You are on page 1of 131

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

Sổ tay
DANH M ỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC V
Đ Ư Ợ C P H É P S Ử D Ụ N G T R Ê N R A U Ở V IỆ

NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP


HÀ NỘI-2009
MINISTRY OF AGRICULTURE & RURAL DEVELOPMENT
PLANT PROTECTION DEPARTMENT

1
LIST OF PESTICIDES PERMITTED TO
USE ON VEGETABLES IN VIETNAM
HANDBOOK

AGRICULTURAL PUBLISHING HOUSE


Hanoi-2009

2
LỜI TỰA

Những năm gần đây, sản xuất rau an toàn đã có bước phát triển
mạnh mẽ tạo ra nhiều sản phẩm rau có chất lượng, an toàn vệ sinh
thực phẩm phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu. Tuy nhiên, dư lượng
thuốc BVTV vẫn là mối lo ngại của người tiêu dùng sản phẩm rau
do việc sử dụng của một số hộ nông dân chưa tuân thủ 4 đúng.
Trước tình hình đó, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Cục
Bảo vệ thực vật đã thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ nhằm quản lý
và ngăn chặn nguy cơ này trên phạm vi cả nước, đặc biệt là quản lý
và sử dụng thuốc BVTV trong sản xuất rau.
Để giúp người nông dân, quản lý, chỉ đạo sử dụng thuốc bảo
vệ thực vật trong sản xuất rau an toàn và hiệu quả, đảm bảo vệ
sinh an toàn thực phẩm, Cục Bảo vệ thực vật đã biên soạn cuốn
“Sổ tay Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên
rau ở Việt Nam”. Cuốn sách này dựa trên Danh mục thuốc BVTV
được phép sử dụng trong nông nghiệp ở Việt Nam cập nhật đến
tháng 10/2009.
Mong rằng cuốn Sổ tay này là tài liệu hữu ích trong công tác
quản lý, chỉ đạo và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để sản xuất rau an
toàn và hiệu quả.

CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

3
4
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT


ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU Ở VIỆT NAM
List of pesticides permitted to use on vegetables in Vietnam
(Updated to October 2009)

Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)

1. THUỐC TRỪ SÂU: INSECTICIDES


1 Abamectin Ababetter 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3 l/ha 7
Abafax 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 7
Abafax 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Abagro 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
Abagro 4.0 EC Sâu tơ Bắp cải 200-450 ml/ha 7
Sâu vẽ bùa Cà chua 200-450 ml/ha 7
Abamine 1.8EC Sâu xanh Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.2-0.4 l/ha 7
Abamine 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Abamine 5 WG Sâu tơ Bắp cải 75-150 g/ha 7
Abapro 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 300-500 ml/ha 7
Abasuper 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7
Abasuper 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7

PHI: Pre harvest interval - Thời gian cách ly

5
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Abasuper 5.55ECSâu tơ Bắp cải 90 -120 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 90 -120 ml/ha 7
Abatimec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7
Abatimec 5.4 EC Dòi đục lá Cà chua 54-108 ml/ha 7
Abatin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.5 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.6 l/ha 7
Sâu xanh Dưa 0.5 l/ha 7
chuột
Abatin 5.4EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Sâu xanh Dưa 150-200 ml/ha 7
ăn lá chuột
Abatox 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7
Abatox 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Abavec super Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.4 l/ha 7
1.8EC
Abavec super Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
3.6EC
Abavec super Sâu tơ Bắp cải 150-220 ml/ha 7
5.5EC
Acimetin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7
Agbamex 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Agbamex 3.6 EC Sâu tơ, Rau họ 150 ml/ha 7
sâu xanh hoa thập
tự
Agbamex 5 EC Sâu tơ, Rau họ 100 ml/ha 7
sâu xanh hoa thập
tự
Agromectin Sâu xanh Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
1.8EC bướm

6
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
trắng
Sâu xanh Cải xanh 0.5-1.0 l/ha 7
Bọ nhảy Cải thảo 0.5-1.0 l/ha 7
Sâu xanh Hành 0.25-0.50 l/ha 7
da láng
Sâu tơ Súp lơ 0.5-1.0 l/ha 7
Akka 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.7 l/ha 7
Akka 22.2WP Sâu tơ Bắp cải 40-60g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 40-60g/ha 7
Akka 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7
Akka 5.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 l/ha 7
Alfatin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 3
Alibaba 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Alibaba 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Alibaba 6.0 EC Sâu tơ Bắp cải 75-150 ml/ha 7
Amazin's 5.5EC Sâu tơ, Bắp cải 0,16-0,2 l/ha
sâu xanh
bướm
trắng
AMETINannong Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7
1.8EC
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.7 l/ha 7
AMETINannong Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7
18WP
Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7
AMETINannong Sâu tơ Bắp cải 90 g/ha 7
10WP

7
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu xanh Cà chua 90 g/ha 7
AMETINannong Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7
3.6EC
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7
AMETINannong Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7
5.55EC
Sâu xanh Cà chua 160 ml/ha 7
AMETINannong Sâu tơ Bắp cải 0.10-0.25 l/ha 7
5.5EC
Sâu xanh Cà chua 0.10-0.25 l/ha 7
Andomec 1.8EC Sâu xanh Rau cải 0.2-0.4 l/ha 7
xanh
Andomec 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Andomec 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Andomec 5WP Sâu xanh Rau cải 0.1-0.2 kg/ha 7
da láng
Aremec 18 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Dòi đục lá, Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
sâu xanh
Sâu xanh Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.5 l/ha 7
quả
Aremec 36 EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7
Dòi đục lá, Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
sâu xanh
Sâu xanh Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.25 l/ha 7

8
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
quả
Aremec 45 EC Sâu tơ Bắp cải 0.12-0.2 l/ha 7
Dòi đục lá, Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
sâu xanh
Sâu xanh Cải xanh 0.12-0.2 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.2 l/ha 7
quả
Azimex 20EC Sâu tơ Rau cải, 0.4-0.5 l/ha 3
bắp cải
Sâu xanh Cà chua 0.20-0.32 l/ha 3
da láng
Ruồi hại lá Cải bó 0.4-0.5 l/ha 3
xôi
Azimex 40EC Sâu xanh Cà chua 3-4 ml/ 8 lít 3
da láng nước
Ruồi hại lá Cải bó 3-4 ml/ 8 lít 3
xôi nước
Sâu tơ Rau cải, 3-4 ml/ 8 lít 3
bắp cải nước
B40 super 2.0EC Sâu tơ, Bắp cải 0.3 l/ha 7
sâu xanh
B40 super 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 0.15 l/ha 7
sâu xanh
B40 super 5.5EC Sâu tơ, Bắp cải 90-120 ml/ha 7
sâu xanh
Bamectin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
Sâu xanh, Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
ruồi hại lá
Sâu xanh Cải xanh 0.5-1.0 l/ha 7

9
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu xanh Súp lơ 0.5-1.0 l/ha 7
bướm
trắng
Bamectin Sâu tơ, Bắp cải 50-75 g/ha 7
22.2WG sâu xanh
bướm
trắng, bọ
nhảy
Bamectin 5.55ECSâu tơ, Bắp cải 100-150 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng, bọ
nhảy
Binhtox 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.5 l/ha 7
Sâu xanh Rau cải 0.4 l/ha 7
bướm
trắng
Bnongduyen Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7
2.0EC
Bnongduyen Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7
4.0EC
Bp-Dygan 1.8EC Sâu tơ, Bắp cải 300 ml/ha 3
sâu xanh
bướm
trắng, sâu
khoang
Dòi đục lá Cà chua 300 ml/ha 3
Bp-Dygan 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 150 ml/ha 3
sâu xanh
bướm
trắng, sâu
khoang
Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 3
Bp-Dygan 5.4EC Sâu tơ, Bắp cải 100 ml/ha 3

10
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
sâu xanh
bướm
trắng, sâu
khoang
Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 3
Brightin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7
Brightin 4.0EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.20 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
Car pro 3.6EC Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7
Sâu xanh Cải xanh 75-150 ml/ha 7
Catcher 2EC Sâu tơ Bắp cải 0.30-0.35 l/ha 6
Dòi đục lá Rau bó 0.2-0.3 l/ha 6
xôi
Catex 1.8EC Bọ trĩ Dưa 300-400 ml/ha 5
chuột
Sâu tơ, Cải xanh 300-400 ml/ha 5
sâu xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Hành 300-400 ml/ha 5
da láng
Catex 3.6EC Bọ trĩ Dưa 150-200 ml/ha 5
chuột
Sâu tơ, Cải xanh 150-200 ml/ha 5
sâu xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Hành 150-200 ml/ha 5
da láng
Dibamec 1.8 EC Sâu tơ, Bắp cải 0.4 l/ha 3
sâu xanh,
sâu xám
Dòi đục lá, Cà chua 0.4 l/ha 3

11
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
sâu vẽ
bùa
Sâu xanh, Cải xanh 0.4 l/ha 3
sâu xanh
da láng
Dibamec 3.6 EC Sâu tơ, Bắp cải 0.2 l/ha 3
sâu xanh,
sâu xám
Dòi đục lá, Cà chua 0.2 l/ha 3
sâu vẽ
bùa
Sâu xanh, Cải xanh 0.2 l/ha 3
sâu xanh
da láng
Dibamec 5WG Sâu tơ, Bắp cải 0.1 kg/ha 3
sâu xanh,
sâu xám
Dòi đục lá, Cà chua 0.1 kg/ha 3
sâu vẽ
bùa
Sâu xanh, Cải xanh 0.1 kg/ha 3
sâu xanh
da láng
Fanty 2EC Sâu tơ, Bắp cải 200-300 ml/ha 7
sâu xanh
Fanty 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 150-200 ml/ha 7
sâu xanh
Fanty 4.2EC Sâu tơ, Bắp cải 70-90 ml/ha 7
sâu xanh
Fanty 5.0EC Sâu tơ, Bắp cải 50-70 ml/ha 7
sâu xanh
Haihamec 1.8EC Sâu tơ, Bắp cải 0.3 l/ha 7
sâu xanh
Haihamec 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 0.15 l/ha 7

12
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
sâu xanh
Hifi 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 l/ha 7
Honest 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0,5 l/ha
Javitin 18EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Dòi đục lá 300-400 ml/ha 7
Jianontin 2EC Sâu tơ Bắp cải 270-360 ml/ha 6
Jianontin 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 6
Longciannong Sâu tơ Bắp cải 0.50-0.70 l/ha 7
1.8EC
Sâu xanh Cà chua 0.50-0.70 l/ha 7
Longciannong Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7
18WP
Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7
Longciannong Sâu tơ Bắp cải 40 g/ha 7
22.2WP
Sâu xanh Cà chua 40 g/ha 7
Longciannong Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 7
3.6EC
Sâu xanh Cà chua 0.25-0.35 l/ha 7
Longciannong Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
6.0EC
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Longphaba Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7
1.8EC
Longphaba Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7
3.6EC
Melia 0.2EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 5
nhảy
Melia 3.6EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 5
nhảy,
Melia 4.2EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 5
nhảy

13
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Melia 4.5EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 5
nhảy
Melia 5.5WP Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.6-1.0 kg/ha 5
nhảy
Melia 5WP Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 5
nhảy
Miktin 3.6 EC Rệp, sâu Bắp cải 200-300 ml/ha 5
tơ, sâu
xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 200-300 ml/ha 5
Newsodant 2EC Sâu tơ Bắp cải 400 ml/ha 7
Newsodant Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7
4.5EC
Newsodant 4EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 7
Newsodant Sâu tơ, Bắp cải 140 ml/ha 7
5.5EC sâu xanh
bướm
trắng
Newsodant 5EC Sâu tơ, Bắp cải 160 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Newsodant 6EC Sâu tơ, Bắp cải 120 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Newsodant 8EC Sâu tơ, Bắp cải 100 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Nimbus 1.8EC Sâu xanh, Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7
sâu tơ
Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7

14
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Nimbus 6.0 EC Sâu tơ, Bắp cải 75-150 ml/ha 7
sâu xanh
Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7
Nockout 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.025-0.05% 7
Novimec 1.8EC Sâu tơ, Bắp cải 0.25-0.3 l/ha 7
sâu xanh
da láng
Novimec 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 200-250 ml/ha 7
NP Pheta 2.0EC Sâu tơ, Bắp cải 390-580 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 390-580 ml/ha 7
NP Pheta 2.2EC Sâu tơ, Bắp cải 350-530 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 350-530 ml/ha 7
NP Pheta 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 200-320 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 200-320 ml/ha 7
NP Pheta 4.2EC Sâu tơ, Bắp cải 180 -270 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 180 -270 ml/ha 7
NP Pheta 5.0EC Sâu xanh Bắp cải 150-230 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 150-230 ml/ha 7

15
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Oxatin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Oxatin 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Oxatin 6.5EC Sâu tơ, Bắp cải 80-100 ml/ha 7
sâu xanh
Phumai 1.8EC Sâu tơ, Bắp cải 300-600 ml/ha 7
sâu xanh
Dòi đục lá Cà chua 300-600 ml/ha 7
Phumai 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 150-300ml/ha 7
sâu xanh
Dòi đục lá Cà chua 150-300ml/ha 7
Phumai 5.4EC Sâu tơ, Bắp cải 75-150 ml/ha 7
sâu xanh
Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7
Plutel 0.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.7 l/ha 7
Sâu xanh, Bắp cải 600-800 ml/ha 7
sâu
khoang,
rệp muội
Plutel 1.8EC Sâu tơ, Bắp cải 300-500 ml/ha 7
sâu xanh,
rệp muội,
sâu
khoang
Sâu xanh Cà chua 300-500 ml/ha 7
Plutel 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 150-250 ml/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang,
rệp muội
Sâu xanh Cà chua 150-250 ml/ha 7
Plutel 5EC Sâu tơ, Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
sâu xanh,
sâu

16
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
khoang,
rệp muội
Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 l/ha 7
Bọ trĩ Dưa 0.1-0.2 l/ha 7
chuột
Queson 0.9EC Sâu tơ, Cải xanh 0.8 l/ha 3
sâu xanh
Queson 1.8EC Sâu tơ, Cải xanh 0.4 l/ha 3
sâu xanh
Queson 3.6EC Sâu tơ, Cải xanh 0.2 l/ha 3
sâu xanh
Queson 5.0EC Sâu tơ, Cải xanh 0.1 l/ha 3
sâu xanh
Reasgant 1.8 EC Sâu tơ, Bắp cải 300-500 ml/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang
Sâu xanh Cà chua 300-500 ml/ha 7
Reasgant 2WG Sâu tơ, Bắp cải 300-500 g/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang
Bọ trĩ Dưa 300-500 g/ha 7
chuột
Reasgant 3.6 EC Sâu tơ, Bắp cải 150-300 ml/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang
Sâu xanh Cà chua 150-250 ml/ha 7
Reasgant 5 EC Sâu tơ, Bắp cải 100-200 ml/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang,
rệp muội

17
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu xanh Cà chua 100-200 ml/ha 7
Reasgant 5WG Sâu tơ, Bắp cải 150-250 g/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang
Bọ trĩ Dưa 150-250 g/ha 7
chuột
Sau tiu 1.8EC Sâu tơ, Bắp cải 0.4 l/ha 7
sâu xanh
da láng
Sau tiu 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 0.2 l/ha 7
sâu xanh
da láng
Shertin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7
Shertin 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 150-200 ml/ha 7
sâu xanh,
bọ nhảy,
sâu
khoang,
sâu xám
Shertin 5.0EC Sâu tơ, Bắp cải 100-150 ml/ha 7
sâu xanh,
bọ nhảy,
sâu xám,
sâu
khoang
Sieusher 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 250-300 ml/ha 5
Sieusher 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 5
Silsau 1.8 EC Sâu tơ, Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
sâu xanh
da láng
Sâu vẽ Ớt, cà 0.4-0.5 l/ha 7
bùa, nhện chua
đỏ, bọ trĩ
Bọ trĩ Dưa 0.4-0.5 l/ha 7

18
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
chuột
Silsau 10 WP Sâu tơ, Bắp cải 80-100 g/ha 7
sâu xanh
da láng
Sâu vẽ Ớt, cà 80-100 g/ha 7
bùa, nhện chua
đỏ, bọ trĩ
Bọ trĩ Dưa 80-100 g/ha 7
chuột
Silsau 3.6 EC Sâu tơ, Bắp cải 0.2-0.25 l/ha 7
sâu xanh
da láng
Sâu vẽ Ớt, cà 0.2-0.25 l/ha 7
bùa, nhện chua
đỏ, bọ trĩ
Bọ trĩ Dưa 0.2-0.25 l/ha 7
chuột
Silsau 4.3EC Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7
Silsau 4.5EC Sâu tơ, Bắp cải 180 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Silsau 4.7EC Sâu tơ Bắp cải 170ml/ha 7
Silsau 4EC Sâu tơ, Bắp cải 200 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Silsau 5.3EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
Silsau 5.5EC Sâu tơ, Bắp cải 140 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Silsau 5EC Sâu tơ, Bắp cải 160 ml/ha 7
sâu xanh
bướm

19
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
trắng
Silsau 6EC Sâu tơ, Bắp cải 120 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Silsau 8EC Sâu tơ, Bắp cải 100 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Sittomectin Sâu xanh Bắp cải 150 ml/ha 3
3.6EC
Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 3
Sâu tơ Cải xanh 150 ml/ha 3
Sittomectin Sâu xanh Bắp cải 100 ml/ha 3
5.0EC
Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 3
Sâu tơ Cải xanh 100 ml/ha 3
Tập Kỳ 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha
Tikabamec Sâu tơ, Bắp cải 300-400 ml/ha 3
1.8EC sâu
khoang
Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 3
Sâu xanh Cải xanh 300-400 ml/ha 3
bướm
trắng, rệp,
bọ nhảy
Tikabamec Sâu tơ, Bắp cải 150-200 ml/ha 3
3.6EC sâu
khoang
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 3
Sâu xanh Cải xanh 150-200 ml/ha 3
bướm
trắng, rệp,

20
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
bọ nhảy
Tineromec 1.8ECSâu tơ, Bắp cải 0.3 l/ha 5
sâu xanh
bướm
trắng, rệp
Dòi đục lá Cà chua 0.2 l/ha 5
Tineromec 3.6ECSâu tơ, rệp Bắp cải 0.25 l/ha 5
Tungatin 1.8EC Sâu tơ, Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Sâu xanh, Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7
dòi đục lá
Tungatin 10EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 60-100 ml/ha 7
da láng,
sâu xanh
Sâu xanh Cải xanh 60-100 ml/ha 7
bướm
trắng
Tungatin 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7
dòi đục lá
Nhện đỏ Dưa 0.2-0.3 l/ha 7
chuột
Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.3 l/ha 7
Vertimec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.5 l/ha 5
Vertimec 0.84SC Sâu tơ Bắp cải 0,2 l/ha 5
Vibamec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
Voi thai 2.6EC Sâu tơ, Bắp cải 0.30-0.45 l/ha 7
sâu xanh

21
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 0.30-0.45 l/ha 7
Voi thai 25WP Sâu tơ, Bắp cải 30 -50 g/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 30 -50 g/ha 7
Voi thai 4.7 EC Sâu tơ, Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.25 l/ha 7
Voi thai 5.8EC Sâu xanh Bắp cải 0.15 l/ha 7
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
Voi thai 6.2EC Sâu xanh Bắp cải 0.10-0.15 l/ha 7
bướm
trắng
Waba 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.30-0.70 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.30-0.70 l/ha 7
Waba 10WP Sâu tơ Bắp cải 90 g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 90 g/ha 7
Waba 18WP Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7
Waba 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7
Waba 5.55EC Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 160 ml/ha 7
2 Abamectin Shepatin 18EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7

22
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
17.5g/l +
Alpha-
cypermethrin
0.5g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0,5 l/ha 7
quả
Abamectin Shepatin 36EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7
35g/l + Alpha-
cypermethrin
1g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0,25 l/ha 7
quả
3 Abamectin Mectinsuper Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 5
36g/l + 37EC nhảy
Azadirachtin
1g/l
Abamectin Mectinsuper Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 5
3.5g/l + 3.6EC nhảy
Azadirachtin
0.1g/l
Abamectin Fimex 15EC Sâu xanh Bắp cải 300-400 ml/ha 7
3.5g/l + bướm

23
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Azadirachtin trắng, sâu
11.5g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 300-400 ml/ha 7
Abamectin Fimex 25EC Sâu xanh Bắp cải 200-250 ml/ha 7
7g/l + bướm
Azadirachtin trắng, sâu
18g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7
Abamectin Fimex 36EC Sâu xanh Bắp cải 150-200 ml/ha 7
10g/l + bướm
Azadirachtin trắng, sâu
26g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7
Abamectin Azaba 0.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3
0.5%+
Azadirachtin
0.3%
Sâu đục Đậu 0.75-1.0 l/ha 3
quả trạch
Abamectin Agassi 55EC Sâu tơ Bắp cải 100-150 ml/ha 7
54g/l +
Azadirachtin
1g/l
Abamectin Agassi 36EC Bọ trĩ Dưa 200-300 ml/ha 7
35g/l + chuột
Azadirachtin
1g/l
Sâu tơ Cải xanh 200-300 ml/ha 7
Sâu đục Đậu đũa 200-300 ml/ha 7
quả
Abamectin Goldmectin 36ECSâu tơ Bắp cải 0.15 l/ha 5

24
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
35.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
Abamectin Goldmectin 42ECSâu tơ Bắp cải 0.125 l/ha 5
41.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
Abamectin Goldmectin 50ECSâu tơ Bắp cải 0.1 l/ha 5
49.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
Abamectin Vinup 40EC Sâu tơ Bắp cải 100-120 ml/ha 3
37g/l +
Azadirachtin
3g/l
Sâu xanh Cà chua 100-120 ml/ha 3
Sâu xanh Súp lơ 100-120 ml/ha 3
da láng
4 Abamectin Elincol 12ME Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 3
6g/l +
Azadirachtin 1
g/l +
Emamectin
benzoate 5g/l
5 Abamectin Kuraba WP Sâu xanh, Cà chua 0.5-0.6 kg/ha 3
0.1% (1.7%), dòi đục lá
(3.5%) +
Bacillus
thuringiensis
var. kurstaki
1.9% (0.1%)
Sâu tơ, Rau họ 0.5-0.6 kg/ha 3
sâu đo, hoa thập
sâu xanh, tự
dòi đục lá

25
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Bọ trĩ Dưa 0,5-0,6 kg/ha 3
chuột
Kuraba 3.6 EC Sâu tơ, Bắp cải 3-5 ml/ 10 lít 3
sâu xanh nước
bướm
trắng
Kuraba 1.8 EC Sâu tơ, Bắp cải 5-10 ml/ 10 lít 3
sâu xanh nước
bướm
trắng
Abamectin ABT 2WP Sâu tơ, Bắp cải 10 g/ 10 lít 3
0.9% + sâu xanh nước
Bacillus bướm
thuringiensis trắng
1.1%
Abamectin Akido 20WP Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.2-0.5 kg/ha 5
1g/kg + nhảy
Bacillus
thuringiensis
var.kurstaki 19
g/kg
Abamectin Atimecusa 20WP Sâu tơ Bắp cải 1.5 kg/ha 5
2g/kg +
Bacillus
thuringiensis
var kurstaki
18g/kg
Dòi đục lá Cà chua 1.5 kg/ha 5
Abamectin Atimecusa 36EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5
35.5g/l +
Bacillus
thuringiensis
var kurstaki
0.5g/l

26
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Dòi đục lá Cà chua 250 ml/ha 5
Abamectin Atimecusa 54EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5
53g/l +
Bacillus
thuringiensis
var kurstaki
1g/l
Dòi đục lá Cà chua 200 ml/ha 5
Abamectin Tridan WP Sâu tơ Bắp cải 0.5 kg/ha 3
0.18% +
Bacillus
thuringiensis
2% (10 mũ
10bt/g)
6 Abamectin Confitin 18EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7
17.5g/l +
Chlorfluazuro
n 0.5g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.5 l/ha 7
quả
Abamectin Confitin 36EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7
35g/l +
Chlorfluazuro
n 1g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
bướm

27
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.25 l/ha 7
quả
7 Dầu hoa tiêu Song mã 24.5 ECSâu tơ Rau thập 0.8 l/ha
và dầu tự
khoáng 24.3%
+ Abamectin
0.2%
8 Abamectin Emalusa 10.2EC Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5
0.2g/l (0.5g/l),
0.5g/kg)+
Emamectin
benzoate
10g/l (20g/l),
(50g/kg)
Dòi đục lá Đậu 300 ml/ha 5
trạch
Emalusa 20.5EC Sâu tơ Bắp cải 75 g/ha 5
Dòi đục lá Đậu 75 g/ha 5
trạch
Emalusa Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5
50.5WSG
Dòi đục lá Đậu 150 ml/ha 5
trạch
Abamectin Divasusa 21EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.5-0.6 l/ha 7
18g/l (37g/l), nhảy, sâu
(49g/kg), xanh
(55g/l)+
Emamectin
benzoate 3g/l
(1g/l), (1g/kg),
(1g/l)
Divasusa 38EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 5
nhảy, sâu
xanh
Divasusa 50WP Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 5
nhảy, sâu

28
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
xanh
Divasusa 56EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5
nhảy, sâu
xanh
Abamectin Sieufatoc 36EC Sâu xanh Bắp cải 250 ml/ha 7
35g/l + bướm
Emamectin trắng, sâu
benzoate 1g/l tơ
Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7
Abamectin Sieufatoc 50EC Sâu xanh Bắp cải 150 ml/ha 7
48.5g/l + bướm
Emamectin trắng, sâu
benzoate 1.5 tơ
g/l
Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7
Abamectin Sitto password Sâu tơ, Bắp cải 250 ml/ha 7
36g/l + 36.2EC sâu xanh
Emamectin bướm
0.2g/l trắng
Abamectin Sitto password Sâu tơ, Bắp cải 200 ml/ha 7
42g/l + 42.2EC sâu xanh
Emamectin bướm
0.2g/l trắng
Abamectin Sitto password Sâu tơ, Bắp cải 150 ml/ha 7
54g/l + 54.2EC sâu xanh
Emamectin bướm
0.2g/l trắng
9 Abamectin Sazin 5.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 7
0.8% +
Etofenprox
5%
10 Abamectin Scorpion 18 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7
17.5g/l +
Fipronil 0.5g/l

29
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu xanh, Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.3-0.5 lít/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.5 l/ha 7
quả
Abamectin Scorpion 36 EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7
35g/l +
Fipronil 1g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.25 l/ha 7
quả
11 Abamectin Abamix 1.45WP Bọ trĩ Dưa 1.2-1.5 kg/ha 7
0.45% + chuột
Imidacloprid
1.0%
Rệp muội, Cải xanh 0.6-0.75 kg/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Abamectin 10 Aba-plus 100EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.20 l/ha 7
g/l +
Imdacloprid
90 g/l
Sieusauray Sâu Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
100EC khoang
Abamectin Vetsemex 20EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7
18.5g/l +
Imidacloprid

30
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
1.5g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.35-0.4 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.25-0.4 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.4 l/ha 7
quả
Abamectin Vetsemex 40EC Sâu tơ Bắp cải 0.2 l/ha 7
37g/l +
Imidacloprid
3g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.175-0.2 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.125-0.2 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.2 l/ha 7
quả
12 Abamectin Actamec 40 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2 l/ha 7
38g/l +
Lambda-
cyhalothrin 2g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.175-0.2 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.125-0.2 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.2 l/ha 7
quả
Abamectin Actamec 20 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7
19g/l +

31
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Lambda-
cyhalothrin
1g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.25-0.4 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.25-0.4 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.4 l/ha 7
quả
13 Abamectin Abecyny 2.2EC Sâu xanh Bắp cải 0.3-0.4 l/ha
0.2% +
Matrine 2%
Abamectin Ametrintox 6EC Sâu tơ Bắp cải 600 ml/ha 3
1g/l + Matrine
5g/l
Sâu xanh Cà chua 600 ml/ha 3
Abamectin Ametrintox 25EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 3
20g/l +
Matrine 5g/l
Sâu xanh Cà chua 250 ml/ha 3
Abamectin Luckyler 6EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
1g/l + Matrine
5g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7
quả
Abamectin Luckyler 25EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7

32
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
20g/l +
Matrine 5g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.15-0.25 l/ha 7
quả
Abamectin Aga 25EC Sâu tơ, bọ Cải 0.5 l/ha 3
20g/l + nhảy, rệp xanh,
Matrine 5g/l muội bắp cải
Dòi đục lá, Cà chua 0.5 l/ha 3
sâu xanh
Abamectin Sudoku 22EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7
20g/l +
Matrine 2g/l
Sâu đục Đậu đũa 300-400 ml/ha 7
quả
Abamectin Sudoku 58EC Sâu tơ Cải xanh 100-200 ml/ha 7
56g/l +
Matrine 2g/l
Sâu đục Đậu đũa 100-200 ml/ha 7
quả
Abamectin Miktox 2.0 EC Rệp, sâu Bắp cải 120-150 ml/ha 5
1.8% + tơ, sâu
Matrine 0.2% xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 120-150 ml/ha 5
Abamectin Tramictin 2.2EC Sâu tơ, Bắp cải 120-150 ml/ha 7
2.0% + sâu xanh
Matrine 0.2% bướm

33
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
trắng
Abamectin Tramictin 4.5EC Sâu tơ, Bắp cải 60-75 ml/ha 7
4.3% + sâu xanh
Matrine 0.2% bướm
trắng
Abamectin Tramictin 5.6EC Sâu tơ, Bắp cải 50-60 ml/ha 7
5.4% + sâu xanh
Matrine 0.2% bướm
trắng
Abamectin Newlitoc 36EC Sâu xanh Bắp cải 250 ml/ha 7
35g/l + bướm
Matrine 1 g/l trắng, sâu

Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7
Abamectin Newlitoc 50EC Sâu xanh Bắp cải 150 ml/ha 7
48.5g/l + bướm
Matrine 1.5 g/l trắng, sâu

Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7
Abamectin Tinero 36.1EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5
36g/l +
Matrine 0.1g/l
Dòi đục lá Đậu 250 ml/ha 5
trạch
Abamectin Tinero 42.2EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5
42g/l +
Matrine 0.2g/l
Dòi đục lá Đậu 200 ml/ha 5
trạch
Abamectin Tinero 54.2EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5
54g/l +
Matrine 0.2g/l
Dòi đục lá Đậu 150 ml/ha 5
trạch

34
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Abamectin Amara 55EC Sâu xanh Bắp cải 0.25 l/ha 7
50g/l +
Matrine 5g/l
Dòi đục lá Cà chua 0.25 l/ha 7
Sâu tơ Cải xanh 0.25 l/ha 7
14 Abamectin Đầu trâu Sâu xanh, Bắp cải 0.25-0.5 l/ha 7
0.2% + Bihopper 24.5EC sâu
Petroleum oil khoang
24.3%
Abamectin Koimire 24.5EC Sâu tơ Bắp cải 1.25 l/ha 3
0.2% +
Petroleum oil
24.3%
Abamectin Soka 24.5 EC Sâu tơ, Bắp cải 0.56-0.7 l/ha 3
0.2%+ sâu xanh
Petroleum oils bướm
24.3% trắng
Sâu xanh Cà chua 0.45-0.7 lít/ha 3
da láng
Abamectin Soka 25 EC Bọ trĩ Bí xanh, 0.6/1000- 3
0.5%+ dưa 1/1000
Petroleum oils chuột
24.5%
Abamectin Tikrice 25EC Sâu tơ, Bắp cải 200-500 ml/ha 3
0.5% + sâu xanh,
Petroleum oil bọ nhảy
24.5%
Abamectin Feat 25EC Sâu tơ Bắp cải 0.7-0.9/ 1000 3
0.2% +
Petroleum oil
24.8%
Dòi đục lá Cà chua 0.7-0.9/ 1000 3
Bọ trĩ Bí xanh, 0.7-0.9/ 1000 3
dưa
chuột

35
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Abamectin Sword 40EC Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 3
0.3% +
Petroleum oil
39.7%
Dòi đục lá Cải bó 0.4 l/ha 3
xôi
Abamectin Aramectin 250ECSâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5
5g/l +
Petroleum oil
245g/l
Dòi đục lá Đậu 300 ml/ha 5
trạch
Abamectin Aramectin 300ECSâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5
5g/l +
Petroleum oil
295g/l
Dòi đục lá Đậu 250 ml/ha 5
trạch
Abamectin Aramectin 400ECSâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5
5g/l +
Petroleum oil
395g/l
Dòi đục lá Đậu 200 ml/ha 5
trạch
Abamectin Blutoc 250EC Sâu xanh Bắp cải 250-300 ml/ha 7
9g/l + bướm
Petroleum oil trắng, sâu
241g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7
Abamectin Blutoc 360EC Sâu xanh Bắp cải 200-250 ml/ha 7
18g/l + bướm
Petroleum oil trắng, sâu
342g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7

36
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7
Abamectin Blutoc 500EC Sâu xanh Bắp cải 150-200 ml/ha 7
36g/l + bướm
Petroleum oil trắng, sâu
464g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7
Abamectin Sieulitoc 250EC Sâu xanh Bắp cải 200-250 ml/ha 7
9g/l + bướm
Petroleum oil trắng, sâu
241g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7
Abamectin Sieulitoc 350EC Sâu xanh Bắp cải 150-200 ml/ha 7
18g/l + bướm
Petroleum oil trắng, sâu
332g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7
Abamectin Sieulitoc 500EC Sâu xanh Bắp cải 100-125 ml/ha 7
36g/l + bướm
Petroleum oil trắng, sâu
464g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 100-125 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100-125 ml/ha 7
Abamectin 1% Batas 25EC Sâu tơ, Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 3
+ Petroleum sâu xanh
oil 24% bướm
trắng
15 Abamectin Aterkil 45SC Sâu tơ Bắp cải 8 ml/ 8 lít nước 7
20g/l +
Spinosad
25g/l

37
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu xanh Hành 8 ml/ 8 lít nước 7
da láng
16 Acephate. Anitox 50 SC Rệp Rau 0.6-1.0 l/ha
Monster 40 EC Sâu tơ Rau cải 0.8-1.2 l/ha 7
Monster 75WP Rầy Dưa 0.8-1.2 kg/ha 7
Orthene 97 pellet Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.6 kg/ha 3
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 3
17 Acetamiprid. Mopride 20WP Sâu xanh Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 7
18 Alpha- Sapen-Alpha Sâu tơ Rau cải 0.3-0.5 l/ha 7
cypermethrin 5EW
19 Artemisinin Visit 5 EC Sâu tơ, Rau 3-5 l/ha 4
sâu xanh,
sâu
khoang
20 Azadirachtin Agiaza 0.03 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 2
Sâu xanh Rau cải 0.3-0.5 l/ha 2
Nhện đỏ ớt 0.3-0.5 l/ha 2
Rệp Cà 0.3-0.5 l/ha 2
Agiaza 4.5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 2
Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.4 l/ha 2
Sâu đục ớt 0.6-1.0 l/ha 2
quả, nhện
dỏ
Rệp Cà pháo 0.2-0.4 l/ha 2
Altivi 0.3EC Sâu tơ, Cải xanh 450-600 ml/ha 5
sâu xanh
A-Z annong 0.03 Sâu tơ Bắp cải 1.5 l/ha 3
EC
Sâu xanh Cải bông 3.5 l/ha 3
da láng
A-Z annong 0.15 Sâu tơ Bắp cải 0.7 lít/ha 3

38
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
EC
Sâu xanh Cải bông 0.7 l/ha 3
da láng
A-Z annong 0.3 Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 3
EC
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 3
Sâu xanh Cải bông 0.35 l/ha 3
da láng
A-Z annong 0.6 Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3
EC
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 3
Sâu xanh Súp lơ 150 ml/ha 3
da láng
A-Z annong 0.9 Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 3
EC
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 3
Sâu xanh Súp lơ 100 ml/ha 3
da láng
Aza 0.15EC Sâu tơ Bắp cải 1.6-2.0 l/ha 7
A-Zan super Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7
0.3EC
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7
Sâu xanh Súp lơ 300 ml/ha 7
da láng
A-Zan super Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
0.6EC
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Sâu xanh Súp lơ 150 ml/ha 7
da láng
A-Zan super Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
0.9EC
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7

39
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu xanh Súp lơ 100 ml/ha 7
da láng
Bimectin 0.5EC Sâu tơ Bắp cải, 0.5-1.0 l/ha
cải thảo
Bọ nhảy Cải xanh 0.5-1.0 l/ha
Sâu xanh Súp lơ 0.5-1.0 l/ha
bướm
trắng
Bizechtin 1.0EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha
nhảy, sâu
xanh
bướm
trắng
Cittioke 0.6EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Cittioke 0.9EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Green Bamboo Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.30 l/ha 3
0.3EC
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 3
Sâu xanh Súp lơ 0.15-0.30 l/ha 3
da láng
Green Bamboo Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3
0.6EC
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 3
Sâu xanh Súp lơ 150 ml/ha 3
da láng
Green Bamboo Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 3
0.9EC
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 3
Sâu xanh Súp lơ 100 ml/ha 3
da láng

40
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Hoaneem Sâu tơ, bọ Bắp cải 3.0 l/ha 3
0.03EC nhảy
Hoaneem Sâu tơ, bọ Bắp cải 1.0 l/ha 3
0.15EC nhảy
Hoaneem 0.3EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.5 l/ha 3
nhảy
Jasper 0.3 EC Sâu tơ Rau họ 0.2-0.3 l/ha 7
thập tự
Kozomi 0.15EC Bọ nhảy Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 3
Kozomi 0.3EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 3
nhảy
Kozomi 1EC Sâu đục Đậu đỗ 0.2-0.4 l/ha 3
quả
Misec 1.0EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
nhảy, sâu
xanh
bướm
trắng
Mothian 0.35EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 l/ha 3
Mothian 0.7EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 ‰ 3
Rệp muội, Rau cải 0.8-1.0 ‰ 3
bọ nhảy
Neem Nim Xoan Ruồi đục Cải bó 30 ml/ 8 lít 7
Xanh Green lá xôi nước
0.15EC
Neem Nim Xoan Sâu tơ Bắp cải 15 ml/ 8 lít 7
Xanh Green nước
0.3EC
Ruồi đục Cải bó 15 ml/ 8 lít 7
lá xôi nước
Sâu xanh Cải bông 15 ml/ 8 lít 7
da láng nước
Nimbecidine 0.03 Sâu tơ Rau 2.0-2.5 l/ha 3

41
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
EC
Sarkozy 1EC Sâu tơ, Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5
sâu xanh,
bọ nhảy
Sarkozy 1WP Sâu tơ, Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 5
sâu xanh,
bọ nhảy
Sarkozy 0.3EC Sâu tơ, Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 5
sâu xanh,
bọ nhảy
Sokotin 0.3EC Sâu tơ, Bắp cải 0.5-0. 7 l/ha 5
sâu xanh
bướm
trắng
Super Fitoc 10ECSâu xanh Bắp cải 125-150 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 125-150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 125-150 ml/ha 7
Super Fitoc 3EC Sâu xanh Bắp cải 500 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 500 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 500 ml/ha 7
Super Fitoc 5EC Sâu xanh Bắp cải 250-300 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7
Trutat 0.32EC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0/1000 3

42
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0/1000 3
Rệp muội Cải bẹ 0.8-1.0/1000 3
Vinaneem 2SL Sâu tơ, Bắp cải 1.0 l/ha 3
sâu
khoang
Vineem 1500 EC Bọ nhảy, Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Rệp Rau 0.5-0.7 l/ha 7
21 Azadirachtin Ramec 10EC Sâu xanh Bắp cải 200-250 ml/ha 7
5g/l + bướm
Emamectin trắng, sâu
benzoate 5g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7
Azadirachtin Ramec 15EC Sâu xanh Bắp cải 125- 150 ml/ha 7
7.5g/l + bướm
Emamectin trắng, sâu
benzoate tơ
7.5g/l
Dòi đục lá Cà chua 125- 150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 125- 150 ml/ha 7
Azadirachtin Ramec 18EC Sâu xanh Bắp cải 100-125 ml/ha 7
9g/l + bướm
Emamectin trắng, sâu
benzoate 9g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 100-125 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100-125 ml/ha 7
Azadirachtin Emacinmec Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 3
0.1g/l + 10.1EC
Emamectin
benzoate

43
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
10g/l
Azadirachtin Emacinmec Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3
0.1g/l + 20.1EC
Emamectin
benzoate
20g/l
Azadirachtin Emacinmec Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 3
0.2g/l + 40.2EC
Emamectin
benzoate
40g/l
22 Azadirachtin Lambada 5EC Sâu tơ Bắp cải 20 ml/ 8 lít 7
3g/l + Matrine nước
2g/l
Sâu xanh Hành 20 ml/ 8 lít 7
da láng nước
Azadirachtin Golmec 9EC Sâu xanh Bắp cải 500-600 ml/ha 7
5g/l + Matrine bướm
4g/l trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 500-600 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 500-600 ml/ha 7
Azadirachtin Golmec 15EC Sâu xanh Bắp cải 300-400 ml/ha 7
7.5g/l + bướm
Matrine 7.5g/l trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 300-400 ml/ha 7
Azadirachtin Golmec 20EC Sâu xanh Bắp cải 200-300 ml/ha 7
10g/l + bướm
Matrine 10g/l trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-300 ml/ha 7

44
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Azadirachtin Biomax 1EC Sâu xanh Bắp cải, 0.5-0.7 l/ha 5
0.6% + bướm cải xanh
Matrine 0.4% trắng, rệp
muội, sâu

Sâu xanh Cà chua 0.5-0.7 l/ha 5
da láng
Bọ nhảy Cải làn 0.5-0.7 l/ha 5
23 Bacillus Aizabin 40 WP Sâu xanh, Cà chua 0.5-0.6 kg/ha 3
thuringiensis sâu
var. aizawai khoang,
sâu đo
Sâu tơ, Rau họ 0.5-0.6 kg/ha 3
sâu xanh, hoa thập
sâu đo tự
Aztron 35000 DF Sâu tơ Bắp cải 400-600 g/ha 2
Sâu xanh Cà chua 400-600 g/ha 2
da láng
Sâu xanh Cải xanh 400-600 g/ha 2
da láng,
sâu
khoang,
sâu tơ
Bathurin S 3 x 10 Sâu tơ Rau 200 ml/ 8-10 lít 2
mũ 9-5 x 10 mũ 9 nước
bt/ml
Map-Biti WP Sâu xanh, Bắp cải 0.8-1.0 kg/ha 1
50000 IU/mg sâu tơ
Sâu xanh Cà chua 0.8-1.0 kg/ha 1
Sâu Rau cải 0.8-1.0 kg/ha 1
khoang
Xentari 35 WDG Sâu tơ Bắp cải 1.5-2.5 kg/ha 5
24 Bacillus Cộng hợp 32 Sâu vẽ Dưa 0.4-1.0 kg/ha 5
thuringiensis BTN bùa chuột

45
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
var. aizawai
32000 IU +
Nosema sp
(nguyên sinh
động vật có
bào tử) 5 x
107 bt/g +
Beauveria
bassiana 1 x
107bt/g
Sâu tơ, Rau cải 0.4-1.0 kg/ha 5
sâu
khoang,
bọ nhảy,
sâu vẽ
bùa
Sâu Rau 0.4-1.0 kg/ha 5
khoang húng
25 Bacillus An huy 8000 Sâu tơ, Bắp cải 7-13 g/ 10 lít 1
thuringiensis IU/mg WP sâu xanh nước
var. Kurstaki bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 7-13 g/ 10 lít 1
da láng nước
Sâu Đậu 7-13 g/ 10 lít 1
khoang côve nước
Biobit 16 K WP Sâu xanh Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha không
khuyến
cáo
Biobit 32 B FC Sâu xanh Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha không
khuyến
cáo
Biocin 16 WP Sâu tơ Rau cải 0.75-1.2 kg/ha 3
Sâu xanh Đậu 0.75-1.2 kg/ha 3
da láng
Biocin 8000 SC Sâu tơ Rau cải, 1.5-2.4 l/ha 3

46
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
bắp cải
Sâu xanh Đậu 1.5-2.4 l/ha 3
da láng
Baolus Sâu tơ Bắp cải 500-600 g/ha 3
50000IU/mg WP
Comazol (16000 Sâu tơ, Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha 3
IU/mg) WP sâu xanh
Crymax 35WP Sâu tơ Bắp cải 2.0-2.5 kg/ha 7
Delfin WG (32 Sâu Bắp cải 0.5-1.5 kg/ha 1
BIU) khoang,
sâu xanh
Sâu xanh Hành, cà 0.5-1.5 kg/ha 1
chua
Sâu đo Đậu 0.5-1.5 kg/ha 1
Sâu tơ Rau 0.5-1.0 l/ha 1
Dipel 3.2 WP Sâu tơ Rau 0.8-1.0 kg/ha 7
Sâu xanh Đậu 0.8-1.0 kg/ha 7
da láng
Dipel 6.4 DF Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 7
Firibiotox-C 3 tỷ Sâu tơ, Rau thập 5.4-8.1 l/ha 0
bt/ml dịch cô đặc sâu xanh, tự
sâu
khoang
Sâu xanh, Đậu 5.4-8.1 l/ha 0
sâu
khoang
Firibiotox-P Sâu tơ, Rau thập 1.0-1.35 kg/ha 0
16000 IU/mg bột sâu xanh, tự
sâu
khoang
Sâu xanh, Đậu 1.0-1.35 kg/ha 0
sâu

47
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
khoang
Forwabit 16WP Sâu xanh Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 0
Forwabit 32 B FCSâu xanh Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha 0
Halt 5% WP Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 kg/ha 5
Jiabat 15WDG Sâu tơ, Bắp cải 0.5 -1.0 kg/ha 3
sâu xanh
bướm
trắng
Jiabat (50000 Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.6 kg/ha 6
IU/mg) WP
Kuang Hwa Bao Sâu tơ, Bắp cải 0.5 -1.0 kg/ha 7
WP 16000 IU/mg sâu xanh
bướm
trắng
MVP 10 FS Sâu tơ, Rau 5.0-6.0 l/ha 0
sâu xanh
Newdelpel 16000 Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.8 kg/ha 3
IU/mg WP
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.8 kg/ha 3
Newdelpel 32000 Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 3
IU/mg WP
Sâu xanh Cà chua 0.2-0.4 kg/ha 3
Newdelpel 64000 Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 3
IU/mg WDG
Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 kg/ha 3
Shian 32 WP Sâu tơ Rau thập 10 g/ 10 lít 7
tự nước
Thuricide HP Sâu tơ, Bắp cải 0.3-1.0 kg/ha 1
Sâu
khoang,
sâu xanh
Sâu xanh Hành, cà 0.3-1.0 kg/ha 1

48
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
chua
Thuricide OF 36 Sâu tơ, Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 1
BIU/l Sâu
khoang,
sâu xanh
Sâu xanh Hành, cà 0.75-1.0 l/ha 1
chua
V.K 16 WP Sâu tơ Rau 1.0-2.0 kg/ha 5
V.K 32 WP Sâu tơ Rau 0.5-1.2 kg/ha 5
Vbtusa (16000 Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.5-1.2 kg/ha 3
IU/mg) WP nhảy
Vi-BT 16000 WP Sâu ăn lá Rau 1.0-2.0 kg/ha 5
Vi-BT 32000 WP Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 5
Sâu xanh Đậu 0.5-1.0 kg/ha 5
da láng
26 Bacillus Bitadin WP Sâu ăn lá, Rau 0.6-0.75 kg/ha 3
thuringiensis sâu xanh,
var. Kurstaki sâu tơ,
16.000IU + sâu
Granulosis khoang
virus 10 8 PIB
27 Bacillus Xi-men 2SC Sâu tơ, Bắp cải 1.8-2.5 l/ha 7
thuringiensis sâu xanh,
1.6% + rệp muội
Spinosad 0.4%
Dòi đục lá, Cà chua 1.8-2.5 l/ha 7
bọ phấn
Dòi đục lá, Dưa 1.8-2.5 l/ha 7
nhện đỏ chuột
Sâu xanh Hành 1.8-2.5 l/ha 7
da láng
28 Bacillus Olong 55WP Sâu xanh Cải củ 1.5 kg/ha 7
thuringiensis

49
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
var. kurstaki
(50.000IU) 1%
+ Thiosultap-
sodium
(Nereistoxin)
54%
29 Bacillus Amatic (10 mũ 10Sâu tơ, Bắp cải 7-13 ml/ 10 lít 1
thuringiensis bào tử/ml) SC sâu xanh nước
var. 7216 bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 7-13 ml/ 10 lít 1
da láng nước
Sâu Đậu 7-13 ml/ 10 lít 1
khoang côve nước
Pethian 4000IU Sâu xanh Bắp cải 10-25 ml/ 10 lít 1
SC bướm nước
trắng
Sâu xanh Cà chua 10-25 ml/ 10 lít 1
da láng nước
Sâu Đậu 10-25 ml/ 10 lít 1
khoang côve nước
Sâu tơ Su hào 10-25 ml/ 10 lít 1
nước
30 Bacillus Cahat 16WP Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.2 kg/ha 1
thuringiensis (16000IU/mg)
var. T36
TP-Thần tốc 16 Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 l/ha 3
000 IU
31 Beauveria Beauveria Sâu tơ Bắp cải 200 g/ 5 lít 5
bassiana. nước
32 Carbaryl. Carbavin 85WP Rệp Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
33 Celastrus Agilatus 1EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7
angulatus
Bọ nhảy Rau cải 0.2-0.3 l/ha 7

50
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Dòi đục lá Đậu 0.2-0.3 l/ha 7
trạch
Nhện đỏ ớt 0.2-0.3 l/ha 7
Emnus 1EC Sâu tơ, Bắp cải 0.9-1.1 l/ha 3
sâu xanh
bướm
trắng
34 Chlorantranilip DuPont (TM) Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
role Prevathon (R)
5SC
35 Chlofluazuron Atabron 5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 3
Alulinette 50EC Sâu tơ Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
36 Chlorpyrifos Taron 50EC Sâu xanh Hành 0.75 l/ha 7
Methyl da láng
37 Citrus oil Map Green 10AS Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0 l/ha không
khuyến
cáo
Bọ phấn Cà chua 0.8-1.0 l/ha không
khuyến
cáo
Nhện đỏ Dưa 0.8-1.0 l/ha không
chuột khuyến
cáo
Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0 l/ha không
khuyến
cáo
Map Green 6AS Bọ phấn Cà chua 1,0 l/ha không
khuyến
cáo
Bọ nhảy Cải 0,8-1,0 l/ha không
khuyến
cáo
Sâu tơ Bắp cải 0,8-1,0 l/ha không
khuyến

51
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
cáo
Nhện đỏ Dưa 1,0 l/ha không
chuột khuyến
cáo
38 Clothianidin. Dantotsu 16 Dòi đục lá Cà chua 0.125-0.175 3
WSG kg/ha
39 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC Sâu tơ, Rau thập 0.3-0.4 l/ha 7
sâu xanh tự
bướm
trắng
40 Cypermethrin SecSaigon 10ME Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
SecSaigon 5ME Sâu tơ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7
Visher 10EW Sâu xanh Cà chua 0.3-0.5 l/ha 7
Visher 25EW Sâu xanh Cà chua 0.12-0.2 l/ha 7
41 Cyromazine Trigard 75 WP Dòi đục lá Cà chua, 120-400g/ha 7
dưa
chuột
Trigard 100SL Dòi đục lá Dưa 0.75-2.25 l/ha 7
chuột
42 Dầu botanic + Thuốc sâu sinh Sâu tơ Bắp cải, 2.7-5.4 kg/ha 7
muối kali học Thiên Nông 1 rau cải
DD
43 Deltamethrin Decis 25 tab Sâu Cải xanh 50-60 g/ha 7
khoang
Rệp Rau 40 g/ha 5
44 Diafenthiuron Pegasus 500SC Sâu tơ, Súp lơ, 0.5-1.0 l/ha 3
(polo 500SC) sâu xanh, bắp cải
sâu ăn lá
Sâu xanh, Cà chua, 0.5-1.0 l/ha 3
sâu ăn lá dưa
chuột
Pesieu 500SC Sâu tơ, Bắp cải 0.7-1.0 l/ha 5
sâu xanh
Sun-fen 500SC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 5

52
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
45 Dimethoate BM-Tigi 5 H Sùng đất Bắp cải 25-30 kg/ha 7
2% +
Isoprocarb 3%
46 Dinotefuran Chat 20WP Bọ nhảy Bắp cải 130 g/ha 7
Bọ phấn Cà chua 0.13 kg/ha 7
Dòi đục lá Dưa 0.13 kg/ha 7
chuột
Oshin 1G Rầy xanh Đậu bắp 1-2 g/ hốc gieo không
hạt khuyến
cáo
Oshin 20WP Bọ nhảy Bắp cải 0.1-0.15 kg/ha 7
Bọ phấn Cà chua 0.1-0.15 kg/ha 7
Dòi đục lá Dưa 0.15 kg/ha 7
chuột
47 Emamectin Acplant 4T Sâu tơ Bắp cải 300-500 g/ha 7
benzoate
Acplant 4WDG Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.4 kg/ha 7
Acplant 6EC Sâu tơ Bắp cải 50-100 ml/ha 7
Actimax 50WDG Sâu tơ Bắp cải 0.375 kg/ha 7
Agtemex 3.8EC Sâu xanh Bắp cải 300-500 ml/ha 7
Sâu đục Cà chua 300-500 ml/ha 7
quả
Agtemex Sâu xanh Bắp cải 170-200 g/ha 7
4.5WDG
Sâu đục Cà chua 170-200 g/ha 7
quả
Agtemex 5EC Sâu xanh Bắp cải 0.15-0.18 l/ha 7
Sâu đục Cà chua 0.15-0.18 l/ha 7
quả
Agtemex 5WP Sâu xanh Bắp cải 0.15-0.18 7
kg/ha

53
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu đục Cà chua 0.15-0.18 7
quả kg/ha
Angun 5WDG Sâu tơ, Bắp cải 200-250 g/ha 7
sâu xanh
da láng,
sâu
khoang,
bọ nhảy
Angun 5ME Sâu tơ Bắp cải 0,2-0,25 l/ha 7
Bafurit 5WG Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 60-100 ml/ha 3
Sâu xanh Cải xanh 60-100 ml/ha 3
bướm
trắng
Binged 36WG Sâu xanh Bắp cải 0,4 kg/ha
da láng
Binged 50WG Saau tơ Bắp cải 0,3 kg/ha
Chim ưng 20WG Sâu tơ, Bắp cải 20-30 g/ha 7
sâu xanh
Chim ưng 3.8EC Sâu tơ, Bắp cải 140-180 ml/ha 7
sâu xanh
Chim ưng 5.0WGSâu tơ, Bắp cải 100-140 ml/ha 7
sâu xanh
Đầu trâu Bisad Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7
0.5ME
Dylan 2EC Sâu tơ, Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 7
sâu xanh
Sâu tơ, Cải xanh 100-150 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Hành 100-150 ml/ha 7
da láng

54
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Eagle 10EC Sâu xanh Bắp cải 200-300 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-300 ml/ha 7
Eagle 20EC Sâu xanh Bắp cải 100-150 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 100-150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100-150 ml/ha 7
Eagle 36WDG Sâu xanh Bắp cải 60-80 g/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 60-80 g/ha 7
Rệp Cải xanh 60-80 g/ha 7
Eagle 5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu xanh, Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu đục Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7
quả
Sâu xanh Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Eagle 50WDG Sâu xanh Bắp cải 40-60 g/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 40-60 g/ha 7
Rệp Cải xanh 40-60 g/ha 7
Emaben 0.2EC Sâu tơ, Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7

55
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
sâu xanh,
sâu
khoang
Dòi đục lá, Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7
sâu đục
quả
Rệp Rau cải 1.5-2.0 l/ha 7
Emaben 2.0EC Rệp, sâu Bắp cải 100-150 ml/ha 7
tơ, sâu
xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 7
Emaben 3.6WG Rệp, sâu Bắp cải 60-80 g/ha 7
tơ, sâu
xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 60-80 g/ha 7
Emaplant 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 80-120 ml/ha 7
Ematin 1.9EC Sâu xanh Cà chua 0.3 l/ha 7
đục quả
Emasuper 1.9EC Sâu tơ, Bắp cải 350-400 ml/ha 7
sâu xanh
Dòi đục lá Cà chua 300-350 ml/ha 7
Emasuper 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.18-0.2 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.18 l/ha 7
Emasuper 5WG Sâu tơ, Bắp cải 200-250g/ha 7
sâu xanh
Dòi đục lá Cà chua 150-200g/ha 7
Ematigi 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 130-150 ml/ha 7
Emaxtin 1.0EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7
Emaxtin 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.30 l/ha 7

56
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.30 l/ha 7
Emaxtin 0.2EC Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7
Emaxtin 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Emaxtin 5.7EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Emaxtin 7.6EC Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 75 ml/ha 7
Emaxtin super Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7
1.9EC
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7
Emaxtin super Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
3.8EC
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Emaxtin super Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
5.7EC
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Emetin annong Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7
0.2EC
Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7
Emetin annong Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7
1.0EC
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7
Emetin annong Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7
1.9EC
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7
Emetin annong Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
3.8EC
Sâu tơ Bắp cải, 150 ml/ha 7

57
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
cải xanh
Emetin annong Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
5.7EC
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Emetin annong Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 7
7.6EC
Sâu xanh Cà chua 75 ml/ha 7
Etimex 2.6 EC Ruồi hại lá Cải bó 3-4 ml/8 lít 7
xôi nước
Sâu xanh Cà chua 3-4 ml/8 lít 7
da láng nước
Sâu tơ Rau cải, 3-4 ml/8 lít 7
bắp cải nước
Feroly 20SL Dòi đục lá Cà chua 1.0 l/ha 7
G8-Thôn Trang Sâu xanh Bắp cải 500-800 ml/ha 7
2EC da láng,
sâu tơ
G8-Thôn Trang Sâu tơ, Bắp cải 300-500 ml/ha 7
4EC sâu xanh
da láng
G8-Thôn Trang Sâu tơ, Bắp cải 150-250 ml/ha 7
5.6EC sâu xanh
da láng
G8-Thôn Trang Sâu tơ, Bắp cải 200-400 ml/ha 7
5EC sâu xanh
da láng
Golnitor 10EC Sâu xanh Bắp cải 250 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7
Golnitor 20EC Sâu xanh Bắp cải 125 ml/ha 7
bướm

58
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 125 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 125 ml/ha 7
Golnitor 36WDG Sâu xanh Bắp cải 75 g/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 75 g/ha 7
Rệp Cải xanh 75 g/ha 7
Golnitor 50WDG Sâu xanh Bắp cải 50 g/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 50 g/ha 7
Rệp Cải xanh 50 g/ha 7
Hoatox 0.5ME Sâu tơ, Bắp cải, 1/3000 -1/1500 3
sâu xanh su hào
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 1/3000 -1/1500 3
da láng
Bọ trĩ Bí xanh, 1/3000 -1/1500 3
dưa
chuột
Sâu Đậu 1/3000 -1/1500 3
khoang côve
Hoatox 2ME Sâu tơ Bắp cải 0.5/1000- 3
0.7/1000
Sâu xanh Su hào 0.5/1000- 3
bướm 0.7/1000
trắng
Sâu xanh Cà chua 0.5/1000- 3

59
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
da láng 0.7/1000
Bọ trĩ Bí xanh, 0.5/1000- 3
dưa 0.7/1000
chuột
Sâu Đậu 0.5/1000- 3
khoang côve 0.7/1000
Jiametin 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 7
July 1.0EC Sâu tơ, Cải xanh 1.2-1.4 l/ha 3
sâu xanh
July 1.9EC Sâu tơ, Cải xanh 0.6-0.8 l/ha 3
sâu xanh
July 5EC Sâu tơ, Bắp cải, 400 ml/ha 3
sâu xanh, cải xanh
bọ nhảy
July 5WDG Sâu tơ, Bắp cải, 400 g/ha 3
sâu xanh, cải xanh
bọ nhảy
Kinomec 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 200-250 ml/ha 7
Map winner 5WG Sâu tơ Bắp cải 80 g/ha 7
Map winner Sâu tơ Bắp cải 40 g/ha 7
10WG
Mekomectin Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7
0.2EC
Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7
Mekomectin Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7
1.0EC
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7
Mekomectin Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 7
1.9EC
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.3 l/ha 7
Mekomectin Sâu tơ Bắp cải 100-150 ml/ha 7
3.8EC

60
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 7
Mikmire 2.0EC Rệp, sâu Bắp cải, 100-150 ml/ha 5
tơ, sâu
xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 5
New Tapky Sâu xanh Bắp cải 0.5 l/ha 7
0.2EC bướm
trăng, sâu

Newmectin 0.2 Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
ME
Bọ nhảy Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Oman 2EC Sâu tơ Bắp cải 3-5 ml/ 16 lít 3
nước
Sâu xanh Su hào 3-5 ml/ 16 lít 3
bướm nước
trắng
Sâu xanh Cà chua 3-5 ml/ 16 lít 3
da láng nước
Bọ trĩ Bí xanh, 3-5 ml/ 16 lít 3
dưa nước
chuột
Sâu Đậu 3-5 ml/ 16 lít 3
khoang côve nước
Proclaim 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 0.65-1.0 l/ha 3
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.4 l/ha 3
da láng,
sâu xanh
Sâu xanh Hành 0.3-0.4 l/ha 3
da láng
Sâu xanh Súp lơ 0.3-0.4 l/ha 3

61
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
da láng,
sâu tơ, rệp
muội
Promectin 1.0EC Sâu tơ, Bắp cải 200-250 ml/ha 7
sâu xanh
da láng
Promectin 5.0EC Sâu tơ Bắp cải 80-150 ml/ha 7
Ratoin 1.0EC Sâu tơ, Bắp cải 0.15-0.23 l/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Sâu Cà chua 0.15-0.23 l/ha 7
khoang
Rệp Dưa 0.15-0.23 l/ha 7
chuột
Rholam 20EC Dòi đục lá Cà chua 1.0 l/ha 7
Rholam 50WP Sâu tơ Bắp cải 200 g/ha 7
Sâu xanh Súp lơ 200 g/ha 7
Sausto 1EC Sâu tơ, Bắp cải 0.4-0.6/ 1000 3
sâu xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6/ 1000 3
Sâu Đậu 0.4-0.6/ 1000 3
khoang côve
Silsau super Sâu tơ, Bắp cải 0.2 l/ha 7
1.9EC sâu xanh
bướm
trắng
Silsau super 1EC Sâu tơ, Bắp cải 0.4 l/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Silsau super Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7

62
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
2.5EC
Silsau super 4EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Silsau super Sâu tơ Bắp cải 120 ml/ha 7
3.5EC
Silsau super 3EC Sâu tơ Bắp cải 140 ml/ha 7
Silsau super 5 Sâu tơ, Bắp cải 80 g/ha 7
WP sâu xanh
bướm
trắng
Sittobios 19EC Sâu tơ, Bắp cải 200 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200 ml/ha 7
Sittobios 40 EC Sâu tơ, Bắp cải 100 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100 ml/ha 7
Sittobios 50WSG Sâu tơ, Bắp cải 80 g/kg 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 80 g/kg 7
Rệp Cải xanh 80 g/kg 7
Starrimec 10EC Sâu tơ, Bắp cải 0.3 l/ha 5
sâu
khoang,
rệp
Dòi đục lá Cà chua 0.3 l/ha 5
Starrimec 19EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 125-150 ml/ha 5

63
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
nhảy
Dòi đục lá Đậu 125-150 ml/ha 5
trạch
Starrimec 40EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 62.5-75 ml/ha 5
nhảy
Dòi đục lá Đậu 62.5-75 ml/ha 5
trạch
Starrimec 5WDG Sâu tơ, Bắp cải 50 g/ha 5
sâu
khoang
Rệp Cải xanh 50 g/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 50 g/ha 5
Susupes 1.9 EC Sâu tơ, Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Tamala 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 7
Tanwin 2.0EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Tasieu 1.0EC Sâu tơ, Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang,
rệp muội
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7
Bọ trĩ Dưa 0.4-0.6 l/ha 7
chuột
Sâu ăn lá Hành 0.4-0.6 l/ha 7
Tasieu 1.9EC Sâu tơ, Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang,
rệp muội
Sâu xanh Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7

64
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Bọ trĩ Dưa 0.2-0.3 l/ha 7
chuột
Sâu ăn lá Hành 0.2-0.3 l/ha 7
Tasieu 2WG Sâu tơ, Bắp cải 300-500 g/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang
Bọ trĩ Dưa 300-500 g/ha 7
chuột
Tasieu 5WG Sâu tơ, Bắp cải 150-250 g/ha 7
sâu xanh,
sâu
khoang
Bọ trĩ Dưa 150-250 g/ha 7
chuột
Thianmectin 0.5 Sâu tơ Bắp cải 1/3000-1/1000 3
ME
Sâu xanh Su hào 1/3000-1/1000 3
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 1/3000-1/1500 3
da láng
Sâu Đậu 1/3000-1/1500 3
khoang côve
Tikemectin 2EC Sâu tơ, Bắp cải 150-200 ml/ha 3
sâu
khoang
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 3
Sâu xanh Cải xanh 150-200 ml/ha 3
bướm
trắng, rệp,
bọ nhảy
Tikemectin 4EC Sâu tơ, Bắp cải 75-100 ml/ha 3
sâu
khoang

65
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Dòi đục lá Cà chua 75-100 ml/ha 3
Sâu xanh Cải xanh 75-100 ml/ha 3
bướm
trắng, rệp,
bọ nhảy
Tungmectin Sâu xanh Bắp cải 0.6 l/ha 7
1.0EC bướm
trắng, sâu

Sâu xanh, Cà chua 0.45-0.6 l/ha 7
dòi đục lá
Tungmectin Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
1.9EC
Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7
dòi đục lá
Nhện đỏ Dưa 0.2-0.3 l/ha 7
chuột
Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.3 l/ha 7
Tungmectin 5EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 60-100 ml/ha 7
da láng,
sâu xanh
Sâu xanh Cải xanh 60-100 ml/ha 7
bướm
trắng
48 Emamectin Gasrice 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
benzoate 1g/l
+ Matrine 4g/l
Sâu xanh, Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu đục Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7
quả
Sâu xanh Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7

66
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Emamectin Gasrice 10EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7
benzoate 5g/l
+ Matrine 5g/l
Sâu đục Đậu đũa 0.15-0.25 l/ha 7
quả
Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
bướm
trắng, bọ
nhảy, rệp
Emamectin Gasrice 7EC Sâu xanh Bắp cải 250-300 ml/ha 7
benzoate bướm
3.5g/l + trắng, sâu
Matrine 3.5g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7
Emamectin Gasrice 15EC Sâu xanh Bắp cải 125- 150 ml/ha 7
benzoate bướm
7.5g/l + trắng, sâu
Matrine 7.5g/l tơ
Dòi đục lá Cà chua 125- 150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 125- 150 ml/ha 7
Emamectin Mectinstar 10EC Sâu tơ, Bắp cải 0.25 l/ha 5
benzoate 9g/l sâu
+ Matrine 1g/l khoang
Dòi đục lá Cà chua 0.2 l/ha 5
Emamectin Mectinstar 20EC Sâu tơ, Bắp cải 0.125 l/ha 5
benzoate sâu
19g/l + khoang

67
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Matrine 1g/l
Dòi đục lá Cà chua 0.1 l/ha 5
Emamectin Mectinstar Sâu tơ, Bắp cải 50 g/ha 5
benzoate 50WSG sâu
49g/kgl + khoang
Matrine 1g/kg
Dòi đục lá Cà chua 40 g/ha 5
Emamectin 9X-Actione 2.3ECSâu tơ, Bắp cải 400-500 ml/ha 7
benzoate sâu xanh
2.1% + da láng
Matrine 0.2%
Emamectin 9X-Actione 4.3ECSâu tơ, Bắp cải 200-300 ml/ha 7
benzoate sâu xanh
4.1% + da láng
Matrine 0.2%
Emamectin 9X-Actione 5.8ECSâu tơ, Bắp cải 100-200 ml/ha 7
benzoate sâu xanh
5.6% + da láng
Matrine 0.2%
Matrine 1g/kg Redconfi 21WP Sâu tơ, Bắp cải 0.2-0.3 kg/ha 5
+ Emamectin sâu xanh,
benzoate bọ nhảy
20g/kg
Emamectin Redconfi 11EC Sâu tơ, Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 5
benzoate sâu xanh,
10g/l + bọ nhảy
Matrine 1g/l
Emamectin Redconfi 20EC Sâu tơ, Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 5
benzoate sâu xanh,
19g/l + bọ nhảy
Matrine 1g/l
Emamectin Redconfi 30EC Sâu tơ, Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5
benzoate sâu xanh,
29g/l + bọ nhảy
Matrine 1g/l

68
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Emamectin Rholam super Sâu tơ Bắp cải 400-500 ml/ha 7
benzoate 12EC
10g/l +
Matrine 2g/l
Bọ trĩ Dưa 400-500 ml/ha 7
chuột
Emamectin Rholam super 50 Sâu tơ Cải xanh 100-200 g/ha 7
benzoate WSG
48g/kg +
Matrine 2g/kg
49 Emamectin Eska 250EC Sâu tơ, Bắp cải 250-300 ml/ha 7
benzoate 5g/l sâu xanh,
+ Petroleum rệp
oil 245g/l
Dòi đục lá, Dưa 250-300 ml/ha 7
bọ trĩ chuột, bí
xanh
Emamectin Emamec 250EC Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5
benzoate
10g/l +
Petroleum oil
240g/l
Dòi đục lá Đậu 300 ml/ha 5
trạch
Emamectin Emamec 400EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5
benzoate 5g/l
+ Petroleum
oil 395g/l
Dòi đục lá Đậu 150 ml/ha 5
trạch
50 Etofenprox Trebon 20 WP Sâu Bắp cải 0.5-0.6 kg/ha 3
khoang
Trebon 30 EC Rệp Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
51 Eucalyptol Pesta 2SL Sâu tơ Bắp cải 8-12 ml/ 10 lít 3
nước

69
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Bọ trĩ Bí xanh 8-12 ml/ 10 lít 3
nước
Pesta 5SL Sâu tơ, Bắp cải 10-20 ml/ 10 lít 3
sâu xanh nước
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 10-20 ml/ 10 lít 3
da láng nước
Bọ trĩ Dưa 10-20 ml/ 10 lít 3
chuột nước
Sâu Đậu 10-20 ml/ 10 lít 3
khoang côve nước
Rệp muội Cải bẹ 10-20 ml/ 10 lít 3
nước
52 Fenitrothion Ofatox 400 WP Rệp muội Rau 1.2-1.5 kg/ha 7
200 g/kg +
Trichlorfon
200g/kg
53 Fenvalerate. Sagomycin 10 Rệp Rau cải 0.6-1.0 l/ha 7
ME
54 Fipronil Legend 800WG Sâu tơ Bắp cải 32-36 g/ha 7
Dòi đục lá Bí đao 32-40 g/ha 7
Legend 5SC Dòi đục lá Bí đao 0.5-0.7 l/ha 7
Lexus 800WP Sâu Bắp cải 28-32 g/ha 7
khoang
Lugens 800WG Sâu tơ Bắp cải 32 g/ha 7
Suphu 5SC Sâu tơ Bắp cải 600 ml/ha 7
Supergen 5SC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 5
Supergen 800 Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 g/8 lít 5
WG nước
Rệp Dưa 0.6-0.8 g/8 lít 7
chuột nước

70
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Tango 50SC Rệp muội Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Bọ trĩ Dưa 0.4-0.5 l/ha 7
chuột
Tango 800 WG Rệp muội Bắp cải 25-30 g/ha 7
Bọ trĩ Dưa 25-30 g/ha 7
chuột
55 Flubendiamide Takumi 20WG Sâu tơ Bắp cải 150-200 g/ha 5
56 Gamma Vantex 15 CS Sâu xanh Bắp cải 0.6 l/ha 7
Cyhalothrin. bướm
trắng
57 Garlic juice BioRepel 10DD Bọ phấn Cà chua 20 ml/ 8 lít 7
nước
Rệp muội Cải thảo 21 ml/ 8 lít 7
nước
Ruồi đục Cải bó 22 ml/ 8 lít 7
lá xôi nước
Bralic-Tỏi Tỏi Bọ phấn Cà chua 15 ml/ 8 lít 7
1.25 DD nước
Bralic-Tỏi Tỏi Dòi đục lá Cải bó 20 ml/ 8 lít 7
12.5 DD xôi, đậu nước
Hà Lan
Sâu Súp lơ 20 ml/ 8 lít 7
khoang nước
Bọ nhảy Cải thảo 20 ml/ 8 lít 7
nước
58 Imidacloprid Canon 100 SL Bọ trĩ Dưa 0.3-0.4 l/ha 7
chuột
Confidor 100 SL Bọ trĩ Dưa 0.15-0.225 l/ha 6
chuột
59 Indoxacarb DuPont (TM) Sâu xanh Cà chua 50-60 g/ha 3
Ammate (R)
30WDG

71
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
DuPont (TM) Sâu tơ Bắp cải 0.27-0.33 l/ha 5
Ammate (R)
150SC
Sâu xanh Hành 0.24-0.32 l/ha 5
da láng
60 Lambda Helarat 2.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3
cyhalothrin
61 Lufenuron Lufenron 050EC Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 7
Match 50 EC Sâu tơ Rau 0.5-1.0 l/ha 7
62 Liuyangmycin Map Loto 10EC Bọ phấn Đậu cô 0.75-1.0 l/ha 7
ve
"ANB52 Super Sâu tơ Bắp cải 0,3-0,5 l/ha
100EC
63 Matrine (dịch Agri-one 1SL Sâu tơ, Bắp cải 8-10 ml/ 10 lít 3
chiết từ cây sâu xanh nước
khổ sâm) bướm
trắng
Sâu Đậu cô 8-10 ml/ 10 lít 3
khoang ve nước
Rệp muội Cải bẹ 8-10 ml/ 10 lít 3
nước
Sâu xanh Cà chua 8-10 ml/ 10 lít 3
da láng nước
Ajisuper 0.5AS Sâu tơ, Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 5
sâu xanh,
bọ nhảy
Ajisuper 1AS Sâu tơ, Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 5
sâu xanh,
bọ nhảy
Ajisuper 1EC Sâu tơ, Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 5
sâu xanh,
bọ nhảy

72
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Ajisuper 1WP Sâu tơ, Bắp cải 0.15-0.3 kg/ha 5
sâu xanh,
bọ nhảy
Aphophis 10EC Sâu xanh Bắp cải 200 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Rệp Cải xanh 200 ml/ha 7
Aphophis 5EC Sâu xanh Bắp cải 300 ml/ha 7
bướm
trắng, sâu

Rệp Cải xanh 300 ml/ha 7
Asin 0.5SL Sâu tơ Bắp cải 1.2 l/ha 7
Ema 5EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 60-100 ml/ha 7
da láng,
sâu xanh
Sâu xanh Cải xanh 60-100 ml/ha 7
bướm
trắng
Faini 0.3 SL Sâu tơ, Bắp cải 400-500 ml/ha 5
sâu xanh
Kobisuper 1SL Sâu xanh Cà chua 0.4 l/ha 5
Bọ trĩ, Dưa 0.4 l/ha 5
nhện đỏ chuột
Dòi đục lá, Đậu đũa 0.4 l/ha 5
sâu đục
quả
Sâu xanh Hành 0.4 l/ha 5
da láng
Ruồi đục Cải bó 0.4 l/ha 5
lá xôi
Ly 0.26DD Sâu tơ, Rau họ 0.5-0.8 l/ha 3

73
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
sâu xanh thập tự
bướm
trắng
Marigold 0.36AS Sâu tơ Bắp cải 0.7-1.0 l/ha 7
Sakumec 0.36ECBọ nhảy, Bắp cải 0.5 l/ha 5
sâu tơ
Sakumec 0.5EC Bọ nhảy, Bắp cải 0.4 l/ha 5
sâu tơ
Sokonec 0.36 AS Sâu xanh Bắp cải 0.5-0.7 l/ha
bướm
trắng, sâu

Sâu đục Đậu 0.5-0.7 l/ha
quả côve
Sokupi 0.36 AS Sâu xanh Cà chua 10 ml/ 8-10 lít 3
nước
Bọ trĩ Dưa 10 ml/ 8-10 lít 3
chuột nước
Bọ nhảy Cải xanh 0.3-0.6 l/ha 3
Sâu tơ, Rau thập 10 ml/ 8-10 lít 3
sâu xanh tự nước
bướm
trắng
Sâu Đậu 10 ml/ 8-10 lít 3
khoang côve nước
Rệp muội Cải bẹ 10 ml/ 8-10 lít 3
nước
Sokupi 0.5AS Sâu tơ, Bắp cải 525-675 ml/ha 3
sâu xanh
bướm
trắng
Sâu xanh Cà chua 525-675 ml/ha 3
da láng
Bọ trĩ Dưa 525-675 ml/ha 3
chuột

74
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sâu Đậu 525-675 ml/ha 3
khoang côve
Rệp muội Cải bẹ 525-675 ml/ha 3
Sotox 0.3SL Sâu tơ Bắp cải, 0.5-0.8 l/ha 2
súp lơ (10ml/ bình 10
lít)
Nhện đỏ, Dưa 0.5-0.8 lít/ha 2
bọ trĩ chuột (10ml/10 lít
nước)
Sâu xanh Cải xanh 0.5-0.8 lít/ha 2
bướm (10ml/10 lít
trắng nước)
Dòi đục lá Cải bó 0.5-0.8 lít/ha 2
xôi (10ml/10 lít
nước)
Sâu đục Đậu đũa 0.5-0.8 lít/ha 2
quả (10ml/10 lít
nước)
Sâu xanh Hành 0.5-0.8 lít/ha 2
da láng (10ml/10 lít
nước)
Rệp muội Su hào 0.5-0.8 lít/ha 2
(10ml/10 lít
nước)
Thianfos 11SL Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 3
Sâu xanh Cà chua 0.6 l/ha 3
Bọ tri Dưa 0.6 l/ha 3
chuột
Wotac 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu xanh, Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
dòi đục lá
Sâu xanh Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
bướm

75
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
trắng, bọ
nhảy, rệp
Sâu đục Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7
quả
Wotac 10EC Sâu tơ, Bắp cải 150 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7
Wotac 16EC Sâu tơ, Bắp cải 100 ml/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100 ml/ha 7
64 Matrine 0.5% Disrex 0.6 SL Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 3
+ Oxymatrine
0.1%
65 Metarhizium Metament 90DP Bọ nhảy, Cải củ 10 kg/ha không
anisopliae var. ấu trùng, (xử lý xác định
anisopliae bọ hung, đất)
M1&M3 109- bọ hà, sâu
1010 bt/g xám
66 Metarhizium Vimetarzimm Sâu xám Cải củ 3.0-3.4 kg/ha không
anisopliae var 95DP khuyến
Ma5 1011-10 cáo
12 bt/g
67 MethoxyfenoziProdigy 23F Sâu xanh Bắp cải 0.33 l/ha 7
de da láng
68 Methylamine Lutex 0.5EC Sâu tơ, Bắp cải 0.3 l/ha 2
avermectin rệp muội

76
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
69 Novaluron Rimon 10EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3
70 Nuclear Vicin-S 10 mũ 11 Sâu xanh Hành 0.5-0.7 l/ha
Polyhedrosis PIB da láng tây
virus.
71 Oxymatrine Vimatrine 0.6 L Bọ phấn, Cà chua 0.4-0.8 l/ha 3
sâu đục
quả, sâu
xanh da
láng
Ruồi hại lá Cải bó 0.4-0.8 l/ha 3
xôi
Sâu tơ Rau cải 0.4-0.8 l/ha 3
ngọt
72 Permethrin Pounce 1.5 G Sâu xám Rau 20-30 kg/ha 7
73 Pirimicarb Ahoado 50WP Rệp Rau cải 250-280 g/ha 3
74 Polyphenol Anisaf SH-01 2L Sâu xanh, Dưa 1-2% (80-160 3
chiết xuất từ Bồ sâu chuột ml/ 8 lít nước)
kết (Gleditschia khoang
australis), Hy
thiêm
(Siegesbeckia
orientalis), Đơn
buốt (Bidens
pilosa), Cúc liên
chi dại
(Parthenium
hystherophorus)
Sâu xanh, Bắp cải, 1-2% (80-160 3
sâu tơ, rau cải ml/ 8 lít nước)
sâu
khoang
75 Propargite. Comite 73 EC Nhện đỏ Đậu, rau 0.49 -0.98 l/ha 7
76 Pyrethrins Mativex 1.5EW Sâu xanh Bắp cải 0.8 l/ha 3
bướm
trắng, sâu

77
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)

Rệp Bắp cải 0.6-0.9 l/ha 3
Nixatop 3.0CS Rệp muội, Cải xanh 750-900 ml/ha 7
sâu tơ,
sâu xanh
Vân Cúc 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.2 l/ha 4
77 Pyrethrin Biosun 3EW Sâu tơ Bắp cải 700 ml/ha 7
2.5% +
Rotenone
0.5%
Bọ phấn Cà chua 700 ml/ha 7
Bọ nhảy Rau cải 700 ml/ha 7
78 Pyridaben Koben 15EC Rệp Cải 260 ml/ha 7
Pyridalyl Sumipleo 10EC Sâu tơ Bắp cải 1,0-1,25 l/ha 7
79 Pyridaphenthi Ofunack 40EC Sâu ăn lá, Rau 1.0-1.5 l/ha 7
on. rệp, ruồi
80 Rotenone Dibaroten 5 WP Nhện đỏ, Bầu bí, 5.0-8.0 kg/ha 3
rầy chổng dưa
cánh chuột
Sâu xanh, Cải 5.0-8.0 kg/ha 3
sâu xanh xanh, cải
da láng, bắp
sâu tơ, rầy
Sâu xanh Cải bẹ, 5.0-8.0 kg/ha 3
dưa
chuột
Dibaroten 5 SL Nhện đỏ, Bầu bí, 5.0-8.0 l/ha 3
rầy chổng dưa
cánh chuột
Sâu xanh, Cải 5.0-8.0 l/ha 3
sâu xanh xanh, cải
da láng, bắp
sâu tơ, rầy

78
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Dibaroten 5 G Nhện đỏ, Bầu bí, 5.0-8.0 kg/ha 3
rầy chổng dưa
cánh chuột
Sâu xanh, Cải 5.0-8.0 kg/ha 3
sâu xanh xanh, cải
da láng, bắp
sâu tơ, rầy
Fortenone 5WP Sâu tơ Rau 2.0-4.0 kg/ha 7
Sâu xanh Đậu 2.0-4.0 kg/ha 7
Limater 7.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 2
Bọ nhảy, Cải xanh 0.6-1.0 l/ha 2
sâu xanh,
rệp
Rệp, nhện ớt 0.6-1.0 l/ha 2
đỏ, sâu
đục quả
Nhện đỏ Bí đỏ 0.6-1.0 l/ha 2
Rệp sáp Bí xanh 0.6-1.0 l/ha 2
Newfatoc 50SL Sâu xanh Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7
Rệp Cải xanh 1.5-2.0 l/ha 7
Newfatoc 50WP Sâu xanh Bắp cải 1.5-2.0 kg/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Rệp Cải xanh 1.5-2.0 kg/ha 7
Newfatoc 75SL Sâu xanh Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7
bướm
trắng, sâu

79
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7
Rệp Cải xanh 1.0-1.5 l/ha 7
Newfatoc 75WP Sâu xanh Bắp cải 1.0-1.5 kg/ha 7
bướm
trắng, sâu

Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
Rệp Cải xanh 1.0-1.5 kg/ha 7
Rinup 50EC Sâu tơ Bắp cải 2.0-3.0 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 2.0-3.0 l/ha 7
Dòi đục lá Dưa 2.0-3.0 l/ha 7
chuột
Sâu xanh Súp lơ 2.0-3.0 l/ha 7
da láng
Rinup 50WP Sâu tơ Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7
Sâu xanh Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7
Dòi đục lá Dưa 2.0-3.0 kg/ha 7
chuột
Sâu xanh Súp lơ 2.0-3.0 kg/ha 7
da láng
Rotecide 2 DD Sâu tơ Bắp cải 5.0-6.0 l/ha 5
Trusach 2.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0/1000 3
Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0/1000 3
Rệp muội Cải bẹ 0.8-1.0/1000 3
Vironone 2 EC Sâu tơ Rau thập 5.0 l/ha 7
tự
81 Rotenone Dibonin 5G Nhện đỏ, Bầu bí, 5.0-8.0 kg/ha 3
2.5% + rầy chổng dưa
Saponin 2.5% cánh chuột
Sâu xanh, Cải 5.0-8.0 kg/ha 3
sâu xanh xanh, cải
da láng, bắp
sâu tơ, rầy

80
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Dibonin 5SL Sâu xanh, Cải 5.0-8.0 l/ha 3
sâu xanh xanh, cải
da láng, bắp
sâu tơ, rầy
Nhện đỏ, Bầu bí, 5.0-8.0 l/ha 3
rầy chổng dưa
cánh chuột
Dibonin 5WP Nhện đỏ, Bầu bí, 5.0-8.0 kg/ha 3
rầy chổng dưa
cánh chuột
Sâu xanh, Cải 5.0-8.0 kg/ha 3
sâu tơ, xanh, cải
rầy, sâu bắp
xanh da
láng
Bọ nhảy, Cải xanh 5.0-8.0 kg/ha 3
sâu xanh
82 Saponozit TP-Thần điền Bọ trĩ Dưa 30 ml/ 10 lít 3
46% + 78DD chuột nước
Saponin acid
32%
83 Spinetoram Radiant 60SC Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.4 l/ha 3
Bọ trĩ Ớt 0,3-0,4 l/ha 3
Dòi đục lá Ớt 0,4 l/ha 3
Sâu xanh Hành 0.3-0.4 l/ha 3
da láng
84 Spinosad Akasa 25 SC Sâu tơ, Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
sâu xanh,
bọ nhảy,
rệp
Dòi đục lá, Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
sâu đục
quả
Sâu xanh Hành 0.5-1.0 l/ha 7

81
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
da láng
Akasa 250WP Sâu tơ, Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 7
sâu xanh,
bọ nhảy,
rệp
Dòi đục lá, Cà chua 0.5-1.0 kg/ha 7
sâu đục
quả
Sâu xanh Hành 0.5-1.0 kg/ha 7
da láng
Daiwansin 25 SC Sâu tơ Bắp cải 1.0 l/ha 7
Efphê 100EC Sâu tơ, Bắp cải 0.25 l/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Efphê 25 EC Sâu tơ, Bắp cải 1.0 l/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Efphê 250 WP Sâu tơ, Bắp cải 100 g/ha 7
sâu xanh
bướm
trắng
Kinosac 25 SC Sâu xanh Hành 1.2 l/ha 7
da láng
Spicess 28SC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
Spinki 25SC Sâu tơ, Bắp cải 15-20 ml/ 8 lít 1
sâu xanh, nước
rệp muội
Dòi đục lá, Cà chua 16-20 ml/ 8 lít 1
sâu xanh, nước
sâu

82
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
khoang
Success 25 SC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 1
Sâu xanh Cà chua 0.8-1.2 l/ha 1
Sâu xanh Hành 0.8-1.2 l/ha 1
da láng
Suhamcon 25SC Sâu tơ, Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 3
sâu xanh
bướm
trắng, rệp
muội, bọ
nhảy sọc
cong vỏ
lạc.
Sâu xanh, Cà chua 0.8-1.2 l/ha 3
dòi đục lá
Rệp muội, Hành 0.8-1.2 l/ha 3
bọ nhảy,
sâu xanh
da láng
Sâu đục Đậu đũa 0.8-1.2 l/ha 3
quả, rệp
muội
Suhamcon 25WPSâu tơ, Bắp cải 0.8-1.2 kg/ha 3
sâu xanh
bướm
trắng, rệp
muội, bọ
nhảy sọc
cong vỏ
lạc
Sâu xanh, Cà chua 0.8-1.2 kg/ha 3
dòi đục lá
Rệp muội, Hành 0.8-1.2 kg/ha 3
bọ nhảy,
sâu xanh

83
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
da láng
Sâu đục Đậu đũa 0.8-1.2 l/ha 3
quả, rệp
muội
Wish 25 SC Sâu xanh, Hành 1.0-1.2 l/ha 1
rệp, bọ
nhảy
Sâu tơ, Rau họ 1.0-1.2 l/ha 1
sâu xanh, hoa thập
rệp, bọ tự
nhảy
85 Thiacloprid Koto 240 SC Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.25-0.35 l/ha 7
86 Thiamethoxam Actara 25 WG Rệp, bọ Cà chua, 300-500 g/ha
phấn dưa
chuột,
dưa lê,
bắp cải,
su hoà,
đậu đũa
(xử lý
đất)
Bọ phấn Cà chua 30 g/ha 7
Rệp Rau cải, 25-30 g/ha 7
dưa
chuột
Rệp, bọ Bí đao 300-500 g/ha
phấn, bọ (xử lý
trĩ, sâu đất)
xám
Ranaxa 25WG Rệp Cải củ 25-50 g/ha 7
87 Thiosultap Shachong Sâu ăn lá Rau 1.5-3.0 l/ha 7
sodium Shuang 18SL
(Nereistoxin,

84
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Dimehypo)
Shachong Sâu ăn lá Rau 0.6-0.8 kg/ha 7
Shuang 90WP
Shachong Sâu tơ, Rau 0.6-0.8 kg/ha 7
Shuang 95WP rêp, sâu
xanh
Vithadan 95WP Dòi đục lá Rau cải 0.6-0.8 kg/ha 7
88 Tralomethrin Scout 1.4 SC Rệp Rau 0.8 l/ha 7
89 Trichlorfon Terex 90SP Sâu Bắp cải 1.0-1.2 kg/ha 3
khoang
90 Virus 10 4 V-BT Sâu tơ Rau 5 g/ sào Bắc 2
virus/mg + Bộ
Bacillus
Thuringiensis
(var.kurstaki)
16000-32000
IU/mg

2. THUỐC TRỪ BỆNH: FUNGICIDES


1 Acrylic acid Som 5 DD Giả sương Rau, 1.6-2.0 l/ha 3
4% + mai, mốc dưa
Carvacrol 1% xám chuột, cà
Thán thư ớt 1.6-2.0 l/ha 3
2 Azoxystrobin Amistar 250SC Đốm vòng Cà chua 0.3-0.4 l/ha 5
3 Azoxystrobin Ortiva 560 SC Giả sương Dưa 1.0 l/ha 2
60g/l + mai chuột
Chlorothalonil
500g/l
4 Azoxystrobin Amistar Top 325 Mốc Cà chua 0.25-0.30 l/ha 5
200g/l + SC sương,
Difenoconazol đốm vòng
e 125 g/l
Mốc Hành 0.3 l/ha 5
sương,

85
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
đốm vòng
Azoxystrobin Help 400SC Thán thư Ớt 0,2-0,3 l/ha 7
250g/l +
Difenoconazol
e 150 g/l
5 Bacillus Biobac 50WP Héo xanh Cà chua 1.5 kg/ha
subtilis
Thối rễ Súp lơ 1,0 kg/ha
Sưng rễ Bắp cải 1,0 kg/ha
Bionite WP Mốc sương Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 1
Đốm phấn Dưa 1.0-1.5 kg/ha 1
vàng, chuột, bí
phấn trắng xanh
Bệnh Hành tây dung dịch 1% 1
còng, chết
cây con
Sacbe 36WP Sương Cà chua 6.0-7.5 g/ 8 lít 5
mai nước
Phấn trắng Dưa 6.0-7.5 g/ 8 lít 5
chuột nước
6 Carbendazim Bavistin 50 FL Đốm lá Dưa 1.0-1.2 l/ha 7
(SC) chuột
Carben 50 SC Mốc xám Cà chua 0.3-0.4 l/ha 7
Carben 50 WP Mốc xám Rau 0.32-0.5 kg/ha 7
Carbenvil 50SC Thán thư Rau 1.0-1.5 l/ha 3
Dibavil 50 FL Đốm lá Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7
Kacpenvil 50 WP Thối nhũn Rau 1.2-2.0 kg/ha 3
Zoom 50 SC Phấn trắng Bầu bí 0.5 l/ha 7
7 Carbendazim V-Tvil 500SC Đốm lá Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7
490g/l +
Hexaconazole
10g/l

86
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
8 Carbendazim DuPontTM mốc cà chua 0.8-1.0 l/ha 7
6% + Delsene® 80WP sương
Mancozeb
74% w/w
9 Chaetomium Ketomium 1.5 x Héo rũ Cà chua 20-50 g/20 lít
cupreum. 10 mũ 6 Cfu/g bột nước
10 Chaetomium Mocabi SL Sưng rễ, Bắp cải 0.4-0.6 kg/ha 3
sp 1.5 x 106 + héo vàng
Tricoderma sp
1.2 x 104
(cfu/ml)
Héo vàng Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 3
Thối gốc, Hành tây 0.4-0.6 kg/ha 3
thối lá
11 Chitosan Aloannong Thối đen Bắp cải 100 ml/ha
150SL
Thối nhũn Hành 100 ml/ha
Aloannong 50SL Thối đen Bắp cải 300 ml/ha
Thối nhũn Hành 300 ml/ha
Bio-green 4.5 DD Sương Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7
mai
Jolle 1SL Tuyến trùng Bí xanh 1.0 l/ha 3
Jolle 40SL Tuyến trùng Bí xanh 0.3-0.6 l/ha 3
Jolle 50WP Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 kg/ha 3
Kaido 50SL Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 l/ha 3
Kaido 50WP Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 kg/ha 3
Olisan 10DD Thối đen, Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 7
đốm vòng
Rizasa 3DD Phấn Đậu hà 10 ml/ 8 lít 0
trắng, rỉ lan nước
sắt
Mốc Cà chua 10 ml/ 8 lít 0

87
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
sương nước
Stop 5DD Tuyến Cà rốt, 1.5 l/ha 7
trùng cà
chua,xà
lách
Stop 15WP Tuyến Cà rốt 400- 600 g/ha 7
trùng
Sương Dưa 400-600 g/ha 7
mai chuột
Thumb 0.5SL Sương Cà chua 0.8-1.2/ 1000 2
mai
Giả sương Dưa 0.8-1.2/ 1000 2
mai chuột
Thán thư ớt 0.8-1.2/ 1000 2
Phấn Bí xanh 0.8-1.2/ 1000 2
trắng
Tramy 2SL Tuyến Cải 0.5 l/ha 7
trùng xanh, xà
lách, bầu

Tramy 2SL Héo rũ, lở Cà chua 0.5 l/ha 7
cổ rễ
Mốc xám Xà lách 0.5 l/ha 7
12 Chitosan 2% 2S-Sea & See Thối đen Súp lơ 0.4-0.6 kg/ha 7
+ Oligo 12WP vi khuẩn xanh
Alginate 10%
Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 kg/ha 7
2S-Sea & See Thối đen Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7
12DD vi khuẩn
Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 l/ha 7
13 Chitosan 19 Starone 20WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 5
g/kg (49g/kg)
+ Polyoxin

88
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
1g/kg
Starone 50WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.1-0.3 kg/ha 5
14 Chlorothalonil. Arygreen 75 WP Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Đốm lá Hành 0.8-1.2 kg/ha 7
Arygreen 500SC Sương Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7
mai
Đốm lá Hành 0.6-0.8 l/ha 7
Chết rạp ớt 0.6-0.8 l/ha 5
cây con
Daconil 75 WP Đổ ngã Bắp cải 1.5-2.5 kg/ha 7
cây con
Phấn Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7
trắng
Phấn Dưa 1.5-2.5 kg/ha 7
trắng chuột
Đốm lá Hành 1.5-2.5 kg/ha 7
Thán thư ớt 1.5-2.5 kg/ha 7
Daconil 500SC Sương Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7
mai
Giả sương Dưa 1.5-2.0 l/ha 7
mai chuột
Forwanil 75 WP Sương Bắp cải 2.0 kg/ha 7
mai
Đốm vòng Cà chua 2.0 kg/ha 7
Thalonil 75WP Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
15 Chlorothalonil Revus Opti Sương Cà chua 2.0-2.5 l/ha 5
400g/l + 440SC mai
Mandipropami
d 40g/l
16 Chlorothalonil Folio Gold 440 Mốc Hành 2.0-2.5 l/ha 7
400g/l + SC sương

89
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Metalaxyl M
40g/l
17 Citrus oil Map Green 6AS Thán thư ớt 1.0 l/ha không
khuyến
cáo
Phấn Bầu bí 1,0 l/ha không
trắng khuyến
cáo
Map Green 10AS Thán thư ớt 0.8-1.0 l/ha không
khuyến
cáo
Phấn Bầu bí 0.8-1.0 l/ha không
trắng khuyến
cáo
18 Copper citrate Heroga 6.4SL Sưng rễ, Bắp cải 0.5 l/ha 7
lở cổ rễ
Tuyến Cà rốt 0.5 l/ha 7
trùng
19 Copper Ajily 77WP Sương Cà chua 1.0 kg/ha 7
Hydroxide mai
Champion Sương Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
57.6DP mai
DupontTM Sương mai Cà chua 0,5 kg/ha 3
Kocide® 46.1DF
Cháy lá vi Bắp cải 0,5 kg/ha 3
khuẩn,
thối nhũn
Hidrocop 77 WP Sương mai Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7
20 Copper COC 85 WP Sương Cà chua 0.6-1.2 kg/ha 7
Oxychloride mai
Đồng cloruloxi 30 Sương Cà chua 2.0-2.5 kg/ha 7
WP mai
Pn-coppercide Sương mai, Cà chua 1.2-1.8 kg/ha 7

90
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
50WP đốm vòng
Suppercook Đốm lá Cà chua 1.5-2.2 kg/ha 7
85WP
Vidoc 50 HP Mốc Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7
sương
Vidoc 80 BTN Giả sương Dưa 0.6-1.3 kg/ha 7
mai chuột
21 Copper New Kasuran Héo rũ Rau 0.5-1.0 kg/ha 7
Oxychloride 16.6 BTN
16%+
Kasugamycin
0.6%
Copper BL-Kanamin 47 Thối nhũn Hành 1.5 kg/ha 7
Oxychloride WP
45% +
Kasugamycin
2%
Copper Kasuran 47WP Thán thư Rau 1.2-1.5 kg/ha 7
Oxychloride
45% +
Kasugamycin
2%
Copper Canthomil 47 WPBệnh thối Rau 1.2-1.5 kg/ha 7
Oxychloride nhũn
45% +
Kasugamycin
2%
22 Copper CocMan 69WP Thán thư Ớt 2.0-2.5 kg/ha 7
Oxychloride
39% +
Mancozeb
30%
23 Copper Viroxyl 58 BTN Phấn Dưa 3.0-4.0 kg/ha 7
oxychloride trắng chuột
50% +

91
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Metalaxyl 8%
Thối nhũn Rau 3.0 kg/ha 7
24 Copper PN-Balacide Héo xanh Cà chua 0.8-1.2 kg/ha 7
Oxychloride 32WP
17% +
Streptomycin
sulfate 5% +
Zinc sulfate
10%
Đốm góc Dưa 0.8-1.2 kg/ha 7
lá chuột
Thối nhũn Hành, 0.8-1.2 kg/ha 7
bắp cải
25 Copper Vizincop 50 BTN Đốm lá Rau 2.0-2.5 kg/ha 7
Oxychloride
30% + Zineb
20%
Zincopper 50 WP Mốc Cà chua 0.16-0.2 kg/ha 7
sương
26 Copper Sulfate Cuprimicin 500 Sương Cà chua 1.0-2.0 kg/ha 7
(Tribasic) 81 WP mai
78.520% +
Streptomycine
2.194%
+Oxytetracyline
0.235%
27 Copper Super Mastercop Thán thư ớt 0.75-1.0 l/ha 7
Sulfate 21 AS
28 Cucuminoid Stifano 5.5SL Thối nhũn, Rau họ 1.5-2.5 l/ha 1
5% + Gingerol sương mai thập tự
0.5%
Thối gốc, Đậu đũa 1.5-2.5 l/ha 1
chết cây
con
Héo xanh, Cà chua 1.5-2.5 l/ha 1

92
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
mốc
sương,
héo vàng,
xoăn lá
Héo xanh, Dưa 1.5-2.5 l/ha 1
giả sương chuột,
mai bầu bí
Đốm lá, Hành 1.5-2.5 l/ha 1
thối gốc,
bệnh còng
29 Cuprous Norshield Sương Cà chua 0.7 kg/ha 1
Oxide 86.2WG mai
30 Cyazofamid Ranman 10SC Sương Cà chua 0.8-1.0 l/ha 7
mai
Gải sương Dưa 0.8-1.0 l/ha 7
mai chuột
31 Cymoxanil 8% Cajet-M10 72WP Sương Cà chua 1.5 kg/ha 7
+ Mancozeb mai
64%
Cymozeb 72 WP Mốc Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 7
sương
Jack M 9 72 WP Bệnh Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 7
sương mai
Simox 72WP Bệnh Cà chua 1.5 kg/ha
sương mai
Victozat 72WP Sương Cà chua 1.5 kg/ha 7
mai
Xanized 72WP Sương Cà chua 1.2-1.6 kg/ha
mai
Cymoxanil 80 Jzomil 720WP Sương Cà chua 1.2-1.5 kg/ha 7
g/kg + mai
Mancozeb
640 g/kg
32 Cytokinin Etobon 0.56 SL Lở cổ rễ Bắp cải, 0.75-1.0 l/ha 7

93
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
(Zeatin) cải củ
Tuyến Cà rôt 0.75-1.0 l/ha 7
trùng
Geno 2005 2SL Héo rũ, Cà chua 0.5 l/ha 7
mốc
sương
Mốc xám Xà lách, 0.5 l/ha 7
cải xanh
Tuyến Bầu bí, 0.5 l/ha 7
trùng xà lách,
cải xanh,
cà chua
Sincocin 0.56 SL Nấm trong Bắp cải 1.0 l/ha
đất, tuyến
trùng
33 Cytosinpepti- Sat 4 SL Héo xanh, Cà chua 0.8 l/ha 2
demycin sương
mai, xoăn

Đốm lá Hành 0.8 l/ha 2
Thán thư ớt 0.8 l/ha 2
Giả sương Dưa 0.6 l/ha 2
mai, chuột
sương
mai, phấn
trắng
Héo xanh Bí đao 0.6 l/ha 2
34 Dầu bắp 30% GC-3 83DD Phấn Đậu que, 10 ml/ 10 lít 3
+ Dầu hạt trắng dưa nước
bông 30% + chuột
Dầu tỏi 23%
35 Difenoconazol Score 250 EC Đốm đen, Rau 0.3-0.5 l/ha 7
e phấn
trắng, thán

94
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
thư, rỉ sắt,
giác ban
Đốm vòng Cà chua, 0.3-0.5 l/ha 7
hành
36 Dimethomorph Acrobat MZ Sương Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7
90g/kg + 90/600 WP mai
Mancozeb 600
g/kg
37 Eugenol Genol 0.3DD Giả sương Dưa 0.9-1.1 l/ha 7
mai chuột, cà
chua
Genol 1.2DD Giả sương Dưa 0.25-0.3 l/ha 7
mai chuột, cà
chua
Lilacter 0.3SL Héo xanh, Dưa 1.0-1.6 l/ha 2
mốc xám, chuột
giả sương
mai
Mốc xám Cà pháo 1.0-1.6 l/ha 2
Thán thư ớt 1.0-1.6 l/ha 2
Piano 18EW Thối đen Bắp cải 180-220 ml/ha 7
Thối nhũn Hành 180-220 ml/ha 7
PN-Linhcide 1.2 Mốc Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7
EW sương
Phấn Dưa 0.6-0.8 l/ha 7
trắng chuột
38 Eugenol 2.0% Senly 2.1 SL Sương Cà chua 10-17 ml/ 10 lít 3
+ Carvacrol mai nước
0.1%
Giả sương Dưa 10-17 ml/ 10 lít 3
mai chuột nước
Thán thư ớt 10-17 ml/ 10 lít 3
nước

95
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Phấn Bí xanh 10-17 ml/ 10 lít 3
trắng nước
39 Flusulfamide Nebijin 0.3DP Bệnh sưng Bắp cải 300 kg/ha không
rễ xác định
40 Folpet Folpan 50SC Đốm lá Hành 1.25 l/ha 7
41 Fosetyl- Aliette 800 WG Phấn trắng Dưa 1.5 l/ha 7
Aluminium chuột
Fungal 80WG Phấn trắng Dưa 0,25% 7
chuột
Juliet 80 WP Giả sương Dưa 1.0-1.5 l/ha 7
mai chuột
42 Fosetyl- Binyvil 80WP Giả sương Dưa 1.0 kg/ha 7
Aluminium 8% mai chuột
+ Mancozeb
72%
43 Fthalide 20% Kasai 21.2WP Thối đen Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7
+
Kasugamycin
1.2%
Thối nhũn Hành 2.5-3.0 kg/ha 7
44 Fugous Elcarin 0.5SL Thối nhũn Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Proteoglycans
Héo xanh Cà chua, 0.4-0.5 l/ha 7
ớt
45 Garlic oil 2% + Lusatex 5SL Héo rũ, Cà chua 0.2-0.3 l/ha 3
Ningnanmycin sương mai
3%
Chết khô Dưa 0.3-0.4 l/ha 3
chuột
Xoăn lá ớt 0.2-0.3 l/ha 3
46 Hexaconazole Dibazole 10SL Lở cổ rễ Bầu bí 0.3-0.6 l/ha 7
Dibazole 5SC Lở cổ rễ Bầu bí 1.2 l/ha 7
47 Imibenconazole Manage 5WP Phấn Dưa 2.0-3.0 kg/ha 7

96
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
trắng chuột
48 Iminoctadine Bellkute 40WP Phấn Dưa 0.35-0.5 kg/ha 1
trắng chuột
Đốm vòng Hành 0.75-1.0kg/ha 1
49 Iprodione Cantox-D 50 WP Chết ẻo Rau 1.5-1.7 kg/ha 7
cây con
50 Iprovalicarb Melody duo Mốc Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
55g/kg + 66.75WP sương
Propineb
612.5g/kg
Sương Hành 1,0 kg/ha 7
mai
Thán thư Ớt 1,0 kg/ha 7
51 Kasugamycin Asana 2L Thối nhũn Bắp cải, 1.5-2.0 l/ha 7
cải xanh
Héo xanh Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7
Bactecide 20AS Phấn Bầu bí 2.0 l/ha 7
trắng
Thán thư Ớt 2.0 l/ha 7
Bactecide 60WP Phấn Bầu bí 700 g/ha 7
trắng
Thán thư Ớt 700 g/ha 7
Bisomin 2SL Héo rũ, lở Cà chua, 2.0 l/ha 7
cổ rễ bắp cải
Fujimin 20SL Chết ẻo Cà chua, 1.5 l/ha 7
cây con đậu trạch,
dưa
chuột, bí
xanh
Fujimin 50WP Chết ẻo Cà chua, 600 g/ha 7
cây con đậu trạch,
dưa
chuột, bí
xanh

97
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Golcol 20SL Chết ẻo Cà chua, 1.5 l/ha 7
cây con đậu trạch,
dưa
chuột, bí
xanh
Golcol 50WP Chết ẻo Cà chua, 600 g/ha 7
cây con đậu trạch,
dưa
chuột, bí
xanh
Grahitech 2L Thối nhũn Bắp cải, 1.5 l/ha 3
hành
Lở cổ rễ Dưa 1.5 l/ha 3
chuột, cà
chua
Grahitech 4L Thối nhũn Bắp cải, 0.75 l/ha 3
hành
Lở cổ rễ Dưa 0.75 l/ha 3
chuột, cà
chua
Grahitech 4WP Lở cổ rễ Dưa 0.75 kg/ha 3
chuột, cà
chua
Thối nhũn Bắp cải, 0.75 kg/ha 3
hành
Kamsu 2L Thối nhũn Bắp cải, 1.0-1.5 l/ha 7
do vi hành
khuẩn
Lở cổ rễ Dưa 1.0-1.5 l/ha 7
chuột, cà
chua
Kamsu 4L Thối nhũn Bắp cải, 0.5-0.75 l/ha 7
do vi hành
khuẩn
Lở cổ rễ Dưa 0.5-0.75 l/ha 7
chuột, cà

98
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
chua
Kamsu 8WP Thối nhũn Bắp cải, 250-400 g/ha 7
do vi hành
khuẩn
Lở cổ rễ Dưa 250-400 g/ha 7
chuột, cà
chua
Karide 2SL Thối đen Bắp cải 1.5-2.0 l/ha
Thối nhũn Hành 1.5-2.0 l/ha
Karide 3SL Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha
Thối nhũn Hành 1.0 l/ha
Karide 6WP Thối đen Bắp cải 500 g/ha
Thối nhũn Hành 500 g/ha
Karide super Thối đen Bắp cải 1.5 l/ha
20SL
Thối nhũn Hành 1.5 l/ha
Karide super Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha
30SL
Thối nhũn Hành 1.0 l/ha
Kasugacin 2 L Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7
Kasugacin 3 SL Sương Dưa 0.75-1.0 l/ha 7
mai chuột
Kasumin 2L Thối vi Bắp cải 1.2-1.5 l/ha 7
khuẩn
Thối do vi Rau 1.5-2.0 l/ha 7
khuẩn
Kata 2 L Thối nhũn Bắp cải 1.4 l/ha 7
Kminstar 20SL Thối do vi Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 7
khuẩn
Kminstar 60WP Thối do vi Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 7
khuẩn

99
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Fortamin 2L Đốm lá Dưa 2.0 l/ha 7
chuột
Thối nhũn Bắp cải 2.0 l/ha 7
Fortamin 3L Thối nhũn Bắp cải 1.0 l/ha 7
Phấn Dưa 0.6-0.8 l/ha 7
trắng chuột
Fortamin 6WP Thối nhũn Bắp cải 600 g/ha 7
Phấn Dưa 300-400 g/ha 7
trắng chuột
Newkaride 2SL Thối đen Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
Thối nhũn Hành 1.5-2.0 l/ha 7
Newkaride 3SL Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha 7
Thối nhũn Hành 1.0 l/ha 7
Newkaride 6WP Thối đen Bắp cải 500 g/ha 7
Thối nhũn Hành 500 g/ha 7
Tabla 20SL Thối nhũn Bắp cải 25 ml/ 8 lít 7
nước
Trasuminjapane Thối nhũn Bắp cải 1.2-1.5 l/ha 7
2L
Đốm lá Dưa 1.2-1.5 l/ha 7
chuột
Trasuminjapane Thối nhũn Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7
3L
Đốm lá Dưa 0.8-1.0 lít/ha 7
chuột
Trasuminjapane Thối nhũn Bắp cải 0.3-0.4 kg/ha 7
8WP
Đốm lá Dưa 0.3-0.4 kg/ha 7
chuột
52 Kasugamycin Starsuper 20SL Sương Cà chua 0.6-1.0 l/ha 7
19g/l + mai
Polyoxin 1g/l

100
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Kasugamycin Starsuper 20WP Sương Cà chua 0.6-1.0 kg/ha 7
1g/kg + mai
Polyoxin
19g/kg
Kasugamycin Starsuper 21SL Sương Cà chua 0.6-1.0 l/ha 7
1g/l + mai
Polyoxin 20 g/l
Kasugamycin Starsuper 60WP Sương Cà chua 0.4-0.7 kg/ha 7
59g/kg + mai
Polyoxin
1g/kg
Kasugamycin Starsuper 10SC Sương Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
9g/l + mai
Polyoxin 1 g/l
53 Mancozeb Cozeb 45 80 WP Cháy lá Rau 1.5-2.0 kg/ha 7
Dipomate 80 WP Sương Cà chua 1.7-2.3 kg/ha 7
mai
Dithane M-45 80 Bệnh mốc Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
WP sương
DupontTM Đốm vòng Cà chua 1,5 kg/ha 7
Manzate® 200
75DF
Forthane 80 WP Thán thư Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7
Man 80 WP Bệnh thối Rau 1.8-2.5 kg/ha 7
Manozeb 80 WP Phấn Rau 1.5-2.0 kg/ha 7
trắng
Đốm lá Đậu 1.5-2.0 kg/ha 7
Manthane M 46 Sương Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7
80 WP mai
Penncozeb 75 Đốm lá Rau 2.0-3.2 kg/ha 7
DF
Penncozeb Đốm lá Rau 2.0-3.0 kg/ha 7
80WP

101
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Thán thư ớt 1.5 kg/ha 7
Sancozeb 80WP Phấn Rau 1.0-3.0 kg/ha 7
trắng
Thane-M 80 WP Mốc Dưa 2.5-3.0 kg/ha 7
sương chuột
Timan 80 WP Thối nhũn Bắp cải 15-20 g/ 8 lít 7
nước
Unizeb M-45 80 Sương Cà chua 2.5 kg/ha 7
WP mai
Vimancoz 80 Đốm lá Rau 1.5-2.0 kg/ha 7
BTN
54 Mancozeb Fortazeb 58WP Sương Cà chua 1.75-5.2 kg/ha 7
48% + mai
Metalaxyl
10%
Mancozeb Fortazeb 72WP Sương Cà chua 1.75-5.2 kg/ha 7
64% + mai
Metalaxyl 8%
Mexyl MZ 72 WP Sương Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
mai
Ridomil-MZ 72 Mốc Cà chua 2.5-3.0 kg/ha 7
WP sương
Ridozeb 72 WP Sương Cà chua 350 g/ha 7
mai
Romil 72 WP Mốc Cà chua 25-35g/ 8 lít 7
sương nước
Vimonyl 72 BTN Sương Rau 1.0-2.0 kg/ha 7
mai
Mancozeb Rinhmyn 720 WPSương Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7
64% + mai
Metalaxyl 8%
Mancozeb Ridomil Gold 68 Sương mai Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 5
640 g/kg + WG

102
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Metalaxyl M
40 g/kg
Ridomil Gold 68 Sương Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7
WP mai
55 Matrine Marigold 0.36AS Sương mai Cà chua 750 ml/ha 3
56 Metalaxyl Alfamil 25 WP Bệnh thối Rau 1.8-2.5 kg/ha 7
nhũn, héo
Goldsai 350WP Sương Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
mai
Mataxyl 500WDGPhấn Bầu bí 0.5 kg/ha 7
trắng
57 Metarhizium Metament 90DP Tuyến Cải xanh 10 kg/ha không
anisopliae var. trùng (xử lý xác định
anisopliae đất)
M1&M3 109-
1010 bt/g
58 Metominostro Ringo-L 20 SC Thán thư ớt 0.035-0.04% 7
bin
59 Metiram Polyram 80 DF Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Complex
Bệnh chạy Dưa 1.5-2.0 kg/ha 7
dây chuột
60 Metiram Cabrio Top Sương Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 5
complex 550 600WDG mai
g/kg +
Pyraclostrobin
50g/kg
61 Ningnanmycin Cosmos 2SL Sương Cà chua 1/750-1/400 2
mai, xoăn

Phấn Dưa 1/750-1/400 2
trắng, giả chuột
sương mai
Hoa lá, ớt 1/750-1/400 2

103
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
xoăn lá,
thán thư
Phấn Bí xanh 1/750-1/400 2
trắng, thối
rễ, khô
dây
Diboxylin 2 SL Mốc xam, Bắp cải, 1.5 l/ha 7
đốm lá cải xanh
Héo rũ, lở Cà chua 1.5 l/ha 7
cổ rễ
Sương Bầu bí 1.5 l/ha 7
mai
Thối nhũn Hành, tỏi 2.0 l/ha 7
Diboxylin 4 SL Đốm lá, Bắp cải, 0.9 l/ha 7
sương cải xanh,
mai, héo cà chua,
rũ bí đao
Thán thư ớt 0.9 l/ha 7
Thối nhũn Hành, tỏi 0.9 l/ha 7
Diboxylin 8 SL Đốm lá, Bắp cải, 0.5 l/ha 7
sương cải xanh,
mai, héo cà chua,
rũ bí đao
Thối nhũn Hành, tỏi 0.5 l/ha 7
Thán thư ớt 0.5 l/ha 7
Ditacin 8 L Sương Cà chua 0.8-1.0 l/ha 3
mai
Héo xanh Cà chua, 0.5-0.6 l/ha 3
dưa
chuột, bí
xanh
Kozuma 3SL Lở cổ rễ, Cà chua 500-800 m/ha 3
héo rũ

104
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Xoăn lá ớt 500-800 m/ha 3
Héo khô Bí xanh 500-800 m/ha 3
Kozuma 5WP Lở cổ rễ, Cà chua 300-500 g/ha 3
héo rũ
Xoăn lá ớt 300-500 g/ha 3
Héo khô Bí xanh 300-500 g/ha 3
Kozuma 8SL Héo rũ, lở Cà chua 250-300 ml/ha 3
cổ rễ
Thối nhũn Hành, tỏi 250-300 ml/ha 3
Xoăn lá ớt 250-300 ml/ha 3
Héo khô Bí xanh 250-300 ml/ha 3
Lincolnusa 81SL Thối mhũn Hành 0,5 l/ha 7
Molbeng 2SL Héo rũ Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7
Molbeng 4SL Mốc xám Bắp cải 0.5-0.6 l/ha 7
Sương Cà chua 0.5-0.6 l/ha 7
mai, lở cổ
rễ
Sương Bí xanh 0.5-0.6 l/ha 7
mai
Molbeng 8SL Sương Bí xanh 0.30-0.35 l/ha 7
mai
Héo rũ, lở Cà chua 0.30-0.35 l/ha 7
cổ rễ
Niclosat 2SL Thối gốc Bí xanh 2.0 l/ha 3
Lở cổ rễ Bắp cải 2.0 l/ha 3
Lở cổ rễ, Cà chua 2.0 l/ha 3
sương mai
Xoăn lá ớt 2.0 l/ha 3
Niclosat 4SL Thối gốc Bí xanh 1.8 l/ha 3
Lở cổ rễ Bắp cải 1.8 l/ha 3

105
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Lở cổ rễ, Cà chua 1.8 l/ha 3
sương mai
Xoăn lá ớt 1.8 l/ha 3
Niclosat 8SL Thối gốc Bí xanh 1.5 l/ha 3
Lở cổ rễ Bắp cải 1.5 l/ha 3
Lở cổ rễ, Cà chua 1.5 l/ha 3
sương mai
Xoăn lá ớt 1.5 l/ha 3
Ningnastar 30SL Phấn trắng Dưa 400 ml/ha 7
chuột
Ningnastar 50WPPhấn trắng Dưa 250 g/ha 7
chuột
Ningnastar 80SL Phấn trắng Dưa 150 ml/ha 7
chuột
Somec 2SL Hoa lá, ớt 13-30 ml/ 8 lít 2
xoăn lá nước
Sương mai Cà chua 13-30 ml/ 8 lít 2
nước
Phấn trắng Dưa 13-30 ml/ bình 2
chuột 8 lít
Thối rễ, Bí xanh 13-30 ml/ 8 lít 2
khô dây nước
Sucker 2SL Mốc xám, Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 7
đốm lá
Héo rũ, lở Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7
cổ rễ
Thối nhũn Hành, tỏi 1.0-1.2 l/ha 7
Sucker 4SL Mốc xám, Bắp cải 500-600 ml/ha 7
đốm lá
Héo rũ, lở Cà chua 500-600 ml/ha 7
cổ rễ
Thối nhũn Hành, tỏi 500-600 ml/ha 7

106
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sucker 8SL Mốc xám, Bắp cải 250-300 ml/ha 7
đốm lá
Héo rũ, lở Cà chua 250-300 ml/ha 7
cổ rễ
Thối nhũn Hành, tỏi 250-300 ml/ha 7
Supercin 20SL Thối nhũn Bắp cải 500 ml/ha 7
Giả sương Cà chua, 500 ml/ha 7
mai dưa
chuột,
bầu bí
Supercin 40SL Thối nhũn Bắp cải 250 ml/ha 7
Giả sương Cà chua, 250 ml/ha 7
mai dưa
chuột,
bầu bí
Supercin 50WP Thối nhũn Bắp cải 200 g/ha 7
Giả sương Cà chua, 200 g/ha 7
mai dưa
chuột,
bầu bí
Supercin 80SL Thối nhũn Bắp cải 125 ml/ha 7
Giả sương Cà chua, 125 ml/ha 7
mai dưa
chuột,
bầu bí
Supermil 20SL Thối nhũn Bắp cải 500 ml/ha 7
Chết ẻo Cà chua, 500 ml/ha 7
cây con đậu trạch,
dưa
chuột, bí
xanh
Supermil 40SL Thối nhũn Bắp cải 250 ml/ha 7
Chết ẻo Cà chua, 250 ml/ha 7
cây con đậu trạch,

107
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
dưa
chuột, bí
xanh
Supermil 50WP Thối nhũn Bắp cải 200 g/ha 7
Chết ẻo Cà chua, 200 g/ha 7
cây con đậu
trạch,
dưa
chuột, bí
xanh
Supermil 80SL Thối nhũn Bắp cải 125 ml/ha 7
Chết ẻo Cà chua, 125 ml/ha 7
cây con đậu
trạch,
dưa
chuột, bí
xanh
62 Oligo Alginate M.A-Maral 10DD Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 l/ha 7
63 Oligo- Olicide 9 DD Sương Bắp cải 0.4-1.2 l/ha 1
Chitosan mai
64 Oligosacchari Tutola 2.0AS Sương Cà chua 0.7-0.8 l/ha 7
ns mai
65 Oxolinic acid Starner 20 WP Thối nhũn Bắp cải 0.6-1.0 kg/ha 7
66 Oxytetracyclin Miksabe 100WP Thối nhũn, Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 5
e 50g/kg + thối đen
Streptomycin gân lá
50g/kg
Héo xanh, Cà chua 1.0-1.2 l/ha 5
thối quả
Đốm lá Dưa 1.0-1.2 l/ha 5
chuột
67 OxytetracycliniMarthian 90SP Héo xanh Cà chua 175-200 g/ha 3
hydrochloridu
m 55% +

108
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Streptomycin
Sulfate 35%
68 Paecilomyces Palila 500WP Tuyến Cà rốt, 10-15 kg/ha 3
lilacinus trùng cà chua
69 Pencycuron Moren 25 WP Bệnh chết Rau 0.8 kg/ha 7
ẻo cây con
Vicuron 25 BTN Lở cổ rễ Rau 0.48-0.6 kg/ha 7
70 Polyoxin Polyoxin AL Bệnh đốm Hành 1.0-1.25 kg/ha 7
complex. 10WP lá.
71 Polyoxin B Ellestar 1WP Sương Cà chua 1.2-1.5 kg/ha 5
mai
Ellestar 3AS Phấn Bầu bí 0.4-0.6 l/ha 5
trắng
Ellestar 10WP Sương Cà chua 0.6-1.0 kg/ha 5
mai
Phấn Bầu bí 0.6-1.0 kg/ha 5
trắng
Ellestar 20WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 5
Sương Cà chua 0.3-0.6 kg/ha 5
mai
Ellestar 40WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.1-0.3 kg/ha 5
Sương Cà chua 0.1-0.3 kg/ha 5
mai
72 Polyphenol Chubeca 1.8DD Lở cổ rễ Bắp cải 20 ml/ 10 lít không
dịch chiết từ nước khuyến
cây núc nác cáo
(Oroxylum
indicum) và lá,
vỏ cây liễu
(Salix
babylonica)
Thối nhũn Cải xanh 20 ml/ 10 lít không
nước khuyến

109
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
cáo
Thán thư, ớt 20 ml/ 10 lít không
héo rũ nước khuyến
cáo
73 Prochloraz. Mirage 50WP Đốm vòng Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
Nizonix 25EC Đốm khô Hành 1.3-1.6 l/ha 7

74 Propineb Aconeb 70WP Sương Dưa 0.6-1.0 kg/ha 7
mai chuột
Antracol 70 WP Cháy sớm Cà chua 3.0-4.0 kg/ha 7
Sương Dưa 3.0-4.0 kg/ha 7
mai chuột
Lở cổ rễ Hành 1.5-2.0 kg/ha 7
Đốm lá Bắp cải 1.5-2.0 kg/ha 7
Newtracon 70 Đốm lá Bắp cải 0.8-1.6 kg/ha 7
WP
Pylacol 700 WP Đốm lá Cần tây 2.5 kg/ha 7
Zintracol 70WP Sương Dưa 0.8-1.2 kg/ha 7
mai chuột
Đốm lá Bắp cải 1,2 kg/ha 7
75 Protein Vikny 0.5 SL Thối nhũn Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 7
Amylose
Thán thư ớt 0.2-0.4 l/ha 7
76 Pseudomonas B Cure 1.75WP Lở cổ rễ Cà chua 2 kg + 200 kg
fluorescens phân
Lở cổ rễ ớt 200 g/ 1 lít
(xử lý cây nước
con)
77 Rotenone Sitto-nin 15 EC Tuyến Bắp cải 15 l/ha 7
0.5% + trùng
Saponin
14.5%

110
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Sitto-nin 15BR Tuyến Bắp cải 15 kg/ha 7
trùng
Rotenone Ritenon 150BR Tuyến Bắp cải 15 kg/ha 5
148g/kg + trùng
Saponin 2g/kg
Ritenon 150H Tuyến Bắp cải 15 kg/ha 5
trùng
78 Salicylic acid Exin 4.5 HP Bệnh héo Cà chua 0.5-0.75 l/ha 0
(Phytoxin VS) tươi vi
khuẩn
79 Streptomyces Actinovate 1SP Sương Dưa 5g/ 8 lít nước 3
lydicus WYEC mai, phấn chuột, phun cho
108 trắng, thán bầu bí 250m2
thư, nứt
dây chảy
nhựa
Héo rũ do Cà chua, 5g/ 8 lít nước 3
vi khuẩn, ớt, bắp phun cho
thán thư, cải 250m2
thối trái
80 Streptomyces Actino-Iron 1.3SP Héo rũ do Cà chua, 4g/ 8 lít nước 3
lydicus WYEC vi khuẩn, ớt, bắp phun cho
108 1.3% + thán thư, cải 250m2
Fe 21.9% + thối trái
Humic acid
47%
Sương Dưa 4g/ 8 lít nước 3
mai, phấn chuột, phun cho
trắng, thán bầu bí 250m2
thư, nứt
dây chảy
nhựa
81 Streptomycin BAH 98 SP Héo xanh Cà chua 10 g/ha 5
sulfate vi khuẩn
Poner 40 SP Thối nhũn Bắp cải 1 gói 25 g/ 100 3

111
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
lít nước
Poner 40 T Thối nhũn Bắp cải 1 viên 5 g/ 20 3
lít nước
Stepguard 100SPThối nhũn Bắp cải 200 g/ha 5
Stepguard 40T Thối nhũn Bắp cải 500 g/ha 5
Stepguard 50SP Thối nhũn Bắp cải 400 g/ha 5
Supervery 50WP Sương Cà chua 0.3-0.6 kg/ha 7
mai
82 Sulfur Microthiol Special Phấn Rau cải 1.0-2.5 kg/ha 7
80 WP trắng
83 Tebuconazole Forlita 250EW Đốm vòng Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7
84 Tebuconazole Nativo 750WG Thán thư Cà chua, 0,2 kg/ha 7
500g/kg + ớt
Trifloxystrobin
250g/kg
Đốm lá Bắp cải 0,2 kg/ha 7
85 Tetramycin Mikcide 1.5AS Thối nhũn, Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 5
thối đen
gân lá
Héo rũ Cà chua 0.4-0.6 l/ha 5
86 Thiodiazole Longbay 20SC Thối nhũn Bắp cải 1.0-1.7 l/ha 7
copper
87 Thiophanate Agrotop 70 WP Mốc xám Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Methyl
Binhsin 70 WP Bệnh Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 7
sương mai
Cantop-M 5 SC Bênh thối Dưa 1.0-1.5 l/ha 7
quả chuột
Cantop-M 72 WP Bệnh thối Cà chua 0.17-0.28 7
quả kg/ha
Phấn Dưa 0.17-0.28 7
trắng kg/ha

112
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
T.sin 70WP Mốc Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
sương
Thio-M 500FL Thán thư ớt 1.5 l/ha 7
Top 50SC Mốc xám Rau, cà 1,0 l/ha 7
chua
Top 70 WP Mốc xám Rau, cà 0.7-1.0 kg/ha 7
chua
Topan 70WP Đốm lá Dưa 0.8-1.5 kg/ha 7
chuột
Toplaz 70 WP Phấn Rau 5 -9g/ 8 lít 7
trắng nước
Topulas 70 WP Phấn Dưa 0.2-0.5 kg/ha 7
trắng chuột
Vithi-M 70 BTN Phấn Rau 0.5-0.7 kg/ha 7
trắng
88 Triadimefon Bayleton 250 EC Phấn Rau họ 0.1-0.2 l/ha 7
trắng thập tự
Encoleton 25 WP Mốc xám Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
89 Trichoderma Promot Plus WP Thối gốc, Bắp cải 2.0 kg/ha 0
spp (Trichoderma spp thối hạch
5.107 bt/g)
Promot Plus WP Chết cây Cải thảo 10 g/ 10 kg đất 0
(Trichoderma spp con
5.107 bt/g)
Promot Plus DD Thối gốc, Bắp cải 30 ml/ 8 lít 0
(Trichoderma thối hạch nước
koningii 3.107 bt/g
+ Trichoderma
harzianum 2.107
bt/g)
TriB1 Bệnh héo Cà chua, 3 kg chế phẩm/ 0
(3.2 x 109 bào do nấm đất đậu đỗ sào Bắc Bộ
tử/g) Rhizotonia,
Fusarium,
Phytophtho

113
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
ra …
Tricô-ĐHCT 108 Chết cây Bí đỏ 5g/10 lít nước không
bào tử/g con khuyến
cáo
Vi-ĐK 109 bào Lở cổ rễ Cà chua 1.0-2.0 kg/ha
tử/g
90 Trichoderma NLU-Tri Héo rũ gốc Cà chua 2-3 g/ hốc 7
virens (T.41) trắng
Chết rạp Dưa 2-3 g/ hốc 7
cây con chuột,
cải ngọt
91 Trichoderma Biobus 1.00WP Thối gốc, Bắp cải 1.0-1.2 kg/ha 2
viride thối hạch,
lở cổ rễ
Héo vàng, Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 2
lở cổ rễ,
mốc
sương
Thối nhũn, Hành 1.0-1.2 kg/ha 2
đốm lá
92 Trichoderma Bio-Humaxin Sen Nghẹt rễ Bắp cải, 1.0 lít thuốc/ 0
spp 105 vàng 6SC su hào, 300 lít nước
CFU/ml 1% + súp lơ, xà
K-Humate 5% lách, rau
cải, rau
muống,
cải cúc,
cà rốt, ớt,
hành, tỏi,
dưa
chuột,
mướp
đắng, đậu
côve, bí
xanh
93 Trichoderma Fulhumaxin 5.65 Thối hạch, Bắp cải 25-30 ml/ 8 lít 0
spp 106 SC thối nhũn, nước
cfu/ml 1% + sưng rễ
K-Humate
3.5% +
Fulvate 1% +

114
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Chitosan
0.05% +
Vitamin B1
0.1%
Lở cổ rễ Su hào 25-30 ml/ 8 lít 0
nước
Chết rạp Rau cải 25-30 ml/ 8 lít 0
cây con, nước
đốm vòng,
thối nhũn
Chết rạp Súp lơ 25-30 ml/ 8 lít 0
cây con, nước
thối nhũn,
lở cổ rễ
Sưng rễ, Xà lách 25-30 ml/ 8 lít 0
thối nhũn, nước
chết rạp
cây con
Thối nhũn Rau cải 25-30 ml/ 8 lít 0
cúc nước
Thán thư, ớt 25-30 ml/ 8 lít 0
mốc nước
sương,
héo rũ
Sương Hành 25-30 ml/ 8 lít 0
mai, thối củ nước
Sương Tỏi 25-30 ml/ 8 lít 0
mai, than nước
đen
Rỉ sắt, thối Mồng tơi 25-30 ml/ 8 lít 0
nhũn nước
Rỉ sắt Rau 25-30 ml/ 8 lít 0
muống nước
Thối đen, Cà rốt 25-30 ml/ 8 lít 0

115
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
thối khô nước
Lở cổ rễ, Cà tím 25-30 ml/ 8 lít 0
héo xanh nước
Héo xanh Cà chua 25-30 ml/ 8 lít 0
vi khuẩn, nước
sương
mai, thán
thư
Rỉ sắt, Đậu cô 25-30 ml/ 8 lít 0
thán thư ve nước
Sương Dưa 25-30 ml/ 8 lít 0
mai, phấn chuột, bí nước
trắng xanh,
mướp
Chết rạp Mướp 25-30 ml/ 8 lít 0
cây con, đắng nước
mốc
sương
94 Tổ hợp dầu TP-Zep 18 EC Mốc Cà chua 0.8-1.0 l/ha 3
thực vật (dầu sương
màng tang,
dầu xả, dầu
hồng, dầu
hương nhu,
dầu chanh)
95 Validamycin Damycine 3 SL Lở cổ rễ Rau cải 1.5-2.0 l/ha 7
(Validamycin
A)
Thối rễ Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7
Héo rũ Cà chua, 1.5-2.0 l/ha 7
dưa
chuột
Damycine 5 SL Lở cổ rễ Rau cải 1.0-1.2 l/ha 7
Thối rễ Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7

116
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Héo rũ Cà chua, 1.0-1.2 l/ha 7
dưa
chuột
Damycine 5 WP Lở cổ rễ Rau cải 1.5-2.0 kg/ha 7
Thối rễ Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Héo rũ Cà chua, 1.5-2.0 kg/ha 7
dưa
chuột
Valigreen 100WP Lở cổ rễ Bắp cải, 0.5-0.7 kg/ha 5
đậu đũa,
bí xanh,
cà chua
Valigreen 30SL Lở cổ rễ Bắp cải, 1.7-2.2 l/ha 5
đậu đũa,
bí xanh,
cà chua
Valigreen 50SL Lở cổ rễ Bắp cải, 1.0-1.3 l/ha 5
đậu đũa,
bí xanh,
cà chua
Valigreen 50WP Lở cổ rễ Bắp cải, 1.0-1.3 kg/ha 5
đậu đũa,
bí xanh,
cà chua
Javidacin 5WP Lở cổ rễ Cà chua 1.2 kg/ha 3
Navalilusa 10WP Chết ẻo Ớt, bắp 0.7 kg/ha 5
cây con cải
Navalilusa 3SL Chết ẻo Ớt, bắp 2.0 l/ha 5
cây con cải
Navalilusa 5SL Chết ẻo Ớt, bắp 1.3 l/ha 5
cây con cải
Navalilusa 5WP Chết ẻo Ớt, bắp 1.3 kg/ha 5
cây con cải
Romycin 5 DD Lở cổ rễ Cà chua 0.9-1.0 l/ha 7

117
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Romycin 5 WP Lở cổ rễ Cà chua 0.9-1.0 kg/ha 7
Tung vali 3SL Lở cổ rễ Cà chua, 2.0 l/ha 7
rau cải, bí
xanh, ớt,
dưa
chuột
Tung vali 5SL Lở cổ rễ Rau cải, 1.3 l/ha 7
cà chua,
ớt, bí
xanh,
dưa
chuột
Tung vali 5WP Lở cổ rễ Rau cải, 1.3 kg/ha 7
cà chua,
ớt, bí
xanh,
dưa
chuột
Tung vali 10WP Lở cổ rễ Rau cải, 0.7 kg/ha 7
cà chua,
ớt, bí
xanh,
dưa
chuột
Vacony 20WP Lở cổ rễ Cải ngọt 200-250 g/ha 7
Validacin 5 L Đổ ngã Rau 0.7-1.0 l/ha 7
cây con
Validan 5 DD Chết cấy Rau cải, 1.0-1.2 l/ha 7
con bầu bí,
đậu cô ve
Validan 5 WP Chết cây Rau cải, 1.0-1.2 kg/ha 7
con (lở cổ bầu bí,
rễ) đậu cô ve
Valivithaco 3 SC Lở cổ rễ Cà chua, 1.5-1.7 l/ha 7
bắp cải,
rau cải
Valivithaco 3 L Lở cổ rễ Dưa 1.2-1.5 l/ha 7

118
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
chuột,
rau cải
Valivithaco 5 L Lở cổ rễ Dưa 0.8-1.0 l/ha 7
chuột,
rau cải
Valivithaco 5 WP Lở cổ rễ Dưa 1.0-1.2 kg/ha 7
chuột,
rau cải
Valivithaco 5 SC Bệnh chết Rau cải 1.0 l/ha 7
ẻo
Lở cổ rễ Cà chua, 0.9-1.0 l/ha 7
bắp cải,
rau cải
Vamylicin 3 SL Lở cổ rễ Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
Vamylicin 5 SL Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7
Vamylicin 5 WP Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 kg/ha 7
Vanicide 3 SL Thắt cổ rễ Rau cải 1.0-1.5 l/ha 7
Vida 3 SC Bệnh thối Rau 1.5-1.7 l/ha 7
(gốc, rễ)
96 Validamycin Ukino 95WP Lở cổ rễ Rau cải 0.4-0.7 kg/ha 3
75g/kg +
Polyoxin B
20g/kg
97 Zineb Tigineb 80 WP Mốc Cà chua 1.2-2.0 kg/ha 7
sương
Guinness 72 WP Phấn Cà chua 2.5 kg/ha 7
trắng
Zineb Bul 80 WP Đốm vòng Cà chua 1.2 kg/ha 6
Zithane Z 80 WP Sương Cà chua 2 kg/ha 7
mai
Zodiac 80 WP Bệnh mốc Cà chua 1.5 kg/ha 7
sương
98 Ziram Ziflo 76 WG Đốm vòng Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7

3. THUỐC TRỪ CỎ: HERBICIDES

119
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
1 Alachlor Lasso 48EC Cỏ Bắp cải 2.0-2.5 l/ha không
xác định
2 Glufosinate- Basta 15 SL Cỏ Bắp cải 2.0 l/ha
ammonium
Hoe 039 866.
3 Metolachlor Dual 720EC Cỏ Rau 1.0-2.0 l/ha
4 Oxadiargyl Raft 800 WP Cỏ Hành tây 90-135 g/ha không
xác định
5 Oxadiazon Canstar 25EC Cỏ Hành 1.2 l/ha
6 Paraquat Gramoxone 20SLCỏ Bắp cải, 1.5-2.0 l/ha không
cà chua xác định
7 Pendimethalin Vigor 33 EC Cỏ Hành 2.0-2.5 l/ha không
xác định
8 Quizalofop P Targa super 5EC Cỏ Hành 0,8-1,2 l/ha 7
Ethyl

4. THUỐC KÍCH THÍCH SINH TRƯỞNG: PLANT GROWTH REGULATORS


1 Acid Vimogreen 1.34 Kích thích Rau ăn 0.25-0.75 3
Gibberellic + BHN sinh lá kg/ha
ZnSO4 + trưởng
MnSO4 +
CuSO4 +
NPK + FeSO4
+ Borax
Vimogreen 1.34 Kích thích Cải xanh 0.8-1.0 l/ha 3
DD sinh
trưởng
Vimogreen 1.34 TKích thích Cải 250 -500 g/ha 3
sinh xanh, cải
trưởng cúc
2 ANA, 1-NAA + Kích phát tố hoa- Kích thích Cà chua, 0.28 kg/ha 2
beta-naphtoxy trái Thiên nông sinh ớt, bầu
acetic acid trưởng bí, dưa
0.5% +
Gibberellic
acid-GA 3

120
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
0.1%
3 Brassinolide Dibenro 0.15EC Kích thích Dưa 0.30-0.45 l/ha 1
sinh chuột,
trưởng cải xanh
Dibenro 0.15WP Kích thích Dưa 0.30-0.45 1
sinh chuột, kg/ha
trưởng cải xanh
Nyro 0.01AS Kích thích Cải xanh 100-125 ml/ha 7
sinh
trưởng
4 Chitosan 2% 2S-See Sea Kích thích Cải xanh 0.4-0.6 l/ha 7
+ Oligo 12DD sinh
Alginate 10% trưởng
2S-See Sea Kích thích Cải xanh 0.4-0.6 kg/ha 7
12WP sinh
trưởng
5 Cytokinin. 3 G-Giá Giòn Kích thích Giá đậu 20 g/ 25 kg
Giòn 1.5 WP sinh xanh
trưởng
Agsmix 0.56 SL Kích thích Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 7
sinh
trưởng
Agrispon 0.56 SL Kích thích Bắp cải 1.0 l/ha 3
sinh
trưởng
6 Dịch chiết từ Comcat 150 WP Kích thích Hành, hẹ, 100 g/ha 1
cây Lychnis sinh cà rốt, cải
viscaria trưởng bó xôi,
bắp cải,
cà chua,
dưa
chuột, bí
xanh
7 Fulvic acid Siêu việt 250SP Kích thích Cải bó 80 g/ha 3
sinh xôi
trưởng

121
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Kích thích Cải bẹ 50-100 g/ha 3
sinh xanh
trưởng
Siêu việt 700SP Kích thích Cải bó 30 g/ha 3
sinh xôi, cải
trưởng bẹ xanh
Supernova Kích thích Cải bẹ 50-100 g/ha 3
250SP sinh xanh
trưởng
Supernova Kích thích Cải bẹ 30 g/ha 3
700SP sinh xanh
trưởng
8 Gibberellic Agrohigh 2SL Kích thích Bắp cải 50-60 ml/ha 5
acid sinh
trưởng
Agrohigh 10SP Kích thích Bắp cải 20-25 g/ha 5
sinh
trưởng
Agrohigh 20SP Kích thích Bắp cải 10-12.5 g/ha 5
sinh
trưởng
Agrohigh 40SP Kích thích Bắp cải 8-10 g/ha 5
sinh
trưởng
Agrohigh 18 TB Kích thích Cà chua, 9-13.5 g/ha 5
sinh cải bó
trưởng xôi, dưa
chuột
Ankhang 20WT Kích thích Cà chua 6-12 g/ha 1
sinh
trưởng
Kích thích Dưa 16-20 g/ha 1
sinh chuột
trưởng
Kích thích Cải bẹ 8-16 g/ha 1
sinh
trưởng

122
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
Arogib 100SP Kích thích Cải bẹ 10-20 g/ha 7
sinh xanh
trưởng
Arogib 200T Kích thích Đậu cô 5-10 g/ha 7
sinh ve
trưởng
Bebahop 40WP Kích thích Cà chua, 10 g/ha 7
sinh bắp cải,
trưởng dưa
chuột
Falgro 10 SP Kích thích Bắp cải 0.5-1.0 g/ 8 lít 3
sinh nước
trưởng
Falgro 13T Kích thích Bắp cải Pha 1/8 viên 3
sinh 7.5 g/ 8lít nước
trưởng
G3 Top 20T Kích thích Bắp cải 2-3 viên 5 g/ ha 7
sinh
trưởng
G3 Top 40WSG Kích thích Bắp cải 5.0-7.5 g/ha 7
sinh
trưởng
G3Top 3.33EC Kích thích Bắp cải 90-120 ml/ha 7
sinh
trưởng
Gibbeny 10WP Kích thích Dưa 20-25 g/ha 7
sinh chuột
trưởng
Gibbeny 20T Kích thích Dưa 20 g/ha 7
sinh chuột,
trưởng rau cải
xanh
Gib ber 2 SP Kích thích Rau cần 100-120 g/ha 3
sinh
trưởng
Gib ber 2 SL Kích thích Rau cần, 100 -120 ml/ha 3
sinh rau cải,
trưởng

123
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
cà chua
Gib ber 20T Kích thích Rau cải Pha 1 viên 5 3
sinh gam/ 100 lít
trưởng nước
Gibgro 20T Kích thích Rau cải, 1 viên/ 80-160 7
sinh bắp cải lit nước
trưởng
Gibta T 20 (GA3) Kích thích Dưa 40ppm 5
sinh chuột
trưởng
Kích phát tố lá, Kích thích Rau gia 2.8 kg/ha 2
hạt Thiên nông sinh vị
GA-3 trưởng
Kích thích Làm giá 100 g/ 50 lít 2
sinh đậu nước/ 25 kg đỗ
trưởng
Megafarm Kích thích Rau cải 8-10 g/ha 5
200WP sinh
trưởng
Progibb 10 SP Kích thích Bắp cải, 1 g/ 8 lít nước 7
sinh đậu Hà
trưởng Lan, cà
rốt, cải
thảo, cần
tây
Kích thích Cà chua 7.5-30.0 g /ha 7
sinh
trưởng
Progibb T (20T) Kích thích Cần tây 50 g/ha 7
sinh
trưởng
Progibb 40% Kích thích Bắp cải, 0.25 g/ 8 lít 7
WSG sinh đậu Hà nước
trưởng Lan, cà
chua, cà
rốt, cải
thảo, cần

124
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
tây
Sitto Mosharp 15 Kích thích Cà rốt 400-600 ml/ha 7
SL sinh
trưởng
Tungaba 5T Kích thích Bắp cải, 120-160 g/ha 7
sinh cải thảo,
trưởng cà chua,
dưa
chuột
Tungaba 20T Kích thích Bắp cải, 30g/ha 7
sinh đậu côve
trưởng
Kích thích Dưa 20g/ha 7
sinh chuột,
trưởng dưa hấu,
cà chua
Vigibb 1SL Kích thích Rau cải, 300 ml/ha 3
sinh dưa
trưởng chuột
Vigibb 1WP Kích thích Dưa 450 g/ha 3
sinh chuột,
trưởng rau cải
Vigibb 20T Kích thích Dưa 450 g/ha 3
sinh chuột,
trưởng rau cải
Vigibb 100SP Kích thích Dưa 60 g/ha 3
sinh chuột,
trưởng rau cải
Vigibb 200WP Kích thích Dưa 30 g/ha 3
sinh chuột,
trưởng rau cải
Zhigip 4T Kích thích Rau cải 1 viên 5 g/ 20 7
sinh lít nước
trưởng
9 Gibberellic Super sieu 16SL Kích thích Bắp cải, 30-40 ml/ha 7
sinh

125
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
acid 1% + N trưởng cải thảo,
5% + P2O5 cà chua,
5% + K2O 5% dưa
+ Vi lượng chuột,
Super sieu 16SP Kích thích Dưa 30-40 g/ha 7
sinh chuột, cà
trưởng chua,
bắp cải,
đậu côve
10 Gibberellins Stinut 5 SL Kích thích Đậu đũa, 5ml/ bình 8 lít 1
sinh cà chua, nước
trưởng dưa
chuột,
bắp cải
11 Mepiquat Mapix 40SL Điều hòa Hành tây 150 ml/ha 7
chloride sinh
trưởng
12 Alpha- ViTĐQ 40 Kích thích Cà chua 0.5-1.0 l/ha
Naphthoxy sinh
Acetic Acid trưởng,
tăng đậu
quả
13 Oligo Alginate M.A-Maral 10WP Kích thích Bắp cải, 10 g/ 8 lít nước 0
sinh cà rốt
trưởng
14 Oligo- Rizasa 3DD ích thích Cà chua 10 ml/ 8 lít 0
Chitosan sinh trưởng. nước
15 Oligo-sacarit T & D 4 DD Kích thích Bắp cải 0.2-0.3%
sinh
trưởng
16 Oligoglucan Enerplant 0.01 Kích thíchCà chua, 1 g/ 8 lít nước 0
WP sinh đậu Hà
trưởng Lan
17 Polyphenol Plastimula 1DD Kích thích Dưa 20 ml/ 10 lít không
chiết xuất từ sinh chuột, nước khuyến
than bùn và lá, trưởng bắp cải, cáo
vỏ thân cây cà chua,
xoài

126
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
(Mangifera cải xanh,
indica L) ớt, cà rốt
18 Sodium-5- Atonik 1.8 DD Kích thích Rau họ 0.15-0.2 l/ha 3
Nitroguaiacolate sinh thập tự
0.3% + Sodium- trưởng
O
-Nitrophenolate
0.6% + Sodium-
P-
Nitrophenolate
0.9%
19 Sodium-5- Atonik 5 G Kích thích Rau 7-10 kg/ha 3
Nitroguaiacolat sinh
e 0.03% + trưởng
Sodium-O-
Nitrophenolate
0.045% +
Sodium-P-
Nitrophenolate
0.09%
20 Sodium-5- Litosen 0.59G Kích thích Cà chua 10-20 kg/ha 10
Nitroguaiacolat sinh
e 0.085% + trưởng
Sodium-O-
Nitrophenolate
0.185% +
Sodium-P-
Nitrophenolate
0.285% +
Sodium-2.4
Dinitrophenol
0.035%
21 Sodium-5- Kithita 1.4 DD Kích thích Rau họ 1.50-1.67 ml/ 8 5
nitroguaiaconat sinh thập tự lít nước
e 0.3% + trưởng
Sodium-Para-
Nitrophenolate
0.7% +
Sodium-Ortho-
nitrophenolate

127
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
0.4%

5. THUỐC TRỪ ỐC: MOLLUSCIDES


1 Cafein 1.0% + Tob 1.25 H ốc sên Súp lơ 3.5-5.0 kg/ha 7
Nicotine
Sulfate 0.2%
+ Azadirachtin
0.05%
2 Cafein 1.5% + Tob 1.88H ốc sên Cải bó 3.0-5.0 kg/ha 7
Nicotin Sulfate xôi
0.3% +
Azadirachtin
0.08%
3 Metaldehyde Helix 500 WP ốc sên Cải 1.5-1.6 kg/ha không
bông, cà xác định
rốt, cải
củ, bắp
cải
4 Niclosamide Kit super 700WP Ốc Cải 5-6 g/8 lít nước 7
5 Saponin Abuna 15 G ốc sên Cải xanh 20-30 kg/ha 3
ốc sên, ốc Cải củ, 20-30 kg/ha 3
nhớt súp lơ
Dibonin super Ốc sên, ốc Cải xanh 2.0-3.0 kg/ha 3
15WP nhớt
Dibonin super Ỗc sên, ốc Cải xanh 5.0-8.0 kg/ha 3
5WP nhớt
ốc tiêu 15G Ỗc sên, ốc Cải xanh 15-20 kg/ha 3
nhớt
6 Saponin 5% + Dietoc 5.6H ốc sên Cải bó 5 -6 kg/ha 7
Cafein 0.5% + xôi
Azadirachtin
0.1%

128
Tên hoạt
Tên Cây
chất Dịch hại Liều lượng PHI
STT thương phẩm trồng
(Common (Pests) (Doses) (ngày)
(Trade names) (Crops)
name)
7 Saponin Ovadan 37G ốc sên Rau cải 30-50 kg/ha 7
30g/kg +
Cafein 6g/kg +
Azadirachtin
1g/kg

6. CHẤT DẪN DỤ CÔN TRÙNG: INSECT ATTRACTANTS


1 Methyl Vidumy 10DD Sâu tơ Bắp cải, 0.2 ml/ bẫy không
eugenol 7% + cải xanh xác định
Hexadecenyl
acetate 1.5%
+ Dodecenol
butenoate
1.5%
2 Protein thuỷ Sofri Protein Ruồi đục Mướp 1 lít thuốc + 10 không
phân 10DD quả đắng lít nước, phun xác định
50ml/ cây
Ento-Pro 150DD Ruồi hại Mướp 1 lít thuốc + 10 không
quả đắng, bí lít nước xác định
đỏ, bí
xanh, cà,
ớt

129
NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP
167/6 Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
ĐT: (04) 38523887, (04) 38521940 - Fax: 04.35760748
E-mail: nxbnn@yahoo.com.vn

CHI NHÁNH NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP


58 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Q.I - Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: (08) 38299521, 38297157-Fax: (08) 39101036

130
Ban biên soạn
PHÒNG QUẢN LÝ THUỐC BVTV
CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

Chịu trách nhiệm xuất bản


TS. LÊ QUANG KHÔI
Biên tập và phụ trách bản thảo
LÊ LÂN
Trình bày, bìa
THANH BÌNH

SÁCH KHÔNG BÁN

63 − 630
− 366 / 02 − 2009
NN − 2009

In 500 bản khổ 14,5× 20,5cm tại Xưởng in NXB Nông nghiệp. Đăng
ký KHXB số 86-2009/CXB/366-02/NN Cục Xuất bản cấp ngày 02
tháng 2 năm 2009. Quyết định XB số : 236/QĐ-NN ngày
23/10/2009. In xong và nộp lưu chiểu quý IV/2009.

131

You might also like