Professional Documents
Culture Documents
HÖÔÙNG NGHIEÄP
THEÅ DUÏC
QUOÁC PHOØNG
NGHEÀ P.THOÂNG
TIN HOÏC
DANH SAÙCH HS
THOÁNG KEÂ CN
Trường THPT Sóc Sơn 10A/4
Lớp : Ra trang bìa
DANH SÁCH HỌC SINH Năm Học : 2009 - 2010 GVCN : NGUYỄN VĂN CHÍNH
Nữ
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT
Ngày sinh Nơi sinh Địa Chỉ Tên Cha Nghề Tên Mẹ Nghề Tell Ghi chú Tên GVCN và Giáo viên bộ môn
1 Phan Nguyễn Quốc Anh 15/8/1994 Tân Hiệp T1-Sơn Thịnh-Sóc Sơn Phạm Văn Định NSĩ Nguyễn Thi Kha NT 0939970675
2 Nguyễn Thị Út Bột x 09/11/1994 Hòn Đất 271-T9-Tà Lúa-Sóc Sơn Ngyễn Văn Đòn LR Trần Thị Lèo LR 0773741890 GVCN NGUYỄN VĂN CHÍNH
3 Phan Việt Chung 22/4/1994 Hòn Đất 151/T9-Phước Hải-Mỹ Phước Phan Việt Trung LR Phan Thị Điệp LR 01669105218 TOAÙN HOÏC Nguyễn Văn Chính
4 Ngô Mạnh Cường 06/11/1992 Hòn Đất T4-Thị Tứ-Sóc Sơn Ngô Văn Khế LR Phạm Thị Cưng LR 0773842809 VAÄT LYÙ Quách Mến
5 Thị Diễm x x x 08/02/1993 Hòn Đất 538-T16-Vàm Răng-Sơn Kiên Danh Nghiệp LR Thị Vẹn LR HOÙA HOÏC Lê Thị Mai
6 Trương Ngọc Dung x 01/4/1994 Hòn Đất 284-T9-Sơn Tiến-Sóc Sơn Mất LR Dư Thị Sen BB 0987765644 SINH HOÏC Tạ Văn Đón
7 Phạm Văn Đủ 02/8/1993 Hòn Đất 559-T1-Sơn Tiến-Sóc Sơn Phạm Văn Đờn LR Phạm Thị Chi LR TIN HOÏC Quách Thục Quyên
8 Danh Kiên Giang x 29/8/1993 Hòn Đất 191-T20-Sơn Tiến-Sóc Sơn Danh Qưới LR Lê Thị Bạch Danh LR 0975304918 NGÖÕ VAÊN Phan Thị Thanh Hải
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu x 09/02/1994 Hòn Đất 602-T23-Sơn Tiến-Sóc Sơn Nguyễn Văn Bảy LR Nguyễn Thị Đào LR 0773741195 LÒCH SÖÛ Phạm Thị Ánh Nguyệt
10 Huỳnh Thị Thu Hằng x 23/02/1992 Hà Tiên T13-Sơn Thịnh-Sóc Sơn Huỳnh Văn Đạt LT Phạm Thị Hồng LT 01667755449 ÑÒA LYÙ Đàm Thị Quyên
11 Vũ Đức Hoàng 05/01/1994 Hòn Đất 576-T5-Tân Hưng-Mỹ Lâm Vũ Đức Ngọc GV Nguyễn Thị Vui Ytá TIEÁNG ANH ChuôngSétThiCa
12 Hà Thị Hồng x 08/9/1994 Thanh Hóa T20-Hưng Giang-Mỹ Lâm Hà Văn Nhất LR Mai Thị Phương LR 01272631219 CDAÂN Phan Thanh Thủy
13 Phạm Thị Ngọc Huyền x 10/11/1994 Hòn Đất 343-T10-Mỹ Hòa-Sóc Sơn Phạm Văn Thương LR Bùi Thị Thúy LR 0772246070 COÂNG NGHEÄÄ
Đinh Thị Thúy
14 Vương Thị Kim Huyền x 19/5/1994 Rạch Giá 78-Nguyễn Bỉnh Khiêm-RG Vương Văn Bền LR Trần Thị Hoa NN 0773946028 THEÅ DUÏC Nguyễn Văn Ngà
15 Trần Văn Hưng x 05/02/1993 Hòn Đất 415-T2-Thành Công-Sóc Sơn Trần Văn Cường LR Nguyễn Thị Thành LR 01687811783 QUOÁC PHOØNG
Nguyễn Văn Ký
16 Phạm Thanh Khá 18/5/1993 Hòn Đất 255-T3-Tà Lúa-Sóc Sơn Phạm Mi Đa LR Nguyễn Thị Hồng Loan LR 01672220796 Con TB HÖÔÙNG NGHIEÄP
Trần Thị Ngọc
17 Dương Hữu Kiệm 23/01/1994 Hòn Đất 90/28-T20-Tân Hưng-Mỹ Lâm Dương Văn Ân LR Trương Thị Dung LR 0169634035 NGHEÀ PT Quách Thục Quyên
18 Trần Trung Kiên 19/01/1993 Hòn Đất 465/6-T7-Tân Điền-Mỹ Lâm Trần Ngọc Tây LR Du Thị Chên LR
19 Võ Trung Kiên 29/02/1994 Hòn Đất 14-T13-Cản Đất-Mỹ Thuận Võ Văn Thiện LR Nguyễn Thị Thanh Thúy LR 01683462229
20 Nguyễn Vũ Linh 02/6/1994 Hòn Đất 576-T4-Cản Đất-Mỹ Thuận Nguyễn Văn Tòng LR Trần Thị Huệ LR 0975447633
21 Danh Thị Quỳnh Mai x x x 10/8/1993 Hòn Đất 507-T15-Vàm Răng-Sơn Kiên Danh Tho LR Thị Hạnh LR
22 Hồ Hoàng Nhân 25/12/1994 Hòn Đất T10-Thành Công-Sóc Sơn Hồ Văn Thuận LR Nguyễn Thị Cúc LR 0973465950
23 Nguyễn Thành Nhân x 21/11/1994 Hòn Đất 240-T4-Sơn Thịnh-Sóc Sơn Nguyễn Văn Thành LR Huỳnh Kim Đẹp NV 0773740164
24 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi x 23/11/1993 Hòn Đất 220-T6-Vàm Răng-Sơn Kiên Nguyễn Ngọc Bé LR Trần Thị An BB 0773740143
25 Nguyễn Anh Phát 09/09/1991 Hòn Đất 108-T35-Thị Tứ-Sóc Sơn Nguyễn Anh Tuấn K có Phạm Thị Hồng Hoa BB
26 Lê Hồng Phúc 03/02/1994 Hòn Đất 35-T -Sơn Thuận-Mỹ Thuận Lê Hồng Sơn Biển Đăng Ngọc Sương LR 0948874096
27 Nguyễn Thị Diễm Phúc x 22/02/1994 Hòn Đất 189B-T15-Mỹ Hưng-Mỹ Lâm Nguyễn Văn Mắn LR Bùi Thị Lệ Thủy LR 0984212508
28 Nguyễn Thị Như Phương x 16/8/1994 Hòn Đất 85-T11-Tân Hưng-Mỹ Lâm Nguyễn Văn Đệ LR Phan Thị Hường GV 01669632650
29 Dương Thị Huỳnh The x x x 05/10/1993 Hòn Đất 656-T - Cản Đất-Mỹ Thuận Dương Xuất LR Thị Thu Nguyệt LR 01657174207
30 Huỳnh Thanh Hận Di Thù 22/7/1994 Hòn Đất T2-Tân Hưng-Mỹ Lâm Huỳnh Văn Lùng LR Phan Thị Thu LR 0949402445
31 Trần Thị Thúy x 23/6/1993 An Giang Tân Hưng-Mỹ Lâm Trần Văn Nghiêm Bcát Huỳnh Thị Vân LR
32 Huỳnh Minh Thư x 04/01/1994 Hòn Đất 219-T14-Mỹ Hưng-Mỹ Lâm Huỳnh Thanh Phong LR Trần Thị Mộng Dung LR 0947983856
33 Hồng Hoài Thương x 21/9/1993 Hòn Đất 45-T10-Thành Công-Sóc Sơn Hồng Văn Hóa (mất) LR Nguyễn Thị Còn NN
34 Huỳnh Công Tính 20/02/1994 Hòn Đất 371-T4-Mỹ Phú-Sóc Sơn Huỳnh Văn Em LR Lê Thị Sạch LR 0773842924
35 Lê Văn Trưởng 30/3/1994 Hòn Đất 51-T8-Mỹ Trung-Mỹ Lâm Lê Văn Ẩn LR Nguyễn Thị Hải LR 0776286643
36 Hồ Thanh Tuấn 19/10/1993 Hòn Đất T23-Sơn Tiến-Sóc Sơn Hồ Văn Bảy LR Đinh Thị Bảy LR 01696345279
37 Nguyễn Đình Tuấn 04/3/1994 Hòn Đất 62-T3-Tà Lúa-Sóc Sơn Nguyễn Văn Tụi LR Nguyễn Thanh Xuân LR ĐV
Nữ
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT
Ngày sinh Nơi sinh Địa Chỉ Tên Cha Nghề Tên Mẹ Nghề Tell Ghi chú Tên GVCN và Giáo viên bộ môn
38 Lê Văn Tứ 26/3/1990 Hòn Đất 29-T4-Thái Tân-Mỹ Thái Lê Văn Cụi LR 0976130612
39 Trần Thị Tường x 14/3/1993 Hòn Đất 10/5-T14-Thành Công-Sóc Sơn Trần Văn Đô LR Trần Thị Xoa LR 01698061236 ĐV
40 Triệu Cẩm Vĩ 11/11/1994 Hòn Đất 226-T5-Thị Tứ-Sóc Sơn Triệu Văn Hùng LR Trịnh Khả Chu BB 0772246580
41 Lưu Thị Mỹ Xuyên x 15/5/1993 Hòn Đất 502-T15-Vàm Răng-Sơn Kiên Lưu Văn Hoàng LR Lê Thị Mỹ Hằng LR ĐV
42 Phan Thị Bảo Yến x 09/05/1993 Hòn Đất 347-T5-Mỹ Bình-Mỹ Lâm Phan Văn Bán LR Phạm Thị Nhài LR
43 Lê Văn Thum 25/10/1993 Hòn Đất T14-Thị Tứ-Sóc Sơn Lê Văn Hai Nguyễn Thị Oanh BB
Trường THPT Sóc Sơn BAÛNG ÑIEÅM CAÙ NHAÂN Môn: TOAÙN HOÏC Lớp: 10A/4 Ra trang bìa
Năm Học : 2009 - 2010 Tổng số học sinh: 55 GVBM: Nguyễn Văn Chính
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
1 Phan Nguyễn Quốc Anh
2 Nguyễn Thị Út Bột x 7 6.0 3.0 5.0 6.0 9.0 3.8 5.8 5.8
3 Phan Việt Chung 0 1.0 1.0 0.0 2.0 2.0 0.0 0.0 0.8
4 Ngô Mạnh Cường 0 0.0 0.0 0.0 2.0 1.0 0.0 0.0 0.5
5 Thị Diễm x x x
6 Trương Ngọc Dung x
7 Phạm Văn Đủ 1 3.0 0.0 0.0 3.0 3.0 0.0 0.0 1.2
8 Danh Kiên Giang x 3 3.0 1.0 0.0 4.0 2.0 1.5 0.0 1.7
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu x 5 8.0 5.0 5.0 10.0 8.5 9.5 7.8 7.9
10 Huỳnh Thị Thu Hằng x 3 8.0 1.0 5.0 4.0 3.5 3.8 6.5 4.5
11 Vũ Đức Hoàng 7 5.0 3.0 5.0 4.0 0.0 7.0 1.0 3.5
12 Hà Thị Hồng x 8 5.0 10.0 4.0 10.0 9.5 7.0 8.0 8.0
13 Phạm Thị Ngọc Huyền x 5 2.0 1.0 1.0 4.0 2.0 5.3 1.0 2.7
14 Vương Thị Kim Huyền x 4 5.0 7.0 5.0 6.0 5.5 6.5 2.5 5.0
15 Trần Văn Hưng x 8 6.0 3.0 8.0 4.0 8.5 4.3 2.3 5.0
16 Phạm Thanh Khá
17 Dương Hữu Kiệm 8 8.0 3.0 1.0 7.0 5.8 4.8 4.8 5.4
18 Trần Trung Kiên 0 0.0 3.0 0.0 4.0 3.0 0.0 0.0 1.3
19 Võ Trung Kiên 6 4.0 3.0 5.0 5.0 5.5 6.5 4.3 5.0
20 Nguyễn Vũ Linh 8 4.0 4.0 8.0 7.0 8.5 3.8 2.3 5.3
21 Danh Thị Quỳnh Mai x x x 0 3.0 1.0 1.0 2.0 1.3 3.5 0.0 1.4
22 Hồ Hoàng Nhân 0 7.0 0.0 0.0 4.0 3.5 1.3 1.3 2.2
23 Nguyễn Thành Nhân x 5 7.0 7.0 9.0 7.0 10.0 8.5 3.5 6.9
24 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi x 6 2.0 2.0 3.0 3.0 3.0 2.0 1.0 2.5
25 Nguyễn Anh Phát 6 0.0 1.0 0.0 5.0 4.5 0.0 0.0 2.0
26 Lê Hồng Phúc 6 4.0 1.0 0.0 5.0 2.5 1.8 1.8 2.7
27 Nguyễn Thị Diễm Phúc x 5 2.0 1.0 0.0 4.0 1.5 1.0 0.0 1.6
28 Nguyễn Thị Như Phươngx 5 8.0 1.0 3.0 2.0 8.0 1.3 0.0 3.0
29 Dương Thị Huỳnh The x x x 8 3.0 4.0 5.0 3.0 4.0 4.0 2.3 3.8
30 Huỳnh Thanh Hận Di Thù 8 4.0 2.0 1.0 3.0 1.0 2.5 2.8 2.8
31 Trần Thị Thúy x 0 1.0 1.0 2.0 3.0 3.3 5.0 2.0 2.5
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
32 Huỳnh Minh Thư x 0 3.0 2.0 0.0 2.0 0.0 0.8 2.5 1.4
33 Hồng Hoài Thương x 0 3.0 2.0 0.0 2.0 2.0 1.3 0.0 1.2
34 Huỳnh Công Tính 0 1.0 1.0 0.0 2.0 1.5 1.3 1.3 1.2
35 Lê Văn Trưởng 0 2.0 0.0 3.0 3.0 2.5 0.0 0.0 1.2
36 Hồ Thanh Tuấn 0 4.0 0.0 5.0 2.0 4.5 2.5 5.0 3.2
37 Nguyễn Đình Tuấn 7 6.0 7.0 5.0 4.0 8.5 1.5 6.3 5.5
38 Lê Văn Tứ 8 2.0 0.0 2.0 3.0 1.5 1.5 3.5 2.7
39 Trần Thị Tường x 8 9.0 7.0 6.0 9.0 7.0 6.0 8.3 7.6
40 Triệu Cẩm Vĩ 9 8.0 5.0 8.0 6.0 8.5 10.0 8.5 8.0
41 Lưu Thị Mỹ Xuyên x 0 5.0 3.0 1.0 3.0 2.0 1.0 0.3 1.7
42 Phan Thị Bảo Yến x 0 1.0 3.0 0.0 2.0 1.5 2.0 0.0 1.2
43 Lê Văn Thum 0 3.0 1.0 1.0 3.0 2.0 3.0 2.3 2.1
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 2 3
8.0 - 10.0
TL 5.1% 7.7%
SL 2 2
6.5 - 7.9
TL 5.1% 5.1%
SL 1 3
5.0 - 6.4
TL 2.6% 7.7%
Từ TB SL 5 8
trở lên TL 12.8% 20.5%
SL 1 4
3.5 - 4.9
TL 2.6% 10.3%
SL 14 5 3 27 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 35.9% 12.8% 7.7% 69.2% ### #DIV/0! ###
SL 14 6 3 31 19 6 3
Dưới TB
TL 35.9% 15.4% 7.7% 79.5% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL
8.0 - 10.0
TL
SL 2 1 1 3
6.5 - 7.9
TL 5.1% 2.6% 2.6% 7.7%
SL 7 2 1 17
5.0 - 6.4
TL 17.9% 5.1% 2.6% 43.6%
Từ TB SL 9 3 2 20
trở lên TL 23.1% 7.7% 5.1% 51.3%
SL 1 2
3.5 - 4.9
TL 2.6% 5.1%
SL 9 3 1 17 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 23.1% 7.7% 2.6% 43.6% ### #DIV/0! ###
SL 10 3 1 19 19 6 3
Dưới TB
TL 25.6% 7.7% 2.6% 48.7% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
Quách Mến
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKIHKII CN
Quách Mến
Trường THPT Sóc Sơn BAÛNG ÑIEÅM CAÙ NHAÂN Môn: HOÙA HOÏC Lớp: 10A/4 Ra trang bìa
Năm Học : 2009 - 2010 Tổng số học sinh: 55 GVBM: Lê Thị Mai
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
1 Phan Nguyễn Quốc Anh
2 Nguyễn Thị Út Bột x 6 7.0 9.0 6.2 4.8 5.5 7.8 6.5
3 Phan Việt Chung 0 1.4 0.5 4.8 3.8 1.0 0.1 1.8
4 Ngô Mạnh Cường 1 1.0 3.5 2.8 3.5 1.0 0.1 1.7
5 Thị Diễm x x x
6 Trương Ngọc Dung x
7 Phạm Văn Đủ 0 3.5 2.1 3.2 3.8 4.0 0.8 2.5
8 Danh Kiên Giang x 4 5.0 3.5 5.0 4.1 5.5 6.5 5.1
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu x 5 10.0 6.5 7.3 7.0 5.5 8.0 7.1
10 Huỳnh Thị Thu Hằng x 3 4.0 7.0 7.0 6.0 7.5 4.0 5.6
11 Vũ Đức Hoàng 4 3.0 0.0 1.6 4.5 5.0 1.8 2.9
12 Hà Thị Hồng x 9 7.6 6.5 8.4 6.7 5.5 9.5 7.7
13 Phạm Thị Ngọc Huyền x 5 3.5 4.5 7.1 4.5 6.0 4.1 5.0
14 Vương Thị Kim Huyền x 3 5.0 6.5 8.0 4.3 7.5 3.3 5.3
15 Trần Văn Hưng x 6 4.0 6.0 5.0 3.3 4.5 5.0 4.7
16 Phạm Thanh Khá
17 Dương Hữu Kiệm 6 7.0 10.0 8.8 4.2 5.5 6.1 6.5
18 Trần Trung Kiên 3 1.5 0.0 0.0 3.1 1.0 0.0 1.1
19 Võ Trung Kiên 6 7.0 6.3 7.0 4.7 5.5 5.4 5.8
20 Nguyễn Vũ Linh 6 6.0 7.0 8.0 7.6 5.0 0.0 5.0
21 Danh Thị Quỳnh Mai x x x 3 4.0 4.5 2.7 2.4 5.0 0.8 2.8
22 Hồ Hoàng Nhân 5 1.0 0.3 3.3 3.6 4.0 0.8 2.5
23 Nguyễn Thành Nhân x 7 6.0 6.5 8.2 5.3 7.5 6.3 6.7
24 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi x 1 3.0 3.8 3.0 2.4 5.5 0.1 2.5
25 Nguyễn Anh Phát 1 4.0 2.5 6.1 0.5 4.0 0.5 2.5
26 Lê Hồng Phúc 10 8.0 6.5 6.6 5.0 7.5 5.8 6.7
27 Nguyễn Thị Diễm Phúc x 10 2.5 2.0 3.2 2.8 4.0 3.0 3.6
28 Nguyễn Thị Như Phươngx 1 4.0 2.1 4.5 1.5 4.5 0.8 2.5
29 Dương Thị Huỳnh The x x x 4 5.0 7.5 6.0 4.5 7.5 5.8 5.8
30 Huỳnh Thanh Hận Di Thù 2 2.0 2.8 5.0 2.5 4.5 2.5 3.2
31 Trần Thị Thúy x 3 3.0 4.0 5.0 3.8 5.0 0.5 3.3
32 Huỳnh Minh Thư x 6 4.0 4.0 5.0 4.0 4.0 2.3 3.9
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
33 Hồng Hoài Thương x 9 4.0 7.0 4.5 4.2 4.5 7.5 5.7
34 Huỳnh Công Tính 5 6.0 5.5 6.1 3.8 4.5 5.8 5.2
35 Lê Văn Trưởng 0 1.0 4.2 4.2 3.0 1.0 1.0 2.1
36 Hồ Thanh Tuấn 3 2.0 3.5 6.5 4.6 6.0 3.0 4.3
37 Nguyễn Đình Tuấn 7 9.0 5.0 5.0 4.2 5.0 6.8 5.8
38 Lê Văn Tứ 7 5.0 5.0 7.1 5.0 3.0 6.0 5.4
39 Trần Thị Tường x 9 7.5 8.0 7.7 5.1 5.5 7.6 7.0
40 Triệu Cẩm Vĩ 10 5.5 7.0 4.0 8.1 5.5 7.8 6.8
41 Lưu Thị Mỹ Xuyên x 8 6.0 4.5 4.7 5.0 6.5 4.3 5.3
42 Phan Thị Bảo Yến x 0 1.5 1.4 4.0 4.2 5.0 0.3 2.5
43 Lê Văn Thum 1 3.5 0.0 3.2 0.3 6.0 0.3 2.0
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 2 2
8.0 - 10.0
TL 5.1% 5.1%
SL 3 1 6
6.5 - 7.9
TL 7.7% 2.6% 15.4%
SL 1 3 1 8
5.0 - 6.4
TL 2.6% 7.7% 2.6% 20.5%
Từ TB SL 6 4 1 16
trở lên TL 15.4% 10.3% 2.6% 41.0%
SL 3 3
3.5 - 4.9
TL 7.7% 7.7%
SL 10 2 2 20 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 25.6% 5.1% 5.1% 51.3% ### #DIV/0! ###
SL 13 2 2 23 19 6 3
Dưới TB
TL 33.3% 5.1% 5.1% 59.0% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
Lê Thị Mai
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
Lê Thị Mai
Trường THPT Sóc Sơn BAÛNG ÑIEÅM CAÙ NHAÂN Môn: SINH HOÏC Lớp: 10A/4 Ra trang bìa
Năm Học : 2009 - 2010 Tổng số học sinh: 55 GVBM: Tạ Văn Đón
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
1 Phan Nguyễn Quốc Anh
2 Nguyễn Thị Út Bột x 8 8.0 4.0 7.5 6.6
3 Phan Việt Chung 1 2.0 2.1 1.0 1.5
4 Ngô Mạnh Cường 1 3.0 1.8 0.0 1.1
5 Thị Diễm x x x
6 Trương Ngọc Dung x
7 Phạm Văn Đủ 1 3.0 2.1 3.0 2.5
8 Danh Kiên Giang x 6 6.0 4.3 5.0 5.1
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu x 9 6.0 5.6 7.0 6.7
10 Huỳnh Thị Thu Hằng x 6 8.0 4.5 5.0 5.4
11 Vũ Đức Hoàng 1 3.0 0.0 1.5 1.2
12 Hà Thị Hồng x 8 6.0 4.8 7.5 6.6
13 Phạm Thị Ngọc Huyền x 8 8.0 3.7 5.0 5.5
14 Vương Thị Kim Huyền x 6 5.0 4.4 1.5 3.5
15 Trần Văn Hưng x 5 5.0 2.4 3.0 3.4
16 Phạm Thanh Khá
17 Dương Hữu Kiệm 8 7.0 4.1 6.0 5.9
18 Trần Trung Kiên 0 0.0 2.7 0.0 0.8
19 Võ Trung Kiên 5 8.0 5.6 6.0 6.0
20 Nguyễn Vũ Linh 9 8.0 8.8 5.0 7.1
21 Danh Thị Quỳnh Mai x x x 1 6.0 3.3 3.0 3.2
22 Hồ Hoàng Nhân 1 2.0 1.5 2.0 1.7
23 Nguyễn Thành Nhân x 7 7.0 4.4 5.0 5.4
24 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi x 7 4.0 2.7 5.0 4.5
25 Nguyễn Anh Phát 1 2.0 2.4 0.0 1.1
26 Lê Hồng Phúc 9 7.0 3.9 6.0 6.0
27 Nguyễn Thị Diễm Phúc x 6 6.0 2.4 1.0 2.8
28 Nguyễn Thị Như Phươngx 1 4.0 1.5 3.0 2.4
29 Dương Thị Huỳnh The x x x 5 8.0 4.7 5.0 5.3
30 Huỳnh Thanh Hận Di Thù 1 5.0 4.4 2.5 3.2
31 Trần Thị Thúy x 5 7.0 7.1 5.0 5.9
32 Huỳnh Minh Thư x 8 5.0 2.7 2.0 3.5
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
33 Hồng Hoài Thương x 7 3.0 2.6 2.0 3.0
34 Huỳnh Công Tính 1 6.0 3.8 3.0 3.4
35 Lê Văn Trưởng 2 5.0 3.4 2.0 2.8
36 Hồ Thanh Tuấn 7 5.0 5.3 5.0 5.4
37 Nguyễn Đình Tuấn 3 3.0 4.0 4.0 3.7
38 Lê Văn Tứ 8 5.0 3.8 5.0 5.1
39 Trần Thị Tường x 8 8.0 3.2 8.0 6.6
40 Triệu Cẩm Vĩ 1 5.0 7.2 5.0 5.1
41 Lưu Thị Mỹ Xuyên x 5 8.0 3.6 5.0 5.0
42 Phan Thị Bảo Yến x 1 6.0 4.1 2.0 3.0
43 Lê Văn Thum 1 4.0 4.4 2.0 2.8
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 1 1
8.0 - 10.0
TL 2.6% 2.6%
SL 3 3
6.5 - 7.9
TL 7.7% 7.7%
SL 6 3 1 15
5.0 - 6.4
TL 15.4% 7.7% 2.6% 38.5%
Từ TB SL 10 3 1 19
trở lên TL 25.6% 7.7% 2.6% 48.7%
SL 1
3.5 - 4.9
TL 2.6%
SL 9 3 2 19 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 23.1% 7.7% 5.1% 48.7% ### #DIV/0! ###
SL 9 3 2 20 19 6 3
Dưới TB
TL 23.1% 7.7% 5.1% 51.3% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
Tạ Văn Đón
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
Tạ Văn Đón
Trường THPT Sóc Sơn BAÛNG ÑIEÅM CAÙ NHAÂN Môn: TIN HOÏC Lớp: 10A/4 Ra trang bìa
Năm Học : 2009 - 2010 Tổng số học sinh: 55 GVBM: Quách Thục Quyên
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
1 Phan Nguyễn Quốc Anh
2 Nguyễn Thị Út Bột x 6 7.0 5.0 5.0 6.0 5.0 8.0 6.3
3 Phan Việt Chung 5 8.0 4.0 5.0 3.0 2.0 0.0 2.9
4 Ngô Mạnh Cường 1 2.0 1.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.5
5 Thị Diễm x x x
6 Trương Ngọc Dung x
7 Phạm Văn Đủ 3 5.0 2.0 2.0 1.0 4.5 2.5 2.8
8 Danh Kiên Giang x 5 3.0 4.0 4.0 5.0 5.0 2.0 3.8
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu x 5 4.0 5.0 6.0 3.5 5.5 4.0 4.5
10 Huỳnh Thị Thu Hằng x 3 4.0 5.0 5.0 5.0 4.5 3.5 4.2
11 Vũ Đức Hoàng 2 2.0 5.0 4.0 0.0 2.5 4.5 2.9
12 Hà Thị Hồng x 5 8.0 5.0 7.0 5.0 5.0 6.5 5.9
13 Phạm Thị Ngọc Huyền x 6 4.0 5.0 5.0 5.5 3.5 5.0 4.8
14 Vương Thị Kim Huyền x 3 6.0 5.0 4.0 3.0 4.5 3.0 3.8
15 Trần Văn Hưng x 7 8.0 6.0 5.0 3.5 5.5 3.5 5.0
16 Phạm Thanh Khá
17 Dương Hữu Kiệm 1 2.0 5.0 3.0 4.5 7.5 9.0 5.6
18 Trần Trung Kiên 2 8.0 3.0 2.0 3.0 1.0 3.5 3.0
19 Võ Trung Kiên 2 3.0 5.0 2.0 4.5 5.5 6.5 4.7
20 Nguyễn Vũ Linh 7 5.0 5.0 6.0 7.5 5.5 6.5 6.2
21 Danh Thị Quỳnh Mai x x x 4 2.0 3.0 5.0 4.0 3.5 2.5 3.3
22 Hồ Hoàng Nhân 2 4.0 5.0 4.0 1.0 3.0 1.5 2.5
23 Nguyễn Thành Nhân x 3 5.0 5.0 2.0 6.5 8.0 6.0 5.6
24 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi x 3 3.0 2.0 2.0 3.5 2.5 1.0 2.3
25 Nguyễn Anh Phát 2 5.0 5.0 3.0 1.0 2.0 0.0 1.9
26 Lê Hồng Phúc 5 6.0 6.0 5.0 7.5 6.5 5.5 6.0
27 Nguyễn Thị Diễm Phúc x 8 6.0 7.0 6.0 5.0 4.0 1.5 4.5
28 Nguyễn Thị Như Phươngx 6 8.0 6.0 4.0 2.5 3.5 1.5 3.7
29 Dương Thị Huỳnh The x x x 8 8.0 6.0 8.0 0.0 6.0 5.5 5.3
30 Huỳnh Thanh Hận Di Thù 5 4.0 4.0 6.0 3.5 6.0 3.5 4.4
31 Trần Thị Thúy x 2 1.0 2.0 3.0 3.5 2.0 0.0 1.7
32 Huỳnh Minh Thư x 7 6.0 5.0 5.0 5.0 4.0 3.0 4.5
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
33 Hồng Hoài Thương x 5 4.0 7.0 4.0 3.5 2.0 0.0 2.8
34 Huỳnh Công Tính 3 2.0 2.0 3.0 2.5 5.0 4.0 3.4
35 Lê Văn Trưởng 4 8.0 4.0 5.0 0.0 4.0 5.0 4.0
36 Hồ Thanh Tuấn 5 6.0 5.0 3.0 3.5 4.0 7.5 5.1
37 Nguyễn Đình Tuấn 5 6.0 5.0 4.0 4.0 7.5 8.5 6.2
38 Lê Văn Tứ 7 5.0 6.0 5.0 4.3 5.0 4.5 5.0
39 Trần Thị Tường x 8 8.0 5.0 6.0 3.0 5.5 8.0 6.2
40 Triệu Cẩm Vĩ 8 7.0 5.0 4.0 3.5 5.5 7.0 5.7
41 Lưu Thị Mỹ Xuyên x 4 4.0 2.0 5.0 1.5 3.0 5.0 3.5
42 Phan Thị Bảo Yến x 5 2.0 4.0 5.0 5.0 3.5 0.0 3.0
43 Lê Văn Thum 5 4.0 6.0 4.0 1.0 4.0 2.0 3.2
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 2 4
8.0 - 10.0
TL 5.1% 10.3%
SL 1 5
6.5 - 7.9
TL 2.6% 12.8%
SL 3 2 1 6
5.0 - 6.4
TL 7.7% 5.1% 2.6% 15.4%
Từ TB SL 6 2 1 15
trở lên TL 15.4% 5.1% 2.6% 38.5%
SL 2 1 8
3.5 - 4.9
TL 5.1% 2.6% 20.5%
SL 11 3 2 16 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 28.2% 7.7% 5.1% 41.0% ### #DIV/0! ###
SL 13 4 2 24 19 6 3
Dưới TB
TL 33.3% 10.3% 5.1% 61.5% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL
8.0 - 10.0
TL
SL
6.5 - 7.9
TL
SL 9 3 1 18
5.0 - 6.4
TL 23.1% 7.7% 2.6% 46.2%
Từ TB SL 9 3 1 18
trở lên TL 23.1% 7.7% 2.6% 46.2%
SL 3 1 7
3.5 - 4.9
TL 7.7% 2.6% 17.9%
SL 7 2 2 14 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 17.9% 5.1% 5.1% 35.9% ### #DIV/0! ###
SL 10 3 2 21 19 6 3
Dưới TB
TL 25.6% 7.7% 5.1% 53.8% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc TCộng Nữ D tộc Nữ Dtộc TCộng
SL 6 3 1 11
8.0 - 10.0
TL 15.4% 7.7% 2.6% 28.2%
SL 1 1 5
6.5 - 7.9
TL 2.6% 2.6% 12.8%
SL 2 5
5.0 - 6.4
TL 5.1% 12.8%
Từ TB SL 9 4 1 21
trở lên TL 23.1% 10.3% 2.6% 53.8%
SL 5 8
3.5 - 4.9
TL 12.8% 20.5%
SL 5 2 2 10 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 12.8% 5.1% 5.1% 25.6% ### #DIV/0! ###
SL 10 2 2 18 19 6 3
Dưới TB
TL 25.6% 5.1% 5.1% 46.2% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 1
8.0 - 10.0
TL 2.6%
SL 5 9
6.5 - 7.9
TL 12.8% 23.1%
SL 3 5
5.0 - 6.4
TL 7.7% 12.8%
Từ TB SL 8 15
trở lên TL 20.5% 38.5%
SL 3 4 1 9
3.5 - 4.9
TL 7.7% 10.3% 2.6% 23.1%
SL 8 2 2 15 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 20.5% 5.1% 5.1% 38.5% ### #DIV/0! ###
SL 11 6 3 24 19 6 3
Dưới TB
TL 28.2% 15.4% 7.7% 61.5% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL
8.0 - 10.0
TL
SL
6.5 - 7.9
TL
SL 2 1 6
5.0 - 6.4
TL 5.1% 2.6% 15.4%
Từ TB SL 2 1 6
trở lên TL 5.1% 2.6% 15.4%
SL 5 7
3.5 - 4.9
TL 12.8% 17.9%
SL 12 5 3 26 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 30.8% 12.8% 7.7% 66.7% ### #DIV/0! ###
SL 17 5 3 33 19 6 3
Dưới TB
TL 43.6% 12.8% 7.7% 84.6% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
ChuôngSétThiCa
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
ChuôngSétThiCa
Trường THPT Sóc Sơn BAÛNG ÑIEÅM CAÙ NHAÂN Môn: CDAÂN Lớp: 10A/4 Ra trang bìa
Năm Học : 2009 - 2010 Tổng số học sinh: 55 GVBM: Phan Thanh Thủy
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
1 Phan Nguyễn Quốc Anh
2 Nguyễn Thị Út Bột x 7 9.0 6.0 7.0 7.0
3 Phan Việt Chung 9.0 5.0 5.0 5.7
4 Ngô Mạnh Cường 5.0 4.0 3.0 3.7
5 Thị Diễm x x x
6 Trương Ngọc Dung x
7 Phạm Văn Đủ 6.0 6.0 5.0 5.5
8 Danh Kiên Giang x 0 7 8.0 6.0 5.0 5.3
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu x 10.0 7.0 7.0 7.5
10 Huỳnh Thị Thu Hằng x 7 10.0 5.0 6.0 6.4
11 Vũ Đức Hoàng 9.0 6.0 6.0 6.5
12 Hà Thị Hồng x 7 9.0 7.0 7.0 7.3
13 Phạm Thị Ngọc Huyền x 5 8.0 7.0 6.0 6.4
14 Vương Thị Kim Huyền x 7.0 7.0 4.0 5.5
15 Trần Văn Hưng x 7 7.0 5.0 7.0 6.4
16 Phạm Thanh Khá
17 Dương Hữu Kiệm 5 7.0 7.0 7.0 6.7
18 Trần Trung Kiên 8.0 4.0 5.0 5.2
19 Võ Trung Kiên 7 9.0 6.0 5.0 6.1
20 Nguyễn Vũ Linh 8 8 10.0 7.0 8.0 8.0
21 Danh Thị Quỳnh Mai x x x 7.0 7.0 6.0 6.5
22 Hồ Hoàng Nhân 10.0 6.0 4.0 5.7
23 Nguyễn Thành Nhân x 6 8.0 6.0 6.0 6.3
24 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi x 8.0 5.0 5.0 5.5
25 Nguyễn Anh Phát 8.0 4.0 5.0 5.2
26 Lê Hồng Phúc 4 8.0 7.0 7.0 6.7
27 Nguyễn Thị Diễm Phúc x 7.0 6.0 5.0 5.7
28 Nguyễn Thị Như Phươngx 8.0 7.0 6.0 6.7
29 Dương Thị Huỳnh The x x x 8.0 8.0 8.0 8.0
30 Huỳnh Thanh Hận Di Thù 10.0 5.0 4.0 5.3
31 Trần Thị Thúy x 8 7.0 8.0 5.0 6.6
32 Huỳnh Minh Thư x 10.0 5.0 6.0 6.3
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
33 Hồng Hoài Thương x 4 7.0 6.0 4.0 5.0
34 Huỳnh Công Tính 9.0 6.0 4.0 5.5
35 Lê Văn Trưởng 5 9.0 6.0 5.0 5.9
36 Hồ Thanh Tuấn 5 7.0 7.0 4.0 5.4
37 Nguyễn Đình Tuấn 9.0 5.0 6.0 6.2
38 Lê Văn Tứ 5 8.0 8.0 5.0 6.3
39 Trần Thị Tường x 6 10.0 4.0 8.0 6.9
40 Triệu Cẩm Vĩ 7 9.0 7.0 6.0 6.9
41 Lưu Thị Mỹ Xuyên x 8.0 6.0 8.0 7.3
42 Phan Thị Bảo Yến x 7.0 5.0 6.0 5.8
43 Lê Văn Thum 7.0 7.0 4.0 5.5
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 3 1 1 4
8.0 - 10.0
TL 7.7% 2.6% 2.6% 10.3%
SL 3 1 6
6.5 - 7.9
TL 7.7% 2.6% 15.4%
SL 9 3 1 21
5.0 - 6.4
TL 23.1% 7.7% 2.6% 53.8%
Từ TB SL 15 5 2 31
trở lên TL 38.5% 12.8% 5.1% 79.5%
SL 2 7
3.5 - 4.9
TL 5.1% 17.9%
SL 2 1 1 1 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 5.1% 2.6% 2.6% 2.6% ### #DIV/0! ###
SL 4 1 1 8 19 6 3
Dưới TB
TL 10.3% 2.6% 2.6% 20.5% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 5 1 7
8.0 - 10.0
TL 12.8% 2.6% 17.9%
SL 8 3 1 18
6.5 - 7.9
TL 20.5% 7.7% 2.6% 46.2%
SL 2 6
5.0 - 6.4
TL 5.1% 15.4%
Từ TB SL 15 4 1 31
trở lên TL 38.5% 10.3% 2.6% 79.5%
SL 1 2
3.5 - 4.9
TL 2.6% 5.1%
SL 3 2 2 6 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 7.7% 5.1% 5.1% 15.4% ### #DIV/0! ###
SL 4 2 2 8 19 6 3
Dưới TB
TL 10.3% 5.1% 5.1% 20.5% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
E 0.0 đến 3.4 Kém 0.0 đến 3.4 Nguyễn Văn Ngà
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 4 1 1 4
8.0 - 10.0
TL 10.3%2.6% 2.6% 10.3%
SL 7 1 13
6.5 - 7.9
TL 17.9%2.6% 33.3%
SL 4 1 11
5.0 - 6.4
TL 10.3%2.6% 28.2%
Từ TB SL 15 3 1 28
trở lên TL 38.5% 7.7% 2.6% 71.8%
SL 1 2 1 5
3.5 - 4.9
TL 2.6% 5.1% 2.6% 12.8%
SL 3 1 1 6 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 7.7% 2.6% 2.6% 15.4% ### #DIV/0! ###
SL 4 3 2 11 19 6 3
Dưới TB
TL 10.3% 7.7% 5.1% 28.2% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL 2 3
8.0 - 10.0
TL 5.1% 7.7%
SL 3 1 1 6
6.5 - 7.9
TL 7.7%2.6% 2.6% 15.4%
SL 12 3 1 25
5.0 - 6.4
TL 30.8%
7.7% 2.6% 64.1%
Từ TB SL 17 4 2 34
trở lên TL 43.6% 10.3% 5.1% 87.2%
SL 1 2
3.5 - 4.9
TL 2.6% 5.1%
SL 2 1 1 3 19 6 3
0.0 - 3.4
TL 5.1% 2.6% 2.6% 7.7% ### #DIV/0! ###
SL 2 2 1 5 19 6 3
Dưới TB
TL 5.1% 5.1% 2.6% 12.8% ### #DIV/0! ###
Tổng Số 19 6 3 39 19 6 3
Nguyễn Văn Ký
Nữ HỌC KỲ I HỌC KỲ II Trung bình
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
Nguyễn Văn Ký
Trường THPT Sóc Sơn BAÛNG ÑIEÅM CAÙ NHAÂN Môn: HÖÔÙNG NG
Năm Học : 2009 - 2010 Tổng số học sinh: 55
Nữ HỌC KỲ I
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT Miệng 15 phút 1 Tiết Thi
1 Phan Nguyễn Quốc Anh
2 Nguyễn Thị Út Bột x
3 Phan Việt Chung
4 Ngô Mạnh Cường
5 Thị Diễm x x x
6 Trương Ngọc Dung x
7 Phạm Văn Đủ
8 Danh Kiên Giang x
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu x
10 Huỳnh Thị Thu Hằng x
11 Vũ Đức Hoàng
12 Hà Thị Hồng x
13 Phạm Thị Ngọc Huyền x
14 Vương Thị Kim Huyền x
15 Trần Văn Hưng x
16 Phạm Thanh Khá
17 Dương Hữu Kiệm
18 Trần Trung Kiên
19 Võ Trung Kiên
20 Nguyễn Vũ Linh
21 Danh Thị Quỳnh Mai x x x
22 Hồ Hoàng Nhân
23 Nguyễn Thành Nhân x
24 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi x
25 Nguyễn Anh Phát
26 Lê Hồng Phúc
27 Nguyễn Thị Diễm Phúc x
28 Nguyễn Thị Như Phươngx
29 Dương Thị Huỳnh The x x x
30 Huỳnh Thanh Hận Di Thù
31 Trần Thị Thúy x
32 Huỳnh Minh Thư x
33 Hồng Hoài Thương x
34 Huỳnh Công Tính
35 Lê Văn Trưởng
36 Hồ Thanh Tuấn
37 Nguyễn Đình Tuấn
38 Lê Văn Tứ
39 Trần Thị Tường x
40 Triệu Cẩm Vĩ
41 Lưu Thị Mỹ Xuyên x
42 Phan Thị Bảo Yến x
43 Lê Văn Thum
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc
SL
Giỏi
TL
SL
Khá
TL
Trung SL
bình TL
SL
Yếu
TL
SL
Kém
TL
Tổng Số
HÖÔÙNG NGHIEÄP Lớp: 10A/4 Ra trang bìa
GVBM: Trần Thị Ngọc
HỌC KỲ II Trung bình
Miệng 15 phút 1 Tiết Thi HKI HKII CN
Sóc Sơn, ngày 25 tháng 10 năm 2010
Chữ ký xác nhận của GVBM
HOÏC KYØ
HỌC KỲ II
Nữ Dtộc Cả lớp
3
###
3
###
3
HỌC KỲ II CẢ NĂM
Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
Sóc Sơn, ngày 25 tháng 10 năm 2010
Chữ ký xác nhận của GVBM
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Điểm thi Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp Nữ D tộc Nữ Dtộc Cả lớp
SL
8.0 - 10.0
TL
SL
6.5 - 7.9
TL
SL
5.0 - 6.4
TL
Từ TB SL
trở lên TL
SL
3.5 - 4.9
TL
SL 19 6 3 19 6 3
0.0 - 3.4
TL ### ### ### ### ### ###
SL 19 6 3 19 6 3
Dưới TB
TL ### ### ### ### ### ###
Tổng Số 19 6 3 19 6 3
Sử
C.Nghệ
T.Dục
Toán(2)
Lý
Hoá
Văn(2)
Địa
Q.Phòng
Nghề PT
Sinh
Tin
T.Anh
GDCD
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Ghi
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT HK1 P K HK HL XH DH chú
Lý
Hoá
Văn(2)
Địa
Sinh
Tin
T.Anh
GDCD
Sử
T.Dục
Q.Phòng
Nghề PT
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Ghi
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT HK1 P K HK HL XH DH chú
30 Huỳnh Thanh Hận Di Thù 2.8 4.6 3.2 3.2 4.4 3.6 4.5 2.4 4.7 5.3 4.6 5.1 6.0 4.1 1 1 K YẾU 26
31 Trần Thị Thúy x 2.5 1.8 3.3 5.9 1.7 4.3 5.6 3.3 3.1 6.6 7.2 4.7 6.0 4.2 1 1 K KÉM 23
32 Huỳnh Minh Thư x 1.4 2.9 3.9 3.5 4.5 5.5 7.1 3.2 4.1 6.3 6.7 6.5 5.3 4.5 K KÉM 19
33 Hồng Hoài Thương x 1.2 2.2 5.7 3.0 2.8 5.1 6.3 4.3 2.9 5.0 7.0 6.4 5.1 4.2 K KÉM 23
34 Huỳnh Công Tính 1.2 3.8 5.2 3.4 3.4 4.1 6.6 4.3 2.8 5.5 5.0 4.5 5.0 4.0 K KÉM 28
35 Lê Văn Trưởng 1.2 4.2 2.1 2.8 4.0 5.0 5.5 5.2 4.7 5.9 7.2 5.7 5.3 4.3 7 6 K KÉM 22
36 Hồ Thanh Tuấn 3.2 1.9 4.3 5.4 5.1
3.6 5.8 2.8 3.0 5.4 5.9 4.3 4.1 4.1 1 2 K KÉM 26
37 Nguyễn Đình Tuấn 5.5 4.0 5.8 3.7 6.2 4.3 6.9 5.8 3.7 6.2 6.5 5.4 5.3 5.3 1 T TB 15
38 Lê Văn Tứ 2.7 4.8 5.4 5.1 5.0 6.2 8.1 7.4 3.6 6.3 8.4 5.5 5.3 5.5 2 K YẾU 11
39 Trần Thị Tường x 7.6 6.3 7.0 6.6 6.2 6.2 8.0 6.7 5.0 6.9 8.4 7.3 7.9 6.9 T KHÁ 1 HSTT
40 Triệu Cẩm Vĩ 8.0 7.0 6.8 5.1 5.7 5.5 7.5 5.0 4.6 6.9 7.8 7.8 6.9 6.5 T TB 3
41 Lưu Thị Mỹ Xuyên x 1.7 3.6 5.3 5.0 3.5 4.0 6.8 5.7 4.6 7.3 6.0 6.3 3.9 4.6 3 K KÉM 18
42 Phan Thị Bảo Yến x 1.2 3.0 2.5 3.0 3.0 3.9 4.1 2.0 2.7 5.8 5.5 4.9 6.6 3.6 5 3 K KÉM 31
43 Lê Văn Thum 2.1 4.5 2.0 2.8 3.2 2.6 5.3 3.4 2.5 5.5 3.2 4.8 4.9 3.4 6 1 K KÉM 34
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Sóc Sơn, ngày 25 tháng 10 năm 2010
Chữ ký xác nhận của GVCN
C.Nghệ
Toán(2)
Lý
Hoá
Văn(2)
Địa
Sinh
Tin
T.Anh
GDCD
Sử
T.Dục
Q.Phòng
Nghề PT
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Ghi
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT HK1 P K HK HL XH DH chú
Sử
C.Nghệ
T.Dục
Toán(2)
Lý
Hoá
Văn(2)
Địa
Q.Phòng
Nghề PT
Sinh
Tin
T.Anh
GDCD
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Ghi
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT HK2 P K HK HL XH DH chú
C.Nghệ
T.Dục
Toán(2)
Lý
Hoá
Văn(2)
Địa
Q.Phòng
Nghề PT
Sinh
Tin
T.Anh
GDCD
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Ghi
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT HK2 P K HK HL XH DH chú
C.Nghệ
T.Dục
Toán(2)
Lý
Hoá
Văn(2)
Địa
Q.Phòng
Nghề PT
Sinh
Tin
T.Anh
GDCD
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Ghi
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT HK2 P K HK HL XH DH chú
Sử
C.Nghệ
T.Dục
Lý
Hoá
Địa
Q.Phòng
Nghề PT
Toán
Sinh
Tin
Văn
T.Anh
GDCD
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Kết Môn phải TL
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT CN P K HK HL XH DH quả và chọn môn thi lại
Hoá
Địa
Toán
Sinh
Tin
Văn
T.Anh
GDCD
Sử
T.Dục
Q.Phòng
Nghề PT
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Kết Môn phải TL
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT CN P K HK HL XH DH quả và chọn môn thi lại
Hoá
Địa
Toán
Sinh
Tin
Văn
T.Anh
GDCD
Sử
T.Dục
Q.Phòng
Nghề PT
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Kết Môn phải TL
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT CN P K HK HL XH DH quả và chọn môn thi lại
Sử
C.Nghệ
T.Dục
Toán(2)
Lý
Hóa
Văn (2)
Địa
Q.Phòng
Nghề PT
Sinh
Tin
T.Anh
GDCD
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT
Kết quả
CN
P K HK HL XH DH
1 Ngô Hoàng An 7.2 5.4 6.7 5.4 6.5 6.8 7.8 6.9 5.7 6.6 9.1 6.9 6.4 6.8 1 1 T KHÁ 5 HSTT Lên lớp
2 Danh Hồng Chi x 4.6 3.6 4.0 5.0 4.7 5.1 6.2 4.1 3.5 5.4 7.9 6.9 6.9 5.2 4 T TB 20 Lên lớp
3 Bùi Ngọc Dự x 7.9 7.8 7.8 7.4 7.9 7.3 8.8 9.0 8.0 7.4 9.3 7.5 6.3 7.8 T KHÁ 1 HSTT Lên lớp
4 Bùi Quốc Đẳng 8.6 8.4 6.6 5.9 5.8 6.6 8.3 6.4 5.5 6.9 9.0 8.3 6.8 7.2 T KHÁ 2 HSTT Lên lớp
5 Trần Công Đoán 4.8 3.7 4.4 5.0 4.5 5.4 4.5 4.3 3.5 6.0 7.8 7.7 5.0 5.1 1 1 T TB 22 Lên lớp
6 Dương Thị Ngọc Giàu x 5.3 3.8 5.3 5.2 5.3 6.7 7.4 7.0 5.5 6.6 8.5 7.9 4.7 6.1 5 1 T TB 11 Lên lớp
7 Bùi Văn Lâm 7.6 6.4 5.6 5.1 5.3 5.5 7.7 5.3 4.0 6.3 8.3 7.8 6.6 6.3 6 4 T TB 10 Lên lớp
8 Phạm Thị Phương Liênx 4.8 3.8 4.6 3.5 4.4 5.0 7.5 4.3 3.7 6.8 8.0 7.2 7.5 5.4 T TB 18 Lên lớp
9 Nguyễn Thị Kim Ngân x 5.0 4.0 5.9 6.9 5.7 7.3 8.9 8.9 4.2 7.9 8.6 7.8 5.1 6.6 3 1 T TB 8 Lên lớp
10 Võ Kiều Nhi x 6.2 4.4 5.0 5.5 4.3 5.8 8.7 5.2 5.1 6.3 7.9 6.4 6.2 5.9 4 10 T TB 14 Lên lớp
11 Nguyễn Thị Ánh Như x 5.9 4.9 4.2 5.0 4.4 5.6 7.2 6.3 5.0 6.8 8.3 6.8 5.2 5.8 2 2 T TB 15 Lên lớp
12 Đặng Công Quyền 5.3 4.4 4.6 5.0 5.5 4.0 4.2 3.7 3.5 6.0 7.7 6.9 6.4 5.1 4 14 T TB 22 Lên lớp
13 Thị Kim Quyền x x x 7.4 5.8 5.7 6.1 6.4 6.3 7.9 6.1 5.5 7.7 8.6 7.0 4.6 6.6 2 1 T TB 8 Lên lớp
14 Nguyễn Quốc Thái 5.8 4.2 4.5 3.7 4.5 5.7 6.2 4.9 3.6 6.9 8.1 7.7 3.6 5.4 3 2 T TB 18 Lên lớp
15 Phạm Thị Bích Thảo x 8.5 5.9 6.2 5.7 5.5 5.5 8.6 6.0 5.7 7.2 8.9 6.7 6.6 6.7 4 5 T KHÁ 6 HSTT Lên lớp
16 Trần Thị Thảo x 5.9 4.2 5.2 5.3 6.5 5.6 6.5 5.0 5.0 6.1 8.2 8.6 6.5 6.0 T TB 13 Lên lớp
17 Lê Văn Thắng 6.7 5.0 5.2 5.0 5.3 5.2 4.7 5.3 3.7 5.7 8.3 8.9 6.4 5.8 6 1 T TB 15 Lên lớp
18 Trần Thanh Trò 7.4 6.3 6.5 5.8 5.8 6.7 6.6 5.1 5.1 6.7 8.9 8.4 7.4 6.7 2 T KHÁ 6 HSTT Lên lớp
19 Danh Thị Cẩm Tú x x x 8.3 7.4 7.5 7.0 7.1 5.9 6.1 6.7 7.0 6.5 9.0 6.9 6.6 7.1 2 1 T KHÁ 3 HSTT Lên lớp
20 Trần Thị Tuyền x 8.1 6.8 7.1 6.5 6.0 7.0 8.5 7.2 5.2 7.1 8.8 6.2 4.7 7.0 1 T TB 4 Lên lớp
21 Châu Thị Út x 4.5 4.6 4.3 3.8 4.2 5.4 4.3 4.7 3.6 6.2 7.9 7.2 5.4 5.1 1 T TB 22 Lên lớp
22 Trần Thị Thúy x 6.5 4.3 5.5 5.3 5.0 5.4 6.8 6.0 4.1 5.9 8.0 9.4 6.9 6.1 T TB 11 Lên lớp
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
DANH SAÙCH THI LAÏI Lớp: 10A/4
Trường THPT Sóc Sơn Ra trang bìa
Năm Học : 2009 - 2010 Tổng số học sinh: 20 GVCN: Nguyễn Văn Chính
C.Nghệ
Hóa
Văn (2)
T.Anh
GDCD
Sử
T.Dục
Toán(2)
Lý
Địa
Q.Phòng
Sinh
Tin
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu Môn phải TL
STT Họ và tên HS Nữ DT
DT CN P K HK HL XH DH và chọn môn TL
1 Nguyễn Tuấn Anh 6.0 4.6 4.2 3.1 3.9 3.3 6.3 3.7 3.0 7.4 7.6 7.0 5.1 5.0 8 18 K YẾU 28 TL-Sinh-Văn-T.Anh
2 Thị Bé x x x 4.0 2.9 4.3 3.6 4.2 5.2 6.4 3.5 3.8 5.3 7.3 5.7 7.3 4.8 9 7 K YẾU 35 TL-Lý
3 Ngô Hữu Chí 4.6 3.9 4.3 3.4 5.0 4.4 5.0 6.1 4.0 6.6 7.3 7.4 5.8 5.1 3 K YẾU 22 TL-Sinh+Môn ?
4 Quách Thanh Điều x 4.0 3.6 4.8 3.6 3.5 5.2 6.3 4.6 3.1 6.2 7.7 5.5 4.7 4.8 2 5 K YẾU 35 TL-T.Anh
5 Lê Dương Giang 3.8 4.0 4.0 3.0 3.5 3.0 4.6 2.9 3.8 6.1 7.7 6.8 5.4 4.4 2 33 K YẾU 40 TL-Sinh-Văn-Địa+Môn ?
6 Lê Thị Tuyết Hoa x x x 3.2 2.7 4.1 5.0 4.6 3.4 3.8 3.2 2.9 6.1 7.0 6.4 4.3 4.2 4 4 K YẾU 41 TL-Toán-Lý-Văn-Địa-T.Anh+Môn ?
7 Lâm Thị Tú Kiều x 4.5 2.8 4.6 4.0 4.6 4.9 7.4 4.4 4.1 6.3 7.8 7.6 4.7 5.1 13 3 K YẾU 22 TL-Lý+Môn ?
8 Ngô Tấn Lập 4.8 2.9 3.9 3.0 4.3 4.3 5.5 3.2 3.6 5.8 7.6 7.0 6.8 4.8 3 2 K YẾU 35 TL-Lý-Sinh-Địa+Môn ?
9 Nguyễn Thị Bích Loan x 4.9 3.2 4.3 4.6 4.5 4.5 8.2 4.7 4.3 6.8 6.8 5.3 4.2 5.0 9 6 K YẾU 28 TL-Lý+Môn ?
10 Võ Thị Kim Ngân x 5.1 3.4 4.0 4.0 5.8 4.5 6.9 5.4 4.3 6.8 8.6 7.9 6.2 5.5 9 4 K YẾU 17 TL-Lý
11 Danh Thị Nguyệt x x x 4.0 3.4 4.8 3.6 4.6 4.5 6.2 4.3 4.0 5.9 7.4 6.5 5.7 4.9 1 3 K YẾU 33 TL-Lý+Môn ?
TL-Lý-Sinh-Tin-Văn-Sử-Địa-
12 Hàng Tú Quang 4.4 3.0 3.9 2.6 2.7 3.4 2.9 2.1 3.1 5.7 7.9 5.4 3.4 3.9 4 33 K YẾU 42 T.Anh-Q.Phòng+Môn ?
13 Nguyễn Thanh Tâm 5.6 3.0 4.0 3.7 4.4 3.2 6.9 4.9 3.9 6.3 7.5 7.2 6.1 5.0 3 8 K YẾU 28 TL-Lý-Văn
14 Lê Tuấn Thanh 4.2 4.2 4.5 3.3 4.0 5.4 4.1 2.9 3.3 6.1 7.2 7.9 7.0 4.9 3 31 K YẾU 33 TL-Sinh-Địa-T.Anh
15 Phạm Thị Thu Thảo x 3.4 5.5 4.6 4.4 4.0 5.0 7.0 4.5 3.2 5.5 7.2 8.2 6.6 5.2 2 K YẾU 20 TL-Toán-T.Anh
16 Danh Thông x 3.2 3.8 4.6 5.0 4.5 4.6 4.3 4.1 3.6 5.5 7.2 8.0 6.0 4.8 K YẾU 35 TL-Toán+Môn ?
17 Chao Thương x 4.2 3.6 5.0 5.1 4.7 4.1 5.6 4.0 3.7 5.7 7.9 4.7 5.3 4.8 1 1 K YẾU 35 Chọn môn TL
18 Trần Minh Tiến 4.6 3.8 4.5 3.3 4.0 5.0 6.6 5.6 3.7 5.7 7.3 5.7 5.5 5.0 2 6 K YẾU 28 TL-Sinh
19 Trần Văn Toàn 5.5 3.5 4.8 3.4 4.5 4.0 5.9 3.3 3.8 6.5 7.2 7.3 7.0 5.1 8 13 K YẾU 22 TL-Sinh-Địa
20 Nguyễn Đức Trí 5.4 2.8 3.8 4.0 5.1 4.0 7.5 4.4 3.5 6.0 7.2 7.5 4.7 5.0 1 7 K YẾU 28 TL-Lý
21
22
23
24
25
DANH SAÙCH KHEN THÖÔÛNG HK1 Lớp: 10A/4
Trường THPT Sóc Sơn Ra trang bìa
Năm Học : 2009 - 2010 Tổng số học sinh: 3 GVCN: Nguyễn Văn Chính
Sử
C.Nghệ
T.Dục
Toán(2)
Lý
Hóa
Văn (2)
Địa
Q.Phòng
Nghề PT
Sinh
Tin
T.Anh
GDCD
H.Nghiệp
Nữ TB Ngày nghỉ Xếp loại và Danh hiệu
STT Họ và tên HS Nữ DT Ghi chú
DT KI
P K HK HL XH DH
1 Hà Thị Hồng x 8.0 5.4 7.7 6.6 5.9 5.9 7.1 7.6 5.1 7.3 7.9 5.7 7.0 6.7 T KHÁ 2 HSTT
2 Trần Thị Tường x 7.6 6.3 7.0 6.6 6.2 6.2 8.0 6.7 5.0 6.9 8.4 7.3 7.9 6.9 T KHÁ 1 HSTT
3 Dương Thị Huỳnh The
x x x 3.8 6.6 5.8 5.3 5.3 6.2 5.3 6.1 3.7 8.0 4.3 6.4 4.7 5.4 T TB HS vượt khó học tốt
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20