Professional Documents
Culture Documents
ĐVT:VND
Năm 2009
341,515,700,876
204,756,220,545
5,000,000,000
43,236,261,723
70,835,265,816
17,687,952,792
395,293,498,110
366,590,815,113
14,161,955,163
14,540,727,834
736,809,198,986
213,556,430,725
157,211,102,969
56,345,327,756
523,252,768,261
521,579,075,484
1,673,692,777
736,809,198,986
BẢNG BÁO CÁO THU NHẬP CÔNG TY BIBIC
ĐVT:VND
Năm 2008 Năm 2009
545,207,629,935 631,961,946,517
788,354,284 5,007,793,443
544,419,275,651 626,954,153,074
420,513,522,279 441,049,041,712
123,905,753,372 185,905,111,362
31,516,539,869 26,955,623,935
32,508,511,144 7,279,245,427
7,215,428,664 1,804,112,828
76,054,625,460 109,305,695,606
28,102,098,904 32,797,558,743
18,757,057,733 63,478,235,521
3,721,494,167 3,340,508,232
553,188,646 2,517,728,700
3,168,305,521 822,779,532
21,925,363,254 64,301,015,053
1,073,998,859 7,008,488,025
20,851,364,395 57,292,527,028
1,461 3,715
Tốc độ tăng trưởng các khoản mục trong KQHDKD
VND 3.Doanh thu
700,000,000,000 thuần từ bán
hàng và cung
600,000,000,000 cấp dịch vụ
100%
90%
80%
II. Nguồn kinh phí quĩ
CƠ CẤU CÁC KHOẢN MỤC TRONG NGUỒN VỐN
100%
90%
80%
II. Nguồn kinh phí quĩ
70% khác
60% I. Vốn chủ sở hữu
50% II. Nợ dài hạn
40% I. Nợ ngắn hạn
30%
20%
10%
0%
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Bảng cân đối kế toán công ty B
2008/2007 2009/2008
2009 +/- % +/- %
341,515,700,876 223,189,929,707 124.63% 60,753,392,731 -15.10%
204,756,220,545 13,889,814,573 -31.27% 174,223,007,165 570.60%
5,000,000,000 182,000,000,000 1294.91% 191,055,000,000 -97.45%
43,236,261,723 50,599,864,929 166.90% 37,681,717,752 -46.57%
70,835,265,816 210,907,628 -0.24% 15,804,608,350 -18.24%
17,687,952,792 4,690,786,979 136.67% 9,564,926,206 117.75%
395,293,498,110 3,805,250,550 1.90% 191,394,955,299 93.87%
366,590,815,113 24,241,125,369 16.22% 192,915,146,349 111.08%
14,161,955,163 20,291,464,611 -52.71% 4,046,003,237 -22.22%
14,540,727,834 144,410,208 -1.19% 2,525,812,187 21.02%
736,809,198,986 226,995,180,257 59.87% 130,641,562,568 21.55%
213,556,430,725 60,438,221,961 -35.10% 101,818,140,849 91.12%
157,211,102,969 39,883,824,067 -28.29% 56,088,744,939 55.47%
56,345,327,756 20,554,397,894 -65.94% 45,729,395,910 430.76%
523,252,768,261 287,433,402,218 138.86% 28,823,421,719 5.83%
521,579,075,484 286,310,419,418 139.41% 29,896,407,125 6.08%
1,673,692,777 1,122,982,800 69.16% 1,072,985,406 -39.06%
736,809,198,986 226,995,180,257 59.87% 130,641,562,568 21.55%
ảng BCKQKD
2007 2008 2009
Tốc độ
Tốc độ tăng Tốc độ tăng tăng
2009 giảm(%) giảm(%) giảm(%)
631,961,946,517 100.63% 100.14% 100.80%
5,007,793,443 0.63% 0.14% 0.80%
626,954,153,074 100.00% 100.00% 100.00%
441,049,041,712 73.94% 77.24% 70.35%
185,905,111,362 26.06% 22.76% 29.65%
26,955,623,935 3.13% 5.79% 4.30%
7,279,245,427 0.98% 5.97% 1.16%
1,804,112,828 0.73% 1.33% 0.29%
109,305,695,606 16.36% 13.97% 17.43%
32,797,558,743 4.64% 5.16% 5.23%
63,478,235,521 7.22% 3.45% 10.12%
3,340,508,232 0.27% 0.68% 0.53%
2,517,728,700 0.15% 0.10% 0.40%
822,779,532 0.12% 0.58% 0.13%
64,301,015,053 7.34% 4.03% 10.26%
7,008,488,025 1.96% 0.20% 1.12%
57,292,527,028 5.38% 3.83% 9.14%
3,715 0.00% 0.00% 0.00%
PHÂN TÍCH TỶ SỐ TÀI CHÍNH VÀ PHƯƠNG TRÌNH DUP
I.TỈ SỐ THANH TOÁN
Tỷ số 2007 2008
TỈ SỐ THANH TOÁN
4.50
4.00
3.50 Tỷ số thanh toán
3.00 tức thời (lần)
2.50 Tỷ số thanh toán
2.00 hiện hành (lần)
1.50 Tỷ số thanh toán
1.00 nhanh (lần)
0.50
-
2007 2008 2009
Tỷ số 2007 2008
Tỷ số 2007 2008
TỈ SỐ HUY ĐỘNG
60.00
40.00
V ò n g q u a y h à n g tồ n k h o (v ò n g )
H iệ u s u ấ t s ử d ụ n g T S C Đ (lầ n )
V ò n g q u a y tổ n g tà i s ả n (v ò n g )
K ỳ th u tiề n b ìn h q u â n (k ỳ )
20.00 2007
- 2008
2009
Tỷ số 2007 2008
ROA 6% 3%
ROS 5% 4%
ROE 12% 4%
TỈ SỐ DOANH LỢI
14%
12%
10%
ROA
8% ROS
6% ROE
TỈ SỐ DOANH LỢI
14%
12%
10%
ROA
8% ROS
6% ROE
4%
2%
0%
2007 2008 2009
OÁN
Tỷ số thanh toán
tức thời (lần)
Tỷ số thanh toán
hiện hành (lần)
Tỷ số thanh toán
nhanh (lần)
NH
2007
2008
2009
Tỷ số
thanh
toán lãi
vay
2007
2008
2009
Tỷ số
thanh
toán lãi
vay
2007
2008
2009
ROA
ROS
ROE
ROA
ROS
ROE
2009
15,420,782
3,715
23,406
6.30
24,679,908,400
43%
S/VCSH
trên vcsh
2009
9%
8%
11%
Bảng phân tích kết cấu nguồn và sử d
Biến động 2009/2008
Khoản mục 2009 2008 Nguồn
Tài sản
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 204,756,220,545 30,533,213,380
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 196,055,000,000 191,055,000,000
3. Các khoản phải thu 43,236,261,723 80,917,979,475 37,681,717,752
4. Hàng tồn kho 70,835,265,816 86,639,874,166 15,804,608,350
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,687,952,792 8,123,026,586
6. Tài sản cố định 366,590,815,113 173,675,668,764
7.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,161,955,163 18,207,958,400 4,046,003,237
8. Tài sản dài hạn khác 14,540,727,834 12,014,915,647
Nguồn vốn
1. Nợ ngắn hạn 157,211,102,969 101,122,358,030 56,088,744,939
2. Nợ dài hạn 56,345,327,756 10,615,931,846 45,729,395,910
3. Vốn chủ sở hữu 521,579,075,484 491,682,668,359 29,896,407,125
4. Nguồn kinh phí quĩ khác 1,673,692,777 2,746,678,183
Tổng cộng 380,301,877,313
cấu nguồn và sử dụng nguồn
2009/2008 2008/2007
Sử dụng nguồn 2008 2007 Nguồn Sử dụng nguồn
2008/2007
Khoản mục Thành tiền Tỷ lệ tăng giảm
Nguồn ngân quĩ
Giảm tiền và các khoản tương đương tiền 13,889,814,573 4.31%
Giảm hàng tồn kho 210,907,628 0.07%
Giảm các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,291,464,611 6.30%
Giảm tài sản dài hạn khác 144,410,208 0.04%
Tăng vốn chủ sở hữu 286,310,419,418 88.92%
Tăng nguồn kinh phí quĩ khác 1,122,982,800 0.35%
Tổng nguồn 321,969,999,238 100.00%
Sử dụng ngân quĩ
Tăng các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 182,000,000,000 56.53%
Tăng các khoản phải thu 50,599,864,929 15.72%
Tăng tài sản ngắn hạn khác 4,690,786,979 1.46%
Tăng tài sản cố định 24,241,125,369 7.53%
Giảm nợ ngắn hạn 39,883,824,067 12.39%
Giảm nợ dài hạn 20,554,397,894 6.38%
Tổng sử dụng 321,969,999,238 100.00%