You are on page 1of 24

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY BIBICA

Tài sản Năm 2007 Năm 2008


A.Tài sản ngắn hạn 179,079,163,900 402,269,093,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,423,027,953 30,533,213,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,055,000,000 196,055,000,000
III. Các khoản phải thu 30,318,114,546 80,917,979,475
IV. Hàng tồn kho 86,850,781,794 86,639,874,166
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,432,239,607 8,123,026,586
B.Tài sản dài hạn 200,093,292,261 203,898,542,811
II. Tài sản cố định 149,434,543,395 173,675,668,764
IV.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38,499,423,011 18,207,958,400
V. Tài sản dài hạn khác 12,159,325,855 12,014,915,647
Tổng tài sản 379,172,456,161 606,167,636,418
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả 172,176,511,837 111,738,289,876
I. Nợ ngắn hạn 141,006,182,097 101,122,358,030
II. Nợ dài hạn 31,170,329,740 10,615,931,846
B. Vốn chủ sở hữu 206,995,944,324 494,429,346,542
I. Vốn chủ sở hữu 205,372,248,941 491,682,668,359
II. Nguồn kinh phí quĩ khác 1,623,695,383 2,746,678,183
Tổng cộng nguồn vốn 379,172,456,161 606,167,636,418
NG TY BIBICA

ĐVT:VND
Năm 2009
341,515,700,876
204,756,220,545
5,000,000,000
43,236,261,723
70,835,265,816
17,687,952,792
395,293,498,110
366,590,815,113
14,161,955,163
14,540,727,834
736,809,198,986

213,556,430,725
157,211,102,969
56,345,327,756
523,252,768,261
521,579,075,484
1,673,692,777
736,809,198,986
BẢNG BÁO CÁO THU NHẬP CÔNG TY BIBIC

Chỉ tiêu Năm 2007


1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 456,850,115,543
2.Các khoản giảm trừ doanh thu 2,874,617,047
3.Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ 453,975,498,496
4.Giá vốn hàng bán 335,662,124,255
5.Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,313,374,241
6.Doanh thu hoạt động tài chính 14,189,899,449
7.Chi phí tài chính 4,426,820,713
-trong đó chi phí lãi vay 3,297,174,121
8.Chi phí bán hàng 74,254,015,306
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,060,872,607
10.Lợi nhuận từ hđ sxkd 32,761,565,064
11.Thu nhập khác 1,222,964,533
12.Chi phí khác 659,430,628
13.Lợi nhuận khác 563,533,905
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,325,098,969
15.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8,881,794,431
16.Lợi nhuận thuần sau thuế TNDN 24,443,304,538
17.Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,512
CÔNG TY BIBICA

ĐVT:VND
Năm 2008 Năm 2009
545,207,629,935 631,961,946,517
788,354,284 5,007,793,443
544,419,275,651 626,954,153,074
420,513,522,279 441,049,041,712
123,905,753,372 185,905,111,362
31,516,539,869 26,955,623,935
32,508,511,144 7,279,245,427
7,215,428,664 1,804,112,828
76,054,625,460 109,305,695,606
28,102,098,904 32,797,558,743
18,757,057,733 63,478,235,521
3,721,494,167 3,340,508,232
553,188,646 2,517,728,700
3,168,305,521 822,779,532
21,925,363,254 64,301,015,053
1,073,998,859 7,008,488,025
20,851,364,395 57,292,527,028
1,461 3,715
Tốc độ tăng trưởng các khoản mục trong KQHDKD
VND 3.Doanh thu
700,000,000,000 thuần từ bán
hàng và cung
600,000,000,000 cấp dịch vụ

500,000,000,000 5.Lợi nhuận gộp


từ bán hàng và
400,000,000,000 cung cấp dịch
vụ
300,000,000,000 10.Lợi nhuận từ
hđ sxkd
200,000,000,000
14.Tổng lợi
100,000,000,000 nhuận kế toán
trước thuế
0 16.Lợi nhuận
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 thuần sau thuế
TNDN

Tốc độ tăng trưởng các khoản mục tài sản


VND
800,000,000,000 A.Tài sản ngắn hạn
700,000,000,000
I. Tiền và các khoản
600,000,000,000 tương đương tiền
500,000,000,000
III. Các khoản phải
400,000,000,000 thu

300,000,000,000 IV. Hàng tồn kho


200,000,000,000
B.Tài sản dài hạn
100,000,000,000
II. Tài sản cố định
-
Năm Năm Năm
Tổng tài sản
2007 2008 2009

Tốc độ tăng trưởng các khoản mục nguồn vốn


VND
800,000,000,000
700,000,000,000
Tốc độ tăng trưởng các khoản mục nguồn vốn
VND
800,000,000,000
700,000,000,000
600,000,000,000 A. Nợ phải trả
500,000,000,000 I. Nợ ngắn hạn
400,000,000,000 II. Nợ dài hạn
300,000,000,000 B. Vốn chủ sở hữu
200,000,000,000 Tổng cộng nguồn vốn
100,000,000,000
0
Năm Năm Năm
2007 2008 2009

CƠ CẤU CÁC KHOẢN MỤC TRONG TÀI SẢN

100% V. Tài sản dài hạn khác


90%
IV.Các khoản đầu tư tài
80% chính dài hạn

70% II. Tài sản cố định


60% V. Tài sản ngắn hạn khác
50% IV. Hàng tồn kho
40%
III. Các khoản phải thu
30%
II. Các khoản đầu tư tài
20% chính ngắn hạn

10% I. Tiền và các khoản


tương đương tiền
0%
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009

CƠ CẤU CÁC KHOẢN MỤC TRONG NGUỒN VỐN

100%
90%
80%
II. Nguồn kinh phí quĩ
CƠ CẤU CÁC KHOẢN MỤC TRONG NGUỒN VỐN

100%
90%
80%
II. Nguồn kinh phí quĩ
70% khác
60% I. Vốn chủ sở hữu
50% II. Nợ dài hạn
40% I. Nợ ngắn hạn
30%
20%
10%
0%
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Bảng cân đối kế toán công ty B

Chỉ tiêu 2007 2008


A.Tài sản ngắn hạn 179,079,163,900 402,269,093,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,423,027,953 30,533,213,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,055,000,000 196,055,000,000
III. Các khoản phải thu 30,318,114,546 80,917,979,475
IV. Hàng tồn kho 86,850,781,794 86,639,874,166
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,432,239,607 8,123,026,586
B.Tài sản dài hạn 200,093,292,261 203,898,542,811
II. Tài sản cố định 149,434,543,395 173,675,668,764
IV.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38,499,423,011 18,207,958,400
V. Tài sản dài hạn khác 12,159,325,855 12,014,915,647
Tổng tài sản 379,172,456,161 606,167,636,418
A. Nợ phải trả 172,176,511,837 111,738,289,876
I. Nợ ngắn hạn 141,006,182,097 101,122,358,030
II. Nợ dài hạn 31,170,329,740 10,615,931,846
B. Vốn chủ sở hữu 206,995,944,324 494,429,346,542
I. Vốn chủ sở hữu 205,372,248,941 491,682,668,359
II. Nguồn kinh phí quĩ khác 1,623,695,383 2,746,678,183
Tổng cộng nguồn vốn 379,172,456,161 606,167,636,418

Bảng phân tích bảng BCK

Chỉ tiêu 2007 2008


1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 456,850,115,543 545,207,629,935
2.Các khoản giảm trừ doanh thu 2,874,617,047 788,354,284
3.Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch 453,975,498,496 544,419,275,651
4.Giá vốn hàng bán 335,662,124,255 420,513,522,279
5.Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,313,374,241 123,905,753,372
6.Doanh thu hoạt động tài chính 14,189,899,449 31,516,539,869
7.Chi phí tài chính 4,426,820,713 32,508,511,144
-trong đó chi phí lãi vay 3,297,174,121 7,215,428,664
8.Chi phí bán hàng 74,254,015,306 76,054,625,460
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,060,872,607 28,102,098,904
10.Lợi nhuận từ hđ sxkd 32,761,565,064 18,757,057,733
11.Thu nhập khác 1,222,964,533 3,721,494,167
12.Chi phí khác 659,430,628 553,188,646
13.Lợi nhuận khác 563,533,905 3,168,305,521
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,325,098,969 21,925,363,254
15.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8,881,794,431 1,073,998,859
16.Lợi nhuận thuần sau thuế TNDN 24,443,304,538 20,851,364,395
17.Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,512 1,461
kế toán công ty BIBICA

2008/2007 2009/2008
2009 +/- % +/- %
341,515,700,876 223,189,929,707 124.63% 60,753,392,731 -15.10%
204,756,220,545 13,889,814,573 -31.27% 174,223,007,165 570.60%
5,000,000,000 182,000,000,000 1294.91% 191,055,000,000 -97.45%
43,236,261,723 50,599,864,929 166.90% 37,681,717,752 -46.57%
70,835,265,816 210,907,628 -0.24% 15,804,608,350 -18.24%
17,687,952,792 4,690,786,979 136.67% 9,564,926,206 117.75%
395,293,498,110 3,805,250,550 1.90% 191,394,955,299 93.87%
366,590,815,113 24,241,125,369 16.22% 192,915,146,349 111.08%
14,161,955,163 20,291,464,611 -52.71% 4,046,003,237 -22.22%
14,540,727,834 144,410,208 -1.19% 2,525,812,187 21.02%
736,809,198,986 226,995,180,257 59.87% 130,641,562,568 21.55%
213,556,430,725 60,438,221,961 -35.10% 101,818,140,849 91.12%
157,211,102,969 39,883,824,067 -28.29% 56,088,744,939 55.47%
56,345,327,756 20,554,397,894 -65.94% 45,729,395,910 430.76%
523,252,768,261 287,433,402,218 138.86% 28,823,421,719 5.83%
521,579,075,484 286,310,419,418 139.41% 29,896,407,125 6.08%
1,673,692,777 1,122,982,800 69.16% 1,072,985,406 -39.06%
736,809,198,986 226,995,180,257 59.87% 130,641,562,568 21.55%

n tích bảng BCKQKD


2008/2007 2009/2008
2009 +/- % +/- %
631,961,946,517 88,357,514,392 19.34% 86,754,316,582 15.91%
5,007,793,443 2,086,262,763 -72.58% 4,219,439,159 535.22%
626,954,153,074 90,443,777,155 19.92% 82,534,877,423 15.16%
441,049,041,712 84,851,398,024 25.28% 20,535,519,433 4.88%
185,905,111,362 5,592,379,131 4.73% 61,999,357,990 50.04%
26,955,623,935 17,326,640,420 122.11% 4,560,915,934 -14.47%
7,279,245,427 28,081,690,431 634.35% 25,229,265,717 -77.61%
1,804,112,828 3,918,254,543 118.84% 5,411,315,836 -75.00%
109,305,695,606 1,800,610,154 2.42% 33,251,070,146 43.72%
32,797,558,743 7,041,226,297 33.43% 4,695,459,839 16.71%
63,478,235,521 14,004,507,331 -42.75% 44,721,177,788 238.42%
3,340,508,232 2,498,529,634 204.30% 380,985,935 -10.24%
2,517,728,700 106,241,982 -16.11% 1,964,540,054 355.13%
822,779,532 2,604,771,616 462.22% 2,345,525,989 -74.03%
64,301,015,053 11,399,735,715 -34.21% 42,375,651,799 193.27%
7,008,488,025 7,807,795,572 -87.91% 5,934,489,166 552.56%
57,292,527,028 3,591,940,143 -14.69% 36,441,162,633 174.77%
3,715 1,051 -41.84% 2,254 154.28%
Bảng cân đối kế toán công ty BIBICA

Chỉ tiêu 2007 2008


A.Tài sản ngắn hạn 179,079,163,900 402,269,093,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,423,027,953 30,533,213,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,055,000,000 196,055,000,000
III. Các khoản phải thu 30,318,114,546 80,917,979,475
IV. Hàng tồn kho 86,850,781,794 86,639,874,166
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,432,239,607 8,123,026,586
B.Tài sản dài hạn 200,093,292,261 203,898,542,811
II. Tài sản cố định 149,434,543,395 173,675,668,764
IV.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38,499,423,011 18,207,958,400
V. Tài sản dài hạn khác 12,159,325,855 12,014,915,647
Tổng tài sản 379,172,456,161 606,167,636,418
A. Nợ phải trả 172,176,511,837 111,738,289,876
I. Nợ ngắn hạn 141,006,182,097 101,122,358,030
II. Nợ dài hạn 31,170,329,740 10,615,931,846
B. Vốn chủ sở hữu 206,995,944,324 494,429,346,542
I. Vốn chủ sở hữu 205,372,248,941 491,682,668,359
II. Nguồn kinh phí quĩ khác 1,623,695,383 2,746,678,183
Tổng cộng nguồn vốn 379,172,456,161 606,167,636,418

Bảng phân tích bảng BCKQKD

Chỉ tiêu 2007 2008


1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 456,850,115,543 545,207,629,935
2.Các khoản giảm trừ doanh thu 2,874,617,047 788,354,284
3.Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịc 453,975,498,496 544,419,275,651
4.Giá vốn hàng bán 335,662,124,255 420,513,522,279
5.Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch 118,313,374,241 123,905,753,372
6.Doanh thu hoạt động tài chính 14,189,899,449 31,516,539,869
7.Chi phí tài chính 4,426,820,713 32,508,511,144
-trong đó chi phí lãi vay 3,297,174,121 7,215,428,664
8.Chi phí bán hàng 74,254,015,306 76,054,625,460
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,060,872,607 28,102,098,904
10.Lợi nhuận từ hđ sxkd 32,761,565,064 18,757,057,733
11.Thu nhập khác 1,222,964,533 3,721,494,167
12.Chi phí khác 659,430,628 553,188,646
13.Lợi nhuận khác 563,533,905 3,168,305,521
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,325,098,969 21,925,363,254
15.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8,881,794,431 1,073,998,859
16.Lợi nhuận thuần sau thuế TNDN 24,443,304,538 20,851,364,395
17.Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,512 1,461
công ty BIBICA

2007 2008 2009


Tốc độ
Tốc độ tăng Tốc độ tăng tăng
2009 giảm(%) giảm(%) giảm(%)
341,515,700,876 47.23% 66.36% 46.35%
204,756,220,545 11.72% 5.04% 27.79%
5,000,000,000 3.71% 32.34% 0.68%
43,236,261,723 8.00% 13.35% 5.87%
70,835,265,816 22.91% 14.29% 9.61%
17,687,952,792 0.91% 1.34% 2.40%
395,293,498,110 52.77% 33.64% 53.65%
366,590,815,113 39.41% 28.65% 49.75%
14,161,955,163 10.15% 3.00% 1.92%
14,540,727,834 3.21% 1.98% 1.97%
736,809,198,986 100.00% 100.00% 100.00%
213,556,430,725 45.41% 18.43% 28.98%
157,211,102,969 37.19% 16.68% 21.34%
56,345,327,756 8.22% 1.75% 7.65%
523,252,768,261 54.59% 81.57% 71.02%
521,579,075,484 54.16% 81.11% 70.79%
1,673,692,777 0.43% 0.45% 0.23%
736,809,198,986 100.00% 100.00% 100.00%

ảng BCKQKD
2007 2008 2009
Tốc độ
Tốc độ tăng Tốc độ tăng tăng
2009 giảm(%) giảm(%) giảm(%)
631,961,946,517 100.63% 100.14% 100.80%
5,007,793,443 0.63% 0.14% 0.80%
626,954,153,074 100.00% 100.00% 100.00%
441,049,041,712 73.94% 77.24% 70.35%
185,905,111,362 26.06% 22.76% 29.65%
26,955,623,935 3.13% 5.79% 4.30%
7,279,245,427 0.98% 5.97% 1.16%
1,804,112,828 0.73% 1.33% 0.29%
109,305,695,606 16.36% 13.97% 17.43%
32,797,558,743 4.64% 5.16% 5.23%
63,478,235,521 7.22% 3.45% 10.12%
3,340,508,232 0.27% 0.68% 0.53%
2,517,728,700 0.15% 0.10% 0.40%
822,779,532 0.12% 0.58% 0.13%
64,301,015,053 7.34% 4.03% 10.26%
7,008,488,025 1.96% 0.20% 1.12%
57,292,527,028 5.38% 3.83% 9.14%
3,715 0.00% 0.00% 0.00%
PHÂN TÍCH TỶ SỐ TÀI CHÍNH VÀ PHƯƠNG TRÌNH DUP
I.TỈ SỐ THANH TOÁN

Tỷ số 2007 2008

Tỷ số thanh toán tức thời (lần) 0.32 0.30


Tỷ số thanh toán hiện hành (lần) 1.27 3.98
Tỷ số thanh toán nhanh (lần) 0.65 3.12

TỈ SỐ THANH TOÁN

4.50
4.00
3.50 Tỷ số thanh toán
3.00 tức thời (lần)
2.50 Tỷ số thanh toán
2.00 hiện hành (lần)
1.50 Tỷ số thanh toán
1.00 nhanh (lần)
0.50
-
2007 2008 2009

II.TỈ SỐ CƠ CẤU TÀI CHÍNH

Tỷ số 2007 2008

Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu 0.83 0.23


Tỷ số nợ trên tổng tài sản 0.45 0.18
Tỷ số nợ dài hạn trên tổng vốn 0.15 0.02
Tỷ số thanh toán lãi vay 11.11 4.04

TỈ SỐ CƠ CẤU TÀI CHÍNH


40.00
30.00
20.00
2007
10.00 2008
- 2009
Tỷ số nợ Tỷ số nợ Tỷ số nợ Tỷ số
trên vốn trên tổng dài hạn thanh
chủ sở tài sản trên tổng toán lãi
hữu vốn dài vay
hạn
20.00
2007
10.00 2008
- 2009
Tỷ số nợ Tỷ số nợ Tỷ số nợ Tỷ số
trên vốn trên tổng dài hạn thanh
chủ sở tài sản trên tổng toán lãi
hữu vốn dài vay
hạn

III.TỈ SỐ HOẠT ĐỘNG

Tỷ số 2007 2008

Kỳ thu tiền bình quân(kỳ) 24.04 53.51


Vòng quay hàng tồn kho(vòng) 5.23 6.28
Hiệu suất sử dụng TSCĐ(lần) 3.04 3.13
Vòng quay tổng tài sản(vòng) 1.20 0.90

TỈ SỐ HUY ĐỘNG
60.00
40.00
V ò n g q u a y h à n g tồ n k h o (v ò n g )

H iệ u s u ấ t s ử d ụ n g T S C Đ (lầ n )

V ò n g q u a y tổ n g tà i s ả n (v ò n g )
K ỳ th u tiề n b ìn h q u â n (k ỳ )

20.00 2007
- 2008
2009

IV.TỈ SỐ DOANH LỢI

Tỷ số 2007 2008

ROA 6% 3%
ROS 5% 4%
ROE 12% 4%

TỈ SỐ DOANH LỢI

14%
12%
10%
ROA
8% ROS
6% ROE
TỈ SỐ DOANH LỢI

14%
12%
10%
ROA
8% ROS
6% ROE
4%
2%
0%
2007 2008 2009

V.TỈ SỐ GIÁ THỊ TRƯỜNG

Chỉ tiêu 2007 2008


Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 10,770,782 15,420,782
EPS 2,269 1,352
Gía thị trường 1 cp 24,622 24,687
P/E 10.85 18.26
Cổ tức đã chia 16,807,820,000 12,314,966,800
Tỷ lệ chia cổ tức 69% 59%

VI.PHƯƠNG TRÌNH DUPONT


ROE=LNR/DTT*DDT/TỔNG TS*TỔNG TS/VCSH
<=>ROE=(ROS*Vòng quay tổng ts)*1/Tỉ số nợ trên vcsh
<=>ROE=ROA*1/(1-TỶ SỐ NỢ)
Với ROA=ROS*Vòng quay tổng ts
Tỷ số 2007 2008
ROS 5% 4%
ROA 6% 3%
ROE 12% 4%
PHƯƠNG TRÌNH DUPONT

2009 2008/2007 2009/2008


+/- % +/- %
0.08 -0.01 -0.04 -0.22 -0.73
2.17 2.71 2.13 -1.81 -0.45
1.72 2.47 3.77 -1.40 -0.45

OÁN

Tỷ số thanh toán
tức thời (lần)
Tỷ số thanh toán
hiện hành (lần)
Tỷ số thanh toán
nhanh (lần)

2009 2008/2007 2009/2008


+/- % +/- %
0.41 -0.61 -73% 0.18 81%
0.29 -0.27 -59% 0.11 57%
0.11 -0.13 -86% 0.09 402%
36.64 -7.07 -64% 32.60 807%

NH

2007
2008
2009
Tỷ số
thanh
toán lãi
vay
2007
2008
2009
Tỷ số
thanh
toán lãi
vay

2009 2008/2007 2009/2008


+/- % +/- %
24.83 29.47 123% -28.68 -54%
8.85 1.06 20% 2.57 41%
1.71 0.10 3% -1.42 -45%
0.85 -0.30 -25% -0.05 -5%
V ò n g q u a y tổ n g tà i s ả n (v ò n g )

2007
2008
2009

2009 2008/2007 2009/2008


+/- +/-
8% -3% 4%
9% -2% 5%
11% -8% 7%

ROA
ROS
ROE
ROA
ROS
ROE

2009
15,420,782
3,715
23,406
6.30
24,679,908,400
43%

S/VCSH
trên vcsh

2009
9%
8%
11%
Bảng phân tích kết cấu nguồn và sử d
Biến động 2009/2008
Khoản mục 2009 2008 Nguồn
Tài sản
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 204,756,220,545 30,533,213,380
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 196,055,000,000 191,055,000,000
3. Các khoản phải thu 43,236,261,723 80,917,979,475 37,681,717,752
4. Hàng tồn kho 70,835,265,816 86,639,874,166 15,804,608,350
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,687,952,792 8,123,026,586
6. Tài sản cố định 366,590,815,113 173,675,668,764
7.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,161,955,163 18,207,958,400 4,046,003,237
8. Tài sản dài hạn khác 14,540,727,834 12,014,915,647
Nguồn vốn
1. Nợ ngắn hạn 157,211,102,969 101,122,358,030 56,088,744,939
2. Nợ dài hạn 56,345,327,756 10,615,931,846 45,729,395,910
3. Vốn chủ sở hữu 521,579,075,484 491,682,668,359 29,896,407,125
4. Nguồn kinh phí quĩ khác 1,673,692,777 2,746,678,183
Tổng cộng 380,301,877,313
cấu nguồn và sử dụng nguồn
2009/2008 2008/2007
Sử dụng nguồn 2008 2007 Nguồn Sử dụng nguồn

174,223,007,165 30,533,213,380 44,423,027,953 13,889,814,573


196,055,000,000 14,055,000,000 182,000,000,000
80,917,979,475 30,318,114,546 50,599,864,929
86,639,874,166 86,850,781,794 210,907,628
9,564,926,206 8,123,026,586 3,432,239,607 4,690,786,979
192,915,146,349 173,675,668,764 149,434,543,395 24,241,125,369
18,207,958,400 38,499,423,011 20,291,464,611
2,525,812,187 12,014,915,647 12,159,325,855 144,410,208

101,122,358,030 141,006,182,097 39,883,824,067


10,615,931,846 31,170,329,740 20,554,397,894
491,682,668,359 205,372,248,941 286,310,419,418
1,072,985,406 2,746,678,183 1,623,695,383 1,122,982,800
380,301,877,313 321,969,999,238 321,969,999,238
Báo cáo nguồn và sử dụng ngân quĩ
2009/2008
Khoản mục Thành tiền Tỷ lệ tăng giảm
Nguồn ngân quĩ
Giảm các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 191,055,000,000 50.24%
Giảm các khoản phải thu 37,681,717,752 9.91%
Giảm hàng tồn kho 15,804,608,350 4.16%
Giảm các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,046,003,237 1.06%
Tăng nợ ngắn hạn 56,088,744,939 14.75%
Tăng nợ dài hạn 45,729,395,910 12.02%
Tăng vốn chủ sở hữu 29,896,407,125 7.86%
Tổng nguồn 380,301,877,313 100.00%
Sử dụng ngân quĩ
Tăng tiền và các khoản tương đương tiền 174,223,007,165 45.81%
Tăng tài sản ngắn hạn khác 9,564,926,206 2.52%
Tăng tài sản cố định 192,915,146,349 50.73%
Tăng tài sản dài hạn khác 2,525,812,187 0.66%
Giảm nguồn kinh phí quĩ khác 1,072,985,406 0.28%
Tổng sử dụng 380,301,877,313 100.00%

2008/2007
Khoản mục Thành tiền Tỷ lệ tăng giảm
Nguồn ngân quĩ
Giảm tiền và các khoản tương đương tiền 13,889,814,573 4.31%
Giảm hàng tồn kho 210,907,628 0.07%
Giảm các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,291,464,611 6.30%
Giảm tài sản dài hạn khác 144,410,208 0.04%
Tăng vốn chủ sở hữu 286,310,419,418 88.92%
Tăng nguồn kinh phí quĩ khác 1,122,982,800 0.35%
Tổng nguồn 321,969,999,238 100.00%
Sử dụng ngân quĩ
Tăng các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 182,000,000,000 56.53%
Tăng các khoản phải thu 50,599,864,929 15.72%
Tăng tài sản ngắn hạn khác 4,690,786,979 1.46%
Tăng tài sản cố định 24,241,125,369 7.53%
Giảm nợ ngắn hạn 39,883,824,067 12.39%
Giảm nợ dài hạn 20,554,397,894 6.38%
Tổng sử dụng 321,969,999,238 100.00%

You might also like