You are on page 1of 22

BẢNG TÍNH COFFA SÀN BTCT

Design by: Mai Khoa Nam & Dương Hoàng Hân

1. Số liệu tính toán ban đầu

b2
L2
B
L1

Ss

b1
A
b3 b4
1 2
Diện tích
Chiều dài ô sàn L1 = 3 m
L2 = 3 m
Dày sàn δs = 0.1 m
Bề rộng dầm b1 = 0.2 m
b2 = 0.2 m
b3 = 0.2 m
b4 = 0.2 m
Giải thích : Một ô sàn giới hạn bởi 4 Dầm(kể cả Dầm môi).
Tình diện tích coffa =Tính khoảng cách phủ bì trừ đi 1/2 các dầm.)
Chính là Khoảng cách lọt lòng
Diện tích coffa :
S =(L1-((b1+b2)/2))*(L2-((b3+b4)/2)) 7.84 m2
Hoạt tải Tải TC n Pstt đơnvị
200
Lực động do đổ BT vào ván khuôn : 1.3 260 kg/m2
Trọng lượng do người đứng trên: 200
1.3 260 kg/m2
Trọng lgdo xe vận chuyển&cầu công tác: 300
1.3 390 kg/m2
0
Lực do dầm máy: 1.3 0 kg/m2
Lực do đầm tay: 150
1.3 195 kg/m2
Tổng hoạt tải tính toán Ps 1105 kg/m2
Tỉnh Tải

Thành phần δs(m) γbtkg/m3 n gstt(kg/m2)


BTCT 0.1 2500 1.1 275
Tổng tải trên 1m2 sàn: Ptt = Pstt + gstt 1380 kg/m2
2.Nhập Kích Thước Các Tiết Diện:
1. ván coffa
Rộng bv 0.35
m
Dày hv 0.02
m
2. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Ngang:
Rộng bsn 0.04
m
Cao hsn 0.08
m
3. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Dọc:
Rộng bsd 0.06
m
Cao hsd 0.12 m
4. Gỗ (Tiết Diện)Sườn Cột Chống: m
Đường Kính Tiết Diện φ 0.08
m
µ = 0.7 L 3.2
m
Lo = L x µ
Lo 2.24 m

3.Tính Toán Các Khoảng Cách SN &SD & Cột Chống đối với sàn :
Trọng lượng bản thân ván : hv x trọng lượng đvị ván x 1.1 15.84 kg/m2
Tổng Tải trọng trên 1m2 : Ps+ gs + TLbảnthân ván sàn 1395.84 kg/m2
Tổng Tải trọng trên 1m dài: ứng với bề rộng ván sàn đã chọn.
q = Tổng tải trọng trên 1m2 x bv = 488.54 kg/m dài
Ứng suất cho phép of gỗ : [ σ] 98 Kg/cm2
Tính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsn :

Mmax = qLsn2 /8 ⇒Lsn ≤ √[σ]x4bvxhv2/3q


W = bv x hv/6
⇒ Lsn ≤ 0.551 m
Chọn lại Lsn : 0.5 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)
Trọng Lượng Đơn vị một số loại gỗ: 800 Kg/m3
σ = Mmax / W ≤ [σ ]
Trọng Lượng bthân sườn ngang : bsn x hsnx TLđơn vịgỗ x 1.1 = 2.82 kg/m dài
Tải tác dụng sườn ngang:
qsn =(Ps+gs+TLbảnthân ván sàn)xLsn+TlgbthânSN = 700.74 kg/m dài
Tính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsd :
Mmax = qLsd2 /8
W = bsn x hsn/6 ⇒ Lsd ≤ √[σ]x4bsnxhsn2/3qsn
σ = Mmax / W ≤ [σ ]

⇒ Lsd≤ 0.691 m
Chọn Lại Lsd : 0.6 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)

Q
Söôøn doïc

L sn L sn

L cc

Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :
Ứng suất cho Phép gỗ làm cột chống:[σ ] : 98 Kg/cm2
I = Lcc/4 = I = 0.8
λ = Lo / I λ = 2.8 Tìm ϕ ?
Nội suy:
Khoảng trước nó: 0 ϕt 1
Khoảng Giữa λ : 2.8 ϕ 0.997
Khoảng sau nó: 10 ϕs 0.99
φ = 0.08 m
Ftdcchống = R *3.14
2
= 0.01 m2
Q = TảiSN truyền vào x Lsd =
420.44 kg/m
N=2Q+TLg Bản thân SườnDọc= 847.22 kg
Trọng Lượng gỗ làm cột chống: 800
kg/m3
σ = Ν/ϕFtdcchống 16.911 kg/cm2
[σ] >σ Lấy tiết diện cột với giá trị đầu
So sánh [σ] : [σ] <σ Làm lại tăng Kt tiết diện
Kết quả:
Lấy tiết diện cột với giá trị đầu Tiếtdiệncột chống φ = 0.08 m
Chọn Lcc : 1 m
4.Kiểm tra độ võng:
Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!
f max = 5qL4/384EJ
q= (Tải tác dụng SN+ TLbản thân Sườn Dọc) x Lcc
q= 706.50 kg/m2
E = 1200000

J = bh3/12 864 cm4


[f] =3Lcc/1000 0.3 cm [f] > f Thoả
f max = 0 cm So sánh [f] < f Ko Thoả
Kết quả: Thoả ⇒ Nên chọn cột chống φ Ban đầu đã chọn!
5.Kết quả cuối cùng:

STT Loại Hình b h


1 Ván sàn (cm) 35 1.8
2 Sườn Ngang (cm) 4 8
3 Sườn dọc (cm) 6 12
4 Cột chống φ (cm) 8
5 Khoảng cách sườn ngang: (m) 0.5
6 Khoảng cách sườn dọc: (m) 0.6
7 Khoảng cách cột chống: (m) 1
8 Diện tích Coffa sàn (cm2) 7.84
Chú ý :Nếu kiểm tra độ võng không thoả thì
khoảng cách hai cột chống ở kết quả cuồi cùng không có tác dụng!
The End COFFA sàn
T
ch nhỏ hơn giá trị tính!
đầu đã chọn!
COFFA CỘT
1 Các lựa chọn số liệu ban đầu.
Tiết diện cột
200
a1= mm
b1= 300 mm
Chiều cao cột h 3.4 m
Ván COFFA
Bề rộng Ván bv 0.3 m
Bề dày ván hv 0.02 m
Ứng suất Cho phép gỗ : 98 kg/cm2
Tải trọng do đổ BTông vào ván khuôn:

Lng Bêtông <200 Pđ = 200 kg/m2

m bng tay
P = 1500 x H + Pđ
γ 2500 kg/m3
Đầm bằng dùi : H 0.7 m

Tải trọng ngang : P= 1250 kg/m2


2.Tính Toán

* Sơ đồ tính

q M max
Lg

Lực phân bố trên m dài:(ứng với bề rộng ván chọn)


q = P x bv = 375 kg/m

σ = Μmax / W ≤ [σ ] 1
Trong đó:
Mmax= q x Lg2/8 2
W = bv x h /6 v
2
3
Từ 1,2,3 ta có:

Lg2 ≤ [σ] 4 bv hv2 /3q


⇒ Lg ≤ √([σ] 4 bv hv2 /3q) 0.5820 m

Chọn lại Khoảng cách gông : 0.5 m


(để an toàn không cần kiểm tra dộ võng ván nên chọn Lg ≤80 % Kết quả tính)
bv (cm) 30
Ván cột hv(cm) 1.8
K/cách-gông(cm) 50

Chọn kích thướt of Gông: bg : 0.06 m


hg : 0.06 m

α
φ

φ8

Tải tác động từ ngoài lên đầu cột. (Như vòi bom BT) 100 Kg/m
Trọng lương gông không đáng kể nên ta có thể bỏ qua
Vị trí đặt cột chống cho cột :
(không kể coffa cột cho đoạn ở dưới móng)
1 ở giữa cột h/2 1.7 m
2 ở vị trí 3h/4 cột gần sàn tầng trên: 3.4 m

Góc bố trí cột chống: 30 o

Tải trọng Từ đầu cột truyền dọc theo cột : N = P /sin(α) = 200 kg
Lcc1 =(h/2)/cos α Lấy theo cấu tạo: φ = 8 cm
Lcc2 =h/cosα Phải tính ra tiết diện cột chống!!
Ứng Suất cho phép of gỗ làm cột chống: 98 kg/cm2
Chọn cột chống: φ = 8 cm
Lcc = h/cosα
L= 3.926 m
Khoảng cách mép cột đến cột chống : 1.963 m
Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :
I = Lcc/4 = I = 0.9815
Lo = 2.7482
λ = Lo / I λ = 2.8 Tìm ϕ ?
Nội suy:
Khoảng trước nó: 0 ϕt 1
Khoảng Giữa λ : 2.8 ϕ 0.997
Khoảng sau nó: 10
ϕs 0.99
Tacó:
σ = N/ϕFcc ≤ [σ ] Fcc = πR2 = 0.0050 m2
⇒σ = 3.990 kg/cm2
[σ ] = 98 kg/cm2
[σ] >σ Lấy tiết diện cột với giá trị đầu
So sánh [σ] : [σ] <σ Làm lại tăng Kt tiết diện

Kết quả:
Lấy tiết diện cột với giá trị đầu
Tiếtdiệncột chống φ = 8 cm
3.Kết quả cuối cùng:

STT Loại Hình b h


1 Ván sàn (cm) 30 1.8
2 Gông (cm) 6 6
3 Cột chống φ (cm) 8
4 Góc bố trí o
30
5 L cột chống (m) 3.926
6 K/cách mépcột-Cộtchống (m) 1.963
7 Khoảng cách 2 gông (m) 0.5
8 Diện tích Coffa sàn (m2) 34

The End COFFA cột


ết quả tính)
COFFA DẦM

I. Số liệu tính toán ban đầu

sồ lượng dầm : 10
Nhập các số liệu ban đầu:
Tiết diện dầm :
b1 100 mm b6 100 mm
1 h1 200 mm 6 h6 200 mm
b2 100 mm b7 100 mm
2 h2 200 mm 7 h7 200 mm
b3 100 mm b8 100 mm
3 h3 300 mm 8 h8 200 mm
b4 100 mm b9 100 mm
4 h4 200 mm 9 h9 200 mm
b5 100 mm b10 100 mm
5 h5 200 mm 10 h10 200 mm
1. ván coffa
Rộng bv 0.3 m
Dày hv 0.02 m
Ứng suất cho phép ván 98 kg/cm2
Trọng lượng ĐVị ván 800 kg/m3
2. Gỗ (Tiết Diện) Sườn Ngang:
Rộng bsn 0.05 m
Cao hsn 0.1 m
Ứng suất cho phép gỗ SN 98 kg/cm2
Trọng lượng ĐVị gỗ làm SN 800 kg/m3
3. Gỗ (Tiết Diện) Sườn dọc
Rộng bsd 0.06 m
Cao hsd =0.12 m
Ứng suất cho phép gỗ SD 67 kg/cm2
Trọng lượng ĐVị gỗ làm SD 350 kg/m3
4. Gỗ (Tiết Diện)Sườn Cột Chống:
φ = 0.08 m
Ứng suất cho phép gỗ Sd 98 kg/cm2
Trọng lượng ĐVị cột chống: 800 kg/m3
2.0
Đường Kính Tiết Diện L 2.0
m
µ = 0.7
Lo = L x µ Lo 1.4 m
Hoạt tải đơn vị
Lực động do đổ BT vào ván khuôn : 200 1.3 260 kg/m2
Trọng lượng do người đứng trên: 0 1.3 0 kg/m2
Trọng lg do xe vận chuyển& cầu công tác: 0 1.3 0 kg/m2
Lực do dầm máy: 0 1.3 0 kg/m2
Lực do đầm tay: 150 1.3 195 kg/m2
Tổng hoạt tải tính toán: Ptt 455 kg/m2
Trọng Lượng bản thân dầm: = Trọng lượng betông x 1 x n (TL 1m dài )
n = 1.1
γbt 2500 kg/m3 ⇒ TL bản thân dầm : 3025 kg/m2
Trọng Lượng bản thân ván = TLg đơn vị ván x hv x n
n 1.1
γv 800 kg/m3 ⇒TLg ván = 17.42 kg/m2
hv 0.02 m
II. Tính Toán :

Dầm 1 2 3 4 5
Ldầm(m) 2.2 2 2.4 2 1

SvánCOFFA(m2) 1.1 1 1.68 1 0.5


Dầm 6 7 8 9 10
Ldầm(m) 1 1 1 1 1

SvánCOFFA(m2) 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5


Tĩnh Tải(kg/m2) 3042.42
Hoạt Tải(kg/m2) 455
Σ /1m2 3497.42 Lsn ≤ √[σ]x4bvxhv2/3qsn
Σ /1m dài 1049.23 (Ứng bề rộng ván chọn)
Lsn(m) 0.348
Chọn Lại LSN(m) 0.3

ghi chú: -Khi tải trọng do hoạt tải khác thì phải làm từng dầm khác!
-Về cơ bản khi tính ta tính 1m dài và sau đó ta bố trí nó!
Trọng Lượng Đơn vị một số loại gỗ: 800 Kg/m3
σ = Mmax / W ≤ [σ ]
Trọng Lượng bthân sườn ngang :
bsn x hsnx TLđơn vịgỗ x 1.1 = 4.4 kg/m dài

Tải tác dụng sườn ngang:


qsn =(Pd+gd+TLbảnthân ván sàn)xLsn+TLbthânSN= 319.17 kg/m dài
Tính theo sđ dầm đơn giản ta có Lsd :
Mmax = qLsd2 /8
W = bsn x hsn/6 ⇒ Lsd ≤ √[σ]x4bsnxhsn2/3qsn
σ = Mmax / W ≤ [σ ]
⇒ Lsn ≤ 1.431 m
Chọn Lại Lsd : 0.6 m (Lấy Nhỏ Hơn giá trị tính)
Khả năng chịu lực dọc truc thanh N của cây chống :
Ứng suất cho Phép gỗ làm cột chống:[σ ] : 98 Kg/cm2
I = Lcc/4 = I = 0.5
λ = Lo / I λ = 2.8 Tìm ϕ ?
Nội suy:
Khoảng trước nó: 0 ϕt 1
Khoảng Giữa λ : 2.8 ϕ 0.997
Khoảng sau nó: 10 ϕs 0.99
φ = 0.08 m
Ftdcchống = R *3.14
2
= 0.005 m2
Q = TảiSN truyền vào x Lsd = 191.5 kg/m
N=2Q+TLg Bản thân SườnDọc= 385.52 kg
Trọng Lượng gỗ làm cột chống: 800 kg/m3
σ = Ν/ϕFtdcchống 7.695 kg/cm2
[σ] >σ Lấy tiết diện cột với giá trị đầu
So sánh [σ] : [σ] <σ Làm lại tăng Kt tiết diện
Kết quả:
Lấy tiết diện cột với giá trị đầu Tiếtdiệncột chống φ = 0.08 m
Chọn Lcc : 0.6 m
4.Kiểm tra độ võng:
Ktra cho Sườn dọc !Các Sườn ngang & Ván đã thoả vì chọn khoảng cách nhỏ hơn giá trị tính!
f max = 5qL4/384EJ
q= (Tải tác dụng SN+ TLbản thân Sườn Dọc) x Lcc
q= 193.01 kg/m2 0.04
E = 1200000
J = bh3/12 864.000 cm4
[f] =3Lcc/1000 0.18 cm [f] > f Thoả
f max = 0.00001 cm So sánh [f] < f Ko Thoả

Kết quả: Thoả ⇒ Nên chọn cột chống φ Ban đầu đã chọn!
5.Kết quả cuối cùng:

STT Loại Hình b h


1 Ván sàn (cm) 30 1.8
2 Sườn Ngang (cm) 5 10
3 Sườn dọc (cm) 6 12
4 Cột chống φ (cm) 8
5 Khoảng cách sườn ngang: (m) 0.3
6 Khoảng cách sườn dọc: (m) 0.6
7 Khoảng cách cột chống: (m) 0.6
Chú ý :Nếu kiểm tra độ võng không thoả thì
khoảng cách hai cột chống ở kết quả cuồi cùng không có tác dụng!
The End COFFA Dầm
Ứng với bv đã chọn!

khác!

You might also like