Professional Documents
Culture Documents
Ngµy, th¸ng,
Sè n¨m sinh N¬i ®¨ng ký Møc ®ãng
Hä vµ tªn M· sè §Þa chØ
TT KCB ban ®Çu BHYT
Nam N÷
1 2 3 4 5 6 7 8
I §èi tîng t¨ng
M· ®¬n
vÞ:
Sè tiÒn
Ghi chó
®ãng BHYT
9 10
DANH SÁCH LAO ĐỘNG VÀ QUỸ TIỀN LƯƠNG TRÍCH NỘP BHXH
Tháng …. Năm ……..
2 Văn Viết Hoàng 21/08/1980 107014496 012108564 12/5/1998 Hà Nội P. Giám Đốc Số 8, Tổ 14, Phúc Đồng, Long Biên, HN 1,300,000 PGĐ
3 Nguyễn An Hưng 20/05/1980 012005207 20/07/1999 Hà Nội Trưởng phòng Phòng7 Z4, P. Bách Khoa, HBT, HN 1,200,000 TP
Số 41, TT viện thiết kế, Trung văn, Từ Liêm,
4 Hà Ngọc Hiệu 19/01/1981 106021527 012076758 29/11/1997 Vĩnh Phúc Trưởng phòng HN 1,200,000 TP
Khu 8, Thôn Yên Kiều, Tứ Yên, Sông Lô, Vĩnh
5 Khổng Mạnh Tiến 05/05/1984 135148963 01/12/2001 Vĩnh Phúc Nhân viên phúc 1,100,000 NV
6 Hà Thị Minh Nguyệt 14/12/1984 131237453 28/04/2000 Phú Thọ Nhân viên Phố Soi, Thục Luyện, Thanh Sơn, Phú Thọ 1,100,000 NV
Thanh Minh, Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh
7 Lê Ngọc Huyên 06/01/1985 172189890 18/02/2008 Thanh Hóa Nhân viên Hóa 1,100,000 NV
Xâm Dương 3, Ninh sở, Thường Tín, Hà
8 Phạm Diệu Loan 11/9/1988 112273424 15/09/2005 Hà Tây Nhân viên Nội 1,100,000 NV
Dãy 24, Khu TT Cơ khí thủy lợi, TT Văn
9 Nguyễn Đình Dũng 15/05/1985 168151664 20/07/2002 Hà Nam LĐPT Điển, Thanh Trì, Hà Nội 1,100,000 LĐPT
Tổng cộng
g BHXH, BHYT
Phụ cấp Tổng lương
Tổng lương Mã Ghi
Thâm đóng
niên
Thâm đóng BHYT KCB chú
niên Khu BHXH
vượt
nghề vực
khung
(%)
(%)
12 13 14 15 16 17 18
DANH SÁCH ĐIỀU CHỈNH LAO ĐỘNG VÀ MỨC ĐÓNG BHXH, BHYT BẮT BUỘC
Th¸ng………n¨m……….
TIỀN LƯƠNG, TIỀN CÔNG ĐÓNG BHXH Thay đổi ĐIỀU CHỈNH CÁC THÁN
MỨC CŨ MỨC MỚI quỹ lương Thời gian
Số
TT Mã Số sổ Phụ cấp Phụ cấp tháng này
Họ và tên Tỷ lệ
LĐ BHXH Từ Đến Tổng điều
Mức Mức Thâm niên Mức đóng BHXH Mức đóng BHYT tháng tháng số chỉnh
Lương Chức vụ Khu vực Lương Chức vụ vượt
Thâm niên Khu
nghề (%) vực năm năm tháng
khung (%)
Tăng Giảm Tăng Giảm
1 2 3 4 5 6 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
2.340 07/2009
Số phải thu phát sinh trong tháng Tháng trước chuyển sang
Quỹ lương tháng
Nội dung Lao động tháng này
này
TT Điều chỉnh Tổng Thừa Thiếu
Tháng này
Tăng Giảm số
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I Bảo hiểm Y tế
II Bảo hiểm xã hội(20%)
Trong đó để lại 2%
III Lãi chậm nộp
Ngày.…tháng
Cán bộ thu Giám đốc BHXH Người lập biểu Thủ trưởng đ
Ghi chú
1. Biểu này do đơn vị lập hàng tháng và gửi cho cơ quan BHXH trước ngày cuối tháng
2. Phần thay đổi quỹ lương tháng này (cột 15 đến 18) chỉ ghi với các trường hợp có thay đổi mức đóng trong tháng lập biểu.
Các trường hợp chỉ truy thu, thoái thu không ghi ở phần này.
3. Người lao động có hệ số chênh lệch bảo lưu ghi chú vào cột 28.
4. Số tiền phải truy thu, thoái thu (từ cột 23 đến 26) tính bằng công thức :
Số tiền phải đóng = (mức lương + phụ cấp)mới - (mức lương + phụ cấp)cũ X tỷ lệ điều chỉnh.
ghi tương ứng vào cột tăng với kết quả dương (+); ghi vào cột giảm với kết quả âm (-).
5. Lãi chậm nộp các trường hợp truy đóng (cột 27) tính theo công thức hoặc theo kết quả đã tính trên biểu 04-TBH.
II. Phần
6. Sốtổng
liệu hợp
ở phần tổng hợp ghi thành mức tiền cụ thể.
1. Cột 3,4 chỉ ghi với dòng I, dòng II. Số liệu ghi tính bằng số tháng trước + số tăng - số giảm trong tháng.
2. Cột 6,7 ghi theo dòng tổng cộng cột 23,24,25,26 tương ứng.
3. Cột 8, dòng I ghi phần 2% phải thu ghi theo biểu C71-HD lập trong tháng.
4. Cột 7, dòng II ghi giảm toàn bộ số tiền 2% đơn vị để lại trong quý đã quyết toán.
ÁC THÁNG TRƯỚC
Số tiền phải đóng
Lãi
Ghi
chậm
BHXH BHYT chú
nộp
23 24 25 26 27 28
ển sang Tổng số
phải thu
Thiếu tháng này
10 11
0
0
- 0
ày.…tháng.…năm
ủ trưởng đơn vị
CÊp qu¶n lý : ................................................ (Mẫu 04 - TBH)
Tªn ®¬n vÞ : ................................................... Mã đơn vị:
§Þa chØ : ........................................................
§Þªn tho¹Ø : .............................…
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Tæng céng
Ghi chú :
1- Biểu này lập cho các trường hợp truy đóng BHXH, BHYT để tính lãi chậm nộp.
2- Số tiền phải truy đóng (cột 18,cột 19) = (mức lương + phụ cấp)mới - (mức lương + phụ cấp)cũ X (cột 17) X tỷ lệ thu BHXH,BHYT tương ứng.
3- T1. Thời gian tính từ tháng đầu tiên phải truy đóng (cột 15) đến tháng trước tháng lập biểu - 1.
4- T2. Thời gian tính từ tháng cuối cùng phải truy đóng (cột 16) đến tháng trước tháng lập biểu - 1.
5- T.= (T1+T2)/2.
6- Tiền lãi (cột 23) = (cột 18) x (cột 22) X lãi suất tháng.
HẢI TRUY ĐÓNG
Lãi (lãi suất…%)
Ghi chú
T1 T2 T Tiền lãi
20 21 22 23 24
Ngày.…tháng.…năm…
Thủ trưởng đơn vị
Tªn ®¬n vÞ : ................................................... M· ®¬n vÞ : ...............................
§Þa chØ : ........................................................
SỔ CHI TIẾT THU BHXH, BHYT BẮT BUỘC
Quý …………năm…………..
Lãi suất: ……..%/năm
…. Luỹ kế năm
Ghi chú:
1. Biểu này do cán bộ thu trực tiếp quản lý đơn vị lập hàng tháng.
2. Các cột từ 1 đến 10 ghi theo số liệu tổng hợp của biểu 03 - TBH.
(Riêng cột 11, dòng 3 ghi theo số liệu biểu C 71- HD: mục 3, nếu mục 3 <= 2% để lại; mục 2, nếu mục 3> 2% để lại).
4. Cột 12,13 thống kê theo các mục tiền đã nộp trong kỳ và biểu C71-HD mục 3 hoặc mục 2 như trên.
5. Cột 16,17 dòng 4 số lãi đến cuối tháng ghi biểu chuyển tháng sau thu. (bằng dòng 4 cột 5 biểu của tháng sau).
Mẫu 07 - TBH
uất: ……..%/năm
Số tiền
Thừa Thiếu Số lãi
tính lãi
14 15 16 17
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ
BẢO HIỂM XÃ HỘI T.P HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phú
THÔNG BÁO
Kết quả đóng BHXH,BHYT bắt buộc
Tháng……..năm…….
Kính gửi:……………………………………….
Căn cứ vào hồ sơ thu (biểu 03-TBH) và số tiền đơn vị đã nộp trong tháng, BHXH…...…thông báo kết quả thực
đóng BHXH, BHYT của đơn vị trong tháng như sau:
1. - Tổng số tiền đơn vị đã nộp BHXH,BHYT trong tháng : ………………………………………….
3. - Số tiền nộp BHXH, BHYT chuyển kỳ sau:
- Thừa: ………………………………………………………………………
- Thiếu: ………………………………………………………………………
(Số tiền này bao gồm cả phần kinh phí để lại 2% của các quý chưa quyết toán).
Đơn vị đã nộp BHXH,BHYT hết tháng …..năm….. Đề nghị đơn vị kiểm tra lại các số liệu trên. Nếu chưa thống nhất
mời đến cơ quan BHXH để kiểm tra trước ngày……tháng….…năm…...Quá thời hạn trên đơn vị không đến, các số
liệu trên đây là số liệu đúng.
1 2 3 4 5 6
I Bảo hiểm y tế
II Bảo hiểm xã hội (20%)
Trong đó để lại 2%
III Lãi chậm nộp
…...
đồng
đồng
đồng
a thống nhất
đến, các số
Chuyển kỳ sau
Thừa Thiếu
7 8
……..tháng………năm……..
Giám đốc
BHXH ............................ ............
BHXH ............................ ............ Mẫu số: 10-TBH
BÁO CÁO THU BHXH, BHYT BẮT BUỘC
Quý......... năm...........
1 Đơn vị…
--- Đơn vị n
VI Người có công
I Người nghèo
.. .........
F Khác
Tổng cộng
Ngày …….tháng……
Người lập biểu Phụ trách thu BHXH Phụ trách KHTC Giám đốc BHX
số: 10-TBH
14 15 16
…….tháng……. năm…….
Giám đốc BHXH….
BHXH ............................ ............
BHXH ............................ ............
BÁO CÁO THU BHXH, BHYT BẮT BUỘC
Quý......... năm...........
1 Đơn vị…
--- Đơn vị n
VI Người có công
I Người nghèo
.. .........
F Khác
Tổng cộng
Người lập biểu Phụ trách thu BHXH Phụ trách KHTC
Mẫu số: 10-TBH
16 17 18 19 20
Ngày …….tháng……. năm…….
Giám đốc BHXH….
BHXH ............................ ............
BHXH ............................ ............
BÁO CÁO THU BHXH, BHYT BẮT BUỘC
Quý......... năm...........
1 Huyện …
--- Huyện n
VI Người có công
I Người nghèo
.. .........
F Khác
Tổng cộng
Người lập biểu Phụ trách thu BHXH Phụ trách KHTC
Mẫu số: 11-TBH
16 17 18 19 20
Ngày …….tháng……. năm…….
Giám đốc BHXH….
B¶o hiÓm x· héi....... Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
B¶o hiÓm x· héi ...... §éc lËp - Tù do - H¹nh phó
¾t buéc
.............................ngêi.
..............................ngêi.
...............................®ång.
...............................®ång.
...............................®ång.
...............................®ång.
ng……năm…..
……….
b¶o hiÓm x· héi......... céng hoµ x· héi chñ nghÜa ViÖ
b¶o hiÓm x· héi......... §éc lËp - Tù do - H¹nh ph
--------------------o0o-------------
............., ngµy.......th¸ng......
.......................................................
.......................................................
....................................................
ng nhÊt x¸c ®Þnh sè liÖu nh sau:
Sè Sè thÎ
TT Hä vµ tªn BHYT
gèc ®· cÊp
1 2 3
I Sè thÎ gi¶m cã thu håi
b¸o gi¶m
a bÖnh
m 20
M· ®¬n vÞ : .................................
. §iÖn tho¹i : .................................
h¸m ch÷a bÖnh cßn h¹n sö dông
Thêi h¹n
sö dông Ghi chó
thÎ
4 5