You are on page 1of 6

Danh sách ngân hàng tại Việt Nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Bước tới: menu, tìm kiếm
Xin hãy cùng đóng góp cho bài hoặc đoạn này bằng cách phát triển nó. Thông
tin thêm có thể tìm thấy tại trang thảo luận.

Đây là danh sách các ngân hàng tại Việt Nam, bao gồm các Ngân hàng Nhà nước Việt
Nam, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng liên doanh, chi nhánh ngân hàng nước
ngoài tại Việt Nam và ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam.

Mục lục
[ẩn]

• 1 Ngân hàng Chính sách - Phát triển (Nhà nước)


• 2 Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam
• 3 Ngân hàng thương mại cổ phần
• 4 Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và Ngân hàng Việt ở nước ngoài
• 5 Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam

• 6 Liên kết ngoài

[sửa] Ngân hàng Chính sách - Phát triển (Nhà nước)


Vốn Tên giao dịch Cập
STT Tên ngân hàng điều lệ tiếng Anh, website nhật
tỷ đồng tên viết tắt đến
Ngân hàng Chính
1 sách Xã hội Việt 15000 VBSP http://www.vbsp.org.vn/
Nam
Ngân hàng Phát http://www.vdb.gov.vn/ (IT
2 10000 VDB
triển Việt Nam Forum http://vdbank.net)
Ngân hàng Đầu
3 tư và Phát triển 10.499 BIDV http://www.bidv.com.vn/
Việt Nam
Ngân hàng phát
triển nhà đồng
4 3000 MHB http://www.mhb.com.vn/
bằng sông Cửu
Long

[sửa] Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam


Vốn điều
Tên giao dịch tiếng Anh, tên
STT Tên ngân hàng lệ website
viết tắt
tỷ đồng
Quỹ Tín dụng Nhân dân
1 1.112 CCF
Trung ương

[sửa] Ngân hàng thương mại cổ phần


Vốn
Tên giao dịch
Tên ngân điều lệ Cập nhật
STT tiếng Anh, tên website
hàng tỷ đến
viết tắt
đồng
Ngân hàng Orient
1 Phương 3100 Commercial http://www.ocb.com.vn/ 1/8/2010
Đông Bank, OCB
Ngân hàng Asia Commercial
2 7814 http://www.acb.com.vn 31/12/2009
Á Châu Bank, ACB
Ngân hàng
3 3100 Dai A Bank http://www.daiabank.com.vn 19/07/2010
Đại Á
Ngân hàng DongA Bank,
4 3400 http://www.dongabank.com.vn 31/12/2009
Đông Á DAB
Ngân hàng
5 Đông Nam 5068 SeABank http://www.seabank.com.vn 31/12/2009
Á
Ngân hàng
6 Đại 5000 Oceanbank http://www.oceanbank.vn 31/08/2010
Dương
Ngân hàng
7 2000 Ficombank http://www.ficombank.com.vn 12/11/2010
Đệ Nhất
Ngân hàng
8 3482 ABBank http://www.abbank.vn 31/12/2009
An Bình
Ngân hàng
9 3000 NASBank, NASB http://www.nasbank.com.vn 11/06/2010
Bắc Á
Ngân hàng
10 Dầu khí 2000 GP.Bank http://www.gpbank.com.vn 31/12/2009
Toàn Cầu
Ngân hàng GIADINHBANK
11 3000 http://www.giadinhbank.com.vn 30/08/2010
Gia Định , GDB
Ngân hàng
Maritime Bank,
12 Hàng Hải 5000 http://www.msb.com.vn 01/10/2010
MSB
Việt Nam
13 Ngân hàng 6932 Techcombank http://www.techcombank.com.vn 09/06/2010
Kỹ /
Thương
Việt Nam
Ngân hàng
14 2000 KienLongBank http://www.kienlongbank.com/ 31/12/2009
Kiên Long
Ngân hàng
15 1252 Nam A Bank http://www.nab.com.vn/ 31/12/2009
Nam Á
Ngân hàng
16 1000 NaViBank http://www.navibank.com.vn/ 31/12/2009
Nam Việt
Ngân hàng
Việt Nam
17 4000 VPBank http://www.vpb.com.vn/ 03/08/2010
Thịnh
Vượng
Ngân hàng
18 Nhà Hà 3000 Habubank, HBB http://www.habubank.com.vn/ 31/12/2009
Nội
Ngân hàng
Phát Triển
19 3500 HDBank http://www.hdbank.com.vn/ 27/08/2010
Nhà
TPHCM
Ngân hàng
Southern Bank, http://www.southernbank.com.vn
20 Phương 3049 19/07/2010
PNB /
Nam
Ngân hàng Military Bank,
21 5300 http://www.mcsb.com.vn 31/12/2009
Quân Đội MB,
Ngân hàng
22 Phương 2000 Western Bank http://www.westernbank.vn 14/04/2010
Tây
Ngân hàng
23 4000 VIBBank, VIB http://www.vib.com.vn 17/06/2010
Quốc tế
Ngân hàng
24 TMCP Sài 3653 SCB http://www.scb.com.vn/ 31/12/2009
Gòn
Ngân hàng
Sài Gòn
25 3000 Saigonbank http://www.saigonbank.com.vn/ 31/12/2009
Công
Thương
Ngân hàng
Sài Gòn
26 9179 Sacombank http://www.sacombank.com/ 28/05/2010
Thương
Tín
Ngân hàng
27 Sài Gòn- 3500 SHBank, SHB http://shb.com.vn/ 01/9/2010
Hà Nội
Ngân hàng
Vietnam Tin
28 Việt Nam 3399 http://www.tinnghiabank.vn/ 31/12/2009
Nghia Bank
Tín Nghĩa
Ngân hàng
29 3000 VietABank, VAB http://www.vietabank.com.vn/ 26/07/2010
Việt Á
Ngân hàng BaoVietBank,
30 1500 http://www.baovietbank.vn 31/12/2009
Bảo Việt BVB
Ngân hàng
Việt Nam
31 3000 VietBank http://www.vietbank.com.vn 23/09/2010
Thương
Tín
Ngân hàng
Petrolimex Group
32 Xăng dầu 2000 http://www.pgbank.com.vn 1/3/2010
Bank, PG Bank
Petrolimex
Ngân hàng
33 Xuất nhập 10560 Eximbank, EIB http://www.eximbank.com.vn 19/07/2010
khẩu
Ngân hàng
34 5160 LienVietBank http://www.lienvietbank.net 1/9/2010
Liên Việt
Ngân hàng
35 Tiên 1750 TienPhongBank http://www.tpb.com.vn 31/12/2009
Phong
Ngân hàng
TMCP
36 13223 Vietcombank http://www.vietcombank.com.vn 01/04/2010
Ngoại
thương
Ngân hàng
TMCP
37 3000 MDB http://www.mdb.com.vn/ 13/11/2009
Phát Triển
Mê Kông
Ngân hàng
38 3000 Trustbank http://www.trustbank.com.vn/ 02/06/2010
Đại Tín
Ngân hàng
Công VietinBank (tên
39 15172 http://www.vietinbank.vn/ 22/10/2010
Thương cũ là IncomBank)
Việt Nam

[sửa] Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và Ngân hàng


Việt ở nước ngoài
Vốn Tên giao dịch
Stt Tên ngân hàng điều lệ tiếng Anh, tên Trang chủ
tỷ VND viết tắt
Deutsche Bank Deutsche Bank
1 http://www.db.com/vietnam/
Việt Nam AG, Vietnam
2 Ngân hàng Citibank http://www.citibank.com.vn/
Citibank Việt
Nam
HSBC (Việt
3 3000 HSBC http://www.hsbc.com.vn
Nam)
Standard
Chartered Bank
Standard
(Vietnam)
4 Chartered Việt 1000 http://www.standardchartered.com/vn/
Limited,
Nam
Standard
Chartered
Shinhan Vietnam
Shinhan Việt
5 3000 Bank Limited - http://www.shinhanvina.com.vn/
Nam
SHBVN
Hong Leong
Hong Leong Bank Vietnam
6 3000 http://www.hlb.com.my/vn
Việt Nam Limited -
HLBVN
Ngân hàng Đầu
7 tư và Phát triển 1000 BIDC
Campuchia
Ngân hàng
Doanh Nghiệp http://www.ca-cib.com/global-
8 Ca-CIB
và Đầu Tư presence/vietnam.htm
Crédit Agricole
10 Mizuho
Tokyo-
11
Mitsubishi UFJ
Sumitomo
12
Mitsui Bank

[sửa] Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam


Vốn điều Tên giao dịch tiếng
Stt Tên ngân hàng lệ Trang chủ
Anh, tên viết tắt
Ngân hàng 165 triệu
1 IVB http://www.indovinabank.com.vn/
Indovina USD
Ngân hàng Việt - 62,5 triệu
2 VRB http://www.vrbank.com.vn/
Nga USD
Ngân hàng 64 triệu
3 SVB http://www.shinhanvina.com.vn/
ShinhanVina USD
62,5 triệu
4 VID Public Bank VID PB http://vidpublicbank.com.vn/
USD
5 Ngân hàng Việt - 20 triệu VSB http://vsb.com.vn/
Thái USD
First commercial
6
bank

You might also like