Professional Documents
Culture Documents
BHXH tỉnh………………… (Ban hành theo quyết định số: /QĐ- BTC
BHXH huyện……………… ngày của Bộ trưởng BTC)
Chênh lệch
Theo sổ sách Theo kiểm kê
Thừa Thiếu
Đơn vị
STT Tên ấn chỉ Ký hiệu Nguyên nhân
tỉnh
Từ số đến Từ số Từ số Từ số
Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng
số đến số đến số đến số
a b c D 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Ngµy....th¸ng...n¨m....
Thñ trëng ®¬n vÞ Kế toán trưởng Thñ kho Trëng ban kiÓm kª
(Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn)
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 61- HD
BHXH tỉnh………………… (Ban hành theo quyết định số: /QĐ- BTC
BHXH huyện……………… ngày của Bộ trưởng BTC)
A B C D 1 E 2 G
Ngày…..tháng…..năm….
Người lập Người giao Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 62- HD
BHXH tỉnh………………… (Ban hành theo quyết định số: /QĐ- BTC
BHXH huyện……………… ngày của Bộ trưởng BTC)
Ngày…..tháng……năm…….
Người lập Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 64- HD
BHXH tỉnh………………… (Ban hành theo quyết định số: /QĐ- BTC
BHXH huyện……………… ngày của Bộ trưởng BTC)
A B C D 1
Tổng cộng
Người đề nghị Phụ trách bộ phận Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
ng…..năm…
MÉu sè: C 65 - HD
Tªn c¬ së y tÕ Tªn c¬ së y tÕ (Ban hµnh kÌm theo Q§ sè:
cña Bé Tµi chÝnh)
GiÊy chøng
GiÊy chøng nhËn Sè KB/BA nhËn
NghØ viÖc h ëng BHXH NghØ viÖc h ëng BHXH
QuyÓn
sè: ......... QuyÓn sè:
Sè: Sè:
Hä vµ tªn: . . . . . . . . . năm sinh . . . Hä vµ tªn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……..ngày tháng năm sinh . . . . . . . . . . . . . . .
§¬n vÞ c«ng t¸c:. . . . . . . . . . . . . . . §¬n vÞ c«ng t¸c:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lý do nghØ viÖc: . . . . . . . . . . . . . . Lý do nghØ viÖc: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Sè ngµy cho nghØ: . . . . . . . . . . . . . Sè ngµy cho nghØ: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
(Tõ ngµy . . . .. . ®Õn hÕt
ngµy . . .) (Tõ ngµy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ®Õn hÕt ngµy . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . .)
Ngµy . .. th¸ng . . .
n¨m . . X¸c nhËn cña phô tr¸ch ®¬n vÞ Ngµy . . . . th¸ng . . . . n¨m . . . . .
Y B¸c sÜ KCB Sè ngµy thùc nghØ . . . ngµy Y B¸c sÜ KCB
(Ký, ghi râ hä tªn) (Ký, ghi râ hä tªn vµ ®ãng dÊu) (Ký, ghi râ hä tªn vµ ®ãng dÊu)
.
Tên cơ quan (đơn vị)………………… Mẫu số: C 66a- HD
Mã đơn vị:…………………………….
Số đơn vị đề nghị
Tiền lương
Điều kiện tính Thời gian Số ngày nghỉ
STT Họ và tên Số sổ BHXH tính hưởng Chi chú
hưởng đóng BHXH Luỹ kế từ đầu Số tiền
BHXH Trong kỳ
năm
A B C D 1 2 3 4 5 E
I Bản thân ốm ngắn ngày
1
...
II Bản thân ốm dài ngày
1
....
III Con ốm
1
....
Tổng cộng
Ngày……tháng…..năm……
Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
D
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 66b- HD
BHXH tỉnh…………………
BHXH huyện………………
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU ĐƯỢC DUYỆT
Tháng…..quý…..năm…….
Tên cơ quan (đơn vị)…….….…………………………………Mã đơn vị………………
Số hiệu tài khoản:…………...…………………..mở tại:…..……….……………………
Tổng số lao động……..…………………….….Trong đó nữ:………….………………..
Tổng quỹ lương trong tháng (quý)…………………………….………….....……………
Số:……….
I. Tổng số được duyệt đúng chế độ theo danh sách đơn vị đề nghị
IV. Danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ ốm đau không được duyệt
Số sổ
STT Họ và tên Lý do không duyệt
BHXH
A B C D
I Bản thân ốm ngắn ngày
1..
II Bản thân ốm dài ngày
1..
III Con ốm
Tổng cộng
Ngày……tháng…..năm……
Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
- HD
…..năm……
Tên cơ quan (đơn vị)………………….. Mẫu số: C 67a- HD
Mã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ HƯỞNG CHẾ ĐỘ THAI SẢN
Tháng…..quý…..năm…….
Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………
Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………
Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
Số đề nghị
Tiền lương
Thời gian Số ngày nghỉ
STT Họ và tên Số sổ BHXH tính hưởng Chi chú
đóng BHXH Luỹ kế từ đầu Số tiền
BHXH Trong kỳ
năm
A B C 1 2 3 4 5 D
I Khám thai
1
...
II Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu
1
....
III Sinh con, nuôi con nuôi
1
....
IV Thực hiện các biện pháp tránh thai
1
....
Tổng cộng
Ngày……tháng…..năm……
Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
ăm……
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 67b- HD
BHXH tỉnh…………………
BHXH huyện………………
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ THAI SẢN ĐƯỢC DUYỆT
Tháng…..quý…..năm…….
Tên cơ quan (đơn vị)…….….…………………………………Mã đơn vị………………
Số hiệu tài khoản:…………...…………………..mở tại:…..……….……………………
Tổng số lao động……..…………………….….Trong đó nữ:………….………………..
Tổng quỹ lương trong tháng (quý)…………………………….………….....……………
Số:……….
I. Tổng số được duyệt đúng chế độ theo danh sách đơn vị đề nghị
Số lượt
STT Loại chế độ Số ngày Số tiền Ghi chú
người
A B 1 2 3 C
I Khám thai
II Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu
III Sinh con, nuôi con nuôi
IV Thực hiện các biện pháp tránh thai
Tổng cộng
II. Danh sách người lao động hưởng chế độ thai sản được điều chỉnh gồm………………..người
Số cơ quan BHXH duyệt
Số sổ Số ngày nghỉ
STT Họ và tên Lý do điều chỉnh
BHXH Luỹ kế từ Số tiền
Trong kỳ
đầu năm
A B C 1 2 3 D
I Khám thai
1..
II Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu
1..
III Sinh con, nuôi con nuôi
1..
IV Thực hiện các biện pháp tránh thai
1..
III.Tổng số được duyệt trong kỳ
- Tổng số ngày nghỉ:………….ngày
- Tổng số lượt người:…………lượt người
- Tổng số tiền:……….. ……..đồng (Số tiền bằng chữ:……………………………………)
IV. Danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ thai sản không được duyệt gồm ………….người
Số sổ
STT Họ và tên Lý do không duyệt
BHXH
A B C D
I Khám thai
1..
II Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu
1..
III Sinh con, nuôi con nuôi
1..
IV Thực hiện các biện pháp tránh thai
1..
Ngày……tháng…..năm……
Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
…..năm……
Tên cơ quan (đơn vị)………………….. Mẫu số: C 68a- HD
Mã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỂ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK SAU ỐM ĐAU
Tháng…..quý…..năm…….
Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………
Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………
Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
Luỹ kế số Số đề nghị
Điều kiện tính Thời gian ngày nghỉ Số ngày nghỉ trong kỳ
STT Họ và tên Số sổ BHXH Chi chú
hưởng đóng BHXH hưởng trợ cấp Nghỉ tại gia Nghỉ tập Số tiền
ốm đau đình trung
A B C D 1 2 3 4 5 E
Cộng
Ghi chú: Trường hợp nghỉ tập trung phải ghi rõ địa chỉ cơ sở nghỉ và thời gian nghỉ từ ngày .....đến ngày.....
Ngày……tháng…..năm……
Người lập Công đoàn cơ sở Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 68b- HD
BHXH tỉnh…………………
BHXH huyện………………
I. Tổng số được duyệt đúng chế độ theo danh sách đơn vị đề nghị
- Tổng số lượt người:…………………………lượt người
- Tổng số ngày nghỉ tại gia đình:……………..ngày
- Tổng số ngày nghỉ tập trung:……………….ngày
- Tổng số tiền trợ cấp:……………………….đồng
II. Danh sách người lao động hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK sau ốm đau được điều chỉnh gồm …………lượt người
Số cơ quan BHXH duyệt
Thời gian Luỹ kế số ngày Số ngày nghỉ trong kỳ
Số sổ Điều kiện
STT Họ và tên đóng nghỉ hưởng trợ Lý do điều chỉnh
BHXH hưởng Nghỉ tại gia Số tiền
BHXH cấp ốm đau Nghỉ tập trung
đình
A B C D 1 2 3 4 5 E
Cộng
Số sổ
STT Họ và tên Lý do không được duyệt
BHXH
A B C D
Ngày……tháng…..năm……
Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
HD
Tên cơ quan (đơn vị)………………….. Mẫu số: C 69a- HD
Mã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK SAU THAI SẢN
Tháng…..quý…..năm…….
Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………
Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………
Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
Luỹ kế số ngày hưởng Số đơn vị đề nghị
Điều kiện DSPHSK đối với sẩy Số ngày nghỉ trong kỳ
STT Họ và tên Số sổ BHXH Chi chú
tính hưởng thai, hút thai, thai chết Nghỉ tại gia Nghỉ tập Số tiền
lưu đình trung
A B C D 1 2 3 4 E
Cộng
Ghi chú: Trường hợp nghỉ tập trung phải ghi rõ địa chỉ cơ sở nghỉ và thời gian nghỉ từ ngày .....đến ngày.....
Ngày……tháng…..năm……
Người lập Công đoàn cơ sở Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 69b- HD
BHXH tỉnh…………………
BHXH huyện………………
I. Tổng số được duyệt đúng chế độ theo danh sách đơn vị đề nghị
- Tổng số lượt người:…………………………lượt người
- Tổng số ngày nghỉ tại gia đình:……………..ngày
- Tổng số ngày nghỉ tập trung:……………….ngày
- Tổng số tiền trợ cấp:……………………….đồng
II. Danh sách người lao động hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK được điều chỉnh gồm…………..lượt người
Số đơn vị đề nghị
Luỹ kế số ngày nghỉ Số ngày nghỉ trong kỳ
Số sổ Điều kiện hưởng trợ cấp khi sẩy
STT Họ và tên Lý do điều chỉnh
BHXH hưởng thai, hút thai hoặc Số tiền
thai chết lưu Nghỉ tập trung
Nghỉ tại gia
đình
A B C D 1 2 3 4 E
Cộng
Số sổ
STT Họ và tên Lý do không được duyệt
BHXH
A B C D
Ngày……tháng…..năm……
Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
- HD
Tên cơ quan (đơn vị)………………….. Mẫu số: C 70 a- HD
Mã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK
SAU ĐIỀU TRỊ THƯƠNG TẬT, BỆNH TẬT DO TNLĐ- BNN
Tháng…..quý…..năm…….
Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………
Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………
Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
Số đơn vị đề nghị
Mức độ suy
giảm khả năng Số ngày nghỉ trong kỳ
STT Họ và tên Số sổ BHXH Chi chú
lao động do Số tiền trợ cấp
TNLĐ- BNN
Nghỉ tại gia đình Nghỉ tập trung
A B C D 1 2 3 E
Cộng
Ghi chú: Trường hợp nghỉ tập trung phải ghi rõ địa chỉ cơ sở nghỉ và thời gian nghỉ từ ngày .....đến ngày.....
Ngày……tháng…..năm……
Người lập Công đoàn cơ sở Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
HD
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 70 b- HD
BHXH tỉnh…………………
BHXH huyện………………
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK
SAU ĐIỀU TRỊ THƯƠNG TẬT, BỆNH TẬT DO TNLĐ- BNN ĐƯỢC DUYỆT
Số:……….
Tháng…..quý…..năm…….
Tên cơ quan (đơn vị)…………………………………………Mã đơn vị………………
Số hiệu tài khoản:…………...………………mở tại:………….………………………..
Tổng số lao động……..……...……...Trong đó nữ:………………
Tổng quỹ lương trong quý……………….....……………………
II. Danh sách người lao động hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK được điều chỉnh gồm………………….lượt người
Số cơ quan BHXH duyệt
Mức độ suy giảm Số ngày nghỉ trong kỳ
STT Họ và tên Số sổ BHXH khả năng lao động do Lý do điều chỉnh
TNLĐ- BNN Nghỉ tại gia Nghỉ tập trung Số tiền trợ cấp
đình
A B C D 1 2 3 E
Cộng
IV. Danh sách người lao động đề nghị hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK sau điều trị thương tật, bệnh tật do TNLĐ- BNN không được duyệt
gồm………………lượt người
A B C D
Ngày……tháng…..năm……
Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C71- HD
BHXH tỉnh…………………
BHXH huyện………………
Ngày……tháng…..năm……
Giám đốc BHXH……
(Ký, đóng dấu)
Mẫu số: C 77- HD
GIẤY GIỚI THIỆU TRẢ LƯƠNG HƯU GIẤY GIỚI THIỆU TRẢ LƯƠNG HƯU
VÀ TRỢ CẤP BHXH VÀ TRỢ CẤP BHXH
Ngày……tháng……năm……. Ngày……tháng……năm…….
Giám đốc BHXH Giám đốc BHXH
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên, đóng dấu)