You are on page 1of 3

NHỮNG ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG ANH

1. Have : Có. 48. Own : Sở Hữu.


2. Do : Làm. 49. Love : Yêu.
3. Call : Gọi, Gọi Điện. 50. Believe : Tin Tưởng.
4. Make : Làm, Làm Ra. 51. Speak : Nói.
5. Go : Đi. 52. Drive : Lái Xe.
6. Say : Nói. 53. Understand: Hiểu
7. Write : Viết. 54. Talk : Nói Chuyện
8. Think : Nghĩ. 55. Walk : Đi Bộ
9. Tell : Nói. 56. Teach : Dạy
10. Drink : Uống. 57. Sit : Ngồi
11. Eat : Ăn. 58. Cut : Cắt
12. Become : Trở Thành. 59. Agree : Đồng Ý
13. Sleep : Ngủ. 60. Lose : Đánh Mất
14. Know : Biết. 61. Stop : Dừng
15. Show : Cho Xem. 62. Wait : Chờ
16. See : Thấy. 63. Learn : Học
17. Use : Sử Dụng. 64. Send : Gửi
18. Like : Thích. 65. Decide : Quyết Định
19. Need : Cần. 66. Spend : Tiêu Xài
20. Give : Cho. 67. Wish :Ước Muốn
21. Work : Làm Việc. 68. Suggest ; Đề Nghị
22. Mean ; Có Nghĩa Là. 69. Smile : Mỉm Cười
23. Turn : Quẹo, Rẽ 70 . Wear : Mặc, Đội, Đeo
24. Leave : Rời Khỏi. 71. Sing : Hát
25. Want ; Muốn. 72. Pull :Kéo
26. Ask : Hỏi. 73. Enjoy : Thích Thú
27. Answer : Trả Lời. 74. Sell :Bán
28. Open : Mở. 75. Remember : Nhớ
29. Close : Đóng. 76. Marry ; Cưới
30. Run : Chạy. 77. Forget :Quên
31. Keep : Giữ. 78. Fly : Bay
32. Play : Chơi 79. Wash : Rửa
33. Stand : Đứng. 80. Worry :Lo, Lo Lắng
34. Change : Thay Đổi. 81. Fix : Sửa
35.Help : Giúp Đỡ. 82. Laugh : Cười (Ra Tiếng)
36. Put : Đặt 83. Prefer : Thích Hơn
37. Meet : Gặp. 84. Hate : Ghét
38. Look At : Nhìn. 85. Cook : Nấu Ăn
39. Listen : Nghe. 86. Rent : Thuê
40. Live :Sống. 87. Kiss : Hôn
41. Die : Chết 90. Borrow : Mượn
42. Bring : Mang Theo. 91. Lend ; Cho Mượn
43. Let : Để 92. Bite : Cắn
44. Try : Thử, Cố Gắng 93. Shave : Cạo Râu
45. Pay : Trả Tiền. 94. Choose : Chọn
46. Study ; Học 95. Miss : Nhớ
47. Read : Đọc. 96. Push : Đẩy
97. lie: nói dối 149. continue tiếp tục
98. feel; cảm thấy 150. provide cung cấp
99. finish xong 151. include bao gồm
100. hold cầm, nắm 152. return trở về
101. fall rơi, té 153. care quan tâm
102. carry mang vác 154. produce sản xuất
103. receive nhận 155. rise mọc lên
104. grow mọc, phát triển 156. rest nghỉ ngơi
105. add thêm vào 157. fear sợ
106. happen xảy ra 158. accept chấp nhận
107. fight chiến đấu 159. describe mô tả
108. explain giải thích 160. sxist tồn tại
109. paint sơn 161. Fill lấp đầy, lấp kín
110. allow cho phép 162. represent đại diện
111. enter bước vào 163. realize nhận thấy
112. stay ở, ở lại 164. catch bắt được, bắt kịp
113. apply áp dụng 165. attack tấn công
114. share chia sẻ 166. imagine tưởng tưởng
115. sign ký tên 167. prove chứng minh
116. visit thăm viếng 168. argue tranh luận
117. feed cho ăn 169. fail thất bại
118. respect tôn trọng 170. check kiểm tra
120. improve tiến bộ, cải tiến 171. shake lắc, run
121. win chiến thắng 172.examine kiểm tra kỹ
122. ride cưỡi xe,ngựa 173. collect nhặt, thu, sưu tầm
123. practice thực hành 174. protect bảo vệ
124. touch chạm, sờ 175. hide trốn
125. throw quăng, ném 176.waste phung phí
126. save tiết kiệm 177.mix pha trộn
127. fit vừa, vừa vặn 178.admire ngưỡng mộ
128. promise hứa 179.hire thuê
129. arrive đến 180.scratch gãi ngứa
130. burn đốt 181. translate dịch
131. prevent phòng tránh 182. Behave cư sử
132. recommend giới thiệu, tiến cử 183. pretend giả vờ, giả bộ
133. repeat lặp lại 184. swallow nuốt
134. discuss thảo luận 185. regret hối tiếc
135. lock khóa 186. disagree không đồng ý
136. avoid tránh 187. rob cướp
137. cry khóc 188.satisfy thỏa mãn
138. guess đoán 189. Bribe hối lộ
139. jump nhảy 190.compete cạnh tranh
140. smell ngửi, có mùi 191.prepare chuẩn bị
141. climp leo, trèo 192. refuse từ chối
142. remind nhắc, nhắc nhở 193.invite mời
143. earn kiếm tiền 194.hurt đau
144. smoke hút thuốc
145. kick đá
146. complain than phiền
147. weigh cân nặng
148. spell đánh vần

You might also like