You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ&QTKD CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO - KH&QHQT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHIẾU ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN


Marketing căn bản-1-10 (A15)

Điểm Điểm TX Điểm


TT Họ và tên SV Mã SV Lớp BC Ghi Chú
CC TBC
Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5
1 Dương Thị Ngọc Anh DTE0954030251 K6KTOAN5 8 7 8 7.78
2 Lý Hải Anh DTE0954030252 K6KTOAN5 8 7 7 7.55
3 Mẫn Hoàng Anh DTE0954030253 K6KTOAN5 7 6 8 6.82
4 Nguyễn Lan Anh DTE0954030254 K6KTOAN5 8 6 8 7.28
5 Nguyễn Thị Vân Anh DTE0954030255 K6KTOAN5 9 9 9 9.04
6 Phan Thị Minh Châu DTE0954030256 K6KTOAN5 8 5 8 7.25
7 Mai Thị Dịu DTE0954030258 K6KTOAN5 8 6 8 7.32
8 Nguyễn Thị Dịu DTE0954030259 K6KTOAN5 9 9 8 8.77
9 Phạm Thị Kim Dung DTE0954030260 K6KTOAN5 8 7 9 8.00
10 Phạm Thị Thuỳ Dung DTE0954030261 K6KTOAN5 9 7 9 8.50
11 Phạm Đông Dương DTE0954030262 K6KTOAN5 0 0 0 0.00 Bỏ học
12 Trịnh Thị Ngọc Giang DTE0954040032 K6KTOAN5 8 6 8 7.26
13 Nguyễn Thị Hà DTE0954030263 K6KTOAN5 8 7 8 7.80
14 Nguyễn Thị Thu Hà DTE0954030264 K6KTOAN5 9 8 9 8.57
15 Dương Duy Hải DTE0854040028 K5 TCDN 6 4 6 5.50
16 Đỗ Thị Ngọc Hảo DTE0954030265 K6KTOAN5 8 7 9 8.00
17 Nguyễn Thị Hiền DTE0954030266 K6KTOAN5 8 6 7 7.06
18 Nguyễn Thu Hiền DTE0954030267 K6KTOAN5 9 8 9 8.53
19 Phạm Thị Hoa DTE0954030268 K6KTOAN5 8 6 8 7.32
20 Nguyễn Thị Thu Hoài DTE0954040034 K6KTOAN5 8 5 8 7.25
21 Nguyễn Thị Diệu Hồng DTE0954040035 K6KTOAN5 9 7 9 8.50
22 Phạm Thị Hồng DTE0954040036 K6KTOAN5 8 7 8 7.71
23 Nguyễn Thị Bích Hợp DTE0954040037 K6KTOAN5 7 5 8 6.98
24 Bùi Thị Huê DTE0954040038 K6KTOAN5 8 8 8 8.21
25 Hoàng Thị Thu Huệ DTE0954030269 K6KTOAN5 8 6 8 7.35
26 Đặng Thị Thu Huyền DTE0954030276 K6KTOAN5 8 6 9 7.57
27 Nguyễn Thanh Huyền DTE0954030273 K6KTOAN5 8 7 9 8.10
28 Nguyễn Thị Huyền DTE0954030275 K6KTOAN5 7 6 8 7.22
29 Trần Thị Hương DTE0954030270 K6KTOAN5 8 7 9 8.13
30 Vũ Diệu Hương DTE0954040040 K6KTOAN5 7 5 8 6.75
31 Nguyễn Văn Hữu DTE0954030272 K6KTOAN5 0 0 0 0.00 Bỏ học
32 Lương Thị Khuyên DTE0954030277 K6KTOAN5 7 5 8 6.75
33 Nguyễn Thị Lan DTE0954030278 K6KTOAN5 8 6 8 7.30
34 Nguyễn Thị Phương Lan DTE0954030279 K6KTOAN5 7 6 9 7.46
35 Tô Thị Liên DTE0954030280 K6KTOAN5 8 7 9 8.08
36 Lê Thị Mỹ Linh DTE0954030281 K6KTOAN5 8 6 8 7.25
37 Phạm Thị Hồng Linh DTE0954030282 K6KTOAN5 8 7 8 7.82
38 Trần Phương Linh DTE0954030283 K6KTOAN5 7 6 8 7.19
39 Nguyễn Thanh Loan DTE0954030284 K6KTOAN5 8 6 9 7.58
40 Nguyễn Quang Long DTE0954030285 K6KTOAN5 8 6 8 7.33
41 Bùi Danh Lư DTE0954030286 K6KTOAN5 6 4 9 6.25
42 Trần Thị Mai DTE0954030287 K6KTOAN5 8 7 9 8.08
43 Trần Thị Hằng Nga DTE0954030288 K6KTOAN5 8 7 8 7.83
44 Vũ Thị Ngân DTE0954040048 K6KTOAN5 7 6 8 7.21
Điểm Điểm TX Điểm
Họ và tên SV Mã SV Lớp BC Ghi Chú
STT CC Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5 TBC
45 Nguyễn Thị Ngọc DTE0954030289 K6KTOAN5 8 7 9 8.10
46 Phạm Thị Nhung DTE0954040050 K6KTOAN5 7 5 9 7.00
47 Hồ Thị Thu Phương DTE0954030290 K6KTOAN5 8 6 7 7.02
48 Nguyễn Thị Phương DTE0954030291 K6KTOAN5 9 8 8 8.28
49 Nguyễn Thị Phương DTE0954030292 K6KTOAN5 8 6 8 7.30
50 Nguyễn Thị Phương DTE0954030293 K6KTOAN5 9 8 9 8.60
51 Trương Thị Phương DTE0954030294 K6KTOAN5 8 6 9 7.53
52 Bùi Thị Phượng DTE0954030295 K6KTOAN5 8 6 9 7.58
53 Phạm Thị Phượng DTE0954040052 K6KTOAN5 7 5 8 6.75
54 Vũ Như Quỳnh DTE0954030296 K6KTOAN5 8 7 8 7.80
55 Cao Đức Thảnh DTE0954040055 K6KTOAN5 6 4 8 6.00
56 Bùi Thị Thảo DTE0954030297 K6KTOAN5 7 5 7 6.50
57 Đỗ Thị Phương Thảo DTE0954040056 K6KTOAN5 0 0 0 0.00 Bỏ học
58 Đỗ Xuân Thời DTE0954040058 K6KTOAN5 7 5 9 7.00
59 Lê Thị Lệ Thu DTE0954030298 K6KTOAN5 8 6 9 7.57
60 Dương Thị Thu Thuỳ DTE0954030304 K6KTOAN5 9 9 7 8.53
61 Đặng Lệ Thuỷ DTE0954030305 K6KTOAN5 9 8 9 8.64
62 Ngô Thị Thuỷ DTE0954030306 K6KTOAN5 8 7 9 8.07
63 Dương Thị Phương Thuý DTE0954030302 K6KTOAN5 8 7 7 7.50
64 Vũ Thị Minh Thuý DTE0954030303 K6KTOAN5 9 8 8 8.32
65 Trần Ngọc Anh Thư DTE0954030299 K6KTOAN5 8 7 9 8.00
66 Ngô Thanh Thương DTE0954030300 K6KTOAN5 8 7 7 7.53
67 Nguyễn Thị Hoài Thương DTE0954030301 K6KTOAN5 8 7 9 8.03
68 Đặng Thị Trang DTE0954030307 K6KTOAN5 7 5 7 6.71
69 Hoàng Huyền Trang DTE0954040061 K6KTOAN5 8 7 8 7.73
70 Nguyễn Thị Trang DTE0954040062 K6KTOAN5 8 6 8 7.25
71 Trần Văn Trọng DTE0954030308 K6KTOAN5 8 6 7 7.05
72 Đỗ Thị ánh Tuyết DTE0954030309 K6KTOAN5 8 7 9 7.77
73 Nguyễn Thị Vân DTE0954030310 K6KTOAN5 7 5 9 7.24
74 Nguyễn Thị Vinh DTE0954030311 K6KTOAN5 0 0 0 0.00 Bỏ học

Thái Nguyên, ngày 26 tháng 11 năm 2010

GIẢNG VIÊN XÁC NHẬN CỦA TRƯỞNG BỘ MÔN

Nguyễn Văn Hùng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ&QTKD CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO - KH&QHQT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHIẾU ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN


Marketing căn bản-1-10 (A04)

Điểm Điểm TX Điểm Ghi


TT Họ và tên SV Mã SV Lớp BC
CC TBC Chú
Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5
1 Nguyễn Hoàng Anh DTE0954040001 K6KTOAN4 7 5 7 6.50
2 Nguyễn Thị Tú Anh DTE0954030005 K6KTOAN4 8 7 8 7.75
3 Đỗ Thị Hồng Biên DTE0954030010 K6KTOAN4 8 6 7 7.25
4 Ngô Mai Châm DTE0954030012 K6KTOAN4 8 6 9 7.75
5 Hoàng Vĩnh Cương DTE0954030020 K6KTOAN4 7 5 7 6.50
6 Lộc Thị Diệp DTE0954040063 K6KTOAN4 8 7 8 7.75
7 Hà Thị Minh Dịu DTE0954030025 K6KTOAN4 8 6 9 7.75
8 Hoàng Văn Duy (DB) DTE0954040002 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
9 Hà Thị Hương Giang (DB) DTE0954030034 K6KTOAN4 7 6 7 6.75
10 Mai Thúy Hà DTE0954030042 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
11 Nguyễn Thị Hải DTE0954030047 K6KTOAN4 7 7 7 7.00
12 Nguyễn Thị Thanh Hải DTE0954040003 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
13 Nguyễn Thị Hanh DTE0954030055 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
14 Dương Thị Bích Hạnh DTE0954040004 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
15 Nông Thị Thu Hằng DTE0954030051 K6KTOAN4 8 7 8 7.75
16 Trần Thị Lệ Hằng DTE0954030052 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
17 Hoàng Mai Hiên DTE0954030059 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
18 Lê Thu Hiền DTE0954030062 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
19 Lương Thị Hòa DTE0954030073 K6KTOAN4 9 8 9 8.75
20 Vi Huy Hoàng DTE0954040005 K6KTOAN4 6 4 7 5.75
21 Hoàng Thị Hồng DTE0954040006 K6KTOAN4 8 7 8 7.75
22 Trần Thị Huế DTE0954030088 K6KTOAN4 8 7 7 7.50
23 Cao Thị Huệ DB) DTE0954030089 K6KTOAN4 7 5 7 6.50
24 Nguyễn Văn Hùng DTE0954040007 K6KTOAN4 7 4 8 6.50
25 Dương Thị Huyền DTE0954040041 K6KTOAN4 8 6 9 7.75
26 Nguyễn Thị Thanh Huyền DTE0954030105 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
27 Hoàng Thị Hương DTE0954030092 K6KTOAN4 9 8 9 8.75
28 Phạm Thị Hương DTE0954040008 K6KTOAN4 8 6 7 7.25
29 Đỗ Thị Hướng DTE0954030097 K6KTOAN4 7 5 7 6.50
30 Nguyễn Thị Khánh DTE0954030108 K6KTOAN4 7 5 7 6.50
31 Nguyễn Minh Khoa DTE0954040009 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
32 Lê Trung Kiên DTE0954040010 K6KTOAN4 8 9 9 8.50
33 Vũ Thị Lan DTE0954040044 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
34 Bùi Thị Hồng Lê DTE0954030113 K6KTOAN4 8 7 7 7.50
35 Nguyễn Thị Huệ Linh DTE0954030118 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
36 Nguyễn Thị Thúy Linh DTE0954040011 K6KTOAN4 9 8 9 8.75
37 Nguyễn Tuấn Linh DTE0954040012 K6KTOAN4 7 5 7 6.50
38 Phan Thanh Long DTE0954040013 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
39 Nguyễn Thế Lượng DTE0954040014 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
40 Trần Thị Lựu DTE0954030123 K6KTOAN4 7 6 8 7.00
41 Phùng Thị Ngân DTE0954040046 K6KTOAN4 6 4 9 6.25
42 Vi Thanh Ngân DTE0954040047 K6KTOAN4 8 7 8 7.75
43 Dương Văn Ngọc DTE0954040028 K6KTOAN4 6 5 7 6.00
44 Nguyễn Hoàng Nguyên DTE0954040015 K6KTOAN4 8 5 9 7.50
Điểm Điểm TX Điểm Ghi
Stt Họ và tên SV Mã SV Lớp BC CC Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5 TBC Chú
45 Mai Thị Hồng Nhị DTE0954040016 K6KTOAN4 7 6 7 6.75
46 Nguyễn Thị Ngọc Nhung DTE0954040017 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
47 Phạm Thị Trang Nhung DTE0954030150 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
48 Lê Thị Oanh DTE0954030155 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
49 Trần Thị Oanh DTE0954040018 K6KTOAN4 9 8 9 8.75
50 Lại Thị Thu Phương DTE0954040019 K6KTOAN4 7 6 7 6.75
51 Lê Thị Mai Phương DTE0954030161 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
52 Nguyễn Thị Ngọc Phượng DTE0954040020 K6KTOAN4 8 5 8 7.25
53 Lăng Thị Tân DTE0954040021 K6KTOAN4 7 5 7 6.50
54 Nguyễn Văn Thao DTE0954030181 K6KTOAN4 6 4 8 6.00
55 Nguyễn Bá Thiện DTE0954030189 K6KTOAN4 7 6 8 7.00
56 Trần Thị Thu DTE0954030197 K6KTOAN4 9 8 8 8.50
57 La Thu Thuỷ DTE0954040060 K6KTOAN4 8 6 7 7.25
58 Tạ Bích Thùy DTE0954040022 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
59 Phùng Thị Thúy DTE0954030206 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
60 Đoàn Thị Thương DTE0954040059 K6KTOAN4 9 8 9 8.75
61 Lê Thị Kiều Trang DTE0954030220 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
62 Nguyễn Thị Trang DTE0854040045 K6KTOAN4 7 6 8 7.00
63 Nguyễn Thị Quỳnh Trang DTE0954030226 K6KTOAN4 7 6 7 6.75
64 Phạm Thùy Trang DTE0954030229 K6KTOAN4 9 8 9 8.75
65 Trương Thị Minh Trang DTE0954030230 K6KTOAN4 8 7 9 8.00
66 Nguyễn Thanh Trương DTE0954040023 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
67 Nguyễn Anh Tú DTE0954030233 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
68 Nguyễn Thị Tú Uyên DTE0954040024 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
69 Hoàng Thị Hải Vân DTE0954040025 K6KTOAN4 8 6 8 7.50
70 Trần Thị Viên DTE0954030242 K6KTOAN4 8 7 8 7.75
71 Nguyễn Tuấn Vũ DTE0954040026 K6KTOAN4 7 6 9 7.25
72 Bùi Quốc Vương DTE0954040027 K6KTOAN4 7 5 7 6.50
73 Nguyễn T Vân Anh LT- QT01 7 4 8 6.50
74 Nguyễn Thị Cải LT- QT01 8 7 7 7.50
75 Vũ Thị Thắm LT- QT01 8 7 8 7.75
76 Đỗ Thị Thuận LT- QT01 7 5 8 6.75
Thái Nguyên, ngày 26 tháng 11 năm 2010

GIẢNG VIÊN XÁC NHẬN CỦA TRƯỞNG BỘ MÔN

Nguyễn Văn Hùng


2010

You might also like