You are on page 1of 4

Trường Đại học Sư Phạm Tp.

HCM LỊCH THI (dự kiến) LẦN 1 HỌC KỲ I NH: 2010 – 2011
KHOA VẬT LÍ HỆ: SP + CN + CQĐP
--------------------------- --------------------------------------------------

Ngày thi Thời Số


Thứ Khối Số SV Môn thi Phòng thi
Ngày Giờ gian phòng

4SP 90 Cơ lượng tử 120 4


7h00
4LA 32 Cơ lượng tử 120 2
2 3/1 9h00 2SP 130 Xác suất thống kê 90 6
13h00 2CN 54 Xác suất thống kê 90 2
15h00 4CN 40 Vật lí HN ứng dụng 90 2
7h00 1SP 130 CN Mác-Lênin P1 120 6
4/1 3CN 40 Điện động lực 120 2
3 9h30
3SP 90 Giáo dục học P2 120 4
2SP 130 CN Mác-Lênin P2 120 6
7h00
4CN 40 An toàn bức xạ 90 2
4SP 90 Quản lí nhà nước 60 4
5 6/1
5NT-
9h30 60
ĐN
Quản lí nhà nước 60 5
5BT-
60
LA
7h00 1SP 130 Đại số tuyến tính 90 6
4LA 32 90 2
9h00 Cơ lí thuyết
3SP 90 90 4
6 7/1
3CN 40 Đường lối CM ĐCS 120 2
13h00
trả nợ 15 Cơ học HP1 120 1
15h30 1CN 100 Ngoại ngữ HP1 90 4
7 8/1 7h00 4SP 90 Chuyên đề PPGD 120 4
Ngày thi Thời Số
Thứ Khối Số SV Môn thi Phòng thi
Ngày Giờ gian phòng

2CN 54 Điện kĩ thuật 90 2


9h00 2SP 130 Điện kĩ thuật 90 6
4SP 90 Tư tưởng HCM 120 4
7h00
2 10/1 4CN 40 Huỳnh quang tia X 90 2
9h30 2SP 130 Ngoại ngữ Hp3 90 6
5NT-
60
ĐN
7h00 Tư tưởng HCM 120 6
5BT-
3 11/1 60
LA
3SP 90 Thiên văn 90 4
9h30
4LA 32 Giáo dục học P2 120 2
4SP 90 Vật lí chất rắn 90 4
13h00
1CN 100 CN Mác-Lênin P1 120 4
4 12/1
2SP 130 Giải tích 3 120 6
15h30
2CN 54 Ngoại ngữ HP3 90 2
13h00 4CN 40 Tư tưởng HCM 120 2
5 13/1
15h30 3CN 40 Vật lí thống kê 120 2
5NT-
60
ĐN
Tin học trong GD VL 120 M105
7h00 5BT-
6 14/1 60
LA
2SP 130 Tâm lí học 120 6
9h30 1SP 130 Ngoại ngữ HP1 90 6
7 15/1 3SP 90 Vô tuyến điện kĩ thuật 90 4
7h00
3CN 40 VL hạt nhân 120 2
9h00 1CN 100 Giải tích 1 90 4
Ngày thi Thời Số
Thứ Khối Số SV Môn thi Phòng thi
Ngày Giờ gian phòng

4LA 32 BT VL phổ thông 60 2


13h00 4CN 40 Vật lý neutron 90 2
15h00 2CN 54 PP toán lí 120 2
7h00 2SP 130 Điện HP2 90 6
9h00 1SP 130 Giải tích 1 90 6
2 17/1
13h00 2CN 54 CN Mác-Lênin P2 120 2
15h00 3CN 40 Cơ lượng tử 120 2
4SP 90 Lịch sử vật lí 90 4
7h00
4CN 40 Vật lí lò phản ứng HN 90 2
3 18/1
4LA 32 PPGD HP1 120 2
9h00
3SP 90 LL&PPGD 120 4
trả nợ 18 Điện HP1 90
7h00 2
trả nợ 23 Điện và từ 90
9h00 trả nợ 51 Nhiệt học 120 2
4 19/1 trả nợ 4 Giải tích 2 90
13h00 trả nợ 5 Các mẫu cấu trúc 90 1
trả nợ 9 VL NT HN 90
15h00 trả nợ 16 Cơ học HP2 120 1
7h00 2SP 130 PP tính 90 6
1CN 100 Hóa đại cương 90 4
5 20/1
9h00 2CN 54 Hóa đại cương 90
2
trả nợ 7 Quang HP2 90
6 21/1 7h00 4SP 90 VL thống kê 120 4
4CN 40 Phân tích kích hoạt 90 2
Ngày thi Thời Số
Thứ Khối Số SV Môn thi Phòng thi
Ngày Giờ gian phòng

trả nợ 9 Quang HP1 90


3SP 90 Đo lường và đánh giá 60 4
9h00
4LA 32 Đo lường và đánh giá 60 2
5NT-
60
ĐN
Phân tích chương trình 120
13h00 5BT- 6
60
LA
trả nợ 5 Phản ứng hạt nhân 90

You might also like