Professional Documents
Culture Documents
Quạt
Lò nung
gas Van
Làm lạnh
ống dẫn
Vòi phun
Van
Phân loại
65
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
66
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
+ Từ nhiệt độ thường đến 2500C trong 24h. Khi nhiệt độ đạt 2500C, đẩy
xe vào lò. Tốc độ đẩy: 100 – 120 phút/xe.
+ Lưu nhiệt 2500C trong 12h
+ Từ nhiệt độ 2500C đến 4000C trong 12h.
Tốc độ tăng nhiệt: 10 – 150C/h
Lưu nhiệt 4000C trong 12h
- Đóng các van gas, van gió các cặp van đốt. Điều chỉnh độ mở các van quạt nhiệt
thừa và quạt khí thải đảm bảo cho dòng khí nóng đi trở lại về phía đầu lò. Chạy
quạt làm lạnh cuối lò.
* Sấy, đốt lò và nung sản phẩm
- Mở 50% toàn bộ các van gió phụ của các van đốt cụm BG3 , BG4, các van gas
đóng.
- Đặt áp lực khí thải : 0,05 – 0,07 mbar ( Chế độ bằng tay ).
- Lượng gas cụm BG3 , BG4 sử dụng từ : 2,5 – 7 m3 / h
- Đặt tỷ lệ gas/ gió các cụm BG từ : 1,30 – 1,70.
- Mở van gas tổng, đặt điều áp 1: 1,2 bar và điều áp 2: 40 mbar.
- Mở van gas của các cụm BG3 , BG4 từ 3 – 5 phút trước khi châm lửa.
- Đắt nhiệt độ cụm BG4 từ: 300-4000C (chế độ bằng tay ).
- Châm lửa các cặp van: 20,18,16 phía duới. Lượng gas/ gió tại các van khi đốt sử
dụng cho phù hợp.
- Nâng nhiệt độ thường đến 3000C trong 40 giờ.
+ Tốc độ nâng nhiệt từ: 5 – 100C/h.
+ Khi nhiệt độ BG4 = 1200C thì đẩy xe vào lò. Tốc độ đẩy: 100-140 phút/ xe
- Khi nhiệt độ BG4 = 3000C.
+ Đặt nhiệt độ cụm BG3 = 6000C; BG4 = 6000C,
+ Đốt các cặp van số: 21, 19, 17 phía dưới.
+ Dừng quạt cuối lò.
+ Nâng nhiệt từ: 3000C – 6000C trong 30h. Tốc độ nâng nhiệt từ: 5 – 150C/h.
- Khi nhiệt độ BG4 = 6000C.
+ Đặt nhiệt độ cụm BG3 = 8000C, BG4 = 8000C
+ Đốt các cặp van 14, 13.
+ Nâng nhiệt từ: 6000C- 8000C trong 15h. Tốc độ nâng nhiệt từ: 10 – 150C/h.
+ Tốc độ đẩy từ: 70- 90phút/ xe.
- Khi nhiệt độ BG4 = 8000C.
67
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
68
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
- Khi đẩy hết 16 xe goòng, bắt đầu hạ nhiệt độ lò nung tính theo nhiệt độ cụm BG4.
- Chuyển nhiệt độ điểm đặt tại các cụm BG như sau:
BG4 = 11600C, BG3 = 10000C.
BG2 = 9500C, BG1 = 8200C
+ P khí thải duy trì từ : 0,05 – 007 mbar.
+ Tỷ lệ gas/ gió của các cụm BG4, BG3 chuyển đặt từ 1,00 – 1,20.
+ Tốc độ hạ nhiệt độ từ : 15 – 250C/ h.
- Khi nhiệt độ BG4 ≈ 11600C chuyển nhiệt độ điểm đặt tại các cụm BG:
BG4 = 10000C, BG3 = 9300C.
BG2 = 8200C, BG1 = 7000C
Các thông số khác không thay đổi.
- Khi nhiệt độ BG4 ≈ 10500C
+ Ngừng đẩy xe goòng.
+ Đóng van tổng và toàn bộ van gas cụm BG1, BG2
+ Ngừng quạt làm lạnh nhanh, quạt đẩy khí.
+ Thời gian hạ nhiệt từ 20 – 300C /h
- Khi nhiệt độ BG4 ≈ 10000C. Chuyển nhiệt độ đến điểm đặt các cụm:
BG4 = 8500C, BG3 = 7000C.
+ Các thông số khác không thay đổi.
+ Thời gian hạ nhiệt độ từ 1000 – 850 0C trong 10h.
+ Tốc độ hạ nhiệt tư 15 – 200C/h
- Khi nhiệt độ BG4 ≈ 8500C. Chuyển nhiệt độ điểm đặt các cụm.
BG4 = 6500C, BG3 = 6000C.
+ Các thông số khác không thay đổi.
+ Thời gian hạ nhiệt độ từ 850 – 650 0C trong 10h.
+ Tốc độ hạ nhiệt tư 15 – 200C/h
- Khi nhiệt độ BG4 ≈ 6500C. Chuyển nhiệt độ đến các cụm
BG4 = 6500C, BG3 = 5000C.
+ Các thông số khác không thay đổi.
+ Thời gian hạ nhiệt độ từ 650 – 500 0C trong 10h.
+ Tốc độ hạ nhiệt tư 15 – 200C/h
- Khi nhiệt độ BG4 ≈ 5000C và đảm bảo thời gian hạ nhiệt thì :
+ Ngừng cấp gas: Nhấn nút ngắt khẩn. Đóng van chuông và van gas tại các vòi
đốt.
69
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
70
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
71
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
START
No
t = 20 phút
Yes
END
72
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
4.3.1.2.Sấy tự nhiên.
START
No
t = 72 giờ
Yes
END
73
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
No
t = 80 phút
Yes
74
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
No
PKĐ= 22mbar
Yes
1
1
No
t = 90 phút
Yes
No
P = 250mH2O
75
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Yes
2
2, 2,,
2 2, 2,,
No
0 0
T = 250 C
Yes
No
t = 60 phút
Yes
Đẩy xe vào lò
76
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
END
77
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
START
No
P = 1,2mbra
78
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Yes
No
t = 100 phút
Yes
1
No
0 0
T = 400 C
Yes
Đẩy xe vào lò
79
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
No
0 0
T = 600 C
Yes
No
t = 15 giờ
Yes
80
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
No
T0= 8000C
Yes
3 3,
3 3,
No
T0= 11200C
Yes
No
t = 12 giờ
Yes
81
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
END
No
M = 10xe
82
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Yes
No
T0= 10000C
Yes
No
0 0
T = 850 C
Yes
83
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
No
0 0
T = 600 C
Yes
No
T0= 2000C
Yes
84
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
No
t = 48 giờ
Yes
END
85
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
86
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
I0.0 I0.1 T1
Q1.3
Q1.3
Q1.4
Q1.5
Q1.6
T1
Q1.6
IN
S5T#20M PV
87
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
END
I0.0 I1.3 T2
Q1.6
Q1.6
T2
Q1.6
IN
S5T#72H PV
88
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
END
I0.0 I0.1
Q0.1
Q0.1
Q0.2
Q0.3
Q0.4
Net work 2: Chạy quạt làm lạnh, quạt khí thải cuối lò:
I0.4 I0.1
Q1.5
89
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Q1.6
Network 3: T3 bắt đầu đếm thơi gian 15 phút:
T3
Q1.5
IN
S5T#15M PV
Q1.0
Q0.7
Q0.6
90
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
T4
Q0.7
IN
S5T#30S PV
Q0.1
Q0.1 I2.3 T4
Q0.2
Q0.2
Q0.2 I1.4 T4
Q1.7
Q1.7 I1.5 T4
Q2.0
91
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
S5T#24H PV
I2.5
Q0.1
I1.4
I2.5
Q0.2
I1.4
92
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
I2.5
Q0.6
I1.4
I1.4
I2.5 I1.3
Q1.6
Q1.6
END
93
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
I0.0 I1.0 T9
Q1.3
Q1.3
94
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Q0.0
Q0.0 I2.2
Q0.1
Q0.1 I2.3
Q0.2
S5T#5M PV
95
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Q0.1 Q2.3 T6
Q1.7
Q1.7 Q2.3
Q2.0
Q2.6 I1.4
Q0.6
Q1.3 Q0.6
Q2.4
Q2.4 I1.4
Q1.7
96
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Q0.7 I1.5
Q2.0
Q2.0 I1.3
Q1.6
Q2.0 I1.6
Q0.3
T7
Q0.3
IN
S5T#15H PV
97
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Q0.3 Q1.3 T7
Q2.3
Q0.3 I2.0 T7
Q2.2
T8
Q2.2
IN
S5T#15H PV
Q2.2 I2.0 T8
Q2.4
Q2.4 I2.0 T8
Q0.4
98
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
S5T#12H PV
END
I0.0 I0.1
Q2.5
C1
Q2.5
99
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
CV
C1
R
N
#16
C1 I2.0
Q2.5
Q2.5 I0.1
Q0.0
I1.4 I1.5
Q0.1
Q0.2
100
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
Q0.7
I1.4 I1.5
Q0.3
Q1.0
I1.6 I2.0
Q0.4
Q1.1
I2.0 I0.1
Q0.5
101
Thiết kế điều khiển nhiệt độ lò nung trên nền PLC S7- 300
S5T#48H
PV
Q1.6 T10
Q2.0
END
102