You are on page 1of 9

TRƯỜ

Thứ Tiết 12 Toán 12 Lý 12 Hóa 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 11 Toán 11 Lý 11 Hóa


GVCN Xuân - Địa Khiêm - Văn Quang - Lý Chi - Toán Lữ - Lý Dung - Pháp Phương - Văn Thành - Văn Khanh - Toán
1 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
2 Xuân - Địa Khiêm - Văn Quang - Lý Chi - Toán Lữ - Lý Dung - Pháp Phương - Văn Thành - Văn Khanh - Toán
HAI 3 Phúc - Hóa Khiêm - Văn Liên - Sử Hồng - Anh Xuân - Địa Dung - Pháp Hằng - Sinh Thành - Văn Khanh - Toán
4 Nhã - Anh Thẩn - Toán Phúc - Hóa Xuân - Địa Trúc - Sử Lữ - Lý Trân - Hóa Huyền - Anh Hải - Lý
5 Hoài - KTC Xuân - Địa Phúc - Hóa X Hồng - Anh Hằng - Sinh X X X
1 Điềm - Toán Nhơn - Lý Quang - Lý Ghê - Sinh Giang - CD Thành - Anh Phú - Lý Linh - Toán Linh - Hóa
2 Điềm - Toán Nhơn - Lý Quang - Lý Ghê - Sinh Thúy - Hóa Thành - Anh Sáng - Toán Linh - Toán Linh - Hóa
BA 3 Trâm - Văn Nhơn - Lý Hưởng - Tin Quang - Lý Linh - Toán Thành - Anh Sáng - Toán Phú - Lý Phương - Địa
4 Trâm - Văn Giang - CD Cảm - văn Hoài - KTC Linh - Toán Chi - Toán Phương - Văn Phú - Lý Thùy - Anh
5 Giang - CD X Cảm - văn X Vân - Sinh Chi - Toán Thu - Anh X Thùy - Anh
1 Khanh - Toán Hưởng - Tin Xuân - Địa Giang - CD Lữ - Lý Trúc - Sử Thanh - Địa Thành - Văn Trâm - Văn
2 Khanh - Toán Yến - Hóa Hưởng - Tin Chi - Toán Vân - Sinh Lữ - Lý Thẩn - Toán Phú - Lý Trâm - Văn
TƯ 3 Hưởng - Tin Yến - Hóa Cảm - văn Quang - Lý Bình - Văn Chi - Toán Thu - Anh Phú - Lý Thùy - Anh
4 Nhơn - Lý Thẩn - Toán Khanh - Toán Hồng - Anh Bình - Văn Giang - CD Thu - Anh Huyền - Anh Hằng - Sinh
5 Nhơn - Lý Thẩn - Toán Khanh - Toán Hồng - Anh Bình - Văn Xuân - Địa X Hằng - Sinh X
1 Ghê - Sinh Nhơn - Lý Nhã - Anh Cảm - Văn Thúy - Hóa Thành - Anh Sáng - Toán Liên - Sử Linh - Hóa
2 Trâm - Văn Nhơn - Lý Nhã - Anh Ghê - Sinh Hoài - KTC Thành - Anh Sáng - Toán Phú - Lý Linh - Hóa
NĂM 3 Điềm - Toán Hoài - KTC Ghê - Sinh Thúy - Hóa Trúc - Sử Thành - Anh Liên - Sử Phú - Lý Trâm - Văn
4 Nhơn - Lý Liên - Sử Giang - CD Thúy - Hóa Linh - Toán Hoài - KTC Phú - Lý Trân - Hóa Trâm - Văn
5 Liên - Sử Yến - Hóa Hoài - KTC Trúc - Sử Linh - Toán Thúy - Hóa X Trân - Hóa X
1 Hưởng - Tin Khiêm - Văn Nhã - Anh Cảm - Văn Đệ - Tin Thúy - Hóa Hằng - Sinh Hồng - CD Khanh - Toán
2 Nhã - Anh Hưởng - Tin Phúc - Hóa Cảm - Văn Đệ - Tin Hằng - Sinh Trân - Hóa Thanh - Địa Khanh - Toán
SÁU 3 Nhã - Anh Hồng - Anh Phúc - Hóa Thúy - Hóa Dung - Pháp Chi - Toán Hoài - KTC Phong - Tin Hằng - Sinh
4 Phúc - Hóa Hồng - Anh Khanh - Toán Chi - Toán Dung - Pháp Chinh - Văn Thẩn - Toán Hằng - Sinh Hoài - KTC
5 Phúc - Hóa Thẩn - Toán Khanh - Toán Chi - Toán Hồng - Anh Chinh - Văn X Hoài - KTC X
1 Điềm - Toán Liên - Sử Ghê - Sinh Đệ - Tin Bình - Văn Chinh - Văn Hồng - CD Huyền - Anh Hải - Lý
2 Ghê - Sinh Hồng - Anh Liên - Sử Đệ - Tin Bình - Văn Chinh - Văn Phong - Tin Thành - Văn Hồng - CD
BẢY 3 Liên - Sử Ghê - Sinh X Trúc - Sử Bình - Văn Đệ - Tin Phương - Văn Linh - Toán Phong - Tin
4 X Ghê - Sinh X X Hồng - Anh Đệ - Tin Phương - Văn Linh - Toán Liên - Sử
5 X X X X Hồng - Anh Trúc - Sử X X X

LƯU Ý : Ở HAI LỚP 10 SINH-TIN VÀ 11 SINH-TIN : MÔN CHUYÊN ĐƯỢC VIẾT CHỮ IN NGHIÊNG, MÔN KHÔNG CHUYÊN ĐƯỢC VIẾT CHỮ THƯỜNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NHA TRANG - KHÁNH HÒA
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 03 - NĂM HỌC 2010 - 2011
Áp dụng từ ngày 29 tháng 11 năm 2010 (Buổi sáng)
11 Sinh-Tin 11 Văn 11 Anh 11A1 11A2 10 Toán 10 Lý 10 Hóa
Hòa - Toán Huy - Toán Liên - Sử Thẩn - Toán Hải - Lý Mai - Anh Trang - Văn Chinh - Văn
SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
Hòa - Toán Huy - Toán Liên - Sử Thần - Toán Hải - Lý Mai - Anh Trang - Văn Chinh - Văn
Hòa - Toán Huy - Toán Lữ - Lý Thẩn - Toán Thu - Sử Mai - Anh Trang - Văn Chinh - Văn
Thành - Văn Khiêm - Văn Hoài - KTC Phương - Văn Trang - Văn Chinh - Văn Thanh - Địa Hồng - Anh
Trân - Hóa Lữ - Lý X Phương - Văn Trang - Văn X Trúc - Sử X
VÂN(SINH)-HƯỞNG(TIN) Trâm - Văn Thùy - Anh Phương - Văn Ngưng - Sinh Nguyên - Toán Thúy - Hóa Hưng - Toán
VÂN(SINH)-HƯỞNG(TIN) Trâm - Văn Thùy - Anh Phương - Văn Hoài - KTC Nguyên - Toán Thu - Anh Giang - CD
Thu - Anh Ngưng - Sinh Thúy - Hóa Hoài - KTC Hưng - Toán Châu - Tin Trang - Văn Vân - Sinh
Trân - Hóa Thúy - Hóa Trang - Văn Thu - Anh Hưng - Toán Huy - Toán Châu - Tin Phúc - Lý
Hoài - KTC Thúy - Hóa Trang - Văn X X Huy - Toán Châu - Tin X
Hồng - CD Ngưng - Sinh Thùy - Anh Thúy - Hóa Huyền - Anh Vân - Sinh Vinh - Lý Thúy - KTN
Thành - Văn Thu - Anh Thùy - Anh Thúy - Hóa Huyền - Anh Giang - CD Vinh - Lý Hồng - Anh
Thành - Văn Xuân - Địa Thúy - Hóa Ngưng - Sinh Hồng - CD Vinh - Lý Vân - Sinh Châu - Tin
Ngưng(Sinh)-Phong(Tin) Châu - Tin Lữ - Lý Xuân - Địa Thanh - Địa Thúy - Hóa Hòa - Toán Yến - Hóa
VÂN(SINH)-HƯỞNG(TIN) Lữ - Lý Ngưng - Sinh Thu - Anh Trân - Hóa Thúy - Hóa Hòa - Toán Yến - Hóa
Thu - Sử Trâm - Văn Linh - Toán Châu - Tin Hải - Lý Mai - Anh Hòa - Toán Phúc - Lý
Hải - Lý Thu - Anh Linh - Toán Thu - Sử Ngưng - Sinh Thúy - Hóa Hòa - Toán Hưng - Toán
Hòa - Toán Thu - Anh Mai - Anh Hải - Lý Huyền - Anh Châu - Tin Giang - CD Hưng - Toán
Ngưng - Sinh Thu - Sử Mai - Anh Hải - Lý Châu - Tin Trúc - Sử Thu - Anh Yến - Hóa
X X Ngưng - Sinh X X X Thu - Anh Châu - Tin
Thanh - Địa Thu - Anh Phong - Tin Thẩn - Toán Hưng - Toán Phương - Địa Vinh - Lý Hồng - Anh
Thu - Anh Hoài - KTC Trang - Văn Thẩn - Toán Hưng - Toán Chinh - Văn Vinh - Lý Phương - Địa
Thu - Anh Khiêm - Văn Trang - Văn Ngưng - Sinh Trân - Hóa Vinh - Lý Thanh - Địa Yến - Hóa
Hòa - Toán Khiêm - Văn Hồng - CD Thu - Anh Trang - Văn Nguyên - Toán Thúy - Hóa Hưng - Toán
X X X Hồng - CD Trang - Văn Nguyên - Toán Thúy - Hóa X
Thành - Văn Huy - Toán Linh - Toán X X Vân - Sinh Thúy - KTN Phương - Địa
Hải - Lý Huy - Toán Linh - Toán X X Thúy - KTN Vân - Sinh Trúc - Sử
X Hồng - CD Phương - Địa X X Chinh - Văn Hải - Lý Vân - Sinh
X X X X X Phương - Địa Hải - Lý Chinh - Văn
X X X X X X X X

ỜNG
10 Sinh-Tin 10 Văn 10 Anh 10A1 10A2
Hồng - Anh Thanh - Địa Nhã - Anh Huyền - Anh Hà - Văn
SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
Hồng - Anh Thanh - Địa Nhã - Anh Huyền - Anh Hà - Văn
Chi - Toán Hà - Văn Nhã - Anh Huyền - Anh Thanh - Địa
HẰNG(SINH)-HƯỞNG(TIN) Hòa - Toán Quang - Lý Châu - Tin Mai - Anh
HƯỞNG - TIN Hòa - Toán Thành - Văn Châu - Tin Mai - Anh
Trân - Hóa Phong - Tin Thạch - Anh Phúc - Lý Hà - Văn
Phúc - Lý Phong - Tin Thạch - Anh Phương - Địa Hà - Văn
Chi - Toán Trân - Hóa Nguyên - Toán Cảm - Văn Phúc - Lý
Phương - Địa Quang - Lý Nguyên - Toán Ngưng - Sinh Sáng - Toán
Phương - Văn Ngưng - Sinh Trân - Hóa Hưng - Toán Sáng - Toán
HẰNG(SINH)-PHONG(TIN) Hà - Văn Quang - Lý Cảm - Văn Trân - Hóa
HẰNG(SINH)-PHONG(TIN) Hà - Văn Trúc - Sử Cảm - Văn Trân - Hóa
Hồng - Anh Trân - Hóa Thúy - KTN Trúc - Sử Thanh - Địa
Thúy - KTN Quang - Lý Thành - Văn Hồng - CD Trúc - Sử
Chi - Toán Thúy - KTN Thành - Văn Huyền - Anh Hồng - CD
Trúc - Sử Giang - CD Trân - Hóa Phương - Địa Ngưng - Sinh
Giang - CD Cảm - Văn Phương - Địa Phúc - Lý Mai - Anh
Trân - Hóa Cảm - Văn Ngưng - Sinh Yến - Hóa Sáng - Toán
Phúc - Lý Huyền - Anh Thạch - Anh Hưng - Toán Sáng - Toán
X Huyền - Anh Thạch - Anh Hưng - Toán Phúc - Lý
Trân - Hóa Hòa - Toán Nguyên - Toán Tiếu - KTN Ngưng - Sinh
Chi - Toán Hòa - Toán Nguyên - Toán Ngưng - Sinh Châu - Tin
Phương - Địa Cảm - Văn Hồng - CD Hưng - Toán Châu - Tin
Ngưng(Sinh)-Châu(Tin) Thanh - Địa Phong - Tin Yến - Hóa Tiếu - KTN
Ngưng(Sinh)-Châu(Tin) X X Yến - Hóa Trân - Hóa
Phương - Văn Trúc - Sử Phong - Tin X X
Phương - Văn Huyền - Anh Phương - Địa X X
Hồng - Anh Huyền - Anh Thành - Văn X X
X X X X X
X X X X X
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NHA TRANG - K
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 03 - NĂM HỌC 2010 - 20
Áp dụng từ ngày 29 tháng 11 năm 2010 (Buổi c
Thứ Tiết 12 Toán 12 Lý 12 Hóa 12 Sinh 12 Văn 12 Anh 11 Toán 11 Lý 11 Hóa 11 Sinh-Tin 11 Văn
GVCN Xuân - Địa Khiêm - Văn Quang - Lý Chi - Toán Lữ - Lý Dung - Pháp Phương - Văn Thành - Văn Khanh - Toán Hòa - Toán Huy - Toán
1
2 Tính - TD Bình - TD
HAI 3 Tính - TD Bình - TD Hải - QP
4 Hải - TD Bình - TD Tính - QP
5 Hải - TD Bình - TD Tính - QP
1
2 Tính - TD
BA 3 Tính - TD
4 Tính - TD
5 Tính - TD
1
2
TƯ 3
4
5
1
2 Hải - TD Tính - QP
NĂM 3 Hải - TD
4 Hải - TD
5 Hải - TD
1
2 Thu - TD
SÁU 3 Thu - TD Hải - QP
4 Bình - TD Thu - TD
5 Bình - TD Thu - TD
1
2
BẢY 3
4
5
LÊ QUÝ ĐÔN NHA TRANG - KHÁNH HÒA
U SỐ 03 - NĂM HỌC 2010 - 2011
29 tháng 11 năm 2010 (Buổi chiều)
11Anh 11A1 11A2 10 Toán 10 Lý 10 Hóa 10 Sinh-Tin 10 Văn 10 Anh 10A1 10A2
Liên - Sử Thẩn - Toán Hải - Lý Mai - Anh Trang - Văn Chinh - Văn Hồng - Anh Thanh - Địa Nhã - Anh Huyền - Anh Hà - Văn

Hải - QP Minh - TD
Minh - TD
Minh - QP
Minh - QP

Minh - QP Hải - TD
Minh - QP Hải - TD
Hải - TD Minh - TD
Hải - TD Minh - TD

Thu - TD Minh - TD
Thu - TD Tính - QP Minh - TD Bình - QP
Thu - TD Bình - TD Minh - TD
Thu - TD Bình - TD Minh - TD

Hải - QP Bình - QP
Minh - QP Bình - QP
Hải - TD Minh - TD
Hải - TD Minh - TD
A Hưởng A Đệ Phong Châu
1
2
Thứ 2 3
4 10 Tin 10 A1
5 10 Tin 10 A1
1 11 Tin 10 Văn
2 11 Tin 10 Văn
Thứ 3 3 10 Toán
4 10 Lý
5 10 Lý
1 12 Lý 10 Tin
2 12 Hóa 10 Tin
Thứ 4 3 12 Toán 10 Hóa
4 11 Tin 11 Văn
5 11 Tin
1 11 A1
2
Thứ 5 3 10 Toán
4 11 A2
5 10 Hoá
1 12 Toán 12 Văn 11 Anh
2 12 Lý 12 Văn 10 A2
Thứ 6 3 11 Lý 10 A2
4 10 Anh 10 Sinh
5 10 Sinh
1 12 Sinh 10 Anh
2 12 Sinh 11 Toán
Thứ 7 3 12 Anh 11 Hóa
4 12 Anh
5

You might also like