You are on page 1of 9

Acute angle: góc nhọn

Acute triangle: tam giác nhọn

Adjacent angle: góc kề

Adjacent side: cạnh kề

Alternate angles: các góc sole

Alternate exterior angles: các góc sole ngoài

Alternate interior angles: các góc sole trong

Angle : góc

Arbitrary: tùy ý

Area : diện tích

Axiom: tiên đề

Bases angles: các góc ở đáy

Base: chân, đáy


Bisector : đường phân giác

Center : tâm

Central angle: góc ở tâm

Centroid: trọng tâm

Circle : đường tròn , hình tròn

Circumsribed circle: đường tròn ngoại tiếp

Coincide: trùng nhau

Connect : nối

Convex angle: góc lồi

Convex: lồi

Corollary: hệ quả

Corresponding: đồng vị, tương ứng


Diagonal: đường chéo

Diameter: đường kính

Direction: phương , hướng

Distance : khoảng cách

Divide: chia ra

Drop : rơi, hạ

Equal: bằng

Equilateral triangle : tam giác đều

Equivalent: tương đương

Escribed circle: đường tròn bàng tiếp

Even : chẵn

Extension : phần kéo dài

Flat angle: góc bẹt


Height: đường cao

Hexagon: lục giác

Hypothenuse side: cạnh huyền

Inscribed circle: đường tròn nội tiếp

Inside: bên trong

Intersection : sự giao nhau

Isogonal: đẳng giác

Isosceles triangle : tam giác cân

Lemma: bổ đề

Length: chiều dài, độ dài

Line : đường thẳng

Median: trung tuyến


Meet: đồng quy

Midline: đường trung bình

Midperpendicular: đường trung trực

Midpoint : trung điểm

Note: lưu ý

Obtuse angle: góc tù

Obtuse triangle: tam giác tù

Old : lẻ

Operation: thao tác

Oriented angle: góc định hướng

Orthocenter: trực tâm

Outer angle: góc ngoài

Outside: bên ngoài


Parallel: song song

Parallelogram: hình bình hành

pedal triangle: tam giác thùy túc

Pentagon: ngũ giác

Perimeter: chu vi

Perpendicular: vuông góc

Point : điểm

Polygon: đa giác

Problem : bài tập

Projection: hình chiếu

Prove: chứng minh

Quadrilateral: tứ giác
Radius : bán kính

Ratio: tỉ số

Ray: tia

Rectangle: hình chữ nhật

Respectively: tương ứng

Rhombus: hình thoi

Right angle: góc vuông

Right triangle: tam giác vuông

Round angle : góc đầy

Scalene triangle: tam giác thường

Segment: đoạn

Side : cạnh

Side opposite angle : cạnh đối của góc


Similar triangles: các tam giác đồng dạng

Square: hình vuông

Sum: tổng

Supplemental angles : các góc bù nhau

Symmetric : đối xứng

Tan-chord angle : góc giữa tiếp tuyến và một dây tại tiếp điểm

Tangent : tiếp tuyến

Theorem : định lý

Theory: lý thuyết

Trapezoid: hình thang

Triangle : hình tam giác

Vertex : đỉnh
Vertex angle : góc ở đỉnh

Vertical angles : các góc đối đỉnh

You might also like