You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM TPHCM

KHOA VẬT LÝ

DANH SÁCH ĐIỂM THI GIỮA KỲ - MÔN GIẢI TÍCH 1


NGÀNH: SƯ PHẠM VẬT LÝ (102) - KHÓA 36 - LỚP 1B
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2010 - 2011

Số lần
STT Họ Tên Khóa Điểm
KT
1 Nguyễn Xuân Ngân k36 9.5 2
2 Lâm Chí Nghĩa k36 9.0 2
3 Trương Hồng Ngọc k36 8.0 2
4 Bùi Phương Ngôn k36 7.5 2
5 Thái Nguyễn Hạ Nguyên k36 9.0 2
6 Nguyễn Thị Nguyệt k36 8.0 2
7 Huỳnh Thị Diễm Ny k36 9.5 2
8 Bùi Thanh Phong k36 8.0 2
9 Võ Hồng Yên Phụng k36 8.0 2
10 Phan Gia Phước k36 8.0 2
11 Vũ Thị Minh Phương k36 8.0 2
12 Lê Thị Mỹ Phượng k36 8.0 2
13 Trần Thị Phượng k36 8.0 2
14 Phạm Bảo Quốc k36 6.5 2
15 Nguyễn Văn Bé Quy k36 8.0 2
16 Ngô Hương Quỳnh k36 9.0 2
17 Vũ Hoàng Diễm Quỳnh k36 8.0 2
18 Sơn Thị Sa Rương k36 8.0 2
19 Nguyễn Trần Công Sĩ k36 9.0 2
20 Nguyễn Thanh Tâm k36 5.5 2
21 Dương Xuân Thạch k36 8.0 2
22 Đinh Thành Thái k36 7.0 2
23 Võ Đăng Thành k36 8.5 2
24 Hoàng Thị Thảo k36 8.0 2
25 Huỳnh Phương Thảo k36 8.0 2
26 Nghiêm Đức Thế k36 7.5 2
27 Nguyễn Ngọc Thiện k36 5.0 2
28 Trương Đặng Hoài Thu k36 8.0 2
29 Vũ Thị Hoài Thu k36 7.0 2
30 Trần Thị Kim Thúy k36 8.0 2
31 Lê Nữ Ngọc Thùy k36 6.0 2
32 Nguyễn Thị Minh Thùy k36 8.0 2
33 Nguyễn Thị Phương Thùy k36 8.0 2
34 Phạm Thị Lan Thy k36 8.0 2
35 Huỳnh Thị Cẩm Tiên k36 8.0 2
36 Mai Thị Thủy Tiên k36 8.5 2
37 Trương Thị Thúy Tiên k36 8.5 2
38 Lê Ngọc Tiến k36 8.0 2
39 Phạm Hà Trung Tín k36 7.0 2
40 Bích Thị Minh Trận k36 9.5 2
41 Mã Thị Thùy Trang k36 8.0 2
42 Phạm Đoàn Thanh Trang k36 8.0 2
43 Trần Ngọc Huyền Trang k36 8.0 2
44 Vũ Thị Trang k36 7.5 2
45 Trần Thị Thùy Trinh k36 8.5 2
46 Trần Thị Trung Trinh k36 8.0 2
47 Nguyễn Văn Tú k36 8.5 2
48 Trần Anh Tú k36 8.0 2
49 Đào Thanh Tùng k36 8.0 2
50 Phan Thị Thảo Tuyên k36 9.5 2
51 Đặng Thị Thanh Tuyền k36 8.0 2
52 Ma Uyên k36 8.0 2
53 Nguyễn Thị Minh Uyên k36 9.0 2
54 Nguyễn Thị Thanh Vân k36 8.0 2
55 Trương P H Tuấn Vũ k36 8.0 2
56 Võ Huỳnh Như Ý k36 8.5 2

Danh sách có tổng cộng 56 SV

Tp.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2010


Giảng viên

Nguyễn Vũ Thụ Nhân


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM TPHCM
KHOA VẬT LÝ

DANH SÁCH ĐIỂM THI GIỮA KỲ - MÔN GIẢI TÍCH 1


NGÀNH: SƯ PHẠM VẬT LÝ (102) - KHÓA 36 - LỚP 1A
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2010 - 2011

Số lần Điểm
STT Họ Tên Điểm Khóa
KT cộng
1 Võ Đào Thi Ca 5.0 K34 2
2 Nguyễn Văn Chỉ 5.0 k34 tn 1
3 Nguyễn Thị Trang 5.0 k34 tn 1
4 Thông Thị Kim Ánh 5.0 k35 2
5 Đỗ Thị Huyền 7.0 k35 2
6 Đỗ Thị Thanh Huyền 8.5 k35 2
7 Lương Minh Khánh 5.5 k35 2
8 Thông Quốc Linh 8.5 k35 2
9 Trần Thùy Trang 5.0 k35 1
10 Mã Ngọc Trực 6.0 k35 tn 1
11 Nguyễn Tố Ái 5.5 k36 2 x
12 Thái Ngọc An 8.5 k36 2
13 Mai Tú Anh 6.0 k36 2 x
14 Nguyễn Lê Anh 4.0 k36 1
15 Trần Xuân Bách 8.5 k36 2
16 Nguyễn Tùng Bảo 5.0 k36 1
17 Trần Thiện Bảo 8.5 k36 2
18 Võ Đức Bổng 5.0 k36 2
19 Trần Hữu Cầu 9.0 k36 2 x
20 Phạm Hoàng Châu 5.0 k36 1
21 Võ Phước Chiến 5.0 k36 2
22 Đinh Vũ Nguyên Chương 9.0 k36 2 x
23 Lê Trần Tuấn Cường 5.5 k36 2
24 Võ Xuân Đào 5.0 k36 2
25 Trịnh Ngọc Diễm 9.0 k36 2 x
26 Nguyễn Kim Điền 9.0 k36 2 x
27 Lương Sơn Đỉnh 7.0 k36 2 x
28 Hà Trung Đức 5.0 k36 2
29 Nguyễn Ngọc Phương Dung 9.5 k36 2 x
30 Nguyễn Thị Kim Dung 5.0 k36 2
31 Dương Thái Đương 9.0 k36 2 x
32 Trần Thị Mỹ Duyên 6.5 k36 2 x
33 Nguyễn Thị Gái 6.0 k36 2
34 Lê Hoàng Hà 5.0 k36 2
35 Huỳnh Thị Thanh Hằng 7.0 k36 2
36 Hoàng Thị Hạnh 6.0 k36 2 x
37 Lê Minh Hiền 8.5 k36 2
38 Trần Thị Thái Hiền 5.0 k36 2
39 Lê Tôn Hiệp 3.0 k36 1
40 Mai Thanh Hiệp 7.0 k36 2 x
41 Nguyễn Thành Hiệp 8.0 k36 2
42 Bùi Ngọc Hiếu 9.0 k36 2 x
43 Trần Trọng Hiếu 9.0 k36 2 x
44 Lê Thị Thu Hoài 5.0 k36 2
45 Vũ Đại Hội 8.5 k36 2
46 Đỗ Thị Hồng 7.5 k36 2
47 Trần Lê Lệ Hồng 8.5 k36 2
48 Phan Anh Huân 9.5 k36 2 x
49 Lương Thị Thu Hương 8.5 k36 2 x
50 Lê Thị Thu Hường 6.0 k36 2 x
51 Nguyễn Quốc Khánh 6.0 k36 2
52 Trần Quang Khánh 7.0 k36 2 x
53 Ung Đăng Khoa 8.5 k36 2 x
54 Phan Hữu Trung Kiên 5.0 k36 2
55 Võ Minh Trung Kiên 9.0 k36 2 x
56 Vương Thị Hoàng Liên 9.0 k36 2
57 Lê Thị Hoài Liễu 5.0 k36 2
58 Lê Vủ Linh 9.5 k36 2 x
59 Nguyễn Lâm Thùy Linh 5.0 k36 1
60 Trịnh Thị Hoài Linh 9.5 k36 2 x
61 Danh Lợi 6.5 k36 2 x
62 Hoàng Lê Thiên Lý 4.0 k36 1
63 Ngô Thị Mai 6.0 k36 1
64 Nguyễn Đặng Nhật Minh 6.0 k36 2
65 Phạm Ngọc Minh 9.0 k36 2 x
66 Hoàng Phước Muội 5.0 k36 2
67 Phạm Hà My 8.5 k36 2
68 Vũ Thị Tuyết Nga 5.0 k36 2
69 Nguyễn Thị Thúy Ngân 5.5 k36 2 x
70 Xaysettha Sitthanou 3.0 k36 1
71 Ngô Minh Tuấn 7.0 k36 2
72 Nguyễn Hoàng Yến 6.5 k36 2 x

Tổng cộng danh sách có 72 sinh viên

Tp.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2010


Giảng viên

Nguyễn Vũ Thụ Nhân

You might also like