Professional Documents
Culture Documents
KHOA VẬT LÝ
Số lần
STT Họ Tên Khóa Điểm
KT
1 Nguyễn Xuân Ngân k36 9.5 2
2 Lâm Chí Nghĩa k36 9.0 2
3 Trương Hồng Ngọc k36 8.0 2
4 Bùi Phương Ngôn k36 7.5 2
5 Thái Nguyễn Hạ Nguyên k36 9.0 2
6 Nguyễn Thị Nguyệt k36 8.0 2
7 Huỳnh Thị Diễm Ny k36 9.5 2
8 Bùi Thanh Phong k36 8.0 2
9 Võ Hồng Yên Phụng k36 8.0 2
10 Phan Gia Phước k36 8.0 2
11 Vũ Thị Minh Phương k36 8.0 2
12 Lê Thị Mỹ Phượng k36 8.0 2
13 Trần Thị Phượng k36 8.0 2
14 Phạm Bảo Quốc k36 6.5 2
15 Nguyễn Văn Bé Quy k36 8.0 2
16 Ngô Hương Quỳnh k36 9.0 2
17 Vũ Hoàng Diễm Quỳnh k36 8.0 2
18 Sơn Thị Sa Rương k36 8.0 2
19 Nguyễn Trần Công Sĩ k36 9.0 2
20 Nguyễn Thanh Tâm k36 5.5 2
21 Dương Xuân Thạch k36 8.0 2
22 Đinh Thành Thái k36 7.0 2
23 Võ Đăng Thành k36 8.5 2
24 Hoàng Thị Thảo k36 8.0 2
25 Huỳnh Phương Thảo k36 8.0 2
26 Nghiêm Đức Thế k36 7.5 2
27 Nguyễn Ngọc Thiện k36 5.0 2
28 Trương Đặng Hoài Thu k36 8.0 2
29 Vũ Thị Hoài Thu k36 7.0 2
30 Trần Thị Kim Thúy k36 8.0 2
31 Lê Nữ Ngọc Thùy k36 6.0 2
32 Nguyễn Thị Minh Thùy k36 8.0 2
33 Nguyễn Thị Phương Thùy k36 8.0 2
34 Phạm Thị Lan Thy k36 8.0 2
35 Huỳnh Thị Cẩm Tiên k36 8.0 2
36 Mai Thị Thủy Tiên k36 8.5 2
37 Trương Thị Thúy Tiên k36 8.5 2
38 Lê Ngọc Tiến k36 8.0 2
39 Phạm Hà Trung Tín k36 7.0 2
40 Bích Thị Minh Trận k36 9.5 2
41 Mã Thị Thùy Trang k36 8.0 2
42 Phạm Đoàn Thanh Trang k36 8.0 2
43 Trần Ngọc Huyền Trang k36 8.0 2
44 Vũ Thị Trang k36 7.5 2
45 Trần Thị Thùy Trinh k36 8.5 2
46 Trần Thị Trung Trinh k36 8.0 2
47 Nguyễn Văn Tú k36 8.5 2
48 Trần Anh Tú k36 8.0 2
49 Đào Thanh Tùng k36 8.0 2
50 Phan Thị Thảo Tuyên k36 9.5 2
51 Đặng Thị Thanh Tuyền k36 8.0 2
52 Ma Uyên k36 8.0 2
53 Nguyễn Thị Minh Uyên k36 9.0 2
54 Nguyễn Thị Thanh Vân k36 8.0 2
55 Trương P H Tuấn Vũ k36 8.0 2
56 Võ Huỳnh Như Ý k36 8.5 2
Số lần Điểm
STT Họ Tên Điểm Khóa
KT cộng
1 Võ Đào Thi Ca 5.0 K34 2
2 Nguyễn Văn Chỉ 5.0 k34 tn 1
3 Nguyễn Thị Trang 5.0 k34 tn 1
4 Thông Thị Kim Ánh 5.0 k35 2
5 Đỗ Thị Huyền 7.0 k35 2
6 Đỗ Thị Thanh Huyền 8.5 k35 2
7 Lương Minh Khánh 5.5 k35 2
8 Thông Quốc Linh 8.5 k35 2
9 Trần Thùy Trang 5.0 k35 1
10 Mã Ngọc Trực 6.0 k35 tn 1
11 Nguyễn Tố Ái 5.5 k36 2 x
12 Thái Ngọc An 8.5 k36 2
13 Mai Tú Anh 6.0 k36 2 x
14 Nguyễn Lê Anh 4.0 k36 1
15 Trần Xuân Bách 8.5 k36 2
16 Nguyễn Tùng Bảo 5.0 k36 1
17 Trần Thiện Bảo 8.5 k36 2
18 Võ Đức Bổng 5.0 k36 2
19 Trần Hữu Cầu 9.0 k36 2 x
20 Phạm Hoàng Châu 5.0 k36 1
21 Võ Phước Chiến 5.0 k36 2
22 Đinh Vũ Nguyên Chương 9.0 k36 2 x
23 Lê Trần Tuấn Cường 5.5 k36 2
24 Võ Xuân Đào 5.0 k36 2
25 Trịnh Ngọc Diễm 9.0 k36 2 x
26 Nguyễn Kim Điền 9.0 k36 2 x
27 Lương Sơn Đỉnh 7.0 k36 2 x
28 Hà Trung Đức 5.0 k36 2
29 Nguyễn Ngọc Phương Dung 9.5 k36 2 x
30 Nguyễn Thị Kim Dung 5.0 k36 2
31 Dương Thái Đương 9.0 k36 2 x
32 Trần Thị Mỹ Duyên 6.5 k36 2 x
33 Nguyễn Thị Gái 6.0 k36 2
34 Lê Hoàng Hà 5.0 k36 2
35 Huỳnh Thị Thanh Hằng 7.0 k36 2
36 Hoàng Thị Hạnh 6.0 k36 2 x
37 Lê Minh Hiền 8.5 k36 2
38 Trần Thị Thái Hiền 5.0 k36 2
39 Lê Tôn Hiệp 3.0 k36 1
40 Mai Thanh Hiệp 7.0 k36 2 x
41 Nguyễn Thành Hiệp 8.0 k36 2
42 Bùi Ngọc Hiếu 9.0 k36 2 x
43 Trần Trọng Hiếu 9.0 k36 2 x
44 Lê Thị Thu Hoài 5.0 k36 2
45 Vũ Đại Hội 8.5 k36 2
46 Đỗ Thị Hồng 7.5 k36 2
47 Trần Lê Lệ Hồng 8.5 k36 2
48 Phan Anh Huân 9.5 k36 2 x
49 Lương Thị Thu Hương 8.5 k36 2 x
50 Lê Thị Thu Hường 6.0 k36 2 x
51 Nguyễn Quốc Khánh 6.0 k36 2
52 Trần Quang Khánh 7.0 k36 2 x
53 Ung Đăng Khoa 8.5 k36 2 x
54 Phan Hữu Trung Kiên 5.0 k36 2
55 Võ Minh Trung Kiên 9.0 k36 2 x
56 Vương Thị Hoàng Liên 9.0 k36 2
57 Lê Thị Hoài Liễu 5.0 k36 2
58 Lê Vủ Linh 9.5 k36 2 x
59 Nguyễn Lâm Thùy Linh 5.0 k36 1
60 Trịnh Thị Hoài Linh 9.5 k36 2 x
61 Danh Lợi 6.5 k36 2 x
62 Hoàng Lê Thiên Lý 4.0 k36 1
63 Ngô Thị Mai 6.0 k36 1
64 Nguyễn Đặng Nhật Minh 6.0 k36 2
65 Phạm Ngọc Minh 9.0 k36 2 x
66 Hoàng Phước Muội 5.0 k36 2
67 Phạm Hà My 8.5 k36 2
68 Vũ Thị Tuyết Nga 5.0 k36 2
69 Nguyễn Thị Thúy Ngân 5.5 k36 2 x
70 Xaysettha Sitthanou 3.0 k36 1
71 Ngô Minh Tuấn 7.0 k36 2
72 Nguyễn Hoàng Yến 6.5 k36 2 x