You are on page 1of 74

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐÌNH NGUYỄN

20 Cộng Hòa. P.4, Tân Bình


Tel: (84-8) 3811 2825 - Fax: (84-8) 3811 3826
Email: dnco@hcm.vnn.vn - Website: www.dinhnguyen.com.vn

BẢNG CHỦNG LOẠI VẬT TƯ


Dự án: Nhà phố
Địa điểm: Xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Nội dung : CHỦNG LOẠI VẬT TƯ CÔNG TRÌNH

CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ

Thép miền Nam


Thép thanh vằn

Xi măng Hà Tiên

Đá xây dựng Bình Dương

Kích cỡ: khổ 60 cm, dày 16-18mm


granite mặt đứng cầu thang xuất xứ: Việt Nam
granite bậc cầu thang mã: Black cambodia
granite len cầu thang

granite mặt lavabo Kích cỡ: khổ 60 cm, dày 15-16mm


xuất xứ: Việt Nam
mã: kim sa cám
CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ

Gạch ống
67mm và 200mm Nhà sản xuất: Tuynel Long Thành
Kích cỡ: 80x80x180

Sơn nước Maxiline

Chống thấm Kova

Bình Minh ống 60, 2.0mm

bình minh Nối các loại

bình minh
giảm các loại

bình minh co các loại

Bình minh Tê các loại

bình minh Co răng


CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ

bình minh Bít

bình minh Mặt bích

bình minh van nhựa


van nhựa

bình minh Y các loại

Mã gạch : CW6304
Đá bóng kiếng - màu vàng nhạt Xuất xứ: Trung Quốc
Khổ: 600x600

Bồn inox Đại Thống


Inox
Thể tích : 1m3

Máy nước nóng năng lượng Naluxa


mặt trời Mã: SR 58 - 1800 - 20

Lavabo âm bàn Inax

Vòi lavabo lạnh


Inax
CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ

Xả Lavabo Inax

Lắp đặt vòi lạnh


Caesar

Lắp đặt chậu xí bệt

Inax

Lắp đặt vòi rửa vệ sinh


Inax

Bồn tắm đứng Inax

Inax
Phụ kiện 6 món

Dây cáp điện


Cadivi
CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ

Cửa cuốn + Moutor Hàng nhập, lắp ráp Việt Nam

Đại diện bên đơn vị nhà thầu

Nguyễn Đình Quang


P.Giám đốc
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐÌNH NGUYỄN
20 Cộng Hòa. P.4, Tân Bình
Tel: (84-8) 3811 2825 - Fax: (84-8) 3811 3826
Email: dnco@hcm.vnn.vn - Website: www.dinhnguyen.com.vn

BẢNG CHỦNG LOẠI VẬT TƯ


Dự án: Nhà phố
Địa điểm: Xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Nội dung : CHỦNG LOẠI VẬT TƯ CÔNG TRÌNH

Mô tả vật tư
CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ nhà thầ

Catalogue

Thép miền Nam


Thép thanh vằn

Xi măng Hà Tiên

Đá xây dựng Bình Dương

Kích cỡ: khổ 60 cm, dày 16-18mm


granite mặt đứng cầu thang xuất xứ: Việt Nam
granite bậc cầu thang mã: Black cambodia
granite len cầu thang x

granite mặt lavabo Kích cỡ: khổ 60 cm, dày 15-16mm


xuất xứ: Việt Nam x
mã: kim sa cám
Mô tả vật tư
CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ nhà thầ

Catalogue
Gạch ống
67mm và 200mm Nhà sản xuất: Tuynel Long Thành
Kích cỡ: 80x80x180

Sơn nước Maxiline x

Chống thấm Kova


x

Bình Minh ống 60, 2.0mm x

bình minh Nối các loại


x

bình minh
giảm các loại x

bình minh co các loại

Bình minh Tê các loại x

bình minh Co răng


x
Mô tả vật tư
CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ nhà thầ

Catalogue

bình minh Bít x

bình minh Mặt bích x

bình minh van nhựa x


van nhựa

bình minh Y các loại x

Mã gạch : CW6304
Đá bóng kiếng - màu vàng nhạt Xuất xứ: Trung Quốc
Khổ: 600x600

Bồn inox Đại Thống


Inox x
Thể tích : 1m3

Máy nước nóng năng lượng Naluxa x


mặt trời Mã: SR 58 - 1800 - 20

Lavabo âm bàn Inax x

Vòi lavabo lạnh


Inax x
Mô tả vật tư
CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ nhà thầ

Catalogue

Xả Lavabo Inax x

Lắp đặt vòi lạnh


Caesar x

Lắp đặt chậu xí bệt

Inax x

Lắp đặt vòi rửa vệ sinh


Inax x

Bồn tắm đứng Inax x

Inax x
Phụ kiện 6 món

Dây cáp điện


Cadivi x
Mô tả vật tư
CHỦNG LOẠI HÌNH ẢNH VẬT TƯ MÔ TẢ nhà thầ

Catalogue

Cửa cuốn + Moutor Hàng nhập, lắp ráp Việt Nam x

Đại diện bên đơn vị nhà thầu Đại diện bên

Nguyễn Đình Quang Họ và tên:___


P.Giám đốc Chức vụ:____
Tp.HCM, ngày 02 th

BẢNG DỰ TOÁN THI CÔNG CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ LÀM VIỆC NGÂN HÀNG VIỆT NAM THƯƠNG TÍN
ĐỊA ĐIỂM: 47 TRẦN HƯNG ĐẠO - P.3 - TP. SÓC TRĂNG

KÍCH THƯỚC KHỐI


STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
1 2 3 4
A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Đào đất móng m³ 161.28

+ M1 1.2 1.2 2.1 4 12.1

+ M2 1 1 2.1 5 10.5

+ M3 1 1.2 2.1 16 40.32

+ M4 1.2 1.2 2.1 1 3.02

+ M5 1.2 1.2 2.1 4 12.1

+ M6 1.2 1.4 2.1 2 7.06

+ M7 1.8 1.2 2.1 1 4.54

+ M8 0.55 1 8.25

Taluy 58.73

Đào đất đà kiềng 4.68

+ DK1 200x200 8.2 0.2 0.2 1 0.33

Page 11
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
+ DK2 200x250 62.8 0.2 0.25 1 3.14

+ DK3 200x300 5.2 0.2 0.3 2 0.62

+ DK4 200x300 3.25 0.2 0.3 3 0.59

2 Lấp đất m³ 112.90

3 Vận chuyển đất dư đi đổ m³ 48.38

4 Cừ tràm Dngọn > 40mm, L > 4m Md 3296.00

5 Cát đệm đầu cừ m³ 4.40

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 8

+ M1 1 1 0.1 4 0.4

+ M2 0.8 0.8 0.1 5 0.32

+ M3 0.8 1 0.1 16 1.28

+ M4 4.4 1 1 0.1 1 0.1

+ M5 1 1 0.1 4 0.4

+ M6 1 1.2 0.1 2 0.24

+ M7 1.6 1 0.1 1 0.16

+ M8 1 1.5

+ Nền nhà bảo vệ 1 0.42

+ Nền nhà đặt máy phát 1 1.61

+ Bồn hoa 1 1.57

2 Bê tông đá 1x2 M300 cho móng m³ 10.304

+ M1 0.8 0.8 0.3 4 0.77

+ M2 0.6 0.6 0.3 5 0.54

+ M3 0.6 0.8 0.3 16 2.3

Page 12
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
+ M4 0.8 0.8 0.3 1 0.19

+ M5 0.8 0.8 0.3 4 0.77

+ M6 0.8 1 0.3 2 0.48

+ M7 1.4 0.8 0.38 1 0.43

+ M8 4.83

- Nền 0.15 1 2.25

- Thành 0.2 2 2.58

3 Bê tông đá 1x2 M300 cho đà kiềng m³ 3.47

DK1 200x200 8.2 0.2 0.2 1 0.33

DK2 200x250 62.8 0.2 0.25 1 3.14

DK3 200x300 5.2 0.2 0.3 2 0.62

DK4 200x300 3.25 0.2 0.3 3 0.59

4 Bê tông đá 1x2 M300 cho cột m³ 3.18

C1 200x200 3.6 0.2 0.2 4 0.58

C2 200x200 3.1 0.2 0.2 21 2.6

C3 250x250 3.1 0.25 0.25 1 0.19

C4 200x200 3.6 0.2 0.2 6 0.86

C5 200x200 3.1 0.2 0.2 2 0.25

5 Bê tông đá 1x2 M300 cho dầm mái nhà bảo vệ m³ 8.2 0.2 0.25 1 0.41

6 Bê tông đá 1x2 M300 cho sàn mái nhà bảo vệ m³ 1.7 1.6 0.08 1 0.22

7 Bê tông đá 1x2 M300 cho dầm mái nhà đặt máy phát điện m³ 1.39

DS2 200x300 3.25 0.2 0.3 3 0.59

DS3 200x300 5.2 0.2 0.3 2 0.62

DS 80x300 6 0.1 0.3 1 0.18

Page 13
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
8 Bê tông đá 1x2 M300 cho sàn mái nhà đặt máy phát điện m³ 0.08 1 1.11

9 Bê tông đá 1x2 M300 cho sàn trệt nhà đặt máy phát điện m³ 0.08 1 1.29

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho lanh tô m³ 1 0.37

11 Bê tông đá 1x2 M200 cho giằng tường m³ 73.2 0.2 0.1 1 1.46

12 Bê tông đá 1x2 M200 cho tấm đan hồ nước m³ 1.1

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho móng m² 49.2

+ M1 0.8 0.8 0.4 4 2.56

+ M2 0.6 0.6 0.4 5 2.4

+ M3 0.6 0.8 0.4 16 8.96

+ M4 0.8 0.8 0.4 1 0.64

+ M5 0.8 0.8 0.4 4 2.56

+ M6 1 0.8 0.4 2 1.44

+ M7 1.4 0.8 0.4 1 0.88

+ M8 29.76

- Nền 19.2 0.15 1 2.88

- Thành 19.2 0.7 2 26.88

2 Ván khuôn cho cột m² 88.94

C1 200x200 3.6 0.2 0.2 4 11.52

C2 200x200 3.1 0.2 0.2 21 52.08

C3 250x250 3.1 0.25 0.25 1 3.1

C4 200x200 3.6 0.2 0.2 6 17.28

C5 200x200 3.1 0.2 0.2 2 4.96

3 Ván khuôn cho dầm mái nhà bảo vệ m² 8.2 0.2 0.25 1 5.74

Page 14
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
4 Ván khuôn cho sàn mái nhà bảo vệ m² 1.7 1.6 1 2.72

5 Ván khuôn cho dầm mái nhà đặt máy phát điện m² 20.32

DS2 200x300 3.25 0.2 0.3 3 7.8

DS3 200x300 5.2 0.2 0.3 2 8.32

DS 80x300 6 0.1 0.3 1 4.2

6 Ván khuôn cho sàn mái nhà đặt máy phát điện m² 1 18.20

7 Ván khuôn cho lanh tô m² 1 5

8 Ván khuôn cho giằng tường m² 73.2 0.1 1 14.64

9 Ván khuôn cho tấm đan hồ nước m² 15.12

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP KG 2701.38

1 Cốt thép cho móng 1098

2 Cốt thép cho đà kiềng 645

3 Cốt thép dầm mái nhà bảo vệ 65

4 Cốt thép cho sàn mái nhà bảo vệ 42.5

5 Cốt thép cho sàn trệt nhà để máy phát điện 215.5

6 Cốt thép cho dầm mái nhà để máy phát điện 187

7 Cốt thép cho sàn mái nhà để máy phát điện 140.9

8 Cốt thép cho lanh tô 43.8

9 Cốt thép cho giằng tường 175.68

10 Cốt thép cho tấm đan hồ nước 88

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

1 Cửa đi 1 cánh mở khung nhôm D7, kính 5 ly m² 0.8 2.2 1 1.76

2 Cửa đi 2 cánh mở bằng sắt D8 m² 1.8 2.2 1 3.96

Page 15
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
3 Vách kính khung nhôm D7, kính 5 ly m² 0.8 1.40 1 1.12

4 Cửa sổ 2 cánh lùa khung nhôm S2, kính 5 ly m² 1.7 1.40 1 2.38

5 Cửa sổ 1 cánh mở khung nhôm S3, kính 5 ly m² 0.9 1.40 1 1.26

6 Cửa xếp điều khiển điện tử Md 2 17

7 Motor cửa xếp Bộ 2 2

8 Tường rào thép, sơn dầu màu đen m² 15.20

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 gạch ống m² 298.95

2 Tường 300 gạch ống m² 14.98

3 Tường 200 gạch thẻ bồn hoa, hồ nước m² 135

4 Tường 100 m² 6.98

5 Xây bệ cửa sổ gạch thẻ Md 7.4

6 Gắn lam chữ Z Cái 10

7 Lắc co ô lam Ô 2

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 911.82

2 Trát vữa cột m² 71.15

3 Trát dầm m² 18.24

4 Tô cạnh Md 300

Sơn nước ngoài nhà, trét 2 nước lăn 2 nước sơn ICI Dulux
5 m² 27.35
Weathershield

6 Sơn nước trong nhà, trét 2 nước lăn 2 nước sơn ICI Dulux Supreme m² 884.47

7 Đá granit màu ghi xám m² 88.72

8 Sơn dầu tường rào thép m² 30.4

Page 16
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
9 Mặt bảng bằng kính mờ 8ly m² 14.9

10 Lát gạch Terazo nền sân m² 256

IV HOÀN THIỆN TRẦN

1 Trát trần m² 24.63

2 Sơn nước trần m² 24.63

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 20.32

2 Chống thấm sàn mái, hồ nước m² 41.25

3 Lát gạch Granite trắng 300x300 m² 20.32

VI HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC

1 Đi hệ thống cấp thóat nước m² 35.44

2 Đi hệ thống dây điệncon tắc, ổ cắm, CB m² 35.44

TỔNG CỘNG
THÀNH TIỀN ( Làm tròn)
Bằng chữ: Sáu trăm năm mươi lăm triệu sáu trăm tám mươi mốt nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%.


+ Giá không bao gồm bộ chữ Inox vì không có chi tiết.

Chúng tôi hy vọng rằng bảng báo giá trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự chấp thuận trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

Page 17
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 18
Tp.HCM, ngày 02 th

BẢNG DỰ TOÁN THI CÔNG CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ LÀM VIỆC NGÂN HÀNG VIỆT NAM THƯƠNG TÍN
ĐỊA ĐIỂM: 47 TRẦN HƯNG ĐẠO - P.3 - TP. SÓC TRĂNG

KÍCH THƯỚC KHỐI


STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL ĐƠN GIÁ
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
1 2 3 4 5
A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Đào đất móng m³ 161.28 65,

+ M1 1.2 1.2 2.1 4 12.1

+ M2 1 1 2.1 5 10.5

+ M3 1 1.2 2.1 16 40.32

+ M4 1.2 1.2 2.1 1 3.02

+ M5 1.2 1.2 2.1 4 12.1

+ M6 1.2 1.4 2.1 2 7.06

+ M7 1.8 1.2 2.1 1 4.54

+ M8 0.55 1 8.25

Taluy 58.73

Đào đất đà kiềng 4.68

+ DK1 200x200 8.2 0.2 0.2 1 0.33

Page 19
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL ĐƠN GIÁ
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
+ DK2 200x250 62.8 0.2 0.25 1 3.14

+ DK3 200x300 5.2 0.2 0.3 2 0.62

+ DK4 200x300 3.25 0.2 0.3 3 0.59

2 Lấp đất m³ 112.90 45,

3 Vận chuyển đất dư đi đổ m³ 48.38

4 Cừ tràm Dngọn > 40mm, L > 4m Md 3296.00 6,

5 Cát đệm đầu cừ m³ 4.40 125,

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 8 860,

+ M1 1 1 0.1 4 0.4

+ M2 0.8 0.8 0.1 5 0.32

+ M3 0.8 1 0.1 16 1.28

+ M4 4.4 1 1 0.1 1 0.1

+ M5 1 1 0.1 4 0.4

+ M6 1 1.2 0.1 2 0.24

+ M7 1.6 1 0.1 1 0.16

+ M8 1 1.5

+ Nền nhà bảo vệ 1 0.42

+ Nền nhà đặt máy phát 1 1.61

+ Bồn hoa 1 1.57

2 Bê tông đá 1x2 M300 cho móng m³ 10.304 1,500,

+ M1 0.8 0.8 0.3 4 0.77

+ M2 0.6 0.6 0.3 5 0.54

+ M3 0.6 0.8 0.3 16 2.3

Page 20
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL ĐƠN GIÁ
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
+ M4 0.8 0.8 0.3 1 0.19

+ M5 0.8 0.8 0.3 4 0.77

+ M6 0.8 1 0.3 2 0.48

+ M7 1.4 0.8 0.38 1 0.43

+ M8 4.83

- Nền 0.15 1 2.25

- Thành 0.2 2 2.58

3 Bê tông đá 1x2 M300 cho đà kiềng m³ 3.47 1,500,

DK1 200x200 8.2 0.2 0.2 1 0.33

DK2 200x250 62.8 0.2 0.25 1 3.14

DK3 200x300 5.2 0.2 0.3 2 0.62

DK4 200x300 3.25 0.2 0.3 3 0.59

4 Bê tông đá 1x2 M300 cho cột m³ 3.18 1,500,

C1 200x200 3.6 0.2 0.2 4 0.58

C2 200x200 3.1 0.2 0.2 21 2.6

C3 250x250 3.1 0.25 0.25 1 0.19

C4 200x200 3.6 0.2 0.2 6 0.86

C5 200x200 3.1 0.2 0.2 2 0.25

5 Bê tông đá 1x2 M300 cho dầm mái nhà bảo vệ m³ 8.2 0.2 0.25 1 0.41 1,500,

6 Bê tông đá 1x2 M300 cho sàn mái nhà bảo vệ m³ 1.7 1.6 0.08 1 0.22 1,500,

7 Bê tông đá 1x2 M300 cho dầm mái nhà đặt máy phát điện m³ 1.39 1,500,

DS2 200x300 3.25 0.2 0.3 3 0.59

DS3 200x300 5.2 0.2 0.3 2 0.62

DS 80x300 6 0.1 0.3 1 0.18

Page 21
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL ĐƠN GIÁ
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
8 Bê tông đá 1x2 M300 cho sàn mái nhà đặt máy phát điện m³ 0.08 1 1.11 1,500,

9 Bê tông đá 1x2 M300 cho sàn trệt nhà đặt máy phát điện m³ 0.08 1 1.29 1,500,

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho lanh tô m³ 1 0.37 1,300,

11 Bê tông đá 1x2 M200 cho giằng tường m³ 73.2 0.2 0.1 1 1.46 1,300,

12 Bê tông đá 1x2 M200 cho tấm đan hồ nước m³ 1.1 1,300,

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho móng m² 49.2 130,

+ M1 0.8 0.8 0.4 4 2.56

+ M2 0.6 0.6 0.4 5 2.4

+ M3 0.6 0.8 0.4 16 8.96

+ M4 0.8 0.8 0.4 1 0.64

+ M5 0.8 0.8 0.4 4 2.56

+ M6 1 0.8 0.4 2 1.44

+ M7 1.4 0.8 0.4 1 0.88

+ M8 29.76

- Nền 19.2 0.15 1 2.88

- Thành 19.2 0.7 2 26.88

2 Ván khuôn cho cột m² 88.94 130,

C1 200x200 3.6 0.2 0.2 4 11.52

C2 200x200 3.1 0.2 0.2 21 52.08

C3 250x250 3.1 0.25 0.25 1 3.1

C4 200x200 3.6 0.2 0.2 6 17.28

C5 200x200 3.1 0.2 0.2 2 4.96

3 Ván khuôn cho dầm mái nhà bảo vệ m² 8.2 0.2 0.25 1 5.74 130,

Page 22
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL ĐƠN GIÁ
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
4 Ván khuôn cho sàn mái nhà bảo vệ m² 1.7 1.6 1 2.72 130,

5 Ván khuôn cho dầm mái nhà đặt máy phát điện m² 20.32 130,

DS2 200x300 3.25 0.2 0.3 3 7.8

DS3 200x300 5.2 0.2 0.3 2 8.32

DS 80x300 6 0.1 0.3 1 4.2

6 Ván khuôn cho sàn mái nhà đặt máy phát điện m² 1 18.20 130,

7 Ván khuôn cho lanh tô m² 1 5 130,

8 Ván khuôn cho giằng tường m² 73.2 0.1 1 14.64 130,

9 Ván khuôn cho tấm đan hồ nước m² 15.12 130,

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP KG 2701.38 18,

1 Cốt thép cho móng 1098

2 Cốt thép cho đà kiềng 645

3 Cốt thép dầm mái nhà bảo vệ 65

4 Cốt thép cho sàn mái nhà bảo vệ 42.5

5 Cốt thép cho sàn trệt nhà để máy phát điện 215.5

6 Cốt thép cho dầm mái nhà để máy phát điện 187

7 Cốt thép cho sàn mái nhà để máy phát điện 140.9

8 Cốt thép cho lanh tô 43.8

9 Cốt thép cho giằng tường 175.68

10 Cốt thép cho tấm đan hồ nước 88

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

1 Cửa đi 1 cánh mở khung nhôm D7, kính 5 ly m² 0.8 2.2 1 1.76 1,310,

2 Cửa đi 2 cánh mở bằng sắt D8 m² 1.8 2.2 1 3.96 950,

Page 23
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL ĐƠN GIÁ
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
3 Vách kính khung nhôm D7, kính 5 ly m² 0.8 1.40 1 1.12 1,310,

4 Cửa sổ 2 cánh lùa khung nhôm S2, kính 5 ly m² 1.7 1.40 1 2.38 1,310,

5 Cửa sổ 1 cánh mở khung nhôm S3, kính 5 ly m² 0.9 1.40 1 1.26 1,310,

6 Cửa xếp điều khiển điện tử Md 2 17 1,500,

7 Motor cửa xếp Bộ 2 2 3,000,

8 Tường rào thép, sơn dầu màu đen m² 15.20 650,

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 gạch ống m² 298.95 240,

2 Tường 300 gạch ống m² 14.98 360,

3 Tường 200 gạch thẻ bồn hoa, hồ nước m² 135 340,

4 Tường 100 m² 6.98 120,

5 Xây bệ cửa sổ gạch thẻ Md 7.4 18,

6 Gắn lam chữ Z Cái 10 25,

7 Lắc co ô lam Ô 2 20,

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 911.82 48,

2 Trát vữa cột m² 71.15 53,

3 Trát dầm m² 18.24 53,

4 Tô cạnh Md 300 9,

Sơn nước ngoài nhà, trét 2 nước lăn 2 nước sơn ICI Dulux
5 m² 27.35 75,
Weathershield

6 Sơn nước trong nhà, trét 2 nước lăn 2 nước sơn ICI Dulux Supreme m² 884.47 75,

7 Đá granit màu ghi xám m² 88.72 1,300,

8 Sơn dầu tường rào thép m² 30.4 75,

Page 24
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL ĐƠN GIÁ
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG
9 Mặt bảng bằng kính mờ 8ly m² 14.9 1,000,

10 Lát gạch Terazo nền sân m² 256 190,

IV HOÀN THIỆN TRẦN

1 Trát trần m² 24.63 53,

2 Sơn nước trần m² 24.63 75,

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 20.32 48,

2 Chống thấm sàn mái, hồ nước m² 41.25 120,

3 Lát gạch Granite trắng 300x300 m² 20.32 220,

VI HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC

1 Đi hệ thống cấp thóat nước m² 35.44 90,

2 Đi hệ thống dây điệncon tắc, ổ cắm, CB m² 35.44 100,

TỔNG CỘNG
THÀNH TIỀN ( Làm tròn)
Bằng chữ: Sáu trăm năm mươi lăm triệu sáu trăm tám mươi mốt nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%.


+ Giá không bao gồm bộ chữ Inox vì không có chi tiết.

Chúng tôi hy vọng rằng bảng báo giá trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự chấp thuận trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

Page 25
KÍCH THƯỚC KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV SL ĐƠN GIÁ
DÀI RỘNG CAO LƯỢNG

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 26
Tp.HCM, ngày 13 tháng

BẢNG KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH TĂNG


V/v xây mới nhà phố tại xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Kính gởi : Bà Nguyễn Thị Lạc Hồng
Công ty chúng tôi trân trọng gởi đến Bà, bảng báo giá về việc xây dựng mới nhà phố như sau:

KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Cát tôn nền m³ 102.34

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 6.72

2 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.19

3 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng lững m³ 0.11

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 1 m³ 0.18

5 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 2 m³ 0.12

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn mái m³ 3.2

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho đà kiềng m² 2.89

2 Ván khuôn cho dầm tầng lững m² 2.96

3 Ván khuôn cho dầm tầng 1 m² 2.74

4 Ván khuôn cho sàn mái m² 1.18

5 Ván khuôn cho cầu thang m² 9.9

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

Page 27
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

1 Cửa đi gỗ kính 4 cánh 2.9*2.8m (khung bao 110) m² 8.12

2 Cửa đi gỗ kính 2 cánh 1,4*2.6m (khung bao 110) m² 7.28

3 Cửa đi gỗ kính 1 cánh 0.8*2.2m (khung bao 110) m² 8.8

4 Cửa sổ gỗ kính 2 cánh 1.2*1.7m (khung bao 110) m² 4.08

5 Ô kính khung gỗ trang trí mặt tiền (khung bao 110) m² 1.76

6 Cửa sổ nhôm kính lùa 3 cánh 1.8*1.2m m² 6.48

7 Lan can sắt ban công, sơn dầu màu đen m² 1.75

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 m² 70

2 Tường 100 m² 20

3 Xây tường bó gạch thẻ m³ 13.34

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 255.21

2 Trát dạ cầu thang m² 9.9

3 Sơn nước cho tường, dầm, cầu thang và cột m² 255.03

4 Ốp đá trang trí mặt tiền m² 5.7

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 44

VII CÔNG TÁC ỐP LÁT

PHẦN CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU

WC TẦNG LỬNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62166 1.58

2 Gạch nền 300x300 (35166) m² 0.52

WC TẦNG 1

1 Gạch ốp 300x600 m²

2 Gạch nền 300x300 (F32025) m² 0.78

Page 28
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

WC TẦNG THƯỢNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62861 1.74

+ Gạch ốp 62862 0.39

+ Gạch viền 300x80 (62861) viên 8

+ Gạch điểm (62861) viên 1

2 Gạch nền 300x300 (35862) m² 1.21

PHÒNG TẦNG LỬNG

1 Phòng Karaoke gạch 600x600 (6801L) m² 0.38

2 Phòng ngủ 1 gạch 600x600 (6801L) m² 0.17

+ Len tường Md 1.7

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57

+ Len tường Md 3.6

PHÒNG TẦNG 1

1 Phòng ngủ 2 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 13.3

2 Phòng ngủ 3 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 2.9

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57

+ Len tường Md 3.6

PHÒNG TẦNG THƯỢNG

1 Phòng thờ gạch 600x600 (6801L) m² 0.38

2 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 7.32

+ Len tường Md 9.5

PHẦN GẠCH CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG 1

1 Ban công 400x400 nhám m² 1.44

Page 29
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

+ Len tường Md 1.2

VIII CÔNG TÁC LẮP TỦ ÂM TƯỜNG

1 Tủ âm gỗ căm xe 2x0,6x2,1m m² 16.8

IX CÔNG TÁC LẮP ĐẶT CỐNG THOÁT NƯỚC

1 Đào đất đặt cống m³ 8

2 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.64

3 Lắp đặt gối cống D800 Cái 2

4 Lắp đặt cống thoát nước bê tông ly tâm D800 Md 8

5 Lấp đất mương nước m³ 28.8

X LẮP ĐẶT MÁY LẠNH - QUẠT HÚT

1 Máy lạnh treo tường (LG 1,5Hp - J-C12S) Bộ 5

2 Lắp đặt quạt hút gắn tường (Lioa EVF15B2 ) Bộ 5

XI TƯỜNG RÀO

1 Đào đất móng m³ 2.5

2 Lấp đất móng m³ 2

3 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.26

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho móng m³ 0.51

5 Ván khuôn cho móng m2 1.92

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho cổ cột m³ 0.4

7 Ván khuôn cho cổ cột m2 8

8 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.85

9 Ván khuôn cho đà kiềng m2 11.04

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho cột m³ 0.24

11 Ván khuôn cho cột m2 5.6

12 Cốt thép cho các cấu kiện Kg 300.3

13 Xây tường bó gạch thẻ m³ 7

14 Đắp cát tôn nền m³ 65

Page 30
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

15 Xây tường gạch ống 8x8x18 D100 m2 36.8

16 Trát tường, cột m2 5.6

17 Sơn nước cho tường, cột m2 70

18 Gia công lắp dựng cửa cổng sắt 3 cánh mở m2 6.25

19 Gia công lắp dựng song sắt tường rào m2 8.64

20 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 2.88

21 Cán hồ nền m² 28.8

22 Lát gạch sân m² 28.8

23 Len chân tường md 14.4

24 Lắp đặt hộp đèn + đèn trụ cổng Bộ 2

25 Lắp đặt vòi rửa sân Cái 1

26 Hệ thống cấp thoát nước + cấp điện HT 1

27 Cán hồ nền đoạn từ đường vào cổng rào m² 32

XII BẾP

1 Đổ bê tông cốt thép tấm đan mặt bếp m3 0.07

2 Mặt bếp đá Granite m² 0.72

3 Bộ 3 món (Bếp ga lò nướng + Máy hút khói + Bồn rữa Inox) Bộ 1

XIII TAM CẤP MẶT TIỀN

1 Xây tam cấp mặt tiền gạch thẻ m3 0.54

2 Đá Granite tam cấp m² 5.4

XIV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG TRỆT

1 Lắp dựng vách + cửa lùa kính cường lực 10ly Bộ 1

XV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG THƯỢNG

1 Vòi cấp máy giặt Bộ 1

XVI HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC

1 Máy lọc nước giếng Bộ 1

TỔNG CỘNG

Page 31
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

THÀNH TIỀN ( Làm tròn)


Bằng chữ: Bốn trăm sáu mươi hai triệu một trăm ba mươi mốt nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% phần nhân công.
+ Tủ âm tường gỗ vật liệu là gỗ căm xe, nếu chọn gỗ xoan đào thì đơn giá là: 3,500,000đ/m2

Chúng tôi hy vọng rằng bảng khối lượng trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự hồi đáp trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 32
Tp.HCM, ngày 13 tháng

BẢNG KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH TĂNG


V/v xây mới nhà phố tại xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Kính gởi : Bà Nguyễn Thị Lạc Hồng
Công ty chúng tôi trân trọng gởi đến Bà, bảng báo giá về việc xây dựng mới nhà phố như sau:

KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Cát tôn nền m³ 102.34 110,000

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 6.72 850,000

2 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.19 1,200,000

3 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng lững m³ 0.11 1,200,000

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 1 m³ 0.18 1,200,000

5 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 2 m³ 0.12 1,200,000

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn mái m³ 3.2 1,200,000

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho đà kiềng m² 2.89 100,000

2 Ván khuôn cho dầm tầng lững m² 2.96 100,000

3 Ván khuôn cho dầm tầng 1 m² 2.74 100,000

4 Ván khuôn cho sàn mái m² 1.18 100,000

5 Ván khuôn cho cầu thang m² 9.9 100,000

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

Page 33
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

1 Cửa đi gỗ kính 4 cánh 2.9*2.8m (khung bao 110) m² 8.12 7,500,000

2 Cửa đi gỗ kính 2 cánh 1,4*2.6m (khung bao 110) m² 7.28 2,800,000

3 Cửa đi gỗ kính 1 cánh 0.8*2.2m (khung bao 110) m² 8.8 2,800,000

4 Cửa sổ gỗ kính 2 cánh 1.2*1.7m (khung bao 110) m² 4.08 2,300,000

5 Ô kính khung gỗ trang trí mặt tiền (khung bao 110) m² 1.76 2,500,000

6 Cửa sổ nhôm kính lùa 3 cánh 1.8*1.2m m² 6.48 900,000

7 Lan can sắt ban công, sơn dầu màu đen m² 1.75 650,000

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 m² 70 200,000

2 Tường 100 m² 20 100,000

3 Xây tường bó gạch thẻ m³ 13.34 1,700,000

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 255.21 45,000

2 Trát dạ cầu thang m² 9.9 48,000

3 Sơn nước cho tường, dầm, cầu thang và cột m² 255.03 48,000

4 Ốp đá trang trí mặt tiền m² 5.7 250,000

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 44 45,000

VII CÔNG TÁC ỐP LÁT

PHẦN CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU

WC TẦNG LỬNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62166 1.58 280,000

2 Gạch nền 300x300 (35166) m² 0.52 275,000

WC TẦNG 1

1 Gạch ốp 300x600 m²

2 Gạch nền 300x300 (F32025) m² 0.78 275,000

Page 34
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

WC TẦNG THƯỢNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62861 1.74 270,000

+ Gạch ốp 62862 0.39 270,000

+ Gạch viền 300x80 (62861) viên 8 95,000

+ Gạch điểm (62861) viên 1 155,000

2 Gạch nền 300x300 (35862) m² 1.21 265,000

PHÒNG TẦNG LỬNG

1 Phòng Karaoke gạch 600x600 (6801L) m² 0.38 450,000

2 Phòng ngủ 1 gạch 600x600 (6801L) m² 0.17 450,000

+ Len tường Md 1.7 77,000

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57 450,000

+ Len tường Md 3.6 77,000

PHÒNG TẦNG 1

1 Phòng ngủ 2 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 13.3 77,000

2 Phòng ngủ 3 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 2.9 77,000

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57 450,000

+ Len tường Md 3.6 77,000

PHÒNG TẦNG THƯỢNG

1 Phòng thờ gạch 600x600 (6801L) m² 0.38 450,000

2 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 7.32 450,000

+ Len tường Md 9.5 77,000

PHẦN GẠCH CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG 1

1 Ban công 400x400 nhám m² 1.44 162,000

Page 35
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

+ Len tường Md 1.2 77,000

VIII CÔNG TÁC LẮP TỦ ÂM TƯỜNG

1 Tủ âm gỗ căm xe 2x0,6x2,1m m² 16.8 4,500,000

IX CÔNG TÁC LẮP ĐẶT CỐNG THOÁT NƯỚC

1 Đào đất đặt cống m³ 8 65,000

2 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.64 850,000

3 Lắp đặt gối cống D800 Cái 2 240,000

4 Lắp đặt cống thoát nước bê tông ly tâm D800 Md 8 898,000

5 Lấp đất mương nước m³ 28.8 45,000

X LẮP ĐẶT MÁY LẠNH - QUẠT HÚT

1 Máy lạnh treo tường (LG 1,5Hp - J-C12S) Bộ 5 8,900,000

2 Lắp đặt quạt hút gắn tường (Lioa EVF15B2 ) Bộ 5 570,000

XI TƯỜNG RÀO

1 Đào đất móng m³ 2.5 65,000

2 Lấp đất móng m³ 2 45,000

3 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.26 850,000

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho móng m³ 0.51 1,200,000

5 Ván khuôn cho móng m2 1.92 100,000

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho cổ cột m³ 0.4 1,200,000

7 Ván khuôn cho cổ cột m2 8 100,000

8 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.85 1,200,000

9 Ván khuôn cho đà kiềng m2 11.04 100,000

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho cột m³ 0.24 1,200,000

11 Ván khuôn cho cột m2 5.6 100,000

12 Cốt thép cho các cấu kiện Kg 300.3 18,000

13 Xây tường bó gạch thẻ m³ 7 1,700,000

14 Đắp cát tôn nền m³ 65 110,000

Page 36
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

15 Xây tường gạch ống 8x8x18 D100 m2 36.8 100,000

16 Trát tường, cột m2 5.6 45,000

17 Sơn nước cho tường, cột m2 70 48,000

18 Gia công lắp dựng cửa cổng sắt 3 cánh mở m2 6.25 1,050,000

19 Gia công lắp dựng song sắt tường rào m2 8.64 650,000

20 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 2.88 850,000

21 Cán hồ nền m² 28.8 45,000

22 Lát gạch sân m² 28.8 200,000

23 Len chân tường md 14.4 77,000

24 Lắp đặt hộp đèn + đèn trụ cổng Bộ 2 900,000

25 Lắp đặt vòi rửa sân Cái 1 250,000

26 Hệ thống cấp thoát nước + cấp điện HT 1 300,000

27 Cán hồ nền đoạn từ đường vào cổng rào m² 32 45,000

XII BẾP

1 Đổ bê tông cốt thép tấm đan mặt bếp m3 0.07 2,800,000

2 Mặt bếp đá Granite m² 0.72 950,000

3 Bộ 3 món (Bếp ga lò nướng + Máy hút khói + Bồn rữa Inox) Bộ 1 18,000,000

XIII TAM CẤP MẶT TIỀN

1 Xây tam cấp mặt tiền gạch thẻ m3 0.54 1,700,000

2 Đá Granite tam cấp m² 5.4 1,250,000

XIV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG TRỆT

1 Lắp dựng vách + cửa lùa kính cường lực 10ly Bộ 1 4,000,000

XV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG THƯỢNG

1 Vòi cấp máy giặt Bộ 1 250,000

XVI HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC

1 Máy lọc nước giếng Bộ 1 5,500,000

TỔNG CỘNG

Page 37
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

THÀNH TIỀN ( Làm tròn)


Bằng chữ: Bốn trăm sáu mươi hai triệu một trăm ba mươi mốt nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% phần nhân công.
+ Tủ âm tường gỗ vật liệu là gỗ căm xe, nếu chọn gỗ xoan đào thì đơn giá là: 3,500,000đ/m2

Chúng tôi hy vọng rằng bảng khối lượng trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự hồi đáp trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 38
Tp.HCM, ngày 13 tháng

BẢNG KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH TĂNG


V/v xây mới nhà phố tại xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Kính gởi : Bà Nguyễn Thị Lạc Hồng
Công ty chúng tôi trân trọng gởi đến Bà, bảng báo giá về việc xây dựng mới nhà phố như sau:

KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Cát tôn nền m³ 102.34 110,000

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 6.72 850,000

2 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.19 1,200,000

3 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng lững m³ 0.11 1,200,000

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 1 m³ 0.18 1,200,000

5 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 2 m³ 0.12 1,200,000

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn mái m³ 3.2 1,200,000

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho đà kiềng m² 2.89 100,000

2 Ván khuôn cho dầm tầng lững m² 2.96 100,000

3 Ván khuôn cho dầm tầng 1 m² 2.74 100,000

4 Ván khuôn cho sàn mái m² 1.18 100,000

5 Ván khuôn cho cầu thang m² 9.9 100,000

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

Page 39
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

1 Cửa đi gỗ kính 4 cánh 2.9*2.8m (khung bao 110) m² 8.12 7,500,000

2 Cửa đi gỗ kính 2 cánh 1,4*2.6m (khung bao 110) m² 7.28 2,800,000

3 Cửa đi gỗ kính 1 cánh 0.8*2.2m (khung bao 110) m² 8.8 2,800,000

4 Cửa sổ gỗ kính 2 cánh 1.2*1.7m (khung bao 110) m² 4.08 2,300,000

5 Ô kính khung gỗ trang trí mặt tiền (khung bao 110) m² 1.76 2,500,000

6 Cửa sổ nhôm kính lùa 3 cánh 1.8*1.2m m² 6.48 900,000

7 Lan can sắt ban công, sơn dầu màu đen m² 1.75 650,000

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 m² 70 200,000

2 Tường 100 m² 20 100,000

3 Xây tường bó gạch thẻ m³ 13.34 1,700,000

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 255.21 45,000

2 Trát dạ cầu thang m² 9.9 48,000

3 Sơn nước cho tường, dầm, cầu thang và cột m² 255.03 48,000

4 Ốp đá trang trí mặt tiền m² 5.7 250,000

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 44 45,000

VII CÔNG TÁC ỐP LÁT

PHẦN CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU

WC TẦNG LỬNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62166 1.58 280,000

2 Gạch nền 300x300 (35166) m² 0.52 275,000

WC TẦNG 1

1 Gạch ốp 300x600 m²

2 Gạch nền 300x300 (F32025) m² 0.78 275,000

Page 40
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

WC TẦNG THƯỢNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62861 1.74 270,000

+ Gạch ốp 62862 0.39 270,000

+ Gạch viền 300x80 (62861) viên 8 95,000

+ Gạch điểm (62861) viên 1 155,000

2 Gạch nền 300x300 (35862) m² 1.21 265,000

PHÒNG TẦNG LỬNG

1 Phòng Karaoke gạch 600x600 (6801L) m² 0.38 450,000

2 Phòng ngủ 1 gạch 600x600 (6801L) m² 0.17 450,000

+ Len tường Md 1.7 77,000

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57 450,000

+ Len tường Md 3.6 77,000

PHÒNG TẦNG 1

1 Phòng ngủ 2 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 13.3 77,000

2 Phòng ngủ 3 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 2.9 77,000

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57 450,000

+ Len tường Md 3.6 77,000

PHÒNG TẦNG THƯỢNG

1 Phòng thờ gạch 600x600 (6801L) m² 0.38 450,000

2 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 7.32 450,000

+ Len tường Md 9.5 77,000

PHẦN GẠCH CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG 1

1 Ban công 400x400 nhám m² 1.44 162,000

Page 41
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

+ Len tường Md 1.2 77,000

VIII CÔNG TÁC LẮP TỦ ÂM TƯỜNG

1 Tủ âm gỗ căm xe 2x0,6x2,1m m² 16.8 4,500,000

IX CÔNG TÁC LẮP ĐẶT CỐNG THOÁT NƯỚC

1 Đào đất đặt cống m³ 8 65,000

2 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.64 850,000

3 Lắp đặt gối cống D800 Cái 2 240,000

4 Lắp đặt cống thoát nước bê tông ly tâm D800 Md 8 898,000

5 Lấp đất mương nước m³ 28.8 45,000

X LẮP ĐẶT MÁY LẠNH - QUẠT HÚT

1 Máy lạnh treo tường (LG 1,5Hp - J-C12S) Bộ 5 8,900,000

2 Lắp đặt quạt hút gắn tường (Lioa EVF15B2 ) Bộ 5 570,000

XI TƯỜNG RÀO

1 Đào đất móng m³ 2.5 65,000

2 Lấp đất móng m³ 2 45,000

3 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.26 850,000

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho móng m³ 0.51 1,200,000

5 Ván khuôn cho móng m2 1.92 100,000

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho cổ cột m³ 0.4 1,200,000

7 Ván khuôn cho cổ cột m2 8 100,000

8 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.85 1,200,000

9 Ván khuôn cho đà kiềng m2 11.04 100,000

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho cột m³ 0.24 1,200,000

11 Ván khuôn cho cột m2 5.6 100,000

12 Cốt thép cho các cấu kiện Kg 300.3 18,000

13 Xây tường bó gạch thẻ m³ 7 1,700,000

14 Đắp cát tôn nền m³ 65 110,000

Page 42
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

15 Xây tường gạch ống 8x8x18 D100 m2 36.8 100,000

16 Trát tường, cột m2 5.6 45,000

17 Sơn nước cho tường, cột m2 70 48,000

18 Gia công lắp dựng cửa cổng sắt 3 cánh mở m2 6.25 1,050,000

19 Gia công lắp dựng song sắt tường rào m2 8.64 650,000

20 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 2.88 850,000

21 Cán hồ nền m² 28.8 45,000

22 Lát gạch sân m² 28.8 200,000

23 Len chân tường md 14.4 77,000

24 Lắp đặt hộp đèn + đèn trụ cổng Bộ 2 900,000

25 Lắp đặt vòi rửa sân Cái 1 250,000

26 Hệ thống cấp thoát nước + cấp điện HT 1 300,000

27 Cán hồ nền đoạn từ đường vào cổng rào m² 32 45,000

XII BẾP

1 Đổ bê tông cốt thép tấm đan mặt bếp m3 0.07 2,800,000

2 Mặt bếp đá Granite m² 0.72 950,000

3 Bộ 3 món (Bếp ga lò nướng + Máy hút khói + Bồn rữa Inox) Bộ 1 18,000,000

XIII TAM CẤP MẶT TIỀN

1 Xây tam cấp mặt tiền gạch thẻ m3 0.54 1,700,000

2 Đá Granite tam cấp m² 5.4 1,250,000

XIV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG TRỆT

1 Lắp dựng vách + cửa lùa kính cường lực 10ly Bộ 1 4,000,000

XV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG THƯỢNG

1 Vòi cấp máy giặt Bộ 1 250,000

XVI HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC

1 Máy lọc nước giếng Bộ 1 5,500,000

TỔNG CỘNG

Page 43
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

THÀNH TIỀN ( Làm tròn)


Bằng chữ: Bốn trăm sáu mươi hai triệu một trăm ba mươi mốt nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% phần nhân công.
+ Tủ âm tường gỗ vật liệu là gỗ căm xe, nếu chọn gỗ xoan đào thì đơn giá là: 3,500,000đ/m2

Chúng tôi hy vọng rằng bảng khối lượng trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự hồi đáp trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 44
Tp.HCM, ngày 13 tháng

BẢNG KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH TĂNG


V/v xây mới nhà phố tại xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Kính gởi : Bà Nguyễn Thị Lạc Hồng
Công ty chúng tôi trân trọng gởi đến Bà, bảng báo giá về việc xây dựng mới nhà phố như sau:

KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Cát tôn nền m³ 102.34 110,000

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 6.72 850,000

2 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.19 1,200,000

3 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng lững m³ 0.11 1,200,000

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 1 m³ 0.18 1,200,000

5 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 2 m³ 0.12 1,200,000

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn mái m³ 3.2 1,200,000

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho đà kiềng m² 2.89 100,000

2 Ván khuôn cho dầm tầng lững m² 2.96 100,000

3 Ván khuôn cho dầm tầng 1 m² 2.74 100,000

4 Ván khuôn cho sàn mái m² 1.18 100,000

5 Ván khuôn cho cầu thang m² 9.9 100,000

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

Page 45
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

1 Cửa đi gỗ kính 4 cánh 2.9*2.8m (khung bao 110) m² 8.12 7,500,000

2 Cửa đi gỗ kính 2 cánh 1,4*2.6m (khung bao 110) m² 7.28 2,800,000

3 Cửa đi gỗ kính 1 cánh 0.8*2.2m (khung bao 110) m² 8.8 2,800,000

4 Cửa sổ gỗ kính 2 cánh 1.2*1.7m (khung bao 110) m² 4.08 2,300,000

5 Ô kính khung gỗ trang trí mặt tiền (khung bao 110) m² 1.76 2,500,000

6 Cửa sổ nhôm kính lùa 3 cánh 1.8*1.2m m² 6.48 900,000

7 Lan can sắt ban công, sơn dầu màu đen m² 1.75 650,000

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 m² 70 200,000

2 Tường 100 m² 20 100,000

3 Xây tường bó gạch thẻ m³ 13.34 1,700,000

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 255.21 45,000

2 Trát dạ cầu thang m² 9.9 48,000

3 Sơn nước cho tường, dầm, cầu thang và cột m² 255.03 48,000

4 Ốp đá trang trí mặt tiền m² 5.7 250,000

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 44 45,000

VII CÔNG TÁC ỐP LÁT

PHẦN CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU

WC TẦNG LỬNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62166 1.58 280,000

2 Gạch nền 300x300 (35166) m² 0.52 275,000

WC TẦNG 1

1 Gạch ốp 300x600 m²

2 Gạch nền 300x300 (F32025) m² 0.78 275,000

Page 46
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

WC TẦNG THƯỢNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62861 1.74 270,000

+ Gạch ốp 62862 0.39 270,000

+ Gạch viền 300x80 (62861) viên 8 95,000

+ Gạch điểm (62861) viên 1 155,000

2 Gạch nền 300x300 (35862) m² 1.21 265,000

PHÒNG TẦNG LỬNG

1 Phòng Karaoke gạch 600x600 (6801L) m² 0.38 450,000

2 Phòng ngủ 1 gạch 600x600 (6801L) m² 0.17 450,000

+ Len tường Md 1.7 77,000

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57 450,000

+ Len tường Md 3.6 77,000

PHÒNG TẦNG 1

1 Phòng ngủ 2 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 13.3 77,000

2 Phòng ngủ 3 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 2.9 77,000

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57 450,000

+ Len tường Md 3.6 77,000

PHÒNG TẦNG THƯỢNG

1 Phòng thờ gạch 600x600 (6801L) m² 0.38 450,000

2 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 7.32 450,000

+ Len tường Md 9.5 77,000

PHẦN GẠCH CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG 1

1 Ban công 400x400 nhám m² 1.44 162,000

Page 47
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

+ Len tường Md 1.2 77,000

VIII CÔNG TÁC LẮP TỦ ÂM TƯỜNG

1 Tủ âm gỗ căm xe 2x0,6x2,1m m² 16.8 4,500,000

IX CÔNG TÁC LẮP ĐẶT CỐNG THOÁT NƯỚC

1 Đào đất đặt cống m³ 8 65,000

2 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.64 850,000

3 Lắp đặt gối cống D800 Cái 2 240,000

4 Lắp đặt cống thoát nước bê tông ly tâm D800 Md 8 898,000

5 Lấp đất mương nước m³ 28.8 45,000

X LẮP ĐẶT MÁY LẠNH - QUẠT HÚT

1 Máy lạnh treo tường (LG 1,5Hp - J-C12S) Bộ 5 8,900,000

2 Lắp đặt quạt hút gắn tường (Lioa EVF15B2 ) Bộ 5 570,000

XI TƯỜNG RÀO

1 Đào đất móng m³ 2.5 65,000

2 Lấp đất móng m³ 2 45,000

3 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.26 850,000

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho móng m³ 0.51 1,200,000

5 Ván khuôn cho móng m2 1.92 100,000

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho cổ cột m³ 0.4 1,200,000

7 Ván khuôn cho cổ cột m2 8 100,000

8 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.85 1,200,000

9 Ván khuôn cho đà kiềng m2 11.04 100,000

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho cột m³ 0.24 1,200,000

11 Ván khuôn cho cột m2 5.6 100,000

12 Cốt thép cho các cấu kiện Kg 300.3 18,000

13 Xây tường bó gạch thẻ m³ 7 1,700,000

14 Đắp cát tôn nền m³ 65 110,000

Page 48
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

15 Xây tường gạch ống 8x8x18 D100 m2 36.8 100,000

16 Trát tường, cột m2 5.6 45,000

17 Sơn nước cho tường, cột m2 70 48,000

18 Gia công lắp dựng cửa cổng sắt 3 cánh mở m2 6.25 1,050,000

19 Gia công lắp dựng song sắt tường rào m2 8.64 650,000

20 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 2.88 850,000

21 Cán hồ nền m² 28.8 45,000

22 Lát gạch sân m² 28.8 200,000

23 Len chân tường md 14.4 77,000

24 Lắp đặt hộp đèn + đèn trụ cổng Bộ 2 900,000

25 Lắp đặt vòi rửa sân Cái 1 250,000

26 Hệ thống cấp thoát nước + cấp điện HT 1 300,000

27 Cán hồ nền đoạn từ đường vào cổng rào m² 32 45,000

XII BẾP

1 Đổ bê tông cốt thép tấm đan mặt bếp m3 0.07 2,800,000

2 Mặt bếp đá Granite m² 0.72 950,000

3 Bộ 3 món (Bếp ga lò nướng + Máy hút khói + Bồn rữa Inox) Bộ 1 18,000,000

XIII TAM CẤP MẶT TIỀN

1 Xây tam cấp mặt tiền gạch thẻ m3 0.54 1,700,000

2 Đá Granite tam cấp m² 5.4 1,250,000

XIV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG TRỆT

1 Lắp dựng vách + cửa lùa kính cường lực 10ly Bộ 1 4,000,000

XV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG THƯỢNG

1 Vòi cấp máy giặt Bộ 1 250,000

XVI HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC

1 Máy lọc nước giếng Bộ 1 5,500,000

TỔNG CỘNG

Page 49
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

THÀNH TIỀN ( Làm tròn)


Bằng chữ: Bốn trăm sáu mươi hai triệu một trăm ba mươi mốt nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% phần nhân công.
+ Tủ âm tường gỗ vật liệu là gỗ căm xe, nếu chọn gỗ xoan đào thì đơn giá là: 3,500,000đ/m2

Chúng tôi hy vọng rằng bảng khối lượng trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự hồi đáp trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 50
Tp.HCM, ngày 13 tháng

BẢNG KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH TĂNG


V/v xây mới nhà phố tại xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Kính gởi : Bà Nguyễn Thị Lạc Hồng
Công ty chúng tôi trân trọng gởi đến Bà, bảng báo giá về việc xây dựng mới nhà phố như sau:

KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Cát tôn nền m³ 102.34 110,000

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 6.72 850,000

2 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.19 1,200,000

3 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng lững m³ 0.11 1,200,000

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 1 m³ 0.18 1,200,000

5 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 2 m³ 0.12 1,200,000

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn mái m³ 3.2 1,200,000

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho đà kiềng m² 2.89 100,000

2 Ván khuôn cho dầm tầng lững m² 2.96 100,000

3 Ván khuôn cho dầm tầng 1 m² 2.74 100,000

4 Ván khuôn cho sàn mái m² 1.18 100,000

5 Ván khuôn cho cầu thang m² 9.9 100,000

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

Page 51
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

1 Cửa đi gỗ kính 4 cánh 2.9*2.8m (khung bao 110) m² 8.12 7,500,000

2 Cửa đi gỗ kính 2 cánh 1,4*2.6m (khung bao 110) m² 7.28 2,800,000

3 Cửa đi gỗ kính 1 cánh 0.8*2.2m (khung bao 110) m² 8.8 2,800,000

4 Cửa sổ gỗ kính 2 cánh 1.2*1.7m (khung bao 110) m² 4.08 2,300,000

5 Ô kính khung gỗ trang trí mặt tiền (khung bao 110) m² 1.76 2,500,000

6 Cửa sổ nhôm kính lùa 3 cánh 1.8*1.2m m² 6.48 900,000

7 Lan can sắt ban công, sơn dầu màu đen m² 1.75 650,000

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 m² 70 200,000

2 Tường 100 m² 20 100,000

3 Xây tường bó gạch thẻ m³ 13.34 1,700,000

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 255.21 45,000

2 Trát dạ cầu thang m² 9.9 48,000

3 Sơn nước cho tường, dầm, cầu thang và cột m² 255.03 48,000

4 Ốp đá trang trí mặt tiền m² 5.7 250,000

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 44 45,000

VII CÔNG TÁC ỐP LÁT

PHẦN CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU

WC TẦNG LỬNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62166 1.58 280,000

2 Gạch nền 300x300 (35166) m² 0.52 275,000

WC TẦNG 1

1 Gạch ốp 300x600 m²

2 Gạch nền 300x300 (F32025) m² 0.78 275,000

Page 52
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

WC TẦNG THƯỢNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62861 1.74 270,000

+ Gạch ốp 62862 0.39 270,000

+ Gạch viền 300x80 (62861) viên 8 95,000

+ Gạch điểm (62861) viên 1 155,000

2 Gạch nền 300x300 (35862) m² 1.21 265,000

PHÒNG TẦNG LỬNG

1 Phòng Karaoke gạch 600x600 (6801L) m² 0.38 450,000

2 Phòng ngủ 1 gạch 600x600 (6801L) m² 0.17 450,000

+ Len tường Md 1.7 77,000

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57 450,000

+ Len tường Md 3.6 77,000

PHÒNG TẦNG 1

1 Phòng ngủ 2 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 13.3 77,000

2 Phòng ngủ 3 gạch 600x600 (6801L)

+ Len tường Md 2.9 77,000

3 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 3.57 450,000

+ Len tường Md 3.6 77,000

PHÒNG TẦNG THƯỢNG

1 Phòng thờ gạch 600x600 (6801L) m² 0.38 450,000

2 Hành lang gạch 600x600 (6801L) m² 7.32 450,000

+ Len tường Md 9.5 77,000

PHẦN GẠCH CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG 1

1 Ban công 400x400 nhám m² 1.44 162,000

Page 53
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

+ Len tường Md 1.2 77,000

VIII CÔNG TÁC LẮP TỦ ÂM TƯỜNG

1 Tủ âm gỗ căm xe 2x0,6x2,1m m² 16.8 4,500,000

IX CÔNG TÁC LẮP ĐẶT CỐNG THOÁT NƯỚC

1 Đào đất đặt cống m³ 8 65,000

2 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.64 850,000

3 Lắp đặt gối cống D800 Cái 2 240,000

4 Lắp đặt cống thoát nước bê tông ly tâm D800 Md 8 898,000

5 Lấp đất mương nước m³ 28.8 45,000

X LẮP ĐẶT MÁY LẠNH - QUẠT HÚT

1 Máy lạnh treo tường (LG 1,5Hp - J-C12S) Bộ 5 8,900,000

2 Lắp đặt quạt hút gắn tường (Lioa EVF15B2 ) Bộ 5 570,000

XI TƯỜNG RÀO

1 Đào đất móng m³ 2.5 65,000

2 Lấp đất móng m³ 2 45,000

3 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 0.26 850,000

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho móng m³ 0.51 1,200,000

5 Ván khuôn cho móng m2 1.92 100,000

6 Bê tông đá 1x2 M200 cho cổ cột m³ 0.4 1,200,000

7 Ván khuôn cho cổ cột m2 8 100,000

8 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 0.85 1,200,000

9 Ván khuôn cho đà kiềng m2 11.04 100,000

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho cột m³ 0.24 1,200,000

11 Ván khuôn cho cột m2 5.6 100,000

12 Cốt thép cho các cấu kiện Kg 300.3 18,000

13 Xây tường bó gạch thẻ m³ 7 1,700,000

14 Đắp cát tôn nền m³ 65 110,000

Page 54
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

15 Xây tường gạch ống 8x8x18 D100 m2 36.8 100,000

16 Trát tường, cột m2 5.6 45,000

17 Sơn nước cho tường, cột m2 70 48,000

18 Gia công lắp dựng cửa cổng sắt 3 cánh mở m2 6.25 1,050,000

19 Gia công lắp dựng song sắt tường rào m2 8.64 650,000

20 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 2.88 850,000

21 Cán hồ nền m² 28.8 45,000

22 Lát gạch sân m² 28.8 200,000

23 Len chân tường md 14.4 77,000

24 Lắp đặt hộp đèn + đèn trụ cổng Bộ 2 900,000

25 Lắp đặt vòi rửa sân Cái 1 250,000

26 Hệ thống cấp thoát nước + cấp điện HT 1 300,000

27 Cán hồ nền đoạn từ đường vào cổng rào m² 32 45,000

XII BẾP

1 Đổ bê tông cốt thép tấm đan mặt bếp m3 0.07 2,800,000

2 Mặt bếp đá Granite m² 0.72 950,000

3 Bộ 3 món (Bếp ga lò nướng + Máy hút khói + Bồn rữa Inox) Bộ 1 18,000,000

XIII TAM CẤP MẶT TIỀN

1 Xây tam cấp mặt tiền gạch thẻ m3 0.54 1,700,000

2 Đá Granite tam cấp m² 5.4 1,250,000

XIV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG TRỆT

1 Lắp dựng vách + cửa lùa kính cường lực 10ly Bộ 1 4,000,000

XV THIẾT BỊ VỆ SINH TẦNG THƯỢNG

1 Vòi cấp máy giặt Bộ 1 250,000

XVI HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC

1 Máy lọc nước giếng Bộ 1 5,500,000

TỔNG CỘNG

Page 55
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

THÀNH TIỀN ( Làm tròn)


Bằng chữ: Bốn trăm sáu mươi hai triệu một trăm ba mươi mốt nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% phần nhân công.
+ Tủ âm tường gỗ vật liệu là gỗ căm xe, nếu chọn gỗ xoan đào thì đơn giá là: 3,500,000đ/m2

Chúng tôi hy vọng rằng bảng khối lượng trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự hồi đáp trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 56
Tp.HCM, ngày 24 tháng 04

BẢNG BÁO GIÁ


V/v xây mới nhà phố tại xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Kính gởi : Bà Nguyễn Thị Lạc Hồng
Công ty chúng tôi trân trọng gởi đến Bà, bảng báo giá về việc xây dựng mới nhà phố như sau:

KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4
A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Đào đất móng m³ 84.48

2 Lấp đất m³ 73.73

3 Tôn nền m³ 13.74

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 17.61

Móng M1 4.8

Bê tông lót nền đá 4x6 M100 6.88

Bê tông lót đá 4x6 M100 cho khu sàn âm VS 2.81

Bê tông lót đá 4x6 M100 cho khu sàn âm ban công 0.72

Bê tông lót đá 4x6 M100 cho khu sàn âm sân thượng 2.4

2 Bê tông đá 1x2 M200 cho móng m³ 14.63

Móng M1 12.65

Móng M2 1.98

3 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 2.82

D 200x300 2.77

D 100x300 0.05

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng lững m³ 2.65

D 200x300 2.61

D 100x300 0.04

5 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn tầng lững m³ 5.4

Page 57
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4
6 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 1 m³ 2.86

D 200x300 2.7

D 100x300 0.16

7 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn tầng 1 m³ 7.31

8 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 2 m³ 2.74

D 200x300 2.54

D100x300 0.19

9 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn lầu 2 m³ 7.31

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm mái m³ 2.93

D200x300 2.54

D100x300 0.39

11 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn mái m³ 3.58

12 Bê tông đá 1x2 M200 cho cột m³ 6.94

C 200x250 2.43

C 200x200 4.51

13 Bê tông đá 1x2 M200 cho cầu thang m³ 3.08

Đan thang 2.25

Trụ cầu thang 0.08

Dầm thang 0.75

14 Bê tông đá 1x2 M200 cho lanh tô m³ 0.38

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho móng m² 33.6

Móng M1 27

Móng M2 6.6

2 Ván khuôn cho đà kiềng m² 38.1

D 200x300 36.91

D 200x250 1.19

3 Ván khuôn cho dầm tầng lững m² 40.13

D 200x300 39.13

D 100x300 1

4 Ván khuôn cho sàn tầng lững m² 46.3

5 Ván khuôn cho dầm tầng 1 m² 44.57

Page 58
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4
D 200x300 40.57

D 100x300 4

6 Ván khuôn cho sàn tầng 1 m² 65.1

7 Ván khuôn cho dầm tầng 2 m² 45.42

D 200x300 40.57

D 100x300 4.85

8 Ván khuôn cho sàn tầng 2 m² 65.1

9 Ván khuôn cho dầm mái m² 50.22

D 200x300 40.57

D 100x300 9.66

10 Ván khuôn cho sàn mái m² 56.67

11 Ván khuôn cho cột m² 133.98

C 200x250 43.74

C 200x200 90.24

12 Ván khuôn cho cầu thang m² 33.3

Đan thang 12.6

Trụ cầu thang 3.2

Dầm thang 17.5

13 Ván khuôn cho lanh tô m² 15.07

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP KG 11466.59

1 Cốt thép cho móng 3364.9

2 Cốt thép cho đà kiềng 648.46

3 Cốt thép dầm tầng lửng 609.13

4 Cốt thép cho sàn tầng lửng 648

5 Cốt thép cho dầm tầng 1 658.81

6 Cốt thép cho sàn tầng 1 876.96

7 Cốt thép cho dầm tầng 2 629.83

8 Cốt thép cho sàn tầng 2 876.96

9 Cốt thép cho dầm mái 674.04

10 Cốt thép cho sàn mái 447.5

11 Cốt thép cho cột 1388.4

12 Cốt thép cho cầu thang 609.84

Page 59
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4
13 Cốt thép cho lanh tô 33.75

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

1 Cửa đi gỗ kính 1 cánh 0,9*2.2m (khung bao 110) m² 11.88

2 Bông sắt cửa sổ 1.2*1.2m m² 4.32

3 Cửa sổ gỗ kính lùa 4 cánh 2.4*1.6m (khung bao 110) m² 3.84

4 Cửa sắt cuốn + Moutor m² 7.56

5 Lan can sắt ban công, sơn dầu màu đen m² 9.4

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 m² 50.6

2 Tường 100 m² 655

3 Xây tường bó gạch thẻ m³ 1.7

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 1411.2

2 Trát vữa cột m² 120.58

3 Trát dạ cầu thang m² 33.3

4 Trát dầm m² 180.33

5 Sơn nước cho tường, dầm, cầu thang và cột m² 1745.41

6 Đá granit đen cho mặt tiền m² 6.48

IV HOÀN THIỆN TRẦN

1 Trát trần m² 233.16

2 Trần thạch cao khung nhôm chìm m² 120

3 Sơn nước trần m² 233.16

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 248

2 Chống thấm sàn vệ sinh, sân thượng, mái, ban công m² 120

VI HOÀN THIỆN CẦU THANG

1 Xây bậc cầu thang m³ 4.4

2 Đá granit đen cho cầu thang m² 25

3 Tay vịn cầu thang bằng gỗ 50*100 m 35.1

4 Lan can cầu thang bằng sắt m 35.1

VII CÔNG TÁC ỐP LÁT

Page 60
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4
PHẦN CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU
WC TẦNG TRỆT

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62127 11.18

+ Gạch ốp 62128 17.26

+ Gạch viền 300x60 (62127) viên 35

+ Gạch điểm (62177) viên 14

2 Gạch nền 300x300 (F35128) m² 3.66

WC TẦNG LỬNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62165 7.92

+ Gạch ốp 62166 11.62

+ Gạch viền 300x80 (62165) viên 30

+ Gạch điểm (62165) viên 8

2 Gạch nền 300x300 (35166) m² 4.68

WC TẦNG 1

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62169 49.28

+ Gạch viền 300x40 (62169) viên 60

+ Gạch điểm (62169) viên 16

2 Gạch nền 300x300 (F32025) m² 9.36

WC TẦNG THƯỢNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62861 7.65

+ Gạch ốp 62862 15.56

+ Gạch viền 300x80 (62861) viên 28

+ Gạch điểm (62861) viên 8

2 Gạch nền 300x300 (35862) m² 4.29

PHÒNG TẦNG LỬNG

1 Phòng Karaoke gạch 600x600 (6801L) m² 12.54

Page 61
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

+ Len tường Md 16.2

2 Phòng ngủ 1 gạch 600x600 (6801L) m² 18.43

+ Len tường Md 19.3

PHÒNG TẦNG 1

1 Phòng ngủ 2 gạch 600x600 (6801L) m² 21.47

+ Len tường Md 13.3

2 Phòng ngủ 3 gạch 600x600 (6801L) m² 19.95

+ Len tường Md 18.1

PHÒNG TẦNG THƯỢNG

1 Phòng ngủ 4 gạch 600x600 (6801L) m² 16.76

+ Len tường Md 16.42

2 Phòng thờ gạch 600x600 (6801L) m² 12.92

+ Len tường Md 14.4

PHẦN GẠCH CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG TRỆT

1 Phòng khách, hành lang, bếp gạch 600x600 m² 53.6

+ Len tường Md 45

TẦNG LỬNG

1 Hành lang 600x600 m² 5.85

+ Len tường Md 6.6

TẦNG 1

1 Hành lang 600x600 m² 4.2

+ Len tường Md 4.3

2 Ban công 400x400 nhám m² 3.12

+ Len tường Md 8.8

TẦNG THƯỢNG

1 Hành lang, phòng giặt 600x600 m² 8.47

+ Len tường Md 11.4

2 Sân thượng 400x400 nhám m² 18.24

+ Len tường Md 16.2

Page 62
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

VIII LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VỆ SINH

PHẦN THIẾT BỊ CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU

TẦNG LỬNG

1 Bồn tắm đứng xông hơi E018 (1000x1000) góc Bộ 1

2 Tủ Lavabo SP27, kính, đèn Bộ 1

TẦNG 1

1 Tủ Lavabo 1052, kính, đèn, vòi Lavabo Bộ 2

Lắp kính bồn tắm đứng kích thước 1000x1000, kính


2 Bộ 2
cường lực 10 ly

TẦNG THƯỢNG

1 Bồn nằm 2I30 kích thước 1750x850x700 Bộ 1

2 Tủ Lavabo SP27, kính, đèn Bộ 1

PHẦN THIẾT BỊ CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG TRỆT

1 Bồn cầu Inax nắp đóng êm C-117VRN (Trắng) Bộ 1

2 Lavabo Inax âm bàn L - 2293V (Trắng) Cái 1

3 Phụ kiện 6 món Inax H-AC480V6 (Trắng) Bộ 1

4 Vòi xịt rữa Inax CFV-102M Bộ 1

5 Gương Inax KF-4560VA (460x610x5mm) Bộ 1

6 Vòi sen tắm Inax BFV-703S Bộ 1

7 Vòi nước lạnh Caesar W021C Bộ 1

TẦNG LỬNG

1 Bồn cầu Inax nắp đóng êm C-117VRN (Trắng) Bộ 1

2 Phụ kiện 6 món Inax H-AC480V6 (Trắng) Bộ 1

3 Vòi xịt rữa Inax CFV-102M Bộ 1

TẦNG 1

1 Bồn cầu Inax nắp đóng êm C-117VRN (Trắng) Bộ 1

2 Phụ kiện 6 món Inax H-AC480V6 (Trắng) Bộ 1

3 Vòi xịt rữa Inax CFV-102M Bộ 1

TẦNG THƯỢNG

1 Bồn cầu Inax nắp đóng êm C-117VRN (Trắng) Bộ 1

Page 63
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4

2 Phụ kiện 6 món Inax H-AC480V6 (Trắng) Bộ 1

3 Vòi xịt rữa Inax CFV-102M Bộ 1

4 Vòi nước lạnh Caesar W021C Bộ 1

IX HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC

1 Đi hệ thống cấp thóat nước (nóng - lạnh) m² 268.32

2 Máy nước nóng năng lượng mặt trời bộ 1

3 Lắp đặt phễu thu nước sàn INOX Þ60 cái 14

4 Lắp đặt bồn chứa nước 1000 lít cái 2

5 Lắp đặt quả cầu chắn rác Þ60 INOX cái 14

7 Bồn rữa chén Inox cái 1

8 Hầm phân cái 1

9 Máy bơm mước cái 1

10 Hệ thống phao tự động cái 2

11 Hố ga cái 3
Đi hệ thống dây điện, điện thọai, TV, con tấc, ổ cắm,
12 m² 268.32
CB
13 Đèn trang trí trần phòng khách (AS40121) Bộ 1

14 Đèn trang trí trần phòng Karaoke (96212) Bộ 1

15 Đèn áp trần bộ 4

16 Đèn áp trần nhà vệ sinh bộ 5

17 Đèn huỳnh quang 1 bóng 1m2 bộ 4

18 Đèn lon âm trần bộ 50

19 Đèn chiếu Lavabo bộ 5

20 Đèn ngủ bộ 4

X BẾP ĂN

1 Xây gạch kệ bếp m² 3.24

2 Tô tường m² 6.48

3 Đổ bê tông cốt thép tấm đan mặt bếp m3 0.22

4 Đá granit mặt bếp m² 2.16

5 Ốp gạch Ceramic tường bếp m² 2.7

6 Tủ bếp treo m 3.6

7 Tủ bếp dưới (khung cánh) m 3.6

Page 64
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV
LƯỢNG
1 2 3 4
XI MÁI
Mái che kính cường lực 10mm lấy sáng (bao gồm
1 m² 8.3
khung thép)
TỔNG CỘNG
THÀNH TIỀN ( Làm tròn)
Bằng chữ: Một tỷ hai trăm tám mươi mốt triệu sáu trăm bốn mươi sáu nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% phần nhân công.
+ Giá thép tăng từ 14500đ lên 18000đ vì giá thép thị trường vào đầu tháng 04/2010 tăng cao.
+ Giá sơn nước tăng từ 4500đ lên 48000đ vì giá sơn vừa tăng vào giữa tháng 04/2010.
+ Cửa gỗ vật liệu là gỗ căm xe, kính không cường lực, đã bao gồm khóa và bản lề.
Chúng tôi hy vọng rằng bảng báo giá trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự chấp thuận trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 65
Tp.HCM, ngày 24 tháng 04

BẢNG BÁO GIÁ


V/v xây mới nhà phố tại xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Kính gởi : Bà Nguyễn Thị Lạc Hồng
Công ty chúng tôi trân trọng gởi đến Bà, bảng báo giá về việc xây dựng mới nhà phố như sau:

KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5
A PHẦN THÔ

I CÔNG TÁC ĐẤT

1 Đào đất móng m³ 84.48 65,000

2 Lấp đất m³ 73.73 45,000

3 Tôn nền m³ 13.74 110,000

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG

1 Bê tông lót đá 4x6 M100 m³ 17.61 850,000

Móng M1 4.8

Bê tông lót nền đá 4x6 M100 6.88

Bê tông lót đá 4x6 M100 cho khu sàn âm VS 2.81

Bê tông lót đá 4x6 M100 cho khu sàn âm ban công 0.72

Bê tông lót đá 4x6 M100 cho khu sàn âm sân thượng 2.4

2 Bê tông đá 1x2 M200 cho móng m³ 14.63 1,200,000

Móng M1 12.65

Móng M2 1.98

3 Bê tông đá 1x2 M200 cho đà kiềng m³ 2.82 1,200,000

D 200x300 2.77

D 100x300 0.05

4 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng lững m³ 2.65 1,200,000

D 200x300 2.61

D 100x300 0.04

5 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn tầng lững m³ 5.4 1,200,000

Page 66
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5
6 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 1 m³ 2.86 1,200,000

D 200x300 2.7

D 100x300 0.16

7 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn tầng 1 m³ 7.31 1,200,000

8 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm tầng 2 m³ 2.74 1,200,000

D 200x300 2.54

D100x300 0.19

9 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn lầu 2 m³ 7.31 1,200,000

10 Bê tông đá 1x2 M200 cho dầm mái m³ 2.93 1,200,000

D200x300 2.54

D100x300 0.39

11 Bê tông đá 1x2 M200 cho sàn mái m³ 3.58 1,200,000

12 Bê tông đá 1x2 M200 cho cột m³ 6.94 1,200,000

C 200x250 2.43

C 200x200 4.51

13 Bê tông đá 1x2 M200 cho cầu thang m³ 3.08 1,200,000

Đan thang 2.25

Trụ cầu thang 0.08

Dầm thang 0.75

14 Bê tông đá 1x2 M200 cho lanh tô m³ 0.38 1,200,000

III CÔNG TÁC VÁN KHUÔN m²

1 Ván khuôn cho móng m² 33.6 100,000

Móng M1 27

Móng M2 6.6

2 Ván khuôn cho đà kiềng m² 38.1 100,000

D 200x300 36.91

D 200x250 1.19

3 Ván khuôn cho dầm tầng lững m² 40.13 100,000

D 200x300 39.13

D 100x300 1

4 Ván khuôn cho sàn tầng lững m² 46.3 100,000

5 Ván khuôn cho dầm tầng 1 m² 44.57 100,000

Page 67
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5
D 200x300 40.57

D 100x300 4

6 Ván khuôn cho sàn tầng 1 m² 65.1 100,000

7 Ván khuôn cho dầm tầng 2 m² 45.42 100,000

D 200x300 40.57

D 100x300 4.85

8 Ván khuôn cho sàn tầng 2 m² 65.1 100,000

9 Ván khuôn cho dầm mái m² 50.22 100,000

D 200x300 40.57

D 100x300 9.66

10 Ván khuôn cho sàn mái m² 56.67 100,000

11 Ván khuôn cho cột m² 133.98 100,000

C 200x250 43.74

C 200x200 90.24

12 Ván khuôn cho cầu thang m² 33.3 100,000

Đan thang 12.6

Trụ cầu thang 3.2

Dầm thang 17.5

13 Ván khuôn cho lanh tô m² 15.07 100,000

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP KG 11466.59 16,500

1 Cốt thép cho móng 3364.9

2 Cốt thép cho đà kiềng 648.46

3 Cốt thép dầm tầng lửng 609.13

4 Cốt thép cho sàn tầng lửng 648

5 Cốt thép cho dầm tầng 1 658.81

6 Cốt thép cho sàn tầng 1 876.96

7 Cốt thép cho dầm tầng 2 629.83

8 Cốt thép cho sàn tầng 2 876.96

9 Cốt thép cho dầm mái 674.04

10 Cốt thép cho sàn mái 447.5

11 Cốt thép cho cột 1388.4

12 Cốt thép cho cầu thang 609.84

Page 68
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5
13 Cốt thép cho lanh tô 33.75

B PHẦN HOÀN THIỆN

I CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA

1 Cửa đi gỗ kính 1 cánh 0,9*2.2m (khung bao 110) m² 11.88 2,800,000

2 Bông sắt cửa sổ 1.2*1.2m m² 4.32 500,000

3 Cửa sổ gỗ kính lùa 4 cánh 2.4*1.6m (khung bao 110) m² 3.84 2,500,000

4 Cửa sắt cuốn + Moutor m² 7.56 1,300,000

5 Lan can sắt ban công, sơn dầu màu đen m² 9.4 650,000

II CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

1 Tường 200 m² 50.6 200,000

2 Tường 100 m² 655 100,000

3 Xây tường bó gạch thẻ m³ 1.7 1,700,000

III HOÀN THIỆN TƯỜNG

1 Trát vữa tường m² 1411.2 45,000

2 Trát vữa cột m² 120.58 48,000

3 Trát dạ cầu thang m² 33.3 48,000

4 Trát dầm m² 180.33 48,000

5 Sơn nước cho tường, dầm, cầu thang và cột m² 1745.41 48,000

6 Đá granit đen cho mặt tiền m² 6.48 950,000

IV HOÀN THIỆN TRẦN

1 Trát trần m² 233.16 48,000

2 Trần thạch cao khung nhôm chìm m² 120 110,000

3 Sơn nước trần m² 233.16 48,000

V HOÀN THIỆN SÀN

1 Cán hồ nền m² 248 45,000

2 Chống thấm sàn vệ sinh, sân thượng, mái, ban công m² 120 110,000

VI HOÀN THIỆN CẦU THANG

1 Xây bậc cầu thang m³ 4.4 1,700,000

2 Đá granit đen cho cầu thang m² 25 950,000

3 Tay vịn cầu thang bằng gỗ 50*100 m 35.1 700,000

4 Lan can cầu thang bằng sắt m 35.1 650,000

VII CÔNG TÁC ỐP LÁT

Page 69
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5
PHẦN CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU
WC TẦNG TRỆT

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62127 11.18 270,000

+ Gạch ốp 62128 17.26 270,000

+ Gạch viền 300x60 (62127) viên 35 75,000

+ Gạch điểm (62177) viên 14 155,000

2 Gạch nền 300x300 (F35128) m² 3.66 265,000

WC TẦNG LỬNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62165 7.92 280,000

+ Gạch ốp 62166 11.62 280,000

+ Gạch viền 300x80 (62165) viên 30 95,000

+ Gạch điểm (62165) viên 8 155,000

2 Gạch nền 300x300 (35166) m² 4.68 275,000

WC TẦNG 1

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62169 49.28 280,000

+ Gạch viền 300x40 (62169) viên 60 85,000

+ Gạch điểm (62169) viên 16 205,000

2 Gạch nền 300x300 (F32025) m² 9.36 275,000

WC TẦNG THƯỢNG

1 Gạch ốp 300x600 m²

+ Gạch ốp 62861 7.65 270,000

+ Gạch ốp 62862 15.56 270,000

+ Gạch viền 300x80 (62861) viên 28 95,000

+ Gạch điểm (62861) viên 8 155,000

2 Gạch nền 300x300 (35862) m² 4.29 265,000

PHÒNG TẦNG LỬNG

1 Phòng Karaoke gạch 600x600 (6801L) m² 12.54 450,000

Page 70
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

+ Len tường Md 16.2 77,000

2 Phòng ngủ 1 gạch 600x600 (6801L) m² 18.43 450,000

+ Len tường Md 19.3 77,000

PHÒNG TẦNG 1

1 Phòng ngủ 2 gạch 600x600 (6801L) m² 21.47 450,000

+ Len tường Md 13.3 77,000

2 Phòng ngủ 3 gạch 600x600 (6801L) m² 19.95 450,000

+ Len tường Md 18.1 77,000

PHÒNG TẦNG THƯỢNG

1 Phòng ngủ 4 gạch 600x600 (6801L) m² 16.76 450,000

+ Len tường Md 16.42 77,000

2 Phòng thờ gạch 600x600 (6801L) m² 12.92 450,000

+ Len tường Md 14.4 77,000

PHẦN GẠCH CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG TRỆT

1 Phòng khách, hành lang, bếp gạch 600x600 m² 53.6 252,000

+ Len tường Md 45 77,000

TẦNG LỬNG

1 Hành lang 600x600 m² 5.85 252,000

+ Len tường Md 6.6 77,000

TẦNG 1

1 Hành lang 600x600 m² 4.2 252,000

+ Len tường Md 4.3 77,000

2 Ban công 400x400 nhám m² 3.12 162,000

+ Len tường Md 8.8 77,000

TẦNG THƯỢNG

1 Hành lang, phòng giặt 600x600 m² 8.47 252,000

+ Len tường Md 11.4 77,000

2 Sân thượng 400x400 nhám m² 18.24 162,000

+ Len tường Md 16.2 77,000

Page 71
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

VIII LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VỆ SINH

PHẦN THIẾT BỊ CHỦ ĐẦU TƯ CHỌN MẪU

TẦNG LỬNG

1 Bồn tắm đứng xông hơi E018 (1000x1000) góc Bộ 1 55,600,000

2 Tủ Lavabo SP27, kính, đèn Bộ 1 13,000,000

TẦNG 1

1 Tủ Lavabo 1052, kính, đèn, vòi Lavabo Bộ 2 18,400,000

Lắp kính bồn tắm đứng kích thước 1000x1000, kính


2 Bộ 2 4,000,000
cường lực 10 ly

TẦNG THƯỢNG

1 Bồn nằm 2I30 kích thước 1750x850x700 Bộ 1 38,500,000

2 Tủ Lavabo SP27, kính, đèn Bộ 1 13,000,000

PHẦN THIẾT BỊ CÔNG TY CHỌN MẪU

TẦNG TRỆT

1 Bồn cầu Inax nắp đóng êm C-117VRN (Trắng) Bộ 1 1,657,000

2 Lavabo Inax âm bàn L - 2293V (Trắng) Cái 1 580,000

3 Phụ kiện 6 món Inax H-AC480V6 (Trắng) Bộ 1 810,000

4 Vòi xịt rữa Inax CFV-102M Bộ 1 250,000

5 Gương Inax KF-4560VA (460x610x5mm) Bộ 1 570,000

6 Vòi sen tắm Inax BFV-703S Bộ 1 2,070,000

7 Vòi nước lạnh Caesar W021C Bộ 1 250,000

TẦNG LỬNG

1 Bồn cầu Inax nắp đóng êm C-117VRN (Trắng) Bộ 1 1,657,000

2 Phụ kiện 6 món Inax H-AC480V6 (Trắng) Bộ 1 810,000

3 Vòi xịt rữa Inax CFV-102M Bộ 1 250,000

TẦNG 1

1 Bồn cầu Inax nắp đóng êm C-117VRN (Trắng) Bộ 1 1,657,000

2 Phụ kiện 6 món Inax H-AC480V6 (Trắng) Bộ 1 810,000

3 Vòi xịt rữa Inax CFV-102M Bộ 1 250,000

TẦNG THƯỢNG

1 Bồn cầu Inax nắp đóng êm C-117VRN (Trắng) Bộ 1 1,657,000

Page 72
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5

2 Phụ kiện 6 món Inax H-AC480V6 (Trắng) Bộ 1 810,000

3 Vòi xịt rữa Inax CFV-102M Bộ 1 250,000

4 Vòi nước lạnh Caesar W021C Bộ 1 250,000

IX HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC

1 Đi hệ thống cấp thóat nước (nóng - lạnh) m² 268.32 90,000

2 Máy nước nóng năng lượng mặt trời bộ 1 7,260,000

3 Lắp đặt phễu thu nước sàn INOX Þ60 cái 14 100,000

4 Lắp đặt bồn chứa nước 1000 lít cái 2 3,000,000

5 Lắp đặt quả cầu chắn rác Þ60 INOX cái 14 150,000

7 Bồn rữa chén Inox cái 1 1,500,000

8 Hầm phân cái 1 3,500,000

9 Máy bơm mước cái 1 2,500,000

10 Hệ thống phao tự động cái 2 500,000

11 Hố ga cái 3 450,000
Đi hệ thống dây điện, điện thọai, TV, con tấc, ổ cắm,
12 m² 268.32 120,000
CB
13 Đèn trang trí trần phòng khách (AS40121) Bộ 1 13,400,000

14 Đèn trang trí trần phòng Karaoke (96212) Bộ 1 6,998,000

15 Đèn áp trần bộ 4 200,000

16 Đèn áp trần nhà vệ sinh bộ 5 150,000

17 Đèn huỳnh quang 1 bóng 1m2 bộ 4 120,000

18 Đèn lon âm trần bộ 50 143,000

19 Đèn chiếu Lavabo bộ 5 165,000

20 Đèn ngủ bộ 4 85,000

X BẾP ĂN

1 Xây gạch kệ bếp m² 3.24 100,000

2 Tô tường m² 6.48 45,000

3 Đổ bê tông cốt thép tấm đan mặt bếp m3 0.22 2,800,000

4 Đá granit mặt bếp m² 2.16 950,000

5 Ốp gạch Ceramic tường bếp m² 2.7 197,000

6 Tủ bếp treo m 3.6 3,100,000

7 Tủ bếp dưới (khung cánh) m 3.6 1,980,000

Page 73
KHỐI
STT GIẢI TRÌNH CÔNG VIỆC ĐV ĐƠN GIÁ
LƯỢNG
1 2 3 4 5
XI MÁI
Mái che kính cường lực 10mm lấy sáng (bao gồm
1 m² 8.3 2,400,000
khung thép)
TỔNG CỘNG
THÀNH TIỀN ( Làm tròn)
Bằng chữ: Một tỷ hai trăm tám mươi mốt triệu sáu trăm bốn mươi sáu nghìn đồng chẵn.

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% phần nhân công.
+ Giá thép tăng từ 14500đ lên 18000đ vì giá thép thị trường vào đầu tháng 04/2010 tăng cao.
+ Giá sơn nước tăng từ 4500đ lên 48000đ vì giá sơn vừa tăng vào giữa tháng 04/2010.
+ Cửa gỗ vật liệu là gỗ căm xe, kính không cường lực, đã bao gồm khóa và bản lề.
Chúng tôi hy vọng rằng bảng báo giá trên đáp ứng nhu cầu của Quý khách và mong sớm
nhận được sự chấp thuận trong thời gian sớm nhất.
Xin đừng ngần ngại hãy liên lạc với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn
biết thêm thông tin.

Trân trọng kính chào!

NGUYỄN ĐÌNH QUANG


Giám đốc

Page 74

You might also like