You are on page 1of 3

Trường Đại học Sư Phạm Tp.

HCM LỊCH THI LẦN 1 HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2010 – 2011


KHOA VẬT LÍ HỆ: SP + CN + CQĐP
--------------------------- --------------------------------------------------

Ngày thi
Thứ Khối Số SV Môn thi Thời gian Số phòng Phòng thi
Ngày Giờ
4SP 90 Cơ lượng tử 120 4 C404; C505; C507(2)
7h00
4LA 32 Cơ lượng tử 120 2 C407(2)
2 3/1 9h00 2SP 130 Xác suất thống kê 90 6 C404; C407(2); C505; C507(2)
13h00 2CN 54 Xác suất thống kê 90 2 C307(2)
15h00 4CN 40 Vật lí HN ứng dụng 90 2 C307(2)
7h00 1SP 130 CN Mác-Lênin P1 120 6 D101; D102(2); D103; D105; D107
4/1 3CN 40 Điện động lực 120 2 D102(2)
3 9h30
3SP 90 Giáo dục học P2 120 4 D101; D103; D105; D107
2SP 130 CN Mác-Lênin P2 120 6 D201; D203; D205; D206(2); D207
7h00
4CN 40 An toàn bức xạ 90 2 D202(2)
5 6/1 4SP 90 Quản lí nhà nước 60 4 D201; D203; D202(2)
9h30 5NT-ĐN 60
Quản lí nhà nước 60 5 D101; D205; D206(2); D207
5BT-LA 60
7h00 1SP 130 Đại số tuyến tính 90 6 E1; E2; E3; E4; E5; E6
4LA 32 90 2 E1; E2
9h00 Cơ lí thuyết
3SP 90 90 4 E3; E4; E5; E6
6 7/1
3CN 40 Đường lối CM ĐCS 120 2 C401; C403
13h00
trả nợ 15 Điện HP1 120 1 C406
15h30 1CN 100 Ngoại ngữ HP1 90 4 C401; C403; C405; C406
13h00 2SP 130 Điện kĩ thuật 90 6 C201; C203; C204; C205; C301; C303
7 8/1 2CN 54 Điện kĩ thuật 90 2 C301; C303
15h00
4SP 90 Vật lí thống kê 120 4 C201; C203; C204; C205
2 10/1 4SP 90 Tư tưởng HCM 120 4 D201; D203; D205; D207
7h00
4CN 40 Huỳnh quang tia X 90 2 D202(2)
Ngày thi
Thứ Khối Số SV Môn thi Thời gian Số phòng Phòng thi
Ngày Giờ
9h30 2SP 130 Ngoại ngữ HP3 90 6 D201; D202(2); D203; D205; D207
5NT-ĐN 60
7h00 Tư tưởng HCM 120 6 B109; B110; B111; B112; B120; B121
5BT-LA 60
3 11/1
3SP 90 Vô tuyến điện kĩ thuật 90 4 B109; B110; B111; B112
9h30
4LA 32 Giáo dục học P2 120 2 B120; B121
4SP 90 Lịch sử vật lí 90 4 D101; D007; D006(2)
13h00
1CN 100 CN Mác-Lênin P1 120 4 D001; D002; D003; D005
4 12/1
2SP 130 Điện HP2 90 6 D101; D001; D002; D003; D005; D007
15h30
2CN 54 Ngoại ngữ HP3 90 2 D006(2)
trả nợ 4 Giải tích 2 90
7h00 trả nợ 5 Các mẫu cấu trúc 90 1 M305
trả nợ 9 VL NT HN 90
5 13/1
9h00 trả nợ 16 Cơ học HP2 120 1 M305
13h00 4CN 40 Tư tưởng HCM 120 2 M303(2)
15h30 3CN 40 Vật lí thống kê 120 2 M303(2)
5NT-ĐN 60
Tin học trong GD VL 120 M105
7h00 5BT-LA 60
6 14/1
2SP 130 Tâm lí học 120 6 D101; D102(2); D103; D105; D107
9h30 1SP 130 Ngoại ngữ HP1 90 6 D101; D102(2); D103; D105; D107
3SP 90 Thiên văn 90 4 C401; C403; C405; C406
7h00
3CN 40 VL hạt nhân 120 2 C407(2)
1CN 100 Giải tích 1 90 4 C401; C403; C405; C406
7 15/1 9h00
4LA 32 BT VL phổ thông 60 2 C407(2)
13h00 4CN 40 Vật lý neutron 90 2 C201; C203
15h00 2CN 54 PP toán lí 120 2 C201; C203
2 17/1 7h00 2SP 130 Giải tích 3 120 6 D101; D102(2); D103; D105; D107
9h00 1SP 130 Giải tích 1 90 6 D101; D102(2); D103; D105; D107
Ngày thi
Thứ Khối Số SV Môn thi Thời gian Số phòng Phòng thi
Ngày Giờ
13h00 2CN 54 CN Mác-Lênin P2 120 2 C307(2)
15h00 3CN 40 Cơ lượng tử 120 2 C307(2)
4SP 90 Vật lí chất rắn 120 4 C404(2); C405; C407
7h00
4CN 40 Vật lí lò phản ứng HN 90 2 C307(2)
3 18/1
4LA 32 PPGD HP1 120 2 C404(2)
9h00
3SP 90 LL&PPGD 90 4 C307(2); C401; C403
trả nợ 18 Cơ HP1 90 1 B120
7h00
4 19/1 trả nợ 23 Điện và từ 90 1 B121
9h00 trả nợ 51 Nhiệt học 120 2 B120; B121
7h00 2SP 130 PP tính 90 6 C301; C303; C401; C403; C404; C405
1CN 100 Hóa đại cương 90 4 C401; C403; C404; C405
5 20/1
9h00 2CN 54 Hóa đại cương 90
2 C301; C303
trả nợ 7 Quang HP2 90
4SP 90 Chuyên đề PPGD 120 4 D001; D002; D003; D005
7h00
4CN 40 Phân tích kích hoạt 90 2 D006(2)
3SP 90 Đo lường và đánh giá 60 4 D001; D002; D003; D005
9h00 4LA 32 Đo lường và đánh giá 60
6 21/1 2 D006(2)
trả nợ 9 Phản ứng hạt nhân 90
5NT-ĐN 60
Phân tích chương trình 120
13h00 5BT-LA 60 6 C301; C303; C305; C306; C307(2)
trả nợ 5 Quang HP1 90

You might also like