You are on page 1of 4

Trường ðại học An Giang

Phòng Khảo thí & KðCL


Bảng Ghi ðiểm Thường Xuyên
Học kỳ I - Năm học 10 - 11

Môn học/ Nhóm Marketing Căn bản (BUS515) - 04 Số Tín Chỉ: 3


CBGD Lê Vi An Tâm (12.043)
Ngày Thi Phòng thi:
Khoa Kinh Tế-QTKD (KT)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp B1 B2 B3 B4 TBC TBC


1 DKD093001 Võ Thị Thùy An 10/05/91 DH10KD 9.75 10.00 4.50 11.68 10.0
2 DKD093029 ðặng Nguyễn ðăng Thanh 12/12/91 DH10KD 9.50 10.00 3.50 11.15 10.0
3 DKD093438 Trương Thị Thanh Tuyền 12/06/90 DH10KD 9.50 10.00 2.00 0.50 10.75 10.0
4 DKT093109 Phạm Thị Hồng Nhung 04/12/90 DH10KT 8.50 8.00 1.00 8.65 8.7
5 DKT093126 Lê Thị Thanh Thảo 19/06/91 DH10KT 8.75 8.00 3.00 9.58 9.6
6 DNH093164 Trịnh Quang Bằng 02/02/91 DH10NH 9.75 8.00 1.75 9.58 9.6
7 DNH093211 Lê Thành Nam 11/07/91 DH10NH 9.75 10.00 9.88 9.9
8 DNH093220 Nguyễn Như Ngọc 30/12/91 DH10NH 10.00 10.00 3.50 11.40 10.0
9 DNH093230 Thái Tiến Phố 13/11/91 DH10NH 8.75 8.00 3.50 9.78 9.8
10 DNH093262 Nguyễn Minh Toàn 20/07/91 DH10NH 8.75 7.50 4.75 10.03 10.0
11 DNH093275 Nguyễn Thị Kiều Vân 04/12/91 DH10NH 8.50 10.00 4.25 10.95 10.0
12 DNH093278 Trần Hoàng Vinh 03/10/91 DH10NH 8.75 7.50 8.13 8.1
13 DQT093351 Trần Thị Tuyết Sương 07/04/91 DH10QT 7.75 8.00 0.50 8.08 8.1
14 DTC093389 Nguyễn Thị Thúy An 15/02/91 DH10TC 8.50 7.50 4.50 9.80 9.8
15 DTC093390 Nguyễn Thị Loan Anh 06/03/91 DH10TC 9.75 10.00 5.00 0.50 12.08 10.0
16 DTC093391 Nguyễn Văn Bạch 05/03/91 DH10TC 8.75 8.50 2.25 9.53 9.5
17 DTC093394 ðỗ Bằng 10/06/91 DH10TC 8.25 10.00 4.00 10.73 10.0
18 DTC093395 Khưu Thị Kim Chi 28/01/91 DH10TC 9.50 8.50 3.75 10.50 10.0
19 DTC093396 Huỳnh Thị Thu Cúc 25/07/91 DH10TC 7.25 6.50 2.50 7.88 7.9
20 DTC093398 Nguyễn Từ ðại 30/09/89 DH10TC 6.50 6.00 2.25 7.15 7.2
21 DTC093401 Trịnh Hữu ðầy 01/10/90 DH10TC 7.00 10.00 2.50 9.50 9.5
22 DTC093402 Ngô Thị Ngọc Diễm 14/01/90 DH10TC 8.65 10.00 4.25 0.50 11.23 10.0
23 DTC093403 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 28/04/91 DH10TC 9.65 10.00 1.00 10.23 10.0
24 DTC093404 Huỳnh Văn Hảo 19/06/91 DH10TC 9.50 8.50 2.50 0.50 10.20 10.0
25 DTC093405 Trầm Kim Hoàng 06/11/90 DH10TC 5.25 10.00 3.50 9.03 9.0
26 DTC093406 Trần Quốc Hưng 19/08/90 DH10TC 7.25 6.50 6.88 6.9
27 DTC093408 Võ Thị Kiều Mỹ 27/07/91 DH10TC 8.50 7.50 8.00 8.0
28 DTC093411 La Kim Ngân 21/06/91 DH10TC 9.25 10.00 1.75 10.33 10.0
29 DTC093412 Dương Hữu Nghị 12/10/89 DH10TC 8.90 10.00 2.50 0.50 10.65 10.0
30 DTC093415 Nguyễn Hữu Nghị 18/02/91 DH10TC 8.75 10.00 2.25 10.28 10.0
31 DTC093416 Huỳnh Hữu Nghĩa 09/08/91 DH10TC 7.50 10.00 8.75 8.8
32 DTC093417 Huỳnh Thị ánh Nguyệt 07/06/86 DH10TC 7.75 10.00 4.00 10.48 10.0
33 DTC093420 Trần Trí Nhân 15/08/90 DH10TC 9.75 10.00 2.50 10.88 10.0
34 DTC093421 Châu Thùy Thúy Nhi 23/07/91 DH10TC 8.00 8.50 2.25 9.15 9.2
35 DTC093422 Hồ Thị Nhiều 12/08/91 DH10TC 7.50 10.00 0.50 8.95 9.0
36 DTC093423 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 13/06/90 DH10TC 10.00 10.00 4.00 11.60 10.0
37 DTC093424 Lê Thị Mỹ Phương / /91 DH10TC 7.00 10.00 2.50 9.50 9.5
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp B1 B2 B3 B4 TBC TBC
38 DTC093425 Bùi Thị Bích Phượng 06/05/90 DH10TC 9.35 10.00 0.75 9.98 10.0
39 DTC093445 Trần Quốc Quy 21/12/90 DH10TC 8.25 10.00 9.13 9.1
40 DTC093446 Phan Thị Quý 02/08/90 DH10TC 8.50 7.50 8.00 8.0
41 DTC093447 Nguyễn Thị Thanh Tâm 13/03/91 DH10TC 9.00 8.50 3.75 0.50 10.45 10.0
42 DTC093448 Nguyễn Văn Tâm 14/07/91 DH10TC 8.00 6.50 7.25 7.3
43 DTC093450 ðào Thị Thấm / /91 DH10TC 9.85 10.00 2.00 10.73 10.0
44 DTC093451 Phạm Mạnh Thế 30/11/91 DH10TC 7.75 10.00 5.00 10.88 10.0
45 DTC093453 Nguyễn Thị Kim Thi 29/05/91 DH10TC 8.00 6.50 7.25 7.3
46 DTC093454 ðặng Bé Thơ 29/06/89 DH10TC 6.50 8.50 3.75 9.00 9.0
47 DTC093455 ðoàn Thị Huyền Trân 19/08/91 DH10TC 9.10 10.00 5.00 11.55 10.0
48 DTC093456 Bùi Minh Tuấn 10/07/91 DH10TC 8.50 10.00 2.25 10.15 10.0
49 DTC093457 ðào Minh Tuấn 08/09/87 DH10TC 6.00 7.00 0.75 6.80 6.8
50 DTC093458 Lê Thị Mộng Tuyền 07/04/91 DH10TC 8.00 10.00 5.00 11.00 10.0
51 DTC093459 Nguyễn Thị Bích Tuyền 05/05/91 DH10TC 10.00 7.50 8.75 8.8
52 DTC093461 ðinh Hữu Việt 24/12/91 DH10TC 7.75 8.00 4.75 9.78 9.8
53 DTC093464 Lương Hữu Vinh 15/03/91 DH10TC 7.50 6.50 0.75 7.30 7.3
54 DKT083057 Nguyễn Trường An 04/02/89 DH9KT1 7.50 10.00 2.50 9.75 9.8

In ngày / /2010 An Giang, ngày tháng năm 2010


Xác nhận của Bộ môn____________________ Cán bộ giảng dạy
ðiểm học phần = __50___% ðiểm thường xuyên + __50___% ðiểm thi
Ghi chú của CBGD ______________________

Lê Vi An tâm
Ký tên
Ký tên

You might also like