Professional Documents
Culture Documents
V. SẢN PHẨM..................................................................................22
PHỤ LỤC
PHỤ LỤC 1: BẢNG THỐNG KÊ
Phụ lục 1-1 Bảng thống kê khối lượng
Phụ lục 1-2 Bảng thống kê cao toạ độ khống chế
Phụ lục 1-3 Bảng thống kê cao toạ độ hố khoan
Phụ lục 1-4 Bảng thống kê mặt cắt
I. PHẦN MỞ ĐẦU:
I.1. Mục đích yêu cầu:
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển, theo thống kê trong năm
2004-2007 tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đạt 7,5-8%/năm và dự báo sẽ duy trì tăng
trưởng cao trong tương lai. Tăng trưởng điện năng là yêu cầu tất yếu để phục vụ cho tăng
trưởng kinh tế, thực tế cho thấy tăng trưởng điện năng luôn phải đi trước một bước so với
tăng trưởng kinh tế.
Để đảm bảo cung cấp điện cho phát và hòa vào mạng lưới điện quốc gia nhằm đáp
ứng nhu cầu phụ tải ngày càng cao, UBND tỉnh Gia Lai cho phép Công ty Kinh doanh Xuất
nhập khẩu Quang Đức đầu tư xây dựng công trình thủy điện Sơn Lang 1&2, dự kiến xây
dựng với qui mô Nlm = 35-36 MW, sản lượng điện hàng năm Eo = 146 triệu kWh. Công
trình đã được dự kiến đưa vào qui hoạch thủy điện nhỏ và vừa.
c. Khí hậu
Khí hậu mang đặc điểm nhiệt đới gió mùa với nền nhiệt độ cao, độ ẩm lớn. Tuy nhiên,
yếu tố hạn chế của khí hậu là lượng mưa lớn, lại tập trung theo mùa kết hợp với địa hình
thấp, chịu ảnh hưởng giao thoa của gió mùa gây mưa nhiều trong khu vực, ít nhiều ảnh
hưởng đến đời sống và sản xuất của người dân.
-UBND tỉnh Gia Lai cho phép Công ty kinh doanh xuất nhập khẩu Quang Đức đầu tư
xây dựng Công trình thuỷ điện Sơn Lang 1&2 tại văn bản số ........./UBND-CN
ngày ...../....../2007.
- Căn cứ vào đề cương và dự toán do Xí Nghiệp 2- Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng
Điện 1 lập.
- Trên cơ sở ý kiến chỉ đạo của Phòng Kỹ thuật Địa hình và Ban Lãnh đạo Công ty.
STT Nội dung công việc ĐVT Khối Lượng Cấp địa hình
Toạ độ
Cao độ H
Tên điểm Ghi chú
X (m) Y (m) (m)
1596784.96
850431 505030.226 ĐCCS
0
1589484.59
850432 503377.809 “
4
1588407.86
850433 507374.509 “
8
II (TT- 1199.571
Thủy chuẩn hạng II
KT)17 1
II (TT- 1163.513
Thủy chuẩn hạng II
KT)18 6
Stt Tên thiết bị, máy móc Thông số kỹ thuật Ghi chú
Sai số đo góc mb = 7”;
1 Máy toàn đạc điện tử TC-407 N0. 698441
Sai số đo cạnh ms= 2+2ppm
Sai số đo góc mb = 7”;
2 Máy toàn đạc điện tử TC-307 N0. 687321
Sai số đo cạnh ms= 2+2ppm
3 Máy GPS CR333 Sai số đo cạnh ms= 5+2ppm N0.281050
4 Máy GPS CR333 Sai số đo cạnh ms= 5+2ppm N0.2149865
5 Máy GPS SR510 Sai số đo cạnh ms= 5+2ppm N0.12168
Máy thủy chuẩn điện tử Sai số 0.2mm/1km đường đo
6 N0. 2006975
SPRINTER 100M độ phóng đại ống kính V=30x
Các thiết bị trên đều được kiểm nghiệm đạt yêu cầu kỹ thuật trước khi đưa vào sử dụng.
Tuyến 2: SL-01_SL-02_I-14_I-15_SL-01_SL-02
Chiều dài tuyến [S] = 362.525 (m) Số cạnh N = 3
Khép phương vị Wb = 5" W(g/h) = 40"
Khép tọa độ fx = -0.007 (m) fy = 0.015 (m)
fp = 0.016 (m) fs/[S] = 1/22400
Sai số trọng số đơn vị M = 19.09"
Tuyến 2: I-16_I-17_II-07_II-08_II-09_II-09A_II-10A_II-10_I-19_I-20
Chiều dài tuyến [S] = 1004.537 (m) Số cạnh N = 7
Khép phương vị Wb = -.04" W(g/h) = 56.57"
Khép tọa độ fx = -0.140 (m) fy = -0.012 (m)
fp = 0.141 (m) fs/[S] = 1/7100
Sai số trọng số đơn vị M = 68.9"
Điểm yếu nhất (II-08) mp = 0.060 (m)
Chiều dài cạnh yếu: (II-09 _ II-09A ) ms/s = 1/5800
Phương vị cạnh yếu: (II-09 _ II-09A ) ma = 52.46"
Tuyến 3: I-20_I-19_II-12_II-13_I-20_I-19
Chiều dài tuyến [S] = 301.527 (m) Số cạnh N = 3
Khép phương vị Wb = 2" W(g/h) = 40"
Khép tọa độ fx = -0.020 (m) fy = -0.004 (m)
fp = 0.020 (m) fs/[S] = 1/14900
Sai số trọng số đơn vị M = 23.08"
Điểm yếu nhất (II-12 ) mp = 0.008 (m)
Chiều dài cạnh yếu : (II-12 _ II-13 ) ms/s = 1/13800
Phương vị cạnh yếu : (II-12 _ II-13 ) ma = 13.87"
Tuyến 4 I-29_I-30_II-16A_II-17_II-18_II-19_II-20_II-21_II-22_I-09_I-10
Tuyến 5: GPS3_GPS4_II-23_II-24_I-29_I-30
Chiều dài tuyến [S] = 687.008 (m) Số cạnh N = 3
Khép phương vị Wb = 11.31" W(g/h) = 40"
Khép tọa độ fx = 0.008 (m) fy = 0.106 (m)
fp = 0.106 (m) fs/[S] = 1/6500
Sai số trọng số đơn vị M = 81.69"
Điểm yếu nhất (II-23 ) mp = 0.040 (m)
Chiều dài cạnh yếu : (II-23 _ II-24 ) ms/s = 1/10800
Phương vị cạnh yếu : (II-23 _ GPS4 ) ma = 38.36"
Tuyến 6: GPS4_GPS3_II-26_II-27_II-28_II-29_II-30_II-31_I-27_I-28
Chiều dài tuyến [S] = 824.115 (m) Số cạnh N = 7
Khép phương vị Wb = 24.86" W(g/h) = 56.57"
Khép tọa độ fx = -0.086 (m) fy = -0.036 (m)
fp = 0.093 (m) fs/[S] = 1/8800
Sai số trọng số đơn vị M = 37.41"
Điểm yếu nhất (II-29 ) mp = 0.028 (m)
Chiều dài cạnh yếu : (II-26 _ GPS3 ) ms/s = 1/10300
Phương vị cạnh yếu : (II-28 _ II-29 ) ma = 25.92"
Tuyến 7: I-28_I-27_II-32_I-28_I-27
Chiều dài tuyến [S] = 219.045 (m) Số cạnh N = 2
Khép phương vị Wb = -11" W(g/h) = 34.64"
Khép tọa độ fx = -0.007 (m) fy = 0.006 (m)
fp = 0.009 (m) fs/[S] = 1/24300
Sai số trọng số đơn vị M = 8.76"
Điểm yếu nhất (II-32 ) mp = 0.002 (m)
Chiều dài cạnh yếu : (II-32 _ I-27 ) ms/s = 1/58700
Phương vị cạnh yếu : (II-32 _ I-27 ) ma = 3.5"
Tuyến 8: I-10_I-09_II-33_II-34_I-10_I-09
Chiều dài tuyến [S] = 323.384 (m) Số cạnh N = 3
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 14
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
Khép phương vị Wb = 4" W(g/h) = 40"
Khép tọa độ fx = 0.018 (m) fy = 0.019 (m)
fp = 0.026 (m) fs/[S] = 1/12400
Sai số trọng số đơn vị M = 31.7"
Điểm yếu nhất (II-34 ) mp = 0.011 (m)
Chiều dài cạnh yếu : (II-33 _ II-34 ) ms/s = 1/12200
Phương vị cạnh yếu : (II-33 _ II-34 ) ma = 16.76"
Tuyến 9: I-08_I-07_II-35_II-36_II-37_II-38_II-39_I-08_I-07
Chiều dài tuyến [S] = 604.154 (m) Số cạnh N = 6
Khép phương vị Wb = 0" W(g/h) = 52.92"
Khép tọa độ fx = 0.026 (m) fy = 0.041 (m)
fp = 0.048 (m) fs/[S] = 1/12500
Sai số trọng số đơn vị M = 45.48"
Điểm yếu nhất (II-37 ) mp = 0.030 (m)
Chiều dài cạnh yếu : (II-39 _ I-08 ) ms/s = 1/7200
Phương vị cạnh yếu : (II-38 _ II-39 ) ma = 35.37"
Tuyến đo:
I-07_B5_TCIV-5_TCIV-6_I-07
Số đoạn đo N =4
Chiều dài tuyến đo [S] = 2.136 (Km)
Sai số khép Wh = 12 (mm)
Sai số khép giới hạn Wh(gh) = 29.2 (mm)
Tuyến đo:
H0_B5_TCIV-7_TCIV-8_H0
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 16
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
Số đoạn đo N =3
Chiều dài tuyến đo [S] = 0.077 (Km)
Sai số khép Wh = 0 (mm)
Sai số khép giới hạn Wh(gh) = 5.5 (mm)
Tuyến đo:
SL-08_TCIV-10_TCIV-9_SL-08
Số đoạn đo N =3
Chiều dài tuyến đo [S] = 0.068 (Km)
Sai số khép Wh = 0 (mm)
Sai số khép giới hạn Wh(gh) = 5.2 (mm)
* Tuyến 2
SL-02 _ II-04 _II-03_II-02_II-01_I-12_I-13
- Số đoạn đo của tuyến: N=6
- Chiều dài tuyến đo:[S] = 2.542 km
- Sai số khép tuyến -0.052(m)
- Sai số khép giới hạn: Wh (gh)= 50*[S]^0.5 = 0.080(m)
* Tuyến 3
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 17
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
GPS4_II-23_II-24_I-29_I-30_II-16A _II-17_II-18_II-19_II-20_II-21_II-22_I-09
- Số đoạn đo của tuyến: N=12
- Chiều dài tuyến đo:[S] = 3.912 km
- Sai số khép tuyến -0.023(m)
- Sai số khép giới hạn: Wh (gh)= 50*[S]^0.5 = 0.099(m)
* Tuyến 4
I-09 _ II-33 _II-34_I-10_I-09
- Số đoạn đo của tuyến: N=3
- Chiều dài tuyến đo:[S] = 0.654 km
- Sai số khép tuyến -0.022(m)
- Sai số khép giới hạn: Wh (gh)= 50*[S]^0.5 = 0.040(m)
* Tuyến5
SL-08 _ II-40 _II-41_II-42_II-43_II-44_II-45_I-01_SL-08
- Số đoạn đo của tuyến: N=8
- Chiều dài tuyến đo:[S] = 2.378 km
- Sai số khép tuyến -0.004(m)
- Sai số khép giới hạn: Wh (gh)= 50*[S]^0.5 = 0.077(m)
V. SẢN PHẨM:
Toàn bộ thành quả đo vẽ của công tác khảo sát địa hình Công trình Nhà thủy điện Sơn
Lang 1 & 2 giai đoạn DAĐT được thể hiện dưới dạng các file bản vẽ, các bảng tính và các sơ
đồ.
• Phần bảng biểu các loại sơ đồ, bảng tính được đính kèm theo báo cáo.
• Phần bản vẽ bản đồ địa hình được xuất bản theo đúng quy định của Công ty.
Bảng thành quả đo vẽ khảo sát địa hình
PHỤ LỤC 1
BẢNG THỐNG KÊ
Phụ lục 1-1: Bảng thống kê khối lượng
Phụ lục 1-2: Bảng thống kê cao toạ độ khống chế
Phụ lục 1-3: Bảng thống kê hố khoan
Phụ lục 1-4: Bảng thống mặt cắt
STT Nội dung công việc ĐVT Khối Lượng Cấp địa hình
PHỤ LỤC 2
==================================================================================
| So hieu vong khep | dX(m)| dY(m)| dz(m)| dh(m)| dxyz | [S](m) | dxyz/[S] |
|-------------------------|------|------|------|------|------|--------|----------|
| 432 433 GPS1 |-0.001| 0.010| 0.005| 0.009| 0.011| 24462.9|1: 2179324|
| 432 433 GPS3 |-0.012|-0.019| 0.016|-0.009| 0.028| 33689.5|1: 1221244|
| 432 433 GPS4 |-0.015|-0.018| 0.015|-0.008| 0.028| 33554.6|1: 1206096|
| 432 433 GPS2 | 0.006| 0.005| 0.002| 0.002| 0.008| 24568.5|1: 3047352|
| 432 433 SL-07 |-0.006| 0.053|-0.015| 0.049| 0.055| 30488.6|1: 550261|
| 432 GPS1 GPS2 | 0.007|-0.013|-0.006|-0.016| 0.016| 21836.6|1: 1370151|
| 432 GPS3 GPS4 |-0.002| 0.006| 0.002| 0.008| 0.007| 30368.0|1: 4578156|
| 432 SL-06 SL-05 |-0.017| 0.060| 0.010| 0.067| 0.063| 30000.0|1: 474996|
| 432 SL-06 SL-07 |-0.001|-0.034|-0.024|-0.037| 0.042| 29294.7|1: 703704|
| 432 SL-07 SL-05 | 0.005|-0.020|-0.003|-0.017| 0.021| 29533.8|1: 1417669|
| 433 GPS1 GPS2 | 0.000|-0.008|-0.003|-0.009| 0.009| 19496.7|1: 2281913|
| 433 GPS3 GPS4 | 0.001| 0.005| 0.003| 0.007| 0.006| 29031.0|1: 4907140|
| GPS3 GPS5 GPS4 | 0.041|-0.017|-0.013|-0.032| 0.046| 2058.8|1: 44516|
| GPS3 GPS5 I-28 | 0.031| 0.004|-0.011|-0.007| 0.033| 2460.0|1: 74239|
| GPS3 GPS5 SL-01 | -0.01| 0.023| 0.009| 0.028| 0.027| 8872.4|1: 332974|
| GPS3 GPS5 SL-02 | 0.037|-0.130|-0.040|-0.140| 0.141| 9177.6|1: 65109|
| GPS3 I-28 GPS4 |-0.012|-0.008| 0.022| 0.000| 0.026| 1366.4|1: 51942|
| GPS3 SL-01 SL-02 | 0.013|-0.020|-0.009|-0.024| 0.025| 7394.6|1: 290040|
| GPS4 SL-05 GPS5 |-0.003| 0.025| 0.000| 0.023| 0.025| 4658.5|1: 185014|
| GPS4 GPS5 I-28 |-0.022| 0.013| 0.024| 0.025| 0.035| 2565.4|1: 73179|
| GPS4 I-28 SL-04 | 0.008|-0.022|-0.005|-0.024| 0.024| 4035.0|1: 168567|
| GPS4 I-28 SL-03 |-0.003| 0.004| 0.002| 0.006| 0.005| 3816.9|1: 708786|
| GPS4 SL-03 SL-04 | 0.016|-0.038| 0.008|-0.038| 0.042| 3591.9|1: 85522|
| SL-06 SL-07 SL-08 |-0.026| 0.013| 0.012| 0.023| 0.031| 4456.2|1: 141698|
| SL-06 SL-07 SL-09 |-0.035| 0.025| 0.009| 0.036| 0.044| 4596.4|1: 104598|
| SL-06 SL-08 SL-09 |-0.042| 0.059| 0.008| 0.070| 0.073| 4478.8|1: 61469|
| SL-07 SL-08 SL-09 |-0.033| 0.047| 0.011| 0.057| 0.058| 3642.6|1: 62296|
| GPS5 SL-01 SL-02 |-0.034| 0.133| 0.040| 0.144| 0.143| 9246.8|1: 64669|
| I-28 SL-04 SL-03 |-0.005| 0.012|-0.015| 0.008| 0.020| 3190.0|1: 160709|
================================================================================
=
Tong so tam giac : 31
------------------------
- Sai so khep tuong doi tam giac lon nhat: 1/ 44516
( Tam giac : GPS3- GPS5- GPS4, [S] = 2058.8m )
- Sai so khep tuong doi tam giac nho nhat: 1/ 4907140
( Tam giac : 433- GPS3- GPS4, [S] = 29031.0m )
- Sai so khep chenh cao tam giac nho nhat: 0.000m
( Tam giac : GPS3- I-28- GPS4, [S] = 1366.4m )
- Sai so khep chenh cao tam giac lon nhat: 0.155m
( Tam giac : 432- GPS4- SL-05, [S] = 31511.2m )
BảNG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC PHUONG VI
BảNG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CHENH CAO
Bảng 5
HE TOA DO PHANG UTM **** KINH TUYEN TRUC: 108*30 **** ELLIPPSOID:WGS-84
===============================================================================
| So | So | Toa do, Do cao | Sai so vi tri diem |
| thu | hieu |------------------------------------------------------------|
| tu | diem | x(m) | y(m) | h(m) |mx(m)|my(m)| mh(m)| mp(m)|
===============================================================================
| 1| 432 | 1589484.594| 503377.809| 894.651 |0.000|0.000| 0.415| 0.000|
| 2| 433 | 1588407.868| 507374.509| 855.195 |0.000|0.000| 0.293| 0.000|
| 3| GPS1 | 1597483.824| 510508.069| 875.039 |0.008|0.009| 0.103| 0.012|
| 4| GPS2 | 1597382.837| 510779.042| 840.202 |0.007|0.007| 0.090| 0.01|
| 5| GPS3 | 1602304.701| 511337.863| 760.455 |0.009| 0.01| 0.014| 0.013|
| 6| GPS4 | 1602157.568| 511498.476| 759.260 |0.009| 0.01| 0.000| 0.013|
| 7| GPS5 | 1601374.531| 511109.228| 846.676 |0.009| 0.01| 0.028| 0.013|
| 8| I-28 | 1602357.650| 510860.834| 759.586 |0.009| 0.01| 0.026| 0.014|
| 9| SL-01 | 1605791.692| 511275.752| 829.907 |0.012|0.014| 0.000| 0.018|
| 10| SL-02 | 1605940.941| 511065.779| 829.309 |0.013|0.014| 0.034| 0.019|
| 11| SL-03 | 1603798.250| 511202.787| 765.587 |0.011|0.011| 0.035| 0.016|
| 12| SL-04 | 1603909.776| 511129.655| 764.200 |0.011|0.011| 0.037| 0.016|
| 13| SL-05 | 1600544.021| 512679.778| 755.959 |0.010|0.012| 0.087| 0.016|
| 14| SL-06 | 1600087.024| 513463.141| 793.485 |0.011|0.014| 0.059| 0.018|
| 15| SL-07 | 1599454.648| 513077.391| 867.291 | 0.01|0.014| 0.000| 0.017|
| 16| SL-08 | 1598041.993| 513876.459| 801.245 |0.013|0.020| 0.081| 0.024|
| 17| SL-09 | 1598089.657| 514150.793| 784.626 |0.014|0.019| 0.074| 0.024|
===============================================================================
Bảng 7
Bảng 1
Bảng 2
==================================================================================
| So hieu vong khep | dX(m)| dY(m)| dz(m)| dh(m)| dxyz | [S](m) | dxyz/[S] |
|-------------------------|------|------|------|------|------|--------|----------|
| I-12 I-11 SL-01 | 0.009|-0.012| 0.003|-0.013| 0.015| 2504.4|1: 163715|
| I-12 I-11 SL-02 |-0.012| 0.021| 0.014| 0.027| 0.028| 2076.4|1: 74300|
| I-12 SL-01 SL-02 |-0.013| 0.006| 0.007| 0.011| 0.016| 1813.9|1: 113816|
| I-11 SL-01 SL-02 | 0.008|-0.027|-0.004|-0.029| 0.028| 2541.4|1: 89351|
| I-16 SL-01 I-17 | 0.001| 0.008| 0.000| 0.007| 0.008| 864.6|1: 107239|
| I-16 SL-01 SL-02 |-0.005| 0.021| 0.007| 0.023| 0.023| 946.0|1: 41685|
| I-16 SL-02 I-17 |-0.008| 0.023| 0.006| 0.024| 0.025| 1188.7|1: 47395|
| SL-01 I-17 SL-02 | 0.014|-0.036|-0.013|-0.040| 0.041| 1274.2|1: 31265|
==================================================================================
Bảng 3.1
BảNG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC PHUONG VI
Bảng 3.2
Bảng 3.3
BảNG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CHENH CAO
Bảng 4
Bảng 5
Bảng 6
HE TOA DO PHANG UTM **** KINH TUYEN TRUC: 108*30 **** ELLIPPSOID:WGS-84
===============================================================================
| So | So | Toa do, Do cao | Sai so vi tri diem |
| thu | hieu |------------------------------------------------------------|
| tu | diem | x(m) | y(m) | h(m) |mx(m)|my(m)| mh(m)| mp(m)|
===============================================================================
| 1| I-11 | 1606916.029| 510727.266| 836.208 |0.008|0.010| 0.020| 0.013|
| 2| I-12 | 1606597.529| 510916.115| 831.477 |0.005|0.007| 0.018| 0.009|
| 3| I-16 | 1605545.042| 511220.009| 771.940 |0.003|0.005| 0.01| 0.005|
| 4| I-17 | 1605372.763| 511194.494| 770.802 |0.004|0.006| 0.012| 0.007|
| 5| SL-01 | 1605791.692| 511275.752| 829.907 |0.000|0.000| 0.000| 0.000|
| 6| SL-02 | 1605940.941| 511065.779| 829.295 |0.000|0.000| 0.000| 0.000|
===============================================================================
Bảng 7
Bảng 1
==================================================================================
| So hieu vong khep | dX(m)| dY(m)| dz(m)| dh(m)| dxyz | [S](m) | dxyz/[S] |
|-------------------------|------|------|------|------|------|--------|----------|
| GPS3 I-25 I-26 | 0.012|-0.014|-0.004|-0.016| 0.019| 2957.8|1: 156761|
| GPS3 I-25 I-28 | 0.001|-0.010|-0.003| -0.01| 0.010| 2727.9|1: 260097|
| GPS3 I-26 I-28 | 0.003| 0.003| 0.001| 0.002| 0.004| 2040.9|1: 468222|
| GPS3 I-28 GPS4 |-0.016| 0.011| 0.010| 0.016| 0.022| 1366.4|1: 62562|
| I-25 I-22 I-24 |-0.002|-0.000| 0.005| 0.001| 0.005| 627.9|1: 116589|
| I-25 I-26 I-28 | 0.014|-0.001| 0.000|-0.004| 0.014| 2412.1|1: 171858|
| I-28 GPS4 I-27 |-0.001| 0.002| 0.001| 0.002| 0.002| 1515.4|1: 618667|
| I-28 GPS4 SL-03 | 0.000| 0.014|-0.014| 0.01| 0.020| 3816.9|1: 192784|
| I-28 GPS4 SL-04 |-0.007| 0.033|-0.008| 0.031| 0.035| 4035.1|1: 116385|
| I-28 GPS4 GPS5 |-0.015| 0.022| 0.001| 0.025| 0.027| 2565.4|1: 96279|
| I-28 GPS5 I-27 | 0.014|-0.050|-0.010|-0.052| 0.053| 2051.7|1: 38801|
| I-28 SL-03 SL-04 |-0.015| 0.027| 0.006| 0.031| 0.031| 3190.0|1: 101384|
| GPS4 I-27 GPS5 | 0.000| 0.030| 0.01| 0.029| 0.032| 2385.7|1: 75441|
| GPS4 I-29 GPS5 |-0.013| 0.014| 0.011| 0.020| 0.022| 2670.0|1: 121115|
| GPS4 I-29 I-30 |-0.001| 0.000| 0.001| 0.000| 0.001| 1901.1|1: 1344260|
| GPS4 I-30 GPS5 |-0.012| 0.017| 0.012| 0.023| 0.024| 3127.5|1: 130201|
| GPS4 SL-03 SL-04 |-0.008| 0.008| 0.000| 0.01| 0.011| 3591.9|1: 317482|
| I-29 GPS5 I-30 | 0.000|-0.003|-0.002|-0.003| 0.004| 2689.0|1: 745788|
| SL-03 I-20 SL-04 | 0.018|-0.043|-0.001|-0.046| 0.047| 1173.6|1: 25170|
| SL-03 I-21 SL-04 | 0.008|-0.035| 0.014|-0.031| 0.039| 981.5|1: 25470|
| SL-04 I-22 I-23 |-0.000| 0.005|-0.002| 0.005| 0.005| 917.4|1: 170364|
==================================================================================
Bảng 3.1
BảNG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC PHUONG VI
Bảng 3.2
Bảng 3.3
BảNG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CHENH CAO
Bảng 4
Bảng 5
Bảng 6
HE TOA DO PHANG UTM **** KINH TUYEN TRUC: 108*30 **** ELLIPPSOID:WGS-84
===============================================================================
| So | So | Toa do, Do cao | Sai so vi tri diem |
| thu | hieu |------------------------------------------------------------|
| tu | diem | x(m) | y(m) | h(m) |mx(m)|my(m)| mh(m)| mp(m)|
===============================================================================
| 1| GPS3 | 1602304.701| 511337.863| 760.445 |0.000|0.000| 0.025| 0.000|
| 2| GPS4 | 1602157.568| 511498.476| 759.260 |0.000|0.000| 0.000| 0.000|
| 3| GPS5 | 1601374.531| 511109.228| 846.651 |0.000|0.000| 0.021| 0.000|
| 4| I-19 | 1604557.511| 511101.891| 765.333 |0.069|0.057| 0.186| 0.090|
| 5| I-20 | 1604362.578| 511060.718| 762.440 |0.031|0.030| 0.115| 0.043|
| 6| I-21 | 1604276.255| 511151.408| 762.099 |0.026|0.028| 0.083| 0.038|
| 7| I-22 | 1603557.212| 511033.001| 758.785 |0.015|0.018| 0.057| 0.023|
| 8| I-23 | 1603627.329| 510876.026| 763.333 |0.014|0.020| 0.070| 0.024|
| 9| I-24 | 1603537.475| 510775.993| 763.018 |0.018|0.020| 0.057| 0.027|
| 10| I-25 | 1603415.113| 510914.067| 764.462 |0.013|0.015| 0.040| 0.020|
| 11| I-26 | 1602774.432| 510468.504| 759.678 |0.018|0.035| 0.070| 0.039|
| 12| I-27 | 1602171.999| 510838.816| 760.220 |0.005|0.006| 0.029| 0.008|
| 13| I-28 | 1602357.654| 510860.833| 759.546 |0.004|0.005| 0.024| 0.006|
| 14| I-29 | 1601864.915| 512106.905| 755.055 |0.008|0.007| 0.023| 0.011|
| 15| I-30 | 1601738.692| 512351.445| 755.060 |0.011|0.013| 0.031| 0.017|
| 16| SL-03 | 1603798.250| 511202.787| 765.594 |0.000|0.000| 0.060| 0.000|
| 17| SL-04 | 1603909.776| 511129.655| 764.221 |0.000|0.000| 0.064| 0.000|
===============================================================================
Bảng 7
Bảng 1
Bảng 2
==================================================================================
| So hieu vong khep | dX(m)| dY(m)| dz(m)| dh(m)| dxyz | [S](m) | dxyz/[S] |
|-------------------------|------|------|------|------|------|--------|----------|
| GPS5 I-09 I-10 |-0.034| 0.132| 0.040| 0.141| 0.142| 4223.5|1: 29731|
| GPS5 I-09 SL-05 |-0.018| 0.013| 0.003| 0.017| 0.022| 4177.6|1: 186458|
| I-09 I-08 SL-05 | 0.027|-0.067|-0.032|-0.078| 0.079| 2353.5|1: 29788|
| SL-05 I-06 SL-07 | 0.020| 0.004|-0.005|-0.004| 0.021| 2490.6|1: 118600|
| SL-05 I-07 SL-06 | 0.029|-0.031| 0.011|-0.035| 0.044| 1950.8|1: 44486|
| SL-05 SL-06 SL-07 | 0.016|-0.008|-0.011|-0.016| 0.021| 2817.7|1: 134178|
| I-01 SL-09 I-02 |-0.032| 0.067| 0.038| 0.081| 0.083| 2082.7|1: 24969|
| SL-09 I-02 I-04 |-0.013|-0.002|-0.003| 0.000| 0.013| 2204.1|1: 163378|
| SL-09 SL-07 SL-06 |-0.003| 0.009| 0.021| 0.015| 0.023| 4596.3|1: 199464|
| I-02 I-04 I-03 | 0.004|-0.014|-0.004|-0.015| 0.015| 831.7|1: 55083|
| I-02 I-04 I-05 | 0.006|-0.022|-0.005|-0.023| 0.023| 958.5|1: 41059|
| I-02 I-03 I-05 | 0.002|-0.005|-0.001|-0.005| 0.005| 791.6|1: 144533|
| I-04 I-03 I-05 | 0.000| 0.003| 0.000| 0.003| 0.003| 817.0|1: 272342|
| I-03 I-05 SL-06 | 0.007|-0.014| 0.000|-0.015| 0.016| 2696.0|1: 172238|
| I-03 I-05 SL-07 |-0.002|-0.000|-0.001| 0.000| 0.002| 1547.1|1: 691873|
| I-03 SL-06 SL-07 |-0.012| 0.060| 0.013| 0.061| 0.063| 2739.5|1: 43795|
| I-05 SL-06 SL-07 |-0.003| 0.046| 0.014| 0.046| 0.048| 2545.3|1: 52832|
==================================================================================
Bảng 3.1
BảNG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC PHUONG VI
Bảng 3.2
Bảng 3.3
BảNG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CHENH CAO
Bảng 4
Bảng 5
Bảng 6
HE TOA DO PHANG UTM **** KINH TUYEN TRUC: 108*30 **** ELLIPPSOID:WGS-84
===============================================================================
| So | So | Toa do, Do cao | Sai so vi tri diem |
| thu | hieu |------------------------------------------------------------|
| tu | diem | x(m) | y(m) | h(m) |mx(m)|my(m)| mh(m)| mp(m)|
===============================================================================
| 1| GPS5 | 1601374.531| 511109.228| 846.348 |0.000|0.000| 0.090| 0.000|
| 2| I-01 | 1598428.202| 513424.127| 809.452 |0.012|0.012| 0.058| 0.017|
| 3| I-02 | 1598599.792| 513250.031| 815.238 |0.007|0.009| 0.053| 0.011|
| 4| I-03 | 1598794.525| 513248.364| 812.092 |0.006|0.009| 0.048| 0.011|
| 5| I-04 | 1598685.427| 513541.650| 734.643 |0.008| 0.01| 0.061| 0.013|
| 6| I-05 | 1598926.745| 513422.379| 764.608 |0.006|0.009| 0.047| 0.010|
| 7| I-06 | 1599618.190| 513245.337| 827.506 |0.009|0.016| 0.094| 0.018|
| 8| I-07 | 1600014.687| 513115.421| 755.943 |0.025|0.024| 0.055| 0.035|
| 9| I-08 | 1600315.670| 513533.169| 775.592 |0.013|0.012| 0.075| 0.018|
| 10| I-09 | 1601022.406| 512930.575| 749.192 |0.008|0.009| 0.086| 0.012|
| 11| I-10 | 1601184.607| 513171.064| 727.096 |0.011|0.013| 0.086| 0.017|
| 12| SL-05 | 1600544.021| 512679.778| 755.849 |0.000|0.000| 0.070| 0.000|
| 13| SL-06 | 1600087.024| 513463.141| 793.570 |0.000|0.000| 0.038| 0.000|
| 14| SL-07 | 1599454.648| 513077.391| 867.291 |0.000|0.000| 0.000| 0.000|
| 15| SL-09 | 1598089.657| 514150.793| 784.705 |0.000|0.000| 0.053| 0.000|
===============================================================================
Bảng 7
BẢNG TÍNH BÌNH SAI LƯỚI ĐƯỜNG CHUYỀN CẤP 2 ĐO GÓC CẠNH
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 100
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
| TT | DIEM | H(m) |
|=====|=========|====================|
| 1 |(TTKT)18 | 1163.514 |
| 2 |(TTKT)17 | 1199.571 |
======================================
Tuyen :
(TTKT)18_(XHSL)2_G73_G32_TCA_TCB_TCC_G31_G30_G28_G20_TCD_TCE_
TCF_TCG_TCH_TCI_GPS431_TCJ_TCK_TCL_GPS432_G1_N5_N7_GPS1_A7_A
3_SL-08_
H0_SL-07_I-07_I-09_GPS4_GPS3_I-21_I-20_II-13_II-12_I-19_II-10_II-10A_
II-09A_II-09_II-08_II-07_I-16_SL-01_I-13_SL-02_(TTKT)17
So doan do N = 50
Chieu dai tuyen do [S] = 149.892 (Km)
Sai so khep Wh = 91.1 (mm)
Sai so khep gioi han Wh(gh) = 244.9 (mm)
----------------------------------------
2 .Tuyen : I-07_B5_TCIV-5_TCIV-6_I-07
So doan do N = 4
Chieu dai tuyen do [S] = 2.136 (Km)
Sai so khep Wh = 12 (mm)
Sai so khep gioi han Wh(gh) = 29.2 (mm)
----------------------------------------
3 .Tuyen : H0_TCIV-7_TCIV-8_H0
So doan do N = 3
Chieu dai tuyen do [S] = 0.077 (Km)
Sai so khep Wh = 0 (mm)
Sai so khep gioi han Wh(gh) = 5.5 (mm)
----------------------------------------
4 .Tuyen : SL-08_TCIV-10_TCIV-9_SL-08
So doan do N = 3
Chieu dai tuyen do [S] = 0.068 (Km)
Sai so khep Wh = 0 (mm)
Sai so khep gioi han Wh(gh) = 5.2 (mm)
----------------------------------------
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 101
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 102
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 104
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 105
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
158 7.770 -7.807 7.789 -0.007 7.781
I-15 837.682 I-15
264 15.132 -15.123 15.128 -0.012 15.116
I-14 852.798 I-14
195 -23.497 23.506 -23.502 -0.009 -23.510
SL-02 829.288 SL-02
749.66
I-09 1 I-09
168 -7.139 7.140 -7.140 -0.006 -7.145
742.51
II-33 6 II-33
110 -5.320 5.321 -5.321 -0.004 -5.324
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 107
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
737.19
II-34 1 II-34
- - -
207 10.084 10.083 10.084 -0.007 10.091
727.10
I-10 1 I-10
-
168 22.560 22.572 22.566 -0.006 22.560
749.66
I-09 1 I-09
-
654 0.017 0.028 0.022 -0.022 0.000
Toång
= 0.654 (Km)
SSCfeùp
= 50*L^0.5 = 0.040 (m)
SSÑo = 0.022 (m)
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 109
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 110
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
II-28 758.048 II-28
128 1.990 -1.992 1.991 0.004 1.995
II-29 760.044 II-29
141 0.028 -0.046 0.037 0.005 0.042
II-30 760.085 II-30
98 -1.225 1.219 -1.222 0.003 -1.219
II-31 758.866 II-31
179 1.341 -1.355 1.348 0.006 1.354
I-27 760.220 I-27
- -
824.37 0.32 0.21 - 0.24
6 5 6 0.271 0.026 4
Toång
= 0.824 (Km)
SSCfeùp = 100*L^0.5 = 0.091 (m)
SSÑo = -0.026 (m)
-
219 0.726 0.690 -0.708 -0.034 0.000
Toång
= 0.367 (Km)
SSCfeùp
= 100*L^0.5 = 0.061 (m)
SSÑo = -0.003 (m)
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 111
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
81 -0.057 0.065 -0.061 -0.007 -0.068
II-35 755.901 II-35
126 -1.159 1.165 -1.162 -0.011 -1.173
II36 754.727 II36
130 -0.062 0.068 -0.065 -0.012 -0.077
II-37 754.650 II-37
117 29.846 -29.848 29.847 -0.011 29.836
II-38 784.487 II-38
82 9.645 -9.652 9.649 -0.007 9.641
II-39 794.128 II-39
69 -18.530 18.529 -18.530 -0.006 -18.536
I-08 775.592 I-08
604 19.683 -19.673 19.678 -0.055 19.623
Toång
= 0.604 (Km)
SSCfeùp
= 100*L^0.5 = 0.078 (m)
SSÑo = 0.055 (m)
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 112
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
PHỤ LỤC 3
SƠ ĐỒ - HÌNH ẢNH
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 113
Công trình thủy điện Sơn Lang 1&2
Báo cáo khảo sát địa hình - Giai đoạn Dự án đầu tư
PHỤ LỤC 4
XNKSXD Điện 2 - Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 Trang 114