You are on page 1of 10

TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ VẬT LIỆU KHÔNG KIM LOẠI

TRỌNG
STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ STT
LƯỢNG
1 Cát nhỏ có môđun độ lớn MI < 0,7 kg/m3 1200.00 60
2 Cát vàng có môđun độ lớn MI > 2 kg/m3 1450.00 61
3 Cát mịn có môđun độ lớn MI = 1,5 - 2 kg/m3 1380.00 62
4 Cát mịn có môđun độ lớn MI < 1,5 kg/m3 1310.00 63
5 Củi khô kg/m3 700.00 64
6 Đất sét nén chặt kg/m 3
2000.00 65
7 Đất mùn kg/m3 180.00 66
8 Bùn hoa kg/m3 1150.00 67
9 Đất sét ( trạng thái tự nhiên) kg/m3 1450.00 68
10 Đá mạt 0,5 - 2 kg/m3 1600.00 69
11 Đá dăm 2-8 kg/m3 1500.00 70
12 Đá ba 8 - 15 kg/m3 1520.00 71
13 Đá hộc > 15 kg/m3 1500.00 72
14 Đá bọt kg/m3
450.00 73
15 Đá nổ mìn kg/m3 1600.00 74
16 Gạch chỉ 6,5 x 10,5 x 22cm kg/viên 2.30 75
17 Gạch thẻ 5 x 10 x 20cm kg/viên 1.60 76
18 Gạch thẻ 4 x 8 x 19cm kg/viên 1.00 77
19 Gạch nung 4 lỗ 10 x 10 x 20cm kg/viên 1.60 78
20 Gạch Hourdis kg/viên 3.70 79
21 Gạch xây chịu axít kg/viên 3.70 80
22 Gạch lát chịu axít 15 x 15 x 1,2cm kg/viên 0.65 81
23 Gạch lá nem kg/viên 1.60 82
24 Gạch ximăng hoa 20 x 20cm kg/viên 1.40 83
25 Gạch ximăng hoa 15 x 15cm kg/viên 0.70 84
26 Gạch ximăng hoa 20 x 10cm kg/viên 0.70 85
27 Gạch men sứ 11 x 11cm kg/viên 0.16 86
28 Gạch men sứ 15 x 15cm kg/viên 0.25 87
29 Gạch men sứ 20 x 15cm kg/viên 0.30 88
30 Gạch men sứ 20 x 20cm kg/viên 0.42 89
31 Gạch men sứ 20 x 30cm kg/viên 0.65 90
32 Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 30 x 30cm kg/viên 1.00 91
33 Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 40 x 40cm kg/viên 1.80 92
34 Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 50 x 50cm kg/viên 2.80 93
35 Gạch lá dừa 15,8 x 15,8 x 3,5cm kg/viên 1.60 94
36 Gạch lá dừa 20 x 10 x 3,5cm kg/viên 1.10 95
37 Gạch vụn kg/m3 1350.00 96
38 Gạch lát Granitô kg/m3 56.00 97
39 Gỗ xẻ nhóm II, III ( gỗ thành phẩm) kg/m3 1000.00 98
40 Gỗ xẻ nhóm IV ( gỗ thành phẩm) kg/m3 910.00 99
41 Gỗ xẻ nhóm V ( gỗ thành phẩm) kg/m3 770.00 100
42 Gỗ xẻ nhóm VI ( gỗ thành phẩm) kg/m3 710.00 101
43 Gỗ xẻ nhóm VII ( gỗ thành phẩm) kg/m3 670.00 102
44 Gỗ xẻ nhóm VIII ( gỗ thành phẩm) kg/m3 550.00 103
45 Gỗ dán kg/m3 600.00 104
46 Gỗ sến xẻ khô kg/m3 690-1030 105
47 Gỗ sến mới xẻ kg/m3 770-1280 106
48 Gỗ thông xẻ khô kg/m3 480.00 107
49 Giấy cáctông tốt kg/m3 1000.00 108
50 Amiăng (tấm) kg/m3 1400.00 109
51 Giấy cáctông thường kg/m3 700.00 110
52 Giấy cáctông sơn sóng kg/m3 150.00 111
53 Giấy tẩm dầu thông nhựa đường kg/m3 600.00 112
54 Kính dày 1mm kg/m2 2.50 113
55 Kính dày 1,5mm kg/m2 3.75 114
56 Kính dày 2mm kg/m2 5.00 115
57 Kính dày 3mm kg/m2 7.50 116
58 Kính dày 4mm kg/m2 10.00 117
59 Kính dày 5mm kg/m2 12.00 118
VẬT LIỆU KHÔNG KIM LOẠI
TRỌNG
TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ
LƯỢNG
Kính dày 7mm kg/m2 17.50
Kính dày 10mm kg/m2 25.00
Ngói máy 22viên/m2 kg/viên 2.10
Ngói máy 13viên/m2 kg/viên 3.10
Ngói bò dài 45cm kg/viên 2.65
Ngói bò dài 39cm kg/viên 2.40
Ngói bò dài 33cm kg/viên 1.90
Ngói vây cá ( làm tường hoa) kg/viên 0.96
Mùn cưa kg/m3 300.00
Mùn cưa trộn nhựa thông kg/m3 300.00
Mattít kg/m3 1350-1890
Mỡ kg/m3 1000.00
Mùn cưa thường kg/m3 250.00
Thủy tinh sợi kg/m 3
200.00
Tấm sợi gỗ ép chắc kg/m3 600.00
Tấm sợi gỗ ép thường kg/m3 250.00
Tấm sợi gỗ ép vừa kg/m3 150.00
Thủy tinh kg/m3 2600-2700
Than củi kg/m3 300.00
Than đá kg/m3 1300.00
Thạch cao (tấm) nguyên chất kg/m3 1100.00
Thạch cao làm tấm ốp mặt kg/m3 1000.00
Tấm sợi cứng ốp mặt kg/m3 700.00
Than xỉ kg/m3 730.00
Vôi cục kg/m3 2000.00
Vôi nhuyễn kg/m3 1350.00
Ximăng kg/m3 1500.00
Ximăng amiăng (tấm) kg/m3 1900.00
Ximăng amiăng làm tấm cách nhiệt kg/m3 500.00
Xỉ lò kg/m3 1000.00
Xỉ lò cao trạng thái hạt kg/m3 500.00
Xỉ than các loại kg/m3 750.00
Xỉ lò ăngtraxít kg/m3 900.00
Xỉ than đá kg/m3 800.00
Rơm khô kg/m3 320.00
Rơm ép thành tấm kg/m3 300.00
Phibrôximăng lượn sóng kg/m2 15.00
Xăng kg/lít 0.74
Axít H2SO4 nồng độ 40% kg/m3 1307.00
Bông khoáng chất ( đống) kg/m3 200.00
Bông khoáng chất ( tấm thảm) kg/m3 250.00
Bông thủy tinh 80 kg/m3 15.00
Bitum lỏng kg/m3 1050-1100
Bitum số 5 kg/m3 970.00
Dầu mazút kg/lít 0.87
Dầu hỏa kg/lít 0.87
Dầu luyn kg/lít 1.00
Bêtông thường kg/m 3
2200.00
Bêtông cốt thép kg/m3 2500.00
Bêtông bọt kg/m3 800.00
Bêtông xỉ kg/m3 1500.00
Bêtông gạch vỡ kg/m3 1800.00
Bêtông bọt silicat kg/m3 400-800
Bêtông thạch cao xỉ lò kg/m3 1000.00
Vữa bêtông( 1m3 thành phẩm) kg/m3 2350.00
Vữa xỉ nhẹ kg/m3 1400.00
Vữa vôi kg/m3 1600.00
Vữa vôi xỉ quặng kg/m3 1200.00
Bêtông asphan kg/m3 2000-2500
TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ VẬT LIỆU KIM LOẠI
1- Trọng lượng một đơn vị thể tích
TRỌNG LƯỢNG
STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ STT TÊN VẬT LIỆU
RIÊNG
1 Nhôm kg/dm3 2,5-2,7 8 Thép không gỉ
2 Vonfram kg/dm3 19.10 9 Kền
3 Đura kg/dm3 2,6-2,8 10 Chì
4 Vàng kg/dm3 19,33-19,5 11 Kẽm
5 Sắt kg/dm3 7,6-7,85 12 Gang trắng
6 Đồng thau kg/dm3 8,1-8,7 13 Gang xám
7 Đồng kg/dm3 8,3-8,9 14 Thủy ngân

2- Trọng lượng kim loại thép lá


Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng
Chiều dày Chiều dày Chiều dày
(kg/m2) (kg/m2) (kg/m2)
0.25 1.963 4.00 31.400 8.00 62.800
0.50 3.925 4.50 35.330 8.50 66.730
1.00 7.850 5.00 39.250 9.00 70.650
1.50 11.780 5.50 43.180 9.50 74.590
2.00 15.700 6.00 47.100 10.00 78.500
2.50 19.630 6.50 51.030 11.00 86.400
3.00 23.550 7.00 54.950 12.00 94.200
3.50 27.480 7.50 58.880 13.00 102.100

3- Trọng lượng kim loại thép góc đều cạnh ( kg/m)


Quy cách /
30 x 30 35 x 35 40 x 40 45 x 45 50 x 50
Chiều dày
3 1.330 - - - -
4 1.740 2.060 2.370 2.730 3.050
4.5 - - - - -
5 2.140 2.530 2.920 3.370 3.770
5.5 - - - - -
6 2.520 3.000 - - 3.860
6.5 - - - - -
7 - 3.440 - - 4.000

Quy cách /
70 x 70 75 x 75 80 x 80 90 x 90 100 x 100
Chiều dày
4.5 4.870 - - - -
5 5.380 - - - -
5.5 - - 5.500 - -
6 6.390 6.890 6.780 8.330 -
6.5 - - - - 10.100
7 7.390 7.960 9.640 9.640 10.800
8 8.370 9.020 9.650 10.900 12.200
9 - 10.010 - 12.200 -
10 - - - - 15.100
11 - - - - -
12 - - - - 17.900
13 - - - - -
14 - - - - 20.600
16 - - - - 23.300
Quy cách /
140 x 140 160 x 160 180 x 180 200 x 200 220 x 200
Chiều dày
9 19.400 - - - -
10 21.500 24.700 - - -
11 - 27.000 30.500 - -
12 25.500 29.400 33.100 37.000 -
13 - - - 39.900 -
14 - 34.000 - 42.800 47.400
16 - 38.500 - 48.700 53.800
18 - 43.000 - - -
20 - 47.400 - 60.100 -
22 - - - - -
25 - - - 74.000 -
28 - - - - -
30 - - - 87.600 -

4- Trọng lượng kim loại thép góc lệch cạnh ( kg/m)


Quy cách /
56 x 36 63 x 40 70 x 45 75 x 50 80 x 50
Chiều dày
4 2.810 3.170 - - -
4.5 - - 3.980 - -
5 3.460 3.910 4.390 4.790 4.990
5.5 - - - - -
6 - 4.630 - 5.690 5.920
7 - - - - -
8 - 6.030 - 7.430 -
10 - - - - -

Quy cách /
110 x 70 125 x 80 140 x 90 160 x 100 180 x 110
Chiều dày
6.5 8.980 - - - -
7 9.640 11.000 - - -
8 10.900 12.500 14.100 - -
9 - - - 18.000 -
10 - 15.500 17.500 19.800 22.200
11 - - - - -
12 - 18.300 - 23.600 26.400
14 - - - 27.300 -
16 - - - - -

5- Trọng lượng kim loại thép I ( kg/m)


Tên thép 10 12 14 16 18
Chiều cao 100 120 140 160 180
Trọng lượng 9.460 11.500 13.700 15.900 18.400
Tên thép 20a 22 22a 24 24a
Chiều cao 200 220 220 240 240
Trọng lượng 22.700 24.000 25.800 27.300 29.400
Tên thép 30 30a 33 36 40
Chiều cao 300 300 330 360 400
Trọng lượng 36.500 39.200 42.200 48.600 56.100
Tên thép 55 60 65 70 70a
Chiều cao 550 300 650 700 700
Trọng lượng 89.800 104.000 120.000 138.000 158.000

6- Trọng lượng kim loại thép U ( kg/m)


Tên thép 5 6.5 8 10 12
Chiều cao 50 65 80 100 120
Trọng lượng 4.840 5.900 7.050 8.590 10.400
Tên thép 16 16a 18 18a 20
Chiều cao 160 160 180 180 200
Trọng lượng 14.200 15.300 16.300 17.400 18.400
Tên thép 22a 24 24a 27 30
Chiều cao 220 240 240 270 300
Trọng lượng 22.600 24.000 25.800 27.700 31.800
Tên thép 40 40a 40b 40c
Chiều cao 400 400 400 400
Trọng lượng 48.300 58.910 65.190 71.470
KIM LOẠI

TRỌNG LƯỢNG
ĐƠN VỊ
RIÊNG
kg/dm3 8.10
kg/dm3 8,85-8,9
kg/dm3 11,3-11,4
kg/dm3 6,9-7,3
kg/dm3 7,58-7,73
kg/dm3 7,03-7,19
kg/dm3 13.60

Trọng lượng
Chiều dày
(kg/m2)
14.00 109.900
15.00 117.800
16.00 125.600
17.00 133.500
18.00 141.300

56 x 56 63 x 63

- -
3.440 3.900
- -
4.250 4.810
- -
- 5.772
- 5.800
- -

110 x 110 125 x 125

- -
- -
- -
- -
- -
11.900 -
13.500 15.500
- 17.300
- 19.100
- -
- 22.700
- -
- 26.200
- 29.600
250 x 250

- -
- -
- -
- -
- -
- -
61.500 -
68.900 -
76.100 -
83.300 -
94.000 -
104.500 -
110.400 -

90 x 56 100 x 63

- -
- -
- -
6.170 -
6.700 7.530
- 9.700
8.770 9.870
- 12.100

200 x 125

- -
- -
- -
- -
- -
27.400 -
29.700 -
34.400 -
39.100 -

18a 20
180 200
19.900 21.000
27 27a
270 270
31.500 33.900
45 50
450 500
65.200 76.800
70b
700
184.000

14 14a
140 140
12.300 13.300
20a 22
200 220
19.800 21.000
33 36
330 360
36.500 41.900

You might also like