Professional Documents
Culture Documents
( x + 2) + y 2 = 53.
2
2 x − y − 2 5 = 0.
Tài liệu lấy từ http://myschool.vn. Liên hệ: info@myschool.vn.
2 4
2
1 41
b) ( C ) ñi qua ba ñiểm A (1; 2 ) , B ( 5; 2 ) , C (1; −3) . ðáp số: ( x − 3) + y + = .
2
2 4
c) ði qua A ( −1;1) , B (1; −3) và có tâm nằm trên ñường thẳng ( d ) : 2 x − y + 1 = 0. ðáp số:
2 2
4 5 65
x+ + y+ = .
3 3 9
d) ði qua A ( 5; 0 ) , B (1; 4 ) và tiếp xúc ( d ) : 3 x − y + 1 = 0. ðáp số: ( x − 4) 2 + ( y − 3) 2 = 10.
9. Viết phương trình ñường tròn:
a) ði qua ñiểm A ( −5;0 ) và tiếp xúc ( d1 ) : 2 x + y + 10 = 0, ( d 2 ) : 2 x − y + 14 = 0. ðáp số:
2
1 25
( x + 1) 2 + ( y − 2) 2 = 20 hoặc ( x + 6) 2 + y + = .
2 16
( 2;1) . ( x − 1) + ( y − 1) = 1 và
2 2
b) Tiếp xúc với hai trục toạ ñộ và ñi qua ñiểm ðáp số:
( x − 5) + ( y − 5 ) = 25.
2 2
2
5 25
c) ði qua hai ñiểm A (1;1) , B (1; 4 ) và tiếp xúc với trục Ox. ðáp số: ( x − 3) + y − =
2
2 4
2
5 25
( x + 1) y− = .
2
và
2 4
10. Viết phương trình tiếp tuyến của ñường tròn x 2 + y 2 = 4 trong mỗi trường hợp sau
a) Tiếp tuyến song song với ñường thẳng 3 x − y + 17 = 0.
b) Tiếp tuyến vuông góc với ñường thẳng x + 2 y − 5 = 0.
c) Tiếp tuyến ñi qua ñiểm A ( 2; −2 ) .
11. Viết phương trình tiếp tuyến chung của
a) ( C1 ) : x 2 + y 2 − 10 x + 24 y = 56 và ( C2 ) : x 2 + y 2 − 2 x − 4 y = 20. ðáp số: y+2=0 và
x − 2 = 0.
b) ( C1 ) : x 2 + y 2 − 6 x + 5 y = 0 và ( C2 ) : x 2 + y 2 − 12 x − 6 y + 44 = 0.