You are on page 1of 109

TÀI LIỆU THAM KHẢO HIỆN CÓ TẠI HỆ THỐNG THƯ VIỆN TRƯỜNG

KHOA SƯ PHẠM

Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
576.5/H450 2003
SINH HỌC ĐẠI CƯƠNG 1 576.5/H450 2004
SP001 Di truyền học Phạm Thành Hổ
(general biology 1) 576.5/H450 2006
576.5/H450d 1998
James L Gould, Carol Grant Gould,
574/G697 1996
William T Keeton
Biological science
James L Gould, William T Keeton 574/G687 1996
W T Keeton 574/K26 1967
581.4/B100 2006
Hình thái học thực vật Nguyễn Bá 581.4/B100/T1 1977
581.4/B100/T2 1978
Trương Đình Kiệt 611.018/M450 1991
Mô học
Trương Đình Kiệt, Nguyễn Trí Dũng et 611.018/K308m 1994
570/P564/T1 1997
W D Phillips, T J Chilton; Dịch giả:
Sinh học đại cương 2 (second 570/P564/T1 2000
SP002 Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng
general Biology) 570/P564/T2 2001
Sinh học W. D. Phillips 570/P554 2004
W. D. Phillips and T. J. Chilton; Nguyễn 570/P564/T.1 1997
Bá dịch; Nguyễn Mộng Hùng hiệu đính 570/P564/T.2 1999
W.D Phillips, T.J. Chilton 570/P554/T2 2004
570.2/Nh121/T.1 1997
570.7/S312/T2 2005
570.7/Nh121/T1 2004
Sinh học đại cương Phan Cự Nhân
570.7/Nh121/T.2 2005
570.7/Nh121/T1 2004
570.2/Nh121/T.2 1997
Hoàng Thị Sản 581.012/S105 0
SP003 Thực tập sinh học đại cương Thực hành phân loại thực vật
Hoàng Thị Sản, Hoàng thị Bé 581.012/S105 2000
520.07/Tr312 1969
Phạm Viết Trinh
Giáo trình Thiên văn 520.071/Tr312/1986 1986
Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn 520.071/Tr312/ 1997
Những người đo vũ trụ PHẠM THANH MINH 526.6/M312 2001
Page 1 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Thiên văn phổ thông Phạm Viết Trinh 520.07/Tr312/1999 1999
Đại cương về bầu trời (General
SP004 520/Th305 2007
Astronomy) Thiên văn vật lý Donat G. Wentzel ... [et al.]
532.01/Th105 2002
Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh
Truyện kể về các nhà bác học Vật lý 530.092/Ph506 1998
Khiết
Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh 500/V561/T.1 2000
Vũ trụ quanh em
Hương 500/V561/T.2 2000
515.7/L304/T.2 1998
515.7/L304/T1 1998
Giải Tích Nguyễn Xuân Liêm
515.7/L304/T2 2006
515/L304/T1 2006
Vũ Tuấn 515/T502/T3 1981
Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn, Phan Đức
515/T502/T2 1977
Thành
515/T502/T1 1987
Giải Tích Toán Học
Vũ Tuấn, Phan Đức Thành 515/T502/T2 1981
515/T502/T2 1988
515/T502/P1/T2 1988
Vũ Tuấn,Phan Đức Thành,Ngô Xuân Sơn
515/T502/P2/T2 1988
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn 515/Tr300/T1 2006
VI TÍCH PHÂN – SP.TIỂU HỌC
SP005 Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh 515/Tr300/T3 2006
(Calculus - primary education)
515.076/Tr300/T1 1983
515.64/Tr300/T3 2003
nguyễn Đình Trí 515/Tr300/T.3 1995
515/Tr300/T1 2004
515/Tr300/T2 2004
Toán Cao Cấp 515/Tr300/T.3 2001
515/Tr300/T3 2007
515/Tr300/T3 2003
Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn 515/Tr300/T3 1997
Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh 515/Tr300/T2 2006
515/Tr300/T1 2004
515/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T.2 1997
530.076/B103/T1 1998
Page 2 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
530.076/B312/T.3 1997
530.076/B312/T1 2006
530.076/B312/T2 2006
530.076/B312/T2/199
SP006 Vật lý đại cương (General Physics) Bài tập Vật lý đại cương tập Lương Duyên Bình 1998
8
530.076/B312/T2/199
1999
9
530.076/B312/T2/200
2000
0
Chu Phạm Ngọc Sơn, Đặng Văn Thành 541.2/S464/T1 1995
Cơ sở lý thuyết Hóa Đại Cương
Chu Phạm Ngọc Sơn, Đinh Tấn Phúc 541.2/S464/T2 1995
540/Th552 1998
Tên: Hóa Học Đại Cương – SPTH
SP007 540/Th552//T1/2004 2004
(Base chemistry for Primary Shool) Đào Đình Thức
Hóa Học Đại Cương 540/Th552/T1/2001 2001
540/Th552/T2/2001 2001
Nguyễn Đức Chung 540/Ch513 2002
Neil A Campbell 574/C187
570/C189 1999
Biology Neil A Campbell, Jane B Reece,
574/C189 1996
Lawrence G Mitchell
SINH HỌC ĐẠI CƯƠNG – SPTH 570/C189 1999
SP008
(general biology – primery school) 576.5/H450 2003
576.5/H450 2004
Di truyền học Phạm Thành Hổ
576.5/H450 2006
576.5/H450d 1998
Algebra Thomas W Hungerford 512/H936 1974
Các bài toán về suy luận logic Trần Diên Hiển 511.3/H305 2000
Đại số Ngô Thúc Lanh 512.02/L107 1985
512.02/Qu106 1998
Đại Số Đại Cương Mỵ Vinh Quang
Tên: Cở sở logic và lí thuyết tập 512.02/Qu106 1999
SP101
hợp (Logic and Set theory) Đại số và Số học Ngô Thúc Lanh 510/L107/T4 1988
S L Edenmar; Dịch giả: Nguyễn Mạnh
Logic Toán 511.3/E22 1981
Quý
Lý Thuyết Tập Hợp Nguyễn Thanh Sơn 511.322/S464 1999
Tập Hợp và Logic Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Mạnh Trinh 511.3/S312 1998
Algebra Thomas W Hungerford 512/H936 1974
Page 3 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
512.5/H552 2000
SP102 Đại số tuyến tính (Linear algebra) Đại số tuyến tính Nguyễn Hữu Việt Hưng 512.5/H556 2001
512.5/H556 2004
Giáo trình đại số tuyến tính NGÔ VIỆT TRUNG 512.5/Tr513 2001
Nhập môn Số học thuật toán Hà Huy Khoái 513/Kh404 1997
SP103 Số học (Number Theory)
Số học trong miền nguyên Phan Doãn Thoại 512.4/Th404 2002
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
Giáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Kim Hường
Lý luận dạy học toán học
SP105 Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
(Didactics of Mathematics)
Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
GIáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Phân tích chương trình toán - Kim Hường
SP107 SPTH (Analysis of mathematics Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
curriculum – primary education) Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
Giáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Kim Hường
Tập giảng toán học (Practice of
SP108 Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
teaching mathematics)
Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
Giáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Kim Hường
THỰC TẬP SƯ PHẠM -TOÁN
SP109 Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
HỌC (Educational Practice)
Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
0 516.3076/Tr300/T2 2003
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn 515.076/Tr300/T2 2006
Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh 516.3076/Tr300/T1 2006
Đinh Bạt Thẩm 515.076/Th120/T2 1993
Guy Lefort,Theo chương trình toán cao
515/L494 1967
cấp dùng cho ngành sinh học và nông học
Học viện Tài chính 515.076/H419 2003
Ia B Zendovich; Dịch giả: Hoàng Quý 515/Z203/T1 1979
Kim Cương 515/C561 1983
Page 4 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Lê Thị Thiên Hương, Anh Vũ, Nguyễn
515.076/H561 2000
Anh Tuấn
515.84076/Tr300 2005
Nguyễn Đình Trí
516.3076/Tr300/T1 2000
Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Lê Trọng
515.076/Tr300/T.1 2007
Vinh, Dương Thủy Vỹ
515.076/Tr300/T3 2007
Bài tập Toán Cao Cấp
516.3076/Tr300/T.1 1997
515.076/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T3 2006
515.076/Tr300/T.2 2008
516.3076/Tr300/T.1 2008
Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn 515.076/Tr300/T2 2000
Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh 515.076/Tr300/T3 1999
515.076/Tr300 2000
516.3076/Tr300/T1/19
1999
99
516.3076/Tr300/T1 2004
516.3076/Tr300/T1/19
GIẢI TÍCH HÀM MỘT BIẾN 1999
SP111 99
(Single-variable Analysis)
Nguyễn Viết Đông ...[et al.] 515.076/B103/T2 2000
P E Danko, T. Ia. Kogevgnikova; Dịch
510.076/D187/T1 1983
giả: Hoàng Đức Nguyên
515/H466/T1 2004
Nguyễn Thừa Hợp
515/H466/T2 2004
Nguyễn Văn Thạch 515/Th102
515.7/L304/T.2 1998
Giải Tích
515.7/L304/T1 1998
Nguyễn Xuân Liêm
515.7/L304/T2 2006
515/L304/T1 2006
Trần Bình 515/B312 2000
515.8/Gi103
Giải tích hàm một biến Đinh Ngọc Thanh ... [et al.] 515/Gi103
515/Gi103 2003
Vũ Tuấn 515/T502/T3 1981
Page 5 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn, Phan Đức
515/T502/T2 1977
Thành
515/T502/T1 1987
Giải Tích Toán Học
Vũ Tuấn, Phan Đức Thành 515/T502/T2 1981
515/T502/T2 1988
515/T502/P1/T2 1988
Vũ Tuấn,Phan Đức Thành,Ngô Xuân Sơn
515/T502/P2/T2 1988
515/C123/2000 2000
ĐẬU THẾ CẤP 515/C123/T1 2000
515/C123/T2 2000
Toán Cao Cấp
515/Kh507/T.1 1998
Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc, Đậu
515/Kh507/T.2 1998
Thế Cấp
515/Kh507/T.3 1998
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn 515.076/Tr300/T2 2006
Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh 516.3076/Tr300/T1 2006
515.84076/Tr300 2005
Nguyễn Đình Trí
516.3076/Tr300/T1 2000
Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Lê Trọng
515.076/Tr300/T.1 2007
Vinh, Dương Thủy Vỹ
515.076/Tr300/T3 2007
516.3076/Tr300/T.1 1997
515.076/Tr300/T2 2004
Bài tập Toán Cao Cấp
515/Tr300/T3 2006
515.076/Tr300/T.2 2008
Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn 516.3076/Tr300/T.1 2008
Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh 515.076/Tr300/T2 2000
515.076/Tr300/T3 1999
515.076/Tr300 2000
516.3076/Tr300/T1/19
1999
99
516.3076/Tr300/T1 2004
515.7/L304/T.2 1998
515.7/L304/T1 1998
Giải Tích Nguyễn Xuân Liêm
515.7/L304/T2 2006
515/L304/T1 2006
Page 6 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Vũ Tuấn 515/T502/T3 1981
Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn, Phan Đức
515/T502/T2 1977
Thành
515/T502/T1 1987
Giải Tích Toán Học
Vũ Tuấn, Phan Đức Thành 515/T502/T2 1981
GIẢI TÍCH HÀM NHIỀU BIẾN 515/T502/T2 1988
SP112
(Multi-variable Analysis) 515/T502/P1/T2 1988
Vũ Tuấn,Phan Đức Thành,Ngô Xuân Sơn
515/T502/P2/T2 1988
Phép tính vi tích phân tập Phan Quốc Khánh 515/Kh107/T.1 1998
515/C123/2000 2000
ĐẬU THẾ CẤP 515/C123/T1 2000
515/C123/T2 2000
Toán Cao Cấp
515/Kh507/T.1 1998
Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc, Đậu
515/Kh507/T.2 1998
Thế Cấp
515/Kh507/T.3 1998
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn
515/Tr300/T1 2006
Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh
515.076/Tr300/T2 1991
515.64/Tr300/T3 2003
515/Tr300/T.3 1995
515/Tr300/T1 1980
515/Tr300/T1 1986
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1 2004
515/Tr300/T2 1977
Toán Học Cao Cấp 515/Tr300/T2 1985
515/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T3
515/Tr300/T.3 2001
515/Tr300/T3 2003
515/Tr300/T3 1997
Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn
515/Tr300/T2 2006
Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T1 2004
515/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T.2 1997
Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương 512.5/Qu609/T3 1989
Page 7 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương 512.5/Qu609/T4 1989
giáo trình hình học giải tích Đặng Văn Thuận 516.3/Th502 2002
0 516.3/H312
516.3/B108 1977
Hình học giải tích Lê Khắc Bảo
516.3/B108 1982
Văn Như Cương 516.3/C561 2004
515/Tr300/T1 2006
515/Tr300/T3 2006
515/Tr300/T.3 2001
515/Tr300/T3 2007
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn 515/Tr300/T3 2003
Toán cao cấp
Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh 515/Tr300/T3 1997
515/Tr300/T2 2006
515/Tr300/T1 2004
515/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T.2 1997
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn
515/Tr300/T1 2006
Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh
Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Phúc Thuần 515/Th107/T1 1988
HÌNH HỌC GIẢI TÍCH (Analytic Ia B Zendovich; Dịch giả: Hoàng Quý 515/Z203/T2 1980
SP113
Geometry) Lê Văn Hốt 515/H458/T2 1999
Lê Văn Tiến 510.07/T305 1990
515.076/Tr300/T2 1991
515.64/Tr300/T3 2003
515/Tr300/T.3 1995
515/Tr300/T1 1980
515/Tr300/T1 1986
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1 2004
Toán học cao cấp 515/Tr300/T2 1977
515/Tr300/T2 1985
515/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T3
515/Tr300/T.3 2001
Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn
515/Tr300/T3 2003
Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T3 1997
Page 8 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
515/Tr300/T2 2006
Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn 515/Tr300/T1 2004
Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh 515/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T.2 1997
Tạ Ngọc Đạt, Tạ Ngọc Đĩnh 515/Tr300/T3 1978
Hoàng Quý 515/Z203/T3 1980
511.4/H109 1981
Các phương pháp giải gần đúng Phan Văn Hạp
515/H109 1981
515.7/V312 2005
Giải tích số Lê Trọng Vinh
515/V312 2000
Lê Thái Thanh, Lê Ngọc Lăng và
Giáo trình Phương pháp tính 515/Th107 2003
SP114 Giải tích số (numerical analysis) Nguyễn Quốc Lân
515/Đ312 2000
515/Đ312 2004
Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh
515/Đ312 2006
515/Đ312 2003
Phương pháp tính và các thuật toán Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh 515/H109 2000
Bài tập hàm biến phức 515.9/C123
HÀM BIẾN PHỨC (comlex Đậu Thế Cấp
SP115 Hàm biến phức 515.9/C123 2000
analysis)
Nhập môn giải tích phức B V Sabat, Nguyễn Thủy Thanh 515.9/S524/T1 1979
Các phép biến hình trong mặt phẳng Nguyễn Mộng Hy 516/H600 1997
516/Ph429 1973
Dựng hình Hứa Thuần Phỏng, Pham Hồng Tuất
516/Ph429 1977
0 516/Gi108
Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam 516/T104 2004
HÌNH HỌC SƠ CẤP (geometry Ngô Thăng Long 516.007/L431gt 1999
SP116
for high school teacher) Hình học sơ cấp B I Acgunov, M. B. Ban 516/A175/T1 1976
Quỹ tích Hứa Thuần Phỏng, Lý Bình Phúc 516.1/Ph431 1977
Phan Đức Chính, Nguyễn Tấn Dương 510.076/Ch312/T3 1976
Tuyển tập những bài toán sơ cấp Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương 510.076/Ch312/T2 1977
Phan Đức Chính, Phan Tấn Dương 510.076/Ch312t/T1 1977
Tuyển tập toán về hình học sơ cấp L S Anataxian; Dịch giả: Vũ Quá Hải 516.0076/T527 1978
Hoàng Kỳ 512.02/K600/1998 1998
Hoàng Kỳ, Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn
512.02/K600/T1 1978
Văn Bàng
Page 9 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn
512.02/K600/T2 1978
ĐẠI SỐ SƠ CẤP (Algebra for Đại số sơ cấp Đức Thuần
SP117 Mathematics High School 510/Ch121/T1 1978
Phan Hữu Chân
Teacher) 510/Ch121/T2 1978
Phan Hữu Chân, Nguyễn Phúc Hồng
510/Ch121/T1 1978
Dương
Đại số và số học Ngô Thúc Lanh 510/L107/T4 1988
Phương trình hàm Nguyễn Văn Mậu 515.25/M125 1997
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HỌC TẬP
SP120 Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học Vũ Thị Phương Anh, Hoàng Thị Tuyết 371.2721/A107 2006
Ở TIỂU HỌC
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
Giáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Phân tích chương trình toán – Kim Hường
SP121 SPTH (Analysis of mathematics Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
curriculum – primary education) Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
Giáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Kim Hường
Tập giảng toán học (Practice of
SP122 Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
teaching mathematics)
Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
512.5/Qu609/T3 1989
Đại Số Tuyến Tính và Hình Học Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương
512.5/Qu609/T4 1989
0 516.3/H312
SP125 HÌNH HỌC GIẢI TÍCH –SPTH
516.3/B108 1977
Hình Học Giải Tích Lê Khắc Bảo
516.3/B108 1982
Văn Như Cương 516.3/C561 2004
SINH LÝ TRỂ EM (Children
SP127 Sinh lý học trẻ em Trần Trọng Thuỷ 370.151/Th523 2006
Physiology)
Bài tập Hình học xạ ảnh Phạm Bình Đô 516.5/Đ450 2003
Các phép biến hình trong mặt phẳng Nguyễn Mộng Hy 516/H600 1997
HÌNH HỌC SƠ CẤP –SPTH 516/Ph429 1973
Dựng hình Hứa Thuần Phỏng, Pham Hồng Tuất
SP128 (Elementar Geometry- primary 516/Ph429 1977
education) B I Acgunov, M. B. Ban 516/A175/T1 1976
Hình Học Sơ Cấp
B I Argunov, Nguyễn Văn Bàng 516/A175/T1 1974
Quỹ tích Hứa Thuần Phỏng, Lý Bình Phúc 516.1/Ph431 1977
Page 10 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Nhập môn Số học thuật toán Hà Huy Khoái 513/Kh404 1997
SP129 Số học-SPTH (Number Theory)
Số học trong miền nguyên Phan Doãn Thoại 512.4/Th404 2002
Lịch sử toán (History of
SP130 GIáo trình lịch sử toán học Nguyễn Phú Lộc 510.09/L451 2000
Mathematics)
Hoàng Kỳ 512.02/K600/1998 1998
Hoàng Kỳ, Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn 512.02/K600/T1 1978
ĐẠI SỐ SƠ CẤP - SPTH (Algebra Văn Bàng 512.02/K600/T2 1978
SP131 for Mathematics High School Đại số sơ cấp 510/Ch121/T1 1978
Phan Hữu Chân
Teacher) 510/Ch121/T2 1978
Phan Hữu Chân, Nguyễn Phúc Hồng
510/Ch121/T1 1978
Dương
519.2076/G116 2002
519.2076/G116 2003
Bài tập Xác suất và Thống kê Đinh Văn Gắng
519.2076/G116 2005
519.2076/G116B 2000
Giáo trình lý thuyết Xác suất và Thống Trần Tuấn Điệp 519.2/Đ307 1979
kê Toán Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú 519/Đ307 1993
519.2/G116 2003
519.2/G116 2004
lý thuyết Xác suất và Thống kê Đinh Văn Gắng
519.2/G116 2005
Xác suất thống kê - SPTH
SP132 519.2/G116L 2000
(Probability and Statistics)
Đặng Hấn 519.2/H121 1996
519.2/H450 1997
519.2/H450 1998
519.2/H450 2001
Xác suất Thống kê 519.2/H450 2002
Đào Hữu Hồ
519.2/H450 2004
519.2/H450 2006
519.2/H450/1 1999
519.2/H450/1998 1998
531.1076/S107/T.2 1996
531.1076/S107/T2 2005
Bài tập cơ học Lê Doãn Hồng chủ biên ; Đỗ Sanh 531.1076/H455/T.2 2008
531.1076/H455/2001 2001
531.1076/H455/T2 1999
Page 11 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Bài tập vật lý đại cương phần Cơ Nhiệt Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ 530.076/B312/T 1979
530.15/S107 2003
531.1/S107/T.2 1996
Đỗ Sanh 531.1/S107/T2 2005
531/S107/T2/1992 1992
531/S107/T2/1999 1999
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn 531.1/S107/T.1 2006
Cơ học
Văn Khang 531.1/S107/T1 2005
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn 531.1/S107/T.1 1997
Văn Đình 531.1/S107/T1/2001 2001
Hoàng Quý, Nguyễn Hữu Mình, Đào
531.07/Qu600 1979
Văn Phúc
PHẠM DOÃN HÂN 531/H121 2001
David Halliday , Jearl Walker , Robert
536/H188/T3 2006
Resnick ; Người dịch Nguyễn Viết Kính
David Halliday , Robert Resnick , Jearl 530.1/H188/T.5 2008
Walker ; Người dịch Lê Khắc Bình 537/H188/T.4 2006
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530.1/H188/T.6 2008
Resnick
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick ; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh,
530/H188/T2 2006
Hoàng Hữu Thư ; Người dịch: Phan Văn
Thích
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T.4 1998
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
Cơ học đại cương I (General
SP133 David Halliday, Jearl Walker, Robert
mechanics I)
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, Lê 530/H188/T.5 1998
Cơ sở vật lý
Khắc Bình, Đào Kim Ngọc
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Hoàng Hữu Thư, 530/H188/T6 1998
Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều
David Halliday, Jearl Walker, Robert 530/H188/T.1 1998
Resnick; Dịch giả: Ngô Quốc Quýnh 530/H188/T.2 1998

Page 12 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530/H188/T.3 1998
Resnick; Dịch giả: Nguyễn Viết Kính
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Người dịch: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T4 2007
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
530.1/H188/T.1 2008
David Halliday, Robert Resnick, Jearl 530.1/H188/T.2 2008
Walker ; Người dịch: Đào Kim Ngọc 530.1/H188/T.3 2008
530/D249/T1 2006
Phạm Quý Tư 531.3/T550 2006
Dao động và sóng
Phạm Quý Tư, Nguyễn Thị Bảo Ngọc 531.32/T550 1999
Tuyển tập các câu hỏi và bài tập vật lý
I V Savelev; Trần Văn Nhạc dịch 530.076/S263 1996
đại cương
530/B312/T.1 2006
530/B312/T.2 2006
530/B312/T.3-P.1 2006
530/B312/T1
Lương Duyên Bình
530/B312/T2 2005
Vật lý đại cương 530/B312/T3 2005
530.07/B312/P.1-T.3 1998
530/V124/T2/1968 1968
Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, 530.07/B312/T.2 1998
Nguyễn Hữu Hồ 530/V124/T2/1979 1979
Lương Duyên Bình... [et al.] 530.07/B312/T.1 1998
Bài tập vật lý đại cương phần Cơ Nhiệt Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ 530.076/B312/T 1979
Hoàng Quý, Nguyễn Hữu Mình, Đào
Cơ học 531.07/Qu600 1979
Văn Phúc
David Halliday , Jearl Walker , Robert
536/H188/T3 2006
Resnick ; Người dịch Nguyễn Viết Kính
David Halliday , Robert Resnick , Jearl 530.1/H188/T.5 2008
Walker ; Người dịch Lê Khắc Bình 537/H188/T.4 2006
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530.1/H188/T.6 2008
Resnick

Page 13 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick ; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh,
530/H188/T2 2006
Hoàng Hữu Thư ; Người dịch: Phan Văn
Thích
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T.4 1998
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, Lê 530/H188/T.5 1998
Cơ sở vật lý
Khắc Bình, Đào Kim Ngọc
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Hoàng Hữu Thư, 530/H188/T6 1998
Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều
David Halliday, Jearl Walker, Robert 530/H188/T.1 1998
Resnick; Dịch giả: Ngô Quốc Quýnh 530/H188/T.2 1998
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530/H188/T.3 1998
Resnick; Dịch giả: Nguyễn Viết Kính
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Người dịch: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T4 2007
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
530.1/H188/T.1 2008
David Halliday, Robert Resnick, Jearl 530.1/H188/T.2 2008
Walker ; Người dịch: Đào Kim Ngọc 530.1/H188/T.3 2008
Cơ học đại cương II (General
SP134 530/D249/T1 2006
Mechanics II)
Phạm Quý Tư 531.3/T550 2006
Dao động và sóng
Phạm Quý Tư, Nguyễn Thị Bảo Ngọc 531.32/T550 1999
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn
515/Tr300/T1 2006
Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh
515.076/Tr300/T2 1991
515.64/Tr300/T3 2003
515/Tr300/T.3 1995
515/Tr300/T1 1980
515/Tr300/T1 1986
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1 2004
515/Tr300/T2 1977
Page 14 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Toán học cao cấp 515/Tr300/T2 1985
515/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T3
515/Tr300/T.3 2001
515/Tr300/T3 2003
515/Tr300/T3 1997
Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn
515/Tr300/T2 2006
Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T1 2004
515/Tr300/T2 2004
515/Tr300/T.2 1997
530/B312/T.1 2006
530/B312/T.2 2006
530/B312/T.3-P.1 2006
530/B312/T1
Lương Duyên Bình
530/B312/T2 2005
Vật lý đại cương 530/B312/T3 2005
530.07/B312/P.1-T.3 1998
530/V124/T2/1968 1968
Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, 530.07/B312/T.2 1998
Nguyễn Hữu Hồ 530/V124/T2/1979 1979
Lương Duyên Bình... [et al.] 530.07/B312/T.1 1998
David Halliday , Jearl Walker , Robert
536/H188/T3 2006
Resnick ; Người dịch Nguyễn Viết Kính
David Halliday , Robert Resnick , Jearl 530.1/H188/T.5 2008
Walker ; Người dịch Lê Khắc Bình 537/H188/T.4 2006
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530.1/H188/T.6 2008
Resnick
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick ; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh,
530/H188/T2 2006
Hoàng Hữu Thư ; Người dịch: Phan Văn
Thích
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T.4 1998
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình

Page 15 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, Lê 530/H188/T.5 1998
Cơ sở vật lý
Khắc Bình, Đào Kim Ngọc
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Hoàng Hữu Thư, 530/H188/T6 1998
Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều
SP135 Nhiệt học (Thermology)
David Halliday, Jearl Walker, Robert 530/H188/T.1 1998
Resnick; Dịch giả: Ngô Quốc Quýnh 530/H188/T.2 1998
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530/H188/T.3 1998
Resnick; Dịch giả: Nguyễn Viết Kính
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Người dịch: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T4 2007
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
530.1/H188/T.1 2008
David Halliday, Robert Resnick, Jearl 530.1/H188/T.2 2008
Walker ; Người dịch: Đào Kim Ngọc 530.1/H188/T.3 2008
530/D249/T1 2006
541.3/Nh121/ 1985
Trần Văn Nhân
541.3/Nh121/T.3 1999
Hóa lý 541.3/Nh121/T.1 1996
Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu
541.3/Nh121/T.2 1997
Trần Văn Nhân, Nguyễn Văn Tuế 541.3/Nh121/T.4 1999
Vật lý đại cương Nguyễn Hữu Hồ, Đặng Quang Khang 530.07/H450/T1 1982
539.6/V115 1973
Vật lý phân tử nhiệt học Lê Văn
539.6/V115/1977 1977
David Halliday , Jearl Walker , Robert
536/H188/T3 2006
Resnick ; Người dịch Nguyễn Viết Kính
David Halliday , Robert Resnick , Jearl 530.1/H188/T.5 2008
Walker ; Người dịch Lê Khắc Bình 537/H188/T.4 2006
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530.1/H188/T.6 2008
Resnick
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick ; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh,
530/H188/T2 2006
Hoàng Hữu Thư ; Người dịch: Phan Văn
Thích
Page 16 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T.4 1998
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, Lê 530/H188/T.5 1998
Cơ sở Vật lý
Khắc Bình, Đào Kim Ngọc
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Hoàng Hữu Thư, 530/H188/T6 1998
Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều
David Halliday, Jearl Walker, Robert 530/H188/T.1 1998
Resnick; Dịch giả: Ngô Quốc Quýnh 530/H188/T.2 1998
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530/H188/T.3 1998
Resnick; Dịch giả: Nguyễn Viết Kính
SP137 Điện học (Electrology) David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Người dịch: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T4 2007
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
530.1/H188/T.1 2008
David Halliday, Robert Resnick, Jearl 530.1/H188/T.2 2008
Walker ; Người dịch: Đào Kim Ngọc 530.1/H188/T.3 2008
530/D249/T1 2006
Điện động lực học Đào Văn Phúc 537.6/Ph506 1978
537/Kh308/ 1973
Vũ Thanh Khiết
537/Kh308/T2 1970
Giáo trình Điện đại cương Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ
537/Kh308/T1/1982 1982
Ngọc Hồng
Vũ Thanh Khiết, Vũ Ngọc Hồng 537/Kh308/T3 1977
530/B312/T.1 2006
530/B312/T.2 2006
530/B312/T.3-P.1 2006
530/B312/T1
Lương Duyên Bình
530/B312/T2 2005
Vật lý đại cương 530/B312/T3 2005
530.07/B312/P.1-T.3 1998
530/V124/T2/1968 1968
Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, 530.07/B312/T.2 1998
Page 17 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Nguyễn Hữu Hồ 530/V124/T2/1979 1979
Lương Duyên Bình... [et al.] 530.07/B312/T.1 1998
David Halliday , Jearl Walker , Robert
536/H188/T3 2006
Resnick ; Người dịch Nguyễn Viết Kính
David Halliday , Robert Resnick , Jearl 530.1/H188/T.5 2008
Walker ; Người dịch Lê Khắc Bình 537/H188/T.4 2006
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530.1/H188/T.6 2008
Resnick
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick ; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh,
530/H188/T2 2006
Hoàng Hữu Thư ; Người dịch: Phan Văn
Thích
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T.4 1998
Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Đàm Trung Đồn, Lê 530/H188/T.5 1998
Cơ sở vật lý
Khắc Bình, Đào Kim Ngọc
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Dịch giả: Hoàng Hữu Thư, 530/H188/T6 1998
Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều
David Halliday, Jearl Walker, Robert 530/H188/T.1 1998
Resnick; Dịch giả: Ngô Quốc Quýnh 530/H188/T.2 1998
David Halliday, Jearl Walker, Robert
530/H188/T.3 1998
Resnick; Dịch giả: Nguyễn Viết Kính
David Halliday, Jearl Walker, Robert
Resnick; Người dịch: Đàm Trung Đồn, 530/H188/T4 2007
SP139 Quang học (Optics) Hoàng Hữu Thu, Lê Khắc Bình
530.1/H188/T.1 2008
David Halliday, Robert Resnick, Jearl 530.1/H188/T.2 2008
Walker ; Người dịch: Đào Kim Ngọc 530.1/H188/T.3 2008
530/D249/T1 2006
535/H507 1981
Huỳnh Huệ
Quang học 535/H507 1995
Ngô Quốc Quýnh 535.073/Qu609 1972
Page 18 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
530/B312/T.1 2006
530/B312/T.2 2006
530/B312/T.3-P.1 2006
530/B312/T1
Lương Duyên Bình
530/B312/T2 2005
530/B312/T3 2005
Vật lý đại cương 530.07/B312/P.1-T.3 1998
530/V124/T2/1968 1968
Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, 530.07/B312/T.2 1998
Nguyễn Hữu Hồ 530/V124/T2/1979 1979
Lương Duyên Bình... [et al.] 530.07/B312/T.1 1998
530/Kh106/T3 1969
Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang
530/V124/T3/1969 1969
Trần Ngọc Hợi 537/H462/T2 2006
530/H462/T1 2006
Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng
Trần Ngọc Hợi (chủ biên) , Phạm Văn 530/H462/T3 2006
dụng
Thiều 530/H462/T1 2006
535/H462/T3 2006
Thực tập Quang học (Optics
SP140 Bài giảng Quang học Nguyễn Hữu Khanh 535/Kh107/2000 2000
Practice)
Bài giảng Vật lý nguyên tử và hạt nhân Nguyễn Thị Thu Thủy 539.7/Th523 2000
Trần Ngọc Hợi 537/H462/T2 2006
Vật lý nguyên tử và hạt nhân 530/H462/T1 2006
SP141 Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng
(Atom and Nuclear Physics) Trần Ngọc Hợi (chủ biên) , Phạm Văn 530/H462/T3 2006
dụng
Thiều 530/H462/T1 2006
535/H462/T3 2006
Giáo trình Toán cho vật lý Trần Minh Quý 530.1/Qu600t/2000 2000
Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ Phan Bá Ngọc 515.9/Ng419 1980
Introduction to mathematical methods in
Glenn Fletcher 530.155/F613 1994
physics
Toán cho vật lý (Mathematics for
SP142 Phép tính Vectơ và mở đầu phép tính
physics) N E Kotsin; Dịch giả: Đặng Hấn 515.63/K87 1976
Tenxơ
530.15/Th107 1996
Phương pháp Toán lý Đỗ Đình Thanh
530.15/Th107 2003
Phương trình vật lý toán Nguyễn Đình Trí 530.15/Tr300 1977
Page 19 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành 370.13/H408 1995
Đánh giá giáo dục - Vật lý Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Bộ Giáo dục và Đào tạo 378/B450n 1994
SP144
(Educational Assesment – Physics) Trắc nghiệm và đo lường thành quả học
Dương Thiệu Tống 370.13/T455 2005
tập
530.07/V124/L10/199
0 1990
0
Dương Trọng Bá, Bùi Gia Thịnh,
530.07/V124/L10 1990
Nguyễn Đức Thâm, Tô Giang
Vật lý 10 Dương trọng Bái 530.07/V124/L10 1995
Dương Trọng Bái, Bùi Gia Thịnh,
530.07/V124/L10 1999
Nguyễn Đức Thâm, Tô Giang
Dương Trọng Bái...[et al.] 530.07/V124/L10 1995
Thí nghiệm vật lý phổ thông (High Lương Duyên Bình ... [et al.] 530.0712/V124/L10 2006
SP145
school physics experiment) Vật lý 10 nâng cao Nguyễn Thế Khôi ... [et al.] 530.0712/V124/L10 2006
0 530.07/V124 1991
530.07/V124/L11 1995
Vũ Thanh Khiết
Vật lý 11 530.07/V124/L11 1997
Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần,
530.07/V124/L11 1999
Nguyễn Đức Thâm, Phạm Quý Tư
Đào Văn Phúc ... [et al.] 530.0712/V124/L12 2006
Vật lý 12 Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, 530.07/V124/L 1997
Nguyễn Thượng Chung 530.07/V124/L 1999
Bài giảng vật lý nguyên tử hạt nhân Nguyễn Thị Thu Thủy 539.7/Th523 2000
Tổ chức hoạt động nhận thức cho học
SP146 Thực tế ngoài trường (Fieldtrip)
sinh trong dạy học Vật lý ở trường phổ Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng 530.07/Th120 1999
thông
Dạy học vật lý ở trường phổ thông theo
định hướng phát triển hoạt động học tích 530.07/T431 2004
Phạm Hữu Tòng
cực, tự chủ, sáng tạo và tư duy khoa học
Tập giảng dạy vật lý (Physics Lý luận dạy học vật lý ở trường trung học 530.071/T431 2001
SP147
teaching practice) Tổ chức hoạt động nhận thức cho học
sinh trong dạy học vật lý ở trường phổ Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng 530.07/Th120 1999
thông
Vật lý 10 nâng cao Nguyễn Thế Khôi ... [et al.] 530.0712/V124/L10 2006
Concepts and Comments Patricia Ackert, Anne L Nebel 428.4/A182 2000
Page 20 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
SP150 Anh văn chuyên môn Vật lý Concepts and Comments Patricia Ackert, Linda Lee 428.64/A182/T4 2005
(English for Physics) Physics Arthur Beiser 530/B423 1991
530.07/V124/L10/199
0 1990
0
Dương Trọng Bá, Bùi Gia Thịnh,
530.07/V124/L10 1990
Nguyễn Đức Thâm, Tô Giang
Vật lý 10 Dương trọng Bái 530.07/V124/L10 1995
Dương Trọng Bái, Bùi Gia Thịnh,
Tập giảng dạy Vật lý – Công nghệ 530.07/V124/L10 1999
Nguyễn Đức Thâm, Tô Giang
SP151 (Physics- Technollogy Teaching
Dương trọng Bái...[et al.] 530.07/V124/L10 1995
Practice)
Lương Duyên Bình ... [et al.] 530.0712/V124/L10 2006
0 530.07/V124 1991
Vũ Thanh Khiết 530.07/V124/L11 1995
Vật lý 11 Vũ Thanh Khiết ... [et al.] 530.07/V124/L11 1997
Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần,
530.07/V124/L11 1999
Nguyễn Đức Thâm, Phạm Quý Tư
Chu Phạm Ngọc Sơn, Đặng Văn Thành 541.2/S464/T1 1995
Cơ sở lý thuyết Hóa Đại Cương
Chu Phạm Ngọc Sơn, Đinh Tấn Phúc 541.2/S464/T2 1995
540/Th552 1998
SP152 Hóa Cơ Sở 1 (General chemistry) 540/Th552//T1/2004 2004
Đào Đình Thức
Hóa học đại cương 540/Th552/T1/2001 2001
540/Th552/T2/2001 2001
Nguyễn Đức Chung 540/Ch513 2002
541/Đ450 1998
541/Đ450/1999 1999
Cơ Sở Lý Thuyết Các Quá Trình Hóa 542.2/Đ450 2008
Vũ Đăng Độ
Học 541/Đ450 1998
541/Đ450/1999 1999
Hóa Cơ Sở 2 (General Chemistry 542.2/Đ450 2008
SP153
2) Chu Phạm Ngọc Sơn, Đặng Văn Thành 541.2/S464/T1 1995
Cơ Sở Lý Thuyết Hóa Đại Cương
Chu Phạm Ngọc Sơn, Đinh Tấn Phúc 541.2/S464/T2 1995
General Chemistry Jean B Umland 540/U52 1993
540/Qu527 2001
Hóa Đại Cương LÊ MẬU QUYỀN
540/Qu603 2007

Page 21 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Thực hành Hóa Học Đại Cương Hà Thị Ngọc Loan 542.1/L406 2003
THỰC TẬP HÓA CƠ SỞ
SP154 Hà Thị Ngọc Loan và Nguyễn Khắc
(General practice chemistry) 542.1/L406 2002
Chính
Nhiệt động hoá học
SP155 Hóa lý, nhiệt động Hóa học (phần cơ sở) Nguyễn Đình Huề 541.307/H507 1977
(Themodynamic chemistry)
Điện Hóa Học Nguyễn Khương 541.37/Kh561 1999
Kiriev, Nguyễn Đình Huề 541.307/K58/T3 1963
Nguyễn Đình Huê 541.3/H507 2004
541.3/H507 2003
SP157 Điện Hóa Học (Electro Chemistry)
Giáo trình Hóa Lý 541.3/H507 2004
Nguyễn Đình Huề
541.3/H507/T1 2000
541.3/H507/T2 2000
V A Kiréev, Nguyễn Đình Huề 541.3/K46/T2 1963
Mai Hữu Khiêm 541.3451/Kh304 1999
Giáo trình Hóa Keo
Nguyễn Sinh Hoa 541.3451/H401 1998
SP159 HÓA KEO (Colloid Chemistry )
Hà Thúc Huy 547.84/H523h 1995
Hóa Keo
Nguyễn Thị Thu 547.84/Th500 2002
Lý luận dạy học đại cương & hóa Nguyễn Văn Bảo, Bùi Phương Thanh
Bài giảng lý luận dạy học hóa học 540.07/B108 2000
SP160 học ( Genaral chemistry teaching Huấn, Đoàn Thị Kim Phượng
Theory ) 372.854/L600/T1 1977
Lý luận dạy học hóa học Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Cương
372.854/L600/T1 1977
0 541/M458/T1 2003
Phân tích chương trình hóa phổ 541/M458/T.3 2003
SP162 thông( Analysis of High school 541/M458/T2 2001
Một số vấn đề chọn lọc của hóa học
chemistry curriculum) Nguyễn Duy Ái ... [et al.] 541/M458/T3 2001
541/M458/T1 2000
541/M458/T2 2000
Tập Giảng Hóa Học ( Chemistry Bài giảng phân tích chương trình hóa phổ
SP163 Nguyễn Văn Bảo 540.7/B108 2000
Practice Teaching) thông
Neil A Campbell 574/C187
570/C189 1999
Biology Neil A Campbell, Jane B Reece,
574/C189 1996
Lawrence G Mitchell
570/C189 1999
577/Th462 1998
Dương Hữu Thời
Page 22 of 109 577/Th462 2000
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Cơ sở sinh thái học 577/T106 2000
Vũ Trung Tạng 577/T106 2001
577/T106 2008
SP167 SINH THÁI HỌC (ECOLOGY)
Con người và môi trường Hoàng Hưng 363.7384/H556 2000
570/P564/T1 1997
W D Phillips, T J Chilton; Dịch giả:
570/P564/T1 2000
Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng
570/P564/T2 2001
Sinh học W. D. Phillips 570/P554 2004
W. D. Phillips and T. J. Chilton; Nguyễn 570/P564/T.1 1997
Bá dịch; Nguyễn Mộng Hùng hiệu đính 570/P564/T.2 1999
W.D Phillips, T.J. Chilton 570/P554/T2 2004
Sinh quyển và vị trí con người P Duvigneaud; Dịch giả: Hoàng Thị Sản 573/D987 1978
581.9597/H450/T2 2000
Cây cỏ Việt Nam Phạm Hoàng Hộ 581.9597/H450/T3 2000
581.9597/H455/T1 1999
581.634/L462 1977
581.634/L462 2003
581.634/L462 2004
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam Đỗ Tất Lợi 581.634/L462/1999 1999
PHÂN LOẠI HỌC THỰC VẬT A 581.634/L462/2000 2000
SP168 (Botanical Taxonomy A/ Plant 581.634/L462/T2 1970
Systematics A) 581.634/L462/T5 1964
581.012/S105 1999
Hoàng Thị Sản
581.012/S105 2003
Phân loại học thực vật
581.012/Ch300 1978
Võ Văn Chi
581.072/Ch300 1978
Rong biển Việt Nam 589.39597/H450 1969
Phạm Hoàng Hộ
Tảo học 589.3/H450/1972 1972
Từ điển cây thuốc Việt Nam Võ Văn Chi 615.882/Ch300 1996
581.9597/H450/T2 2000
Cây cỏ Việt Nam Phạm Hoàng Hộ 581.9597/H450/T3 2000
581.9597/H455/T1 1999
581.634/L462 1977
581.634/L462 2003
581.634/L462 2004
Page 23 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam Đỗ Tất Lợi 581.634/L462/1999 1999
PHÂN LOẠI HỌC THỰC VẬT B 581.634/L462/2000 2000
SP169 (botanical taxonomy a/ plant 581.634/L462/T2 1970
systematics B) 581.634/L462/T5 1964
581.012/S105 1999
Hoàng Thị Sản
581.012/S105 2003
Phân loại học thực vật
581.012/Ch300 1978
Võ Văn Chi
581.072/Ch300 1978
Rong biển Việt Nam. 589.39597/H450 1969
Phạm Hoàng Hộ
Tảo học 589.3/H450/1972 1972
Từ điển cây thuốc Việt Nam Võ Văn Chi 615.882/Ch300 1996
Đặng Vũ Hoạt 378/H411 2003
Lý luận dạy học đại học
Lí luận dạy học Sinh (Biology Đặng Vũ Hoạt và Hà Thị Đức 378.001/H411 2004
teaching) 570.7/B108 1998
SP170 lý luận dạy học sinh học Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành
570.7/B108 2003
lý luận dạy học Sinh (Biology Tony Buzan; New Thinkking Group
Bản đồ tư duy trong công việc 650.1/B992 2007
teaching) dịch; Hải Hà, Hồng Thoa hiệu đính
Đánh giá giáo dục – Sinh Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành 370.13/H408 1995
SP171
(Evaluation in Education of Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Bộ Giáo dục và Đào tạo 378/B450n 1994
Phân tích chương trình sinh PT
SP173 570.712/S312/L10 2006
(Biology Program Analyzing)
Sinh học 10 nâng cao Vũ Văn Vụ ... [et al.]
Tập giảng Sinh vật (Biology
SP174 570.712/S312/L10 2006
teaching practice)
ĐỘNG VẬT KHÔNG XƯƠNG 592/B103 1988
SP176 (BIOLOGY OF Động vật học Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận 592/B103/T1 1978
INVERTEBRATES ) 592/B103/T2 1978
Hình thái giải phẩu thực vật 581.1/E74 1990
SP178 Anatomy of seed plants Katherine Esau
(Anatomy and Morphology of 581.467/E74 1960
Peter H Raven, Ray F Evert, Susan E 581/R253 1992
Biology of plants
Eichhorn 580/R253 2005
Thực tập Hình thái giải phẩu thực
570/L693 2004
SP179 vật ( Experiments in Anatomy and
Life Ricki Lewis ... [et al.] 570/L722 2004
Morphology of Plant)
570/L676 1997
Sinh học thực vật Phạm Hoàng Hộ 580/H450 1966
Đời sống các loài chim Võ Quý 598.251/Qu600 1978
Page 24 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quốc Thắng,
Đời sống ếch nhái 597/K305 1977
Trần Kiên
Trần Gia Huấn, Nguyễn Thái Tự, Trần
596/H502/T1 1979
Kiên
ĐỘNG VẬT CÓ XƯƠNG Trần Gia Huấn, Nguyễn Thái Tự, Trần
SP180 596/Đ455/T1 1974
(VETERBRATES) Kiên, Đoàn Hiến
Động vật có xương sống
Trần Gia Huấn, Trần Kiên 596/H502/T2 1979
Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Đoàn Trọng
596/H502/T3 1979
Bình
596/K305 2005
Trần Kiên
Động vật học có xương sống 596/K305 2005
Trần Gia Huấn, Nguyễn Thái Tự, Trần
596/H502/T1 1979
Kiên
Trần Gia Huấn, Nguyễn Thái Tự, Trần
596/Đ455/T1 1974
Kiên, Đoàn Hiến
Động vật có xương sống
TT. ĐỘNG VẬT CÓ XƯƠNG Trần Gia Huấn, Trần Kiên 596/H502/T2 1979
SP181 (VERTEBRATE LABORATORY Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Đoàn Trọng
596/H502/T3 1979
PRACTISE) Bình
596/K305 2005
Trần Kiên
Động vật học có xương sống 596/K305 2005
Thực tập giải phẫu động vật có xương
Hà Đình Đức 596.04/Đ552 1977
sống
Đặng Vũ Hoạt 378/H411 2003
Lý Luận Dạy Học Sinh – KTNN Lý luận dạy học đại học
Đặng Vũ Hoạt và Hà Thị Đức 378.001/H411 2004
SP182 (Biology - Agricultural
570.7/B108 1998
Technology Teaching) lý luận dạy học sinh học Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành
570.7/B108 2003
Phân tích chương trình sinh –
SP183 KTNN (Biology – Agricultural Sinh học 10 nâng cao Vũ Văn Vụ ... [et al.] 570.712/S312/L10 2006
Technology Program Analyzing)
THỰC TẬP THỰC VẬT HỌC A 581.012/Ch300 1978
SP187 Phân loại học Thực vật Võ Văn Chi
(Practising of Botany A) 581.072/Ch300 1978
Đời sống các loài chim Võ Quý 598.251/Qu600 1978
Trần Gia Huấn, Nguyễn Thái Tự, Trần
596/H502/T1 1979
Kiên

Page 25 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Trần Gia Huấn, Nguyễn Thái Tự, Trần
596/Đ455/T1 1974
Kiên, Đoàn Hiến
SP188 ĐỘNG VẬT HỌC (ZOOLOGY) Động vật có xương sống
Trần Gia Huấn, Trần Kiên 596/H502/T2 1979
Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Đoàn Trọng
596/H502/T3 1979
Bình
596/K305 2005
Trần Kiên
Động vật học có xương sống 596/K305 2005
581.9597/H450/T2 2000
Cây cỏ Việt Nam Phạm Hoàng Hộ 581.9597/H450/T3 2000
THỰC TẬP PHÂN LOẠI THỰC 581.9597/H455/T1 1999
SP190 VẬT A (Practising of Botanical 581.012/Ch300 1978
Phân loại học Thực vật Võ Văn Chi
Taxonomy A 581.072/Ch300 1978
Rong biển Việt Nam 589.39597/H450 1969
Phạm Hoàng Hộ
Tảo học 589.3/H450/1972 1972
Đại Số Tuyến Tính Ngô Thúc Lanh 512.5/L107 1970
512.5/Qu609/T3 1989
Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương
512.5/Qu609/T4 1989
HÌNH HỌC APHIN (Affine Nguyễn Cảnh Toàn 516.3602/T406 1979
SP301
Geometry ) 516/H600 2000
Nguyễn Mộng Hy
Hình Học Cao Cấp 516/H600 2001
Văn Như Cương 516.3602/C561 1978
Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái 516.3/C561 2006
Bài tập tôpô đại cương độ đo và tích phân Đỗ Đức Thái 514.076/Th103 2003
Trần Thị Thanh Thuý 514.07/Th523gt 2003
Tôpô Đại Cương (General Giáo trình Tôpô đại cương
SP302 Trần Thị Thanh Thúy 514.07/Th523gt 1999
Topology)
Nhập môn Giải tích Đặng Đình Áng 515.1/A106 1998
Topology Sheldon W. Davis 514/D261 2005
512.02/S312 1997
Hoàng Xuân Sính
512.02/S312 2005
SP303 Lý thuyết nhóm (Group theory) Đại số đại cương 512.02/Qu106 1998
Mỵ Vinh Quang
512.02/Qu106 1999
Nguyễn Hữu Việt Hưng 512.02/H556 1999
512.5/H401 2000
Qui hoạch tuyến tính ( Linear Giáo trình Qui hoạch tuyến tính Hồ Hữu Hòa
512.5/H401 2002
Programming )
SP304 Phan Quốc Khánh và Trần Huệ Nương 512.5/Kh107 2003
Page 26 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Quy hoạch tuyến tính 512.5/Kh107 2000
Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương
512.5/Kh107 2003
Đại Số Tuyến Tính Ngô Thúc Lanh 512.5/L107 1970
512.5/Qu609/T3 1989
Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương
512.5/Qu609/T4 1989
HÌNH HỌC EUCLIDE (Euclidean Nguyễn Cảnh Toàn 516.3602/T406 1979
SP305
Geometry) 516/H600 2000
Nguyễn Mộng Hy
Hình Học Cao Cấp 516/H600 2001
Văn Như Cương 516.3602/C561 1978
Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái 516.3/C561 2006
Algebra Thomas W Hungerford 512/H936 1974
Serge Lang, Hoàng Kỳ, Trần Văn Hạo 512.02/L269/T2 1978
Đại Số Serge Lang; Dịch giả: Hoàng Kỳ 512.02/L269/T1 1978
Serge Lang; Dịch giả: Trần Văn Hạo 512.02/L269/T3 1975
Lý Thuyết Vành và Trường ( 512.02/S312 1997
SP306 Hoàng Xuân Sính
Theory of Ring and Field ) 512.02/S312 2005
Đại Số Đại Cương 512.02/Qu106 1998
Mỵ Vinh Quang
512.02/Qu106 1999
Nguyễn Hữu Việt Hưng 512.02/H556 1999
Đại Số và Số Học Ngô Thúc Lanh 510/L107/T4 1988
Đại Số Đại Cương (Abstract Algebra Thomas W Hungerford 512/H936 1974
SP307 Algebra - Group, Ring, Field 512.02/S312 1997
Đại Số Đại Cương Hoàng Xuân Sính
Theory) 512.02/S312 2005
516.2/T406 1962
Cơ sở hình học Nguyễn Cảnh Toàn 516/T406 1969
516/T406c 1962
CƠ SỞ HÌNH HỌC (Principles of
SP308 Giáo trình cơ sở hình học Đặng Văn Thuận, Lâm Quốc Anh 516/TH502 2004
Mathematial Geometry)
Hình học xạ ảnh Nguyễn Cảnh Toàn 516.5/T406xa 1962
Xây dựng hình học bằng phương pháp
Nguyễn Mộng Hy 516/H600x 1997
tiên đề
Applications of Discrete Mathematics John G Michaels, Kenneth H Rosen 512.02/A648 1992
Gary Chartrand and Ortrud R.
Applied and Algorithmic Graph Theory 511.5/C486 1993
Oellermann
511/Ch513 1997
Đại cương về toán học hữu hạn Hoàng Chúng
511/H407 1998
Page 27 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Ralph P Grimaldi 510/G861 1994
Discrete and Combinatorial Mathematics
Ralph P. Grimaldi 510/G861 2004
Discrete Mathematics Richard Johnsonbaugh 512.02/J66 2005
Toán rời rạc (Discrete
SP309 Introduction to Graph Theory Robin J Wilson 511.5/W753 1996
Mathematics)
Kenneth H Rosen ; người dịch: Phạm
512.02/R813 1998
Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh
Kenneth H Rosen; Dịch giả: Phạm Văn
512.02/R813 1997
Thiều
Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học
Kenneth H. Rosen; Bùi Xuân Toại biên
511/R813 2002
dịch
Kenneth H. Rosen; Phạm Văn Thiều,
512.02/R813 2007
Đặng Hữu Thịnh
Nguyễn Cảnh Toàn 516.3602/T406 1979
516/H600 2000
HÌNH HỌC PHI EUCLIDE (Non - Nguyễn Mộng Hy
SP310 Hình học cao cấp 516/H600 2001
Euclidean Geometry)
Văn Như Cương 516.3602/C561 1978
Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái 516.3/C561 2006
SP311 Lý thuyết Galois (Galois theory) Cơ sở lý thuyết trường và lý thuyết Galois Nguyễn Tiến Quang 512.9/Qu106 2005
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
Giáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Học tập trong hoạt động và bằng Kim Hường
SP312 hoạt động (Learning in activity and Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
by activity) Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
Đại Số Tuyến Tính Ngô Thúc Lanh 512.5/L107 1970
512.5/Qu609/T3 1989
Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương
512.5/Qu609/T4 1989
HÌNH HỌC XẠ ẢNH (Projective Nguyễn Cảnh Toàn 516.3602/T406 1979
SP314
geometry) 516/H600 2000
Nguyễn Mộng Hy
Hình Học Cao Cấp 516/H600 2001
Văn Như Cương 516.3602/C561 1978
Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái 516.3/C561 2006
519.2076/G116 2002
519.2076/G116 2003
Bài tập Xác suất và Thống kê Đinh Văn Gắng
519.2076/G116 2005
519.2076/G116B 2000
Page 28 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Giáo trình lý thuyết Xác suất và Thống Trần Tuấn Điệp 519.2/Đ307 1979
kê Toán Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú 519/Đ307 1993
519.2/G116 2003
519.2/G116 2004
Lý thuyết Xác suất và Thống kê Đinh Văn Gắng
519.2/G116 2005
Xác suất thống kê A ( Probability
SP315 519.2/G116L 2000
and Statistics )
Đặng Hấn 519.2/H121 1996
519.2/H450 1997
519.2/H450 1998
519.2/H450 2001
Xác suất Thống kê 519.2/H450 2002
Đào Hữu Hồ
519.2/H450 2004
519.2/H450 2006
519.2/H450/1 1999
519.2/H450/1998 1998
512.02/Qu106 1998
ĐA THỨC VÀ PHƯƠNG TRÌNH Đại số đại cương Mỵ Vinh Quang
512.02/Qu106 1999
SP316 ĐẠI SỐ (Polynomials and
512/L106/p1 1978
algebraic equations ) Đại số phần Serge Lang, Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ
512/L106/p2 1978
Earl D Rainville 515.35/R159 1958
PHƯƠNG TRÌNH ĐẠO HÀM Elementary Differential Equations lyman M Kells 515.35/K29 1947
SP317
RIÊNG Wiiliam E. Boyce 515.35/B789 2003
Phương trình vi phân NGUYỄN ĐÌNH PHƯ 515.3/Ph550 2002
Bài tập tôpô đại cương độ đo và tích phân Đỗ Đức Thái 514.076/Th103 2003
A N Kolmogorov, S V Fomine; Dịch giả:
515.7/K81/T4 1981
Trần Tráng
A N Kolmogorov, S V Fomine; Dịch giả:
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm 515.7/K81/T1 1981
Trần Tráng, Trần Phúc Cương
Độ đo và Tích phân Lebesgue A N Kolmogorov, S V Fomine; Dịch giả:
515.7/K81/T2 1971
SP318 (Measure Theory and The Võ Tiếp
Lebesgue Integral) 515/T523/T1 1969
515/T523/T1 1978
Giải tích hiện đại Hoàng Tụy
515/T523/T2 1978
515/T523/T3 1978
Hàm số thực Đào Văn Phong 515.8/Ph431 1978
Page 29 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Tôpô đại cương Độ đo và tích phân Nguyễn Xuân Liêm 514/L304 1997
Đỗ Văn Lưu 515.7/L656 1999
SP319 Giải tích hàm
Giải Tích Hàm (Functional DƯƠNG MINH ĐỨC 515.7/Đ552 2000
Analysis ) 515.7/L304 1994
Nguyễn Xuân Liêm
515.7/L304/1997 1997
516.36/Q531
LÝ THUYẾT ĐƯƠNG CONG
SP320 Hình học vi phân Đoàn Quỳnh 516.36/Qu609 1989
(Theory of curves )
516.36/Qu609 2001
Đại Số Giao Hoán (Commutative
SP321 Bài giảng đại số giao hoán Lê Văn Sáng 512.24/S106 2000
Algebra )
516.36/Q531
SP322 Lý thyết mặt (Theory of surfaces ) 516.36/Qu609 1989
516.36/Qu609 2001
Hình học vi phân Đoàn Quỳnh
GIẢI TÍCH TOÁN HỌC TRÊN 516.36/Q531
SP324 ĐA TẠP (Mathematical Analysis 516.36/Qu609 1989
on Manifold) 516.36/Qu609 2001
Xu hướng dạy học không truyền Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
SP325 thống(Non – traditional trends of Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
teaching) 510.7/Th523 1997
Bài giảng Kỹ thuật đồ họa Phan Tấn Tài 006.6/T103 1999
Lê Tấn Hùng và Huỳnh Quyết Thắng 006.6/H513 2002
KỸ THUẬT ĐỒ HỌA – TOÁN Kỹ Thuật đồ họa 006.6/H513 2004
SP326 Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng
(Computer Graphics - Maths) 006.66/H513 2000
Thiết kế đồ họa định hướng đối tượng
Huỳnh Văn Đức 005.133/Đ552 2000
với C++
Nguyễn Quang Cự (Chủ biên) ; Nguyễn
Bài tập hình học họa hình 516.6/C550 2006
Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái
516.6/Đ305/T1 1970
Hình học họa hình Nguyễn Đình Điện 516.6/Đ305/T1 1986
SP329
(DESCRIPTIVE GEOMETRY) 516.6/Đ305/T1/1977 1977
Hình học họa hình
Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn 516.6/Đ305/T2 1978
Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ,
516.6/Đ305/T2 1993
Nguyễn Văn Tuấn
Applications of Discrete Mathematics John G Michaels, Kenneth H Rosen 512.02/A648 1992

Page 30 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Gary Chartrand and Ortrud R.
Applied and Algorithmic Graph Theory 511.5/C486 1993
Oellermann
511/Ch513 1997
Đại cương về toán học hữu hạn Hoàng Chúng
511/H407 1998
Ralph P Grimaldi 510/G861 1994
Discrete and Combinatorial Mathematics
Ralph P. Grimaldi 510/G861 2004
Discrete Mathematics Richard Johnsonbaugh 512.02/J66 2005
Toán rời rạc cho tin học (Discrete
SP330 Introduction to Graph Theory Robin J Wilson 511.5/W753 1996
Mathematics)
Kenneth H Rosen ; người dịch: Phạm
512.02/R813 1998
Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh
Kenneth H Rosen; Dịch giả: Phạm Văn
512.02/R813 1997
Thiều
Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học
Kenneth H. Rosen; Bùi Xuân Toại biên
511/R813 2002
dịch
Kenneth H. Rosen; Phạm Văn Thiều,
512.02/R813 2007
Đặng Hữu Thịnh
516.36/Q531
Hình Học Vi Phân (Differential
SP331 Hình học vi phân Đoàn Quỳnh 516.36/Qu609 1989
Geometry )
516.36/Qu609 2001
001.42/Đ104 1996
TIỂU LUẬN TỐT NGHIỆP-
001.42/Đ104 2006
SP333 TOÁN (GRADUATED
001.42/Đ104/2005 2005
DISSERTATION)
503.072/Đ104 2002
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Vũ Cao Đàm
001.42/Đ104 1996
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP- 001.42/Đ104 2006
SP334
TOÁN HỌC (graduated thesis) 001.42/Đ104/2005 2005
503.072/Đ104 2002
512.02/S312 1997
Hoàng Xuân Sính
512.02/S312 2005
Cấu Trúc Đại Số (Structure of Đại Số Đại Cương
SP335 512.02/Qu106 1998
Algebra ) Mỵ Vinh Quang
512.02/Qu106 1999
Đại Số và Số Học Ngô Thúc Lanh 510/L107/T4 1988
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
Giáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Phương pháp dạy học toán 2 – Kim Hường
SP337 SPTH (Methods of teaching Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
Page 31 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
mathematics 2 –primary education) Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
Đại Số Tuyến Tính Ngô Thúc Lanh 512.5/L107 1970
Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương 512.5/Qu609/T3 1989
512.5/Qu609/T4 1989
CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC -
Nguyễn Cảnh Toàn 516.3602/T406 1979
SP339 SPTH (Seminar: Geometry for
516/H600 2000
Elementary Teacher) Nguyễn Mộng Hy
Hình Học Cao Cấp 516/H600 2001
Văn Như Cương 516.3602/C561 1978
Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái 516.3/C561 2006
Nguyễn Phú Lộc, Lại Thị Cẩm, Nguyễn
Chuyên đề 2a. Phương pháp dạy Giáo trình lý luận dạy học toán học 510.07/L451 2000
Kim Hường
toán_SPTH (Rèn luyện tư duy
SP340 Nguyễn Bá Kim 510.7/K310 2004
cho học sinh trong dạy học toán
Phương pháp dạy học môn Toán 510.7/K310 2003
học) Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy
510.7/Th523 1997
001.42/Đ104 1996
TIỂU LUẬN TỐT NGHIỆP- 001.42/Đ104 2006
SP345
SPTH (graduated dissertation) 001.42/Đ104/2005 2005
503.072/Đ104 2002
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Vũ Cao Đàm
001.42/Đ104 1996
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP-SPTH 001.42/Đ104 2006
SP346
(graduated thesis) 001.42/Đ104/2005 2005
503.072/Đ104 2002
Đặng Văn Đào 537.9/Đ108 1995
Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn
621.3/Đ108 2006
Doanh
Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh 621.3/Đ108 2006
Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh 621.3/Đ108 2004
537.9/Đ108 1997
Kỹ thuật điện 1 - Vật lý (
SP347 Kỹ thuật điện 621.3/Đ103 2007
Electrotechnical)
621.3/Đ108 1995
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108 1998
621.3/Đ108 2006
621.3/Đ108/1998 1998
621.3/Đ108/1999 1999
Page 32 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Đặng Văn Đào...[et al.] 620.007/K600/L12 1999
621.381076/Th500 2004
621.381076/Th500 2006
Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
621.381076/Th500/19
Bài tập Kỹ thuật điện tử 1997
97
SP349 Kỹ thuật điện tử 1( Electronic 1 )
621.381076/Tr100 2006
Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
621.381076/Tr100 2007
Điện tử tương tự Nguyễn Trinh Đường (chủ biên) ... [et al.] 621.3815/Đ561 2006
Mạch số, Nguyễn Hữu Phương 621.382/Ph561 2004
531/M312 1986
Cơ Học Lý Thuyết-Vật Lý
SP351 Cơ Học Lý Thuyết Nguyễn Hữu Mình 531/M312 1998
(Theoretical Mechanic-Physics.)
531/M312/1997 1997
A S Davydov; Dịch giả: Đặng Quang
530.12/D268/T2
Khang
Cơ Học Lượng tử 1 (Quantum
SP352 Cơ Học Lượng Tử Nguyễn Xuân Hãn 530.12/H105 1998
Mechanic 1)
Phạm Quý Tư 530.12/T550 1986
Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh 530.12/T550/1999 1999
Bài giảng Vật lý thống kê Trần Minh Quý 530.1/Qu600/2000 2000
L D Landau; Dịch giả: Dương Văn Phi 530.13/L253/T2 1974
SP353 Vật lý thống kê (Statistical physics)
Vật lý thống kê Nguyễn Nhật Khánh 536.7/Kh107 1995
Vũ Thanh Khiết 530.13/Kh308 1988
Phạm Viết Trinh Chủ biên, Phan Văn 520.076/Tr312
SP354 Thiên văn học (Astronomy) Bài tập thiên văn
Đồng, Lê Phước Lộc 520.076/Tr312 2008
Đào Văn Phúc 537.6/Ph506 1978
Điện động lực học 537.6/Th502 1996
SP355 Điện động lực học Nguyễn Phúc Thuần
(Electrodynamics) 537.6/Th502/1999 1999
Nguyễn Văn Thỏa 537.6/Th401/T2/P2 1982
A S Davydov; Dịch giả: Đặng Quang
530.12/D268/T2
Khang
Cơ Học Lượng tử 2 (Quantum Cơ Học Lượng Tử Nguyễn Xuân Hãn 530.12/H105 1998
SP356
Mechanic 2) Phạm Quý Tư 530.12/T550 1986
Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh 530.12/T550/1999 1999
Giáo trình Cơ Học Lượng Tư 0 530.1207/Gi108 1977
Cơ sở Vật lý chất rắn Đào Trần Cao 530.41/C108 2007
SP357
Vật lý chất rắn (Solid State Giáo trình Vật lý chất rắn Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã 531.2/Ng419 1997
Page 33 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Physics) Introduction to solid state Physics CHARLES KITTEL 530.41/K62 1996
SP357
Lý thuyết chất rắn NGUYỄN VĂN HÙNG 530.413/H513 2000
Điện tử tương tự Nguyễn Trinh Đường (chủ biên) ... [et al.] 621.3815/Đ561 2006
Dụng cụ Bán dẫn và vi mạch Lê Xuân Thê 621.38152/Th250 2005
621.381/Th500 2000
Đỗ Xuân Thụ 621.381/Th500 2003
621.381/Th500 2006
SP358 Kỹ thuật điện tử 2 ( Electronic 2)
Đỗ Xuân Thụ chủ biên 621.381/Th500 1997
Kỹ thuật điện tử
621.381/K600 1997
Đỗ Xuân Thụ...[et al.]
621.381/K600/1992 1992
621.381/Y254 1998
Lê Phi Yến, Lưu Phú
621.381/Y603 1995
Trần Đức Hân, Nguyễn Minh Hiển 621.366/H121 2001
Cơ sở kỹ thuật laser
Trần Đức Hân; Nguyễn Minh Hiển 621.366/H121 2001
Kỹ thuật laser Nguyễn Thế Bình 621.366/B312 2004
Vật lý laser và ứng dụng
SP359 Hồ Kim Quang, Narendra Kuma và Chi-
(Laser Physics and Application) Mời bạn làm quen với Vật lý hiện đại 539/Qu106 2002
Sinh Lam
Đinh Văn Hoàng và Trịnh Đình Chiến 621.366/H407 2004
Vật lý laser và ứng dụng
Đinh Văn Hoàng, Trịnh Đình Chiến 621.366/H407 2004
Cấu trúc phổ phân tử Lý Hòa 539.12/H401 1975
SP360 Quang phổ (Spectroscopy) Ứng dụng một số phương pháp phổ
Nguyễn Hữu Đĩnh, Trần Thị Đà 543.0858/Đ312 1999
nghiên cứu cấu trúc phân tử
Bài tập vật lý phổ thông (Physics
SP361 Phương pháp dạy bài tập vật lí Phạm Hữu Tòng 530.076/T431 1989
problems for high school)
Tổ chức hoạt động nhận thức cho học
Chuyên đề PPGD Vật lý nâng cao
sinh trong dạy học vật lý ở trường phổ Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng 530.07/Th120 1999
SP362 (Physics teaching methodology
thơng
seminar )
Vật lý 10 nâng cao Nguyễn Thế Khôi ... [et al.] 530.0712/V124/L10 2006
PHÙNG VĂN VẬN ...[et al.], PHÙNG
Hệ thống thông tin sợi quang 621.38275/H250 2002
VĂN VẬN
621.3821/Th107 1996
Hệ thống viễn thông Vũ Đình Thành
Cáp quang và ứng dụng (Optical 621.3821/Th107 2003
SP364
Fiber Cable and Application ) 621.3821/S464 2004
Mạng truyền thông công nghiệp Hoàng Minh Sơn
621.3821/S464 2005

Page 34 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
HOÀNG MINH SƠN, Nguyễn Thị Ngọc
Mạng truyền thông công nghiệp 621.3821/S464 2001
Khuê
Plasma trạng thái thứ tư vật chất Lê Minh Triết 530.44/Tr308 1975
SP365 Vật lý plasma (Plasma physics)
Vật lý plasma Nguyễn Hữu Chí 530.44/Ch300 1995
Vật lý Nano và ứng dụng Hố lượng tử, vật lý và điện tử học lượng
SP366 A YA SHIK, LÊ TUẤN 537/S556 2002
(Nanophysics and Application) tử của các hệ hai chiều
Đối xứng phân tử và ứng dụng lý thuyết
Đào Đình Thức 541/Th552 1999
nhóm trong hóa học
Lý thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lý 512.22/Ph561
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
học lượng tử 512.22/Ph561 1972
Lý thuyết nhóm và ứng dụng
SP367 539.6/H507/T1 2003
(Group theory and application)
541.28/H507/T1
Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử Nguyễn Đình Huề 541.28/H507/T1 1986
541.28/H507/T2
541.28/H507/T2 1986
Cơ sở Lí thuyết Trường Lượng tử Nguyễn Xuân Hãn 530.12/H105 1998
Vật lý hạt cơ bản (Fundamental
SP368 Lý thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lý 512.22/Ph561
particle physics) NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
lượng tử 512.22/Ph561 1972
681.2/C101 2001
LÊ VĂN DOANH
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường 681.2/D408 2005
và điều khiển 681.2/C101 2005
Lê Văn Doanh ... [et al.]
681.2/C101 2006
Cảm biến và Ứng dụng DƯƠNG MINH TRÍ 621.381/Tr300 2001
681.2/Ph450 2005
Phan Quốc Phô
681.2/Ph450 2006
SP369 Cảm biến trong đo lường
Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn Đức
681.2/Ph450 2005
Chiến
Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức
681.2/Ph450 2008
Chiến
681.2/Ph450 2000
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450/2001 2001
Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến 681.2/Ph450 2005
Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào,
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện 621.942/L312 2000
SP371 Chế tạo đồ dùng dạy học Trần Thế Sang
Kỹ thuật khoan Công Bình 621.952/C455 2004
Page 35 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
363.7/Kh305 2001
SP372 Vật lý môi trường Môi trường và phát triển Nguyễn Đức Khiển
658.408/Kh305 2001
Đặng Văn Đào 537.9/Đ108 1995
Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn
621.3/Đ108 2006
Doanh
Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh 621.3/Đ108 2006
Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh 621.3/Đ108 2004
537.9/Đ108 1997
Kỹ Thuật Điện 621.3/Đ103 2007
SP374 Kỹ thuật điện 2 - VẬT LÝ
621.3/Đ108 1995
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108 1998
621.3/Đ108 2006
621.3/Đ108/1998 1998
621.3/Đ108/1999 1999
Đặng Văn Đào...[et al.] 621.3/ Đ108/1998 1999
Kỹ Thuật Điện Đại Cương Hoàng Hữu Thận, Đỗ Quang Đạt 621.3/Th121k 1976
Đại số tuyến tính dùng trong kinh tế Trần Văn Hạo 512.5/H108 1997
512.5/Qu609/T3 1989
Đại Số Tuyến Tính và Hình Học Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương
512.5/Qu609/T4 1989
CHUYÊN DỀ ĐẠI SỐ THUYẾN
SP377 Biên soạn: Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn
TÍNH 512.5/B312 2007
Hoàng Xinh
Giáo trình Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Sáng,
512.5/B312 2000
Nguyễn Hoàng Xinh
547.2/M315 1968
Advanced Organic Chemistry Jerry March
547/M315 1992
SP378 Hóa Sinh – SP Hóa 572/Ch125 1997
Hóa sinh học Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng 572/Ch125/1999 1999
574.192/Ch125 1997
CÔNG NGHỆ MẠ ĐIỆN Nguyễn Văn Lộc 671.732/L451 2008
ĐIỆN HÓA HỌC Trịnh Xuân Sén 541.37/S203 2002
ĐIỆN HÓA ỨNG DỤNG – SP ĐIỆN HÓA LÝ THUYẾT Trương Ngọc Liên 541.37/L305 2000
SP379
HÓA 541.39/H103 2002
PHẢN ỨNG ĐIỆN HÓA VÀ ỨNG
Trần Hiệp Hải 541.39/H103 2006
DỤNG
541.39/H103 2007
SP380 Hóa học vô cơ 1– SP Hóa Chemistry: Structure and Reactions Milton K Snyder 541/S675 1966
Page 36 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
546/H407/T.1 2006
SP381 Hóa Vô Cơ II Hoá Học Vô Cơ Hoàng Nhâm 546/H407/T.2 2006
546/Nh120/T1 1999
546/Nh120/T2 1999
SP381 Hóa Vô Cơ II Hoá Học Vô Cơ Hoàng Nhâm 546/Nh120/T3 2001
547/Nh120/T1 2006
547.2/M315 1968
SP382 Hóa Hữu Cơ 1 Advanced Organic Chemistry Jerry March
547/M315 1992
Nguyễn Thạc Cát, Từ Vọng Nghi 543/C101 1985
Cơ sở lý thuyết hóa học phân tích Nguyễn Thạc Cát, Từ Vọng Nghi, Đào
540/C110 1985
Hữu Vinh
543/D513/P3 2006
543/D513/T1 1981
543/D513/T2 1986
SP383 HÓA PHÂN TÍCH I Nguyễn Tinh Dung
543/D513/T3 1981
Hóa học phân tích 543/D513/T3 2000
545.2/D513 2005
543/T513 1967
Phạm Hải Tùng 543/T513/T1 1978
543/T513/T2 1978
Compozit sợi thủy tinh và ứng dụng Nguyễn Đăng Cường 620.11/C561 2006
Trần Hồng Côn 661/C454 2005
Công nghệ hóa học vô cơ Trần Hồng Côn 661/C454 2005
Trần Hồng Côn, Nguyễn trọng Uyển 661/C454 2008
Công nghệ Hóa học và Hóa nông 547.83/Ng400 2001
SP385
nghiệp Hóa học dầu mỏ và khí ĐINH THỊ NGỌ 547.83/Ng400 2004
547.83/Ng400 2006
Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ Trương Văn Ngà 546/Ng100 2000
Hóa kỹ thuật Phạm Nguyên Chương 660.2/Ch561 2002
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ ĐỖ QUANG MINH 666.12/M312 2001
540.07/H401 1992
Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng
Hóa Học Lớp 12 540.7/Tr431/L1 1995
SP386 Thực tập PPGD Hóa Lê Xuân Trọng, Nguyễn Xuân Tòng 540.07/H401/T12 1996
Một Số Phản Ứng Của Hợp Chất Hữu Cơ Trần Quốc Sơn 547/S464 2000
Page 37 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
547.2/M315 1968
SP387 Hóa Hữu Cơ 2
547/M315 1992
Advanced Organic Chemistry Jerry March
SP388 Thực hành Hóa Hữu Cơ-SP Hóa 547.2/M315 1968
547/M315 1992
Bài giảng Hóa phân tích 2 Huỳnh Kim Liên 543.007/L305/T2 2000
Nguyễn Thạc Cát, Từ Vọng Nghi 543/C101 1985
Cơ sở lý thuyết Hóa học phân tích Nguyễn Thạc Cát, Từ Vọng Nghi, Đào
540/C110 1985
Hữu Vinh
543/D513/P3 2006
SP389 Hóa phân tích 2
543/D513/T1 1981
543/D513/T2 1986
Hóa học phân tích Nguyễn Tinh Dung
543/D513/T3 1981
543/D513/T3 2000
545.2/D513 2005
541.28076/Th304 2004
Lâm Ngọc Thiềm
Bài Tập Hóa Lượng Tử Cơ Sở 541.28076/Th304 2007
Lâm Ngọc Thiền 541.28076/T304 2004
539.6/H507/T1 2003
SP391 HÓA LƯỢNG TỬ
541.28/H507/T1
Thuyết Lượng Tử Về Nguyên Tử Và
Nguyễn Đình Huề 541.28/H507/T1 1986
Phân Tử
541.28/H507/T2
541.28/H507/T2 1986
Hoàng Minh Châu 543/Ch125 2002
Cơ sở hóa học phân tích Hoàng Minh Châu (chủ biên), Từ Văn
543/Ch125 2007
Mặc, Từ Vọng Nghi
543/Qu600/T1 2002
Cơ sở hóa học phân tích hiện đại Hồ Viết Quý
SP392 Phương pháp Phân tích công cụ 543/Qu600/T2 2002
545.3/V121 2004
Phân tích định lượng Nguyễn Thị Thu Vân
545/V121 2004
Ứng dụng một số phương pháp phổ
Nguyễn Hữu Đĩnh, Trần Thị Đà 543.0858/Đ312 1999
nghiên cứu cấu trúc phân tử
Giáo dục môi trường NGUYỄN KIM HỒNG 363.7/H455 2002
GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG
363.738/Đ450 1997
SP395 THÔNG QUA GIẢNG DẠY Hóa học và sự ô nhiễm môi trường Vũ Đăng Độ
363.738/Đ450 1999
HÓA HOC
Tiếng kêu cứu của trái đất Nguyễn Phước Tương 363.7/T561 1999
Page 38 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
547.2/M315 1968
SP398 Cơ sở Lý thuyết Hóa hữu cơ Advanced Organic Chemistry Jerry March
547/M315 1992
Công nghệ chế biến khí thiên nhiên và MA BERLIN; Dịch giả: Hoàng Minh
665.73/B515
SP399 Hóa dầu khí dầu mỏ Nam ...[et al.]
Tìm hiểu dầu khí Trần Kim Qui 553.282/Q300 1980
547.2/M315 1968
SP400 Hóa hợp chất thiên nhiên Advanced Organic Chemistry Jerry March
547/M315 1992
Lê Ngọc Tú 664/T500 2003
Lê Ngọc Tú, Nguyễn Trọng Cần, Ngô
660.2/H401 1994
SP402 Phân tích thực phẩm Hóa học thực phẩm Hữu Hợp
Lê Ngọc Tú,..[ et al.] 664.3/T500 2001
Lê Ngọc Tú...[et al.] 664.3/H401 1999
547.2/M315 1968
SP404 Lý thuyết tổng hợp hữu cơ
547/M315 1992
Advanced Organic Chemistry Jerry March
547.2/M315 1968
547/M315 1992
SP406 Thực hành Hóa sinh-SP Hóa 572/Ch125 1997
Hóa sinh học Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng 572/Ch125/1999 1999
574.192/Ch125 1997
0 611.018/M450 1991
Lâm Thi Thu Hương 571.5/H561 1994
Lâm Thị Thu Hương 591.824/H561 1994
Phạm Phan Địch, Trịnh Bình, Đỗ Kính 611.018/Đ302 1998
SP415 Giải phẩu động vật Mô học
Trịnh Bình, Phạm Phan Địch và Đỗ Kính 611.018/B312 2002
Trịnh Bình, Phạm Phan Địch, Đỗ Kính 611.018/B312 2004
Trương Đình Kiệt 611.018/M450 1991
Trương Đình Kiệt, Nguyễn Trí Dũng et 611.018/K308m 1994
SP418 Thực tập sinh lý động vật Thực tập Sinh lý động vật Trần Vỹ, Lê Sỹ Quang 590.1/V600 1972
576.5/L561 1994
576.5/L561 1997
CƠ SỞ DI TRUYỀN HỌC Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân
576.5/L561 2004
576.5/L561/1998 1998
DI TRUYỀN QUẦN THỂ Trang Quang Sen 576.58/S203 1983
SP419 Di truyền và chọn giống DI TRUYỀN SỐ LƯỢNG Vương Đình Trị 575.1/Tr300 1991
E J Gradner 575.1/G226 1984
Page 39 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
576.5/T153 1999
Robert H Tamarin
PRINCIPLES OF GENETICS 576.5/T153 2002
Robert H. Tamarin 576.5/T153 2002
Robert Tamarin, Ron W. Leavitt 575.1/T153 c1982
THỰC TẬP DI TRUYỀN & Bài giảng Thực tập Chọn giống cây trồng Võ Công Thành, Phạm Văn Phượng 631.53/Th107 2005
SP420
CHỌN GIỐNG Bài giảng Thực tập Di truyền đại cương Nguyễn Lộc Hiền, Trương Trọng Ngôn 575.1/H305 2001
THÍ NGHIỆM SINH PHỔ 570.7/L431/L10/1990 1990
SP421 Sinh học lớp 10 Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh
THÔNG 570.7/L431/L10/2000 2000
Quang hợp & cải thiện năng suất
SP423 Plant physiology Lincoln Taiz, Eduardo Zeiger 581.1/T129 1991
cây trồng
Darwin ông hoàng sinh học Trần Phương Hạnh 570.92/H107d 1999
SP424 LƯỢC SỬ SINH
Tìm hiểu trái đất thời tiền sử Nguyễn Hữu Danh 570.1/D107 2002
Đời sống các loài bò sát Trần Kiên 597.9/K305 1983
Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quốc Thắng,
Đời sống ếch nhái 597/K305 1977
Trần Kiên
SP426 LƯỠNG CƯ VÀ BÒ SÁT Động vật học có xương sống Trần Kiên 596/K305 2005
Nhận dạng một số loài Bò sát - Ếch nhái
Nguyễn Văn Sáng, ... [et al.] 597.9/Nh121 2005
ở Việt Nam
Rắn độc lợi và hại Võ Văn Chi, Nguyễn Đức Minh 597.96/Ch300 1993
GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG VÀ Giáo dục môi trường NGUYỄN KIM HỒNG 363.7/H455 2002
SP427 PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu
Hỏi đáp về môi trường và sinh thái 577.5/H455 2003
MÔI TRƯỜNG Hương, Nguyễn Phương Nga
Côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái
vùng Đồng bằng sông Cửu long và biện Nguyễn Thị Thu Cúc 632.7/C506 2000
ĐẤU TRANH SINH HỌC VÀ
SP428 pháp phòng trị
ỨNG DỤNG
632.7072/Qu603 2005
Sinh thái học côn trùng Phạm Bình Quyền
632.7072/Qu603 2006
581.9597/H450/T2 2000
SP430 Cỏ & Cây Cảnh Đô Thị Cây cỏ Việt Nam Phạm Hoàng Hộ 581.9597/H450/T3 2000
581.9597/H455/T1 1999
577/T106 2003
Bài tập sinh thái học Vũ Trung Tạng
577/T106 2005
Trần Thuật Bành, Trần Thiện Dư biên
Bí ẩn sinh tồn ở sinh vật 560/B107 2003
soạn; Nguyễn Hồng Lân biên dịch

Page 40 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
C Vili, V Dethiơ; Dịch giả: Nguyễn Như
574/V695/t3 1980
Hiền, Trịnh Bá Hữu, Đỗ Công Huỳnh
Các nguyên lý và quá trình sinh học C Vili, V Dethiơ; Dịch giả: Nguyễn Như
574/V695/t1 1979
Mai, Trịnh Bá Hữu, Đỗ Công Huỳnh
C Vili,V Dethieu; Nguyễn Như Hiền dịch 574/V711/T 1979
577/Th462 1998
Cơ sở sinh thái học Dương Hữu Thời
577/Th462 2000
SP431 TẬP TÍNH ĐỘNG VẬT Di truyền học tập tính Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên 591.5/Nh121 1998
Đồng hồ sinh học A Emme, Hải Vân 574/E54 1976
Một số vấn đề sinh khí tượng Đào Ngọc Phong 574.542/Ph431 1984
570/P564/T1 1997
W D Phillips, T J Chilton; Dịch giả:
570/P564/T1 2000
Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng
570/P564/T2 2001
W. D. Phillips 570/P554 2004
Sinh học W. D. Phillips and T. J. Chilton; Nguyễn
570/P564/T.1 1997
Bá dịch; Nguyễn Mộng Hùng hiệu đính
W. D. Phillips, T. J. Chilton; Nguyễn Bá
570/P564/T.2 1999
dịch; Nguyễn Mộng Hùng hiệu đính
W.D Phillips, T.J. Chilton 570/P554/T2 2004
Peter H Raven, Ray F Evert, Susan E
581/R253 1992
Eichhorn
Biology of plants
Peter H Raven, Ray F. Evert, Susan E.
580/R253 2005
SP432 Tài nguyên thực vật Eichhorn
570/L693 2004
Ricki Lewis ... [et al.]
Life 570/L722 2004
Rickie Lewis 570/L676 1997
Cơ sở khoa học môi trường LƯU ĐỨC HẢI 577/H103 2001
577/T106 2000
Cơ sở sinh thái học Vũ Trung Tạng 577/T106 2001
577/T106 2008
Môi trường Lê Huy Bá 363.739/B100 2000
577.57/B100 2000
Sinh thái môi trường học cơ bản LÊ HUY BÁ, Lâm Minh Triết
SP433 Sinh thái học ứng dụng 577.57/B100 2002
Nguyễn Văn Tuyên 574.5/T527 1998
Sinh thái và môi trường
577.5/T527 1998
Page 41 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
577.5/T527 2000
577.5/T527/2000 2000
Sở Khoa học và công nghệ Thành phố
Tạp chí khoa học Cần thơ 070/Kh401
Cần Thơ
428.34/R516b 1995
Jack C Richards 428.34/R516bt 1996
Anh văn căn bản 1 (General
XH001 428.34/R516b 2003
English 1)
428.34/A357 2004
Sue Brioux Aldcorn
428.34/R516bt 2003
428.34/R516b 1995
Jack C Richards 428.34/R516bt 1996
Anh văn căn bản 2 (General
XH002 Basic Tactics for Listening 428.34/R516b 2003
English 2)
428.34/A357 2004
Sue Brioux Aldcorn
428.34/R516bt 2003
428.34/R516b 1995
Jack C Richards 428.34/R516bt 1996
Anh văn căn bản 3 (General
XH003 428.34/R516b 2003
English 3)
428.34/A357 2004
Sue Brioux Aldcorn
428.34/R516bt 2003
448.24/C199/L.1 2007
Jacky Girardet ... [et al.]
Pháp văn Căn bản 1 (General 448.24/G519/L.2 2007
XH004
French 1) 448.24/G519/L.1 2002
Jacky Girardet, Jacques Pécheur
448.24/G519/L.2 2002
448.24/C199/L.1 2007
Jacky Girardet ... [et al.]
Pháp văn Căn bản 2 (General 448.24/G519/L.2 2007
XH005 Campus
French 2) 448.24/G519/L.1 2002
Jacky Girardet, Jacques Pécheur
448.24/G519/L.2 2002
448.24/C199/L.1 2007
Jacky Girardet ... [et al.]
Pháp văn Căn bản 3 (General 448.24/G519/L.2 2007
XH006
French 3) 448.24/G519/L.1 2002
Jacky Girardet, Jacques Pécheur
448.24/G519/L.2 2002
Hành vi và hoạt động Phạm Minh Hạc 150.1943/H101h 1989
Sinh lý học thần kinh Tạ Thuý Lan 612.8/L105/T1 2003
Phạm Minh Hạc 150/H101/1989 1989
Tâm lý học
Phạm Minh Hạc, Trần Trọng Thủy 150/H101/T1 1988
Page 42 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Tâm lý học đại cương (General Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên) , Trần 150.1/U502 1996
XH007
Psychology) Hữu Luyến, Trần Quốc Thành 150.1/U502 1996
150.1/U502 1995
Tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên) , Trần
150.1/U502 1998
Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
150/U502 1995
Trần Trọng Thủy, Nguyễn Quang Uẩn 150/Th523 1998
Ngô Công Hoàn và Hoàng Anh 370.15/H406 2001
Giao tiếp sư phạm
Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh 370.1/H406 1998
Sự giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lê 370.1/L250 1995
0 150/R992
Bùi Văn Huệ 150.1/H507 1996
Đinh Phương Duy 150/D523 2007
Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Kế Hào,
154.4071/U502 2007
Phan Thị Hạnh Mai
P A Rudich; Biên tập, hiệu đính: Đức
150/R992 1980
Minh; Dịch giả: Nguyễn Văn Hiếu
Phạm Minh Hạc 150/H101/1989 1989
Phạm Minh Hạc, Trần Trọng Thủy 150/H101/T1 1988
Tạp chí nghiên cứu Viện tâm lý học.
Viện Khoa học xã hội Việt Nam =
Tâm lý học 150/T120
Institute of psychology Vietnamese
academy of social sciences
Trần Nhựt Tân 150.1/T121 2003
Tâm lý học sư phạm (Psychology
XH008 Trần Trọng Thủy, Lê Ngọc Lan, Nguyễn
in Teacher Education) 158.2/Th523 1998
Quang Uẩn
Trần Văn Thiện, Thái Trí Dũng, Vũ Thị
150/Th305 1995
Phượng
150/Đ103/T2 1970
Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội
150/Đ132 1974
Phạm Minh Hạc 150/H101/1989 1989
Phạm Minh Hạc, Trần Trọng Thủy 150/H101/T1 1988
Lê Văn Hồng (chủ biên), Lê Ngọc Lan, 370.15/H455 [2000
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư
Nguyễn Văn Thàng 370.15/H455 1998
phạm
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan 370.15/H455t 1998

Page 43 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư 370.15/H455/1996 1996
Văn Thàng
phạm
Lê Văn Hồng, Nguyễn Văn Thàng 370.15/H455 1995
Bùi Văn Huệ và Vũ Dũng 302/H507 2003
Bùi Văn Huệ, Nguyễn Ngọc Bích, Đỗ
Tâm lý học xã hội 302/H507 1995
Mộng Tuấn
Bùi Văn Huệ và Vũ Dũng 302/H507 2003
Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith
Cẩm nang thực hành giảng dạy 370.7/C678 2005
Morrison; Nguyễn Trọng Tuấn dịch
Dạy học và phương pháp dạy học trong
Phan Trọng Ngọ 371.3/Ng400 2005
nhà trường
Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà 371/H411/T.2 1995
Thị Đức 371/H411/T.2 1995
Giáo dục học đại cương 371/H523/1997 1997
XH009 Giáo dục học (Pedagogy) Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê 371/H523/T.1 1996
371/H523/T1 1995
Phương pháp giáo dục tích cực lấy người
Nguyễn Kỳ 370.157/K600 1995
học làm trung tâm
Phương tiện dạy học Tô Xuân Giáp 371.33/Gi109 1998
Thực hành về giáo dục Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm 370.733/Ch312 1995
Tình huống sư phạm trong công tác giáo
Bùi Thị Mùi 370.1/M510 2004
dục học sinh trung học phổ thông
344.07/L504/2000 2000
0
344.59707/L504 2002
Luật giáo dục
Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa).
LUẬT GIÁO DỤC VÀ QLHCNN 344.59707/V308 1998
Quốc hội
XH010 (Education law and State
344.01/Ph109 1998
Administrative managemnet)
344.59701/Ph109 2003
Pháp lệnh Cán bộ - Công chức 0
344.59701/Ph109 2004
344.59701/Ph109 2007
398.9917/B302 1986
Tục ngữ Nga - Việt Lê Đình Bích
491.7701/B302 1986
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
294.30959/L106/T1 1994
XH011 (Introduction to Vietnamese
Việt Nam phật giáo sử luận Nguyễn Lang 294.30959/L106/T2 1994
Culture)
294.30959/L106/T3 1994
Page 44 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Việt Nam văn minh sử cương Lê Văn Siêu 959.703/S309 2003
Bùi Minh Toán 495.922/T406 2003
Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt
495.9228/T406 2005
Hùng
Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng 495.9228/T406 1998
Bùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh 495.9228/T406 2004
Hà Thúc Hoan 495.9228/H408 1998
XH012 Việt thực hành (Vietnamese in use) Tiếng Việt thực hành
Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt
495.9228/T406 2005
Hùng
Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng 495.9228/T406 1998
Lê A, Đinh Thanh Huệ 495.9228/A100 1997
495.9228/Th528 1997
Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn HIệp
495.9228/Th528/1998 1998
BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO 353.8/B450/T1 2001
Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo
353.8/B450/T2 2001
dục-Đào tạo BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
353.8/B450/T3 2001
370.597/H407 2005
Cải cách và chấn hưng giáo dục Hoàng Tụy
379.597/T523 2005
Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà 371/H411/T.2 1995
Giáo dục học đại cương (General Thị Đức 371/H411/T.2 1995
XH013
Pedagogy) Giáo dục học đại cương 371/H523/1997 1997
Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê 371/H523/T.1 1996
371/H523/T1 1995
344.07/L504/2000 2000
0
344.59707/L504 2002
Luật giáo dục
Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa).
344.59707/V308 1998
Quốc hội
340.09597/L504 2003
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp 0
348.59702/L504 2006
Văn bản và lưu trữ học (Acte luật
XH014 Nguyễn Thị Mai 652/M103 1996
Administratif - Archives)
Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý Nhà 352.238/Th120 2001
NGUYỄN VĂN THÂM
nước 352.238/Th120 2006
Phương pháp luận duy vật biện chứng 510.1/T406/T.1 1997
Phương pháp nghiên cứu khoa học Nguyễn Cảnh Toàn
với việc dạy – học – nghiên cứu toán học 510.1/T406/T.2 1997
(Research Methodology)
XH015 001.42/L250/1995 1995
Page 45 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê 001.42/L250/1997 1997
001.42/L250/2001 2001
Câu truyện nghệ thuật Ernest Hans Gombrich 709/G631 1989
Đi tìm cái đẹp Lê Ngọc Trà 111.85/Tr100 1984
MĨ HỌC ĐẠI CƯƠNG (General Mĩ học Denis Huisman; Xuân Lộc biên dịch 111.85/H899 2004
XH016
aesthetics) 111.85/Kh106 2002
Mĩ học đại cương Đỗ Văn Khang
111.85/M600 1997
Một số nền mĩ thuật thế giới Nguyễn Phi Hoanh 709/H408 1978
Căn bản địa chất học Trần Kim Thạch 551/Th102 1971
Sheldon Judson, Marvin E Kauffman;
551/J93 2002
Huỳnh Thị Minh Hằng ... [et al.] biên
Địa chất cơ sở
Sheldon Judson; Huỳnh Thị Minh
ĐỊA CHẤT ĐẠI CƯƠNG 551/J93 2002
XH017 Hằng... [et al .] biên dịch
(GEOLOGY)
551.07/Đ312 1998
Phùng Ngọc Đĩnh
Địa chất đại cương và địa chất lịch sử 551.8/Đ312 1998
Phùng Ngọc Đĩnh, Lương Hồng Hược 551.8/Đ312 2004
Từ điển địa chất 0 551.03/T550/T1 1979
448.24/G519/L.1 2002
Jacky Girardet, Jacques Pécheur
Pháp văn chuyên môn KHXH 448.24/G519/L.2 2002
XH018 Campus
(French for Social Sciences) Jacques Pécheur, Edvige Costanzo,
448.24/P365/L.3 2003
Muriel Molinié
LƯƠNG NINH, Lê Đình Hà 930/N312/2001 2001
Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh
930/N312/1997 1997
Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh
Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn
Lịch sử thế giới cổ đại
Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang 930/N312 1998
Minh
Lương Ninh... [et al.] 930/N312 2004
Lương Ninh...[et al.] 930/N312 1999
Nguyễn Anh Thái 940.55/Th103/TQ1-T3 1975
940.55/Th103/T2 1995
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Đặng
940.55/Th103/T3 1997
Thanh Toàn, Đỗ Thanh Bình
Lịch sử thế giới hiện đại 940.55/Th103/T4 1996
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Vũ 940.55/Th103/T1 1998
Page 46 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán, Đỗ 940.55/Th103/T1/199
1995
Thanh Bình 5
Nguyễn Anh Thái...[et al.] 940.3/L302/2001 2001
Bộ Giáo dục 959.7/B450/T1 1978
Huỳnh Công Bá 959.7/B100 2008
959.703/Qu609/Q3/T2
1977
/1977
Nguyễn Văn Kiệm
959.703/Qu609/Q3-
1979
LỊCH SỬ ĐẠI CƯƠNG (The T2/1979
XH020
General of History) TRẦN VĂN GIÀU, Trần Bạch Đằng,
959.7/Gi111/T1 2001
Mạc Đường
959.7/Qu609/T1/1970 1970
Trương Hữu Quýnh
959.72/Qu609/T1 1977
959.703/Qu609/Q3/T3
Trương Hữu Quýnh, Hồ Song 1979
/1979
959.703/Qu609/Q3/T1
1974
Lịch sử Việt nam /P1/1974
Trương Hữu Quýnh, Hoàng Văn Lân, 959.703/Qu609/Q3/T1
1979
Ngô Thị Chính /P1/1979
959.703/Qu609/Q3/T1
1979
/P2/1979
Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Đức Nghinh 959.703/Qu609/Q2/T2 1977
959.703/Qu609/Q2/T1
1976
/1976
959.703/Qu609/Q2/T1
Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Phan Quang 1977
/1977
959.703/Qu609/Q2/T2 1977
ủy Ban Khoa học xã hội Việt Nam 959.7/U523/T1 1976
Lịch sử Việt nam từ nguyên thủy đến
Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh 959.7/Qu531/1999 1999
1858
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 495.922/Ch125 1997
Hoạt động của từ tiếng Việt Đái Xuân Ninh 495.9228/N212 1978

Page 47 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Ngôn ngữ học, khuynh hướng, lĩnh vực, Đái Xuân Ninh, Nguyễn Quang, Nguyễn
410/Ng454/T1 1984
khái niệm Đức Dân
Ngôn ngữ và tiếng Việt Lưu Vân Lăng 495.922/L116 1998
495.922/Th504/1977 1977
Ngữ âm tiếng Việt Đoàn Thiện Thuật
495.922/Th504/1999 1999
TIẾNG VIỆT 1.
XH080 495.9225/H108 2006
SPTH(Vietnamese Language 1) Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng Cao Xuân Hạo
495.925/H108
Từ và nhận diện từ tiếng Việt Nguyễn Thiện Giáp 495.922/Gi109 1996
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 495.9228/Ch125 1981
495.9225/Gi109 1985
Từ vựng học tiếng Việt Nguyễn Thiện Giáp 495.9225/Gi109 2003
495.9225/Gi109 2006
Vấn đề cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại Hồ Lê 495.9225/L250v 1976
Hoạt động của từ tiếng Việt Đái Xuân Ninh 495.9228/N212 1978
Hoàng Văn Hành 398.9/H107 2002
Kể chuyện thành ngữ tục ngữ
Hoàng Văn Hành ... [et al.] 398.9/H107 1999
495.922/Th504/1977 1977
Ngữ âm tiếng Việt Đoàn Thiện Thuật
495.922/Th504/1999 1999
495.922/C121/1977 1977
495.9223/C121 1981
Tiếng Việt 2 (Vietnamese Ngữ pháp tiếng Việt - Tiếng - Từ ghép -
XH081 Nguyễn Tài Cẩn 495.9225/C121/1996 1996
Language 2) Đoản ngữ
495.9225/C121n/1975 1975
Tầm nguyên từ điển Bửu Kế 495.9223/B566 2005
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 495.9228/Ch125 1981
495.9225/Gi109 1985
Từ vựng học tiếng Việt Nguyễn Thiện Giáp 495.9225/Gi109 2003
495.9225/Gi109 2006
99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng 495.9228/L101 1998
Đinh Trọng Lạc
Việt 495.9228/L101 2000
Dẫn luận phong cách học Nguyễn Thái Hòa 401.9/H401 1997
Học tập phong cách ngôn ngữ chủ tịch
Viện Ngôn ngữ học Việt Nam A376/V305 1980
Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ thơ Nguyễn Phan Cảnh 808.1/C107 2006
808.1/H566 1996
Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt
Page 48 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt
808.1/H656/2000 2000
495.9225/B105 2005
Diệp Quang Ban
495.9225/B105/T.2 1998
Ngữ pháp tiếng Việt
Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung 495.9225/B105/T.1 1998
ĐINH VĂN ĐỨC 495.9225/Đ552 2001
Ngữ pháp tiếng Việt- Câu Hoàng Trọng Phiến 495.922/Ph305 1980
XH082 Tiếng Việt 3 SPTH (Vietnamese 3) 495.922/C121/1977 1977
495.9223/C121 1981
Ngữ pháp tiếng Việt- tiếng, từ ghép,
Nguyễn Tài Cẩn 495.9225/C121/1996 1996
đoản ngữ
495.9225/C121n/1975 1975
495.922/L101 1997
Phong cách học tiếng Việt Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hòa 495.922/L101 1999
495.922/L101 2004
495.922/H565 1999
Phong cách học tiếng Việt hiện đại Hữu Đạt
495.922/H565/2001 2001
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng 495.922/T500 1983
Cù Đình Tú
Việt 495.922/T500/2001 2001
Từ và nhận diện từ tiếng Việt Nguyễn Thiện Giáp 495.922/Gi109 1996
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 495.9228/Ch125 1981
Bình giảng ca dao Hoàng Tiến Tựu 398.32/T656 1997
Các nhà văn kể chuyện cổ tích Phạm Minh Thảo và Bùi Xuân Mỹ 398.209597/Th108 1998
895.9223/Gi428 1970
Đoàn Giỏi 895.9223/Gi428 2000
Đất rừng phương Nam
895.922334/Gi428 2007
Đoàn Giỏi (17/05/1925 -?) 895.9223/Gi428đ 1970
895.922331/T450d/19
Dế mèn phiêu lưu ký Tô Hoài 1992
92
Lá cờ thêu sáu chữ vàng Nguyễn Huy Tưởng, An Cương, Hà An 809.3081/L100 1980
Thơ Trần Đăng Khoa Trần Đăng Khoa 895.922133/Kh401 2000
Truyện ngụ ngôn Việt Nam và thế giới Phạm Minh Hạnh 398.2/H107 1993
Tuyển tập Phạm Hổ Phạm Hổ 895.9223/H450 1999
895.922331/T450t/T3/
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Biên soạn: Hà Minh Đức 1994
1994

Page 49 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ
Văn học dân gian Việt Nam 398.209597/Kh107 1998
Quang Nhơn
Văn học 1 – SPTH(Literature 1 – Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn
XH083 398.20109/Nh300 2000
Primary Education) Thị Ngọc Điệp
Bùi Văn Nguyên, Hoàng Ngọc Trí, 895.92209/Ng527/198
1989
Nguyễn Sĩ Cẩn 9
Đinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao 895.92209/Kh107/199
1997
Chương 7
895.92208/H104vh 1969
Dương Quảng Hàm
895.92209/H104 2005
Lê Văn Siêu 895.92209/S309 2006
Văn học Việt Nam
Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Trác, Trần
895.9223/M107 1988
Hữu Tá
Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá 895.92209/M107/T1 1988
895.92209/V115/T1 2008
Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, 895.92209/V115/T2 2008
giới thiệu 895.92209/V115/T3 2008
895.92209/V115/T4 2008
Phan Cự Đệ ...[et al.] 895.92209/V115 1997
Phan Cự Đệ, [et al.] 895.92209/V115 2008
Lê Bá Hán, Bùi Ngọc Trác, Phương Lựu 801/H105/T1/1980 1980
Cơ sở lí luận văn học 801/C460/T2/1976 1976
Lê Bá Hán, Hà Minh Đức
801/C460/T2/1978 1978
G N Pospelov; Trần Đình Sử, Lại
Dẫn luận nghiên cứu văn học 801/P855 1998
Nguyên Ân, Lê Ngọc Trà dịch
Lí luận và văn học Lê Ngọc Trà 801.95/Tr100 1990
Hà Minh Đức 801.95/Đ552 2000
Hà Minh Đức ( Chủ biên) , ... [et al.] 801/L300 2006
Hà Minh Đức...[et al.] 801/L600 1997
Văn học 2 – SPTH(Literature21 – Lí luận văn học; Biên soạn: Hà Minh Đức 801.95/L300/1997 1997
XH084 Lí luận văn học
Primary Education) 801.95/L300 1997
Phương Lựu
809/Ph561/T1 2002
Phương Lựu ( Chủ biên ) ... [et al.] 801.95/L566 2006
Phương Lựu, Lê Ngọc Trà, Trần Đình Sử 801.95/L300/T1 1986

Page 50 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Nguyễn Văn Hạnh Nhà văn, Huỳnh Như
Luận văn học vấn đề và suy nghĩ 801/H107 1998
Phong
803/H105 1997
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử
808/H105/1999 1999
Từ điển thuật ngữ văn học
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc
803/H105 2004
Phi
Để có thành công của của học sinh trong
Phương pháp giảng dạy Tiếng Việt
giờ học tiếng Việt những ngày đầu đến Lê Phương Nga 495.9228/Ng100
(Vietnamese Teaching
XH085 trường
Methodology 1 - for Elementary
Phương pháp dạy học tiếng Việt ở Tiểu
Education) Lê Phương Nga, Đặng Kim Nga 372.6/Ng100 2007
học
Phương pháp giảng dạy Tiếng Việt
2 (Vietnamese Teaching
XH086 Chữ viết và dạy chữ viết ở tiểu học Lê A 372.634/A100 2007
Methodology 2 - for Elementary
Education)
Mĩ thuật và phương pháp dạy học Mĩ
XH087 Mĩ thuật Nguyễn Quốc Toản (chủ biên) 372.5/T406 2007
thuật
Sức khỏe và PPGD tự nhiên –xã Lê Văn Trưởng 372.8/Tr561/T.2 2007
XH089
hội 1 Tự nhiên – Xã hội và phương pháp dạy Lê Văn Trưởng (chủ biên) 372.8/Tr561/T.1 2007
học Tự nhiên – Xã hội Lê Văn Trưởng 372.8/Tr561/T.2 2007
XH090 PPGD& tự nhiên –xã hội 2
Lê Văn Trưởng (chủ biên) 372.8/Tr561/T.1 2007
Mĩ thuật và phương pháp dạy học Mĩ
XH091 Phương pháp dạy học mĩ thuật Nguyễn Quốc Toản (chủ biên) 372.5/T406 2007
thuật
Chuyên đề tâm lý và giáo dục tiểu
học 2 Trắc nghiệm tâm lý trẻ ở
bậc tiểu học và rèn kỹ năng Tình huống tâm lý học lứa tuổi và tâm lý
XH095 Đỗ Thị Châu 370.15/Ch125 2006
viết(Psychological tests applied to học sư phạm
primary pupils and practicing
writing skill.)
Chuyên đề tâm lý và giáo dục tiểu
XH096 học 3- (Tâm lý học gia đình Giáo dục gia đình và tâm lý trẻ ngày nay Phạm Khắc Chương, Tạ Văn Doanh 155.413/Ch561 1997
(Psychology of Family)
Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo
Nguyễn Hữu Hợp, Lưu Thu thủy 372.8/H466 2007
Đạo đức và phương pháp giảng đức
XH097
Page 51 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
XH097
dạy đạo đức Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo
Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan 372.832/Th116 2006
đức ở tiểu học
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ
398.209597/Kh107 1998
Quang Nhơn
Phân tích tác phẩm văn học dân
Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ và Võ
XH099 gian –SPTH (Analysis a folk Văn học dân gian Việt Nam 398.209597/Qu250 2001
Quang Nhơn
literature work Of primary school)
Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ, Võ Quang
398.209597/Qu250 1998
Nhơn
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 495.922/Ch125 1997
Ferdinand De Saussure, Cao Xuân Hạo
Giáo trình ngôn ngữ học đại cương 410/S255 2005
dịch
Hoạt động của từ tiếng Việt Đái Xuân Ninh 495.9228/N212 1978
Ngôn ngữ học, khuynh hướng, lĩnh vực, Đái Xuân Ninh, Nguyễn Quang, Nguyễn
410/Ng454/T1 1984
khái niệm Đức Dân
Ngôn ngữ và tiếng Việt Lưu Vân Lăng 495.922/L116 1998
495.922/Th504/1977 1977
Ngữ âm tiếng Việt Đoàn Thiện Thuật
Dẫn luận ngôn ngữ học (General 495.922/Th504/1999 1999
XH102
Linguistics) Quy luật của ngôn ngữ Hồ Lê 495.922/L250/T4 2000
495.9225/H108 2006
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng Cao Xuân Hạo
495.925/H108
Từ và nhận diện từ tiếng Việt Nguyễn Thiện Giáp 495.922/Gi109 1996
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 495.9228/Ch125 1981
495.9225/Gi109 1985
Từ vựng học tiếng Việt Nguyễn Thiện Giáp 495.9225/Gi109 2003
495.9225/Gi109 2006
Vấn đề cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại Hồ Lê 495.9225/L250v 1976
807/B200/T1 1992
Giáo trình làm văn Chim Văn Bé
Làm văn (Composition in 807/B200/T2 1992
XH103
Vietnamese) Alice Oshima and Ann Hogue; Lê Huy
Writing Academic English 808.06/O.82 2002
Lâm chú giải
Nguyễn Anh Thái 940.55/Th103/TQ1-T3 1975
Đại cương Lịch sử quan hệ quốc tế
XH104 Lịch sử thế giới hiện đại 940.55/Th103/T2 1995
(International Relations History) Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Đặng
940.55/Th103/T3 1997
Thanh Toàn, Đỗ Thanh Bình
940.55/Th103/T4 1996
Page 52 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Vũ 940.55/Th103/T1 1998
Đại cương Lịch sử quan hệ quốc tế Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán, Đỗ
XH104 Lịch sử thế giới hiện đại 940.55/Th103/T1/199
(International Relations History) Thanh Bình 1995
5
Nguyễn Anh Thái...[et al.] 940.3/L302/2001 2001
Lý Luận Dạy Học Ngữ Văn Phan Trọng Luận 807/L502/T1 1988
XH105 (Didactisc in Litracy and Phương pháp dạy học văn Phan Trọng Luận (chủ biên),...[et al.] 807/L502 2005
Literature) Phan Trọng Luận...[et al.] 807/Ph561 1998
50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng
0 895.92209/N114 1997
tháng 8
Nhà văn Việt Nam 1945 – 1975 Phan Cự Đệ 895.9223009/Đ250/T1 1979
Lịch sử phê bình văn học Việt
Tài năng và người thưởng thức Đặng Anh Đào 809/Đ108 2001
XH106 Nam (The History of Vietnamese
Trên đường văn học Lê Đình Kủ 809/K600 1995
Literature Criticism)
Văn học 1975 – 1985 – Tác phẩm và dư Vân Trang, Bảo Hưng, Ngô Hoàng sưu
809/V115 1997
luận tầm và biên soạn
Văn học và thời gian Trần Đình Sử 809/S550 2002
Văn học Việt Nam hiện đại PHONG LÊ 895.922092/Ph431 2001
495.9220712/Ng550/T
2006
1/L10
Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận ... [et al.]
495.9220712/Ng550/T
PHÂN TÍCH CHƯƠNG TRÌNH 2006
2/L10
NGỮ VĂN TRUNG HỌC PHỔ
495.9220712/Ng550/T
THÔNG (Analyis Of The High Ngữ văn 10 nâng cao Trần Đình Sử ... [ et
XH107 2/L10
School Curriculum Of The
495.9220712/L502/L1
Vietnamese Language And 2007
1/T.1
Literature) Ngữ văn 11 Phan Trọng Luận tổng chủ biên ...[et al.]
495.9220712/L502/L1
2007
1/T.2
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luân 800/Ng550/T.1
Kiến tập sư phạm (Pre-practicum
XH110 Thực tập sư phạm Nguyễn Đình Chỉnh 370.711/Ch312 1997
Activities)
Đổi mới phê bình văn học Đỗ Đức Hiểu 809.9/H309đ 1994
XH112 THI PHÁP HỌC (Poetics)
Lí luận và văn học Lê Ngọc Trà 801.95/Tr100 1990
Giọng điệu trong thơ trữ tình Nguyễn Đăng Điệp 895.922133/Đ307 2002
Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt 808.1/H566 1996
Page 53 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt 808.1/H656/2000 2000
Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn
Nguyễn Lai 808.04/L103 1996
Ngôn ngữ văn chương (Language học
XH113
in literature) 495.922/L101 1997
Phong cách học tiếng Việt Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hòa 495.922/L101 1999
495.922/L101 2004
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng 495.922/T500 1983
Cù Đình Tú
Việt 495.922/T500/2001 2001
801.95/L300 1997
Phương Lựu
809/Ph561/T1 2002
Lý luận văn học
Phương Lựu ( Chủ biên ) ... [et al.] 801.95/L566 2006
Phương Lựu, Lê Ngọc Trà, Trần Đình Sử 801.95/L300/T1 1986
Những thế giới nghệ thuật thơ Trần Đình Sử 808.1/S550 1997
Thi pháp thơ Đường Quách Tấn 808.1/T121 1998
Thơ ca Việt Nam, hình thức và thể loại Bùi Văn Nguyên, Hà MInh Đức 895.922109/Ng527 2006
CÁC THỂ THƠ VIỆT NAM (The Tìm hiểu thơ Mã Giang Lân 808.1/L121t 2000
XH114 Poetic genres of Vietnamese 803/H105 1997
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử
Literature) 808/H105/1999 1999
Từ điển thuật ngữ Văn học
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc
803/H105 2004
Phi
895.92209/H104 2005
895.92209/H104/1993 1993
Việt Nam văn học sử yếu Dương Quảng Hàm
895.92209/H104/1996 1996
495.922155/H108 2001
Âm vị học và tuyến tính CAO XUÂN HẠO
495.922155/H108 2004
Ferdinand De Saussure, Cao Xuân Hạo
Giáo trình ngôn ngữ học đại cương 410/S255 2005
dịch
Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ Nguyễn Đức Dân 410/D121 1984
XH115 Ngôn ngữ học thống kê
(The method research of language) Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh 410/D121 1998
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách 495.922/C121 1979
Nguyễn Tài Cẩn
đọc Hán Việt 495.922/C121 2004
Nguyễn Đức Dân 410/D121 1984
Thống kê ngôn ngữ học
Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh 410/D121 1998
Page 54 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Bàn về phương pháp nghiên cứu văn học Vũ Đức Phúc 801/Ph506 1973
G N Pospelov; Trần Đình Sử, Lại
Dẫn luận nghiên cứu văn học 801/P855 1998
Nguyên Ân, Lê Ngọc Trà dịch
Phương phÁp nghiÊn CỨU vĂn
XH116 Đổi mới phê bình văn học Đỗ Đức Hiểu 809.9/H309đ 1994
hỌC (The method reseach)
Phương pháp luận nghiên cứu văn học Nguyễn Văn Dân 809/D121 2004
M Arnaudov; Dịch giả: Hoài Lam, Hoài
Tâm lí học sáng tạo văn học 801.92/A744 1978
Ly
Hà Minh Đức 808.06607/B108 1998
Báo chí những vấn đề lí luận và thực tiễn
Khoa Báo chí 070.4/Kh401/T5
Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí NGUYỄN TRỌNG BÁU 070.41/B111 2002
Các thể kí báo chí Đức Dũng 808.4/Đ552 1996
Hỏi đáp báo chí Việt Nam Lê Minh Quốc 070.9/Qu451 2001
Nguyễn Tri Niên 808.06607/N305 2003
Ngôn ngữ báo chí 808.06607/H108 2002
Vũ Quang Hào
Ngôn ngữ báo chí (Language Of 808.06607/H108 2007
XH117
Press) 495.922/H565 1999
Phong cách học tiếng Việt hiện đại Hữu Đạt
495.922/H565/2001 2001
Phương pháp biên tập sách báo Dương Xuân Sơn, Trịnh Đình Thắng 070.41/S464 1995
495.9228/S120 1999
Tiêu đề văn bản tiếng Việt Trịnh Sâm
495.9228/S120 2000
Tìm hiểu nghề báo Trần Đình Thu 070.072/Th500 2003
Trong và ngoài nghề báo HOÀNG PHƯƠNG 895.9228/H407 2002
Từ điển báo chí Biên dịch Trịnh Hồ Thị ... [et al.] 070.503/T550 1996
372.89/L305p/T1 1978
Phan Ngọc Liên 907/L305/T1 2002
907/L305/T2 2002
Lý luận dạy học Lịch sử (History
XH120 Phương pháp dạy học lịch sử 907/L305/1999 1999
Teaching Methodology)
Phan Ngọc Liên, Trần Văn Trị 907/L305/T1/1978 1978
907/L305/T2 1980
Phan Ngọc Liên...[et al.] 907/Ph561 1998
Bản đồ chuyên đề 526/D451 2003
Lâm Quang Dốc
912/D451 2004
Bản đồ học
Ngô Đạt Tam 526/B105 1986
Bản đồ học đại cương(General
XH121 Sử dụng bản đồ và phương tiện kỹ thuật
Cartography) Nguyễn Trọng Phúc, Hoàng Xuân Lính 372.891044/Ph506 1997
trong dạy học địa lý
Page 55 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Phạm Ngọc Đĩnh, Hoàng Xuân Lính, Đỗ
Thực hành bản đồ và đo vẽ địa phương 912/Đ312 1995
Thị Minh Tính
Phân tích chương trình Sử THPT
Nguyễn Văn Kiệm, Hồ Song, Ngô Thị
XH123 (Program Analysis of History in Giáo trình Lịch sử Việt Nam 959.75/K304/T2/1966 1966
Chính
High School)
Lê Văn Quán 495.1/Qu105 1978
Hán Nôm căn bản (General Sino Giáo trình Hán Nôm
XH127 Phan Văn Các 495.1/C101/T2/1985 1985
Nom)
Ngữ văn Hán Nôm Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San 495.1/S309/T2 1988
Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam
XH128 đại cương (General Socio- Địa lý kinh tế Việt Nam Phạm Xuân Hậu 330.9597/H125
Economic Geography of Vietnam)
Chữ Nôm nguồn gốc, cấu tạo, diễn biến Đào Duy Anh 495.922/A107 1975
Hán Nôm chuyên ngành (Limited
XH129 Giáo trình Hán Nôm Phan Văn Các 495.1/C101/T2/1985 1985
Speciality Sino Nom)
Ngữ văn Hán Nôm Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San 495.1/S309/T2 1988
Địa danh Việt Nam (Toponymie of
XH131 Sổ tay địa danh Việt Nam Đinh Xuân Vịnh 915.97/V312 2002
Vietnam)
Tổng cục du lịch Việt Nam. Trung tâm
915.97/B312 2005
công nghệ thông tin du lịch
XH132 Địa lý du lịch (Tourism geography) Non nước Việt Nam 915.97/B312 2004
Vũ Thế Bình 915.97/B312/1998 1998
915.97/B312/2000 2000
Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên), Nguyễn
305.8/V105 2000
Văn Tiệp, Ngô Văn Lệ
Lê Sĩ Giáo 305.8/Gi108 2005
Dân tộc học đại cương (General Dân tộc học đại cương Lê Sĩ Giáo... [et al.] 305.8/Gi108 1997
XH134
Ethnography) Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên), Nguyễn
305.8/V105 2000
Văn Tiệp, Ngô Văn Lệ
Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp 920.0092/L250 1995
Nhân chủng Đông Nam Á Nguyễn Đình Khoa 572.808/Kh401n 1983
410/Ch125/T.2 2006
Đỗ Hữu Châu 410/Ch125/T1 2002
Đại cương ngôn ngữ học
410/Ch125/T2 2003
Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán 410/Ch125/T1
M A K HALLIDAY; Dịch giả: Hoàng
425/H188 2001
Dẫn luận ngữ pháp chức năng Văn Vân
Page 56 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
M.A.K. Halliday.; Hoàng Văn Vân dịch 410.1/H188 2002
Ferdinand De Saussure, Cao Xuân Hạo
Giáo trình ngôn ngữ học đại cương 410/S255 2005
dịch
Ngữ pháp chức năng (Functional 160/Ph250 2003
XH135
Grammar) Logic - ngôn ngữ học Hoàng Phê 160/Ph250L 1989
495.922/Ph250 2003
Ngữ nghĩa học dẫn luận John Lyons; Nguyễn Văn Hiệp dịch 401.43/L991 2006
John Lyons, Vương Hữu Lễ 410.1/L991 1997
Nhập môn ngôn ngữ học lí thuyết
John Lyons; Vương Hữu Lễ dịch 410.1/L991 1997
495.922/H108 2001
Tiếng Việt, văn Việt, người Việt
495.922/H108 2003
CAO XUÂN HẠO
495.9225/H108 2006
Tiếng Việt: Sơ thảo ngữ pháp chức năng
495.925/H108
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ Wallace L. Chafe ; Nguyễn Văn Lai dịch 410/C433 1998
Dân cư và môi trường ĐBSCL 915.97/Qu106 1981
XH136 Đồng bằng sông Cửu Long Phan Quang
(Human and Environment in 915.97/Qu106 2002
Dân số và phát triển (Population 306.09597/Th253 2001
XH137 Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm
and Development) 306.09597/Th253 2004
Đinh Xuân Lâm 959.7/Đ103/T2 2003
Đinh Xuân Lâm ( Chủ biên), Nguyễn
959.7/L120/T.2 2003
Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ
Đinh Xuân Lâm (Chủ biên), Nguyễn Văn 959.7/L120/T.2 1998
Khánh, Nguyễn Đình Lễ 959.7/L120/T2 2006
Lê Mậu Hãn 959.7/Đ103/T3 2004
Lê Mậu Hãn ( Chủ biên), Trần Bá Đệ,
959.7/H105/T.3 2004
Nguyễn Văn Thư
Lê Mậu Hãn (chủ biên), Trần Bá Đệ,
959.7/Qu609/T3 2006
Nguyễn Văn Thư
Đại cương lịch sử Việt nam Lê Mậu Hãn, Nguyễn Văn Thư, Trần Bá
959.7/H105/T.3 1998
Đệ
Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê
959.7/Qu609 2006
Đại cương lịch sử Việt Nam A Mậu Hãn (chủ biên)
XH138
(General Vietnamese History) Trương Hữu Quýnh 959.7/Đ103/T1 2003
Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê
959.7/Qu609 2006
Mậu Hãn (chủ biên)
Page 57 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh,
959.7/Đ103/T1 1998
Phan Đại Doãn
Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, 959.7/Qu609/T1 2003
Nguyễn Cảnh Minh 959.7/Qu609/T1 2006
Ngô Sĩ Liên, Đào Duy Anh 959.7012/L305/T1 1967
959.7012/L305/T1 1983
Ngô Sĩ Liên, Hà Văn Tấn 959.7012/L305/T2 1971
Đại Việt sử ký toàn thư 959.7012/L305/T4 1973
Ngô Sĩ Liên... [et al.] 959.7/Đ103/T2 2004
Ngô Sĩ Liên... [et al.]; Cao Huy Giu biên
959.7/Đ103/T1 2004
dịch
Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang 930/L250/T1 2006
Lịch sử thế giới
Thiên Giang, Nguyễn Hiến Lê 930/L250/T2 1997
930/L250/T2 1997
0
940.24/L302/T2 1978
Chiêm Tế 930.07/Ch304/T1 1977
Thiên Giang, Nguyễn Hiến Lê 930/L250/T1 1997
Vũ Dương Ninh 909.08/N312 2006
Vũ Dương Ninh , Nguyễn Văn Hồng 909.08/N312/2002 2002
Lịch sử thế giới cận đại
909.08/N312/1998 1998
909.08/N312/1999 1999
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng
909.08/N312/2001 2001
Lịch sử Thế giới đại cương (The
909.08/N312/2003 2003
World History in General)
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng, Võ
909.08/N312/T1 1978
Mai Bạch Tuyết
0 930/N312 2004
930.07/Ch304/T2 1977
Chiêm Tế 930/Ch304/T1 2000
930/Ch304/T2 2000
Khoa Sử Trường Đại học Sư phạm I Hà
930.07/Kh401 1962
Nội
LƯƠNG NINH, Lê Đình Hà 930/N312/2001 2001
Lịch sử thế giới cổ đại
Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh
930/N312/1997 1997
Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh

Page 58 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
XH139 Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn
Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang 930/N312 1998
Minh
Lương Ninh... [et al.] 930/N312 2004
Lương Ninh...[et al.] 930/N312 1999
Lịch sử thế giới đại cương Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Hữu Cát 909/S464 1997
F N Nikiporov 940.5/N693/T3 1961
Nguyễn Anh Thái 940.55/Th103/TQ1-T3 1975
940.55/Th103/T2 1995
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Đặng
940.55/Th103/T3 1997
Lịch sử thế giới hiện đại Thanh Toàn, Đỗ Thanh Bình
Lịch sử Thế giới đại cương (The 940.55/Th103/T4 1996
World History in General) Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Vũ 940.55/Th103/T1 1998
Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán, Đỗ 940.55/Th103/T1/199
1995
Thanh Bình 5
Nguyễn Anh Thái...[et al.] 940.3/L302/2001 2001
909.407/A105/T 1978
Đặng Đức An, Lương Ninh
940.14/A105/T2 1978
Đặng Đức An, Phạm Hồng Việt 909.407/A105/T1 1978
Lương Gia Phú 940.1/L302 2003
Lịch sử thế giới trung đại
Lương Gia Phú... [et al. ] 940.1/L302 2003
Lương Ninh 940.14/N312/T 1984
Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh, Trần
940.1/L302 1999
Văn La, Đỗ Đình Hãng
Nguyễn Dược 910.7/D557 2006
Lý luận dạy học Địa Lý (Didactic
XH142 Lý luận dạy học Địa lý 910.7/D557 1998
of Geography) Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc
910.7/D557 2004
phân tích chương trình đỊa lí phỔ Nguyễn Dược 910.7/D557 2006
XH143 thông (Analysing The Geography Lý luận dạy học Địa lí 910.7/D557 1998
Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc
Curriculum At High School) 910.7/D557 2004
Đánh Giá Giáo Dục - Địa Lý
XH144 (Educational Assessment- 370.13/H408 1995
Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành
Geography)
370.13/H408 1995

Page 59 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ đại học -
378.1/B450/Q.1 1997
Trường CBQL Giáo dục và Đào tạo
Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà
371/H411/T.2 1995
Giáo dục học đại học Thị Đức
Đánh giá giáo dục – Ngữ Văn
XH148 371/H523/1997 1997
(Evaluation on education – Letters)
Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê 371/H523/T.1 1996
371/H523/T1 1995
Những cơ sở của kĩ thuật trắc nghiệm Bộ Giáo dục và Đào tạo 378/B450n 1994
Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong Quentin Stodola, Kalmer Stordahl;
370.13/S867 1996
giáo dục Nghiêm Xuân Nùng dịch
Bảng giá tính thuế hàng nhập khẩu 2003 Tổng cục thuế 343.597087/T455 2003
XH150 Thủ tục hải quan và cước phí Giáo trình nghiệp vụ ngoại thương Quan Minh Nhựt 382.104/Nh565 2003
Hiểu & sử dụng tốt Incoterms 2000 Jan Ramberg, Nguyễn Trọng Thuỳ 382.3/R167 2001
Miriam Jacob 428.24/J15w 2007
English for International Tourism
Miriam Jacob, Peter Strutt 428.24/J15c 1997
428.24/S888 1991
First Class: English for Tourism Trish Stott, Roger Holt
428.34/S888 1991
428.007/H263 2000
428.24/H263 1999
Going International: English for Tourism Keith Harding
428.24/H263/Cas.1 1998
428.24/H263/Cas.2 1998
High Season: English for the Hotel and
Tiếng Anh CN Du Lịch 1 (English Keith Harding, Paul Henderson 428.34/H263 1994
XH152 Tourist Industry
for Tourism 1)
Highly Recommended: English for the
Trish Stott, Rod Revell 428.34/S888 2004
hotel and catering industry
Lê Huy Lâm và Phạm Văn Thuận biên
Spoken English for Hotel Staff 428.34/T506 2001
dịch
Tourism and Catering Workshop Neil Wood 428.34/W877t 2003
Neil Mc Burney; Nguyễn Thành đạt biên
Tourism. 428.24/B965 2003
dịch
Welcome: English for the Travel and 428.24/J77/Cas.1 1998
Leo Jones
Tourism Industry 428.24/J77/Cas.2 1998
428.24/D814ps 2003
Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe
428.24/D814pw 2003
English for International Tourism
Miriam Jacob 428.24/J15w 2007
Page 60 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Miriam Jacob, Peter Strutt 428.24/J15c 1997
428.24/S888 1991
First Class: English for Tourism Trish Stott, Roger Holt
428.34/S888 1991
428.007/H263 2000
428.24/H263 1999
Going International: English for Tourism Keith Harding
428.24/H263/Cas.1 1998
Tiếng Anh CN Du Lịch 2 (English 428.24/H263/Cas.2 1998
XH153
for Tourism 2) High Season: English for the Hotel and
Keith Harding, Paul Henderson 428.34/H263 1994
Tourist Industry
Highly Recommended: English for the
Trish Stott, Rod Revell 428.34/S888 2004
hotel and catering industry
Lê Huy Lâm và Phạm Văn Thuận biên
Spoken English for Hotel Staff 428.34/T506 2001
dịch
Neil Mc Burney; Nguyễn Thành đạt biên
Tourism 428.24/B965 2003
dịch
Welcome: English for the Travel and 428.24/J77/Cas.1 1998
Leo Jones
Tourism Industry 428.24/J77/Cas.2 1998
428.24/D814ps 2003
Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe
428.24/D814pw 2003
English for International Tourism
Miriam Jacob 428.24/J15w 2007
Miriam Jacob, Peter Strutt 428.24/J15c 1997
428.24/S888 1991
First Class: English for Tourism Trish Stott, Roger Holt
428.34/S888 1991
428.007/H263 2000
428.24/H263 1999
Going International: English for Tourism Keith Harding
428.24/H263/Cas.1 1998
Tiếng Anh CN Du Lịch 3 (English 428.24/H263/Cas.2 1998
XH154
for Tourism 3) High Season: English for the Hotel and
Keith Harding, Paul Henderson 428.34/H263 1994
Tourist Industry
Highly Recommended: English for the
Trish Stott, Rod Revell 428.34/S888 2004
hotel and catering industry
Lê Huy Lâm và Phạm Văn Thuận biên
Spoken English for Hotel Staff 428.34/T506 2001
dịch
Neil Mc Burney; Nguyễn Thành đạt biên
Tourism 428.24/B965 2003
dịch
Page 61 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Welcome: English for the Travel and 428.24/J77/Cas.1 1998
Leo Jones
Tourism Industry 428.24/J77/Cas.2 1998
428.34/R516b 1995
Jack C Richards
Basic Tactics for Listening 428.34/R516bt 1996
Jack C. Richards 428.34/R516b 2003
428.24/T165/ l/s 2007
Judith Tanka, Lida R. Baker
428.34/T165/T.2 2007
Judith Tanka, Lida R. Baker. 428.34/T165/T.2 2007
Judith Tanka, Lida R.Baker 428/I.61/S2 1990
Interactions
428.24/T165/l/s c2007
428.24/T165L/T.1 1997
Judith Tanka, Paul Most
428.34/T165/T.1 2007
428.34/T165/T.1 c2007
Nghe Nói 1 (Listening / Speaking 428.34/J78/T1 2002
XH155
1) Let’s Talk Leo Jones; Lê Huy Lâm biên dịch 428.34/J78/T2 2002
428.34/J78/T3 2002
428.34/N972/CD1-1 2003
428.34/N972/CD1-2 2003
428.34/N972/CD1-3 2003
428.34/N972/CD2-1 2003
428.34/N972/CD2-2 2003
Listen In David Nunan
428.34/N972/CD2-3 2003
428.34/N972/CD3-1 2003
428.34/N972/CD3-2 2003
428.34/N972/CD3-3 2003
428.34/N972/CD3-4 2003
428.24/T165/ l/s 2007
Judith Tanka, Lida R. Baker
428.34/T165/T.2 2007
Judith Tanka, Lida R. Baker. 428.34/T165/T.2 2007
Judith Tanka, Lida R.Baker 428/I.61/S2 1990
Interactions
428.24/T165/l/s c2007
Nghe Nói 2 (Listening / Speaking
XH156 428.24/T165L/T.1 1997
2) Judith Tanka, Paul Most
428.34/T165/T.1 2007
428.34/T165/T.1 c2007
428.34/J78/T1 2002
Page 62 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Let’s Talk Leo Jones; Lê Huy Lâm biên dịch 428.34/J78/T2 2002
428.34/J78/T3 2002
428.24/T165/ l/s 2007
Judith Tanka, Lida R. Baker
428.34/T165/T.2 2007
Judith Tanka, Lida R. Baker. 428.34/T165/T.2 2007
Judith Tanka, Lida R.Baker 428/I.61/S2 1990
Interactions
428.24/T165/l/s c2007
428.24/T165L/T.1 1997
Judith Tanka, Paul Most
428.34/T165/T.1 2007
428.34/T165/T.1 c2007
428.34/J78/T1 2002
Let’s Talk Leo Jones; Lê Huy Lâm biên dịch 428.34/J78/T2 2002
XH157 Nghe Nói 3(Listening / Speaking 3) 428.34/J78/T3 2002
428.34/N972/CD1-1 2003
428.34/N972/CD1-2 2003
428.34/N972/CD1-3 2003
428.34/N972/CD2-1 2003
428.34/N972/CD2-2 2003
Listen In David Nunan
428.34/N972/CD2-3 2003
428.34/N972/CD3-1 2003
428.34/N972/CD3-2 2003
428.34/N972/CD3-3 2003
428.34/N972/CD3-4 2003
428.24/T165/ l/s 2007
Judith Tanka, Lida R. Baker
428.34/T165/T.2 2007
Judith Tanka, Lida R. Baker. 428.34/T165/T.2 2007
Judith Tanka, Lida R.Baker 428/I.61/S2 1990
Interactions
428.24/T165/l/s c2007
428.24/T165L/T.1 1997
Judith Tanka, Paul Most
428.34/T165/T.1 2007
428.34/T165/T.1 c2007
428.24/H248L/T.1 1996
Jami Ferrer-Hanreddy, Elizabeth Whalley
428.34/F385/B.2 1996
428.24/H248/Vol.1 2002

Page 63 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Jami Hanreddy and Elizabeth Whalley
428.24/M894/Cass 1A 2002
428.24/H248/ l/s 2007
Nghe Nói 4 (Listening / Speaking 428.24/H248/ l/s c2007
XH158 Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley
4) 428.24/H248/T.1 2007
428.24/H248/T.2 2007
Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley ;
428.24/H248/ l/s c2007
edited by Becky Traver Chase
Mosaic
Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley ;
428.24/H248/ l/s c2007
edited by John Chapman
428.24/M894/Cass 1C 2002

428.24/M894/Cass 1D 2002
Jiami Hanreddy and Elizabeth Whalley
428.24/M894/Cass 1E 2002

428.24/M894/Cass 1F 2002
Jiami Hanreddy, Elizabeth Whalley 428.24/H248/Cas.1B 2002
Green light – five 428.0076/W721/Vol.5 2003
Ivor Williams and Dermot Curley
Green light – six 428.0076/W721/Vol.6 2003
428.24/H248L/T.1 1996
Jami Ferrer-Hanreddy, Elizabeth Whalley
428.34/F385/B.2 1996
428.24/H248/Vol.1 2002
Jami Hanreddy and Elizabeth Whalley
428.24/M894/Cass 1A 2002
Mosaic 428.24/H248/ l/s 2007
428.24/H248/ l/s c2007
Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley
428.24/H248/T.1 2007
Nghe Nói 5 (Listening / Speaking 428.24/H248/T.2 2007
XH159
5) Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley ;
428.24/H248/ l/s c2007
edited by Becky Traver Chase

Page 64 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley ;
428.24/H248/ l/s c2007
edited by John Chapman
428.24/M894/Cass 1C 2002

428.24/M894/Cass 1D 2002
Mosaic
Jiami Hanreddy and Elizabeth Whalley
428.24/M894/Cass 1E 2002

428.24/M894/Cass 1F 2002
Jiami Hanreddy, Elizabeth Whalley 428.24/H248/Cas.1B 2002
428.24/I.61/Cass 1 2002
0 428.24/I.61/Cass 2 2002
428.24/I.61/Cass 3 2002
428.24/K58/r 2007
Interactions – reading Elaine Kirn, Pamela Hartmann 428.64/K58/T.1 2007
428.64/K59/T.1 2007
XH160 ĐỌC HIỂU 1 (Reading 1)
428.24/H333/r c2007
Pamela Hartmann, Elaine Kirn 428.64/H333/T.2 2007
428.64/H333/T.2 c2007
Longman tests in context J B Heaton 428.24/H437 1994
Select reading Jean Bernard and Linda Lee 428.64/B519 2004
Themes for today Lorraine C. Smith, Nancy Nici Mare. 428.64/S654/T1 2003
428.24/I.61/Cass 1 2002
0 428.24/I.61/Cass 2 2002
428.24/I.61/Cass 3 2002
428.24/K58/r 2007
Elaine Kirn, Pamela Hartmann 428.64/K58/T.1 2007
428.64/K59/T.1 2007
428.24/H333/r c2007
Interactions – reading Pamela Hartmann, Elaine Kirn 428.64/H333/T.2 2007
428.64/H333/T.2 c2007
XH161 ĐỌC HIỂU 2 (Reading 2)
428.24/K58/r 2007
Elaine Kirn, Pamela Hartmann 428.64/K58/T.1 2007
428.64/K59/T.1 2007
Page 65 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
428.24/H333/r c2007
Pamela Hartmann, Elaine Kirn 428.64/H333/T.2 2007
428.64/H333/T.2 c2007
Longman tests in context J B Heaton 428.24/H437 1994
Select reading Jean Bernard and Linda Lee 428.64/B519 2004
Themes for today Lorraine C. Smith, Nancy Nici Mare. 428.64/S654/T1 2003
Elaine Kirn, Darcy Jack 428.2/K59/T.1 2007
428.24/I42/II 1990
428.24/K58/r 2007
Elaine Kirn, Pamela Hartmann
428.64/K58/T.1 2007
XH162 ĐỌC HIỂU 3 (Reading 3) Interactions
428.64/K59/T.1 2007
428.24/H333/r c2007
Pamela Hartmann, Elaine Kirn 428.64/H333/T.2 2007
428.64/H333/T.2 c2007
Issues for Today Lorraine C. Smith, Nancy Nici Mare. 428.64/S654/T3 2003
Brenda Wegmann 428.64/W411/T.1 2007
XH163 ĐỌC HIỂU 4 (Reading 4)
Mosaic 1 Reading 428.24/W411/r 2007
Brenda Wegmann, Miki Knezevic
428.64/W411/T.1 c2007
Concepts for Today Lorraine C. Smith, Nancy Nici Mare. 428.64/S654/T4 2004
XH164 ĐỌC HIỂU 5 (Reading 5) Longman Preparation Course for the
Deborah Phillips 428.0076/P554 2006
TOEFL Test : iBT
Email English Paul Emmerson 428/E54 2004
Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal ;
428.24/P337/w 2007
Viết 1 (Viết đoạn văn và thư thân eđite by Catherine Green
XH165 Interaction
mật) (Writing 1) Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal ;
428.24/P337/w 2007
edition by Edward J. Scarry
Writing for the Real World Roger Barnard, Antoinette Meehan 428.2/B259/B.2 2005
Email English Paul Emmerson 428/E54 2004
Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal ;
428.24/P337/w 2007
eđite by Catherine Green
Interaction
Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal ;
XH166 Viết 2 (Writing 2) 428.24/P337/w 2007
edition by Edward J. Scarry
Alice Oshima , Ann Hogue 428.64/O.81/Level3 2007
Introduction to Academic Writing
Alice Oshima and Ann Hogue 808.042/O.81 1997
Writing for the Real World Roger Barnard, Antoinette Meehan 428.2/B259/B.2 2005
Page 66 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Alice Oshima , Ann Hogue 428.64/O.81/Level3 2007
Introduction to Academic Writing
XH167 Viết 3 ( Writing 3) Alice Oshima and Ann Hogue 808.042/O.81 1997
Writing for the Real World Roger Barnard, Antoinette Meehan 428.2/B259/B.2 2005
Alice Oshima , Ann Hogue 428.64/O.81/Level3 2007
Introduction to Academic Writing
XH168 Viết 4 – SP. Anh ( Writing 4) Alice Oshima and Ann Hogue 808.042/O.81 1997
Writing for the Real World Roger Barnard, Antoinette Meehan 428.2/B259/B.2 2005
425.076/T482p 1987
A J Thomson, A V Martinet
428.24/T482/1999 1999
A J Thomson, A V Martinet; Dịch giả:
Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai 425/T428av 1991
Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
A J Thomson, A. V. Martinet 425/T482 2002
A Practical English Grammar
A J Thomson, A.V. Martinet 428.24/T482p 1992
A J Thomson, A.V. Martinet; Dịch giả:
425/T482va/1991 1991
Ninh Hùng
XH170 NGỮ PHÁP 1 (Grammar 1) A.J. Thomson, A.V. Martinet; Dịch giả:
Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai 425/T482av/1991 1995
Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
Chichael Dean 425.076/D282 1994
English Grammar Lesson
Micheal Dean 425/D282 1994
Longman English Grammar Practice L G Alexander 428.24/A377 1992
New Grammar Practice for Intermediate
425.076/W178p 2000
Students
Elaine Walker and Steve Elsworth
New Grammar Practice for Pre-
425.076/W178p 2000
Intermediate Students
425.076/T482p 1987
A J Thomson, A V Martinet
428.24/T482/1999 1999
A J Thomson, A V Martinet; Dịch giả:
Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai 425/T428av 1991
Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
A J Thomson, A. V. Martinet 425/T482 2002
A Practical English Grammar
A J Thomson, A.V. Martinet 428.24/T482p 1992
A J Thomson, A.V. Martinet; Dịch giả:
425/T482va/1991 1991
XH171 NGỮ PHÁP 2 (Grammar 2) Ninh Hùng

Page 67 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
A.J. Thomson, A.V. Martinet; Dịch giả:
Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai 425/T482av/1991 1995
Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
Chichael Dean 425.076/D282 1994
English Grammar Lesson
Micheal Dean 425/D282 1994
Longman English Grammar Practice L G Alexander 428.24/A377 1992
New Grammar Practice for Pre-
Elaine Walker and Steve Elsworth 425.076/W178p 2000
Intermediate Students
425.076/T482p 1987
A J Thomson, A V Martinet
428.24/T482/1999 1999
A J Thomson, A V Martinet; Dịch giả:
Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai 425/T428av 1991
Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
A J Thomson, A. V. Martinet 425/T482 2002
A Practical English Grammar
A J Thomson, A.V. Martinet 428.24/T482p 1992
A J Thomson, A.V. Martinet; Dịch giả:
425/T482va/1991 1991
XH172 NGỮ PHÁP 3 (Grammar 3) Ninh Hùng
A.J. Thomson, A.V. Martinet; Dịch giả:
Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai 425/T482av/1991 1995
Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
Chichael Dean 425.076/D282 1994
English Grammar Lesson
Micheal Dean 425/D282 1994
Longman English Grammar Practice L G Alexander 428.24/A377 1992
New Grammar Practice for Pre-
Elaine Walker and Steve Elsworth 425.076/W178p 2000
Intermediate Students
NGỮ ÂM THỰC HÀNH 1
XH173 (English Pronunciation in Practice 421.55/B167 2006
Ship or Sheep Ann Baker
1)
NGỮ ÂM THỰC HÀNH 2 421.55/B167 2006
XH174
(English Pronunciation in Practice Speaking Clearly Pamela Rogerson , Judy B. Gilbert 428.34/R731 1990
A Framework for Task-based Learning Jane Willis 428.007/W735 1998
E Divinskaya 428/D618 1984
English 10 Tú Anh, May Vi Phương, Phan Hà 428.07/E58/L10 1999
Tứ Anh, Phan Hà 428/T550 1997
English 11 Tứ Anh, Mai Vi Phương, Phan Hà 428.07/E58/L11 1999
Page 68 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Tứ Anh, Mai Duy Phương, Phan Hà 425.07/T550/L12 1991
English 12 Tú Anh, May Vi Phương, Phan Hà 428.07/E58/L12 1999
Đánh giá giáo dục môn học Tú Anh, Phan Hà 425.07/T550 1996
XH176
(Language Testing and Evaluation) PET- Preparation and Practice Ann Ward 428.34/W256 1996
Roger Gower, Steve Walters, Diane
Teaching practice Handbook 428.07/G723 1995
Phillips
407.6/H893 2003
Testing For Language Teachers Arthur Hughes 418.0076/H893 1997
418.0076/H893 2003
The Practice of English Language
Jeremy Harmer 428.007/H287 1997
Teaching
344.07/L504/2000 2000
0
344.59707/L504 2002
Luật Giáo dục
Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa).
Giáo dục học Tiểu học (Pedagogy 344.59707/V308 1998
XH178 Quốc hội
in Primary Teacher Education)
Phương pháp giáo dục tích cực lấy người
Nguyễn Kỳ 370.157/K600 1995
học làm trung tâm
Thực hành về giáo dục Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm 370.733/Ch312 1995
0 150/R992
Bùi Văn Huệ 150.1/H507 1996
Đinh Phương Duy 150/D523 2007
Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Kế Hào,
154.4071/U502 2007
Phan Thị Hạnh Mai
P A Rudich; Biên tập, hiệu đính: Đức
150/R992 1980
Minh; Dịch giả: Nguyễn Văn Hiếu
Phạm Minh Hạc 150/H101/1989 1989
Phạm Minh Hạc, Trần Trọng Thủy 150/H101/T1 1988
Tạp chí nghiên cứu Viện tâm lý học.
Viện Khoa học xã hội Việt Nam =
Tâm lý học 150/T120
Institute of psychology Vietnamese
academy of social sciences
Trần Nhựt Tân 150.1/T121 2003
Trần Trọng Thủy, Lê Ngọc Lan, Nguyễn
158.2/Th523 1998
Quang Uẩn

Page 69 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Trần Văn Thiện, Thái Trí Dũng, Vũ Thị
150/Th305 1995
Tâm lý học trẻ em (Psychology of Phượng
XH179
Children) 150/Đ103/T2 1970
Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội
150/Đ132 1974
Phạm Minh Hạc 150/H101/1989 1989
Phạm Minh Hạc, Trần Trọng Thủy 150/H101/T1 1988
Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên) , Trần
150.1/U502 1996
Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên), Trần
150.1/U502 1996
Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tâm lý học đại cương
150.1/U502 1995
Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến,
150.1/U502 1998
Trần Quốc Thành
150/U502 1995
Trần Trọng Thủy, Nguyễn Quang Uẩn 150/Th523 1998
Lê Văn Hồng (chủ biên), Lê Ngọc Lan, 370.15/H455 [2000
Nguyễn Văn Thàng 370.15/H455 1998
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan 370.15/H455t 1998
phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn
370.15/H455/1996 1996
Văn Thàng
Lê Văn Hồng, Nguyễn Văn Thàng 370.15/H455 1995
Alice Oshima , Ann Hogue 428.64/O.81/Level3 2007
Introduction to Academic Writing
XH182 Viết 4 (Writing 4) Alice Oshima and Ann Hogue 808.042/O.81 1997
Writing for the Real World Roger Barnard, Antoinette Meehan 428.2/B259/B.2 2005
425.076/T482p 1987
A J Thomson, A V Martinet
428.24/T482/1999 1999
A J Thomson, A V Martinet; Dịch giả:
Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai 425/T428av 1991
Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
A J Thomson, A. V. Martinet 425/T482 2002
A Practical English Grammar
A J Thomson, A.V. Martinet 428.24/T482p 1992
A J Thomson, A.V. Martinet; Dịch giả:
425/T482va/1991 1991
Ninh Hùng
XH183 NGỮ PHÁP 4 (GRAMMAR 4) A.J. Thomson, A.V. Martinet; Dịch giả:
Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai 425/T482av/1991 1995
Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
Page 70 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Chichael Dean 425.076/D282 1994
English Grammar Lesson
Micheal Dean 425/D282 1994
Longman English Grammar Practice L G Alexander 428.24/A377 1992
New Grammar Practice for Intermediate
425.076/W178p 2000
Students
Elaine Walker and Steve Elsworth
New Grammar Practice for Pre-
425.076/W178p 2000
Intermediate Students
0 372.6/T306/T1/L5 2006
Đặng Thị Lanh ... [et al.] 372.6/L107/T2/L1 2006
Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần
372.6/L107/T1/L1 2006
Phân tích chương trình tiếng Việt Thị Minh Phương
– Sư phạm tiểu học (Analysis of Lê A 495.922071/A100 2007
the Vietnamese language 372.6/T306/T1/L2 2006
XH185 Tiếng Việt
pedagogical curriculum Of 372.6/T306/T1/L3 2006
primary school teachers training 372.6/T306/T1/L4 2006
program ) Nguyễn Minh Thuyết ... [et al.] 372.6/T306/T2/L2 2005
372.6/T306/T2/L3 2006
372.6/T306/T2/L4 2006
372.6/T306/T2/L5 2006
Tập giảng Ngữ Văn. SPTH
XH186 Chữ viết và dạy chữ viết ở tiểu học Lê A 372.634/A100 2007
(Training makes teacher – Letters)
Phương pháp NCKH – Pháp văn
XH201 (Methodology of Scientific Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Phạm Viết Vượng 001.42/V561 2004
Research)
Khai thác tư liệu nghe nhìn (Audio-
XH207 DELF B2, 200 activités Anatole Bloomfield, Emmanuelle Dail 448.24/B655/B.2 2006
visual Documentation)
Le Nouveau Petit Robert, Dictionnaire Robert, Paul ; Texte remanié et amplifié
Giảng dạy Từ vựng tiếng Pháp
XH212 alphabétique et analogique de la langue sous la direction de Josette Rey-Debove, 443/R646 2008
(Teaching of French Lexicology)
française Alain Rey
Chantal Plum, Jacky Girardet, Philippe
448.076/N934/T2 1989
Dominique
Jacky Girardet, Jean Marie Cridlig,
440.076/N934/T3 1990
Philippe Dominique
Michèle Verdelhan, Michel Verdelhan,
XH213 Văn bản văn học (Literary Texts) Le Nouveau Sans Frontières 448.076/N934/T1 1988
Philippe Dominique
Page 71 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Philippe Dominique, Michel Verdelhan,
440.07/N934/T1 1988
Michèle Verdelhan
Philippe Dominique, MIchèle Verdelhan,
440.07/N934/T2 1989
Michel Verdelhan
Kỹ thuật báo cáo chuyên đề
XH216 DELF B2, 200 activités Anatole Bloomfield, Emmanuelle Dail 448.24/B655/B.2 2006
(Conference Technics)
428.24/B483/L.2 1997
XH227 DIỄN ĐẠT VIẾT II (Writing II)
Évelyne Bérard, Yves Canier, Christian 428.24/B483/L.2 1998
Tempo 2
Lavenne 428.24/B483/L.2 1997
XH228 DIỄN ĐẠT VIẾT III (Writing III )
428.24/B483/L.2 1998
Nghe hiểu I (Oral Comprehension
XH231 448.24/B655/B.2 2006
I)
Nghe hiểu II (Oral Comprehension
XH232 448.24/B655/B.2 2006
II)
Nghe hiểu III (Oral
XH233 448.24/B655/B.2 2006
Comprehension III) Delf B2 Anatole Bloomfield, Emmanuelle Dail
Nghe hiểu IV (Oral
XH234 448.24/B655/B.2 2006
Comprehension IV)
Nghe hiểu V (Oral Comprehension
XH235 448.24/B655/B.2 2006
VI)
XH240 Diễn đạt nói V (Speaking V) 448.24/B655/B.2 2006
Diễn đạt viết I – SN (Writing I – Évelyne Bérard, Yves Canier, Christian 428.24/B483/L.2 1997
XH265 Tempo 2
SN) Lavenne 428.24/B483/L.2 1998
NGÔN NGỮ HỌC XÃ HỘI
XH286 La sociolinguistique Louis-Jean Calvet 306.44/C167 1993
(Sociolinguistics)
401.4/D121/T.1 2000
XH288 Ngữ dụng học (Pragmatics) Ngữ dụng học Nguyễn Đức Dân 401.4/D121/T1 1998
401.4/D121/T1 2000
Trương Chính, Phong Châu sưu tầm và
Tiếng cười dân gian Việt Nam 808.882/T306 2004
tuyển chọn
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ
398.209597/Kh107 1998
Văn học dân gian 1 (Folk Quang Nhơn
XH301
literature 1) Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ và Võ
Văn học dân gian Việt Nam 398.209597/Qu250 2001
Quang Nhơn

Page 72 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ, Võ Quang
398.209597/Qu250 1998
Nhơn
Bình giải ca dao Triều Nguyên 398.9/Tr309 2001
Ca dao Việt Nam - những lời bình Vũ Thị Thu Hương 398.9495/H561 2000
Lịch sử văn học Việt Nam Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy, 807/T656 1983
Hoàng Tiến Tựu
nghiên cứu văn học dân gian 807/T656 1997
801.951/K312 1992
Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính 801.951/K312 2004
801.951/K312 2006
398.9/L121 1997
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
398.992203/L121 1993
Chu Xuân Diên, Lương văn Đang và
398.9/D305 1998
Phương Tri
Tục ngữ Việt Nam
Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang,
398.9495/D305t 1975
Phương Tri
398.9495/Ph105 1978
Tục ngữ, ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
398.9495/Ph105 1998
Biên soạn Phan Trọng Thưởng ...[et al.] 809/T527/T.1 1999
Tuyển tập 40 năm tạp chí văn học 1960 - 809/T527/T.2 1999
1999 Phan Trọng Thưởng biên soạn ...[et al.] 809/T527/T.3 1999
Văn học dân gian 2 (Folk
XH302 809/T527/T.4 1999
Literature 2)
398.2008/V305/T.3 1999
398.2008/V305/T.4-
1999
Q.1
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Viện Văn Học
398.2008/V305/T.4-
1999
Q.2
398.2008/V305/T.5 1999
398.209597/V115 2001
0 398.209597/V115/199
Văn học dân gian Đồng bằng sông Cửu 1999
9
Long
398.209597/V115/199
Khoa Ngữ Văn Đại Học Cần Thơ 1999
9
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ
398.209597/Kh107 1998
Quang Nhơn
Page 73 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ và Võ
Văn học dân gian Việt Nam 398.209597/Qu250 2001
Quang Nhơn
Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ, Võ Quang
398.209597/Qu250 1998
Nhơn
Văn học Việt Nam, Văn học dân gian Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn 398.20109/Nh300 2000
những công trình nghiên cứu Thị Ngọc Điệp 398.209597/Nh300 2000
G N Pospelov; Trần Đình Sử, Lại
Dẫn luận nghiên cứu văn học 801/P855 1998
Nguyên Ân, Lê Ngọc Trà dịch
Lí luận và văn học Lê Ngọc Trà 801.95/Tr100 1990
Hà Minh Đức 801.95/Đ552 2000
Hà Minh Đức ( Chủ biên) , ... [et al.] 801/L300 2006
Hà Minh Đức...[et al.] 801/L600 1997
Lí luận văn học; Biên soạn: Hà Minh Đức 801.95/L300/1997 1997
Lí luận văn học
801.95/L300 1997
Phương Lựu
LÍ LUẬN VĂN HỌC 1 (Nguyên lí 809/Ph561/T1 2002
XH303 chung về văn chương (General Phương Lựu ( Chủ biên ) ... [et al.] 801.95/L566 2006
principles of literature)) Phương Lựu, Lê Ngọc Trà, Trần Đình Sử 801.95/L300/T1 1986
Nguyễn Văn Hạnh Nhà văn, Huỳnh Như
Lí luận văn học vấn đề và suy nghĩ 801/H107 1998
Phong
M Arnaudov; Dịch giả: Hoài Lam, Hoài
Tâm lí học sáng tạo văn học 801.92/A744 1978
Ly
803/H105 1997
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử
808/H105/1999 1999
Từ điển thuật ngữ văn học
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc
803/H105 2004
Phi
Lý luận phê bình văn học Phương Lưu 895.92209/Ph561 2004
Hà Minh Đức 801.95/Đ552 2000
Hà Minh Đức ( Chủ biên) , ... [et al.] 801/L300 2006
Hà Minh Đức...[et al.] 801/L600 1997
Lý luận văn học 2 (Theory of Lý luận văn học Lí luận văn học; Biên soạn: Hà Minh Đức 801.95/L300/1997 1997
XH304
literature 2) Phương Lựu, Lê Ngọc Trà, Trần Đình Sử 801.95/L300/T1 1986
801.95/S550L/T2 1987
Trần Đình Sử
801/S550L/T1 1986
Đỗ Đức Hiểu ... [et al.] chủ biên; Đặng
Từ điển văn học (bộ mới) 803/T550 2004
Thị Hảo, Vũ Thanh thư ký
Page 74 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Đỗ Đức Dục Hành trình văn học Lê Thị Phong Tuyết, Lê Thị Thu Thuỷ 895.922092/T528 2003
891.7009/L302/1978 1978
Nguyễn Hải Hà ...[et al.] 891.7009/L302/T2/19
1970
Lịch sử văn học Nga thế kỉ XIX 70
891.7009/L302/1998 1998
Nguyễn Hải Hà...[et al.]
891.7009/L302/2001 2001
801.95/L300 1997
Phương Lựu
809/Ph561/T1 2002
Lý luận văn học
Phương Lựu ( Chủ biên ) ... [et al.] 801.95/L566 2006
Phương Lựu, Lê Ngọc Trà, Trần Đình Sử 801.95/L300/T1 1986
Văn học lãng mạn và văn học hiện thực Đặng Thị Hạnh, Lê Hồng Sâm, Nguyễn
LÍ LUẬN VĂN HỌC 3 (Theory of 809.894/H107 1985
XH305 phương tây thế kỉ XIX Minh Tâm
literature 3)
Đặng Anh Đào ... [et al..] 809.894/V115 2003
Đặng Anh Đào ...[et al.] 809.894/V115 1997
Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương
809.894/V115 2004
Duy Trung,..[et al.]
Văn học Phương Tây
Đặng Anh Đào ... [et al..] 809.894/V115 2003
Đặng Anh Đào ...[et al.] 809.894/V115 1997
Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương
809.894/V115 2004
Duy Trung,..[et al.]
Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Trác, Trần
895.9223/M107 1988
Văn học Việt Nam 1945-1975 Hữu Tá
Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá 895.92209/M107/T1 1988
895.92209/V305/2001 2001
Đặc trưng văn học trung đại Việt Nam Lê Trí Viễn
895.92209/V305đ 1996
Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Đinh Gia Khánh 895.92209/Kh107L/T1 1977
895.92209/Kh107/T2 2002
VĂN HỌC VIỆT NAM TRUNG
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên
XH306 ĐẠI 1 (Vietnamese Literature in 895.92209/Kh107L/T2 1977
the Middle Ages 1)
Đinh Gia Khánh; Biên soạn: Chu Xuân 398.32/Kh107/T1/197
1977
Diên 7

Page 75 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Lịch sử văn học Việt Nam; Biên soạn:
Liên tổ văn học Việt Nam; Hiệu đính: 398.32/L302/T1 1970
Bùi Văn Nguyên
N. I. Nikulin 895.92209/N692 2007
Lịch sử văn học Việt Nam ủy ban Khoa học xã hội 895.92209/U523/T1 1980
Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Đinh Gia Khánh 895.92209/Kh107L/T1 1977
895.92209/Kh107/T2 2002
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên
895.92209/Kh107L/T2 1977
Đinh Gia Khánh; Biên soạn: Chu Xuân 398.32/Kh107/T1/197
1977
Diên 7
Biên soạn: Liên tổ văn học Việt Nam;
Văn học Việt Nam trung đại 2 398.32/L302/T1 1970
Hiệu đính: Bùi Văn Nguyên
XH307 (Vietnamese Literature the Midle
N. I. Nikulin 895.92209/N692 2007
Ages 2)
ủy ban Khoa học xã hội 895.92209/U523/T1 1980
Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức
Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương 808.1/V305 1996
Quyền
Thơ chữ Hán Nguyễn Du Nguyễn Du 895.92211/D500t 1978
Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong
Phan Ngọc 895.922109/Ng419 2001
Truyện Kiều
809/K600 1991
Truyện Kiều và chủ nghĩa hiện thực Lê Đình Kỵ
809/K600/1992 1992
Truyện Kiều và thể loại Truyện Nôm Đặng Thanh Lê 895.922109/L250 1979
Nguyễn Đình Chiểu toàn tập Nguyễn Đình Chiểu 895.92212/Ch309/T1 1978
Nguyễn Khuyến tác phẩm Biên dịch Nguyễn Văn Huyền 895.922109/Ng527 2002
Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận
Trần Đình Hượu 895.92209/H564 1998
VĂN HỌC VIỆT NAM TRUNG đại
XH308 ĐẠI 3 (VIETNAMESE Phê bình, bình luận văn học Nguyễn
0 809/Ph250b/T15 1992
MEDIEVAL LITERATURE 3) Khuyến
Thơ văn Nguyễn Khuyến – Trần Tế
Lê Trí Viễn 895.92212/Kh527 1973
Xương
Tú Xương – Con người và tác phẩm Ngô Văn Phú 808.1/Ph500 1998
Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Page 76 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Đinh Gia Khánh 895.92209/Kh107L/T1 1977
895.92209/Kh107/T2 2002
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên
895.92209/Kh107L/T2 1977
Lịch sử văn học Việt Nam
Đinh Gia Khánh; Biên soạn: Chu Xuân 398.32/Kh107/T1/197
1977
Diên 7
Văn học Việt Nam hiện đại 1
XH309 Biên soạn: Liên tổ văn học Việt Nam;
(Modern Vietnamese literature 1) 398.32/L302/T1 1970
Hiệu đính: Bùi Văn Nguyên
N. I. Nikulin 895.92209/N692 2007
ủy ban Khoa học xã hội 895.92209/U523/T1 1980
Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận
Trần Đình Hượu 895.92209/H564 1998
đại
895.922309/Đ250t/T1 1974
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại Phan Cự Đệ
895.922309/Đ250t/T2 1975
Tố Tâm Hoàng Ngọc Phách, Song An 895.9223085/Ph102 2006
Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù Viện Văn học Việt Nam 801.951/V305v 1993
895.922131/H404/199
Hoài Thanh 1997
VĂN HỌC VIỆT NAM HIỆN 7
Thi nhân Việt Nam
XH310 ĐẠI 2(Modern Vietnamese Hoài Thanh, 15/07/1909-14/03/1982 895.922131/H404 1988
literature 2) Hoài Thanh, Hoài Trân 895.922131/H404 2006
895.922309/Đ250t/T1 1974
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại Phan Cự Đệ
895.922309/Đ250t/T2 1975
Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam
Vũ Duy Thông 808.1/Th455 2000
1945-1975
Nhà văn Việt Nam 1945-1975 Phan Cự Đệ 895.9223009/Đ250/T1 1979
Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam
Hà Minh Đức 808.1/Đ552 1998
hiện đại
Văn học giải phóng miền Nam Phạm Văn Sĩ 895.92209/S300 1976
Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Trác, Trần
895.9223/M107 1988
Văn học Việt Nam 1945-1975 Hữu Tá
Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá 895.92209/M107/T1 1988
895.92209/Đ250/Q2-
2004
T8
Page 77 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
895.92209/L305/Q2-
2002
T10
Văn học Việt Nam hiện đại 3
XH311 895.92209/L305/Q2-
(Vietnamese Modern Literature - 3) 2003
T11
895.92209/L305/Q2-
2003
T12
895.92209/L305/Q2-
Phan Cự Đệ 2004
Văn học Việt Nam thế kỷ XX T5
895.92209/L305/Q2-
2003
T6
895.92209/L305/Q2-
2002
T7
895.92209/L305/Q2-
2004
T8
895.92209/L305/Q2-
2004
T9
Phan Cự Đệ ( chủ biên),...[et al.] 895.92209/Đ250 2004
Sống với văn học cùng thời Lại Nguyên Ân 895.92209/Â121 1997
Thách thức của sáng tạo -Thách thức của
LÊ NGỌC TRÀ 895.9228/Tr100 2002
Văn học Việt Nam hiện đại 4 văn hóa
XH312
(Modern Vietnamese literature 4) Vân Trang, Bảo Hưng, Ngô Hoàng sưu
Văn học 1975-1985: Tác phẩm và dư luận 809/V115 1997
tầm và biên soạn
Văn học và thời gian Trần Đình Sử 809/S550 2002
Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Đinh Gia Khánh 895.92209/Kh107L/T1 1977
895.92209/Kh107/T2 2002
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên
895.92209/Kh107L/T2 1977
Lịch sử văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam đại cương Đinh Gia Khánh; Biên soạn: Chu Xuân 398.32/Kh107/T1/197
XH313 1977
(General Vietnamese Literature) Diên 7
Biên soạn: Liên tổ văn học Việt Nam;
398.32/L302/T1 1970
Hiệu đính: Bùi Văn Nguyên
N. I. Nikulin 895.92209/N692 2007
ủy ban Khoa học xã hội 895.92209/U523/T1 1980
Page 78 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
895.922309/Đ250t/T1 1974
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại Phan Cự Đệ
895.922309/Đ250t/T2 1975
495.922/Kh107 1977
Điển cố văn học Đinh Gia Khánh 495.922/Kh107 2001
495.922/Kh107 2005
XH314 Hán Nôm 1 (Sino Nom 1)
495.13'95922/C101 2002
Từ điển từ Hán Việt Phan Văn Các
495.9223951/C101 2008
Tự học chữ Hán toàn thư Trần Văn Chánh và Lê Anh Minh 495.1/Ch102 2002
Lê Văn Quán 495.1/Qu105 1978
Giáo trình Hán Nôm
Phan Văn Các 495.1/C101/T2/1985 1985
XH315 Hán Nôm 2 (Sino Nom 2)
Hướng dẫn đọc, dịch hư tự chữ Hán Trần Thước 495.1/Th557 2000
Ngữ văn Hán Nôm Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San 495.1/S309/T2 1988
Chữ Nôm, nguồn gốc, cấu tạo, diễn biến Đào Duy Anh 495.922/A107 1975
Giáo trình Hán Nôm Huỳnh Văn Minh 495.107/M312gt 1999
XH316 Hán Nôm 3 (Sino Nom 3)
495.1/Qu105 1981
Nghiên cứu về chữ Nôm Lê Văn Quán
495.922/Qu105
Giáo trình Hán Nôm Phan Văn Các 495.1/C101/T2/1985 1985
XH317 Hán Nôm 4 (Sino Nom 4)
Ngữ văn Hán Nôm Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San 495.1/S309/T2 1988
410/Qu609/T1 1978
Nguyễn Hữu Quỳnh
Cơ sở ngôn ngữ học 410/Qu609/T2 1978
Nguyễn Thiện Giáp 410/Gi109 1998
Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Bùi Tất Tươm, Hoàng Xuân Tâm,
410/Gi108 1997
Việt Nguyễn Văn Bằng
Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt Nguyễn Tài Cẩn 495.9227/C121 1997
Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ
Nguyễn Hữu Quỳnh, Vương Lộc 495.922009/H566 1979
âm tiếng Việt hiện đại
Ngữ âm tiếng Việt (Vietnamese Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn
XH318 Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại 495.9224/T500m 1977
phonology) Nguyên Trứ
495.922/Th504/1977 1977
Ngữ âm tiếng Việt Đoàn Thiện Thuật
495.922/Th504/1999 1999
Iu S Stepanov; Hiệu đính: Vũ Lộc; Dịch
Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương giả: Trần Khang, Hoàng Trọng Phiến, 410/S827 1977
Nguyễn Anh Quế
495.922/L101 1997
Phong cách học tiếng Việt Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hòa 495.922/L101 1999
Page 79 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
495.922/L101 2004
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 495.922/Ch125 1997
495.922/Kh107 1977
Điển cố văn học Đinh Gia Khánh 495.922/Kh107 2001
495.922/Kh107 2005
Hoạt động của từ tiếng Việt Đái Xuân Ninh 495.9228/N212 1978
Hoàng Văn Hành 398.9/H107 2002
Kể chuyện thành ngữ tục ngữ
Hoàng Văn Hành ... [et al.] 398.9/H107 1999
Ngôn ngữ và tiếng Việt Lưu Vân Lăng 495.922/L116 1998
495.922/C121/1977 1977
495.9223/C121 1981
Ngữ pháp tiếng Việt - Tiếng - Từ ghép -
Nguyễn Tài Cẩn 495.9225/C121/1996 1996
Đoản ngữ
TỪ VỰNG HỌC TIẾNG VIỆT 495.9225/C121n/1975 1975
XH319
(Vietnamese Lexicology)
Phương ngữ Nam bộ Trần Thị Ngọc Lang 495.9227/L106 1995
Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang,
Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán 495.103/T550g 1994
Phan Xuân Thành
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên ...[et al.] 495.9223/Y600 1998
Từ điển tiếng Việt Hoàng Phê 495.9223/T550 1997
Từ điển từ cổ Vương Lộc 495.9223/L451 2002
Từ và nhận diện từ tiếng Việt Nguyễn Thiện Giáp 495.922/Gi109 1996
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 495.9228/Ch125 1981
495.9225/Gi109 1985
Từ vựng học tiếng Việt Nguyễn Thiện Giáp 495.9225/Gi109 2003
495.9225/Gi109 2006
Vấn đề cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại Hồ Lê 495.9225/L250v 1976
Hồ Niệm Di [et al.]; Dịch giả: Nguyễn
Văn học Trung Quốc (Chinese Lịch sử Văn học Trung Quốc Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu, 895.109/L302/T1 1997
XH320
Literature) Lê Đức Niệm
Văn học Trung Quốc Trương Chính, Trần Xuân Đề 895.109/Ch312v/T1 1963
809.894/H309/T2 1963
Đỗ Đức Hiểu
809.894/H309L/T1 1963
Lịch sử văn học phương Tây
XH321 Nguyễn Ngọc Ban 809/Ch125/T2 1979
Trần Duy Châu 809/Ch125/T1 1979
Văn học phương Tây 1 (European Orestia Aikylos (Eschyle), Nguyễn Mạnh Tường 888/A291 1996
Page 80 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Literature 1) Đặng Anh Đào ... [et al..] 809.894/V115 2003
Đặng Anh Đào ...[et al.] 809.894/V115 1997
Văn học phương Tây
XH321 Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương
809.894/V115 2004
Duy Trung,..[et al.]
Văn học phương Tây thế kỷ XVIII Phùng Văn Tửu, Đỗ Ngoạn 809.894/T656 1985
Văn học phương Tây 2 (European Xavier Darcos; Dịch giả: Phan Quang
XH322 Lịch sử văn học Pháp 840.09/D214 1997
Litterature 2) Định
891.7092/Ch513/1977 1977
Puskin, nhà thơ Nga vĩ đại Đỗ Hồng Chung
891.7092/Ch513/1979 1979
VĂN HỌC NGA 1 (Russian Alexander Pushkin 891.73/P987e 1999
XH323
Literature 1) Alexander Pushkin, Trần Minh Tâm ...[et
891.73/P987 1999
Tuyển tập tác phẩm al.]
Alexander Pushkin; Thúy Toàn ...[et al.]
891.73/P987 1999
dịch
Về văn học và nghệ thuật Các Mác, Ph ănghen, V I Lenin A359/M101vvh 1977
Đỗ Hồng Chung ... [et al.] 891.7009/L302 2006
Văn học Nga 2 (Russian Literature
XH324 Lịch sử văn học Nga Đỗ Hồng Chung, Nguyễn Hải Hà,
2) 891.7009/L302 1997
Nguyễn Kim Đính
320.9/N557 2000
192 Nước Trên Thới Giới Mai Lý Quảng...[et al.]
910.3/N557 2000
Vũ Dương Ninh 909.08/N312 2006
Vũ Dương Ninh , Nguyễn Văn Hồng 909.08/N312/2002 2002
909.08/N312/1998 1998
909.08/N312/1999 1999
Lịch Sử Thế Giới Cận Đại Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng
909.08/N312/2001 2001
909.08/N312/2003 2003
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng, Võ
909.08/N312/T1 1978
Mai Bạch Tuyết
Nguyễn Anh Thái 940.55/Th103/TQ1-T3 1975
940.55/Th103/T2 1995
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Đặng
940.55/Th103/T3 1997
Thanh Toàn, Đỗ Thanh Bình
Lịch Sử Thế Giới Hiện Đại 940.55/Th103/T4 1996
Page 81 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Vũ 940.55/Th103/T1 1998
XH325 Văn học Mỹ Latinh Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán, Đỗ 940.55/Th103/T1/199
1995
Thanh Bình 5
Nguyễn Anh Thái...[et al.] 940.3/L302/2001 2001
Sổ Tay Các Nước Trên Thế Giới Y Nhã 910/Y600 2000
Gabriel Garcia Marquez 868/M357 2000
Tình yêu thời thổ tả Gabriel Garcia Marquez; Nguyễn Trung
868/M357 2000
Đức biên dịch
Gabriel Garcia Marquez, Nguyễn Trung
Đức...[et al.]Hương Giang và Ngô Thanh 868/M357 2000
Tâm
Trăm năm cô đơn
Gabriel Garcia Marquez; Nguyễn Trung
đức, Phạm Đình Lợi và Phạm Quốc 868/M357 2000
Dũng biên dịch
Gabriel Garcia Marquez 868/M357 2000
Tướng quân giữa mê hồn trận GABRIEL GARCIA MARQUEZ,
868/M357q 2000
Nguyễn Trung Đức
Tuyển Tập truyện ngắn Châu Mỹ Latinh 0 808.83/T527 1999
Mahabharata 891.46/S941m 1997
Kamala Subramaniam
Văn học Ấn Độ- Nhật Bản (The Ramayana 891.46/S941r 1997
XH326
literature of India and Japan) Văn học Ấn Độ Lưu Đức Trung 891/Tr513 1998
Văn học Đông Nam Á Lưu Đức Trung ...[et al.] 895/Tr513 1998
Lịch sử văn học Việt Nam Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy, 807/T656 1983
Hoàng Tiến Tựu
nghiên cứu văn học dân gian 807/T656 1997
801.951/K312 1992
Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính 801.951/K312 2004
801.951/K312 2006
398.9/L121 1997
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
398.992203/L121 1993
Chu Xuân Diên, Lương văn Đang và
398.9/D305 1998
Phương Tri
Tục ngữ Việt Nam
Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang,
398.9495/D305t 1975
Phương Tri
Tục ngữ, ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan 398.9495/Ph105 1978
Page 82 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Tục ngữ, ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan 398.9495/Ph105 1998
Văn học dân gian đại cương
XH327 398.2008/V305/T.3 1999
(General Folk Literature)
398.2008/V305/T.4-
1999
Q.1
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Viện Văn Học
398.2008/V305/T.4-
1999
Q.2
398.2008/V305/T.5 1999
Văn học dân gian và lịch sử Đặng Văn Lung 398.209/L513 2003
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ
398.209597/Kh107 1998
Quang Nhơn
Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ và Võ
Văn học dân gian Việt Nam 398.209597/Qu250 2001
Quang Nhơn
Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ, Võ Quang
398.209597/Qu250 1998
Nhơn
Văn học Việt Nam, Văn học dân gian Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn 398.20109/Nh300 2000
những công trình nghiên cứu Thị Ngọc Điệp 398.209597/Nh300 2000
Mai Ngọc Chữ, Vũ Đức Nghiệu 410/Ch550 1991
Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu và
410/Ch550 2005
Hoàng Trọng Phiến
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng 410/Ch550 1997
Trọng Phiến 410/Ch550 2003
Mai Ngọc Chừ; Vũ Đức Nghiệu; Hoàng
410/Ch550 2003
Trọng Phiến
Giáo trình tiếng Việt Bùi Tất Tươm 495.922007/T559 1995
Hoạt động của từ tiếng Việt Đái Xuân Ninh 495.9228/N212 1978
Ngữ pháp tiếng Việt 1 495.9225/B105 2005
XH328 Diệp Quang Ban
(Vietnamese Grammar 1) Ngữ pháp tiếng Việt 495.9225/B105/T.2 1998
Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung 495.9225/B105/T.1 1998
495.922/C121/1977 1977
495.9223/C121 1981
Ngữ pháp tiếng Việt - tiếng - từ ghép -
Nguyễn Tài Cẩn 495.9225/C121/1996 1996
đoản ngữ
495.9225/C121n/1975 1975
Tiếng Việt - Từ loại tiếng Việt hiện đại Lê Biên 495.9225/B305 1999

Page 83 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
NGUYỄN KIM THẢN, Nguyễn Trọng
Tiếng Việt trên đường phát triển 495.922/Th105 2002
Báu, Nguyễn Văn Tu
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt Nguyễn Kim Thản 495.922/Th105c 1981
Bùi Tất Tươm 495.922007/T559 1995
495.922/M107/T1 1976
Giáo trình tiếng Việt 495.922/M107/T2 1978
Trịnh Mạnh
495.922/M107/T2/197
1977
7
495.9228/Th253 1999
Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt Trần Ngọc Thêm
808.5/Th253 2006
Hoạt động của từ tiếng Việt Đái Xuân Ninh 495.9228/N212 1978
495.922/Th105n 1997
Nghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt Nguyễn Kim Thản
495.9225/Th105 1997
Ngôn ngữ học và tiếng Việt Lưu Vân Lăng 495.922/L116 1998
495.9225/H108 2003
Cao Xuân Hạo
495.9225/H108/Q2 2005
Ngữ pháp chức năng tiếng Việt
Cao Xuân Hạo... [et al.] 495.9225/H108/T.1 1999
Cao Xuân Hạo...[et al.] 495.9225/H108/T1 1999
0 372.61/T103 1971
495.9225/B105 2005
Diệp Quang Ban
495.9225/B105/T.2 1998
Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung 495.9225/B105/T.1 1998
ĐINH VĂN ĐỨC 495.9225/Đ552 2001
Đỗ Thị Kim Liên 495.9225/L305 1999
Hoàng Trọng Phiến 372.61/ T103 1980
495.9225/Qu609 2001
495.9225/Qu609 2007
Nguyễn Hữu Quỳnh
495.9225/Qu609/2001 2001
Ngữ pháp tiếng Việt 2 ( Ngữ pháp tiếng Việt
XH329
Vietnamese Grammar 2) 495.922/C121/1977 1977
495.9223/C121 1981
495.9225/C121/1996 1996
Nguyễn Tài Cẩn
495.9225/C121/1998 1998
495.9225/C121n/1975 1975
Page 84 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Trung tâm KHXH và NVQG 495.9225/Tr513 2002
495.9225/B105 2005
Diệp Quang Ban
495.9225/B105/T.2 1998
Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung 495.9225/B105/T.1 1998
Ngữ pháp tiếng Việt- Câu Hoàng Trọng Phiến 495.922/Ph305 1980
495.922/C121/1977 1977
495.9223/C121 1981
Ngữ pháp tiếng Việt- tiếng, từ ghép,
Nguyễn Tài Cẩn 495.9225/C121/1996 1996
đoản ngữ
495.9225/C121n/1975 1975
Ngữ pháp tiếng Việt- từ loại ĐINH VĂN ĐỨC 495.9225/Đ552 2001
495.9228/Th309/T1 1998
Rèn luyện ngôn ngữ Phan Thiều
495.9228/Th309/T2 1998
Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp 495.9225/Th527 2004
Thành phần câu tiếng Việt
495.9225/Th527 1998
Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp 495.9228/Th528 1997
Tiếng Việt thực hành
495.9228/Th528/1998 1998
495.9225/H108 2006
Tiếng Việt, sơ thảo ngữ pháp chức năng
495.925/H108
Cao Xuân Hạo
Tiếng Việt: mấy vấn đề ngữ âm, ngữ
495.9225/H108 2003
pháp, ngữ nghĩa
99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng 495.9228/L101 1998
Đinh Trọng Lạc
Việt 495.9228/L101 2000
Dẫn luận phong cách học Nguyễn Thái Hòa 401.9/H401 1997
Ngôn ngữ thơ Nguyễn Phan Cảnh 808.1/C107 2006
495.922/L101 1997
Phong cách học tiếng Việt Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hòa 495.922/L101 1999
495.922/L101 2004
495.922/H565 1999
Phong cách học tiếng Việt Phong cách học tiếng Việt hiện đại Hữu Đạt
XH330 495.922/H565/2001 2001
(Vietnamese stylistics)
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng 495.922/T500 1983
Cù Đình Tú
Việt 495.922/T500/2001 2001
495.922/L250/T.2 1996
Quy luật ngôn ngữ Hồ Lê
495.922/L250/T3 1999

Page 85 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong
Phan Ngọc 895.922109/Ng419 2001
truyện Kiều
Từ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ
Đào Thản 495.9228/Th105 1998
thuật
A Dictionary of Stylistics Katie Wales 418/W172 1990
410/Ch125/T.2 2006
Đỗ Hữu Châu 410/Ch125/T1 2002
Đại cương ngôn ngữ học
410/Ch125/T2 2003
Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán 410/Ch125/T1
420.71/C771/1989 1989
Discourse Guy Cook
428.007/C771/1996 1996
XH331 Ngữ pháp văn bản (Text Grammar) Discourse Analysis Gillian Brown, George Yule 415/B878 1996
495.9228/Th253 1999
Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt Trần Ngọc Thêm
808.5/Th253 2006
Longman Dictionary of Language
Jack C Richards, Heidi Platt, John Platt 410.3/R516 1999
Teaching and Applied Linguistics
495.922/L250/T.2 1996
Quy luật ngôn ngữ Hồ Lê
495.922/L250/T3 1999
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt Diệp Quang Ban 495.9228/B105 2006
401.4/Ch125/T1 2003
Cơ sở ngữ dụng học
Đỗ Hữu Châu 410/Ch125/T1 2003
Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng 495.9228/Ch125 1998
Cú pháp tiếng Việt Hồ Lê 495.9225/L250/T2 1992
410/Ch125/T.2 2006
Đỗ Hữu Châu 410/Ch125/T1 2002
Đại cương ngôn ngữ học
410/Ch125/T2 2003
Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán 410/Ch125/T1
Ferdinand De Saussure, Cao Xuân Hạo
Giáo trình ngôn ngữ học đại cương 410/S255 2005
NGỮ DỤNG HỌC – NGỮ VĂN dịch
XH332
(Vietnamese linguistic Pragmatics) 160/Ph250 2003
Logic ngôn ngữ học Hoàng Phê 160/Ph250L 1989
495.922/Ph250 2003
401.4/D121/T.1 2000
Ngữ dụng học Nguyễn Đức Dân 401.4/D121/T1 1998
401.4/D121/T1 2000
Page 86 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Tiếng Việt - Mấy vấn đề ngữ âm, ngữ
495.9225/H108 2003
pháp, ngữ nghĩa
Cao Xuân Hạo
495.9225/H108 2006
Tiếng Việt - Sơ thảo ngữ pháp chức năng
495.925/H108
Giảng văn chọn lọc Văn học Việt Nam –
TRẦN ĐÌNH SỬ 807/S550/2001 2001
Văn học dân gian và văn học cổ cận đại
0 807/Gi106 1967
807/Gi106 1999
Giảng văn Văn học Việt Nam Lê Bảo...[et al.]
807/Gi106/2000 2000
Trần Đình Sử tuyển chọn 807/Gi106 2006
Góp phần xác lập hệ thống quan niệm
Phương Lựu 895.92209/Ph561 1997
văn học trung đại Việt Nam
0 801.95/L300 1997
Hà Minh Đức 801.95/Đ552 2000
Hà Minh Đức ( Chủ biên) , ... [et al.] 801/L300 2006
Hà Minh Đức...[et al.] 801/L600 1997
Lê Ngọc Trà 801.95/Tr100 1990
Lí luận văn học; Biên soạn: Hà Minh Đức 801.95/L300/1997 1997
VẤN ĐỀ ĐỔI MỚI TRONG VĂN Nguyễn Văn Hạnh Nhà văn, Huỳnh Như
Lí luận Văn học 801/H107 1998
HỌC VIỆT NAM NỬA CUỐI Phong
XH333 THẾ KỶ XIX (Innovations of 801.95/L300 1997
Phương Lựu
Vietnamese literature in the second 809/Ph561/T1 2002
half of 19th century) Phương Lựu ( Chủ biên ) ... [et al.] 801.95/L566 2006
Phương Lựu, Lê Ngọc Trà, Trần Đình Sử 801.95/L300/T1 1986
801.95/S550L/T2 1987
Trần Đình Sử
801/S550L/T1 1986
Nguyễn Đình Chiểu toàn tập Nguyễn Đình Chiểu 895.92212/Ch309/T1 1978
Nguyễn Khuyến – Nhà thơ của làng quê
Hà Ngọc Hòa biên soạn 895.922109/Ng527 2006
Việt Nam
Tinh tuyển văn học Việt Nam Hoàng Hữu Yên 895.92209/Tr513/T6 2004
Trần Tế Xương; Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh
Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm Hằng, Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và 809/X561 2007
giới thiệu
Từ ngữ - Thơ văn Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Thạch Giang 808.1/Gi106 2000
Văn học sử Việt Nam Lê Văn Siêu 895.92209/S309 2006
Page 87 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Văn học trào phúng Việt Nam Văn Tân 895.922802/V115 2004
Việt Nam văn học sử giản ước tân biên Phạm Thế Ngũ 895.92209/Ng500/T1 1996
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ
398.209597/Kh107 1998
Phương pháp đọc hiểu tác phẩm Quang Nhơn
văn học theo thể loại Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ và Võ
XH334 Văn học dân gian Việt Nam 398.209597/Qu250 2001
(Comprehension of genre - based Quang Nhơn
literary Works) Lê Chí Quế, Nguyễn Hùng Vĩ, Võ Quang
398.209597/Qu250 1998
Nhơn
Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Đinh Gia Khánh 895.92209/Kh107L/T1 1977
895.92209/Kh107/T2 2002
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên
895.92209/Kh107L/T2 1977
Lịch sử văn học Việt Nam
Đinh Gia Khánh; Biên soạn: Chu Xuân 398.32/Kh107/T1/197
Từ Kim Vân Kiều Truyện đến 1977
Diên 7
XH336 Truyện Kiều (From Kim Van Kieu
Biên soạn: Liên tổ văn học Việt Nam;
Truyen to Truyen Kieu) 398.32/L302/T1 1970
Hiệu đính: Bùi Văn Nguyên
N. I. Nikulin 895.92209/N692 2007
ủy ban Khoa học xã hội 895.92209/U523/T1 1980
Những thế giới nghệ thuật thơ Trần Đình Sử 808.1/S550 1997
809/K600 1991
Truyện Kiều và chủ nghĩa hiện thực Lê Đình Kỵ
809/K600/1992 1992
Truyện Kiều và thể loại truyện Nôm Đặng Thanh Lê 895.922109/L250 1979
Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Đinh Gia Khánh 895.92209/Kh107L/T1 1977
Văn xuôi quốc ngữ Nam bộ giai 895.92209/Kh107/T2 2002
đoạn cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên
895.92209/Kh107L/T2 1977
XH338 XX (The nation language prose in
the South at the end of XIX Đinh Gia Khánh; Biên soạn: Chu Xuân 398.32/Kh107/T1/197
1977
century and the early of 20th) Diên 7
Lịch sử văn học Việt Nam
Biên soạn: Liên tổ văn học Việt Nam;
398.32/L302/T1 1970
Hiệu đính: Bùi Văn Nguyên
N. I. Nikulin 895.92209/N692 2007
Page 88 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB

ủy ban Khoa học xã hội 895.92209/U523/T1 1980

Văn xuôi quốc ngữ Nam bộ giai Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận
Trần Đình Hượu 895.92209/H564 1998
đoạn cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ đại
XH338 XX (The nation language prose in 895.922309/Đ250t/T1 1974
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại Phan Cự Đệ
the South at the end of XIX 895.922309/Đ250t/T2 1975
century and the early of 20th) 398.9495/Ph105 1978
Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
398.9495/Ph105 1998
895.9223008/V115/T1 1999
Văn xuôi Nam bộ nửa đầu thế kỉ XX 0
895.9223008/V115/T2 1999
Bàn về phương pháp nghiên cứu văn học Vũ Đức Phúc 801/Ph506 1973
Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca Huy Cận, Hà Minh Đức 808.1/Nh311 1997
Ý thức cá nhân trong Thơ Mới 895.922131/H404/199
Hoài Thanh 1997
XH339 1932 – 1945 (Personal sense in 7
Thi nhân Việt Nam
new poetry 1932 – 1945) Hoài Thanh, 15/07/1909-14/03/1982 895.922131/H404 1988
Hoài Thanh, Hoài Trân 895.922131/H404 2006
Thơ Mới những bước thăng trầm Lê Đình Kủ 801.951/K600t 1989
Will Durant 954/D951 2003
Chân dung văn học Đông Nam Á Lịch sử văn minh Ấn Độ Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) 954/D951 1996
XH340 (The portrait of writers in South - Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch 954/D951 2004
East Asian ) Mùa tôm Thakagi Xivaxankara Pillai, Hoàng 891.47/P641 1999
Văn học các nước Đông- Nam Á Đức Ninh 895/N312 1999
300 bài tập phong cách học tiếng Việt 495.92282/L101b 1999
99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Đinh Trọng Lạc 495.9228/L101 1998
Việt 495.9228/L101 2000
Dẫn luận phong cách học Nguyễn Thái Hòa 401.9/H401 1997
Ngôn ngữ thơ Nguyễn Phan Cảnh 808.1/C107 2006
808.1/H566 1996
Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt
808.1/H656/2000 2000
495.922/L101 1997
Page 89 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Phong cách học với việc nghiên Phong cách học tiếng Việt Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hòa 495.922/L101 1999
cứu và giảng dạy Ngữ Văn ( The 495.922/L101 2004
XH341
stylistics with researching and 495.922/H565 1999
Phong cách học tiếng Việt hiện đại Hữu Đạt
teaching Language and Literature ) 495.922/H565/2001 2001
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng 495.922/T500 1983
Cù Đình Tú
Việt 495.922/T500/2001 2001
495.922/L250/T.2 1996
Quy luật ngôn ngữ Hồ Lê
495.922/L250/T3 1999
Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong
Phan Ngọc 895.922109/Ng419 2001
truyện Kiều
Từ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ
Đào Thản 495.9228/Th105 1998
thuật
915.97/Qu106 1981
Đồng bằng sông Cửu Long Phan Quang
915.97/Qu106 2002
Đồng bằng sông Cửu Long nét sinh hoạt 305.597/S464 1997
Sơn Nam
xưa 307.597/S464 1997
Hội khoa học lịch sử Thành phố Hồ Chí
Nam Bộ đất và người 959.7/N104 2004
Minh
394.269597/A107/Q.h 2005
Nếp cũ hội hè đình đám Toan Ánh 394.269597/T406 2005
398.2/T406/T5 1991
398.2/T406/T6 1991
Tổng cục du lịch Việt Nam. Trung tâm
915.97/B312 2005
công nghệ thông tin du lịch
Non nước Việt Nam 915.97/B312 2004
Vũ Thế Bình 915.97/B312/1998 1998
Văn hóa ẩm thực người Việt (Food
XH342 915.97/B312/2000 2000
Culture of the Viet people)
306.09597/Th253 2001
Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm
306.09597/Th253 2004
Văn hóa ẩm thực và món ăn Việt Nam Xuân Huy sưu tầm và giới thiệu 641.5/V115 2004
Văn hóa ẩm thực Việt Nam Vũ Ngọc Khánh 392.37/Kh107 2002
Văn hóa ẩm thực Việt Nam, món ăn
641.5/V115b 2002
miền Bắc

Page 90 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Văn hóa ẩm thực Việt Nam, món ăn
MAI KHÔI 641.5/V115n 2002
miền Nam
Văn hóa ẩm thực Việt Nam, món ăn
641.5/V115t 2002
miền Trung
Văn hóa dân gian Nam Bộ những phác
Nguyễn Phương Thảo 398.329597/Th108 1997
thảo
Văn hóa rượu Thái Lương 394.13/L561 1998
390.09597/B312 2003
Việt Nam phong tục PHAN KẾ BÍNH
390.09597/B312 2005
Sống với văn học cùng thời Lại Nguyên Ân 895.92209/Â121 1997
Thách thức của sáng tạo -Thách thức của
LÊ NGỌC TRÀ 895.9228/Tr100 2002
văn hóa
Văn học Đồng bằng sông Cửu
Tuyển tập truyện ngắn đồng bằng sông
XH343 Long Sau năm1975 (Literature in Hội Nhà Văn Việt Nam 895.922301/T527 1996
Cửu Long 1975-1995
Mekong Delta after 1975)
Vân Trang, Bảo Hưng, Ngô Hoàng sưu
Văn học 1975-1985: Tác phẩm và dư luận 809/V115 1997
tầm và biên soạn
Văn minh miệt vườn Sơn Nam 915.97/S464v 1992
306/Ng419 1998
Bản sắc văn hóa Việt Nam Phan Ngọc 306/Ng419 2004
306/Ng419/2001 2001
305.89597/Th253 1997
Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm
306.09597/Th253 2000
Đình miếu và lễ hội dân gian miền Nam 394.269597/S464 2004
Đồng bằng sông Cửu Long - Nét sinh 305.597/S464 1997
hoạt xưa Sơn Nam 307.597/S464 1997
915.97/S464 1997
Lịch sử khẩn hoang miền Nam
915.97/S464L 1997
Mấy đặc điểm văn hóa đồng bằng sông
Lê Anh Trà 959.7/Tr100 1980
ĐẶC ĐIỂM VĂN HÓA ĐỒNG Cửu Long
BẰNG SÔNG CỬU LONG Một số vấn đề khoa học xã hội về đồng
XH344 Viện Khoa học xã hội Việt Nam 305.9597/V305 1982
(Cultural Characters Of Mekong bằng sông Cửu Long
Delta) Hội khoa học lịch sử Thành phố Hồ Chí
Nam bộ đất và người 959.7/N104 2004
Minh
0 915.97/N104 2003
Nam bộ xưa và nay Trần Văn Giàu ... [et al.] 915.97/N104 2003
Page 91 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Trần Văn Giàu ...[et al.] 915.97/N104 2001
Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam bộ Nguyễn Hữu Hiếu 291.3/H309 2004
Văn hóa Việt Nam, những nét đại cương TOAN ÁNH 306.089597/T406 2002
398.209597/V115 2001
0 398.209597/V115/199
Văn học dân gian Đồng Bằng sông Cửu 1999
9
Long
398.209597/V115/199
Khoa Ngữ Văn Đại Học Cần Thơ 1999
9
Lịch sử văn hoá và giáo dục Việt Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám 920.0597/Đ552 1999
Trần Hồng Đức
XH345 Nam (History of Vietnamese hoa qua các triều đại phong kiến Việt 920.0597/Đ552 2002
Culture and Education) Khoa cử và giáo dục Việt Nam Nguyễn Quyết Thắng 371.26/Th116 1998
Bùi Văn Nguyên 895.92209/Ng527/T2 1978
Đinh Gia Khánh 895.92209/Kh107L/T1 1977
895.92209/Kh107/T2 2002
Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên
895.92209/Kh107L/T2 1977
Đinh Gia Khánh; Biên soạn: Chu Xuân 398.32/Kh107/T1/197
1977
Diên 7
Lịch sử sử học Việt Nam
Biên soạn: Liên tổ văn học Việt Nam;
Nhập môn và Lịch sử Sử học 398.32/L302/T1 1970
XH350 Hiệu đính: Bùi Văn Nguyên
(Introduction to History)
N. I. Nikulin 895.92209/N692 2007
Phan Ngọc Liên và Nguyễn Ngọc Cơ 959.7/L305 2003
Phan Ngọc Liên, Nguyễn Cảnh Minh,
Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Bá Đệ, Trịnh 907/L305 1995
Đình Tùng
ủy ban Khoa học xã hội 895.92209/U523/T1 1980
Lê Văn Sáu, Phan Ngọc Liên, Trương
Nhập môn Sử học 909/S111 1987
Hữu Quỳnh
Niên biểu Việt Nam 0 529.7509597/N305 1999
909.407/A105/T 1978
Đặng Đức An, Lương Ninh
Lịch sử thế giới trung đại 940.14/A105/T2 1978
Lịch sử thế giới cổ trung 2 (World Đặng Đức An, Phạm Hồng Việt 909.407/A105/T1 1978
XH352
Middle History) 909/N312 2000
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 909/N312/1998 1998
Page 92 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
909/N312/2006 2006
930/L250/T2 1997
0
940.24/L302/T2 1978
Chiêm Tế 930.07/Ch304/T1 1977
Thiên Giang, Nguyễn Hiến Lê 930/L250/T1 1997
Vũ Dương Ninh 909.08/N312 2006
Lịch sử thế giới cận đại 1 ( World Vũ Dương Ninh , Nguyễn Văn Hồng 909.08/N312/2002 2002
XH353 Lịch sử thế giới cận đại
Early Modern History1) 909.08/N312/1998 1998
909.08/N312/1999 1999
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng
909.08/N312/2001 2001
909.08/N312/2003 2003
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng, Võ
909.08/N312/T1 1978
Mai Bạch Tuyết
Vũ Dương Ninh , Nguyễn Văn Hồng 909.08/N312/2002 2002
909.08/N312/1998 1998
909.08/N312/1999 1999
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng
Lịch sử cận đại thế giới 909.08/N312/2001 2001
909.08/N312/2003 2003
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng, Võ
909.08/N312/T1 1978
Mai Bạch Tuyết
Lịch sử thế giới cận đại 2 (World
XH354 Vũ Dương Ninh 909.08/N312 2006
Early Modern History 2)
Vũ Dương Ninh , Nguyễn Văn Hồng 909.08/N312/2002 2002
909.08/N312/1998 1998
909.08/N312/1999 1999
Lịch sử thế giới cận đại Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng
909.08/N312/2001 2001
909.08/N312/2003 2003
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng, Võ
909.08/N312/T1 1978
Mai Bạch Tuyết
Lịch sử thế giới hiện đại 1 (World
XH355 330/B312 1993
Modern History 1)
Kinh tế Mỹ Ngô Xuân Bình
Lịch sử thế giới hiện đại 2 (World
XH356 330/B312 1993
Modern History 2)
895.9223/Qu609 1999
Các triều đại Việt Nam Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng 959.7/Qu609 1995
959.7/Qu609 1999
Page 93 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Trương Hữu Quýnh 959.7/Đ103/T1 2003
Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê
959.7/Qu609 2006
Mậu Hãn (chủ biên)
Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1 (
XH357 Đại cương lịch sử Việt Nam Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh,
Vietnam Acient History) 959.7/Đ103/T1 1998
Phan Đại Doãn
Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, 959.7/Qu609/T1 2003
Nguyễn Cảnh Minh 959.7/Qu609/T1 2006
Nguyễn Quang Ngọc 959.7/Ng419 2006
Tiến trình lịch sử Việt Nam 959.7/Ng419 2000
Nguyễn Quang Ngọc chủ biên
959.7/Ng419 2003
Ngô Sĩ Liên, Đào Duy Anh 959.7012/L305/T1 1967
959.7012/L305/T1 1983
Ngô Sĩ Liên, Hà Văn Tấn 959.7012/L305/T2 1971
Đại việt sử ký toàn thư 959.7012/L305/T4 1973
Ngô Sĩ Liên... [et al.] 959.7/Đ103/T2 2004
Ngô Sĩ Liên... [et al.]; Cao Huy Giu biên
959.7/Đ103/T1 2004
Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2 ( dịch
XH358
Vietnam Middle History ) 959.703/Qu609/Q2/T1
1976
/1976
959.703/Qu609/Q2/T1
Lịch sử Việt Nam Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Phan Quang 1977
/1977
959.703/Qu609/Q2/T2 1977
Tìm hiểu tổ tiên ta đánh giặc Hoàng Minh 959.703/M312 1977
Đinh Xuân Lâm 959.7/Đ103/T2 2003
Đinh Xuân Lâm ( Chủ biên), Nguyễn
959.7/L120/T.2 2003
Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ
Lịch sử Việt Nam cận đại 1 Đại cương lịch sử Việt Nam Đinh Xuân Lâm (Chủ biên), Nguyễn Văn 959.7/L120/T.2 1998
XH359 (Vietnam Early Morden History 1 Khánh, Nguyễn Đình Lễ 959.7/L120/T2 2006
) Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê
959.7/Qu609 2006
Mậu Hãn (chủ biên)
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến 1884 Nguyễn Phan Quang, Võ Xuân Đàn 959.703/Qu106 2000
Người trong sử cũ Nguyễn Bích Ngọc và Phạm Minh Thảo 959.7/Ng419 2006
CÁC TỔ CHỨC TIỀN THÂN CỦA Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Chấp
324.2597075/B105c 1977
ĐẢNG hành Trung ương
Page 94 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Đinh Xuân Lâm 959.7/Đ103/T2 2003
Đinh Xuân Lâm ( Chủ biên), Nguyễn
959.7/L120/T.2 2003
Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ
ĐẠI CƯƠNG LỊCH SỬ VIỆT NAM Đinh Xuân Lâm (Chủ biên), Nguyễn Văn 959.7/L120/T.2 1998
Lịch sử Việt Nam cận đại 2 Khánh, Nguyễn Đình Lễ 959.7/L120/T2 2006
XH360
(Vietnam Early Morden History 2) Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê
959.7/Qu609 2006
Mậu Hãn (chủ biên)
SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TƯ TƯỞNG
VIỆT NAM TỪ THẾ KỶ XIX ĐẾN Trần Văn Giàu 959.703/Gi111s/T2 1993
CÁCH MẠNG THÁNG TAM
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VÀ CON
Võ Nguyên Giáp 324.2075092/Gi109 2003
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG VIỆT NAM
Trần Thục Nga, Nguyễn Xuân Minh,
Lịch sử Việt Nam 1945 –1975 959.7044/L302/1987 1987
Trần Bá Đệ
895.9223081/Gi109 2001
LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI
XH361 Những năm tháng không thể nào quên Võ Nguyên Giáp 959.7041/Gi109n/197
1 (Vietnam Modern History 1) 1974
4
Việt Nam - những sự kiện từ cách mạng
959.77401/V308/T2 1974
tháng Tám 0
Chung một bóng cờ 959.7043/Ch513 1993
Lê Mậu Hãn 959.7/Đ103/T3 2004
Lê Mậu Hãn ( Chủ biên), Trần Bá Đệ,
959.7/H105/T.3 2004
Nguyễn Văn Thư
Lê Mậu Hãn (chủ biên), Trần Bá Đệ,
959.7/Qu609/T3 2006
LỊCH SỬ VIỆT NAM HIỆN ĐẠI Đại cương lịch sử Việt Nam Nguyễn Văn Thư
XH362
2 (Vietnam Modern History 2) Lê Mậu Hãn, Nguyễn Văn Thư, Trần Bá
959.7/H105/T.3 1998
Đệ
Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê
959.7/Qu609 2006
Mậu Hãn (chủ biên)
Trần Thục Nga, Nguyễn Xuân Minh,
Lịch sử Việt Nam 1945-1975 959.7044/L302/1987 1987
Trần Bá Đệ
P I Boriskovski, Lê Thế Thép, Đặng
930.107/B726 1961
Công Lý
Cơ sở khảo cổ học
XH363 KHẢO CỔ HỌC (Archaeology) Trần Quốc Vượng, Diệp Đình Hoa, Hà 930.107/V561c 1975
Văn Tấn 930.107/V561c 1978
Page 95 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Khảo cổ học và hiện đại A L Mongait, Nguyễn Duy Tý 930.107/M743 1977
Phan Ngọc Liên 907.2/L305 2003
Phương pháp luận Sử học
XH365 Phương pháp luận sử học Phan Ngọc Liên (Chủ biên) ; Đinh Ngọc
(Discourse on Method of History) 907.2/L305 2007
Bảo ... [et al.]
909/A445 2006
0
Almanach những nền văn minh thế giới 909/A445/1996 1996
Hoàng Minh Thảo...[et al.] 909/A455/1999 1999
909/H656 1995
Hồ sơ văn hoá Mỹ Hữu Ngọc
909/H656 2000
Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) 954/D951 1996
Lịch sử văn minh Ấn độ
Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch 954/D951 2004
Lê Phụng Hoàng (chủ biên),...[et al.] 909/L302/2005 2005
Lê Phụng Hoàng ...[et al.] 909/L302/2000 2000
Lịch sử văn minh thế giới
XH366 Lê Phụng Hoàng chủ biên 909/L302 2003
(Civilization World History) Lịch sử văn minh thế giới
909/N312 2000
Vũ Dương Ninh 909/N312/1998 1998
909/N312/2006 2006
Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch 951/D951 2004
Lịch sử văn minh Trung Hoa Will Durant; Dịch giả: Nguyễn Hiến Lê 181.1/D951/2002 2002
Will Durant; Nguyễn Hiến Lê dịch 181.1/D951 1997
V. Pronikov, I. Ladanov; Đức Dương
Người Nhật 952/P962 2004
biên soạn
Phác thảo chân dung văn hoá Pháp Hữu Ngọc 305.8944/H566 1997
Kinh tế Mỹ Ngô Xuân Bình 330/B312 1993
Nguyễn Anh Thái 940.55/Th103/TQ1-T3 1975
940.55/Th103/T2 1995
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Đặng
Lịch sử Đông Nam Á (Southeast 940.55/Th103/T3 1997
XH367 Thanh Toàn, Đỗ Thanh Bình
Asia History) Lịch sử thế giới hiện đại 940.55/Th103/T4 1996
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Vũ 940.55/Th103/T1 1998
Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán, Đỗ 940.55/Th103/T1/199
1995
Thanh Bình 5
Nguyễn Anh Thái...[et al.] 940.3/L302/2001 2001
Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên), Nguyễn
Dân tộc học đại cương 305.8/V105 2000
Văn Tiệp, Ngô Văn Lệ
Page 96 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Công Khanh,
Lịch sử Ấn Độ 954/L302 1995
Phan Văn Ban, Đinh Trung Kiên
Lịch sử triết học Ấn Độ cổ đại Doãn Chính 181.4/Ch312 1999
Lương Ninh chủ biên; Nguyễn Gia Phu,
909/N312 2008
Lý luận và lịch sử tôn giáo Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng
XH368 Lịch sử văn hoá thế giới cổ trung đại
(Pedagogis and Religion History) Lương Ninh, Dương Duy Bằng, Nguyễn
909/L302c 1999
Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo
909/N312 2000
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 909/N312/1998 1998
909/N312/2006 2006
Mười tôn giáo lớn trên thế giới Hoàng Tâm Xuyên 291/X527 1999
Từ điển tôn giáo Marguerite-Marie Thiollier 200.3/T444 2001
Chuyên đề lịch sử tư tưởng Việt
XH369 Nam (Special Subject of Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Tài Thư 181.19/V305/T1 1993
Vietnamese Thinking History)
338.8/S464 2003
Các công ty xuyên quốc gia Nguyễn Thiết Sơn
338.8/S464 2004
Nguyễn Anh Thái 940.55/Th103/TQ1-T3 1975
Chuyên đề lịch sử thế giới cận 940.55/Th103/T2 1995
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Đặng
XH370 hiện đại (Special Subject of 940.55/Th103/T3 1997
Thanh Toàn, Đỗ Thanh Bình
World History) Lịch sử thế giới hiện đại 940.55/Th103/T4 1996
Nguyễn Anh Thái, Trần Thị Vinh, Vũ 940.55/Th103/T1 1998
Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán, Đỗ 940.55/Th103/T1/199
1995
Thanh Bình 5
Nguyễn Anh Thái...[et al.] 940.3/L302/2001 2001
Đinh Xuân Lâm 959.7/Đ103/T2 2003
Đinh Xuân Lâm ( Chủ biên), Nguyễn
959.7/L120/T.2 2003
Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ
Đinh Xuân Lâm (Chủ biên), Nguyễn Văn 959.7/L120/T.2 1998
Khánh, Nguyễn Đình Lễ 959.7/L120/T2 2006
Lê Mậu Hãn 959.7/Đ103/T3 2004
Lê Mậu Hãn ( Chủ biên), Trần Bá Đệ,
959.7/H105/T.3 2004
Nguyễn Văn Thư

Page 97 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Lê Mậu Hãn (chủ biên), Trần Bá Đệ,
959.7/Qu609/T3 2006
Đại cương Lịch sử Việt Nam Nguyễn Văn Thư
Lê Mậu Hãn, Nguyễn Văn Thư, Trần Bá
959.7/H105/T.3 1998
Đệ
Trương Hữu Quýnh 959.7/Đ103/T1 2003
Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê
959.7/Qu609 2006
Mậu Hãn (chủ biên)
Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh,
959.7/Đ103/T1 1998
Phan Đại Doãn
Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, 959.7/Qu609/T1 2003
Nguyễn Cảnh Minh 959.7/Qu609/T1 2006
Bộ Giáo dục 959.7/B450/T1 1978
Huỳnh Công Bá 959.7/B100 2008
959.703/Qu609/Q3/T2
Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 1977
/1977
XH371 (Special Subject of Vietnamese Nguyễn Văn Kiệm
959.703/Qu609/Q3-
History) 1979
T2/1979
TRẦN VĂN GIÀU, Trần Bạch Đằng,
959.7/Gi111/T1 2001
Mạc Đường
959.7/Qu609/T1/1970 1970
Trương Hữu Quýnh
959.72/Qu609/T1 1977
959.703/Qu609/Q3/T3
Trương Hữu Quýnh, Hồ Song 1979
/1979
959.703/Qu609/Q3/T1
1974
Lịch sử Việt Nam /P1/1974
Trương Hữu Quýnh, Hoàng Văn Lân, 959.703/Qu609/Q3/T1
1979
Ngô Thị Chính /P1/1979
959.703/Qu609/Q3/T1
1979
/P2/1979
Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Đức Nghinh 959.703/Qu609/Q2/T2 1977
959.703/Qu609/Q2/T1
1976
/1976
959.703/Qu609/Q2/T1
Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Phan Quang 1977
/1977
Page 98 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
959.703/Qu609/Q2/T2 1977
ủy Ban Khoa học xã hội Việt Nam 959.7/U523/T1 1976
372.89/L305p/T1 1978
Phan Ngọc Liên 907/L305/T1 2002
907/L305/T2 2002
Rèn luyện nghiệp vụ SP.Sử
XH373 Phương pháp dạy học lịch sử 907/L305/1999 1999
(Special Skill in History Teaching)
Phan Ngọc Liên, Trần Văn Trị 907/L305/T1/1978 1978
907/L305/T2 1980
Phan Ngọc Liên...[et al.] 907/Ph561 1998
Lịch sử ngoại giao Việt Nam Chuyện đi sứ - tiếp sứ thời xưa NGUYỄN THẾ LONG 959.7/L431 2001
XH374
(National Relations History in Ngoại giao Đại Việt Lưu Văn Lợi 959.7/L462n 2000
Kiến trúc cố đô Huế Phan Thuận An 725.1/A105 1997
Kiến trúc cổ Việt Nam VŨ TAM LANG 720.9597/L106 1999
690.21/H407 2002
Kiến trúc nhà ở Đặng Thái Hoàng 721/H407 1996
721/H407 2002
0 930/N312 2004
930.07/Ch304/T2 1977
Chiêm Tế 930/Ch304/T1 2000
930/Ch304/T2 2000
Khoa Sử Trường Đại học Sư phạm I Hà
930.07/Kh401 1962
Nội
LƯƠNG NINH, Lê Đình Hà 930/N312/2001 2001
Lịch sử thế giới cổ đại
Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh
930/N312/1997 1997
Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh
Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn
Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang 930/N312 1998
Minh
Lương Ninh... [et al.] 930/N312 2004
Lương Ninh...[et al.] 930/N312 1999
Lịch sử kiến trúc Việt Nam
909.407/A105/T 1978
XH375 (Architectural History of Viet Đặng Đức An, Lương Ninh
940.14/A105/T2 1978
Nam)
Đặng Đức An, Phạm Hồng Việt 909.407/A105/T1 1978
Lương Gia Phú 940.1/L302 2003
Lịch sử trung đại thế giới Page 99 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Lịch sử trung đại thế giới
Lương Gia Phú... [et al. ] 940.1/L302 2003
Lương Ninh 940.14/N312/T 1984
Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh, Trần
940.1/L302 1999
Văn La, Đỗ Đình Hãng
Lê Phụng Hoàng (chủ biên),...[et al.] 909/L302/2005 2005
Lê Phụng Hoàng ...[et al.] 909/L302/2000 2000
Lê Phụng Hoàng chủ biên 909/L302 2003
S. Stavrianos; Đồng Lâm (dịch) 909/S775 2006
909/N312 2000
Lịch sử văn minh thế giới
909/N312/1998 1998
909/N312/2006 2006
Vũ Dương Ninh
909/N312 2000
909/N312/1998 1998
909/N312/2006 2006
Lịch sử Việt Nam cổ trung đại Nguyễn Khắc Thuần 959.7/Th502 2002
Mỹ thuật thời Lý Nguyễn Đức Nùng 709.597/N513 1973
Mỹ thuật thời Trần Bộ Văn hóa 709.597/B450 1977
Lịch sử văn hoá và giáo dục Việt Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám 920.0597/Đ552 1999
Trần Hồng Đức
XH376 Nam (History of Vietnamese hoa qua các triều đại phong kiến Việt 920.0597/Đ552 2002
Culture and Education) Khoa cử và giáo dục Việt Nam Nguyễn Quyết Thắng 371.26/Th116 1998
Lịch sử nhà nước pháp quyền Việt
XH377 Nam (History og Legitimate State Nhà nước và cách mạng V I Lenin A156/L563nnv 1974
of Vietnam)
305.89597/Th502/T2 2000
305.89597/Th502/T2 2004
959.7/Th502/T.2 2000
Lịch sử Văn minh Việt Nam Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần
XH378 959.7/Th502/T.2 2004
(History of Vietnamese Culture)
959.7/Th502/T.3 2000
959.7/Th502/T3 2003
Gia lễ xưa và nay Phạm Côn Sơn 390.09597/S464g 1996
Bản đồ chuyên đề 526/D451 2003
Lâm Quang Dốc
912/D451 2004
Bản đồ học
Ngô Đạt Tam 526/B105 1986
XH385 Bản đồ học (Cartography) Sử dụng bản đồ và phương tiện kỹ thuật
Nguyễn Trọng Phúc, Hoàng Xuân Lính 372.891044/Ph506 1997
trong dạy học địa lý
Page 100 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Phạm Ngọc Đĩnh, Hoàng Xuân Lính, Đỗ
Thực hành bản đồ và đo vẽ địa phương 912/Đ312 1995
Thị Minh Tính
Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Đặng Ngọc
910.01/Th108/T3 1988
Lân
Cơ sở Địa lý tự nhiên
Lê Bá Thảo, Nguyễn Văn Âu, Đỗ Hưng
910.01/Th108/T.2 1987
Thành
Địa hình Cacxtơ Việt Nam Đào Trọng Năng 551.447/N116 1979
Địa hình thái học Lâm Thanh Liêm 551.4/L304 1974
L P Subaev; Dịch giả: Đào Trọng Năng,
910/S941/T2 1981
XH386 Bản đồ du lịch (Tourism map) Nguyễn Việt Hưng
Địa Lý tự nhiên Đại Cương
L P Subaev; Dịch giả: Đào Trọng Năng,
910/S941/T1 1981
Trịnh Nghĩa Nông
520.07/Tr312 1969
Phạm Viết Trinh
Giáo trình thiên văn 520.071/Tr312/1986 1986
Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn 520.071/Tr312/ 1997
Từ điển địa chất 0 551.03/T550/T1 1979
Vũ trụ được hình thành như thế nào Nguyễn Ngọc Giao 523.1/Gi108 1998
Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Đặng Ngọc
910.01/Th108/T3 1988
Lân
Địa lý tự nhiên 2( Natural Cơ sở địa lý tự nhiên
XH388 Lê Bá Thảo, Nguyễn Văn Âu, Đỗ Hưng
Geography 2) 910.01/Th108/T.2 1987
Thành
Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc 551.699597/T406 1993
Nguyễn Đức Chính, Vũ Thị Lập 915.97/Ch312/1970 1970
915.97/Ch312/1963 1963
Nguyễn Đức Chính, Vũ Tự Lập
915.97/Ch312/1963 1963
Địa lý tự nhiên Việt Nam
915.97/L123 2003
Vũ Tự Lập 915.97/L123 2006
915.97/L123/T2 1978
Phạm Quang Hạnh, Nguyễn Viết Phổ,
ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN VIỆT NAM Dòng chảy sông ngòi Việt Nam 551.483/D431 1984
XH390 Đỗ Đình Khôi
(Viet Nam Physical Geography)
Hải dương học và biển Việt Nam Nguyễn Văn Phòng 551.46/Ph431 1998
Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc 551.699597/T406 1993
915.97/D557 1999
Sổ tay địa danh Việt Nam Nguyễn Dược, Trung Hải
915.97/D557/2000 2000
Thảm thực vật rừng Việt Nam Thái Văn Trừng 581.9597/Tr550 1978
Page 101 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
333.709597/Th108 2004
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo
915.97/Th108 1977
Địa Lý Kinh Tế-Xã Hội Đại 330.9/T502/1998 1998
XH393 Địa lý kinh tế học Nguyễn Đức Tuấn
Cương (General Eco-Social 330.9/T502/2000 2000
Địa Lý Kinh Tế - Xã Hội Việt
XH394 Nam (Economic And Social Địa lý kinh tế Việt Nam Phạm Xuân Hậu 330.9597/H125
Geography Of Vietnam)
Địa Lý Kinh Tế - Xã Hội Thế Giới
The Times Concise Atlas of World
XH395 I (Socio-Economic Geography 0 911/T582 1994
History
(Part I)
Lý Kinh Tế - Xã Hội Việt Nam
XH397 (General Socio-Economic Địa lý Kinh tế Việt Nam Phạm Xuân Hậu 330.9597/H125
Geography Of Vietnam)
Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương Lê Huỳnh, Lâm Quang Đốc 912/H531 1992
Địa Lý Địa Phương (The Local
XH398 330.9597/Th103 1997
Geography) Địa lý kinh tế Việt Nam Văn Thái
330.9597/Th103 2003
720.9/Đ206/T1 2001
720.9/Đ206/T1 2004
720.9/Đ206/T10 2004
720.9/Đ206/T2 2001
720.9/Đ206/T2 2004
720.9/Đ206/T3 2001
Bùi Đẹp 720.9/Đ206/T3 2004
Địa lý Du Lịch Thế Giới (World 720.9/Đ206/T4 2001
XH399 Di sản thế giới
Tourism Geography) 720.9/Đ206/T5 2003
720.9/Đ206/T7 2002
720.9/Đ206/T7 2003
720.9/Đ206/T9 2003
909/Đ206/T9 2003
720.9/Đ206/T10 2004
Bùi Đẹp biên soạn 720.9/Đ206/T6 2004
720.9/Đ206/T8 2003
Nguyễn Đức Chính, Vũ Thị Lập 915.97/Ch312/1970 1970
Địa lý tự nhiên Việt Nam 915.97/Ch312/1963 1963
Nguyễn Đức Chính, Vũ Tự Lập
915.97/Ch312/1963 1963
Page 102 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
915.97/L123 2003
Địa lý tự nhiên Việt Nam Vũ Tự Lập 915.97/L123 2006
Đại Lý Biển Đông (East Sea 915.97/L123/T2 1978
XH405
Geography) Hải dương học và biển Việt Nam Nguyễn Văn Phòng 551.46/Ph431 1998
Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc 551.699597/T406 1993
915.97/D557 1999
Sổ tay địa danh Việt Nam Nguyễn Dược, Trung Hải
915.97/D557/2000 2000
333.709597/Th108 2004
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo
915.97/Th108 1977
330.9/T502/1998 1998
XH407 Địa Lý Đô Thị (Urban Geography) Địa lý kinh tế học Nguyễn Đức Tuấn
330.9/T502/2000 2000
915.97/Th455/T1 2001
Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam Lê Thông
915.97/Th455/T2 2001
Địa lý du lịch nguyễn Minh Tuệ...[et al.] 915.97/Đ301 1997
TUYẾN ĐIỂM DU LỊCH VIỆT Tổng cục du lịch Việt Nam. Trung tâm
XH423 915.97/B312 2005
NAM (Vietnam tourism resources) công nghệ thông tin du lịch
Non nước Việt Nam 915.97/B312 2004
Vũ Thế Bình 915.97/B312/1998 1998
915.97/B312/2000 2000
Địa lý Du lịch nguyễn Minh Tuệ...[et al.] 915.97/Đ301 1997
QUY HOẠCH DU LỊCH 915.97/Y254
XH425
(Tourism Planning ) Tuyến điểm du lịch Việt Nam Bùi Thị Hải Yến 915.97/Y254 2006
915.97/Y254 2008
Giao tiếp nhân sự, giao tiếp phi ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê 302.222/L250 1996
Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch Trần Thị Thu Hà 338.4791/H100 2005
338.4791/K305 2001
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ĐINH TRUNG KIÊN
338.4791/K305 2006
Nhập môn khoa học giao tiếp Nguyễn Văn Lê 302.2/L250 1998
Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên) , Trần
150.1/U502 1996
Tâm lí du khách và nghệ thuật Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
XH429
giao tiếp Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên), Trần
150.1/U502 1996
Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tâm lý học đại cương
150.1/U502 1995
Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến,
150.1/U502 1998
Trần Quốc Thành
150/U502 1995
Page 103 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Trần Trọng Thủy, Nguyễn Quang Uẩn 150/Th523 1998
Xã hội học du lịch Nguyễn Văn Lê 302/L250 1996
618.92/B103/T1/2000 2000
618.92/B103/T1/2000 2001
Lê Nam Trà...[et al.]
618.92/B103/T2/2000 2000
Y tế trong du lịch (First aid - Bài giảng Nhi khoa
XH430 618.92/B103/T2/2000 2001
Tourism)
618.92/B103/T1/1997 1997
Tạ Thị ánh Hoa...[et al.]
618.92/B103/T2/1997 1998
Điều dưỡng Nội khoa 0 616/Đ309 1997
Di sản thế giới chọn lọc Bùi Đẹp; Yên Thảo 720.9/L206 2004
915.97/A107 2006
Lê Tuấn Anh chủ biên
915.97/D300 2005
Di sản thế giới ở Việt Nam
CÁC KỲ QUAN THẾ GIỚI 915.97/D300 2005
XH431 Tổng Cục Du Lịch việt Nam
(Wonders of the world) 915.97/T455 2001
930.07/Ch304/T2 1977
Lịch sử thế giới cổ đại Chiêm Tế 930/Ch304/T1 2000
930/Ch304/T2 2000
Địa lý du lịch nguyễn Minh Tuệ...[et al.] 915.97/Đ301 1997
Du lịch tôn giáo Việt Nam
XH432 Mười tôn giáo lớn trên thế giới Hoàng Tâm Xuyên 291/X527 1999
(Vietnam Religion Tourism)
Tôn giáo và đời sống hiện đại Võ Kim Quyên (chủ biên) ... [et al.] 291.175/Qu603/T1 1997
338.4791/Gi109
Kinh tế du lịch Nguyễn Hồng Giáp
338.4791/Gi109 2002
Du lịch làng nghề Việt Nam Trần Ngọc Nam 658.8/N104 2000
XH433 (Traditional Handicraf and Marketing Du lịch Trần Ngọc Nam và Trần Duy Khang 338.4791/N104 2005
Tourism in Vietnam) Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang 658.8/N104 2008
Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống
Phan Thị Yến Tuyết 745/X430 2002
Nam Bộ
Nguyễn Đức Chính, Vũ Tự Lập 915.97/Ch312/1963 1963
915.97/L123 2003
Địa lý tự nhiên Việt Nam
Vũ Tự Lập 915.97/L123 2006
915.97/L123/T2 1978
Hải dương học và biển Việt Nam Nguyễn Văn Phòng 551.46/Ph431 1998
Du lịch biển đảo Việt Nam (Island
XH434 Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc 551.699597/T406 1993
– Sea Tourism)
915.97/D557 1999
Sổ tay địa danh Việt Nam Nguyễn Dược, Trung Hải
915.97/D557/2000 2000
Page 104 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Thảm thực vật rừng Việt Nam Thái Văn Trừng 581.9597/Tr550 1978
333.709597/Th108 2004
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo
915.97/Th108 1977
Địa danh Du lịch Việt Nam Từ điển địa danh văn hoá và thắng cảnh Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương,
XH435 915.9597003/Y600 2004
(Tourism Toponymie of Vietnam) Việt Nam Bùi Thiết
909/A445 2006
0
ĐẠI CƯƠNG ĐỊA CHÍNH TRỊ Almanach những nền văn minh thế giới 909/A445/1996 1996
XH436 THẾ GIỚI (General Political Hoàng Minh Thảo...[et al.] 909/A455/1999 1999
Geography of the World) Lịch sử kinh tế các nước (ngoài Liên Xô) F Ia Polianski, Trương Hữu Quýnh,
330.9/P766/T1 1978
- Thời đại Phong Kiến Lương Ninh
Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Đặng Ngọc
910.01/Th108/T3 1988
Lân
Cơ sở Địa lý tự nhiên
Lê Bá Thảo, Nguyễn Văn Âu, Đỗ Hưng
910.01/Th108/T.2 1987
Thành
L P Subaev; Dịch giả: Đào Trọng Năng,
910/S941/T2 1981
Đại cương về Trái đất (The Earth Nguyễn Việt Hưng
XH437 Địa lý tự nhiên đại cương
Science) L P Subaev; Dịch giả: Đào Trọng Năng,
910/S941/T1 1981
Trịnh Nghĩa Nông
520.07/Tr312 1969
Phạm Viết Trinh
Giáo trình thiên 520.071/Tr312/1986 1986
Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn 520.071/Tr312/ 1997
Vũ trụ được hình thành như thế nào Nguyễn Ngọc Giao 523.1/Gi108 1998
Con người và môi trường Hoàng Hưng 363.7384/H556 2000
330.9/T502/1998 1998
Địa lý kinh tế học Nguyễn Đức Tuấn
330.9/T502/2000 2000
Quan hệ con người và môi trường Giáo dục môi trường NGUYỄN KIM HỒNG 363.7/H455 2002
XH438 (Relation between Human with Môi trường và ô nhiễm Lê Văn Khoa 363.739/Kh401 1995
Environment) 574.5/T527 1998
577.5/T527 1998
Sinh thái và môi trường Nguyễn Văn Tuyên
577.5/T527 2000
577.5/T527/2000 2000
An introduction to Descriptive H A Gleason 410/G554 1961
Dẫn Luận Ngôn Ngữ -SP Anh (An
Vitoria Fromkin, David Blair, Peter
Introduction to Language) An introduction to Language 410/I.61 1990
XH450 Collins, Robert Rodman

Page 105 of 109


Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Ngôn Ngữ Học: Khuynh Hướng Lĩnh Đái Xuân Ninh, Nguyễn Quang, Nguyễn
410/Ng454/T1 1984
Vực, Khái niệm Đức Dân
An introduction to Descriptive H A Gleason 410/G554 1961
Vitoria Fromkin, David Blair, Peter
Dẫn Luận Ngôn Ngữ Anh Văn An introduction to Language 410/I.61 1990
XH451 Collins, Robert Rodman
(An Introduction to Language)
Ngôn Ngữ Học: Khuynh Hướng Lĩnh Đái Xuân Ninh, Nguyễn Quang, Nguyễn
410/Ng454/T1 1984
Vực, Khái niệm Đức Dân
A University Grammar of English Randolph Quirk, Sidney Greenbaum 428.24/Q6 2000
Charts 425/C485
Nguyễn Hữu Quyền 425/Qu527 1998
English Grammar
Phan Thị Thu Nga 425/Ng100/T4 2000
Tôn Long, Thanh Quang biên dịch 425/Ng550 2008
425/R646 1964
English Syntax Paul Roberts
425/R646e 1964
Cú pháp đại cương Anh ngữ Grammar Rob Batstone 428.24/B335 1995
XH452
(English Syntax: An introduction) Patricia K. Werner 428.24/W492/T.2 2007
Patricia K. Werner and John P. Nelson 428.24/M894/T2 2002
Patricia K. Werner and Lou Spaventa 428.24/M894/T1 2002
Patricia K. Werner and Lou Spaventa ;
Mosaic 1 & 2: Grammar
With contributions by Lida R. Baker , 425/W493/Vol.1 2002
Mary Curran and Mary McVey Gill
Patricia K. Werner, Hohn P. Nelson 428.24/W492/g 2007
Patricia K. Werner, Lou Spaventa 428.24/W492/g 2007
Ngữ Nghĩa học Đại cương Vocabulary, Semantics, and Language
XH453 Evelyn Marcussen Hatch, Cheryl Brown 410/H361 1995
(Introduction to Semantics) Education
Vitoria Fromkin, David Blair, Peter
An Introduction to Language 410/I.61 1990
Collins, Robert Rodman
Doing Pragmatics Peter Grundy 428/G889 1995
XH454 Ngữ dụng học (Pragmatics)
Pragmatics George Yule 401/Y95 1998
Semantic Analysis Cliff Goddard 401.43/G578 1998
Semantics - A Coursebook James R Hurford, Brendan Heasley 412/H963 1995
An introduction to Descriptive H A Gleason 410/G554 1961
Âm Vị Học Tiếng Anh (English
XH455 Vitoria Fromkin, David Blair, Peter
Phonology) An introduction to Language 410/I.61 1990
Collins, Robert Rodman
Jonathan Crowther 423/C953 2003
Page 106 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
Văn hóa xã hội Anh- Mỹ- SP Anh Oxford Guide to British and American Jonathan Crowther, Kathryn Kavanagh 423/C953 2003
XH459 (American and British Culture and Culture Jonathan Crowther, Kathryn Kavanagh
423/O.98 1999
Society) editor
Spotlight on the USA Randee Falk 973/F191 1993
Quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ 2 The Study of Second Language
XH461 Rod Ellis 418.007/E47 2001
(Second Language Acquisition) Acquisition
Phân tích diễn ngôn (Discourse
XH464 The Study of Language GEORGE YULE 410/Y95 1996
Analysis)
Giáo Khoa Căn Bản Môn Dịch Anh Việt
TRƯƠNG QUANG PHÚ 428.02/Ph500 2001
- Việt Anh
Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm
Luyện dịch Anh-Việt,Việt Anh 428.02/L527 2006
Văn Thuận biên dịch
XH468 Phiên dịch (Interpretation)
Thực hành phiên dịch Anh – Việt , Việt – 428.24/Th552 2003
Nguyễn Thành Yến biên dịch
Anh 428.24/Y254 2003
Từ điển những bài viết tiếng Anh trình
Nguyễn Thành Yến 808.066/T550 2004
độ nâng cao và Đại học
Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm
Dịch thực hành 1 (Translation anh Luyện dịch Anh-Việt, Việt Anh 428.02/L527 2006
XH475 Văn Thuận biên dịch
Interpretation in Practice 1)
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Hà Văn Bửu 425/B656 1996
Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm
Dịch thực hành 2 (Translation and Luyện dịch Anh-Việt, Việt Anh 428.02/L527 2006
XH476 Văn Thuận biên dịch
Interpretation in Practice 2)
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Hà Văn Bửu 425/B656 1996
Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm
Luyện dịch Anh-Việt, Việt Anh 428.02/L527 2006
Dịch thực hành 3 (Translation anh Văn Thuận biên dịch
XH477
Interpretation Practice 3) Từ điển những bài viết tiếng Anh trình
Nguyễn Thành Yến 808.066/T550 2004
độ nâng cao và Đại học
Nói Trước Công Chúng (Public
XH481 Public Speaking: Strategies for Success David Zarefsky 808.51/Z36 1996
Speaking)
Michael R. Sneyd 657/S671 1994
Accounting
Michael R. Sneyd; Mỹ Hạnh biên dịch 428.24/S671 2003
Tiếng Anh Thương Mại (Business 657.2/C976 2000
Michael G. Curran, Esther D. Flasher
English) Accounting Fundamentals 657.2/C976 2002
Michael G. Curran, Esther D. Flashner 657.2/C976 2002
Advertising and the Promotion Industry Maggie Jo St. John 428.64/J65 1994

Page 107 of 109


Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
XH483 Bertha J. Naterop, Erich Weis and Eva
Business Letters for All 428.24/N271 2002
Haberfellner
428.24/M395 2002
Tiếng Anh Thương Mại (Business Business Vocabulary in Use BILL MASCULL
428.24/M395a 2002
English)
Courtland L Bovée, John V Thill,
658.8/B783 1995
Marketing Michael J Houston
Maggie Jo St John 428.64/J65 1992
Miriam Jacob 428.24/J15w 2007
English for International Tourism
Miriam Jacob, Peter Strutt 428.24/J15c 1997
428.007/H263 2000
428.24/H263 1999
Going International: English for Tou Keith Harding
428.24/H263/Cas.1 1998
428.24/H263/Cas.2 1998
High Season: English for the Hotel and
Keith Harding, Paul Henderson 428.34/H263 1994
Tiếng Anh Du Lịch (English for Tourist Indus
XH484
Tourism) Highly Recommended: English for the
Trish Stott, Rod Revell 428.34/S888 2004
hotel and catering industry
Lê Huy Lâm và Phạm Văn Thuận biên
Spoken English for Hotel Staff 428.34/T506 2001
dịch
Neil Mc Burney; Nguyễn Thành đạt biên
Tourism 428.24/B965 2003
dịch
Welcome: English for the Travel and 428.24/J77/Cas.1 1998
Leo Jones
Tourism Industry 428.24/J77/Cas.2 1998
ĐỌC MỞ RỘNG (Extensive Extensive Reading in the Second
XH486 Richard R Day, Julian Bamford 418.407/D273 1998
Reading) Language Classroom'
Teach English Adrian Doff 428.2407/D654 1995
Roger Gower, Steve Walters, Diane
Giảng dạy các yếu tố ngôn ngữ và Teaching practice Handbook 428.07/G723 1995
Phillips
XH487 phân tích chương trình tiếng Anh
407.6/H893 2003
Trung học
Testing For Language Teachers Arthur Hughes 418.0076/H893 1997
418.0076/H893 2003
Advertising and the Promotion Industry Maggie Jo St. John 428.64/J65 1994
Tiếng Anh Kinh tế Du lịch Đường Vào Nghề: Du Lịch Hồng Vân 338.4791/H455 2006
(English for Economic Tourism) Miriam Jacob 428.24/J15w 2007
English for International Tourism
Miriam Jacob, Peter Strutt 428.24/J15c 1997
Page 108 of 109
Mã HP Tên HP Tên tài liệu tham khảo Tác giả Số phân loại Năm XB
XH489 Courtland L Bovée, John V Thill,
658.8/B783 1995
Marketing Michael J Houston
Tiếng Anh Kinh tế Du lịch
Maggie Jo St John 428.64/J65 1992
(English for Economic Tourism)
Neil Mc Burney; Nguyễn Thành đạt biên
Tourism 428.24/B965 2003
dịch
Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm
Luyện dịch Anh-Việt, Việt Anh 428.02/L527 2006
Văn Thuận biên dịch
Biên dịch chuyên ngành thư tín
Nắm vững và vận dụng thông thạo tiếng
XH490 văn phòng (Translation of Office Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng biên dịch 428.24/L120 2005
Anh văn phòng
English)
Từ điển những bài viết tiếng Anh trình
Nguyễn Thành Yến 808.066/T550 2004
độ nâng cao và Đại học
BIÊN DỊCH CHUYÊN NGHÀNH
XH491 THƯƠNG MẠI (Translation of Tiếng Anh Trong Hoạt Động Kinh Doanh Lê Văn Thài...[et al.] 428.24/T306 1998
Business English)

Page 109 of 109

You might also like