Professional Documents
Culture Documents
0
0
2 x3 3x 2 x
2.
1
1 x 2
x 2
dx
Câu III (2,0 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P): y x 2 6 x 5 và
đường thẳng y x 1
0
1
2 x3 3x 2 x
2. 2
0 x x 1 2
dx
Câu III (2,0 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P): y x 2 6 x 5 và
đường thẳng y x 1
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM – ĐỀ LẺ
Câu Ý Nội dung Điểm
2 1
1 Tính 6 x 2 x dx 2,00
x
2 1 1 1
6 x 2 x x dx 6 x dx 2 xdx x dx 6 x dx 2 xdx x dx
2 2
1,00
x3 x2
6. 2. ln x C 2 x 3 x 2 ln x C 1,00
I 3 2
2 Tính 2 x 1 sin xdx 2,00
u 2x 1 u' 2
Đặt 0,50
v ' sin x v cos x
2 x 1 sin xdx (2 x 1)cos x 2cos xdx 0,50
(2 x 1)cos x 2sin x C 1,00
2
1 Tính I =
cos x 3sin x cos xdx 2,00
2
0
2 2
0 0
Đặt t sin x dt cos xdx; t (0) 0, t 1 0,50
2
1
1
t 3 3t 2 5
I = (1 t 3t )dt t
2
1,00
0 3 2 0 6
0
II 2 x3 3x 2 x
2 Tính J = 1
1 x2 x 2
dx 2,00
0 0
2 x 3x 2 x
3
( x 2 x )(2 x 1)
1
1 x2 x 2
dx
1 1 x2 x 2
dx 0,50
Đặt
0,50
t x 2 x 2 x 2 x t 2 2 (2 x 1)dx 2tdt ; t (1) 2, t (0) 2
2 2
(t 2 2)2tdt 1
J=
2
1 t
2 t2 t 1
2 t 1
dt
0,50
2
t3 t2 2(1 2) 2 1
2 t ln t 1 2ln 0,50
3 2 2 3 3
III Tính dthp giơi hạn bởi (P): y x 2 6 x 5 và đường thẳng y x 1 2,00
x 2 6 x 5 x 1 x 2 5 x 4 0 x 1, x 4 0,50
Gọi S là diện tích hình phẳng đã cho thì
4 4
0,50
x 6 x 5 ( x 1) dx ( x 2 5 x 4)dx
2
S=
1 1
4
x3 5 x 2 9
4x 1,00
3 2 1 2
ĐỀ CHẴN
1. x 2 x 2ln x C 2. (2 x 1)sin x 2cos x C
3 2
Câu I
5 32 3
Câu II 1. 2. 8 3 12ln
6 3 32