You are on page 1of 181

THUẬT NGỮ VIỄN THÔNG

A-AH

AA Abreviated Addressing

ðịnh ñịa chỉ viết tắt


AA Absolute (access) address

ðịa chỉ truy nhập tuyệt ñối


AALU Arithmetic and Logical Unit

ðơn vị số học và logic


AAMPS Advanced Mobile Phone System

Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến


AAR Automatic Alternate Routing

ðịnh tuyến thay thế tự ñộng


AARE A-associate-response

ðáp ứng liên kết A


AARQ A-associate-request

yêu cầu liên kết A


AAS Adaptive Antenna

Anten ñáp ứng


AAS Automatic Addressing System

Hệ thống ñịnh ñịa chỉ tự ñộng


AAV Alternate Access Vendors

Các hãng truy nhập thay thế


ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)

ðộ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng


ABM Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

Chế ñộ cân bằng không ñồng bộ


ABR Answer Bid Ratio (Series Q)

Hệ số lệnh trả lời


ABR Available Bit Rate (ATM)

Tốc ñộ bit khả dụng


ABRT A-abort (Series X)

Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort


AC Access Control (Token Ring, FDDI)

ðiều khiển truy nhập


ACA PPU Alter Context Acknowledge PPDU

PPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế


ACB Access Barred Signal (Series Q)

Tín hiệu chặn truy nhập


ACC Austrian CCITT Committee

ủy ban CCITT nước áo


ACC Automatic Congestion Control

ðiều khiển tắc nghẽn tự ñộng


ACCH Associated Control Channel

Kênh ñiều khiển gắn liền


ACD Automatic Call Distribution

Phân bố cuộc gọi tự ñộng


ACE Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)

Thiết bị kết nối chéo tự ñộng (còn gọi là AXE)


ACF Advanced Communications Function

Chức năng truyền thông cao cấp


ACITS Advisory Committee on

Information Technology Standardisation (SOG-IT)

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin


ACK Acknowledge(ment) (Series Q,T)

Báo nhận
ACM Address Complete Message (Series Q)

Tin báo ñịa chỉ hoàn chỉnh


ACPM Association Control Protocol Machine

Cơ chế giao thức ñiều khiển kết hợp


ACPPU Alter Context PPDU (Series X)

PPDU của văn cảnh biến ñổi


ACSE Association Control Service Element (Series T)
Môi trường dịch vụ ñiều khiển kết hợp
ACTE Approvals Committee for Terminal Equipment

Hội ñồng phê chuẩn thiết bị ñầu cuối


ACTOM Advisory Committee on Technical and Operational Matters

(of Inmarsat)

ủy ban tư vấn về các vấn ñề kỹ thuật và khai thác


ACTS Advisory Committee on

Information Technology Standardisation (SOG-IT)

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin


ACU Acknowledgement Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu báo nhận


ADC Address Complete Signal Charge (Series Q)

Thực hiện ñịa chỉ hoàn chỉnh ñể tính cước


ADC Analog-to-Digital Converter (Series P)

Bộ chuyển ñổi tương tự số


ADCCP Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)

Các thủ tục ñiều khiển truyền số liệu tiên tiến (ANSI)
ADI Address Incomplete Signal (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ không hoàn chỉnh


ADM Adaptive Delta Modulation

ðiều chế Delta thích ứng


ADM Assynchronous Disconnected Mode

Chế ñộ ngắt kết nối ñồng bộ


ADMD Administration Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý hành chính


ADN Address Complete Signal, No charge (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh không tính cước


ADP Answer Detection Pattern (Series V)

Mô hình phát hiện người trả lời


ADPCM Adaptive Differential Pulse Code Modulation

ðiều xung mã (PCM) vi sai thích ứng


ADPFH Average of Daily Peak Full Hour (Series E)

Trung bình của giờ cao ñiểm hoàn toàn trong ngày
ADPH Average Daily Peak Hour (Series E)
Giờ cao ñiểm trung bình trong ngày
ADSL Asymmetric Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số không ñối xứng


ADU Antennuation Distortion Unit (Series P)

ðơn vị méo do sung hao


ADX Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền


AE Application Entity (Series Q, X)

Thực thể ứng dụng


AE Associated Equipments (Series F)

Các thiết bị liên kết


AECMA Association Européenne des Constructeurs de Matériel
Aerospatial

(European Association for the Construction

of Aero-Space Equipment)

Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ (tiếng


Pháp)
AEE Asociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)

Hiệp hội kỹ thuật ñiện tử


AEF Address Extension Facility (Series X)

Phương tiện mở rộng ñịa chỉ


AEF Address Extension Field (Series I)

Trường mở rộng ñịa chỉ


AENOR Asociación Espanõla de Normalization (Standard Association,
Spain)

Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha


AERM Alighnment Error Rate Monitor (Series Q)

Bộ giám sát hệ thống số lỗi ñồng chỉnh


AES Aircraft Earth Station (Series Q)

Trạm mặt ñất hàng không


AF Address field (Series I, X)

Trường ñịa chỉ


AFC Address-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước
AFI Authority and Format Identifier (Series I, Q, X)

Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng


AFN Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (Series
Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước
AFNOR Association Francaice de Normalización

(Standard Association, France)

Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp


AFUTT Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone

et des Télécommunications

(French Telegraphs and Telephone Users’ Association)

Hiệp hội những người sử dụng báo - thoại của Pháp


AFX Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box
(Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền
AGF Additional Global Functions (Series I)

Các chức năng toàn cầu phụ trợ


AHLF Additional Higher Layer Function (Series I)

Chức năng lớp cao phụ trợ

AI-AX

Ai Action indicator (Series Q)

Bộ chỉ thị hành vi


AI Artificial Intelligence

Trí tuệ nhân tạo


AIN Advanced Intelligent Network

Mạng thông minh cao cấp


AIS Alarm Indication Signal

Tín hiệu chỉ thị cảnh báo


AITS Acknowledged Information Transfer Service (ITU - T)

Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU - T)


AK Data Acknowledgement TPDU (Series X)

TPDU báo nhận dữ liệu


AK TPDU Data Acknowledgement (Series X)

Báo nhận dữ liệu


AL Local Acknowledgement Time (Series X)

Thời gian báo nhận cục bộ


ALE Approval Liaison Engineer (UK)

Kỹ sư thông tin liên lạc ñược phê chuẩn (Anh)


ALLF Additional Low Layer Function (Series I)

Chức năng lớp thấp phụ trợ


ALP Abstract Local Primitive (Series X)

Nguyên gốc cục bộ trừu tượng


AM Amplitude Modulation

ðiều chế biên ñộ, ñiều biên


AMI Alternate Mark Inversion (Series O)

ðảo dấu luân phiên


AMPS Advanced Mobile Phone System

Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến


AMVFT Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)

ðiện báo tần số thoại ñiều biên


ANC Answer signal, Charge (Series Q)

Tín hiệu trả lời, có tính cước


ANI Automatic Number Identification (ISDN)

Nhận dạng số gọi tự ñộng


ANN Answer Signal, No Charge (Series Q)

Tín hiệu trả lời, không tính cước


ANR Automatic Network Routing

ðịnh tuyến mạng tự ñộng


ANSI American National Standards Institute

Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ


ANU Answer Signal, Unqualifield (Series Q)

Tín hiệu trả lời, vô ñiều kiện


AOC Advice of Charge (Series I)

Thiết bị tính cước


AP Access Point (UPT)

ðiểm truy nhập (UPT)


AP Application Program

Chương trình ứng dụng


APB Active Position Backward (Series T)

Ngược trở lại vị trí tích cực


APC Adaptive dictive Coding (Series E, Q)

Mã hóa báo trước thích ứng


APCI Application-Protocol-Control-Information (Series X)

Thông tin ñiều khiển giao thức ứng dụng


APD Active Position Down (Series T, X)

Phía dưới vị trí tích cực


APDU Application Protocol Data Unit

Khối dữ liệu giao thức ứng dụng


APF Active Positon Forward (Series T)

Phía trước vị trí tích cực


APH Active Postion Home (Series T)

Thường trú vị trí tích cực


APL Average Picture Level (Series N)

Mức ảnh trung bình


APL Analogue Private Line

ðường dây riêng analog


APP Applications Portability Profile

ðặc trưng di chuyển ñược của các ứng dụng


APR Active Position Return (Series T, X)

Quay về vị trí tích cực


APS Automatic Protection Switching

Chuyển mạch bảo vệ tự ñộng


APT Telephony Applications System

Hệ thống các chương trình ứng dụng ñiện thoại


APU Active Position Up (Series T)

Phía trên vị trí tích cực


AR Remote Acknowledge Time (Series X)

Thời gian báo nhận từ xa


ARA Access Registration Point (UPT)

ðiểm ñăng ký truy nhập


ARF Alternative routing from (Series E)

ðịnh tuyến thay thế từ


ARM Asynchronous Response Mode (HDLC)

Phương thức ñáp ứng không ñồng bộ,

chế ñộ trả lời không ñồng bộ (HDLC)


ARP PPDU Abnormal Release Provider PPDU (Series X)

PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường


ARQ Automatic Repeat Request (Series T)

Yêu cầu lặp lại tự ñộng


ARQ Automatic Request Repetition

Lặp lại yêu cầu tự ñộng


ARR Automatic Rerouting (Series E)

Tái ñịnh tuyến tự ñộng


ART Alternative Routing To (Series E)

ðịnh tuyến thay thế tới...


ART Autorité de Régulation des Télécommunications

(French Approval Authority)

Cơ quan quyền lực ñiều hành viễn thông Pháp


ARU PPDU Abnormal Release User PPDU (Series X)

PPDU người dùng giải trả bất thường


AS Assessment Services

Các dịch vụ ñịnh mức/các dịch vụ ñánh giá


ASCII American Standard Code for Information Interchange

Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng ñể trao ñổi thông tin


ASD Adverse State Detector (Series V)

Bộ phát hiện trạng thái bất lợi (ngược)


ASE Application-Service Element (Series Q)

Môi trường dịch vụ ứng dụng


ASIC Application Specific Integrated Circuit

Mạch tổ hợp có ứng dụng ñặc biệt


ASN.1 Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)

Chú giải cú pháp trừu tượng số 1


ASP Abstract Service Primitive (Series X)

Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng


ASP Advanced Speech Processor

Bộ xử lý tiếng nói tiên tiến


ASP Assignment Source Point (Series Q)

ðiểm nguồn phân ñịnh


ASR Answer Seizure ratio (Series E)

Tỷ lệ chiếm phía trả lời


ASVD Analogue Simultaneous Voice and Data

Tiếng nói và số liệu mô phỏng analog


ATC Additional Trunk Capacity (Series E)

Dung lượng trung kế bổ sung


ATDM Asynchronous Time Division Multiplexing

Ghép kênh chia thời gian không ñồng bộ


ATIC Time Assignment With Sample Interpolation (Series G)

Gán thời gian với nội suy mẫu


ATM Asynchronous Transfer Mode

Phương thức chuyển tải không ñồng bộ


ATME Automatic Transmission Measuring and Signalling Testing
Equipment (Series M, Q)

Thiết bị thử báo hiệu và ño truyền dẫn báo hiệu


ATME Automatic Transmission Measuring Equipment (Series M)

Thiết bị ño thử truyền dẫn tự ñộng


ATRA Austrian Telecommunications Regulation Authority

Cơ quan ñiều hành viễn thông của áo


ATS Air Traffic Services (Series Q)

Các dịch vụ vận chuyển hàng không


ATSC Australian Telecommunications Standardisation Committee

ủy ban tiêu chuẩn hóa úc


AU Access Unit (Series F, Q, T, X)

Khối truy nhập


AU Administrative Unit (Series G)

Khối quản lý hành chính


AU PTR Administrative Unit Pointer (Series G)

Khối quản lý hành chính


AUC Authenticication Centre

Trung tâm chứng thực


AUI Attachment Unit Interface

Giao diện với khối gắn sẵn


AUP Aceptable Use Policy

Chính sách sử dụng chấp nhận ñược


AVA Attribute Value Assertion (Series X)

Gắn giá trị thuộc tính


AVK Audio/Video Kernel

Lõi âm thanh/Video
AVL Automatic Vehicle Location

ðịnh vị xe cộ tự ñộng
AVM Audio Visual Management

Quản lý bằng nghe nhìn


AWG American Wire Gause

Cỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ


AXE Automatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)

Thiết bị kết nối chéo tự ñộng (còn ñược gọi là ACE)

B-CDMA Broaband Code Division Multiple Access

ða truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng


rộng
B-ICI Broaband Intercarrier Interface (ATM)

Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng


B-ISDN Broadband ISDN

ISDN băng rộng


B-LE Broadband Loacal Exchange (B-ISDN)

Tổng ñài nội hạt băng rộng (B-ISDN)


B-TA Broadband Terminal Adapter (B-ISDN)

Bộ thích ứng ñầu cuối băng rộng (B-ISDN)


B-TE Broaband Terminal Equipment (B-ISDN)

Thiết bị ñầu cuối băng rộng (B-ISDN)


BA Block Address (Series H)

ðịa chỉ khối


BA Balanced Asynchronous (HDLC)

Không ñồng bộ cân bằng (HDLC)


BABT British Approvals Board for Telecommunications

Hội ñồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc


BAC Balanced Asynchronous Class (Series V)

Lớp không ñồng bộ cân bằng


BAC Block Acknowledged Counter (Series Q)

Bộ ñếm ñược báo nhận theo khối


BAC Buffer Address Counting

Tính cước ñịa chỉ ñệm


BACE Basic Automatic Checkout Equipment

Thiết bị kiểm tra tự ñộng cơ bản


BACK Bus Acknowledge

Báo nhận, theo Bus


BACP Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)

Giao thức ñIều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)
BACT Advisory Committee On Telecommunications

For Small Businesses (UK)

ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ


(Anh Quốc)
BAE Beacon Antenna Equipment

Thiết bị anten của pha vô tuyến


BAI Bus Address Incresement Inhibit

Cấm tăng ñịa chỉ Bus


BAIC Barring of All Incoming Calls

Chặn tất cả các cuộc gọi ñến


BAID Boolean Array Identifier

Bộ nhận dạng bảng Bool


BAKOM Bundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Communication - Switzerland)

Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ


BAL Balance

Sự cân bằng
BAL Basic Assembler Language

Hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở


BALUN Balancing Unit

Khối cân bằng


BAM Basic Access Method

Phương pháp truy nhập cơ bản


BAN Bionics Adaptive Network

Mạng thích ứng phỏng sinh học


BAOC Barring of All Outgoing Calls

Chặn tất cả các cuộc gọi ñến


BAP Bandwidth Allocation Protocol

Giao thức phân phối dải thông


BAPT Bundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Post and Telecommunication - Germany)

Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của ðức


BAR Buffer Address Register

Bộ ghi ñịa chỉ ñệm


BAS Bit Rate Allocation Signal (Series G, H)

Tín hiệu gán theo tốc ñộ bit


BASIC Beginner’s All-purpose Symbolic Instruction Code

Mã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người mới lập
trình
BASN Block-Acknowledged Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi ñược báo nhận theo khối


BBA Bus-to-Bus Access

Truy nhập giữa các Bus


BBC Back-to-Back Connection

Kết nối lưng với lưng (máy)


BBC British Broadcasting Corporation

Tập ñoàn phát thanh truyền hình Anh


BBC Broadband Bearer Capability

Khả năng mạng băng rộng


BBR Blocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)

Bị chặn do thu ñược tín hiệu chặn


BBS Bloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)

Bị chặn do gửi ñi tín hiệu chặn


BC Bearer Capability (Series Q, T, V)

Khả năng mạng, dung lượng mạng


BC Buffer Control (Series H)

ðiều khiển bộ ñệm


BCC Basic Connection Components (Series I)

Các cấu kiện kết nối cơ bản


BCC Blocked-Completed Counter (Series Q)

ðếm các khối hoàn chỉnh


BCCH Broadcast Control Channel

Kênh ñiều khiển phát quảng bá


BCD Binary Coded Decimal (ATM)

Số thập phân mã hóa nhị phân


BCLB Broadband Connectionless Bearer Service (ATM)

Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng (trong ATM)


BCOB Broadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)

Dịch vụ mang ñịnh hướng nối kết băng rộng


BCSN Bloked-Completed Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh


BCUG Bilateral Closed User Group (Series Q)

Nhóm khách hàng khép kín song phương


BCUGOA Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (Series
Q)

Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi
ra
BDT Telecommunication Development Beareau of the ITU

Văn phòng phát triển viễn thông của ITU


BER (T) Bit Error Rate (Test)

Hệ số lỗi khối bít (trong ño thử)


BHCA Busy Hour Call Attemps

Các cuộc gọi thử giờ cao ñiểm


BHLF Basic High Layer Function

Chức năng lớp cao cơ bản


BHLI Broaband High Layer Information

Thông tin lớp cao băng rộng


Bi Signalling 1D Assigned By Exchange B

Báo hiệu 1D do kênh B gán


BIB Backward Indicator Bit (Series Q)

Bít của bộ chỉ thị hướng ngược


BIC Bearer Identification Code (Series X)

Mã nhận dạng vật mang


BIP Bit Interleaved Parity (Series G)

Ngang bằng chẵn lẻ xen bít


BIPT Belgian Institute for Posts and Telecommunications

Học viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ


BISUP Broadband ISDN User’s Part

Phần người sử dụng ISDN băng rộng


BLER(T) Block Error Rate (Test)

Hệ số lỗi khối bít (ño thử)


BMPT Bundesministerium fur Post und Telekommunikation
(Federal

Ministry for Posts and Telecommunications, Germany)

Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang (ðức)


BNS Broadband Network Service

Dịch vụ mạng băng rộng


BNT Groupe Belge des Normes de Télécommunications or

Belgium Telecommunications Standards group

Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ


BOM Beginning of Message

Bắt ñầu bản tin


BORSCHT Battery feed Overvoltage Protection, Ringing Superision
Hybrid and Testing Coding/Decoding
BPDU Bridge Protocol Data Node (ATM)

BPH Break Permitted Here (Series T)

Cho phép ngắt tại ñây


BPP Bridge Port Pair (ATM)

Cặp cổng cầu


BPSK Binary Phase-Shift Keying (Series Q)
Khóa dịch pha nhị phân
BRC Background Revision Control (Series H)

ðiều khiển duyệt lại nền


BRI Basic Rate Interface (ISDN)

Giao diện tốc ñộ cơ bản (ISDN)


BRITE Basic Rate Interface Transmission Equipment

Thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc ñộ cơ bản


BRLU Broadband Remote Line Unit

Khối ñường dây ñầu xa băng rộng


BS Bearer Services

Dịch vụ mang
BS Base Station

Trạm gốc
BSC Base Station Controller

Bộ ñiều khiển trạm gốc


BSGL Branch System General Licence (UK)

Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)


BSI British Standards Institute

Viện tiêu chuẩn Anh Quốc


BSI Bit Sequence Independence (Series H)

Tính ñộc lập chuỗi bít


BSIC Base Transceiver Station Identity Code

Mã nhận dạng trạm thu phát gốc


BSM Backward Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập hướng nghịch


BSN Backward Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch


BSNR Backward Sequence Number Received (Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch ñược thu


BSNT Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted
(Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần ñược phát


BSS Basic Synchronised Subset

Hệ thống phụ cơ bản ñược ñồng bộ hóa


BSS Broadband Switching System

Hệ thống chuyển mạch băng rộng


BSS Base Station System

Hệ thống trạm gốc


BSS Broadcasting-Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh quảng bá


BSSMAP Base Station Systems Management Application Part

Phần ứng dụng ñể quản lý các hệ thống trạm gốc


BSU Bearer Switchover Unit (Series R)

Khối chuyển giao vật mang


BT Burst Tolerance (ATM)

Dung sai bộc phát, bùng nổ (ATM)


BT Business Telecommunications (as used by ETSI) or British
Telecom

Viễn thông doanh nghiệp (mà ETSI hay dùng)

hoặc Viễn thông Anh Quốc


BT Bridge Taps (Series G)

Các nhánh bắc cầu


BTNR British Telecom Network Requirement

Yêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc


BTR British Telecom Requirement

Yêu cầu của Viễn thông Anh


BTS Base Transceiver Station

Trạm thu phát gốc


BUC Background Update Control (Series H)

ðiều khiển việc cập nhật nền


BUS Broadcast and Unknown Server

Server quảng bá và không ñược biết


BW Bandwidth

Dải thông, ñộ rộng dải

C-CD
C Conditional/Consumer (Series T)

ðiều kiện/Tiêu thụ


C/N Carrier To Noise Ratio

Hệ số sóng mang trên tạp âm


C/R Command/Response Bit (Series Q, V)

Bít lệnh/ðáp ứng


CA Cerification Authority (Series X)

Thẩm quyền xác nhận


CA Contractual Agreement (Series F, X)

Thỏa thuận theo hợp ñồng


CAA Civil Aviation Authority

Cơ quan hàng không dân dụng


CAAA Computer-Aided Automatic Assembly

Tự ñộng lắp ñặt bằng máy tính


CABS Carrier Access Billing System

Hệ thống tính cước truy nhập nhà khai thác


CAC Connection Admission Control (ATM)

ðiều khiển nhập kết nối, cho kết nối (ATM)


CACA Computer-Aided Circuit Analysis

Phân tích mạch nhờ máy tính


CAD Computer Aided Design

Thiết kế bằng máy tính


CAD/CAM Computer/Aided Design/Computer-Aided Manufacture

Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất ñược trợ giúp của máy tính
CAE Computer-Aided Engineering

Thiết kế kỹ thuật bằng máy tính


CAI Common Air Interface

Giao diện vô tuyến chung


CAI Charge Advice Information (Series Q)

Thông báo của thiết bị tính cước


CAM Call Accepted Message (Series X)

Tin báo chấp nhận cuộc gọi


CAMA Centralized Automatic Message Accounting

Tin báo tính cước tự ñộng tập trung hóa


CAMEL Customised Applications for Mobile Network Enhanced Logic

Mạch logic cao cấp của những ứng dụng

theo yêu cầu khách hàng mạng di ñộng


CAN Cancel (Series T)

Hủy bỏ
CANELEC Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

(European Electrotechnical Standards Commitee)

ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật ñiện châu Âu


CAP CAMEL Application Protocol

Giao thức ứng dụng CAMEL


CAP Carrierless Amplitude/Phase Modulation

ðiều biên/Pha không có sóng mang


CAPI Common ISDN API

API của mạng ISDN thông dụng


CARS Community Antenna Relay Service

Dịch vụ chuyển tiếp theo anten cộng ñồng


CAS Channel Associated Signalling

Báo hiệu ñi theo kênh


CAS Cordless Access Service

Dịch vụ truy nhập không dây


CASE Common Application Service Elements (Series T)

Các môi trường dịch vụ ứng dụng chung


CATV Cable Television also Community Antennae Television

Truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng ñồng
CAU Controlled Access Unit (Token Ring)

Thiết bị truy nhập có ñiều khiển


CAV Component Analog Video

Video Analog hợp thành


CB Citizens Band

Băng tần nghiệp dư


CB1-3 Clear-back Signal No.1-No-3 (Series Q)

Tín hiệu xóa sau No.1, No.3


CBA Changeback Acknowledgement Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa ngược


CBD Changeback Declaration Signal (Series Q)

Tín hiệu khai báo ñổi ngược


CBDS Connectionless Broadband Data Service (ETSI)

Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI)


CBK Clear-Back Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa ngược


CBNV Code Bit Number Variation (Series T)

Biến phân của số bít mã


CBO Continuous Bit Stream Oriented (Series I)

ðịnh hướng luồng bít liên tục


CBR Constant Bit Rate (ATM)

Tốc ñộ bít không ñổi (ATM)


CBS Common Base Station

Trạm gốc chung


CBX Computerised Branch Exchange

Tổng ñài nhánh ñược máy tính hóa


CC Call Connected (Series X)

Cuộc gọi ñược kết nối


CC Calling Channel (Series X)

Kênh chủ gọi


CC Call Control (Series Q)

ðiều khiển cuộc gọi


CC Character Code (Series T)

Mã ký
CC Clearing Cause (Series T)

Nguyên nhân xóa


CC Connection Confirm (Series X)

Phê chuẩn kết nối


CC Continuity-Check (Series Q)

Kiểm tra tính liên tục


CC Country Code (Series E, Q, X)

Mã quốc gia, mã nước


CC Call Control Agent (Series Q)

Nhân viên ñiều khiển cuộc gọi


CC TPDU Connection Confirm TPDU (Series X)

TPDU phê chuẩn kết nối


CCA CANELEC Certification Agreement

Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC


CCA Character Content Architecture (Series T)

Kiến trúc nội dung ký tự


CCBS Completion Of Calls to Busy Subscriber

Hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận
CCC CANELEC Electronic Components Certification

Chứng chỉ các thiết bị ñiện tử CANELEC


CCC Clear Channel Capability

Khả năng của kênh xóa


CCCH Common Control Channel

Kênh ñiều khiển chung


CCF Call Control Function

Chức năng ñiều khiển cuộc gọi


CCF Continuity-Failure Signal (Series Q)

Tín hiệu sự cố liên tục


CCH Connections per Circuit per Hour

Số kết nối của một mạch trong một giờ


CCH Continuity-Check Indicator (Series Q)

Phần tử chỉ thị kiểm tra liên tục


CCH Control Channel (Series Q)

Kênh ñiều khiển


CCI Continuity-Check Incoming (Series Q)

Kiểm tra liên tục ñi tới


CCIR Comité Consultatif International des Radiocommunications

(Consultative Committee on International Radiocommunications)


International body

ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế (Cơ quan quốc tế)
CCITT Comité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique

(Consultative Committee on International Telegraphy and


Telephony) International body

ủy ban tư vấn về ñiện báo ñiện thoại quốc tế (Cơ quan quốc
tế)
CCL Calling Party Clear Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa của phía chủ gọi


CCM Circuit Supervision Message (Series Q)

Tin báo giám sát mạch


CCO Continuity-Check Outgoing (Series Q)

Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi ñi


CCP Call Confirmation Protocol (Series X)

Giao thức tuân thủ cuộc gọi


CCR Commitment Concurency And Recovery (Series X)

Sự xung ñột và sự phục hồi cam kết


CCR Continuity-Check-Request Signal (Series Q)

Tín hiệu yêu cầu kiểm tra tính liên tục


CCR Currẻn Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ tế bào hiện thời


CCS Common Channel Signaling

Báo hiệu kênh chung


CCSN Common Channel Signalling Network (Series I, X)

Mạng báo hiệu kênh chung


CCSS Common Channel Signalling Systems (Series M)

Các hệ thống báo hiệu kênh chung


CCT Telephone Circuit (Series Q)

Mạch ñiện thoại


CD Call Deflection

ðổi hướng cuộc gọi


CD Collision Detection (LAN)

Phát hiện xung ñột ñối ñầu (mạng LAN)


CD Compact Disk

ðĩa Compact, ñĩa cứng


CD-ROM Compact Disk-Read Only Memory

ðĩa Compact, Bộ nhớ chỉ ñọc


CDC Control Data Corporation

Hiệp hội dữ liệu ñiều khiển


CDC Command Document Continue (Series T, U)

Tiếp tục văn bản lệnh


CDCL Command Document Capability List (Series T)

Danh mục khả năng văn bản lệnh


CDD Command Document Discard (Series T)

Hủy bỏ văn bản lệnh


CDE Command Document End (Series T)

Kết thúc văn bản lệnh


CDF Cutoff Decrease Factor

Yếu tố (hệ số) giảm rớt cuộc gọi


CDI Called Line Identity (Series X)

Danh tính ñường dây bị gọi


CDLI Called Line Identity (Series E, Q)

Danh tính ñường dây bị gọi


CDMA Code Division Multiple Access

ða truy nhập phân chia theo mã


CDPB Command Document Page Boundary (Series T)

Tái ñồng bộ văn bản lệnh


CDPD Cellular Digital Packet Data

Dữ liệu gói số hóa của mạng tế bào


CDR Command Document Resynchronize (Series T)

Tái ñồng bộ văn bản lệnh


CDS Command Document Start (Series T, U)

Khởi ñộng văn bản lệnh


CDT Credit (Series X)

Tín nhiệm
CDUI Command Document User Information (Series T)

Thông tin khách hàng của văn bản lệnh


CDV Cell Delay Variation

Biến ñổi thời gian trễ tế bào

CE-CM

CE Connection Element (Series I)

Môi trường kết nối


CEB Comité Electrotechnique Belge
(Electrotechnical Committee, Belgium)

uỷ ban kỹ thuật ñiện tử của Bỉ


CEC Commision of the European Commuty (ies)

ủy ban của (các) Hội ñồng châu Âu


CED Called Station Identification (Series T)

Nhận dạng trạm bị gọi


CEI Comitato Eletrotecnico Italiano (Electrotechnical Committee,
Italy)

uỷ ban kỹ thuật ñiện tử của Italia


CEI Connection Endpoint Identifier (Series Q)

Phần tử nhận dạng ñiểm cuối kết nối


CEN Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

(European Standards Committee)

ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu


CEPT Conférence des Administrations Européennes

des Postes et Télecomunications (European Conference of Posts


and Telecommunications Administrations)

Hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu Âu


CER Cell Error Ratio (ATM)

Hệ số lỗi tế bào, hệ số lỗi ô


CES Circuit Emulation Service (ATM)

Dịch vụ mô phỏng mạch


CES Coast Earth Station (Series E, M, U)

Trạm mặt ñất duyên hải


CES Connection Endpoint Suffix (Series Q)

Hậu tố ñiểm cuối kết nối


CESA Coast Earth Station Assignment (Series Q)

Phân phối trạm mặt ñất duyên hải


CESDL Coast Station Low Speed Data (Series Q)

Số liệu tốc ñộ thấp của trạm mặt ñất duyên hải


CESI Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy)

Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật ñiện tử (Italia)


CESI Coast Earth Station Interstation (Series Q)

Liên trạm của các trạm mặt ñất duyên hải


CEST Coast Earth Station Telex (Series Q)

Telex của trạm mặt ñất duyên hải


CET Centro de Estudos des Telecomunicaςões (Portugal)

Trung tâm ñào tạo viễn thông của Bồ ðào Nha


CF Conversion Facility (Series F, S, T)

Phương tiện biến ñổi


CFB Call Forward Busy

Cuộc gọi chuyển tiếp ñang bận


CFL Call-Failure Signal (Series Q)

Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi


CFNR Call Forward No Reply

Cuộc gọi chuyển tiếp không trả lời


CFP Formated Processable Content Architecture Levels (Series T)

ðịnh dạng các mức kiến trúc có thế xử lý ñược


CFR Confirmation To Receive (Series T)

Khẳng ñịnh thu


CFU Call Forwarding Unconditional (Series I, Q)

Chuyển tiếp cuộc gọi vô ñiều kiện


CG Charactor Generator

Bộ tạo ký tự
CGC Circuit Group Congestion (Series E, Q)

Tắc nghẽn nhóm mạch


CGC Circuit Group Control (Series Q)

ðiều khiển nhóm mạch


CGM Computer Graphics Metalfile (Series T)

Meta tệp (siêu tệp) ñồ họa máy tính


CGRR Circuit Reset Receipt (Series Q)

Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập


CGRS Circuit Group Control (Series Q)

Gửi nhóm mạch tái xác lập


CGSSA Cellular Geographic Service Area

Vùng dịch vụ mạng tế bào theo ñịa lý


CHAR Character (Series T)

Ký tự
CHG Charging Message (Series Q)

Bản tin tính cước


CHM Changeover And Changeback Messages (Series Q)

Các thông báo chuyển qua, chuyển lại


CI Cell Identity

Danh tính tế bào ñặc trưng ô, xác nhận ô


CI Command Identifier (Series T)

Phần tử nhận dạng lệnh


CI Caoncatenation Indication (Series G)

Chỉ thị sự trùng khớp


CIC Carrier Identification Code

Mã nhận dạng nhà khai thác


CICS Customer Information Control System

Hệ thống ñiều khiển thông tin khách hàng


CID Caller Identification

Nhận dạng máy chủ gọi


CIF Common Intermediate Format

Khuôn dạng trung gian chung


CIF Cell In Flight

Các ô ñang săn tìm


CIG Calling Subscriber Identification (Series T)

Nhận dạng thuê bao chủ gọi


CIGRE International Conference On Large High Voltage Electric
Systems (Series K)

Hội nghị quốc tế về các hệ thống ñiện ñiện áp rất cao


CIGREF Club Informatique des Grandes Enterpries Francaises

Câu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp
CIL Call Identification Line (Series T)

ðường dây nhận dạng cuộc gọi


CILE Call Information Logging Equipment

Thiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi


CIMAP/CC Circuit Installation and Maintenance Asstance Package/Control
Center

Hỗ trợ lắp ñặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm ñiều
khiển
CIMAP/SSC Circuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special
Service Center

Hỗ trợ lắp ñặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm dịch vụ
ñặc biệt
CIP Carrier Identification Parameter

Thống số nhận dạng hãng cung


CIR Calling-Line-Identity-Request (Series Q)

Yêu cầu danh tính ñường dây chủ gọi


CISPR International Specila Committee On Radio Interferece (Series G,
K)

ủy ban quốc tế ñặc biệt về can nhiễu vô tuyến


CIX Commercial Internet Exchange

Tổng ñài Internet thương mại


CK Check Bits (Series Q)

Các bít kiểm tra


CL Connectionless Service (ATM)

Dịch vụ không kết nối


CL Cursor left

Dỵch con trỏ sang trái


CL Control Channel Of The Line System (Series G)

Kênh ñiều khiển (của hệ thống ñường dây)


CL-1 Congestion Level 1 (Series E)

Mức tắc nghẽn 1


CLASS Custom Local Area Signalling Services

Các dịch vụ báo hiệu khu vực mua hàng


CLCD Clear Confirmation Delay (Series X)

Thời gian trễ khẳng ñịnh xóa


CLF Clear-Forward Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa hướng thuận


CLI Calling Line Identity/ Identification

Nhân dạng/nhận dạng ñường dây chủ gọi


CLI Command Length Indicator (Series T)

Phần tử chỉ thị ñộ dài lệnh


CLID Calling Line Identification (ISDN, CLASS)

Nhận dạng ñường dây chủ gọi (ISDN, CLASS)


CLIP Calling Line Identity sentation

Trình bày nhân dạng ñường dây chủ gọi


CLIR Calling Line Identitication Restriction

Hạn chế nhận dạng ñường dây chủ gọi


CLNP Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T)

Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T)


CLNS Connectionless Network Service (ISO, ITU-T)

Dịch vụ mạng không kết nối (ISO, ITU-T)


CLONES Command Language On-line Entry System

Hệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ chung


CLP Cell Loss Priority

Ưu tiên mất ô (tế bào)


CLR Cell Loss Ratio

Hệ số mất ô/Tỷ lệ mất ô


CLR Circuit Louness Rating (Series G)

ðịnh mức ñộ vang của mạch


CLRD Clear Request Delay (Series X)

Trễ yêu cầu xóa


CLTS Connectionless-mode Transport Service

Dịch vụ chuyển tải chế ñộ không kết nối


CM Conditional Mandatory Parameter (Series T)

Tham số lệnh có ñiều kiện


CMB CRC Message Block (SeriesG)

Khối tin báo CRC


CMC CUG Management Center (Series Q)

Trung tâm quản lý CUG


CMDS Centralized Message Data System

Hệ thống dự báo số liệu thông báo tập trung hóa


CMIP Common Management Information Protocol

Giao thức thông tin quản lý chung


CMIS Common Management Information Service

Dịch vụ thông tin ñiều hành chung


CML Cellular Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng tế bào


CMR Cell Misinsertion Rate (ATM)

Tỷ lệ tế bào không gắn nổi


CMR Common Mode Rejection

Từ chối phương thức chung


CMRR Common Mode Rejection Ratio

Hệ số từ chối phương thức chung


CMRS Cellular Mobile Radiotelephone Service

Dỵch vụ ñiện thoại vô tuyến di ñộng mạng tế bào

CN-CY

CNAE Customer Network Access Equipment

Thiết bị truy nhập mạng khách hàng


CNET Centre National d’Etudes des Télécommunications

(National Study Centre for Telecommunications, France)

Trung tâm nghiên cứu quốc gia về viễn thông của Pháp
CNM Customer Network Management

Quản lý mạng khách hàng


CNP Connection-Not-Possible Signal (Series Q)

Tín hiệu không thể kết nối


CNR Complex Node Representation (ATM)

Trình bày nút phức hợp


CNS Complementary Network Service

Dịch vụ mạng phụ


CNS Connection-Not-Successful Signal (Series Q)

Tín hiệu kết nối không thành công


CO Centrel Office

Tổng ñài trung tâm


COA Changeover Acknowledgement Signal (Series Q)

Tín hiệu báo nhận ñổi chiều


CoC Certificate of Conformance

Chứng chỉ tuân thủ


COD Connection Oriented Data (ATM)

Dữ liệu ñịnh hướng kết nối


CODLS Connection-Mode Data Link Service (Series X)

Dịch vụ liên kết dữ liệu chế ñộ liên kết


COF Confusion Signal (Series Q)

Tín hiệu nhầm lẫn


COLP Connected Line Identification sentation

Trình bày nhận dạng ñường dây kết nối


COLR Connected Line Identification Restriction

Hạn chế nhận dạng ñường dây kết nối


COM Continuation Of Message

Phần từ kéo dài của bản tin


COMSAT Communications Satellite Corporation

Công ty vệ tinh thông tin


CONF Conference Calling (Series I)

Gọi kiểu hội nghị


CONS Connection-Mode Network Service (Series X)

Dịch vụ mạng chế ñộ liên kết


COO Changeover Order Signal (Series Q)

Tín hiệu lệnh ñổi chiều


COP Code of Practice

Mã thừa hành
COR Confirmation Of Receipt (Series X)

Chấp nhận (khẳng ñịnh) thu


COSINE Coporation for Open Systems Interconnection Networking in
Europe

Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu


COST European Coperation in the field of Scientific

and Technical Research)

Hợp tác châu Âu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật
COT Class Of Traffic (Series U, X)

Lớp lưu lượng


COT Continuity Signal (Series Q)

Tín hiệu tiếp diễn


COTC Class-Of-Traffic-Check (Series U)

Lớp kiểm tra lưu lượng


COV Changeover Signal (Series Q)

Tín hiệu ñổi chiều


CP Call Progress (Series T, X)
Tiến trình cuộc gọi
CP Processable Content Architecture Levels (Series T)

Các lớp cấu trúc nội dung cố thể xử lý


CP PPDU Connect sentation PPDU (Series X)

PPDU trình bày kết nối


CPA PPDU Connect sentation Accept PPDU (Series X)

PPDU của khối chấp nhận trình diễn kết nối


CPAF Customer mise Access Facility

Phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao


CPC Call Processing Control (Series Q)

ðiều khiển xử lý cuộc gọi


CPCS Common Part Convergence Sublayer (ATN)

Lớp con hội tụ của phần chung


CPCSSDU Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM)

Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ


CPE Customer mise Equipment

Thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao


CPN Calling Party Number (ATM)

Số gọi của phía chủ gọi


CPR PPDU Connect sentation Reject PPDU (Series X)

PPDU từ chối trình bày kết nối


CPS1 Candidate Protocol Siute No.1 (Series G)

Bộ giao thức ứng cử


CPT Compatibility Tests (Series Q)

Các phép ño thử tính tương thích


CPU Central Processing Unit

Khối xử lý trung tâm


CR Carriage Return (Series T, X)

Quay lại ñầu dòng


CR Connection Request (Series X)

Yêu cầu kết nối


CR TPDU Connection Request TPDU (Series X)

TPDU yêu cầu kết nối


CRA Call Routing Apparatus

Thiết bị ñịnh tuyến cuộc gọi


CRAFT Cooperative Research Action for Technology

Hoạt ñộng hợp tác nghiên cứu về công nghệ


CRAG Cellular Advisory Group

Nhóm cố vấn vô tuyến tế bào


CRC Cyclic Redundancy Check (Serie G, O, Q, V)

Kiểm tra ñộ dư thừa chu kỳ


CRED Credit Card Calling (Series I)

Gọi bằng thẻ tín dụng


CRF Corrected Reference Equivalent (Series G, P)

Tương ñương chuẩn ñã ñược hiệu chỉnh


CRF Cell Relay Function (ATM)

Chức năng chuyển tiếp ô


CRF Connection Related Functions (Series I)

Các chức năng liên quan ñến kết nối


CRI Continuity-Recheck Incoming (Series Q)

Tái kiểm tra tính liên tục gọi ñến


CRL Coded Run Lengths (Series T)

Các khoảng chạy ñược mã hóa


CRN Checkpoint Reference Number (Series T)

Số chuẩn của ñiểm kiểm tra


CRO Continuity-Recheck Outgoing (Series Q)

Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra


CRP Call Request Packet (Series E)

Gói yêu cầu cuộc gọi


CRP Command Repeat (Series T)

Lặp lại lệnh


CRS Cell Relay Service (ATM)

Dịch vụ chuyển tiếp ô


CRS Circuit Reset (Series Q)

Tái xác lập mạch


CRT Cathode Ray Tube

ống tia âm lực


CS Circuit Switch (Series I, X)

Chuyển mạch kênh


CS Clear Screen (Series T, X)

Màn sạch, màn sáng


CS Convergence Sublayer (ATM)

Lớp con hội tụ


CSA Carrier Serving Area

Vùng phục vụ của nhà khai thác


CSA Command Session Abort (Series T)

Hủy phiên lệnh


CSC Circuit Supervision Control (Series Q)

ðiều khiển giám sát mạch


CSC Control Signalling Code (Series R, U, X)

Mã báo hiệu ñiều khiển


CSCC Command Session Change Control (Series T)

ðiều khiển thay ñổi phiên lệnh


CSDN Circuit Switched Data Networks (Series U)

Các mạng số liệu chuyển mạch kênh


CSE CAMEL Service Environment

Môi trường dịch vụ CAMEL


CSE Command Session End (Series T)

Kết thúc phiên lệnh


CSELT Centro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centre

for Telecommunications Research and Testing (Italy)

Trung tâm nghiên cứu và thử nghiệm viễn thông (Italia)


CSI Called Subscriber Identification (Series T)

Nhận dạng thuê bao bị gọi


CSI Control Sequence Introducer (Series T)

Bộ nhập ñiều khiển


CSM Call Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập cuộc gọi


CSM Call Supervsion Message (Series Q)

Tin báo giám sát cuộc gọi


CSMA Carrier Sense Multiple Access (Series G)

ða truy nhập phân biệt công ty


CSMA-CD Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection

ða truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung ñột


CSMA/CA Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN)

ða truy nhập phân biệt công ty có tránh xung ñột


CSPDN Circuit Switched Public Data Network

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh


CSRE Corrected Send Reference Equivalent (Series G, Q)

ðương lượng chuẩn phía gửi ñã ñược hiệu chuẩn


CSS Command Session Start (Series T)

Khởi ñộng phiên lệnh


CSS Connection-Successful Signal (Series Q)

Tín hiệu kết nối thành công


CSSN Circuit State Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi trạng thái mạch


CSTA Computer Supported Telephony Application

ứng dụng ñiện thoại có sự hỗ trợ của máy tính


CSU Channel Service Unit (ATM)

Khối dịch vụ kênh


CSUI Command Session User Information (Series Q)

Thông tin người dùng phiên lệnh


CSV Circuit Switched Voice

ðiện thoại chuyển mạch kênh


CT Cordless Telephone

ðiện thoại không dây


CT Call Transfer

Chuyển cuộc gọi


CT Conformance Test (ATM)

Thủ nghiệm tính phù hợp


CT (International) Transit Centre (Series M, Q)

Trung tâm quá giang (quốc tế)


CT-1 European Analogue Cordlles Telephone System

Hệ thống ñiện thoại không dây analog của châu Âu


CT-2 Second generation cordless telephone, Digital

ðiện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số


CTC Continue To Correct (Series T)

Tiếp tục hiệu chỉnh


CTCR Complaint-To-Completion Ratio (Series E)

Hệ số than phiền/hoàn hảo


CTD Cell Transfer Delay

Trễ chuyển tải ô


CTD Cell Transfer Delay (ATM)

Trễ chuyển tải ô


CTD Commulative Transit Delay (Series X)

Trễ quá ñộ tích lũy


CTE Channel Translation Equipment

Thiết bị dịch kênh


CTI Computer Telephony Integration

Kết hợp ñiện thoại - máy tính


CTIA Cellualar Telecommunications Industry Association

Hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào


CTN Corporate Telecommunications Network

Mạng viễn thông công ty/nội bộ


CTR Common Technical Regulation

Quy chế kỹ thuật chung


CTR Response For Continue To Correct (Series T)

Trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh


CTS Conformance Testing Services

Các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp


CUG Closed User Group

Nhóm thuê bao khép kín


CUG/OA Closed User Group With Outgoing Access (Series X)

Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi ñi
CW Call Waiting

Chờ gọi
CYTA Cyprus Telecommunications Agency

Hãng viễn thông Sýp

D-DK

D/A Digital-to-Analogue

Digital - analog, biến ñổi số/tương tự chuyển ñổi D/A


D/I Drop And Insert

Rẽ và xen (Rẽ/Xen)
DA Destination Address (LAN)

ðịa chỉ ñích (LAN), ñịa chỉ nơi ñến


DA Device Address (SNA)

ðịa chỉ thiết bị (SNA)


DA Demand Assignment (Series M, Q)

Gán cầu
DA Digital Access (Series M)

Truy nhập số
DA Distribution Amplifier

Bộ khuếch ñại phân bố


DAA Data Access Arrangement

Cơ chế truy nhập số liệu


DAB Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng số


DAC Digital To Analog Converter (Series Q)

Bộ biến ñổi số - tương tự


DACS Digital Access Cross Connect Service

Dịch vụ kết nối chéo truy nhập số


DAEDR Delimitation, Alighnment, Error Detection (Transmitting) (Series
Q)

Phát hiện ranh giới, ñồng chỉnh và lỗi (phát)


DAI Digital Audi Interface (104 kbit/s)

Giao diện âm thanh số (104 kbit/s)


DAL Direct Access Line

ðường dây truy nhập trực tiếp


DANAK Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme

Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của ðan Mạch


DAP Directory Access Protocol (Series X)

Giao thức truy nhập thư mục


DAS Dual Attachment Station (FDDI)

Trạm ghép ñôi


DASD Direct Access Storage Device

Thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp


DASS Digital Access Signalling System

Hệ thống báo hiệu truy nhập số


DATAM Document Architecture Transfer And Manupulation Class (Series
T)

Chuyển giao và ñiều khiển cấu trúc văn bản


DAU Data Adapter Unit

Khối thích ứng số liệu


DB Document Bulk Transfer Class (Series T)

Chuyển giao khối văn bản


DBM Document Bulk Transfer and Manipulation Class (Series T)

Lớp chuyển giao và ñiều khiển khối văn bản


DC Direct Current

Dòng một chiều


DC Disconnect Confirm (Series X)

Khẳng ñịnh ngắt kết nối


DC TPDU Disconnect Confirm TPDU (Series X)

TPDU khẳng ñịnh ngắt kết nối


DC1 Device Control One (Series T)

ðiều khiển thiết bị No.1


DCC Data Communication Channel

Kênh thông tin số liệu


DCC Data Country Code (Series F, X)

Mã quốc gia của số liệu


DCCH Dedicated Control Channel

Kênh ñiều khiển dành riêng


DCE Data Circuit-Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối kênh số liệu


DCE Data Communications Equipment

Thiết bị thông tin số liệu


DCE Distributed Computing Enviroment

Môi trường tính toán phân tán


DCF Data Count Field

Trường tính toán số liệu


DCF Data Comunications Function Block (TMN)

Khối chức năng thông tin số liệu


DCM Digital Circuit Multiplication (Series I)

Nhận mạch số
DCME Digital Circuit Multiplication Equipment (Series E, F, P, Q)

Thiết bị nhân mạch số


DCMG DCME Gain (Series G)

ðộ lợi của DCME


DCMS Digital Circuit Multiplication Systems (Series G)

Các hệ thống nhân mạch số


DCN Data Comunications Network

Mạng thông tin số liệu


DCN Disconnect (Series T)

Ngắt kết nối


DCP Digital Communications Protocol

Giao thức truyền thông số


DCP Data Coordinating Point (Series M)

ðiểm phối hợp dữ liệu


DCP SK Differentially Coherent Phase-Shift Keying

Khóa dịch pha nhất quán vi sai


DCS Digital Cellular System

Hệ thống mạng tế bào số


DCS Digital Communication System

Hệ thống thông tin số


DCS Digital Command Signal (Series T)

Tín hiệu lệnh digital


DCS Digital Crossconnect System (Series M)

Hệ thống kết nối chéo digital


DCT Discrete Cosine Transform

Biến ñổi cosin rời rạc


DD Destination Reference (Series T)

Tham chiếu ñiểm ñích


DDA Defined Display Area (Series T)

Vùng hiển thị quy ñịnh


DDD Direct Distance Dialling

Quay số ñường dài trực tiếp


DDF Digital Distribution Frame

Khung phân bố kiểu số


DDI Direct Dialling In

Quay số vào trực tiếp, vào thẳng


DDM Digital Data Multiplexer

Bộ ghép kênh số liệu digital


DDN Defence Data Network

Mạng số liệu quốc phòng


DDR Dial-on-Demand Routing

ðịnh tuyến quay số theo yêu cầu


DDR Demand Refresh Confirmation Information (Series H)

Thông tin khăng ñịnh ñổi mới nhu cầu


DDS Digital Data Service

Dịch vụ dữ liệu digital


DECT Digital European Cordless Telephone

ðiện thoại không dây digital của châu Âu


DEK Dansk Elektroteknisk Komité

(Electrotechnical Committee , Denmark)

ủy ban kỹ thuật ñiện tử ðan Mạch


DEL Delete (Series T)

Xóa bỏ, loại bỏ


DEMKO Danmarks Elektriske Materielkontrol

(Electrical Testing Laboratory, Denmark)

Phòng thí nghiệm ño thử ñiện, ðan Mạch


DES Data Encryption Standard

Tiêu chuẩn khóa mã số liệu


DES Destination End Station (ATM)

Trạm cuối phía ñích


DES Digital Echo Suppressors (Series G)

Các bộ triệt vang kỹ thuật số


DFC Data Flow Control

ðiều khiển luồng số liệu


DFS Distributed File System

Hệ thống tệp phân tán


DFT Distributed Function Terminal (SNA)

ðầu cuối chức năng phân tán


DG Directorate General (CEC)

Tổng Giám ñốc (CEC)


DGPS Differential Global Positioning System

Hệ thống ñịnh vị toàn cầu kiểu vi sai


DGT Dirección General de Telecommunicaciones

(General Dirctorate of Telecommunications, Spain)

Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha


DIB Directory Information Base (Series F, X)

Kho thông tin thư mục


DID Direct Inward Dialling

Quay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng


DIEL Advisory Committee on Telecommunications for

Disabled and Elderly People (UK)

ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật (Anh)
DILEP Digital Line Engineering Program

Chương trình thiết kế kỹ thuật ñường dây số


DILIC Dual Inline Intergrated Circuit

Vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm


DIN Deutsches Institut fur Normung (German Standards Institute)

Viện tiêu chuẩn CHLB ðức


DIP Dual Inline Package

Vỏ vi mạch có hai hàng chân cắm


DIS Draft International Standard

Tiêu chuẩn tóm tắt quốc tế


DIS Digital Identification Signal (Series T)

Tín hiệu nhận dạng digital


DISC Disconnect (Series G, Q, V, T, X)

Ngắt kết nối


DIT Directory Information Tree (Series X)

Cây thông tin thư mục


DIV Data-In-Voice (Series G)

Số liệu trong âm thoại


DKE Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE

(German Electrotechnical Commision in DIN and VDE)

also Deutsches Institut fur Normung

(German Institute for Standardisation)

Viện tiêu chuẩn hóa CHLB ðức

DL-DX

DL Distribution List (Series F, X)

Danh mục phân bố


DLC Digital Loop Carrier

Nhà khai thác mạng thuê bao số


DLC Data-Link Control (Series G)

ðiều khiển tuyến thông tin số liệu


DLC Dynamic Load Control (Series G)

ðiều khiển tải năng ñộng


DLC Sinalling-Data-Link-Connection-Order Signal (Series Q)

Tín hiệu “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu”


DLCI Data Link Connection Identifier (Series I, Q, V)

Phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu


DLE Data Link Escape (Series T)

Hủy bỏ (thoát) tuyến kết nối số liệu


DLL Data Link Layer (Series X)

Lớp kết nối số liệu


DLL Digital Local Line (Series G)

ðường dây nội hạt số


DLM Dynamic Linear Models (Series E)

Các mô hình tuyến tính ñộng


DLM Signalling-Data-Link-Connection-Order Message (Series Q)

Tin báo “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu”


DLPI Data Link Provider Interface (ATM)

Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu


DLS Data Link Service (Series X)

Dịch vụ kết nối số liệu


DLSAP Data-Link-Service-Access Point (Series X)

ðiểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu


DLSDU Data-Link-Service-Data-Unit (Series X)

Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu


DLT Down-Loading Termination Procedure (Series T)

Thủ tục kết nối cuối tải xuống


DLU Digital Line Unit

Khối ñường dây số


DM Delta Modulation

ðiều chế delta


DM Disconnected Mode (HDLC)

Chế ñộ ngắt (HDLC)


DM Degraded Minutes (Series M, Q)

Các phút giảm cấp (chất lượng)


DM Document Manipulation Class (Series T)

Lớp thao tác văn bản


DMA Deferred Maintenance Alarm (Series M)

Cảnh báo bảo dưỡng theo ý muốn


DMA Direct Memory Access

Truy nhập bộ nhớ trực tiếp


DMB Dynamic Multipoint Bridging

Bắc cầu ña ñiểm cơ ñộng


DMC Desktop Multimedia Conferencing

Hội nghị ña phương tiện bằng máy tính ñể bàn


DMD Directory Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý thư mục


DME Distributed Management Environment

Môi trường quản lý phân tán


DMOS Degradation Mean Opinion Store (Series P)

Lưu trữ giám ñịnh giảm cấp trung bình


DMS Digital Multiplex Switch

Chuyển mạch ghép kênh digital


DMUX Demultiplexer (Series G)

Bộ giải ñiều chế


DN Delivery Status Notification (Series T)

Thông báo trạng thái phân phát


DN Directory Number (Series I)

Số thư mục
DNA Digital Network Architecture

Cấu trúc mạng số


DNI Digital Non-Interpolated (Series Q)

Không ñược ngoại suy theo kỹ thuật số


DNIC Data Network Identification Code (X.121)

Mã nhận dạng mạng số liệu (X121)


DNIS Dialled Number Identification Service

Dịch vụ nhận dạng số gọi vừa quay tới


DNS Domain Name Service

Dịch vụ ñạt tên miền


DNU Digital Networking Unit

Thiết bị nối mạng số


DOD Direct Outward Dialing

Quay số gọi ra trực tiếp


DOMSAT Dosmetic Satellite

Vệ tinh nội ñịa


DOS Disk Operating System

Hệ ñiều hành DOS (ñĩa)


DOV Data-Over-Voice (Series G)

Số liệu qua âm thoại


DP Decadic Pulsing (Series Q)

Tạo xung thập phân


DP Dial Pulse (Series I)

Xung quay số
DP Dot Pattern (Series T)

Mô hình chấm chấm


DPC Destination Point Code (Series M, Q, X)

Mã ñiểm ñích
DPCM Differential Pulse-Code Modulation

ðiều xung mã vi sai


DPE Document Protocol Element (Series T)

Môi trường giao thức văn bản


DPN Digital Path Not Provided Signal (Series Q)

Tín hiệu “ñường truyền số không ñược cung cấp”


DPNSS Digital Private Network Signalling System

Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital


DPSK Differential Phase-Shift Keying

ðiều chế dịch pha vi sai


DQDB Distributed Queue Dual Bus

Bus kép xếp hàng kiểu phân bố


DR Demand Refresh Request Information (Series H)

Thông tin yêu cầu ñổi mới nhu cầu


DR Destination Reference (Series T)

Tham chiếu ñiểm ñích


DR Direct Routed (Series E)

ðược ñịnh tuyến trực tiếp


DR Disconnect Request (Series Q)

Yêu cầu ngắt kết nối


DR TPDU Discinnect Request TPDU (Series X)

TPDU yêu cầu ngắt kết nối


DRAM Dynamic Random Access Memory

Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên ñộng


DRCS Dynamically Redefinable Character Set (Series F, T)

Bộ ký tự có thể xác ñịnh lại một cách năng ñộng


DRM Demand Refresh Mode (Series H)

Chế ñộ ñổi mới nhu cầu


DRN Document Reference Number (Series T)

Số chỉ dẫn văn bản


DRPE Decimal Reference Publication Format (Series X)

ðịnh dạng ấn phẩm chuẩn thập phân


DRR Demand Refresh Request (Series H)

Yêu cầu ñổi mới nhu cầu


DRS Digital Reference Sequence (Series G, Q)

Chuỗi chuẩn số
DS Danske Standardiseringsrad (Standards Institution, Denmark)

Viện tiêu chuẩn, ðan Mạch


DS Digital Signal

Tín hiệu số
DS Digital Section (Series G)

Phân ñoạn số
DS Document Storage (Series T)

Lưu trữ văn bản


DS-0 Digital Signal, Level 0

Tín hiệu số mức 0


DS-1 Digital Signal, Level 1

Tín hiệu số mức 1


DS-2 Digital Signal, Level 2

Tín hiệu số mức 2


DS-3 Digital Signal, Level 3

Tín hiệu số mức 3


DS3DLCP Physical Layer Convergence Protocol

Giao thức hội tụ lớp vật lý


DSA Directory Service Agent

Hãng dịch vụ danh bạ


DSA Distributed Systems Architecture

Cấu trúc các hệ thống kiểu phân bố


DSB Double Sideband (AM)

ðơn biên kép, hai ñơn biên


DSE Data Switching Equipment

Thiết bị chuyển mạch số liệu


DSE Data Switching Exchange (Series D, X)

Tổng ñài chuyển mạch dữ liệu


DSE Distributed Single Layer Embeded (testmethod) (Series X)

Gắn lớp ñơn phân bố (phương pháp ño thử)


DSG Data Systems Group

Nhóm hệ thống số liệu


DSI Detailed Spectrum Investigation (as conducted by CEPT/ERO)

Nghiên cứu tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)
DSI Digital Speech Interpolation (Series E, G, I, Q)

Nội suy tiếng nói kỹ thuật số


DSI Digit Sequence Integrity (Series I)

Tính toàn vẹn của chuỗi số


DSK Downstream Keyer

Bộ phím luồng xuống


DSL Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số


DSMA Digital Sense Multiple Access

ða truy nhập mục tiêu digital


DSP Digital Signal Processor

Bộ xử lý tín hiệu số
DSP Directory System Protocol (Series X)

Giao thức của hệ thống thư mục


DSP Domain Specific Part (Series I, X)

Phần ñặc trưng miền


DSRR Digital Short Range Radio

Vô tuyến digital cự ly ngắn


DSS Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN)

Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao


DSS Digital Switched Service

Các dịch vụ chuyển mạch số


DSSC Double-Sideband Suppressed Carrier

Sóng mang triệt hai ñơn biên


DSSI Digital Subscriber Signalling System No.1 (Series Q)

Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1


DST-REF Destination Reference (Series X)

Tham chiếu ñiểm ñích


DSTE Data Subscriber Terminal Equipment

Thiết bị ñầu cuối của thuê bao số liệu


DSU Digital Service Units

Các khối dịch vụ số


DSVD Digital Simultaneous Voice and Data

Tiếng nói và số liệu digital ñồng thời kiểu số


DSX Digital Signal Cross-Connect

Kết nối chéo tín hiệu số


DT TPDU Data TPDU (Series X)

TPDU số liệu
DTAM Document Transfer And Manipulation (Series T)

Chuyển giao và thao tác văn bản


DTC Digital Transmit Command (Series T)

Lệnh truyền dẫn digital


DTE Data Terminal Equipment

Thiết bị ñầu cuối số liệu


DTE Defense Technology Enterprise

Doanh nghiệp công nghệ quốc phòng


DTI Department of Trade and Industry (UK)

Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc


DTL Diode - Transistor Logic

Logic Diốt - Tranzito


DTLU Digital Terminal Line Unit

Khối ñầu cuối ñường dây ñầu cuối digital


DTMF Dual Tone Multi Frequency

ða tần âm kép
DTP Data Transfer Part (Series I)

Phần chuyển giao dữ liệu


DTS Digital Transmission System

Hệ thống truyền dẫn digital


DTS Digital Test Sequence (Series P)

Chuỗi ño thử digital


DUA Directory User Agent

ðại lý người sử dụng danh bạ


DUP Data User Part (Series Q, X)

Phần người sử dụng số liệu


DVB Digital Video Broadcasting

Truyền hình quảng bá số


DVM Data over Voice Multiplexer

Số liệu trên bộ ghép kênh thoại


DVT Digital Video Terminal

ðầu cuối video số


DXE Either a DTE or a DCE (Series X)

Hoặc một DTE hoặc một DCE


DXI Data Exchange Interface (ATM, SMDS)

Giao diện tổng ñài số liệu

E-EL

E Essential (Series F, X)

Cốt yếu
EA Evaluation Authority

Thẩm quyền ñánh giá, cơ quan thẩm ñịnh


EA Expedited Data Acknowledgement (Series X)

Báo nhận số liệu phát nhanh


EA Extended Address Field Bit (Series Q)

Bit của trường ñịa chỉ mở rộng


EA TPDU Expedited Acknowledge TPDU (Series X)

Báo nhận nhanh


EAD Extended Addressing (Called) (Series T)

ðịnh ñịa chỉ mở rộng (bị gọi)


EADAS Engineering and Administrative Data Acquisition System

Hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế


EAG Extended Addressing (Calling) (Series T)

ðịnh ñịa chỉ mở rộng chủ gọi


EAROM Electrically Alterable Read-Only Memory

Bộ nhớ ñọc khả hiểu ñiện tử


EARS Electro-Aucoustic Rating System (Series P)

Hệ thống phân loại âm ñiện


EBCDIC Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (Series D)

Mã trao ñổi mở rộng của số thập phân


EBU European Broadcasting Union

Liên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu


EC European Community

Cộng ñồng Châu Âu


EC Echo Cancellers (Series G)

Các bộ triệt tạp âm


EC Equivalent Capacity (Series E)

Dung lượng tương ñương


ECA Emergency Changeover Acknowledgement

Báo nhận khẩn ñổi ngược


ECBF European Citizen’s Band Federation

Liên ñoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu


ECC Error Correcting Code

Mã sửa sai
ECFRN European Consultative Forum for Researching Networking

Diễn ñàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng


ECG Elctro-cardiogram (Series V)

ðiện tâm ñồ
ECH Echo Cancellation (Series G)

Hủy vang, hủy tiếng vọng


ECHO European Commission Host Organisation

Cơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu


ECITC European Committee for IT Testing and Certification

ủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng chỉ công nghệ thông
tin
ECL Emitter - Coupled Logic

Vi mạch logic ghép cực góp


ECM Emergency Changeover Order (Series Q)

Lệnh ñổi chiều khẩn


ECMA European Computer Manufactures Association

Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu


ECO Emergency Changeover Message (Series Q)

Thông báo ñổi chiều khẩn


ECS European Communication Satellite

Vệ tinh truyền thông châu Âu


ECSA Exchange Carriers Standards Asociation

Hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác ñiện thoại
ECT Echo Cancellation Technique (Series V)

Kỹ thuật triệt tiếng vọng


ECTEL The Association of the European Telecommunications

and Professional Electronics Industry

Hiệp hội công nghiệp ñiện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu
Âu
ECTRA European Committee for Telecommunications Regulatory Affairs

ủy ban châu Âu về ñiều hành viễn thông


ECTS Electronic Custom Telephone System

Hệ thống ñiện thoại mua hàng bằng ñiện tử


ECTS Echo Canceller Testing System (Series M, O)

Hệ thống ño thử của bộ giảm tiếng vọng


ECTTC European Committee for Telecommunication Testing
Certification

ủy ban châu Âu về ño kiểm và cấp chứng chỉ cho viễn thông


ECTUA European Council of Telecommunications Users Association

Hội ñồng các hiệp hội khách hàng viễn thông châu Âu
ED Expedited Data (Series X)

Số liệu phát nhanh


ED TPDU Expedited Data TPDU (Series X)

Dữ liệu chuyển phát nhanh


ED-TPDU-NR ED-TPDU Number (Series X)

Số TPDU-ED
EDAC Error Detection and Correction

Phát hiện và sửa sai


EDAPS Electronic Data Processing

Xử lý số liệu ñiện tử
EDB End Of Block

Cuối khối
EDC Error Detecting Code

Mã phát hiện sai lỗi


EDCE Error Detection and Correction Equiment

Thiết bị phát hiện và sửa sai


EDFA Erbium Doped Fiber Amplifier

Bộ khuếch ñại quang ñược kích thích bằng Erơi


EDGE Electronic Data-Gathering Equiment

Thiết bị thu gom dữ liệu bằng ñiện tử


EDH Electronic Document Handling

Xử lý văn bản bằng ñiện tử


EDI Electronic Data Interchange

Trao ñổi số liệu ñiện tử


EDIFACT Electronic Data Interchange

For Administration, Commerce, and Trade (ANSI)

Trao ñổi dữ liệu ñiện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch
EDN Expedited Data Negotiation (Series X)

ðàm phán dữ liệu chuyển nhanh


EDP Electronic Data Processing

Xử lý dữ liệu ñiện tử
EDTV Extended Definition Television

Truyền hình ñộ phân giải mở rộng


EEC European Economic Community

Cộng ñồng kinh tế châu Âu


EED Emergency Escape Device

Thiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp


EEE Electrical, Electronic Electromechanique (partlist)

(Danh mục các cụm) ñiện, ñiện tử và cơ ñiện


EEMA European Electronic Mail Association

Hiệp hội bưu chính ñiện tử châu Âu


EESS Earth Exploration - Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái ñất


EETDN End-To-End Transit Delay Notification (Series T, X)

Thương lượng thời gian trễ quá ñộ từ ñầu cuối tới ñầu cuối
EF Elementary Function (Series I)

Chức năng cơ bản


EFdS Error-Free Deciscond (Series X)

ðề xi giây không lỗi


EFM Eight To Fourteen Modulation

ðiều chế 8/14


EFS End of Frame Sequence (LAN)

Cuối chuỗi xung (LAN), kết thúc dãy khung


EFS Error-Free Seconds (Series Q, X)

Số giây khỗng lỗi


EFTA European Free Trade Association

Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu


EFTPOS Electronic Funds Transfer Point Sale

ðiểm chuyển quỹ bán hàng bằng ñiện tử


EGC Enhanced Group Call (Series F)

Cuộc gọi nhóm nâng cao


EGSM Extended Global System for Mobile Communications

Hệ thống thông tin di ñộng toàn cầu mở rộng


EH Exterbal Host (Series T)

Trạm chủ bên ngoài


EHF Extremely High Frequency

Tần số cực cao


EI Expansion Interface

Giao diện mở rộng


EI Exchange Identification (Series V)

Nhận dạng tổng ñài


EIA Electronics Industry Association

Hiệp hội công nghiệp ñiện tử


EID End Point Identifier (Series I)

Bộ nhận dạng ñiểm cuối


EIR Equipment Identity Register

Bộ ghi nhận dạng thiết bị


EIRP Effective Isotropic Radiated Power

Công suất bức xạ ñẳng hướng hiệu dụng


EISA Extended Industry Standard Achitecture

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng


EIT Encoded Information Type (Series F, X)

Loại thông tin mã hóa


EIUF European ISDN User Forum

Diễn ñàn người dùng ISDN châu Âu


ELAN Emulated Scan Line Description (Series T)

Mô tả ñường quét mở rộng


ELOT Hellenic Organisation for Standardisation (Greece)

Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic (Hy Lạp)


ELR Expected Maximum Transit Delay Local-To-Remote (Series X)

Thời gian trễ quá ñộ cực ñại dự kiến từ nội hạt tới trạm xa
ELT Emergency-Load-Transfer Signal (Series X)

Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp

EM-EW

EM End Mark (Series T)

Dấu kết thúc


EM End Of Medium (Series T)

Kết thúc môi trường (chứa)


EMA Enterprise Management Architecture

Cấu trúc quản lý doanh nghiệp


EMAG ETSI MIS Advisory Group

Nhóm cố vấn ETSI MIS


EMC Electromagnetic Compatibility

Tương thích ñiện từ


EMI Electromagnetic Interference

Can nhiễu ñiện từ


EML Element Management Layer (ATM)

Lớp quản lý thành phần


EMP Electromagnetic Pulse

Xung ñiện từ
EMS Extended Memory Specification

Yêu cầu kỹ thuật nhớ mở rộng


EMS Element Management System (ATM)

Hệ thống quản lý thành phần


EMT Elapsed Maintenance Time

Thời gian kết thúc bảo dưỡng


EMTBG Estimated Mean Time Between Failure

Thời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố


EN Norme Européenne (European Standard)

Tiêu chuẩn châu Âu


ENG/OB Electronic News Gathering/Outside Broadcast

Thu thập tin tức ñiện tử/phát quảng bá ra


ENQ Enquiry (Serie T)

Hỏi
ENS Enterprise Network Services

Các dịch vụ mạng doanh nghiệp


ENSDU Expedited Network-Service-Data-Unit (Series X)

Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh


ENSO ETSI National Standardisation Organisations (ETSI)

Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI


ENV European pre-standard

Tiền tiêu chuẩn châu Âu


EOA End Of Address (Series F)

Kết thúc ñịa chỉ


EOB End Of Block Marker (Series H)

Kết thúc ñánh dấu


EOC Embeded Operations Channel (Series G)

Kênh khai thác


EOC End-Of-Cluster (Series H)

Kết thúc nhóm


EOC End Of Contents

Hết nội dung


EOCS End Office Connections Study (Series G)

Nghiên cứu các kết nối tổng ñài ñầu cuối


EOFB End-Of-Fascimile Block (Series T)

Kết thúc khối Fax


EOP End-Of-Procedures (Series T)

Kết thúc thủ tục


EOR End Of Retransmission

Kết thúc phát lại


EOS End-Of-Selection (Series U, X)

Kết thúc chọn


EOSR End Of Status Request Signal (Series U)

Kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái


EOT End Of Transaction (Series U)

Kết thúc giao dịch


EOT End Of Transmission (Series T)

Kết thúc truyền dẫn


EOT End Of TSDU Mark (Series X)

Kết thúc dấu ISDU


EOTC European Organisation for Testing and Certification

Tổ chức ño kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu


EP Executive Process (Series I)

Quá trình thừa hành


EPHOS European Procurement Handbook for Open Systems

(A European initiative to provide member

State’s governmental offices with detailed

public procurement specifications for open systems)

Sách hướng dẫn tìm kiếm các hệ thống mở của châu Âu (Một
sáng kiến của châu Âu nhằm cung cấp các yêu cầu kỹ thuật về các
hệ thống mở cho các cơ quan chính phủ) các nước thành viên.
EPIRB Emergency Position Indicating Radio Beacons

Các ñài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp
EPR Earth Potential Rise (Series K)

Nâng cao thế năng ñất


EPROM Electrically Erasable Programable Read-Only Memory

PRM có thể xóa bằng ñiện


ER Essential Requirement(s)

Các yêu cầu thiết yếu


ER Error (Series X)

Lỗi, sai
ER Explicit Rate (ATM)

Tốc ñộ tường minh


ERC European Radiocommunications Committee

ủy ban thông tin vô tuyến châu Âu


ERL Expected Maximum Transit Delay Remote-To-Local (Series X)

Thời gian trễ tối ña dự kiễn - ðầu xa tới nội hạt


ERMES European Radio Messaging System

Hệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu


ERO European Radiocommunications Office

Văn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu


ERP Ear Referece Point (Series P)
ERP Effective Radiated Power

Công suất phát xạ hiệu dụng


ERP Response For End Of Retransmission (Series T)

Trả lời cho việc kết thúc phát lại


ERT Equivalent Random Traffic (Series E)

Lưu lượng ngẫu nhiên tương ñương


ES European Standard

Tiêu chuẩn Châu Âu


ES Echo Suppressor (Series G)

Các bộ triệt tiếng vọng


ES End Station (ATM)

Trạm ñầu cuối


ES Errored Seconds (Series M)

Các giây bị lỗi


ESA European Space Agency

Hãng vũ trụ châu Âu


ESB European Standardisation Board

Ban Lãnh ñạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu


ESC European Standardisation Council

Hội ñồng tiêu chuẩn hóa châu Âu


ESC Escape (Series I)

Thoát, xóa
ESD European Satandards Database

Cơ sở dữ liệu các tiêu chuẩn Châu Âu


ESDI Enhanced Small Device Interface

Giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao


ESF Extended Superframe Format (Series O)

Khuôn dạng siêu khung mở rộng


ESI End System Identifier (ATM, ISO)

Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO)


ESI Equivalent Step-Index

Chỉ số bước tương ñương


ESIG European SMDS Interest Group

Nhóm cùng quyền lợi SMDS Châu Âu


ESMR Enhanced Specialised Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng chuyên dụng nâng cao


ESN Equipment Serial Number

Số xê-ri thiết bị
ESO European Standardisation Organisation

Tổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu


ESP Enhanced Service Provider

Nhà cung cấp dịch vụ nâng cao


ESPRIT European Strategic Progamm for Research In Information
Technology

Chương trình chiến lược Châu Âu về nghiên cứu và phát triển


ESS Electronic Switching System

Hệ thống chuyển mạch ñiện tử


ESS European Standardisation System

Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu


ESTS Echo Suppressor Testing System (Series O)

Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng


ESU Exchange Signalling Unit (Series Q)

Khối báo hiệu của tổng ñài


ET Exchange Terminal (Series G)

ðầu cuối tổng ñài


ET Exchange Termination (Series I, Q)

Kết cuối của tổng ñài


ETACS Extended Total Access System

Hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng


ETB End Of Transmission Block (Series T)

Kết thúc khối phát


ETCI Electro-Technical Council of Ireland

ủy ban kỹ thuật ñiện tử Ireland


ETM Eight To Ten Modulation

ðiều chế 8/10


ETNO Association of European Public Telecomunications Network
Operators

Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
ETO European Telecommunications Office

Văn phòng viễn thông châu Âu


ETR ETSI Technical Report

Báo cáo kỹ thuật của ETSI


ETR Easy To Reach (Series E, Q)

Dễ ñạt ñược
ETS European Telecommunications Standard

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu


ETSA European Telecommunications Services Association

Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu


ETSI European Telecommunications Standarda Institute

Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu


ETX End Of Text (Series T)

Kết thúc văn bản


EU European Union

Liên minh Châu Âu


EUM Extended-Unsuccessful-Backward Set-up Information Message
Indication (Series Q)

Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin ñược thiết lập thành công
theo hướng ngược
EUREKA European Research Co-operation Agency

Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu


EURESCO European Institute for Research

and Strategic Studies in Telecommunications

Viện châu Âu về nghiên cứu khoa học và chiến lược trong viễn
thông
EUROBIT European Association of Manufactures of Business

Machines and Data Processing Equipment

Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng

và xử lý số liệu
EUSIDIC European Association of Information Services

Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ tin học


EUT Equipment Under Test (Series O)

Thiết bị ñang trong quá trình ño thử


EUTELSAT European Telecommunications Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu


EWOS European Workshop for Open Systems
Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu
EWP ETSI Work Programme

Chương trình làm việc của ETSI

F Final Bit (Series T)

Bít kết thúc


F Flag (Series Q)

Cờ hiệu
F-Link Fully Associated Link

Truyền kết nối hoàn toàn kết hợp


FACTS Fully Automated Collect and Third-Number Service

Dỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự ñộng


FAM Forward-Address Message (Series Q)

Tin báo ñịa chỉ hướng thuận


FAS Frame Alignment Sequence (T-1, E.1)

Chuỗi ñồng chỉnh khung


FAS Frame Alignment Signal (Series G, H, I, O)

Tín hiệu ñồng chỉnh khung


FAW Frame Alignment Word (Series H)

Từ ñồng chỉnh khung


FC Fault Condition (Series I)

Trạng thái hư hỏng


FC Functional Components (Series I)

Các cấu kiện chức năng


FC Feedback Control

ðiều khiển hồi tiếp


FCC Federal Communications Commission

ủy ban truyền thông liên bang


FCC Forward Control Channel

Kênh ñiều khiển hướng ñi


FCD Facsimile Coded Data (Series T)

Số liệu mã hóa Fax


FCF Facsimle Control Field (Series T)
Trường ñiều khiển fax
FCM Signalling Traffic Flow Control Message (Series Q)

Tin báo ñiều khiển luồng lưu lượng


FCS Federation of Communications Services (UK)

Liên ñoàn các dịch vụ thông tin (Anh )


FCS Frame Check Sequence (Series Q, T, V, X)

Chuỗi kiểm tra khung


FD Frequency Distance

Cự ly theo tần số
FD Frequency Diversity

Phân tập theo tần số


FDD Frequency Division Duplex

Song công chia tần số


FDDI Fibre Distributed Data Interface

Giao diện số liệu phân bố theo cáp quang


FDM Frequency Division Multiplex(ed)

Ghép kênh chia tần số


FDMA Frequency Division Multiple Access

ða truy nhập chia tần số


FDMH Fixed Daily Measurement Hour (Series E)

Giờ ño hàng ngày cố ñịnh


FDMP Fixed Daily Mesurement Period (Series E)

Chu kỳ ño hàng ngày cố ñịnh


FDOS Floppy Disk Operating System

Hệ thống ñiều hành bằng ñĩa mềm


FDT Formal Description Technique (Series X, Z)

Kỹ thuật mô tả hình thức


FE Functional Element (Series G)

Môi trường chức năng


FE Functional Entity (Series Q)

Thực thể chức năng


FEA Functiona Entity Action (Series I, Q)

Hành vi của thực thể chức năng


FEBE Far-End-Block-Error (Series G)

Lỗi khối ñầu xa


FEC Forward Error Correction

Sửa sai hướng ñi


FEE Far-End Error (Series M)

Lỗi (sai) ñầu xa


FEI Federation of the Electronics Industry (UK)

Liên ñoàn công nghiệp ñiện tử (Anh)


FERF Far End Receive Failure (Series G)

Mất thu ñầu xa


FEXT Far-End Crosstalk (Series G, Q)

Xuyên âm ñầu xa
FF Form Feed (Series T, X)

ðẩy giấy
FFR Freeze Frame Request (Series H)

Yêu cầu khung ñông lạnh


FFT Fast Fourier Transform (Series P)

Biến ñổi furie nhanh


FG Functional Group (ATM)

Nhóm chức năng


FH Failure Indication Information (Series G)

Thông tin ñịa chỉ hư hỏng


FI Format Identifier (Series V)

Phần tử nhận dạng khuôn


FIB Forward Indicator Bit (Series Q)

Bít của bộ chỉ thị hướng thuận


FIF Facsimile Information Field (Series T)

Trường tin của Fax


FIFO First In, First Out (Series E, P, X)

Vào trước, ra trước


FISU Fill-in Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu ñiền vào


FITE Forward Interworking Telephone Event (Series Q)

Biến cố máy ñiện thoại cùng hoạt ñộng ở hướng thuận


FITL Fiber In The Loop

Cáp quang trong mạch thuê bao


FM Frequency Modulation

ðiều tần
FM Function Management

Quản lý chức năng


FM1 Frame Mode 1 (Series H)

Chế ñộ khung No.1


FMEA Fault Modes and Effect Analysis (Series E)

Phân tích các chế ñộ, các tác ñộng và tính nghiêm trọng của sự cố
FMH Function Management Header (SNA)

Tiêu ñề (mào ñầu) quản lý chức năng


FMVFT Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (Series R)

ðiện báo tần số ñiện thoại ñiều tuần


FNPA Foreign Numbering Plan Area

Vùng kế hoạch ñánh số ngoại giao


FO Fiber Optics

Cáp sợi quang


FOC Factor Of Coorporation

Hệ số phối hợp hoạt ñộng


FOI End Of Input (Series F, T, U)

Kết thúc ñầu vào


FOL End-Of-Line (Series T)

Kết thúc ñường dây


FOM End-Of-Message (Series F, T, U)

Kết thúc tin báo


FOMS/FUSA Frame Operations Management System/Frame User Switch
Access System

Hệ thống quản lý các hoạt ñộng khung/Hệ thống truy nhập


chuyển mạch thuê bao theo khung
FOT Forward Transfer Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển theo hướng thuận


FPF Facility Parameter Field (Series X)

Trường tham số tiện ích


FPLF Field Programable Logic Family

Hệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng


FPLMTS Future Public Land Mobile Telecommunication System

Hệ thống thông tin di ñộng mặt ñất công cộng trong tương lai
FR Frame Relay

Chuyển tiếp khung


FR Frame Reject (Series V)

Bác bỏ khung
FRAD Frame Relay Access Device

Thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung


FRBS Frame Relay Bearer Service

Dịch vụ mang của chuyển tiếp khung


FRC Fault Reporting Centre (Series N)

Trung tâm thông báo sự cố


FRMR Frame Reject (Series G, Q, X)

Bác bỏ khung
FRP Field Repetition (Series H)

Lặp lại trường


FRS Frame Relay Service

Dịch vụ chuyển tiếp khung


FRS Frame Relay Switch

Chuyển mạch của chuyển tiếp khung


FRS Fundamental Reference System (Series P)

Hệ thống tham chiếu cơ bản


FS Figure-Shift (Series S)

Dịch hình
FS Further Study (Series X)

Nghiên cứu tiếp


FSG The ETSI PSTN Full Steering Group

Nhóm chỉ ñạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI


FSK Frequency Shift Keying

Khóa dịch tần, ñiều chế dịch tần


FSL Flexible Service Logic

Logic dịch vụ linh hoạt


FSM Forward Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập hướng thuận


FSN Forward Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi theo hướng thuận


FSS Fixed-Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh cố ñịnh


FST Field Start (Series H)

Khởi ñộng trường


FTA Fault Tree Analysis (Series E)

Phân tích cây sự cố


FTAM File Transfer Access & Management

Truy nhập và quản lý chuyển tệp


FTB Fade-To-Black

Chuyển dần sang ñen


FTP File Transfer Protocol

Giao thức chuyển tệp


FTTC Fiber to the Curb

Cáp quang tới vỉa hè


FTTH Fiber to the Home

Cáp quang tới nhà ở


FTW Forward Travelling Wave

ðèn sóng chạy


FUNI Frame User-to-Network Interface (ATM)

Giao diện khách hàng-mạng của khung (ATM)


FUR Fast Update Request (Series H)

Yêu cầu cập nhật nhanh


FWS Fixed Wireless Station

Trạm vô tuyến cố ñịnh


FX Foreign Exchange

Tổng ñài quốc tế


FX Fixed Station

Trạm cố ñịnh
FXS Foreign Exchange Station

Tổng ñài quốc tế


FZA Fernmeldetechnisches Zentralamt (Test laboratory, Austria)

Phòng ño thử (áo)

G
G.Fr Gold francs (Series D)

ðồng France vàng


G/T Gain-over-noise Temprature

Tăng ích trên nhiệt ñộ tạp âm


G3 Group 3

Nhóm 3 (của ITU)


G3Fax Group 3 Facsime Type (Series X)

Fax nhóm 3
GA General Assembly (ETSI)

Hội nghị toàn thể (ETSI)


GADS Generic Advisory Diagnostic System

Hệ thống dự toán tư vấn chung


GAP Groupe d’ Analyse(s) et Prognose(s)

Nhóm phân tích và dự báo


GAP Generic Access Profiles

Các mô tả truy nhập mục ñích chung


GATT Global Agreement on Tarrifs and Trade

Hiệp ñịnh toàn cầu về thuế quan và thương mại


GBR Green, Blue, Red

Xanh, lục, ñỏ
GBSC Group of Blocks Start Code (Series H)

Nhóm mã khởi ñộng khối


GC Global Control (Series I)

ðiều khiển toàn cục


GCAC Generic Connection Admission Control

ðiều khiển nhập kết nối chung


GCC Generic Conference Control

ðiều khiển hội nghị tương thích chung


GCC Graphic Character Composition (Series T)

Cấu trúc ký tự ñồ họa


GCRA Generic Cell Rate Algorithm

Thuật toán chung ñánh giá ô


GDCI General Data Communications Interface (Series V)

Giao diện truyền thông số liệu chung


GDP Gross Domestic Product

Tổng sản phẩm trong nước


GES Ground Earth Station (Series Q)

Trạm mặt ñất trên ñất liền


GF Global Functions (Series I)

Các chức năng toàn diện


GFC Generic Flow Control (ATM)

ðiều khiển luồng tương thích chung


GFI General Format Identifier (X.25)

Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung


GGCA Geometric Graphics Content Architecture (Series T)

Kiến trúc hình học


GGMV Group of blocks Global Motion Vector (Series H)

Nhóm các khối véc tơ di ñộng toàn cầu


GI Group Identification (Series T)

Nhận dạng nhóm


GI Group Identifier (Series T, V)

Phần tử nhận dạng nhóm


GIO Generic Interface for Operations (SMDS)

Giao diện tương thích chung cho khai thác (SMDS)


GL Group Length (Series v)

ðộ dài nhóm
GMDSS Global Maritime Distress and Safety System

Hệ thống cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu


GMSC Gateway Mobile Services Switching Centre

Tổng ñài cổng các dịch vụ di ñộng


GMT Greenwich Mean Time (Series E, D, F)

Giờ quốc tế, giờ GMT


GN Group Number (Series H)

Số hiệu nhóm
GND Ground

ðất, mát
GoS Grade of Service

Cấp phục vụ
GOSIP Government Open Systems Interconnection Profile

Mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ


GPI General Purpose Interface

Giao diện mục ñích chung


GPS Global Positioning System

Hệ thống ñịnh vị toàn cầu


GR Graphic Representation (Series Z)

Trình bầy ñồ họa


GRA Circuit Group Reset-acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo giám sát nhóm mạch


GRM Circuit Group Supervision Message (Series Q)

Tin báo tái xác lập nhóm mạch


GRQ General Request Message (Series Q)

Tin báo yêu cầu chung


GRS Circuit Group Reset Message (Series Q)

Tin báo tái xác lập nhóm mạch


GSA GSM System Area

Vùng của hệ thống GSM


GSM Special Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar Digita
System

Nhóm ñặc biệt về di ñộng và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu


Âu
GSM Global System for Mobile Communications

Hệ thống thông tin di ñộng toàn cầu


GSM General forward Setup Information Message (Series Q)

Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung


GSM MS GSM Mobile Station

Trạm di ñộng GSM


GSM PLMN GSM Public Land Mobile Network

Mạng di ñộng mặt ñất công cộng GSM


GSO Geostationary Orbit

Quỹ ñạo ñịa tĩnh


GSS Group Switching Subsystem

Hệ thống con chuyển mạch nhóm


GSTN General Switched Telephone Network (Series G, V)

Mạng ñiện thoại chuyển mạch chung


GT Given Token (Series T)

Trao thẻ bài


GT Global Title (Series Q)

Tiêu ñề toàn cầu


GUI Graphic User Interface

Giao diện người dùng ñồ họa

H Horizontal

ðường chân trời, nằm ngang


H -O chan HO Channel

Kênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1)


H-channels Các kênh H (thuộc PR1)
H10-chan H10-channel

Kênh 1472 Kbit/s của Bắc Mỹ


H11-chan H11-channel

Kênh 1536 Kbit/s của Bắc Mỹ


H12 H12

Kênh tốc ñộ sơ cấp 1920 Kbit/s của châu Âu


HAR CENELEC Agreement for electrical cords and cables

Hiệp ñịnh về dây và cáp ñiện của CENELEC


HBA Hardware Failure Oriented Group Blocking-
acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo nhận chặn nhóm ñịnh hướng hư hỏng phần cứng
HBFG Host Behavior Functional Group

Nhóm chức năng ứng xử của máy chủ


HBUR Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and
Unblocking Receipt (Series Q)

Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch ñược ñịnh hướng
hư hỏng phần cứng
HBUS Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and
Unblocking Sending (Series Q)

Chặn và không chặn gửi nhóm mạch ñược ñịnh hướng hư


hỏng phần cứng
HCM High Capacity Multiplexing

Ghép kênh dung lượng cao


HCSPR Hundred Call Seconds Per Hour

Số giây một trăm cuộc gọi trong một giờ


HCV High Capacity Voice

Thoại dung lượng cao


HDB2 High Density Bipolar of order 2 (Series G)

Lượng cực mật ñộ cao bậc 2


HDB3 High Density Bipolar of order 3 (Series O)

Lượng cực mật ñộ cao bậc 3


HDLC High-Level Data Link Control

ðiều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao


HDMS High-Density Memory System

Hệ thống nhớ mật ñộ cao


HDRC Hypothetical Digital Reference Connection (Series E, I)

Kết nối số giả ñịnh chuẩn


HDSL High-data-rate Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số tốc ñộ số liệu cao


HDT Host Digital Terminal

ðầu cuối máy chủ kỹ thuật số


HDTM Half-Duplex Transmission Module (X.25)

Modem truyền dẫn bán song công


HDTM Half-Duplex Transmission Module (Series T)

Modun truyền dẫn bán song công


HDTV High Definition Television

Tivi ñộ phân giải cao


HEC Harder Error Control (ATM)

Sửa sai tiêu ñề


HES Home Electronics System(s)

(Các) hệ thống ñiện tử gia dụng


HF High Frequency

Tần số cao, cao tần

HFC Hybrid Fiber/Coax

Cáp quang/ ñồng trục hỗn hợp


HFT Hands-Free Telephone (Series P)

Máy ñiện thoại bỏ túi


HGR Hardware Failure Oriented Group Blocking Message (Series
Q)

Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng


HGU Hardware Failure Oriented Group Unbloking Message
(Series Q)

Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng


HIPERLAN High Performance local area network

Mạng LAN chất lượng cao


HIPPI High Performance Parallel Interface

Giao diện song song hiệu năng cao


HLC High Level Committee of ITU

Hội ñồng cấp cao của ITU


HLC High Layer Compatility (Series E, I, Q, T)

Tương thích lớp cao


HLF High Layer Function (Series I)

Chức năng lớp cao


HLL High Level Language

Ngôn ngữ bậc cao


HLL Half-Loop Loss (Series G)

Suy hao nửa vòng


HLR Home Location Register

Bộ ñăng ký vị trí thường trú


HMA High Memory Area

Vùng nhớ cao cấp


HMCG Signalling Link Congestion (Series Q)

Tắc nghẽn tuyến báo hiệu


HMDC Message Descrimination (Series Q)

Phân giải tin báo


HMDT Message Distribution (Series Q)

Phân bố tin báo


HMRT Message Routing (Series Q)

ðịnh tuyến tin báo


HMSO Her Majesty’s Stationery Office (UK)

Tổng ñài cố ñịnh của nữ hoàng (Anh)


HNPA Home Numbering Plan Area

Vùng kế hoạch ñánh số trong nước


HOSTID Host Identifier

Phần tử nhận dạng máy chủ


HP High Pass (Series G)

(Bộ lọc) thông cao


HPB Character Postion Backward (Series T)

ðịnh vị ký tự hướng ngược


HPLMN Home Public Land Mobile Network (Series D, Q)

Mạng di ñộng mặt ñất công cộng trong nước, thường trú
HPR High Performance Routing

ðịnh tuyến hiệu năng cao


HPR Character Postion Relative (Series I)

ðịnh vị ký tự quan hệ
HR Hypothetical Reference (Series G)

Giả ñịnh chuẩn


HRC Hypothetical Reference Circuit (Series G, H, P)

Mạch giả ñịnh chuẩn


HRDL Hypothetical Reference Digital Link (Series G)

Tuyến số giả ñịnh chuẩn


HRDP Hypothetical Reference Digital Path (Series G)

ðường truyền số giả ñịnh chuẩn


HRDS Hypothetical Reference Digital Section (Series G, M)

ðoạn số giả ñịnh chuẩn


HRPF Hexadecimal Reference Publication Format (Series X)

ðịnh dạng ấn phẩm giả ñịnh chuẩn


HRX Hypothetical Reference Connection (Series E, G, I, M)

Kết nối giả ñịnh chuẩn


HSD High Speed Data (Series E)

Số liệu tốc ñộ cao


HSD Honestly Significant Difference (Series P)

Sự chênh lệch thật ñáng kể


HSLAN High Speed LAN

Mạng LAN tốc ñộ cao


HSPSD High-Speed Packet Switched Data

Số liệu chuyển mạch gói tốc ñộ cao


HSRC Hypothetical Signalling Reference Connection (Series Q)

Kết nối báo hiệu giả ñịnh chuẩn


HSSI High-Speed Serial Interface (ANSI)

Giao diện nối tiếp tốc ñộ cao (ANSI)


HT Horizontal Tabulation (Series T, X)

Lập biểu ngang


HTML Hypertext Markup Language

Ngôn ngữ ñánh dấu siêu văn bản


HTR Hard-To-Reach (Series E, F, Q)

Khó ñạt tới, khó vươn tới


HTTP Hypertext Transfer Protocol (IETF)

Giao thức chuyển tải siêu văn bản


HUA Hardware Failure Oriented Group Unblocking
Acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng


HVAC Heating, Ventilation, and Air Conditioning

Sưởi ấm, quạt gió và ñiều hòa

I-IM

I Infrared

Ngoài ñỏ, hồng ngoại


I Information (Series G, Q, V, X)

Thông tin
I-ETS Interim European Telecommunications Standard

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời


I/C Incoming (Series I)

Gọi ñến
I/O Input/Output

Vào/ra
I/O Input/Output (Series F, X)

Vào/ra
IA Incoming Access (Series X)

Truy nhập gọi ñến


IA International Alphabet (Series X)
Bảng chữ cái quốc tế
IA5 International Alphabet No.5 (Series Q, R, T, V)

Bảng chữ cái quốc tế số 5


IAC Initial Alignment Control (Series Q)

ðiều khiển sắp xếp ban ñầu


IACC Inter-aural Cross Correlation

Tương quan chéo giữa thính giác


IACK Service Acknowledgement Signal (Series U)

Tín hiệu báo nhận dịch vụ


IACS Integrated Access and Crossconnect System

Hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo


IAEA International Atomic Energy Agency (Series K)

Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế


IAFIS Integrated Automated Fingerprint Identification System

Hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự ñộng tổng hợp


IAI Initial Address Message With Additional Information (Series Q)

Tin báo ñịa chỉ ban ñầu với thông tin phụ
IAM Initial Address Message (Series E, I, Q)

Tin báo ñịa chỉ ñầu


IANA Internet Address Naming Authority

Thẩm quyền ñặt tên ñịa chỉ Internet


IARU International Amateur Radio Union

Liên ñoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế


IASG Internetwork Address Sub-group

Phân nhóm ñịa chỉ liên mạng


IBC Integrated Broadband Communication

Thông tin băng rộng tổng hợp


IBN Institut Belge de Normalisation (Standards Institute, Belgium)

Viện tiêu chuẩn của Bỉ


IBS International Bussiness Service (An INTELSAT acronym)

Dịch vụ quốc tế cho các doanh nghiệp (từ viết tắt của
INTELSAT)
IC Integrated Circuit

Vi mạch, mạch tích hợp


IC Interlock Code (Series E, X)

Mã khóa liên ñộng


IC Interexchange Carrier

Hãng liên tổng ñàI, công ty ñiện thoại ñường dài


ICB Incoming Calls Barred (Series X)

Các cuộc gọi ñến bị chặn


ICC Incoming Trunk Circuit (Series Q)

Mạch trung kế gọi ñến


ICCB Internet Control and Configuration Board

Ban cấu hình và ñiều khiển Internet


ICCM Interworking By Call Control Mapping (Series X)

Cùng làm việc như ánh xạ ñiều khiển cuộc gọi


ICD International Code Designator (ISO)

Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế


ICI Intercarrier Interface (SMDS)

Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn (SMDS)
ICMP Internet Control Message Protocol

Giao thức tin báo ñiều khiển Internet


ICN International CUG Number (Series Q)

Số CUG quốc tế
ICP Instituto das Communicacões des Portugal

(The Portuguese Institute of Communications)

Viện thông tin Bồ ðào Nha


ICP Internet Control Protocol

Giao thức ñiều khiển Internet


ICR Initial Cell Rate

Hệ số tế bào ban ñầu


ICS Identification of Character Set (Series T)

Nhận dạng bộ ký tự
ICT Information and Communication Technologies

Các công nghệ tin học và truyền thông


ID Identification

Nhận dạng
ID Identity (Series Q, T)

Nhận dạng, nét ñể nhận dạng


IDA Integrated Data Access or Intergrated Digital Access
Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp
IDD International Direct Dialling (Series E)

Quay số quốc tế trực tiếp


IDI Initial Domain Identifier (ISO)

Phần tử nhận dạng miền ban ñầu (ISO)


IDI Initial Domain Identifier (Series I, X)

Phần tử nhận dạng miền ban ñầu


IDLC Integrated Digital Loop Carrier (Telephony)

Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp (ðiện thoại)
IDN Intergrated Digital Network

Mạng số liên kết


IDNX Integrated Digital Network Exchange

Tổng ñài của mạng số liên kết


IDP Internet Datagram Protocol

Giao thức gói số liệu Internet


IDP Initial Domain Part (Series I, X)

Phần miền ban ñầu


IDS Interworking Data Syntax (Series T)

Cú pháp số liệu làm việc


IDSE International Data Switching Exchange (Series I, X)

Tổng ñài chuyển số liệu quốc tế


IDTV Improved Difinition Television

Truyền hình ñộ phân giải cao cải tiến


IDU Interface Data Unit

Khối số liệu phối ghép


IE Information Element (Series Q, T)
IEC International Electrotechnical Commission

ủy ban kỹ thuật ñiện tử quốc tế


IEE Institution of Electrical Engineers (UK)

Học viện kỹ sư ñiện (Anh)


IEEE Institute of Electrical and Electronic Engineers

Học viện kỹ sư ñiện và ñiện tử


IENGF Instituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris (Italy)

Viện kỹ thuật ñiện quốc gia Galileo Feraris (Italia)


IES Information Exchange Services

Các dịch vụ trao ñổi thông tin


IESG Internet Engineering Steering Group

Nhóm ñiều hành kỹ thuật Internet


IETF Internet Engineering Task Force

Lực lượng ñặc trách kỹ thuật Internet


IEV International Electrotechnical Vocabulary (Series P, S)

Từ ñiển kỹ thuật quốc tế


IFRB International Frequency Registration Board

ủy ban ñăng ký tần số quốc tế


IFS International Freephone Service (Series D)

Dịch vụ ñiện thoại quốc tế


IFW Inverted Frame Word (Series G)

Từ khung bị hoán vị
IGS Identify Graphic Subrepertoire (Series T, X)

Nhận dạng siêu danh mục ñồ họa


IGT Ispettorato Generale Delle Telecomunicazioni

(General Inspectorate of Telecommunications, Italy)

Tổng thanh tra viễn thông Italia


IIR Infinite Impulse Response

ðáp ứng xung bất ñịnh


IIT Integrated Information Transport

Chuyển tải thông tin tổng hợp


IJ Identification of Justification (Series H)

Nhận dạng sự cân chỉnh


ILD Infection Laser Diode

ðiốt Laser kiểu phun


ILEC Independent Local Exchange Carrier

Nhà tổng ñài nội hạt ñộc lập


ILF Infra Low Frequency

Tần số dưới mức thấp


ILIL Input Longitudinal Interference Loss (Series G, O)

Tổn hao ñầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến


IM Intensity Modulation

ðiều chế theo mật ñộ


IM Interpersonal Messaging (Series X)
Xử lý tin báo giữa các cá nhân
IMA Input Message Acknowledgement (Series F, U)

Báo nhận tin báo ñầu vào


IMC International Maintenance Centre (Series E)

Trung tâm bảo dưỡng quốc tế


IMCC ISDN Management and Co-ordinating Committee

ủy ban quản lý và phối hợp ISDN


IMD Inter Modulation Distortion

Méo giữa các lần ñiều chế


IMDTC International Multiple Destination Television Connection (Series
N)

Kết nối truyền hình quốc tế


IMEI International Mobile Equipment Identity (Series Q)

Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di ñộng quốc tế


IMF International Monetary Fund (Series D)

Quỹ tiền tệ quốc tế


IMQ Instituto Italiano del Marchio de Qualitá (Italy)

Viện quản lý chất lượng (Italia)


IMSI International Mobile Station Identity (Series E, Q)

Nhận dạng (phân biệt) trạm di ñộng quốc tế


IMT International Mobile Telecommunications

Thông tin di ñộng quốc tế


IMTC International Multimedia Conferencing Consortium

Consortium về hội nghị multimedia quốc tế


IMTS Improved Mobile Telephone Service

Dịch vụ ñiện thoại di ñộng tăng cường


IMUX Inverse Multiplexer

Bộ ghép kênh nghịch ñảo

IN-IW

IN Intelligent Network

Mạng thông minh


INA Integrated Network Access

Truy nhập mạng liên kết


INA Information Networking Architecture

Kiến trúc nối mạng thông tin


INF Information Message (Series Q)

Tin báo “thông tin”


INFO Information Element Defined at the user network interface (Series
G)

Môi trường thông tin ñược xác ñịnh tại giao diện người dùng
INFORMS Intergrated Forcasting Management System

Hệ thống quản lý dự báo liên kết


INIC ISDN Network Identification Code (Series E, X)

Mã nhận dạng mạng ISDN


INMARSAT International Marine Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế


INMS Integrated Network Management System

Hệ thống quản lý mạng tổng hợp


INR Information Request Message (Series Q)

Tin báo yêu cầu “thông tin”


INREFS Integrated Reference System

Hệ thống chuẩn liên kết


INTELSAT International Telecommunications Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh thông tin quốc tế


INTUG International Telecommunications User Group

Nhóm người dùng viễn thông quốc tế


IOC Inter Office Channel

Kênh bên trong tổng ñài, kênh nội bộ tổng ñài


IOC Integrated Optical Circuit

Mạch quang liên kết


IOC Index Of Cooperation (Series T)

Chỉ số hợp tác


IODC International Operator Direct Calling (Series E)

Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế


IOP Interoperability

Khả năng thay thế lẫn nhau, khả năng tương tác
IP Integrated Peripheral

Thiết bị ngoại vi tổng hợp


IP Intelligent Peripheral (AIN)

Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN)


IP Internet Protocol

Giao thức Internet


IP Interpersonal (Series F, T, X)

Giữa các cá nhân


IPA Interworking by Port Access (Series X)

Cùng làm việc nhờ truy nhập cổng


IPBX Internationa PBX (Series G)

PBX quốc tế
IPC Interprocess Communications

Truyền thông giữa các quá trình


IPE In-band Parameter Exchange (Series I, V)

Trao ñổi tham số trong băng


IPM Intraframe diction Mode (Series H)

Phương thức dự báo nội khung


IPM Interpersonal Messaging (Series D, I, F, T, X)

Xử lý tin báo giữa các cá nhân


IPM-UA Interpersional Messaging User Agent (Series T)

Xử lý tin báo giữa các cá nhân - Tác nhân người dùng


IPMAS Interpersonal Messaging Abstract (Series T)

Tóm tắt xử lý tin báo giữa các cá nhân


IPME Interpersonal Messaging Enviroment (Series T)

Môi trường xử lý tin báo giữa các cá nhân


IPMS Interpersonal Messaging Service (Series U)

Dịch vụ xử lý tin báo giữa các cá nhân


IPMS Interpersonal Messaging System (Series F, T, X)

Hệ thống xử lý tin báo giữa các cá nhân


IPMS UA Interpersonal Messaging System Message Store (Series X)

Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS


IPN Interpersonal Notification (Series T)

Thông báo giữa các cá nhân


IPNS ISDN PBX Networking Specification

Yêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN


IPNS Forum A body committed to accelerate the development of the

QSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA

Một cơ quan ñược giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn
QSIG qua cung cấp các ñầu vào phối hợp tới ECMA
IPP Interrupted Poission Process (Series E)

Quá trình Poisson ngắt


IPP International Phototelegraph Position (Series E, F)

ðịnh vị ñiện báo ảnh quốc tế


IPQ Instituto Portugus da Qualidade

Viện chất lượng Bồ ðào Nha


IPR Intellectual Property Rights

Các quyền sở hữu trí tuệ


IPS Instructions per Second

Số lệnh trong một giây


IPX Internetwork Packet Exchange

Tổng ñài gói mạng quốc tế (Internetwork)


IRAS Internet Routing and Access Service

Dịch vụ ñịnh tuyến truy nhập và Internet


IRE Institute of Radio Engineers (Series H)

Viện kỹ sư vô tuyến
IRP Independent Routing Processor

Bộ xử lý ñịnh tuyến ñộc lập


IRQ Internet Request

Yêu cầu ngắt


IRQ Interworking Service Request Identifier (Series U)

Phần tử nhận dạng yêu cầu dịch vụ cùng làm


IRS Intermediate Reference System (Series P)

Hệ thống chuẩn trung gian


IRSG Internet Research Steering Group

Nhóm ñiều hành nghiên cứu Internet


IRTF Internet Research Task Force

Lực lượng ñặc trách nghiên cứu Internet


IRV International Reference Version (Series T)

Phiên bản chuẩn quốc tế


IS Information Systems

Các hệ thống thông tin


IS Interim Standard (ISO)

Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)


IS Intermediate System (ETSI TC BT)

Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)


IS (US) Information Separator Two (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 2 (Phân cách khối)


IS-PBX Integrated Services Private Branch Exchange

Tổng ñài nhánh cơ quan thuộc các dịch vụ liên kết,

PBX tổng hợp các dịch vụ


IS1 (US) Information Separator One (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 1 (Phân cách khối)


IS3 (US) Information Separator Three (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 3 (Phân cách khối)


IS4 (US) Information Separator Four (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 4 (Phân cách khối)


ISA Industry Standard Architecture

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp


ISC International Switching Centre

Trung tâm chuyển mạch quốc tế


ISCC International Service Coordination Centre (Series M)

Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế


ISD International Subscriber Dialing

Quay số thuê bao quốc tế


ISDE International Data Switching Exchange (Series X)

Tổng ñài chuyển số liệu quốc tế


ISDN Integrated Services Digital Network

Mạng số liên kết ña dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ
ISDN PRM ISDN Protocol Reference Model (Series I)

Mô hình chuẩn của giao thức ISDN


ISDN-SN ISDN Subscriber Number (Series I)

Số máy thuê bao ISDN


ISDN-UP ISDN User Part (Series Q)
Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN
ISET In-Station-Echo Canceller Tester (Series M)

Bộ ño thử triệt tiếng vọng tại trạm


ISET In-Station Echo Canceller Test Equipment (Series O)

Thiết bị ño thử bộ triệt vang tại trạm


ISL Inter-Satellite Link (Series G)

Tuyến kết nối giữa các vệ tinh


ISM ISDN Standards Management

Quản lý tiêu chuẩn ISDN


ISMC International Switching Maintenance Centre (Series M)

Trung tâm bảo dưỡng tổng ñài quốc tế


ISN Information System Network

Mạng của các hệ tin học


ISO International Organisation for Standardisation

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế


ISO International Standard Organisation (Series Q)

Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế


ISOC Internet Society

Hiệp hội Internet


ISP Internet Service Provider

Nhà cung cấp dịch vụ Internet


ISP Interactive Session Protocol (Series T)

Giao thức phiên tương tác


ISP Intermediate Service Part (Series Q)

Phần dịch vụ trung gian


ISP International Signalling Point (Series Q)

ðiểm báo hiệu quốc tế


ISPC International Signalling Point Code (Series M, Q)

Mã ñiểm báo hiệu quốc tế


ISPC International Sound-Programme Centre (Series D, M)

Trung tâm chương trình âm thanh quốc tế


ISPT Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni

(Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy)

Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
ISTC International Satellite Transmission Cen tre (Series N)

Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế


ISTC International Switching and Testing Centre (Series R)

Trung tâm ño thử và chuyển mạch quốc tế


ISU Initial Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu ñầu


ISU Instrument Signalling Unit (Series Q)

Khối báo hiệu công cụ


ISUP ISDN User Part (Series E, I)
ISV Independent Software Vendor

Hãng sản xuất phần mềm ñộc lập


IT Information Technology

Công nghệ thông tin


IT Internetwork Termination (Series I)

Kết cuối liên mạng


IT & T Information Technology and Telecommunications

Công nghệ thông tin và viễn thông


ITA International Telegraph Alphabet

Bảng chữ cái ñiện báo quốc tế


ITA2 International Telegraph Alphabet No.2 (Series R, S, T, U, V)

Bảng chữ cái ñiện báo quốc tế thứ 2


ITAG Interoperability Test Activity Group (part of IMTC)

Nhóm hoạt ñộng thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt ñộng

(thuộc IMTC)
ITC International Teletraffic Congress

Hội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa


ITC Independent Television Commission

ủy ban truyền hình ñộc lập


ITC International Television Centre (Series M, N)

Trung tâm truyền hình quốc tế


ITC International Transit Centre (Series G)

Trung tâm quá giang quốc tế


ITD Input Transaction accepted for Delivery (Series U)

Giao dịch ñầu vào ñược chấp nhận dễ phân phát


ITMC International Transmission Maintenance Centre (Series M)

Trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế


ITN Independent Telecommunication Network

Mạng viễn thông ñộc lập


ITPC International Television-Programme Centre (Series D)

Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế


ITS Insertion Test Signal (Series N)

Tín hiệu ño xen vào


ITS International Teleproduction Society

Hiệp hội sản phẩm truyền hình quốc tế


ITSC Interregional Telecommunications Standard Conference

Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực


ITSTC Information Technology Steering Committee

ủy ban ñiều hành công nghệ thông tin


ITU International Telecommunications Union

Liên minh viễn thông quốc tế


ITUSA Information Technology Users’ Standards Association

Hiệp hội tiêu chuẩn hóa của khách hàng công nghệ thông tin
IUT Implementation Under Test (Series X)

Thực hiện khi ñang ño thử


IVC International Videoconference Centre (Series N)

Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế


IVDM Integrated Voice Data Multiplexer

Bộ ghép kênh tổng hợp thoại - số liệu


IVDT Integrated Voice and Data Terminal

ðầu cuối tổng hợp số liệu và thoại


IVN Intervening Network (ETSI TC BT)

Mạng xen kẽ (ETSI TC BT)


IVR Interactive Voice Response

ðáp ứng âm thoại tương tác


IVS Interactive Video Service

Dịch vụ video tương tác


IWF Interworking Function (Series E, I, Q, X)

Chức năng cùng làm việc


IWU Interworking Unit (ETSI TC BT)

Bộ phối hợp hoạt ñộng (ETSI TC BT)

J Justification (Series H)

Sự căn chỉnh
JCG Joint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

Nhóm phối hợp chung CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)


JEEC Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI)

ủy ban chương trình về ECMA ETSI (ETSI)


JF Junction Frequency

Tần số tiếp giáp


JFY Justify (Series T)

Căn chỉnh
JLR Junction Loudness Rating (Series P)

Công suất vang tiếp giáp


JPEG Joint Photographic Experts Group (ISO)

Nhóm liên hợp các chuyên gia ñồ họa


JPG Joint Presidents Group (CEN/CANELEC/ETSI)

Nhóm ñồng chủ tịch (CEN/CANELEC/ETSI)


JRTIC Joint Radiophone Technical Interfaces Group

Nhóm liên hợp về các giao diện kỹ thuật ñiện thoại vô tuyến
JTC Joint Technical Committee (EBU/ETSI and ISO/IEC)

ủy ban liên hợp về kỹ thuật (EBU/ETSI and ISO/IEC)


JTCG Joint Technical Co-ordination Group

Nhóm liên hợp về phối hợp kỹ thuật


JTM Job Transfer and Management

Công việc chuyển giao và quản lý


JTM Job Transfer and Manipulation (Series X)

Chuyển giao và thao tác công việc

K
KỌMA N.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen

(Registered Quality Body, The Netherlands)

Cơ quan quản lý chất lượng ñã ñược ñăng ký - Hà Lan


KMỤ Ụnterim Link Management Ụnterface

Giao diện quản lý kết nối trung gian


KTỤLA Development Centre for Telecommunications (Greece)

Trung tâm phát triển viễn thông (Hy Lạp)


KTL Kingston Telecommunications Laboratories (ỰK)

Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston (Anh)


KTS Key Telephone System

Hệ thống ñiện thoại ấn nút

L1 Level 1(Series Q)

Mức 1
LA Link Acknowledgement (Series V)

Báo nhận tuyến kết nối


LADS Local Area Data Service

Dịch vụ số liệu cục bộ


LAI Location Area Identification or Identity

Nhận dạng khu vực cục bộ


LAMs Line Adaptor Modules

Các mô-ñun tương hợp ñường dây


LAN Local Area Network

Mạng cục bộ, mạng LAN


LANE LAN Emulation

Mô phỏng LAN
LANS Local Area Network Services

Các dịch vụ mạng LAN


LAP Link Access Procedure (X.25)

Thủ tục truy nhập ñường thông (X.25)


LAPB Link Access Produre - Balanced (Series Q, X)

Thủ tục truy nhập tuyến kết nối - cân bằng


LAPB Link Access Protocol - Balanced (Series Q, T)

Giao thức truy nhập tuyến kết nối - cân bằng


LAPD Link Access Procedure for the D-channel (ISDN)

Thủ tục truy nhập tuyến ñối với kênh D (ISDN)


LAPF Link Access Procedure to Frame Mode Bearer Services (FR,
ISDN)

Thủ tục truy nhập ñường thông ñến các dịch vụ chuyển tải kiểu
khung (FR, ISDN)
LAPM Link Access Procedure for Modems (V.42)

Thủ tục truy nhập ñường thông ñối với các modem (V.42)
LAPX Link Access Procedure half-duplex (X.32)

Thủ tục truy nhập ñường thông bán song công (X.32)
LASS Local Area Signalling Services

Các dịch vụ báo hiệu cục bộ


LAT Local Area Transport

Chuyển tải vùng cục bộ


LATA Local Access and Transport Area

Truy nhập cục bộ và khu vực truyền tải


LC Local Control (Series I)

ðiều khiển tại chỗ


LC Logical Channel (Series X)

Kênh logic
LCD Liquid Crystal Display

Hiển thị bằng tinh thể lỏng


LCIE Laboratoire Central des Industries Electriques (Central

Laboratory for Electrical Industries, France)

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp ñiện lực, Pháp
LCL Longitudinal Conversion Ratio (Series G)

Hệ số chuyển ñổi theo chiều dọc


LCM Line Concentrator Module

Mô-ñun bộ tập trung ñường dây


LCN Local Communication Network

Mạng truyền thông cục bộ/nội hạt


LCN Logical Channel Number (X.25)

Số kênh logic (X.25)


LCRRIS Loop Cable Record Inventory System

Hệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng


LCS Line Conditioning Signals (Series T)

Các tín hiệu quyết ñịnh ñường dây


LCTL Longitudinal Conversion Transfer Loss (Series G, K, O, Q)

Suy hao chuyển ñổi theo chiều dọc


LD Loop Disconnect

Ngắt mạch vòng thuê bao


LD Link Disconnect (Series V)

Ngắt kết nối tuyến


LDDI Local Distributed Data Interface (ANSI)

Giao diện số liệu phân bố cục bộ


LDE Length Exceeded Indication (Series U)

Chỉ thị vượt quá ñộ dài


LDN Listed Directory Number

Số danh bạ liệt kê
LE Local Exchange

Tổng ñài nội hạt/Tổng ñài cục bộ


LE Listenner Echo Loss (Series G)

Suy hao tiếng vang người nghe


LEC Light Energy Converter

Bộ biến ñổi năng lượng ánh sáng


LEC Local Exchange Carrier (Company)

Hãng (công ty) tổng ñài nội hạt


LEC LAN Emulation Client Identifier

Khách hàng mô phỏng LAN


LECIO LAN Emulation Client Identifier

Phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN


LECS LAN Emulation Configuration Server

Server cấu hình mô phỏng LAN


LED Light Emitting Diode

ðiốt phát quang


LEO Low Earth Orbit

Quỹ ñạo (vệ tinh) thấp


LEOS Low Earth Orbit Satellites

Các vệ tinh quỹ ñạo thấp


LES LAN Emulation Server

Server mô phỏng LAN


LF Low Frequency

Tần số thấp
LFA Loss of Frame Alignment (Series G)

Suy hao ñồng chỉnh khung


LFACS Loop Facilities Assignment and Control System

Hệ thống ñiều khiển và gán các phương tiện ñấu vòng


LFC Local Functional Capabilities (Series I)

Các khả năng hoạt ñộng cục bộ


LFR Less Favoured Region

Vùng ít ñược ưa chuộng


LGN Logical Group Node

Nút nhóm logic


LH Line Hunting (Series I)

Săn tìm ñường dây


LH Local Host (Series T)

Máy chủ cục bộ


LI Length Indicator

Bộ chỉ thị ñộ dài


LIDB Line Information Database (ISDN)

Cơ sở dữ liệu thông tin của ñường dây (ISDN)


LIFO Last-In-First-Out

Vào sau ra trước, vào cuối cùng ra ñầu


LIJP Leaf Initiated Joint Parameter

Tham số chung khởi tạo lá


LIL Longitudinal Impedance Ratio (Series G)

Hệ số khung theo chiều dọc


LLC Local Link Control

ðiều khiển tuyến kết nối nội hạt


LLC Logical Link Control (Series G)

ðiều khiển kết nối logic


LLC Low Layer Compability (Series I, Q, T, V)

Tương thích lớp thấp


LLF Low Layer Function (Series I)

Chức năng lớp thấp


LLI Logical Link Identifier (Series Q, V)

Phần tử nhận dạng kết nối logic


LLSC Link Set Control (Series Q)

ðiều khiển thiết lập tuyến


LMD Line Mode Data (Series H)

Số liệu của chế ñộ ñường dây


LMDS Local Multipoint Distribution System

Hệ thống phân bố ña ñiểm cục bộ


LME Layer Management Entity (Series Q)

Thực thể quản lý lớp


LMI Local Management Interface

Giao diện quản lý cục bộ

LMOS Loop Maintenance Operations System

Hệ thống khai thác bảo dưỡng


LMSI Layer Management Service Interface (Series Q)

Giao diện dịch vụ quản lý lớp


LMSS Land Mobile Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh di ñộng mặt ñất


LN Link attention (Series V)

Suy hao tuyến


LNA Low-Noise Amplifier

Bộ khuếch ñại tạp âm thấp


LNA Link attentiong Acknowledgement (Series V)

Báo nhận suy hao tuyến


LNN1 LANE NNI

Giao diện NN của LANE


LOC Loss Of Cell Delineation (ATM)

Mất mô tả ô
LOF Loss Of Frame (ATM)

Mất khung
LOI Listening Opinion Index (Series P)

Chỉ số giám ñịnh nghe


LOL Longitudinal Output Voltage (Series G)

ðiện áp ra theo chiều dọc


LOMS Loop Assignment Center Operations Management System

Hệ thống quản lý khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng
LOP Loss Of Pointer (ATM)

Mất con trỏ


LOS Line-Of-Sight

Tầm nhìn thẳng


LOS Line-Out-Of-Service Signal (Series Q)

Tín hiệu “ñường dây mất dịch vụ”


LOS Loss Of Signal (ATM)

Mất tín hiệu


LP Linaerly Polarized

Phân cực tuyến tính


LP Low Pass (Series G)

Thông thấp
LPC Linear Predictive Coding

Mã hóa dự báo tuyến tính


LPD Low Power Device

Thiết bị công suất thấp


LPF Low Pass Filter (ATM)

Bộ lọc thông thấp


LPIE Loop Plant Iprovement Evaluator

Bộ ñánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng


LPTV Low Power TV

Truyền hình công suất thấp


LR Link Request (Series V)

Yêu cầu tuyến kết nối


LR Loundness Rating (Series G, P)

Công suất vang


LRC Longitudinal Time Code

Mã thời gian theo chiều dọc


LRE Low Rate Encoding (Series G, I, P, Q)

Mã hóa tốc ñộ thấp


LRGP Loundness Rating Guard Ring Postion (Series P)

ðịnh vị vòng bảo vệ công suất vang


LS Letter-Shift (Series S)

Dịch chữ
LS Line Syne (Series H)

ðồng bộ ñường dây


LSAC Signalling Link Activity Control (Series Q)

ðiều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu


LSAP Link Service Access Point (ATM)

ðiểm truy nhập dịch vụ tuyến


LSB Least Significant Bit

Bit có trọng số bé nhất (thấp nhất)


LSB Lower Sideband

ðơn biên dưới


LSC Line Signalling Channel (Series Q)

Kênh báo hiệu ñường dây


LSC Link State Control (Series Q)

ðiều khiển trạng thái tuyến kết nối


LSDA Signalling Data Link Allocation (Series Q)

Phân bố tuyến số liệu báo hiệu


LSI Large Scale Integration

Tích hợp có ñộ tập trung cao, mật ñộ cao


LSK Line Skip (Series H)

Sự nhảy ñường dây


LSL Link Support Layer

Lớp trợ giúp ñường thông


LSLA Signalling Link Activation (Series Q)

Kích hoạt tuyến báo hiệu


LSLD Signalling Link Deactivation (Series Q)

Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu


LSLR Signalling Link Restoration (Series Q)

Phục hồi tuyến báo hiệu


LSM Line Service Marking (Series I)

ðánh dấu dịch vụ ñường dây


LSPSD Low-Speed Packet Switched Data

Số liệu chuyển mạch gói tốc ñộ thấp


LSR Leaf Setup Request (ATM)

Yêu cầu thiết lập nút lá


LSSU Link Status Signal Units (Series Q)

Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến


LST Line Start (Series H)

Bắt ñầu dòng


LST Loundspeaking Telephone (Series P)

Máy ñiện thoại có loa nghe


LSTA Signalling Terminal Allocation (Series Q)

Phân bố ñầu cuối báo hiệu


LSTR Listener Sidetone Rating (Series G, P)

Công suất âm phụ của người nghe


LSU Line Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu ñường dây


LT Lower Tester (ATM)

Máy ño mức thấp


LT Line Termination (Series I)

Kết cuối ñường dây


LT Link Transfer (Series V)

Chuyển tín hiệu kết nối


LTA Load-Transfer Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận chuyển giao tải


LTC Longitudinal Time Code

Mã thời gian theo chiều dọc


LTC Last Trunk Capacity (Series E)

Dung lượng trung kế cuối cùng


LTC Local Telephone Circuit (Series P)

Mạch ñiện thoại nội hạt


LTE SONET Lite Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)


LTL Longitudinal Transfer Ratio (Series G)

Hệ số chuyển theo chiều dọc


LTP Logical Terminal Profile (Series I)

ðịnh dạng ñầu cuối logic


LTR Load-Transfer Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển giao tải


LTS Local Telephone System (Series P)

Hệ thống ñiện thoại nội hạt


LTU Line Termination Unit

Bộ (thiết bị) ñầu cuối ñường dây


LU Logical Unit

Khối logic
LUM Luminance

ðộ chói
LUNI LANE UNI (ATM)

Giao diện UN của LANE


LVD Low Voltage Directive

Chỉ dẫn ñiện áp thấp

M-MC

M Mandatory (Series T)

Lệnh bắt buộc


M Modem (Series E)

Modem
M Modifier Function Bit (Series Q)

Bít chức năng của bộ ñổi mới


M-bit More Data Bit (Series X)

Bít M, Bít số liệu


M1...M5 Management Interface 1...5

Giao diện quản lý 1...5


MAC Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control

Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc ðiều khiển truy nhập trung
gian
MAC Media Access Control (ATM)
ðiều khiển truy nhập môi trường
MACS Major Apparatus and Cable System

Hệ thống dây máy tính


MAD Mean Administrative Delay (Series E)

Thời gian trễ quản trị trung bình


MADT Mean Accumulated Down Time (Series E, Q)

Thời gian ngững trễ tích lũy trung bình


MAE Mean Absolute Error (Series E)

Lỗi tuyệt ñối trung bình


MAF Management Application Function (TMN)

Chức năng ứng dụng quản lý (TMN)


MAF Mode Addition Flag (Series H)

Cờ hiệu “bổ sung phương thức”


MAI Mobile Allocation Index

Chỉ số phân phối di ñộng


MAIDT Mean Accumulated Intrinsic Down Time (Series Q)

Thời gian ngững trệ nội tại tích lũy trung bình
MAN Metropolitan Area Networks

Các mạng khu vực thành phố


MAP Manufacturing Automation Protocol

Giao thức tự ñộng chế tạo


MAP Mobile Application Part

Phần ứng dụng di ñộng


MAR Memory Address Register

Bộ ghi ñịa chỉ bộ nhớ


MART Mean Active Repair Time (Series E)

Thời gian sửa chữa tích cực trung bình


MASE Message Administration Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ quản lý tin báo


MATD Maximum Acceptable Transit Delay (Series X)

Thời gian trễ quá giang tối ña cho phép


MATSE Mobile Automatic Telephone System - Europe

Hệ thống ñiện thoại tự ñộng di ñộng Châu Âu


MATV Master Antenna Television

Truyền hình anten chung


MAU Media Access Unit

Khối truy nhập môi trường


MAU Multistation Access Unit

Khối truy nhập ña trạm


MAVEN Mapping and Access for Valid Equipment Nomenclature

ánh xạ và truy nhập dùng cho việc ñặt tên thiết bị hợp lệ
MBA Maintenance Oriented group-blocking-acknowledgement (Series
Q)

Báo nhận chặn nhóm vì mục ñích bảo dưõng


MBFT Multipoint Binary Transfer File

Tệp truyền nhị phân ña ñiểm


MBR Maritime Business Radio

Vô tuyến kinh doanh hàng hải


MBS Maximum Burst Size (ATM)

Kích thước nhóm cực ñại


MBS M-bit Sequence (Series X)

Chuỗi Bít-M
MBS Multi-block Synchronization (Series Q)

ðồng bộ hóa ña khối


MBUR Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking
Receipt (Series Q)

Thu nhận “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục ñích bão
dưỡng”
MBUS Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking
Sending (Series q)

Gửi ñi “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục ñích bảo


dưỡng”
MC Maintenance Centre (Series V)

Trung tâm bảo dưỡng


MC Message Categories (Series R)

Các loại tin báo, phạm trù tin báo


MCA Media Control Architecture

Kiến trúc ñiều khiển môi trường


MCA Microchannel Architecture

Kêns trúc vi kênh


MCA Manual-Changeover-Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận chuyển ñổi bằng nhân công


MCC Mobile Country Code

Mã quốc gia cho thông tin di ñộng


MCDV Maximum Cell Delay Variance (ATM)

Phương sai trễ tế bào cực ñại


MCF Message Communication Functions (TMN)

Các chức năng truyền thông tin báo (TMN)


MCF Message Confirmation (Series T)

Xác nhận tin báo


MCI Media Control Interface

Giao diện ñiều khiển môi trường


MCI Malicious Call Identification (Series I, Q)

Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu


MCL Mercury Communications Limited

Công ty hữu hạn truyền thông Mercury


MCLR Maximum Cell Loss Ratio (ATM)

Hệ số mất tế bào cực ñại


MCO Manual-Chanover Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển bằng nhân công


MCPC Multiple Channel Per Carrier

ða kênh trên mỗi bộ truyền dẫn


MCR Minimum Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô nhỏ nhất (ATM)


MCR Maximum Cell Rate (ATM)

Tốc ñộ mất tế bào cực ñại


MCS Multipoint Communication Service

Dịch vụ truyền thông ña ñiểm


MCTD Maximum Cell Transfer Delay (ATM)

Trễ chuyển giao tế bào cực ñại


MCU Multipoint Control Unit

Bộ (thiết bị) ñiều khiển ña ñiểm


MCU Multipoint Conference Unit (Series G)

Khối hội nghị ña ñiểm


MCU Multipoint Control Unit (Series F, H)

Khối ñiều khiển ña ñiểm


MCVF Multi-Channel Voice Frequency

Tần số âm thoại ña kênh

MD-MV

MD Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý
MD Mediation Device (Series G)

Thiết bị trung gian


MDB Management Database

Cơ sở dữ liệu quản lý
MDBS Mobile Database Station

Trạm cơ sở dữ liệu di ñộng


MDF Main Distribution Frame

Giá phối dây chính


MDL Communication Between Management Entity and Data Link
Layer (Series Q)

Truyền thông giữa thực thể quản lý và lớp kết nối số liệu
MDR Memory Data Register

Bộ ghi số liệu bộ nhớ


MDS Multipoint Distribution Services

Các dịch vụ phân bố ña ñiểm


MDSE Message Delivery Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ phân phối tin báo


MDSL Moderate Speed Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số tốc ñộ vừa phải


MDT Manufacturer’s Delegated Testing

ðo thử ñại diện của nhà chế tạo (ño xác suất)
MDT Mean Down Time (Series E)

Thời gian ngững trệ trung bình


MDTRS Mobile Digital Trunked Radio Systems

Các hệ thống vô tuyến trung kế số di ñộng


ME Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment

Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc Thiết bị di ñộng


ME Mean Error (Series E)
Lỗi trung bình
MEA Maintenance Entity Assembly (Series M)

Khối thực thể bảo dưỡng


MEF Maintenance Entity Function (TMN)

Chức năng cơ cấu bão dưỡng (TMN)


MEG Mobile Experts Group

Nhóm các chuyên gia di ñộng


MEI Maintenance Event Information (Series M)

Thông tin sự kiện bảo dưỡng


MENL Maximum External Noise Level (Series P)

Mức tạp âm ngoại lai tối ña


MESFET Metal Semiconductor Field Effect Transistor

Tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường


MF Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN)

ða tần hoặc Khối chức năng trung gian


MF Medium Frequency (Series K)

Trung tần, tần số trung


MFC Multi Frequency Code

Mã ña tần
MFLOPS Millions of Floating Points Operations Per Second

Số triệu phép toán của ñiểm thả nổi mỗi giây


MFPB Multifrequency Pushbutton (Series E, Q)

Phím ña tần
MFSK Multiple Frequency Shift Keying

Khóa dịch ña tần, ñiều chế dịch ña tần


MGB Maintenance Oriented Group Blocking Message (Series Q)

Tin báo chặn nhóm vì mục ñích bảo dưỡng


MGT Mobile Global Title (Series E)

Tiêu ñề toàn cầu của máy di ñộng


MGU Maintenance Oriented Group Unblocking Message (Series Q)

Tin báo không chặn nhóm vì mục ñích bảo dưỡng


MH Message Handling (Series F, X)

Xử lý tin báo
MH Major Industry Identifier (Series E)

Phần tử nhận dạng công nghiệp chính


MHE Message Handling Enviroment (Series X)

Môi trường xử lý tin báo


MHS Message Handling System

Hệ thống xử lý tin báo


MHS Message Handling Service (Series I)

Dịch vụ xử lý tin báo


MHS-SF Message Handling System Service Element (Series T)

Thành phần dịch vụ của hệ thống


MIB Management Information Base (TMN)

Cơ sở thông tin về quản lý (TMN)


MID Message Identifier (ATM, SMDS)

Bộ nhận dạng tin báo (ATM, SMDS)


MID Multiplexing Identifier (ATM)

Bộ nhận dạng ghép kênh (ATM)


MIDA Multiple Integrated Digital Access (UK)

ða truy nhập tổng hợp số (Anh)


MIME Multipurpose Internet Mail Extension

Mở rộng thư tín Internet ña mục ñích


MIN Mobile ID number

Số quay thẳng ñI quốc tế của ñiện thoại di ñộng


MIPS Millions of Instructions Per Second

Số triệu lệnh mỗi giây


MIR Maximum Information Rate

Tốc ñộ thông tin tối ña


MIS Management Information System

Hệ thống thông tin quản lý


MIT Massachusetts Institute of Technology

Viện công nghệ Massachusetts


MJU Multipoint Junction Unit (Series M)

Khối tiếp giáp ña ñiểm


MLC Multilink Control Field (X.25)

Trường ñiều khiển nhiều ñường (X.25)


MLD Mean Logistic Delay (Series E)

Trễ logic trung bình


MLP Multilink Protocol (X.25)

Giao thức nhiều ñường (X.25)


MLS Multiple Listing Service

Dỵch vụ lập bảng giá/Dịch vụ xếp hạng


MM Mixed Mode (Series F, T)

Chế ñộ trộn
Mm Modem (Series V)

Modem
MMB Milli-Metric Band (ETSI)

Giải sóng milimet


MMDS Multichannel, Multipoint Distribution System

Hệ thống phân bố ña kênh ña ñiểm


MMF Multimode Fiberoptic Cable

Cáp sợi quang ña mốt


MMH Maintenance Man-Hours (Series E)

Số giờ - một người bảo dưỡng


MML Man-Machine Language (Series M, Z)

Ngôn ngữ người - máy


MMM Multiunit Network Management and Maintenance Message
(Series Q)

Tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối


MNC Mobile Network Code (Series Q)

Mã của mạng di ñộng


MNRU Modulated Noise Reference Unit (Series P)

Khối tạp âm chuẩn ñiều chế


MNT Maintenance (Series V)

Bảo dưỡng
MOP Maintenance Operations Protocol

Giao thức khai thác bảo dưỡng


MOS Metal Oxide Semiconductor

Bán dẫn Oxit kim loại


MOS Mean Opinion Score (Series E, G, P)

Số ñiểm ñấnh giá trung bình


MoU Memorandum of Understanding

Biên bản ghi nhớ


MPDU Message Protocol Data Unit (Series X)

Khối số liệu giao thức tin báo


MPE Mean Percent Error (Series E)

Phần trăm lỗi trung bình


MPEG Motion Picture Experts Group

Nhóm chuyên gia hình ảnh ñộng


MPOA Multiprotocol Over ATM

ða giao thức trên ATM


MPR Misdialled Trunk fix (Series Q)

Phía trước trung kế mất quay số


MPT Ministry of Posts and Telecommunications

Bộ Bưu ñiện
MPX Multiplexer (Series I)

Bộ ghép kênh
MRCC Maritime Rescue Coordination Centre (Series F)

Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải


MRF Message-Refusal Signal (Series G)

Tín hiệu khước từ tin báo


MRP Mouth Reference Point (Series P)

ðiểm chuẩn của miệng


MRSE Message Retrieval Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ truy tìm tin báo


MRT Mean Repair Time (Series E)

Thời gian sửa chữa trung bình


MRTIE Maximum Relative Time Interval Error (Series G)

Sai lỗi của khoảng thời gian tương ñối cực ñại
MRVA MTP Routing Verification Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận khẳng ñịnh ñịnh tuyến


MRVR MTP Routing Verification Result (Series Q)

Kết quả thẩm tra ñịnh tuyến MTP


MRVT MTP Routing Verification Test (Series Q)

ðo thử thẩm tra ñịnh tuyến MTP


MS Mobile Station

Trạm di ñộng
MS Message Store (Series F, T, X)

Lưu trữ tin báo


MSA Metropolitan Statiscal Area

Vùng thành phố theo thống kê


MSB Most Significant Bit

Bít có trọng số lớn nhất


MSC Mobile Switching Centre

Trung tâm chuyển mạch di ñộng


MSC Maritime Switching Centre (Series E)

Trung tâm chuyển mạch hàng hải


MSC Mobile-Service Switching Centre (Series Q, U)

Trung tâm chuyển mạch di ñộng


MSC-A MSC with call control at handover (Series Q)

MSC có ñiều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng


MSC-B MSC to which a handover is done (Series Q)

MSC mà sự chuyển vùng ñược thực hiện tới


MSC-B MSC to which a subsequent handover is done (Series Q)

MMSC mà lần chuyển vùng kế sau ñược thực hiện tới


MSDSE Mobile Satellite Data Switching Exchange (Series X)

Tổng ñài số liệu vệ tinh di ñộng


MSE Maintenance Sub-Entities (Series M)

Các thực thể bảo dưỡng phụ


MSIN Mobile Station Identification Number

Số nhận dạng trạm di ñộng


MSN Multiple Subcriber Number (Series I)

Số gọi nhiều thuê bao


MSRN Mobile Station Roaming Number

Số chuyển vùng của trạm di ñộng


MSS MAN Switching System or Mobile Satellite Service

Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Dịch vụ vệ tinh di ñộng


MSS Mobile Satellite Systems

Các hệ thống vệ tinh di ñộng


MSS Maritime Satellite Service (Series X)

Dịch vụ vệ tinh hàng hải


MSSC Maritime Satellite Switching Centre (Series Q, S)

Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải


MSU Medium Scale Integration

Tích hợp mức ñộ trung bình


MTA Mail Transport Agent

Cơ quan vận chuyển thư


MTA Message Transfer Agent

Cơ quan truyền tải tin báo


MTS Message Transfer System

Hệ thống truyền tải tin báo


MTS Message Toll Service

Dịch vụ tin báo ñường dài


MTSO Mobile Telephone Switching Office

Tổng ñài chuyển mạch ñiện thoại


MVDS Multipoint Video Distribution System

Hệ thống phân bố video ña ñiểm


MVIP Multi Vendor Integration Protocol

Giao thức tổng hợp của nhiều người bán


MVS Multiple Virtual Storage

ða lưu trữ ảo

N1

N(S)N National (Significant) Number (Series E)

Số gọi (có nghĩa) quốc gia


N-AMPS Narrowband Advanced Mobile Phone System

Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến băng hẹp


N-ISDN Narrowband Integrated Services Digital Network (ISDN)

Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp (ISDN)


N-ISDN Narrowband ISDN

ISDN băng hẹp


NA Network Aspects

Các hình thái mạng


NACD Network Automatic Call Distribution

Phân phối cuộc gọi tự ñộng của mạng


NAMAS National Measurement Accreditation Service

Dịch vụ ủy quyền ño lường quốc gia


NAP Network Access Point (Internet)

ðiểm truy nhập mạng (Internet)


NAS Network Application Support

Trợ giúp ứng dụng mạng


NCCF Network Communication Control Facility

Phương tiện ñiều khiển truyền thông của mạng


NCOP Network Code of Practice

Bộ luật mạng viễn thông


NCTE Network Channel Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối kênh của mạng


NDC National Destination Code (E, Q, X)

Mã ñích quốc gia


NDF New Data Flag (Series G)

Cờ dữ liệu mới
NDIS Network Device Interface Standard

Tiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng


NDM Normal Disconnected Mode (Series G)

Chế ñộ ngắt kết nối thông thường


NDN Non Delivery Notification (Series F, U)

Thông báo không phân phát


NDN Non Delivery Status Notification (Series T)

Thông báo trạng thái không phân phát


NDSE National Data Switching Exchange (Series X)

Tổng ñài số liệu quốc gia


NDUB Network Determined User Busy (Series I, Q)

Thuê bao xác ñịnh của mạng bận


NE Network Element (TMN)

Phần tử mạng (TMN)


NE Network Element (Series G, M)

Thành phần mạng


NEBS Network Equipment Building System

Hệ thống tính cước thiết bị mạng


NEBS Network Equipment Building System

Hệ thống xây dựng hệ thống thiết bị mạng


NEC National Electrical Code

Bộ luật quốc gia về ñiện


NECA National Exchange Carriers Association

Hiệp hội các hãng tổng ñài quốc gia


NEE Near-End Error (Series M)

Lỗi gần ñầu cuối


NEF Network Element Function Block (TMN)

Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)


NEL Network Element Layer (ATM)

Lớp phần tử mạng


NEMKO Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical
Equipment

Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị ñiện Na uy


NEP Noise Equivalent Power

Công suất tạp âm tương ñương


NESP Near-end Signalling Point (Series Q)

ðiểm báo hiệu gần cuối


NET Norme Européenne de Télécommunication

(European Telecommunications Standards)

Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu


NETC National Electronics Test Centre (Ireland)

Trung tâm ño thử ñiện tử quốc gia (Ireland)


NETID Network Identifier

Bộ nhận dạng mạng


NEXT Near-End Crosstalk (Series G, Q)

Xuyên âm gần ñầu cuối


NF Noise Factor

Hệ số tạp âm
NHRP Next Hop Routing Protocol

Giao thức ñịnh tuyến chặng tiếp theo


NI Network Interface

Giao diện mạng


NI Network Identifier
Bộ nhận dạng mạng
NI Network Identity (Series Q)

Nhận dạng mạng, danh tính mạng


NIC Network Interface Card (LAN)

Tấm mạch giao diện mạng (LAN)


NIC Nearly-Instantaneous Compandored Modulation (Series P)

ðiều chế nén dãn gần như tức thời


NIC Network Identification Code (Series U)

Mã nhận dạng mạng


NIC Network Independent Clock (Series Q, V)

ðồng hồ không phụ thuộc mạng


NICAM Near Instantaneously Companded Audio Multiplex

Ghép âm thanh nén dãn gần như ñồng thời


NICE Network Information and Control Exchange

Thông tin mạng và Tổng ñài ñiều khiển


NID Network Interface Device

Thiết bị giao diện mạng


NIST National Institute of Standards and Technology (USA)

Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)


NIUF North American ISDN Users Forum

Diễn ñàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ


NL Network Layer

Lớp mạng
NL New Line (Series T)

ðường dây mới


NLDM Network Logical Data Manager

Nhà quản lý số liệu logic của mạng


NLPID Network Layer Protocol Identifier

Bộ nhận dạng giao thức lớp mạng


NLSP NetWare Link Services Protocol

Giao thức các dịch vụ ñường thông Netware

N2

NM Network Management
Quản lý mạng
NM Network Module

Mô-ñun mạng
NMC Network Management Centre

Trung tâm quản lý mạng


NME Network Management Entity (ATM)

Thực thể quản lý mạng


NML Network Management Layer

Lớp quản lý mạng


NMM Network-Management and Maintenance Signal (Series Q)

Tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng


NMP Network Management Protocol

Giao thức quản lý mạng


NMS Network Management System

Hệ thống quản lý mạng


NMSI National Mobile Station Identification number

Số nhận dạng trạm di ñộng quốc gia


NMSI National Mobile Station Identity (Series Q)

Nhận dạng (Danh tính) trạm di ñộng quốc gia


NMT Nordic Mobile Telephone System

Hệ thống ñiện thoại di ñộng Bắc Âu


NN Network Node

Nút mạng
NN National Network (Series D)

Mạng quốc gia


NN National Number (Series X)

Số gọi quốc gia


NNC National Network Congestion (Series E, Q)

Tắc nghẽn mạng quốc gia


NNI Network Node Interface (ATM)

Giao diện nút mạng (ATM)


NNI Nederlands Normalisatie Instituut (Dutch Standards Institute)

Viện tiêu chuẩn Hà Lan


NOAF Network Operator Facility

Phương tiện của nhà khai thác mạng


NOCC Network Operations Control Centre

Trung tâm ñiều khiển khai thác mạng


NOK Not OK (Series Q)

Không ñược
NORC Network Operators Research Committee

ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng


NOS Network Operating System

Hệ thống khai thác mạng


NP Network Performance

Hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng
NP Network Performance (Series I)

Hiệu năng mạng


NPA Numbering Plan Area

Khu vực của kế hoạch ñánh số


NPAI Network Protocol Address Information (Series X)

Thông tin ñịa chỉ của giao thức mạng


NPC Network Parameter Control (ATM)

ðiều khiển thông số mạng (ATM)


NPC Network Parameter Control

ðiều khiển tham gia số mạng


NPCID Network Portion Clear Indication Delay (Series X)

Thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng


NPDU Network Layer Protocol Data Unit

Thiết bị số liệu giao thức lớp mạng


NPDU Network Protocol Data Unit (Series X)

Khối dữ liệu giao thức mạng


NPI Numbering Plan Identification

Nhận dạng kế hoạch ñánh số


NPI Null Pointer Indication (Series G)

Chỉ thị con trỏ ở 0


NPI Numbering Plan Identifier (Series E, I)

Bộ nhận dạng kế hoạch ñánh số


NPI Numgbering Plan Indicator (Series X)

Bộ chỉ thị kế hoạch ñánh số


NPR Noise Power Ratio

Hệ số công suất tạp âm


NR Noise Rating (Series P)

Tạp âm danh ñịnh, công suất tạp âm


NREN National Research and Education Network (USA)

Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ)


NRM Normal Response Mode (Series G, Q)

Phương thức trả lời thông thường


NRN Non-Receipt Notification (Series T)

Thông báo không nhận ñược


NRZ Non Return to Zero (Series G)

Không quay về không


NS Network Service (Series X)

Dịch vụ mạng
NSAI National Standards Authority of Ireland

Cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland


NSAP Network Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ mạng


NSAP Network Service Access Point (Series I, Q, X)

ðiểm truy nhập dịch vụ mạng


NSAPA Network Service Access Point Address (ISO)

ðịa chỉ ñiểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)


NSC Non-Standard Facilities Command (Series T)

Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn


NSC Son-Source Routed

ðược ñịnh tuyến không có nguồn gốc


NSDB Network and Services Database

Cơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ


NSDU Network Service Data Unit (Series Q)

Khối số liệu dịch vụ mạng


NSEP National Security Emergency Preparedness

Trạng thái sẵn sàng cấp báo an toàn quốc gia


NSF Non-Standard Facilities (Series T)

Các phương tiện không tiêu chuẩn


NSIS Network Server Interface Specification

ðặc tả giao diện bộ Server mạng


NSOs National Standards Organisations

Các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia


NSP Native Signal Processing

Xử lý tín hiệu ñịa phương


NSP National Signalling Point (Series Q)

ðiểm báo hiệu quốc gia


NSP Network Service Part (Series X)

Phần dịch vụ mạng


NSR Noise-to-Signal Ratio

Tỷ số tạp âm trên tín hiệu


NSRDS National Standard Reference Data System

Hệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn quốc gia


NSS Network Subsystem

Phân hệ mạng/Hệ thống mạng con


NSS Non Standard Facilities Set-up(Series T)

Thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn


NSSDU Normal Data Session Service Data Unit (Series X)

Khối số liệu dịch vụ phiên thông thường


NT Network Termination (ISDN)

Kừt cuối mạng (ISDN)


NT New Technology

Công nghệ mới


NT Network Termination (Series I)

Kết cuối mạng


NT1 Network Termination 1

Kết cuối mạng 1


NTA Telestyrelsen or National Telecom Agency, Denmark

Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia hoặc cơ quan


viễn thông , ðan Mạch
NTC Negative Temperature Coefficient

Hệ số nhiệt ñộ âm
NTC/C Network Configuration

Cấu hình mạng


NTE Network Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối mạng


NTF No Trouble Found

Không tìm thấy chướng ngại


NTI National Telecom Inspectorate (Iceland)

Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland)


NTI Noise Transmission Impairment

Giảm truyền dẫn tạp âm


NTIA National Telecommunication and Information Administration

Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia


NTIS National Technical Information Service

Cơ quan thông tin kỹ thuật quốc gia


NTL National Telecommunications Limited

Viễn thông quốc gia hữu hạn


NTN Network Terminal Number (Series X)

Số ñầu cuối mạng


NTO Network Terminal Point

ðiểm kết cuối mạng


NTP Network Termination Point

ðiểm kết cuối mạng


NTRA Norwegian Telecommunications Regulatory Authority

Cơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy


NTS Number Translation Service

Dịch vụ thông dịch số


NTSC National Television System Commitee

ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình


NTT Nippon Telegraph and Telephone

Công ty báo thoại Nippon


NTU Network Termination Unit

Thiết bị kết cuối mạng


NUI Network User Identification (Series D, F, X)

Nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng


NUI Null (Series T)

Số không
NUM Numeric

Con số, số
NVT Network Virtual Terminal

ðầu cuối ảo của mạng tiếp theo


NW Not-White (Series T)

Không trắng
NXT Next

Tiếp sau
NXT-CB- Next Command Block Address
ADR
ðịa chỉ khối lệnh kế sau
NXT-FD- Next Frame Descriptor Address
ADR
ðịa chỉ bộ mô tả khung kế sau
NXT-FD- Next Receive Buffer Size
SIZE
Kích thước bộ nhớ ñệm thu phía sau
NXT-RB- Next Receive Buffer Address
ADR
ðịa chỉ bộ ñệm thu kế sau

O Optional (Series T)

Tùy chọn
O-QPSK Offset-Quadrature Phase -Shift Keying (Series Q)

ðiều chế dịch pha cầu phương lệnh


O/G Outgoing (Series L)

Gọi ra, gọi ñi


O/R Originator/Recipient (Series F, T, X)

Nơi phát/Nơi thu


OA Outgoing Access (Series X)

Truy nhập gọi ñi


OA&M Operations, Administration and Maintenance (Series X)

Khai thác, quản lý và bảo dưỡng


OACSU Off-Air-Call-Set-Up (Series Q)

Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện vô tuyến


OAM Operations, Administration and Maintenance (Series G, I, Q)

Khai thác, quản lý và bảo dưỡng


OAMC Operations, Administration and Maintenance Centre (Series I)

Trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng


OC Optical Carrier (SONET)

Hệ chuyển tải quang (học) (SONET)


OCB Outgoing Calls Barred (Series X)

Các cuộc gọi ñi bị chặn


OCC Other Common Carriers

Các hệ chuyển tải chung khác


OCC Operations Control Centre (Series M, Q)

Trung tâm ñiều khiển khai thác


ODA Open Document Architecture

Kiến trúc tư liệu mở


ODA On-li Delivery Acknowledgement (Series F, U)

Báo nhận phân phối trực tuyến


ODI Open Data-link Interface

Giao diện mở của kết nối số liệu


ODIF Open Document Interchange Format

Khuôn dạng trao ñổi tư liệu mở


ODP Open Distributed Processing

Xử lý phân bố mở
ODP Originator Detection Pattern (Series V)

Mẫu phát hiện thiết bị gốc


OECD Organisation for Economic Co-operation and Development

Tổ chức hợp tác kinh tế và phát triển


OEM Original Equipment Manufacturer

Nhà chế tạo thiết bị ban ñầu


OFTEL Office of Telecommunications (UK)

Cơ quan viễn thông (Anh)


OGC Outgoing Trunk Circuit (Series Q)

Mạch trung kế gọi ra


OID Object Identifier

Bộ nhận dạng ñối tượng


OIRT International Radio and Television Organization

Tổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế


OLC Optical Loop Carrier

Hệ truyền dẫn quang mạng thuê bao


OLL Open-Loop Loss (Series G)

Suy hao vòng hở


OLR Overall Loudness Rating

ðịnh mức âm lượng tổng thể


OLT Optical Line Terminal

ðầu cuối ñường dây quang


OMAP Operations and Maintenance Application Part (Series E, Q)

Phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng


OMC Operations and Maintenance Centre

Trung tâm khai thác và bảo dưỡng


ON Osterreichisches Normungsinstitut or Austrian Standards
Institute

Viện tiêu chuẩn áo


ONA Open Network Architeture

Kiến trúc mạng mở


ONC Open Network Computing

Tính toán mạng mở


ONI Operator Number Identification

Nhận dạng số gọi nhà khai thác


ONMS Open Network Management System

Hệ thống quản lý mạng mở


ONP Open Network Provision

Cung cấp mạng mở


ONS On-Premises Stations (Series G)

Các trạm tại tư gia khách hàng


ONSD Optional Network Specific Digit (Series X)

Con số ñặc trưng cho mạng tùy chọn


ONU Optical Network Unit

Thiết bị mạng quang


OOE Organisation Outside ETSI

Tổ chức ngoài ETSI


OOF Out Of Frame (ATM)

Mất khung
OPASTCO Organization For The Protection and Advancement of Small
Telephone Companies

Tổ chức vì sự bảo vệ và tiến bộ của các công ty ñiện thoại nhỏ


OPC Originating Point Code (Series M, Q, X)

Mã của ñiểm phát sinh


OPI Overall Performance Index (Series P)

Chỉ số hiệu năng tổng thể


OPINE Overall Performance Index Model for Network Evaluation
(Series P)

Mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể ñể ñánh giá mạng


OPS Off-Premises Station (Series G)

Trạm không ñặt tại tư gia khách hàng


OR25E Objective R25 Equivalent (Series G)

Tương ñương R25 mục tiêu


ORA Opportunities for Rural Areas

(ECR & D programme on Telematic Systems)

Các cơ hội cho các vùng nông thôn

(Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn
tin)
ORM Optically Remote switching Module

Mô-ñun chuyển mạch từ xa bằng quang


ORP Optical Reference Point (Series N)

ðiểm chuẩn quang


OS Operations System (TMN)

Hệ thống các bài toán, phép toán (TMN)


OS Operating System

Hệ ñiều hành
OSB Output Signal Balance (Series G, O)

Cân bằng tín hiệu ñầu ra


OSDL Overall Specifications and Description Language (Series I)

Các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả


OSF Operations Systems Function Block (TMN)

Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN)


OSF Operations System Functions (Series M)

Các chức năng của hệ thống khai thác


OSI Open System Interconnect(ion)
Kết nối giữa các hệ thống mở
OSI NS OSI Network Service (Series T)

Dịch vụ mạng OSI


OSI/NMF OSI Network Management Forum

Diễn ñàn quản lý mạng OSI


OSINET OSI Network

Mạng OSI
OSIRM Open Systems Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T)

Mô hình chuẩn về kết nối giữa các hệ thống mở (ISO, ITU-T)


OSITOP Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol

Kết nối giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật - văn phòng
OSPF Open Shortest Path First (ATM)

ðường truyền mở ngắn nhất


OSS Operation Support Systems

Các hệ thống trợ giúp ñiều hành


OTDR Optical Time Domain Reflectometer

Nhánh ño phản xạ miền thời gian quang


OTE Hellenic Telecommunications Organisation (Greece)

Tổ chức viễn thông Hellenic (Hy Lạp)


OTF Optimum Traffic Frequency

Tần số tải tối ưu


OTS Operator Telephone Systems (Series P)

Các hệ thống ñiện thoại của nhà khai thác


OUI Organizationally Unique Identifier

Bộ nhận dạng ñơn nhất về mặt tổ chức


OVE Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik

or Austrian Association for Electrotechnology

Hiệp hội cộng nghệ ñiện lực áo


OWC One-Way Communication (Series I, T)

Truyền thông một chiều

P-PG

P Poll bit
Bít hỏi
P/F Poll/Final

Hỏi/Kết thúc
PABX Private Automatic Branch Exchange

Tổng ñài nhánh tự ñộng riêng (Tổng ñài cơ


quan)
PAC Programme Advisory Committee (ETSI)

ủy ban tư vấn chương trình (ETSI)


PACS Personal Access Communications System

Hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân


PACT Public Access Cordless Telephony

ðiện thoại vô tuyến truy nhập công cộng


PAD Packet Assembler/Disassembler

Bộ ghép gói/ tách gói


PAM Pulse Amplitude Modulation

ðiều chế biên ñộ xung


PAMR Public Access Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng truy nhập công cộng

PARAM Parameter X
X
Tham số X
PBC Programme Booking Centre

Trung tâm ñặt hàng chương trình


PBP Packet Burst Protocol

Giao thức bùng nổ gói


PBX Private Branch Exchange

Tổng ñài cơ quan, tổng ñài nhánh riêng


PC Path Control

ðiều khiển ñường truyền


PC Program Counter
Bộ ñếm chương trình
PC Personal Computer or Printed Circuit

Máy tính cá nhân, Mạch in


PCB Printed Circuit Board

Tấm mạch in
PCB Process Control Block

Khối ñiều khiển quá trình


PCE Picture Control Entity

Thực thể ñiều khiển hình ảnh


PCEP sentation-Connection-End-Point

ðiểm ñầu cuối trình diễn kết nối


PCI Peripheral Component Interconnect

Kết nối giữa các bộ kiện ngoại vi


PCI -Connection Inspection or Programmable
Communication Interface

Kiểm tra trước kết nối, hoặc Giao diện truyền

thông có thể lập trình ñược


PCI Protocol Control Information

Thông tin về kiểm soát giao thức


PCI Protocol Control Indicator

Bộ chỉ thị kiểm soát giao thức


PCM Pulse Code Modulation

ðiều chế xung mã


PCMCIA Personal Computer Memory Card International
Association

Hiệp hội quốc tế về tấm mạch nhớ của máy tính


cá nhân
PCN Personal Communications Network

Mạng truyền thông cá nhân


PCO Point of Control and Observation

ðiểm ñiều khiển và quan sát


PCR Peak Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô cao nhất
PCR ventive Cyclic Retransmission

Phát lại theo chu kỳ ñể phòng ngừa


PCS Personal Communication Services

Các dịch vụ thông tin cá nhân


PCSN Private Circuit Switching Network

Mạng chuyển mạch kênh riêng


PCT Private Communication Technology

Công nghệ truyền thông riêng


PCTR Protocol Conformance Test Report

Báo cáo thử nghiệm tính tuân thủ giao thức


PCU mises Control Unit

Khối ñiều khiển tại nhà khách hàng


PD Physical Delivery

Sự phân phối vật lý


PDA Personal Digital Assistant

Trợ lý số cá nhân/Người phục vụ số cá nhân


PDAU Physical Delivery Access Unit

Khối truy nhập phân phối vật lý


PDC Personal Digital Cellular

(Mạng) tế bào số cá nhân, (thông tin) tế bào số


cá nhân
PDF Portable Document Format (Adobe)

Khuôn dạng tư liệu xách tay (Adobe)


PDF Probability Density Function

Hàm mật ñộ xác suất


PDN Public Data Network or Partial Distinguished
Name (TMN)

Mạng số liệu công cộng hoặc Tên ñược phân


biệt từng phần (TMN)
PDN Positive Delivery Notification

Thông báo phân phát thực


PDN Public Switched Data Network

Mạng số liệu chuyển mạch công cộng


PDS Physical Delivery System

Hệ thống phân phát vật lý

PDU Protocol Data Unit

Khối giao thức số liệu


PE Public Enquiry

Giải ñáp công cộng


PE Protocol Entity

Thực thể giao thức


PED Portable Electronics Devices

Các thiết bị ñiện tử xách tay


PED diction Error Data

Dữ liệu lỗi dự báo


PF sentation Function (TMN)

Chức năng trình bày (TMN)


PFM Page Format Selection

Chọn khuôn dạng trang


PG Parameter Group

Nhóm tham số
PGI Parameter Group Identifier

Phần tử nhận dạng nhóm tham số


PGLI Parameter Group Length Indicator

Phần tử nhận dạng ñộ dài nhóm tham số


PF sentation Function (TMN)

Chức năng trình bày (TMN)


PFM Page Format Selection

Chọn khuôn dạng trang


PG Parameter Group

Nhóm tham số
PGI Parameter Group Identifier

Phần tử nhận dạng nhóm tham số


PGLI Parameter Group Length Indicator

Phần tử nhận dạng ñộ dài nhóm tham số

PL-PX

PLD Programable Logic Device

Hệ thống logic có khả năng lập trình


PLI Parameter Length Indicator

Phần tử chỉ thị ñộ dài tham số


PLMN Public Land Mobile Network

Mạng di ñộng mặt ñất công cộng


PLP Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói (X.25)


PLP Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói


PLU Primary Logical Unit

Khối logic sơ cấp


PLU Partial Line Up

Xếp hàng từng phần


PM Phase Modulation

ðiều chế pha, ñiều pha


PM Physical Medium

Môi trường vật lý


PM Per-Message
Mỗi tin báo
PM Performance Monitoring

Giám sát hiệu năng


PM.1 Processable Mode Number One

Phương thức có thể xử lý số 1


PMA Physical Medium Attachment

Gắn với môi trường vật lý


PMA Prompt Maintenance Alarm

Cảnh báo bảo dưỡng tức thời


PMBS Packet Mode Bearer Service

Dịch vụ mang kiểu gói


PMD Physical Medium Dependent (FDDI)

Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)


PML Permitted Maximum Level

Mức tối ña cho phép


PMR Private Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng riêng


PNIC Private Data Network Identification Code

Mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân


PNNI Private Network Node Interface (ATM)

Giao diện nút mạng riêng


PNO Public Network Operator

Nhà khai thác mạng công cộng


PNP Private Numbering Plan

Kế hoạch ñánh số tư nhân


PNT Private Network Termination

Kết cuối mạng riêng


PO Post Office

Bưu cục
POC Processor Outage Control
Giám sát sự cố bộ xử lý
POCSAG Post Office Code Standards Advisory Group

Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu ñiện


POD Programmable Option Devices

Các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình


ñược

/các thiết bị lựa chọn theo chương trình


POH Path Overhead

Tổng phí ñường truyền


POL Program-Oriented Language

Ngôn ngữ ñịnh hướng chương trình


POP Point Of sent

ðiểm hiện diện


POS Point Of Sale

ðầu cuối bán hàng


POSI Promotion of OSI

Sự nâng cấp của OSI


POSIT Profiles for Open Systems Interworking
Technologies

Sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ


thống mở
POTS Plain Old Telephone Service

Dịch vụ ñiện thoại cũ


PP Parital Page

Trang cục bộ (trang Teletex)


PPC Primary Point Code

Mã của ñiểm sơ cấp


PPCI sentation-Protocol-Control-Information

Thông tin ñiều khiển của giao thức trình diễn


PPDU sentation-Protocol-Data-Unit

Khối số liệu của giao thức trình diễn


ppm Parts per million

Phần triệu
PPM Pulses Per Minute

Số xung trong một phút


PPM sentation Protocol Machine

Thiết bị của giao thức trình diễn

PPR Partial Page Request

Yêu cầu trang cục bộ


PPS Partial Page Signal

Tín hiệu trang cục bộ


PR Per-Recipient

Cho mỗi ñiểm nhận, theo mỗi ñiểm nhận


PR Phrase Representation

Trình bày cụm từ (cụm ký tự)


PRBS Pseudo-Random Binary Sequence

Chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên


PRBS Pseudo-Random Bit Sequence

Chuỗi bít giả ngẫu nhiên


PRDMD Private Directory Management Domain

Miền quản lý thư mục tư nhân


PRI Primary Rate Interface (ISDN)

Giao diện tốc ñộ sơ cấp (ISDN)


PRI-EOM Procedure Interrupt-End-Of-Message

Ngắt thủ tục - kết thúc tin báo


PRI-MPS Procedure Interrupt - Multipage Signal

Ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang


PRMD Private Management Domain

Miền quản lý dùng riêng


PRN Pseudo-Random Noise

Tạp âm giả ngẫu nhiên


PRNET Packet Radio Network

Mạng vô tuyến chuyển mạch gói


PROMIS Program Management Information System

Hệ thống thông tin quản lý chương trình


PRS Pseudorandom Sequence

Chuỗi giả ngẫu nhiên


PRSIG Pacific Rim SMDS Interest Group

Nhóm lợi ích SMDS của vành ñai Thái Bình


Dương
PrvDN Private Data Network

Mạng số liệu tư nhân (dùng riêng)


PS Paging Systems

Các hệ thống nhắn tin


PS Packet Switched

Chuyển mạch gói


PS sentation-Service

Dịch vụ trình diễn


PS-user sentation-Service-user

Thuê bao của dịch vụ trình diễn


PSAP sentation Layer Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ trình diễn


PSB Public Service Board

Ban dịch vụ công cộng


PSC Public Service Commission

ủy ban dịch vụ công cộng


PSC Picture Start Code

Mã khởi ñầu ảnh


PSDAU Packet Switched Data Access Unit
Khối truy nhập chuyển mạch gói
PSDN Packet Switched Data Network

Mạng số liệu chuyển mạch gói


PSDTS Packet Switched Data Transmission Services

Các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói


PSDU sentation Service Data Unit

Khối số liệu dịch vụ


PSE Packet Switching Exchange

Tổng ñài chuyển mạch gói


PSE Programming Support Environment

Môi trường hỗ trợ lập trình


PSF Processing and Storage Facility

Phương tiện xử lý và lưu trữ


PSI Peripheral Subsystem Interface

Giao diện hệ thống con ngoại vi


PSK Phase Shift Keying

ðiều chế di pha


PSL Power Sum Loss

Tổng suy hao công suất


PSN People with Special Needs

Người có các nhu cầu ñặc biệt


PSN Public Switched Network

Mạng chuyển mạch gói


PSPDN Packet Switched Public Data Network

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói


PSTN Packet Switched Telephone Network

Mạng ñiện thoại chuyển mạch công cộng


PSU Power Supply Unit

Khối cung cấp nguồn, bộ nguồn


PTI Packet Type Identifier (X.25)
Bộ nhận dạng loại gói (X.25)
PTI Type Identifier (ATM)

Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng


(ATM)
PTM Packet Transport Mode

Phương thức truyền tải gói


PTN Public Telecommunication Network

Mạng viễn thông công cộng


PTNX Private Telecommunications Network
Exchange

Tổng ñài mạng viễn thông riêng


PTO Public Telecommunication Operator

Nhà khai thác viễn thông công cộng


PTS Public Telecommunication System

Hệ thống viễn thông công cộng


PTT Post, Telephone, and Telegraph

Bưu chính, ñiện thoại và ñiện báo; Bưu ñiện


PVC Permanent Virtual Circuit

Mạch ảo thường trực


PVC Polyvinychloride

Chất dẻo PVC


PVN Private Virtual Network

Mạng ảo riêng
PWT Personal Wireless Telephone

ðiện thoại vô tuyến cá nhân


PXML Private Exchange Master List

Danh mục chính tổng ñài riêng

Q-bit Qualified data bit (X.25)

Bít số liệu ñạt chất lượng, ñạt yêu cầu


QA Quality Assurance or Q-Adapter (TMN)

ðảm bảo chất lượng hoặc Bộ tương thích Q (TMN)


QA Q-Adapter

Bộ thích ứng Q
QAF Q-Adapter Block (TMN)

Khối tương thích Q (TMN)


QAF Q-Adapter Function

Chức năng của bộ thích ứng Q


QAM Quadrature Amplitude Modulation

ðiều chế biên ñộ cầu phương


QAM Queued Access Method

Phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng


QCIF Quarter CIF

CIF một phần tư


qdu quantizing distortion unit

Méo lượng tử hóa


QDU Quantizing Distortion Unit

Méo lượng tử hóa


QMF Quandrature Mirror Filters

Các bộ lọc gương cầu phương


QoS Quality of Service

Phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ


QPSX Queued Packet Synchronous Exchange

Tổng ñài ñồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng


QRP QoS Reference Point

ðiểm chuẩn chất lượng dịch vụ


QRSS Quasi Random Signal Source

Nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên

R Persistance Time

Thời gian lưu ảnh


R Reception

Thu nhận
R-TCR Receive TCR Event

Biến cố TCR thu


R-TDT Receipt TDT Event

Biến cố TDT thu


r.m.s root mean square

Hiệu dụng
RA Radiocommunications Agency

Cơ quan truyền thông vô tuyến


RA Random Access

Truy nhập ngẫu nhiên


RA Rate Adaption

Thích ứng tốc ñộ


RACE Research and Development in Advanced Communications
Technologies in Europe

Nghiên cứu và phát triển các công nghệ

truyền thông tiên tiến ở châu  u


RADSL Rate Adaptive Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số tương thích về tốc ñộ


RAI Remote Alarm Indication

Chỉ thị cảnh báo ñầu xa


RAI-3 Reanswer Signal No.1-No.3

Tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3


RAJ Receiving Ability Jeopardized

Khả năng thu gặp rủi ro


RAN Reanswer Signal

Tín hiệu lặp lại trả lời


RARE Réseaux Associés pour la Recherche Européenne

(Associated networks for European research CEC prọject)

Các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu CEC

của châu  u
RAS Remote Access Server (Remote LAN)

Server truy nhập từ xa (LAN ñặt xa)


RBA Reset-Band-Acknowledgement Message

Tin báo “báo nhận tái xác lập băng tần”


RBBS Residential Broadband Service

Dịch vụ băng rộng cho khu dân cư


RBI Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signal

Báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
RC Reception Control

Kiểm soát thu


RC Redrive Counter

Bộ ñếm tải khởi ñộng


RC Retransmission Counter

Bộ ñếm phát lại


RCAT Signalling-Route-Set-Congestion Test Control

Kiểm soát ño thử tắc nghẽn xác lập ñường báo hiệu
RCB Redrive Counter Busy

Bộ ñếm tái ñiều khiển bị bận


RCC Reverse Control Channel

Kênh ñiều khiển ngược


RCC Radio Common Carrier

Sóng mang vô tuyến chung


RCE Remote Channel Extenders

Các bộ mở rộng kênh ñặt xa


RCF Routing Control Field

Trường ñiều khiển ñịnh tuyến


RCF Remote Call Forwarding

Chuyển tiếp cuộc gọi ñầu xa


RCP Restoration Control Point

ðiểm ñiều khiển phục hồi


RCP Return To Control For Partial Page

Quay trở lại kiểm soát trang cục bộ


RD Routing Domain (ATM, ISO)

Vùng ñịnh tuyến (ATM, ISO)


RDCLP Response Document Capability List Positive

Danh mục khả năng văn bản hồi ñáp là tích cực
RDDP Response Document Discard Positive

Hủy bỏ văn bản hồi ñáp là tích cực


RDEP Response Document End Positive
Kết thúc văn bản hồi ñáp là tích cực
RDF Route Designator Field

Trường bộ chỉ ñịnh tuyến


RDGR Response Document General Reject

Bác bỏ tổng quát văn bản hồi ñáp


RDI Restricted Digital Information

Thông tin số bị hạn chế


RDN Relative Distinguished Name

Tên ñược phân biệt tương ñối


RDPBN Response Document Page Boundary Negative

Biên giới trang văn bản hồi ñáp không tích cực
RDPBP Response Document Page Boundary Positive

Biên giới trang văn bản hồi ñáp tích cực


RDRP Response Document Resynchronize Positive

Tái ñồng bộ văn bản hồi ñáp là tích cực


RDS Radio Data System

Hệ thống số liệu vô tuyến


RDSS Radio Determination Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh quyết ñịnh bằng vô tuyến


RDTD Restricted Differential Time Delay

ðộ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn


RE Reference Equivalent

Tương ñương chuẩn


REC Receiver

Máy thu
REJ Reject

Bác bỏ
REM Ring Error Monitor

Bộ giám sát lỗi vòng


REN Ringer Equivalent Number

Số tương ñương chuông báo


RES Radio Equipment and Systems

Thiết bị và các hệ thống vô tuyến


RESP Reference Equivalent Speaking Position

Vị trí nói tương ñương chuẩn


RETNA Radio Electronics Television Manafactures Association

Hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, ñiện tử, truyền
hình
REV Reverse Charging

Tính cước cho người ñược gọi


RF Radio Frequency

Tần số vô tuyến
RFH Remote Frame Handler (ISDN)

Bộ xử lý khung ñặt xa (ISDN)


RFS Ready For Sending

Sẵn sàng gửi


RGB Red, Green, Blue

ðỏ, lục, lam (ba màu cơ bản)


RI Related Information

Thông tin liên quan


RI Response Identifier

Phần tử nhận dạng hồi ñáp


RFI Radio Frequency Inteference

Nhiễu tần số vô tuyến


RIFF Resource Interchange File Format

ðịnh dạng tệp trao ñổi tài nguyên

RIF Routing Information Field (Source Routing)

Trường thông tin ñịnh tuyến (ñịnh tuyến nguồn)


RIM Request Initialisation Mode (HDLC)

Phương thức mở các yêu cầu (HDLC)


RISC Reduced Instruction Set Computer

Máy tính có bộ lệnh rút gọn


RISE Retrieval and Interchange of Standards in Europe project

Trích dẫn và trao ñổi các tiêu chuẩn trong các dự án của
châu  u
RIT Rate of Information Transfer

Tốc ñộ chuyển tải thông tin


RL Reference Loudness

 m lượng chuẩn
RLF Reverse Line Feed

Xuống hàng ngược, ñẩy hàng ngược


RLG Release-Guard Signal

Tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng ñường thông
RLI Response Length Indicator

Phần tử chỉ thị ñộ dài hồi ñáp


RLR Receive Loudness Rating

Mức âm lượng thu


RLR Receive Loudness Rating

Công suất danh ñịnh âm lượng thu


RLSD Receive Line Signal Detector

Bộ tách tín hiệu ñường dây thu


RM Resource Management

Quản lý tài nguyên


RMON Remote Network Monitoring

Giám sát mạng từ xa


RMSE Root mean square Error

Số lỗi thực tế
RN Receipt Status Notification

Thông báo trạng thái thu


RNR Receive Not Ready

Chưa sẵn sàng thu


RO Remote Operation

Vận hành từ xa, hoạt ñộng từ xa

ROH Receiver Off-Hook

Nhấc tổ hợp máy thu


ROM Read Only Memory

Bộ nhớ chỉ ñọc


ROMP Remote Operations Microprocessor

Vi xử lý hoạt ñộng xa
ROPM Remote Operations Protocol Machine

Thiết bị giao thức vận hành từ xa


RoR Rate of Return

Tỷ lệ quay trở lại


ROS Remote Operation Service

Dịch vụ vận hành từ xa


ROSE Remote Operation Service Element (Application Layer)

Phần tử dịch vụ hoạt ñộng từ xa (lớp ứng dụng)


RP Registration Point

ðiểm ñăng ký
RPC Remote Procedure Call

Cuộc gọi tiến hành thủ tục từ xa


RPG Report Program Generator

Bộ tạo chương trình báo cáo


RPOA Recognized Private Operating Agency

ðại lý hoạt ñộng riêng ñược thừa nhận


RPS Ring Parameter Server

Máy chủ thông số vòng


RR The ITU Radio Regulations

Các thể chế vô tuyến của ITU


RR Receive Ready

Sẵn sàng thu


RS Remote Single Layer

Lớp ñơn ñầu xa


RS PPDU Resynchronize PPDU

Tái ñồng bộ PPDU


RSA Rural Service Area

Khu vực dịch vụ nông thôn


RSA PPDU Resynchronize Acknowledge PPDU

Tái ñồng bộ PPDU báo nhận


RSAP Response Session Abort Positive

Hồi ñáp hủy bỏ phiên là tích cực


RSB Reset-Band Signal

Tín hiệu băng tần ñược tái xác lập


RSC Reset Circuit Signal

Tín hiệu mạch ñược tái xác lập


RSCCP Response Session Change Control Positive

Hồi ñáp ñiều khiển thay ñổi phiên là tích cực


RSCE Restoration Switching Control Equipment
Thiết bị ñiều khiển phục hồi chuyển mạch
RSCV Route Selection Control Vector

Véc tơ ñiều khiển chọn tuyến


RSE Restoration Switching Equipment

Phục hồi thiết bị chuyển mạch


RSEP Response Session End Positive

Hồi ñáp kết thúc phiên là tích cực


RSFG Route Server Functional Group (ATM)

Nhóm chức năng của server ñịnh tuyến


RSL Received Signal Level

Mức tín hiệu thu


RSM Remote Switching Module (telephony)

Mô-ñun chuyển mạch xa (ñiện thoại)


RSRT Signalling Route Set Test Control

Kiểm soát ño thử thiết lập ñịnh tuyến báo hiệu


RSS Remote Switch Subsystem

Hệ thống con chuyển mạch xa


RSS Reset/Synchronization Signal

Tín hiệu tái xác lập/ðồng bộ hóa


RSSN Response Session Start Negative

Hồi ñáp khởi tạo phiên là tiêu cực


RSSP Response Session Start Positive

Hồi ñáp khởi tạo phiên là tích cực


RSU Remote Switching Units

Các khối chuyển mạch từ xa


RSUI Response Session User Information

Hồi ñáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên


RT Real Time

Thời gian thực


RT Remote Terminal

Thiết bị ñầu cuối ở xa


RT Reliable Transfer

Chuyển giao tin cậy


RTAC Transfer Allowed Control

Kiểm soát ñược phép ñối với việc chuyển giao


RTB Retransmission Buffer

Bộ ñệm phát lại


RTC Real Time Clock

ðồng hồ thời gian thực


RTC Return To Control

Quay trở về chế ñộ ñiều khiển


RTCC Transfer Controlled Control

ðiều khiển ñược kiểm soát việc chuyển giao


RTM Reference Test Method

Phương pháp ño chuẩn


RTS Request To Send

Yêu cầu gửi


RTSE Remote Transfer Service Element (Application Layer)

Phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)


RTSE Reliable Transfer Service Element

Phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy


RVL Reference Vocal Level

Mức phát âm chuẩn


RWP ETSI Rolling Programme

Chương trình cuốn ETSI


RZ Return To Zero

Quay về không

S-SD

S Supervisory

Giám sát
S Supervisory Function Bit

Bít chức năng giám sát


S Supplier

Nhà cung ứng


S Sending

Gửi ñi
S Session

Phiên
S-DAB Satellite Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh


SA Source Address

ðịa chỉ nguồn


SA Source MAC Address (ATM)

ðịa chỉ MAC nguồn


SA Service Alarm

Cảnh báo dịch vụ


SAAL Signalling ATM Adaption Layer (ATM)

Lớp thích ứng báo hiệu ATM (ATM)


SABM Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

Phương thức cân bằng thiết lập không ñồng bộ


(HDLC)
SABME Set Asynchronous Balanced Mode Extended
(HDLC)

Phương thức cân bằng thiết lập không ñồng bộ


ñược mở rộng (HDLC)
SAC Service Access Code

Mã truy nhập dịch vụ


SACS Set Additional Character Separation

Thiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự


SAM System Administration Module

Mô-ñun quản trị hệ thống


SAM Subsequent Address Message

Tin báo ñịa chỉ tiếp theo


SAM1-7 Subsequent Address Message No.1-No.7

Tin báo ñịa chỉ tiếp theo số 1, số 7


SAME Subscriber Access Maintenance Entity

Thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao


SANC Signalling Area/Network Code

Vùng báo hiệu/Mã mạng


SAO Subsequent Address Message With One Signal

Tin báo ñịa chỉ tiếp sau có một tín hiệu


SAP Source Access Point

ðiểm truy nhập nguồn


SAP Secondary Audio Program

Chương trình âm thanh thứ cấp


SAP Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ


SAPI Service Access Point Identifier

Phần tử nhận dạng ñiểm truy nhập dịch vụ

SAR Segmentation and Reassembly (ATM)

Phân ñoạn và xếp lại (ATM)


SARM Set Asynchronous Response Mode (HDLC)

Thiết lập phương thức ñáp ứng thiết lập không


ñồng bộ (HDLC)
SAS Simple Attachment Scheme

Sơ ñồ gắn kết ñơn giản


SASF Specific Application Service Element

Thành phần dịch vụ ứng dụng ñặc biệt


SATAN System Administrator Tool for Analysing
Networks

Công cụ quản trị hệ thống ñể phân tích các


mạng
SB- Sub-band Adaptive Differential Pulse Code
ADPCM Modulation

ðiều xung mã vi sai thích nghi băng con


SBA Software Generated Group Blocking
Acknowledgement Message
Tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần
mềm tạo ra
SBC Subsample Control

Kiểm soát mẫu phụ


SBM Successful-Backward-Set-up Inforamtion
Message

Tin báo thông tin hướng nghịch ñược thiết lập


thành công
SBR Standby-Ready Signal

Tín hiệu “dự phòng sẵn sàng”


SBSVC Selective Broadcast Signalling Virtual Channel
(B-ISDN)

Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-


ISDN)
SBUR Software Generated Circuit Group Blocking
and Unblocking Receipt

Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch do


phần mềm tạo ra
SBUS Software Generated Circuit Group Blocking
and Unblocking Sending

Gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần


mềm tạo ra
SC Sub Carrier

Sóng mang phụ


SC Service Channel

Kênh dịch vụ
SCA System Communication Architecture

Kiến trúc hệ thống truyền thông

SCC Satellite Control Centre

Trung tâm ñiều khiển vệ tinh


SCCP Signalling Connection Control Part

Phần ñiều khiển kết nối báo hiệu


SCE Service Creation Environment

Môi trường tạo dịch vụ


SCEF Service Creation Environment Function (TMN)

Chức năng môi trường tạo dịch vụ (TMN)


SCF Service Control Function (TMN)

Chức năng ñiều khiển dịch vụ (TMN)


SCM Select Coding Method

Chọn phương pháp mã hóa


SCO Select Character Orientation

Chọn ñịnh hướng ký tự


SCP Session Control Protocol

Giao thức ñiều khiển phiên truyền


SCP Service Control Point

ðiểm ñiều khiển dịch vụ


SCPC Single-Channel-Per-Carrier

Mỗi kênh một sóng mang


SCR Sustained Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô ñược duy trì (ATM)


SCR Selective Circuit Reservation

Dự phòng mạch có chọn lọc


SCSI Small Computer Systems Interface

Giao diện các hệ thống máy tính con


SCTR System Conformance Test Report

Báo cáo ño thử mức tuân thủ hệ thống


SCU Signalling System Control Signal

Tín hiệu ñiều khiển hệ thống báo hiệu


SCVF Single Channel Voice Frequency

Tần số âm thoại của kênh ñơn


SDF Specialised Database Functions (TMN)

Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng


(TMN)
SDH Synchronous Digital Hierarchy

Phân cấp mạng số ñồng bộ


SDK Software Development Kit

Bộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát


triển phần mềm
SDL Specification and Description Language

Ngôn ngữ ñặc tả và mô tả


SDLC Synchronous Data Link Control

ðiều khiển tuyến số liệu ñồng bộ


SDM Space Division Multiplexing

Ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo


không gian
SDSL Single-line Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số ñơn dây


SDSL Symetric Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số ñối xứng


SDSU SMDS Data Service Unit

Khối dịch vụ số liệu SMDS


SDT Structured Data Transfer (ATM)

Chuyển giao số liệu ñã ñược cấu trúc


SDU Service Data Unit (ATM)

Khối số liệu dịch vụ

SE-SN

SE Support Equipment (TMN) or Support Entity


(TMN)

Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp


(TMN)
SE Switching Element (ATM)

Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển


mạch
SE Structure Element

Môi trường cấu trúc


SEAL Simple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)

Lớp thích ứng hiệu quả và ñơn giản


SEF Support Entity Function (TMN)

Chức năng của thực thể trợ giúp (TMN)


SEL Selector

Bộ chọn
SEMKO Swedish Institute for Testing and Approval of
Electrical Equipment

Viện ño thử và phê chuẩn thiết bị ñiện của


Thụy ðiển
SES Satellite Earth Stations

Các trạm vệ tinh trên mặt ñất


SES Source End Station

Trạm ñầu nguồn


SES Severely Errored Seconds

Các giây bị lỗi trầm trọng


SES Ship Earth Station

Trạm mặt ñất trên tầu biển


SESDL Ship Earth Station Low Speed Data

Dữ liệu tốc ñộ thấp của trạm mặt ñất tàu biển


SESRP Ship Earth Station Response

Trả lời của trạm mặt ñất tàu biển


SESRQ Ship Earth Station Request

Yêu cầu của trạm mặt ñất tàu biển


SEST Ship Earth Station Telex

Telex của trạm trạm mặt ñất tàu biển


SEV Schweizerischer Elektrotechnischer Verein
(Swiss Electrotechnical Association)

Hiệp hội kỹ thuật ñiện tử Thụy Sĩ


SEWG Spectrum Engineering Working Group of
CEPT ERC

Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC


SF Spare Frame

Khung dự phòng
SF Superframe Format

Khuôn dạng của siêu khung


SFC Sensitivity/Frequency Characteristics

Các ñặc tính ñộ nhạy/tần số


SFS Start of Frame Sequence (LAN)

Khởi ñầu của chuỗi khung (LAN)


SFU Store and Forward Unit

Khối lưu trữ và chuyển tiếp


SGB Software Generated Group Blocking Message

Tin báo chặn nhóm do phần mềm tạo ra


SGC Signalling Grouping Channel

Nhóm kênh báo hiệu


SGML Standard Generalised Markup Language

Ngôn ngữ ñánh dấu tiêu chuẩn ñược tổng quát


hóa
SGR Select Graphic Rendition

Chọn cách trình bày ñồ họa


SGU Software Generated Group Unbloking Message

Tin báo không chặn nhóm do phần mềm tạo ra


SHF Super High Frequency

Tần số siêu cao

SHS Select Character Spacing


Chọn khoảng cách giữa các ký tự
SHS Select Horizontal Spacing

Chọn dãn cách theo chiều ngang


SI Statutory Instruments (UK)

Các văn bản pháp quy (Anh)


SI Service Indicator

Phần tử chỉ thị dịch vụ


SI Shift-In

Chuyển sang thanh ghi


SI SPDU Identifier

Phần tử nhận dạng SPDU


SID Session Identification

Nhận dạng phiên


SIE Status Indication “Emergency Terminal Status”

Chỉ thị trạng thái “trạng thái ñầu cuối khẩn


cấp”
SIF Signalling Information Field

Trường thông tin báo hiệu


SIG SMDS Interest Group

Nhóm lợi ích SMDS


SIG Special Interest Group

Nhóm lợi ích ñặc biệt


SIM Subscriber Identity Module

Mô-ñun nhận dạng thuê bao


SIN Status Indication “normal terminal status”

Chỉ thị trạng thái “trạng thái ñầu cuối bình


thường”
SINs British Telecom Suppliers’ Information Notes

Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh
SIO Scientific and Industrial Organisations (ITU-T)

Các tổ chức khoa học và công nghiệp (ITU-T)


SIO Service Information Octet

Byte thông tin dịch vụ


SIO Status Indication “Out of alignment”

Chỉ thị trạng thái “mất ñồng chỉnh”


SIOS Status Indication “Out Of Service”

Chỉ thị trạng thái “không hoạt ñộng”


SIP SMDS Interface Protocol

Giao thức giao diện SMDS


SIP Signal Transfer Point

ðiểm chuyển giao tín hiệu


SIPO Status Indication “Processor Outage”

Chỉ thị trạng thái “Hỏng bộ xử lý”


SIPP SMDS Interface Protocol

Giao thức của giao diện SMDS


SIR Sustained Information Rate (SMDS)

Tốc ñộ tin ñược duy trì (SMDS)


SIS Sound-In-Sync

ðồng bộ với âm thanh


SITA Société Internationale de Télécommunications
Aéronautiques

Hiệp hội quốc tế về viễn thông hàng không


SITS Special Investigation Test Schedule (UK)

Lịch trắc nghiệm bằng ñiều tra ñặc biệt (Anh)


SL Signalling Link

Tuyến kết nối báo hiệu


SL Stability Loss

Mất tính ổn ñịnh


SLC Subscriber Loop Carrier

Thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao


SLEE Service Logic Excution Enviroment
Môi trường ñể thực hiện logic dịch vụ
SLL Semi-Loop Loss

Suy hao nửa vòng


SLM Selective Level Meter

Máy ño mức có chọn


SLP Signalling Link Management

Quản lý tuyến kết nối báo hiệu


SLP Single Link Procedure

Thủ tục tuyến ñơn


SLR Send Loudness Rating

Mức âm lượng phát


SLS Set Line Spacing

Xác lập dãn cách dòng


SLS Signalling Link Selection

Chọn tuyến kết nối báo hiệu


SLSA Single Line Switching Apparatus

Thiết bị chuyển mạch một ñôi dây


SLTA Signalling Link Test Message
Acknowledgement

Báo nhận tin báo ño thử tuyến kết nối báo hiệu
SLTC Signalling Link Test Control

ðiều khiển ño thử tuyến kết nối báo hiệu


SLTM Signalling Link Test Message

Tin báo ño thử tuyến kết nối báo hiệu


SMAE Systems Management Application Entity

Thực thể ứng dụng quản lý các hệ thống


SMAF Service Management Agent Function (TMN)

Chức năng của cơ quan quản lý dịch vụ (TMN)


SMAP System Management Application Part

Phần ứng dụng quản lý hệ thống


SMB Server Message Block

Khối tin báo của server


SMDS Switched Multimegabit Data Service

Dịch vụ số liệu nhiều Megabit có chuyển mạch


SME Small to Medium Enterprise(s)

(Các) doanh nghiệp từ nhỏ ñến trung bình


SMF Service Management Function (TMN)

Chức năng quản lý dịch vụ (TMN)


SMF Submultiframes

ða khung phụ
SMF Single Mode Fiber

Sợi quang ñơn mode


SMG Special Mobile Group

Nhóm thông tin di ñộng ñặc biệt


SMI Structure of Management Information

Cấu trúc của thông tin quản lý


SMIP Strategic Management Information Plan

Kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược


SMP Simple Management Protocol

Giao thức quản lý ñơn giản


SMP Switching Module Processor

Bộ xử lý mô-ñun chuyển mạch


SMP Symmetric Multiprocessing

ða xử lý ñối xứng
SMPTE Society of Motion Picture and Television
Engineers

Hội các kỹ sư truyền hình và ñiện ảnh


SMR Specialised Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng ñặc biệt


SMRS Specialized Mobile Radio Service
Dịch vụ vô tuyến di ñộng chuyên dụng
SMS Satellite Multiservice System

Hệ thống ña dịch vụ của vệ tinh


SMSA Standard Metropolitan Statistical Area

Vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn


SMSI Systems Management Service Interface

Giao diện dịch vụ quản lý hệ thống


SMT Surface Mounting Technology

Công nghệ lắp ghép bề mặt


SMTA Single-line Multi-Extension Telephone
Apparatus

Máy ñiện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ

qua một ñôi dây


SMTP Single Mail Transfer Protocol

Giao thức truyền thư ñơn


SMU Scaled Measurement Unit

ðơn vị ño theo tỷ lệ
SN Sequence Number (ATM, DQDB, SMDS)

Số chuỗi (ATM, DQDB, SMDS)


SN Subscriber Number

Số thuê bao
SN Switching Network (SNA)

Mạng chuyển mạch (SNA)


SNA Systems Network Architecture

Cấu trúc mạng của hệ thống


SNAP Subnetwork Access Protocol

Giao thức truy nhập mạng con


SNI Subscriber Network Interface

Giao diện mạng thuê bao


SNP Sequence Number Packet
Gói số chuỗi
SNP Sequence Number Protection

Bảo vệ số chuỗi

SNMP Simple Network Management Protocol

Giao thức quản lý mạng ñơn giản


SNR Signal-To-Noise Ratio

Tỷ số tín hiệu trên tạp âm


SNRM Set Normal Response Mode (HDLC)

Thiết lập phương thức ñáp ứng thông thường


SNRME Set Normal Response Mode Extended (HDLC)

Thiết lập kiểu ñáp ứng thông tin ñược mở rộng

SO-SR

SO Shift-Out

Dịch ra từ thanh ghi


SOA Start Of Address

Bắt ñầu của ñịa chỉ


SOAC Service Order Form

Mẫu ñơn ñặt hàng dịch vụ


SOGIT Senior Officials Group for Information
Technology

Nhóm các quan chức cấp cao về công nghệ


thông tin
SOH Start Of Heading

Bắt ñầu tiêu ñề


SOH Start Of Overhead

Phần mở ñầu
SOM Start-Of- Message

Bắt ñầu tin báo


SONET Synchronous Optical Network

Mạng quang ñồng bộ


SOS Start Of String

Bắt ñầu chuỗi


SOS Silicon On Saphire

Silic trên Saphia


SP Signalling Point (ANSI)

ðiểm báo hiệu (ANSI)


SP Space

Khoảng cách, dãn cách


SPAG Standards Promotion and Application Group
SA

Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA,

Nhóm ñề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA


SPC Stored Programme Control

ðiều khiển theo chương trình ñược lưu trữ,

ñiều khiển theo chương trình có sẵn


SPC Secondary Point Code

Mã ñiểm thứ cấp


SPCS Satellite Personal Communication Services

Các dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh


SPD Select sentation Direction

Chọn hướng trình diễn


SPDU Session Protocol Data Unit

Khối số liệu giao thức phiên truyền


SPE (Sonet) Synchronous Payload Envelop

ðường bao tải hiệu dụng ñồng bộ


SPG Sync Pulse Generator

Bộ tạo xung ñồng bộ


SPID Service Profile Identifier (ISDN)

Bộ nhận dạng mô tả dịch vụ (ISDN)


SPITE Switching Processing Interface Telephone
Event

Biến cố giao diện xử lý chuyển mạch


SPL Sound ssure Level

Mức áp suất âm thanh


SPLM Sound ssure Level

Máy ño mức áp suất âm thanh


SPM Subscriber Private Meter

Máy ño của riêng thuê bao


SPM Session Protocol Machine

Thiết bị giao thức phiên


SPOC Single Point of Contact

Công-tắc một tiếp ñiểm


SPRC Signalling Procedure Control

Kiểm soát thủ tục báo hiệu


SPS Signalling Protocols and Switching

Các giao thức và chuyển mạch báo hiệu


SPST Single-Ple, Single-Throw (Switch)

(Bộ chuyển mạch) một cực, một hướng


SPTN Single Protocol Transport Network

Mạng chuyển giao thức ñơn


SPTS Single Program Transport Stream (ATM)

Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương


trình
SQL Structured Query Language

Ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc


SR Source Reference

Tham chiếu nguồn


SR Source Routing (ATM)

ðịnh tuyến nguồn


SRA Stanby-Ready-Acknowledgment

Báo nhận dự phòng ñã sẵn sàng


SRC Strategic Review Committee (ETSI)

ủy ban nghiên cứu chiến lược


SREJ Selective Reject (HDLC)

Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)


SRF Specialised Resources Function (TMN)

Chức năng của các tài nguyên ñặc biệt (TMN)


SRF Specially Routed Frame (ATM)

Khung ñược ñịnh tuyến ñặc biệt


SRI SIP Relay Interface (SMDS)

Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS)


SRM Signalling Route Management

Quản lý hành trình báo hiệu


SRS Select Reverse Spacing

Chọn dãn cách ngược


SRT Source Routing Transparent

ðịnh tuyến nguồn trong suốt


SRTP Sequenced Routing Table Protocol

Giao thức bảng ñịnh tuyến theo trình tự


SRTS Synchronous Residual Time Stamp

ðánh dấu thời gian dư thừa ñồng bộ


SRVT SCCP Routing Verification Test

ðo thẩm tra ñịnh tuyến SCCP

SS-SY

SS Session Service
Dịch vụ phiên
SS Suplementary Service

Dịch vụ phụ
SS No.6 Signalling System No.6

Hệ thống báo hiệu số 6


SS7 Signalling System 7

Hệ thống báo hiệu số 7


SSAP Source Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ nguồn


SSB Single Side Band

Dải ñơn biên


SSB Subscriber-Busy Signal

Tín hiệu thuê bao bận


SSBSC Single-Sideband Suppressed Carrier

ðơn biên không có sóng mang


SSC Special Services Center

Trung tâm dịch vụ ñặc biệt


SSCF Service Specific Coordination Function

Chức năng phối hợp theo tính chất dịch vụ


SSCOP Service Specific Connection Oriented Protocol
(ATM)

Giao thức ñịnh hướng kết nối theo tính chất


dịch vụ
SSCS Service Specific Convergence Sublayer (ATM)

Lớp con hội tụ theo tính chất dịch vụ


SSDU Session Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ phiên


SSF Service Switching Function (TMN)

Chức năng chuyển mạch dịch vụ (TMN)


SSM Single Segment Message (DQDB, SMDS)

Tin báo một ñoạn


SSN Subsystem Number

Số hệ thống con
SSP Switch-to-Switch Protocol

Giao thức từ tổng ñài ñến tổng ñài


SSS Subscriber Switching System

Hệ thống chuyển mạch thuê bao


SST Synchronous Service Transport

Truyền tải dịch vụ ñồng bộ


SST Send Special-Information Tone Signal

Gửi âm báo thông tin ñặc biệt


SST Single-Sideband Transmission

Truyền dẫn ñơn biên


SSU Subsequent Signal Unit

Khối tín hiệu tiếp theo


SSW Set Space Width

Xác lập ñộ rộng dãn cách


ST Signalling Terminal

Thiết bị ñầu cuối về báo hiệu


ST End-Of-Pulsing

Kết thúc tạo xung


STA Spanning Tree Algorithm

Thuật toán khai triển theo hình cây


STAB Selective Tabulation

Lập bảng có chọn lọc


STAG Security Techniques Advisory Group (ETSI)

Nhóm tư vấn kỹ thuật an toàn (ETSI)


STAR Advanced Telecommunications for the
Industrially less

advanced regions of the European Community

Viễn thông tiên tiến cho các vùng công nghiệp


chậm phát triển trong Cộng ñồng châu  u
STC Switching and Testing Centre

Trung tâm chuyển mạch và ño thử


STC System Time Clock (ATM)

ðồng hồ thời gian của hệ thống


STD Subscriber Trunk Dialling

Thuê bao quay số trung kế


STDM Statistical Time Division Multiplexing

Ghép kênh theo thời gian thống kê


STE Signalling Terminal Equipment

Thiết bị kết cuối báo hiệu


STE Spanning-Tree Explorer (LAN)

Trình duyệt mở rộng theo hình cây


STE SONET Section Terminating Equipment
(ATM)

Thiết bị kết cuối ñoạn của SONET


STI Statistics Time Interval

Thời khoảng thống kê


STM Synchronous Transfer Mode

Phương thức chuyển tải ñồng bộ


STM Selective Traffic Management

Quản lý lưu lượng có chọn lọc


STM Signalling Traffic Management

Quản lý lưu lượng báo hiệu


STM 1 Synchronous Transport Module 1

Moñun chuyển tải ñồng bộ 1


STM n Synchronous Transport Module “n”

Môñun chuyển tải ñồng bộ “n”


STMR Sidetone Masked Loudness Rating

Mức âm lượng ñã khử trắc âm


STP Signalling Transfer Point

ðiểm chuyển giao báo hiệu


STP Shielded Twisted Pair

ðôi dây xoắn bọc kim


STRIDE EC support for Science and Technology

for Regional Innovation and Development in


Europe

EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho


việc ñổi mới

và phát triển khu vực ở châu  u


STS Synchronous Transport System

Hệ thống truyền dẫn ñồng bộ


STS Synchronous Transport Signal (SONET)

Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ (SONET)


STS-1 Synchronous Transport Signal 1

Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ 1


STS-n Synchronous Transport Signal “n”

Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ n


STX Start Of Text

Bắt ñầu văn bản


SUA Software Generated Group Unblocking-
Acknowledgement Message

Tin báo báo nhận không chặn nhóm do phần


mềm tạo ra
SUB Sub-addressing

ðịnh ñịa chỉ phụ


SUB Subtitute

Thay thế
SUB Subtitute Character

Ký tự thay thế
SUD Session User Data

Dữ liệu của người dùng phiên


SUT System Under Test

Hệ thống ñang ño thử


SVC Signalling Virtual Channel (ATM)

Kênh ảo cho báo hiệu (ATM)


SVC Switched Virtual Circuit (Packet Switching)

Kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)

SVCC Switched Virtual Channel Connection (ATM)

Kết nối kênh ảo có chuyển mạch


SVE SAP Vector Element (ATM)

Thành phần véc tơ SAP


SVPC Switched Virtual Path Connection (ATM)

Kết nối ñường ảo chuyển mạch


SVS Select Line Spacing

Chọn dãn cách dòng


SVS Select Vertical Spacing

Chọn dãn cách theo chiều thẳng ñứng


SVS Supervisory Signal

Tín hiệu giám sát


SW Short Wave

Sóng ngắn
SWFPI Scaled Weighted Echo Path Loss

Suy hao ñường truyền tiếng vọng có trọng số


SWR Standing Wave Ratio

Hệ số sóng ñứng
SYN Synchronous

ðồng bộ
SYNTRA Synchronous Transmission
N
Truyền dẫn ñồng bộ
SYU Synchronization Signal Unit

Khối tín hiệu ñồng bộ hóa

TS-TX

TS Transport Stream

Dòng chuyển tải


TS Traffic Shaping (ATM)

Tạo dạng lưu lượng


TS Time Stamp

Dấu thời gian


TS Telecommunication Service

Dịch vụ viễn thông


TS Time Slot

Khe thời gian


TS Transport Service

Dịch vụ chuyển tải


TS-user Transport Service User

Người sử dụng của dịch vụ chuyển tải


TSAP Transport Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ truyền tải


TSAP-ID Transport Service Access Point Identifier

Bộ nhận dạng ñiểm truy nhập dịch vụ chuyển tải


TSC Transit Switching Centre

Tổng ñài chuyển tiếp, Trung tâm chuyển mạch quá giang
TSDU Transport Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ chuyển tải


TSFC Signalling Traffic Flow Control

ðiều khiển luồng lưu lượng báo hiệu


TSI Time Slot Interchange

Trao ñổi khe thời gian


TSI Transmitting Subscriber Identification
Nhận dạng thuê bao phát
TSM Time Switch Module

Mô-ñun chuyển mạch thời gian


TSP Test Suite Parameter

Tham số phù hợp với ño thử


TSRC Signalling Routing Control

ðiều khiển ñịnh tuyến báo hiệu


TSRM Telecommunication Standards Reference Manual

Sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông


TSS Telecommunication Standardisation Sector (ITU-T)

Ban tiêu chuẩn hóa viễn thông (ITU-T)


TSS Trunk and Signalling Subsystem

Phân hệ trung kế và báo hiệu


TT Test Transmitter

Máy phát ño thử


TTB Temporary Trunking Blocking

Chặn trung kế tạm thời


TTC Transit Through-Connect

Kết nối xuyên suốt quá giang


TTCN-GF TTCN Graphical Form

Dạng ñồ họa TTCN


TTCN-MP TTCN Machine Processable

Thiết bị có thể xử lý TCCN


TTD Target Transit Delay

Trễ quá giang có mục tiêu


TTD Transit Centres Through-Connected

Các tổng ñài quá giang ñược kết nối xuyên suốt
TTD PPDU sentation Typed Data PPDU

PPDU dữ liệu trình diễn ñã ñược nhập


TTL Time to Live (Internet)

Thời gian duy trì (Internet)


TTL Transistor-Transistor Logic

Vi mạch Tranzito-Tranzito
TTL Transverse Transfer Loss

Suy hao chuyển tải theo chiều ngang


TTP Trail Termination Point (TMN)

ðiểm kết cuối kéo xa (TMN)


TTR Time To Try Reasignment/Resynchronization

Thời gian ñề thử tái ñồng chỉnh/tái ñồng bộ


TTX Teletex

Teletex, ñiện báo chữ


TTX Teletex Type

Kiểu ñiện báo chữ


TU Tributary Unit

Khối nhánh, khối phụ thuộc


TUA Telecommunication Users Association (UK)

Hiệp hội khách hàng viễn thông (Anh)


TUG Telecommunications User Group

Nhóm khách hàng viễn thông


TUG Tributary Unit Group

Nhóm khối nhánh


TUP Telephone User Part

Phần người sử dụng ñiện thoại


TUT Terminal Under Test

ðầu cuối ñang ño thử


TV Television

Truyền hình
TVI Television Interference

Can nhiễu truyền hình


TVRO Television Receive-Only

Truyền hình chỉ thu


TWA Two-way Alternative (HDLC)

Luân phiên hai chiều (HDLC)


TWR Time To Wait For Reasignment/Resynchronization

Thời gian ñợi tái ñồng chỉnh/Tái ñồng bộ


TWS Two-Way Simultaneous (HDLC)

Hai chiều ñồng thời (HDLC)


TX Transmit

Phát

T-TRM
T Transport

Chuyển giao, chuyển tải


T-DAB Terrestrial Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng bá số mặt ñất


T1E1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI
T1M1 Tiểu bản tiêu chuẩn về Khai thác, Quản lý, Bảo dưỡng nội
mạng của ANSI
T1Q1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI
T1S1 Tiểu ban tiêu chuẩn về các dịch vụ mạng của ANSI
T1X1 Tiểu ban tiêu chuẩn về phân cấp số và ñồng bộ của ANSI
TA Terminal Adapter (ISDN)

Bộ phối ghép ñầu cuối (ISDN)


TA Test Analyzer

Bộ phân tích ño thử


TA Transfered Account

Tài khoản ñược chuyển


TAA Transfered-Allowed-Acknowledgement Signal

Tín hiệu báo nhận cho phép chuyển giao


TAC Telecommunications Administrations Centre (Finland)

Trung tâm quản trị viễn thông (Phần Lan)


TACS Total Access Communications

Truyền thông truy nhập hoàn toàn


TACS Total Access Communications Systems

Các hệ thống truyền thông truy nhập hoàn toàn


TAED Telex Automatic Emmiting Device

Thiết bị phát Telex tự ñộng


TAP Test Access Path

ðường truy nhập ño thử


TAPDU Telematic Access Protocol Data Unit

Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)


TAPI Telephony API

API thoại
TARM Telephone Answering and Recording Machine

Máy ghi và trả lời của ñiện thoại


TASI Time Assignment Speech Interpolation

Nội suy tiếng nói có chỉ ñịnh thời gian


TB Transparent Bridging

Nối cầu trong suốt


TBB Trans-national Broadband Backbone

Mạng ñường trục băng rộng xuyên quốc gia


TBC Time Base Corrector

Bộ hiệu chỉnh gốc thời gian


TBE Transient Buffer Exposure

Trình duyệt bộ ñệm tạm thời


TBR Technical Basis for Regulations (ETSI)

Cơ sở kỹ thuật cho ñiều hành


TBR Transport Block Reject

Loại bỏ khối chuyển tải


TBRL Terminal Balance Return Loss

Suy hao phản xạ công bằng ñầu cuối


TC Transmission Control

ðiều khiển truyền dẫn


TC Transport Connection

Kết nối chuyển tải


TC Terrestrial Channel

Kênh mặt ñất


TC Transaction Capabilities

Các khả năng giao dịch


TC Transmission Convergence (ATM)

Hội tụ truyền dẫn


TC PPDU Capability Data PPDU

PPDU dữ liệu tiềm năng


TCA Transport Connection Accept

Chấp nhận kết nối chuyển tải


TCAM Telecommunications Access Method (SNA)

Phương pháp truy nhập viễn thông (SNA)


TCAP Transaction Capabilities Application Part

Phần ứng dụng các khả năng giao dịch


TCBC Changeback Control

ðiều khiển chuyển trở lại


TCBH Time Consistent Busy Hour
Giờ bận theo thời gian cố ñịnh
TCC Telephone Country Code

Mã ñiện thoại quốc gia


TCC Transport Connection Clear

Xóa kết nối chuyển tải


TCC PPDU Capability Data Acknowledge PPDU

PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng


TCCD Total Call Connection Delay

Tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi


TCCN Tree And Tabular Combined Notation

Chú giải bảng và cây kết hợp


TCF Training Check

Kiểm tra huấn luyện


TCH Traffic Channel

Kênh lưu lượng


TCI Telewriting Coding Interface

Giao diện mã hóa ghi từ xa


TCIC Transit Centre Identification Code

Mã nhận dạng trung tâm quá giang


TCIF Telecommunications Industry Forum

Diễn ñàn công nghiệp viễn thông


TCL Transverse Conversion Loss

Suy hao quy theo chiều ngang


TCM Time Compression Multiplexing

Ghép kênh theo kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời
gian
TCM Time Compression Multiplex

Ghép kênh nén theo thời gian


TCN Throughput Class Negotiation

Thương lượng về cấp lưu thoát


TCOC Changeover Control

Kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu)


TCP Transmission Control Protocol

Giao thức ñiều khiển truyền dẫn


TCP Test Coordination Procedure

Thủ tục phối hợp ño thử


TCP/IP Transmission Control Protocol/Internet Protocol

Giao thức ñiều khiển truyền dẫn/giao thức Internet


TCR Transport Connection Request

Yêu cầu kết nối chuyển tải


TCR Tagged Cell Rate

Tỷ lệ ô có ñánh dấu
TCRC Controlled Rerouting Control

ðiều khiển tái ñịnh tuyến có kiểm soát


TCS Teleconference Service

Dịch vụ ñiện thoại hội nghị


TCS Transmission Convergence Sublayer

Lớp con hội tụ truyền dẫn


TCTL Transverse Conversion Transfer Loss

Suy hao chuyển tải quay theo chiều


TCTS Trans-Canada Telephone System

Hệ thống ñiện thoại xuyên Canada


TCU Telecommunications Control Unit (SNA)

Khối ñiều khiển viễn thông (SNA)


TCU Trunk Coupling Unit

Khối kết nối trung kế

TCCO Temprature Compensated Crystal Oscillator

Bộ tạo dao ñộng tinh thể bù nhiệt


TD PPDU sentation Data PPDU

PPDU dữ liệu trình diễn


TDD Telecommunications Device For The Deaf

Thiết bị viễn thông cho người ñiếc


TDD Time Division Duplexing

Song công chia theo thời gian


TDF Time Division Filtering

Lọc chia theo thời gian


TDG Initial-Time-Delay Gap

Khe trễ thời gian ban ñầu


TDI Transit Delay Indication

Chỉ thị trễ thời gian


TDM Time Division Multiplex

Ghép kênh phân chia thời gian


TDMA Time Division Multiple Access

ða truy nhập chia theo thời gian


TDMS Time Division Multiplex System

or Transmission Distortion Measuring Set

Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian,

Bộ ño méo truyền dẫn


TDS Time Division Switching

Chuyển mạch chia theo thời gian


TDSAI Transit Delay Selection and Identification

Chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang


TDT Transport Data

Dữ liệu chuyển tải


TDX Typed Data Transfer

Chuyển giao dữ liệu theo loại


TE Terminal Equipment

Thiết bị ñầu cuối


TE PPDU Expedited Data PPDU

PPDU dữ liệu phát nhanh


TE1 Terminal Equipment Type 1

Thiết bị ñầu cuối kiểu 1


TEDIS Trade Electronic Data Interchange Systems

Các hệ thống trao ñổi số liệu ñiện tử thương mại


TEI Terminal Endpoint Identifier (LAPD)

Bộ nhận dạng ñiểm cuối của thiết bị ñầu cuối


TELR Talker Echo Loudness Rating

Mức âm lượng tiếng vọng của người nói


TEM Transverse Electromagnetic

Sóng T, sóng ñiện từ nằm ngang


TEMA Telecommunication Engineering and

Manufacturing Association Limited (now part of EEA)

Hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn


(nay là một bộ phận thuộc EEA)
TETRA Trans European Trunked Radio

Vô tuyến ñường trục xuyên châu  u


TFA Transfer-Allowed Signal

Tín hiệu cho phép chuyển tải


TFM Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages

Các tín hiệu cấm chuyển tải và ñược phép chuyển tải
TFP Transfer-Prohibited

Cấm chuyển tải


TFP Transfer-Prohibited Signal

Tín hiệu cấm chuyển tải


TFRC Fored Rerouting Control

ðiều khiển tái ñịnh tuyến cưỡng bức


TFTS Terrestrial Flight Telephone System

Hệ thống ñiện thoại giữa máy bay và mặt ñất


THD Total Harmonic Distortion

Méo hài tổng cộng


3PTY Three Party Service

Dịch vụ phía thứ ba


THF Tremendously High Frequency

Tần số cực cao


TIA Telecommunications Industry Association (UK)

Hiệp hội công nghiệp viễn thông (Anh)


TIA Telematic Interworking Abstract Service

Dịch vụ trừu tượng của giao thức viễn tin


TIAS Telematic Interworking Application

ứng dụng giao thức viễn tin


TIC Terminal International Centre

Trung tâm quốc tế ñầu cuối


TID Terminal Identification

Nhận dạng ñầu cuối


TIE Terminal Interface Equipment

Thiết bị giao diện ñầu cuối


TIE Terminal Interval Error

Lỗi thời khoảng


TIF Telematic Interworking Facility

Phương tiện giao tác viễn tin


TIG Terminal Interoperability Group

Nhóm phối hợp hoạt ñộng của ñầu cuối


TIG Telegram Identification Group

Nhóm nhận dạng ñiện báo


TIS Technical Informations Sheets (UK)

Bản tin kỹ thuật thông tin (Anh)


TIS Telematic Interworking System

Hệ thống giao tác viễn tin


TIU Telematic Interworking Unit

Khối giao tác viễn tin


TJF Test Jack Frame

Khung có các lỗ giắc ño thử


TLAC Link Availability Control

Kiểm soát ñộ sẵn sàng tuyến kết nối


TLD Top-Level Domain

Vùng cấp cao nhất


TLH Transport Layer Header

Nhóm xung mào ñầu lớp chuyển tải


TLL Total Scanning Line-Length

Tổng ñộ dài dòng quét


TLM Telematic

Viễn tin
TLM-TER Telematic Terminal

Thiết bị ñầu cuối viễn tin


TLMA Telematic Agent

Nhân viên viễn tin


TLMAU Telematic Access Unit

Khối truy nhập viễn tin


TLP Transmission Level Point

ðiểm có mức truyền dẫn


TLS Transparent LAN Service

Dịch vụ LAN trong suốt


TLV Type/Length/Value (ATM)
Kiểu/ðộ dài/Giá trị
TLX Telex Type

Kiểu Telex
TLXAU Telex Access Unit

Khối truy nhập Telex


TM Transmission and Multiplexing

Truyền dẫn và ghép kênh


TM Terminal Multiplexer

Bộ ghép kênh ñầu cuối


TM Traffic Management (ATM)

Quản lý lưu lượng


TM Transverse Magnetic

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang


TM-PDU Test Management PDU

PDU quản lý ño thử


TMA Telecommunications Managers Association (UK)

Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh)


TMN Telecommunications Management Network

Mạng quản lý viễn thông


TMP Test Management Protocol (ATM)

Giao thức quản lý ño thử


TMR-IL Transmission Maintenance Point (International Line)

ðiểm bảo dưỡng truyền dẫn (ñường dây quốc tế)


TMR Transmission Medium Requirement

Yêu cầu môi trường truyền dẫn


TMS Time-Multiplexed Switch

Chuyển mạch ghép thời gian


TMS Traffic Measurement System

Hệ thống ño lưu lượng


TMSI Temporary Mobile Station Identity

Danh tính (nhận dạng) trạm di ñộng tạm thời


TND Telephone Network For Deaf

Mạng ñiện thoại dùng cho người ñiếc


TNDS/TK Total Network Data System/Trunking

Hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế


TNIC Transit Network Identification Code

Mã nhận dạng mạng quá giang


TNIC Transit Network Selection

Chọn mạng quá giang


TOA Type Of Address

Kiểu ñịa chỉ


TOF Time-Out Factor (ATM)

Quá ngưỡng thời gian


TOL Transverse Output Level

Mức ra theo chiều ngang


TON Type Of Number

Loại số gọi
TOP Technical and Office Protocols

Các giao thức kỹ thuật và tổng ñài


TP Transaction Processing

Xử lý giao dịch
TP Transport Protocol (ISO)

Giao thức chuyển tải (ISO)


TP Twisted Pair

ðôi dây xoắn


TP Two Procedures

Hai thủ tục


TPA Telematic Protocol Architecture

Kiến trúc giao thức viễn tin


TPAU Twisted Pair Attachment Unit

Khối ghép ñôi dây xoắn


TPC Translation Point Code

Mã ñiểm dịch
TPCC Third Party Call Control

ðiều khiển cuộc gọi bên thứ ba


TPDU Transport Protocol Data Unit

Khối số liệu giao thức truyền tải


TPDU-NR DT PPDU Number (field)

Số TPDU dữ liệu (trường)


TPWF Telex/Packet Interworking Function
Chức năng giao tác gọi/Telex
TPMR Trunk Private Mobile Radio

Trung kế vô tuyến di ñộng riêng


TPRC Signalling Point Restart Control

ðiều khiển tái khởi ñộng ñiểm báo hiệu


TR Token Ring

Token ring, Vòng thẻ bài


TR Temporal Reference

Tham chiếu tạm thời


TR Transit Exchange

Tổng ñài quá giang


TRA Traffic Routing Administration

Cơ quan ñịnh tuyến lưu lượng


TRAC Technical Recommendations Applications Committee

ủy ban ứng dụng các khuyến nghị kỹ thuật


TRAPI Transport API

API truyền tải


TRCC Signalling Route Set Congestion Control

Kiểm soát tắc nghẽn thiết lập ñịnh tuyến báo hiệu
TRF Tuned Radio Frequency

Tần số vô tuyến ñược ñiều chỉnh


TRL Transverse Return Loss

Suy hao phản xạ theo chiều ngang


TRM Transmission resource Management

Quản lý tài nguyên truyền dẫn

U Unnumbered

Không ñánh số
UA Unbalanced Asynchronous (HDLC)

Không ñồng bộ không cân bằng (HDLC)


UA Unnumbered Acknowledgement

Báo nhận không ñánh số


UA User Agent

Nhân viên phụ trách thuê bao


UAN Unnumbered Acknowledgement (HDLC)

Báo nhận không ñánh số


UART Universal Asynchronous Receiver Transmitter

Bộ thu phát vạn năng không ñồng bộ


UBA Unblocking Acknowledgement

Báo nhận không chặn


UBL Unblocking

Không chặn
UBR Unspecified Bit Rate (ATM)

Tốc ñộ bít không ñược quy ñịnh


UC User Class

Lớp thuê bao, lớp người dùng


UCA Utility Communications Architecture

Cấu trúc truyền thông phổ cập


UCCD User-Dependent Call Connection Delay

Trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao


UCD Uniform Call Distribution

Phân phối cuộc gọi giống nhau


UCIC Unequipped Circuit Identification Code

Mã nhận dạng mạch không ñược trang bị


UCS Universal Communications Standards

Các tiêu chuẩn truyền thông phổ thông


UDI Unrestricted Digital Information (ISDN)

Thông tin số không hạn chế


UDP User Datagram Protocol

Giao thức Datagram của khách hàng


UDRV Variable Data Rate Video

Video có tốc ñộ dữ liệu biến ñổi


UDT Unit Data

Dữ liệu khối
UDUB User Determined User Busy

Thuê bao bận do thuê bao quyết ñịnh


UFI Upstream Failure Indication
Chỉ thị hư hỏng ngược dòng
UHF Ultra High Frequency (within the range of 300-3000 MHz)

Tần số siêu cao (trong giải từ 300 ñến 3000 MHz)


UI Unnumbered Information (HDLC)

Thông tin không ñánh số


UI Unit Interval

Khoảng ñơn vị
UIC International Union Of Railways

Liên ñoàn ñường sắt quốc tế


UITS Unacknowledged Information Transfer Service (ITU-T)

Dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận


UKIUF UK ISDN User Forum

Diễn ñàn khách hàng ISDN tại Anh


UKPOA UK Paging Operators Association

Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh
ULL Usable Scanning Line-Length

ðộ dài dòng quét sử dụng ñược


UME UNI Management Entity (ATM)

Thực thể quản lý UNI


UMTS Universal Mobile Telecommunications Systems

Các hệ thống viễn thông di ñộng toàn cầu


UN Unbalanced Normal

Trạng thái bình thường không cân bằng


UNC Unbalanced Operation Normal Response Mode Class

Cấp phương thức hồi ñáp thông thường của hoạt ñộng
không cân bằng
UNI User-Network Interface

Giao diện khách hàng mạng


UNITE User Network for Information exchange

on Telecommunications in Europe

Mạng khách hàng dùng ñể trao ñổi thông tin

trên mạng viễn thông châu  u


UNMA Unified Network Management Architecture

Cấu trúc quản lý mạng hợp nhất


UNN Unallocated-Number Signal
Tín hiệu số chưa phân bổ
UP Unnumbered Poll

Khối (lưu trữ) không ñánh số, Vùng không ñánh số


UPC Usage Parameter Control (ATM)

ðiều khiển thông số sử dụng


UPCH User Packet Channel

Kênh của gói thuê bao


UPCS Universal Personal Communications Services

Các dịch vụ truyền thông cá nhân phổ thông/toàn cầu


UPS Uninterruptable Power Supply

Cung cấp nguồn liên tục


UPT Universal Personal Telecommunications

Viễn thông cá nhân phổ thông


UPTAA UPT Access Address

ðịa chỉ truy nhập UPT


UPTAC UPT Access Code

Mã truy nhập UPT


URL Uniform Resource Locator

Bộ ñịnh vị tài nguyên một kiểu


USART Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter

Bộ thu phát tổng hợp ñồng bộ và không ñồng bộ


USAT Ultra Small Aperture Terminal

Kết cuối có ñộ mở siêu nhỏ


USB Universal Serial Bus

Bus nối tiếp vạn năng


USI User Service Information

Thông tin dịch vụ khách hàng


USOA Uniform System Of Accounts

Hệ thống tài khoản ñồng ñều


USOC Uniform Service Order Code

Mã lệnh dịch vụ ñồng ñều


USTA United States Telephone Association

Hiệp hội ñiện thoại Hoa Kỳ

USTASA United States Telephone Supplier Association


Hiệp hội những nhà cung ứng ñiện thoại Hoa Kỳ
UT Upper Tester (ATM)

Máy ño thử lấy giá trị trên


UTC Union International Chemin de Fer

(International Railway Union)

Liên minh ñường sắt thế giới; Hiệp hội ñường sắt quốc tế
UTC Coordinated Universal Time

Phối hợp thời gian thế giới chung


UTE Union Technique de l’Electricité (France)

Liên minh kỹ thuật ñiện (Pháp); Hiệp hội kỹ thuật ñiện


UTOPIA Universal Test & Operations Interface For ATM (ATM)

Giao diện ño thử và vận hành vạn năng cho ATM


UTP Unshielded Twisted Pair (Physical Layer)

ðôi dây xoắn không bọc


UUI User-To-User Information

Thông tin khách hàng tới khách hàng


UUS User-To-User Signalling

Báo hiệu khách hàng tới khách hàng


UWB Ultra-Wideband

Băng siêu rộng

VADS Value Added Data Services

Các dịch vụ số liệu giá trị gia tăng


VANS Value-Added Network Services

Các dịch vụ mạng giá trị gia tăng


VAP Value-Added Process

Quá trình giá trị gia tăng


VASP Virtual Analogue Switching Point

ðiểm chuyển mạch tương tự ảo


VAT Validation Testing

ðo thử tính hiệu lực


VBNS Very High Speed Backbone Network Service
Dịch vụ mạng ñường trục tốc ñộ rất cao
VBR Variable Bit Rate (ATM)

Tốc ñộ bit thay ñổi (ATM)


VBR-NRT Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM)

Tốc ñộ bit thay ñổi không thời gian thực (ATM)

VBR-RT Variable Bit Rate-Real-Time (ATM)

Tốc ñộ bit thay ñổi thời gian thực (ATM)


VC Virtual Channel (ATM)

Kênh ảo (ATM)
VC Virtual Circuit (PSN)

Mạch ảo (PSN)
VC Virtual Container (SDH)

Công-ten-nơ ảo (SDH)
VC Virtual Call

Cuộc gọi ảo
VCC Virtual Channel Connection (ATM)

Kết nối kênh ảo (ATM)


VCI Virtual Channel Identification

Nhận dạng kênh ảo


VCL Virtual Channel Link (ATM)

Tuyến kết nối kênh ảo


VCO Voltage Controlled Oscillator

Bộ dao ñộng khống chế bằng ñiện áp


VCR Video Cassette Recorder

Máy ghi băng video, máy ghi hình


VCS Virtual Circuit Switch

Chuyển mạch ảo
VCXO Voltage Controlled Crystal Oscillator

Bộ dao ñộng thạch anh khống chế bằng ñiện áp


VD Vector Data

Dữ liệu véc tơ
VD Virtual Destination (ATM)

ðích ảo
VDC Virtual Device Coordinate
Phối hợp thiết bị ảo
VDE Verein Deutscher Elektroingenieure

(Society of German Electriacal Engineers)

Hội các nhà kỹ thuật ñiện ðức


VDN Vector Data Number

Số dữ liệu véc tơ
VDSL Very High-Speed Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số tốc ñộ rất cao


VDT Visual Display Terminal

Thiết bị ñầu cuối có hiển thị


VDT Video Display Terminal

ðầu cuối hiện thị video


VDU Visual Display Unit

Khối hiển thị


VF Voice Frequency

 m tần, tần số thoại


VF Variance Factor

Hệ số chênh lệch
VFD Vacumm Fluorescent Display

Hiển thị huỳnh quang chân không


VFO Variable Frequency Oscillator

Bộ tạo dao ñộng tần số thay ñổi


VFT Voice-Frequency Telegraph

ðiện báo âm tần


VHDSL Very High bit rate Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số có tốc ñộ bit rất cao


VHF Very High Frequency (within the range 30-300 MHz)

Tần số rất cao (trong dải từ 30 ñến 300 MHz)


VI Vector Identifier

Bộ nhận dạng véc tơ


VI Valid Data Indication

Chỉ thị số liệu có hiệu lực


VIA Videotex Interworking Architecture

Kiến trúc giao tác videotex


VIA-D Voice Interface Access - Disabled
Truy nhập giao diện thoại bị bất lực
VIP VINES Internet Protocol

Giao thức Internet VINES


VIU Videotex Interface Unit

Khối giao diện Videotex


VL Vector Length

ðộ dài véc tơ
VLAN Virtual LAN

LAN ảo
VLF Very Low Frequency

Tần số rất thấp


VLR Visitor Location Register

Bộ ñăng ký vị trí khách


VLS Voice Load Simulator

Bộ mô phỏng tải thoại


VLSI Very Large Scale Integration

Tích hợp mức ñộ


VM Virtual Machine

Máy ảo/Cơ cấu ảo


VMS Voice Messaging System

Hệ thống tin báo thoại


VP Virtual Path

ðường ảo
VPB Line Position Backward

Vị trí dây trở về trước


VPC Virtual Path Connection

Kết nối ñường ảo


VPDN Virtual Private Data Network

Mạng số liệu riêng ảo


VPI Virtual Path Identifier

Bộ nhận dạng ñường ảo


VPL Virtual Path Link (ATM)

Tuyến kết nối ñường truyền ảo


VPLMN Visited Public Land Mobile Network

Mạng di ñộng mặt ñất công cộng tạm trú


VPN Virtual Private Network

Mạng riêng ảo
VPR Line Position Relative

Liên quan ñến vị trí ñường dây


VPT Virtual Path Terminator (ATM)

Bộ kết nối ñường ảo


VR-ETDU- ED TPDU Number Response (Field)
NR
(Trường) hồi ñáp số TPDU ED
VRC Vertical Redundancy Check

Kiểm tra ñộ dư theo chiều dọc


VS Virtual Scheduling (ATM)

Lập thư mục ảo


VS Virtual Source

Nguồn ảo
VS Videoconference Studio

Studio của hội nghị truyền hình


VSAM Virtual Storage Access Method

Phương pháp truy nhập kho ảo


VSAT Very Small Aperture Terminal

Thiết bị ñầu cuối có ñộ mở rất nhỏ


VSU Videotext Service Unit

Khối dịch vụ videotext


VSWR Voltage Standing Wave Ratio

Hệ số sóng ñứng theo ñiện áp


VT Virtual Terminal (ISO)

Thiết bị ñầu cuối ảo (ISO)


VT Vertical Tabulation

Lập bảng theo chiều ñứng


VT Virtual Tributary

Nhánh ảo
VTE Virtual Terminal Enviroment

Môi trường kết cuối ảo


VTOA Voice and Telephony Over ATM

Tiếng nói và truyền thoại qua ATM


VTP Virtual Terminal Protocol (ISO)
Giao thức kết cuối ảo (ISO)
VTR Videotape Recorder

Máy ghi băng video


VU Volume Unit

ðơn vị âm lượng
VWL Variable Word-Length

ðộ dài từ biển ñổi

WACS Wireless Access Communications System

Hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến


WAIS Wide Area Information Services

Các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)


WAN Wide Area Network

Mạng diện rộng


WARC World Administration Radio Conference

Hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới


WART Universal Asynchronous Receiver/Transmitter

Máy thu/máy phát vạn năng không ñồng bộ


WATS Wide Area Telecommunications Service

Dịch vụ viễn thông diện rộng


WB/BB Wideband/Broadband

Băng rộng
WBDTS Wide Band Data Transmission System

Hệ thống truyền dẫn số băng rộng


WDM Wavelength Division Multiplex

Ghép kênh theo ñộ dài sóng, ghép kênh theo bước sóng
WEPI Weighted Echo Path Loss

Suy hao ñường truyền của tiếng vọng


WF Waveform Monitor

Giám sát dạng sóng


WIN Wireless Intelligent Network

Mạng thông minh vô tuyến


Winsock Windows soket API

ổ cắm cửa sổ API


WLL Wireless in the Local Loop

Mạch thuê bao nội hạt vô tuyến


WM Wireless Manager

Nhà quản lý vô tuyến


WORD Work Order Record And Details

Hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc


WORM Write Once Read Many

Ghi một lần ñọc nhiều lần


WRC World Radio Conference

Hội nghị vô tuyến thế giới


WS Work Station

Trạm công tác/Trạm làm việc


WSE Workstation Function

Chức năng của trạm làm việc


WSF Work Station Function Block (TMN)

Khối chức năng của trạm công tác


WT Wireless Transceiver

Bộ thu phát vô tuyến


WWW World Wide Web (IETF)

Trang tin toàn cầu


WYSIWYG What You See Is What You Get

Các bạn nhìn thấy là các bạn có

X.25/PLP X.25 Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói X.25


XA Exchange Access (SMDS)

Truy nhập tổng ñài (SMDS)


XDF Extended Distance Feature

ðặc tính mở rộng khoảng cách


XDSL X-Type Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số loại X
XFMR Transformer

Máy biến áp
XID Exchange Identification (HDLC)

Nhận dạng tổng ñài (HDLC)


XMS Extended Memory Specification

Thông số kỹ thuật của bộ nhớ mở rộng


XMTR Transmitter

Máy phát
XOR Exclusive OR

Mạch hoặc tuyệt ñối


XRLR Crosstalk Receive Loundness Rating

Mức âm lượng thu xuyên âm


XSSDU Expedited Session Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh


XTALK Crosstalk

Xuyên âm

YR-TU-NR Sequence Number Response (Field)

(Trường) hồi ñáp số chuỗi

ZBTSI Zero ByteTimes Slot Interchange

Trao ñổi khe thời gian của byte zê-rô


ZCS Zero Code Suppression

Chặn mã zê-rô
ZNIIS Central Research Telecommunication Institute - Russia

Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương - Nga

Sưu tầm : Nguyễn Trung Nghĩa

You might also like