Professional Documents
Culture Documents
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377
Mã chương: 412
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377
2412DBA
Nhà máy nước Đá Bàn 474,960,51 2,400,000 2,400,000
8
2412H1 Hệ cấp nước Tân Lâm 3,425,000
Mở rộng 5 NM CP-HHI-LA-
2412M4 727,612,50 17,980,893, 17,980,893
LT-BR 2 635 ,635
2412SH Nhà máy nước Sông Hỏa 392,944,52 75,985,000
75,985,000
2412SN Di dời Suối Nghệ 4 54,442,256 4,854,000
54,442,256
2412SR Hệ cấp nước Suối Rao 9,586,859,6 1,354,680,0 1,354,680,
Tuyến ống Hòa Hội - Hòa 85 00 15,462,917, 000
2412T2 15,386,266, 76,651,536
Bình 455 991
76,651,536
2412T3 Tuyến ống H.Bình- Xuân Sơn 7,846,246,9 60,105,047 7,906,351,9
60,105,047
15 62
Mã chương: 412
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377
Mã chương: 412
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377
Mã chương: 412
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377
4,572,099, 571,168,5
691 571,168,52
4,572,099,6 23
91 746,723,2
9,668,448, 3
802 746,723,2
9,668,448, 97
802 408,571,65
1,064,640,0 97
61
3,258,684,9 7
62 13,251,273
289,077,31
9
351,983,65
5 146,434,61
3,780,993,1
22 84,902,812
816,420,36 8
8
106,649,31 16,452,137
5 77,110,800
1,013,828, 1,519,747,
396 1,519,747,
1,013,828, 039
396 583,166,65
377,249,61 039
0 260,688,71
248,424,63 5
8 0
171,534,66 128,437,32
1 169,325,02
154,855,43 3
2
225,809 2
235,081
40,796
102,026
672,652 145,850
17,785,925 155,672,00
4
Trang 1
sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có
Có
6 7 8
2,072,631
1,275,000 32,046,125
344,015
150,031
586,010
4,185,970
32,673,975 190,265,35
1,127,732 0
286,404
228,540,8
57,008
210,076,05
0,797
16,689,737,
601
1,345,036,0
55
27,781,830
402,250,72
5 50,803,31
9,406
50,803,319,
32,115,85 31,792,89 406
9,742 101,845,1
1,616
70
101,845,17
0
32,115,85 31,691,04
9,742 6,446
960,000
477,360,51
8
3,425,000
18,708,506,
137
468,929,52
4
4,854,000 49,588,256
10,941,539,
15,462,917, 685
991
7,906,351,9
62
Trang 2
sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có
Có
6 7 8
1,040,737,3
8,741,735,7 26 ###
89 1,219,759,
4,784,598,
694 2,341,158,
4,416,191, 355
481 134
198,104,89 95,518,049
1
4,218,086,5 2,436,676,1
90
206,292,9 83
06
206,292,90
6
162,114,30 1,121,398,7
7 293,931,9
285,366,4 79
00
20,571,60 65 1,641,368,
8,259
20,505,82 899
898,400,4
6,346
1,560,120,1 24
847,555,38
35
18,945,706, 0
50,845,044
211
15,000,000 600,500,00
50,781,912 0
142,468,47
149,691,9 14,374,50 4
46 12,991,891
142,954,76 6
1 1,382,615
6,737,185
293,006,6 36,486,18
49
278,773,7 8
26,079,90
02
278,773,70 1
26,079,901
2
14,232,947 10,406,287
1,570,562, 1,119,555,
183
2,796,755, 791
042
13,000,00 2,896,623,
0 615
113,968,62
13,000,000 7
375,009,04
3
2,407,645,9
45
Trang 3
sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có
Có
6 7 8
13,964,38 30,319,35
2,943 3,480
13,964,38 30,319,35
2,943
24,740,849 3,480
455,598,84
11,129,590, 9
19,128,614,
500
64,879,322 109
435,209,52
1,228,186,0 4
10,299,930,
00
798,078,41 998
2
320,938,91
8
397,968,94
2 19,287,28
4,849
19,287,28
4,849
18,814,784,
849
472,500,00
0
32,083,39 177,737,5
8,752 37,602
5,478,307, 5,478,307,
273 273
5,469,776, 5,469,776,
773 773
105,697,27 105,697,27
3
5,364,079,5 3
5,364,079,5
00
8,530,500 00
8,530,500
8,530,500 8,530,500
1,153,623 645,103,9
13
1,153,623 645,103,9
13
1,153,623 645,103,9
13
541,275,77
2
7,893,707
1,153,623 78,163,592
Trang 4
sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có
Có
6 7 8
17,770,841
114,523,9 23,919,80
30 19,287,28
6,220
4,849
18,814,784,
849
472,500,00
0
114,523,9 4,632,521,
30 4,630,688,3
114,523,93 371
0 1,833,000
71
55,473,66
2
55,473,662
129,476,5 289,319,8 289,319,8
92,325 37,103 37,103
......,Ngày .... tháng .... năm ......
Trang 5
Mã chương: 412 Mẫu số : B02-H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ/BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ VÀ QUYẾT TOÁN KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG
Quý I năm 2010
PHẦN 1. TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ Đơn vị tính: Đồng
Nguồn kinh phí Ngân sách nhà nước
Chỉ
tiêu MÃ
TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
STT SỐ Tổng số NSNN giao
phí để lại trợ
Cộng chi thường xuyên - 5,469,776,773 5,469,776,773 5,469,776,773 4,630,688,371 4,630,688,371 - - 839,088,402
(*) Nếu chi lớn hơn thu thì ghi số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (....).
Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010
Kê toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
nh: đồng
ố tuyệt đối (2- 1)
Giảm
(-)
5
Mã chương: 412 Mấu số B04 - H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
vị tính: đồng
Số cuối quý
GT
8
228,540,857,008
210,076,050,797
10,801,083,580
1,389,610,254
5,265,368,945
192,619,988,018
14,937,805,688
1,345,036,055
1,779,713,743
402,250,725
-
228,540,857,008
m 2010
Mã chương: 412 Mẫu B04/CT-H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ/BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
S Mã Tổng Chia ra
TT CHỈ TIÊU số số Loại 18 khoản 01 Loại 21 khoản Loại 21 khoản 99
03
A B C 1 2 3 4
Kinh phí chưa sử dụng và dự toán năm trước được phép chuyển
I 10
sang năm nay (10 = 11 + 14)
BÁO CÁO SỐ KINH PHÍ CHƯA SỬ DỤNG ĐÃ QUYẾT TOÁN NĂM TRƯỚC CHUYỂN SANG
Quý I năm 2010
Đơn vị tính: đồng
STT CHỈ TIÊU MÃ SỐ SỐ TIỀN
A B C 1
I Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ
1 Số dư năm trước chuyển sang 1
2 Số phát sinh tăng trong năm 2 -
3 Số đã sử dụng trong năm 3
4 Số dư còn lại cuối năm (01+ 02 - 03) 4 -
II Giá trị khối lượng SCL TSCĐ
1 Số dư năm trước chuyển sang 5
2 Số phát sinh tăng trong năm 6
3 Số đã hoàn thành bàn giao trong năm 7
4 Số dư còn lại cuối năm (05+ 06- 07) 8
III Giá trị khối lượng XDCB
1 Số dư năm trước chuyển sang 9
2 Số phát sinh tăng trong năm 10
3 Số đã hoàn thành bàn giao trong năm 11
4 Số dư còn lại cuối năm (09 + 10 - 11) 12
Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị