You are on page 1of 47

Mã chương: 412

Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


Qúy I năm 2010

Số Số dư đầu kỳ Số phát sinh


hiệu Tên tài khoản Kỳ này Lũy kế từ đầu năm
TK Nợ Có
Nợ Có Nợ
A B 1 2 3 4 5
A.Tài khoản trong bảng
111 Tiền mặt 805,893,2 4,337,374, 4,572,099, 4,337,374
1111 Tiền Việt Nam 31
805,893,23 983 4,572,099,6
4,337,374,9 691 4,337,374,
,983
112 Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc 1
3,851,801, 83 9,668,448,
6,563,370, 91 6,563,370
983
1121 Tiền Việt Nam 131
3,851,801, 968 9,668,448,
6,563,370, 802 6,563,370
,968
11210 Tiền gửi kho bạc TX BR 131 968 1,064,640,0
1,473,211,7 802 1,473,211,
,968
11212 Tiền gửi kho bạc 1,157,181,2 18 61 718
2,101,503,6 3,258,684,9 2,101,503,
11213 Tiền gửi bảo hành 80
13,251,273 82 289,077,31
289,077,31 62 289,077,31
682
Ngân hàng Đầu tư và PT Vũng 9 351,983,659 9
11214 351,471,09 512,562 512,562
Tàu 3 5
11215 Ngân hàng Vietcombank 1,849,475,3 2,077,952,4 3,780,993,1 2,077,952,
Ngân hàng ĐT & Phát triển Bà 30 10 816,420,36
22 454,599,38
410
11216 446,723,79 454,599,38
Rịa 7 3 106,649,31
8 110,464,79
3
11218 Tiền gửi BQL KB BR 12,636,658 110,464,79
11219 Tiền gửi NH NN & PTNT 21,061,700 4
56,049,100 5 4
56,049,100
152 Nguyên liệu, vật liệu 1,347,463, 1,186,111, 1,013,828, 1,186,111
1521 Vật tư 885
1,347,463, 550 1,013,828,
1,186,111, 396 1,186,111
,550
15211 Kho CN Đất Đỏ 885
456,475,49 550 377,249,61
503,940,76 396 503,940,76
,550
15212 Kho CN Châu Đức 8
230,421,20 6 248,424,63
278,692,14 0 278,692,14
6
15213 Kho CN Xuyên Mộc 1
170,774,33 6 8 6
129,197,64 171,534,66 129,197,64
15214 Kho CN Tân Thành 7
155,594,40 7 154,855,43
168,586,05 1 168,586,05
7
1521BL Kho Bàu Lâm 1
225,809 3 225,8092 3
1521BR Kho Bưng Riềng 235,081 235,081
1521DB Kho Đá Bạc 40,796 40,796
1521H1 Kho Hòa Hưng 102,026 102,026
1521H2 Kho Hòa Hiệp 818,502 672,652
1521HB Kho Hòa Bình 147,296,99 26,160,938 17,785,925
26,160,938
1

Mã chương: 412
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377

Số Số dư đầu kỳ Số phát sinh


hiệu Tên tài khoản
TK
Số
hiệu Tên tài khoản Kỳ này Lũy kế từ đầu năm
TK Nợ Có
Nợ Có Nợ
A B 1 2 3 4 5
1521HDKho Hắc Dịch 2,072,631 2,072,631
1521LA Kho thu hồi Lộc An 33,036,125 285,000 1,275,000 285,000
1521LL Kho Láng Lớn 344,015 344,015
1521LP Kho Long Phước 150,031 150,031
1521LT Kho Long Tân 586,010 586,010
1521PH Kho Phước Hải 4,185,970 4,185,970
1521TT Kho Trung tâm 143,690,32 79,249,000 32,673,975
79,249,000
1521XMKho Xuyên Mộc 5
1,127,732 1,127,732
1521XS Kho Xuân Sơn 286,404 286,404
211 TSCĐ hữu hình 196,457,4 32,083,39 32,083,39
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 58,256
179,123,96 8,752
30,952,084, 8,752
30,952,084
2112 Máy móc, thiết bị 6,010
15,586,205, 787
1,103,532,1 ,787
1,103,532,
Phương tiện vận tải, truyền 466 35 135
2113 1,345,036,0
dẫn 55
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 27,781,830
27,781,830
2118 Tài sản cố định khác 402,250,72
214 Hao mòn TSCĐ 5 50,803,31
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 9,406
50,803,319,
241 XDCB dở dang 43,606,57 406 20,302,17 32,115,85 20,302,17
2411 Mua sắm TSCĐ 5,177 6,181
101,845,1 9,742 101,845,1
6,181
2411-T1Giếng khoan 10-Long Tân 70
101,845,17 70
101,845,17
2412 Xây dựng cơ bản 43,606,57 0 32,115,85 20,200,33
20,200,33 0
2412CB Hệ cấp nước Cù Bị 5,177
960,000 1,011 9,742 1,011

2412DBA
Nhà máy nước Đá Bàn 474,960,51 2,400,000 2,400,000
8
2412H1 Hệ cấp nước Tân Lâm 3,425,000
Mở rộng 5 NM CP-HHI-LA-
2412M4 727,612,50 17,980,893, 17,980,893
LT-BR 2 635 ,635
2412SH Nhà máy nước Sông Hỏa 392,944,52 75,985,000
75,985,000
2412SN Di dời Suối Nghệ 4 54,442,256 4,854,000
54,442,256
2412SR Hệ cấp nước Suối Rao 9,586,859,6 1,354,680,0 1,354,680,
Tuyến ống Hòa Hội - Hòa 85 00 15,462,917, 000
2412T2 15,386,266, 76,651,536
Bình 455 991
76,651,536
2412T3 Tuyến ống H.Bình- Xuân Sơn 7,846,246,9 60,105,047 7,906,351,9
60,105,047
15 62

Mã chương: 412
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377

Số Số dư đầu kỳ Số phát sinh


hiệu Tên tài khoản Kỳ này Lũy kế từ đầu năm
TK Nợ Có
Nợ Có Nợ
A B 1 2 3 4 5
2412TH Thu hồi D300 1,011,738,7 28,998,533
28,998,533
2412TS Trụ sở VP Trung tâm 93
8,175,560,7 566,175,00 8,741,735,7 566,175,00
311 Các khoản phải thu 85 34,833,60 6,039,191,
4 4,784,598,
89 6,039,1914
3111 Phải thu của khách hàng 1,005,173, 8 657 694 ,657
5,752,176, 4,416,191, 5,752,176
236 379 481 ,379
31111 Lap dat 17,306,062 119,892,90 198,104,89 119,892,90
31112 Phải thu tiền nước 1,022,479,2 4 4,218,086,5
5,632,283,4 1 5,632,283,
4
3113 Thuế GTGT được khấu trừ 98 75 206,292,9
206,292,9 90 206,292,9
475
Thuế GTGT được khấu trừ của 06 06 06
31131 206,292,90 206,292,90 206,292,90
HH, DV 6 6 6
3118 Phải thu khác 1,040,006,8 80,722,372 162,114,30
80,722,372
312 Tạm ứng 202,476,4 44 376,821,9 285,366,4 7 376,821,9
331 Các khoản phải trả 55
3,834,917, 10 00
15,095,32 20,571,60 15,095,3210
3311 Phải trả người cung cấp 693
4,651,177, 1,667 20,505,82
14,956,24 8,259 14,956,24
1,667
Phải trả nhà cung cấp hàng 679 1,547,351,1 2,259,915,9
8,243 1,560,120,1
6,346 2,259,915,
8,243
33111
hóa, DV 87 42 35 942
33112 Phải trả XDCB 6,198,528,8 12,696,332, 18,945,706, 12,696,332
3317 Ký quỹ , ký cược 66 600,500,00 15,000,000
301 15,000,000
211 ,301
15,000,000
3318 Phải trả khác 0
215,759,98 124,073,42 50,781,912 124,073,42
Các khoản phải nộp theo 6 164,076,6 4 149,691,9 164,076,6 4
332 10,193
lương 45 142,954,76
46 155,956,84
45
3321 Bảo hiểm xã hội, y tế 10,193 155,956,84
3324 Bảo hiểm thất nghiệp 5 6,737,185
8,119,800 1 8,119,800
5
Các khoản phải nộp nhà
333 851,456,4 1,107,976, 293,006,6 1,107,976
nước
3331 Thuế GTGT phải nộp 92 1,025,047,
772,353,3 953 278,773,7
49 1,025,047
,953
33311 Thuế GTGT đầu ra 42 143 02 ,143
772,353,34 1,025,047,1 278,773,70 1,025,047,
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 2 48,812,015
48,812,015 43 2 143
48,812,015
3337 Thuế khác 30,291,135 34,117,795 14,232,947
34,117,795
334 Phải trả công chức, viên chức 1,680,552, 2,131,559, 1,570,562, 2,131,559
335 Phải trả các đối tượng khác 838 2,796,755,
230 2,796,755,
183 2,796,755
,230
431 Các quỹ 042 13,000,00
3,253,270, 369,646,6 042 369,646,6
,042
4311 Quỹ khen thưởng 238 218,700,00
332,668,62 23 0 218,700,00
23
4312 Quỹ phúc lợi 7 0 0
494,815,66 132,806,62 13,000,000 132,806,62
Quỹ phát triển hoạt động sự 6 18,140,000
3 3
4314 2,425,785,9
nghiệp 45
18,140,000

Mã chương: 412
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377

Số Số dư đầu kỳ Số phát sinh


hiệu Tên tài khoản Kỳ này Lũy kế từ đầu năm
TK Nợ Có
Nợ Có Nợ
A B 1 2 3 4 5
Nguồn kinh phí đầu tư xây
441 48,397,62 32,042,65 13,964,38 32,042,65
dựng cơ bản 1,132 0,595 2,943 0,595
4411 Nguồn kinh phí NSNN cấp 48,397,62 32,042,65 13,964,38 32,042,65
4411DB NM CN Đá Bàn 1,132
430,858,00 0,595 24,740,849
2,943 0,595
Mở rộng 5 NM CP-HHI-LA- 0
4411M4 7,999,023,6 11,129,590,
LT-BR 09 500
4411SH NMN Sông Hỏa 370,330,20 64,879,322
4411SR HCN Suối Rao 2
9,071,744,9 1,228,186,0
4411T2 Tuyến ống TT H.Hội - H.Bình 98 00 15,452,973
14,654,895, 15,452,973, 798,078,41
4411T3 Tuyến ống TT H.Bình - X.Sơn 476 888 2 7,847,940,
7,527,002,0 7,847,940,9 320,938,91 ,888
4411TS Trụ sở VP trung tâm 00 8,741,735,7
8,343,766,8 18 397,968,948 8,741,735,
918
461 Nguồn kinh phí hoạt động 47
19,287,28 89 2 789
4,849
4611 Năm trước 19,287,28
46111 Nguồn kinh phí thường xuyên 4,849
18,814,784,
Nguồn kinh phí không thường 849
46112 472,500,00
xuyên 0
Nguồn kinh phí đã hình
466 145,654,1 32,083,39
thành TSCĐ
38,850 8,752
511 Các khoản thu 5,478,307,
Thu theo đơn đặt hàng của 273
5112 5,469,776,
Nhà nước 773
51121 Thu lắp đặt đồng hồ 105,697,27
51122 Thu tiền bán nước SH 3
5,364,079,5
5118 Thu khác 00
8,530,500
51181 Thu lãi tiền gửi NH 8,530,500
Chi hoạt động sản xuất, kinh
631 568,616,9 77,640,60 1,153,623 77,640,60
doanh 30 6 6
6311 Giá vốn hàng bán 568,616,9 77,640,60 1,153,623 77,640,60
63112 Chi phí di dời, xây lắp 30
568,616,9 6 1,153,623 77,640,60
77,640,60 6
30 6 6
63112HB-CP
DD tuyến ống HB-CP-ĐB-PT 493,018,61 48,257,159
48,257,159
3
Tuyến ống cấp nước CTCP
63112PM 7,893,707 7,893,707
Phú Mỹ
63112T1Lắp đặt ĐHN Dân tộc 2009 75,598,317 3,718,898 1,153,623 3,718,898

Mã chương: 412
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT Nông thôn
Mã ĐVQHNS: 1018377

Số Số dư đầu kỳ Số phát sinh


hiệu Tên tài khoản Kỳ này Lũy kế từ đầu năm
TK Nợ Có
Nợ Có Nợ
A B 1 2 3 4 5
63112TALắp đặt ĐHN Chùa Tịnh An 17,770,841
17,770,841
661 Chi hoạt động 19,287,28 4,747,045, 114,523,9 4,747,045
6611 Năm trước 4,849
19,287,28 301 30 ,301
66111 Chi thường xuyên 4,849
18,814,784,
66112 Chi không thường xuyên 849
472,500,00
6612 Năm nay 0 4,747,045, 114,523,9 4,747,045
66121 Chi thường xuyên 301 114,523,93
4,745,212,3 30 4,745,212,
,301
66122 Chi không thường xuyên 01
1,833,000 0 301
1,833,000
662 Chi dự án 55,473,66 55,473,66
6621 Chi quản lý dự án 2
55,473,662 2
55,473,662
Cộng 269,962,4 269,962,4 129,476,5 129,476,5 129,476,5
87,607 87,606 92,325 92,325 92,325
......,Ngày .... thá
Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Tô Thị Ngọc Lan Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Vă
OẢN

Đơn vị tính: VNĐ


sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có

6 7 8

4,572,099, 571,168,5
691 571,168,52
4,572,099,6 23
91 746,723,2
9,668,448, 3
802 746,723,2
9,668,448, 97
802 408,571,65
1,064,640,0 97
61
3,258,684,9 7
62 13,251,273
289,077,31
9
351,983,65
5 146,434,61
3,780,993,1
22 84,902,812
816,420,36 8
8
106,649,31 16,452,137
5 77,110,800
1,013,828, 1,519,747,
396 1,519,747,
1,013,828, 039
396 583,166,65
377,249,61 039
0 260,688,71
248,424,63 5
8 0
171,534,66 128,437,32
1 169,325,02
154,855,43 3
2
225,809 2
235,081
40,796
102,026
672,652 145,850
17,785,925 155,672,00
4
Trang 1

sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có

6 7 8
2,072,631
1,275,000 32,046,125
344,015
150,031
586,010
4,185,970
32,673,975 190,265,35
1,127,732 0
286,404
228,540,8
57,008
210,076,05
0,797
16,689,737,
601
1,345,036,0
55
27,781,830
402,250,72
5 50,803,31
9,406
50,803,319,
32,115,85 31,792,89 406
9,742 101,845,1
1,616
70
101,845,17
0
32,115,85 31,691,04
9,742 6,446
960,000

477,360,51
8
3,425,000
18,708,506,
137
468,929,52
4
4,854,000 49,588,256
10,941,539,
15,462,917, 685
991
7,906,351,9
62
Trang 2

sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có

6 7 8
1,040,737,3
8,741,735,7 26 ###
89 1,219,759,
4,784,598,
694 2,341,158,
4,416,191, 355
481 134
198,104,89 95,518,049
1
4,218,086,5 2,436,676,1
90
206,292,9 83
06
206,292,90
6
162,114,30 1,121,398,7
7 293,931,9
285,366,4 79
00
20,571,60 65 1,641,368,
8,259
20,505,82 899
898,400,4
6,346
1,560,120,1 24
847,555,38
35
18,945,706, 0
50,845,044
211
15,000,000 600,500,00
50,781,912 0
142,468,47
149,691,9 14,374,50 4
46 12,991,891
142,954,76 6
1 1,382,615
6,737,185
293,006,6 36,486,18
49
278,773,7 8
26,079,90
02
278,773,70 1
26,079,901
2
14,232,947 10,406,287
1,570,562, 1,119,555,
183
2,796,755, 791
042
13,000,00 2,896,623,
0 615
113,968,62
13,000,000 7
375,009,04
3
2,407,645,9
45
Trang 3

sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có

6 7 8
13,964,38 30,319,35
2,943 3,480
13,964,38 30,319,35
2,943
24,740,849 3,480
455,598,84
11,129,590, 9
19,128,614,
500
64,879,322 109
435,209,52
1,228,186,0 4
10,299,930,
00
798,078,41 998
2
320,938,91
8
397,968,94
2 19,287,28
4,849
19,287,28
4,849
18,814,784,
849
472,500,00
0
32,083,39 177,737,5
8,752 37,602
5,478,307, 5,478,307,
273 273
5,469,776, 5,469,776,
773 773
105,697,27 105,697,27
3
5,364,079,5 3
5,364,079,5
00
8,530,500 00
8,530,500
8,530,500 8,530,500

1,153,623 645,103,9
13
1,153,623 645,103,9
13
1,153,623 645,103,9
13
541,275,77
2
7,893,707

1,153,623 78,163,592
Trang 4

sinh Số dư cuối kỳ
Lũy kế từ đầu năm
Nợ Có

6 7 8
17,770,841

114,523,9 23,919,80
30 19,287,28
6,220
4,849
18,814,784,
849
472,500,00
0
114,523,9 4,632,521,
30 4,630,688,3
114,523,93 371
0 1,833,000
71
55,473,66
2
55,473,662
129,476,5 289,319,8 289,319,8
92,325 37,103 37,103
......,Ngày .... tháng .... năm ......

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Phạm Văn Mạnh

Trang 5
Mã chương: 412 Mẫu số : B02-H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ/BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ VÀ QUYẾT TOÁN KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG
Quý I năm 2010
PHẦN 1. TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ Đơn vị tính: Đồng
Nguồn kinh phí Ngân sách nhà nước
Chỉ
tiêu MÃ
TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
STT SỐ Tổng số NSNN giao
phí để lại trợ

I KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG


Loại 18 khoản 01
A Kinh phí thường xuyên
1 Kinh phí chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang 01 - -
2 Kinh phí thực nhận kỳ này 02 5,469,776,773 5,469,776,773
3 Lũy kế từ đầu năm 03 5,469,776,773 5,469,776,773
4 Tổng kinh phí được sử dụng kỳ này 04 5,469,776,773 5,469,776,773
5 Luỹ kế từ đầu năm 05 5,469,776,773 5,469,776,773
6 Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán kỳ này 06 4,630,688,371 4,630,688,371
7 Lũy kế từ đầu năm 07 4,630,688,371 4,630,688,371
8 Kinh phí giảm kỳ này 08 4,630,688,371 4,630,688,371
9 Lũy kế từ đầu năm 09 4,630,688,371 4,630,688,371
10 Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau 10 839,088,402 839,088,402
Loại 05 khoản 06
B Kinh phí không thường xuyên
1 Kinh phí chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang 11
2 Kinh phí thực nhận kỳ này 12
3 Lũy kế từ đầu năm 13
4 Tổng kinh phí được sử dụng kỳ này 14
5 Luỹ kế từ đầu năm 15
Nguồn kinh phí Ngân sách nhà nước
Chỉ
tiêu MÃ
TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
STT SỐ Tổng số NSNN giao
phí để lại trợ

6 Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán kỳ này 16


7 Lũy kế từ đầu năm 17 1,833,000 1,833,000
8 Kinh phí giảm kỳ này 18
9 Lũy kế từ đầu năm 19
10 Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau 20
II KINH PHÍ THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG CỦA NHÀ NƯỚC
III KINH PHÍ DỰ ÁN
IV KINH PHÍ ĐẦU TƯ XDCB
1 Kinh phí chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang 41
2 Kinh phí thực nhận kỳ này 42 13,964,382,943 13,964,382,943 13,964,382,943
3 Lũy kế từ đầu năm 43 13,964,382,943 13,964,382,943 13,964,382,943
4 Tổng kinh phí được sử dụng kỳ này 44 13,964,382,943 13,964,382,943 13,964,382,943
5 Luỹ kế từ đầu năm 45 13,964,382,943 13,964,382,943 13,964,382,943
6 Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán kỳ này 46 13,964,382,943 13,964,382,943 13,964,382,943
7 Lũy kế từ đầu năm 47 13,964,382,943 13,964,382,943 13,964,382,943
8 Kinh phí giảm kỳ này 48 - - -
9 Lũy kế từ đầu năm 49 - - -
10 Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau 50 - -
9,261,376,742
(3,791,599,969
)
PHẦN II. KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Nhóm
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi Nguồn khác
ản mục SỐ
i chi
I. KINH PHÍ HOẠT
ĐỘNG 100 4,630,688,371
18 01 1. Chi hoạt động thường xuyên101 4,630,688,371
Nhóm 1: Chi thanh toán cá nhân 1,985,591,917
1 6000 Tiền lương 1,487,406,183
01 Lương ngạch bậc 1,487,406,183
02 Lương tập sự
1 6050 Tiền công 112,651,440
51 Tiền công theo hợp đồng , vụ việc 112,651,440
104 Tiền thuởng -
01 Thưởng thường xuyên
1 6250 Phúc lợi tập thể -
53 Tàu xe nghỉ phép
1 6300 Các khoản đóng góp 129,543,481
01 Bảo hiểm XH, BHYT 114,187,581
03 Kinh phí công đoàn 11,296,000
04 Bảo hiểm thất nghiệp 4,059,900
1 6400 Thanh toán cho cá nhân 255,990,813
01 Tiền ăn 119,475,007
99 Thanh toán cho cá nhân 136,515,806
Nhóm 2: Chi chuyên môn nghiệp vụ 2,506,671,663
2 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng 97,126,604
01 Thanh toán tiền điện 21,821,330
02 Thanh toán tiền nước 11,298,670
03 Thanh toán tiền nhiên liệu 60,291,337
04 Thanh toán vệ sinh môi trường 347,273
49 Khác 3,367,994
2 6550 Văn phòng phẩm 9,919,000
51 Văn phòng phẩm 9,919,000
52 Công cụ, dụng cụ văn phòng
99 Khác
2 6600 Thông tin tuyên truyền liên lạc 67,018,497
01 Cước phí điện thoại 53,774,859
06 Tuyên truyền 13,243,638
12 Sách báo, tạp chí
49 Khác
2 6650 Chi phí hội nghị 19,980,822
52 Bồi dưỡng giảng viên
57 Các khoản thuê mướn khác 2,842,727
58 Chi bù tiền ăn 8,899,000
99 Khác 8,239,095
Nhóm
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi Nguồn khác
ản mục SỐ
i chi
2 6700 Công tác phí 66,692,118
01 Tiền vé máy bay, tàu xe
02 Phụ cấp công tác phí 7,450,000
03 Tiền thuê phòng ngủ 9,658,181
04 Khoán công tác phí 40,124,000
49 Khác 9,459,937
6750 Chi phí thuê mướn 12,628,827
51 Thuê phuơng tiện vận tải 9,020,827
99 Khác 3,608,000
2 6900 Sửa chữa TSCĐ 368,799,291
02 Sửa ôtô 24,433,659
05 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng
07 Nhà cửa 51,607,786
12 Thiết bị tin học 10,216,727
15 Máy phát điện 2,500,000
21 Sửa chữa các công trình cấp nước 275,786,119
49 Khác 4,255,000
2 7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn 1,864,506,504
Chi mua vật tư, hàng hoá
01 dùng cho chuyên môn 1,780,552,468
- Chi mua vật tư 717,335,635
- Hóa chất sử lý nước 112,991,190
- Nước thô 175,845,000
- Chi phí điện sản xuất nước 774,380,643
02 Chi mua ĐDDC không phải là TSCĐ 31,107,026
03 Mua , in ấn tài liệu 4,336,000
12 Chi thanh toán hợp đồng với bên ngoài 44,985,000
49 Chi phí khác 3,526,010
Nhóm 4: Chi khác 106,776,634
4 7750 Chi khác 106,776,634
61 Tiếp khách 57,433,453
99 Chi khác 49,343,181
7950 Chi lập các quỹ
51 Quỹ dự phòng ổn địnt thu nhập
52 Quỹ phúc lợi
53 Quỹ khen thưởng
54 Quỹ phát triển sự nghiệp
Nhóm 3: Mua sắm TSCĐ 31,648,157
3 9050 Mua sắm TSCĐ 31,648,157
55 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng
62 Thiết bị tin học 18,681,830
64 Máy fax
66 Máy bơm nước 12,966,327
Nhóm
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi Nguồn khác
ản mục SỐ
i chi
99 Các tài sản khác
14 Thuế giá trị gia tăng -
01 Thuế GTGT hàng sx-kinh doanh trong nước
05 06 2. Không thường xuyên 102 -
2 6550 01 Văn phòng phẩm
2 6600 01 Thông tin tuyên truyền liên lạc
2 6650 05 Chi phí hội nghị
2 6700 02 Công tác phí
2 6750 07 Hợp đồng thuê ngoài
2 7000 03 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
II. KINH PHÍ THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG CỦA NHÀ NƯỚC
III. KINH PHÍ DỰ ÁN 300
IV. KINH PHÍ ĐẦU TƯ
XDCB 400
1. Chi xây lắp 401
2. Chi thiết bị 402
2. Chi phí khác 403

1. Thu hoạt động quý I năm 2010:


* Kinh phí ngân sách năm 2009 -
+ Năm trước chuyển qua -
+ Ngân sách cấp trong năm -
* Tổng số tiền đơn vị thu từ cấp nước sinh hoạt,
5,478,307,273
lắp đặt TLK và thu khác là:
+ Thu tiền nước sinh hoạt: 5,364,079,500
+ Thu tiền lắp đặt và thu khác 114,227,773
2. Chi hoạt động quý I năm 2010 4,630,688,371
* Kinh phí đơn vị đã thực hiện đề án CTMT quốc 1,833,000
gia năm 2010 và chi không thường xuyê
* Chi phí đơn vị đã sử dụng để thực hiện việc 4,630,688,371
cấp nước cấp nước sinh hoạt và lắp TLK:
3. Còn lại chưa thực hiện chuyển kỳ sau 847,618,902
4. Hoạt động cung ứng dịch vụ 645,103,913
5. Tổng số tiền chênh lệch giữa thu và chi hoạt động 202,514,989
quý I năm 2010

Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010


Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


Nhóm
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi Nguồn khác
ản mục SỐ
i chi
Nhóm
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi Nguồn khác
ản mục SỐ
i chi

NGƯỜI LẬP BIỂU


CỦA NHÀ NƯỚC
PHẦN II. KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Nhóm Ngân sách nhà nước
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
ản mục SỐ Tổng số NSNN giao
i chi phí để lại trợ

I. KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG 100 4,632,521,371 - 1,833,000 - - 4,630,688,371


18 01 1. Chi hoạt động thường xuyên101 4,630,688,371 - - 4,630,688,371
1 6000 Tiền lương 1,487,406,183 1,487,406,183
01 Lương ngạch bậc 1,487,406,183 1,487,406,183
02 Lương tập sự -
1 6050 Tiền công 112,651,440 112,651,440
51 Tiền công theo hợp đồng , vụ việc 112,651,440 112,651,440
1 6300 Các khoản đóng góp 129,543,481 129,543,481
01 Bảo hiểm XH, BHYT 114,187,581 114,187,581
03 Kinh phí công đoàn 11,296,000 11,296,000
04 Bảo hiểm thất nghiệp 4,059,900 4,059,900
1 6400 Thanh toán cho cá nhân 255,990,813 255,990,813
01 Tiền ăn 119,475,007 119,475,007
99 Thanh toán cho cá nhân 136,515,806 136,515,806
2 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng 97,126,604 97,126,604
01 Thanh toán tiền điện 21,821,330 21,821,330
02 Thanh toán tiền nước 11,298,670 11,298,670
03 Thanh toán tiền nhiên liệu 60,291,337 60,291,337
04 Thanh toán vệ sinh môi trường 347,273
49 Khác 3,367,994 3,367,994
2 6550 Văn phòng phẩm 9,919,000 9,919,000
51 Văn phòng phẩm 9,919,000 9,919,000
52 Công cụ, dụng cụ văn phòng -
99 Khác -
2 6600 Thông tin tuyên truyền liên lạc 67,018,497 67,018,497
01 Cước phí điện thoại 53,774,859 53,774,859
06 Tuyên truyền 13,243,638 13,243,638
Nhóm Ngân sách nhà nước
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
ản mục SỐ Tổng số NSNN giao
i chi phí để lại trợ
49 Khác -
2 6650 Chi phí hội nghị 19,980,822 19,980,822
52 Bồi dưỡng giảng viên -
57 Các khoản thuê mướn khác 2,842,727 2,842,727
58 Chi bù tiền ăn 8,899,000 8,899,000
99 Khác 8,239,095 8,239,095
2 6700 Công tác phí 66,692,118 66,692,118
01 Tiền vé máy bay, tàu xe - -
02 Phụ cấp công tác phí 7,450,000 7,450,000
03 Tiền thuê phòng ngủ 9,658,181 9,658,181
04 Khoán công tác phí 40,124,000 40,124,000
49 Khác 9,459,937 9,459,937
6750 Chi phí thuê mướn 12,628,827 12,628,827
51 Thuê phuơng tiện vận tải 9,020,827 9,020,827
99 Khác 3,608,000 3,608,000
2 6900 Sửa chữa TSCĐ 368,799,291 368,799,291
02 Sửa ôtô 24,433,659 24,433,659
05 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng -
07 Nhà cửa 51,607,786 51,607,786
12 Thiết bị tin học 10,216,727 10,216,727
15 Máy phát điện 2,500,000 2,500,000
21 Sửa chữa các công trình cấp nước 275,786,119 275,786,119
49 Khác 4,255,000 4,255,000
2 7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn 1,864,506,504 1,864,506,504
Chi mua vật tư, hàng hoá
01 1,780,552,468 1,780,552,468
dùng cho chuyên môn
- Chi mua vật tư 717,335,635 717,335,635
- Hóa chất sử lý nước 112,991,190 112,991,190
- Nước thô 175,845,000 175,845,000
- Chi phí điện sản xuất nước 774,380,643 774,380,643
Nhóm Ngân sách nhà nước
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
ản mục SỐ Tổng số NSNN giao
i chi phí để lại trợ
02 Chi mua ĐDDC không phải là TSCĐ 31,107,026 31,107,026
03 Mua , in ấn tài liệu 4,336,000 4,336,000
12 Chi thanh toán hợp đồng với bên ngoài 44,985,000 44,985,000
49 Chi phí khác 3,526,010 3,526,010
4 7750 Chi khác 106,776,634 106,776,634
61 Tiếp khách 57,433,453 57,433,453
99 Chi khác 49,343,181 49,343,181
7950 Chi lập các quỹ
51 Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
52 Quỹ phúc lợi
53 Quỹ khen thưởng
54 Quỹ phát triển sự nghiệp
3 9050 Mua sắm TSCĐ 31,648,157 31,648,157
55 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng -
62 Thiết bị tin học 18,681,830
64 Máy fax -
66 Máy bơm nước 12,966,327
99 Các tài sản khác -
14 Thuế giá trị gia tăng - -
01 Thuế GTGT hàng sx-kinh doanh trong nước -
05 06 2. Không thường xuyên 102 1,833,000 - 1,833,000 -
2 6550 01 Văn phòng phẩm -
2 6600 01 Thông tin tuyên truyền liên lạc -
2 6650 05 Chi phí hội nghị -
2 6700 02 Công tác phí -
2 6750 07 Hợp đồng thuê ngoài -
2 7000 03 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn 1,833,000 1,833,000 -
II. KINH PHÍ THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG CỦA NHÀ NƯỚC
III. KINH PHÍ DỰ ÁN 300
Nhóm Ngân sách nhà nước
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
ản mục SỐ Tổng số NSNN giao
i chi phí để lại trợ
IV. KINH PHÍ ĐẦU TƯ
XDCB 400 13,964,382,943 13,964,382,943 13,964,382,943
1. Chi xây lắp 401 13,964,382,943 13,964,382,943 13,964,382,943
2. Chi thiết bị 402 - -
2. Chi phí khác 403
Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


Nhóm Ngân sách nhà nước
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
ản mục SỐ Tổng số NSNN giao
i chi phí để lại trợ
Nhóm Ngân sách nhà nước
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
ản mục SỐ Tổng số NSNN giao
i chi phí để lại trợ

Ngày 28 tháng 2 năm 2007


Nhóm Ngân sách nhà nước
Kho Tiểu MÃ
Loạ mục Mục Nội dung chi TỔNG SỐ Phí, lệ Viện Nguồn khác
ản mục SỐ Tổng số NSNN giao
i chi phí để lại trợ
NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Mã chương: 412 Mẫu số : F02-1H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ/BTC ngày
Mã đơn vị SDNS : 1018377 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG


Quý I năm 2010
Nguồn kinh phí: Thu sự nghiệp

KP đã sử dụng đề nghị quyết Kinh phí giảm


Kinh phí được sử dụng kỳ này
toán kỳ này
Kinh phí chưa
Khoả Nhóm Kỳ Số thực nhận
Loại n mục chi
Chỉ tiêu Tổng số kinh Luỹ kế sử dụng
trước Luỹ kế từ đầu chuyển kỳ sau
chuyển Luỹ kế từ đầu phí được sử Kỳ này
năm
Kỳ này từ đầu
Kỳ này dụng kỳ này năm
sang năm

Cộng chi thường xuyên - 5,469,776,773 5,469,776,773 5,469,776,773 4,630,688,371 4,630,688,371 - - 839,088,402

18 01 Nhóm 1 Chi thanh toán cá nhân - - 1,985,591,917 1,985,591,917 -

18 01 Nhóm 2 Chi nghiệp vụ chuyên môn - - 2,506,671,663 2,506,671,663 -

18 01 Nhóm 3 Mua sắm TSCĐ - - 31,648,157 31,648,157 -

18 01 Nhóm 4 Chi khác - - 106,776,634 106,776,634 -

Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010


Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


Mã chương: 412 Mẫu số : F02-1H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ/BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG


Quý I năm 2010
Nguồn kinh phí: Ngân sách Nhà nước
Đơn vị tính : Đồng
KP đã sử dụng đề nghị Kinh phí giảm
Kinh phí được sử dụng kỳ này
quyết toán kỳ này
Kinh phí
Nhóm Số thực nhận Tổng số chưa sử
Loại Khoản Chỉ tiêu Luỹ kế dụng chuyển
mục chi Kỳ trước kinh phí Luỹ kế từ
Luỹ kế từ Kỳ này Kỳ này từ đầu kỳ sau
chuyển sang Kỳ này được sử đầu năm
đầu năm dụng kỳ này năm

Cộng chi thường xuyên 1,833,000 1,833,000 1,833,000 - - - - 1,833,000

18 01 Nhóm 1 Chi thanh toán cá nhân - - - - - -

18 01 Nhóm 2 Chi nghiệp vụ chuyên môn - 1,833,000 1,833,000 1,833,000 - 1,833,000

18 01 Nhóm 3 Mua sắm TSCĐ - - - - -

18 01 Nhóm 4 Chi khác - - - - -

Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010


Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


Mã chương: 412 Mẫu số : B03-H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ/BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO THU, CHI HOẠT ĐỘNG SỰ NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH Quý I năm 2010
Đơn vị tính : Đồng
Chia ra
Số TT Chỉ tiêu Mã số Tổng cộng
Hoạt động sự nghiệp Hoạt động SXKD
1 Số CL thu lớn hơn chi chưa phân phối kỳ trước 01 - - -
2 Thu trong kỳ 02 5,478,307,273 5,478,307,273 -
Ngân sách nhà nước -
Thu sự nghiệp 5,469,776,773 5,469,776,773
Thu khác 8,530,500 8,530,500
Luỹ kế từ đầu năm 03 -
3 Chi trong kỳ 04 5,275,792,284 4,630,688,371 645,103,913
- Chi cho hoạt động SXKD 05 5,275,792,284 4,630,688,371 645,103,913
Luỹ kế từ đầu năm 08 5,275,792,284 4,630,688,371 645,103,913
4 Chênh lệch thu lớn hơn chi kỳ này ( 01+02-04) 09 202,514,989 847,618,902 (645,103,913)
Luỹ kế từ đầu năm 10 202,514,989 847,618,902 (645,103,913)
5 Nộp NSNN kỳ này 11 - -
Luỹ kế từ đầu năm 12 - - -
6 Nộp cấp trên kỳ này 13 - - -
Luỹ kế từ đầu năm 14 - - -
7 Bổ sung nguồn kinh phí kỳ này 15 - - -
Luỹ kế từ đầu năm 16 - -
8 Trích lập các quỹ kỳ này 17 - -
Luỹ kế từ đầu năm 18 - -
9 Số CL thu > chi chưa phân phối đến cuối kỳ này 19 202,514,989 847,618,902 (645,103,913)
Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Chia ra
Số TT Chỉ tiêu Mã số Tổng cộng
Hoạt động sự nghiệp Hoạt động SXKD

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


847,618,902
Trích Quỹ phát triển sự nghiệp
847,618,902
- Trả thu nhập tăng thêm

150,000,000 Trích quỹ khen thưởng

Trích quỹ phúc lợi

30,000,000 Quỹ dự phòng ổn định thu nhập


180,000,000
Mã chương: 412 Mẫu B03/CT-H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ/BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO TỔNG HỢP THU, CHI HOẠT ĐỘNG SỰ NGHIỆP VÀ


HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT, KINH DOANH
Quý I Năm 2010
Đơn vị tính: đồng
So sánh thực Số tuyệt đối (2- 1)
Số TT CHỈ TIÊU Mã số Dự toán Thực hiện hiện/ dự toán Tăng (+)
(%)
A B C 1 2 3 4
1 Số chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phối 1
năm trước chuyển sang (*)
2 Thu trong năm 2 26,850,000,000 5,478,307,273 0.20
3 Chi trong năm 3 25,500,000,000 5,275,792,284 0.21
4 Chênh lệch thu lớn hơn chi 4 202,514,989
(04= 01 + 02 - 03) (*)
5 Nộp NSNN 5
6 Nộp cấp trên 6
7 Bổ sung nguồn kinh phí 7
8 Trích lập các quỹ 8
9 Số chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân 9 202,514,989
phối đến cuối năm (*) (09=04-05-06-07-08)

(*) Nếu chi lớn hơn thu thì ghi số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (....).
Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010
Kê toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


ố: 19/2006/QĐ/BTC
a Bộ trưởng BTC)

nh: đồng
ố tuyệt đối (2- 1)
Giảm
(-)
5
Mã chương: 412 Mấu số B04 - H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TĂNG, GIẢM TSCĐ


Quý I năm 2010
Đơn vị tính: đồng
ĐVT Số đầu năm Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Số cuối quý
STT Nhóm tài sản cố định
(S.Lg) SL GT SL GT SL GT SL
A B C 1 2 3 4 5 6 7
I TSCĐ hữu hình 1,428 196,457,458,256 19 32,083,398,752 1,447
1.1 Nhà cửa, vật kiến trúc Cái 814 179,123,966,010 3 30,952,084,787 817
- Nhà làm việc Cái 32 4,753,233,083 1 6,047,850,497 33
- Nhà kho Cái 23 1,070,429,520 1 319,180,734 24
- Trạm bơm, nhà khác Cái 105 5,084,431,308 1 180,937,637 106
- Vật kiến trúc Cái 654 168,215,872,099 24,404,115,919 654
1.2 Máy móc, thiết bị Cái 447 13,834,273,553 12 1,103,532,135 459
1.3 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Cái 7 1,345,036,055 - 7
1.4 Thiết bị, dụng cụ quản lý Cái 110 1,751,931,913 4 27,781,830 114
1.5 TSCĐ khác Cái 50 402,250,725 50
II TSCĐ vô hình - - - - - -
Cộng x 1,428 196,457,458,256 19 32,083,398,752 - - 1,447

Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010


Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


ố B04 - H
định số 19/2006/QĐ-BTC
Bộ trưởng Bộ Tài chính)

vị tính: đồng
Số cuối quý
GT
8
228,540,857,008
210,076,050,797
10,801,083,580
1,389,610,254
5,265,368,945
192,619,988,018
14,937,805,688
1,345,036,055
1,779,713,743
402,250,725
-
228,540,857,008

m 2010
Mã chương: 412 Mẫu B04/CT-H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ/BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH


VÀ NGUỒN KHÁC CỦA ĐƠN VỊ
Quý I năm 2010

S Mã Tổng Chia ra
TT CHỈ TIÊU số số Loại 18 khoản 01 Loại 21 khoản Loại 21 khoản 99
03
A B C 1 2 3 4

Kinh phí chưa sử dụng và dự toán năm trước được phép chuyển
I 10
sang năm nay (10 = 11 + 14)

1 Nguồn NSNN (11 = 12 + 13) 11 - - -


2 Kinh phí chưa sử dụng 12
4 Dự toán chưa rút còn ở Kho Bạc 13
3 Nguồn khác 14
4 Trong đó: Nguồn phí, lệ phí của NSNN được để lại trang trải chi phí 15
II Dự toán được giao trong năm (16=17+18) 16 4,632,521,371 4,630,688,371 1,833,000
1 Nguồn NSNN 17 1,833,000 1,833,000
2 Nguồn khác 18 4,630,688,371 4,630,688,371
3 Trong đó: Nguồn phí, lệ phí của NSNN được để lại trang trải chi phí 19
Tổng số được sử dụng trong năm 20 4,632,521,371 4,630,688,371 1,833,000 -
III
(20 = 21 + 22)
1 Nguồn NSNN (21= 11 + 17) 21 1,833,000 1,833,000 -
2 Nguồn khác (22 = 14 + 18) 22 4,630,688,371 4,630,688,371
3 Trong đó: Nguồn phí, lệ phí của NSNN được để lại trang trải chi phí 23
IV Kinh phí đã nhận (24 = 25 + 26) 24 4,632,521,371 4,630,688,371 1,833,000 -
S Mã Tổng Chia ra
TT CHỈ TIÊU số số Loại 18 khoản 01 Loại 21 khoản Loại 21 khoản 99
03
A B C 1 2 3 4
1 Nguồn NSNN 25 1,833,000 1,833,000 -
2 Nguồn khác 26 4,630,688,371 4,630,688,371
3 Trong đó: Phí, lệ phí của NSNN được để lại trang trải chi phí 27
Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán 28 4,632,521,371 4,630,688,371 1,833,000 -
V
(28 = 29 + 30)
1 Nguồn NSNN 29 1,833,000 1,833,000
2 Nguồn khác 30 4,630,688,371 4,630,688,371
3 Trong đó: Phí, lệ phí của NSNN được để lại trang trải chi phí 31
VI Kinh phí giảm (nộp trả) (32= 33 + 34) 32 -
1 Nguồn NSNN (nộp trả, bị thu hồi) 33 -
2 Nguồn khác 34
Kinh phí chưa sử dụng và dự toán quý này chưa rút đề nghị 35 202,514,989 202,514,989
VII
chuyển sang quý sau (35 = 36 + 39)
1 Nguồn NSNN (36 = 37 + 38) 36 202,514,989 202,514,989
2 Kinh phí chưa sử dụng 37 202,514,989 202,514,989
3 Dự toán chưa rút còn ở Kho Bạc 38
4 Nguồn khác 39
5 Trong đó: Nguồn phí, lệ phí của NSNN được để lại trang trải chi phí 40

Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010


Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


Mã chương: 412 Mẫu số B05-H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

BÁO CÁO SỐ KINH PHÍ CHƯA SỬ DỤNG ĐÃ QUYẾT TOÁN NĂM TRƯỚC CHUYỂN SANG
Quý I năm 2010
Đơn vị tính: đồng
STT CHỈ TIÊU MÃ SỐ SỐ TIỀN
A B C 1
I Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ
1 Số dư năm trước chuyển sang 1
2 Số phát sinh tăng trong năm 2 -
3 Số đã sử dụng trong năm 3
4 Số dư còn lại cuối năm (01+ 02 - 03) 4 -
II Giá trị khối lượng SCL TSCĐ
1 Số dư năm trước chuyển sang 5
2 Số phát sinh tăng trong năm 6
3 Số đã hoàn thành bàn giao trong năm 7
4 Số dư còn lại cuối năm (05+ 06- 07) 8
III Giá trị khối lượng XDCB
1 Số dư năm trước chuyển sang 9
2 Số phát sinh tăng trong năm 10
3 Số đã hoàn thành bàn giao trong năm 11
4 Số dư còn lại cuối năm (09 + 10 - 11) 12
Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh


Mã chương: 412 Mẫu số B02/CT-H
Đơn vị: Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn tỉnh BRVT (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ/BTC
Mã đơn vị SDNS : 1018377 ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ


VÀ QUYẾT TOÁN KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG
Quý I Năm 2010

PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ


CHỈ TIÊU Mã số Tổng số Ngân sách nhà nước Nguồn khác
A B C 1 2 3
I KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG
Loại 18 Khoản 01
A Kinh phí thường xuyên
1 Kinh phí chưa sử dụng năm trước chuyển sang 1
2 Kinh phí thực nhận quý này 2 4,632,521,371 1,833,000 4,630,688,371
3 Tổng kinh phí được sử dụng quý này (03= 01+02) 3 4,632,521,371 1,833,000 4,630,688,371
4 Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán quý này 4
5 Kinh phí giảm quý này 5
6 Kinh phí chưa sử dụng chuyển quý sau 6
(06= 03 – 04- 05)
B Kinh phí không thường xuyên
1 Kinh phí chưa sử dụng năm trước chuyển sang 7
2 Kinh phí thực nhận quý này 8 - -
3 Tổng kinh phí được sử dụng quý này (09 = 07 + 08) 9 -
4 Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán quý này 10
5 Kinh phí giảm quý này 11
6 Kinh phí chưa sử dụng chuyển quý sau 12
(12 = 09 – 10 - 11)
Loại...............Khoản............
...................................
II KINH PHÍ THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG CỦA NHÀ NƯỚC
Loại...............Khoản............
1 Kinh phí chưa sử dụng năm trước chuyển sang 13
CHỈ TIÊU Mã số Tổng số Ngân sách nhà nước Nguồn khác
2 Kinh phí thực nhận quý này 14
3 Tổng kinh phí được sử dụng quý này (15 = 13 + 14) 15
4 Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán quý này 16
5 Kinh phí giảm quý này 17
6 Kinh phí chưa sử dụng chuyển quý sau 18
(18 = 15 – 16 - 17)
Loại...............Khoản............
......................................
III KINH PHÍ DỰ ÁN
Loại...............Khoản............
1 Kinh phí chưa sử dụng năm trước chuyển sang 19
2 Kinh phí thực nhận quý này 20
3 Tổng kinh phí được sử dụng quý này (21 = 19 + 20) 21
4 Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán quý này 22
5 Kinh phí giảm quý này 23
6 Kinh phí chưa sử dụng chuyển quý sau 24
(24 = 21 – 22 - 23)
Loại...............Khoản............
......................................
II KINH PHÍ ĐẦU TƯ XDCB
Loại 05 Khoản 04
1 Kinh phí chưa sử dụng năm trước chuyển sang 25
2 Kinh phí thực nhận quý này 5 13,964,382,943 13,964,382,943
3 Tổng kinh phí được sử dụng quý này (27 = 25 + 26) 6 13,964,382,943 13,964,382,943
4 Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán quý này 28
5 Kinh phí giảm quý này 29
6 Kinh phí chưa sử dụng chuyển quý sau 30
(30 = 27 – 28 - 29)
Bà Rịa, ngày 09 tháng 4 năm 2010
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
CHỈ TIÊU Mã số Tổng số Ngân sách nhà nước Nguồn khác

Hoàng Thị Mỹ Hương Phạm Văn Mạnh

You might also like