You are on page 1of 19

MỤC LỤC

Sổ tổng hợp chữ T của một tài khoản.........................................................................................2


1.Sổ chi tiết của một tài khoản...................................................................................................3
Sổ quỹ........................................................................................................................................ 4
Báo nợ tiền nhiên liệu vận chuyển cho các đơn vị......................................................................5
2.Sổ chi tiết công nợ................................................................................................................... 7
3.Bảng cân đối phát sinh công nợ..............................................................................................8
4.Bảng tổng hợp số dư công nợ đầu kỳ......................................................................................9
Trích trước chi phí SCL.............................................................................................................. 10
Quỹ lương theo doanh thu thực hiện........................................................................................11
5.Báo cáo bán hàng chi tiết theo mặt hàng..............................................................................12
Bảng kê hóa đơn nhóm theo mặt hàng....................................................................................13
6.Quỹ tiền lương theo sản lượng.............................................................................................. 15
Phân bổ tiền lương CB.............................................................................................................. 16
Bảng tổng hợp lao động và quỹ lương đóng BHXH, BHYT.........................................................17
Phân bổ chi phí bảo hiểm thất nghiệp......................................................................................17
Bảng tổng hợp lao động và quỹ lương đóng bảo hiểm thất nghiệp..........................................18
17. Bảng kê chứng từ

1
Sổ tổng hợp chữ T của một tài khoản

CÔNG TY TNHH 1TV PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC


SỔ TỔNG HỢP CHỮ T CỦA MỘT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 1111 – Tiền mặt Việt Nam
TỪ NGÀY 01/08/2010 ĐẾN NGÀY 31/08/2010

SỐ DƯ ĐẦU KỲ 20 000 000 000 0


SỐ PHÁT SINH
TK ĐỐI ỨNG TÊN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ
112195 Tiền gửi NH TMCP công thương CN đông Hà Nội 30 000 000 000
1288 Đầu tư ngắn hạn khác 700 000 000
13311 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV mua vào trong nước 11 000 000 000 180 000 000
SỐ PHÁT SINH 41 700 000 000 180 000 000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 41 520 000 0000 0

Ngày …. tháng…. Năm


KẾ TOÁN TRƯỞNG
KẾ TOÁN GHI SỔ
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

2
1. Sổ chi tiết của một tài khoản

CÔNG TY PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC


PHÒNG KTTKTC
SỔ CHI TIẾT CỦA MỘT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 1111 – Tiền mặt Việt Nam
TỪ NGÀY 01/07/2010 ĐẾN NGÀY 31/07/2010

SỐ DƯ NỢ ĐẦU KỲ: 400 000 000


CHỨNG TỪ NGƯỜI GIAO TK ĐỐI SỐ PHÁT SINH
KHÁCH HÀNG DIỄN GIẢI
NGÀY SỐ DỊCH ỨNG NỢ CÓ
15/07/2010 PN1 09/07/2010 Công ty CP Đông Hà Tạm ứng tiền 141 200 000 000
Công ty TNHH sản xuất và
16/07/2010 PN1 10/07/2010 Thu tiền mua CO2 131 100 000 000
TM Tam Long
TỔNG PHÁT SINH NỢ: 300 000 000
TỔNG PHÁT SINH CÓ: 0
SỐ DƯ NỢ CUỐI KỲ: 700 000 000

Ngày …. tháng…. Năm


KẾ TOÁN TRƯỞNG
KẾ TOÁN GHI SỔ
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

3
Sổ quỹ

CÔNG TY TNHH 1TV PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC


SỔ QUỸ
TÀI KHOẢN: 1111 – Tiền mặt Việt Nam
TỪ NGÀY 01/08/2010 ĐẾN NGÀY 31/08/2010

SỐ DƯ NỢ ĐẦU KỲ: 3 000 000 000


CHỨNG TỪ TK ĐỐI SỐ PHÁT SINH
NGƯỜI NỘP/NHẬN TIỀN KHÁCH HÀNG DIỄN GIẢI SỐ DƯ
NGÀY SỐ ỨNG NỢ CÓ
Trịnh Thị Gấm - PX Phục Tạm ứng tiền mua
01/09/2010 PC 03 Trịnh Thị Gấm 141 90 000 000 3 000 000 000
vụ Đời sống LTTP
01/09/2010 PT 05 Nguyễn Thị Thủy Khách hàng mua CO2 Thu tiền CO2 131 60 000 000 3 000 000 000
TỔNG PHÁT SINH NỢ: 60 000 000
TỔNG PHÁT SINH CÓ: 90 000 000
SỐ DỰ NỢ CUỐI NGÀY: 2 970 000 000

Ngày …. tháng…. Năm


KẾ TOÁN TRƯỞNG KẾ TOÁN QUỸ KẾ TOÁN GHI SỔ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

4
Báo nợ tiền nhiên liệu vận chuyển cho các đơn vị

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PĐ & HC - HB


PHÒNG: VT - VT
BÁO NỢ TIỀN NHIÊN LIỆU VẬN CHUYỂN CHO CÁC ĐƠN VỊ
Tháng 6 năm 2010

Xăng Dầu DO Dầu HD 40


ĐG
STT Nội dung công việc ĐG T Tiền T Tiền ĐG T Tiền Tổng tiền Ghi chú
SL (lít) SL (lít) (đồng/lít SL (lít)
(đồng/lít) (đồng) (đồng) (đồng/lít) (đồng)
)
1 Xưởng nước 0 29,9 15 588 466 081 0 466 081
2 Xưởng than 0 11,1 15 588 173 027 0 173 027
Cộng 0 0
Bắc Giang, ngày tháng năm 2010

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ ĐỘI TRƯỞNG ĐỘI VẬN TẢI NGƯỜI LẬP BIỂU

5
6
2. Sổ chi tiết công nợ

CÔNG TY TNHH 1TV PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC

SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ


TÀI KHOẢN: 3311 - Thanh toán với người cung cấp
KHÁCH HÀNG: CANH0009 - Lê Huy Ngọc - Phòng VTVT
TỪ NGÀY 01/01/2010 ĐẾN NGÀY 31/01/2010

SỐ DƯ ĐẦU KỲ 200 000 000


CHỨNG TỪ TK ĐỐI
DIỄN GIẢI PHÁT SINH NỢ PHÁT SINH CÓ
NGÀY SỐ CT ỨNG
05/01/2010 UNC TA11 T.Toán tiền mua vật tư theo GL 1121 100 000 000
31/01/2010 UNC TA20 Nhập phèn 1522Z 50 000 000
TỔNG PHÁT SINH NỢ: 100 000 000
TỔNG PHÁT SINH CÓ: 50 000 000
SỐ DƯ NỢ CUỐI KỲ: 250 000 000

Ngày..... tháng..... năm.....


KẾ TOÁN GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

7
3. Bảng cân đối phát sinh công nợ

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC
PHÒNG KTTKTC
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH CÔNG NỢ
TÀI KHOẢN: 3311 - Thanh toán với người cung cấp
TỪ NGÀY 01/09/2010 ĐẾN NGÀY 30/09/2010

SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ CUỐI KỲ


STT MÃ KHÁCH TÊN KHÁCH
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
1 CANH0008 Lại Khôi Nguyên phòng KCS 9 000 000 9 000 000
2 CTCP0006 Cty CP hóa chất Vĩnh Thịnh 100 000 000 100 000 000
TỔNG CỘNG 9 000 000 100 000 000 100 000 000 9 000 000

Ngày..... tháng..... năm.....


KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

8
4. Bảng tổng hợp số dư công nợ đầu kỳ

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ CÔNG NỢ ĐẦU KỲ
TÀI KHOẢN: 141 - Tạm ứng
NGÀY: 01/09/2010

SỐ DƯ
STT MÃ KHÁCH TÊN KHÁCH
NỢ CÓ
1 CANH0024 Biện Xuân Hùng - Văn phòng công ty 2 000 000
2 CANH0025 Hoàng Thị Oanh - Văn phòng công ty 130 000 000
TỔNG CỘNG 132 000 000

Ngày..... tháng..... năm.....


KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

9
Trích trước chi phí SCL

TRÍCH TRƯỚC CHI PHÍ SCL


Tháng 06 năm 2010

Đơn vị tính: Đồng


Kế hoạch Sản lượng CF SCL
TT Tên đơn vị KH S.lượng Lũy kế
SCL tháng 6 tháng 6
I SCL tính chi phí 3000000000 2000000000
1 Điện Sản xuất 300000000 1000000000
2 Điện Sửa chữa 100000000 100000000 2000000000 2000000000
II SCL không tính CP
Tổng cộng 100000000 3000000000 2000000000

Kế toán trưởng Lập biểu

10
Quỹ lương theo doanh thu thực hiện

07.07.2010
QUỸ LƯƠNG THEO DOANH THU THỰC HIỆN- THÁNG 6/2010
(Theo đơn giá tiền lương kế hoạch năm 2010 đăng ký T3/2010 ĐVTính: Đồng

Doanh thu Đơn giá


TT Tên sản phẩm ĐVT Sản lượng thực hiện Tiền lương Thành tiền
Tháng 06/2010 (%D.Thu)
I CÁC SẢN PHẨM CHÍNH 100000000000
1 Urê Tấn 10,92
2 Điện bán 1000KWh 10,92
II CÁC SẢN PHẨM PHỤ
1 PX Than Phế liệu
2.1 Tro lò hơi (Than qua lửa)
2 Công trình nhận thầu XDCT
3 Gia công SC, các sản phẩm #
4 Vật tư, hàng hóa, dịch vụ khác
5 Hàng hóa khác không tính lương
6 Phế liệu thu hồi khác (Lưu huỳnh) Tấn 40,00
7 Khí đốt thu hồi Đồng 40,00
8 Doanh thu cung ứng lao động Đồng 38,00
* TỔNG CỘNG 100000000000
* Doanh thu T6/2010 của KToán tiêu thụ: 100000000000
NGƯỜI LẬP BIỂU

11
5. Báo cáo bán hàng chi tiết theo mặt hàng

CÔNG TY TNHH 1TV PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC


BÁO CÁO BÁN HÀNG CHI TIẾT THEO MẶT HÀNG
TỪ NGÀY 01/06/2010 ĐẾN NGÀY 30/06/2010

STT MÃ VẬT TƯ TÊN VẬT TƯ ĐVT SỐ LƯỢNG DOANH THU THUẾ TỔNG TIỀN
1 CVC Cước vận chuyển Đồng 10 000 000 1 000 000 11 000 000
2 SP_01 Urea Kg 20 20 000 000 2 000 000 22 000 000
TỔNG CỘNG 30 000 000 3 000 000 33 000 000

Ngày..... tháng..... năm.....


KẾ TOÁN GHI SỔ
(Ký, họ tên)

12
Bảng kê hóa đơn nhóm theo mặt hàng

CÔNG TY TNHH 1TV PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC


BẢNG KÊ HÓA ĐƠN NHÓM THEO MẶT HÀNG
KHÁCH HÀNG CTCP0167 - Công ty CP XNK phân bón Bắc Giang
TỪ NGÀY 01/06/2010 ĐẾN NGÀY 30/06/2010

CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI SỐ LƯỢNG GIÁ BÁN DOANH THU THUẾ GTGT PHẢI THU
NGÀY SỐ
SP_27 - Vật tư hàng hóa khác 10%
30/06/2010 HD 17437 Khí đốt thu hổi tháng 06/2010 19 673 405 1 967 340 21 640 745
TỔNG CỘNG 19 673 405 1 967 340 21 640 745
TỔNG CỘNG 19 673 405 1 967 340 21 640 745

Ngày..... tháng..... năm.....


KẾ TOÁN GHI SỔ
(Ký, họ tên)

13
14
6. Quỹ tiền lương theo sản lượng

CÔNG TY PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC


PHÒNG KTTKTC
QUỸ TIỀN LƯƠNG THEO SẢN LƯỢNG
Từ tháng 6 năm 2010
Đến tháng 6 năm 2010

Số TT Tên sản phẩm Sản lượng Đơn giá Quỹ tiền lương
A PHÂN XƯỞNG NƯỚC 0,00 0,00 0
1 Nước nguyên 0,00 0,00 0
B PHÂN XƯỞNG THAN 23 586,60 686,52 16 192 681
1 Phân xưởng than 0,00 0,00 0
C XƯỞNG NHIỆT 0,00 0,00 0
**** TỔNG CỘNG 23 586,60 16 192 681

Ngày..... tháng..... năm.....


KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BIỂU

15
Phân bổ tiền lương CB

Lấy từ bản exel

16
Bảng tổng hợp lao động và quỹ lương đóng BHXH, BHYT

Lấy từ bản exel

Phân bổ chi phí bảo hiểm thất nghiệp

17
Lấy từ bản exel

Bảng tổng hợp lao động và quỹ lương đóng bảo hiểm thất nghiệp

18
Lấy từ bản exel

19

You might also like