You are on page 1of 3

1/3

CÔNG TY NOVOCO Mẫu số S07a-DN


Địa chỉ: 164 Nguyễn Đình Chính, Q.PN,TP.HCM (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
s
Mã số thuế : 0309121578 ngày 20-3-2006 của bộ trưởng Bộ Tài Chính)
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT
Tài khoản : 111
Loại quỹ : Tiền việt nam
Năm 2010

Ngày
Ngày Tháng Số chứng từ Tài khoản Số phát sinh
Tháng
Diễn giải
Ghi Chứng
Thu Chi đối ứng Nợ Có
Sổ từ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 30,000,000 0
CỘNG SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ 195,380,000 190,900,000
SỐ TỒN CUỐI KỲ 34,480,000

10/1/2010 10/1/2010 PT01 NV Nguyễn Văn Tư hoàn ứng 141 100,000


10/3/2010 10/3/2010 PC01 Vận chuyển, bốc dỡ VL chính M1 152,133 1,050,000
10/5/2010 10/5/2010 PC02 Vận chuyển, bốc dỡ hàng hoá G1 1562,133 2,100,000
10/6/2010 10/6/2010 PT02 Khách hàng thanh toán tiền hàng 511,3331 88,000,000
10/6/2010 10/6/2010 PC03 Nộp tiền vào ngân hàng 112 40,000,000
10/7/2010 10/7/2010 PC04 Vận chuyển, bốc dỡ VL chính M2 152,133 315,000
10/7/2010 10/7/2010 PC05 Ứng lương cho CNV 334 15,000,000
627,641
Thanh toán tiền điện thoại
10/8/2010 10/8/2010 PC06 642,133 3,080,000
10/10/2010 10/10/2010 PT03 Khách hàng thanh toán tiền hàng 511,3331 15,400,000
10/11/2010 10/11/2010 PC07 Tiền BHXH, KPCĐ 3383,3382 2,970,000
10/11/2010 10/11/2010 PC08 Mua BHYT cho CN 3384 810,000
10/11/2010 10/11/2010 PC09 Vận chuyển, lắp đặt, chạy thử 211 3,000,000
10/12/2010 10/12/2010 PC10 Phí sửa chữa 241 1,800,000
2/3
Ngày
Ngày Tháng Số chứng từ Tài khoản Số phát sinh
Tháng
Diễn giải
Ghi Chứng
Thu Chi đối ứng Nợ Có
Sổ từ
10/12/2010 10/12/2010 PC11 Tiền tiếp khách 642 1,200,000
627,641
Thanh toán cho công ty cấp nước
10/12/2010 10/12/2010 PC12 133 4,200,000
10/13/2010 10/13/2010 PC13 Tiền vận chuyển SP đi bán 641 800,000
10/14/2010 10/14/2010 PC14 Tiền CNV mượn ứng 138 2,000,000
10/14/2010 10/14/2010 PT04 Khách hàng thanh toán nợ 131 15,000,000
10/15/2010 10/15/2010 PC15 Tiền tạm ứng cho NV Trần Văn Hai 141 3,000,000
10/15/2010 10/15/2010 PC16 Vậm chuyển, bốc dỡ hàng G1 1562,133 1,050,000
10/16/2010 10/16/2010 PT05 Khách hàng thanh toán tiền hàng 511,3331 22,000,000
10/16/2010 10/16/2010 PC17 Tiền gửi vào ngân hàng 112 50,000,000
10/17/2010 10/17/2010 PC18 Thanh toán khoản vượt 141 500,000
Tiền làm công tác xã hội, vệ sinh môi
642
10/17/2010 10/17/2010 PC19 trường 1,000,000
10/18/2010 10/18/2010 PC20 Tiền công nhân đi tham quan 353 1,800,000
10/19/2010 10/19/2010 PT06 Rút tiền nhập quỹ 112 20,000,000
10/19/2010 10/19/2010 PC21 Trả tiền cho đơn vị S3 331 10,065,000
10/19/2010 10/19/2010 PC22 Tiền mua văn phòng phẩm 642,133 550,000
10/20/2010 10/20/2010 PT07 Rút tiền nhập quỹ 112 8,080,000
10/20/2010 10/20/2010 PC23 Thanh toán lương cho CN 334 8,080,000
10/20/2010 10/20/2010 PC24 Hoàn trả hàng cho khách 531,3331 2,200,000
10/21/2010 10/21/2010 PC25 Vận chuyển bốc dỡ hàng 156,133 630,000
10/21/2010 10/21/2010 PT08 Khách hàng thanh toán tiền hàng 511,3333 4,400,000
10/22/2010 10/22/2010 PT09 Khách hàng thanh toán tiền hàng 711,3331 4,400,000
10/22/2010 10/22/2010 PC26 Tiền tạm ứng cho NV Bùi Văn Mười 141 10,000,000
10/23/2010 10/23/2010 PC27 Tiền mua trái phiếu kho bạc 228 10,000,000
3/3
Ngày
Ngày Tháng Số chứng từ Tài khoản Số phát sinh
Tháng
Diễn giải
Ghi Chứng
Thu Chi đối ứng Nợ Có
Sổ từ
10/25/2010 10/25/2010 PC28 Thanh toán khoản vượt ứng 152D,152N 500,000
10/25/2010 10/25/2010 PC29 Tiền mua sách báo định kỳ 642 400,000
Chi hội họp CĐ, trợ cấp KK, trợ cấp 3382,353
10/26/2010 10/26/2010 PC30 BHXH 3383 800,000
10/26/2010 10/26/2010 PT10 Rút tiền nhập quỹ 112 10,000,000
10/27/2010 10/27/2010 PC31 Chi lắp hệ thống chiếu sáng 142 12,000,000
10/28/2010 10/28/2010 PT11 Khách hàng H2 thanh toán 131 8,000,000

Ngày tháng năm 2010


Ngườ ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

You might also like