Professional Documents
Culture Documents
4. Tăng trưởng kinh tế và phồn thịnh xã hội được cho là không phải dựa vào nguyên tắc xuất siêu, mà là sự năng
động và cân bằng trạng thái nền kinh tế quốc gia. Trong vấn đề này các nhà “cổ điển” không vận dụng các phương
pháp phân tích toán học hay mô hình toán học để có thể chọn ra phương án tối ưu trong số các phương án về tình
trạng kinh tế. Trường phái cổ điển cho rằng cân bằng trong kinh tế là có thể đạt được một cách tự động theo quy
luật thị trường của Jean-Baptiste Say
5. Từ lâu tiền tệ được cho là của con người tạo ra một cách chủ ý. Đến giai đoạn của trường phái cổ điển tiền tệ
được cho là một dạng hàng hóa tách biệt từ trong thế giới hàng hóa, và chúng không thể bị thay thế bởi những
thỏa thuận giữa mọi người. Tuy nhiên, chức năng của tiền chỉ được đánh giá là phương tiện trao đổi mang tính kỹ
thuật.
• Giai đoạn 1: Từ cuối thế kỷ 17 đầu thế kỷ 18, bắt đầu bằng những tác phẩm lý luận của U. Petty – người Anh, và
P. Buagilber – người Pháp, với những ý tưởng đối lập chủ nghĩa trọng thương. Đó là những người đầu tiên tìm
cách giải thích nguồn gốc giá trị của hàng hóa và dịch vụ (bằng cách xác định lượng thời gian lao động và công
lao động đã bỏ ra trong sản xuất). Họ đã khẳng định ý nghĩa tiên quyết của nguyên tắc tự do đối với hoạt động
kinh tế trong chính lĩnh vực sản xuất vật chất.
Tiếp theo đó là sự xuất hiện chủ nghĩa trọng nông – một khuynh hướng thuộc về trường phái cổ điển mà đứng đầu là
Francois Quesnay và Anne-Robert-Jacques Turgot – với những phê phán sâu sắc và đầy luận chứng đối với chủ
nghĩa trọng thương, kéo dài trong 1/3 khoảng giữa thế kỷ 18.
Trong giai đoạn đầu tiên này chưa có nhà kinh tế học đại diện nào có được lý luận đầy đủ về phát triển hiệu quả sản
xuất trong công nghiệp và cả trong nông nghiệp.
• Giai đoạn 2: kéo dài trong 1/3 khoảng cuối thế kỷ 18, là giai đoạn gắn liền với tên tuổi của nhà kinh tế học vĩ đại
Adam Smith với tác phẩm “Sự giàu có của các dân tộc” (1776), đã đưa Kinh tế chính trị đến mức hoàn chỉnh của
một môn khoa học. Những khái niệm “con người kinh tế” và “bàn tay vô hình” đã thuyết phục được nhiều thế hệ
nghiên cứu kinh tế. Đến tận những năm 30 của thế kỷ 20 nhiều nhà kinh tế học còn tin vào sự đúng đắn của quan
điểm laisez faire – không có can thiệp nhà nước vào tự do cạnh tranh. Những luận thuyết của A. Smith đã trở
thành cơ sở để xuất hiện các lý thuyết hiện đại về hàng hóa, tiền tệ, tiền công lao động, lợi nhuận, tư bản, lao
động sản xuất và các phạm trù khác.
• Giai đoạn 3: trong nửa đầu thế kỷ 19, là giai đoạn chuyển bước từ sản xuất dạng công xưởng lên dạng nhà máy
với việc cơ khí hóa các công đoạn sản xuất, diễn ra đặc biệt ở các nước phát triển như Anh và Pháp. Tiếp tục tư
tưởng của Smith là các nghiên cứu của D. Ricardo, T. Malthus, N. Cenior, J.B. Say, F. Bastia
• Giai đoạn 4: trong nửa cuối thế kỷ 19 – giai đoạn kết thúc của trường phái cổ điển với những tác phẩm của J. C.
Mill và K. Marx. Tuy trong giai đoạn này bắt đầu hình thành khuynh hướng tư tưởng mới mà sau này được gọi là
trường phái tân cổ điển, nhưng các lý luận phổ biến của các nhà cổ điển vẫn còn ảnh hưởng rất lớn trong phạm vi
nghiên cứu kinh tế thời gian này.
Kinh tế học cổ điển 3
Xem thêm
• Kinh tế tân cổ điển
• Kinh tế chính trị
Giấy phép
Creative Commons Attribution-Share Alike 3.0 Unported
http:/ / creativecommons. org/ licenses/ by-sa/ 3. 0/