You are on page 1of 5

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /TB-CTSV
V/v: Thăm quan Nhà máy Hà Nội, ngày tháng 3 năm 2011
của Công ty TNHH Canon Việt Nam

Kính gửi: Sinh viên đại học hệ chính quy

Thực hiện Thông báo số 87/TB-CTSV ngày 10/3/2011 về việc “Đăng ký thăm quan
Nhà máy của Công ty TNHH Canon Việt Nam”, Phòng Công tác Sinh viên (CTSV) đã
nhận được hơn 250 Giấy đăng ký của sinh viên năm thứ nhất đến năm thứ tư đại học hệ
chính quy, đăng ký thăm quan Nhà máy của Công ty TNHH Canon Việt Nam tại Khu
công nghiệp Thăng Long (Đông Anh, Hà Nội) vào buổi sáng Thứ sáu, ngày 18/3/2011.
Để việc thăm quan Nhà máy của sinh viên được thực hiện có chất lượng và hiệu
quả, Phòng CTSV đã thống nhất với Phòng Nhân sự của Công ty TNHH Canon Việt
Nam: 86 sinh viên năm thứ tư (có Danh sách kèm theo) thuộc các ngành
TT Lớp Ngành Số sinh viên
1 QH-2007-I/CQ-C-B Công nghệ Thông tin 8
2 QH-2007-I/CQ-C-C Công nghệ Thông tin 2
3 QH-2007-I/CQ-Đ Công nghệ Điện tử Viễn thông 7
4 QH-2007-I/CQ-H Cơ học kỹ thuật 23
5 QH-2007-I/CQ-M Công nghệ Cơ điện tử 22
6 QH-2007-I/CQ-V Vật lý kỹ thuật 24
Cộng 86
sẽ đến thăm quan Nhà máy của Công ty TNHH Canon Việt Nam tại Khu công nghiệp
Thăng Long (Đông Anh, Hà Nội) vào buổi sáng Thứ sáu, ngày 18/3/2011, các sinh viên
năm thứ nhất đến năm thứ ba sẽ được bố trí thăm quan Nhà máy vào các dịp thích hợp
trong thời gian sau.
Nhà trường cử Cô Phạm Thị Lam (chuyên viên Phòng CTSV, điện thoại:
0984929551) phụ trách Đoàn sinh viên thăm quan và yêu cầu 86 sinh viên có tên trong
Danh sách:
1. Có mặt trước cửa Nhà E3 Trường Đại học Công nghệ chậm nhất lúc 7h30 Thứ
sáu, ngày 18/3/2011 để lên xe đi thăm quan.
2. Thực hiện nghiêm túc quy định của Đoàn thăm quan.
TL. HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận: TRƯỞNG PHÒNG CTSV
- Như kính gửi (qua các Khoa); PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng TC-HC (để báo Bảo vệ);
- Lưu CTSV, TCHC.

Bùi Thị Thu Hương


DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM THỨ TƯ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
(kèm theo Thông báo số /TB-CTSV ngày /3/2011)
TT
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
ngành
0602001 QH-2007-I/CQ-C-B CNTT 1
1
3 Bùi Văn Bách 13/05/1987
0702003 QH-2007-I/CQ-C-B CNTT 2
2
9 Trần Xuân Cảnh 12/01/1989
0602011 QH-2007-I/CQ-C-B CNTT 3
3
7 Ninh văn Hải 09/05/1988
0602012 QH-2007-I/CQ-C-B CNTT 4
4
6 Hoàng Duy Hiểu 20/10/1988
0602022 QH-2007-I/CQ-C-B CNTT 5
5
4 Hoàng Đình Lĩnh 29/01/1988
0702025 QH-2007-I/CQ-C-B CNTT 6
6
4 Hoàng Huy Long 20/01/1989
0702044 QH-2007-I/CQ-C-B CNTT 7
7
7 Nguyễn Tiến Tuân 09/12/1989
0702048 QH-2007-I/CQ-C-B CNTT 8
8
4 Lê Văn Việt 20/11/1989

0702053 QH-2007-I/CQ-C-C CNTT 1


9
4 Lê Văn Thành 24/08/1989
0702049 QH-2007-I/CQ-C-C CNTT 2
10
6 Hoàng Đình Tuyến 26/08/1989

0702001 QH-2007-I/CQ-Đ CN ĐTVT 1


11
0 Lăng Tuấn Anh 02/10/1989
0702008 QH-2007-I/CQ-Đ CN ĐTVT 2
12
1 Hoàng Tùng Dương 11/11/1989
0702018 QH-2007-I/CQ-Đ CN ĐTVT 3
13
4 Phạm Thị Huế 28/03/1989
0702021 QH-2007-I/CQ-Đ CN ĐTVT 4
14
5 Lê Quang Khải 10/08/1989
0702036 QH-2007-I/CQ-Đ CN ĐTVT 5
15
9 Vũ Cơ Thạch 19/06/1989
0702038 QH-2007-I/CQ-Đ CN ĐTVT 6
16
4 Nguyễn Đình Thịnh 20/11/1989
0702041 QH-2007-I/CQ-Đ CN ĐTVT 7
17
0 Nguyễn Đức Tiến 02/03/1988

0702000 QH-2007-I/CQ-H CHKT 1


18
1 Đào Đức An 22/11/1989
0702003 QH-2007-I/CQ-H CHKT 2
19
3 Trần Đức Bình 11/12/1989
0702052 QH-2007-I/CQ-H CHKT 3
20
4 Nguyễn Phú Chung 01/10/1989
0702005 QH-2007-I/CQ-H CHKT 4
21
5 Hoàng Cường 20/11/1989
0702051 QH-2007-I/CQ-H CHKT 5
22
8 Khuất Đức Dương 25/01/1989
0702055 QH-2007-I/CQ-H CHKT 6
23
6 Ngô Văn Đức 04/07/1989
0702012 QH-2007-I/CQ-H CHKT 7
24
8 Nguyễn Văn Hải 26/01/1988

2
TT
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
ngành
0702016 QH-2007-I/CQ-H CHKT 8
25
9 Nguyễn Văn Hoàng 20/02/1989
0702055 QH-2007-I/CQ-H CHKT 9
26
0 Kiều Việt Hùng 11/03/1987
0702024 QH-2007-I/CQ-H CHKT 10
27
5 Tống Văn Linh 09/07/1989
0702055 QH-2007-I/CQ-H CHKT 11
28
3 Nguyễn Thành Long 13/10/1988
0702052 QH-2007-I/CQ-H CHKT 12
29
3 Nguyễn Quang Minh 04/11/1989
0702028 QH-2007-I/CQ-H CHKT 13
30
5 Nguyễn Văn Nghiệp 01/01/1987
0702029 QH-2007-I/CQ-H CHKT 14
31
8 Đinh Tiến Nhật 23/08/1989
0702032 QH-2007-I/CQ-H CHKT 15
32
8 Nguyễn Trọng Quyết 18/01/1988
0702052 QH-2007-I/CQ-H CHKT 16
33
0 Nguyễn Văn Quý 13/03/1989
0702036 QH-2007-I/CQ-H CHKT 17
34
5 Nguyễn Xuân Thái 22/11/1989
0702055 QH-2007-I/CQ-H CHKT 18
35
1 Trương Văn Thắng 20/05/1985
0702038 QH-2007-I/CQ-H CHKT 19
36
1 Lê Đăng Thiện 06/03/1989
0702038 QH-2007-I/CQ-H CHKT 20
37
5 Đỗ Đức Thọ 09/03/1989
0702039 QH-2007-I/CQ-H CHKT 21
38
0 Nguyễn Văn Thông 02/06/1989
0702042 QH-2007-I/CQ-H CHKT 22
39
9 Nguyễn Quang Trình 19/10/1989
0702048 QH-2007-I/CQ-H CHKT 23
40
9 Vũ Xuân Vịnh 19/07/1988

0702004 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 1


41
4 Bùi Duy Chiến 10/07/1989
0702005 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 2
42
6 Lê Đình Cường 24/02/1989
0702005 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 3
43
9 Nguyễn Văn Cường 31/12/1988
0702007 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 4
44
7 Trần Mạnh Dũng 10/03/1988
0702007 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 5
45
9 Trần Văn Dũng 28/07/1989
0702008 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 6
46
6 Nguyễn Thị Đào 14/08/1989
0702012 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 7
47
3 Nguyễn Hoàng Hải 18/11/1989
0702013 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 8
48
5 Nguyễn Văn Hậu 29/09/1989
0702013 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 9
49
6 Bùi Thị Hiền 31/12/1989
0702014 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 10
50
9 Nguyễn Văn Hiếu 24/03/1989
51 0702015 Võ Ngọc Hoà 05/08/1989 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 11

3
TT
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
ngành
9
0702015 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 12
52
7 Hoàng Hồng Hoan 10/05/1988
0702023 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 13
53
2 Nguyễn Văn Lăng 19/10/1989
0702026 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 14
54
9 Nguyễn Phương Mai 09/09/1989
0702028 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 15
55
1 Trần Hoài Nam 19/09/1989
0702032 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 16
56
9 Nguyễn Văn Quyết 11/04/1989
0702033 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 17
57
9 Nguyễn Công Thế Sơn 25/06/1989
0702035 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 18
58
1 Nguyễn Ngọc Tân 17/10/1989
0702039 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 19
59
2 Phùng Anh Thông 23/05/1989
0702039 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 20
60
8 Ngô Kim Thuận 23/06/1989
0702042 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 21
61
2 Hoàng Thị Toàn 05/12/1989
0702046 QH-2007-I/CQ-M CN CĐT 22
62
3 Đặng Văn Tùng 20/08/1989

0702000 QH-2007-I/CQ-V VLKT 1


63
4 Vũ Thái An 19/09/1989
0702001 QH-2007-I/CQ-V VLKT 2
64
3 Lê Phước Anh 19/12/1986
0702056 QH-2007-I/CQ-V VLKT 3
65
6 Vũ Mạnh Cường 27/10/1988
0702011 QH-2007-I/CQ-V VLKT 4
66
7 Đào Văn Hanh 08/07/1987
0702055 QH-2007-I/CQ-V VLKT 5
67
8 Nguyễn Thiện Hạnh 09/09/1989
0702021 QH-2007-I/CQ-V VLKT 6
68
6 Nguyễn Văn Khải 04/06/1988
0702052 QH-2007-I/CQ-V VLKT 7
69
6 Đỗ Xuân Khánh 07/01/1989
0702056 QH-2007-I/CQ-V VLKT 8
70
8 Hoàng Văn Khoa 06/09/1989
0702024 QH-2007-I/CQ-V VLKT 9
71
3 Phan Ngọc Linh 15/12/1989
0702026 QH-2007-I/CQ-V VLKT 10
72
4 Phan Thành Luân 14/04/1988
0702026 QH-2007-I/CQ-V VLKT 11
73
7 Nguyễn Tài Lương 10/09/1987
0702056 QH-2007-I/CQ-V VLKT 12
74
2 Nguyễn Văn Oanh 22/10/1988
0702031 QH-2007-I/CQ-V VLKT 13
75
5 Trần Anh Quang 12/11/1989
0702056 QH-2007-I/CQ-V VLKT 14
76
1 Vũ Quang Quỳnh 30/08/1988
0702036 QH-2007-I/CQ-V VLKT 15
77
7 Bùi Đại Thạch 31/03/1989

4
TT
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
ngành
0702035 QH-2007-I/CQ-V VLKT 16
78
4 Nguyễn Văn Thao 11/10/1987
0702037 QH-2007-I/CQ-V VLKT 17
79
0 Cao Duy Thắng 11/11/1989
0702037 QH-2007-I/CQ-V VLKT 18
80
6 Nguyễn Mạnh Thắng 15/01/1988
0702055 QH-2007-I/CQ-V VLKT 19
81
9 Nguyễn Văn Tiệp 22/11/1988
0602041 QH-2007-I/CQ-V VLKT 20
82
2 Phạm Đức Tuyên 27/04/1985
0602054 QH-2007-I/CQ-V VLKT 21
83
6 Nguyễn Xuân Văn 10/11/1987
0702048 QH-2007-I/CQ-V VLKT 22
84
1 Đồng Quốc Việt 22/11/1989
0702056 QH-2007-I/CQ-V VLKT 23
85
4 Nguyễn Viết Vĩnh 08/12/1987
0702057 QH-2007-I/CQ-V VLKT 24
86
3 Cao Văn Vượng 23/02/1988

You might also like