Professional Documents
Culture Documents
x2 2 x 5 x 2 3x 1 3 x 47 4 x 47 9
1) x 3 2) x 3) 4) x 4
x4 2 x 3x 1 2x 1 x2
x 1 x 2 x 6
3 4
6) x 4 x 2 4 x 2
2
5) 0 7) x 2 7 x 10 0
x 7 x 2
3 2
x2 x 3 1 x 2 3x 2 x 1
8) x 3x 2 x 5x 6 0
2 2
9) 0 10) + 2
1 2x x 2 x 4x 3 x 3
x 2 x 3 x 2 4 x 15 2 1 4 1 2 2x 3
11) 12) 2 13) 2 3
1 x x 1 x2 1 x 2 2 x 2x x 1 x x 1 x 1
x 4 3x3 2 x 2 x 3x x 3
3 2
x4 4 x2 3
14) 0 15) 0 16) 0
x 2 x 30 x 2 x x 2 8 x 15
x 1 x 2 x 3 x 6
3 4 5
42 15
18) x x 1 19) x 2 x 1
2
17) 0
x2 x 7 x x 1
2
x x 1
2
5) 2 6) 2 7)
x 2 x 1 0 x 6 x 1 0 17 x 7 6 x 0
2
x2 4x 3 0
2 x2 2x 7 1 x2 2 x 2
8) 2 x x 10 0 9) 4 1 10) 1
2 x 2 5 x 3 0 x2 1 13 x 2 5 x 7
x 2 3x
x2 1 0
x 2 3x 4
10 x 3 x 2
2
0
11) 1 1 12) x 2 3 13) x 2 0
x 2 3x 2 x2 x 2 0 x4 x2 2 0
x 2 4 x 5 0
Phương trình và bất phương trình có chứa trị tuyệt đối:
1) x 5 x 4 x 4 2) x 2 x 8 x 1 3) x 5 x 1 1 0
2 2 2 2
4) 1 x 1 x x 5) x 1 2 x 0 6) 1 4 x 2 x 1
3 2
x2 4 x
7) x 3 x 2 x 2 x 8) 2 x 5 7 4 x 1
2 2
9) 2
x x2
x2 5x 4 2x 5 x2
10) 1 11) x 3 1 0 12) 3
x2 4 x 5x 6
2
x2 x 2 x2 4x 3
14) x 1
2
13) 2 15) 1
x x2 x2 x 5
x2 1 x 1
16) 2 x x 3 3 17) 2 18) x 2 x 4 x 2
x x 2
x2 2x 4
19) x 3 x 1 2 20) 1 21) x x 1 3x x
x2 x 2
x2 x 6
22) 2x 23) x 2 x 1 5 24) x 1 x x 2
x2
Phương trình và bất phương trình có chứa căn :
1) x 2 2 x 4 2 x 2) 3x 2 9 x 1 x 2 3) x 2 x 12 7 x
2 x 1
4) 21 4 x x 2 x 3 5) 1 x 2 x 2 3 x 5 0 6) 2x 1
2 x
x 2 16 5 2 x 4x 3
7) x 3 8) x 2 8 x 12 x 4 9) 2
x 3 x 3 x
10) x 2 2 x 2 x 2 4 x 3 11) x 1 x 2 x 2 3x 4 12) x 2 3x 12 x 2 3x
13) 6 x 2 x 32 x 2 34 x 48 14) x x 3 6 x 2 3x
15) x 4 x 1 3 x 2 5x 2 6 16) x 2 4 x 6 2 x 2 8 x 12
17) 2 x x 1 1 x 2 x 1 18) 3 x 2 5 x 7 3 x 2 5 x 2 1 19) x 2 x 2 4 x 2 4
3 4x2 9 9x2 4
20) 2x 3 21) x 3 x 4 x 9 22)
2 2
3x 2
3x 2 3 5x2 1
23) x6 4 x3 4 x 3 2 24) x 3 4 x 1 x 8 6 x 1 1
4x x 1 3
25) x x 6 9 x 2 6 x 9 1 26) x 1 x 2 x 3 27)
x 1 4x 2
1 1 x 1
28) x 1
x x x
* tìm tập xác định của mỗi hàm số sau:
x2 x 1 1 1
1) y x 3x 4 x 8
2
2) y 3) y 2
2x 1 x 2 x 7x 5 x 2x 5
2
3 3x
4) y x 2 5 x 14 x 3 5) y 1
x 2 x 15
2
Bài 2: Tìm các giá trị của m để mỗi biểu thức sau luôn âm:
a) m 4 x m 1 x 2m 1 b) m 2 x 5 x 4
2 2
c) mx 2 12 x 5
d) x 4 m 1 x 1 m f) m 2 x 2 m 3 x m 1
2 2 2
e) x 2 2m 2 x 2m 2 1
Bài 3: Tìm các giá trị của tham số m để mỗi bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi giá trị x:
a) m 1 x 2 m 1 x 3m 3 0 b) m 4m 5 x 2 m 1 x 2 0
2 2 2
x 2 8 x 20 3x 2 5 x 4
c) 0 d) 0
mx 2 2 m 1 x 9m 4 m 4 x 2 1 m x 2m 1
Bài 4: Tìm các giá trị của m để phương trình:
a) x 2 m 1 x 9m 5 0 có hai nghiệm âm phân biệt
2
c) m 5 x 3mx m 1 0 có hai nghiệm trái dấu
2
Bài 5: Tìm các giá trị của m sao cho phương trình :
x 4 1 2m x 2 m 2 1 0
a) vô nghiệm b) Có hai nghiệm phân biệt c) Có bốn nghiệm phân biệt
Bài 6 : Tìm các giá trị của m sao cho phương trình: m 1 x mx m 1 0 có ba nghiệm phân biệt
4 2 2
Bài 7: Cho phương trình: m 2 x 2 m 1 x 2m 1 0 . Tìm các giá trị của tham số m để pt trên có:
4 2
a) b)
m 1 x 3 m 1 x 2 0