Professional Documents
Culture Documents
CA K P
SHO
Yummy! Honey!
The E
•Logo: CA K P
SH O
Yummy!
•Slogan:
Honey
“ To love you more”
4
The E Sản phẩm
C A K
O
Yummy! Honey!
S
P
H
5
The E
C A K Sản phẩm
O
Yummy! Honey!
S
P
H
6
The E Tính nổi bật của sản
A K
C
O
phẩm
Yummy! Honey!
S
P
H
11
The E
C A K Nôị dung
O
Yummy! Honey!
S
P
H
13
The E Chiến lược sản phẩm
C A K
O
Yummy! Honey!
S
P
H
• Sự giảm giá đột ngột từ thị trường hay từ đối thủ cạnh
tranh
• Xu hướng cầu về sản phẩm biến động không theo dự báo
trước
• Chi phí cho phát triển và sản xuất sản phẩm vượt quá dự
tính
• Doanh số bán hàng không đạt được như kế hoạch
• Nguyên liệu đầu vào và nhà cung cấp có sự thay đổi
không được báo trước
• Cạnh tranh để giữ giá ổn định và sự cải tiến công nghệ
vượt quá dự đoán
• Nhân tố về Vệ sinh An toàn thực phẩm
18
The E Mốc thời điểm quan trọng
C A K
O
Yummy! Honey!
S
P
H
21
Bảng kê tài sản cố định
Stt
Th e Tên tài sản Số lượng Đơn giá Thành tiền
1
K E Máy tính 2 8.000.000 16.000.000
2 CA Máy in 1 400000 400.000
O
Yummy! Honey!
S H
3 Điện thoại 3 300000 900.000
4 Bàn ghế văn phòng 1 500000 500.000
5 P Tủ văn phòng 1 1000000 1.000.000
6 Két sắt 1 2500000 2.500.000
7 Bàn ghế (1 bàn, 4 ghế) 6 500000 3.000.000
8 Điều hòa nhiệt độ 1 5000000 5.000.000
9 Quạt treo tường 6 150000 900.000
10 Quạt cây to 1 450000 450.000
11 Tủ trưng bày sản phẩm 2 5000000 10.000.000
12 Cốc chén 1 80000 80.000
13 Bình lọc nước 2 250000 500.000
14 Bàn ghế tiếp khách 1 5000000 5.000.000
15 Quạt thông gió 10 150000 1.500.000
16 Chi phí trang trí (tiền/phòng) 1 30000000 30.000.000
17 Cốc thủy tinh (cái) 100 15000 1.500.000
22
Tổng 79.230.000
The E Mua máy móc và dụng cụ
C A K
O
Yummy! Honey!
H
Stt Tên sản phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền
1
S
Lò nướng (có chế độ làm lạnh) 1 100000000 100.000.000
2 P đánh kem
Máy 5 500000 2.500.000
3 Bâu (đánh bột) 10 400000 4.000.000
4 Phới ( đánh trứng) 10 400000 4.000.000
5 Khuôn bánh to 5 80000 400.000
6 Đót thụt (Tạo hình hoa) 4 50000 200.000
7 Bộ dao cắt tỉa, gọt hoa quả 5 40000 200.000
8 Đĩa sứ 50 12000 600.000
9 Dĩa sắt 100 1000 100.000
10 Máy say sinh tố 1 500000 500.000
11 Máy ép hoa quả 1 2000000 2.000.000
12 Khuôn bánh nhỏ 10 50000 500.000
Tổng 115.000.000
23
The E Phân tích Chi phí
C A K
O
Yummy! Honey!
S
P
H
24
The E
C A K Chi phí cho dịch vụ mua ngoài
O
Yummy! Honey!
S
Stt
H
P Loại chi phí Thời gian Thành tiền
Tổng 31.800.000
•Chi phí trung bình cho 1 sản phẩm: 212đ/ sp
•Số lượng sản xuất trung bình ngày: 5000 sp/ngày
27
•Chi phí sản xuất trung bình ngày : 1.060.000
The E Chi phí cho đồ uống
C A K bổ sung
O
Yummy! Honey!
S H
Stt P Tên sản phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền
1
S
P
H Loại chi phí
31.800.000
2 Đồ uống 3.019.000
Tổng 108.321.292
29
e
ThCơ
K E cấ u NV quản lý & bán hàng
CA
O
Yummy! Honey!
STT
S
P
H
Vị trí Số lượng Trình độ Loại hình làm việc Ghi
chú
31
The E Doanh thu bá n hà n g
C A K
O
Yummy! Honey!
Stt
S
P
H
Tên sản phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Bánh quy túi nhỏ (5 sp/ túi) 16.000 8.000 128.000.000
Yummy! Honey!
Cảm ơn sự chú ý
của các bạn!
34
The E
C A K
O
Yummy! Honey!
S
P
H
35