You are on page 1of 2

Vocabulary :

Grateful Biết ơn

Following Sau đây

Collaboration Hợp tác

Author Tác giả

Graciously Hòa nhã, ân cần, tử tế

Furniture store Cửa hàng đồ nội thất

Sales Bán hàng

Advertising campaign Chiến dịch quảng cáo

Petter decides to fire him Peter quyết định sa thải anh ta.

Get off Thoát xuống

Get on Leo lên

Look for Tìm Kiếm

Look Up Tìm kiếm, tra cứu

Pick up = Lift something up Lấy cái gì đó lên

Put down Đặt xuống

Put on đưa vào

Stand up đứng dậy

Switch off Tắt

Switch on Bật

Take off Cất cánh

Throw away Quăng đi, bỏ vào

Wake up Thức dậy

Badminton Cầu lông

Boxing Quyền anh

Climbing Leo núi

Cycling Đua xe đạp


Gymnastics Thể dục dụng cụ

You might also like