Professional Documents
Culture Documents
Mã đề 1
Dùng cho các lớp : 101KH 1 - 2 - 3 - 4
Họ và tên :.....................................................................
Lớp :.................
Chữ ký của giám thị coi thi :.........................................
ĐÁP ÁN
(Sinh viên chọn câu trả lời đúng và ghi vào bảng dưới đây)
1: 3: 5: 7: 9 : 11 : 13 : 15 : 17 : 19 :
2: 4: 6: 8: 10 : 12 : 14 : 16 : 18 : 20 :
CÂU HỎI
x a a
Câu 1: Tính định thức : A = a x a
a a x
A. (x + 2a)(x − a)2 . B. (x+2a+1)(x−a+1)2 . C. (a + 2x)(a − x)2 . D. Œpnkhc.
1
0 −1 0 −1 −1
Câu 2: Tính định thức : A = b −1 1
a c 2d
−1 −1 1 0
A. 3b − c + 2a + d. B. 3b − c + 2d + a. C. 3a − c + 2d + b. D. 3b − a + 2c + 2d.
1 2 1
Câu 3: Cho ma trận: A = 2 3a − 1 −2 . Tìm a để r(A) = 2
3 −6 −3
A. a = −1. B. a = −2. C. a = −6. D. a = −5.
n2 −1
Câu 4: Tính A biết :
−2010
h i
2009
A = 2008 −2009 ; (n ∈ N∗ )