You are on page 1of 5

ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 2)

Môn thi: Toán cao cấp A1


KHOA XÂY DỰNG Thời gian :90 phút.
(Đề thi có 4 trang)

Mã đề 334
Họ và tên :..................................................Chữ ký của giám thị : ...................
Lớp :.................
ĐÁP ÁN
(Sinh viên chọn câu trả lời đúng và ghi vào bảng dưới đây)
- 1 :....... 5 :....... 9 :....... 13 :....... 17 :...... 21 :....... 25 :...... 29 :....... 33 :....... 37 :.......
- 2 :....... 6 :....... 10 :....... 14 :....... 18 :....... 22 :....... 26 :....... 30 :....... 34 :....... 38 :.......
- 3 :....... 7 :....... 11 :....... 15 :....... 19 :....... 23 :....... 27 :....... 31 :....... 35 :....... 39 :.......
- 4 :....... 8 :....... 12 :....... 16 :....... 20 :....... 24 :....... 28 :....... 32 :....... 36 :....... 40 :.......
CÂU HỎI
2n + sin n
Câu 1: Tính giới hạn của dãy số :an =
1−n
A. −1. B. 1. C. −2. D. 2.
Câu 2: Tính y (n) biết : y = 33x
A. (ln 3)n.33x. B. 3. lnn 3.33x. C. 3n. ln 3.33x. D. (3. ln 3)n.33x.
Câu 3: Tính các đạo hàm riêng cấp một của hàm số z = ex +y + ln(xy)
2 2

1 0 1 1 0 1
A. zx = ex + ; zy = ex +y + . B. zx = 2y.ex +y + ; zy = 2x.ex +y + .
2
0 2 2
+y 2 0 2 2 2 2

x y x y
1 1
C. zx = 2x.ex +y + ; zy = 2y.ex +y + . D. Đáp án khác.
0 2 2 0 2 2

x y
Câu 4: Tìm nguyên hàm :
Z √
tan x
I= dx
cos2 x
√ 2 √
A. tan x. tan x + C. B. tan2 x. tan x + C.
3
2 √
C. tan x. tan x + C. D. Đáp án khác.
3
1 1 1
Câu 5: Tính giới hạn của dãy số : an = 1 + + + . . . + n .
3 9 3
−3 3 3 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 √ 4 √ 3
2
x −x+1− x +x+1 2
Câu 6: Tính giới hạn của hàm số I = lim
x→0 x−1
A. −1. B. 0. C. −∞. D. +∞.
Câu 7: Tìm nguyên hàm : Z
I= tan(x + 1)dx

1 1
A. ln(1 + tan(x + 1)) + C. B. ln(1 + tan2 (x + 1)) + C.
2 2
1 1
C. ln(1 − tan2 (x + 1)) + C. D. ln(1 + tan2(x − 1)) + C.
2 2

Trang 1/4 - Mã đề thi 334


2011x + 2010x
Câu 8: Tính giới hạn của hàm số : I = lim .
x→0 7x + 8x
A. 1006. B. 2011. C. 2010. D. 1.
Câu 9: Tính tích phân suy rộng sau :

Z+∞
x2
I= dx
1 + x2
−∞

π
A. 0. B. . C. −∞. D. +∞.
4
Câu 10: Tính giới hạn của hàm số : y = lim (2x)2x
+ x→0
A. 0. B. e2 . C. e. D. 1.
ex
Câu 11: Tính giới hạn của hàm số : y = lim
x→−∞ x2011
A. 1. B. +∞. C. −∞. D. 0.
Câu 12: Tính giới hạn của hàm số

x3 − 2x2 − x + 2
y = lim
x→1 x3 − 7x + 6
1 1 1 1
A. . B. − . C. . D. − .
2 2 4 4
(−1)n+1
Câu 13: Tính giới hạn của dãy số : an = .
n2 − 1
A. 0. B. 1. C. −∞. D. +∞.
Câu 14: Tìm nguyên hàm : Z
2
I= x.7x dx
2 2 2 2
1 7x 1 7x 7x 7x
A. . + C. B. . + C. C. + C. D. + C.
2 ln 7 2 ln x ln 7 ln x
x + 2 sin x
Câu 15: Tính giới hạn của hàm số : y = lim
x→+∞ x + 2 cos x
A. 0. B. 1. C. 2. D. +∞.
x2 + x cos x
Câu 16: Tính giới hạn của hàm số : y = lim
x→+∞ x2 + 1
A. −∞. B. +∞. C. 1. D. 0.
Câu 17: Tìm nguyên hàm : Z √
x + ln x
I= dx
x
√ 1
A. 2 x + ln2 x + C. B. . ln2 x + C.
2
√ 1 √ 1
C. 2 x + . ln x + C. D. 2 x + . ln2 x + C.
2 2
Câu 18: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = x và y = 4x.
3
A. 16 (đvdt). B. 0 (đvdt). C. 8 (đvdt). D. 4 (đvdt).

Trang 2/4 - Mã đề thi 334


ex
Câu 19: Tính giới hạn của hàm số : y = lim
x→+∞ x2011
A. 0. B. −∞. C. +∞. D. Đáp án khác.
Câu 20: Tính tích phân suy rộng sau :

Z+1
1
I= dx
x2
−1

π
A. +∞. B. −∞. . C. D. Đáp án khác.
2
x+y
Câu 21: Tìm vi phân toàn phần cấp một của hàm số z = arctan
x−y
y.dy + x.dx −y.dy + x.dx
A. dz = . B. dz = .
x2 + y 2 x2 + y 2
y.dx + x.dy −y.dx + x.dy
C. dz = 2 2
. D. dz = 2 + y2
.
x +y √ x

Câu 22: Tính giới hạn của hàm số : I = lim (sin x + 1 − sin x).
x→+∞
A. 1. B. −∞. C. 0. D. −1.
x cos x
Câu 23: Tính giới hạn của hàm số : y = lim
x→0 sin 2x
1 1
A. . B. − . C. 0. D. 1.
2 2
Câu 24: Tính y (n) biết : y = (x + 1)n−2
A. (x+1).(n-2)!. B. (x + 1).n!. C. 0. D. (n − 2)!.
1 − 2 + 3 − 4 + . . . (2n − 1) − 2n
Câu 25: Tính giới hạn của dãy số an =
1 + 2n
1 −1
A. −1. B. 1. C. . D. .
2 2
Câu 26: Tìm các đạo hàm riêng cấp hai của hàm số

z = f (x; y) = x2y 2 + x2 + y 2

A. zxx = 2y 2; zxy = 4xy; zyy = 2x2 + 2. B. zxx = 2y 2 + 2; zxy = 4xy; zyy = 2x2 + 2.
00 00 00 00 00 00

C. zxx = 2y 2 +2; zxy = 4xy; zyy = 2x2 +2y 2 . D. zxx = 2y 2 + 2; zxy = 2xy; zyy = 2x2 + 2.
00 00 00 00 00 00

Câu 27: Tìm giá trị cực trị của hàm hai biến sau

z = f (x; y) = 4(x − y) − x2 − y 2 + 1

A. zmax = 6. B. zmax = 7. C. zmax = 8. D. zmax = 9.


1
Câu 28: Tính giới hạn của hàm số : I = lim √ .
x→0 x2 + 1 − x
A. 1. B. 2. C. +∞. D. −∞.
Câu 29: Tìm vi phân toàn phần cấp một của hàm số z = ln(x2y + y 2 x) tại M(1; 1).
A. dz(1; 1) = dx + dy. B. dz(1; 1) = −dx − dy.
3 2
C. dz(1; 1) = (dx + dy). D. dz(1; 1) = (dx + dy).
2 3

Trang 3/4 - Mã đề thi 334


Câu 30: Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong : x2 + 3xy + y 2 = 10 tại M(1; 0)
2 2 2 2
A. y = − (x − 1). B. y = (x − 1). C. y = − (x + 1). D. y = (x + 1).
3 3 3 3
Câu 31: Tính tích phân suy rộng sau :

Z3
1
I= dx
x−3
0

A. 0. B. −∞. C. +∞. D. Đáp án khác.



Câu 32: Tính giới hạn của hàm số : I = lim sin x.
x→+∞
A. 0. B. −∞. C. +∞. D. Đáp án khác.
Câu 33: Sử dụng vi phân để tính gần đúng A = (1, 05)2,05.
A. 1 + 2.0, 05. B. 1 − 2.0, 05. C. 1 + 2.0, 05 + 0, 05. D. 1 + 2.0, 05 − 0, 05.
Câu 34: Tìm nguyên hàm : Z
I= ex . sin xdx

1 1
A. −ex. cos x + ex . sin x + C. B. − ex . cos x + ex. sin x + C.
2 2
1 x 1 x
C. e . cos x + e . sin x + C. D. ex . cos x + ex . sin x + C.
2 2
Câu 35:√Tính √
gần đúng giá trị √ của biểu
√ thức : A =√sin 44√
0
√ √
2 2.π 2 2.π 2 2.π 2 2.π
A. + . B. − . C. − . D. + .
2 360 2 360 2 180 2 180
Câu 36: Tìm các điểm cực trị (nếu có) của hàm hai biến sau

z = f (x; y) = x2 − xy + y 2 − 2x + y

A. M(1; 0). B. M(0; 1). C. M(1; 1). D. Đáp án khác.


Câu 37: Tính yx biết : x = 2 cos u, y = 4 sin u
0

A. 2 cot u. B. −2 cot u. C. cot u. D. −2 cot 2u.


2 + 4 + 6 + 8 + . . . + (2n + 2)
Câu 38: Tính giới hạn của dãy số an =
2011 + n2
A. −2. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 39: Tính y biết : y = x2x
0

A. 2.x2x(1 + ln x). B. x2x(1 + ln x). C. 2.x2x(1 − ln x). D. 2.xx(1 + ln x).


n2 − (−1)n
Câu 40: Tính giới hạn của dãy số : an = 2 .
n + (−1)n
A. −∞. B. 0. C. 1. D. +∞.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 4/4 - Mã đề thi 334


ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG
ĐÁP ÁN
KHOA XÂY DỰNG ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 2)
Môn: Toán cao cấp A1

Mã đề thi 334

1 : C 5 : B 9 : D 13: A 17: D 21: D 25: D 29: C 33: A 37: B


2 : D 6 : B 10: D 14: A 18: C 22: C 26: B 30: A 34: B 38: D
3 : C 7 : B 11: D 15: B 19: C 23: A 27: D 31: B 35: B 39: A
4 : C 8 : D 12: A 16: C 20: A 24: C 28: A 32: D 36: A 40: C

Trang 1/1

You might also like