Professional Documents
Culture Documents
Chất
Khối lượng khoáng Vitamin
Năng lượng
Protein (g)
Ca (mg)
B1 (mg)
Fe (mg)
A (mcg)
Tên
(kcal)
thực
Bước 1 phẩm A A1 A2
Bước Khối
Lượng
2: Điền lượng
thực
và tính Điền thải Tính giá trị dinh dưỡng và điền vào các cột: Lấy
Khối phẩm
giá trị tên bỏ liệu ở "Bảng thành phần dinh dưỡng của một số th
lượng ăn
từng thực A1=A phẩm" nhân với số lượng thực phẩm ăn được (A
ăn vào được
loại phẩm x% chia cho 100
A2=A-
thực thải
A1
phẩm bỏ
C (mg)
Nam 18 - 30 tuổi
lao động nhẹ 2300 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động vừa 2700 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nặng 3200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
Nam 30 - 60 tuổi
lao động nhẹ 2200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động vừa 2700 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nặng 3200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
Nam > 60 tuổi
lao động nhẹ 1900 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động vừa 2200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
Nữ 18 - 30 tuổi
lao động nhẹ 2200 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động vừa 2300 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động nặng 2600 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
Nữ 30 - 60 tuổi
lao động nhẹ 2100 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động vừa 2200 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động nặng 2500 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
Nữ > 60 tuổi
lao động nhẹ 1800 55 500 9 500 0.9 1.3 14.5 70
Phụ nữ có thai
(6 tháng cuối) +350 15 1000 30 600 + 0.2 + 0.2 + 2.3 10
Carbohydrat
Năng lượng
Ngũ
Chất béo
cốc và
Chất xơ
TÊN
Thải bỏ
Protein
sản
THỨC
phẩm
STT chếĂN
biến từ % kcal g g g g
chúng
Gạo nếp
1 cái 1 346 8.6 1.5 74.9 0.6
2 Gạo tẻ 1 344 7.9 1 76.2 0.4
Bắp
3 tươi 45 196 4.1 2.3 39.6 1.2
Bánh
4 bao 0 219 6.1 0.5 47.5 0.5
Bánh
tráng
5 mỏng 0 333 4 0.2 78.9 0.5
Bánh
6 đúc 0 52 0.9 0.3 11.3 0.1
Khoai
củ và
7 Bánh mì 0 249 7.9 0.8 52.6 0.2
các sản
phẩm Bánh
chế8 phở 0 141 3.2 0 32.1 0
biến9 từ Bún 0 110 1.7 0 25.7 0.5
chúng
10 Củ sắn 25 152 1.1 0.2 36.4 1.5
11 Củ từ 6 92 1.5 0 21.5 1.2
Khoai
12 lang 17 119 0.8 0.2 28.5 1.3
Khoai
lang
13 nghệ 13 116 1.2 0.3 27.1 0.8
Khoai
14 môn 14 109 1.5 0.2 25.2 1.2
Khoai
15 tây 32 92 2 0 21 1
Miến
16 dong 0 332 0.6 0.1 82.2 1.5
Bột sắn
17 dây 0 340 0.7 0 84.3 0.8
Khoai
tây
18 chiên 0 525 2.2 35.4 49.3 6.3
Hạt. quả
giàu
protein.
chất béo
và chế
phẩm
Cùi dừa
19 già 20 368 4.8 36 6.2 4.2
Cùi dừa
non
20 0 40 3.5 1.7 2.6 3.5
Đậu đen
(hạt)
21 2 325 24.2 1.7 53.3 4
Đậu Hà
22 lan (hạt) 0 342 22.2 1.4 60.1 6
Đậu
23 xanh 2 328 23.4 2.4 53.1 4.7
THỊT
VÀ SẢN
PHẨM
CHẾ
BIẾN
Thịt bê
110 nạc 2 85 20 0.5 0 0
111 Thịt bò 2 118 21 3.8 0 0
Thịt
mông
112 chó 2 338 16 30.4 0 0
Thịt vai
113 chó 2 230 18 17.6 0 0
Thịt dê
114 nạc 2 122 20.7 4.3 0 0
Thịt gà
115 ta 52 199 20.3 13.1 0 0
Thịt heo
116 mỡ 2 394 14.5 37.3 0 0
Thịt heo
117 nạc 2 139 19 7 0 0
Thịt heo
118 ba chỉ 2 260 16.5 21.5 0 0
119 Thịt thỏ 45 158 21.5 8 0 0
120 Thịt vịt 55 267 17.8 21.8 0 0
121 Cật bò 7 67 12.5 1.8 0.3 0
122 Cật heo 2 81 13 3.1 0.3 0
123 Da heo 10 118 23.3 2.7 0 0
Giòheo
bỏ
124 xương 0 230 15.7 18.6 0 0
Bao tử
125 bò 5 97 14.8 4.2 0 0
Bao tử
126 heo 2 85 14.6 2.9 0 0
Huyết
148 heo luộc 0 44 10.7 0.1 0 0
Huyết
heo
149 sống 0 25 5.7 0.1 0.2 0
150 Pa-tê 0 326 10.8 24.6 15.4 0
TRỨNG
VÀ SẢN
PHẨM
CHẾ
BIẾN
Trứng
197 gà 14 166 14.8 11.6 0.5 0
Lòngđỏ
198 trứng gà 0 327 13.6 29.8 1 0
Lòng
trắng
199 trứnggà 0 46 10.3 0.1 1 0
Trứng
200 vịt 12 184 13 14.2 1 0
Lòngđỏ
201 trứng vịt 0 368 13.6 32.3 4.8 0
Lòng
trắng
202 trứngvịt 0 50 10.7 0.1 0.8 0
SỮA
VÀ SẢN
PHẨM Trứng
203 vịt lộn
CHẾ 12 182 13.6 12.4 4 0
BIẾN
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8
Sữa bò
204 tươi 0 74 3.9 4.4 4.8 0
ĐỒ
NGỌT
(ĐƯỜN
G.
BÁNH.
MỨT.
KẸO)
Sữa hộp 0 79 3.9
Bánh mì
218 khô 0 346 12.3 1.3 71.3 0.8
Bánh in
219 chay 0 376 3.2 0.3 90.2 0.2
Bánh
220 sôcôla 0 449 3.9 17.6 68.8 0
Bánh
thỏi
221 sôcôla 0 543 4.9 30.4 62.5 0
Bánh
222 men 0 369 9.6 3.7 74.2 0.2
Đường
cát
223 trắng 0 397 0 0 99.3 0
Kẹo cà
224 phê 0 378 0 1.3 91.5 0
Kẹo dừa
225 mềm 0 415 0.6 12.2 75.6 2.5
Kẹo đậu
226 phộng 0 449 10.3 16.5 64.8 2.2
Kẹo
ngậm
227 bạc hà 0 268 5.2 0 61.9 0
Kẹo
228 sôcôla 0 388 1.6 4.6 85.1 1.2
Mắm
236 tôm đặc 0 73 14.8 1.5 0 0
Tôm
237 chua 0 68 8.7 1.2 5.5 0
Nước
238 mắm 0 28 7.1 0 0 0
Tương
239 ớt 0 37 0.5 0.5 7.6 0.9
240 Xì dầu 0 28 7 0 0 0
Vitamin B1
Vitamin C
Vitamin A
Phospho
Canxi
Natri
Kali
Fe
mg mg mg mg mg mg mcg mcg mg mg
0 19 88 1.5 0 0 0 0 0.1 0
0 20 65 0.3 0 0 0 0 0 0
0 50 19 0.4 0 0 0 0 0 0
0 28 164 2 0 0 0 0 0.1 0
0 16 64 0.3 0 0 0 0 0 0
0 12 32 0.2 0 0 0 0 0.04 0
0 44 44 0.8 0 0 0 0 0.09 4
0 18 20 1.5 0 0 0 0 0 0
0 4 53 1 0 0 0 0 0.04 6
0 24 85 2.2 0 0 0 0 0.03 0
0 20 36 0.7 0 0 0 0 0.04 0
0 11 129 2 0 0 0 91 0.07 1
0 8 156 0.4 0 0 0 0 0 0
0 7 190 1 0 0 0 0 0.9 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 7 162 2.5 0 0 0 0 0.03 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 5 340 9 110 213 0 5000 0.4 30
440 21 260 8.2 0 335 0 6960 0.38 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 12 55 0.5 0 0 0 0 0.09 0
0 7 48 0.8 0 0 0 0 0.09 0
0 48 150 6.6 0 0 0 0 0.04 0
0 6 311 0.9 0 0 0 0 0.13 0
0 7 311 1.6 0 0 0 0 0.14 0
0 8 31 52.6 0 0 0 30 0.09 0
0 7 12 25.9 0 0 0 93 0 0
0 7 7 20.4 0 0 0 25.8 0 0
0 26 88 4.2 0 0 0 0 0 0
0 16 44.8 2.1 0 0 0 0 0 0
0 24 78 0 0 0 0 0 0 0..0
0 29 15.5 0.3 0 0 0 0 0 0
0 31 476 8.1 0 0 0 0 0.13 0
0 40 50 0 0 0 0 0 0 0
0 90 240 0 0 0 0 0 0.04 0
0 26 151.2 0.3 0 0 0 0 0 0
0 50 147.5 0.5 0 0 0 0 0 0
0 50 90 1.3 110 486 0 10 0.07 0
0 20 210 1 0 0 0 93.3 0.1 0
0 1310 64 0 0 0 0 0 0 0
0 4820 330 0 0 0 0 0 0 0
0 37 82 1.9 380 223 0 52.5 0.03 0
0 910 218 0 0 0 0 0 0 0
0 175 30 0 0 0 0 0 0 0
0 26 654 0 0 0 0 0 0 0
0 6 8 0 0 0 0 0 0 0
600 82 212 3 0 0 435 875 0.12 3
0 34 15 0.1 15 41 30 90 0.01 6
0 20 12 0.3 0 0 10 0 0.06 14
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 20 16 0.3 0 0 20 0 0.09 13
0 24 30 0 0 0 0 0 0 0
0 12 230 0.3 0 0 0 0 0 32
0 32 12 0.3 0 0 0 0 0.04 41
0 8 160 0.6 0 0 0 0 0 10
85 13 250 2.9 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16 6.6 0.4 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 96 18 1.6 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 5 16 0.9 0 0 0 0 0 4
0 12 22 0 0 0 0 0 0 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 36 24 0 0 0 0 0 0 0
0 59 100 4.9 0 0 0 0 0.05 0
0 6 26 0.1 0 0 0 0 0.01 0
0 8 15 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Sưu Tầm)
Khối lượng Chất khoáng
Năng lượng
Protein (g)
Ca (mg)
(kcal)
Tên thực
phẩm A A1 A2
Sáng:
Bánh mì 65 0 249.2308 7.90 28
Sữa đặc 15 0 333 8 307
Trưa
Cơm (gạo
tẻ) 200 1 344 7.9 30
Đậu phộng
75 2 573 27.5 68
Thịt ba rọi 100 2 260 16.5 9
Tối
Cơm (gạo
tẻ) 200
Cá chép 100 40 96 16 17
Rau
muống 200 30 46 6.4 200
Protein (g)
Ca (mg)
(kcal)
Tên thực
phẩm A A1 A2
Cơm (gạo
tẻ) 200 1 198 681.12 15.64 59.4
Cơm (gạo
tẻ) 200 1 198 681.12 15.64 59.4
Sữa đặc 15 0 15 49.95 1.20 46.05
Đậu phộng 75 2 73.5 421.155 20.21 49.98
Thịt ba rọi 100 2 98 254.8 16.17 8.82
Cá chép 100 40 60 57.6 9.60 10.2
Rau muống 200 30 140 64.4 8.96 280
Tổng 2210.145 87.43 513.85
Hấp thu 2210.145 52.4559 513.85
Nhu cầu 2300 60 600
Mức đáp ứng 96.09% 87.43% 85.64%
Chất khoáng Vitamin
PP (mg)
B1 (mg)
B2 (mg)
Fe (mg)
A (mcg)
C (mg)
2 0 0.1 0.1 0.5 0
0.7 67 0 0 0 0
2.2 0 0 0 0.46 0
1.5 10 0.53 0.16 27 2
B2 (mg)
Fe (mg)
A (mcg)
C (mg)
Protein
lượng
(kcal)
Năng
Tên thực
(mg)
Ca
(g)
phẩm A A1 A2
(mcg)
(mg)
(mg)
(mg)
(mg)
(mg)
PP
B1
B2
Fe
C
A
5.148 0 0.396 0
0.225 0 0 0
0.36 28.8 0.036 0.96
0.55 0 0.0075 0
3 460 0.24 0.24 1.4 46
0.6405 0 0.02745 0
0.15 0 0.03 7
0.36 28.8 0.036 0.96
Protein
lượng
(kcal)
Năng
thực
(mg)
Ca
(g)
phẩm A A1 A2
(mcg)
(mg)
(mg)
(mg)
(mg)
(mg)
PP
B1
B2
Fe
C
A
5.148 0 0.396 0
5.148 0 0.396 0 0 0
5.148 0 0.396 0 0 0
24 600 0.9 1.4 15.2 80
21.45% 0.00% 44.00% 0.00% 0.00% 0.00%