You are on page 1of 30

Cách lập khẩu phần ăn

Chất
Khối lượng khoáng Vitamin

Năng lượng

Protein (g)

Ca (mg)

B1 (mg)
Fe (mg)

A (mcg)
Tên

(kcal)
thực
Bước 1 phẩm A A1 A2

Bước Khối
Lượng
2: Điền lượng
thực
và tính Điền thải Tính giá trị dinh dưỡng và điền vào các cột: Lấy
Khối phẩm
giá trị tên bỏ liệu ở "Bảng thành phần dinh dưỡng của một số th
lượng ăn
từng thực A1=A phẩm" nhân với số lượng thực phẩm ăn được (A
ăn vào được
loại phẩm x% chia cho 100
A2=A-
thực thải
A1
phẩm bỏ

Bước 3: Cộng lại và đối chiếu


Lưu ý
Khối lượng
protin trước khi
đối chiếu phải
nhân 60%
Vitamin
PP (mg)
B2 (mg)

C (mg)

à điền vào các cột: Lấy số


dinh dưỡng của một số thực
g thực phẩm ăn được (A2)
cho 100

Khối lượng vitamin


C trước khi đối
chiếu phải nhân
50%
NHU CẦU DINH DƯỠNG KHUYẾN NGHỊ CHO NGƯỜI VIỆT NAM
Năng Chất khoáng Vitamin
lượng Protein Ca Fe A B1 B2 PP
Lứa tuổi (kcal) (g) (mg) (mg) (mcg) (mg) (mg) (mg) C (mg)
Trẻ em
3 - < 6 tháng 620 21 300 10 325 0.3 0.3 5 30
6-12 tháng 820 23 500 11 350 0.4 0.5 5.4 30
1 - 3 tuổi 1300 28 500 6 400 0.8 0.8 9 35
4 - 6 tuổi 1600 36 500 7 400 1.1 1.1 12.1 45
7-9 tuổi 1800 40 500 12 400 1.3 1.3 14.5 55

Nam thiếu niên


10 - 12 tuổi 2200 50 700 12 500 1 1.6 17.2 65
13 - 15 tuổi 2500 60 700 18 600 1.2 1.7 19.1 75
16 - 18 tuổi 2700 65 700 11 600 1.2 1.8 20.3 80
Nữ thiếu niên
10 - 12 tuổi 2100 50 700 12 700 0.9 1.4 15.5 70
13 - 15 tuổi 2200 55 700 20 700 1 1.5 16.4 75
16 - 18 tuổi 2300 60 600 24 600 0.9 1.4 15.2 80
Người trưởng
thành

Nam 18 - 30 tuổi
lao động nhẹ 2300 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động vừa 2700 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nặng 3200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75

Nam 30 - 60 tuổi
lao động nhẹ 2200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động vừa 2700 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nặng 3200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
Nam > 60 tuổi
lao động nhẹ 1900 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động vừa 2200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
Nữ 18 - 30 tuổi
lao động nhẹ 2200 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động vừa 2300 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động nặng 2600 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
Nữ 30 - 60 tuổi
lao động nhẹ 2100 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động vừa 2200 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động nặng 2500 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
Nữ > 60 tuổi
lao động nhẹ 1800 55 500 9 500 0.9 1.3 14.5 70

Phụ nữ có thai
(6 tháng cuối) +350 15 1000 30 600 + 0.2 + 0.2 + 2.3 10

Phụ nữ cho con


bú (6 tháng đầu) +550 28 1000 24 850 + 0.2 + 0.4 + 3.7 30
tương ứng
Nguồn: Thành phần dinh dưỡng 400 món ăn thông dụng - NXB Y học 2001

(Theo Bộ Y Tế- Viện Dinh Dưỡng Việt Nam)


Tính trên 100g thực phẩm ăn được

Carbohydrat
Năng lượng
Ngũ

Chất béo
cốc và

Chất xơ
TÊN

Thải bỏ

Protein
sản
THỨC
phẩm
STT chếĂN
biến từ % kcal g g g g
chúng
Gạo nếp
1 cái 1 346 8.6 1.5 74.9 0.6
2 Gạo tẻ 1 344 7.9 1 76.2 0.4
Bắp
3 tươi 45 196 4.1 2.3 39.6 1.2
Bánh
4 bao 0 219 6.1 0.5 47.5 0.5
Bánh
tráng
5 mỏng 0 333 4 0.2 78.9 0.5
Bánh
6 đúc 0 52 0.9 0.3 11.3 0.1
Khoai
củ và
7 Bánh mì 0 249 7.9 0.8 52.6 0.2
các sản
phẩm Bánh
chế8 phở 0 141 3.2 0 32.1 0
biến9 từ Bún 0 110 1.7 0 25.7 0.5
chúng
10 Củ sắn 25 152 1.1 0.2 36.4 1.5
11 Củ từ 6 92 1.5 0 21.5 1.2
Khoai
12 lang 17 119 0.8 0.2 28.5 1.3
Khoai
lang
13 nghệ 13 116 1.2 0.3 27.1 0.8
Khoai
14 môn 14 109 1.5 0.2 25.2 1.2
Khoai
15 tây 32 92 2 0 21 1
Miến
16 dong 0 332 0.6 0.1 82.2 1.5
Bột sắn
17 dây 0 340 0.7 0 84.3 0.8
Khoai
tây
18 chiên 0 525 2.2 35.4 49.3 6.3

Hạt. quả
giàu
protein.
chất béo
và chế
phẩm
Cùi dừa
19 già 20 368 4.8 36 6.2 4.2
Cùi dừa
non
20 0 40 3.5 1.7 2.6 3.5
Đậu đen
(hạt)
21 2 325 24.2 1.7 53.3 4
Đậu Hà
22 lan (hạt) 0 342 22.2 1.4 60.1 6
Đậu
23 xanh 2 328 23.4 2.4 53.1 4.7

24 Hạt điều 0 605 18.4 46.3 28.7 0.6


Đậu
25 phộng 2 573 27.5 44.5 15.5 2.5
26 Mè 5 568 20.1 46.4 17.6 3.5

27 Đậu phụ 0 95 10.9 5.4 0.7 0.4

THỊT
VÀ SẢN
PHẨM
CHẾ
BIẾN
Thịt bê
110 nạc 2 85 20 0.5 0 0
111 Thịt bò 2 118 21 3.8 0 0
Thịt
mông
112 chó 2 338 16 30.4 0 0
Thịt vai
113 chó 2 230 18 17.6 0 0
Thịt dê
114 nạc 2 122 20.7 4.3 0 0
Thịt gà
115 ta 52 199 20.3 13.1 0 0
Thịt heo
116 mỡ 2 394 14.5 37.3 0 0
Thịt heo
117 nạc 2 139 19 7 0 0
Thịt heo
118 ba chỉ 2 260 16.5 21.5 0 0
119 Thịt thỏ 45 158 21.5 8 0 0
120 Thịt vịt 55 267 17.8 21.8 0 0
121 Cật bò 7 67 12.5 1.8 0.3 0
122 Cật heo 2 81 13 3.1 0.3 0
123 Da heo 10 118 23.3 2.7 0 0
Giòheo
bỏ
124 xương 0 230 15.7 18.6 0 0
Bao tử
125 bò 5 97 14.8 4.2 0 0
Bao tử
126 heo 2 85 14.6 2.9 0 0

127 Đầu heo 68 335 13.4 31.3 0 0


128 Đuôi bò 46 137 19.7 6.5 0 0
Đuôi
129 heo 13 467 10.8 47.1 0 0
130 Gan bò 0 110 17.4 3.1 3 0
131 Gan gà 0 111 18.2 3.4 2 0

132 Gan heo 0 116 18.8 3.6 2 0


133 Gan vịt 0 122 17.1 4.7 2.8 0
Gân
134 chân bò 0 124 30.2 0.3 0 0

135 Lưỡi bò 8 164 13.6 12.1 0.2 0


Lưỡi
136 heo 3 178 14.2 12.8 1.4 0
Lònghe
o (ruột
137 già) 2 167 6.9 15.1 0.8 0
Phèo
138 heo 2 44 7.2 1.3 0.8 0
139 Mề gà 4 99 21.3 1.3 0.6 0
140 Óc bò 8 124 9 9.5 0.5 0
141 Óc heo 8 123 9 9.5 0.4 0
Sườn
heo bỏ
142 xương 0 187 17.9 12.8 0 0
143 Tai heo 4 121 21 4.1 0 0
144 Tim bò 8 89 15 3 0.6 0
145 Tim gà 0 114 16 5.5 0 0

146 Tim heo 6 89 15.1 3.2 0 0


Huyết
147 bò 0 75 18 0.2 0.4 0

Huyết
148 heo luộc 0 44 10.7 0.1 0 0
Huyết
heo
149 sống 0 25 5.7 0.1 0.2 0
150 Pa-tê 0 326 10.8 24.6 15.4 0

151 Chả quế 0 416 16.2 39 0 0


Dăm
bông
152 heo 0 318 23 25 0.3 0
153 Chả bò 0 357 13.8 33.5 0 0
154 Chả lụa 0 136 21.5 5.5 0 0
155 Giò thủ 0 553 16 54.3 0 0
Lạp
156 xưởng 0 585 20.8 55 1.7 0
Nem
157 chua 0 137 21.7 3.7 4.3 0
Chà
158 bông 0 396 46.6 20.3 0 0
Thịt bò
159 khô 0 239 51 1.6 5.2 0
THỦY
SẢN
160VÀ Xúc xích 2 535 27.2 47.4 0 0
SẢN
161 Ếch
PHẨM 57 90 20 1.1 0 0
162 Nhộng
CHẾ 2 111 13 6.5 0 0
BIẾN

163 Cá bống 45 70 15.8 0.8 0 0

164 Cá chép 40 96 16 3.6 0 0


165 Cá đối 42 108 19.5 3.3 0 0
166 Cá hồi 40 136 22 5.3 0 0
167 Cá khô 15 208 43.3 3.9 0 0
168 Cá mè 36 144 15.4 9.1 0 0
169 Cá mòi 45 124 17.5 6 0 0
170 Cá mỡ 0 151 16.8 9.3 0 0
171 Cá nạc 39 80 17.5 1.1 0 0
172 Cá ngừ 42 87 21 0.3 0 0
173 Cá nục 0 111 20.2 3.3 0 0

174 Cá phèn 0 104 15.9 4.5 0 0


175 Cá lóc 40 97 18.2 2.7 0 0
Cá rô
176 đồng 44 126 19.1 5.5 0 0
Cá rô
177 phi 43 100 19.7 2.3 0 0
178 Cá thu 35 166 18.2 10.3 0 0
179 Cá trê 40 173 16.5 11.9 0 0
Cua
180 biển 40 103 17.5 0.6 7 0
Cua
181 đồng 50 87 12.3 3.3 2 0
182 Ghẹ 0 54 11.9 0.7 0 0

183 Hải sâm 0 90 21.5 0.3 0.2 0


184 Hến 82 45 4.5 0.7 5.1 0
185 Lươn 35 94 20 1.5 0 0
Mực
186 khô 4 291 60.1 4.5 2.5 0
Mực
187 tươi 22 73 16.3 0.9 0 0
Ốc
188 bươu 67 84 11.1 0.7 8.3 0
Ba khía
189 muối 50 83 14.2 2.9 0 0
190 Sò 80 51 8.8 0.4 3 0

191 Tép gạo 8 58 11.7 1.2 0 0


Tôm
192 biển 0 82 17.6 0.9 0.9 0
Tôm
193 đồng 10 90 18.4 1.8 0 0
Tôm
194 khô 5 347 75.6 3.8 2.5 0
Bánh
phồng
195 tôm 0 676 1.6 59.2 34.1 0
Chàbôn
196 g cá lóc 0 312 65.7 4.1 3 0

TRỨNG
VÀ SẢN
PHẨM
CHẾ
BIẾN
Trứng
197 gà 14 166 14.8 11.6 0.5 0

Lòngđỏ
198 trứng gà 0 327 13.6 29.8 1 0
Lòng
trắng
199 trứnggà 0 46 10.3 0.1 1 0
Trứng
200 vịt 12 184 13 14.2 1 0

Lòngđỏ
201 trứng vịt 0 368 13.6 32.3 4.8 0
Lòng
trắng
202 trứngvịt 0 50 10.7 0.1 0.8 0
SỮA
VÀ SẢN
PHẨM Trứng
203 vịt lộn
CHẾ 12 182 13.6 12.4 4 0
BIẾN
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8
Sữa bò
204 tươi 0 74 3.9 4.4 4.8 0

ĐỒ205 Sữa mẹ 0 61 1.5 3 7 0


HỘP
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8
Thơm
206 hộp 0 56 0.3 0 13.7 0.2
Đậu
phộng
207 chiên 0 680 25.7 59.5 10.3 0
Mứt
208 thơm 0 208 0.5 0 51.5 0.4
Mứt đu
209 đủ 0 178 0.4 0 44.1 2
Nhãn
210 hộp 0 62 0.5 0 15 1
Nước
211 thơm 0 39 0.3 0 9.4 0.4
212 Vải hộp 0 60 0.4 0 14.7 1.1
Cá thu
213 hộp 0 207 24.8 12 0 0
Cá trích
214 hộp 0 233 22.3 14.4 3.5 0
Thịt bò
215 hộp 0 251 16.4 20.6 0 0
Thịt gà
216 hộp 0 273 17 22.8 0 0
Thịt heo
217 hộp 0 344 17.3 29.3 2.7 0

ĐỒ
NGỌT
(ĐƯỜN
G.
BÁNH.
MỨT.
KẸO)
Sữa hộp 0 79 3.9
Bánh mì
218 khô 0 346 12.3 1.3 71.3 0.8
Bánh in
219 chay 0 376 3.2 0.3 90.2 0.2
Bánh
220 sôcôla 0 449 3.9 17.6 68.8 0
Bánh
thỏi
221 sôcôla 0 543 4.9 30.4 62.5 0
Bánh
222 men 0 369 9.6 3.7 74.2 0.2
Đường
cát
223 trắng 0 397 0 0 99.3 0
Kẹo cà
224 phê 0 378 0 1.3 91.5 0

Kẹo dừa
225 mềm 0 415 0.6 12.2 75.6 2.5

Kẹo đậu
226 phộng 0 449 10.3 16.5 64.8 2.2
Kẹo
ngậm
227 bạc hà 0 268 5.2 0 61.9 0
Kẹo
228 sôcôla 0 388 1.6 4.6 85.1 1.2

229 Kẹo sữa 0 390 2.9 5.2 93 0

230 Mật ong 0 327 0.4 0 81.3 0


GIA VỊ.
NƯỚC
CHẤM
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8

231 Cari bột 0 283 8.2 7.3 46 8.9


Gừng
232 tươi 10 25 0.4 0 5.8 3.3
233 Muối 0 0 0 0 0 0
Nghệ
234 khô 0 360 6.3 5.1 72.1 0
Nghệ
235 tươi 10 22 0.3 0 5.2 6.1

Mắm
236 tôm đặc 0 73 14.8 1.5 0 0
Tôm
237 chua 0 68 8.7 1.2 5.5 0
Nước
238 mắm 0 28 7.1 0 0 0
Tương
239 ớt 0 37 0.5 0.5 7.6 0.9
240 Xì dầu 0 28 7 0 0 0

241 Bia 0 43 0.5 0 2.3 0


Coca-
242 Cola 0 42 0 0 10.4 0
Rượu
243 nếp 0 202 4 0 37.7 0.2
Rượu
244 trắng 0 273 0 0 0 0
Beta-caroten
Cholesteron

Vitamin B1

Vitamin C
Vitamin A
Phospho
Canxi

Natri

Kali
Fe
mg mg mg mg mg mg mcg mcg mg mg

0 32 98 1.2 3 282 0 0 0.14 0


0 30 104 1.3 5 241 0 0 0.1 0

0 20 187 1.5 0 0 170 0 0.21 0

0 19 88 1.5 0 0 0 0 0.1 0

0 20 65 0.3 0 0 0 0 0 0

0 50 19 0.4 0 0 0 0 0 0

0 28 164 2 0 0 0 0 0.1 0

0 16 64 0.3 0 0 0 0 0 0
0 12 32 0.2 0 0 0 0 0.04 0

0 25 30 1.2 2 394 0 0 0.03 34


0 28 30 0.2 0 0 0 0 0 2

0 34 49 1 31 210 150 0 0.05 23

0 36 56 0.9 0 0 1470 0 0.12 30

0 44 44 0.8 0 0 0 0 0.09 4

0 10 50 1.2 7 396 29 0 0.1 10


0 40 120 1 0 0 0 0 0 0

0 18 20 1.5 0 0 0 0 0 0

0 37 130 2.1 0 0 0 0 0.15 1

0 30 154 2 7 555 0 0 0.1 2

0 4 53 1 0 0 0 0 0.04 6

0 56 354 6.1 0 0 30 0 0.5 3

0 57 303 4.4 9 135 70 0 0.77 0

0 64 377 4.8 6 1132 30 0 0.72 4

0 28 462 3.6 0 0 5 0 0.25 1

0 68 420 2.2 4 421 10 0 0.44 0


0 1200 379 10 49 508 15 0 0.3 0

0 24 85 2.2 0 0 0 0 0.03 0

0 8 176 1.7 0 0 0 30 0.23 2


59 12 226 3.1 83 378 0 12 0.1 1
0 16 43 1 0 0 0 0 0.04 0

0 20 36 0.7 0 0 0 0 0.04 0

0 11 129 2 0 0 0 91 0.07 1

0 12 200 1.5 0 0 0 120 0.15 4

0 8 156 0.4 0 0 0 0 0 0

0 7 190 1 0 0 0 0 0.9 0

0 9 178 1.5 0 0 0 10 0.53 2


65 21 224 1.6 0 0 0 0 0.08 0
76 13 145 1.8 0 0 0 270 0.07 0
0 9 219 7.1 200 0 0 330 0.4 6
375 8 223 8 0 390 0 150 0.38 5
0 11 8 0.4 0 0 0 0 0.29 0

60 24 106 2.1 0 0 0 30 0.01 0

95 150 85 0.9 0 0 0 0 0.04 0

0 8 144 1.4 0 0 0 0 0.05 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 7 162 2.5 0 0 0 0 0.03 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 5 340 9 110 213 0 5000 0.4 30
440 21 260 8.2 0 335 0 6960 0.38 7

320 7 353 12 110 447 0 6000 0.4 18


0 17 177 4.8 0 0 0 2960 0.44 7

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

108 7 162 3 0 0 0 0 0.07 3


0 7 118 2.4 0 0 0 0 0.08 0

0 12 55 0.5 0 0 0 0 0.09 0

0 7 48 0.8 0 0 0 0 0.09 0
0 48 150 6.6 0 0 0 0 0.04 0
0 6 311 0.9 0 0 0 0 0.13 0
0 7 311 1.6 0 0 0 0 0.14 0

66 7 160 0.6 0 0 0 0 0.96 0


0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 5 185 5.4 0 0 0 6 0.31 7
0 21 185 5.3 0 0 0 0 0 0

140 7 213 5.9 0 0 0 8 0.34 1

0 8 31 52.6 0 0 0 30 0.09 0

0 7 12 25.9 0 0 0 93 0 0

0 7 7 20.4 0 0 0 25.8 0 0
0 26 88 4.2 0 0 0 0 0 0

0 16 44.8 2.1 0 0 0 0 0 0

70 10 110 2.1 0 0 0 0 0.4 0


0 18 12.2 3.2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 52 175 3 0 0 0 0 0.46 0..0

0 24 78 0 0 0 0 0 0 0..0

0 29 15.5 0.3 0 0 0 0 0 0
0 31 476 8.1 0 0 0 0 0.13 0

0 7 139 1.9 0 0 0 0 0.34 0


0 22 159 1.3 0 0 0 5 0.04 0
0 40 109 0 0 0 0 0 0 0

0 17 181 0.9 0 0 0 0 0.02 0

70 17 184 0.9 0 397 0 181 0.02 0


0 21 224 1 0 0 0 45 0.07 0
0 13 230 1.1 0 0 0 30 0.22 0
0 120 95 0.9 0 0 0 0 0.08 0
0 157 215 0 0 0 0 0 0 0
0 80 240 3 0 0 0 20 0.02 0
0 42 173 1.4 0 0 0 30 0.08 0
0 42 173 1.4 0 0 0 0 0.06 0
0 44 206 1 78 518 0 5 0.02 0
0 85 160 0 0 0 0 0 0 0

0 40 50 0 0 0 0 0 0 0
0 90 240 0 0 0 0 0 0.04 0

0 26 151.2 0.3 0 0 0 0 0 0

0 50 147.5 0.5 0 0 0 0 0 0
0 50 90 1.3 110 486 0 10 0.07 0
0 20 210 1 0 0 0 93.3 0.1 0

0 141 191 3.8 316 322 0 35.8 0.03 0

0 5040 430 4.7 0 0 0 0 0.01 0


0 40 125 0 0 0 0 0 0 0

0 118 22 1.4 0 0 0 102 0.01 0


0 144 86 1.6 0 0 0 0 0 0
0 35 164 1 0 0 0 1800 0.15 0

0 27 287 5.6 0 0 0 0 0.13 0


0 14 150 0.6 0 273 0 0 0.01 0

0 1310 64 0 0 0 0 0 0 0

0 4820 330 0 0 0 0 0 0 0
0 37 82 1.9 380 223 0 52.5 0.03 0

0 910 218 0 0 0 0 0 0 0

0 79 184 1.6 0 0 5 20 0.04 0

200 1120 150 2.2 418 316 0 15 0.02 0

0 236 995 4.6 0 0 0 0 0.16 0

0 175 30 0 0 0 0 0 0 0

0 26 654 0 0 0 0 0 0 0

600 55 210 2.7 158 176 281 700 0.16 0

1790 134 532 7 108 169 578 960 0.32 0

0 19 16 0.3 215 172 0 0 0.01 0

600 71 210 3.2 191 258 185 360 0.15 0

1790 146 328 5.6 0 0 695 1625 0.54 0

0 6 8 0 0 0 0 0 0 0
600 82 212 3 0 0 435 875 0.12 3

-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18

30 120 95 0.1 380 0 22 50 0.05 1

0 34 15 0.1 15 41 30 90 0.01 6

-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18

0 20 12 0.3 0 0 10 0 0.06 14

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 20 16 0.3 0 0 20 0 0.09 13

0 24 30 0 0 0 0 0 0 0

0 12 230 0.3 0 0 0 0 0 32

0 32 12 0.3 0 0 0 0 0.04 41
0 8 160 0.6 0 0 0 0 0 10

0 50 260 1.6 0 0 0 0 0.02 0

52 86 437 2.3 0 0 0 28 0.02 0

85 13 250 2.9 0 0 0 0 0 0

120 108 138 2.8 0 0 0 520 0.09 0

60 9 200 1.2 0 0 0 0 0.19 0


110 189 0.1

0 39 231 2.7 0 0 13 86 0.36 0.1

0 2 0.9 0.1 0 0 0 0 0.04 0

0 58 142 3.7 0 0 10 13 0.04 0

172 280 280 1.5 0 0 2 0 0.03 0

0 76 140.4 3.9 0 0 105 17 0.15 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 16 6.6 0.4 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 96 18 1.6 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 5 16 0.9 0 0 0 0 0 4

-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18

0 906 421 0 0 0 380 0 0.03 0

0 60 8 2.5 7 316 0 0 0.04 5.3


0 150 70 0.8 39 g 0 0 0 0 0
0 146 284 18.6 0 0 10 0 0.03 0

0 12 22 0 0 0 0 0 0 7

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 387 246.7 2.7 4926 0 0 0 0.03 0

0 36 24 0 0 0 0 0 0 0
0 59 100 4.9 0 0 0 0 0.05 0

0 6 26 0.1 0 0 0 0 0.01 0

0 8 15 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

(Sưu Tầm)
Khối lượng Chất khoáng

Năng lượng

Protein (g)

Ca (mg)
(kcal)
Tên thực
phẩm A A1 A2
Sáng:
Bánh mì 65 0 249.2308 7.90 28
Sữa đặc 15 0 333 8 307

Trưa
Cơm (gạo
tẻ) 200 1 344 7.9 30

Đậu phộng
75 2 573 27.5 68
Thịt ba rọi 100 2 260 16.5 9

Tối
Cơm (gạo
tẻ) 200
Cá chép 100 40 96 16 17
Rau
muống 200 30 46 6.4 200

Khối lượng Chất khoáng


Năng lượng

Protein (g)

Ca (mg)
(kcal)

Tên thực
phẩm A A1 A2
Cơm (gạo
tẻ) 200 1 198 681.12 15.64 59.4
Cơm (gạo
tẻ) 200 1 198 681.12 15.64 59.4
Sữa đặc 15 0 15 49.95 1.20 46.05
Đậu phộng 75 2 73.5 421.155 20.21 49.98
Thịt ba rọi 100 2 98 254.8 16.17 8.82
Cá chép 100 40 60 57.6 9.60 10.2
Rau muống 200 30 140 64.4 8.96 280
Tổng 2210.145 87.43 513.85
Hấp thu 2210.145 52.4559 513.85
Nhu cầu 2300 60 600
Mức đáp ứng 96.09% 87.43% 85.64%
Chất khoáng Vitamin

PP (mg)
B1 (mg)

B2 (mg)
Fe (mg)

A (mcg)

C (mg)
2 0 0.1 0.1 0.5 0
0.7 67 0 0 0 0

1.2 0 0.1 0.1 0.16 0

2.2 0 0 0 0.46 0
1.5 10 0.53 0.16 27 2

0.9 181 0.02 1.5 0

3 460 0.24 0.24 1.4 46

Chất khoáng Vitamin


PP (mg)
B1 (mg)

B2 (mg)
Fe (mg)

A (mcg)

C (mg)

2.376 0 0.198 0.198 0.3168 0


2.376 0 0.198 0.198 0.3168 0
0.105 10.05 0 0 0 0
1.617 0 0 0 0.3381 0
1.47 9.8 0.5194 0.1568 26.46 1.96
0.54 108.6 0.012 0 0.9 0
4.2 644 0.336 0.336 1.96 64.4
12.684 772.45 1.2634 0.8888 30.2917 66.36
12.684 772.45 1.2634 0.8888 30.2917 33.18
24 600 0.9 1.4 15.2 80
52.85% 128.74% 140.38% 63.49% 199.29% 41.48%
Khối lượng Chất khoáng

Protein
lượng
(kcal)
Năng
Tên thực

(mg)
Ca
(g)
phẩm A A1 A2

Gạo tẻ 400 1 396 1362.24 31.284 118.8


Bánh phở 75 0 75 105.75 2.4 12
Thịt gà ta 50 52 24 47.76 4.872 2.88
Đậu phụ 25 0 25 23.75 2.725 6
Rau muống 200 30 140 46 6.4 200
cá nạc 75 39 45.75 36.6 8.00625 19.215
Thơm hộp 50 0 50 28 0.15 10
Thịt gà ta 50 52 24 47.76 4.872 2.88

Tổng 1697.86 60.71 371.775


Hấp thu 1697.86 36.42555 371.775
Nhu cầu 2200 55 700
Mức đáp ứng 77.18% 66.23% 53.11%
Chất khoáng Vitamin

(mcg)
(mg)

(mg)

(mg)

(mg)

(mg)
PP
B1

B2
Fe

C
A

5.148 0 0.396 0
0.225 0 0 0
0.36 28.8 0.036 0.96
0.55 0 0.0075 0
3 460 0.24 0.24 1.4 46
0.6405 0 0.02745 0
0.15 0 0.03 7
0.36 28.8 0.036 0.96

10.4335 517.6 0.77295 0.24 1.4 54.92


10.4335 517.6 0.77295 0.24 1.4 27.46
20 700 1 1.5 16.4 75
52.17% 73.94% 77.30% 16.00% 8.54% 36.61%
Khối lượng Chất khoáng
Tên

Protein
lượng
(kcal)
Năng
thực

(mg)
Ca
(g)
phẩm A A1 A2

Gạo tẻ 400 1 396 1362.24 31.284 118.8

Tổng 1362.24 31.28 118.8


Hấp thu 1362.24 18.7704 118.8
Nhu cầu 2300 60 600
Mức đáp ứng 59.23% 31.28% 19.80%
Chất khoáng Vitamin

(mcg)
(mg)

(mg)

(mg)

(mg)

(mg)
PP
B1

B2
Fe

C
A

5.148 0 0.396 0

5.148 0 0.396 0 0 0
5.148 0 0.396 0 0 0
24 600 0.9 1.4 15.2 80
21.45% 0.00% 44.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Created by Huỳnh Bảo Ngọc


Sinh 09-12
Trường PTNK-ĐHQGTPHCM

You might also like