You are on page 1of 10

TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH ĐHSP 20/8/2010

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ 2 (2010 - 2011)


QUAY LẠI
Lớp 10A1 Môn: Họ tên GV: TRANG ĐẦU

ĐIỂM KIỂM TRA THI


STT HỌ VÀ TÊN NỮ Ghi chú
MIỆNG 15 phút 1 tiết KTTT HK
1 Nguyễn Duy Trâm Anh X 9 6 8 7,4 9 8 NAM 22
2 Nguyễn Hà Trung Anh X 6 6 9 5,9 9,8 9,5 NỮ 22
3 Phạm Ngọc Ánh X 8 5 8 7 9 7,5 44
4 Lương Huệ Bình X 10 10 10 8,9 9,3 10
5 Lư Ngọc Bình X 9 10 9 8,4 9,3 8,3
6 Phùng Văn Bửu - 8 10 5 7,8 9 9,3
7 Đinh Hoàng Bích Châu X 4 5 5 4,8 9,3 4,3
8 Di Bảo Chi X 9 9 6 8,1 9 6
9 Lưu Quốc Dũng - 8 8 10 7,4 9 8,8
10 Huỳnh Phương Minh Duy - 6 10 7 10 9 6
11 Trần Tất Đạt - 7 5 5 5,6 9 4,5
12 Lâm Yến Đình X 9 5 8 10 9 7,5
13 Nguyễn Thanh Giao X 10 10 8 9,3 9 7,3 BL
14 Lê Thanh Hà - 10 5 7 10 9,3 6,3
15 Nguyễn Vương Mỹ Hạnh X 9 5 6 6,3 9,8 7,3
16 Nguyễn Hữu Hào - 8 9 9 8,9 9,3 8,5
17 Hoàng Kim Hằng X 8 6 6 7,8 9,3 4
18 Nguyễn Thị Ngọc Hân X 9 9 9 7,8 9,3 7,8
19 Phùng Huỳnh Thu Hiếu X 10 9 10 5,9 9,3 9,3
20 Nguyễn Minh Hoàng - 10 10 10 8,5 9,3 9,8
21 Dương Khải Huỳnh X 3 5 6 7,8 9,3 4
22 Phan Tái Hưng - 5 4 6 10 9,3 4
23 Trịnh Yến Khanh X 6 6 5 10 9 5,8
24 Lê Quốc Lâm - 7 9 9 7 9,3 5,8
25 Nguyễn Trung Lễ - 7 8 5 4,8 9,3 6,5
26 Nguyễn Nhật Minh - 10 9 10 8,1 9,3 4
27 Nguyễn Lĩnh Nam - 10 10 10 8,9 9,3 9,5
28 Phạm Trung Nghĩa - 8 5 5 5,6 9,3 7,5
29 Trình Thị Kim Ngọc X 8 5 10 7 9,3 5,5
30 Nguyễn Trọng Nhân - 10 6 5 8,1 9,8 8,3
31 Phạm Ngọc Phan - 10 10 10 8,1 9,3 8,5
32 Trần Đức Quang - 10 9 8 8,5 9,8 8,3
33 Trầm Minh Quân
34 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh X 6 7 7 4,8 9,3 4,3
35 Huỳnh Tiến Sĩ - 5 7 7 10 9,3 4,5
36 Nguyễn Phước Quí Tài - 8 6 9 8,1 9 8
37 Nguyễn Thị Thu Thảo X 8 10 10 8,5 9,3 7,8
38 Võ Quang Thịnh - 6 9 8 8,9 9,3 7
39 Trần Ngọc Anh Thư X 10 10 8 10 9 8,5
40 Võ Trương Minh Thư X 8 7 10 10 9,3 9,8
41 Nguyễn Phước Tiến - 10 9 7 7,4 9,3 7,5
42 Phạm Quốc Tiến - 7 9 6 8,5 9,3 7,8
43 Lý Bảo Trân X 6 6 7 8,5 9,3 5,8
44 Nguyễn Quang Trung - 8 6 6 6,7 9,8 6,5
45 Vũ Đức Tường Vi X 8 4 9 10 9 7,3
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH ĐHSP 20/8/2010

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ 2 (2010 - 2011)


QUAY LẠI
Lớp 10A2 Môn: Họ tên GV: TRANG ĐẦU

ĐIỂM KIỂM TRA THI


STT HỌ VÀ TÊN NỮ Ghi chú
MIỆNG 15 phút 1 tiết KTTT HK
1 Bùi Gia Bảo - 7 7 5 8,1 8,5 4,8 M NAM 17
2 Lê Bình Phương Gia Bảo X 8 7 8 8,1 7,5 5,5 NỮ 28
3 Lý Khổng Chương - 8 10 4 8,1 8,5 8 45
4 Huỳnh Thị Thùy Duyên X 6 7 5 5,2 7 1
5 Trần Huỳnh Kim Dương X 10 10 10 7,8 9,5 9
6 Đỗ Tấn Đạt - 9 10 10 7 7,5 6,8
7 Nguyễn Thị Thanh Hà X 8 7 10 6,3 8 6,8
8 Lê Trần Nhật Hạ X 8 10 9 9,3 7 7
9 Tiết Chân Hào - 10 8 10 9,3 7,5 7,8
10 Ngô Gia Hân X 8 9 7 6,7 9 7,3
11 Nguyễn Thị Thu Hiền X 7 5 5 5,6 8,5 3,5
12 Nguyễn Tâm Hoài X 6 10 4 7 9,5 5,3
13 Huỳnh Vĩnh Khang - 8 7 4 7,4 7 4,3
14 Thái Mỹ Linh X 9 5 4 7 9 3,5
15 Đỗ Thị Hồng Loan X 8 5 5 8,9 8,5 5,8
16 Lê Nguyên Lộc X 7 6 7 5,6 7 6,5
17 Trương Vạn Ngọc X 8 10 10 7,8 7 7,8
18 Lâm Yến Nhi X 7 10 7 7 8,5 5
19 Võ Thành Nhơn - 6 10 4 8,9 7,5 6,3
20 Lâm Thị Quỳnh Như X 4 4 2 7,8 7 3,3
21 Nguyễn Thị Quỳnh Như X 6 4 5 6,7 8 1,5
22 Ngô Chiêu Phát - 7 9 3 9,3 8,5 5,5
23 Hồ Minh Phú - 10 9 9 6,7 7,5 7,5
24 Huỳnh Quốc Phú - 9 8 9 7,8 8,5 5,3
25 Trần Thanh Phúc - 6 10 2 8,5 8,5 6,3
26 Nguyễn Mai Nhật Quang - 6 2 1 9,3 7,5 3,3
27 Nguyễn Kim Khánh Quỳnh X 3 3 3 4,8 8,5 5,5 M
28 Võ Ngọc Như Quỳnh X 5 7 6 8,9 9 3,5
29 Lê Thị Linh Tâm X 6 8 1 7 9 5
30 Trần Thanh Tâm - 6 7 8 8,5 8,5 7
31 Phạm Tú Thanh X 7 6 1 3,3 8,5 4,3
32 Cao Trí Thảo - 4 4 4 9,3 7,5 3
33 Giang Hoàng Nhật Thiên - 8 7 10 8,9 9,5 5,5
34 Nguyễn Đức Thịnh - 6 9 5 7 8,5 8
35 Trần Đức Thịnh - 6 8 5 7,8 8 5,8
36 Nguyễn Thị Minh Thư X 3 4 3 4,8 8 3,3
37 Nguyễn Hoàng Uyên Thy X 5 10 7 6,3 9 6
38 Phạm Vĩnh Tiến - 9 10 8 8,1 7,5 8,8
39 Cao Xuân Trà X 6 6 4 7 9,5 6
40 Nguyễn Hữu Minh Trâm X 2 3 3 9,3 8,5 2,5
41 Lâm Lệ Huyền Trân X 6 10 8 7,4 7 7,5
42 Nguyễn Đoàn Hồng Uyên X 6 7 6 5,9 9 3,8
43 Phạm Thị Hoàng Vân X 4 7 5 5,6 9 5
44 Trần Nguyễn Hiền Vy X 8 10 9 7,4 9 5,5
45 Bùi Tường Vy X 10 10 9 8,5 9 9,3
46 Nguyễn Hồng Hải Quang 2 2 2 6,3 7 1,8
47 Hứa Thị Hoài Thương 9 10 8,1 9,5
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH ĐHSP 20/8/2010

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ 2 (2010 - 2011)


QUAY LẠI
Lớp 10A3 Môn: Họ tên GV: TRANG ĐẦU

ĐIỂM KIỂM TRA THI


STT HỌ VÀ TÊN NỮ Ghi chú
MIỆNG 15 phút 1 tiết KTTT HK
1 Phạm Thế Anh - 9 2 7 7,8 9,5 7,3 M NAM 27
2 Trịnh Gia Bảo - 8 4 4 6,3 9 2 M NỮ 19
3 Tạ Lâm Chi X 9 4 4 6,7 7,5 7 46
4 Lầu Minh Coóng - 7 1 8 7,8 9 6
5 Lê Nguyễn Cẩm Dung X 8 10 6 8,5 7,5 5,5
6 Đặng Vũ Thanh Duy - 8 10 5 7,8 9 8,8
7 Trịnh Thị Mỹ Duyên X 9 10 10 8,1 8,5 8,8
8 Ngô Trần Mỹ Duyên X 6 10 4 5,9 8 5,3
9 Phạm Linh Đan X 2 8 5 6,3 8,5 6
10 Lê Anh Đức - 6 8 5 7,8 9 6,8
11 Phạm Minh Đức - 5 4 9 7,4 7 8,8
12 Võ Thị Sơn Hà X 5 8 9 6,3 7 4
13 Kiều Mỹ Hiền X 7 8 4 5,9 8,5 5,5
14 Phan Nguyễn Công Huân - 6 5 3 8,5 9 4
15 Dương Vĩ Hùng - 5 6 4 5,2 9 6,5
16 Huỳnh Huy - 10 8 10 8,9 9 4,3
17 Nguyễn Thị Ngọc Huyền X 9 8 8 8,9 8,5 8,3
18 Trịnh Thị Thu Hương X 9 4 7 6,7 7,5 6,5
19 Hoàng Phạm Kim Khánh X 9 7 4 8,5 8,5 8,5
20 Vương Minh Khoa - 7 6 6 6,2 9,5 7,8
21 Lư Hán Luân - 8 10 7 7 9 6,3
22 Phan Trúc Hoàng Minh - 8 8 7 5,9 8 3,8
23 Nguyễn Khánh Minh X 5 6 5 5,6 8 7,3
24 Nguyễn Hoàng Nhân - 7 4 6 6,9 8,5 4,8
25 Đỗ Thành Nhân - 9 8 8 6,7 8,5 7,3
26 Nguyễn Ngọc Phúc Như X 6 4 6 7,4 7,5 5,8
27 Nguyễn An Ninh X 7 10 10 10 9 9,5
28 Lưu Vĩnh Phát - 8 10 7 8,9 8 8
29 Tạ Quốc Phong - 4 7 6 6,3 9 3
30 Tất Cẩm Phú - 6 0 6 7,4 8,5 4,3
31 Phạm Bá Phúc - 7 8 9 8,9 8,5 7,5
32 Nguyễn Lê Đoan Phương X 8 6 7 7,4 8,5 9
33 Phạm Thị Kim Phượng X 9 8 9 7,4 7,5 5,3
34 Hồ Hoàng Quyên X 9 5 9 5,9 7,5 7,5
35 Nguyễn Huy Tân - 5 10 6 8,9 9,5 6,8
36 Trần Thụy Nhã Thanh X 3 2 2 3,9 7 3,8
37 Ngô Thị Phương Thảo X 4 9 8 7,8 7,5 8
38 Vũ Thị Phương Thảo X 9 8 6 5,9 7,5 7,3
39 Nguyễn Hữu Thăng - 4 3 4 6,3 9 2,5
40 Trần Vĩnh Tiến - 7 7 7 9,6 9 7,3
41 Phạm Đăng Trí - 4 7 5 7,8 8,5 7
42 Đoàn Minh Trí - 5 8 9 6,3 8,5 6,3
43 Phạm Thị Thanh Trúc
44 Nghê Cát Tường - 10 5 8 7,4 8,5 6,3
45 Huỳnh Võ Thanh Vi - 5 10 8 7,8 9 4,5
46 Nông Tiến Đạt - 9 4 5 6,3 9 2
47 Trần Minh Hữu - 8 8 4 6,7 7 6,3 M HK2
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH ĐHSP 20/8/2010

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ 2 (2010 - 2011)


QUAY LẠI
Lớp 10D1 Môn: Họ tên GV: TRANG ĐẦU

ĐIỂM KIỂM TRA THI


STT HỌ VÀ TÊN NỮ Ghi chú
MIỆNG 15 phút 1 tiết KTTT HK
1 Khưu Mỹ Ân X 10 10 7 8,9 9 9 NAM 5
2 Huỳnh Thục Ân X 7 9 7 7,4 9 8 NỮ 36
3 Võ Thị Minh Châu X 10 3 6 7,4 8,5 5,8 41
4 Huỳnh Bảo Du X 7 8 7 8,9 9 9
5 Nguyễn Mộng Thùy Dương X 9 9 8 7,8 9 9
6 Huỳnh Mỹ Ân Đào X 8 9 8 6,9 9 4,5
7 Châu Chí Đạt - 10 10 10 10 9 8,5
8 Nguyễn Hồng Hảo X 7 6 7 6,7 9 3,5
9 Trần Hiểu Hân X 10 10 10 10 9 8,5
10 Đặng Ngọc Bảo Hiền X 9 10 8 6,3 8,5 4,5
11 Nguyễn Thu Hiền X 9 7 7 8,9 9 6,3
12 Châu Đức Hòa - 9 10 8 10 9 8,5
13 Phạm Ngọc Mai Khanh X 10 5 7 6,7 8,5 2
14 Bùi Ngọc Phương Khanh X 9 9 7 7,8 9 5,5
15 Ngô Kim Khánh X 9 8 7 10 9 7
16 Lý Vĩ Kỳ - 8 8 6 6,9 9 6,5
17 Lô Hồng Linh X 8 10 5 8,1 8,5 7,5
18 Lý Mỹ Linh X 9 9 7 7,4 9 7
19 Huỳnh Huệ Mẫn X 9 9 6 5,9 8,5 4,8
20 Hứa My My X 10 10 10 8,9 9 7,8
21 Bạch Kim Ngân X 9 6 7 10 9 6
22 Nguyễn Ngọc Phương Nghi X 5 6 5 6,7 9 3,5
23 Nguyễn Châu Hồng Ngọc X 9 7 7 9,5 9 7,8
24 Đỗ Minh Ngọc X 9 9 5 10 9 5,3
25 Lê Thị Minh Nguyệt X 8 10 5 5,9 9 5
26 Nguyễn Thị Yến Nhi X 9 3 6 7,8 8,5 4,5
27 Đặng Kim Phối X 10 10 8 8,9 9 7
28 Đỗ Lê Hoài Phương X 9 10 7 7,4 9 6,8
29 Nguyễn Huỳnh Nhật Thanh X 9 10 6 6,7 9 5,3
30 Lư Thiện - 10 10 10 8,5 9 7,8
31 Trịnh Ngọc Minh Thy X 9 7 9 7,4 9 7,3
32 Nguyễn Minh Trang X 6 10 7 8,5 8,5 7,8
33 Lý Vĩnh Ánh Trân X 7 10 7 7 9 3,5
34 Võ Ngọc Bảo Trân X 8 9 9 7 9 9
35 Trương Hoài Thanh Trúc X 10 9 8 8,1 9 7,5
36 Nguyễn Thị Thanh Trúc X 7 5 5 6,3 9 4,5
37 Hồ Lê Trung Hiếu - 7 8 8 8,9 9 7
38 Đoàn Thị Thanh Vân X 10 10 10 8,5 9 7,3
39 Nguyễn Huỳnh Bảo Yến X 10 6 8 6,7 8,5 6,3
40 Trần Nguyễn Hoàng Yến X 9 7 6 6,7 9 6,5
41 Lê Ngọc Khánh Uyên X 8 8 5 9,3 9 5,8 M HK2
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH ĐHSP 20/8/2010

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ 2 (2010 - 2011)


QUAY LẠI
Lớp 10D2 Môn: Họ tên GV: TRANG ĐẦU

ĐIỂM KIỂM TRA THI


STT HỌ VÀ TÊN NỮ Ghi chú
MIỆNG 15 phút 1 tiết KTTT HK
1 Huỳnh Kỳ Anh X 4 4 7 4,8 8,5 2,8 M NAM 3
2 Lê Bội Ân X 4 10 9 7 9 7 NỮ 33
3 Phạm Vũ Thiên Ân X 5 6 9 6,7 9 2,3 36
4 Nguyễn Linh Chi X 7 7 9 7 9 4,3 M
5 Trương Thị Hồng Diễm X 7 6 9 6,3 9 6,3
6 Phùng Lệ Dinh X 10 10 10 6,7 9 7,8
7 Phan Uyển Dinh X 7 10 6 6,7 9 5,5
8 Quách Ngọc Dung X 5 9 8 5,9 8,5 4,5
9 Phạm Hồ Chiêu Dương X 9 6 9 4,4 9 4,8
10 Huỳnh Phương Giang X 10 8 5 6,3 7,5 6,5
11 Nguyễn Thế Huy - 10 10 10 8,1 9 7,8
12 Hoàng Lan Hương X 5 4 6 4,1 7,5 2
13 Phan Đặng Quỳnh Hương X 5 8 9 6,3 8,3 4,5
14 Lê Mai Ngọc Lan X 4 6 4 6,3 8,5 3,5
15 Nguyễn Thị Mai Linh X 6 8 9 4,8 9 6,3
16 Lê Thị Phương Linh X 4 8 6 5,9 8,5 7,8 M
17 Nguyễn Thị Quế Linh X 5 9 5 9,3 8,5 6,3
18 Mai Thị Loan X 6 6 9 6,3 9 5,5
19 Nguyễn Thị Ngọc Minh X 6 9 9 7,4 9 5,8
20 Chu Xuân Quỳnh Ngân X 10 5 10 8,1 9 4,3
21 Lưu Tịnh Nghi X 5 8 7 5,6 8,5 7
22 Nguyễn Thị Hồng Ngọc X 4 7 9 5,9 8,5 4,5
23 Trương Thị Hồng Nhung X 7 6 9 6,7 7,5 4
24 Trang Huệ Như X 5 10 7 8,1 9 8
25 Lưu Huỳnh Như X 4 10 7 7 9 4,8
26 Phạm Hồng Phúc X 4 6 7 7,4 9 6,3
27 Nguyễn Thị Thảo Phương X 10 10 10 6,7 9 7,3
28 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh X 5 5 7 5,9 7,5 4,5
29 Phạm Thị Phương Trâm X 4 7 10 5,6 8,5 6,8
30 Lý Tuấn Triễn - 7 7 9 5,6 9 6,3
31 Nguyễn Thanh Trúc X 5 8 8 9,3 8,3 9
32 Phạm Thị Thanh Trúc X 2 7 3 4,8 9 4
33 Ngô Bảo Vân X 6 7 9 7,4 9 6,8
34 Nguyễn Thanh Vân X 6 6 6 4,4 8,3 3,5 0
35 Nguyễn Hoàng Yến X 5 7 9 7,8 9 5,3
36 Trần Minh Nam - 4 5 3 5,4 9 3,8 M HK2

You might also like