You are on page 1of 7

P.

thi Số Báo
Họ và tên Lớp Vật lí Tiếng Anh Sinh học
số Danh
1 120001 Nguyễn Trường An 12B3 5.0 3.2 4.7
1 120002 Nguyễn Tuấn An 12B3 7.0 4.0 6.3
1 120003 Ngô Lê Thừa Ân 12B3 4.0 3.2 5.0
1 120004 Trần Ngọc Ẩn 12A1 5.7 3.2 4.3
1 120005 Nguyễn Hoàng Anh 12C 6.0 7.0 8.3
1 120006 Lê Hải Âu 12B1 5.7 3.0 6.3
1 120007 Nguyễn Xuân Bách 12A1 4.3 5.2 6.7
1 120008 Diệp Khánh Băng 12B3 4.0 2.6 5.3
1 120009 Trần Thị Kim Bằng 12B1 4.7 4.0 6.3
1 120010 Phạm Hoài Bảo 12A1 3.7 2.0 3.0
1 120011 Hồ Hoàng Bay 12B1 3.7 3.4 5.3
1 120012 Trần Thị Ngọc Bích 12B1 7.7 6.4 8.7
1 120013 Nguyễn Chí Bình 12B4 6.0 4.0 5.7
1 120014 Bùi Mộng Cầm 12B3
1 120015 Diệp Mộng Cầm 12B1 4.3 5.0 6.7
1 120016 Huỳnh Thị Mộng Cầm 12B1 4.3 4.4 6.0
1 120017 Võ Thị Cầm 12B3 4.3 3.0 5.0
1 120018 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 12B1 5.7 5.0 6.3
1 120019 Nguyễn Hoài Cận 12B4 7.0 2.4 4.0
1 120020 Trần Tuấn Cảnh 12B3 6.0 4.0 5.3
1 120021 Nguyễn Phương Chăm 12B1 2.7 2.6 3.0
1 120022 Đoàn Quốc Chánh 12B4 4.0 3.8 6.0
1 120023 Đào Kim Chi 12B4 3.7 3.4 5.7
1 120024 Trần Kim Chi 12B1 6.7 3.2 7.0
2 120025 Trương Thị Mỹ Chi 12C 3.3 6.2 7.3
2 120026 Lê Minh Chí 12B1 5.0 2.8 6.3
2 120027 Nguyễn Thị Cô Chil 12B1 4.7 5.2 4.7
2 120028 Lê Văn Chọn 12B2
2 120029 Lê Thị Kim Cương 12B2 4.0 2.0 3.7
2 120030 Võ Y Cương 12A1 5.7 3.6 7.0
2 120031 Phạm Văn Dắt 12B2 4.0 3.4 5.0
2 120032 Hồ Thị Diễm 12B1 2.7 3.2 7.0
2 120033 Hồ Thị Ngọc Diễm 12B2 3.3 5.8 5.0
2 120034 Võ Thị Ngọc Diễm 12C 6.0 4.6 7.0
2 120035 Dương Thị Mỹ Diện 12B2 4.0 3.4 5.7
2 120036 Lê Thanh Du 12B1 3.7 2.6 6.0
2 120037 Ngô Thị Dung 12C 6.3 4.6 6.0
2 120038 Hồ Tiến Dũng 12B4 2.0 8.0 3.7
2 120039 Võ Thị Ngọc Dung 12B1 7.3 7.0 8.3
2 120040 Nguyễn Thùy Dương 12C 4.7 6.0 6.0
2 120041 Trương Thái Dương 12B1 4.7 6.4 5.3
2 120042 Thái Quốc Duy 12C 6.7 7.4 7.0
2 120043 Trần Khắc Duy 12B4 3.0 6.2 6.3
2 120044 Võ Việt Duy 12B2 6.3 4.8 5.3
2 120045 Nguyễn Thị Thuyền Duyên 12B3 3.0 5.8 5.3
2 120046 Nguyễn Văn Đậm 12B2 5.7 4.8 7.0
2 120047 Phạm Minh Đèn 12B2 5.3 4.4 5.3
2 120048 Quách Huỳnh Chí Đại 12C 4.0 6.4 6.0
3 120049 Ngô Thị Kim Đang 12B1 6.3 5.0 5.3
3 120050 Hồ Hải Đăng 12B3 3.0 3.2 2.7
3 120051 Trần Hải Đăng 12B3 5.3 4.0 4.3
3 120052 Phan Thanh Đặng 12A1 5.0 4.2 6.0
3 120053 Đỗ Thanh Điền 12B4 4.7 4.4 7.0
3 120054 Nguyễn Văn Điền 12B1 5.0 5.0 7.7
3 120055 Trần Thành Đôi 12B1 7.0 6.0 6.3
3 120056 Huỳnh Hữu Đức 12A1 8.3 3.6 7.3
3 120057 Huỳnh Thị Mỹ Em 12B3 5.7 3.2 4.3
3 120058 Nguyễn Hồng Gấm 12B4 6.0 6.4 6.7
3 120059 Phạm Thị Hồng Gel 12A1 7.7 6.4 7.3
3 120060 Trần Trung Giang 12B3 3.3 3.0 4.7
3 120061 Hồ Thanh Giảng 12B1 6.0 5.6 6.0
3 120062 Võ Thị Ngọc Giàu 12B1 7.0 6.0 6.7
3 120063 Trần Việt Hai 12B2 4.0 3.4 4.3
3 120064 Lê Thị Thúy Hằng 12B2 3.0 4.2 4.7
3 120065 Trần Thị Thúy Hằng 12A1 6.7 6.6 7.0
3 120066 Huỳnh Văn Hào 12B2 5.3 3.6 6.3
3 120067 Nguyễn Thị Mỹ Hậu 12C 4.3 2.4 3.0
3 120068 Phạm Công Hậu 12A1 8.3 2.2 7.7
3 120069 Trần Công Hậu 12A1 9.3 5.0 5.3
3 120070 Trương Văn Hậu 12B3 3.0 2.0 5.0
3 120071 Trương Thị Chúc Hiên 12B4 6.0 3.8 4.0
3 120072 Trương Ngọc Hiển 12C 6.3 3.0 6.3
4 120073 Huỳnh Chí Hiếu 12B4 4.0 3.0 5.0
4 120074 Nguyễn Ngọc Hồ 12B3 7.0 4.0 5.3
4 120075 Huỳnh Thanh Hồng 12B4 5.0 4.6 4.3
4 120076 Đỗ Quế Hương 12A1 5.7 4.6 8.0
4 120077 Trần Thị Diễm Hương 12C 6.3 7.0 6.3
4 120078 Thân Văn Hưởng 12B2 5.0 3.8 5.7
4 120079 Nguyễn Văn Hữu 12B1 5.3 5.4 6.3
4 120080 Trần Nguyễn Tường Huy 12B4 5.0 2.6 5.3
4 120081 Nguyễn Thị Kim Huyền 12C 6.0 4.0 5.7
4 120082 Trần Văn Iểu 12C 6.0 3.8 7.7
4 120083 Huỳnh Thị Mộng Kha 12B4 5.0 3.6 5.7
4 120084 Nguyễn Thị Tuyết Kha 12B4 6.0 5.4 5.0
4 120085 Phạm Hoàng Kha 12C 5.3 4.2 7.0
4 120086 Lê Duy Khang 12A1 8.7 6.4 8.3
4 120087 Võ Quang Khang 12A1 6.7 2.0 4.3
4 120088 Võ Trí Khang 12A1 7.0 5.6 7.0
4 120089 Dương Quốc Khánh 12B1 6.3 4.0 7.7
4 120090 Dương Võ Khánh 12B4 5.3 2.0 5.0
4 120091 Trần Đăng Khoa 12A1 7.3 5.0 6.7
4 120092 Nguyễn Văn Khuyến 12B2 4.0 3.6 4.0
4 120093 Dương Thúy Kiều 12B3 3.0 3.4 5.3
4 120094 Đặng Ngọc Kim 12A1 6.0 4.0 6.7
4 120095 Nguyễn Thị Ngọc Lam 12A1 6.0 3.6 5.7
4 120096 Phạm Văn Lam 12B4 4.3 3.6 5.7
5 120097 Lê Thị Phương Lan 12A1 7.3 7.0 6.3
5 120098 Nguyễn Tấn Lập 12B3 4.0 4.2 4.7
5 120099 Trương Trọng Lễ 12B2 5.3 4.4 6.0
5 120100 Nguyễn Thị Mỹ Lel 12C 3.7 5.6 7.3
5 120101 Võ Thị Liên 12A1 5.7 4.8 6.7
5 120102 Đổng Vũ Linh 12B2 5.0 5.2 4.0
5 120103 Huỳnh Chí Linh 12B4 6.0 5.6 5.0
5 120104 Phan Vân Linh 12B2
5 120105 Nguyễn Thị Thanh Loan 12C 3.0 4.2 4.0
5 120106 Nguyễn Thị Thúy Loan 12B2 5.3 3.2 7.0
5 120107 Huỳnh Hữu Lộc 12C 6.3 6.8 6.3
5 120108 Ngô Minh Lộc 12B1 7.3 5.2 6.0
5 120109 Nguyễn Thanh Long 12C 6.7 5.0 6.0
5 120110 Nguyễn Thanh Lòng 12B2 5.7 4.2 4.7
5 120111 Lê Thành Luân 12A1 7.7 5.6 5.0
5 120112 Trương Minh Luân 12B2 6.0 4.4 6.7
5 120113 Chiêm Hồng Luyến 12C 5.0 5.4 7.0
5 120114 Trần Thị Chúc Mai 12B1 4.3 6.4 5.7
5 120115 Nguyễn Văn Mạnh 12B2 5.3 3.6 4.3
5 120116 Trương Hoàng Mến 12B2
5 120117 Trần Thị Trúc Mi 12B1 6.0 4.2 6.3
5 120118 Trần Thị Kim Mộng 12B2 4.0 2.8 5.3
5 120119 Nguyễn Diễm My 12B2 4.3 4.4 6.0
5 120120 Nguyễn Thị Diễm My 12B2 6.0 3.2 6.7
6 120121 Nguyễn Thị Diễm My 12B4 5.3 3.6 4.3
6 120122 Phạm Thị Diễm My 12C 5.7 3.8 6.7
6 120123 Phan Hoàng Nam 12A1 5.0 3.0 5.7
6 120124 Nguyễn Văn Nên 12B1 4.7 4.8 4.3
6 120125 Lê Thị Thùy Ngân 12B1 3.7 3.2 2.7
6 120126 Nguyễn Thị Hồng Ngân 12B4 3.0 3.4 5.3
6 120127 Phạm Thái Ngân 12A1 6.0 3.8 5.0
6 120128 Trương Thị Kim Ngân 12B1 5.7 3.8 4.7
6 120129 Võ Trung Nghề 12B1 7.0 3.8 6.3
6 120130 Hà Trung Nghĩa 12B4 4.7 2.4 6.0
6 120131 Lê Trọng Nghĩa 12B1 7.3 2.2 5.0
6 120132 Trang Sĩ Nghiệm 12B2 4.0 3.0 3.3
6 120133 Nguyễn Văn Ngóa 12B2 5.3 3.6 5.0
6 120134 Thái Thị Kim Ngoan 12B2 5.3 5.4 5.7
6 120135 Dương Trí Ngọc 12B3 5.0 5.6 3.3
6 120136 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12B3 4.0 2.6 3.7
6 120137 Dương Chí Nguyện 12B1 6.3 3.4 6.0
6 120138 Nguyễn Chí Nguyện 12A1 8.0 7.2 6.3
6 120139 Nguyễn Chí Nguyện 12B2 5.3 1.8 5.0
6 120140 Trương Chí Nguyện 12A1 5.7 2.8 5.0
6 120141 Nguyễn Thị Kim Nguyên 12B4 6.0 3.2 6.0
6 120142 Võ Thị Thúy Nguyệt 12B4 6.7 6.2 7.3
6 120143 Trần Chí Nhân 12B3 7.0 4.0 7.3
6 120144 Phạm Thị Yến Nhi 12B1 5.3 3.8 5.0
7 120145 Trần Thị Cẩm Nhị 12B2 5.7 3.8 4.7
7 120146 Đặng Thị Tuyết Nhớ 12B3 5.7 4.2 5.3
7 120147 Huỳnh Thị Quỳnh Như 12C 8.3 7.4 9.0
7 120148 Trương Thị Huỳnh Như 12A1 6.0 4.6 5.0
7 120149 Trương Thị Huỳnh Như 12C 6.0 6.8 7.3
7 120150 Nguyễn Thị Kiều Nương 12C 5.3 3.6 5.3
7 120151 Lê Dương Phol 12B2 5.0 3.6 7.7
7 120152 Nguyễn Thanh Phong 12B2 4.0 2.4 4.7
7 120153 Phan Văn Phong 12B1 5.3 3.2 6.3
7 120154 Quách Hải Phòng 12B3 2.3 3.4 6.3
7 120155 Lê Hoàng Phúc 12B3 5.3 3.0 5.7
7 120156 Đinh Thị Phương 12B4 3.3 3.4 5.7
7 120157 Phan Thị Phương 12B2 2.0 4.8 5.0
7 120158 Nguyễn Hồng Quân 12B4 3.3 3.6 5.0
7 120159 Nguyễn Minh Quân 12B3 4.0 3.4 4.7
7 120160 Phạm Minh Quân 12B1 8.0 3.4 4.7
7 120161 Đỗ Minh Quý 12B1 6.7 5.0 7.0
7 120162 Nguyễn Xuân Quỳnh 12B3 2.0 3.0 4.0
7 120163 Nguyễn Thị Ril 12B3
7 120164 Huỳnh Ngọc Sĩ 12B2 4.3 3.2 5.7
7 120165 Nguyễn Văn Sil 12B3 2.7 3.2 5.7
7 120166 Đinh Thị Ngọc Sương 12B3 3.7 2.2 4.3
7 120167 Cao Thanh Tài 12B4 6.0 5.4 6.0
7 120168 Nguyễn Tiến Tài 12B1 5.0 4.4 5.7
8 120169 Nguyễn Văn Tặng 12A1 5.0 3.4 6.3
8 120170 Phạm Thành Tây 12B2 7.7 3.8 8.0
8 120171 Nguyễn Văn Thắng 12A1 6.7 2.8 3.3
8 120172 Trần Văn Thắng 12B2 6.3 2.4 4.3
8 120173 Tiêu Duy Thanh 12B4 7.0 3.0 4.7
8 120174 Trần Văn Thể 12B4 5.3 2.0 4.7
8 120175 Phan Thị Mai Thi 12B3
8 120176 Phạm Kháng Thiên 12B3 7.0 2.8 7.3
8 120177 Trương Huỳnh Thọ 12B3 3.3 3.4 5.0
8 120178 Lý Thị Thanh Thoảng 12A1 5.7 5.4 5.7
8 120179 Huỳnh Bửu Thông 12A1 7.7 4.2 6.0
8 120180 Lê Anh Thư 12C 7.0 5.6 8.3
8 120181 Lê Anh Thứ 12B3 5.7 3.2 5.7
8 120182 Lâm Vĩnh Tuyên 12B1 6.0 4.2 7.7
8 120183 Lê Thị Bích Trân 12C 7.0 4.4 6.0
8 120184 Nguyễn Thị Kiều Tiên 12B4 7.0 7.0 8.3
8 120185 Huỳnh Thanh Tiền 12B3 5.3 7.2 5.7
8 120186 Lê Thanh Tiền 12B2 3.7 5.4 4.3
8 120187 Lê Thị Bích Tiền 12C 4.0 5.8 4.0
8 120188 Trần Phi Tiễn 12B4 3.7 3.8 6.3
8 120189 Lâm Thanh Tiển 12A1 7.0 4.2 7.0
8 120190 Đỗ Trung Tính 12B4 2.0 2.2 6.3
8 120191 Trần Trung Tính 12B1 6.7 6.0 6.7
8 120192 Dương Thanh Tình 12B4 5.3 4.4 7.3
9 120193 Võ Hoàng Tỉnh 12A1 7.7 6.4 5.7
9 120194 Lê Văn Tỏa 12C 3.0 3.6 4.0
9 120195 Đỗ Công Toại 12A1 5.3 5.0 5.0
9 120196 Mai Đức Toàn 12B3 5.7 2.6 7.7
9 120197 Lâm Văn Tới 12B3 6.3 4.0 6.7
9 120198 Trần Thanh Tới 12B2 4.3 2.6 5.7
9 120199 Nguyễn Thị Ngọc Trăm 12A1 5.7 6.4 7.7
9 120200 Ngô Mộng Trinh 12C 4.3 3.6 4.7
9 120201 Lê Thị Thùy Trang 12B3 5.3 3.6 6.3
9 120202 Tăng Thiên Trang 12B4 3.3 3.6 4.3
9 120203 Nguyễn Minh Trí 12B3 6.3 4.4 7.0
9 120204 Đỗ Thị Kim Triều 12B1 7.7 5.6 7.0
9 120205 Nguyễn Thị Diễm Trinh 12A1 8.0 6.2 8.0
9 120206 Nguyễn Tuyết Trinh 12A1 8.0 6.8 8.3
9 120207 Đinh Thị Thanh Trúc 12A1 6.0 3.6 6.3
9 120208 Huỳnh Thị Kim Trung 12B4 4.7 4.0 6.3
9 120209 Đặng Vũ Trường 12B4 6.0 3.0 4.3
9 120210 Huỳnh Phúc Trường 12B2 6.3 3.0 4.0
9 120211 Trần Lê Cẩm Tú 12B4 4.0 6.8 5.7
9 120212 Trần Quốc Tú 12B2 5.3 4.4 5.0
9 120213 Lê Công Anh Tuấn 12A1 7.3 2.4 7.3
9 120214 Lê Quang Tùng 12B3 5.3 1.4 5.0
9 120215 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 12A1 5.7 5.6 6.3
9 120216 Trần Thị Thanh Tuyền 12B3 4.3 4.0 6.7
10 120217 Nguyễn Thị Út 12C 6.3 5.4 4.0
10 120218 Võ Văn Út 12B1 5.3 4.4 5.0
10 120219 Lê Hoàng Văn 12B1 5.0 5.2 3.7
10 120220 Trần Văn Văn 12B3 5.0 3.8 4.0
10 120221 Giang Thị Tường Vi 12B3 4.7 4.6 3.7
10 120222 Phan Thị Thúy Vi 12A1 8.0 5.8 8.0
10 120223 Nguyễn Văn Vì 12B4 6.0 5.8 5.0
10 120224 Nguyễn Thế Vĩ 12A1 8.7 6.4 8.7
10 120225 Huỳnh Minh Việt 12B4 6.7 3.2 6.0
10 120226 Hồng Phúc Vinh 12B3 6.0 5.2 5.7
10 120227 Đặng Hoài Vọng 12B1 5.0 3.2 6.0
10 120228 Bùi Văn Vũ 12B4 4.0 2.6 3.7
10 120229 Bùi Cửu Xiếu 12B2 4.7 2.8 5.3
10 120230 Lê Thị Ngọc Xuyên 12A1 8.0 6.4 7.7
10 120231 Phạm Mỹ Xuyên 12B4 4.7 5.2 3.7
10 120232 Đinh Thị Ý 12B3 6.7 3.0 4.7
10 120233 Nguyễn Bảo Ý 12B2 7.0 3.4 6.7
10 120234 Nguyễn Thị Như Ý 12B4 4.7 4.0 6.0
10 120235 Vũ Thị Yến 12A1 7.0 6.4 8.3
10 120236 Trần Chí Võ 12B2 4.7 3.6 6.7

You might also like