You are on page 1of 8

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY

STT Tên và quy cách ĐVT Đơn giá Ghi chú


1 Kẹp xiết 4x25-50 (Kẹp hãm - Kẹp bổ trợ) cái 20.000
2 Kẹp xiết 4x70-120 (Kẹp hãm - Kẹp bổ trợ) cái 25.000
3 Kẹp xiết 4x150-240 (Kẹp hãm - Kẹp bổ trợ) cái 36.000
4 Kẹp đỡ cáp (Bom đỡ cáp) cái 13.000
5 Ốp cột M16- Móc ốp M16 (mạ điện phân) cái 20.000
6 Ốp cột M20- Móc ốp M20 (mạ điện phân) cái 25.000
7 Đai thép không rỉ kg 32.000
8 Khoá đai cái 1.500
9 Ghíp Anút (1bulông) cái 12.000
10 Ghíp Anút (2 bulông) cái 21.000
11 Ghíp nhôm A25 (2 bulông) bộ 5.000
12 Ghíp nhôm A35 (2 bulông) bộ 6.000
13 Ghíp nhôm A50 (2 bulông) bộ 7.000
14 Ghíp nhôm A70 (2 bulông) bộ 9.000
15 Ghíp nhôm A35 (3 bulông) bộ 7.500
16 Ghíp nhôm A50 (3 bulông) bộ 8.500
17 Ghíp nhôm A70 (3 bulông) bộ 11.500
18 Ghíp nhôm A95 (3 bulông) bộ 12.500
19 Ghíp nhôm A120 (3 bulông) bộ 19.500
20 Ghíp đồng nhôm A35 (3bulông) bộ 8.000
21 Ghíp đồng nhôm A50 (3bulông) bộ 9.000
22 Ghíp đồng nhôm A70 (3bulông) bộ 12.000
23 Ghíp đồng nhôm A95 (3bulông) bộ 14.000
24 Ghíp đồng nhôm A120 (3bulông) bộ 25.000
25 Ty sứ 15kV cái 26.000
26 Ty sứ 24kV cái 29.000
27 Ty sứ 35kV cái 38.000
28 Sứ đứng 15kV (HLS) quả 62.000
29 Sứ đứng 24kV - VHD (HLS) quả 86.000
30 Sứ đứng 24kV - RE (HLS) quả 95.000
31 Sứ đứng 35kV (HLS) quả 185.000
32 Sứ A20 + ty bộ 11.000
33 Sứ A30 + ty bộ 12.000
34 Sứ polime 24kV quả 170.000
35 Sứ polime 35kV quả 190.000
36 Khoá néo (trọn bộ 7 chi tiết) bộ 95.000
37 Khoá đỡ (trọn bộ 5 chi tiết) bộ 75.000
38 Chống sét van 6kV bộ 525.000
39 Chống sét van 10kV bộ 630.000
40 Chống sét van 20kV bộ 1,050.000
41 Chống sét ống 6kV và 10kV bộ 315.000
42 Chống sét ống 20kV bộ 420.000
43 Chống sét ống 35kV bộ 525.000
44 Chống sét ống 35kV .T bộ 735.000
45 Cầu dao cách ly 10kV bộ 2,415.000
46 Cầu dao cách ly 24kV (chém dọc) bộ 2,940.000
47 Cầu dao cách ly 24kV (chém ngang) bộ 3,465.000
48 Cầu dao liên động 35kV bộ 5,565.000
49 Cầu chì tự rơi 10kV và 15kV bộ 1,680.000
50 Cầu chì tự rơi 24kV bộ 2,100.000
51 Cầu chì tự rơi 35kV bộ 2,625.000

BẢNG GIÁ ĐẦU CỐT SC NGẮN - DÀI - SỬ LÝ ỐNG NỐI ĐỒNG,NHÔM


STT Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Ghi chú
BẢNG GIÁ ĐẦU CỐT SC NGẮN
1 Đầu cốt đồng M6 (ngắn) cái 1.080
2 Đầu cốt đồng M10 (ngắn) cái 1.440
3 Đầu cốt đồng M16 (ngắn) cái 1.800
4 Đầu cốt đồng M25 (ngắn) cái 2.500
5 Đầu cốt đồng M35 (ngắn) cái 3.500
6 Đầu cốt đồng M50 (ngắn) cái 5.000
7 Đầu cốt đồng M70 (ngắn) cái 6.800
8 Đầu cốt đồng M95 (ngắn) cái 10.500
9 Đầu cốt đồng M120 (ngắn) cái 15.000
10 Đầu cốt đồng M150 (ngắn) cái 18.000
11 Đầu cốt đồng M185 (ngắn) cái 27.600
12 Đầu cốt đồng M240 (ngắn) cái 31.200
13 Đầu cốt đồng M300 (ngắn) cái 54.000
14 Đầu cốt đồng M400 (ngắn) cái 84.000
15 Đầu cốt đồng M500 (ngắn) cái 126.000
16 Đầu cốt đồng M630 (ngắn) cái 156.000
BẢNG GIÁ ĐẦU CỐT SC DÀI
1 Đầu cốt đồng M16 (dài) cái 4.2
2 Đầu cốt đồng M25 (dài) cái 5.5
3 Đầu cốt đồng M35 (dài) cái 6.5
4 Đầu cốt đồng M50 (dài) cái 10
5 Đầu cốt đồng M70 (dài) cái 13.5
6 Đầu cốt đồng M95 (dài) cái 16.5
7 Đầu cốt đồng M120 (dài) cái 23.5
8 Đầu cốt đồng M150 (dài) cái 27.5
9 Đầu cốt đồng M185 (dài) cái 40
10 Đầu cốt đồng M240 (dài) cái 43.8
11 Đầu cốt đồng M300 (dài) cái 74.4
12 Đầu cốt đồng M400 (dài) cái 144
13 Đầu cốt đồng M500 (dài) cái 204
14 Đầu cốt đồng M630 (dài) cái 234
BẢNG GIÁ ĐẦU CỐT SỬ LÝ
1 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM16 cái 4.800
2 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM25 cái 6.600
3 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM35 cái 6.600
4 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM50 cái 9.000
5 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM70 cái 10.200
6 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM95 cái 11.400
7 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM120 cái 15.000
8 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM150 cái 18.600
9 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM185 cái 24.000
10 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM240 cái 30.000
11 Đầu cốt sử lý đồng nhôm AM300 cái 62.400
ỐNG NỐI ĐỒNG
1 Ống nối đồng 6 cái 2.400
2 Ống nối đồng 10 cái 3.000
3 Ống nối đồng 16 cái 4.200
4 Ống nối đồng 25 cái 4.800
5 Ống nối đồng 35 cái 6.600
6 Ống nối đồng 50 cái 8.400
7 Ống nối đồng 70 cái 12.000
8 Ống nối đồng 95 cái 16.800
9 Ống nối đồng 120 cái 21.600
10 Ống nối đồng 150 cái 25.200
11 Ống nối đồng 185 cái 38.400
12 Ống nối đồng 240 cái 43.200
13 Ống nối đồng 300 cái 78.000
14 Ống nối đồng 400 cái 126.000
15 Ống nối đồng 500 cái 150.000
16 Ống nối đồng 630 cái 180.000
ỐNG NỐI NHÔM HẠ THẾ
1 Ống nối nhôm 25 (hạ thế) cái 5.400
2 Ống nối nhôm 35 (hạ thế) cái 6.000
3 Ống nối nhôm 50 (hạ thế) cái 7.200
4 Ống nối nhôm 70 (hạ thế) cái 7.800
5 Ống nối nhôm 95 (hạ thế) cái 9.600
6 Ống nối nhôm 120 (hạ thế) cái 16.200
7 Ống nối nhôm 150 (hạ thế) cái 17.400
8 Ống nối nhôm 185 (hạ thế) cái 22.800
9 Ống nối nhôm 240 (hạ thế) cái 31.200
10 Ống nối nhôm 300 (hạ thế) cái 34.800
11 Ống nối nhôm 400 (hạ thế) cái 38.400
ỐNG NỐI NHÔM CAO THẾ
1 Ống nối nhôm 25 (cao thế) cái 25.200
2 Ống nối nhôm 35 (cao thế) cái 27.600
3 Ống nối nhôm 50 (cao thế) cái 34.800
4 Ống nối nhôm 70 (cao thế) cái 54.000
5 Ống nối nhôm 95 (cao thế) cái 78.000
6 Ống nối nhôm 120 (cao thế) cái 108.000
7 Ống nối nhôm 150 (cao thế) cái 132.000
8 Ống nối nhôm 185 (cao thế) cái 174.000
9 Ống nối nhôm 240 (cao thế) cái 240.000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ VINAKIP
CẦU DAO ĐIỆN - CỰC KẸP
STT Tên sản phẩm và quy cách ĐVT Giá
1 CD 15A - 2P cực kẹp cái 13.237
2 CD 20A - 2P cực kẹp cái 17.636
3 CD 15A - 2P cực kẹp cái 20.727
4 CD 15A - 2P cực kẹp cái 40.818
5 CD 15A - 2P cực kẹp cái 34.545
6 CD 15A - 2P cực kẹp cái 61.729
7 CD 15A - 2P cực kẹp cái 200.000
8 CD 15A - 2P cực kẹp cái 244.545
CẦU DAO ĐIỆN - CỰC ĐÚC
CD 15A - 2P cực đúc cái 15.000
CD 20A - 2P cực đúc cái 20.182
CD 30A - 2P cực đúc cái 22.727
CD 60A - 2P cực đúc cái 47.000
CD 60A - 2P cực đúc, Cao cấp cái 51.091
CD 30A - 3P cực đúc cái 38.000
CD 30A - 3P cực đúc, Cao cấp cái 38.636
CD 60A - 3P cực đúc cái 71.636
CD 60A - 3P cực đúc, Cao cấp cái 77.273
CD 100A - 2P cực đúc cái 154.545
CD 100A - 3P cực đúc cái 209.091
CD 150A - 3P cực đúc cái 254.545
CẦU DAO ĐIỆN - ĐẢO - CỰC KẸP
1 CD 30A - 2P - Đảo - Cực kẹp cái 25.182
2 CD 60A - 2P - Đảo - Cực kẹp cái 50.364
3 CD 30A - 3P - Đảo - Cực kẹp cái 44.182
4 CD 60A - 3P - Đảo - Cực kẹp cái 76.363
CẦU DAO ĐIỆN - ĐẢO - CỰC ĐÚC
1 CD 30A - 2P - Đảo - Cực đúc cái 27.545
2 CD 60A - 2P - Đảo - Cực đúc cái 55.455
3 CD 30A - 3P - Đảo - Cực đúc cái 46.364
4 CD 60A - 3P - Đảo - Cực đúc cái 86.909
CẦU DAO HỘP 3 CỰC 3 PHA - 660V
1 CDH 3P - 100A cái 618.182
2 CDH 3P - 150A cái 772.727
3 CDH 3P - 200A cái 1,072.727
4 CDH 3P - 250A cái 2,086.364
5 CDH 3P - 400A cái 2,618.182
6 CDH 3P - 630A cái 4,590.909
7 CDH 3P - 800A cái 5,572.727
8 CDH 3P - 1000A cái 5,790.909
9 CDH 3P - 1200A cái 7,150.000
10 CDH 3P - 1600A cái 12,409.091
11 CDH 3P - 2000A cái 14,000.000
12 CDH 3P - 2500A cái 20,909.091
13 CDH 3P - 3000A cái 25,454.55
CẦU DAO HỘP ĐẢO CHIỀU 3 CỰC 3 PHA - 660V
1 3P - 100A (cầu dao đảo chiều) cái 695.455
2 3P - 150A cái 772.727
3 3P - 150A cái 1,072.727
4 3P - 150A cái 2,086.364
5 3P - 150A cái 2,618.182
6 3P - 150A cái 4,590.909
7 3P - 150A cái 5,572.727
8 3P - 150A cái 5,790.909
9 3P - 150A cái 7,150.000
10 3P - 150A cái 12,409.091
11 3P - 150A cái 14,000.000
12 3P - 150A cái 20,909.091
13 3P - 150A cái 25,454.546
ATTÔMAT DÂN DỤNG
1 Aptomat 1 pha - 1 cực - 16, 20, 32A (A40 - MT) cái 44.545
2 Aptomat 1 pha - 1 cực - 40, 50, 63A (A63 - MT) cái 63.636
3 Aptomat 2 pha - 2 cực - 16, 20, 32A (A40 - 2MT) cái 90.909
4 Aptomat 2 pha - 2 cực - 40, 50, 63A (A63 - 2MT) cái 122.727
5 Aptomat 1 pha - 2 cực -32A (A40 - MT - C32) cái 68.182
6 Aptomat A30 - T - 250V - 2pha - 1A, 20A, 25A (dạng khối) mớcái 23.636
7 Aptomat A30 - T - 250V - 2pha - 30A (dạng khối) mới cái 25.455
8 Aptomat A30 - MT - 250V - 2pha - 20A, 30A (dạng khối) cái 26.182
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ LS
MCCB (APTOMAT) 2 POLES
STT Tên hàng In (A) cu(KA) Đơn giá
1 ABE32b 10-15-20-30A 5 225.100
2 ABE52b 40-50A 10 250.200
3 ABE62b 60A 10 273.100
4 ABE102b 75-100A 25 407.200
5 ABE202b 25-150-175-200-225A 35 662.900
6 GBN102* 100A 50 1,422.900
7 GBN202* 200-250A 50 1,580.300
8 BS32a (ko vỏ) 6-10-15-20-30A1.5 52.900
9 BS32a (có vỏ) 6-10-15-20-30A1.5 52.900
MCCB (APTOMAT) 3 POLES
1 ABE33b 5-10-15-20-30A 2.5 290.500
2 ABS33b 10-15-20-30A 7.5 389.500
3 ABE53b 40-50A 7.6 349.000
4 ABS33b 40-50A 14 436.400
5 ABE63b 60A 7.5 430.900
6 ABS63b 60A 14 512.900
7 ABE103b 75-100A 14 459.300
8 ABS103b 50-60-75-100A 25 674.300
9 GBN103* 50,63,80,100A 35 1,533.500
10 ABE203b 25-150-175-200-225A 18 889.700
11 ABS203b 25-150-175-200-225A 25 1,087.700
12 ABN203b 125,160,200,250A 35 1,780.800
13 ABE403b 250-300-350-400A 30 2,325.700
14 ABS403b 250-300-350-400A 42 2,614.700
15 GBN403E* 400A (x0.5~1) 35 6,432.000
16 ABE803b 500-600A 42 4,630.000
17 ASE803b 500-600A 65 6,133.400
18 ABE803b 800A 42 5,502.500
19 ASE803b 800A 65 6,838.200
20 GBN803E* 800A (x 0.5~1) 35 10,166.600
21 ABS1003 1000A 65 14,049.700
22 ABE1203 1200A 65 14,732.600
23 ABE1603 1600A 65 33,998.800
MCCB
6-10-16-20-
BKN - 1P (1tép) 25-32-40A 6 43.900
50-63A 6 45.400
6-10-16-20-25-32-40A 6 93.200
BKN - 2P (2tép)
50-63A 6 95.100
6-10-16-20-25-32-40A 6 151.600
BKN - 3P (3tép)
50-63A 6 158.600
CONTACTOR 3 POLES
1 GMC - 9 9A (1a1b) 136.000
2 GMC - 12 12 (1a1b) 154.900
3 GMC - 18 18A (1a1b) 232.100
4 GMC - 22 22A (1a1b) 284.000
5 GMC - 32 32A (2a2b) 417.100
6 GMC - 40 40A (2a2b) 489.500
7 GMC - 50 50A (2a2b) 533.200
8 GMC - 65 65A (2a2b) 599.100
9 GMC - 75 75A (2a2b) 767.500
10 GMC - 85 85A (2a2b) 938.800
11 GMC - 100 100A (2a2b) 1,143.600
12 GMC - 125 125A (2a2b) 1,513.500
13 GMC - 150 150A (2a2b) 1,718.000
14 GMC - 180 180A (2a2b) 2,547.400
15 GMC - 220 250A (2a2b) 2,718.000
16 GMC - 300 300A (2a2b) 4,210.300
17 GMC - 400 400A (2a2b) 5,104.700
18 GMC - 600 630A (2a2b) 10,291.400
19 GMC - 800 800A (2a2b) 14,421.700
MINICONTACTOR 3 POLES AC
1 GMC - 6M 6A 119.100
2 GMC - 9M 9A 121.600
3 GMC - 12M 12A 138.100
4 GMC - 16M 16A 197.400
KHỞI ĐỘNG TỦ HỘP
GMW - 9B 9A 550.2
CAPACITOR FOR CONTACTOR
1 AC - 9 GMC-9~40 223.600
2 AC - 50 GMC-50~85 269.000
TIẾP ĐIỆN PHỤ
1 AU - 1 1NO + 1NC 45.300
2 AU - 2(M) 1NO + 1NC 42.600
3 AU - 4 2NO + 2NC 85.600
4 AU - 100 2NO + 2NC 126.900
KHOÁ LIÊN ĐỘNG
AR - 9 GMC-9~85 60.500
AR - 100 GMC-100~150 200.000
AR - 180 GMC-180~400 406.500
AR - 600 GMC-600~800 6,226.600
RƠ LE NHIỆT
1 GTH - 22 0,63 ~ 22A 142.900
2 GTH - 40 18 ~ 40A 217.600
3 GTH - 85 34 ~ 85A 311.200
4 GTH - 100 65 - 100A 461.200
5 GTH - 150 85 - 125A 742.300
6 GTH - 150 100 - 150A 742.300
7 GTH - 220 100 - 160A 1,349.900
8 GTH - 220 120 - 180A 1,349.900
9 GTH - 220 160 - 240A 1,349.900
10 GTH - 400 200 - 300A 1,983.300
11 GTH - 400 260 - 400A 1,983.300
12 GTH - 600 400 - 600A 5,348.600
13 GTH - 600 520 - 800A 5,348.600
14 GTH - 12M 1A ~ 16A 123.500
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
1 Coil for GMC - 6A - 16M 49.300
2 Coil for GMC - 9,12,18,22,23,40 57.100
3 Coil for GMC - 50,65,75,85 140.900
4 Coil for GMC - 100,25,150 603.500
5 Coil for GMC - 180,220 804.700
6 Coil for GMC - 300,400 1,408.200
7 Coil for GMC - 600,800 2,518.800
8 Coil for GMD - 9,12,18,22,32,40 101.100
9 Coil for GMC - 50,65,75,85 213.500
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT %

Hà Nội,ngày 01 tháng 10 năm 2009

You might also like