Professional Documents
Culture Documents
HSGTHCS
1 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
31 Lưu Vân Phương 2/4/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên
32 Lương Thị Thu Trang 3/7/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên
33 Phí Thị Tuyết Hường 19.10.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
34 Nguyễn Diệu Linh 16.05.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
35 Quản Anh Dũng 9/19/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
36 Nguyễn Hoàng Nam 11/22/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy
37 Phạm Minh Hiếu 7/29/1996 9A Tô Hiệu Thường Tín
38 Đặng Thu Hương 2/22/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy
39 Nguyễn Quang Công 6/19/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông
40 Ngô Khánh Linh 9/5/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm
41 Nguyễn Phương Nam 10/19/1996 9B Hoàng Long Phú Xuyên
42 Công Phương Cao 9/1/1996 9A Phú Thượng Tây Hồ
43 Đặng Quý Dương 10/1/1996 9A6 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm
44 Phùng Khắc Thành 17.02.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
45 Ngô Quốc Tú 2/18/1996 9A Tô Hiệu Thường Tín
46 Đào Ngọc Tuấn Anh 3/2/1996 9I MariCurie Thanh Xuân
47 Cấn Vũ Đức Hiệp 1/22/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy
48 Lê Đức Khang 7/10/1996 9A10 NT Tộ Đống Đa
49 Nguyễn Văn Nam 11/1/1996 9E Bắc Phú Sóc Sơn
50 Hồ Tiến Sơn 2/12/1996 9A5 Phù Lỗ Sóc Sơn
51 Vũ Đức Nam 9/27/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ
52 Lê Anh Quân 13.11.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
53 Phùng Đức Nhật 3/13/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy
54 Trần Thái Phương 7/30/1996 9 Trường Yên Chương Mỹ
55 Đặng Thị Ngọc Lan 4/27/1996 9A Việt Hùng Đông Anh
56 Nghiêm Thanh Bình 10/19/1996 9A3 Trần Đăng Ninh Hà Đông
57 Nguyễn Hữu Nhân 3/31/1996 9K1 Lê Lợi Hà Đông
58 Nguyễn Xuân Quyền 4/26/1996 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm
59 Mai Hồng Sơn 10/2/1996 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm
60 Khuất Thị Thùy Linh 6/12/1996 9A Tích Giang Phúc Thọ
61 Phạm Đình Dũng 11/30/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ
62 Đinh Tuấn Cường 3/15/1996 Kim Sơn TX Sơn Tây
63 Đỗ Đặng Nam 1/12/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
HSGTHCS
2 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
64 Phùng Đức Nam 6/7/1996 9 Tản Đà Ba Vì
65 Nguyễn Thị Hạnh 4/1/1996 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ
66 Nguyễn Danh Tín 7/29/1996 9A10 NT Tộ Đống Đa
67 Nguyễn Duy Đạt 1/6/1996 9A Thạch Đà Mê Linh
68 Lê Hồng Phúc 7/27/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy
69 Đỗ Hồng Hạnh 6/5/1996 9A1 Láng Thượng Đống Đa
70 Nguyễn Đình Đức 1/10/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông
71 Đặng Tùng Long 11/18/1996 9K2 Lê Lợi Hà Đông
72 Hoàng Đồng 4/19/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
73 Đào Chí Công 11/12/1996 9A1 Ngọc Lâm Long Biên
74 Nguyễn Hoàng Phúc 11/17/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên
75 Nguyễn Thị Lan Anh 01.07.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
76 Ninh Quang Tùng 5/20/1996 9A Ngũ Hiệp Thanh Trì
77 Nguyễn Ngọc Lâm 2/22/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
78 Nguyễn Việt Bắc 1/31/1996 9K4 Lê Lợi Hà Đông
79 Lưu Vũ Tuấn Minh 11/15/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm
80 Trần Ngọc Khanh 3/19/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
81 Trần Thị Duyên 1/12/1996 9A2 Trưng Vương Mê Linh
82 Nguyễn văn Tùng 9/13/1996 9A Trung Giã Sóc Sơn
83 Trần Thị Kiều Oanh 10/8/1996 9I Thị Trấn VĐ Thanh Trì
84 Phạm Quang Hưng 5/8/1996 9I MariCurie Thanh Xuân
85 Trần Thị Thùy Trang 2/24/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
86 Vũ Giang Nam 5/17/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy
87 Trần Hà Linh 5/6/1996 9A10 NT Tộ Đống Đa
88 Vũ Thị Mai Huyền 8/20/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông
89 Nguyễn Hải Linh 6/14/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông
90 Vũ Hoài Linh 9/29/1996 9K3 Lê Lợi Hà Đông
91 Lê Trung Hiếu 9/14/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng
92 Phạm Quang Hưng 12/20/1996 9E Sài Đồng Long Biên
93 Nguyễn Duy Thành Nam 04.03.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
94 Chu Thừa Vũ 14.09.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
95 Trần Thị Mỹ Duyên 06.03.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
96 Nguyễn Thành Công 10/16/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
HSGTHCS
3 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
97 Đỗ Hồng Sơn 10/13/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
98 Nguyễn Đình Hạt 4/20/1996 9C Hồng Hà Đan Phượng
99 Trần Thúy Hường 7/11/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng
100 Lê Ngọc Diệp 8/27/1996 9 Đoông Thái Tây Hồ
101 Mai Thế Vinh 10/21/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ
102 Trần Gia Nghĩa 9/29/1996 9A6 Cầu Diễn Từ Liêm
103 Vũ Ngọc Bảo 8/8/1996 9 Ngô sĩ Liên Chương Mỹ
104 Kiều Hoàng Anh 12/1/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai
105 Hoàng Tuấn Thành 1/14/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn
106 Trần Ngọc Ánh 11/10/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây
107 Dương Thu Hường 8/14/1996 Xuân Khanh TX Sơn Tây
108 Nguyễn Hoàng Nam 21.01.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
109 Trần Quang Lộc 3/8/1996 9A Ngũ Hiệp Thanh Trì
110 Nguyễn Quang Ngọc Dương 8/28/1996 9 Tây Đằng Ba Vì
111 Nguyễn Tuấn Anh 4/19/1996 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy
112 Nguyễn văn Quý 6/19/1996 9 Phú Nghĩa Chương Mỹ
113 Đinh Hải Vũ 1/27/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn
114 Trần Thái Phương 18.08.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
115 Trần Thị như Quỳnh 15.05.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
116 Nguyễn Minh Trang 06.04.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
117 Chử Xuân Thắng 11/30/1996 9A10 Giảng Võ Ba Đình
118 Nguyễn Thị Kim Thắm 5/20/1996 9 Tản Đà Ba Vì
119 Nguyễn Ngọc Bảo 11/26/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy
120 Đỗ Đức Quân 3/21/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy
121 Nguyễn Trọng Khương 12/29/1996 9 Đông Phương Yên Chương Mỹ
122 Nguyễn Mạnh Cường 6/30/1996 9D Tân Lập Đan Phượng
123 Nguyễn Anh Tú 7/31/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng
124 Điều Thị Ngọc Châu 1/14/1996 Sơn Đồng Hoài Đức
125 Nguyễn Văn Thinh 7/31/1996 An Thượng Hoài Đức
126 Lê Duy Thanh 12/17/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
127 Nguyễn Phương Liên 10/21/1996 9B Phúc lợi Long Biên
128 Lương Minh Quang 7/30/1996 9B Đốc Tín Mỹ Đức
129 Đỗ Đình Chiến 8/1/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên
HSGTHCS
4 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
130 Trần Đức Độ 12/24/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên
131 Khuất Duy Hưng 3/21/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ
132 Lê Xuân Tùng 9/3/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ
133 Nguyễn Thị Diệu Linh 9/20/1996 9A2 Thường Tín Thường Tín
134 Nguyễn Thùy Trang 11/2/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
135 Nguyễn Bình Minh 10/8/1996 9A Ngũ Hiệp Thanh Trì
136 Đinh Thuỷ Tiên 12/21/1996 9A Thống Nhất Ba Đình
137 Nguyễn Hoàng Tùng 9/7/1996 9I Ba Đình Ba Đình
138 Nguyễn Mạnh Cường 5/12/1996 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ
139 Đỗ Văn Toán 10/10/1996 9 Thượng Vực Chương Mỹ
140 Nguyễn Thanh Hà 12/22/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh
141 Đặng Hồng Hải 12/22/1996 9C Phù Đổng Gia Lâm
142 Lê Bích Huyền 9/20/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
143 Trần Thị Thu Trang 10/14/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
144 Trần Đức Liêm 11/28/1996 9A1 Ngọc Lâm Long Biên
145 Lưu Trung Hiếu 4/24/1996 9A1 Trưng Vương Mê Linh
146 Vũ Thị Vân Anh 12/22/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên
147 Nguyễn Quang Chuyên 6/4/1996 9A1 Trần Phú Phú Xuyên
148 Nguyễn Toàn Phong 8/8/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên
149 Đỗ Nguyễn Hoài Linh 28.11.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất
150 Nguyễn Hữu Hồng 09.10.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
151 Chu Công Khoa 03.02.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
152 Hoàng Hiệp 8/1/1996 9A1 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân
153 Nguyễn Việt Anh 6/22/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh
154 Đỗ Thị Thanh Hoa 10/22/1996 9A Phụng Thượng Phúc Thọ
155 Trần Minh Đức 1/21/1996 9D Tứ Hiệp Thanh Trì
156 Hoàng Quốc Dũng 12/11/1996 9C Nguyễn Công Trứ Ba Đình
157 Lê Thế Nghĩa 8/1/1996 9A10 Giảng Võ Ba Đình
158 Lại Anh Tùng 9/14/1996 9A1 Thành Công Ba Đình
159 Nguyễn Văn Hiếu 8/24/1996 9 Tản Đà Ba Vì
160 Phạm Hương Giang 3/31/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy
161 Nguyễn Hà Linh 8/8/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy
162 Phạm Hải Nam 2/24/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy
HSGTHCS
5 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
163 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/17/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng
164 Nguyễn Phong Châu 4/11/1996 9G Cổ Loa Đông Anh
165 Huỳnh Minh Thái 7/7/1996 9A10 NT Tộ Đống Đa
166 Nguyễn Mạnh Hưng 9/2/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông
167 Lường Hải Định 10/18/1996 9A Lương Yên Hai Bà Trưng
168 Nguyễn Tuấn Anh 3/29/1996 9A Trung Giã Sóc Sơn
169 Vũ Minh Anh 3/1/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ
170 Nguyễn Quý Đạt 12/8/1996 9A1 Đại Mỗ Từ Liêm
171 Bùi Thanh Huyền 8/19/1996 9A7 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm
172 Lê Phương Ánh 14.04.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
173 Nguyễn Đức Cường 25.12.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
174 Nguyễn Thị Nhung 27.10.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
175 Tạ Chí Kiên 12/5/1996 9I Thị Trấn VĐ Thanh Trì
176 Trịnh Tiến Đạt 8/29/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
177 Trần Hoàng Minh 7/17/1996 9E Phan Chu Trinh Ba Đình
178 Nguyễn Thị Liên 2/29/1996 9E Phương Đình Đan Phượng
179 Trần Mạnh Cường 8/18/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh
180 Đỗ Tô Mỹ Hoa 6/25/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
181 Chử Lê Thanh Hùng 5/13/1996 9A Ngũ Hiệp Thanh Trì
182 Trần Mỹ Đức 11/25/1996 9 Bê Tông Chương Mỹ
183 Hoàng Văn Hiếu 3/30/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh
184 Nguyễn Thanh Hằng 2/15/1996 9A Dương Xá Gia Lâm
185 Lưu Trọng Đạt 5/18/1996 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm
186 Nguyễn Thị Minh Thường 2/7/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai
187 Nguyễn Quỳnh Anh 2/18/1996 9A Xuân Giang Sóc Sơn
188 Phó Đức Đạt 11/4/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ
189 Bùi Mỹ Linh 9/26/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ
190 Đỗ Mạnh Trường 8/27/1996 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây
191 Bùi Văn Đạt 2/14/1996 9A2 Thường Tín Thường Tín
192 Trịnh Thị Yến Ngọc 10/4/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà
193 Lê Chí Anh 11/14/1996 9 Tản Lĩnh Ba Vì
194 Nguyễn Thị Luận 9/25/1996 9 Tản Lĩnh Ba Vì
195 Bùi Hữu Thành 1/15/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng
HSGTHCS
6 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
196 Nguyễn Trung Hiếu 3/10/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh
197 Đỗ Xuân Việt 10/18/1996 9A Hiệp Thuận Phúc Thọ
198 Trần Ngọc Tuyền 1/1/1996 9A Ngũ Hiệp Thanh Trì
199 Nguyễn Thị Linh Chi 2/18/1996 9A1 Nhân Chính Thanh Xuân
200 Trần Thu Huệ 9/30/1996 9A2 Thường Tín Thường Tín
201 Nguyễn Bá Hải 5/23/1996 9 Tản Đà Ba Vì
202 Trần Hà Nga 2/2/1996 9 Tản Đà Ba Vì
203 Lê Trung Kiên 9/17/1996 9A TT Yên Viên Gia Lâm
204 Nguyễn Phương Thảo 5/15/1996 9B Cổ Bi Gia Lâm
205 Trần Quốc Việt 4/1/1996 9A Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng
206 Điều Thị Minh Châu 1/14/1996 Sơn Đồng Hoài Đức
207 Phạm Tuấn Minh 9/11/1996 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức
208 Lê Thu Hoan 10/13/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ
209 Phan Anh Tuấn 15/7/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai
210 Trương Thị Giang 0 4/07/1996 9E Xuân Đỉnh Từ Liêm
211 Nguyễn Huy Hoàng 1/3/1996 9I Thị Trấn VĐ Thanh Trì
212 Nguyễn Trung Anh 1/15/1996 9A2 Thường Tín Thường Tín
213 Lê Văn Dương 6/10/1996 9 Phú Châu Ba Vì
214 Hoàng Văn Hoạt 4/27/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng
215 Nguyễn Hoàng Minh 11/24/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
216 Lê Thị Thu Hường 1/18/1996 9A Bột Xuyên Mỹ Đức
217 Trần Công Minh 3/26/1996 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức
218 Bùi Ngọc Mai Huyền 1/19/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ
219 Dương Vân Trang 12/11/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai
220 Hoàng Thu Hà 8/27/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ
221 Nguyễn Thị Lan Nhi 1/15/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín
222 Lê Minh Hoàn 4/10/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng
223 Đỗ Như Đan 7/26/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức
224 Hoàng Trung Hiếu 9/24/1996 9A2 Ngọc Lâm Long Biên
225 Trần Phương Thảo 12/19/1996 9A Ngọc Thụy Long Biên
226 Nguyễn Anh Trung 15/8/1996 9A Kiều Phú Quốc Oai
227 Trần Xuân Vinh 12/23/1996 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây
228 Nguyễn Duy Long 5/9/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ
HSGTHCS
7 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
229 Lê Quang Trung 4/12/1996 9A6 Cầu Diễn Từ Liêm
Nguyễn Văn Đức 6/29/1996 9A4 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân
231 Nguyễn Phương Tú 1/2/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng
232 Nguyễn Hoài Nam 9/3/1996 9G Trưng Nhị Hai Bà Trưng
233 Nguyễn Sĩ Đạo 7/24/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức
234 Phan Thế Trường 1/29/1996 9A Tiền Phong Mê Linh
235 Nguyễn Minh Hoàng Sơn 1/19/1996 9A Hồng Sơn Mỹ Đức
236 Nguyễn Bích Ngọc 1/8/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn
237 Nguyễn Ngọc Đức 6/6/1996 9C Thượng Cát Từ Liêm
238 Nguyễn Thu Hà 2/9/1996 9A Ninh Hiệp Gia Lâm
239 Nguyễn Thị Thanh Xuân 1/26/1996 9G Hoàng Liệt Hoàng Mai
240 Hoàng Tuấn Hoàng 4/12/1996 9A Vân Nam Phúc Thọ
241 Lê Hồng Đức 5/3/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh
242 Trần Mạnh Thắng 3/19/1996 9A Yên Thường Gia Lâm
243 Đỗ Anh Minh 2/4/1996 9A5 Tây Sơn Hai Bà Trưng
244 Đỗ Hồng Bích 1/1/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây
245 Khiếu Quang Minh 11/17/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây
246 Vũ Duy Sơn 2/1/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh
247 Nguyễn Minh Chính 6/20/1996 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức
248 Nguyễn Mạnh Hùng 14/3/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai
249 Nguyễn Hoàng Nam 6/21/1996 9A Phù Linh Sóc Sơn
250 Vũ Thị Hồng Vân 6/27/1996 Đông La Hoài Đức
251 Nguyễn Thế Trung 5/3/1996 9A Hát Môn Phúc Thọ
252 Đặng Hoàng Tuấn 12/16/1996 9I Thị Trấn VĐ Thanh Trì
253 Cao Thị Hồng Nhung 10/26/1996 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân
254 Bùi Ngọc Huyền 12/10/1996 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ
255 Nguyễn Thị Minh Huệ 3/9/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai
256 Đặng Văn Hiếu 10/1/1996 9D Mễ Trì Từ Liêm
257 Nguyễn Minh Chí 12/28/1996 9B Đa Tốn Gia Lâm
258 Kim Anh Tú 1/28/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
259 Đinh Thị Thu Trang 12/12/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín
260 Trần Văn Duy 9/27/1996 9A Tiến Thịnh Mê Linh
261 Nguyễn Anh Tuấn 11/9/1996 9A5 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm
HSGTHCS
8 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
262 Trần Phương Nam 11/11/1996 9 Tản Đà Ba Vì
263 Nguyễn Văn Dũng 26/9/1996 9A Thạch Thán Quốc Oai
264 Ngô Đức Hải 21/8/1996 9A Phú Cát Quốc Oai
265 Nguyễn Quang Khoa 6/8/1996 9D Ngọc Mỹ Quốc Oai
266 Lưu Thị Diệu Quỳnh 8/20/1996 9A3 Nguyễn Trãi Thanh Xuân
267 Trần Thu Phương 6/16/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai
268 Đinh Thị Tuyến 4/16/1996 9A1 Lê Thanh Mỹ Đức
269 Lê Minh Quyền 7/15/1996 9B TT Trâu Quỳ Gia Lâm
270 Đặng Khánh Linh 6/20/1996 9B Trưng Nhị Hai Bà Trưng
271 Nguyễn Thị Hải Vân 8/9/1996 9B Phúc Đồng Long Biên
272 Trần Hồng Thu 4/8/1996 9A6 Cầu Diễn Từ Liêm
273 Vũ Ngọc Đường 3/12/1996 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây
274 Nguyễn Đức Kiên 05.09.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai
275 Nguyễn Ngọc Quang 3/17/1996 9A1 Trưng Vương Mê Linh
276 Đinh Ngọc Anh 11/9/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng
277 Nguyễn Bảo Khánh 5/26/1996 9A Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng
278 Nguyễn Duy Hùng 6/20/1996 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức
279 Kiều Thị Kim Oanh 11/22/1996 9A3 Trưng Vương Mê Linh
280 Ngô Văn Vũ 2/1/1996 9A Tri Trung Phú Xuyên
281 Nguyễn Sĩ Anh Hào 8/5/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín
282 Nguyễn Thị Thu Thủy 9/17/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín
283 Lê Minh Hằng 8/16/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh
284 Bùi Thanh Thủy 2/13/1996 9B Ái Mộ Long Biên
285 Nguyễn Tiến Huy 10/30/1996 9A Tân Lập Đan Phượng
286 Nguyễn Ngọc Mạnh 1/22/1996 9A Sen Chiểu Phúc Thọ
287 Dương Thị Hồng Anh 5/22/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây
288 Thân Nguyễn Bảo Duy 1/3/1996 9A10 Giảng Võ Ba Đình
289 Lê Mai Anh 3/3/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức
290 Phạm Đoàn Thu Trang 7/27/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức
291 Nguyễn Thị Chinh 5/14/1996 Ngô Quyền TX Sơn Tây
292 Nguyễn Trọng Đại 5/1/1996 9A3 Trưng Vương Mê Linh
293 Nguyễn Thị Thu Hà 3/14/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức
294 Hoàng Thị Linh 4/2/1996 9A Xuân Thu Sóc Sơn
HSGTHCS
9 TÓAN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện
295 Bùi Trường Giang 1/8/1996 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân
296 Vũ Thị Vân Anh 11/24/1996 9C Phúc Lâm Mỹ Đức
297 Nguyễn Đặng Thục Phương 11/27/1996 9A1 Láng Thượng Đống Đa
298 Nguyễn Ngọc Hoàn 4/3/1996 9A Ninh Hiệp Gia Lâm
299 Trần Thị Hằng 2/28/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức
300 Hoàng Bảo Hưng 2/21/1996 9A1 Trưng Vương Mê Linh
HSGTHCS
10 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
20.00
19.75
19.75
19.50
19.25
19.00
19.00
18.75
18.50
18.25
18.25
18.00
18.00
18.00
17.75
17.50
17.50
17.50
17.50
17.50
17.50
17.50
17.50
17.25
17.00
17.00
17.00
16.75
16.50
16.50
HSGTHCS
11 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
16.50
16.50
16.50
16.50
16.50
16.25
16.25
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
15.75
15.50
15.50
15.50
15.50
15.50
15.50
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
HSGTHCS
12 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
14.75
14.75
14.75
14.75
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.25
14.25
14.25
14.25
14.25
14.25
14.25
14.25
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
HSGTHCS
13 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
14.00
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
HSGTHCS
14 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
12.75
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.25
12.25
12.25
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
HSGTHCS
15 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
11.25
11.25
11.25
11.25
11.25
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
10.75
10.75
10.75
HSGTHCS
16 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
10.75
10.75
10.75
10.75
10.75
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.25
10.25
10.25
10.25
10.25
10.25
10.25
10.25
10.25
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
9.75
HSGTHCS
17 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
9.75
9.75
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.25
9.25
9.25
9.00
9.00
9.00
9.00
9.00
8.75
8.75
8.75
8.75
8.50
8.50
8.50
8.50
8.25
8.25
8.25
8.00
8.00
8.00
7.75
7.75
HSGTHCS
18 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
7.50
7.50
7.50
7.50
7.50
7.25
7.25
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
6.75
6.50
6.50
6.50
6.00
6.00
6.00
6.00
5.75
5.75
5.50
5.50
5.50
5.00
5.00
5.00
5.00
4.75
4.50
4.50
HSGTHCS
19 TÓAN
2010-2011
Điểm thi
4.50
4.00
2.75
2.50
2.00
2.00
HSGTHCS
20 TÓAN
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : VẬT LÝ
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
21-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
22-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
23-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
24-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
25-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
26-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
27-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
28-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
29-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
30-LÝ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường
HSGTHCS
31-LÝ
2010-2011
HÀNH PHỐ
HSGTHCS
32-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
33-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
Ba Đình 17.00
Ba Đình 17.00
Ba Đình 17.00
Cầu Giấy 17.00
Cầu Giấy 17.00
Cầu Giấy 17.00
Cầu Giấy 17.00
Chương Mỹ 17.00
Đan Phượng 17.00
Đống Đa 17.00
Hà Đông 17.00
Hai Bà 17.00
Trưng
Hoàng Mai 17.00
Quốc Oai 17.00
Sóc Sơn 17.00
TX Sơn Tây 17.00
Thạch Thất 17.00
Thanh Oai 17.00
Thanh Oai 17.00
Thanh Xuân 17.00
Thanh Xuân 17.00
Phú Xuyên 16.50
Cầu Giấy 16.50
Đan Phượng 16.50
Đông Anh 16.50
Hoài Đức 16.50
Long Biên 16.50
Mê Linh 16.50
Phúc Thọ 16.50
Quốc Oai 16.50
HSGTHCS
34-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
35-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
Ba Đình 14.50
Cầu Giấy 14.50
Đông Anh 14.50
Gia Lâm 14.50
Hai Bà 14.50
Trưng
Hoàng Mai 14.50
Mê Linh 14.50
Phú Xuyên 14.50
Thanh Oai 14.50
Chương Mỹ 14.00
Đông Anh 14.00
Gia Lâm 14.00
Mê Linh 14.00
Mỹ Đức 14.00
Phú Xuyên 14.00
Sóc Sơn 14.00
Từ Liêm 14.00
TX Sơn Tây 14.00
TX Sơn Tây 14.00
Thanh Trì 14.00
Thanh Trì 14.00
Ứng Hoà 14.00
Đan Phượng 13.50
Gia Lâm 13.50
Hai Bà 13.50
Trưng
Phúc Thọ 13.50
Phúc Thọ 13.50
Từ Liêm 13.50
Thanh Trì 13.50
Đan Phượng 13.00
HSGTHCS
36-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
Mê Linh 13.00
Phú Xuyên 13.00
Phúc Thọ 13.00
Phúc Thọ 13.00
Từ Liêm 13.00
Từ Liêm 13.00
TX Sơn Tây 13.00
Thạch Thất 13.00
Ứng Hoà 13.00
Cầu Giấy 12.50
Gia Lâm 12.50
Hoàng Mai 12.50
Phú Xuyên 12.50
Phú Xuyên 12.50
Sóc Sơn 12.50
Thanh Trì 12.50
Ứng Hoà 12.50
Ứng Hoà 12.50
Ba Đình 12.00
Ba Vì 12.00
Cầu Giấy 12.00
Cầu Giấy 12.00
Đông Anh 12.00
Đông Anh 12.00
Đống Đa 12.00
Gia Lâm 12.00
Hai Bà 12.00
Trưng
Hoài Đức 12.00
Hoàng Mai 12.00
Hoàng Mai 12.00
HSGTHCS
37-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
38-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
39-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
40-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
Ba Vì 7.00
Ba Vì 7.00
Hà Đông 7.00
Hoài Đức 7.00
Hoài Đức 7.00
Mê Linh 7.00
Mỹ Đức 7.00
Thường Tín 7.00
Tây Hồ 6.50
Tây Hồ 6.50
TX Sơn Tây 6.50
Thường Tín 6.50
Hoài Đức 6.00
Phúc Thọ 6.00
Tây Hồ 6.00
Hoàn Kiếm 5.50
Mê Linh 5.50
Thạch Thất 5.50
Hoài Đức 5.00
Hoài Đức 5.00
Tây Hồ 5.00
Đan Phượng 4.50
Thạch Thất 4.50
Sóc Sơn 4.00
Ứng Hoà 4.00
Thạch Thất 3.50
Thanh Trì 3.50
Tây Hồ 3.00
Phúc Thọ 2.50
Ba Vì 2.00
HSGTHCS
41-LÝ
2010-2011
Quận/Huyện Điểm thi
Mê Linh 2.00
Tây Hồ 2.00
Chương Mỹ 1.00
HSGTHCS
42-LÝ
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN HOÁ HỌC
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
1 Chử Quốc Hưng 1/19/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 19.25
2 Trần Nhật Minh 10/13/1996 9A10 Giảng Võ Ba Đình 18.75
3 Phạm Mai Phương 1/24/1996 9I Marie - Curie Thanh Xuân 18.75
4 Phạm Thùy Dương 9/1/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 18.75
5 Vũ Đăng Khoa 6/29/1996 9A Phan Chu Trinh Ba Đình 18.50
6 Kiều Trung Hiếu 2/22/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 18.50
7 Phùng Tuấn Hoàng 12/6/1996 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 18.50
8 Nguyễn Thị Hương Giang 10/10/1996 9A1 NT Tộ Đống Đa 18.50
9 Chu Hồng Sơn 11/9/1996 9C Huy Văn Đống Đa 18.50
10 Lý Ngọc Mai 8/31/1996 9k5 Lê Lợi Hà Đông 18.50
11 Nguyễn Thành Công 4/17/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 18.50
12 Lê Tuấn Trường 11/22/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 18.25
13 Trần Thị Như Quỳnh 9/28/1996 9k5 Lê Lợi Hà Đông 18.25
14 Hoàng Mạnh Đức 7/17/1996 9A4 Thường Tín Thường Tín 18.25
15 Phạm Ngân Giang 3/25/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 18.00
16 Nguyễn Phương Quỳnh 6/16/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 18.00
17 Nguyễn Sao Mai 11/16/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 17.75
18 Phạm Ngọc Minh 5/15/1996 9E Tân Triều Thanh Trì 17.75
19 Đỗ Thị Hạnh 10/17/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 17.75
20 Phan Huy Hoàng 8/27/1996 9A10 NT Tộ Đống Đa 17.50
21 Tạ Nhất Linh 3/16/1996 9K2 Lê Lợi Hà Đông 17.50
22 Vũ Anh Sơn 5/21/1996 9A Thị Trấn VĐ Thanh Trì 17.50
23 Lưu Kim Khánh 11/22/1996 9E Thăng Long Ba Đình 17.25
24 Nguyễn Hương Trà 11/28/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 17.25
25 Nguyễn Châu Anh 12/1/1996 9A10 NT Tộ Đống Đa 17.25
26 Nguyễn Hà My 4/17/1996 9k4 Lê Lợi Hà Đông 17.25
27 Chử Mạnh Hưng 3/28/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.25
28 Lê Quốc Huy 29.08.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 17.25
29 Hoàng Minh Kiên 5/10/1996 9A1 Phương Liệt Thanh Xuân 17.25
30 Vũ Đức Duy 1/16/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 17.00
HSGTHCS
43-HÓA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
44-HÓA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
45-HÓA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
99 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 10/19/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 15.00
100 Trần Hùng Anh 8/3/1996 9A4 Giảng Võ Ba Đình 14.75
101 Nguyễn Thanh Hà 11/11/1996 9 Cổ Đô Ba Vì 14.75
102 Trần Minh Thu 12/10/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14.75
103 Nguyễn Thị Hằng 7/25/1996 Song Phương Hoài Đức 14.75
104 Nguyễn Thành Định 11/13/1996 9H2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 14.75
105 Nguyễn Hữu Thành 7/28/1996 9A Đức Giang Long Biên 14.75
106 Đặng Huy Toàn 9/18/1996 9A2 Tế Tiêu Mỹ Đức 14.75
107 Nguyễn Mai Anh 5/7/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 14.75
108 Hoàng Văn Vinh 7/1/1996 9A Vân Nam Phúc Thọ 14.75
109 Hoàng Thái Linh 10/17/1996 9A5 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 14.75
110 Phương Khánh Linh 8/7/1996 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây 14.75
111 Hoàng Hải Đường 5/30/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 14.75
112 Phan Tuấn Nghĩa 9/3/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14.50
113 Nguyễn Đức Long 9/12/1996 9H Tân Hội Đan Phượng 14.50
114 Trịnh Thị Thu 11/13/1996 9A2 Hương Sơn Mỹ Đức 14.50
115 Trần Tùng Ngọc 07/11/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn 14.50
116 Đỗ Đức Thành 11/5/1996 9A6 Chu Văn An Tây Hồ 14.50
117 Nguyễn Ngọc Anh 03.09.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất 14.50
118 Nguyễn Thuỷ Tiên 01.06.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất 14.50
119 Lê Thị Anh Phương 25.10.1996 9A Tam Hưng Thanh Oai 14.50
120 Phan Thị Huyền Thương 6/24/1996 9 Cổ Đô Ba Vì 14.25
121 Nguyễn Bích Ngọc 2/28/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 14.25
122 Dương Quang Đạo 4/5/1996 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 14.25
123 Vũ Hà My 7/10/1996 9C Quảng An Tây Hồ 14.25
124 Đỗ Thị Thu Quỳnh 9/27/1996 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 14.00
125 Tạ Đăng Thiện 3/10/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng 14.00
126 Hoàng Thị Thu Thủy 3/10/1996 9C Trung Châu Đan Phượng 14.00
127 Nguyễn Duy Tuấn 4/10/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14.00
128 Nguyễn Việt Hưng 10/5/1996 9A1 Đống Đa Đống Đa 14.00
129 Nguyễn Vũ Thịnh 11/20/1996 9A0 NT Tộ Đống Đa 14.00
130 Chu Văn Thắng 3/1/1996 9A Dương Xá Gia Lâm 14.00
131 Nguyễn Văn Thành 1/17/1996 9A Phú Thị Gia Lâm 14.00
132 Bùi Đức Việt 4/17/1996 9k4 Lê Lợi Hà Đông 14.00
HSGTHCS
46-HÓA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
47-HÓA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
167 Vương Thị Thanh 6/29/1996 Song Phương Hoài Đức 13.00
168 Trần Hà Nhi 10/25/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai 13.00
169 Trần Hồng Phượng 4/28/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai 13.00
170 Nguyễn Thuỳ Chi 9/3/1996 9A2 Ngọc Lâm Long Biên 13.00
171 Nguyễn Minh Phương 1/2/1996 9C Cự Khối Long Biên 13.00
172 Nguyễn Thị Vân Anh 2/12/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai 13.00
173 Nguyễn Bá Thu 15/10/1996 9A Xuân Giang Sóc Sơn 13.00
174 Bùi Thu Hiền 5/31/1996 Phùng Hưng TX Sơn Tây 13.00
175 Nguyễn Quỳnh Phương 24.05.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 13.00
176 Lê Quỳnh Anh 12/13/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.75
177 Cao Đức Khánh 10/17/1996 9A2 BV Đàn Đống Đa 12.75
178 Vũ Hồng Linh 8/19/1996 9E Nguyễn Du Hoàn Kiếm 12.75
179 Vương Đặng Lê Mai 1/21/1996 9A3 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 12.75
180 Hoàng Thu Hà 11/13/1996 9A Thạch Bàn Long Biên 12.75
181 Nguyễn Quốc Khánh 9/8/1996 9A1 Gia Thụy Long Biên 12.75
182 Nguyễn Tú Anh 3/20/1996 9A Liên Mạc A Mê Linh 12.75
183 Mai Thị Quỳnh Anh 3/19/1996 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức 12.75
184 Nguyễn Thị Mai Anh 5/8/1996 9A Vân Nam Phúc Thọ 12.75
185 Hồ Hoàng Đông 1/1/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 12.75
186 Nguyễn Bình Nam 31/10/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn 12.75
187 Nguyễn Mỹ Linh 11/11/1996 9A3 Chu Văn An Tây Hồ 12.75
188 Nguyễn Thị Thanh Thủy 05.11.1996 9D Minh Hà Thạch Thất 12.75
189 Hoàng Phương Thảo 12/20/1996 9A Ngũ Hiệp Thanh Trì 12.75
190 Nguyễn Thành Hải 3/27/1996 9A4 Thường Tín Thường Tín 12.75
191 Phạm Văn Tuấn 10/13/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 12.75
192 Kiều Thị Minh Trang 3/13/1996 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 12.50
193 Nguyễn Thị Huệ 3/26/1996 9C Trung Châu Đan Phượng 12.50
194 Nguyễn Thị Mai Loan 12/8/1996 9A Dương Xá Gia Lâm 12.50
195 Đặng Thị Hồng 12/29/1996 Đức Giang Hoài Đức 12.50
196 Nguyễn Mai Lan Chi 12/21/1996 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 12.50
197 Đỗ Quang Huy 10/30/1996 9A7 Chu Văn An Tây Hồ 12.50
198 Trần Thị Hồng Nhung 12/11/1996 9C Lương Thế Vinh Đan Phượng 12.25
199 Nguyễn Văn Tùng 10/12/1996 9G Liên Hà Đông Anh 12.25
200 Đào Huy Thành 12/1/1996 9k5 Lê Lợi Hà Đông 12.25
HSGTHCS
48-HÓA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
49-HÓA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
235 Nguyễn T Minh Đức 7/15/1996 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân 11.25
236 Vũ Quang Thành 5/14/1996 9A10 Giảng Võ Ba Đình 11.00
237 Nguyễn Bích Thủy 4/21/1996 9 Phú Châu Ba Vì 11.00
238 Nguyễn Văn Sâm 8/18/1996 9 Xuân Mai B Chương Mỹ 11.00
239 Chu Quỳnh Anh 7/4/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 11.00
240 Phùng Thanh Hằng 3/15/1996 9A Vân Nam Phúc Thọ 11.00
241 Nguyễn Văn Hùng 3/17/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai 11.00
242 Trần Thị Phúc 11/3/1996 9A Đông Xuân Sóc Sơn 11.00
243 Nguyễn Điền Sơn 30/6/1996 9A Phù Linh Sóc Sơn 11.00
244 Phùng Thế Mạnh 8/28/1996 Trung Hưng TX Sơn Tây 11.00
245 Phạm Nguyễn Huyền Trang 10/21/1996 9D Tứ Hiệp Thanh Trì 11.00
246 Trần Hoàng Giang 8/9/1996 9A5 Phan Đình Giót Thanh Xuân 11.00
247 Nguyễn Thu Hương 6/11/1996 9 Phú Châu Ba Vì 10.75
248 Hoàng Hà Trang 12/16/1996 9 Bê Tông Chương Mỹ 10.75
249 Nguyễn Thị Bích Phượng 12/15/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 10.75
250 Nguyễn Thị Vân Anh 10.07.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 10.75
251 Trương Minh Ngọc 6/12/1996 9E Tứ Hiệp Thanh Trì 10.75
252 Nguyễn Đình Hùng 6/3/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 10.50
253 Nguyễn Hạnh Lê 4/14/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai 10.50
254 Đào Thị Phương Anh 3/26/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai 10.50
255 Vũ Thanh Mai 7/27/1996 9A Xuân La Tây Hồ 10.50
256 Nguyễn Minh Tâm 11/18/1996 9A7 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 10.50
257 Phùng Thị Thu Thuý 8/29/1996 Phùng Hưng TX Sơn Tây 10.50
258 Nguyễn Văn Nam 6/5/1996 9A Đại Áng Thanh Trì 10.50
259 Ưng Hoàng Tuấn 1/1/1996 9A Việt-An Thanh Xuân 10.50
260 Phan Thị Thảo My 5/3/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín 10.50
261 Trần Đình Thành 8/8/1996 9K3 Lê Lợi Hà Đông 10.25
262 Nguyễn Đăng An 11/21/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 10.25
263 Phan Duy Nhân 6/13/1996 9B Sài Sơn Quốc Oai 10.25
264 Nguyễn Đình Hùng 17.02.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 10.25
265 Trí Vân Anh 8/2/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 10.00
266 Ngô Gia Tiến 9/6/1996 9C Sài Đồng Long Biên 10.00
267 Phạm Ngọc Bảo 9/17/1996 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 10.00
268 Khuất Thị Ngọc Thuý 9/12/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 10.00
HSGTHCS
50-HÓA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
269 Nguyễn Vân Hằng 16/8/1996 9A Minh Trí Sóc Sơn 10.00
270 Đỗ Thị Bích Ngọc 06/3/1996 9A Trung Giã Sóc Sơn 10.00
271 Trần Thị Thắm 3/13/1996 9A5 Cầu Diễn Từ Liêm 10.00
272 Bùi Nhật Dương 6/8/1996 9A6 Cầu Diễn Từ Liêm 9.75
273 Nguyễn Thanh Ngát 8/3/1996 9G Đông Ngạc Từ Liêm 9.75
274 Dương Thuỳ Dung 4/12/1996 9 Phú Châu Ba Vì 9.50
275 Ngô Tiến Đạt 2/3/1996 9 Việt Hùng Đông Anh 9.50
276 Phan Thị Hằng Nga 2/28/1996 9 Phú Châu Ba Vì 9.25
277 Cao Thảo An 11/25/1996 9A Ái Mộ Long Biên 9.25
278 Nguyễn Nhật Minh 4/24/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 9.25
279 Nguyễn Thị Tuyết 1/15/1996 9C Lương Thế Vinh Đan Phượng 9.00
280 Trần Thanh Tùng 11/19/1996 9G Nguyễn Du Hoàn Kiếm 9.00
281 Lê Diệu Linh 1/15/1996 9A4 Ngọc Lâm Long Biên 9.00
282 Nguyễn Thanh Huyền Ly 7/4/1996 9A7 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 9.00
283 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/23/1996 9 Phú Châu Ba Vì 8.75
284 Lê Thị Thuý Hoàn 4/28/1996 9 Phú Châu Ba Vì 8.75
285 Trần Thị Thanh Tâm 12/9/1996 9A Bột Xuyên Mỹ Đức 8.75
286 Tạ Minh Phương 12/17/1996 9A Vân Từ Phú Xuyên 8.50
287 Đoàn Bá Mạnh 2/25/1996 9A Hữu Hoà Thanh Trì 8.50
288 Đặng Hồng Anh 1/14/1996 9A1 Gia Thụy Long Biên 8.25
289 Phạm Thị Lan Anh 10/4/1996 9A2 Trần Phú Phú Xuyên 8.25
290 Nguyễn Khắc Huy 6/20/1996 9C Phú Đô Từ Liêm 8.25
291 Lê Ngọc Quang 1/8/1996 9A Quảng An Tây Hồ 8.00
292 Nguyễn Thị Linh Chi 3/4/1996 9A Yên Thường Gia Lâm 7.50
293 Lê Thị Xuân Nhung 2/29/1996 9A3 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 7.50
294 Phùng Thị Kiều Oanh 11/17/1996 9 Đồng Thái Ba Vì 7.25
295 Nguyễn Việt Đức 2/11/1996 9A9 Lômônôxốp Từ Liêm 7.25
296 Lê Khánh Huyền 8/27/1996 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 7.00
297 Nguyễn Thị Phương Hạnh 5/3/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 7.00
298 Bùi Thị Cẩm Ninh 12/8/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 6.75
299 Đinh Trọng Đạt 11/1/1996 9A Xuân La Tây Hồ 6.50
300 Nguyễn Văn Linh 8/18/1996 9A2 Khương Đình Thanh Xuân 3.75
HSGTHCS
51-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
52-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
53-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
54-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
55-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
56-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
57-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
58-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
59-HÓA
2010-2011
HSGTHCS
60-HÓA
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : SINH HỌC
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
61- SINH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
99 Phạm Thị Thuỳ Linh 3/25/1996 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14.50
100 Lưu Quang Minh 2/16/1996 9A1 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 14.50
101 Nguyễn Thị Hồng Anh 5/20/1996 9C Tân Hội Đan Phượng 14.50
102 Lê Thị Nga 8/10/1996 9D Tân Lập Đan Phượng 14.50
103 Trần Mỹ Linh 12/23/1996 9C Thị trấn Đông Anh 14.50
104 Hoàng Thái Sơn 5/29/1996 9B Kh Thượng Đống Đa 14.50
105 Nguyễn Thị Kim Hằng 12/20/1996 9A Yên Thường Gia Lâm 14.50
106 Lê Phạm Hùng 11/21/1996 9A Ngô Quyền Hai Bà Trưng 14.50
107 Lê Tuấn Trung 11/1/1996 9D Trưng Nhị Hai Bà Trưng 14.50
108 Trần Việt Hoàng 8/11/1996 9A9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 14.50
109 Lê Thu Trang 9/14/1996 9A3 Ngọc Lâm Long Biên 14.50
110 Trịnh Thuỳ Dung 20/8/1996 9A Nam Sơn Sóc Sơn 14.50
111 Hồ Mạnh Cường 4/3/1996 9A Phú Thượng Tây Hồ 14.50
112 Phan Thảo Hạnh 1/5/1996 9B Quảng An Tây Hồ 14.50
113 Phan Ngọc Linh 12/29/1996 Đường Lâm TX Sơn Tây 14.50
114 Nguyễn Hương Ly 1/23/1996 9A Đông Mỹ Thanh Trì 14.50
115 Nguyễn Thu Thuỷ 10/24/1996 9B Yên Mỹ Thanh Trì 14.50
116 Trần Nguyễn Trường Giang 5/8/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 14.50
117 Nguyễn Xuân Hải 8/6/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 14.50
118 Hồ Thị Hải Yến 4/2/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 14.50
119 Đỗ Hằng Anh 1/8/1996 9A Thống Nhất Ba Đình 14.25
120 Nguyễn Như Quỳnh 3/16/1996 9D Th Thịnh Đống Đa 14.25
121 Đặng Thúy Hạnh 7/23/1996 9A Văn Đức Gia Lâm 14.25
122 Quách Ngọc Thúy 7/18/1996 9A Tam Hiệp Phúc Thọ 14.25
123 Hoàng Trí Dũng 4/21/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng 14.00
124 Lương Thị Hương 10/1/1996 9C Liên Hà Đan Phượng 14.00
125 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1/4/1996 9G Cổ Loa Đông Anh 14.00
126 Trịnh Minh Trang 12/16/1996 9A Ngô Quyền Hai Bà Trưng 14.00
127 Đỗ Thị Hiền 12/26/1995 An Khánh Hoài Đức 14.00
128 Trần Nhật Minh 12/18/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 14.00
129 Nguyễn Đăng Hiển 25.08.1996 9D Thạch Thất Thạch Thất 14.00
130 Nguyễn Phương Anh 2/28/1996 9B Tân Lập Đan Phượng 13.75
131 Hoàng Thị Việt Trinh 6/13/1996 9A Tô Hiến Thành Đan Phượng 13.75
132 Tạ Xuân Phương 10/29/1996 Uy Nỗ Đông Anh 13.75
HSGTHCS
64- SINH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
133 Bùi Việt Vương 7/27/1996 9A5 Tây Sơn Hai Bà Trưng 13.75
134 Đào Thị Việt Anh 2/24/1996 9A Tam Hiệp Phúc Thọ 13.75
135 Nguyễn Thị Hiền 6/14/1996 9A Liên Hiệp Phúc Thọ 13.75
136 Lê Thị Thu 7/11/1996 9A Vân phúc Phúc Thọ 13.75
137 Phạm Thanh Huyền 12/14/1996 9A Nghĩa Tân Cầu Giấy 13.50
138 Hoàng Thị Huyền 11/2/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 13.50
139 Nguyễn Phương Anh 5/24/1996 9H Tân Hội Đan Phượng 13.50
140 Lê Hồng Thư 4/15/1996 9A1 BV Đàn Đống Đa 13.50
141 Nguyễn Thùy Linh 7/8/1996 9A Thượng Thanh Long Biên 13.50
142 Đỗ Thị Thu Hằng 1/11/1996 9 Tiến Thịnh Mê Linh 13.50
143 Nguyễn Thị Khánh Linh 9/29/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 13.50
144 Dương Ngọc Huy 9/22/1996 9A Tam Thuấn Phúc Thọ 13.50
145 Phan Thị Thơm 12/11/1996 9A Tam Thuấn Phúc Thọ 13.50
146 Nguyễn Thị Ngọc Dung 12/11/1996 9A5 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 13.50
147 Nguyễn Thị Ngân Hà 03/13/1996 9G Đông Ngạc Từ Liêm 13.50
148 Vũ Thị Mai 7/16/1995 9D Đại Áng Thanh Trì 13.50
149 Nguyễn Thanh Tùng 11/22/1996 9G Ngũ Hiệp Thanh Trì 13.50
150 Vũ Linh Chi 2/10/1996 9A1 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 13.50
151 Lý Bảo Ngọc 20/12/1996 9B Hà Hồi Thường Tín 13.50
152 Dương Thu Thùy 29/12/1996 9A Văn Tự Thường Tín 13.50
153 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/09/1996 9A Văn Bình Thường Tín 13.50
154 Đặng Minh Long 11/23/1995 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 13.50
155 Phạm Hà Phương 4/15/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 13.50
156 Ngô Minh Tuấn 1/26/1995 9A4 BV Đàn Đống Đa 13.25
157 Nguyễn Duy Bách 8/1/1996 9C Trưng Nhị Hai Bà Trưng 13.25
158 Đào Thị Nga 27/08/1996 9D Văn Bình Thường Tín 13.25
159 Lê Phương Thảo 3/30/1996 9A Nghĩa Tân Cầu Giấy 13.00
160 Nguyễn Thị Ngọc Hà 6/1/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 13.00
161 Nguyễn Xuân Thành 8/27/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 13.00
162 Nguyễn Thị Thu Giang 5/19/1996 9E Yên Thường Gia Lâm 13.00
163 Đào Mạnh Đức 2/10/1996 9C Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 13.00
164 Đỗ Thị Trang 12/8/1996 Dương Liễu Hoài Đức 13.00
165 Phạm Thùy Trang 5/2/1996 9A Ái Mộ Long Biên 13.00
166 Đỗ Bích Ngọc 2/14/1996 9B Phú Yên Phú Xuyên 13.00
HSGTHCS
65- SINH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
167 Kiều Thị Hiền 24/2/1996 9B Đông Yên Quốc Oai 13.00
168 Đặng Hà Phương 8/12/1996 9A Quảng An Tây Hồ 13.00
169 Nguyễn Hoàng Minh 19.10.1996 9A Phú Kim Thạch Thất 13.00
170 Phùng Thị Ngọc Thúy 12.10.1996 9A1 Phùng Xá Thạch Thất 13.00
171 Nguyễn Thị Ánh 15.07.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 13.00
172 Nguyễn Thị Thúy 12/2/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 12.50
173 Nguyễn Thị Mỹ Nhật 12/28/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 12.50
174 Nguyễn Thị Kim Nhung 1/28/1996 9A Long Xuyên Phúc Thọ 12.50
175 Đỗ Thị Đông 18/12/1996 9A Ngọc Liệp Quốc Oai 12.50
176 Hoàng Thu Hằng 12/2/1996 9A5 Cầu Diễn Từ Liêm 12.50
177 Nguyễn Thiị Khánh Huyền 3/5/1996 9A Tây Mỗ Từ Liêm 12.50
178 Nguyễn Thuỷ Tiên 3/23/1996 9E TT Văn Điển Thanh Trì 12.50
179 Trương Thị Hương Lan 08/10/1996 9A2 Thị Trấn Thường Tín 12.50
180 Lê Minh Đức 9/20/1996 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 12.50
181 Nguyễn Hà Đan Quế 8/19/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 12.25
182 Trần Ngọc Phương Anh 7/16/1996 9A4 Chu Văn An Tây Hồ 12.00
183 Nguyễn Đức Phương 4/6/1996 9A5 Chu Văn An Tây Hồ 12.00
184 Đỗ Thị Nhung 23.06.1996 9A1 Phùng Xá Thạch Thất 12.00
185 Đỗ Thị Thảo 06.12.1996 9A Bình Phú Thạch Thất 12.00
186 Vũ Duy Thịnh 1/12/1996 9A1 Khương Đình Thanh Xuân 12.00
187 Trần Tuấn Linh 10/10/1996 9A Nghĩa Tân Cầu Giấy 11.75
188 Đặng Anh Tú 8/17/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 11.75
189 Bùi Thị Phương Hoa 4/30/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 11.75
190 Nguyễn Thị Mai Hoa 6/6/1996 9A Dương Xá Gia Lâm 11.75
191 Cấn Thị Mai Hương 27.05.1996 9B Thạch Thất Thạch Thất 11.75
192 Nguyễn Thị Ngọc 22.10.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất 11.75
193 Hoàng Ngọc Anh 10/3/1996 9 Thái Hòa Ba Vì 11.50
194 Nguyễn Thị Hường 1/26/1996 9 Phú Phương Ba Vì 11.50
195 Lê Thị Tuyên 3/4/1996 9 Vạn Thắng Ba Vì 11.50
196 Đặng Thị Diệu Linh 9/21/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 11.50
197 Nguyễn Thị Thảo 7/24/1996 9 Phú Nghĩa Chương Mỹ 11.50
198 Nguyễn Văn Cường 12/5/1996 9E Phương Đình Đan Phượng 11.50
199 Nguyễn Thị Thuý 11/27/1996 9A Đa Tốn Gia Lâm 11.50
200 Nguyễn Diệu Linh 11/13/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.50
HSGTHCS
66- SINH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
201 Nguyễn Thị Liên 6/3/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.50
202 Hoàng Thị Mai 5/21/1996 Minh Khai Hoài Đức 11.50
203 Nguyễn Thị Thảo 12/21/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.50
204 Nguyễn Minh Ngọc 8/28/1996 9A1 Ngọc Lâm Long Biên 11.50
205 Trần Thị Hằng 8/24/1996 9 Quang Minh Mê Linh 11.50
206 Nguyễn Thanh Hương 11/9/1996 9 Thạch Đà Mê Linh 11.50
207 Bạch Thị Huệ Hương 6/20/1996 9A An Tiến Mỹ Đức 11.50
208 Nguyễn Thị Lý 8/20/1996 9A Khai Thái Phú Xuyên 11.50
209 Khuất Khánh Huyền 6/3/1996 9A Phụng Thượng Phúc Thọ 11.50
210 Phùng Thị Lệ 2/3/1996 9C Cộng Hòa Quốc Oai 11.50
211 Trần Thị Hạnh 1/18/1996 9G Bắc Sơn Sóc Sơn 11.50
212 Nguyễn Thị Kim Oanh 1/19/1996 9A6 Cầu Diễn Từ Liêm 11.50
213 Dương Khánh Ly 5/9/1996 Đường Lâm TX Sơn Tây 11.50
214 Kiều Phương Thuý 12/10/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 11.50
215 Trần Thị Hà 10.07.1996 9A1 Nguyễn Trực Thanh Oai 11.50
216 Ngô Văn Tiến 11.12.1996 9E Cao Viên Thanh Oai 11.50
217 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/16/1996 9A Đông Mỹ Thanh Trì 11.50
218 Phạm Nam Anh 07/11/1996 9A Thắng Lợi Thường Tín 11.50
219 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/09/1996 9B Văn Bình Thường Tín 11.50
220 Đỗ Thị Bích Diệp 11/1/1996 9A Đông Xuân Sóc Sơn 11.25
221 Phan Thị Thúy Đào 2/18/1996 9 Vật Lại Ba Vì 11.00
222 Lê Linh Anh 1/17/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 11.00
223 Chu Vũ Thanh Tùng 3/29/1996 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy 11.00
224 Nguyễn Thị Ngọc Bích 9/20/1996 9B Tân Lập Đan Phượng 11.00
225 Nguyễn Cẩm Chi 4/13/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 11.00
226 Nguyễn Thùy Trang 7/26/1996 9A6 Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 11.00
227 Nguyễn Thanh Tùng 9/28/1996 9C Thạch Bàn Long Biên 11.00
228 Nguyễn Thị Huệ 1/17/1996 9C Đại Hưng Mỹ Đức 11.00
229 Nguyễn Thị Nga 7/12/1996 9B Thượng Lâm Mỹ Đức 11.00
230 Nguyễn Ngọc Hoa 8/5/1996 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 11.00
231 Trần Thị Phương Anh 6/23/1996 9A Phụng Thượng Phúc Thọ 11.00
232 Nguyễn Thị Thanh Nam 12/12/1996 9G Bắc Sơn Sóc Sơn 11.00
233 Đỗ Thị Thuỷ Tiên 2/7/1996 9A Minh Phú Sóc Sơn 11.00
234 Trần Quang Đôn 7/12/1996 9B Phú Diễn Từ Liêm 11.00
HSGTHCS
67- SINH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
69- SINH
2010-2011
HSGTHCS
70- SINH
2010-2011
HSGTHCS
71- SINH
2010-2011
HSGTHCS
72- SINH
2010-2011
HSGTHCS
73- SINH
2010-2011
HSGTHCS
74- SINH
2010-2011
HSGTHCS
75- SINH
2010-2011
HSGTHCS
76- SINH
2010-2011
HSGTHCS
77- SINH
2010-2011
HSGTHCS
78- SINH
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : TIN HỌC
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
79 - TIN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
31 Nguyễn Đức Hùng 3/26/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.00
32 Nguyễn Ngọc Chiến 9/29/1996 9A Ninh Hiệp Gia Lâm 15.00
33 Nguyễn Quang Trung 4/14/1996 9A Việt Hùng Đông Anh 15.00
34 Nguyễn Văn Thưởng 1/3/1996 9A2 Trưng Vương Mê Linh 14.50
35 Tăng Anh Duy 12/11/1996 9A Phan Chu Trinh Ba Đình 14.50
36 Thạch Thành Lộc 7/20/1996 9D Ngô Gia Tự Long Biên 14.00
37 Vương Quang Tiến 6/14/1996 9A Giáp Bát Hoàng Mai 14.00
38 Lê Duy Anh 1/18/1996 9A1 Đống Đa Đống Đa 14.00
39 Nguyễn Tạ Hoàng Lâm 09/08/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14.00
40 Nguyễn Đức Lợi 4/17/1996 9A2 Trưng Vương Mê Linh 13.00
41 Lê Quang Hưng 8/13/1996 9A Ái Mộ Long Biên 13.00
42 Phạm Thị Minh Nguyệt 1/13/1996 9B Yên Mỹ Thanh Trì 12.75
43 Nguyễn Đức Minh 2/5/1997 8A7 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 12.75
44 Đào Mạnh Đức 5/7/1996 9A Ái Mộ Long Biên 12.50
45 Hồ Gia Bảo 10/14/1996 9A2 Ngọc Lâm Long Biên 12.50
46 Đỗ Trọng Nam 5/20/1996 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.50
47 Nguyễn Hoàng Hải 12/26/1996 9A1 Hermann Gmeiner Cầu Giấy 12.00
48 Nguyễn Quang Phương 7/2/1996 9A Phú Cát Quốc Oai 11.00
49 Nguyễn Quỳnh Anh 2/9/1996 9K2 Lê Lợi Hà Đông 11.00
50 Đặng Thái Sơn 09/12/1996 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 11.00
51 Vũ Duy Minh Phương 11/28/1996 9I Lê Quý Đôn Cầu Giấy 10.75
52 Lê Quỳnh Hương 4/22/1996 9A1 Minh Khai Hai Bà Trưng 10.50
53 Cù Tuấn Minh 11/20/1995 9A Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 10.50
54 Nguyễn Hữu Hoàng Sơn 5/23/1996 9A1 Văn Yên Hà Đông 10.25
55 Nguyễn Thị Nga 6/6/1996 9A Giáp Bát Hoàng Mai 10.00
56 Lại Hoàng Lê 7/21/1997 8A8 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 10.00
57 Nguyễn Trung Hiếu 5/5/1996 9A Phú Cát Quốc Oai 9.75
58 Nguyễn Đức Vượng 11/12/1996 9A Vân Hồ Hai Bà Trưng 9.75
59 Khuất Duy Thành 6/3/1996 9A Trạch Mỹ Lộc Phúc Thọ 9.50
60 Nguyễn Hoàng Giang 1/30/1996 9H Hoàng Liệt Hoàng Mai 9.50
61 Nguyễn Nam 11/24/1996 9E Th Thịnh Đống Đa 9.50
62 Vũ Hoa Dương 1/19/1996 9A6 Chu Văn An Tây Hồ 9.25
63 Lê Minh Hiếu 4/30/1997 8A5 Cầu Diễn Từ Liêm 9.00
64 Vũ Quang Minh 9/26/1997 8A10 Giảng Võ Ba Đình 9.00
HSGTHCS
80 - TIN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
81 - TIN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
82 - TIN
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : NGỮ VĂN
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
83 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
31 Đỗ Thị Thanh Mai 7/2/1996 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy 15.00
32 Nguyễn Đỗ Quang Trung 3/14/1996 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 15.00
33 Nguyễn Thế Thị Hậu 12/8/1996 9B Tân Lập Đan Phượng 15.00
34 Phạm Minh Hằng 10/8/1996 9A TT Yên Viên Gia Lâm 15.00
35 Hồ Hà Nhi 9/13/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 15.00
36 Trần Hiền Trang 11/26/1996 9A2 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 15.00
37 Phạm Ngọc Vy 11/2/1996 9M Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.00
38 Nguyễn Thanh Hà Ngân 1/13/1996 9D Ngô Gia Tự Long Biên 15.00
39 Ngô Thị Lan Anh 02/4/1996 9A1 Trưng Vương Mê Linh 15.00
40 Nguyễn Thị Vân Anh 10/3/1996 9A5 Trần Phú Phú Xuyên 15.00
41 Trần Khánh Huyền 22/06/1996 9A Tiên Dược Sóc Sơn 15.00
42 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 22/3/1996 9A Tiên Dược Sóc Sơn 15.00
43 Nguyễn Thanh Hà 5/14/1996 9A Olympia Từ Liêm 15.00
44 Nguyễn Thu Hương 6/14/1996 9A5 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 15.00
45 Nguyễn Ngọc Liên 9/24/1996 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây 15.00
46 Nguyễn Mỹ Kim 9/1/1996 9A14 Giảng Võ Ba Đình 14.50
47 Văn Thị Linh Chi 3/19/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14.50
48 Nguyễn Ngọc Bích 9/21/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14.50
49 Nguyễn Thu Hiền 8/28/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14.50
50 Nguyễn Kiều Anh 5/18/1996 9A1 NT Tộ Đống Đa 14.50
51 Vũ Hồng Hạnh 2/7/1996 9A1 BV Đàn Đống Đa 14.50
52 Nguyễn Hoàng Yến 11/28/1996 9A1 Tô Hoàng Hai Bà Trưng 14.50
53 Nguyễn Ngân Hà 7/13/1996 9A1 Gia Thụy Long Biên 14.50
54 Trần Thị Minh Phương 3/17/1996 9A1 Gia Thụy Long Biên 14.50
55 Nguyễn Thị Hải Yến 01/01/1996 9A1 Trưng Vương Mê Linh 14.50
56 Đỗ Thị Thanh 21.07.1996 9A Thạch Thất Thạch Thất 14.50
57 Nguyễn Hà Thanh 4/4/1996 9G MariCurie Thanh Xuân 14.50
58 Nguyễn Thuý Hà 8/17/1996 9A Thống Nhất Ba Đình 14.00
59 Vũ Lâm Oanh 4/12/1996 9A5 Thành Công Ba Đình 14.00
60 Nguyễn Quỳnh Anh 10/19/1996 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14.00
61 Nguyễn Kim Chi 10/14/1996 9A1 Trung Hoà Cầu Giấy 14.00
62 Nguyễn Thùy Dung 5/9/1996 9G Phương Mai Đống Đa 14.00
63 Vũ Phương Hạnh 2/8/1996 9A1 NT Tộ Đống Đa 14.00
HSGTHCS
84 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
85 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
97 Văn Thị Linh Lan 3/19/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 13.50
98 Nguyễn Thị Huệ 3/26/1996 9G Cổ Loa Đông Anh 13.50
99 Nguyễn Bảo Linh 11/19/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.50
100 Nguyễn Huyền Linh 10/13/1996 9A Dương Xá Gia Lâm 13.50
101 Nguyễn Thành Nam 9/24/1996 9E Trưng Nhị Hai Bà Trưng 13.50
102 Vũ Mỹ Linh 5/10/1996 9A Ái Mộ Long Biên 13.50
103 Đào Huyền Nga 3/7/1996 9E Sài Đồng Long Biên 13.50
104 Phạm Thị Hải Yến 1/18/1996 9C Ái Mộ Long Biên 13.50
105 Bùi Thúy Đam 8/2/1996 9A Đông Yên Quốc Oai 13.50
106 Nguyễn Thị Phượng 24/5/1996 9A Xuân Thu Sóc Sơn 13.50
107 Bùi Thị Hồng Ngọc 6/8/1996 9B Tứ Liên Tây Hồ 13.50
108 Trần Thị Hạnh 1/16/1996 9A Minh Khai Từ Liêm 13.50
109 Nguyễn Thủy Tiên 27.01.1996 9A Dân Hòa Thanh Oai 13.50
110 Lê Thùy Linh 12/8/1996 9I MariCurie Thanh Xuân 13.50
111 Nguyễn Phương Hoa 12/16/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 13.00
112 Phan Diệu Linh 10/14/1996 9A1 Trung Hoà Cầu Giấy 13.00
113 Lưu Thị Phương Thảo 10/3/1996 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 13.00
114 Phạm Thị Hiền 7/17/1996 9D Lương Thế Vinh Đan Phượng 13.00
115 NguyễnThị Huyền 8/21/1996 9A Đan Phượng Đan Phượng 13.00
116 Phạm Thu Huyền 5/15/1996 9A Việt Hùng Đông Anh 13.00
117 Vũ Thị Anh 12/11/1996 9A Ninh Hiệp Gia Lâm 13.00
118 Đinh Thị Ngọc Linh 3/19/1996 9A TT Yên Viên Gia Lâm 13.00
119 Nguyễn Thị Thu 7/27/1996 9B Yên Nghĩa Hà Đông 13.00
120 Đỗ Tiểu Quyên 8/8/1996 9D Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 13.00
121 Nguyễn Tường Vi 2/13/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai 13.00
122 Trần Cẩm Trang 2/21/1996 9B Ái Mộ Long Biên 13.00
123 Nguyễn Thị Hương 28/02/1996 9A Tiến Thắng Mê Linh 13.00
124 Lưu Ly 08/3/1996 9A2 Trưng Vương Mê Linh 13.00
125 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/2/1996 9A Hợp Thanh Mỹ Đức 13.00
126 Nguyễn Thị Loan 28/10/1996 9A Sài Sơn Quốc Oai 13.00
127 Đỗ Thị Đài Trang 13/9/1996 9D Ngọc Mỹ Quốc Oai 13.00
128 Vũ Thị Hồng Trâm 15/07/1996 9A Kim Lũ Sóc Sơn 13.00
129 Nguyễn Phan Mỹ Linh 12/28/1996 9B Phú Thượng Tây Hồ 13.00
HSGTHCS
86 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
130 Kiều Huy Dương 12/23/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 13.00
131 Khuất Thị Mai Hương 09.11.1996 9A Thạch Thất Thạch Thất 13.00
132 Lê Thị Chung 18.12.1996 9E Cao Viên Thanh Oai 13.00
133 Trương Ngọc Hà 18.07.1996 9A1 Nguyễn Trực Thanh Oai 13.00
134 Hoàng Hà Thu 5/3/1996 9I TT Văn Điển Thanh Trì 13.00
135 Ngô Thị Cúc 1/24/1996 9A Tô Hiệu Thường Tín 13.00
136 Nguyễn Ngọc Hoa 2/13/1996 9A Mai Dịch Cầu Giấy 12.50
137 Hoàng Thanh Hương 6/17/1996 9G Lê Quý Đôn Cầu Giấy 12.50
138 Doãn Hồng Liên 11/19/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 12.50
139 Nguyễn Vân Anh 6/27/1996 9A1 Đống Đa Đống Đa 12.50
140 Trương Khánh Linh 5/10/1996 9E Phương Mai Đống Đa 12.50
141 Nguyễn Xuân Ánh 11/20/1996 9A1 Tây Sơn Hai Bà Trưng 12.50
142 Nguyễn Thanh Huyền My 1/29/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 12.50
143 Nguyễn Phương Linh 8/21/1996 9A Giáp Bát Hoàng Mai 12.50
144 Nguyễn Thị Huyền Trang 6/15/1996 9A Tân Mai Hoàng Mai 12.50
145 Vi Thị Kiều Trang 4/14/1996 9A Tân Mai Hoàng Mai 12.50
146 Nguyễn Thị Nhị 05/10/1996 9A Tiến Thắng Mê Linh 12.50
147 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/1/1996 9A5 Trần Phú Phú Xuyên 12.50
148 Đỗ Kiều Oanh 10/5/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 12.50
149 Khuất Thị Thu Phương 11/5/1996 9A Tích Giang Phúc Thọ 12.50
150 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/28/1996 9A Ngọc Tảo Phúc Thọ 12.50
151 Lương Hải Yến 9/12/1996 9A1 Nhân Chính Thanh Xuân 12.50
152 Lê Mỹ Linh 11/12/1996 9A5 Thường Tín Thường Tín 12.50
153 Lê Thị Nhung 11/25/1996 9D Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 12.50
154 Nguyễn Thị Hoàng Anh 11/1/1996 9A12 Giảng Võ Ba Đình 12.00
155 Phạm Quỳnh Trang 4/30/1996 9A1 Nguyễn Trãi Ba Đình 12.00
156 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/27/1996 9 Ba Trại Ba Vì 12.00
157 Trần Thị Minh Nguyệt 3/16/1996 9 Cổ Đô Ba Vì 12.00
158 Hoàng Khánh Linh 11/15/1996 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy 12.00
159 Nguyễn Phương Thảo 1/20/1996 9E Dịch Vọng Cầu Giấy 12.00
160 Đặng Vân Thu 5/2/1996 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 12.00
161 Phạm Phương Anh 1/2/1996 9H Tân Hội Đan Phượng 12.00
162 Trần Đào Mỹ Linh 10/3/1996 9K1 Lê Lợi Hà Đông 12.00
HSGTHCS
87 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
88 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
89 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
229 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2/5/1996 9B Đông Dư Gia Lâm 11.00
230 Cao Thị Thuỳ Linh 12/18/1996 9K6 Lê Lợi Hà Đông 11.00
231 Khắc Thị Quỳnh Trang 4/12/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.00
232 Lê Ngọc Thùy Dương 12/24/1996 9A Giáp Bát Hoàng Mai 11.00
233 Trần Thị Thanh Hiền 11/9/1996 9D Đền Lừ Hoàng Mai 11.00
234 Huỳnh Liên Hương 10/27/1996 9A Tân Định Hoàng Mai 11.00
235 Vũ Thị Hải Yến 10/29/1996 9G Hoàng Liệt Hoàng Mai 11.00
236 Âu Thị Minh Nguyệt 6/3/1996 9D Việt Hưng Long Biên 11.00
237 Nguyễn Thị Kiều Oanh 4/8/1996 9A Đại Nghĩa Mỹ Đức 11.00
238 Nguyễn Thị Hương Giang 6/7/1996 9B Phú Yên Phú Xuyên 11.00
239 Dương Việt Hà 7/6/1996 9A1 Trần Phú Phú Xuyên 11.00
240 Trịnh Thu Hòa 21/11/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 11.00
241 Nguyễn Thạch Thảo 13/11/1996 9A Kiều Phú Quốc Oai 11.00
242 Vũ Thị Thu Thảo 11/1/1996 9A Kiều Phú Quốc Oai 11.00
243 Phan Hà Ngọc Anh 1/21/1996 9C Nhật Tân Tây Hồ 11.00
244 Trần Thị Phương Dung 4/20/1996 9A9 Chu Văn An Tây Hồ 11.00
245 Vũ Anh Thư 1/27/1996 9A Xuân La Tây Hồ 11.00
246 Trương Mỹ Hoa 9/2/1996 Thanh Mỹ TX Sơn Tây 11.00
247 Nguyễn Thị Phượng Anh 29.01.1996 9A Thạch Thất Thạch Thất 11.00
248 Chu Thuỳ Dung 26.01.1996 9A Thạch Thất Thạch Thất 11.00
249 Nguyễn Ngọc Huyền 07.09.1996 9A Hồng Dương Thanh Oai 11.00
250 Lê Thị Ngọc Lệ 05.10.1996 9A1 Nguyễn Trực Thanh Oai 11.00
251 Nguyễn Thị Thúy Ngân 15.02.1996 9A1 Nguyễn Trực Thanh Oai 11.00
252 Lê Thị Thủy Tiên 31.10.1996 9A Dân Hòa Thanh Oai 11.00
253 Nguyễn Vân Anh 5/31/1996 9I TT Văn Điển Thanh Trì 11.00
254 Trần Ngọc Linh 10/2/1996 9D Tứ Hiệp Thanh Trì 11.00
255 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/20/1996 9A2 Tả Thanh Oai Thanh Trì 11.00
256 Nguyễn Thị Hoa 11/24/1996 9A Cao Thành Ứng Hoà 11.00
257 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 4/12/1996 9A Hoa Sơn Ứng Hoà 11.00
258 Vũ Thị Phương Loan 6/3/1996 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 11.00
259 Nguyễn Thu Thảo 10/27/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 11.00
260 Dương Thu Hường 5/25/1996 9 Ngô sĩ Liên Chương Mỹ 10.50
261 Nguyễn Kiều Loan 5/15/1996 9 Bê Tông Chương Mỹ 10.50
HSGTHCS
90 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
262 Nguyễn Thị Phương Thảo 6/5/1996 9D Lương Thế Vinh Đan Phượng 10.50
263 Bùi Cẩm Tú 2/29/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng 10.50
264 Nguyễn Đăng Quý Minh 11/1/1996 9A Giáp Bát Hoàng Mai 10.50
265 Lê Thị Thảo 8/25/1996 9A An Mỹ Mỹ Đức 10.50
266 Đặng Thu Hương 1/21/1996 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 10.50
267 Trần Thị Lý 20/8/1996 9A Phú Cường Sóc Sơn 10.50
268 Nguyễn Hương Quỳnh 28/3/1996 9B Tân Dân Sóc Sơn 10.50
269 Nguyễn Kiều Ngân 12/17/1996 9C Nhật Tân Tây Hồ 10.50
270 Nguyễn Mai Hương 5/20/1996 9A Mỹ Đình Từ Liêm 10.50
271 Phan Thị Hoàng Anh 8/19/1996 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây 10.50
272 Bùi Thiên Chi 11/3/1996 9A5 Thường Tín Thường Tín 10.50
273 Phạm Thị Hồng 6/24/1996 9D Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 10.50
274 Đoàn Phương Thảo 1/13/1996 9A Thống Nhất Ba Đình 10.00
275 Trần Cẩm Tú 5/24/1966 9B Phan Chu Trinh Ba Đình 10.00
276 Bùi Mỹ Hạnh 7/21/1996 9 Tản Lĩnh Ba Vì 10.00
277 Ngô Thị Khánh Ly 5/2/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 10.00
278 Tạ Thị Nhật Lệ 6/5/1996 9D Lương Thế Vinh Đan Phượng 10.00
279 Phạm Thị Hồng Thắm 12/4/1996 9B Đan Phượng Đan Phượng 10.00
280 Nguyễn Phương Thảo 10/29/1996 9D Lương Thế Vinh Đan Phượng 10.00
281 Dương Đức Bách 8/7/1996 9K1 Lê Lợi Hà Đông 10.00
282 Trần Phương Thảo 2/11/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 10.00
283 Nguyễn Nhật Anh 6/26/1996 Sơn Đồng Hoài Đức 10.00
284 Phạm Thị Quyên 3/3/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 10.00
285 Mai Hoài Thương 9/26/1996 An Khánh Hoài Đức 10.00
286 Đinh Thục Anh 10/21/19969A9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 10.00
287 Nguyễn Thị Hương Giang 1/28/19969A1 Tế Tiêu Mỹ Đức 10.00
288 Nguyễn Thị Cúc 6/9/1996 9A Khai Thái Phú Xuyên 10.00
289 Nguyễn Thị Nhung 9/20/1996 9A Liên Hiệp Phúc Thọ 10.00
290 Đỗ Thị Phương Thảo 14/9/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 10.00
291 Lưu Hồng Linh 9/15/1996 9I TT Văn Điển Thanh Trì 10.00
292 Võ Hương Trà 8/26/1996 9D Tứ Hiệp Thanh Trì 10.00
293 Đặng Bích Ngọc 9/11/1996 9A Ninh Sở Thường Tín 10.00
294 Trịnh Thị Nga 3/13/1996 9D Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 10.00
HSGTHCS
91 - VĂN
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
92 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
93 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
94 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
95 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
96 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
97 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
98 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
99 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
100 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
101 - VĂN
2010-2011
HSGTHCS
102 - VĂN
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : LỊCH SỬ
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
1 Phạm Thị Ngọc Ánh 8/21/1996 9B Tân Mai Hoàng Mai 19.00
2 Nguyễn Thu Uyên 12/7/1996 9E Tân Định Hoàng Mai 18.75
3 Lê Mai Lan 12/18/1996 9A Giáp Bát Hoàng Mai 18.50
4 Bùi Huyền Trang 12/9/1996 9G Tân Mai Hoàng Mai 18.50
5 Lê Thị Hồng Yên 9/18/1996 9E Lĩnh Nam Hoàng Mai 18.50
6 Đỗ Minh Phương 5/28/1996 9A2 Trưng Vương Mê Linh 18.50
7 Lê Ánh Tuyết 28.06.1996 9A Thạch Thất Thạch Thất 18.50
8 Nguyễn Thị Gấm 4/1/1996 9B Thọ An Đan Phượng 18.00
9 Đỗ Huyền Trang 5/28/1996 9A2 Văn Yên Hà Đông 18.00
10 Đào Vũ Hoàng Anh 9/17/1996 9K2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 18.00
11 Hoàng Tiến Duy 8/6/1996 9E Tân Định Hoàng Mai 18.00
12 Nguyễn Quang Phúc 11/19/1996 9B Tân Mai Hoàng Mai 18.00
13 Lê Thùy Trang 2/3/1996 9C Tân Mai Hoàng Mai 18.00
14 Đỗ Thị Huyền 9/25/1996 9B Trung Châu Đan Phượng 17.50
15 Đỗ Thị Lan 10/9/1996 9C Lương Thế Vinh Đan Phượng 17.50
16 Lê Thị Hương 6/25/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 17.50
17 Vũ Hà Thu 5/7/1996 9A0 NT Tộ Đống Đa 17.50
18 Nguyễn Vân Anh 3/30/1996 9A2 Nguyễn Trãi Hà Đông 17.50
19 Nguyễn Hoàng Sơn 9/24/1996 9A1 Văn Yên Hà Đông 17.50
20 Phạm Tuấn Minh 10/7/1996 9B Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 17.50
21 Võ Hoàng Anh 8/14/1996 9A Vĩnh Hưng Hoàng Mai 17.50
22 Nguyễn Thị Dáng 5/19/1996 9B An Tiến Mỹ Đức 17.50
23 Nguyễn Hồng Kiên 10/29/1996 9A6 Thành Công Ba Đình 17.00
24 Đỗ Ngọc Ánh 10/27/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 17.00
25 Trịnh Minh Hằng 9/4/1996 9A Phú Lãm Hà Đông 17.00
26 Nguyễn Kim Thanh 9/21/1996 9A7 Nguyễn Trãi Hà Đông 17.00
27 Nguyễn Đài Trang 8/19/1996 9B Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 17.00
28 Trần Hồng Hạnh 2/12/1996 9A1 Ngọc Lâm Long Biên 17.00
29 Ngô Hương Quỳnh 2/10/1996 9B Phúc lợi Long Biên 17.00
30 Phùng Thị Yến 3/19/1996 9A Sen Chiểu Phúc Thọ 17.00
HSGTHCS
103 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
104 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
105 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
97 Đỗ Thị Hoài Thu 8/9/1996 9A5 Tả Thanh Oai Thanh Trì 16.00
98 Nguyễn Hoài An 9/16/1996 9C Thống Nhất Ba Đình 15.50
99 Huỳnh Hồng Hoa 3/29/1996 9A13 Giảng Võ Ba Đình 15.50
100 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 8/4/1996 9A5 Thành Công Ba Đình 15.50
101 Đỗ Ngọc Quỳnh 11/25/1996 9 Phú Nghĩa Chương Mỹ 15.50
102 Trần Thị Minh Thảo 12/29/1996 9 Phú Nghĩa Chương Mỹ 15.50
103 Lê Thị Thuỷ 8/23/1996 9B Thọ Xuân Đan Phượng 15.50
104 Lê Thị Thu Trang 10/8/1996 9E Kim Chung Đông Anh 15.50
105 Nguyễn Phú Khang 7/15/1996 Đức Thượng Hoài Đức 15.50
106 Đào Thị Hoàng Giang 3/4/1996 9B Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 15.50
107 Nguyễn Đăng Vũ 1/12/1996 9A1 Gia Thụy Long Biên 15.50
108 Bùi Văn Cường 6/20/1996 9B Thượng Lâm Mỹ Đức 15.50
109 Nguyễn Thị Ngọc 3/1/1996 9A Hợp Tiến Mỹ Đức 15.50
110 Trần Thị Vân Anh 12/16/1996 9B Phú Minh Phú Xuyên 15.50
111 Phạm Thị Huyền My 22.08.1996 9A1 Kim Thư Thanh Oai 15.50
112 Nguyễn Thị Thơ 21.02.1996 9E Cao Viên Thanh Oai 15.50
113 Chử Ngọc Anh 10/19/1996 9D Tứ Hiệp Thanh Trì 15.50
114 Huỳnh Thúy Nga 5/5/1996 9B Nguyễn Trãi Thường Tín 15.50
115 Đàm Phương Thanh 5/20/1995 9B Thống Nhất Ba Đình 15.00
116 Đỗ Hồng Hoa 8/7/1996 9A3 Trung Hoà Cầu Giấy 15.00
117 Lê Thị Trang 11/9/1996 9 Ngọc Hoà Chương Mỹ 15.00
118 Hoàng Thuỳ Linh 8/5/1996 9G Cổ Loa Đông Anh 15.00
119 Nguyễn Thị Trinh 11/8/1996 9A1 Lê Thanh Mỹ Đức 15.00
120 Nguyễn Thị Thu Hiền 1/14/1996 9A Nam Phong Phú Xuyên 15.00
121 Nguyễn Thị Lan Anh 1/17/1996 9A Tam Thuấn Phúc Thọ 15.00
122 Đỗ Thị Thanh Tâm 9/25/1996 9A Ngọc Liệp Quốc Oai 15.00
123 Nguyễn Ngọc Yến 7/23/1996 9A Yên Sơn Quốc Oai 15.00
124 Hoàng Thị Thu Thủy 2/18/1996 9B Hòa Bình Thường Tín 15.00
125 Nguyễn Thị Hường 3/30/1996 9A ĐôngXuân Sóc Sơn 14.75
126 Bùi Thị Minh Nguyệt 3/22/1996 9A Tô Hiến Thành Đan Phượng 14.50
127 Xuân Thị Ánh 11/2/1996 9A Việt Hùng Đông Anh 14.50
128 Nguyễn Minh Phượng 2/6/1996 9A Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 14.50
129 Nguyễn Tiến Đức 6/2/1996 9K1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 14.50
HSGTHCS
106 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
107 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
163 Trần Thiên Nam 9/20/1997 9A1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 14.00
164 Cao Huyền Trang 4/8/1996 9K2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 14.00
165 Đỗ Thùy Trang 12/9/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 14.00
166 Nguyễn Tú Duyên 12/17/1996 9B Phúc lợi Long Biên 14.00
167 Trịnh Xuân Thăng 10/15/1996 9C Việt Hưng Long Biên 14.00
168 Nguyễn Văn Mỹ 8/20/1996 9D Quang Minh Mê Linh 14.00
169 Nguyễn Thị Nga 1/3/1996 9B Mê Linh Mê Linh 14.00
170 Lê Thị Trang 6/20/1996 9A1 Trưng Vương Mê Linh 14.00
171 Khuất Thị Vân Anh 9/1/1996 9A Sen Chiểu Phúc Thọ 14.00
172 Lê Văn Khánh 2/9/1996 9A Tân Phú Quốc Oai 14.00
173 Nguyễn Thanh Phương 5/14/1996 9A Olympia Từ Liêm 14.00
174 Nguyễn Thị Thanh Vân 06/15/1996 9B Phú Diễn Từ Liêm 14.00
175 Lê Khánh Chinh 10/31/1996 Xuân Khanh TX Sơn Tây 14.00
176 Hà Thị Dung 4/2/1996 Trung Hưng TX Sơn Tây 14.00
177 Nguyễn Thị Kim Oanh 23.09.1996 9C Dị Nậu Thạch Thất 14.00
178 Lê Mạnh Trí 23.09.1996 9A1 Nguyễn Trực Thanh Oai 14.00
179 Phạm Hoàng Việt 15.02.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 14.00
180 Bùi Thị Phượng 8/25/1996 9A Tân Triều Thanh Trì 14.00
181 Nguyễn Hải Yến 8/24/1996 9A5 Tả Thanh Oai Thanh Trì 14.00
182 Nguyễn Văn Du 4/18/1996 9A Ninh Sở Thường Tín 14.00
183 Nguyễn Bảo Ngọc 9/5/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín 14.00
184 Lê Anh Sơn 12/8/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín 14.00
185 Nguyễn Mạnh Hưng 8/10/1996 9B Hồng Quang Ứng Hoà 14.00
186 Phùng Thị Thuỳ Dương 12/14/1996 9 Phú Sơn Ba Vì 13.50
187 Huỳnh Hồng Tiến 9/17/1996 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 13.50
188 Nguyễn Quốc Tuấn 2/1/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 13.50
189 Bùi Thị Bảo Linh 10/26/1996 An Khánh Hoài Đức 13.50
190 Trần Thị Ngọc 11/10/1996 Di Trạch Hoài Đức 13.50
191 Đinh Thị Hường 4/4/1996 9A Tuy Lai Mỹ Đức 13.50
192 Nguyễn Hương Linh 9/26/1996 9C Thị trấn Sóc Sơn 13.50
193 Nguyễn Hữu Hiếu 12/20/1996 Xuân Khanh TX Sơn Tây 13.50
194 Phạm Diệu Linh 9/1/1996 Hồng Hà TX Sơn Tây 13.50
195 Tô Thị Trà My 5/25/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 13.50
HSGTHCS
108 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
196 Trần Thị Hương Giang 23.06.1996 9A1 Nguyễn Trực Thanh Oai 13.50
197 Đỗ Thị Hằng 15.10.1996 9A Cao Viên Thanh Oai 13.50
198 Phạm Thị Hồng Ngọc 09.01.1996 9A3 Nguyễn Trực Thanh Oai 13.50
199 Lê Diễm Hằng 2/21/1996 9A6 Tả Thanh Oai Thanh Trì 13.50
200 Lê Thị Dựu 1/22/1996 9A3 Thị Trấn Thường Tín 13.50
201 Đặng Nghiêm Minh Trang 1/13/1996 9D Phan Chu Trinh Ba Đình 13.00
202 Nguyễn Thảo Linh 9/7/1996 9A Yên Hòa Cầu Giấy 13.00
203 Bùi Thị Thanh 2/15/1996 9 Nam phương Tiến A Chương Mỹ 13.00
204 Trần Ngọc Thảo 11/25/1996 9A1 Minh Khai Hai Bà Trưng 13.00
205 Đỗ Thị Hương Quỳnh 4/8/1996 Minh Khai Hoài Đức 13.00
206 Đỗ Thị Huệ 2/27/1996 9D Ngọc Mỹ Quốc Oai 13.00
207 Nguyễn Quỳnh Anh 9/17/1996 9A3 Chu Văn An Tây Hồ 13.00
208 Võ Thiện Quang 5/18/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 13.00
209 Nguyễn Huyền Linh 9/17/1996 9B Xuân Đỉnh Từ Liêm 13.00
210 Nguyễn Thị Thanh Nga 1/25/1996 9A6 Tả Thanh Oai Thanh Trì 13.00
211 Đinh Thu Hà 2/22/1996 9B Hòa Nam Ứng Hoà 13.00
212 Đặng Quỳnh Anh 11/20/1996 9C Lê Quý Đôn Cầu Giấy 12.75
213 Nguyễn Thị Trang 9/21/1996 9 Mỹ Lương Chương Mỹ 12.50
214 Lê Thuý Trường 7/29/1996 9 Ngô sĩ Liên Chương Mỹ 12.50
215 Nguyễn Diệu Linh 10/30/1996 9A2 Minh Khai Hai Bà Trưng 12.50
216 Đỗ Bá Hà 8/30/1996 9A Kim Hoa Mê Linh 12.50
217 Nguyễn Ngọc Hà 3/6/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn 12.50
218 Phùng Hồng Nhung 11/14/1996 Trung Hưng TX Sơn Tây 12.50
219 Nguyễn Thị Thanh Hiền 6/29/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín 12.50
220 Nguyễn Thị Phương 12/14/1996 9B Đồng Tiến Ứng Hoà 12.50
221 Trần Thị Thư 4/17/1996 9B Trung Tú Ứng Hoà 12.50
222 Đinh Quang Tuấn 8/23/1996 9B Hồng Quang Ứng Hoà 12.50
223 Nguyễn Thị Vân 6/1/1996 9A Phương Tú Ứng Hoà 12.50
224 Lê Đan Hà Ngân 4/20/1996 9A3 Thăng Long Ba Đình 12.00
225 Đinh Văn Vũ 8/3/1996 9E Hồng Hà Đan Phượng 12.00
226 Nguyễn Thị Thoa 12/10/1996 9A Ninh Hiệp Gia Lâm 12.00
227 Lê Thanh Nga 6/13/1996 9A Nam Phong Phú Xuyên 12.00
228 Nguyễn Thành Trung 6/25/1996 9A4 Chu Văn An Tây Hồ 12.00
HSGTHCS
109 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
110 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
262 Ngô Thi Phương Uyên 05/22/1996 9C Thượng Cát Từ Liêm 10.50
263 Nguyễn Thị Hiền 5/22/1996 9A Phương Tú Ứng Hoà 10.50
264 Lê Đình Thành 2/13/1996 9A0 NT Tộ Đống Đa 10.00
265 Hoàng Thị Mỹ Linh 10/1/1996 An Khánh Hoài Đức 10.00
266 Trần Thị Thanh Thư 10/10/1996 9C An Phú Mỹ Đức 10.00
267 Nguyễn Thu Trang 11/12/1996 9A1 Nhân Chính Thanh Xuân 10.00
268 Đào Minh Phượng 8/24/1996 9B Trung Tú Ứng Hoà 10.00
269 Trần Hoàng Phương Anh 5/12/1996 9A3 NT Tộ Đống Đa 9.50
270 Lê Thị Lệ 16.11.1996 9A Cao Viên Thanh Oai 9.50
271 Phùng Thị Thuỳ Dương 9/24/1996 9 Phú Phương Ba Vì 9.00
272 Vũ Thị Hồng Hạnh 6/8/1995 9 Tản Đà Ba Vì 9.00
273 Trần Như Thanh 1/10/1996 Yên Sở Hoài Đức 9.00
274 Nguyễn Thị Chinh 12/21/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 9.00
275 Bùi Phương Oanh 8/10/1996 9B Quảng An Tây Hồ 9.00
276 Nguyễn Tiến Đạt 9/25/1996 9A4 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 9.00
277 Nguyễn Hiền Lương 4/2/1996 9A3 Lương Thế Vinh Thanh Xuân 9.00
278 Đặng Thị Hòa 8/17/1996 9A Minh Cường Thường Tín 8.50
279 Chu Thị Thu Thủy 7/4/1996 9 Phú Sơn Ba Vì 8.00
280 Hồ Thu Trà 5/16/1996 9A2 Chu Văn An Tây Hồ 8.00
281 Tạ Thị Mỹ Ninh 10/5/1996 9B Hồng Quang Ứng Hoà 8.00
282 Phùng Thị Quỳnh Anh 3/18/1996 9 Tản Đà Ba Vì 7.50
283 Phạm Thị Liên 7/13/1996 9A1 Nhân Chính Thanh Xuân 7.50
284 Nguyễn Quỳnh Trang 11/8/1996 9 Tản Đà Ba Vì 7.00
285 Bùi Thu Trang 10/5/1996 9H Ba Đình Ba Đình 6.50
286 Trần Minh Huyền 7/7/1996 9E Dịch Vọng Cầu Giấy 6.50
287 Lê Yến Ngọc 10/12/1996 9A5 Phan Đình Giót Thanh Xuân 6.00
288 Bùi Thu Hằng 4/24/1996 9A2 Thị Trấn Thường Tín 6.00
289 Hà Phương Long 4/1/1996 9 Tản Đà Ba Vì 5.50
290 Nguyễn Hà Giang 5/22/1996 9A2 Chu Văn An Tây Hồ 5.00
HSGTHCS
111 - SỬ
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
112 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
113 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
114 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
115 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
116 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
117 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
118 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
119 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
120 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
121 - SỬ
2010-2011
HSGTHCS
122 - SỬ
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : ĐỊA LÝ
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
1 Hoàng Thái Nhật Thu 9/23/1996 9H2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 19.00
2 Đặng Phương Chi 5/7/1996 9A1 Lương Thế Vinh Thanh Xuân 18.50
3 Nguyễn Gia Linh 6/28/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 18.00
4 Nguyễn Khánh Linh 12/16/1996 Thanh Mỹ TX Sơn Tây 18.00
5 Phạm Quỳnh Anh 6/7/1996 9A5 Ngọc Lâm Long Biên 17.25
6 Nguyễn Quý Tỉnh 3/18/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai 17.25
7 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1/23/1996 Thanh Mỹ TX Sơn Tây 17.25
8 Trấn Thúy Hạnh 12/11/1996 9B Việt-An Thanh Xuân 17.00
9 Vũ Lê Quang 2/24/1996 9A1 NT Tộ Đống Đa 16.75
10 Mai Hồng Thu 9/17/1996 9E Th Thịnh Đống Đa 16.75
11 Cấn Thị Thu Thúy 6/22/1996 Thanh Mỹ TX Sơn Tây 16.75
12 Nguyễn Hương Như 10/21/1996 9A14 Giảng Võ Ba Đình 16.50
13 Nguyễn Minh Phượng 9/19/1996 9A Phú Thị Gia Lâm 16.50
14 Tạ Thị Vi Khanh 1/19/1996 9A1 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 16.50
15 Phùng Việt Anh 9/20/1996 9A Phú Thị Gia Lâm 16.25
16 Lê Thị Xuân Mai 12/21/1996 9D Đa Tốn Gia Lâm 16.25
17 Nguyễn Thị Dung 02.06.1996 9G Hữu Bằng Thạch Thất 16.25
18 Trần Thị Minh Thu 6/13/1996 9A2 Thường Tín Thường Tín 16.25
19 Nguyễn Huỳnh Đăng Phúc 12/13/1996 9A3 Thăng Long Ba Đình 16.00
20 Vũ Đức Trí 5/7/1996 9A3 Thăng Long Ba Đình 16.00
21 Hà Thuý Quỳnh 10/06/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 16.00
22 Nguyễn Tiến Mạnh 1/18/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai 16.00
23 Đỗ Mạnh Cường 8/20/1996 9A2 Trưng Vương Mê Linh 16.00
24 Trần Thị Hồng Huế 11/14/1996 9 Thụy Phú Phú Xuyên 16.00
25 Nguyễn Văn Tân 26/3/1996 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 16.00
26 Trần Thị Mai Chi 10/15/1996 9B Vạn Điểm Thường Tín 16.00
27 Nguyễn Hồng Nam 8/28/1996 Sơn Đồng Hoài Đức 15.75
28 Vũ Thị Khánh Linh 6/11/1996 9C Phù Đổng Gia Lâm 15.50
29 Nguyễn Hiếu Tiến 7/4/1996 9C Phù Đổng Gia Lâm 15.50
30 Trần Thu Vân 1/10/1996 9A2 Hà Huy Tập Hai Bà Trưng 15.50
31 Nguyễn Phúc Khang 4/25/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.50
32 Lê Thị Mai Trang 3/18/1996 9A Phụng Thượng Phúc Thọ 15.50
HSGTHCS
123- ĐỊA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
33 Nguyễn Thị Hồng Linh 8/11/1996 9A Thạch Thán Quốc Oai 15.50
34 Đoàn Thị Quỳnh Anh 11/4/1996 Thanh Mỹ TX Sơn Tây 15.50
35 Nguyễn Thị Thắm 08.07.1996 9C Minh Hà Thạch Thất 15.50
36 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 6/25/1996 9A4 Thường Tín Thường Tín 15.50
37 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/30/1996 9A Tự Nhiên Thường Tín 15.50
38 Nguyễn Thị Nga 2/10/1996 9B Tân Hội Đan Phượng 15.25
39 Nguyễn Thị Thuỷ 11/19/1996 9C Uy Nỗ Đông Anh 15.25
40 Phạm Kim Anh 12/13/1996 9A1 Hà Huy Tập Hai Bà Trưng 15.25
41 Nguyễn Thị Phương Huế 2/14/1996 An Khánh Hoài Đức 15.25
42 Nguyễn Xuân Đức Hoàng 9/2/1996 9A Định Công Hoàng Mai 15.25
43 Lê Thị Hằng 1/10/1996 9A Ngọc Thụy Long Biên 15.25
44 Trần Tuấn Anh 12/19/1996 9C Phú Minh Phú Xuyên 15.25
45 Đào Thị Hiền 2/16/1996 9A Khai Thái Phú Xuyên 15.25
46 Trịnh Thanh Hường 10/15/1996 9A1 Phương Liệt Thanh Xuân 15.25
47 Phạm Thị Huyền 12/7/1996 9A1 Hermann Gmeiner Cầu Giấy 15.00
48 Nguyễn Thị Hạnh 9/5/1996 9B Dương Hà Gia Lâm 15.00
49 Nguyễn Bích Ngọc 3/4/1996 9B Dương Hà Gia Lâm 15.00
50 Phạm Mai Anh 6/21/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 15.00
51 Nguyễn Thị Phương Thảo 4/8/1996 9D Tân Định Hoàng Mai 15.00
52 Nguyễn Thu Trang 6/20/1996 9A1 Ngọc Lâm Long Biên 15.00
53 Đặng Mạnh Quyết 4/15/1996 9A Vân Nam Phúc Thọ 15.00
54 Dương Thị Thu 7/31/1996 9A Phụng Thượng Phúc Thọ 15.00
55 Dương Thị Thúy 8/25/1996 9A Phụng Thượng Phúc Thọ 15.00
56 Nguyễn Thị Phong 3/13/1996 9A Đông Yên Quốc Oai 15.00
57 Lê Trần Trung 7/10/1996 9A3 Cầu Diễn Từ Liêm 15.00
58 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10/13/1996 Thanh Mỹ TX Sơn Tây 15.00
59 Bùi Thanh Vân 12/19/1996 9A2 Phương Liệt Thanh Xuân 15.00
60 Đào Phương Hạnh 2/28/1996 9E Dịch Vọng Cầu Giấy 14.75
61 Đào Công Nam 6/22/1996 9G Liên Hà Đông Anh 14.75
62 An Thùy Linh 4/9/1996 9B Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 14.75
63 Duy Thị Thục Hiền 5/8/1996 Dương Liễu Hoài Đức 14.75
64 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/22/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 14.75
65 Nguyễn Như Lệ 4/16/1996 9D Lĩnh Nam Hoàng Mai 14.75
66 Trần Thị Thanh Thư 2/9/1996 9D Việt Hưng Long Biên 14.75
67 Nguyễn Thị Lân 10/8/1996 9B Sài Sơn Quốc Oai 14.75
68 Phùng Phương Anh 2/23/1996 Thanh Mỹ TX Sơn Tây 14.75
HSGTHCS
124- ĐỊA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
125- ĐỊA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
105 Đỗ Ngọc Thành 7/16/1996 9A2 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 13.50
106 Nguyễn Thị Huyền Trang 2/3/1996 9A2 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 13.50
107 Bùi Thị Mai 11/29/1996 9K3 Lê Lợi Hà Đông 13.50
108 Lê Minh Ngọc 7/11/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 13.50
109 Nguyễn Ngọc Toàn 10/23/1996 9A Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 13.50
110 Nguyễn Thị Thanh 10/26/1996 9A Phù Lưu Tế Mỹ Đức 13.50
111 Hoàng Khánh Huyền 12/12/1996 9C Thị trấn Sóc Sơn 13.50
112 Bùi Thị Hương Giang 11/9/1996 9A Đức Hoà Sóc Sơn 13.50
113 Trần Thanh Bình 8/23/1996 9A7 Chu Văn An Tây Hồ 13.50
114 Nguyễn Thu Hà 10/11/1996 9G Đông Thái Tây Hồ 13.50
115 Đào Ngô Bảo Ngân 1/7/1996 9A1 Lương Thế Vinh Thanh Xuân 13.50
116 Đỗ Như Nguyệt 11/25/1996 9H Việt-An Thanh Xuân 13.50
117 Đỗ Hiền Lê 3/13/1996 9A9 NT Tộ Đống Đa 13.25
118 Lê Kỳ Duyên 4/29/1996 9A1 Nguyễn Trãi Hà Đông 13.25
119 Trần Thu Hòa 3/28/1996 9D Long Biên Long Biên 13.25
120 Lê Tuấn Anh 7/30/1996 9A2 Trần Phú Phú Xuyên 13.25
121 Trần Thị Hương 3/31/1996 9A Khai Thái Phú Xuyên 13.25
122 Dương Hồng Loan 1/20/1996 9A Tam Thuấn Phúc Thọ 13.25
123 Phạm Công Thành 3/10/1996 9A1 Phương Liệt Thanh Xuân 13.25
124 Đỗ Thị Huyền 8/18/1996 9B Liên Phương Thường Tín 13.25
125 Đặng Thị Loan 1/11/1996 9A Sơn Công Ứng Hoà 13.25
126 Nguyễn Phú Thành 2/17/1996 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy 13.00
127 Nguyễn Ngân Hà 4/9/1996 9G Cổ Loa Đông Anh 13.00
128 Nguyễn Lan Ninh 2/13/1996 9H Cổ Loa Đông Anh 13.00
129 Nguyễn Diệu Ngân Hà 5/17/1996 9A0 NT Tộ Đống Đa 13.00
130 Đỗ Kiều Trang 8/6/1996 9G Phương Mai Đống Đa 13.00
131 Trần Ngọc Quỳnh 12/2/1996 9A4 Nguyễn Trãi Hà Đông 13.00
132 Huỳnh Thị Phương Anh 10/5/1996 9A Định Công Hoàng Mai 13.00
133 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2/11/1996 9G Ngọc Thụy Long Biên 13.00
134 Nguyễn Thùy Dung 9/26/1996 9A Tam Thuấn Phúc Thọ 13.00
135 Hoàng Thị Lan 7/31/1996 9A Long Xuyên Phúc Thọ 13.00
136 Hoàng Thuỳ Dương 5/18/1996 9A Quảng An Tây Hồ 13.00
137 Giáp Mai Linh 10/17/1996 9A5 Cầu Diễn Từ Liêm 13.00
138 Đoàn Ngọc Binh 11/28/1996 9A2 Thành Công Ba Đình 12.75
139 Nguyễn Ngọc Mai 2/20/1996 9A13 Giảng Võ Ba Đình 12.75
140 Vũ Hà My 6/16/1996 9K Lê Quý Đôn Cầu Giấy 12.75
HSGTHCS
126- ĐỊA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
141 Nguyễn Phương Thanh 06/03/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 12.75
142 Nguyễn Thị Thỏa 4/6/1996 9B Tân Lập Đan Phượng 12.75
143 Hoàng Thị Mến 11/14/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 12.75
144 Nguyễn Thanh Hải 11/9/1996 9A Thạch Đà Mê Linh 12.75
145 Nguyễn Xuân Mạnh 5/26/1996 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 12.75
146 Nguyễn Thị Hải Thương 3/15/1996 9B Sài Sơn Quốc Oai 12.75
147 Phạm Bảo Ngân 2/16/1996 9G Đông Thái Tây Hồ 12.75
148 Trương Thị Mai Linh 6/18/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 12.75
149 Lê Thị Diệu Hương 11/24/1996 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân 12.75
150 Lê Minh Châu 5/23/1996 9C Liên Phương Thường Tín 12.75
151 Nguyễn Thị Thanh Hằng 5/21/1996 9B Hòa Bình Thường Tín 12.75
152 Phùng Ngọc Phong 9/22/1996 9D Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 12.75
153 Phùng Văn Ba 5/10/1996 9 Đồng Thái Ba Vì 12.50
154 Nguyễn Thị Thu Hằng 1/24/1996 9 Phú Châu Ba Vì 12.50
155 Nguyễn Đình Dương 4/24/1996 9A1 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 12.50
156 Trần Thị Loan 5/10/1996 9 Bê Tông Chương Mỹ 12.50
157 Nguyễn Thị Ngọc 1/1/1996 9B Yên Nghĩa Hà Đông 12.50
158 Hoàng Phưong Lan 22/7/1996 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 12.50
159 Nguyễn Thị Nga 20/9/1996 9A Minh Trí Sóc Sơn 12.50
160 Hoàng Trọng Hiếu 6/9/1996 9B Quảng An Tây Hồ 12.50
161 Phạm Thị Minh Ngọc 11/24/1996 9I TT Văn Điển Thanh Trì 12.50
162 Mai Hải Đăng 9/15/1996 9A Việt-An Thanh Xuân 12.50
163 Đinh Thị Phượng 1/14/1996 9B Hồng Quang Ứng Hoà 12.50
164 Bùi Diệp Hương 13/12/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 12.25
165 Nguyễn Thuỳ Dung 5/21/1996 9B Đan Phượng Đan Phượng 12.25
166 Phạm Thu Hường 3/24/1996 9D Nam Hồng Đông Anh 12.25
167 Ngô Thị Hải Vân 4/14/1996 9A Việt Hùng Đông Anh 12.25
168 Phạm Ngọc Linh 1/14/1996 9A0 NT Tộ Đống Đa 12.25
169 Nguyễn Khánh Linh 7/15/1996 9A1 Nguyễn Trãi Hà Đông 12.25
170 Đỗ Nhật Hà 4/9/1996 9A2 Trần Phú Phú Xuyên 12.25
171 Nguyễn Văn Bính 9/9/1996 9A Phúc Hòa Phúc Thọ 12.25
172 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/27/1996 9A Thạch Thán Quốc Oai 12.25
173 Nguyễn Thị Giang 27/8/1996 9A Phù Linh Sóc Sơn 12.25
174 Nguyễn Thị Phương Anh 3/24/1996 9B Xuân Phương Từ Liêm 12.25
175 Phan Thị Mến 11/27/1996 9 Vạn Thắng Ba Vì 12.00
176 Nguyễn Mỹ Huyền 11/3/1996 9A3 NT Tộ Đống Đa 12.00
HSGTHCS
127- ĐỊA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
177 Nguyễn Hữu Khánh 4/8/1996 9B Ngọc Thụy Long Biên 12.00
178 Nguyễn Thuỷ Tiên 6/19/1996 9D Long Biên Long Biên 12.00
179 Phùng Thị Thu Hằng 7/14/1996 Trung Hưng TX Sơn Tây 12.00
180 Nguyễn Thị Hương Giang 17.05.1996 9B Chàng Sơn Thạch Thất 12.00
181 Nguyễn Văn Nam 08.02.1996 9B Thạch Thất Thạch Thất 12.00
182 Phùng Thị Kim Tuyến 4/18/1996 9C Liên Ninh Thanh Trì 12.00
183 Phạm Minh Ngọc 7/9/1996 9A1 Hermann Gmeiner Cầu Giấy 11.75
184 Phùng Thanh Thản 1/6/1996 9 Ngô sĩ Liên Chương Mỹ 11.75
185 Trịnh Thị Tâm 5/6/1996 9 Bê Tông Chương Mỹ 11.75
186 Trịnh Thị Hường 4/30/1996 9C Tân Lập Đan Phượng 11.75
187 Nguyễn Thu Huyền 3/11/1996 9E Tân Lập Đan Phượng 11.75
188 Phạm Ngọc Anh 10/21/1996 9A Lương Yên Hai Bà Trưng 11.75
189 Phạm Thị Thu 2/22/1996 9B Đại Thịnh B Mê Linh 11.75
190 Phí Thị Hiền 9/11/1996 9 Vân Hòa Ba Vì 11.50
191 Bùi Thị Ngọc Bích 12/18/1996 9K3 Lê Lợi Hà Đông 11.50
192 Phạm Hoàng Duy Anh 2/9/1996 9B Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 11.50
193 Bùi Minh Hằng 24/12/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn 11.50
194 Phạm Thị Mỹ Linh 23/8/1996 9A Phù Linh Sóc Sơn 11.50
195 Đỗ Thị Phượng 6/11/1996 9B Trường Thịnh Ứng Hoà 11.50
196 Trịnh Mỹ Linh 7/2/1996 9A4 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 11.25
197 Ngô Thu Hiền 11/11/1996 9C Tân Hội Đan Phượng 11.25
198 Nguyễn Thảo My 6/19/1996 9H2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 11.25
199 Đỗ Anh Thu 2/27/1996 9A3 Trưng Vương Mê Linh 11.25
200 Nguyễn Phương Thảo 9/18/1996 9A5 Chu Văn An Tây Hồ 11.25
201 Nguyễn Ánh Dương 8/6/1996 9A12 Giảng Võ Ba Đình 11.00
202 Đào Thị Thu Thuỷ 2/13/1996 9 Ngô sĩ Liên Chương Mỹ 11.00
203 Lê Phương Hà 1/15/1996 9A1 Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 11.00
204 Phạm Ngọc Diệp 7/26/1996 9A10 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11.00
205 Dương Thị Hồng Ngọc 11/27/1996 9C Thanh Trì Hoàng Mai 11.00
206 Nguyễn Thị Trang 12/14/1996 9A Kim Hoa Mê Linh 11.00
207 Nguyễn Thị Chuyên 10/5/1996 9B1 Hương Sơn Mỹ Đức 11.00
208 Hoàng Thị Lưu 5/14/1996 9A Xuy Xá Mỹ Đức 11.00
209 Nguyễn Thị Hoàn 29/9/1996 9A Trung Giã Sóc Sơn 11.00
210 Nguyễn Thị Hồng Thắm 8/11/1996 9C Liên Ninh Thanh Trì 11.00
211 Nguyễn Thị Thanh Giang 6/30/1996 9A Minh Cường Thường Tín 11.00
212 Nguyễn Thị Kim Oanh 7/19/1996 9 Cổ Đô Ba Vì 10.75
HSGTHCS
128- ĐỊA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
129- ĐỊA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
130- ĐỊA
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
285 Nguyễn Hương Thảo 2/3/1996 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 7.00
286 Trịnh Thị Hương Giang 09.07.1996 9A Dân Hòa Thanh Oai 6.75
287 Vương Thị Ngọc Mai 07.06.1996 9B Tân Ước Thanh Oai 6.50
288 Vũ Thành Đạt 30.03.1996 9A Dân Hòa Thanh Oai 6.25
289 Lê Thị Thúy 4/19/1996 9A Hòa Phú Ứng Hoà 6.25
290 Nguyễn Thị Ly 3/29/1996 9A Minh Khai Từ Liêm 6.00
291 Nguyễn Thị Vân Anh 10/2/1996 9B Hông Quang Ứng Hoà 5.75
292 Bùi Lê Việt Trung 4/19/1996 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 5.00
293 Nguyễn Thị Lệ Hằng 15.10.1996 9B Hồng Dương Thanh Oai 4.50
294 Đỗ Thị Uyên 31.01.1996 9A1 Thanh Cao Thanh Oai 4.25
HSGTHCS
131- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
132- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
133- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
134- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
135- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
136- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
137- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
138- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
139- ĐỊA
2010-2011
HSGTHCS
140- ĐỊA
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : GIÁO DỤC CÔNG DÂN
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
1 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12/28/1996 9A5 Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 19.00
2 Nguyễn Thị Hà Thanh 7/19/1996 9B Lương Yên Hai Bà Trưng 19.00
3 Trần Hoài Thu 5/8/1996 9D Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 19.00
4 Lê Linh Chi 9/3/1996 9E Nguyễn Du Hoàn Kiếm 18.50
5 Nguyễn Thị Hoàng Anh 10/16/1996 9A10 Chu Văn An Tây Hồ 18.50
6 Nguyễn Lê Ngọc Anh 11/23/1996 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân 18.50
7 Đoàn Linh Hương 1/3/1996 9A9 Giảng Võ Ba Đình 18.00
8 Lý Diệu Linh 6/30/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 18.00
9 Nguyễn Trọng Hoàng Nam 12/15/1996 9B Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 18.00
10 Trần Châu Giang 12/8/1996 9A3 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 18.00
11 Nguyễn Quốc Bình Nguyên 8/31/1996 9E Phương Mai Đống Đa 17.50
12 Lê Sao Mai 9/17/1996 9A2 Tô Hoàng Hai Bà Trưng 17.50
13 Đặng Thục Hà My 5/11/1996 9A Ngô Quyền Hai Bà Trưng 17.50
14 Nguyễn Bảo Yến 11/22/1996 9H Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 17.50
15 Hồ Thị Hồng Phúc 3/18/1996 9A1 Thanh Quan Hoàn Kiếm 17.50
16 Nguyễn Thị Thu Hiền 4/25/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 17.50
17 Võ Anh Thư 1/30/1996 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 17.50
18 Nguyễn Thị Hiền 10/20/1996 9A6 Cầu Diễn Từ Liêm 17.50
19 Đinh Kiều Loan 01/15/1996 9A Liên Mạc Từ Liêm 17.50
20 Nguyễn Phương Thảo 10/1/1996 9A6 Cầu Diễn Từ Liêm 17.50
21 Vũ Việt Chinh 9/27/1996 9E Xuân Đỉnh Từ Liêm 17.25
22 Nguyễn Thu Thảo 11/1/1996 9A2 BV Đàn Đống Đa 17.00
23 Nguyễn Thị Lan 1/7/1996 9C Phù Đổng Gia Lâm 17.00
24 Trần Bình Minh 2/11/1996 9I Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 17.00
25 Lê Thị Hồng 1/3/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 17.00
26 Đỗ Thị Thu Hương 5/19/1996 9A Ngọc Tảo Phúc Thọ 17.00
27 Nguyễn Thị Vân Anh 7/21/1996 9A6 Cầu Diễn Từ Liêm 17.00
28 Trần Hồng Thịnh 8/28/1996 9A Thụy Phương Từ Liêm 17.00
29 Mai Cơ 5/8/1996 9A1 Minh Khai Hai Bà Trưng 16.75
30 Phạm Thị Quỳnh Hoa 1/1/1996 9B Đốc Tín Mỹ Đức 16.75
HSGTHCS
141 - GDCD
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
142 - GDCD
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
64 Nguyễn Thị Khánh Huyền 12/24/1996 9C Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 15.50
65 Lê Hương Trà 5/31/1996 9C Đa Tốn Gia Lâm 15.50
66 Hoàng Thị Lý 1/25/1996 An Khánh Hoài Đức 15.50
67 Nguyễn Hoài Anh 1/1/1996 9B Tân Định Hoàng Mai 15.50
68 Nguyễn Ngọc Anh 1/25/1996 9D Đền Lừ Hoàng Mai 15.50
69 Hoàng Thị Giang 5/8/1996 9A Quang Minh Mê Linh 15.50
70 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/9/1996 9D Trung Giã Sóc Sơn 15.50
71 Phạm Thị Kim Yến 6/10/1996 9A Thụy Phương Từ Liêm 15.50
72 Đặng Hải Anh 1/2/1996 9A1 BV Đàn Đống Đa 15.25
73 Hà Thị Xuân 1/2/1996 9K1 Lê Lợi Hà Đông 15.25
74 Doãn Hoài Phương 2/23/1996 9A Vân Phúc Phúc Thọ 15.25
75 Nguyễn Thị Mai 29/5/1996 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 15.25
76 Đoàn Bảo Yến 8/13/1996 9E Ngũ Hiệp Thanh Trì 15.25
77 Chu Thị Nhung 11/30/1996 9G Cổ Loa Đông Anh 15.00
78 Lê Thùy Linh 3/23/1996 9A Quang Trung Đống Đa 15.00
79 Phạm Thị Hạnh 8/5/1996 9A Yên Viên Gia Lâm 15.00
80 Đào Thị Thanh Tâm 5/27/1996 9C Phù Đổng Gia Lâm 15.00
81 Nguyễn Thanh Nga 4/14/1996 9A1 Nguyễn Trãi Hà Đông 15.00
82 Bùi Thị Xiêm 3/8/1996 An Khánh Hoài Đức 15.00
83 Lê Tiến Đức 3/2/1996 9A Lê Lợi Hoàn Kiếm 15.00
84 Cao Thị Khánh Vinh 7/23/1996 9D Yên Sở Hoàng Mai 15.00
85 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 23/02/1996 9B Trung Giã Sóc Sơn 15.00
86 Nguyễn Lan Hương 3/23/1996 9E Đông Thái Tây Hồ 15.00
87 Nguyễn Hồng Vân 7/11/1996 9D Nhật Tân Tây Hồ 15.00
88 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2/22/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 15.00
89 Bùi Túc Chi 1/30/1996 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân 15.00
90 Nguyễn Mạnh Cường 10/26/1996 9A Văn Khê B Mê Linh 14.75
91 Trần Duy Thanh Huyền 11/14/1996 9A Hát Môn Phúc Thọ 14.75
92 Nguyễn Thị Năm 13/7/1996 9A Mai Đình Sóc Sơn 14.75
93 Phạm Thị Hồng Nhung 28/3/1996 9A Nam Sơn Sóc Sơn 14.75
94 Phùng Huyền Trang 12/14/1996 9A1 Thành Công Ba Đình 14.50
95 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 8/30/1996 9C Phan Chu Trinh Ba Đình 14.50
96 Nguyễn Thị Thu Hà 3/25/1996 9C Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14.50
HSGTHCS
143 - GDCD
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
144 - GDCD
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
130 Nguyễn Thị Liễu 12/1/1996 9A Tri Trung Phú Xuyên 14.00
131 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/01/1996 9B Ngọc Mỹ Quốc Oai 14.00
132 Bùi Thị Thu Hiền 11/11/1996 9D Ngọc Mỹ Quốc Oai 14.00
133 Hoàng Việt Hưng 2/22/1996 9S Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 14.00
134 Nguyễn Thị Hằng Nhung 11/23/1996 Viên Sơn TX Sơn Tây 14.00
135 Vũ Thị Nga 15.04.1996 9B Dân Hòa Thanh Oai 14.00
136 Lê Minh Hà 12/31/1996 9A1 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 14.00
137 Nguyễn Thuý Hằng 5/7/1996 9A1 Kim Giang Thanh Xuân 14.00
138 Phùng Thị Hà Giang 9/18/1996 9 Phong Vân Ba Vì 13.75
139 Phùng Thị Ngọc Yến 5/24/1996 9 Phú Sơn Ba Vì 13.75
140 Luyện Ngọc Linh 1/11/1996 9G Phương Mai Đống Đa 13.75
141 Phí Hồng Vân 3/29/1996 9A2 Đống Đa Đống Đa 13.75
142 Nguyễn Thị Thảo 3/26/1996 9A Quang Minh Mê Linh 13.75
143 Nguyễn Thị Yến 6/7/1996 9A Hiệp Thuận Phúc Thọ 13.75
144 Nguyễn Thị Thu Thủy 01.01.1996 9A1 Kim Thư Thanh Oai 13.75
145 Đàm Ngọc Anh 3/31/1996 9A3 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 13.50
146 Lương Việt Anh 7/1/1996 9A3 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 13.50
147 Nguyễn Thị Hằng 6/4/1996 9C Đan Phượng Đan Phượng 13.50
148 Trần Thị Phương Thảo 3/3/1996 9C Đồng Tháp Đan Phượng 13.50
149 Hoàng Thanh Dung 1/30/1996 9C Đặng Xá Gia Lâm 13.50
150 Nguyễn Thu Hiền 9/27/1996 9K2 Lê Lợi Hà Đông 13.50
151 Nguyễn Thị Hòa 11/16/1996 Vân Côn Hoài Đức 13.50
152 Nguyễn Thị Huệ 8/22/1996 Vân Canh Hoài Đức 13.50
153 Dương Ngọc Bích 2/2/1996 9A Vĩnh Hưng Hoàng Mai 13.50
154 Bùi Thị Quế Anh 3/13/1996 9A Ái Mộ Long Biên 13.50
155 Nguyễn Thị Lợt 7/27/1996 9A Xuy Xá Mỹ Đức 13.50
156 Hoàng Thùy Linh 6/17/1996 9A Vân Nam Phúc Thọ 13.50
157 Đỗ Thị Liễu 1/1/1996 9D Ngọc Mỹ Quốc Oai 13.50
158 Nguyễn Thị Kim Yến 15/11/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 13.50
159 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12/12/1996 Viên Sơn TX Sơn Tây 13.50
160 Trần Phương Thùy 5/24/1996 Thanh Mỹ TX Sơn Tây 13.50
161 Nguyễn Thị Như Quỳnh 30.03.1996 9B Dân Hòa Thanh Oai 13.50
162 Ng Văn Thảo Nguyên 4/27/1996 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân 13.50
HSGTHCS
145 - GDCD
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
163 Trần Thị Thu Trang 11/14/1996 9I Việt-An Thanh Xuân 13.50
164 Đỗ Thị Phương Thảo 2/4/1996 9B Duyên Thái Thường Tín 13.50
165 Đặng Thị Diệu 3/15/1996 9a Phương Tú Ứng Hoà 13.50
166 Nguyễn Thị Liên 11/11/1996 9b Hồng Quang Ứng Hoà 13.50
167 Trần Thị Mai Lan 8/22/1996 9A Chi Đông Mê Linh 13.25
168 Đàm Thị Kim Anh 12/6/1996 9A Xuân Đồng Sóc Sơn 13.25
169 Nguyễn Thị Hà 02.05.1996 9A2 Kim Thư Thanh Oai 13.25
170 Phạm Thị Thu Hà 17.07.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 13.25
171 Mai Thị Thắm 02.12.1996 9B Dân Hòa Thanh Oai 13.25
172 Mai Thu Trang 19.02.1996 9A Dân Hòa Thanh Oai 13.25
173 Nguyễn Thị Nguyệt 8/14/1996 9 Tản Đà Ba Vì 13.00
174 Lê Quỳnh Anh 6/24/1996 9A1 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 13.00
175 Bùi Thu Trang 8/1/1996 9D Nghĩa Tân Cầu Giấy 13.00
176 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/6/1996 9c Lương Thế Vinh Đan Phượng 13.00
177 Hoàng Thị Phượng 1/28/1996 9A Đan Phượng Đan Phượng 13.00
178 Nguyễn Thu Hương 5/7/1996 9A3 BV Đàn Đống Đa 13.00
179 Lê Thị Vân Anh 9/5/1996 9A1 Nguyễn Trãi Hà Đông 13.00
180 Bùi Huyền Phương 9/27/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 13.00
181 Nguyễn Đức Hải 6/28/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai 13.00
182 Nguyễn Trà My 4/29/1996 9D Lĩnh Nam Hoàng Mai 13.00
183 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1/2/1996 9B Phúc lợi Long Biên 13.00
184 Nguyễn Thị Nhật Lệ 2/15/1996 9D Ngô Gia Tự Long Biên 13.00
185 Nguyễn Thị Thùy 10/20/1996 9A Liên Mạc A Mê Linh 13.00
186 Phạm Thị Hoa 5/16/1996 9B Quang Trung Phú Xuyên 13.00
187 Cấn Thị Thuý Nga 20.02.1996 9A Lại Thượng Thạch Thất 13.00
188 Đỗ Thùy Linh 09.10.1996 9A Cao Dương Thanh Oai 13.00
189 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 4/29/1996 9C Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.50
190 Đinh Thị Ngát 10/15/1996 9B Tuy Lai Mỹ Đức 12.50
191 Bùi Thị Lý 10/28/1996 9D Nhật Tân Tây Hồ 12.50
192 Nguyễn Quỳnh Anh 12/10/1996 9A Hồng Minh Phú Xuyên 12.00
193 Nguyễn Thị Minh Thúy 09.06.1996 9A Thạch Thất Thạch Thất 11.75
194 Lê Thị Loan 2/18/1996 9 Phú Phương Ba Vì 11.50
195 Phan Thị Thuỷ Tiên 9/19/1996 9 Tản Đà Ba Vì 11.50
HSGTHCS
146 - GDCD
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
196 Đỗ Quỳnh Anh 12/14/1996 9A4 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 11.50
197 Trịnh Linh Chi 3/13/1996 9A2 Nguyễn Siêu Cầu Giấy 11.50
198 Nguyễn Thảo Liên 9/7/1996 9C Mai Dịch Cầu Giấy 11.50
199 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1/27/1996 9 Ngọc Hoà Chương Mỹ 11.50
200 Bùi Thị Hoà 4/28/1996 9 Ngô sĩ Liên Chương Mỹ 11.50
201 Trần Thị Hoà 9/2/1996 9 Ngọc Hoà Chương Mỹ 11.50
202 Đỗ Đình Mạnh 5/19/1996 9 Văn Võ Chương Mỹ 11.50
203 Nguyễn Thị Phương Loan 3/11/1996 9C Lương Thế Vinh Đan Phượng 11.50
204 Nguyễn Thị Thảo 10/8/1996 9B Lương Thế Vinh Đan Phượng 11.50
205 Đinh Khánh Hiền 9/4/1996 9A6 Đống Đa Đống Đa 11.50
206 Nguyễn Thị Hiền 5/18/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 11.50
207 Nguyễn Thị Thu Trang 11/28/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 11.50
208 Phạm Thị Phượng 8/26/1996 Dương Liễu Hoài Đức 11.50
209 Nguyễn Đức Anh 12/26/1996 9A10 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11.50
210 Đỗ Ngọc Anh 8/15/1996 9A5 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11.50
211 Phạm Phương Dung 3/24/1996 9A10 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11.50
212 Nguyễn Gia Khánh 12/23/1996 9A10 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11.50
213 Nguyễn Minh Ngọc 6/10/1996 9A Lê Lợi Hoàn Kiếm 11.50
214 Đặng Thị Hồng Hoa 3/10/1996 9A Ái Mộ Long Biên 11.50
215 Ngô Phương Linh 10/30/1996 9A1 Gia Thụy Long Biên 11.50
216 Nguyễn Kim Nhật 2/2/1996 9B Phúc lợi Long Biên 11.50
217 Ngô Thị Thu Trang 11/11/1996 9B Phúc lợi Long Biên 11.50
218 Đỗ Thị Kim Liên 10/28/1996 9A Chi Đông Mê Linh 11.50
219 Nguyễn Thị Loan 10/20/1996 9A Thanh Lâm A Mê Linh 11.50
220 Nguyễn Thị Ngọc 3/26/1996 9B Đại Hưng Mỹ Đức 11.50
221 Cao Thị Quỳnh 3/7/1996 9A Đồng Tâm Mỹ Đức 11.50
222 Mai Thị Quỳnh 6/24/1996 9B Thượng Lâm Mỹ Đức 11.50
223 Nguyễn Văn Tuấn 5/21/1996 9A Phúc Lâm Mỹ Đức 11.50
224 Nguyễn Xuân Tú 3/18/1996 9A1 Trần Phú Phú Xuyên 11.50
225 Nguyễn Thị Xuân Thảo 9/12/1996 9A Tích Giang Phúc Thọ 11.50
226 Trương Thị Năm 10/4/1996 9A Hòa Thạch Quốc Oai 11.50
227 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/4/1996 9A Nghĩa Hương Quốc Oai 11.50
228 Nguyễn Lê Anh Trang 29/3/1996 9A Hòa Thạch Quốc Oai 11.50
HSGTHCS
147 - GDCD
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
229 Nguyễn Thị Thu Trang 20/5/1996 9A Xuân Giang Sóc Sơn 11.50
230 Đoàn Tâm Anh 6/14/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 11.50
231 Phùng Thị Thuỳ Liên 11/15/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 11.50
232 Phạm Phương Thanh 10/14/1996 Xuân Khanh TX Sơn Tây 11.50
233 Nguyễn Thị Đào 05.01.1996 9A Lại Thượng Thạch Thất 11.50
234 Nguyễn Thị Thư 04.09.1996 9C Dị Nậu Thạch Thất 11.50
235 Lưu Thị Hậu 01.11.1996 9A Bích Hòa Thanh Oai 11.50
236 Lê Tú Anh 9/23/1996 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân 11.50
237 Tạ Linh Chi 12/4/1996 9I Việt-An Thanh Xuân 11.50
238 Đỗ Hồng Hạnh 9/14/1996 9I Việt-An Thanh Xuân 11.50
239 Nguyễn Thị Chanh 3/3/1996 9B Hòa Bình Thường Tín 11.50
240 Đào Linh Chi 11/9/1996 9A4 Thường Tín Thường Tín 11.50
241 Phạm Thị Kim Dung 12/12/1996 9B Nguyễn Trãi Thường Tín 11.50
242 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10/10/1996 9A2 Thị Trấn Thường Tín 11.50
243 Nguyễn Thị Hường 6/16/1996 9B Hiền Giang Thường Tín 11.50
244 Nguyễn Thị Nhật Lệ 8/13/1996 9A Văn Phú Thường Tín 11.50
245 Nguyễn Bích Liên 2/10/1996 9A4 Thường Tín Thường Tín 11.50
246 Đàm Thị Vân 10/24/1996 9A Tiền Phong Thường Tín 11.50
247 Nguyễn Thị Hoa 7/15/1996 9b Hồng Quang Ứng Hoà 11.50
248 Tạ Thị Thu 20/5/1996 9A Hiền Ninh Sóc Sơn 11.25
249 Phùng Thị Hồng 1/3/1996 9 Đồng Thái Ba Vì 11.00
250 Phùng Thuỷ Ngọc 10/20/1996 9 Tản Đà Ba Vì 11.00
251 Ngạc Kim Sang 4/2/1996 9A1 Trung Hoà Cầu Giấy 11.00
252 Vũ Thị Hoa 9/12/1996 9 Bê Tông Chương Mỹ 11.00
253 Thế Thị Hồng 10/2/1996 9A Tân Lập Đan Phượng 11.00
254 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 9/8/1996 Vân Côn Hoài Đức 11.00
255 Nguyễn Thị Nhi 9/1/1996 Vân Côn Hoài Đức 11.00
256 Lã Thị Vân Anh 12/10/1996 9A TT.Phú Xuyên Phú Xuyên 11.00
257 Nguyễn Mai Hương 1/11/1996 9A Nghĩa Hương Quốc Oai 11.00
258 Nguyễn Xuân Tỉnh 30/1/1996 9B Tân Phú Quốc Oai 11.00
259 Ngô Thị Huyền Phương 10/3/1996 9A4 Thường Tín Thường Tín 11.00
260 Hà Thị Hồng Hạnh 9/10/1996 9 Phong Vân Ba Vì 10.75
261 Nguyễn Thục Quyên 2/11/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 10.75
HSGTHCS
148 - GDCD
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
149 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
150 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
151 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
152 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
153 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
154 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
155 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
156 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
157 - GDCD
2010-2011
HSGTHCS
158 - GDCD
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : TIẾNG ANH
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
1 Vũ Minh Phương 10/14/1995 9A1 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 18.50
2 Lê Bích Ngọc 4/28/1996 9B Trưng Nhị Hai Bà Trưng 18.50
3 Trần Ngọc Lam Vy 1/4/1996 9K1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 18.50
4 Hoàng Thu Hà 9/23/1996 9A10 Giảng Võ Ba Đình 18.00
5 Kiều Đình Trung 2/27/1996 9A5 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 18.00
6 Vũ Phương Anh 7/14/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 17.50
7 Nguyễn Duy Hưng 9/21/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 17.50
8 Nguyễn Thanh Hương 12/5/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 17.50
9 Trần Thảo Vân 11/8/1996 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 17.50
10 Trần Hiếu Minh 4/20/1996 9B Trưng Nhị Hai Bà Trưng 17.50
11 Chu Phương Anh 9/29/1996 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.50
12 Nguyễn Bình Minh 11/17/1996 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 17.25
13 Đinh Thanh Nhi 12/11/1996 9A9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 17.25
14 NguyễnThị Cẩm Hà 9/30/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 17.00
15 Lê Phương Linh 8/13/1996 9A10 NT Tộ Đống Đa 17.00
16 Nguyễn Thu Hương 9/4/1996 9K1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.00
17 Bùi Đức Thảo 2/1/1996 9A3 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 17.00
18 Nguyễn Thuỳ Dương 11/10/1996 9A16 Lômônôxốp Từ Liêm 17.00
19 Lê Thùy Chi 7/7/1996 9A14 Giảng Võ Ba Đình 16.75
20 Trần Nguyễn Lam Giang 7/7/1996 9A10 Giảng Võ Ba Đình 16.75
21 Võ Phương Linh 4/19/1996 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 16.75
22 Vũ Thảo Đan 9/12/1996 9A3 NT Tộ Đống Đa 16.75
23 Nguyễn Thanh Huyền 1/11/1996 9A1 NT Tộ Đống Đa 16.75
24 Nguyễn Thị Thùy Linh 2/3/1996 9C Trưng Nhị Hai Bà Trưng 16.75
25 Đặng Phước Long 12/28/1996 9A5 Tây Sơn Hai Bà Trưng 16.75
26 Lê Bảo Châu 11/23/1996 9A2 Chu Văn An Tây Hồ 16.75
27 Hoàng Phan Bách 9/6/1996 9A14 Giảng Võ Ba Đình 16.50
28 Vũ Khương Duy 11/12/1996 9K Lê Quý Đôn Cầu Giấy 16.50
29 Nguyễn Thị Ngân Hà 3/27/1996 9K Lê Quý Đôn Cầu Giấy 16.50
30 Nguyễn Hà Phương 4/15/1996 9K Lê Quý Đôn Cầu Giấy 16.50
31 Đinh Phương Thảo 9/21/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 16.50
HSGTHCS
159 - T.ANH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
160 - T.ANH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
161 - T.ANH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
100 Nguyễn Thị Mai Anh 9/27/1996 9K2 Lê Lợi Hà Đông 14.00
101 Nguyễn Thu Hằng 5/18/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 14.00
102 Đinh Hương Thảo 11/28/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 14.00
103 Nguyễn Cẩm Tú 7/18/1996 9A Ái Mộ Long Biên 14.00
104 Vũ Thủy Mai 9/29/1996 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 14.00
105 Hoàng Đình Bách 12/13/1996 9A1 Kim Giang Thanh Xuân 14.00
106 Đàm Thị Huế 9/15/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng 13.50
107 Hoàng Minh Thu 8/9/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.50
108 Lê Thị Cẩm Nhung 3/16/1996 9A Dương Xá Gia Lâm 13.50
109 Đỗ Thị Mai Phương 2/15/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 13.50
110 Trần Chí Minh Quân 3/6/1996 9A Ái Mộ Long Biên 13.50
111 Bùi Thị Bình 3/27/1996 9A1 Vân Tảo Thường Tín 13.50
112 Nguyễn Văn Hải 1/18/1996 9A Minh Cường Thường Tín 13.50
113 Nguyễn Thị Phương Thảo 3/6/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín 13.50
114 Nguyễn Phương Thảo 2/1/1996 9E Lương Thế Vinh Đan Phượng 13.25
115 Nguyễn Công Hoàng Anh 3/21/1996 9A Việt Hùng Đông Anh 13.25
116 Đậu Phương Huyền 9/10/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.25
117 Phạm Thùy Linh 1/5/1996 9C Thanh Trì Hoàng Mai 13.25
118 Phạm Lan Chi 4/25/1996 9A2 Chu Văn An Tây Hồ 13.25
119 Nguyễn Hồng Anh 19.07.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 13.25
120 Nguyễn Thị Hương Giang 8/15/1996 9 Tản Đà Ba Vì 13.00
121 Lê Phương Anh 5/8/1996 9B TT Trâu Quỳ Gia Lâm 13.00
122 Nghiêm Minh Phượng 4/14/1996 9A1 Nguyễn Trãi Hà Đông 13.00
123 Nguyễn Vũ Quốc Duy 4/18/1996 9A2 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 13.00
124 Phùng Minh Hoài 1/26/1996 9A5 Cầu Diễn Từ Liêm 13.00
125 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/19/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 13.00
126 Hà Phương Anh 9/4/1996 9A Ngũ Hiệp Thanh Trì 13.00
127 Vũ Hồng Linh 11/23/1996 9A2 Thường Tín Thường Tín 13.00
128 Đỗ Thị Hương Ly 10/11/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín 13.00
129 Nguyễn Phương Thảo 9/25/1996 9A Nghiêm Xuyên Thường Tín 13.00
130 Lê Nhã Thiện 6/22/1996 9A2 Thường Tín Thường Tín 13.00
131 Đinh Khắc Vũ 6/7/1996 9A Mai Dịch Cầu Giấy 12.75
132 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1/16/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.75
133 Tô Phương Anh 10/25/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 12.75
HSGTHCS
162 - T.ANH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
134 Phùng Khánh Linh 10/18/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 12.75
135 Phạm Phương Thảo 6/29/1996 9B Ái Mộ Long Biên 12.75
136 Nguyễn Thị Thảo Đan 10/9/1996 9A3 Thường Tín Thường Tín 12.75
137 Võ Hồng Nhung 11/28/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 12.50
138 Lê Phương Anh 4/16/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai 12.50
139 Phan Trà My 12/1/1996 9E Tân Định Hoàng Mai 12.50
140 Nguyễn Cao Cường 9/2/1996 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 12.50
141 Đào Khánh Linh 6/3/1996 9A1 Trần Phú Phú Xuyên 12.50
142 Đặng Ngọc Việt 1/29/1996 9A Vân Phúc Phúc Thọ 12.50
143 Kiều Ngọc Anh 4/30/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 12.50
144 Lê Quỳnh Anh 11/4/1996 9I MariCurie Thanh Xuân 12.50
145 Đỗ Thị Phượng 8/25/1996 9A Ninh Sở Thường Tín 12.50
146 Trần Hồng Hạnh 3/26/1996 9A Yên Thường Gia Lâm 12.25
147 Phạm Thanh Thảo 1/27/1996 9E Yên Thường Gia Lâm 12.25
148 Phạm Thị Ngọc Mai 3/23/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 12.25
149 Vũ Hoàng Anh 4/29/1996 9A1 Gia Thụy Long Biên 12.25
150 Dương Thạch Thảo 1/20/1996 9A15 Giảng Võ Ba Đình 12.00
151 Nguyễn Lệ Quỳnh Chi 2/15/1996 9 Thụy An Ba Vì 12.00
152 Trần Hà Linh 1/16/1996 9B Đa Tốn Gia Lâm 12.00
153 Nguyễn Phương Linh 10/17/1996 9A Dương Xá Gia Lâm 12.00
154 Kiều Ngọc Linh 11/8/1996 9A Thượng Thanh Long Biên 12.00
155 Bế Thành Long 5/9/1996 9A Ái Mộ Long Biên 12.00
156 Lê Thị Thu Hiền 11/29/1996 9A Quang Minh Mê Linh 12.00
157 Vũ Minh Huyền 11/26/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 12.00
158 Đào Thị Ngọc Linh 10/22/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 12.00
159 Bùi Duy Mạnh 12/16/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 12.00
160 Hứa Kim Ngân 2/7/1996 Ngô Quyền TX Sơn Tây 12.00
161 Nguyễn Hà Thu 02.06.1996 9A Bình Minh Thanh Oai 12.00
162 Nguyễn Thảo Linh 11/20/1996 9E Tân Triều Thanh Trì 12.00
163 Nguyễn Hương Anh 7/10/1996 9B MariCurie Thanh Xuân 12.00
164 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/9/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 11.50
165 Ngô Quốc Hào 1/2/1996 9K1 Lê Lợi Hà Đông 11.50
166 Dương Minh Hương 6/30/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 11.50
167 Trịnh Ngọc Huyền 9/27/1996 9K5 Lê Lợi Hà Đông 11.50
HSGTHCS
163 - T.ANH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
168 Thái Thảo Phương 9/5/1996 9A1 Nguyễn Trãi Hà Đông 11.50
169 Vũ Ngọc Phương 4/14/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.50
170 Nguyễn Đình HoàngLong 7/11/1996 9A Thạch Bàn Long Biên 11.50
171 Nguyễn Văn Đạt 3/26/1996 9A Tân Lập Đan Phượng 11.25
172 Nguyễn Trang Thi 2/24/1996 9B Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 11.25
173 Phạm Duy Dũng 6/27/1996 9A Ái Mộ Long Biên 11.25
174 Nguyễn Thị Lan Hương 7/5/1996 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 11.25
175 Lê Ngọc Anh 4/15/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 11.25
176 Nguyễn Thị Minh Phượng 12/3/1996 9E Tân Triều Thanh Trì 11.25
177 Phạm Thuý Quỳnh 1/20/1996 9I Thị Trấn VĐ Thanh Trì 11.25
178 Đặng Thuỳ Linh 10/27/1996 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 11.25
179 Trịnh Thị Quỳnh 9/5/1996 9A Thị Trấn Ứng Hoà 11.25
180 Dương Thu Hương 7/4/1996 9 Bê Tông Chương Mỹ 11.00
181 Nguyễn Thị Lan Anh 3/2/1996 9H Tân Hội Đan Phượng 11.00
182 Nguyễn Hải Linh 2/28/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.00
183 Nguyễn Ngọc Vy Anh 12/15/1996 9C Hoàng Liệt Hoàng Mai 11.00
184 Lê Thị Bích 2/14/1996 9A2 Trưng Vương Mê Linh 11.00
185 Nguyễn Ánh Ngọc 3/7/1996 9A Quang Minh Mê Linh 11.00
186 Lại Thu Phương 9/1/1996 9A3 Trần phú Phú Xuyên 11.00
187 Dương Thị Thanh Thảo 2/22/1996 9A Phụng Thượng Phúc Thọ 11.00
188 Ngô Thúy Hảo 1/6/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai 11.00
189 Vũ Thu Giang 2/5/1996 9E Tân Triều Thanh Trì 11.00
190 Nguyễn Hoàng Yến 10/8/1996 9I Thị Trấn VĐ Thanh Trì 11.00
191 Nguyễn Thị Hoài Anh 1/15/1996 9A Hoa Sơn Ứng Hoà 11.00
192 Trương Thuý Hằng 2/19/1996 9A Viên Nội Ứng Hoà 11.00
193 Vương Minh Hoàng 5/9/1996 9A Thị trấn Ứng Hoà 11.00
194 Lê Hà Khánh Huyền 7/29/1996 9 Phú Đông Ba Vì 10.75
195 Nguyễn Thị Thu Thảo 3/31/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 10.75
196 Trần Quang Huy 12/13/1996 9H Tân Hội Đan Phượng 10.75
197 Nguyễn Duy Phong 9/6/1996 9A1 Ngọc Lâm Long Biên 10.75
198 Tạ Thị Hoài Thanh 9/2/1996 9A1 Trần Phú Phú Xuyên 10.75
199 Nguyễn Tống Khánh Linh 14/8/1996 9A5 Phù Lỗ Sóc Sơn 10.75
200 Nguyễn Thị Phương Anh 1/16/1996 9A2 Tả Thanh Oai Thanh Trì 10.75
201 Ngô Thị Thu Trà 5/4/1996 9A2 Tả Thanh Oai Thanh Trì 10.75
HSGTHCS
164 - T.ANH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
202 Phạm Thuỳ Linh 12/23/1996 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 10.75
203 Thế Thị Ánh Vân 12/8/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 10.50
204 Bùi Diệu Thu 5/2/1996 9E Tân Định Hoàng Mai 10.50
205 Ân Nguyễn Quỳnh Anh 7/4/1996 9A Tam Hiệp Phúc Thọ 10.50
206 Nguyễn Duy Cảnh 1/6/1996 9A Tích Giang Phúc Thọ 10.50
207 Nguyễn Mạnh Kiên 5/28/1996 9A Tích Giang Phúc Thọ 10.50
208 Triệu Phương Hải 19/5/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 10.50
209 Nguyễn Thu Anh 10/15/1996 Sơn Tây TX Sơn Tây 10.50
210 Nông Thị Thảo Minh 4/16/1996 Cổ Đông TX Sơn Tây 10.50
211 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1/4/1996 Cổ Đông TX Sơn Tây 10.50
212 Tạ Phương Quỳnh 02.08.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất 10.50
213 Nguyễn Thị Tuyết 4/19/1996 9H Tân Hội Đan Phượng 10.25
214 Nguyễn Quốc Hùng 12/8/1996 9B TT Trâu Quỳ Gia Lâm 10.25
215 Đinh Phương Thanh 4/18/1996 9A TT Yên Viên Gia Lâm 10.25
216 Bùi Đình Tú 8/26/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 10.25
217 Trần Duy Tùng 6/13/1996 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức 10.25
218 Nguyễn Khắc Trường 6/27/1996 9A Hát Môn Phúc Thọ 10.25
219 Nguyễn Khánh Linh 24/02/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn 10.25
220 Nguyễn Thị Hải 1/24/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 10.00
221 Nguyễn Thanh Hường 10/7/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 10.00
222 Bùi Thị Thơm 11/16/1996 9C Đồng Tháp Đan Phượng 10.00
223 Nguyễn Thị Minh Trâm 8/24/1996 9C Hồng Hà Đan Phượng 10.00
224 Nguyễn Thu Vân 6/9/1996 9B Tân Lập Đan Phượng 10.00
225 Trần Thị Mai Phương 11/6/1996 9B TT Trâu Quỳ Gia Lâm 10.00
226 Đàm Minh Ngọc 8/8/1996 9K1 Lê Lợi Hà Đông 10.00
227 Nguyễn Thị Phương 1/31/1996 Sơn Đồng Hoài Đức 10.00
228 Nguyễn Đức Tâm 12/19/1996 Thị Trấn Trạm Trôi Hoài Đức 10.00
229 Đỗ Thị Thái Bảo 10/23/1996 9A2 Trưng Vương Mê Linh 10.00
230 Phan Thị Anh Thư 9/12/1996 9A3 Trưng Vương Mê Linh 10.00
231 Vũ Thị Thanh Tuyên 2/18/1996 9A1 Trưng Vương Mê Linh 10.00
232 Vũ Lan Anh 6/19/1996 9A Phú Minh Phú Xuyên 10.00
233 Đỗ Hoài Phương 4/10/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 10.00
234 Đàm Khắc Hiếu 26/8/1996 9A Xuân Đồng Sóc Sơn 10.00
235 Nguyễn Thuý Hà 29.03.1996 9B Thạch Thất Thạch Thất 10.00
HSGTHCS
165 - T.ANH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
236 Nguyễn Thị Khánh Huyền 28.02.1996 9A Thạch Thất Thạch Thất 10.00
237 Nguyễn Thị Thanh Mai 01.06.1996 9B Thạch Thất Thạch Thất 10.00
238 Vương Như Quỳnh 16.09.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất 10.00
239 Phùng Thị Quỳnh 26.05.1996 9A Thạch Thất Thạch Thất 10.00
240 Đặng Thuỳ Trang 18.11.1996 9A Bình Phú Thạch Thất 10.00
241 Đoàn Thanh Huyền 16.06.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 10.00
242 Lê Phương Thảo 26.12.1996 9A Thanh Thùy Thanh Oai 10.00
243 Trương Thủy Tiên 12.12.1996 9C Tam Hưng Thanh Oai 10.00
244 Nguyễn Thị Dung 13.03.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 10.00
245 Trần Thanh Thủy 23.07.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 10.00
246 Vũ Văn Chiến 2/27/1996 9A Vân Phúc Phúc Thọ 9.75
247 Nguyễn Hải Anh 26/10/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn 9.75
248 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 7/7/1996 9 Tiên Phong Ba Vì 9.50
249 Nguyễn Thị Huyền 9/24/1996 9D Lương Thế Vinh Đan Phượng 9.50
250 Đỗ Hữu Hùng 4/30/1996 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9.50
251 Lê Thị Huyền Trang 11/4/1996 9A Quang Minh Mê Linh 9.50
252 Đỗ Thị Thuỳ Linh 4/18/1996 9C Đại Hưng Mỹ Đức 9.50
253 Nguyễn Mạnh Khang 28/6/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 9.50
254 Nguyễn Thị Nga 2/12/1996 9A Đồng Quang Quốc Oai 9.50
255 Lương Kiều Oanh 17/02/1996 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 9.50
256 Trần Đức Bình 01.11.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất 9.50
257 Trịnh Thị Phượng 10/18/1996 9A Hoà Nam Ứng Hoà 9.50
258 Đỗ Thị Mai Linh 8/8/1996 9 Tản Đà Ba Vì 9.25
259 Nguyễn Ngọc Tú 6/6/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 9.25
260 Bùi Thị Mai Anh 5/20/1996 9B Thượng Lâm Mỹ Đức 9.25
261 Phạm Thị Phương 4/20/1996 9A Phùng Xá Mỹ Đức 9.25
262 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 4/28/1996 9A Đông Lỗ Ứng Hoà 9.25
263 Lã Kim Tiến 5/24/1996 9 Tản Đà Ba Vì 9.00
264 Đào Thị Trang 8/28/1996 9 Ngọc Hoà Chương Mỹ 9.00
265 Hà Văn Linh 11/20/1996 9A3 Trưng Vương Mê Linh 9.00
266 Nguyễn Thị Thu Hà 9/28/1996 9C Phúc Lâm Mỹ Đức 9.00
267 Nguyễn Thanh Tùng 4/25/1996 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức 9.00
268 Lê Thúy An 21/9/1996 9B Kiều Phú Quốc Oai 9.00
269 Nguyễn Thị Lệ 21/7/1996 9A Kiều Phú Quốc Oai 9.00
HSGTHCS
166 - T.ANH
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
270 Bùi Thị Thu Trà 22/9/1996 9A Kiều Phú Quốc Oai 9.00
271 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 20/12/1996 9A Phú Minh Sóc Sơn 9.00
272 Đặng Minh Hậu 3/24/1996 Đường Lâm TX Sơn Tây 9.00
273 Khuất Kiều Trang 20.11.1996 9B Đại Đồng Thạch Thất 9.00
274 Khúc Thị Trà My 6/16/1996 9B Yên Mỹ Thanh Trì 9.00
275 Nguyễn Thuỳ Trang 11/18/1996 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 9.00
276 Nguyễn Thị Hảo 2/15/1996 9A1 Lê Thanh Mỹ Đức 8.75
277 Nguyễn Ngọc Anh 30/9/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn 8.75
278 Nguyễn Ngọc Huyền 03/04/1996 9D Thị trấn Sóc Sơn 8.75
279 Ngô Thanh Hải Yến 11/02/1996 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 8.75
280 Kiều Duy Sơn 11/20/1996 Sơn Lộc TX Sơn Tây 8.75
281 Dương Thị Mai Hương 25.03.1996 9A2 Nguyễn Trực Thanh Oai 8.75
282 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 11/8/1996 9I Thị Trấn VĐ Thanh Trì 8.75
283 Ngô Thị Thu Hương 7/22/1996 9A Tiền Phong Mê Linh 8.50
284 Nguyễn Thị Mai Hiền 8/11/1996 9A Kiều Phú Quốc Oai 8.50
285 Nguyễn Ngọc Huyền 22/9/1996 9C Kiều Phú Quốc Oai 8.50
286 Khuất Bích Phượng 09/07/1996 9A Phú Minh Sóc Sơn 8.50
287 Lê Thị Huyền Anh 10.02.1996 9A2 Phương Trung Thanh Oai 8.50
288 Ngô Thanh Tâm 8/2/1996 9A Văn Hoàng Phú Xuyên 8.25
289 Triệu Ngọc Tú 04.12.1996 9C Thạch Thất Thạch Thất 8.25
290 Nguyễn Tú Uyên 2/9/1996 9 Tản Đà Ba Vì 8.00
291 Nguyễn Thị Đào 3/30/1996 9 Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ 8.00
292 Phạm Thị Mỹ Hạnh 3/28/1996 9E Tự Lập Mê Linh 8.00
293 Nguyễn Văn Bằng 9/23/1996 9B Tuy Lai Mỹ Đức 8.00
294 Lê Thị Trang 05.12.1996 9A1 Phương Trung Thanh Oai 8.00
295 Đỗ Đặng Luân 7/21/1996 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hoà 8.00
296 Tạ Thị Bình 8/13/1996 9A Võng Xuyên Phúc Thọ 7.50
297 Nguyễn Lê Thịnh 3/22/1996 9 Tản Đà Ba Vì 7.00
298 Bùi Thanh Tâm 8/24/1996 9 Bê Tông Chương Mỹ 6.75
299 Bùi Thị Loan 7/13/1996 9A1 Hương Sơn Mỹ Đức 6.75
300 Bạch Phương Linh 12/18/1996 9B Tuy Lai Mỹ Đức 6.00
HSGTHCS
167 - T.ANH
2010-2011
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
MÔN : TIẾNG PHÁP
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
168 - T.PHÁP
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
HSGTHCS
169 - T.PHÁP
2010-2011
stt Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Quận/Huyện Điểm thi
64 Phạm Tuấn Anh 12/6/1996 9A12 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8.25
65 Cao Thùy Linh 7/24/1996 9A12 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8.00
66 Bùi Bình Minh 6/6/1996 9A12 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8.00
67 Nguyễn Hữu Thanh 4/27/1996 9A12 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8.00
68 Phạm Gia Khoa 12/9/1997 8A11 NT Tộ Đống Đa 7.00
69 Phạm Hoàng Trà My 3/25/1996 9A13 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm -1.00
70 Lê Ngọc Tú 8/15/1996 9A12 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm -1.00
HSGTHCS
170 - T.PHÁP
2010-2011