You are on page 1of 24

THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP VÀ ĐIỀU KHIỂN

2010

THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU TẠI NHẬT BẢN


BẢNG GIÁ TERASAKI NĂM 2010
MCB ( Thương hiệu Nhật )
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2

Dòng định mức Dòng cắt


Mã hàng số cực Giá bán
(In) (Icu)

(P) (A) (KA) (VNĐ)

1P

EP06 1P 4, 6, 10A 6kA 72,000

EP06 1P 16, 20, 25, 32A 6kA 72,000

EP06 1P 40,50,63A 6kA 72,000

2P

EP06 2P 4, 6, 10A 6KA 143,000

EP06 2P 16, 20, 25, 32A 6KA 143,000

EP06 2P 40,50,63A 6KA 143,000

3P

EP06 3P 3, 4, 6, 10 A 6KA 213,000

EP06 3P 16, 20, 25, 32 A 6KA 213,000

EP06 3P 40,50,63 A 6KA 213,000

1
Circuit Breaker ( MCCB )
Sản xuất tại Nhật Bản ( Dòng Sản Phẩm TemBreak Màu Đen )
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2

Dòng định mức Dòng cắt


Mã hàng số cực Giá bán
(In) (Icu)

(P) (A) (KA) (VNĐ)

Economical Series XE ( Loại kinh tế )

2P

Fix Thermal / Fix Magnetic (Nhiệt / Điện từ cố định)

XE30NS 2P 10 - 15 - 20 - 30 A 2.5 KA 475,000

XE50NB 2P 30 - 40 - 50 A 2.5 KA 496,000

XE100NS 2P 60 - 75 - 100 A 15 KA 607,000

3P

Fix Thermal / Fix Magnetic ( Nhiệt / Điện từ cố định)

XE30NS 3P 10 - 15 - 20 - 30 A 2.5 KA 593,000

XE50NB 3P 20 - 30 - 40 - 50 A 2.5 KA 633,000

XE100NS 3P 50 - 60 - 75 - 100 A 15 KA 797,000

XE225CS 3P 175 - 200 - 225 A 7.5 KA 1,921,000

XE225NC 3P 175 - 200 - 225 A 18 KA 2,493,000

2
Fix Thermal / Adj Magnetic ( Nhiệt cố định / Điều chỉnh được
điện từ )

XE400NS 3P 300 - 350 - 400 A 25 KA 4,653,000

XE600NS 3P 450 - 500 - 600 A 25 KA 9,518,000

Standard Series XS: Loại tiêu chuẩn

2P

Fix Thermal / Fix Magnetic ( Nhiệt / Điện từ cố định)

XS30NB 2P 10 - 15 - 20 - 30 A 2.5 KA 496,000

XS50CB 2P 20 - 30 - 40 - 50 A 10 KA 611,000

XS50NB 2P 20 - 30 - 40 - 50 A 15 KA 642,000

XS100NB 2P 50 - 60 - 75 - 100 A 30 KA 1,182,000

3P

Fix Thermal / Fix Magnetic ( Nhiệt / Điện từ cố định)

XS30NB 3P 10 - 15 - 20 - 30 A 2.5 KA 624,000

XS50CB 3P 20 - 30 - 40 - 50 A 10 KA 797,000

XS50NB 3P 20 - 30 - 40 - 50 A 15 KA 841,000

XS100NB 3P 50 - 60 - 75 - 100 A 30 KA 1,501,000

3
XS225NS 3P 175 - 200 - 225 A 35 KA 3,093,000

Fix Thermal / Adj Magnetic ( Nhiệt cố định / Điều chỉnh được


điện từ )

XS400CS 3P 300 - 350 - 400 A 35 KA 4,870,000

XS400NS 3P 300 - 350 - 400 A 50 KA 5,224,000

XS600CS 3P 400 - 500 - 600 A 45 KA 9,739,000

XS600NS 3P 400 - 500 - 600 A 65 KA 10,403,000

XS800CS 3P 700 - 800 A 45 KA 10,846,000

XS800NS 3P 700 - 800 A 65 KA 11,510,000

Adj Electronic (Điều chỉnh được điện tử)

XS400NE 3P 300 - 350 - 400 A 50 KA 11,855,670

XS600NE 3P 400 - 500 - 600 A 50 KA 14,786,000

XS800NE 3P 600 - 700 - 800 A 50 KA 15,317,000

XS1000NE 3P 700 - 800 - 1000 A 85 KA 21,028,000

XS1200NE 3P 1000 - 1200 A 85 KA 24,328,000

XS1600NE 3P 1400 - 1600 A 100 KA 28,250,000

XS2000NE 3P 1800 - 2000 A 100 KA 73,591,000

4
4P

Fix Thermal / Fix Magnetic ( Nhiệt / Điện từ cố định)

XS100NB 4P 50 - 60 - 75 - 100 A 30 KA 2,550,000

XS225NS 4P 175 - 200 - 225 A 35 KA 4,162,000

Fix Thermal / Adj Magnetic ( Nhiệt cố định / Điều chỉnh được


điện từ )

XS400CS 4P 300 - 350 - 400 A 35 KA 6,030,000

XS400NS 4P 300 - 350 - 400 A 50 KA 6,419,000

XS600CS 4P 400 - 500 - 600 A 45 KA 12,679,000

XS600NS 4P 400 - 500 - 600 A 65 KA 13,281,000

XS800CS 4P 700 - 800 A 45 KA 13,723,000

XS800NS 4P 700 - 800 A 65 KA 15,494,000

Adj Electronic (Điều chỉnh được điện tử)

XS600NE 4P 400 - 500 - 600 A 50 KA 17,752,000

XS800NE 4P 600 - 700 - 800 A 50 KA 19,921,000

5
Phụ kiện MCCB kèm theo
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2

Dòng định mức Dòng cắt


Mã hàng số cực Giá bán
(In) (Icu)

(P) (A) (KA) (VNĐ)

Shuntrip ( cắt từ xa ) 2 & 3 P 50-100 A AF 452,000

Shuntrip ( cắt từ xa ) 3 & 4 P 100 - 800 A AF 863,000

Shuntrip ( cắt từ xa ) 3 & 4 P 1000 - 2000 A AF/AT 1,165,000

UVT( cắt khi điện áp


2&3P 50-100 A AF 1,934,000
thấp )

UVT( cắt khi điện áp


3&4P 100 - 800 A AF 1,934,000
thấp )

UVT( cắt khi điện áp


3&4P 1000 - 2000 A AF/AT 2,400,000
thấp )

Motor charging 3&4P 50 - 250 A AF 12,582,000

Motor charging 3&4P 250A - 1600A AF/AT 17,521,000

Motor charging 3&4P 1600 - 2000A AF/AT 55,849,000

Tiếp điểm phụ 2, 3 & 4 P 50 - 250 A AF 209,000

Tiếp điểm phụ 3&4P 250 - 400 A AF 340,000

Tiếp điểm phụ 3&4P 400 - 800 A AF/AT 400,800

Tiếp điểm phụ 3&4P 800 - 1600 A AF/AT 517,000

Tiếp điểm phụ 3&4P 1600 - 2000 A AF/AT 630,000

6
Tiếp điểm cảnh báo 2, 3 & 4 P 50 - 125 A AF 209,000

Tiếp điểm cảnh báo 3&4P 125 - 250 A AF 233,000

Tiếp điểm cảnh báo 3&4P 250 - 800 A AF/AT 448,000

Tiếp điểm cảnh báo 3&4P 800 - 1600 A AF/AT 601,000

Tiếp điểm cảnh báo 3&4P 1600 - 2000 A AF/AT 708,000

Ghi chú: kiểu MCCB AF: là kiểu MCCB không điều chỉnh được dòng định mức

Kiểu MCCB AF/AT: là kiểu MCCB điều chỉnh được dòng định mức

Circuit Breaker ( MCCB & ACB )


Thương Hiệu Nhật ( Dòng Sản Phẩm TemBreak 2 màu trắng )
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2

Dòng định mức Dòng cắt


Mã hàng số cực Giá bán
(In) (Icu)

(P) (A) (KA) (VNĐ)

Economical Series E: Loại kinh tế

2P

Fix Thermal / Fix Magnetic ( Nhiệt / Điện từ cố định)

S50NF 2P 20, 30, 40, 50 A 10 KA 653,000

E100NF 2P 60, 75, 100 A 10KA 662,000

7
3P

Fix Thermal / Fix Magnetic ( Nhiệt / Điện từ cố định)

S50NF 3P 20, 30, 40, 50 A 10 KA 812,000

E100NF 3P 60, 75, 100 A 10 KA 779,500

EP100NF 3P 50, 63, 80, 100 A 16 KA 1,127,000

EP125NF 3P 63, 80, 100, 125 A 30 KA 1,221,000

EP250NF 3P 200, 225, 250 A 18 KA 2,104,000

EB400NF 3P 200, 225, 250 A 35 KA 5,205,000

Adj Thermal / Adj Magnetic ( Nhiệt / Điện từ điều chỉnh được)

E125NJ 3P 63, 100, 125 A 25 KA 2,190,000

E250NJ 3P 160, 200, 250 A 25 KA 2,794,000

E400NJ 3P 250, 400 A 25 KA 6,413,000

Standard Series S: Loại tiêu chuẩn

Adj Thermal / Adj Magnetic ( Nhiệt / Điện từ điều chỉnh được)

S125NJ 3P 50, 63, 100, 125 A 36 KA 2,478,000

S125GJ 3P 50, 63, 100, 125 A 65 KA 2,672,000

8
S160NJ 3P 63, 100, 125, 160 A 36 KA 2,848,000

S160GJ 3P 100, 125, 160 A 65 KA 3,186,000

S250NJ 3P 160, 200, 250 A 36 KA 3,177,000

S250GJ 3P 160, 200, 250 A 65 KA 3,551,000

S400CJ 3P 250, 400 A 36 KA 7,130,000

S400NJ 3P 250, 400 A 50 KA 7,269,000

S400GJ 3P 250, 400 A 70 KA 7,693,000

Adj Electronic ( Điều chỉnh được điện tử)

S400NE 3P 250,400 A 50 KA 10,934,000

E630NE 3P 630 A 36 KA 12,727,000

S630CE 3P 630 A 50 KA 13,520,000

XS800NE 3P 600 - 700 - 800 A 50 KA 15,317,000

XS1000NE 3P 800 - 1000 A 65 KA 21,028,000

XS1250NE 3P 1000 - 1250 A 65 KA 24,328,000

XS1600NE 3P 1400 - 1600 A 85 KA 28,250,000

XS2000NE 3P 1800 - 2000 A 100 KA 73,591,000

9
4P

Economical Series E: Loại kinh tế

Adj Thermal / Adj Magnetic ( Nhiệt / Điện từ điều chỉnh được)

E125NJ 4P 50, 63, 100, 125 A 25 KA 2,925,905

E250NJ 4P 160, 200, 250 A 25 KA 3,566,041

E400NJ 4P 250, 400 A 25 KA 9,401,969

Standard Series S: Loại tiêu chuẩn

S125NJ 4P 50, 63, 100, 125 A 36 KA 3,313,593

S125GJ 4P 50, 63, 100, 125 A 65 KA 3,701,710

S160NJ 4P 63, 100, 125, 160 A 36 KA 3,667,793

S160GJ 4P 100, 125, 160 A 65 KA 4,099,702

S250NJ 4P 160, 200, 250 A 36 KA 4,041,313

S250GJ 4P 160, 200, 250 A 65 KA 4,511,862

S400CJ 4P 250, 400 A 36 KA 10,027,937

S400NJ 4P 250, 400 A 50 KA 10,653,905

S400GJ 4P 250, 400 A 70 KA 11,279,443

10
Adj Electronic ( Điều chỉnh được điện tử)

S400NE 4P 250, 400 A 50 KA 14,345,742

E630NE 4P 630 A 36 KA 16,099,998

S630CE 4P 630 A 50 KA 17,077,161

XS800NE 4P 600 - 700 - 800 A 50 KA 20,372,938

Phụ kiện MCCB kèm theo


TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2

Dòng định mức Dòng cắt


Mã hàng số cực Giá bán
(In) (Icu)

(P) (A) (KA) (VNĐ)

Shuntrip ( cắt từ xa ) 2 & 3 P 50 ~ 100 A AF/AT 452,000

Shuntrip ( cắt từ xa ) 3 & 4 P 100 ~ 800 A AF/AT 863,000

Shuntrip ( cắt từ xa ) 3 & 4 P 1000 ~ 2000 A AF/AT 1,165,000

UVT( cắt khi điện áp


2&3P 50 ~ 100 A AF/AT 1,934,000
thấp )

UVT( cắt khi điện áp


3&4P 100 ~ 800 A AF/AT 1,934,000
thấp )

UVT( cắt khi điện áp


3&4P 1000 ~ 2000 A AF/AT 2,400,000
thấp )

Motor charging 3&4P 50 ~ 250 A AF/AT 12,582,000

Motor charging 3&4P 250A ~ 1600A AF/AT 17,521,000

Motor charging 3&4P 1600 ~ 2000A AF/AT 55,849,000

11
Tiếp điểm phụ 2, 3 & 4 P 50 ~ 250 A AF/AT 209,000

Tiếp điểm phụ 3&4P 250 ~ 400 A AF/AT 340,000

Tiếp điểm phụ 3&4P 400 ~ 800 A AF/AT 400,800

Tiếp điểm phụ 3&4P 800 ~ 1600 A AF/AT 517,000

Tiếp điểm phụ 3&4P 1600 ~ 2000 A AF/AT 630,000

Tiếp điểm cảnh báo 2, 3 & 4 P 50 ~ 125 A AF/AT 209,000

Tiếp điểm cảnh báo 3&4P 125 ~ 250 A AF/AT 233,000

Tiếp điểm cảnh báo 3&4P 250 ~ 800 A AF/AT 448,000

Tiếp điểm cảnh báo 3&4P 800 ~ 1600 A AF/AT 601,000

Tiếp điểm cảnh báo 3&4P 1600 ~ 2000 A AF/AT 708,000

Ghi chú: kiểu MCCB AF: là kiểu MCCB không điều chỉnh được dòng định mức

Kiểu MCCB AF/AT: là kiểu MCCB điều chỉnh được dòng định mức

12
Air Circuit Breaker (ACB)
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2

Dòng định mức Dòng cắt


Mã hàng số cực Giá bán
(In) (Icu)

(P) (A) (KA) (VNĐ)

Fix type ( Loại cố định )

3P

AR208S 3P 800 A 65 KA 53,000,000

AR212S 3P 1250 A 65 KA 57,330,000

AR216S 3P 1600 A 65 KA 59,624,000

AR220S 3P 2000 A 65 KA 66,504,000

AR325S 3P 2500 A 85 KA 87,143,000

AR332S 3P 3200 A 85 KA 96,316,000

4P
AR208S 4P 800 A 65 KA 64,210,000

AR212S 4P 1250 A 65 KA 67,880,000

AR216S 4P 1600 A 65 KA 71,090,000

AR220S 4P 2000 A 65 KA 75,677,000

AR325S 4P 2500 A 85 KA 105,488,500

AR332S 4P 3200 A 85 KA 114,661,000

13
Drawout type ( Loại kéo ra )

3P

AR208S 3P 800 A 65 KA 66,735,000

AR212S 3P 1250 A 65 KA 71,090,000

AR216S 3P 1600 A 65 KA 74,300,500

AR220S 3P 2000 A 65 KA 76,594,000

AR220H 3P 2000 A 80 KA 74,021,000

AR325S 3P 2500 A 85 KA 105,169,500

AR332S 3P 3200 A 85 KA 117,186,000

AR440S 3P 4000 A 100 KA 141,171,000

AH50C 3P 5000 A 120 KA 366,918,000

AH60H 3P 6300 A 120 KA 426,541,000

4P
AR208S 4P 800 A 65 KA 76,175,000

AR212S 4P 1250 A 65 KA 82,158,000

AR216S 4P 1600 A 65 KA 83,473,000

AR220S 4P 2000 A 65 KA 91,821,000

AR220H 4P 2000 A 80 KA 84,152,000

14
AR325S 4P 2500 A 85 KA 127,962,000

AR332S 4P 3200 A 85 KA 144,473,000

AR440S 4P 4000 A 100 KA 179,111,000

AH50C 4P 5000 A 120 KA 440,700,000

AH60H 4P 6300 A 120 KA 504,511,000

Phụ kiện Air Circuit Breaker (ACB) kèm theo


TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2

Dòng định mức Dòng cắt


Mã hàng số cực Giá bán
(In) (Icu)

(P) (A) (KA) (VNĐ)

Shuntrip ( cắt từ xa ) 3 & 4 P 800 ~ 4000 A Fix & D/O 1,605,000

Shuntrip ( cắt từ xa ) 3 & 4 P 4000 ~ 6300 A Fix & D/O 1,835,000

UVT( cắt khi điện áp


3&4P 800 ~ 4000 A Fix & D/O 4,828,000
thấp )

UVT( cắt khi điện áp


3&4P 4000A ~ 6300 A Fix & D/O 5,069,000
thấp )

Motor charging 3&4P 800 ~ 4000 A Fix & D/O 5,504,000

Motor charging 3&4P 4000 ~ 6300 A Fix & D/O 6,879,000

Khóa liên động


3&4P 800 ~ 4000 A D/O 10,139,000
( Kiểu thẳng đứng )

Khóa liên động


3&4P 4000 ~ 6300 A D/O 16,898,000
( Kiểu thẳng đứng )

Khóa liên động


3&4P 800 ~ 4000 A Fix & D/O 7,724,000
(kiểu nắm ngang )

15
Khóa liên động
3&4P 4000 ~ 6300 A Fix & D/O 12,070,000
(kiểu nắm ngang )

Tiếp điểm phụ loại


3&4P 800 ~ 4000 A Fix & D/O 699,000
có 7 tiếp điểm

Tiếp điểm phụ loại


3&4P 800 ~ 4000 A Fix & D/O 1,398,000
có 10 tiếp điểm

Ghi chú: kiểu ACB Fix & D/ O: là kiểu ACB cố định ( Fix ) và kéo ra được ( D/O )

CONTACTOR
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2

Tiếp
Dòng định mức
Mã hàng số cực điểm Giá bán
(In)
phụ

(P) (A) (KA) (VNĐ)

CONTACTOR DÙNG NGUỐN AC

TKC9 9A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 241,000

TKC12 12A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 241,000

TKC18 18A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 326,000

TKC22 22A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 401,000

TKC32 32A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 577,000

TKC40 40A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 803,000

TKC50 50A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 1,154,000

TKC65 65A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 1,505,000

16
TKC75 75A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 1,605,000

TKC85 85A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 1,756,000

TKC100 100A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 2,257,000

TKC125 125A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 2,257,000

TKC150 150A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 3,762,000

TKC180 180A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 4,765,000

TKC220 220A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 5,518,000

TKC300 300A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 9,029,000

TKC400 400A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 9,280,000

TKC600 600A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 23,826,000

TKC800 800A 3P AC220, 380, 440, …2NO+2NC 28,842,000

CONTACTOR DÙNG NGUỐN DC

TKD9 9A 3P (DC 24) 1NO+1NC 502,000

TKD12 12A 3P (DC 24) 1NO+1NC 602,000

TKD18 18A 3P (DC 24) 1NO+1NC 753,000

TKD22 22A 3P (DC 24) 1NO+1NC 903,000

17
TKD32 32A 3P (DC 24) 2NO+2NC 1,154,000

TKD50 50A 3P (DC 24) 2NO+2NC 2,107,000

TKD65 65A 3P (DC 24) 2NO+2NC 2,859,000

TKD85 85A 3P (DC 24) 2NO+2NC 3,261,000

TIẾP ĐIỂM PHỤ

Tiếp điểm phụ gắn phía trên Contactor

TKU-20 9- 85 A 2P Top mounting type 2 NO 151,000

TKU-11 9 - 85 A 2P Top mounting type 1NO+1NC 151,000

TKU-02 9 - 85 A 2P Top mounting type 2 NC 151,000

TKU-22 9 - 85 A 4P Top mounting type2 NO+ 2 NC 201,000

TKU-31 9 - 85 A 4P Top mounting type3 NO+ 1NC 201,000

TKU-13 9 - 85 A 4P Top mounting type 1NO+3NC 201,000

TKU-40 9 - 85 A 4P Top mounting type 4 NO 201,000

TKU-04 9 - 85 A 4P Top mounting type 4 NC 201,000

18
Tiếp điểm phụ gắn bên hông Contactor

TKU-1 9 - 85 A 2P Side mounting type1NO+1NC 101,000

TKU-100 100 - 800 A 2P Side mounting type1NO+1NC 201,000

Khóa Liên Động cho Contactor

TKA-9 khóa liên động dùng cho Contactor 9 - 85 A 101,000

TKA- 100 khóa liên động dùng cho Contactor 100 - 150 A 402,000

TKA- 180 khóa liên động dùng cho Contactor 180 - 400 A 652,000

TKA- 600 khóa liên động dùng cho Contactor 600 - 800 A 652,000

THERMAL O/L RELAY


TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2
Dòng
Sử dụng cho Giá tiền
TT Loại Dòng (A) Định
các Contactor (VND)
Mức ( A )
TKK22 TKC9, TKC12,
0.1 - 0.16A 0.14A 351,000
0.16A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


0.16 - 0.25 A 0.21A 351,000
0.25A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


0.25 - 0.4 A 0.33A 351,000
0.4A TKC18,TKC22

19
TKK22 TKC9, TKC12,
0.4 - 0.63 A 0.52A 351,000
0.63A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


0.63 - 1 A 0.82A 351,000
1.0A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


1 - 1.6 A 1.3A 351,000
1.6 A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


1.6 - 2.5 A 2.1A 351,000
2.5 A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


2.5 - 4 A 3.3A 351,000
4A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


4-6A 5A 351,000
6A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


5-8A 6.5A 351,000
8A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


6-9A 7.5A 351,000
9A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


7 - 10 A 8.5A 427,000
10 A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


9 - 13 A 11A 427,000
13 A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


12 - 18 A 15A 427,000
18 A TKC18,TKC22

TKK22 TKC9, TKC12,


16 - 22 A 19A 427,000
22 A TKC18,TKC22

TKK40
9 -13 A TKC22, TKC40 11A 627,000
13 A
TKK40
12 -18 A TKC22, TKC40 15A 627,000
18 A
TKK40
16 - 22 A TKC22, TKC40 19A 627,000
22 A
TKK40
18 - 26 A TKC22, TKC40 22A 627,000
26 A
TKK40
24 - 36 A TKC22, TKC40 30A 627,000
36 A
TKK40
28 - 40 A TKC22, TKC40 34A 627,000
40 A

20
TKK85 TKC50, TKC65,
24 - 36 A 30A 627,000
36 A TKC75, TKC85
TKK85 TKC50, TKC65,
28 - 40 A 34A 627,000
40 TKC75, TKC86
TKK85 TKC50, TKC65,
34 - 50 A 42A 778,000
50 A TKC75, TKC85
TKK85 TKC50, TKC65,
45 - 65 A 55A 778,000
65 A TKC75, TKC86
TKK85 TKC50, TKC65,
54 - 75 A 65A 778,000
75 A TKC75, TKC85
TKK85 TKC50, TKC65,
63 - 85 A 75A 778,000
85 A TKC75, TKC86
TKK125
54 - 80 A TKC100, TKC125 67A 1,254,000
80 A
TKK125
65 - 100 A TKC100, TKC125 80A 1,254,000
100 A
TKK125
85 - 125 A TKC100, TKC125 107A 1,254,000
125 A
TKK150
85-125 A TKC150 107A 1,254,000
125 A
TKK150
100 -150 A TKC150 130A 1,254,000
150 A
TKK220
120 -180 A TKC180, TKC220 150A 2,157,000
180 A
TKK220
160 - 240 A TKC180, TKC220 200A 2,157,000
240 A
TKK400
160 - 240 A TKC300, TKC400 250A 2,157,000
240 A
TKK400
200 - 300 A TKC300, TKC400 250A 2,157,000
300 A
TKK400
260 - 400 A TKC300, TKC400 350A 2,157,000
400 A

21
Phụ Lục

1) MCB Trang 1

2) MCCB Tembreak ( màu đen không điều chỉnh được ) Trang 2

3) Phụ kiện MCCB màu đen kèm theo Trang 6

4) MCCB TemBreak 2 ( Màu trắng điều chỉnh được ) Trang 7

5) Phụ kiện MCCB màu trắng Trang 11

6) ACB TemPower 2 Trang 12

7) Phụ kiện ACB Trang 15

8) Contactor Trang 16

9) Tiếp điểm phụ của Contactor Trang 18

10) Relay Nhiệt Trang 19

22
NHÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN TERASAKI TẠI VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHƠN HỮU

Email: nhonhuuinfo@hcm.vnn.vn

You might also like