Professional Documents
Culture Documents
2010
1P
2P
3P
1
Circuit Breaker ( MCCB )
Sản xuất tại Nhật Bản ( Dòng Sản Phẩm TemBreak Màu Đen )
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2
2P
3P
2
Fix Thermal / Adj Magnetic ( Nhiệt cố định / Điều chỉnh được
điện từ )
2P
XS50CB 2P 20 - 30 - 40 - 50 A 10 KA 611,000
XS50NB 2P 20 - 30 - 40 - 50 A 15 KA 642,000
3P
XS50CB 3P 20 - 30 - 40 - 50 A 10 KA 797,000
XS50NB 3P 20 - 30 - 40 - 50 A 15 KA 841,000
3
XS225NS 3P 175 - 200 - 225 A 35 KA 3,093,000
4
4P
5
Phụ kiện MCCB kèm theo
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2
6
Tiếp điểm cảnh báo 2, 3 & 4 P 50 - 125 A AF 209,000
Ghi chú: kiểu MCCB AF: là kiểu MCCB không điều chỉnh được dòng định mức
Kiểu MCCB AF/AT: là kiểu MCCB điều chỉnh được dòng định mức
2P
7
3P
8
S160NJ 3P 63, 100, 125, 160 A 36 KA 2,848,000
9
4P
10
Adj Electronic ( Điều chỉnh được điện tử)
11
Tiếp điểm phụ 2, 3 & 4 P 50 ~ 250 A AF/AT 209,000
Ghi chú: kiểu MCCB AF: là kiểu MCCB không điều chỉnh được dòng định mức
Kiểu MCCB AF/AT: là kiểu MCCB điều chỉnh được dòng định mức
12
Air Circuit Breaker (ACB)
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2
3P
4P
AR208S 4P 800 A 65 KA 64,210,000
13
Drawout type ( Loại kéo ra )
3P
4P
AR208S 4P 800 A 65 KA 76,175,000
14
AR325S 4P 2500 A 85 KA 127,962,000
15
Khóa liên động
3&4P 4000 ~ 6300 A Fix & D/O 12,070,000
(kiểu nắm ngang )
Ghi chú: kiểu ACB Fix & D/ O: là kiểu ACB cố định ( Fix ) và kéo ra được ( D/O )
CONTACTOR
TiÊU CHUẨN IEC - 60947-2, EN-60947 Part 2,JIS C8370/JIS C8201-2
Tiếp
Dòng định mức
Mã hàng số cực điểm Giá bán
(In)
phụ
16
TKC75 75A 3P AC220, 380, 440, …1NO+1NC 1,605,000
17
TKD32 32A 3P (DC 24) 2NO+2NC 1,154,000
18
Tiếp điểm phụ gắn bên hông Contactor
TKA- 100 khóa liên động dùng cho Contactor 100 - 150 A 402,000
TKA- 180 khóa liên động dùng cho Contactor 180 - 400 A 652,000
TKA- 600 khóa liên động dùng cho Contactor 600 - 800 A 652,000
19
TKK22 TKC9, TKC12,
0.4 - 0.63 A 0.52A 351,000
0.63A TKC18,TKC22
TKK40
9 -13 A TKC22, TKC40 11A 627,000
13 A
TKK40
12 -18 A TKC22, TKC40 15A 627,000
18 A
TKK40
16 - 22 A TKC22, TKC40 19A 627,000
22 A
TKK40
18 - 26 A TKC22, TKC40 22A 627,000
26 A
TKK40
24 - 36 A TKC22, TKC40 30A 627,000
36 A
TKK40
28 - 40 A TKC22, TKC40 34A 627,000
40 A
20
TKK85 TKC50, TKC65,
24 - 36 A 30A 627,000
36 A TKC75, TKC85
TKK85 TKC50, TKC65,
28 - 40 A 34A 627,000
40 TKC75, TKC86
TKK85 TKC50, TKC65,
34 - 50 A 42A 778,000
50 A TKC75, TKC85
TKK85 TKC50, TKC65,
45 - 65 A 55A 778,000
65 A TKC75, TKC86
TKK85 TKC50, TKC65,
54 - 75 A 65A 778,000
75 A TKC75, TKC85
TKK85 TKC50, TKC65,
63 - 85 A 75A 778,000
85 A TKC75, TKC86
TKK125
54 - 80 A TKC100, TKC125 67A 1,254,000
80 A
TKK125
65 - 100 A TKC100, TKC125 80A 1,254,000
100 A
TKK125
85 - 125 A TKC100, TKC125 107A 1,254,000
125 A
TKK150
85-125 A TKC150 107A 1,254,000
125 A
TKK150
100 -150 A TKC150 130A 1,254,000
150 A
TKK220
120 -180 A TKC180, TKC220 150A 2,157,000
180 A
TKK220
160 - 240 A TKC180, TKC220 200A 2,157,000
240 A
TKK400
160 - 240 A TKC300, TKC400 250A 2,157,000
240 A
TKK400
200 - 300 A TKC300, TKC400 250A 2,157,000
300 A
TKK400
260 - 400 A TKC300, TKC400 350A 2,157,000
400 A
21
Phụ Lục
1) MCB Trang 1
8) Contactor Trang 16
22
NHÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN TERASAKI TẠI VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHƠN HỮU
Email: nhonhuuinfo@hcm.vnn.vn