You are on page 1of 30

2011 04 01

Đội tàu container Việt Nam


Trong khi vận tải chợ và đội tàu container thế giới phát triển mạnh, đội tàu container Việt Nam có số lượng cũng như sức chở rất khiêm tốn: với tổng số 34 tàu, tổng sức
chở 21616 TEU, toàn bộ là các tàu feeder dưới 2.000 TEU.

Hãy thử một phép so sánh để thấy rõ sự chênh lệch. Chẳng hạn, theo số liệu của AXS-Alphaliner, chỉ riêng số tàu mà hãng OOCL sở hữu đã có tổng sức chở khoảng
204.000 TEU, tức là gấp 10 lần tổng sức chở của toàn bộ đội tàu container Việt Nam (gồm trên 10 hãng tàu).

Công suất máy Tốc độ Năm


HÃNG TÀU TÊN TÀU TEU DWT Draft (m)  LOA  B (m)
chính (h.lý/h) đóng
BIENDONG MARINER 1016 12400 2004

BIỂN ĐÔNG STAR 600 9108 7.5 120.8  20.2 5589 kW 15.6 2000
VẠN HƯNG 420 7020 6.7 112.5  18.2 3353kW 14.0 1996
VẠN LÝ 404 6832 6.5 113.0  19.0 3353kW 14.0 1994
BIỂN ĐÔNG
VINASHIN MARINER 1016 12474 8.3 149.5  22.3 6930kW 18.0 2004
VINASHIN NAVIGATOR 1016 12400 8.3 149.7  22.3 6930kW 16.0 2005
VINASHIN TRADER 610 7143 6.8 124.8  19.0 4500kW 15.0 2006
VINASHIN FREIGHTER 610 7143 6.8 124.8  19.0 4500kW 15.0 2006
DƯƠNG ĐÔNG DƯƠNG ĐÔNG 404 6867 6.5 113.0  19.0 4560HP 14.0 1996
ĐÔNG DU 566 8516 7.9 119.2  18.2 7040HP 15.0 1998
ĐÔNG ĐÔ MARINE
ĐÔNG MAI 561 8516 7.9 119.2  18.2 7040HP 15.0 1997
PACIFIC EXPRESS 749 11117 8.2 128.5  22.4 10000HP 17.0 1997
GEMADEPT
PACIFIC GLORIA 699 9039 7.7 132.8  22.7 7800kW 17.0 1997
HASHIPCO VINASHIN ORIENT 564 8300 7.1 115.0 20.8 5760kW 16.0 2006
ACHIEVER 934 14198 8.0 159.4  23.0 7355kW 17.0 1980
MARINA HN
OCEAN PARK 500 8286 7.7 114.0  18.2 4472kW 14.0 1990
NASICO BLUE 707 8659 7.3 133.6 19.4 7200 kW 17.5 2009
NASICO
NASICO NAVIGATOR 379 7278 7.1 134.2  19.9 6933HP 14.0 1995
VINAFCO VINAFCO 25 252 4213 6.0 97.5  18.4 2800P 13.0 1995
MÊ LINH 594 11235 7.7 135.6  21.0 6000HP 14.5 1983
PHÚ MỸ 1020 14101 8.6 156.7 22.9 7950kW 17 1988
PHÚ TÂN 1020 14101 8.6 156.8 22.9 7950kW 17 1988

VINALINES CONTAINER VẠN XUÂN 594 11242 7.7 135.3  21.0 6000HP 14.0 1984
VINALINES DIAMOND 1118 13719 8,5 148 23 9730kW 19 2007

VINALINES PIONEER 560 9088 7.5 120.8  20.2 7600HP 15.6 1998

VN SAPPHIRE 1020 14101 8.6 156.9  22.9 7950kW 17.0 1987


VINASHIN LINER 1 420 7040 6.7 112.5  18.2 4560HP 14.0 1996
VINASHIN LINES
VINASHIN LINER 2 420 7040 6.7 112.5  18.2 3883kW 14.0 1996
VICONSHIP GREEN STAR 1 338 5946 6.5 107.0  17.2 5320BHP 15.0 1995
VISHIP MORNING VISHIP 580 8721 7.9 115.0  18.2 5177kW 14.5 1996
FORTUNE FREIGHTER 561 8938 8.0 123.6  18.5 5979kW 17.0 1997
VOSCO
FORTUNE NAVIGATOR 560 8516 7.9 119.2  18.2 7040HP 16.3 1998
VSICO PIONEER 420 7055 6.7 112.5  18.2 5280HP 15.4 1996
VSICO
VSICO PROMOTE 566 8515 7.9 119.2  18.2 5177kW 15.0 1999
Biển Đông Star
 

Fleet Name: BIENDONG MARINER

Fleet Type:

Flag: Viet Nam

BuildYear: 2004

ShipBuilder: Viet Nam

ShipClass: GL

DWT: 12400

GRT: 0

NRT:

Capicity: 1016 TEU

Cargogear: 2 x 40

BIỂN ĐÔNG STAR (ex. Sky Hope)  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Số hiệu thân tàu 5088

Ngày đặt sống chính 20 tháng 05 năm 2000

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 31 tháng 07 năm 2000

Ngày đóng 29 tháng 11 năm 2000

Nhà máy đóng tàu Shin Kurushima, Nhật Bản

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp VR002893


SỐ
Số IMO 9228289

Hô hiệu 3WWN

LOA / LBP 120.840 / 111.660


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 20.2 / 7.5
Tổng dung tích GT 6899

Dung tích hữu ích NT 3383


TRỌNG TẢI
Trọng tải 9108

Lượng chiếm nước toàn tải 12314

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 10.7); 3 / (12.6 x 15.9)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 600

TEU (homo 14T) 420

DO -

FO 900
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 150

Ballast 2856

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Makita Corporation / MAN B&W 8S35MC

Vòng quay (vòng/phút) 170


MÁY CHÍNH
Công suất 5589kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15.6

Cẩu 2x36T

Số ổ điện lạnh  
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi Có

Cellguide Có

TÊN TRƯỚC ĐÂY Sky Hope (08), Guru Bhum (03)

Vạn Hưng
 
VẠN HƯNG  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Số hiệu thân tàu S.404

Ngày đặt sống chính 30 tháng 09 năm 1995

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 13 tháng 12 năm 1995

Ngày đóng 11 tháng 03 năm 1996

Nhà máy đóng tàu DaeDong Shipbuilding / Pusan, Hàn Quốc

Số đăng ký hành chính VN - 2311 - VT

Số phân cấp VR962638


SỐ
Số IMO 9122320

Hô hiệu 3WQZ

LOA / LBP 112.50 / 105.28


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.20 / 6.712

Tổng dung tích GT 4914

Dung tích hữu ích NT 2306


TRỌNG TẢI
Trọng tải 7020

Lượng chiếm nước toàn tải 9471

Số / cỡ miệng hầm hàng 5 / (12.6 x 13.0); 1 / (6.6 x 8.0)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 420

TEU (homo 14T) -


DUNG TÍCH KÉT
DO -

FO 566.5
Nước ngọt 128.6

Ballast 2644.5

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Korea Heavy Industries & Constr/ B&W - 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 200


MÁY CHÍNH
Công suất 3353 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Pretty Billow (07)

Vạn Lý
VẠN LÝ  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Số hiệu thân tàu SB-406

Ngày đặt sống chính 17 tháng 09 năm 1993

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 18 tháng 12 năm 1993

Ngày đóng 15 tháng 03 năm 1994

Nhà máy đóng tàu Dae Sun Shipbuilding, Pusan, Hàn Quốc

Số đăng ký hành chính VN-2128-VT

Số phân cấp VR942509


SỐ
Số IMO 9107057

Hô hiệu 3WPC

LOA / LBP 113.00 / 103.20


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 19.00 / 6.50

Tổng dung tích GT 4879

Dung tích hữu ích NT 2465


TRỌNG TẢI
Trọng tải 6832

Lượng chiếm nước toàn tải 9227

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (6.3 x 8.0); 5 / (12.6 x 13.0)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 404

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 497
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 303

Ballast 2112
Nhà chế tạo / Mác chế tạo Ssang Yong heavy industries / SSHI-MAN-B&W 6L25MC

Vòng quay (vòng/phút) 200


MÁY CHÍNH
Công suất 3353 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

Cẩu -

THIẾT BỊ Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Yi Feng(06)

Tàu Vinashin Mariner - đặc trưng kỹ thuật


   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)

Số hiệu thân tàu B183-III/8

Ngày đặt sống chính 29 tháng 06 năm 2002

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 28 tháng 10 năm 2003

Ngày đóng 11 tháng 08 năm 2004

Nhà máy đóng tàu Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp GL94591


SỐ
Số IMO 9279214

Hô hiệu 3WKL

LOA / LBP 149.50 / 140.64


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 22.30 / 8.255

Tổng dung tích GT 9503

Dung tích hữu ích NT 4643


TRỌNG TẢI
Trọng tải 12474

Lượng chiếm nước toàn tải 17815


1 / (12.5 x 18.0); 2 / (27.3 x 18.0);
Số / cỡ miệng hầm hàng
1 / (25.7 x 18.0)
SỨC CHỨA HÀNG TEU 1016

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 1450
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 231

Ballast 4045

MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo H.Cegielski - Poznan S.A. / 6L50MC
Vòng quay (vòng/phút) 140

Công suất 6930 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 18

Cẩu 2 x 40 T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY -

Tàu Vinashin Navigator - đặc trưng kỹ thuật


VINASHIN NAVIGATOR  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Số hiệu thân tàu B183

Ngày đặt sống chính 29 tháng 06 năm 2002

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 16 tháng 03 năm 2004

Ngày đóng 23 tháng 03 năm 2005

Nhà máy đóng tàu Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp GL110544


SỐ
Số IMO 9279226

Hô hiệu 3WKM

LOA / LBP 149.70 / 140.64


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 22.30 / 8.25

Tổng dung tích GT 9503

Dung tích hữu ích NT 4643


TRỌNG TẢI
Trọng tải 12400

Lượng chiếm nước toàn tải -

Số / cỡ miệng hầm hàng -

SỨC CHỨA HÀNG TEU 1016

TEU (homo 14T) -

DO -

FO -
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt -

Ballast -

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Cegielski Zaklady Przemyslu Metalowego / 6 L 50 MC

Vòng quay (vòng/phút) 140


MÁY CHÍNH
Công suất 6930 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 16


Cẩu -

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY -

Tàu Vinashin Trader - đặc trưng kỹ thuật


VINASHIN TRADER  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)

Số hiệu thân tàu PP001-01

Ngày đặt sống chính -

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 12 tháng 09 năm 2005

Ngày đóng 23 tháng 03 năm 2006

Nhà máy đóng tàu Tổng Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng

Số đăng ký hành chính VN-2033-VT

Số phân cấp GL11089


SỐ
Số IMO 9336323

Hô hiệu 3WNH
KÍCH THƯỚC
LOA / LBP 124.80 / 115.737
B / D (đầy tải) 19.00 / 6.76

Tổng dung tích GT 5725

Dung tích hữu ích NT 2405


TRỌNG TẢI
Trọng tải 7143

Lượng chiếm nước toàn tải -


1 / (12.5 x 8.0); 1 / (12.5 x 13.0);
Số / cỡ miệng hầm hàng
4 / (12.5 x 15.6)
SỨC CHỨA HÀNG TEU 610

TEU (homo 14T) -

DO -

FO -
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt -

Ballast -

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Zaklady Urzadzen Technicznych / 6ZAL40S

Vòng quay (vòng/phút) 510


MÁY CHÍNH
Công suất 4500 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

Cẩu 2x40T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY -

Tàu Vinashin Freighter- đặc trưng kỹ thuật


   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Số hiệu thân tàu PP001-02

Ngày đặt sống chính -

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 23 tháng 02 năm 2006

Ngày đóng 18 tháng 07 năm 2006


Tổng Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng,
Nhà máy đóng tàu
Hải Phòng, Việt Nam
Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp GL111440


SỐ
Số IMO 9336335

Hô hiệu 3WNU

LOA / LBP 124.80 / 115.74


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 19.000 / 6.762

Tổng dung tích GT 5725

Dung tích hữu ích NT 2405


TRỌNG TẢI
Trọng tải 7143

Lượng chiếm nước toàn tải -


1 / (12.5 x 8.0); 1 / (12.5 x 13.0);
Số / cỡ miệng hầm hàng
4 / (12.5 x 15.6)
SỨC CHỨA HÀNG TEU 610

TEU (homo 14T) -

DO -

DUNG TÍCH KÉT FO -

Nước ngọt -
Ballast -

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Zaklady Urzadzen Technicznych / 6ZAL40S

Vòng quay (vòng/phút) 510


MÁY CHÍNH
Công suất 4500 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

Cẩu 2 x 40T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY -

Tàu Dương Đông


 
DƯƠNG ĐÔNG (ex. Vạn Phúc)  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Công ty Cổ phần Du lịch và Vận tải
Chủ tàu
CÔNG TY Dương Đông
Quản lý tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)

Số hiệu thân tàu SB-423

Ngày đặt sống chính 01 tháng 06 năm 1996

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 22 tháng 09 năm 1996

Ngày đóng 22 tháng 11 năm 1996

Nhà máy đóng tàu Dae Sun Shipbuilding Co. Ltd., Hàn Quốc

Số đăng ký hành chính VN-1899-VT

Số phân cấp VR962251


SỐ
Số IMO 9131008

Hô hiệu 3WKI

LOA / LBP 113.00 / 103.20


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 19.00 / 6.5

Tổng dung tích GT 4813

Dung tích hữu ích NT 2463


TRỌNG TẢI
Trọng tải 6866.5

Lượng chiếm nước toàn tải 9276.5

Số / cỡ miệng hầm hàng 5 / (13.0 x 13.4); 1 / (6.7 x 8.4)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 404

TEU (homo 14T) -


DO -

FO 406
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 303

Ballast 2111.0

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Ssang Yong heavy industries / B&W - 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 200


MÁY CHÍNH
Công suất 4560 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

Cẩu Không
THIẾT BỊ
Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Vạn Phúc (10); Union Express (04)

Đông Du
ĐÔNG DU  

QUỐC TỊCH PANAMA

Chủ tàu Công ty CP hàng hải Đông Đô


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty CP hàng hải Đông Đô

Số hiệu thân tàu 392

Ngày đặt sống chính 20 tháng 5 năm 1997

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 18 tháng 10 năm 1997

Ngày đóng 7 tháng 1 năm 1998

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Shipbuilding, Nhật Bản

Số đăng ký hành chính 26788-PEXT-1

Số phân cấp 980227


SỐ
Số IMO 9159309

Hô hiệu 3FBB8

LOA / LBP 119.16 / 110.50


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.20 / 7.85

Tổng dung tích GT 6543

Dung tích hữu ích NT 3,336


TRỌNG TẢI
Trọng tải 8515.5

Lượng chiếm nước toàn tải -

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / 12.60 X 10.58; 5 / 12.60 X 8.00

SỨC CHỨA HÀNG TEU 566

TEU (homo 14T) 390

DO -

FO 785
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 232

Ballast 3064

Nhà chế tạo / Mác chế tạo I-Mex Co., Ltd. / B&W 8L35MC (MARK 6)

Vòng quay (vòng/phút) 210


MÁY CHÍNH
Công suất 5178KW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15


THIẾT BỊ
Cẩu 2 x 36T

Số ổ điện lạnh 100

Chân vịt mũi -


Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Universal Island (08)

Đông Mai
ĐÔNG MAI  

QUỐC TỊCH PANAMA

Chủ tàu Công ty cổ phần hàng hải Đông Đô


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty cổ phần hàng hải Đông Đô

Số hiệu thân tàu 387

Ngày đặt sống chính 11 tháng 9 năm 1996

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 11 tháng 1 năm 1997

Ngày đóng 26 tháng 3 năm 1997

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Shipbuilding, Nhật Bản

Số đăng ký hành chính 23759-97-CH

Số phân cấp 971061


SỐ
Số IMO 9159268

Hô hiệu 3FBN7

LOA / LBP 119.10 / 110.00


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.20 / 7.85

Tổng dung tích GT 6,543

Dung tích hữu ích NT 3,336


TRỌNG TẢI
Trọng tải 8,515

Lượng chiếm nước toàn tải 12,330

Số / cỡ miệng hầm hàng 6/

SỨC CHỨA HÀNG TEU 561

TEU (homo 14T) 390

DO I-Mex Co., Ltd. / B&W 8L35MC(Mark6)

FO 786
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 233

Ballast 3,064

Nhà chế tạo / Mác chế tạo  

Vòng quay (vòng/phút) 210


MÁY CHÍNH
Công suất 5,177 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

Cẩu 2 x 36T

Số ổ điện lạnh 100


THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Ryoga (08), Uni-wealth (02)

Pacific Express
 
PACIFIC EXPRESS  
QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Grand Pacific Shipping Pte. Ltd, Singapore


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Cổ phần GEMADEPT

Số hiệu thân tàu 1014

Ngày đặt sống chính 15 tháng 04 năm 1997

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 11 tháng 08 năm 1997

Ngày đóng 26 tháng 11 năm 1997

Nhà máy đóng tàu Yamanishi Zosen K.K., Nhật Bản

Số đăng ký hành chính VNSG-1835-TH

Số phân cấp VR972589


SỐ
Số IMO 3WQO

Hô hiệu 9167851

LOA / LBP 128.50 / 119.67


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 22.40 / 8.20

Tổng dung tích GT 8333

Dung tích hữu ích NT 3973


TRỌNG TẢI
Trọng tải 11117

Lượng chiếm nước toàn tải 15232

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 13.3); 5 / (12.6 x 10.6);


5 / (12.6 x 8.0)
SỨC CHỨA HÀNG
TEU 749

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 880.0
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 203.0

Ballast 3451.0

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Hitachi Zosen (Nagasu) / MAN B&W 6L50MC

Vòng quay (vòng/phút) 144


MÁY CHÍNH
Công suất 10000HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

Cẩu không

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Iberian Express (08), Young Harvest (06), Choyang Harmony (01)

Pacific Gloria
 
PACIFIC GLORIA  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty Cổ phần GEMADEPT


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Cổ phần GEMADEPT

Số hiệu thân tàu 074

Ngày đặt sống chính 24 tháng 10 năm 1996

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 09 tháng 04 năm 1997

Ngày đóng 29 tháng 10 năm 1997

Nhà máy đóng tàu Malaysia Shipyard & Engineering, Malaysia

Số đăng ký hành chính VNSG-1839-TH

Số phân cấp VR972622


SỐ
Số IMO 9150858

Hô hiệu 3WQV

LOA / LBP 132.80 / 121.60


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 22.70 / 7.65

Tổng dung tích GT 8957

Dung tích hữu ích NT 3158


TRỌNG TẢI
Trọng tải 9039

Lượng chiếm nước toàn tải 13757


1 / (13.0 x 15.3); 1 / (12.8 x 17.8);
Số / cỡ miệng hầm hàng
2 / (12.5 x 17.8)
SỨC CHỨA HÀNG TEU  

TEU (homo 14T)  

DO  

FO 792
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 219

Ballast 3652

Nhà chế tạo / Mác chế tạo HHI Engine & Machinery / SULZER - 5RTA52U

Vòng quay (vòng/phút) 135


MÁY CHÍNH
Công suất 7800kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

Cẩu 2x40T

Số ổ điện lạnh  
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi  

Cellguide  

TÊN TRƯỚC ĐÂY Bunga Mas Tujuh (07)


Tàu Vinashin Orient - đặc trưng kỹ thuật
   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Cty CP Công nghiệp tàu thuỷ Hải Dương


CÔNG TY
Quản lý tàu Cty CP Công nghiệp tàu thuỷ Hải Dương

Số hiệu thân tàu HD-07.2002

Ngày đặt sống chính 27 tháng 11 năm 2004

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 22 tháng 06 năm 2005

Ngày đóng 01 tháng 08 năm 2006


Cty TNHH MTV Công nghiệp Tàu thuỷ
Nhà máy đóng tàu
Bến Kiền, Hải Phòng, Việt Nam
Số đăng ký hành chính VN - 2077 - VT

Số phân cấp VR062761


SỐ
Số IMO 9385568

Hô hiệu 3WOE

LOA / LBP 115.00 / 109.12


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 20.80 / 7.10

Tổng dung tích GT 6195

Dung tích hữu ích NT 2684


TRỌNG TẢI
Trọng tải 8300

Lượng chiếm nước toàn tải 11769

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (9.9 x 12.6); 2 / (25.7 x 17.6)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 564

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 619.9
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 144

Ballast 3614.6

Nhà chế tạo / Mác chế tạo MAN B&W Diesel AG / MAN B&W - 8L40/54

Vòng quay (vòng/phút) 550


MÁY CHÍNH
Công suất 5760 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 16

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY  

Achiever
ACHIEVER  

QUỐC TỊCH PANAMA


Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội
Chủ tàu
(Marina Hà Nội)
CÔNG TY
Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội
Quản lý tàu
(Marina Hà Nội)
ĐÓNG TÀU
Số hiệu thân tàu 1017
Ngày đặt sống chính 07 tháng 01 năm 1980

Ngày hạ thủy 30 tháng 04 năm 1980

Ngày đóng tháng 10 năm 1980

Nhà máy đóng tàu Aktiengesellschaft 'Weser" Seebeckwerft, Đức

Số đăng ký hành chính 37039 PEXT

Số phân cấp VR802969


SỐ
Số IMO 7712365

Hô hiệu 3EQI6

LOA / LBP 159.40 / 150.36


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 23.000 / 8.005

Tổng dung tích GT 10871

Dung tích hữu ích NT 6493


TRỌNG TẢI
Trọng tải 14198

Lượng chiếm nước toàn tải 19930

Số / cỡ miệng hầm hàng 4 / (25.6 x 8.0)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 934

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 1182
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt -

Ballast 3366.0

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Krupp Mak Maschinenbau GmbH / MaK - 8M601AK

Vòng quay (vòng/phút) 425


MÁY CHÍNH
Công suất 7355 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

Cẩu 1 x 26.5 T; 2 x 36.0 T; 2 x 1.0 T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Oocl Achiever (97), San Diego (96)

Ocean Park
OCEAN PARK  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội
Chủ tàu
(Marina Hà Nội)
CÔNG TY
Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội
Quản lý tàu
(Marina Hà Nội)
Số hiệu thân tàu 510

Ngày đặt sống chính 1 tháng 2 năm 1990

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 1 tháng 04 năm 1990

Ngày đóng 29 tháng 06 năm 1990

Nhà máy đóng tàu Hakata Zosen K.K., Hakata, Nhật

Số đăng ký hành chính VN-1559-VT

Số phân cấp NK909772


SỐ
Số IMO 9000338

Hô hiệu 3WEW

LOA / LBP 114.00 / 106.00


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.220 / 7.651
TRỌNG TẢI
Tổng dung tích GT 6092
Dung tích hữu ích NT 2609

Trọng tải 8285.7

Lượng chiếm nước toàn tải -

Số / cỡ miệng hầm hàng 5 / (12.6 x 16.0); 1 / (64.7 x 10.6)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 500

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 856
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 279

Ballast 2908

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Makita Corporation / B&W - 8L35 MC

Vòng quay (vòng/phút) 200


MÁY CHÍNH
Công suất 4472 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

Cẩu 2 x 35T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Freesia (02)

Nasico Navigator
NASICO NAVIGATOR  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Công ty TNHH MTV Vận tải biển Nam Triệu
Chủ tàu
(NASICO)
CÔNG TY
Công ty TNHH MTV Vận tải biển Nam Triệu
Quản lý tàu
(NASICO)
Số hiệu thân tàu 1903

Ngày đặt sống chính 27 tháng 04 năm 1993

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy -

Ngày đóng 01 tháng 08 năm 1995


Khersonskyi Sudnobudivnyi Zavod,
Nhà máy đóng tàu
Kherson, Ucraina
Số đăng ký hành chính VN - 2590 - VT

Số phân cấp VR952162


SỐ
Số IMO 9111230

Hô hiệu XVKO

LOA / LBP 134.20 / 125.80


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 19.900 / 7.104

Tổng dung tích GT 7249

Dung tích hữu ích NT 3094


TRỌNG TẢI
Trọng tải 7278

Lượng chiếm nước toàn tải 12338

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.4 x 12.8); 1 / (18.6 x 15.8)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 379

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 642
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 106

Ballast 1645

MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo Bryansk Engeneering Works / MAN B &W 6L42MC
Vòng quay (vòng/phút) 168

Công suất 6933 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

Cẩu Không

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Mỹ Đình (08), Millennium Tiger(04), Brinknes (97)

Tàu Vinafco 25 - đặc trưng kỹ thuật


   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Công ty Cổ phần VINAFCO


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Cổ phần VINAFCO

Số hiệu thân tàu 2856

Ngày đặt sống chính 01 tháng 03 năm 1995

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 15 tháng 06 năm 1995

Ngày đóng 28 tháng 08 năm 1995

Nhà máy đóng tàu Taihei Kogyo K.K., Imabari, Nhật Bản

Số đăng ký hành chính VN-1470-VT

Số phân cấp VR951797


SỐ
Số IMO 9124914

Hô hiệu 3WFH

LOA / LBP 97.49 / 89.95


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.40 / 6.018

Tổng dung tích GT 4159

Dung tích hữu ích NT 1893


TRỌNG TẢI
Trọng tải 5778

Lượng chiếm nước toàn tải 7573

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (18.9 x 10.4); 1 / (37.8 x 10.4)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 250

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 438
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 151

Ballast 1617

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Akasaka Diesels Ltd. / Akasaka - A38
MÁY CHÍNH
Vòng quay (vòng/phút) 240
Công suất 2800 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 12

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Lady Star (02), Uno Spirit (00)

Mê Linh
MÊ LINH  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

Số hiệu thân tàu 8135

Ngày đặt sống chính 30 tháng 03 năm 1983

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy tháng 06 năm 1983

Ngày đóng 01 tháng 11 năm 1983

Nhà máy đóng tàu Dong Hae Shipbuilding, Ulsan, Hàn Quốc

Số đăng ký hành chính VN-1219-VT

Số phân cấp VR832568


SỐ
Số IMO 8126836

Hô hiệu 3WBC

LOA / LBP 135.61 / 124.29


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 21.00 / 7.687

Tổng dung tích GT 8384

Dung tích hữu ích NT 4344


TRỌNG TẢI
Trọng tải 11235.1

Lượng chiếm nước toàn tải 15611.6

Số / cỡ miệng hầm hàng 2 / (25.2 x 15.3); 1 / (19.3 x 15.3)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 594

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 1025
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 250

Ballast 4141

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Kobe Diesels Co. Ltd. / Mitsubishi - 6 UEC 45/115 H

Vòng quay (vòng/phút) 165


MÁY CHÍNH
Công suất 6000 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14.5

Cẩu 5 x 30T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Marianne Schulte (97)

Phú Mỹ
PHÚ MỸ  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

Số hiệu thân tàu  

Ngày đặt sống chính 12 tháng 6 năm 1987

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 5 tháng 10 năm 1987

Ngày đóng 27 tháng 4 năm 1988

Nhà máy đóng tàu Mathias Thensen Wrerft Wismar Germany

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp GL/031621


SỐ
Số IMO 8715261

Hô hiệu XVCU

LOA / LBP 156.85 / 145.35


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 22.86 / 8.62

Tổng dung tích GT 11977

Dung tích hữu ích NT 5588


TRỌNG TẢI
Trọng tải 14101

Lượng chiếm nước toàn tải 20736

Số / cỡ miệng hầm hàng  

SỨC CHỨA HÀNG TEU 1020

TEU (homo 14T) 666

DO 101

FO 930
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 202

Ballast 5690

Nhà chế tạo / Mác chế tạo VEB Dieselmotorenwerk Rostock (DMR)/ Cegielski Sulzer 5RTA58

Vòng quay (vòng/phút) 127


MÁY CHÍNH
Công suất 7950 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

Cẩu 1 x 40T; 2 x 25T

Số ổ điện lạnh 60
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi có

Cellguide -
Watergraaf (88); Euro Florida (88); Contship Champion (89); Watergraaf (89); Contship France (90); Water Graaf (91);
TÊN TRƯỚC ĐÂY
Kamina (94); Kedah (01)

Phú Tân
   

Đặc trưng kỹ thuật tàu Phú Tân


QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

Số hiệu thân tàu 173

Ngày đặt sống chính 11 tháng 04 năm 1988

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 23 tháng 07 năm 1988

Ngày đóng tháng 12 năm 1988

Nhà máy đóng tàu VEB Mathias Thesen Werft, Đức

Số đăng ký hành chính VN-1402-VT

Số phân cấp VR882904


SỐ
Số IMO 8715455

Hô hiệu 3WBU

LOA / LBP 156.75 / 145.34


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 22.86 / 8.62

Tổng dung tích GT 11982

Dung tích hữu ích NT 5568


TRỌNG TẢI
Trọng tải 14101

Lượng chiếm nước toàn tải 20736


1 / (12.6 x 18.8); 1 / (38.0 x 18.8);
Số / cỡ miệng hầm hàng
1 / (25.1 x 18.8)
SỨC CHỨA HÀNG TEU 1020

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 900.2
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt -

Ballast 5692

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Cegielski Zaklady Przemyslu Metalowego / Sulzer - 5RTA58

Vòng quay (vòng/phút) 127


MÁY CHÍNH
Công suất 7950 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

Cẩu 2 x 25T; 1 x 40 T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Orient Aishwayrya (01), Tranztas Trader (96), Watergeus (89)

Phát hiện thi thể nạn nhân vụ chìm tàu Phú Tân
Công ty vận tải container Vinalines đã đến nhận dạng hai thi thể là thủy thủ tàu Phú Tân bị chìm ngày 16.12.2010, do người dân xã Vinh Xuân và xã Phú Diên (huyện
Phú Vang, Thừa Thiên-Huế) phát hiện khi dạt vào bờ biển.

Hai thi thể đều mặc áo phao màu đỏ, phía trước có hàng chữ Front, sau lưng có hàng chữ Tân Phú màu đen.

Qua xác minh, Công an huyện Phú Vang và Đồn Biên phòng Vinh Xuân cho hay, một người là thủy thủ Phan Văn Minh, 42 tuổi, ngụ đường Hùng Vương, TP Hải Phòng.
Người còn lại do chưa biết được danh tính nên đã lấy mẫu AND để xác định, đồng thời tiến hành chôn cất tại nghĩa địa xã Vinh Xuân.

Được biết, hôm 7.1, người dân thôn Thạnh Mỹ (xã Phú Diên) phát hiện thi thể thủy thủ Phan Văn Minh trôi dạt vào bờ biển nằm cạnh thôn.

Cùng thời điểm trên, một thi thể khác cũng được người dân thôn Kế Võ (xã Vinh Xuân) nằm cạnh xã Phú Diên phát hiện.

Liên quan đến các thủy thủ trên tàu Phú Tân, ngày 4.1, người dân các huyện Gio Linh, Vĩnh Linh, Triệu Phong của tỉnh Quảng Trị cũng phát hiện năm thi thể nghi là thủy
thủ trên tàu Phú Tân trôi dạt vào bờ trong tình trạng đã phân hủy.
Nguồn: Thanh nien online

Truy điệu 24 người tử nạn trong vụ chìm tàu Phú Tân


Chiều 5/1, tại Chùa Vẽ ở Hải Phòng, Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam và Công ty Vận tải biển Container đã tổ chức lễ truy điệu cho 22 sỹ quan, thuyền
viên và hai nhân viên của công ty An Lộc Thành tử nạn do tàu Phú Tân gặp nạn trên vịnh Bắc Bộ hôm 16/12/2010.

Vụ tai nạn đã cướp đi sinh mạng của 24 người, trong đó vẫn còn 19 người chưa tìm thấy thi thể.

Trong điếu văn đọc tại lễ truy điệu, lãnh đạo Tổng công ty Hàng hải Việt Nam nhấn mạnh tất cả các thuyền viên trên tàu Phú Tân luôn phấn đấu với ước mơ cao đẹp là
chinh phục tất cả các đại dương mênh mông trên những con tàu mang lá cờ Tổ quốc. Họ đã làm việc không biết mệt mỏi, hoàn thành tốt nhiệm vụ, chức trách của người
sỹ quan, thuyền viên trên những con tàu của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam. Sự ra đi của họ là sự mất mát lớn lao cho gia đình, cho Tổng công ty Hàng hải Việt Nam.

Bên cạnh việc bù đắp một phần nỗi đau cho các gia đình thuyền viên bị nạn, phía Tổng công ty Hàng hải Việt Nam phấn đấu xây dựng công ty, ngành vận tải biển Việt
Nam ngày một vững mạnh để có những chuyến tàu rời bến trở về an toàn...

Nguồn: vietbao.vn

Tàu Vạn Xuân - đặc trưng kỹ thuật


   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam
Chủ tàu
CÔNG TY (VINALINES)
Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

Số hiệu thân tàu 8338

Ngày đặt sống chính 02 tháng 04 năm 1984

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 03 tháng 08 năm 1984

Ngày đóng 10 tháng 12 năm 1984

Nhà máy đóng tàu Dong Hae Shipbuilding, Ulsan, Hàn Quốc

Số đăng ký hành chính VN-1226-VT

Số phân cấp VR842569


SỐ
Số IMO 8322492

Hô hiệu 3WBE

LOA / LBP 135.31 / 124.29


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 21.00 / 7.687

Tổng dung tích GT 8384

Dung tích hữu ích NT 4344


TRỌNG TẢI
Trọng tải 11242

Lượng chiếm nước toàn tải 15592

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (19.2 x 15.3); 2 / (25.2 x 15.3)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 594

TEU (homo 14T) -

DO  

FO 4669.4
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 250.2

Ballast 1055.9

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Kobe Diesels Co. Ltd. / Mitsubishi - 6UEC45/115H

Vòng quay (vòng/phút) 165


MÁY CHÍNH
Công suất 6000 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 41

THIẾT BỊ Cẩu 5 x 30T


Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Elisabeth Schulte (97), Manora Bay (96)

Tàu Vinalines Pioneer - đặc trưng kỹ thuật


   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam
Chủ tàu
CÔNG TY (VINALINES)
Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

Số hiệu thân tàu 7101

Ngày đặt sống chính 07 tháng 08 năm 1997

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 14 tháng 01 năm 1998

Ngày đóng 26 tháng 03 năm 1998

Nhà máy đóng tàu Shin Kochijyuko K.K., Kochi, Nhật Bản

Số đăng ký hành chính VN-2155-VT

Số phân cấp VR982525


SỐ
Số IMO 9167514

Hô hiệu 3WPJ

LOA / LBP 120.84 / 111.66


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 20.20 / 7.50

Tổng dung tích GT 6875

Dung tích hữu ích NT 3363


TRỌNG TẢI
Trọng tải 9088

Lượng chiếm nước toàn tải 12310

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 10.7); 5 / (12.6 x 15.9)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 560

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 901
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 149

Ballast 2856

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Makita Diesel Co. Ltd. / MAN B&W 8S35MC

Vòng quay (vòng/phút) 170


MÁY CHÍNH
Công suất 7600 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15.6

Cẩu 2 x 40T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Heung-a Inchon, Incorn Brilliant (07)

Tàu VN Sapphire - đặc trưng kỹ thuật


   
 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES)


CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

Số hiệu thân tàu 170

Ngày đặt sống chính 02 tháng 02 năm 1987

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 12 tháng 06 năm 1987

Ngày đóng 31 tháng 12 năm 1987

Nhà máy đóng tàu VEB Schiffswerft Neptune, Rostock, Đức

Số đăng ký hành chính VN-10.TT-VT

Số phân cấp VR873115


SỐ
Số IMO 8708555

Hô hiệu XVJE

LOA / LBP 156.88 / 145.34


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 22.86 / 8.58

Tổng dung tích GT 11977

Dung tích hữu ích NT 5568


TRỌNG TẢI
Trọng tải 14101

Lượng chiếm nước toàn tải 20736


1 / (25.1 x 18.8); 1 / (38.0 x 18.8);
Số / cỡ miệng hầm hàng
1 / (12.6 x 18.8)
SỨC CHỨA HÀNG TEU 1020

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 1210
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 203

Ballast 4569

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Cegielski Zaklady Przemyslu Metalowego / Sulzer - 5RTA58

Vòng quay (vòng/phút) 127


MÁY CHÍNH
Công suất 7950 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ)  

Cẩu 2 x 25T; 1 x 40 T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Mc Sapphire (01)

Tàu Vinashin Liner 1 - đặc trưng kỹ thuật


   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Cty TNHH MTV Vận tải Viễn dương VINASHIN
Chủ tàu
(VINASHIN LINES)
CÔNG TY
Cty TNHH MTV Vận tải Viễn dương VINASHIN
Quản lý tàu
(VINASHIN LINES)
ĐÓNG TÀU
Số hiệu thân tàu S-405

Ngày đặt sống chính 01 tháng 11 năm 1995

Ngày hạ thủy 25 tháng 01 năm 1996

Ngày đóng 22 tháng 04 năm 1996


Nhà máy đóng tàu DaeDong Shipbuilding, Pusan, Hàn Quốc

Số đăng ký hành chính VN-30 TT-VT

Số phân cấp VR962651


SỐ
Số IMO 9122332

Hô hiệu 3WRO

LOA / LBP 112.50 / 105.28


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.20 / 6.70

Tổng dung tích GT 4914

Dung tích hữu ích NT 2306


TRỌNG TẢI
Trọng tải 7040

Lượng chiếm nước toàn tải 9486.4

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (6.6 x 8.0); 5 / (12.6 x 13.0)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 420

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 666
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 128

Ballast 2644

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Ssang Yong heavy industries / MAN B&W 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 200


MÁY CHÍNH
Công suất 4560 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Pretty Ripple (07)

Tàu Vinashin liner 2 - đặc trưng kỹ thuật


 
VINASHIN LINER 2  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Chủ tàu Công ty TNHH MTV Vận tải Viễn dương VINASHIN (Vinashin lines)
CÔNG TY
Quản lý tàu Công ty TNHH MTV Vận tải Viễn dương VINASHIN (Vinashin lines)

Số hiệu thân tàu S-408

Ngày đặt sống chính 15 tháng 12 năm 1995

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 09 tháng 03 năm 1996

Ngày đóng 24 tháng 05 năm 1996

Nhà máy đóng tàu DaeDong Shipbuilding / Pusan, Hàn Quốc

Số đăng ký hành chính VN-35.TT-VT

Số phân cấp VR962676


SỐ
Số IMO 9128984

Hô hiệu 3WTG

LOA / LBP 112.50 / 105.30


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.23 / 6.70

Tổng dung tích GT 4914

Dung tích hữu ích NT 2338


TRỌNG TẢI
Trọng tải 7040

Lượng chiếm nước toàn tải 9540

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (6.6 x 8.0); 5 / (12.6 x 13.0)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 420

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 666
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 128

Ballast 2644

Nhà chế tạo / Mác chế tạo HHI Engine & Machinery / Huyndai - MAN B&W 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210


MÁY CHÍNH
Công suất 3883 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ)  

Cẩu 2x8T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Heung-a-seoul (07

Morning Viship
MORNING VISHIP  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIN
Chủ tàu
(VISHIP)
CÔNG TY
Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIN
Quản lý tàu
(VISHIP)
Số hiệu thân tàu 381

Ngày đặt sống chính 12 tháng 03 năm 1996

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 01 tháng 07 năm 1996

Ngày đóng 17 tháng 09 năm 1996

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Zosen K.K., Hakata, Nhật Bản

Số đăng ký hành chính VN-12TT-VT

Số phân cấp VR962846


SỐ
Số IMO 9146780

Hô hiệu XVHH
LOA / LBP 115.02 / 105.99
KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.20 / 7.94

Tổng dung tích GT 6251

Dung tích hữu ích NT 3260


TRỌNG TẢI
Trọng tải 8721

Lượng chiếm nước toàn tải 12192

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (10.6 x 6.5); 5 / (16.0 x 12.6)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 580

TEU (homo 14T) -

DO -

FO 810
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 280

Ballast 2871

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Hitachi Zosen (Nagasu) / B&W - 8L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210


MÁY CHÍNH
Công suất 5177 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14.5

Cẩu 2 x 36T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Virgo Island (08), Uni-wisdom (01)

Fortune Freighter
 
FORTUNE FREIGHTER  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu VOSCO


CÔNG TY
Quản lý tàu VOSCO

Số hiệu thân tàu 303

Ngày đặt sống chính 09 tháng 04 năm 1997

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 05 tháng 06 năm 1997

Ngày đóng 09 tháng 08 năm 1997

Nhà máy đóng tàu Watanabe Zosen K.K., Nhật Bản

Số đăng ký hành chính VN-2831-VT


SỐ
Số phân cấp VR972991
Số IMO 9168520

Hô hiệu XVQH

LOA / LBP 123.57 / 113.94


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.50 / 8.00

Tổng dung tích GT 6773

Dung tích hữu ích NT 3733


TRỌNG TẢI
Trọng tải 8937.8

Lượng chiếm nước toàn tải 12760.8

Số / cỡ miệng hầm hàng 12 / 12.6 x 7.8

SỨC CHỨA HÀNG TEU 561

TEU (homo 14T) 400

DO  

FO 835.0
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 192.0

Ballast 2484.0

Nhà chế tạo / Mác chế tạo I-Mex Co., Ltd / B & W 6L42MC

Vòng quay (RPM) 176


MÁY CHÍNH
Công suất 5979kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 16

Cẩu 2x36T

Số ổ điện lạnh 100


THIẾT BỊ
Chân vịt mũi Có

Cellguide Có

TÊN TRƯỚC ĐÂY Islet Ace (08), Heung-a Kobe (03)

Fortune Navigator
FORTUNE NAVIGATOR  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Chủ tàu VOSCO


CÔNG TY
Quản lý tàu VOSCO

Số hiệu thân tàu S.500

Ngày đặt sống chính 12 tháng 12 năm 1997

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 30 tháng 03 năm 1998

Ngày đóng 27 tháng 06 năm 1998

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Zosen K.K., Nhật Bản

Số đăng ký hành chính VN-26.TT-VT

SỐ Số phân cấp VR982992

Số IMO 9181637
Hô hiệu XVPF

LOA / LBP 119.160 / 110.500


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.236 / 7.850

Tổng dung tích GT 6543

Dung tích hữu ích NT 3336


TRỌNG TẢI
Trọng tải 8515.5

Lượng chiếm nước toàn tải 12330.0

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 10.6); 5 / (12.6 x 16.0)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 560

TEU (homo 14T) 390

DO  

FO 758.2
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 232.0

Ballast 1938.0

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Hitachi Zosen (Nagasu) / B&W 8L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210


MÁY CHÍNH
Công suất 7040HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 16.3

Cẩu 2x36T

Số ổ điện lạnh 100


THIẾT BỊ
Chân vịt mũi Có

Cellguide Có

TÊN TRƯỚC ĐÂY Grandeur (08), Oocl Award (99)

Tàu Vsico Pioneer - đặc trưng kỹ thuật


   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Cty CP Hàng hải & Đtư công nghiệp VINASHIN
Chủ tàu
(VSICO)
CÔNG TY
Cty CP Hàng hải & Đtư công nghiệp VINASHIN
Quản lý tàu
(VSICO)
Số hiệu thân tàu S-411

Ngày đặt sống chính 07 tháng 05 năm 1996

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 21 tháng 08 năm 1996

Ngày đóng 06 tháng 11 năm 1996

Nhà máy đóng tàu DaeDong Shipbuilding Co., Pusan, Hàn Quốc

Số đăng ký hành chính VN - 01.TT - VT

Số phân cấp VR962717


SỐ
Số IMO 9129017

Hô hiệu 3WTR

LOA / LBP 112.50 / 105.30


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.20 / 6.70

Tổng dung tích GT 4914

Dung tích hữu ích NT 2338


TRỌNG TẢI
Trọng tải 7055.2

Lượng chiếm nước toàn tải 9486.5

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (6.6 x 8.0); 5 / (12.6 x 13.0)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 420

TEU (homo 14T) -


DUNG TÍCH KÉT
DO -
FO 552.5

Nước ngọt 125.4

Ballast 2637.1

Nhà chế tạo / Mác chế tạo HHI Engine & Machinery / MAN B&W 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210


MÁY CHÍNH
Công suất 5280 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15.4

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Heung-a Nagoya (08)

Tàu Vsico Promote - Đặc trưng kỹ thuật


   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM


Cty CP Hàng hải & Đtư công nghiệp VINASHIN
Chủ tàu
(VSICO)
CÔNG TY
Cty CP Hàng hải & Đtư công nghiệp VINASHIN
Quản lý tàu
(VSICO)
Số hiệu thân tàu 506

Ngày đặt sống chính 23 tháng 02 năm 1999

ĐÓNG TÀU Ngày hạ thủy 12 tháng 08 năm 1999

Ngày đóng 20 tháng 10 năm 1999

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Zosen K.K.,Hakata, Nhật Bản

Số đăng ký hành chính VN-05TT-VT

Số phân cấp VR992779


SỐ
Số IMO 9209908

Hô hiệu XVYQ

LOA / LBP 119.16 / 110.50


KÍCH THƯỚC
B / D (đầy tải) 18.20 / 7.85

Tổng dung tích GT 6543

Dung tích hữu ích NT 3336


TRỌNG TẢI
Trọng tải 8515

Lượng chiếm nước toàn tải 12330

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 10.6); 5 / (12.6 x 16.0)

SỨC CHỨA HÀNG TEU 560

TEU (homo 14T) 390

DO -

FO 785.5
DUNG TÍCH KÉT
Nước ngọt 232.7

Ballast 3062.6

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Hitachi Zosen (Nagasu) / B&W - 8L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210


MÁY CHÍNH
Công suất 5177 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

Cẩu 2 x 36T

Số ổ điện lạnh -
THIẾT BỊ
Chân vịt mũi -

Cellguide -
TÊN TRƯỚC ĐÂY Kaido (09)

You might also like