Professional Documents
Culture Documents
ý:
m.
hi điểm của các sheet
nữ và các cột điểm HS1;
kê kết quả bộ môn có số
LỚP: 10A MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Vương Nhật Diễm x
2 Nguyễn Thị Hồng Dung x
3 Võ Văn Dũng
4 Nguyễn Văn Đại
5 Mai Văn Điền
6 Đào Thị Hải Hà x
7 Lê Thị Thúy Hằng x
8 Võ Tấn Hiệp
9 Đặng Ngọc Hiếu
10 Nguyễn Thị Kim Hoan x
11 Nguyễn Quang Khải
12 Phan Đỗ Thanh Lanh x
13 Trần Thái Hoàng Lanh
14 Lê Thị Hồng Lập x
15 Lê Thị Mỹ Lem x
16 Hồ Trọng Liêm
17 Nguyễn Việt Thúy Lộc x
18 Lê Ngọc Thanh Mai x
19 Nguyễn Thị Hồng My x
20 Nguyễn Diệp Mỹ x
21 Võ Thị Như Ngọc x
22 Trần Thị Nhi x
23 Nguyễn Quỳnh Như x
24 Nguyễn Hửu Pháp
25 Nguyễn Thị Ngọc Phấn x
26 Bạch Thị Bích Quyên x
27 Phan Thanh Kiều Sâm x
28 Võ Văn Trường Sơn
29 Nguyễn Văn Ngọc Tài
30 Trần Thanh Tâm
31 Mai Văn Thành
32 Huỳnh Thị Hồng Thảo x
33 Phạm Thị Phương Thảo x
34 Bùi Trần Thắng
35 Giáp Thị Mỹ Thơ x
36 Lương Thị Minh Thu x
37 Trần Thị Thanh Thùy x
38 Phan Đặng Bảo Thuyên x
39 Trần Thị Thu Tiền x
40 Phạm Anh Tiến
41 Lê Thế Tiệp
42 Nguyễn Văn Toán
43 Phan Thị Ngọc Trâm x
44 Phan Minh Triều
45 Trần Thị Thanh Truyền x
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II
HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II
HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
LỚP: 12B1 MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Phan Thị Hiền Anh x
2 Trần Thị Cẫm x
3 Nguyễn Thị Thùy Uyên Châu x
4 Phạm Linh Yến Chi x
5 Trần Huy Chí
6 Trần Thị Chinh x
7 Hồ Thị Bích Diễm x
8 Phan Thị Diễm x
9 Nguyễn Ngọc Duy
10 Đặng Ngọc Mỹ Duyên x
11 Lê Minh Đại
12 Lê Văn Đại
13 Trần Minh Đăng
14 Đinh Hoàng Giang x
15 Đặng Thị Hiên x
16 Nguyễn Thị Thanh Hiền x
17 Lê Trung Hiếu
18 Trần Kim Hội
19 Nguyễn Sĩ Huy
20 Phạm Quốc Huy
21 Lê Thị Ngọc Hường x
22 Lê Minh Khoa
23 Lê Thị Thu Kiều x
24 Trương Thị Thiên Kim x
25 Nguyễn Diệp My x
26 Lê Phận
27 Dương Đặng Thị Phương x
28 Huỳnh Thị Bích Phương x
29 Nguyễn Anh Phương
30 Nguyễn Thị Bích Phượng x
31 Trần Bảo Quyên x
32 Đặng Tuấn Tâm
33 Khương Minh Tâm
34 Nguyễn Thị Kim Thơm x
35 Phạm Thị Thủy x
36 Lê Thị Kim Thương x
37 Nguyễn Thị Kim Trang x
38 Giáp Văn Trí
39 Võ Thị Thanh Trúc x
40 Huỳnh Kim Trương
41 Phạm Hoàng Anh Tú
42 Trần Anh Tú
43 Nguyễn Thị Bích Vân x
44 Nguyễn Thị Thanh Vân x
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
LỚP: 12B2 MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Thị Ngọc Chiêu x
2 Đặng Văn Cường
3 Nguyễn Thị Dàng x
4 Nguyễn Thị Ngọc Diễm x
5 Lê Thị Dung x
6 Nguyễn Thị Lệ Đài x
7 Phạm Thị Thu Hằng x
8 Huỳnh Thị Thanh Hiếu x
9 Trần Trọng Hiếu
10 Nguyễn Văn Hòa
11 Nguyễn Văn Hợp
12 Phạm Thị Lắm x
13 Nguyễn Thị Mỹ Lệ x
14 Phan Thị Thùy Linh x
15 Võ Thị Linh x
16 Trương Thị Kim Loan x
17 Trịnh Quốc Lộc
18 Ngô Bão Lực
19 Võ Thị Nhanh x
20 Nguyễn Thị Nhụy x
21 Mai Thị Xuân Oanh x
22 Phạm Thị Ngọc Phương x
23 Võ Thị Phương x
24 Mai Võ Ngọc Phượng x
25 Trần Hữu Sô
26 Lê Thị Thu Thảo x
27 Trần Thị Kim Thảo x
28 Võ Thị Thu Thảo x
29 Lê Thị Phi Thơ x
30 Phạm Thị Thu Thủy x
31 Đặng Thị Ngọc Thư x
32 Nguyễn Thị Hồng Thư x
33 Phạm Văn Tiên
34 Nguyễn Văn Tính
35 Phạm Thị Trinh x
36 Nguyễn Ngọc Trọng
37 Trần Thị Kim Tuyến x
38 Trần Anh Việt
39 Nguyễn Thị Yến x
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
ỌC KỲ I LỚP: 12A MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bảo
2 Bính
3 Châu
4 Châu
5 Chi
6 Chương
7 Dâng
8 Dung
9 Duy
10 Duyệt
11 Đạt
12 Đoan
13 Đoan
14 Hảo
15 Hiền
16 Hiệp
17 Hoàng
18 Huyền
19 Kha
20 Kim
21 Lanh
22 Lạnh
23 Luân
24 Minh
25 Nghĩa
26 Nhung
27 Oanh
28 Phương
29 Sung
30 Tiến
31 Tín
32 Trang
33 Trang
34 Trâm
35 Trân
36 Trị
37 Trương
38 Tú
39 Tuấn
#DIV/0!
#DIV/0!
ỌC KỲ I LỚP: 12B1 MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Anh
2 Cẫm
3 Châu
4 Chi
5 Chí
6 Chinh
7 Diễm
8 Diễm
9 Duy
10 Duyên
11 Đại
12 Đại
13 Đăng
14 Giang
15 Hiên
16 Hiền
17 Hiếu
18 Hội
19 Huy
20 Huy
21 Hường
22 Khoa
23 Kiều
24 Kim
25 My
26 Phận
27 Phương
28 Phương
29 Phương
30 Phượng
31 Quyên
32 Tâm
33 Tâm
34 Thơm
35 Thủy
36 Thương
37 Trang
38 Trí
39 Trúc
40 Trương
41 Tú
42 Tú
43 Vân
44 Vân
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
ÔN: HỌC KỲ II
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
ÔN: HỌC KỲ II
- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
ÔN: HỌC KỲ II
ÔN: HỌC KỲ II
ÔN: HỌC KỲ II
ÔN: HỌC KỲ II
ÔN: HỌC KỲ II
ÔN: HỌC KỲ II
TSHS/nữ 44 19 TbmhkII
Tbm Điểm thi SL % nữ % SL
Giỏi 8 đến 10 30 68.18% 7 15.91% 19
Khá 5 đến <8 2 4.55% 2 4.55% 12
TB 3 đến <5 5 11.36% 4 9.09% 9
Yếu 0 đến <3 2 4.55% 1 2.27% 2
Kém 5 11.36% 0 2
(Giáo viên dùng bảng này làm mẫu, coppy tên HS và số nữ "x" ở HKI, điểm HS1, HS2,
ó cả số nữ. .Sau đó ghi tên bảng này, kết quả thống kê HK II và Cả năm có cả số nữ. Sau đó ghi tên lớp và in ra). L
khi đã có điểm TBm HKI. Để cho thuận tiện GV chỉ cần coppy điểm TBmHKI và dán
là được (chọn Paste Special... Values).
HỌC KỲ II
Q.Phòng
Tự chọn
Thể dục
C.Nghệ
GDCD
N.Ngữ
N.Văn
Toán
Sinh
STT
Hoá
Địa
Tin
Lý
Sử
Họ và tên HS Nữ
HẠNH KIỂM HỌC LỰC
SL Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ % SL
TSHS 0 0 TSHS 50
Tốt Giỏi
Khá Khá
TB TB
Yếu Yếu
Kém
CHÚ Ý
TBM
Học Hạnh
Danh Hiệu
Lực Kiểm
HỌC LỰC
Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ %
0