You are on page 1of 116

1.

Khi in sổ điểm cá nhân cần lưu ý:


- Mỗi lớp được chia thành 2 học kì theo hàng ngang.
- Chọn và bôi đen trang cần in.
- In học kì 1 trước và in học kì 2 ở trang sau.
- In trang học kì 1 của lớp cần in (ví dụ: lớp 10A)
- In trang học kì 2 của lớp vừa in học kì 1 (lớp 10A) ở mặt sau của tờ giấy A4

2. Khi nhập điểm cá nhân cần lưu ý:


- Nhập điểm M, 15P (HS 1), 1 tiết (HS2)
- Điểm Tb môn học kì chỉ có khi đã nhập điểm KT học kì
3. Khi nhập điểm TBm các môn học phần chủ nhiệm cần lưu ý:
- Coppy danh sách HS lớp chủ nhiệm và dán vào cột HS
- Số thứ tự chỉ có khi đã có họ tên HS, GVCN không phải làm.
4.Tính điểm bộ môn có thống kê số HS nữ:
- Sau khi đã nhập điểm thành phần HS1, HS2, HS3 ở phần ghi điểm của các sheet
LOP 10; LOP 11; LOP 12. Giáo viên coppy cả Họ tên HS, số nữ và các cột điểm HS1;
HS2; HS3 rồi paste vào Sheet TINHDIEMBOMON để thống kê kết quả bộ môn có số
HS nữ và điểm thi học kì. GV in ra và làm lại cho lớp khác.
sau của tờ giấy A4

ý:

m.
hi điểm của các sheet
nữ và các cột điểm HS1;
kê kết quả bộ môn có số
LỚP: 10A MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Vương Nhật Diễm x
2 Nguyễn Thị Hồng Dung x
3 Võ Văn Dũng
4 Nguyễn Văn Đại
5 Mai Văn Điền
6 Đào Thị Hải Hà x
7 Lê Thị Thúy Hằng x
8 Võ Tấn Hiệp
9 Đặng Ngọc Hiếu
10 Nguyễn Thị Kim Hoan x
11 Nguyễn Quang Khải
12 Phan Đỗ Thanh Lanh x
13 Trần Thái Hoàng Lanh
14 Lê Thị Hồng Lập x
15 Lê Thị Mỹ Lem x
16 Hồ Trọng Liêm
17 Nguyễn Việt Thúy Lộc x
18 Lê Ngọc Thanh Mai x
19 Nguyễn Thị Hồng My x
20 Nguyễn Diệp Mỹ x
21 Võ Thị Như Ngọc x
22 Trần Thị Nhi x
23 Nguyễn Quỳnh Như x
24 Nguyễn Hửu Pháp
25 Nguyễn Thị Ngọc Phấn x
26 Bạch Thị Bích Quyên x
27 Phan Thanh Kiều Sâm x
28 Võ Văn Trường Sơn
29 Nguyễn Văn Ngọc Tài
30 Trần Thanh Tâm
31 Mai Văn Thành
32 Huỳnh Thị Hồng Thảo x
33 Phạm Thị Phương Thảo x
34 Bùi Trần Thắng
35 Giáp Thị Mỹ Thơ x
36 Lương Thị Minh Thu x
37 Trần Thị Thanh Thùy x
38 Phan Đặng Bảo Thuyên x
39 Trần Thị Thu Tiền x
40 Phạm Anh Tiến
41 Lê Thế Tiệp
42 Nguyễn Văn Toán
43 Phan Thị Ngọc Trâm x
44 Phan Minh Triều
45 Trần Thị Thanh Truyền x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
LỚP: 10B1 MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Võ Công Bằng
2 Nguyễn Thanh Duyên x
3 Nguyễn Thị Thùy Duyên x
4 Trần Thị Hồng Duyên x
5 Lê Thị Thanh Hòa x
6 Phạm Thị Mỹ Hòa x
7 Trần Trọng Hội
8 Diệp Mỹ Huyền x
9 Phạm Văn Kha
10 Nguyễn Thanh Ky
11 Võ Thị Hoa Lài x
12 Võ Thanh Lắn
13 Phạm Trường Lâm
14 Võ Thị Kim Liên x
15 Nguyễn Thị Mỹ Linh x
16 Trần Thị Mỹ Linh x
17 Nguyễn Trọng Minh
18 Ngô Thị Thanh Ngân x
19 Dương Yến Nhi x
20 Lê Đình Yến Nhi x
21 Mai Thị Bích Phượng x
22 Nguyễn Thị Thanh Quyên xx
23 Nguyễn Văn Quyên
24 Từ Tường Quyên
25 Nguyễn Hữu Sự
26 Nguyễn Văn Tấn
27 Ngô Thị Thanh Thảo x
28 Lê Minh Thổi
29 Đặng Văn Thời
30 Nguyễn Thị Thanh Thu x
31 Võ Thị Ngọc Thúy x
32 Lương Thị Thừa x
33 Phạm Thị Vũ Thường x
34 Nguyễn Hoàng Thưởng
35 Đinh Thị Tiền x
36 Phạm Thị Tiền x
37 Đinh Thị Thu Trang x
38 Cao Quốc Trọng
39 Diệp Minh Tuấn
40 Nguyễn Thị Mộng Tuyền x
41 Lê Tường Vi x
42 Đặng Thị Mỹ Viện x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B2 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Mai Thị Chi x
2 Nguyễn Thị Kim Cương x
3 Nguyễn Châu Cường
4 Nguyễn Thị Diểm x
5 Trần Công Dũ
6 Nguyễn Thị Mỹ Dung x
7 Trần Thị Ngọc Dung x
8 Thái Thị Hồng Duyên x
9 Võ Ngọc Đạt
10 Nguyễn Đức Đến
11 Trần Minh Hải
12 Nguyễn Trung Hiếu
13 Đặng Thị Thu Hương x
14 Lê Ngọc Linh
15 Nguyễn Thị Út Linh x
16 Trần Thị Lam Linh x
17 Nguyễn Tấn Lực
18 Khang Văn Minh
19 Trần Thị Thúy Nga x
20 Nguyễn Quang Đạt Nguyên x
21 Lương Thành Ninh
22 Trần Hữu Nguyên
23 Nguyễn Thị Kim Phượng x
24 Huỳnh Nhất Quang
25 Hồ Thị Sen x
26 Võ Thị Thanh Tâm x
27 Phạm Thị Huyền Thắm x
28 Trần Thị Thê x
29 Phan Thị Thanh Thoàn x
30 Phạm Minh Thông
31 Nguyễn Thị Thúy x
32 Đoàn Anh Thư x
33 Tu Thị Minh Thư x
34 Đào Thị Tiết x
35 Nguyễn Duy Tỏn
36 Trần Thị Thu Trang x
37 Nguyễn Thị Kim Trong x
38 Lê Văn Tuấn
39 Huỳnh Thị Tuyết x
40 Trương Thị Cẩm Vân x
41 Nguyễn Thị Hữu Viên x
42 Trần Thị Khánh Viên x
43 Trần Ngọc Yên x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B3 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Lê Thị Bé x
2 Đỗ Ngọc Kim Chi x
3 Nguyễn Trường Chinh
4 Lê Thị Thúy Duyên x
5 Trần Thị Phùng Đoan x
6 Đặng Văn Đức
7 Nguyễn Thị Bích Hà x
8 Ngô Thị Kim Hân x
9 Nguyễn Ngọc Hân
10 Võ Thị Thu Hiền x
11 Nguyễn Thanh Hoài
12 Nguyễn Thị Học x
13 Nguyễn Thị Hoa Huệ x
14 Huỳnh Nhật Bảo Khuyên x
15 Nguyễn Thị Thanh Lam x
16 Nguyễn Văn Lanh
17 Nguyễn Trần Lộc
18 Phạm Văn Luật
19 Huỳnh Thị Mạnh x
20 Nguyễn Thị Ngọc Mẫn x
21 Nguyễn Kim Ngân x
22 Huỳnh Quốc Nghị
23 Huỳnh Kim Nhựt
24 Nguyễn Thanh Phong
25 Đặng Phú Quốc
26 Trần Anh Quốc
27 Nguyễn Thị Thanh Quý x
28 Trần Thanh Tâm
29 Hà Thị Thu Thanh x
30 Đào Thị Mỷ Thắm x
31 Trần Ngọc Thi
32 Mai Thị Thoa x
33 Võ Thị Minh Thoa x
34 Đinh Thị Kim Thúy x
35 Võ Thị Thanh Tiết x
36 Đào Mạnh Tuấn
37 Huỳnh Thị Thanh Vân x
38 Tô Thị Xuân x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B4 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Hồ Thị Đoan Chi x
2 Phạm Ái Dân x
3 Đặng Thị Thu Dung x
4 Đặng Thị Mỹ Duyên x
5 Lương Ngọc Duyệt
6 Trần Văn Đào
7 Trần Văn Đông
8 Trần Văn Hào
9 Đặng Thị Thu Hiền x
10 Nguyễn Thị Mỷ Huệ x
11 Hồ Thị Kem x
12 Trần Văn Khoa
13 Phan Thị Mỹ Lệ x
14 Dương Thị Liên x
15 Nguyễn Thị Liên x
16 Nguyễn Lê Thảo Linh x
17 Võ Thị Lợi x
18 Mai Ngọc Minh
19 Nguyễn Văn Nam
20 Trần Thị Thanh Nga x
21 Lê Thị Thu Ngọc x
22 Trần Thị Huỳnh Như x
23 Nguyễn Đại Phước
24 Nguyễn Trúc Sơn
25 Nguyễn Thái Thế Sử
26 Lê Thị Thanh x
27 Hà Thị Thi x
28 Nguyễn Thị Thì x
29 Nguyễn Ngọc Thiện
30 Phan Thị Kim Thoa x
31 Trần Thị Kim Thoa x
32 Nguyễn Văn Thông
33 Đào Văn Thuận
34 Nguyễn Bình Thuận
35 Nguyễn Thị Kiều Trang x
36 Nguyễn Văn Trí
37 Trần Minh Trí
38 Võ Thị Lệ Trinh x
39 Võ Thị Kim Vâng x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B5 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Đoàn Thị Chi x
2 Nguyễn Văn Công
3 Trần Văn Đệ
4 Nguyễn Văn Đông
5 Trần Hoàn
6 Trần Văn Học
7 Phạm Thị Hoa Hồng x
8 Trần Hưng
9 Ngô Đặng Thúy Kiều x
10 Võ Thị Thu Kiều x
11 Đàm Xuân Kim
12 Nguyễn Thị Hồng Lắm x
13 Văn Kiều My x
14 Trần Thị Kim Nga x
15 Nguyễn Thị Kim Ngọc x
16 Nguyễn Thị Nhi x
17 Lê Thị Hoài Nhớ x
18 Nguyễn Thị Huỳnh Như x
19 Đặng Mậu Pháp
20 Trần Thị Mỹ Quyên x
21 Huỳnh Tâm Quyết
22 Lê Thành Sang
23 Trần Thị Sâm x
24 Giáp Ngọc Sơn
25 Trần Bảo Tâm
26 Trần Phạm Minh Thành
27 Võ Văn Thành
28 Nguyễn Thị Thiện x
29 Nguyễn Văn Thời
30 Nguyễn Kim Thùy x
31 Nguyễn Thị Kim Thùy x
32 Nguyễn Thị Thúy x
33 Nguyễn Thị Kim Thúy x
34 Nguyễn Thị Diễm Trang x
35 Lê Thị Yến Trinh x
36 Lê Trung Trực
37 Lê Châu Trường
38 Nguyễn Hoài Tú
39 Đào Phùng Xuân x
40 Nguyễn Thị Xuân x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B6 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Văn Bão
2 Đào Văn Bi
3 Nguyễn Quốc Cường
4 Đào Thị Thúy Diểm x
5 Bùi Thị Mỹ Diệu x
6 Đỗ Thị Kim Dung x
7 Lê Thị Đông x
8 Hà Thị Thu Hà x
9 Bùi Thị Mỹ Hạnh x
10 Phan Thị Diễm Hằng x
11 Đặng Thị Ngọc Hậu x
12 Cao Thị Thảo Hiền x
13 Ngô Thị Minh Hiếu x
14 Ngô Bá Huy
15 Đặng Huy Kỷ
16 Nguyễn Tiên Lễ
17 Dương Khánh Linh x
18 Trương Thị Linh x
19 Nguyễn Thị Thúy Nga x
20 Ngô Khắc Nghĩa
21 Nguyễn Khắc Nhựt
22 Lê Thị Thanh Nữ x
23 Nguyễn Tấn Phong
24 Huỳnh Thị Thu Sáng x
25 Nguyễn Thành Tâm
26 Võ Thị Thanh x
27 Nguyễn Thị Hồng Thảo x
28 Lê Thị Thi x
29 Trương Ngọc Thiện
30 Nguyễn Thị Kim Thoa x
31 Phan Thị Kim Thoa x
32 Cao Thị Thu x
33 Nguyễn Thị Trà x
34 Phạm Thị Thùy Trang x
35 Nguyễn Minh Trung
36 Huỳnh Thị Cẩm Tuyền x
37 Nguyễn Tuấn Vũ
38 Nguyễn Văn Vũ
39 Dương Văn Y

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B7 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Trần Thị Kim Bích x
2 Trần Thái Bình
3 Phạm Linh Châu
4 Nguyễn Ngọc Duy
5 Bùi Văn Đại
6 Đào Thị Kim Hiên x
7 Phạm Thị Hiền x
8 Lê Ngọc Hoàng
9 Nguyễn Thị Thanh Hội x
10 Lê Thị Hồng x
11 Nguyễn Thị Kim Huệ x
12 Phan Hợi Hưng
13 Cao Thị Diễm Hương x
14 Lê Thị Thùy Khê x
15 Nguyễn Thị Ngọc Linh x
16 Trần Thị Thu Nga x
17 Lê Thị Ngọc x
18 Trần Thị Thảo Nguyên x
19 Trần Thị Thúy Như x
20 Lê Văn Quốc
21 Hà Thị Thanh Sang x
22 Võ Thị Thanh Sang x
23 Vỏ Hồng Thái
24 Đào Thị Ngọc Thêm x
25 Nguyễn Thị Thon x
26 Hồ Ngọc Thủy x
27 Nguyễn Thị Minh Thư x
28 Nguyễn Thị Thanh Thư x
29 Trần Thọ Tín
30 Võ Văn Tín
31 Lê Quốc Trầm
32 Hồ Ngọc Thu Trinh x
33 Trương Thị Mỹ Trinh x
34 Lê Thị Mỹ Trông x
35 Đào Duy Trung
36 Phan Nhật Trường
37 Trần Minh Tuấn
38 Cao Thị Tuyết x
39 Lê Vũ Hoài Uyên x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B8 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Lê Thoại Chương
2 Lê Thị Mỹ Dung x
3 Trần Thị Mỹ Dung x
4 Phạm Trần Lệ Duyên x
5 Nguyễn Thị Anh Đài x
6 Cao Thị Phượng Hằng x
7 Trần Thị Hòa x
8 Nguyễn Văn Hoài
9 Phạm Khắc Hoàng
10 Trần Hoàng
11 Đặng Ngọc Hưng
12 Nguyễn Chí Khang
13 Võ Thị Thanh Kiều x
14 Lê Công Chí Linh
15 Lê Thị Ngọc Linh x
16 Ngô Xuân Long
17 Võ Thành Long
18 Ngô Xuân Luôn
19 Nguyễn Văn Mạnh
20 Phạm Thị Kim Mỷ x
21 Huỳnh Như Ngọc x
22 Trần Nữ Hồng Ngọc x
23 Nguyễn Thị Nhi x
24 Phạm Thị Bích Nhi x
25 Ngô Thị Kim Oanh x
26 Trần Thị Hồng Phấn x
27 Nguyễn Thái Phong
28 Đặng Thị Duy Phước x
29 Giáp Thị Mỹ Quệ x
30 Lê Thanh Quy
31 Phạm Thị Mỹ Thanh x
32 Phan Thị Thu Thúy x
33 Trần Thị Thy Thy x
34 Nguyễn Đức Tiền
35 Võ Đức Tính
36 Lê Thị Mỷ Trang x
37 Dương Thị Thanh Trúc x
38 Đào Quốc Tuấn
39 Nguyễn Sơn Tùng
40 Đỗ Ngọc Kim Vấn x
41 Nguyễn Thị Ý x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B9 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Trương Thị Chùm x
2 Ngô Đình Chương
3 Lê Minh Cường
4 Nguyễn Thị Lâm Dung x
5 Trần Ngọc Dương
6 Nguyễn Văn Đại
7 Nguyễn Giang
8 Ngô Thị Hồng Hà x
9 Nguyễn Thị Thu Hà x
10 Phạm Thị Hạnh x
11 Lê Thùy Lam Hậu x
12 Nguyễn Thị Thu Hiền x
13 Nguyễn Văn Hội
14 Trần Thị Thúy Kiều x
15 Lê Thị Tuyết Linh x
16 Ngô Thị Thùy My x
17 Đỗ Thị Thanh Ngà x
18 Đào Thị Ngọc Nguyên x
19 Phạm Thanh Nhàn
20 Lê Huỳnh Uyển Nhi x
21 Nguyễn Thị Anh Như x
22 Phan Thị Nở x
23 Đinh Quai
24 Trương Viết Quốc
25 Phạm Ngọc Quý
26 Hồ Thanh Sang
27 Trương Kim Tâm
28 Võ Chí Thắng
29 Võ Thị Thơ x
30 Phạm Thị Kim Thùy x
31 Nguyễn Trọng Thủy
32 Nguyễn Thị Hồng Thúy x
33 Nguyễn Trần Minh Thư x
34 Biện Văn Tinh
35 Phan Thị Thùy Trang x
36 Đào Thị Trọng
37 Nguyễn Văn Trung
38 Đoàn Thị Kim Tuyệt x
39 Hồ Thị Tường Vi x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B10 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Ngọc Ánh
2 Võ Văn Kim Bộ
3 Bùi Thị Chung x
4 Phan Thị Kim Diễm x
5 Ngô Thị Ngọc Diệu x
6 Võ Thị Diệu x
7 Bùi Văn Dũng
8 Đặng Thị Thanh Em x
9 Cao Thị Hồng x
10 Trần Thị Kim Hồng x
11 Trần Thị Kim Hương x
12 Vương Thị Thu Hương x
13 Nguyễn Bảo Lân
14 Nguyễn Thị Ngọc Liệu x
15 Huỳnh Văn Luận
16 Phạm Ngọc Oanh x
17 Võ Thị Phước x
18 Phạm Thị Nhật Quỳnh x
19 Võ Thị Rớt x
20 Lê Thanh Sang
21 Đinh Minh Tân
22 Dương Đặng Ngọc Tây
23 Phạm Ngô Tuyền Thanh x
24 Trần Phi Thành
25 Đặng Thị Thu Thảo x
26 Đỗ Trường Thịnh
27 Nguyễn Thị Thanh Thuyết x
28 Bùi Thị Hồng Tiên x
29 Phạm Tấn Tiền
30 Huỳnh Minh Trí
31 Hà Tấn Triển
32 Nguyễn Văn Trung
33 Trần Thị Kim Trung x
34 Hồ Thị Viện x
35 Đặng Thị Vin x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 10B11 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Đinh Công Bằng
2 Đỗ Thị Kim Chi x
3 Lâm Thị Kim Diệu x
4 Lê Ngọc Din
5 Nguyễn Văn Dũng
6 Trương Trần Hạnh Duyên x
7 Trần Hữu Dương
8 Huỳnh Cao Đại
9 Nguyễn Công Đại
10 Võ Thị Kim Huệ x
11 Hồ Minh Hùng
12 Phạm Thị Kim Huy x
13 Vỏ Duy Huy
14 Phạm Thị Hương x
15 Trần Hữu Khoa
16 Nguyễn Thị Hồng Lam x
17 Trương Văn Lam
18 Nguyễn Thị Lanh x
19 Phạm Thị Kim Lãnh x
20 Nguyễn Thị Mỹ Linh x
21 Huỳnh Ngọc Lộc
22 Ngô Thị Mỹ Lộc x
23 Nguyễn Thị Quỳnh Mai x
24 Phạm Thị Ny Na x
25 Lê Minh Ngọc
26 Lương Bảo Quốc
27 Đặng Sao Sáng
28 Vỏ Đăng Sơn
29 Trần Thị Sự x
30 Nguyễn Thanh Yến Thảo x
31 Nguyễn Thị Diệu Thì x
32 Lê Thị Nhất Thiên x
33 Võ Thôn
34 Nguyễn Thị Thu Thủy x
35 Đặng Thị Mỹ Thúy x
36 Phạm Thị Thanh Thúy x
37 Nguyễn Đông Tĩnh
38 Trần Nguyên Trung
39 Nguyễn Trung Trực
40 Nguyễn Thị Thu Vân x
41 Nguyễn Thị Kim Xoan x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
ỌC KỲ I LỚP: 10A MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Diễm
2 Dung
3 Dũng
4 Đại
5 Điền
6 Hà
7 Hằng
8 Hiệp
9 Hiếu
10 Hoan
11 Khải
12 Lanh
13 Lanh
14 Lập
15 Lem
16 Liêm
17 Lộc
18 Mai
19 My
20 Mỹ
21 Ngọc
22 Nhi
23 Như
24 Pháp
25 Phấn
26 Quyên
27 Sâm
28 Sơn
29 Tài
30 Tâm
31 Thành
32 Thảo
33 Thảo
34 Thắng
35 Thơ
36 Thu
37 Thùy
38 Thuyên
39 Tiền
40 Tiến
41 Tiệp
42 Toán
43 Trâm
44 Triều
45 Truyền

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
ỌC KỲ I LỚP: 10B1 MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bằng
2 Duyên
3 Duyên
4 Duyên
5 Hòa
6 Hòa
7 Hội
8 Huyền
9 Kha
10 Ky
11 Lài
12 Lắn
13 Lâm
14 Liên
15 Linh
16 Linh
17 Minh
18 Ngân
19 Nhi
20 Nhi
21 Phượng
22 Quyên
23 Quyên
24 Quyên
25 Sự
26 Tấn
27 Thảo
28 Thổi
29 Thời
30 Thu
31 Thúy
32 Thừa
33 Thường
34 Thưởng
35 Tiền
36 Tiền
37 Trang
38 Trọng
39 Tuấn
40 Tuyền
41 Vi
42 Viện

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B2 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Chi
2 Cương
3 Cường
4 Diểm
5 Dũ
6 Dung
7 Dung
8 Duyên
9 Đạt
10 Đến
11 Hải
12 Hiếu
13 Hương
14 Linh
15 Linh
16 Linh
17 Lực
18 Minh
19 Nga
20 Nguyên
21 Ninh
22 Nguyên
23 Phượng
24 Quang
25 Sen
26 Tâm
27 Thắm
28 Thê
29 Thoàn
30 Thông
31 Thúy
32 Thư
33 Thư
34 Tiết
35 Tỏn
36 Trang
37 Trong
38 Tuấn
39 Tuyết
40 Vân
41 Viên
42 Viên
43 Yên

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B3 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú
Ghi
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bé
2 Chi
3 Chinh
4 Duyên
5 Đoan
6 Đức
7 Hà
8 Hân
9 Hân
10 Hiền
11 Hoài
12 Học
13 Huệ
14 Khuyên
15 Lam
16 Lanh
17 Lộc
18 Luật
19 Mạnh
20 Mẫn
21 Ngân
22 Nghị
23 Nhựt
24 Phong
25 Quốc
26 Quốc
27 Quý
28 Tâm
29 Thanh
30 Thắm
31 Thi
32 Thoa
33 Thoa
34 Thúy
35 Tiết
36 Tuấn
37 Vân
38 Xuân

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B4 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Chi
2 Dân
3 Dung
4 Duyên
5 Duyệt
6 Đào
7 Đông
8 Hào
9 Hiền
10 Huệ
11 Kem
12 Khoa
13 Lệ
14 Liên
15 Liên
16 Linh
17 Lợi
18 Minh
19 Nam
20 Nga
21 Ngọc
22 Như
23 Phước
24 Sơn
25 Sử
26 Thanh
27 Thi
28 Thì
29 Thiện
30 Thoa
31 Thoa
32 Thông
33 Thuận
34 Thuận
35 Trang
36 Trí
37 Trí
38 Trinh
39 Vâng

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B5 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Chi
2 Công
3 Đệ
4 Đông
5 Hoàn
6 Học
7 Hồng
8 Hưng
9 Kiều
10 Kiều
11 Kim
12 Lắm
13 My
14 Nga
15 Ngọc
16 Nhi
17 Nhớ
18 Như
19 Pháp
20 Quyên
21 Quyết
22 Sang
23 Sâm
24 Sơn
25 Tâm
26 Thành
27 Thành
28 Thiện
29 Thời
30 Thùy
31 Thùy
32 Thúy
33 Thúy
34 Trang
35 Trinh
36 Trực
37 Trường
38 Tú
39 Xuân
40 Xuân

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B6 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bão
2 Bi
3 Cường
4 Diểm
5 Diệu
6 Dung
7 Đông
8 Hà
9 Hạnh
10 Hằng
11 Hậu
12 Hiền
13 Hiếu
14 Huy
15 Kỷ
16 Lễ
17 Linh
18 Linh
19 Nga
20 Nghĩa
21 Nhựt
22 Nữ
23 Phong
24 Sáng
25 Tâm
26 Thanh
27 Thảo
28 Thi
29 Thiện
30 Thoa
31 Thoa
32 Thu
33 Trà
34 Trang
35 Trung
36 Tuyền
37 Vũ
38 Vũ
39 Y

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B7 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bích
2 Bình
3 Châu
4 Duy
5 Đại
6 Hiên
7 Hiền
8 Hoàng
9 Hội
10 Hồng
11 Huệ
12 Hưng
13 Hương
14 Khê
15 Linh
16 Nga
17 Ngọc
18 Nguyên
19 Như
20 Quốc
21 Sang
22 Sang
23 Thái
24 Thêm
25 Thon
26 Thủy
27 Thư
28 Thư
29 Tín
30 Tín
31 Trầm
32 Trinh
33 Trinh
34 Trông
35 Trung
36 Trường
37 Tuấn
38 Tuyết
39 Uyên

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B8 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Chương
2 Dung
3 Dung
4 Duyên
5 Đài
6 Hằng
7 Hòa
8 Hoài
9 Hoàng
10 Hoàng
11 Hưng
12 Khang
13 Kiều
14 Linh
15 Linh
16 Long
17 Long
18 Luôn
19 Mạnh
20 Mỷ
21 Ngọc
22 Ngọc
23 Nhi
24 Nhi
25 Oanh
26 Phấn
27 Phong
28 Phước
29 Quệ
30 Quy
31 Thanh
32 Thúy
33 Thy
34 Tiền
35 Tính
36 Trang
37 Trúc
38 Tuấn
39 Tùng
40 Vấn
41 Ý

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B9 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Chùm
2 Chương
3 Cường
4 Dung
5 Dương
6 Đại
7 Giang
8 Hà
9 Hà
10 Hạnh
11 Hậu
12 Hiền
13 Hội
14 Kiều
15 Linh
16 My
17 Ngà
18 Nguyên
19 Nhàn
20 Nhi
21 Như
22 Nở
23 Quai
24 Quốc
25 Quý
26 Sang
27 Tâm
28 Thắng
29 Thơ
30 Thùy
31 Thủy
32 Thúy
33 Thư
34 Tinh
35 Trang
36 Trọng
37 Trung
38 Tuyệt
39 Vi

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B10 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Ánh
2 Bộ
3 Chung
4 Diễm
5 Diệu
6 Diệu
7 Dũng
8 Em
9 Hồng
10 Hồng
11 Hương
12 Hương
13 Lân
14 Liệu
15 Luận
16 Oanh
17 Phước
18 Quỳnh
19 Rớt
20 Sang
21 Tân
22 Tây
23 Thanh
24 Thành
25 Thảo
26 Thịnh
27 Thuyết
28 Tiên
29 Tiền
30 Trí
31 Triển
32 Trung
33 Trung
34 Viện
35 Vin

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 10B11 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bằng
2 Chi
3 Diệu
4 Din
5 Dũng
6 Duyên
7 Dương
8 Đại
9 Đại
10 Huệ
11 Hùng
12 Huy
13 Huy
14 Hương
15 Khoa
16 Lam
17 Lam
18 Lanh
19 Lãnh
20 Linh
21 Lộc
22 Lộc
23 Mai
24 Na
25 Ngọc
26 Quốc
27 Sáng
28 Sơn
29 Sự
30 Thảo
31 Thì
32 Thiên
33 Thôn
34 Thủy
35 Thúy
36 Thúy
37 Tĩnh
38 Trung
39 Trực
40 Vân
41 Xoan

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II
HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
LỚP: 11A1 MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Bùi Thị Thanh Chốn x 8 8 8 7.8
2 Trần Hoàng Duy 8 4 9 7.5
3 Lưu Diễn Dương 9 9 8 7
4 Nguyễn Đinh Trường Đạt 5 5 8 6.8
5 Trần Duy Hải 7 10 9 3
6 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh x 9 7 9 6.3
7 Nguyễn Hậu 5 6 4 5.5
8 Trần Vĩnh Học 5 7 9 3.5
9 Nguyễn Đức Kiên 8 9 9 6.5
10 Lê Thị Thúy Kiều x 5 10 9 7
11 Nguyễn Hữu Hoàng Lam 6 6 9 7.8
12 Phạm Hùng Lâm 8 10 8 6.8
13 Đặng Ngọc Lộc 8 8 7 6
14 Trần Ngọc Lượm 9 10 8 7.5
15 Lưu Xuân Mến 6 9 8 7.3
16 Lê Sỹ Minh 8 7 10 5.5
17 Nguyễn Thị Thiên Mỹ x 8 8 7 6.5
18 Huỳnh Thị Nga x 6 9 8 6.5
19 Nguyễn Trọng Nghĩa 8 8 8 7.5
20 Huỳnh Thị Ý Nhi x 7 10 9 6.3
21 Trần Đình Phong 7 7 8 4.8
22 Nguyễn Kim Phú 7 2 9 5
23 Trương Thị Kim Phượng x 6 5 8 6.3
24 Huỳnh Thị Như Phượng x 4 6 8 4.5
25 Phạm Đình Anh Qui x 6 6 10 8
26 Huỳnh Văn Sún 6 9 8 5.8
27 Nguyễn Ngọc Tài 9 6 7 5.8
28 Trần Thanh Tâm x 6 10 8 5.8
29 Huỳnh Hữu Tân 8 5 8 5.8
30 Lê Văn Thả 5 5 7 5.3
31 Võ Khánh Thi x 8 8 9 7.5
32 Ngô Hàn Thuyên Thuyên x 7 7 9 7.5
33 Đinh Thị Thủy Tiên x 6 6 8 5.3
34 Nguyễn Toản 10 10 9 8
35 Nguyễn Thị Quế Trâm x 5 7 8 8.3
36 Trần Nguyễn Ngọc Trúc x 8 6 10 7.8
37 Trần Thị Mỹ Trúc x 8 10 9 9
38 Ngô Khắc Trung 9 6 8 6.5
39 Nguyễn Hữu Trường 6 7 9 6
40 Nguyễn Thị Tú x 4 10 8 6
41 Lê Đức Tuấn 6 9 9 6.8
42 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x 6 7 8 5.5
43 Lê Văn Vịnh 8 9 9 7.8
44 Nguyễn Thị Thanh Xuân x 4 9 9 6

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
LỚP: 11A2 MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Ngô Kim Châu 8 10 8 4.5
2 Đặng Thị Kim Chi x 7 9 7 8
3 Lê Văn Công 8 9 8 4.5
4 Phạm Văn Dũng 3 10 7 3.5
5 Phạm Thị Kiều Duyên x 7 10 7 5.3
6 Thái Thị Duyên x 8 9 8 5
7 Đặng Tấn Đạt 8 9 8 4
8 Lê Thị Thu Hằng x 8 9 8 8.8
9 Nguyễn Trung Hiếu 8 8 8 4.5
10 Trần Quốc Hùng 7 9 9 5.3
11 Lê Thanh Huy 10 8 7 6.5
12 Phan Thị Kim Hừng x 8 10 8 7.8
13 Nguyễn Thị Thùy Hương x 8 9 8 6
14 Lưu Diễn Anh Kim x 7 10 7 5
15 Nguyễn Thị Kim Nhi x 9 10 7 9
16 Nguyễn Hoài Phong 5 10 7 6
17 Dương Thị Mỹ Phượng x 8 8 8 7.5
18 Nguyễn Thị Quy x 10 8 10 6.8
19 Giáp Thị Thu Tâm x 4 10 8 4
20 Lê Thị Thanh Tâm x 9 8 9 7
21 Nguyển Thành Tâm 8 9 8 4.5
22 Đỗ Ngọc Tân 8 10 8 7
23 Huỳnh Kim Thạch 9 10 8 9.3
24 Đặng Đức Thắng 7 10 7 6.3
25 Nguyễn Minh Thiện 8 9 8 6.5
26 Trần Đức Thiện 5 10 5 4.5
27 Đỗ Thị Lệ Thu x 8 7 8 6.5
28 Nguyễn Thị Thùy x 7 10 9 6.5
29 Phạm Nhất Thuyết 8 10 8 3.5
30 Trần Anh Tiến 5 8 9 6.5
31 Nguyễn Xuân Toàn 8 9 8 4
32 Phạm Thanh Trang x 8 9 8 6.3
33 Huỳnh Thị Mộng Trầm x 9 10 9 5.5
34 Trần Văn Trí 8 10 8 3.5
35 Hồ Anh Tùng 8 9 8 6.8
36 Lê Thành Tùng 8 6 8 6
37 Trần Văn Tưởng 7 9 4 1
38 Lữ Hoàng Vũ 8 10 8 6.8
39 Đỗ Thị Kim Yến x 8 9 8 7.8

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B1 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Ngô Thị Bích x
2 Nguyễn Thị Kim Bông x
3 Lê Văn Cường
4 Nguyễn Trường Duyên x
5 Phạm Văn Đoan
6 Võ Văn Thành Đô
7 Nguyễn Văn Hải
8 Võ Thị Hiếu x
9 Lê Thị Thu Hoài x
10 Lê Hà Thế Huy
11 Nguyễn Thị Diễm Hương x
12 Nguyễn Thị Kim Liên x
13 Trần Thị Bảo Linh x
14 Nguyễn Duy Luân
15 Lê Thị Tây Ly x
16 Phan Thanh Nam
17 Nguyễn Thế Nguyên
18 Nguyễn Thị Thanh Nhung x
19 Trần Văn Ơn
20 Dương Thanh Phong
21 Phạm Minh Phòng
22 Đặng Như Phương
23 Nguyễn Ngọc Qui
24 Nguyễn Ánh Sáng
25 Huỳnh Thị Thảo x
26 Huỳnh Thị Thu x
27 Nguyễn Thị Lệ Thu x
28 Nguyễn Thị Thanh Thúy x
29 Lê Thị Kiều Trang x
30 Nguyễn Thị Thúy Trâm x
31 Nguyễn Văn Triều
32 Hồ Thị Truyện x
33 Đỗ Hữu Tuấn
34 Đặng Thị Ngọc Tuyền x
35 Nguyễn Lâm Vi x
36 Trần Quang Vinh
37 Võ Thị Mỷ Xuyến x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B2 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Đinh Văn Cường
2 Trần Thị Duyên x
3 Trần Văn Đại
4 Nguyễn Giỏi
5 Cao Thị Thanh Giỏi x
6 Hoàng Thị Mỹ Hạnh x
7 Lê Thị Mỹ Hạnh x
8 Phạm Thanh Hạt
9 Phan Hồng Lâm
10 Hà Ngọc Lê
11 Trần Thị Mỹ Liên x
12 Nguyễn Thị Phương Loan x
13 Lê Thị Ly x
14 Nguyễn Thị Miền x
15 Lê Bình Minh
16 Ngô Tiểu Nam
17 Nguyễn Thị Kim Nga x
18 Bùi Thanh Ngân
19 Đặng Đăng Nhân
20 Trần Thị Diệp Nhung x
21 Võ Thị Quỳnh Như x
22 Nguyễn Thị Ngọc Quyền x
23 Lê Thị Mai Tâm x
24 Lê Văn Thanh
25 Phạm Thị Hồng Thảo x
26 Đặng Thị Thanh Thiệp x
27 Võ Thị Bích Thùy x
28 Lê Đình Thư
29 Nguyễn Thị Thương x
30 Huỳnh Thị Hà Trinh x
31 Lê Thị Thúy Trinh x
32 Nguyễn Minh Trường
33 Lê Trương Tuấn
34 Phan Thị Tuyết x
35 Hồ Kim Tú
36 Hà Thị Út x
37 Huỳnh Thị Ngọc Yến x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B3 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Đào Thị Kim Anh x
2 Mai Quốc Anh
3 Võ Thị Băng Châu x
4 Nguyễn Thị Kim Chi x
5 Võ Huy Cường
6 Trần Văn Doanh
7 Huỳnh Thị Thanh Đào x
8 Bùi Văn Đô
9 Đoàn Thị Hải x
10 Nguyễn Thị Thanh Hằng x
11 Nguyễn Đặng Bảo Hân x
12 Phan Văn Hậu
13 Trương Thị Thảo Hiền x
14 Trịnh Phan Hiển
15 Nguyễn Ngọc Hồ
16 Đặng Thị Ngọc Hợp x
17 Nguyễn Kim Hồng Huệ x
18 Nguyễn Thị Hồng Huệ x
19 Trần Thị Huệ x
20 Đặng Minh Kiệt
21 Ngô Thị Lệ Kiều x
22 Lê Thị Thùy Linh x
23 Trần Văn Lợi
24 Nguyễn Công Luân
25 Phạm Thị Bích Ly x
26 Nguyễn Thị Tuyết Nga x
27 Phạm Huỳnh Nhật
28 Huỳnh Thị Nhung x
29 Phan Đỗ Hàn Ni x
30 Trần Minh Phong
31 Bùi Văn Quang
32 Hồ Thị Sinh x
33 Trần Kim Soan
34 Lương Thị Kim Thảo x
35 Trần Ngọc Thông
36 Nguyễn Thị Ngọc Thơ x
37 Lê Thị Thanh Thục x
38 Đặng Thị Thư x
39 Trần Khai Trưỡng
40 Trần Thị Thanh Vi x
41 Hồ Thị Xuân x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B4 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Năm Anh 4 4 3 4
2 Nguyễn Tấn Cường 9 7 6 6.5
3 Đinh Thị Huyền Diệu x 1 7 8 4
4 Võ Thị Thúy Dung x 1 7 7 3.5
5 Nguyễn Thị Bích Duyên x 6 7 5 6
6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 7 7 7 2
7 Trịnh Thị Được x 7 6 5 4.5
8 Trần Duy Giang 5 8 5 3
9 Nguyễn Thị Kim Hậu x 6 7 4 4.5
10 Nguyễn Thị Hiền x 5 5 8 6
11 Nguyễn Thị Kim Hoa x 8 5 7 4
12 Ngô Thị Quý Hòa x 1 6 6 5
13 Lê Thị Bích Huệ x 7 6 8 7.3
14 Lê Văn Huy 8 7 7 8.3
15 Nguyễn Thị Mỹ Huyên x 3 4 3 4.5
16 Phạm Duy Hưng 7 4 7 5.5
17 Lê Thị Lan x 10 8 2 6
18 Phạm Thị Hồng Liễu x 8 6 8 6
19 Huỳnh Trung Lượm 8 6 8 5
20 Nguyễn Văn Mạnh 7 5 4 3
21 Nguyễn Thị Diểm My x 7 4 7 5.5
22 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 5 7 5 5.5
23 Võ Hoàng Kim Ngân x 8 6 8 2.5
24 Trương Thị Trang Nghiêm x 4 5 4 6
25 Lê Thế Nhật 7 8 7 7.3
26 Nguyễn Hoài Phi 6 7 7 4
27 Nguyễn Khánh Quỳnh 7 5 7 3
28 Trần Kim Sang 7 4 7 4
29 Trần Như Soan x 5 8 5 3.5
30 Phạm Thành Sơn 7 5 6 3.5
31 Nguyễn Thành Thái 6 8 2 4
32 Lê Thị Thanh Thảo x 7 7 6 5.5
33 Nguyễn Thị Thanh Thảo x 6 5 7 6
34 Đặng Bảo Thập 1 5 5 4
35 Huỳnh Thị Thanh Thúy x 7 3 4 4.5
36 Huỳnh Thị Hồng Thủy x 7 6 8 6
37 Lê Thị Bích Thư x 8 3 3 6.3
38 Nguyễn Văn Thưởng 8 4 8 4
39 Lê Thị Cẩm Vân x 7 6 4 7
40 Lê Thị Minh Xuân x 6 7 7 3

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B5 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Thái Văn Diệu 8 6 8 6.5
2 Lương Đinh Duẩn 7 6 7 5.5
3 Trần Thị Mai Lệ Dung x 6 6 8 4.5
4 Huỳnh Ngọc Tuấn Đang 7 6 7 5.5
5 Văn Tấn Đạt 7 7 8 6.3
6 Võ Ngọc Đệ 4 7 5 4
7 Cao Thị Ngọc Hạnh x 8 6 4 5
8 Nguyễn Thị Bích Hậu x 8 6 6 7.3
9 Nguyễn Thị Kim Hòa x 6 6 5 5
10 Trương Thị Hòa x 4 4 6 3.5
11 Võ Thị Thanh Hoàng x 8 6 6 6.8
12 Nguyễn Thị Hường x 8 6 8 7
13 Trần Tấn Kiệt 10 7 8 7.5
14 Võ Thị Mỹ Linh x 4 6 4 6.3
15 Trần Thị Mỹ Luân x 6 4 6 6.5
16 Tôn Nữ Huyền My x 7 4 6 5.5
17 Lê Huỳnh Nam 9 5 8 8.5
18 Nguyễn Thị Quốc Nga x 3 4 3 7.5
19 Dương Thị Mỹ Ngân x 8 7 8 6.5
20 Bùi Thị Thảo Nguyên x 7 6 8 6
21 Võ Thị Tú Nhi x 7 7 7 5.5
22 Tô Văn Sanh 8 4 8 6
23 Kiều Thị Thắm x 8 6 8 7.3
24 Lê Minh Thịnh 9 6 5 7.5
25 Nguyễn Quốc Thịnh 5 7 4 3.5
26 Nguyễn Văn Thương 4 7 4 5.5
27 Nguyễn Hữu Tiến 8 5 6 8
28 Đinh Thị Thu Trang x 6 5 2 6
29 Nguyễn Phạm Bảo Trân x 6 7 6 6.8
30 Nguyễn Thị Trình x 8 5 7 6
31 Nguyễn Thanh Tùng 8 5 8 6
32 Huỳnh Thị Kim Tuyền x 7 5 7 6
33 Nguyễn Thị Thu Vân x 8 4 4 5
34 Phạm Thị Trúc Vân x 6 6 6 5
35 Phạm Minh Vũ 8 7 8 6
36 Đổ Nhựt Vương 7 5 5 6.3

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B6 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Văn Bình
2 Đặng Thị Ngọc Cẩm x
3 Châu Thị Lý Chi x
4 Châu Minh Dũng
5 Nguyễn Thị Họa Duy x
6 Phan Thị Anh Duyên x
7 Nguyễn Văn Đến
8 Trương Công Đỉnh
9 Võ Thuận Hải
10 Đặng Thị Anh Hằng x
11 Phạm Bích Hậu
12 Phạm Thị Thu Hậu x
13 Nguyễn Thị Hiền x
14 Nguyễn Thị Mỹ Hoa x
15 Ngô Thị Thu Hồng x
16 Thái Nhật Linh x
17 Nguyễn Văn Lưu
18 Lê Thị Kim Ngân x
19 Nguyễn Thị Kim Ngân x
20 Nguyễn Như Ngọc
21 Nguyễn Thị Minh Nguyệt x
22 Trần Thị Nhàn x
23 Lê Trường Nhựt
24 Nguyễn Thị Nỡ x
25 Đinh Văn Phi
26 Nguyễn Như Quyền x
27 Đặng Văn Sinh
28 Đặng Thị Tâm x
29 Đặng Thị Diệu Thắm x
30 Mai Thị Thắm x
31 Trần Thị Hướng Thiện x
32 Nguyễn Đăng Thoại
33 Trịnh Thị Thu x
34 Trần Thị Thu Tiến x
35 Huỳnh Thị Thanh Trà x
36 Nguyễn Thị Tự x
37 Nguyễn Anh Văn
38 Võ Thị Anh Vân x
39 Nguyễn Thị Vy Vy x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B7 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Tấn Bảo
2 Nguyễn Văn Bảo
3 Võ Thị Bảo x
4 Nguyễn Thị Ngọc Bình x
5 Phan Thị Kim Cúc x
6 Nguyễn Thị Mỹ Dung x
7 Đặng Sao Đêm
8 Trần Thị Mỹ Hằng x
9 Võ Thị Thu Hiền x
10 Phạm Thừa Tiểu Hiệp
11 Bùi Chí Hiếu
12 Nguyễn Thị Hòa x
13 Nguyễn Thị Kim Huynh x
14 Phan Thị Ngọc Hương x
15 Lê Thị Lại x
16 Phạm Thị Hà Lam x
17 Bùi Thanh Liêm
18 Đặng Thị Mỹ Liên x
19 Đặng Thị Mỹ Lợi x
20 Nguyễn Thị Trúc Ly x
21 Phạm Thụy Ngọc Mỹ x
22 Võ Văn Nam
23 Nguyễn Thị Ngọc Ngọc x
24 Lê Thị Thu Nguyệt x
25 Tu Thị Thu Nhanh x
26 Ngô Thị Kim Phúc x
27 Nguyễn Văn Phụng
28 Bùi Tấn Thanh Quang
29 Cao Thị Kim Quy x
30 Nguyễn Thị Quỳnh x
31 Trịnh Đặng Quốc Soàn
32 Huỳnh Tây
33 Trần Phí Thao
34 Trần Thị Kim Thoa x
35 Nguyễn Ái Thảo x
36 Mai Văn Thu
37 Phạm Văn Thuận
38 Võ Thị Thu Thúy x
39 Đoàn Duy Tiến
40 Phan Thị Kim Yến x

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B8 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Đỗ Khắc Bão 5 5 3 3.5
2 Nguyễn Đăng Chợt 3 8 6 5
3 Trần Thị Hiền x 5 4 5 3
4 Đặng Ngọc Hiếu 7 7 8 2.5
5 Lê Trung Hoàng 1 4 4 3
6 Trần Thị Trầm Hương x 9 3 4 5
7 Đặng Thị Lan x 4 2 3 4
8 Lê Thị Lành x 6 4 7 2.5
9 Võ Thị Loan x 8 6 5 5.5
10 Nguyễn Huy Lực 9 3 2 5
11 Nguyễn Thị Ly Ly x 7 6 7 6
12 Nguyễn Thị Đông Mỵ x 6 6 7 6
13 Dương Bình Nguyên 6 4 7 2.5
14 Trương Minh Nguyên 5 4 6 3.5
15 Đặng Thị Ánh Nguyệt x 7 5 8 5.8
16 Trần Văn Nhân 7 6 8 7
17 Nguyễn Thị Nhung x 8 5 3 6.5
18 Nguyễn Thị Nữ x 7 6 6 6.5
19 Hồ Tấn Phát 8 4 4 4.5
20 Nguyễn Thị Phin x 7 5 7 5
21 Lê Thị Son x 6 3 4 3
22 Nguyễn Thị Thu Sương x 4 4 2 5
23 Nguyễn Thị Thắm x 5 6 8 5
24 Võ Thị Thu Thắm x 7 5 8 3.5
25 Nguyễn Anh Thắng 7 3 2 4.5
26 Nguyễn Văn Thọ 6 5 1 5.5
27 Đoàn Võ Thị Thu x 6 7 6 3.5
28 Phạm Thị Thanh Tiến x 8 7 7 4.5
29 Nguyễn Trọng Tín 7 4 8 7
30 Lê Thị Trâm
31 Trần Thị Phương Trâm x 7 4 8 3.5
32 Lê Văn Trần 8 4 7 6.8
33 Đặng Văn Triền 7 8 7 5.5
34 Đặng Thị Ngọc Truyền x 6 4 4 5.5
35 Nguyễn Thị Thu Vân x 6 4 5 4
36 Trần Thị Mỹ Viên x 7 6 1 2

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B9 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Đặng Văn Bão 6 2 7 3.5
2 Lê Thị Ngọc Duy x 7 8 10 7.5
3 Lê Thị Thùy Dương x 6 4 6 5
4 Lê Văn Được 6 5 6 5.5
5 Huỳnh Văn Giàu 8 1 1 4.5
6 Dương Thị Thủy Hà x 7 6 6 6.5
7 Dương Thị Hậu x 9 7 6 5.5
8 Nguyễn Minh Hiếu 6 7 7 6
9 Trần Trung Hiếu 5 3 6 5.5
10 Trần Quốc Khôi 8 3 6 5.5
11 Lê Minh Kỳ 3 5 7 4.5
12 Huỳnh Mỹ Lam x 7 5 8 5
13 Nguyễn Thị Lánh x 9 7 8 6
14 Nguyễn Thị Kim Liên x 7 3 7 5
15 Lê Thị Mỹ Linh x 7 4 8 4.5
16 Phan Thị Loan x 6 4 1 4
17 Nguyễn Thị Hoa My x 3 5 7 3
18 Nguyễn Văn Ngoan 9 5 4 6.5
19 Huỳnh Hà Bội Ngọc x 7 5 9 6.5
20 Phạm Thành Nguyên 7 7 6 6
21 Nguyễn Thị Nhi x 9 6 7 6
22 Nguyễn Hoàng Nhiệm 7 8 6 6.8
23 Cao Thị Bích Phương x 7 7 7 5.5
24 Phan Thị Thanh Phượng x 5 3 3 6.5
25 Nguyễn Minh Quí 5 7 4 5
26 Lê Thị Quý x 6 5 4 4.5
27 Phạm Văn Tân 7 7 6 6
28 Hà Thị Thái Thảo x 9 7 8 7.5
29 Nguyễn Văn Thắng 9 5 6 6.5
30 Nguyễn Văn Thời 6 2 4 5
31 Ngô Thị Thủy Thúy x 8 3 3 5
32 Nguyễn Thị Diễm Thúy x 7 4 5 5
33 Nguyễn Thị Bích Trâm x 5 7 6 4.5
34 Lê Thị Ánh Việt x 7 5 8 5.5
35 Phạm Ngọc Vương 9 6 5 7
36 Hồ Nguyễn Tường Vy x 1 5 5 2

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

LỚP: 11B10 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Võ Minh Đường 4 7 6 8
2 Nguyễn Thị Thu Hạnh x 4 5 7 6.8
3 Trương Thị Hằng x 8 6 8 6.8
4 Lê Quốc Hiên 1 1 1 5
5 Nguyễn Đặng Thanh Hợp 8 7 5 5.5
6 Hà Thị Ngọc Huệ x 7 6 7 6.5
7 Mai Đăng Khoa 7 3 7 6.5
8 Cao Thị Lanh x 5 7 1 4
9 Nguyễn Tân Lập 7 5 6 4.5
10 Nguyễn Thị Mỹ Linh x 7 4 7 6
11 Lê Thị Thanh Loan x 9 7 7 7.3
12 Huỳnh Trần Long 5 4 5 6.8
13 Nguyễn Văn Lợi 7 1 6 6
14 Nguyễn Thị Yến Ly x 7 6 8 5
15 Đinh Thị Kim Ngân x 8 5 8 4.5
16 Võ Trọng Nghĩa 1 5 1 3
17 Nguyễn Thị Bích Ngọc x 8 9 8 7
18 Nguyễn Thiện Phụng 9 6 5 4
19 Nguyễn Thụy Thiên Phương x 8 6 8 5.5
20 Trịnh Kim Phương x 8 6 8 5.5
21 Trần Văn Sang 7 1 8 6.5
22 Lê Thị Trúc Sinh x 1 3 8 4
23 Võ Thị Hồng Soa x 8 6 8 8.5
24 Hồ Thị Thúy Son x 7 7 4 6.3
25 Phạm Nhật Thanh 2 6 2 6.5
26 Trần Văn Thi 5 9 3 6.8
27 Cao Tấn Thông 8 6 4 5.5
28 Đặng Thị Hồng Thơm x 8 8 8 6.5
29 Nguyễn Văn Thơm 7 5 2 5.5
30 Ngô Thị Diểm Thùy x 5 6 5 5
31 Đoàn Thị Thanh Thủy x 8 7 8 6.5
32 Lê Thị Lệ Thủy
33 Võ Thị Minh Thư x 7 8 7 4.5
34 Nguyễn Trung 6 5 3 5.5
35 Ngô Văn Thanh Tú 7 3 7 5.5
36 Đoàn Thị Kim Viên x 6 5 7 5
37 Phạm Văn Viên 6 4 5 3.5

Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . - Yếu: . . . . . . . . . . . . .


sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . - Kém: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
ỌC KỲ I LỚP: 11A1 MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
9 8.3 G 1 Chốn
9.5 8.1 G 2 Duy
9.5 8.6 G 3 Dương
2.5 4.9 Y 4 Đạt
3 5.1 Tb 5 Hải
8.5 7.9 K 6 Hạnh
7 5.9 Tb 7 Hậu
8.5 6.7 K 8 Học
8 7.9 K 9 Kiên
10 8.5 G 10 Kiều
7 7.2 K 11 Lam
3.5 6.3 Tb 12 Lâm
8 7.4 K 13 Lộc
8 8.3 G 14 Lượm
9.5 8.3 G 15 Mến
7 7.1 K 16 Minh
9 7.9 K 17 Mỹ
9 7.9 K 18 Nga
9 8.3 G 19 Nghĩa
9 8.2 G 20 Nhi
7.5 6.8 K 21 Phong
6.5 5.9 Tb 22 Phú
5.5 6.0 Tb 23 Phượng
9 6.8 K 24 Phượng
10 8.5 G 25 Qui
7.5 7.1 K 26 Sún
5 6.1 Tb 27 Tài
7 7.1 K 28 Tâm
9 7.5 K 29 Tân
5.5 5.5 Tb 30 Thả
9 8.4 G 31 Thi
9.5 8.3 G 32 Thuyên
9 7.2 K 33 Tiên
9.5 9.2 G 34 Toản
10 8.3 G 35 Trâm
9.5 8.5 G 36 Trúc
10 9.4 G 37 Trúc
8.5 7.7 K 38 Trung
5 6.1 Tb 39 Trường
9 7.6 K 40 Tú
8.5 7.9 K 41 Tuấn
7 6.6 K 42 Tuyền
9.5 8.8 G 43 Vịnh
8.5 7.4 K 44 Xuân

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
ỌC KỲ I LỚP: 11A2 MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
4 5.9 Tb 1 Châu
7.5 7.7 K 2 Chi
8 7.3 K 3 Công
6.5 5.8 Tb 4 Dũng
8 7.3 K 5 Duyên
6 6.6 K 6 Duyên
8.5 7.3 K 7 Đạt
10 9.1 G 8 Hằng
6 6.4 Tb 9 Hiếu
6 6.7 K 10 Hùng
8.5 7.9 K 11 Huy
8 8.2 G 12 Hừng
8 7.6 K 13 Hương
8.5 7.4 K 14 Kim
8 8.5 G 15 Nhi
6.5 6.7 K 16 Phong
8.5 8.1 G 17 Phượng
8 8.2 G 18 Quy
5.5 5.8 Tb 19 Tâm
8.5 8.2 G 20 Tâm
4.5 5.9 Tb 21 Tâm
8 8.0 G 22 Tân
10 9.5 G 23 Thạch
6.5 7.0 K 24 Thắng
7.5 7.6 K 25 Thiện
6 5.9 Tb 26 Thiện
7.5 7.3 K 27 Thu
8 7.9 K 28 Thùy
6 6.4 Tb 29 Thuyết
7.5 7.2 K 30 Tiến
4.5 5.8 Tb 31 Toàn
7 7.3 K 32 Trang
7 7.5 K 33 Trầm
7.5 6.9 K 34 Trí
8.5 8.0 G 35 Tùng
4.5 5.9 Tb 36 Tùng
2.5 3.7 Y 37 Tưởng
7 7.6 K 38 Vũ
8.5 8.3 G 39 Yến

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B1 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bích
2 Bông
3 Cường
4 Duyên
5 Đoan
6 Đô
7 Hải
8 Hiếu
9 Hoài
10 Huy
11 Hương
12 Liên
13 Linh
14 Luân
15 Ly
16 Nam
17 Nguyên
18 Nhung
19 Ơn
20 Phong
21 Phòng
22 Phương
23 Qui
24 Sáng
25 Thảo
26 Thu
27 Thu
28 Thúy
29 Trang
30 Trâm
31 Triều
32 Truyện
33 Tuấn
34 Tuyền
35 Vi
36 Vinh
37 Xuyến

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B2 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú
Ghi
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Cường
2 Duyên
3 Đại
4 Giỏi
5 Giỏi
6 Hạnh
7 Hạnh
8 Hạt
9 Lâm
10 Lê
11 Liên
12 Loan
13 Ly
14 Miền
15 Minh
16 Nam
17 Nga
18 Ngân
19 Nhân
20 Nhung
21 Như
22 Quyền
23 Tâm
24 Thanh
25 Thảo
26 Thiệp
27 Thùy
28 Thư
29 Thương
30 Trinh
31 Trinh
32 Trường
33 Tuấn
34 Tuyết
35 Tú
36 Út
37 Yến

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B3 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Anh
2 Anh
3 Châu
4 Chi
5 Cường
6 Doanh
7 Đào
8 Đô
9 Hải
10 Hằng
11 Hân
12 Hậu
13 Hiền
14 Hiển
15 Hồ
16 Hợp
17 Huệ
18 Huệ
19 Huệ
20 Kiệt
21 Kiều
22 Linh
23 Lợi
24 Luân
25 Ly
26 Nga
27 Nhật
28 Nhung
29 Ni
30 Phong
31 Quang
32 Sinh
33 Soan
34 Thảo
35 Thông
36 Thơ
37 Thục
38 Thư
39 Trưỡng
40 Vi
41 Xuân

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B4 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
3.5 3.7 Y 1 Anh
5 6.3 Tb 2 Cường
4 4.5 Y 3 Diệu
5.5 4.8 Y 4 Dung
6.5 6.2 Tb 5 Duyên
5 5.0 Tb 6 Duyên
7.5 6.2 Tb 7 Được
3.5 4.3 Y 8 Giang
5.5 5.3 Tb 9 Hậu
7 6.4 Tb 10 Hiền
6 5.8 Tb 11 Hoa
3.5 4.2 Y 12 Hòa
8 7.5 K 13 Huệ
5 6.7 K 14 Huy
4.5 4.1 Y 15 Huyên
6 5.9 Tb 16 Hưng
7 6.6 K 17 Lan
9 7.6 K 18 Liễu
6 6.3 Tb 19 Lượm
6 5.0 Tb 20 Mạnh
8.5 6.8 K 21 My
2.5 4.4 Y 22 Nam
7 6.0 Tb 23 Ngân
7.5 5.9 Tb 24 Nghiêm
7 7.2 K 25 Nhật
5.5 5.6 Tb 26 Phi
4 4.6 Y 27 Quỳnh
4 4.8 Y 28 Sang
6.5 5.6 Tb 29 Soan
7 5.8 Tb 30 Sơn
4 4.5 Y 31 Thái
7.5 6.7 K 32 Thảo
8 6.8 K 33 Thảo
4 3.9 Y 34 Thập
2 3.6 Y 35 Thúy
6.5 6.6 K 36 Thủy
3.5 4.6 Y 37 Thư
7.5 6.3 Tb 38 Thưởng
8 6.9 K 39 Vân
5.5 5.3 Tb 40 Xuân

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B5 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
7.5 7.2 K 1 Diệu
6.5 6.3 Tb 2 Duẩn
7 6.3 Tb 3 Dung
6.5 6.3 Tb 4 Đang
6 6.6 K 5 Đạt
4 4.5 Y 6 Đệ
4 5.0 Tb 7 Hạnh
6 6.6 K 8 Hậu
3.5 4.7 Y 9 Hòa
4 4.1 Y 10 Hòa
4.5 5.9 Tb 11 Hoàng
8 7.5 K 12 Hường
7.5 7.8 K 13 Kiệt
8.5 6.5 K 14 Linh
6.5 6.1 Tb 15 Luân
3.5 4.8 Y 16 My
5.5 6.9 K 17 Nam
7.5 5.9 Tb 18 Nga
8.5 7.7 K 19 Ngân
7.5 6.9 K 20 Nguyên
7.5 6.8 K 21 Nhi
5.5 6.1 Tb 22 Sanh
9.5 8.1 G 23 Thắm
6.5 6.8 K 24 Thịnh
3.5 4.2 Y 25 Thịnh
6 5.5 Tb 26 Thương
4.5 6.1 Tb 27 Tiến
7.5 5.9 Tb 28 Trang
7 6.7 K 29 Trân
6 6.3 Tb 30 Trình
6.5 6.6 K 31 Tùng
9 7.3 K 32 Tuyền
4.5 4.9 Y 33 Vân
5 5.4 Tb 34 Vân
7 7.0 K 35 Vũ
5.5 5.8 Tb 36 Vương

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B6 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bình
2 Cẩm
3 Chi
4 Dũng
5 Duy
6 Duyên
7 Đến
8 Đỉnh
9 Hải
10 Hằng
11 Hậu
12 Hậu
13 Hiền
14 Hoa
15 Hồng
16 Linh
17 Lưu
18 Ngân
19 Ngân
20 Ngọc
21 Nguyệt
22 Nhàn
23 Nhựt
24 Nỡ
25 Phi
26 Quyền
27 Sinh
28 Tâm
29 Thắm
30 Thắm
31 Thiện
32 Thoại
33 Thu
34 Tiến
35 Trà
36 Tự
37 Văn
38 Vân
39 Vy

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B7 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bảo
2 Bảo
3 Bảo
4 Bình
5 Cúc
6 Dung
7 Đêm
8 Hằng
9 Hiền
10 Hiệp
11 Hiếu
12 Hòa
13 Huynh
14 Hương
15 Lại
16 Lam
17 Liêm
18 Liên
19 Lợi
20 Ly
21 Mỹ
22 Nam
23 Ngọc
24 Nguyệt
25 Nhanh
26 Phúc
27 Phụng
28 Quang
29 Quy
30 Quỳnh
31 Soàn
32 Tây
33 Thao
34 Thoa
35 Thảo
36 Thu
37 Thuận
38 Thúy
39 Tiến
40 Yến

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B8 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
4 4.0 1 Bão
5 5.3 2 Chợt
5 4.4 3 Hiền
8 6.4 4 Hiếu
5.5 3.9 5 Hoàng
8 6.3 6 Hương
5.5 4.2 7 Lan
6 5.0 8 Lành
6.5 6.2 9 Loan
7 5.6 10 Lực
5.5 6.1 11 Ly
6 6.1 12 Mỵ
4.5 4.4 13 Nguyên
5.5 4.8 14 Nguyên
5 5.8 15 Nguyệt
7.5 7.2 16 Nhân
7 6.3 17 Nhung
9.5 7.6 18 Nữ
4 4.6 19 Phát
7 6.3 20 Phin
5 4.3 21 Son
4.5 4.2 22 Sương
6.5 6.1 23 Thắm
8.5 6.6 24 Thắm
6.5 5.1 25 Thắng
3.5 4.2 26 Thọ
7 5.9 27 Thu
9 7.3 28 Tiến
8 7.1 29 Tín
30 Trâm
7.5 6.1 31 Trâm
8 7.1 32 Trần
7 6.8 33 Triền
7.5 5.9 34 Truyền
6 5.1 35 Vân
6.5 4.7 36 Viên

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B9 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
6 5.0 1 Bão
7.5 7.8 2 Duy
5 5.1 3 Dương
6.5 5.9 4 Được
5 4.3 5 Giàu
9.5 7.6 6 Hà
7.5 6.9 7 Hậu
6.5 6.4 8 Hiếu
3 4.3 9 Hiếu
4 5.0 10 Khôi
1.5 3.6 11 Kỳ
8 6.8 12 Lam
8.5 7.7 13 Lánh
5 5.3 14 Liên
8 6.5 15 Linh
5 4.3 16 Loan
5 4.5 17 My
6 6.1 18 Ngoan
7 6.9 19 Ngọc
6.5 6.4 20 Nguyên
4.5 5.9 21 Nhi
6 6.6 22 Nhiệm
5.5 6.1 23 Phương
7 5.6 24 Phượng
6 5.5 25 Quí
3.5 4.3 26 Quý
5.5 6.1 27 Tân
8.5 8.1 28 Thảo
8.5 7.3 29 Thắng
7.5 5.6 30 Thời
8.5 6.2 31 Thúy
7 5.9 32 Thúy
6.5 5.8 33 Trâm
8 6.9 34 Việt
6 6.5 35 Vương
6 4.1 36 Vy

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 11B10 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
6.5 6.6 Đường
8.5 6.9 2 Hạnh
7 7.1 3 Hằng
1 2.0 4 Hiên
7.5 6.7 5 Hợp
7.5 6.9 6 Huệ
4.5 5.4 7 Khoa
5 4.5 8 Lanh
6 5.6 9 Lập
8.5 6.9 10 Linh
8.5 7.9 11 Loan
7.5 6.3 12 Long
4.5 4.9 13 Lợi
8.5 7.1 14 Ly
7.5 6.6 15 Ngân
5.5 3.7 16 Nghĩa
7 7.5 17 Ngọc
5 5.4 18 Phụng
9 7.5 19 Phương
8.5 7.3 20 Phương
7 6.3 21 Sang
6.5 4.9 22 Sinh
9.5 8.4 23 Soa
8.5 7.0 24 Son
5.5 4.9 25 Thanh
9 7.2 26 Thi
7 6.3 27 Thông
9.5 8.2 28 Thơm
8.5 6.3 29 Thơm
4.5 4.9 30 Thùy
7.5 7.3 31 Thủy
32 Thủy
5 5.8 33 Thư
7.5 5.9 34 Trung
5 5.4 35 Tú
8 6.5 36 Viên
5.5 4.8 37 Viên

...... Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


...... (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II
HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
LỚP: 12A MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Minh Bảo
2 Nguyễn Thị Bính x
3 Nguyễn Thị Bích Châu x
4 Phan Thị Kim Châu x
5 Lê Thị Chi Chi x
6 Nguyễn Thị Ngọc Chương x
7 Nguyễn Thị Thu Dâng x
8 Trần Nguyễn Uyên Dung x
9 Nguyễn Quang Duy
10 Trần Lê Khắc Duyệt
11 Nguyễn Văn Đạt
12 Nguyễn Thị Thục Đoan x
13 Nguyễn Văn Đoan
14 Võ Thị Bích Hảo x
15 Nguyễn Thị Thu Hiền x
16 Lê Thị Hiệp x
17 Nguyễn Phú Hoàng
18 Nguyễn Thị Lệ Huyền x
19 Nguyễn Công Kha
20 Đặng Thị Hồng Kim x
21 Phạm Thị Hữu Lanh x
22 Hồ Anh Lạnh
23 Lê Thạch Luân
24 Đinh Đỗ Tuyết Minh x
25 Phạm Trọng Nghĩa
26 Nguyễn Thị Trang Nhung x
27 Đặng Thị Thùy Oanh x
28 Đặng Duy Phương
29 Nguyễn Văn Sung
30 Lê Thị Kim Tiến x
31 Nguyễn Minh Tín
32 Đinh Thị Kim Trang x
33 Nguyễn Thị Hà Trang x
34 Trần Thị Phúc Trâm x
35 Lê Thị Ngọc Trân x
36 Nguyễn Nhật Trị
37 Trần Đoàn Trương
38 Nguyễn Thị Anh Tú x
39 Phạm Văn Tuấn
40
41
42
43
44
45

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
LỚP: 12B1 MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Phan Thị Hiền Anh x
2 Trần Thị Cẫm x
3 Nguyễn Thị Thùy Uyên Châu x
4 Phạm Linh Yến Chi x
5 Trần Huy Chí
6 Trần Thị Chinh x
7 Hồ Thị Bích Diễm x
8 Phan Thị Diễm x
9 Nguyễn Ngọc Duy
10 Đặng Ngọc Mỹ Duyên x
11 Lê Minh Đại
12 Lê Văn Đại
13 Trần Minh Đăng
14 Đinh Hoàng Giang x
15 Đặng Thị Hiên x
16 Nguyễn Thị Thanh Hiền x
17 Lê Trung Hiếu
18 Trần Kim Hội
19 Nguyễn Sĩ Huy
20 Phạm Quốc Huy
21 Lê Thị Ngọc Hường x
22 Lê Minh Khoa
23 Lê Thị Thu Kiều x
24 Trương Thị Thiên Kim x
25 Nguyễn Diệp My x
26 Lê Phận
27 Dương Đặng Thị Phương x
28 Huỳnh Thị Bích Phương x
29 Nguyễn Anh Phương
30 Nguyễn Thị Bích Phượng x
31 Trần Bảo Quyên x
32 Đặng Tuấn Tâm
33 Khương Minh Tâm
34 Nguyễn Thị Kim Thơm x
35 Phạm Thị Thủy x
36 Lê Thị Kim Thương x
37 Nguyễn Thị Kim Trang x
38 Giáp Văn Trí
39 Võ Thị Thanh Trúc x
40 Huỳnh Kim Trương
41 Phạm Hoàng Anh Tú
42 Trần Anh Tú
43 Nguyễn Thị Bích Vân x
44 Nguyễn Thị Thanh Vân x

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
LỚP: 12B2 MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Thị Ngọc Chiêu x
2 Đặng Văn Cường
3 Nguyễn Thị Dàng x
4 Nguyễn Thị Ngọc Diễm x
5 Lê Thị Dung x
6 Nguyễn Thị Lệ Đài x
7 Phạm Thị Thu Hằng x
8 Huỳnh Thị Thanh Hiếu x
9 Trần Trọng Hiếu
10 Nguyễn Văn Hòa
11 Nguyễn Văn Hợp
12 Phạm Thị Lắm x
13 Nguyễn Thị Mỹ Lệ x
14 Phan Thị Thùy Linh x
15 Võ Thị Linh x
16 Trương Thị Kim Loan x
17 Trịnh Quốc Lộc
18 Ngô Bão Lực
19 Võ Thị Nhanh x
20 Nguyễn Thị Nhụy x
21 Mai Thị Xuân Oanh x
22 Phạm Thị Ngọc Phương x
23 Võ Thị Phương x
24 Mai Võ Ngọc Phượng x
25 Trần Hữu Sô
26 Lê Thị Thu Thảo x
27 Trần Thị Kim Thảo x
28 Võ Thị Thu Thảo x
29 Lê Thị Phi Thơ x
30 Phạm Thị Thu Thủy x
31 Đặng Thị Ngọc Thư x
32 Nguyễn Thị Hồng Thư x
33 Phạm Văn Tiên
34 Nguyễn Văn Tính
35 Phạm Thị Trinh x
36 Nguyễn Ngọc Trọng
37 Trần Thị Kim Tuyến x
38 Trần Anh Việt
39 Nguyễn Thị Yến x

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!

LỚP: 12B3 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Võ Văn Bảo
2 Tu Thị Minh Cảnh x
3 Nguyễn Thị Thảo Dân x
4 Lê Trường Đại
5 Nguyễn Thị Điểm x
6 Lê Win Hải
7 Nguyễn Thị Hằng x
8 Võ Thị Kim Hằng x
9 Lê Thị Thu Hiền x
10 Bạch Thị Kim Hiếu x
11 Nguyễn Thị Kim Hoa x
12 Nguyễn Thị Thanh Hồng x
13 Phan Đức Khánh
14 Huỳnh Quang Lợi
15 Dương Thị Lượm x
16 Đặng Quang Pháp
17 Trần Phan Mai Quỳnh x
18 Võ Thị Thúy Sinh x
19 Võ Trường Sinh
20 Nguyễn Ngọc Sơn
21 Lê Thị Thu Thắm x
22 Nguyễn Hữu Thắng
23 Bùi Thị Kim Thì x
24 Đinh Văn Thoại
25 Nguyễn Văn Thoại
26 Đặng Thị Kim Thủy x
27 Nguyễn Văn Thư
28 Bùi Ngọc Tín
29 Trương Thị Huỳnh Tra x
30 Đào Thị Mỹ Trinh x
31 Nguyễn Chí Trung
32 Thiều Xuân Anh Tuấn
33 Nguyễn Thị Bích Vân x
34 Từ Tường Vân x
35 Nguyễn Xếp

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!

LỚP: 12B4 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Trương Thị Kim Ánh x
2 Nguyễn Quốc Cường
3 Lê Thị Đại x
4 Phan Thị Thu Hà x
5 Hồ Thị Út Hàn x
6 Nguyễn Thị Hòa x
7 Hồ Ngọc Hoan
8 Đào Thanh Huyn
9 Đào Thị Kim Khiết x
10 Trần Thị Ngọc Lành x
11 Phạm Minh Long
12 Võ Thị Thanh Lũy x
13 Phạm Thị Mơ x
14 Phạm Thị Bảo Ngọc x
15 Huỳnh Thị Trúc Phương x
16 Nguyễn Thị Mỹ Quyên x
17 Phan Thị Tẻo x
18 Trần Yên Thái
19 Nguyễn Thị Thanh x
20 Đinh Thị Thu Thảo x
21 Nguyễn Thị Bích Thảo x
22 Nguyễn Thị Kim Thiện x
23 Lê Văn Thời
24 Trần Bão Toàn
25 Ngô Thị Khách Tố x
26 Võ Ngọc Trinh
27 Nguyễn Văn Trọng
28 Huỳnh Thị Hà Trúc x
29 Nguyễn Thị Hồng Vân x
30 Võ Thị Thanh Viên x
31 Nguyễn Quốc Việt
32 Nguyễn Thị Thu Xuân x
33 Huỳnh Thị Phương Yên x

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!

LỚP: 12B5 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Võ Thị Báu x
2 Lê Văn Bi
3 Nguyễn Ngọc Châu
4 Võ Thị Kim Chi x
5 Vũ Ngọc Đức
6 Mạch Thị Hà x
7 Phạm Thị Lệ Hằng x
8 Giáp Thị Hiền x
9 Võ Hòa
10 Huỳnh Văn Hoàn
11 Nguyễn Đức Hùng
12 Lê Thị Hương x
13 Phạm Thị Diễm Hương x
14 Huỳnh Quang Khải
15 Phan Minh Khôi
16 Nguyễn Tuấn Kiệt
17 Nguyễn Thành Lai
18 Nguyễn Thị Thùy Lem x
19 Lý Kim Liên x
20 Ngô Thị Liên x
21 Đinh Tiến Lĩnh
22 Nguyễn Thành Long
23 Đỗ Thị Thùy Mi x
24 Phạm Thị Hồng My x
25 Phan Thị Như x
26 Trương Thị Hồng Thảo x
27 Hoàng Quốc Thắng
28 Trần Nguyên Thơm
29 Nguyễn Thị Thu x
30 Nguyễn Thị Thu x
31 Nguyễn Thị Xuân Thủy x
32 Phạm Thị Thúy x
33 Hoàng Thị Hoài Thương x
34 Đinh Thanh Tòng
35 Đoàn Thị Minh Trang x
36 Trần Thị Trinh Tú x
37 Lê Hoàng Tuấn
38 Bùi Thị Vinh x
39 Đinh Văn Vinh
40 Nguyễn Thị Tùng Vương x
41 Trần Hoàng Xa

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!

LỚP: 12B6 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Võ Thị Ngọc Ẩn x
2 Phạm Thị Bích x
3 Nguyễn Xuân Bình
4 Đinh Thị Kim Chi x
5 Trần Thị Dung x
6 Nguyễn Trường Giang
7 Nguyễn Thị Mỹ Hân x
8 Nguyễn Thanh Hiền
9 Vỏ Duy Hiệp
10 Huỳnh Ngọc Khoa
11 Nguyễn Trọng Khôi
12 Nguyễn Thị Thúy Kiều x
13 Nguyễn Thị Lắm x
14 Phạm Thị Mỹ Lệ x
15 Hồ Thị Mỹ Linh x
16 Nguyễn Trần Đại Lộc
17 Võ Thị Mỹ Lộc x
18 Trần Thị Lý x
19 Mai Thị My x
20 Nguyễn Thị Như Mỹ x
21 Đào Thị Hồng Nga x
22 Lê Thị Kim Ngân x
23 Lê Thị Mỹ Nhân x
24 Trần Thị Phụng x
25 Nguyễn Thị Hồng Phương x
26 Nguyễn Thị Ngọc Phượng x
27 Đặng Thị Bích Thư x
28 Võ Thị Thư x
29 Bạch Ngọc Tiên
30 Nguyễn Thị Tím x
31 Võ Văn Tin
32 Nguyễn Văn Toàn
33 Trương Thị Trang x
34 Trần Thị Phương Uyên x
35 Đào Thị Ngọc Xuyến x
36 Hồ Như Ý

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!

LỚP: 12B7 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Huỳnh Thị Ngọc Choang x
2 Nguyễn Khắc Danh
3 Trần Công Danh
4 Trần Thị Mỹ Diệu x
5 Lê Công Hậu
6 Nguyễn Thị Xuân Hòa x
7 Lê Văn Hóa
8 Nguyễn Thị Thu Hoài x
9 Đoàn Kim Hùng
10 Nguyễn Phúc Bảo Khương
11 Võ Thị Lang x
12 Nguyễn Thị Kim Lệ x
13 Mai Thị Liểu x
14 Cao Thị Ly x
15 Cao Thị Diễm Ly x
16 Nguyễn Mạnh
17 Nguyễn Ngọc Minh
18 Trịnh Nguyễn Nhật Nam
19 Huỳnh Hữu Nghĩa
20 Nguyễn Thị Nhân x
21 Trần Minh Pháp`
22 Nguyễn Thành Phong
23 Hoàng Thị Phụng x
24 Ngô Văn Sên
25 Trần Thị Sắt Soan x
26 Huỳnh Văn Thuận
27 Đinh Văn Tin
28 Nguyễn Thị Bảo Trang x
29 Lê Thị Trịnh x
30 Hà Văn Trung
31 Võ Thành Trung
32 Trương Thị Mỹ Vân x
33 Huỳnh Thị Khánh Vi x

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!

LỚP: 12B8 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Thị Kim Chi x
2 Nguyễn Duy Diểm x
3 Nguyễn Thị Mỹ Dung x
4 Huỳnh Thị Duyên x
5 Ngô Mỹ Hạnh x
6 Dương Thị Mỹ Hiền x
7 Đặng Thị Hiền x
8 Nguyễn Văn Hiếu
9 Phan Thị Thiên Hương x
10 Nguyễn Thị Thúy Kiều x
11 Đổ Thị Mộng Lành x
12 Trần Thị Lịch x
13 Đinh Thị Thùy Linh x
14 Nguyễn Thị My My x
15 Lê Thị Kim Ngoan x
16 Bùi Thị Thúy Nguyên x
17 Nguyễn Đức Nhàn
18 Đào Mai Tuyết Nhung x
19 Huỳnh Thị Thuyên Nông x
20 Lê Hữu Phong
21 Nguyễn Thị Kim Phụng x
22 Trần Duy Quang
23 Phạm Thị Kiều Roanh x
24 Nguyễn Thảo Sang x
25 Đinh Thị Kim Sinh x
26 Nguyễn Thị Sương x
27 Huỳnh Ái Thịnh x
28 Nguyễn Thị Hồng Trang x
29 Lê Minh Trí
30 Trần Nguyễn Thị Quế Trinh x
31 Trần Thị Ngọc Trúc x
32 Trương Thị Mỹ Trúc x
33 Hồ Thị Trương x
34 Đinh Thanh Tuyên
35 Cao Thị Vân x
36 Phạm Ngọc Hoàng Vi x
37 Lê Văn Vũ
38 Phạm Ngọc Vũ Vũ
39 Nguyễn Thị Hải Yến x

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!

LỚP: 12B9 MÔN: HỌC KỲ I


HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Nguyễn Minh Anh
2 Lâm Đặng Xuân Chi x
3 Nguyễn Thị Kim Chi x
4 Đặng Văn Cường
5 Nguyễn Thị Thục Diễm d
6 Lê Thành Đạt
7 Huỳnh Thị Đoan x
8 Lê Ngọc Minh Hà x
9 Nguyễn Thị Hạnh x
10 Huỳnh Thị Kim Hằng x
11 Phạm Thị Ngọc Hằng x
12 Trần Thị Kim Hoa x
13 Võ Thị Mộng Hòa x
14 Nguyễn Thị Hữu Hoài x
15 Trịnh Kim
16 Đỗ Thị Ngọc Lành x
17 Đỗ Trần Lâm
18 Lâm Thị Thùy Linh x
19 Nguyễn Bảo Linh x
20 Huỳnh Thị Kim Loan x
21 Trần Thị Phương Loan x
22 Mai Văn Lông
23 Vũ Thị Thanh Ly x
24 Lương Thị Mười x
25 Lê Thị Như Ngọc x
26 Hồ Thị Phấn x
27 Thái Thị Thùy Sang x
28 Lê Ánh Sáng
29 Nguyễn Đình Sâm
30 Lê Tấn Sinh
31 Nguyễn Thị Hồng Tâm x
32 Lê Đức Thiện
33 Lê Minh Thông
34 Phan Thị Thu Thúy x
35 Đỗ Thị Kim Trang x
36 Trần Thị Ngọc Trâm x
37 Nguyễn Thị Cẩm Tú x
38 Nguyễn Thị Bích Tuyền x
39 Nguyễn Thị Thanh Vân x
40 Nguyễn Thị Thúy Vy x

TS: 0
Số học sinh đạt (Số học - Giỏi: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Yếu: . . . . . . . . . .0. . .
sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . . 0 #DIV/0! - Kém: . . . . . . . . . 0. . . .
- Trung bình: . . . . . . . . . 0 #DIV/0!
ỌC KỲ I LỚP: 12A MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bảo
2 Bính
3 Châu
4 Châu
5 Chi
6 Chương
7 Dâng
8 Dung
9 Duy
10 Duyệt
11 Đạt
12 Đoan
13 Đoan
14 Hảo
15 Hiền
16 Hiệp
17 Hoàng
18 Huyền
19 Kha
20 Kim
21 Lanh
22 Lạnh
23 Luân
24 Minh
25 Nghĩa
26 Nhung
27 Oanh
28 Phương
29 Sung
30 Tiến
31 Tín
32 Trang
33 Trang
34 Trâm
35 Trân
36 Trị
37 Trương
38 Tú
39 Tuấn

#DIV/0!
#DIV/0!
ỌC KỲ I LỚP: 12B1 MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Anh
2 Cẫm
3 Châu
4 Chi
5 Chí
6 Chinh
7 Diễm
8 Diễm
9 Duy
10 Duyên
11 Đại
12 Đại
13 Đăng
14 Giang
15 Hiên
16 Hiền
17 Hiếu
18 Hội
19 Huy
20 Huy
21 Hường
22 Khoa
23 Kiều
24 Kim
25 My
26 Phận
27 Phương
28 Phương
29 Phương
30 Phượng
31 Quyên
32 Tâm
33 Tâm
34 Thơm
35 Thủy
36 Thương
37 Trang
38 Trí
39 Trúc
40 Trương
41 Tú
42 Tú
43 Vân
44 Vân

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
ỌC KỲ I LỚP: 12B2 MÔN:
Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Chiêu
2 Cường
3 Dàng
4 Diễm
5 Dung
6 Đài
7 Hằng
8 Hiếu
9 Hiếu
10 Hòa
11 Hợp
12 Lắm
13 Lệ
14 Linh
15 Linh
16 Loan
17 Lộc
18 Lực
19 Nhanh
20 Nhụy
21 Oanh
22 Phương
23 Phương
24 Phượng
25 Sô
26 Thảo
27 Thảo
28 Thảo
29 Thơ
30 Thủy
31 Thư
32 Thư
33 Tiên
34 Tính
35 Trinh
36 Trọng
37 Tuyến
38 Việt
39 Yến

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 12B3 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú
Ghi
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Bảo
2 Cảnh
3 Dân
4 Đại
5 Điểm
6 Hải
7 Hằng
8 Hằng
9 Hiền
10 Hiếu
11 Hoa
12 Hồng
13 Khánh
14 Lợi
15 Lượm
16 Pháp
17 Quỳnh
18 Sinh
19 Sinh
20 Sơn
21 Thắm
22 Thắng
23 Thì
24 Thoại
25 Thoại
26 Thủy
27 Thư
28 Tín
29 Tra
30 Trinh
31 Trung
32 Tuấn
33 Vân
34 Vân
35 Xếp

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 12B4 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Ánh
2 Cường
3 Đại
4 Hà
5 Hàn
6 Hòa
7 Hoan
8 Huyn
9 Khiết
10 Lành
11 Long
12 Lũy
13 Mơ
14 Ngọc
15 Phương
16 Quyên
17 Tẻo
18 Thái
19 Thanh
20 Thảo
21 Thảo
22 Thiện
23 Thời
24 Toàn
25 Tố
26 Trinh
27 Trọng
28 Trúc
29 Vân
30 Viên
31 Việt
32 Xuân
33 Yên

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 12B5 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Báu
2 Bi
3 Châu
4 Chi
5 Đức
6 Hà
7 Hằng
8 Hiền
9 Hòa
10 Hoàn
11 Hùng
12 Hương
13 Hương
14 Khải
15 Khôi
16 Kiệt
17 Lai
18 Lem
19 Liên
20 Liên
21 Lĩnh
22 Long
23 Mi
24 My
25 Như
26 Thảo
27 Thắng
28 Thơm
29 Thu
30 Thu
31 Thủy
32 Thúy
33 Thương
34 Tòng
35 Trang
36 Tú
37 Tuấn
38 Vinh
39 Vinh
40 Vương
41 Xa

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 12B6 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Ẩn
2 Bích
3 Bình
4 Chi
5 Dung
6 Giang
7 Hân
8 Hiền
9 Hiệp
10 Khoa
11 Khôi
12 Kiều
13 Lắm
14 Lệ
15 Linh
16 Lộc
17 Lộc
18 Lý
19 My
20 Mỹ
21 Nga
22 Ngân
23 Nhân
24 Phụng
25 Phương
26 Phượng
27 Thư
28 Thư
29 Tiên
30 Tím
31 Tin
32 Toàn
33 Trang
34 Uyên
35 Xuyến
36 Ý

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 12B7 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Choang
2 Danh
3 Danh
4 Diệu
5 Hậu
6 Hòa
7 Hóa
8 Hoài
9 Hùng
10 Khương
11 Lang
12 Lệ
13 Liểu
14 Ly
15 Ly
16 Mạnh
17 Minh
18 Nam
19 Nghĩa
20 Nhân
21 Pháp`
22 Phong
23 Phụng
24 Sên
25 Soan
26 Thuận
27 Tin
28 Trang
29 Trịnh
30 Trung
31 Trung
32 Vân
33 Vi

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 12B8 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Chi
2 Diểm
3 Dung
4 Duyên
5 Hạnh
6 Hiền
7 Hiền
8 Hiếu
9 Hương
10 Kiều
11 Lành
12 Lịch
13 Linh
14 My
15 Ngoan
16 Nguyên
17 Nhàn
18 Nhung
19 Nông
20 Phong
21 Phụng
22 Quang
23 Roanh
24 Sang
25 Sinh
26 Sương
27 Thịnh
28 Trang
29 Trí
30 Trinh
31 Trúc
32 Trúc
33 Trương
34 Tuyên
35 Vân
36 Vi
37 Vũ
38 Vũ
39 Yến

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .

ỌC KỲ I LỚP: 12B9 MÔN:


Ghi HS1
HS3 Tbm STT TÊN
chú M V
1 Anh
2 Chi
3 Chi
4 Cường
5 Diễm
6 Đạt
7 Đoan
8 Hà
9 Hạnh
10 Hằng
11 Hằng
12 Hoa
13 Hòa
14 Hoài
15 Kim
16 Lành
17 Lâm
18 Linh
19 Linh
20 Loan
21 Loan
22 Lông
23 Ly
24 Mười
25 Ngọc
26 Phấn
27 Sang
28 Sáng
29 Sâm
30 Sinh
31 Tâm
32 Thiện
33 Thông
34 Thúy
35 Trang
36 Trâm
37 Tú
38 Tuyền
39 Vân
40 Vy

#DIV/0! Số học sinh đạt - Giỏi: . . . . . . . . . . . . .


#DIV/0! (Số học sinh- tỉ lệ %) - Khá: . . . . . . . . . . . . .
- Trung bình: . . . . . . . . .
ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú

- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .

ÔN: HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


- Yếu: . . . . . . . . . . . . .
- Kém: . . . . . . . . . . . . .
LỚP: MÔN: HỌC KỲ I
HS1
STT HỌ VÀ TÊN nữ HS 2
M V
1 Bùi Thị Thanh Chốn x
2 Trần Hoàng Duy
3 Lưu Diễn Dương
4 Nguyễn Đinh Trường Đạt
5 Trần Duy Hải
6 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh x
7 Nguyễn Hậu
8 Trần Vĩnh Học
9 Nguyễn Đức Kiên
10 Lê Thị Thúy Kiều x
11 Nguyễn Hữu Hoàng Lai
12 Phạm Hùng Lâm
13 Đặng Ngọc Lộc
14 Trần Ngọc Lượm
15 Lưu Xuân Mến
16 Lê Sỹ Minh
17 Nguyễn Thị Thiên Mỹ x
18 Huỳnh Thị Nga x
19 Nguyễn Trọng Nghĩa
20 Huỳnh Thị Ý Nhi x
21 Trần Đình Phong
22 Nguyễn Kim Phú
23 Trương Thị Kim Phượng x
24 Huỳnh Thị Như Phượng x
25 Phạm Đình Anh Qui x
26 Huỳnh Văn Sún
27 Nguyễn Ngọc Tài
28 Trần Thanh Tâm x
29 Huỳnh Hữu Tân
30 Lê Văn Thả
31 Võ Khánh Thi x
32 Ngô Hàn Thuyên Thuyên x
33 Đinh Thị Thủy Tiên x
34 Nguyễn Toản
35 Nguyễn Thị Quế Trâm x
36 Trần Nguyễn Ngọc Trúc x
37 Trần Thị Mỹ Trúc x
38 Ngô Khắc Trung
39 Nguyễn Hữu Trường
40 Nguyễn Thị Tú x
41 Lê Đức Tuấn
42 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x
43 Lê Văn Vịnh
44 Nguyễn Thị Thanh Xuân x

TSHS 45 19 Tbm Điểm thi


Tbm Điểm thi SL Tỉ lệ % nữ Tỉ lệ % SL Tỉ lệ %
Giỏi 8 đến 10 28 62.22% 15 33.33% 28 62.22%
Khá 5 đến <8 8 17.78% 2 4.44% 12 26.67%
TB 3 đến <5 4 8.89% 1 2.22% 2 4.44%
Yếu 0 đến <3 1 2.22% 0 2 4.44%
Kém 3 6.67% 1 2.22%
(Giáo viên dùng bảng này làm mẫu, coppy DSHS lớp số nữ "x", điểm HS1, HS2, HS3 và dán vào bảng này, kết quả thống kê có cả số nữ.
lớp và in ra)
HỌC KỲ I LỚP: MÔN:
HS1
HS3 Tbm Ghi chú STT TÊN Nữ H
M V
9 9.0 1 Chốn x
9.5 9.5 2 Duy
9.5 9.5 3 Dương
2.5 2.5 4 Đạt
3 3.0 5 Hải
8.5 8.5 6 Hạnh x
7 7.0 7 Hậu
8.5 8.5 8 Học
8 8.0 9 Kiên
10 10.0 10 Kiều x
7 7.0 11 Lai
3.5 3.5 12 Lâm
8 8.0 13 Lộc
8 8.0 14 Lượm
9.5 9.5 15 Mến
7 7.0 16 Minh
9 9.0 17 Mỹ x
9 9.0 18 Nga x
9 9.0 19 Nghĩa
9 9.0 20 Nhi x
7.5 7.5 21 Phong
6.5 6.5 22 Phú
5.5 5.5 23 Phượng x
9 9.0 24 Phượng x
10 10.0 25 Qui x
7.5 7.5 26 Sún
5 5.0 27 Tài
7 7.0 28 Tâm x
9 9.0 29 Tân
5.5 5.5 30 Thả
9 9.0 31 Thi x
9.5 9.5 32 Thuyên x
9 9.0 33 Tiên x
9.5 9.5 34 Toản
10 10.0 35 Trâm x
9.5 9.5 36 Trúc x
2 2.0 37 Trúc x
8.5 8.5 38 Trung
5 5.0 39 Trường
9 9.0 40 Tú x
8.5 8.5 41 Tuấn
7 7.0 42 Tuyền x
9.5 9.5 43 Vịnh
8.5 8.5 44 Xuân x

TSHS/nữ 44 19 TbmhkII
Tbm Điểm thi SL % nữ % SL
Giỏi 8 đến 10 30 68.18% 7 15.91% 19
Khá 5 đến <8 2 4.55% 2 4.55% 12
TB 3 đến <5 5 11.36% 4 9.09% 9
Yếu 0 đến <3 2 4.55% 1 2.27% 2
Kém 5 11.36% 0 2
(Giáo viên dùng bảng này làm mẫu, coppy tên HS và số nữ "x" ở HKI, điểm HS1, HS2,
ó cả số nữ. .Sau đó ghi tên bảng này, kết quả thống kê HK II và Cả năm có cả số nữ. Sau đó ghi tên lớp và in ra). L
khi đã có điểm TBm HKI. Để cho thuận tiện GV chỉ cần coppy điểm TBmHKI và dán
là được (chọn Paste Special... Values).
HỌC KỲ II

HS 2 HS3 Tbm TbCN Ghi chú


0 0.0 3.0
8 8.0 8.5
5 5.0 6.5
8 8.0 6.2
8 8.0 6.3
5 5.0 6.2
8 8.0 7.7
8 8.0 8.2
8 8.0 8.0
8 8.0 8.7
4 4.0 5.0
8 8.0 6.5
8 8.0 8.0
8 8.0 8.0
8 8.0 8.5
8 8.0 7.7
4 4.0 5.7
3 3.0 5.0
8 8.0 8.3
5 5.0 6.3
8 8.0 7.8
8 8.0 7.5
7 7.0 6.5
7 7.0 7.7
8 8.0 8.7
8 8.0 7.8
8 8.0 7.0
2 2.0 3.7
8 8.0 8.3
8 8.0 7.2
8 8.0 8.3
1 1.0 3.8
8 8.0 8.3
8 8.0 8.5
8 8.0 8.7
8 8.0 8.5
2 2.0 2.0
8 8.0 8.2
8 8.0 7.0
5 5.0 6.3
8 8.0 8.2
6 6.0 6.3
8 8.0 8.5
8 8.0 8.2

TbmCN Điểm thi hkII


% nữ % SL %
43.18% 7 15.91% 30 68.18%
27.27% 2 4.55% 7 15.91%
20.45% 6 13.64% 3 6.82%
4.55% 2 4.55% 4 9.09%
4.55% 0
ên HS và số nữ "x" ở HKI, điểm HS1, HS2, HS3 của HK II và dán vào
có cả số nữ. Sau đó ghi tên lớp và in ra). Lưu ý: Điểm TBm CN chỉ có
n GV chỉ cần coppy điểm TBmHKI và dán vào cột điểm HS3 của HKI
c (chọn Paste Special... Values).
Trường THPT Tô Văn Ơn TỔNG KẾT HỌC KỲ HOẶC CẢ NĂM Nhập ban vào đây
Năm học: 2010 - 2011 Lớp: 11A1 BAN: TN

Q.Phòng

Tự chọn
Thể dục
C.Nghệ
GDCD
N.Ngữ
N.Văn
Toán

Sinh
STT

Hoá

Địa

Tin

Sử
Họ và tên HS Nữ
HẠNH KIỂM HỌC LỰC

SL Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ % SL
TSHS 0 0 TSHS 50
Tốt Giỏi
Khá Khá
TB TB
Yếu Yếu
Kém
CHÚ Ý

TBM
Học Hạnh
Danh Hiệu
Lực Kiểm
HỌC LỰC

Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ %
0

You might also like