You are on page 1of 1

VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

DANH SÁCH THÍ SINH PHẢI HỌC CHUYỂN ĐỔI ĐỢT 2 NĂM 2011
Chuyên ngành: Công nghệ thông tin

Giới Ngày tháng Môn học


STT Số hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Trường đào tạo ĐH Chuyên ngành Hệ đào tạo Loại TN Ghi chú
tính năm TN ĐH chuyển đổi
1 05 Lê Khánh Sơn Nam 18/9/1983 ĐH Bách Khoa HN 10/7/2006 Điện tử Viễn thông Chính quy Khá 1,2,3,4
2 08 Nguyễn Bá Thành Nam 11/1/1987 ĐH Bách Khoa HN 7/7/2010 Điện tử Viễn thông Chính quy Khá 1,2,3,4

3 09 Mai Huy Việt Nam 31/8/1985 ĐH Bách Khoa HN 7/7/2010 Điện tử Viễn thông Chính quy Khá 1,2,3,4

4 10 Lê Thị Hoa Nữ 3/1/1977 ĐH Khoa học tự nhiên 21/8/2000 Tin học Tại chức Khá 1,2,3,4

5 13 Nguyễn Vĩnh Chi Nam 11/8/1979 ĐH Bách Khoa HN 20/6//2002 Điện tử Viễn thông Chính quy TB 1,2,3,4

6 30 Trần Xuân Đà Nam 19/4/1979 ĐH Kinh tế Quốc dân 24/6/2002 Toán thống kê tin học Chính quy TB khá 1,2,3,4

7 60 Ngô Thanh Xuân Nam 2/6/1985 ĐH Bách Khoa HN 7/2008 Điện tử Viễn thông Chính quy Khá 1,2,3,4

8 63 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 2/1/1984 ĐH Kinh tế Quốc dân 1/7/2006 Tin học kinh tế Chính quy TB khá 1,2,3,4

9 88 Vũ Thanh Giang Nam 7/4/1978 ĐH Bách Khoa HN 15/6/2001 Điện tử Viễn thông Chính quy Khá 1,2,3,4

10 91 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 20/9/1986 ĐH Bách Khoa HN 8/7/2009 Tự động hóa Chính quy Khá 1,2,3,4

11 92 Lê Thanh Bình Nam 17/4/1977 Viện ĐH mở HN 21/9/2009 Công nghệ Thông tin Tại chức TB khá 1,2,3,4

12 114 Hà Văn Phát Nam 9/9/1981 ĐH Bách Khoa HN 10/7/2006 Điện tử Viễn thông Chính quy 1,2,3,4

13 147 Nguyễn Duy Hoàng Nam 24/11/1979 ĐH Giao thông vận tải 3/2010 Kỹ thuật viễn thông Chính quy TB khá 1,2,3,4

Môn học chuyển đổi:

TT Mã HP Học phần Tín chỉ Giáo viên dạy Thời gian

1 IT3030 Kiến trúc máy tính 3

2 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2

3 IT3080 Mạng máy tính 3

4 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3

You might also like