You are on page 1of 40

Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

NHẬT KÝ SỔ CÁI
Năm:...........
Ngày Số hiệu các TK ...... TK ...... TK ...... TK ......
ghi sổ Chứng từ Diễn giải Số phát tài khoản
Số Ngày sinh đối ứng
hiệu tháng Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ... ... ... ... ...
Số dư đầu kỳ

SPS trong kỳ
SPS lũy kế từ đầu năm
Số dư cuối kỳ
Ngày.....tháng.....năm.....
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

181
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 1


Ghi Có Tài khoản 111 - tiền mặt
Tháng ..... năm .....
Số Chứng từ Diển Ghi Có TK 111, ghi Nợ các TK Cộng
TT Số Ngày giải 112 121 128 151 ... ... Có
TK111
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 ... ... 20

Cộng ... ... ... ... ... ... ......


Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

182
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 2


GHI CÓ TÀI KHOẢN 112 - TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Tháng ..... năm .....
Số Chứng từ Diển Ghi Có TK 112, ghi Nợ các TK Cộng
TT Số Ngày giải 111 121 128 151 ... .... ..... ... ... Có
TK112
1 2 3 4 5 6 7 8 ... ... 20

Cộng ... ... ... ... ... ... ......

Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

183
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 3


GHI CÓ TÀI KHOẢN 113 - TIỀN ĐANG CHUYỂN
Tháng ..... năm .....
Số Chứng từ Diển Ghi Có TK 113, ghi Nợ các TK Cộng
TT Số Ngày giải 111 121 128 151 ... .... ..... ... ... Có
TK113
1 2 3 4 5 6 7 8 ... ... 20

Cộng ... ... ... ... ... ... ......

Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

184
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 4


GHI CÓ (KẾT HỢP GHI NỢ) CÁC TÀI KHOẢN 311, 315, 341, 342
TÀI KHOẢN .................. Tháng ........... năm ....
Số Chứng từ Diển Ghi Có TK.... ghi Nợ các TK Số Chứng từ Ghi Nợ TK.... ghi Có các TK
TT Số Ngày giải Cộng TT Số Ngày Cộng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Cộng

Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

185
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 5


GHI CÓ (KẾT HỢP GHI NỢ) TÀI KHOẢN 331
TT Tên SD đầu tháng Ghi Có TK331, ghi Nợ các TK Thanh toán: Ghi Nợ TK331, SD cuối tháng
Đơn vị Nợ Có 152 153 .... Cộng 111 .... Cộng Nợ Có
Giá Giá Giá Giá Có Nợ
HT TT HT TT TK TK
331 331
1 2 3 4 5 6 7 8 .... 14 15 .... .... 19 21 22

Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

186
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 6


GHI CÓ TÀI KHOẢN 151- HÀNG MUA ĐANG ĐI TRÊN ĐƯỜNG
Tháng ... năm....
TT Diễn Số dư Hóa đơn Phiếu nhập Ghi Có Tài khoản 151, Ghi nợ các TK Số dư
giải Đầu Số Ngày Số Ngày 152 153 Cộng Cuối tháng
tháng hiệu tháng hiệu tháng Giá Giá Giá Giá Có
HT TT HT TT 151
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 .... 16 17 18

Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

187
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 7, Tháng ................ năm


PHẦN I: TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP
Ghi Có các Tài khoản 142, 152, 153,154, 214, 241, 334, 335, 338, 611, 621, 622, 623, 627, 631
Số Các TK ghi Có 142 152 153 154 214 241 ... ..... ..... Các TK phản ảnh ở các Tổng
NKCT khác
TT Các TK ghi Nợ Số 1 Số 2 ..... Chi phí
1 2 3 4 5 6 7 8 ... .... .... .... .... 20 21
1 TK154
2 TK631
3 TK142
4 TK2413
5 TK335
6 TK621
7 TK622
8 TK627
9 TK641
10 TK642
11 Cộng A
12 TK152
13 TK153
14 TK155
15 TK157
16 TK632
17 TK241
18 TK111
19 TK112
20 TK131 ....
14 Cộng B
25 Tổng A+B

188
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

PHẦN II. TẬP HỢP CHI PHÍ PHÁT SINH THEO YẾU TỐ
Tháng ... năm ....
Số Tên các tài khoản chi Các yếu tố chi phí sản xuất, kinh doanh Luân Tổng
TT phí sản xuất, kinh Nguyên Nhiên Lương BHXH, Khấu Dịch vụ Chi phí Cộng chuyển nội cộng chi
doanh vật liệu liệu, và các BHYT, hao mua bằng tiền bộ không phí
động khoản KPCĐ TSCĐ ngoài khác tính vào
lực phụ cấp chi phí
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12=10-11
1 TK154
2 TK631
3 TK142
4 TK2413
5 TK335
6 TK621
7 TK622
8 TK627
9 TK641
10 TK642
11 Cộng trong tháng
12 Lũy kế từ đầu năm
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

189
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

PHẦN III. SỐ LIỆU CHI TIẾT PHẦN "LUÂN CHUYỂN NỘI BỘ KHÔNG TÍNH VÀO CHI PHÍ SXKD"
Tháng ... năm ....
TT Tên các tài khoản Các yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh
chi phí sản xuất, Lao vụ của các Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Cộng
kinh doanh phân xưởng cung nguyên liệu, nhân công sản xuất trả trước phải trả SCL các
cấp lẫn cho nhau vật liệu trực tiếp chung (TK142) (TK335) TSCD
(TK154, 631) (TK621) (TK622) (TK627) (TK2431)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 TK154
2 TK631
3 TK142
4 TK2413
5 TK335
6 TK621
7 TK622
8 TK627
9 TK641
10 TK642
11 Cộng trong tháng

Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

190
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 8


GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN 155, 156, 157, 158, 159, 131, 511, 512, 515, 521, 531, 532, 632, 635, 641, 642, 711, 811, 821, 911
Tháng ..... năm
Số Các TK ghi Có 155 156 157 159 131 511 ... ... ... ... 821 911 Cộng
TT
Các TK ghi Nợ
1 2 3 4 5 6 7 8 ... .... .... .... 20 21 22
1 TK111
2 TK112
3 TK113
4 TK131
5 TK138
6 TK128
7 TK222
8 TK511
9 TK632
10 TK139
11 TK159
12 ...
13 ...
14 ...
25 Tổng cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

191
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 9


GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN 211, 212, 213
THÁNG ..... NĂM

Chứng từ Diễn Ghi Có TK 211, Ghi Nợ các Tài Ghi Có TK 212, Ghi Nợ các Tài Ghi Có TK 213, Ghi Nợ các Tài
Số Số Ngày giải khoản khác khoản khác khoản khác
TT 214 821 222 ... Cộng 211 213 214 ... Cộng 214 821 222 ... Cộng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

192
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu NHẬT KÝ CHỨNG TỪ số 10


GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN 121, 128, 129, 133, 136, 138, 139, 141, 144, 161, 221, 222, 223, 228, 229, 243, 244, 333, 336, 337,
338 (3381, 3387, 3388), 343, 344, 347, 351, 352, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 418, 419, 421, 431, 441, 451, 461, 466
Tháng ..... năm
TÀI KHOẢN ....................
Số TT Diễn Số dư đầu Ghi Nợ Tài khoản ...., ghi Có các Tài Ghi Có Tài khoản ...., ghi Nợ các Tài Số dư ccuối
giải tháng khoản khác khoản khác tháng
Nợ Có ... ... ... ... Cộng ... ... ... ... Cộng Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

193
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 1
GHI NỢ TÀI KHOẢN 111 - TIỀN MẶT
Tháng .... năm ....
SỐ DƯ ĐẦU THÁNG ........
Số Ngày Ghi Nợ TK111, Ghi Có các Tài khoản Số dư
TT 112 121 128 131 136 138 141 ... 311 331 511 ... 711 721 ... Cộng Cuối
ngày
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Số dư cuối tháng ....


Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

194
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 2
GHI NỢ TÀI KHOẢN 112 - TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Tháng .... năm ....
SỐ DƯ ĐẦU THÁNG ........
Số Ngày Ghi Nợ TK112, Ghi Có các Tài khoản Số dư
TT 111 121 128 131 136 138 141 ... 311 331 511 ... 711 721 ... Cộng Cuối
ngày
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Số dư cuối tháng ....


Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

195
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 3
TÍNH GIÁ THÀNH THỰC TẾ VẬT LIỆU VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ (TK152 VÀ 153)
Tháng .... năm ....
Số Chỉ tiêu TK152 TK153
TT Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT
1 2 3 4 5 6
1 I. Số dư đầu tháng
2 II. Số phát sinh trong tháng
3 Từ NKCT số 1
4 Từ NKCT số 2
5 Từ NKCT số 5
6 Từ NKCT số 6
7 Từ NKCT số 7
8 Từ NKCT số ....
9 .....
10 ....
11 .III. Cộng SD đầu tháng và SPS trong tháng
12 IV. Hệ số chênh lệch
13 V. Xuất dùng trong tháng
14 VI. Tồn kho cuối tháng
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

196
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 4. Tháng ........ năm ......


TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO PHÂN XƯỞNG DÙNG CHO CÁC TÀI KHOẢN 154, 631, 621, 622, 627
TT Ghi Có các NK Tổng
TK CT Chi phí
142 152 153 154 21 241 334 335 338 611 621 622 627 631 Số ....... thực tế
Ghi Nơ các TK 4 1
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 .... 21
1 TK154 (631)
-P.xưởng...
-P.xưởng...
-P.xưởng...
2 TK621
-P.xưởng...
-P.xưởng...

-P.xưởng...
3 TK622
-P.xưởng...
-P.xưởng...
-P.xưởng...
4 TK627
-P.xưởng...
-P.xưởng...
-P.xưởng...
Cộng

197
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 5. Tháng ...... năm......


TẬP HỢP CHI PHÍ ĐẦU TƯ XDCB, CHI PHÍ BÁN HÀNG, CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
TT Ghi Có cácTK NK Tổng
CT Chi phí
142
Ghi Nơ các TK 152 153 154 214 241 334 335 338 611 621 622 627 631 Số1 ....... thực tế
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 .... 21
1 TK2411
2 TK2412
-C.tác XD..
-Lắp đặt
-Thiết bị
- Chi khác
Hạng mục:
....
3 TK2413
4 TK641
-Nhân viên
- Vạt liệu
.....
5 TK642
-Nhân viên
- Vạt liệu
.....
Cộng
Ngày ....... tháng ............. năm ......

198
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 6
TẬP HỢP CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC (TK1421), CHI PHÍ PHẢI TRẢ (TK335)
Tháng .... năm ....
Số Diễn SD đầu tháng Ghi NợTK...., Ghi Có TK.... Ghi Có TK...., Ghi Nợ TK.... Số dư cuối tháng
TT giải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Cộng
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

199
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 8
NHẬP, XUẤT VÀ TỒN KHO THÀH PHẨM (155), HÀNG HÓA (TK156)
Tháng .... năm ....
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ......
Ngày Chứng từ Diễn Ghi Nợ TK... Ghi Có các TK Ghi Có TK... Ghi Nợ các TK
tháng Số Ngày giải ..... ..... Cộng ..... Cộng
ghi sổ hiệu tháng
SL Giá Giá SL Giá Giá Giá Giá SL Giá Giá SL Giá Giá
HT TT HT TT HT TT HT TT HT TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 ... ... 19 20

Cộng
Số dư cuối kỳ.....
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

200
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 9
TÍNH GIÁ THÀNH THỰC TẾ THÀNH PHẨM (TK155), HÀNG HÓA (TK156)
Tháng .... năm ....
Số Chỉ tiêu TK155 TK156
TT Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT
1 2 3 4 5 6
1 I. Số dư đầu tháng
2 II. Số phát sinh trong tháng
3 Từ NKCT số 1
4 Từ NKCT số 2
5 Từ NKCT số 5
6 Từ NKCT số 6
7 Từ NKCT số 7
8 Từ NKCT số ....
9 .....
10 ....
11 .III. Cộng SD đầu tháng và SPS trong tháng
12 IV. Hệ số chênh lệch
13 V. Xuất dùng trong tháng
14 VI. Tồn kho cuối tháng
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

201
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 10
THEO DÕI HÀNG GỬI BÁN (TK157)
Tháng .......... năm ..........
SỐ DƯ ĐẦU THÁNG .........
TT Chứng từ Diễn Ghi Nợ Tài khoản 157, Ghi Có các tài khoản Ghi Có TK157, Ghi Nợ các TK
Số Ngày giải TK155 TK156 TK154 .... .... TK632 ....
hiệu tháng SL GT SL GT SL GT SL GT SL GT Cộng SL GT SL GT Cộng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Cộng
Số dư cuối tháng.........
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

202
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

Mẫu BẢNG KÊ số 11
THEO DÕI PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG (TK131)
Tháng .......... năm ..........
Tên S.D đầu Ghi Nơ TK131, Ghi Có các TK Ghi Có TK131, Ghi Nợ các TK S.D cuối
TT Người tháng tháng
mua Nợ Có 511 711 721 331 ... Cộng 111 112 521 531 ... Cộng Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

Cộng
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

203
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

BỘ: ............................ SỔ CÁI (THEO HÌNH THỨC NHẬT KÝ CHỨNG TỪ)


N V: ..............................

TÀI KHOẢN .........


SỐ ĐẦU NĂM
Nợ

Ghi Nợ TK.... Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
Ghi Có các TK sau: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1. TK......NKCT ....
2. TK......NKCT .....
3. TK......NKCT .....

.........

Cộng số phát sinh Nợ


Tổng số phát sinh Có
Số dư Nợ
cuối tháng Có
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

204
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI TIẾT TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


LOẠI TSCĐ ......
TT GHI TĂNG TSCĐ Khấu hao TSCĐ GHI GIẢM TSCĐ
Chứng từ Tên, Tháng, Số Nguyên Khấu hao K.H Chứng từ
Số ngày đặc Nước năm hiệu giá Tỷ lệ Mức tính Số ngày Lý do
Điểm, Sản Đưa TSCĐ TSCĐ K.H K.H Đến giảm TSCĐ
ký hiệu xuất vào sử khi
TSCĐ dụng giảm
TSCĐ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

205
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ THEO DÕI TÀI SẢN THEO ĐƠN VỊ SỬ DỤNG


Năm ........
TÊN ĐƠN VỊ (PHÒNG, BAN, HOẶC NGƯỜI SỬ DỤNG).........

GHI TĂNG TÀI SẢN VÀ CÔNG CỤ LAO ĐỘNG GHI GIẢM TÀI SẢN VÀ CÔNG CỤ LAO
ĐỘNG
Chứng từ Tên, nhãn hiệu, Đơn Số Đơn Số Chứng từ Lý Số Số Ghi
Số Ngày Qui cách tài sản vị lượng giá tiền Số Ngày do lượng tiền chú
Cố định và CCLĐ, tính
Nhà ở
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

206
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)


Năm ....
TÀI KHOẢN.......
TÊN KHO .....
TÊN, QUI CÁCH VẬT LIỆU (SẢN PHẨM , HÀNG HÓA) .....
Chứng từ Diễn Tài Đơn Nhập Xuất Tồn kho Ghi chú
Số Ngày giải khoản giá Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
Đối ứng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

207
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH


Dùng cho các tài khoản 621, 622, 627, 154, 631, 641, 142, 335
- TÀI KHOẢN ....
- TÊN PHÂN XƯỞNG...
- TÊN SẢN PHẨM, DỊCH VỤ.....
Số Chứng tư Diễn Tài Chia ra, Ghi Nợ các tài khoản .....
TT Số Ngày giải khoản Tổng số ... .... .....
Đối tiền
ứng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
- Số dư đầu kỳ

- Cộng SPS
- Ghi Có TK
-Số dư cuối kỳ
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

208
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ


Tháng ..... năm ....
TÊN SẢN PHẨM, DỊCH VỤ .....
Chỉ tiêu Tổng Chia ra Theo khoản mục
Số tiến Nguyên ......... ......... ......... ......... ......... ......... .........
liệu, vật
liệu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1. Chi phí SXDD đầu
kỳ
2. Chi phí sản xuất
kinh doanh phát sinh
trong kỳ
3. Giá thành sản
phẩm, dịch vụ trong
kỳ

4. Chi phí SXDD


cuối kỳ

Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

209
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
BẰNG NGOẠI TỆ
(DÙNG CHO TÀI KHOẢN 131 VÀ 331)
- Tài khoản ....
- Đối tượng ...
- Loại ngoại tệ...
Ngày Chứng từ Diễn Tài Tỷ Thời Số phát sinh Số dư
Ghi Số Ngày giải khoản giá hạn Nợ Có Nợ Có
sổ Đối được N.tệ Qui N.tệ Qui ra N.tệ Qui ra N.tệ Qui ra
ứng Chiết ra VND VND VND
khấu VND

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1. SDĐK
2. SPS
...
...

...
Cộng SPS
3. SDCK
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

210
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG


TÊN SẢN PHẨM, HÀNG HÓA, DỊCH VỤ .........
Năm .....
Quyển số số .......
Ngày Chứng từ Diễn Tài khoản Doanh thu Các khoản giảm trừ
tháng Số Ngày giải Đối ứng Số lượng Đơn giá Tiền Thuế Khác
ghi sổ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
....

....
Cộng Số phát sinh

1- Doanh thu thuần


2. Giá vốn
3. Lãi gộp
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

211
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


DÙNG CHO CÁC TÀI KHOẢN 133, 136, 138, 141, 142, 144, 157, 222, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 411, 421, 431, 441, ...
TÀI KHOẢN .....
Đối tượng ....
Loại tiền .....
Ngày Chứng từ Diễn giải Tài khoản Số phát sinh Số Dư
Ghi sổ Số Ngày Đối ứng Nợ Có Nợ Có

1 2 3 4 5 6 7 8 9
1. SDĐK
2. SPS trong kỳ
...

Cộng số phát sinh


3. SDCK
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

212
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI TIẾT VAY TIỀN


DÙNG CHO CÁC TÀI KHOẢN 311, 315, 341
TÀI KHOẢN ....
Đối tượng....
Thể thức vay .... Số ..... ngày ...... (tỷ lệ lãi vay .......)
Ngày Chứng từ Diễn giải Tài khoản Ngày đên Số tiền
Ghi sổ Số Ngày Đối ứng Hạn thanh Nợ Có
toán
1 2 3 4 5 6 7 8
1. SDDK
2. SPS trong kỳ
...

Cộng SPS
3. SDCK
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

213
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN


DÙNG CHO CÁC TÀI KHOẢN 121 VÀ 221
TÀI KHOẢN ....
Loại chứng khoán ...... Đơn vị phát hành........
Mệnh giá ...... Lãi suất ............ thời gian thanh toán ......
Ngày Chứng từ Diễn giải Tài khoản Số phát sinh Số dư
Ghi sổ Số Ngày Đối ứng Mua vào Bán ra S,lượng Tiền
S,lượng Tiền S,lượng Tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1. SDĐK
2. SPS trong kỳ

Cộng SPS
3. SDCK
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

214
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ THEO DÕI THUẾ GTGT, NĂM .........


Chứng từ
Số Ngày Diễn giải Số thuế GTGT đã nộp Số thuế GTGT phải nộp
1 2 3 4 5
1. Số dư đầu kỳ
2. Số phát sinh trong kỳ

3. Số dư cuối kỳ
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

215
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

MẪU SỔ CHI TIẾT THUẾ GTGT ĐƯỢC HOÀN LẠI, NĂM ........

Chứung từ Số tiền
Số Ngày Diễn giải Số thuế GTGT được hoàn lại Số thuế GTGT đã hoàn lại
1 2 3 4 5
1. Số dư đầu kỳ
2. Số phát sinh trong kỳ

3. Số dư cuối kỳ
Ngay.....thang.....naím.....
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

216
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

BẢNG PHÂN BỔ
NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
THÁNG ..... NĂM ....
TK GHI CÓ 1521 1522 1523 1524 153
ĐỐI TƯỢNG H.T T.T H.T T.T H.T T.T H.T T.T H.T T.T
SỬ DỤNG
(TK GHI NỢ )
1 621
2 627
3 641
4 142
5 241

217
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

TỶ LỆ NG. SỐ TRONG ĐÓ
THỨ CHỈ TIÊU KHẤU GIÁ KHẤU TK 627 TK 641 TK 642
TỰ HAO TSCĐ HAO
1 2 3 4 5 6 7 8
1 I. Số khấu hao đã trích tháng
trước
2 II. Số khấu hao TSCĐ tăng
tháng này
3 III. Số khấu hao TSCĐ giảm
tháng này
4 IV. Số khấu hao phải trích
tháng này
Tổng cộng

218
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

SỔ CÁI (Áp dụng theo hình thức Nhật ký chung)


TÀI KHOẢN .............................................
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN .............
Naím:...........
Ngày Chứng từ Diễn giải Trang Số Số phát sinh Số dư
tháng Số Ngày sổ nhật hiệu Nợ Có
ghi sổ hiều tháng ký TK đối
ứng

Ngày.....tháng.....năm.....
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

219
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn

SỔ CÁI (Áp dụng theo hình thức Chứng từ ghi sổ )


TÀI KHOẢN .............................................
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN .............
Naím:...........
Ngày Chứng từ ghi sổ Diễn giải Số Số phát sinh
tháng Số Ngày hiệu Nợ Có
ghi sổ hiều tháng TK đối
ứng

Ngày.....tháng.....năm.....
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

220

You might also like