Chất Cr CrO Cr2O3 CrO3 Cr(OH)2 Cr(OH)3 Màu Màu đỏ Màu lục Màu Màu xám Màu đen lục Màu vàng thẫm nhạt thẫm Có tính Có tính oxi Tác dụng Có tính oxi hóa khử, tác hóa mạnh, với axit, Oxit và tính khử. Có tính Đặc dụng với tác dụng với không tác lưỡng Tác dụng với lưỡng điểm axit, không kiềm, không dụng với tính axit. Không tác tính. tác dụng tác dụng với kiềm. dụng với kiềm! với kiềm axit.
Chất CrO42- Cr2O72- MnO4- MnO2 Cr2+ Cr3+
Màu đỏ - Màu Màu vàng Màu tím Màu đen da cam Có tính oxi Có tính oxi Có tính Có tính Có tính hóa và tính hóa. Tác Có tính oxi oxi hóa. khử, oxi hóa. khử. Tác dụng với hóa. Bền Tác dụng không tác Đặc Tác dụng dụng với axit. Không trong dung với axit. dụng với điểm với axit, kiềm. tác dụng với dịch axit Không axit, tác và dung Không tác dung dịch và kiềm. tác dụng dụng với dịch kiềm. dụng với kiềm với kiềm. kiềm axit!