You are on page 1of 2

HCL30784.blogspot.

com
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
PHƯƠNG TRÌNH- BẤT PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH

Bài 1: Giải hệ phương trình Bài 7: Giải hệ phương trình

 x 3 + y = 3x + 4
 3


1 1
− (
= 2 y4 − x4 )
2 y + z = 6 y + 6 1
x 2y
 3z 3 + z = 9 z + 8
  +
1
( )(
= 3x 2 + y 2 x 2 + 3 y 2 )
 x 2y
Bài 2: Giải các phương trình và hệ phương
trình sau: Bài 8: Giải các phương trình sau
(4 x + 2) 2 = 2 y + 15
a)  a) 4 x − x 2 − 1 + x + x 2 − 1 = 2
(4 y + 2) = 2 x + 15
2

b)
x = 2− x 3− x + 3− x 5− x + 5− x 2− x
b) 9 x 2 + 12 x − 2 = 3 x + 8
Bài 9: Giải hệ phương trình
c) x − 4 x − 5x + 6 = 7 x + 9 x − 4
3 2 3 2

( )
 x + y + z 2 − 8 z + 14 x + y − 2 = 1
Bài 3: Hãy tìm tất cả các giá trị của a để hệ 
phương trình sau có đúng ba nghiệm phân  2 x + 5 y + xy + z = 3
biệt:
Bài 10. Tìm tất cả các số thực a sao cho hệ
(3 x | x | + | y | −3)(| x | +3 | y | −9) = 0 phương trình sau có nghiệm thực x,y,z

 ( x − a) 2 + y 2 = 25
 x − 1 + y − 1 + z − 1 = a − 1

Bài 4: Giải các hệ phương trình sau  x + 1 + y + 1 + z + 1 = a + 1

log 2 (1 + 3 cos x) = log 3 (sin y ) + 2 Bài 11. Xác định m để hệ bất phương trình sau
a)  có nghiệm duy nhất
log 2 (1 + 3 sin y ) = log 3 (cos x) + 2
 x 2 + ( y + 1)2 ≤ m

( x + 1) + y ≤ m
2 2
 y 6 + y 3 + 2 x 2 = xy − x 2 y 2
b)  3
8 xy + 2 y 3 + 1 ≥ 4 x 2 + 2 1 + (2 x − y ) 2 Bài 12. Tìm a để phương trình
4 x 2 + 31 y 2 = a + 6 − 17 xy
Bài 5: Giải phương trình có nghiệm nguyên duy nhất.

x3 + (1 − x )
2 3
= x 2 − 2x 2 Bài 13. Giải hệ phương trình

Bài 6: Giải phương trình x + y 2 + z 2 = 1



y + z + x = 1
2 2

3
3 x − 5 = 8 x 3 − 36 x 2 + 53 x − 25 z + x 2 + y 2 = 1

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version http://www.fineprint.com


HCL30784.blogspot.com
------------------------------------------------------------------------------------------------------------

MỘT SỐ BÀI TOÁN VỀ


ĐỊNH TÍNH HÀM SỐ-PHƯƠNG TRÌNH HÀM SỐ

Bài 1: Có bao nhiêu hàm số y=f(x) liên tục trên R và thỏa mãn

[ f ( x)]3 − (x 2 + 3)[ f ( x)]2 + (x 2 + 3) f ( x) + x 4 − 1 = 0, ∀x ∈ R

Bài 2: Tìm tất cả các hàm số y = f (x) xác định trên R và thỏa mãn phương trình hàm

( ) ( )
f x 2 − f y 2 = ( x + y )( f ( x) − f ( y ) ), ∀x, y ∈ R

Bài 3: Tìm tất cả các hàm số y = f (x) xác định trên R và thỏa mãn

( )
f x 2 + f ( x ) = x 2 + x, ∀x ∈ R

Bài 4: Tìm tất cả các hàm số y = f (x) xác định trên R và thỏa mãn

f ( xf ( x) + f ( y ) ) = f 2 ( x) + y ∀x, y ∈ R

Bài 5: Tìm tất cả các hàm số y = f (x) xác định trên R và thỏa mãn

 π 
 f (0) = 2008, f   = 2009
 2
 f ( x + y ) + f ( x − y ) = 2 f ( x) cos y ∀x, y ∈ R

Bài 6: Tìm tất cả các hàm số f : Q → Q thỏa mãn

f ( f ( x) + y ) = x + f ( y ) ∀x, y ∈ Q

Bài 7: Tìm tất cả các hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên R , thỏa mãn

( )
f ( x) f x 2 = 1 ∀x ∈ R

Bài 8: Xét phương trình hàm

f ( xy ) − f ( x) f ( y ) = 3[ f ( x + y ) − 2 xy − 1] ∀x, y ∈ R

a) Tìm các hàm số chẵn thỏa mãn phương trình hàm trên

b) Tìm tất cả các hàm số thỏa mãn phương trình hàm trên

PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version http://www.fineprint.com

You might also like