You are on page 1of 182

あいさつ 挨拶 AI, Ải TẠT chào hỏi

あいじょう 愛情 ÁI TÌNH Tình yêu


あきらめる 諦める ĐẾ/ĐỀ TỪ BỎ
あけがた 明け方 MINH PHƯƠNG  Mat troi moc
あしこし 足腰 TÚC YÊN cái eo chân
あたえる 与える DỮ Gây ra, cho
あたり 辺り BIẾN Hàng xóm
あっか 悪化 ác hóa trở nên xấu
あっけ あっけ sự kinh ngạc
あぶない 危ない NGUY (adj) dangerous;
あぶら 油 Du dầu,mở(dùng để nấu ăn)
あむ 編む BIÊN đan ( len , sợi ..)
あやまる 謝る TẠ  xin lỗi, tạ lỗi
あるく 歩く BỘ Đi bộ
あんがい 案外 AN NGOẠI BẤT NGỜ,THÌNH LÌNH
アンコール アンコール encore
あんぜん 安全 AN, YÊN TOÀN 
あんぜんうんてん 安全運転 An Tòan Vận Chuyển An Tòan Vận Chuyển
いいんかい 委員会 ỦY VIÊN HỘI
いがい 意外 ý ngọai ngoài mong đợi
いかにも いかにも chắc chắn
いき 意気 Ý KHÍ (n) spirit; heart; disposition
いし 意志 Ý Chí ý chí
いせき 遺跡 DI TÍCH DI TÍCH
いぜん 以前 DĨ TIỀN Trước đây
いちぶ 一部 NHẤT BỘ one copy
いっき 一気 nhất khí một hơi
いっそ いっそ thà … hơn
いま 居間 CƯ GIAN Phòng khách
いりょう 医療 Y LIỆU Trị liệu
いんたい 引退 DẪN THOÁI Về hưu
インテリ インテリ intelligentsia giới trí thức
うごく 動く ĐỘNG Hoạt động
うちがわ 内側 NỘI TRẮC ở trong, nội bộ
うちゅうかがく 宇宙科学 VŨ TRỤ KHOA HỌC 
うちゅうぶつりがく 宇宙物理学 VŨ TRỤ VẬT LÝ HỌC môn học vật lý vũ trụ
うつ 打つ ĐẢ Đánh
うったえる 訴える tố kiện
うつりかわり 移り変わり DI BIẾN Sự thay đổi
うらやましい 羨ましい TIỆN thèm muốn, ghen tị
うれしい 嬉しい Hĩ Vui vẻ
えいが 映画 ẢNH, ÁNH HỌA phim ảnh

8625533.xls 1
えいがかん 映画館 ẢNH, ÁNH HỌA QUÁN  rạp chiếu phim
えいぎょう 営業 DOANH, DINH NGHIỆP  kinh doanh
えいご 英語 ANH NGỮ  tiếng anh
えいこく 英国 ANH QUỐC Nước Anh
エイズ エイズ AIDS AIDS
えいようか 栄養価 VINH DƯỠNG GIÁ giá trị dinh dưỡng
えがく 描く MIÊU Vẽ,tả
エレガント エレガント elegant người thanh lịch
えんき  延期 DIÊN KỲ hoản, hoản lại
えんそう 演奏 DIỄN TẤU  biểu diễn âm nhạc
おう 追う TRUY truy tìm
おうえん 応援 ỨNG VIÊN, VIỆN  giúp đỡ
おうふく 往復 VÃNG PHỤC  việc đi và về
おうぼ  応募 ỨNG MỘ  nộp đơn
おおあめ 大雨 Dai Vũ Mưa lớn
おおおとこ 大男 đại nam người to lớn
おおはば 大幅 đại phúc bề ngang rộng
おくる 贈る TẶNG TẶNG,BIẾU
おこる 起こる KHỞI Xảy ra
おしゃべり おしゃべり nói chuyện, tán ngẫu
おしょく 汚職 ô chức tham nhũng, hối lộ
おそれる 恐れる KHỦNG sợ hãi
おちる 落ちる LẠC to fail; to fall down
おちる 落ちる LẠC rơi , rớt
おどろき 驚き KINH kinh ngạc
おやこ 親子 THÂN TỬ Cha con
およぶ 及ぶ CẬP ĐẠT ĐẾN
おろそか 疎か sơ cẩu thả
かいがん 海岸 HẢI NGẠN BỜ BIỂN
かいぎ 会議 HỘI NGHỊ  hội nghị
かいけつさく 解決策 GIẢI QUYẾT SÁCH Kế hoạch giải quyết
かいじょう 会場 HỘI TRƯỜNG Hội trường
かいたく  開拓  khai thác khai thác
がいだす 外出す Ngọai Xuất
かいだん 階段 GIAI ĐOẠN 
かいふく 回復 HỒI PHỤC khôi phục lại, phục hồi lại
かえす 返す PHẢN Trả lại
かお 顔 NHAN Mặt
かき 下記 HẠ KÝ (adj-no,n) the following
かぎる 限る HẠN giới hạn
かく 欠く Khiếm Thiếu.
かくさん 拡散 khuyếch tán khuyếch tán

8625533.xls 2
かくしゅ 拍手 PHÁCH THỦ tiếng vỗ tay khen ngợi
かくじゅう 拡充 khuyếch sung khuyếch sung
かくだい 拡大 khuyếch đại khuyếch đại
かくちょう 拡張 khuyếch trương khuyếch trương
かくにん 確認 XÁC NHẬN XÁC NHẬN
かくりつ 確率 XÁC ĐẦU CÓ THỂ,CÓ KHẢ NĂNG
かくれる 隠れる ẩn trốn, giấu mặt, ẩn
かざん 火山 HỎA SƠN núi lửa
かしゅ 歌手 CA THỦ Ca sĩ
かたむける 傾ける khuynh làm cho có khuynh hướng
かつ 勝つ THẮNG chiến thắng
がっかしけん 学科試験 Học Khoa Thí Nghiệm sự khám xét kỹ
かっき 画期 hoạch kỳ mở ra kỷ nguyên
かっこう 恰好 kháp hảo vừa vặn, vừa, tốt
がっこうがわ 学校 側 HỌC HIỆU TRẮC
かつやく 活躍 HOẠT DƯỢC sự hoạt động
かつやく 活躍 HOẠT DƯỢC (n) activity
かべ 壁 ĐÍCH tường
かまい 構い Giãng thích, sãn lòng
かみつ 過密 quá mật đông đúc
カルテ カルテ karte
かんきゃく  観客 QUAN KHÁCH quan khách
かんきょう 環境 HOÀN CẢNH Môi trường, hoàn cảnh
かんこうきゃく 観光客 QUAN QUANG KHÁCH  khách du lịch
かんごふ 看護婦 KHÁN HỘ PHỤ Nữ y tá
かんして 関して  QUAN đối với (vấn đề...); về phần
かんしゃ 感謝 CẢM TẠ  CẢM TẠ 
かんじゃ 患者 hoạn giả bệnh nhân
かんせい 完成 HOÀN THÀNH  hoàn thành
かんたん 簡単 GIẢN ĐƠN Đơn giản
かんない 館内 QUÁN NỘI Trong tòa nhà
ぎ 疑 NGHI  nghi ngờ
きかい 機械 CƠ GIỚI MÁY MÓC
きかい 機会 CƠ HỘI Cơ hội
きがい 危害 nguy hại nguy hại
きかく 企画 XÍ HOẠCH KẾ HOẠCH
きかん 期間 Kì Gian Thời kì
きき 危機 nguy cơ nguy cơ
ききかた 聞き方 VĂN PHƯƠNG (n) way of listening; listener
きぎょう 企業 XÍ NGHIỆP Xí nghiệp
きく 効く HIỆU  làm cho hiệu quả
きくもの 聴く者 THÍNH GiẢ người nghe

8625533.xls 3
きけん 危険 NGUY HIỂM nguy hiểm
きげん 機嫌 CƠ HIỀM humour
ぎじゅつ 技術 Kỹ Thuật Kỹ Thuật
きず 傷 THƯƠNG VẾT THƯƠNG
きせい 規制 quy chế quy chế
きたい 期待 KỲ ĐÃI MONG ĐỢI
きたい 期待 KỲ ĐÃI hy vọng
きたく 帰宅 QUY TRẠCH về nhà
きちっと きちっと chính xác
きっかけ 切掛 THIẾT QUẢI (n) chance; start
きねん 記念 KÝ NIỆM Ki niem
きぼう 希望 HY VỌNG 
きほん 基本 CƠ BẢN Cơ bản
きみつじこう 機密事項 cơ mật sự hạng chuyện cơ mật
きゅうぎょう 休業 HƯU NGHIỆP  đóng cửa
きゅうくつ 窮屈 cùng khuất chật, hẹp, ép
きゅせいちょう 急成長 CẤP THÀNH TRƯỜNG SỰ PHÁT TRIỂN NHANH
きょういく 教育 GIÁO DỤC  giáo dục, huấn luyện
きょういくせいど 教育制度 GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ Chế độ giáo dục
きょうぎ 協議 hiệp nghị bàn bạc
きょうじゅ 教授 GIÁO THỤ, THỌ  sự dạy, kiến thức truyền cho
きょうしゅく 恐縮 KHỦNG SÚC Hổ thẹn
きょうふう 強風 cường phong gió lớn
きょうりょく 協力 HIỆP LỰC  hợp lực,sự giúp đỡ
きりょく 気力 KHÍ LỰC SỨC KHOẺ
きろく 記録 KÍ LỤC Kỷ lục
ぎろん 議論 NGHỊ LUẬN Nghị luận
きんじょ 近所 CẬN SỞ 
きんぶつ 禁物 cấm vật sự ngăn cấm
くせ 癖 PHÍCH Tật (xấu)
ぐっすり ぐっすり NGỦ NHANH
くべつ 区別 KHU BIỆT Sự phân biệt, sự phân loại
くむ 組む TỔ to put together
くやむ 悔やむ HỐI thương tiếc, thương xót
くらし 暮らし MỘ
グランド グランド grand; (electrical) ground
くりかえす 繰り返す TAO PHẢN LẶP LẠI
くれる 暮れる Mộ Trở nên tối.
くろう 苦労 KHỔ LAO Khổ nhọc
くわえる 加える Gia Tham gia
くんれん 訓練 HUẤN LUYỆN rèn luyện, luyện tập
けいえいじょうたい 経営状態 KINH DOANH TRẠNG THÁI tình hình kinh doanh

8625533.xls 4
けいか 経過 kinh qua trải qua
けいかく 計画 KẾ HỌA  kế họach, thời khóa biểu
けいき 契機 KHẾ CƠ CƠ HỘI
けいき 景気 CẢNH KHÍ tình hình(k.doanh)
けいこく 警告 CẢNH CÁO cảnh báo
けいざいがく 経済学 KINH TẾ HỌC
けいさん 計算 Kế Tóan sự tính toán
けいば 競馬 CẠNH MÃ  đua ngựa
けいほう 警報 CẢNH BÁO CẢNH BÁO
けいやくしょ 契約書 KHẾ ƯỚC THƯ Bản hợp đồng
けっか 結果 KẾT QuẢ Kết quả
けっこう  結構 KẾT CẤU tốt, hay, giỏi(な)/kết hợp
けっこん 結婚 KẾT HÔN  kết hôn
けつだん  決断 QUYẾT ĐOÀN, ĐOẠN quyết định
けってい 決定 QUYẾT ĐỊNH
けつろん 結論 KẾT LUẬN  kết luận
けわしい 険しい HIỂM khó khăn,nghiêm ngặt
げんかん 玄関 HUYỀN QUANG Lối vào,hành lang
げんじょう 現状 Hiện Trạng trạng thái hiện thời.
げんしょくだいじん 現職大臣 hiện chức đại thần bộ trưởng đương nhiệm
けんせつけいかくじっし 建設計画実施 KIẾN THIẾT KẾ HỌA THỰC THI
けんせつてき 建設的 KIẾN THIẾT ĐÍCH có tính xây dựng,kiến trúc
げんだんかい 現段階 HIỆN ĐOẠN GIAI  cấp bâc hiện tại, mức hiện tại
げんち 現地 hiện địa nơi thực tế
けんちくきじゅん 建築基準 KIẾN TRÚC CƠ CHUẨN   tiêu chuẩn kiến trúc
けんとう 検討 KIỂM THẢO Sự kiểm tra
こい 濃い NỒNG Đậm
こいしい 恋しい ÁI Cô đơn, nhớ nhà
こうい 行為 HÀNH, HÀNG VI việc làm, hành động, hành vi
ごういんに 強引に CƯỜNG DẪN  cưỡng ép, bắt (làm)
こうえん 講演 giảng diễn việc giảng dạy,bài giảng
こうか 高価 CAO GIÁ GIÁ CAO,MẮC
こうがい 郊外 GIAO NGOẠI  ngoại ô
こうがい 口外 khẩu ngoại để lộ, tiết lộ
ごうかく 合格 HỢP CÁCH  đậu, thành công
こうぎ 講義 Giảng Nghĩa Thuyết trình ,diễn thuyết.
こうきょう 公共 CÔNG CỘNG chung, công, công cộng
こうくう 航空 HÀNG KHÔNG hàng không
こうし 講師 GIẢNG SƯ (n) lecturer
こうしゃ 校舎 hiệu xá tòa nhà của trường học
こうそくどうろかいつう 高速道路開通 CAO TỐC ĐẠO LỘ KHAI THÔNG mở rộng đường cao tốc
こうたい 交替 GIAO THẾ Thay đổi

8625533.xls 5
こうつう 交通 GIAO THÔNG  giao thông
こうつうきかん 交通機関 GIAO THÔNG CƠ QUAN Xe cộ
こうにゅう 購入 CẤU NHẬP MUA
こうひょう 公表 CÔNG BIỂU sự công bố, sự tuyên bố.
こうよう 紅葉 HỒNG DIỆP MÙA LÁ ĐỎ
ごかい 誤解 NGỘ GIẢI Sự hiểu lầm
こくみん 国民 Quốc Dân Quốc Dân
こし 腰 YÊU Eo, hông
ごし 越し VIỆT ở xa, ở phía bên kia
こす 越す VIỆT Đi qua, vượt lên
こせんし 小 川 氏 TIỂU XUYÊN THỊ (tên người)
こっかい 国会 quốc hội quốc hội
こてん 古典 Cổ điển Cổ điển (Classic)
ことごとく 尽く tận hoàn toàn
ことごとく 悉く xxx hoàn toàn
ことなる 異なる dị khác
ことわる 断る ĐOÀN, ĐOẠN từ chối
ころぶ 転ぶ CHUYỂN rơi xuống
ざいせい 財政 tài chính tài chính
さいのう 才能 TÀI NĂNG Tài năng
さがす 探す THÁM
さく 咲く TIẾU Nở(Hoa)
さくせいする 作成する TÁC THÀNH dàn xếp, điều chỉnh
さくひん 作品 TÁC PHẨM tác phẩm
さけぶ 叫ぶ KHIẾU la lên,hét lên
さす 指す CHỈ to point;
さっか 作家 TÁC GIA TÁC GiẢ
さまざま 様々 DẠNG DẠNG khác nhau; thay đổi
さら 皿 Mãnh đĩa (đựng thức ăn)
さんかしゃ 参加者 Tham Gia Giả Người tham gia
さんせい 賛成 TÁN THÀNH Tán thành
しあげる 仕上げる sĩ thượng hoàn thành
しいる 強いる cường ép
じいん 寺院 TỰ VIỆN đến, điện, miếu
じかい 次回 THỨ HỒI lần tới
しき 四季 TỨ QUÝ   4 mùa
しきてん 式典 THỨC ĐIỂN nghi thức, nghi lễ
しきん 資金 TƯ KIM Tiến vốn
じけん 事件 SỰ KIỆN event; affair; incident
じこ 事故 SỰ CỐ  sự cố, tai nạn
じこちゅうしんてき 自己中心的 TỰ KỶ TRUNG TÂM ĐÍCH Tính luôn cho mình là nhất
じさつ 自殺 Tự Sát Tự sát

8625533.xls 6
しじ 指示 CHỈ THỊ chỉ thị, hướng dẫn
じしょく 辞職 từ chức từ chức
じしん 自信 TỰ TÍN Sự tự tin
じしん 自身 tự thân tự mình
じしん 自身 TỰ THÂN  tự mình
じせつ  自説 TỰ THUYẾT q.điểm, đánh giá của của ai
じたい 事態 SỰ THÁI Hoàn cảnh,trạng thái
じたい 自体 tự thể tự nó
じだい 事大 SỰ ĐẠI  (sự giúp đở để mạnh hơn)
しちゃく 試着 THI TRƯỚC  mẵc thủ
じつぎょうか 実業家 THỰC NGHIỆP GIA DOANH NHÂN
しつぎょうりつ 失業率 Thất Nghiệp Xuất tỉ lệ thất nghiệp.
シック シック chic sự sang trọng
じっこう 実行 THỰC HÀNH Thực hành
じっさい 実際 THỰC TẾ Thực tế
じつざい 実在 THỰC TẠI THỰC TẾ
じっし 実施 THỰC THI, THÍ  thúc ép, đem ra thi hành
じっせき 実績 THỰC TÍCH KẾT QUẢ THỰC
しっぱい 失敗 Thất Bại Thất bại
じつぶつ 実物 Thực Vật Nguyên bản,real thing
じつりょく 実力 THỰC LỰC  năng lực, khả năng
しなびる 萎びる NUY làm cho héo
じまん 自慢 Tự Mạn Tự Mạn
しみん 市民 thị dân người dân
じむきょく 事務局 SỰ VỤ CỤC secretariat; executive office
しゃいんけんしゅう 社員研修 XÃ VIÊN NGHIÊN TU
しやくしょ 市役所 Thị Dịch Sở Toà thị chính thành phố
しゃっきん 借金 Tá Kim Tá kim
ジャンプ ジャンプ jump NHẢY
しゅ 種 LOẠI LOẠI
じゆう 自由 TỰ DO Tự do
しゅうい 周囲 CHU VI 
しゅうきゅう 週休 CHU HƯU weekly holiday
じゅうぎょういん 従業員 TÒNG NGHIỆP VIÊN Nhân viên
しゅうけい 集計 TẬP KẾ tập hợp,tổng hợp
じゅうしょ 住所 TRÚ SỞ Địa chỉ
しゅうしょく 就職 TỰU CHỨC Đi làm
じゅうたく問題 住宅問題 Trú Trạch Vấn Đề Vấn đề nhà ở.
じゅうどうぶ 柔道部 NHU ĐẠO BỘ Bộ môn Nhu Đạo
しゅうへん 周辺 chu biên vùng ven
じゅうようし 重要視 TRỌNG YẾU THỊ XEM TRỌNG
しゅうり 修理 TU LÝ  repairing; mending

8625533.xls 7
しゅくだい 宿題 TÚC ĐỀ Bài tập về nhà
しゅくだい 宿題 TÚC, TÚ ĐỀ  bài tập về nhà
しゅしょく 就職 TỰU CHỨC Có việc làm
しゅじん 主人 Chủ Nhân chủ nhà
しゅつじょうする 出場する XUẤT TRƯỜNG Tham gia
しゅっぱつじかん 出発時間 XUẤT PHÁT THỜI GIAN Thời gian xuất phát
しゅといてん 首都移転 THỦ ĐÔ DI CHUYỂN Thủ đô di chuyển
しゅにゅう 収入 THU NHẬP Thu nhập
じゅらい 従来 TÒNG LAI
じゅんちょう  順調 THUẬN ĐIỀU Thuận lợi
しょうぎ 将棋 tướng kỳ cờ Nhật
じょうけん 条件 ĐIỀU KIỆN  điều kiện
しょうしゃ 商社 THƯƠNG XÃ trading company; firm
じょうたつ 上達 THƯỢNG ĐẠT Sự cải tiến
じょうたつする 上達する Thượng Đạt Sự cài tiến
じょうだん 冗談 Nhũng đàm đùa.
しょうねんはんざい 少年犯罪 THIẾU NIÊN PHẠM TỘI phạm tội ở thiếu niên
しょうばい 商売 thương mại thương mại
しょうひぜい 消費税 TIÊU PHÍ THUẾ TIỀN THUẾ
しょうひん 商品 THƯƠNG PHẨM hàng hóa
しょうひんけん 商品券 THƯƠNG PHẨM KHOÁN giấy b.hành s.phẩm
しょうぶ 勝負 thắng phụ thắng bại
しょうゆう しょう油 Du nước tương (soy sauce)
しょうらい 将来 TƯƠNG LAI Tương lai
しょがいこく 諸外国 Chư Ngoại Quốc nước ngoài.
しょくせいかつぜんたい 食生活 全体 THỰC SINH HOẠT TOÀN THỂ eating habits
しょくにん 職人 CHỨC NHÂN nhân viên công chức
しょるい 書類 THƯ LOẠI Tài liệu
しんぎ 審議 phiên nghị cân nhắc, hội ý
しんきゅう 進級 TIẾN, TẤN CẤP sự thăng chức, sự thăng cấp
しんけん 真剣 CHÂN KIẾM đứng đắn, nghiêm trang
じんこう 人口 Nhân Khẩu dân số.
しんこく 深刻 THÂM KHẮC (adj-na,n) serious
しんこくか 深刻化 Thâm Khắc Hoá trở nên nghiêm trọng.
しんせん 新鮮 TÂN TIÊN 
しんちょう 慎重 THẬN TRỌNG Thận trọng
しんはつめい 新発明 Tân Phát Minh Phát minh mới.
じんぶつひょうか 人物評価 NHÂN VẬT BÌNH GIÁ ĐÁNH GIÁ CON NGƯỜI
しんぶんはいたつ 新聞配達 TÂN VĂN PHỐI ĐẠT BÁO PHÁT TẬN NHÀ
しんや 深夜 THÂM DẠ Đêm khuya
しんよう 信用 TÍN DỤNG  sự tin tưởng , sự tin cậy
しんりがく 心理学 TÂM LÝ HỌC 

8625533.xls 8
しんろう 進路 TIẾN, TẤN LỘ cách giải quyết; đường lối
すうじ 数字 SỐ TỰ  số , chữ số
すえ 末 Mạt Cuối cùng
すえに 末に Mạt cuối cùng
すすむ 進む Tiến đi tới,tiến tới.
すすめる 進める Tiến
ずつう 頭痛 ĐẦU THỐNG ĐAU ĐẦU
ずのう 頭脳 đầu não não
すばらしい 素晴らしい Tố Tình Tuyệt Vời
ずばり ずばり rõ ràng, không dè dặt
せいいく 生育 sinh dục phát triển
せいかく 正確 CHÍNH XÁC Chính xác, đúng đắn
せいこう 成功 THÀNH CÔNG  thành công
せいしんてき 精神的 TINH THẦN ĐÍCH THUỘC TINH THẦN
せいせき 成績 THÀNH TÍCH  thành tích, kết quả
せいとう 生徒 SINH ĐỒ  
せいとう 正当 CHÍNH ĐƯƠNG Chính đáng
せいようし 西洋史 TÂY DƯƠNG SỬ lịch sử phương tây
せかいせんしゅけん 世界選手権 THẾ GIỚI TUYỂN THỦ QUYỀN  thế giới tuyển thủ quyền
せきにん 責任 TRÁCH NHIỆM Trách nhiệm
ぜひ 是非 Thị Phi Nhất định
せめて せめて tối đa; tối thiểu
ぜんいん 全員 toàn viên mọi người
せんきょ 選挙 TUYỂN CỬ
せんとう 先頭 tiên đầu đầu tiên
そう  沿う DUYÊN đi theo, theo với
そうい 相違 TƯƠNG, TƯỚNG VI  sự khác nhau
ぞうか 増加 Tăng Gia tăng,thêm.
そうじ 掃除 TẢO TRỪ quét dọn
そうとうけいけん 相当経験 TƯƠNG ĐƯƠNG KINH NGHIỆM 
そくど 速度 Tốc Độ Tốc Độ
そこ 底 ĐỂ Đáy
そつぎょう 卒業 TỐT NGHIỆP Tốt nghiệp
そっちょく 率直 Xuất Trực tính thành thật
そつろん 卒論 TỐT LUẬN LUẬN VĂN
そふ 祖父 TỔ PHỤ Ông
そらもよう 空模様 không vô dạng thời tiết, sắc trời
そんけい 尊敬 TÔN KÍNH Tôn kính
そんざい 存在 TỒN TẠI  tồn tại,sự sống,cuộc sống
ぞんざいに ぞんざいに đơn giản, hờ hững
だいあれる 大荒れる ĐẠI HOANG
たいいん 退院 THOÁI VIỆN Xuất viện

8625533.xls 9
たいかい 大会 Đại Hội Đại hội
たいかいしゅうりょう 大会終了 Đại Hội Chung Liễu Kết thúc đại hội
だいきん 代金 ĐẠI KIM Số tiền
たいさく 対策 ĐỐI SÁCH Đối sách
たいじゅう 体重 THỂ TRỌNG
たいそう 体操 Thể Thao Thể Thao
たいど 態度 THÁI ĐỘ Thái độ
タイトル タイトル title
だいぶ 大部/大分 ĐẠI BỘ/ĐẠI PHÂN đáng kể, lớn lao, nhiều
たいふう 台風 ĐÀI PHONG  bão to
たいほする 逮捕する ĐÃI BỘ, BỔ bắt giữ, tóm lấy
だおれ 倒れ Đảo té,xụp đổ,thua.
だきあう 抱き合う Bao Hơp ôm, ôm chặt
たすかる 助かる TRỢ  Cứu, giúp đở
ただちに 直ちに TRỰC Ngay lập tức,1 lần,trực tiếp
たちあがる 立ち上がある LẬP THƯỢNG Đứng lên
たのむ 頼む LẠI yêu cầu
たぶん 多分 ĐA PHÂN Đa phần
だます 騙す phiến lừa, gạt
たよる 頼る LẠI  dựa vào
たんとう 担当 ĐẢM ĐƯƠNG 
たんとうしゃ 担当者 ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ Người chịu trách nhiệm
ちかごろ 近頃 CẬN KHUYNH gần đây, mới đây
ちかづく 近づく CẬN Đến gần,gần gũi
ちこく 遅刻 TRÌ KHẮC Trễ giờ
ちじ 知事 TRI SỰ thủ lĩnh、thống đốc
ちず 地図 ĐỊA ĐỒ Bản đồ
ちちおや 父親 Thân Phụ Cha
ちちおや 父親 PHỤ THÂN  cha
ちょうさ 調査 ĐIỀU TRA
ちょくご 直後  TRỰC HẬU  theo ngay sau
ちょくめん 直面 trực diện xung đột
ちんたいけいやく 賃貸契約 NHẪM THẢI KHẾ ƯỚC HỢP ĐỒNG CHO VAY
ちんもく 沈黙 TRẦM MẶC Sự im lặng, tĩnh mịch
つい つい khá
つうやく 通訳 THÔNG DỊCH  sự giải thích, thông dịch
つきなみ 月並み nguyệt tịnh thông thường, tầm thường
つずくみち 続く道 TỤC ĐẠO
つづく 続く TỤC Tiếp tục
つとめる 勤める CẦN  làm việc
つもる 積もる TÍCH  chất đống, tích luỹ
ていおん 低温 đê ôn nhiệt độ thấp

8625533.xls 10
ていきけん 定期券 ĐỊNH KỲ KHOÁN PHIẾU THEO KỲ
ていきょう 提供 ĐỀ CUNG biếu,dâng,đưa ra bán
ていじ 提示 ĐỀ THỊ GIỚI THIỆU,TRƯNG BÀY
ていど 程度 Trình Độ Trình Độ
テーマ テーマ Thema đề tài
でぐち 出口 XUẤT KHẨU  Cửa ra, lối ra
てんこう 天候 Thiên Hậu Thời tiết.
てんすう 点数 ĐIỂM SỐ  điểm số
てんない 店内 Điếm Nội sự có nhiều
でんわちょう 電話帳 Điện Thoại Trương Danh bạ điện thoại
とうかい 東海 ĐÔNG HẢI ĐÔNG HẢI(TÊN)
とうぎ 討議 thảo nghị bàn luận
とうきょうと 東京都 Đông Kinh Đô (thuộc) thủ đô
どうせいどうめい 同姓同名 ĐỒNG TÁNH ĐỒNG DANH Cùng danh tánh
とうぜん 当然 ĐƯƠNG NHIÊN Đương nhiên
とうてん 当店 ĐƯƠNG ĐIẾM  cửa hiệu này
とうほくほくぶ 東北 北部 ĐÔNG BẮC BẮC BỘ
どうろ 道路 ĐẠO LỘ Đường cao tốc
とかい 都会 ĐÔ HỘI thành phố
とかく とかく dù sao đi nữa
とがめる 咎める CỮU, CAO đổ lỗi
とくい 得意 ĐẮC Ý
とくい 得意 ĐẮC Ý sụ kiêu hãnh
どくしん じだい 独身時代 ĐỘC THÂN THỜI ĐẠI  thời độc thân
としかいはつ 都市開発 Đô Thị Khai Thác
としん 都心 Đô Tâm trái tim,trung tâm.
とち 土地 Thỗ Địa Mảnh đất
とちゅう 途中 ĐỒ TRUNG trên đường
とつぜん 突然 ĐỘT NHIÊN  đột nhiên, thình lình
とつぜんるい 突然涙 ĐỘT NHIÊN LỆ Nước mắt tự chảy
とどく 届く Giới đến,tới.
とどこおる 滞る trệ chậm
ととのえる 調える điều sắp xếp
ととのえる 整える chỉnh sắp xếp
となえる 称える xưng tán dương
とびます 飛びます PHI Bay
とみん 都民 Đô Dân dân,quần chúng
ともばたらき 共働き CỘNG ĐỘNG 
どりょく 努力 NỔ LỰC Nổ lực
ドレス ドレス dress Váy
ないかく 内閣 nội các nội các
ないよう 内容 NỘI DUNG Nội dung

8625533.xls 11
ナイロン ナイロン nylon Ni lông
なおす 直す TRỰC sửa chữa
なかのし 中野氏 TRUNG  DÃ THỊ (tên người)
なく 泣く KHÂP Khóc
なだめる 宥める hựu làm dịu đi, làm trầm tĩnh
なっとく 納得 Nạp Đắc đồng ý ,chuẩn ý ,hiểu.
なみだ 涙 Lệ nước mắt.
なみだをながす 涙を流す LỆ LƯU rơi lệ
なやむ 悩む Não phiền muộn,lo lắng.
ナンセンス ナンセンス nonsense "lãng"
なんもん 難問 NẠN, NAN VẤN  vấn đề khó khăn
にがて 苦手 KHỔ THỦ DỞ
にちてい 日程 nhật trình lịch trình
にっこう 日光 NHẬT QUANG ÁNH SÁNG MĂT TRỜI
にゅがく 入学 Nhập Học Nhập học
にる 煮る Chử nấu,đun nước
にんきかしゅ 人気歌手 NHÂN KHÍ CA THỦ Ca sĩ nổi tiếng
にんずう 人数 Nhân số Dân số.
ぬく 抜く BẠT trích (sách); nhổ;bỏ sót
ぬける 抜ける BẠT Kéo ra, qua, xuyen qua
ねさげる 値下げる TRỊ HẠ giá giảm
ねだん 値段 TRỊ ĐOẠN  giá cả
ねっしん 熱心(な) NHIỆT TÂM Nhiệt tình
ねむい 眠い MIÊN
ねんれい 年齢 NIÊN LINH Tuổi,năm
ねんれいてき 年齢的 NIÊN LINH ĐÍCH Mang tính tuổi tác
のうりょく 能力 NĂNG LỰC Năng lực
のがれる 逃れる đào trốn tránh
のんびり (adv,n) carefree; at leisure
ハイジャック ハイジャック hijack bắt cóc máy bay
はいゆう 俳優 BÀI ƯU diễn viên
はくし 博士 bác sỹ PhD
はくせん 白線 BẠCH TUYẾN (n) white line
はげしい 激しい KHÍCH/ KÍCH Dữ dội, hung bạo
はしる 走る Tẩu Chạy
はつおん 発音 PHÁT ÂM  phát âm
はっかく 発覚 phát giác phát giác
はっくつ 発掘 KHAI QUẬT KHAI QUẬT
はっせいする 発生する PHÁT SINH diễn ra ,xảy ra
はつわ 発話 PHÁT THOẠI CÁCH PHÁT ÂM
はな 鼻 tỵ mũi
はなす 放す PHÓNG tách rời ra, chia đôi, ly khai

8625533.xls 12
はなつ 放つ PHÓNG Giải phóng
はなはだ はなはだ rất
はなみず 鼻水 TỴ THỦY  chảy nước mũi , sổ mũi
はなれる 離れる LY to leave; to go away
はなれる 離れる  LY chia ly
ははおや 母親 Thân Mẫu Mẹ
はやめる 早める TẢO HỐI THÚC
はる 張る TRƯƠNG KÉO RA,MỞ RỘNG
はれ 晴れ TÌNH Trời nắng
ばんぐみ 番組 Phiến Tổ
はんざい 犯罪 PHẠM TỘI tội ác, phạm tội
はんそく 反則 PHẢN TẮC Vi phạm, trái luật
はんにん 犯人 PHẠM NHÂN
ピアニスト ピアニスト pianist người chơi pianô
ひきうけ 引き受け DẪN THỤ sự đảm đương gánh vác
ひきうける 引き受ける Dẫn Thụ Cam kết,giao kèo.
ひきつける 引き付ける DẪN PHÓ thu hút, thâu
ピクニック ピクニック picnic picnic
ひっき 筆記 BÚT KÝ GHI LẠI,GHI CHÚ LẠI
ひとすうしだい 人数次第 Nhân Số Thứ Đệ Tuỳ Theo Số Người
ひとねん 一晩年
ひみつ 秘密 BÍ MẬT Bí mật
ひみつ 秘密 BÍ MẬT điều bí mật
ひよう 費用 PHÍ DỤNG Chi phí
ひよう 費用 PHÍ DỤNG  chi phí, phí tổn
ひょうか 評価 BÌNH GIÁ  sự đánh giá
ひょうじょう 表情 BIỂU TÌNH BIỂU TÌNH
ひょうばん 評判 BÌNH PHÁN  fame; reputation; popularity
ひょうめん 表面 BIỂU DIỆN bề mặt
ひんじゃく 貧弱 bần nhược nghèo khổ
ふう 風 phong phương pháp, lối, cách
ふうう 風雨 Phong Vũ
ぶか 部下 bộ hạ người dưới
ふかい 深い THÂM Sâu sắc,gần gũi
ふかい 不快 BẤT KHOÁI  không hài lòng,ko bằng lòng
ふかい 深い THÂM  sâu
ふく 吹く XUY, XÚY to blow
ふけつ 不潔 bất khiết không sạch
ぶじしゅうりょう 無事終了 VÔ SỰ CHUNG LIỄU Kết thúc bình yên
ふしんかん 不信感 BẤT TÍN CẢM Không tin tưởng
ぶたい 舞台 VŨ ĐÀI] sân khấu
ふたたび 再び TÁI Một lần nữa,2 lần

8625533.xls 13
ふつう 不通 BẤT THÔNG  sự đình chỉ, sự ngưng lại
ふとん 布団 TÀI BỐ CHĂN ĐỆM
ふふく 不服 bất phục không phục
ふゆかい 不愉快 bất du khoái sự khó chịu, không thoải mái
プライバシー プライバシー privacy
ブラウス ブラウス blouse áo cánh,áo choàng
ブレーキ ブレーキ bụi cây
フロント フロント (n) front
ふんいき 雰囲気 PHÂN VI KHÍ  bầu không khí
ぶんかつ 分割 PHÂN CÁT SỰ PHÂN CHIA
へいかい 閉会 Bế Hội Bế mạc .
へる 減る GIẢM Giảm
へんか 変化 BIẾN HÓA Sự thay đổi
べんり 便利 TIỆN LỢI  tiện lợi, thuận lợi
ぼうえき 貿易 MẬU DỊ, DỊCH trade (foreign);
ぼうえきがいしゃ 貿易会社 MẬU DỊ, DỊCH HỘI XÃ  công ty mậu dịch
ぼうけん 冒険 MAO HIỂM sự liều, sự mạo hiểm
ほうしん 方針 PHƯƠNG CHÂM  phương châm, mục tiêu
ほうそうきょく 放送局 PHÓNG TỐNG CỤC Đài phát thanh, truyền hình
ほうりつ 法律 PHÁP LUẬT Pháp luật
ほえる 吠える PHỆ sủa,gầm
ぼくし 牧師 MỤC SƯ MỤC SƯ
ポケットベル ポケットベル POCKET BELL
ほこくしょう 報告書 BÁO CÁO THƯ
ほんかくてき 本格的 BẢN CÁCH ĐÍCH CHÍNH QUI,CHUẨN MỰC
ほんだい 本題 BỔN ĐỀ Câu hỏi chính
まかせる 任せる NHIỆM Giao phó
まことに まことに thực sự
まさか adv) Never!; Well, I never
まさしく まさしく không nghi ngờ
まして まして càng thêm; ít hơn
マスターする マスターする master tinh thông,nắm vững
ますます 益々 ÍCH increasingly; more and more
マナー マナー (n) manners
まよう 迷う MÊ Lúng túng,bối rối
まるごと 丸ごと hòan hoàn toàn
まわり 周り CHU Xung quanh
まんいん 満員 Mãn Viên Đông người
まんぞく 満足 MẪN TUÙC  thỏa mãn
まんねんひつ 万年筆 VẠN NIÊN BÚT Bút máy
みあわせる 見合わせる kiến hợp trì hoãn lại
みおとす 見落とす kiến lạc lờ đi

8625533.xls 14
みごと 見事 Kiến Sự Rực Rỡ,Tráng Lệ
みずぶそく 水不足 Thũy bất Túc
みせいねん 未成年 VỊ THÀNH NIÊN Vị thành niên
みぢか 身近 THÂN CẬN thân cận
みちょう 身長 thân trường chiều cao người
みとめる 認める NHẬN nhận ra, đánh giá
みなおす 見直す KIẾN TRỰC to look again
みのがす 見逃す kiến đào xem lướt qua, bỏ lỡ
みわたす 見渡す kiến độ xem lướt qua
みんこく 民国 Dân Tộc Dan Tộc
むじつ 無実 VÔTHỰC  vô tội; không có tội
むすぶ 結ぶ KẾT NỐI,BUỘC
むすめ 娘 NƯƠNG Con gái
むちゃ 無茶 VÔ, MÔ TRÀ  vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch
むね 胸 hung ngực
めいぼ 名簿 DANH BỘ register of names
めいわく 迷惑 Mê Hoặc Làm phiền
めずらしい 珍しい TRÂN Qúy hiếm
メダル メダル Huy Chương
めんせつ 面接 DIỆN TIẾP Phỏng vấn
めんせつしけん 面接試験 Diện Tiếp Thí Nghiệm Phỏng Vấn
もうける 設ける thiết thiết lập
もくひょう 目標 MỤC TIÊU
もす 燃す NHIỆT ĐỐT
もっぱら 専ら chuyên hoàn toàn
もてる 持てる trì được yêu mến, nổi tiếng
もとめ 求め CẦU yêu cầu
もとめる 求める CẦU CẦN,ĐÒI HỎI,MUỐN
もどる 戻る LỆ Lấy lại,quay lại
もめる 揉める NHU, NHỤ không đồng ý
もらす 漏らす lậu tiết lộ, phát giác
もり 森 SÂM Rừng
もれる 漏れる lậu thoát ra
もろに 諸に chư hoàn toàn
やく 焼く Thiêu đốt ,nướng.
やく 妬く ĐỐ thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
やくしゃ 役者 dịch giả
やくひん 薬品 DƯỢC PHẨM  thuốc
やけに やけに rất
ゆうこうかんけい 友好関係 HỮU HIẾU, HẢO QUAN HỆ  quan hệ thân thiết
ゆうしょう 優勝 ƯU THẮNG  vô địch
ゆうしょうせん 優勝戦 ưu thắng chiến trận chung kết

8625533.xls 15
ゆうじん 友人 HỮU NHÂN (n) friend
ゆうだち 夕立 tịch lập cơn mưa chiều
ゆうのう 有能 Hữu năng có khả năng ,kỹ năng.
ゆうびんきょく 郵便局 BƯU TIỆN CỤC BƯU ĐIỆN
ゆうべ 夕べ TỊCH Buoi toi
ゆるす 許す HỨA  cho phép, chấp nhận
ようきゅう 要求 YÊU CẦU Yêu cầu
ようちえん 幼稚園 ẤU TRĨ VIÊN NHÀ TRẺ
ようぼう 要望 YẾU VỌNG NHU CẦU,YÊU CẦU
よさんあん 予算案 dự toán án dự thảo ngân sách
よせん 予選 DỰ TUYỂN BỔ NHIỆM,CHỈ ĐỊNH
よそく 予測 DỰ TRẮC  đoán trước, dự đoán
よのなか 世の中 THẾ TRUNG  xã hội, thế giới
よみち 夜道 DẠ ĐẠO Đường đêm,đi chơi đêm
よゆう 余裕 DƯ DỤ Số dư
リクエスト リクエスト REQUEST YÊU CẦU
りゅうこう 流行 LƯU HÀNH Phổ biến,mốt
りゅうすい 流水 LƯU THUỶ DÒNG CHẢY
りょうこく 両国 LƯỠNG QUỐC tất cả các nước
りょうりつ 両立 LƯỠNG LẬP  tính hợp nhau, tính tương hợp

りろん  理論 LÝ LUẬN  lý thuyết


れいぎ 礼儀 LỄ NGHI  lễ nghi
れいこく 冷酷 lãnh khốc lạnh lùng, độc ác
れいせい 冷静 LÃNH TĨNH  yên tĩnh, lạnh lẽo
れいたん 冷淡 lãnh đạm lạnh nhạt
れいねん 例年 LỆ NIÊN average year; every year
れんしゅう 練習 Luyện Tập Luyện Tập
れんしゅうもんだい 練習問題 LUYỆN TẬP VẤN ĐỀ  bài tập
れんらく 連絡 Liên Lạc Liên Lạc
ろうじん 老人 LÃO NHÂN Người già
ろうどうじょうけん 労動条件 Lao Động Điều Kiện Điều kiện lao động
ろくに ろくに đủ
ろんぎ 論議 luận nghị thảo luận
ワープロ ワープロ (n) word processor
わくせい 惑星 HOẶC TINH HÀNH TINH
わびる 詫びる SÁ xin phép,xin lỗi
わらう 笑う TIẾU Cười
われわれ 我々 NGÃ (n) we
候補者 候補者 Hậu Bổ Giả người ứng cử.

8625533.xls 16
8625533.xls 17
8625533.xls 18
8625533.xls 19
8625533.xls 20
8625533.xls 21
8625533.xls 22
8625533.xls 23
8625533.xls 24
8625533.xls 25
8625533.xls 26
8625533.xls 27
8625533.xls 28
8625533.xls 29
8625533.xls 30
8625533.xls 31
8625533.xls 32
あいじょう 愛情 ÁI TÌNH tình yêu
あいず 合図 hợp đồ tín hiệu ,ám hiệu
あいま 合間 HỢP GIAN Khoảng thời gian
あいまい 曖昧 ÁI MUỘI mơ hồ, mập mờ, khó hiểu
あきらめる 諦める ĐẾ, ĐỀ từ bỏ
あきる 飽きる BÃO chán
あきれる 呆れる NGỐC sửng sốt
アクセント アクセント accent trọng âm
あこがれる 憧れる SUNG, TRÁNG kéo dài, mong mỏi khao khát
あさゆう 朝夕 TRIỀU TỊCH Sớm hôm
あしもと 足元 túc nguyên chỗ đứng,dưới chân
あたえる 与える DỮ, DỰ tặng, hiện diện
あっか 悪化 ÁC HÓA mục nát, trái đạo
あつかましい 厚かましい HẬU trơ tráo, vô liêm sỉ
あつまる 集まる TẬP Suy tầm, gom lại
アナウンサー アナウンサー announcer người báo tin
あばれる 暴れる BẠO, BỘC nổi giận
あぶる 焙る,炙る BỒI;CHÍCH, CHÁ thiêu, đốt, làm cháy sém
あふれる 溢れる DẬT tràn đầy
あべこべな bướng bỉnh, trái nghịch
あまり 余り DƯ dư
あみもの 編み物 biên vật hàngg đan len
あむ 編む BIÊN đan (len)
あやぶやな mơ hồ, không rõ ràng
あらい 荒い HOANG thô sơ, thô lỗ
あらためる 改める CẢI  thay đổi
あらゆる tất cả
あらわれる 現れる HIỆN xuất hiện, hiện ra
あるいは 或は, 或いは HOẶC có lẽ, có thể
あれる 荒れる HOANG bỏ hoang
あわただしい 慌ただしい,慌しい HOẢNG  bối rối, hốt hoảng
あん 案 ÁN Chương trình, đề nghị
あんい 安易 AN, YÊN DỊ, DỊCH thích thoải mái; vô tư lự
あんがい 案外 ÁN NGOẠI Bất Ngờ
あんき 暗記 ÁM KÝ thuộc lòng
あんしん 安心 An Tâm an tâm
あんせい  安静  AN, YÊN TĨNH Yên Tĩnh
あんぜん 安全 An Toàn an toàn
あんてい 安定 An Định ổn định, Vững chắc
い 胃 VỊ bao tử
いがくぶ 医学部 Y Học Bộ ngành y học
いかずち/かみなり 雷 LÔI sấm sét
いかにも 如何にも NHƯ HÀ thực ra, thực vậy
いき 息 TỨC thở
いぎ 意義 Ý NGHĨA ý nghĩa, sự quan trọng

8625533.xls 33
いぎ 異議 DỊ NGHỊ sự phản đối, bất đồng quan điểm
いくたび 幾度 Kỷ Độ nhiều lần
いさましい 勇ましい DŨNG gan dạ, can đảm, dũng cảm
いし 意志 Ý Chi ý chí
いじ 維持 DUY TRÌ duy trì
いしき 意識 Ý Thức ý thức,sự hiểu biết
いしき 意識 ý thức ý thức
いずれ 何れ HÀ dầu sao chăng nữa
いずれ 何れ/孰れ HÀ/ THỤC cái gì, bằng cách nào, dù gì
いた 板 BẢN, BẢNG cái bảng (đen)
いだい 偉大 VĨ ĐẠI Vĩ đại
いちいち 一々 NHẤT NHẤT từng cái một
いちおう 一応 NHẤT ỨNG một khi
いちだん 一段 NHẤT ĐOẠN hơn nữa, thêm nữa
いちばんせい 一番生 NHẤT PHIẾN SINH Sớm nhất
いちりゅう 一流 Nhất Lưu hạng nhất
いっしゅ 一種 NHẤT CHỦNG Một loại
いっしゅん 一瞬 NHẤT THUẤN Một chốc, trong chớp mắt
いっせい 一斉 NHẤT TỀ đồng thời, cùng một lúc
いっそ hơn
いっそう 一双 NHẤT SONG  đôi, cặp
いっそう 一層 NHẤT TẦNG, TẰNG hơn nữa
いったん 一旦 NHẤT ĐÁN một khi
いったん 一段 NHẤT ĐOẠN 1 phần 10 hecta
いってい 一定 NHẤT ĐỊNH xác định, định rõ
いっぱん 一般 NHẤT BAN, BÁN chung chung, rộng rãi, toàn bộ
いっぴき 一匹 Nhất Thất
いとまもなく 暇も無く  Hạ Vô
いはん 違反 VI PHẢN vi phạm
いみ 意味 Ý Vị ý nghĩa
イメージ イメージ image
いよいよ 愈々 DŨ càng ngày càng
いらいら 苛々 HÀ sự phát cáu
いらいら 刺々 THÍCH, THỨ sự phát cáu
いらいら いらいら lo lắng, bồn chồn
いわ 岩 Nham (hòn )đá
いわゆる
いんさつ 印刷 ẤN LOÁT In ấn
インテリ インテリ intelligentsia giới tri thức
いんよう 引用 DẪN DỤNG trích dẫn
ウール ウール
ウール パーセント
うかぶ 浮かぶ PHÙ nổi lên
うけたまわる 承る THỪA  nghe theo, hiểu biết
うけもつ 受け持つ THỤ TRÌ đảm nhận, làm

8625533.xls 34
うすぐらい 薄暗い BẠC ÁM tối mờ mờ, tối tăm
うそく/みぎがわ 右側 hữu trắc bên phải
うたがう 疑う NGHI Ngờ vực
うちあわせる 打ち合せる ĐẢ HỢP đánh nhau
うつ 打う đánh trúng (đấm, bắn, ném)
うで 腕 khoán cổ tay
うで,かいな 腕 OẢN cánh tay
うなる 唸る NIỆM rên, la
うまい 巧い, 旨い XẢO, CHỈ ngọt ngào
うめる 埋める MAI chôn
うやまい 敬い KÍNH tôn kính
うら 裏 LÝ mặt sau, mặt trong
うらむ 恨む, 怨む HẬN, OÁN nguyền rủa; hận thù
うろうろ うろうろ quanh co,khúc khuỷu,đi loanh quanh
うんてん 運転 Vận Chuyển sự vận động
えいが 映画 Ánh Họa phim ảnh
えいよう 栄養 VINH DƯỠNG Dinh dưỡng
えきたい 液体 DỊCH THỂ chất lỏng
えさ 餌 NHỊ thức ăn
エレガント エレガント ELEGANT thanh lịch, tao nhã
えんぎ 演技  DIỄN KỸ Sự Diễn Suất
えんぎ 演技 DIỄN KỸ  việc biểu diễn
えんき      延期      DUYEÂN KYØ hoãn lại,dời ngày
えんげき 演劇 DIỄN KỊCH Diễn Kịch
えんしゅう 演習 Diễn Tập diễn tập
えんじょ 援助 VIỆN TRỢ giúp đỡ
エンジン エンジン
えんぜつ 演説 DIỄN THUYẾT diễn thuyết
えんそう 演奏 Diễn Tấu biểu diễn (âm nhạc)
えんちょう 延長 diên trường sự mở rộng
えんりょ 遠慮 viễn lự sự nhút nhát, rụt rè
えんりょ  遠慮 Vieãn löï
おいかける 追い掛ける TRUY QUẢI đuổi theo
おいこす 追い越す TRUY VIỆT trải qua
おうえん 応援 ỨNG VIỆN giúp đỡ
おうきゅう 応急 ỨNG CẤP  Khẩn cấp
おうせつ 応接 ỨNG TIẾP sự đón tiếp
おおざっぱ 大雑把 ĐẠI TẠP BẢ dữ dội, bao la
おおすじ 大筋 ĐẠI CÂN  outline
オーバー オーバー over, above
おおよそ 大凡 ĐẠI PHÀM đại khái
おこる 起こる KHỞI Xảy ra
おこる 怒る NỘ cáu, bực
おさない 幼い ấu lúc còn rất nhỏ
おさめる 収める THU, THÂU chứa đựng, lấy vào

8625533.xls 35
おさめる 納める NẠP lấy vào
おさめる 治める TRI thống trị, cai trị
おさめる 修める TU hoàn tất
おしい 惜しい TÍCH đáng tiếc, đáng ân hận
おしゃべり お喋り ĐIỆP nói huyên thiên, nói luôn mồm
おしゃれ お洒落 SÁI, TẨY, THỐI LẠC thời trang, diện sang trọng
おだやか sự yên lặng
おち 落 lạc rơi, rớt
おちる 落ちる LẠC rớt
おちる 堕ちる ĐỌA TRỤY thoái hóa, suy đoài
おっかない kinh khủng, khủng khiếp
おと 音 ÂM Tiếng nói
おとなしい 大人しい ĐẠI NHÂN biết nghe lời, biết vâng lời
おとろえ 衰え SUY sự suy nhược, gầy mòn, suy tàn
おなか 御腹 NGỰ PHÚC, PHỤC dạ dày
おのおの 各々 CÁC Mỗi, mỗi người
おのずから 自ずから TỰ tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên
おばあさん お婆さん BÀ bà (nội, ngoại)
おぼれる 溺れる NỊCH, NIỆU ham mê
おもて,あらわず 表 BIỂU Bề mặt, (mặt trước)
おゆ お湯 thang nước nóng
おる 折る triết bẻ gẫy,gấp,cuốn
おれる 折れる TRIẾT  Làm Gãy
おろかな 愚かな NGU ngu ngốc,điên rồ
おろそか 疎か SƠ cẩu thả, lơ đễnh
おん 恩 ÂN Lòng tốt
おんがく 音楽 Âm Lạc âm nhạc
おんしつ 温室 ÔN THẤT nhà kính (trồng rau, hoa)
おんど 温度 Ôn Độ nhiệt độ
カード カード
カーブ カーブ curve; curve ball đường cong, bóng chày
かい 貝 bối sò
がい 害 HẠI sự làm hại
かいが 絵画 HỘI HỌA Hội Họa
かいがん 海岸 HAÛI NGAÏN Bôø bieån
かいけい 会計 HỘI KẾ Tính tóan, kế tóan
かいけつ 解決 Giải Quyết giải quyết
がいけん 外見 NGOẠI KIẾN Ngoại hình
かいご 介護する GIỚI HỘ cho bú, nuôi, trông nom (trẻ em)
かいさん 解散 Giải Tán giải tán
かいしゃく 解釈 Giải Thích giải thích
がいしゅつ/そとで 外出 NGOẠI XUẤT ra ngoài
かいせつ 解説 GIẢI THUYẾT giảng giải, giải nghĩa
かいぜん 改善 cải thiện cải thiện
かいたく 開拓 KHAI THÁC khai thác

8625533.xls 36
かいだん 階段 giai đoạn cầu thang
かいつう 開通 Khai Thông sự bắt đầu
かいてき 快適 Khoái Thích sự hài lòng
かいとう 解答 GIẢI ĐÁP  trả lời
かいとう 回答 HỒI ĐÁP lời đáp
かいとう 解答 giaải đáp giải đáp
かいほう 解放 Giao Phóng sự giải phóng
かいほう 開放 Khai Phóng sự bắt đầu
かいほう 解放 giaải phóng giải phóng
かえす 返す PHẢN Trả lại
かお 顔 NHAN  Khuôn Mặt
かおだつ 顔立つ NHAN LẬP nét đặc trưng
かがくてき 科学的 Khoa Học Đích tính khoa học
かき 下記 Hạ Kí những thứ sau đây
かぎり 限り HẠN Hạn Chế
かくう 架空 giá không sự hoang tưởng
かくご 覚悟 GIÁC NGỘ giác ngộ
かくさ 格差 CÁCH SAI  sự chênh lệch,khác biệt
かくさん 拡散 KHUẾCH TÁN trải ra
かくじつ 確実 Xác Thực xác thực
かくじゅう 拡充 KHUẾCH SUNG mở rộng, bành trướng
かくじゅう 拡充 khuyếch sung sự mở rộng
がくせいそうご 学生相互 Học Sinh Tương Hỗ học sinh hỗ trợ (lẫn nhau)
かくだい 拡大 KHUẾCH ĐẠI phóng to
かくだい 拡大 khuyếch đại suự mở rộng
かくちいき 各地域 CÁC ĐỊA VỰC  Mọi Nơi
かくちょう 拡張 KHUẾCH TRƯƠNG mở rộng, bành trướng,Phóng to
かくちょう 拡張 khuyếch chương suự mở rộng
かくど 角度 giác độ độ góc(hình học)
かくとく 獲得 HOẠCH ĐẮC thu được, quyền sở hữu, tài sản
かくにん 確認 Xác Nhận xác nhận
かくりつ 確率 Xác Xuất xác xuất
かげん 加減 GIA GIẢM SỰ GIẢM
かさばる 嵩張る TUNG TRƯƠNG  cồng kềnh
かざん 火山 HỎA SƠN núi lửa
かしつ 過失 quá thất tai nạn
かしゅ 歌手 Ca Thủ ca sĩ
かず、かぞえる 数 ĐẾM Con số, đếm
かぜ 風邪 phong tà bệnh cảm cúm
かせぐ 稼ぐ GIÁ lao động, công việc, nhân công
かぞえる 数える SỐ tính toán
かたき,てき 敵 ĐỊCH kẻ thù, kẻ địch
かたむく 傾く Khuynh Ñoã uùp
かち 勝ち THẮNG
かち 価値 GIÁ TRỊ Giá trị

8625533.xls 37
かつ 勝つ thắng chiến thắng
かっき 活気 hoạt khí năng lượng, sự sống động
かっこう 格好 CÁCH HẢO tính vừa phải, tính phải chăng
がっこう 学校 HỌC HIỆU trường học
かって 勝手 THẮNG THỦ  tính ích kỷ
かってに 勝手に THẮNG THỦ chuyên quyền, độc đoán
かつどう 活動 hoạt động hoạt động
かつやく 活躍 HOẠT DƯỢC sự tích cực, sự hoạt động
かつよう 活用 HOẠT DỤNG  sự kết hợp
かつりょく 活力 HOẠT LỰC sức sống, sinh khí
かてい 仮定 GIẢ ĐỊNH
かてい 仮定 phiến định sự giả thiết
かなり 可也/可成 KHẢ DÃ/khả thành đáng kể
かねもち 金持ち KIM TRÌ Nguời Giàu
かのう 可能 KHẢ NĂNG khả năng
かび 華美 HOA MỸ phù hoa, tráng lệ
かび 黴 VI, MI mốc, mặt đen bẩn
かひん 下品 hạ phẩm hàng kém chất lượng
かふう 家風 GIA PHONG GIA PHONG
かべ 壁 ĐÍCH  Bức Tường
かみ 髪 PHÁT tóc
かみつ 過密 QUÁ MẬT đông đúc, đám đông
かもく 科目 KHOA MỤC chủ đề; vấn đề
かゆい 痒い DƯƠNG ngứa
カラー カラー collar; color; colour màu sắc
カルテ カルテ KARTE (DE) biên bản
かれる 枯れる KHÔ làm héo, làm tàn úa
かわ 側 TRẮC phía, bên
かわいらしい 可愛らしい KHẢ ÁI đáng yêu, dễ thương
ガン ガン gun súng
かんい 簡易 GIẢN DỊ giản dị, mộc mạc, dễ dàng
かんかく 間隔 GIAN CÁCH  khoảng cách
かんかく 感覚 Cảm Giác cảm giác
かんきゃく 観客 QUAN KHÁCH khán giả
かんげきてき 感激的 CẢM KÍCH ĐÍCH Cảm kích
かんけつ 簡潔 GIẢN KHIẾT giản dị, súc tích, đơn giản
かんご 看護 KHÁN HỘ bảo dưỡng,bảo mẫu, vú em
かんこう 観光 Quan Quang cuộc tham quan
かんさつ 観察 QUAN SÁT  quan sát
かんじゃ 患者 HOẠN GiẢ người bệnh
かんじょう 勘定 KHÁM ĐỊNH Tính toán, đếm, kế toán
かんしん 関心 Quan Tâm quan tâm
かんしん 感心 Cảm Tâm khâm phục
かんじん 肝心 CAN TÂM  bản chất, cơ bản , tất yếu
かんせい 完成 Hoàn Thành hoàn thành

8625533.xls 38
かんせつ 間接 GIAN TIẾP Gian Tiếp
かんそう 感想 Cảm Tưởng cảm tưởng
かんそく 観測 Quan Trắc sự quan sát
かんてん 観点 QUAN ĐIỂM quan điểm
かんとく  監督 GIÁM ĐỐC Giám Đốc
かんねん 観念 Quan Niệm sự quan niệm
かんれい 慣例 QUÁN LỆ phong tục, tập quán
かんれん 関連 QUAN LIÊN Liên Quan
きあつ 気圧 KHÍ ÁP áp suất quyển khí
ぎいん 議員 NGHỊ VIÊN nghị viện
きおく 記憶 KÝ ỨC kỷ niệm
きおん 気温 KHÍ ÔN nhiệt độ
きかい 機会 Cơ Hội cơ hội
きがい 危害 NGUY HẠI làm hại, thiệt hại
きがくるう 気が狂う KHÍ CUỒNG mất trí, điên dại
きがすまない 気が済まない KHÍ TẾ lấy làm buồn, thương tiếc,ân hận
きがぬける 気が抜ける KHÍ BẠT  làm giảm sút, hạ bớt
きかん 期間 KYØ GIANG Thôøi haïn, thôøi gian
きかん 機関 CƠ QUAN động cơ,cơ quan
きかん 器官 KHÍ QUAN cơ quan, tổ chức, nhạc cụ
きき 危機 NGUY CƠ tình thế, sự khủng hoảng
きぎょう 企業 Xí Nghiệp xí nghiệp
きぐ 器具 KHÍ CỤ đồ dùng, dụng cụ
きげん 機嫌  Cơ Hiềm tính khí
きこう 気候 KHÍ HẬU khí hậu, thời tiết
きごころ 気心 KHÍ TÂM tính tình, tâm trạng
きさい 記載 KÝ TẢI sự đề cập, kể ra
きし 岸 NGẠN đê, gờ, bờ
ぎしき 儀式 nghi thức nghi thức
きじゅつ 記述 KÝ THUẬT diễn tả, miêu tả
きじゅん 基準 CƠ CHUẨN tiêu chuẩn, chuẩn
きじゅん 基準 cơ chuẩn cơ bản
きしょう 気象 KHÍ TƯỢNG khí hậu, thời tiết
きず 傷 THƯƠNG vết thương
きすう 奇数 KÝ SỐ số lẻ
きそ 基礎 CƠ SỞ căn cứ, cơ sở, nền tảng
きたい 気体 Khí Thể sự bốc hơi
きたない 汚い Ô dơ
きち 基地 CƠ ĐỊA căn cứ
きちょう 貴重 QUÝ TRỌNG quý trọng
ぎちょう 議長 nghị trường chủ tịch
きつい kín, chặt
ぎっしり ぎっしり chặt chẽ, sít sao, vững chắc
きにゅう 記入 KÍ NHẬP Điền vào, viết vào
きにゅう 記入 kí nhập sự ghi vào

8625533.xls 39
きのう 機能 Cơ Năng Chức năng, nhiệm vụ
きのどく 気の毒 khí độc sự tiếc nuối, sự cảm thông
きはい 気配 Khí Phối bận tâm,lo lắng
きばん 基盤 CƠ BÀN cơ sở, nền tảng
きばん 基盤 cơ bàn cơ bản
きほん 基本 CƠ BẢN nền tảng, cơ sở
きみょう 奇妙 KỲ DIỆU Kỳ diệu
ぎむ 義務 NGHĨA VỤ nghĩa vụ
きもち 気持ち Khí Trì tâm trạng
ぎもん 疑問 NGHI VAÁN Nghi vaán
キャプテン キャプテン captain người chỉ huy, cầm đầu
きゅう 級 CẤP Thứ hạng
きゅうか 休暇 Hưu Hạ ngày nghĩ
きゅうきゅう 救急 CỨU CẤP cấp cứu
きゅうぎょう 休業 Hưu Nghiệp ngày nghĩ
きゅうくつ 窮屈 CÙNG KHUẤT sự đè nén, chế ngự
きゅうくつな 窮屈な CÙNG KHUẤT nhỏ nhen, tỉ mĩ, hẹp hòi
きゅうこう 休講 HƯU GIẢNG nghĩ giảng
きゅうこう 急行 cấp hành cấp tốc
きゅうじつ 休日 HƯU NHẬT ngày nghỉ
きゅうそく 休息 HƯU TỨC  nghỉ ngơi
きゅうよ 給与 CẤP DỮ/DỰ Tiền lương
きゅうよ 給与 cấp dữ sự ban cho
きゅうよう 休養 Hưu Dưỡng sự nghĩ ngơi
きゅそく 急速 Caáp toác Caáp toác
きよう 器用 KHÍ DỤNG thuận tiện, khéo tay
きょういく   教育 Giaùo duïc Giaùo duïc
きょうぎ 協議 HIỆP NGHỊ thảo luận, tranh luận
ぎょうぎ 行儀 hành nghi lễ,lễ nghi
きょうし 教師 GIA'O SƯ giáo sư
きょうしゅく 恐縮 KHỦNG SÚC   hổ thẹn, xấu hổ
きょうみ 興味 HƯNG VỊ thú vị
きょうり 郷里 HƯƠNG LÝ quê nhà
きょだい 巨大 CỰ ĐẠI khổng lồ
きょだい 巨大 cự đại raất lớn
きらく 気楽 khí lạc thoải mái, dễ chịu
きり 霧 VỤ sương mù
きり 切り THIẾT vặn, xoắn
きる 斬る TRẢM chém
きろく 記緑 KÝ LỤC Kỉ lục,văn kiện, văn bản
ぎろん 議論 NGHÒ LUAÄN Nghò luaän
きわ、(さい) 際 TẾ phía, giao tiếp
きんがく 金額 Kim Nghạch (1 lượng) tiền bạc
きんこ/かねぐら 金庫 KIM KHỐ ngân quỹ
ぎんこう 銀行 NGÂN HÀNH ngân hàng

8625533.xls 40
ぎんざ 銀座 NGÂN TỌA tiền bạc (thời Edo)
きんぞく 金属 kim thuộc kim loại
きんもつ 禁物 CẤM VẬT sự ngăn cấm, điều cấm kỵ
ぐあい 具合 CUÏ HOÄP Traïng thaùi, tình traïng
くうこう 空港 Không Cảng sân bay
ぐうすう 偶数 NGAÃU SOÁ Soá chaún
くうそう 空想 Không Tưởng không tưởng
くうそう 空想 không tưởng không tưởng
くさい 臭い XÚ thối tha, hôi hám
くさす 腐す HỦ nói xấu
くしゃみ 嚏 ĐẾ, SÍ sự hắt hơi
くじょう 苦情 KHỔ TÌNH sự chống đối
くだ 管 QUẢN cái ống
くちべに 口紅 KHẨU HỒNG môi
くつう 苦痛 khổ thống sự đau đớn,nỗi khổ
くっつける くっ付ける PHÓ  gắn, dán
くどい 諄い TRUÂN dài dòng
くばる 配る PHỐI phân phối
くび 首 thủ đầu(người đứng đầu)
くみたてる 組み立てる TỔ LẬP  Lắp ráp
くむ 組む TỔ lắp ráp
くむ 汲む CẤP múc (nước)
くむ 酌む CHƯỚC rót rựu
くやしい 悔しい HỐI đáng tiếc, làm bực, làm phật ý
くやむ 悔やむ HỐI thương tiếc, thương xót
くらい 位 VỊ cấp bậc, mức, độ
くらいにはいる 位に入る VỊ NHẬP Vào Chỗ
グランド グランド grand rất quan trọng, cao quý
クリーニング クリーニング cleaning
くりかえす 繰り返す tào/tao phản lặp lại,dệt lại,đan lại
くろ(い) 黒(い) HẮC Màu đen
くろう 苦労 khổ lao công việc nặng nhọc
ぐん 軍 QUÂN Binh sĩ, Chiến tranh
くんれん 訓練 huấn luyện huấn luyện
けいい 敬意 kiính ý toỏ ý kính trọng
けいえい 経営 kinh doanh kinh doanh
けいかく 計画 Kế Họa kế hoạch
けいけん 経験 KINH NGHIỆM kinh nghiệm
けいけん。。。 経験豊 kinh nghiệm phong kinh nghiệm phong phú
けいさい 掲載 YẾT TẢI sự xuất hiện
けいさつ 警察 CẢNH SÁT
けいさん 計算 kế toán kế toán, tính toán
けいじ 刑事 hình sự hình sự
けいじばん 掲示板 yết thị bản bản thông báo
けいぞく 継続 KẾ TỤC sự tiếp tục

8625533.xls 41
けいそつ  軽率 KHINH XUẤT  không chín chắn,cẩn thận,hấp tấp
けいと 毛糸 MAO MỊCH đồ len
ケーキ 巻く CẢI cuộn, cuốn
けが 怪我 QUÁI NGÃ sự làm hại
げき 劇 KỊCH Vở kịch
けしょう 化粧 HÓA TRANG trang điểm
けっか 結果 Kết Quả kết quả
けっこう 結構 KẾT CẤU cấu trúc, sườn
けっこうな 結構な KẾT CẤU lộng lẫy, kỳ lạ, phi thường
げひん 下品 Hạ Phẩm thô lỗ
けん 券 KHOÁN Vé, khế ước
げんいん 原因 Nguyên Nhân nguyên nhân
けんかい 見解 KIẾN GIẢI Ý kiến, quan điểm
げんかい 限界 HAÏN GIÔÙI Giôùi haïn
けんきゅう 研究 Nghiên Cứu nghiên cứu
けんきょ 謙虚  KHIÊM HƯ Sự Khiêm Tốn
けんきょ 謙虚 khiêm hư khiêm tốn
げんごう 連合 Liên Hợp (máy)liên hợp
げんこうはん 現行犯 HIỆN HÀNH PHẠM quả tang
げんさん」 原産 Nguyên Sản môi trường sống
げんし 原始 Nguyên Thủy nguồn gốc
げんじつ 現実 Hiện Thực hiện thực
げんじゅう 厳重 nghiêm trọng nghiêm trọng
げんしょう 現象 HIỆN TƯỢNG Hiện tượng
げんしょう 減少 GIẢM THIỂU giảm
けんせつ 建設 KIEÁN THIEÁT xây dựng, cg.trình xd
けんそん 謙遜 KHIÊM TỐN khiêm tốn
げんてん 原点 NGUYÊN ĐIỂM nguồn gốc, lai lịch
げんど 限度 HẠN ĐỘ giới hạn
けんとう 見当 Kiến Đương
けんぶつ 見物 Kiến Vật tham quan
けんめい 懸命 HUYỀN MỆNH sự hâm hở, say mê
けんめい 件名 KiỆN DANH tiêu đề
けんめい 賢明 HIỀN MINH sự khôn ngoan
けんめい 懸命 HUYỀN MỆNH  Sự Say Mê
げんり 原理 Nguyên Lý nguyên lý
げんりょう 減量 GIẢM LƯỢNG giảm số lượng
こううん 幸運 Hạnh Vận (số)may mắn
こうおん 高温 cao ôn nhiệt độ cao
こうか 効果 hịêu quả hiểu quả
こうか 高価 CAO GIAÙ Ñaét tieàn
こうがい 公害 CÔNG HẠI Ô nhiễm
こうかん 交換 GIAO HOÁN đổi
こうきょう 公共 CÔNG CỘNG Công cộng
ごうけい 合計 HỢP KẾ Toàn bộ, tổng số cuối cùng

8625533.xls 42
こうけん 貢献 Cống Hiến sự cống hiến
こうさい 交際 Giao Sai sự giao thiệp
こうさてん 交差点 giao sai điểm ngã tư đường
こうし  公私 CÔNG TƯ Công Tư
こうしき 公式 CÔNG THỨC Công Thức
こうしゅう 公衆 COÂNG CHUÙNG Coâng chuùng
こうせい 公正 CÔNG CHÍNH Công bằng
こうせい 構成 CẤU THÀNH Cấu thành
こうせき 功績 Công Tích công lao
こうそう 抗争 KHÁNG TRANH bàn cãi, chống lại
こうぞう 構造 CẤU TẠO Cấu tạo
こうそく 高速 CAO TOÁC Toác ñoä cao
こうたい 交替 Giao Thế sự thay phiên
こうつう 交通 Giao Thông giao thông
こうつうきそく 交通規則 Giao Thông Quy Tắc quy tắc giao thông
こうてい 肯定 KHẲNG ĐỊNH quả quyết, khẳng định, chắc chắn
こうど 高度 CAO ÑOÄ Toác ñoä cao
こうどう 行動 HÀNH ĐỘNG hành động
ごうとう 強盗 cường đạo kẻ cướp
こうどうする 行動する hành động hành động
こうひょう 公表 CÔNG BIỂU Sự công bố, sự tuyên bố
こうへい 公平 CÔNG BÌNH Công bằng
こうむ 公務 CÔNG SỞ việc văn phòng
こうもく 項目 hạng mục hạng mục
こうりゅう 交流 Giao Lưu giao lưu
ごうりゅう 合流 HỢP LƯU  chỗ hợp dòng, ngã ba sông
こえる 超える SIÊU Vượt lên, vượt qua
コーチ コーチ coach huấn luyện viên
ごかい 誤解 Ngộ Giải hiểu lầm
ごかい 誤解 ngộ giải sự hiểu lầm
こきゅう 呼吸 HOÂ HAÁP Hoâ haáp
こきょう 故郷 CỐ HƯƠNG cố hương
こくみん 国民 Quốc Dân công dân
こくりつ 国立 QUỐC LẬP quốc gia
こげる 焦げる TIÊU  thiêu
こころあたる 心当たる TÂM ĐƯƠNG suy đoán
こころえ 心得 TÂM ĐẮC KIẾN THỨC, THÔNG TIN
こころえる 心得る TÂM ĐẮC hiểu biết
こころよい 快い KHOÁI vui vẻ, dễ chịu
ごさ 誤差 NGỘ SAI Lỗi,sai
こし 腰 YÊU hông
こす 超す SIÊU đi qua, vượt, truyền, trao
こす 越す VIEÄT Ñi qua, vöôït treân
こすう 個数 CÁ SỐ số lượng bài
こする 擦る SÁT lau, chùi, cọ

8625533.xls 43
こせい 個性 cá tính cá tính
コック コック cook nấu ăn
こっそり tính bí mật
ことごとく 悉く TẤT hoàn toàn, tất cả
ことに 殊に THÙ đặc biệt là, trên hết thảy là
ことにする 異にする DỊ lám khác, bất đồng
ことによると 事に依ると SỰ Y,Ỷ có lẽ
ことわる 断る ĐOÀN Từ chối
こばなし/しょうわ 小話 TIỂU THOẠI đàm thoại ngắn
こぼれる 零れる LINH tràn ra
こまかいおかね 細かいお金 TẾ KIM tiền lẻ
こむ 込む VÀO tập hợp
こむぎ 小麦 TIỂU MẠCH CÂY LÚA MÌ
ころがる 転がる Chuyeån Rôi xuoáng, laên xuoáng
こんご 今後 KIM HẬU Từ đây về sau
こんざつ 混雑 HỖN TẠP Sự Hổn Lộn
こんだて 献立 hiến lập chương trình, thời gian biểu
こんなん 困難 Khoán nan Khoù khaên
サークル サークル circle vòng tròn
さいがい 災害 TAI HẠI Tai họa, thiên tai, tai nạn
さいきん 最近 Tối Cận gần đây
さいけつ 採決 THẢI, THÁI QUYẾT  bỏ phiếu, bầu cử, điểm danh
さいこう 最高 TỐI CAO tốt nhất, cao nhất
さいしゅうでんしゃ 最終電車 Tối Chung Điện Xa chuyến xe cuối
ざいせい 財政 TÀI CHÍNH tài chính
さいそく 催促 Thoâi xuùc
さいたく 採択 THẢI, THÁI TRẠCH  sự lựa chọn, sự chấp nhận
さいなん 災難 TAI NẠN rủi ro, tai họa
さいのう 才能 TÀI NĂNG tài năng
さいば 裁判 TÀI PHÁN  việc xét xử
さいばん 裁判 TÀI PHÁN Phán xét, lên án
さいばんしょ 裁判所 TÀI PHÁN SỞ tòa án
さか/ぎゃくに 逆 NGỊCH ngược lại, phản bội
さからう 逆らう NGHỊCH đối nghịch
さくご 錯誤 THÁC NGỘ  Lỗi
さくら 細 anh cây hoa anh đào
さけぶ 叫ぶ KHIẾU khóc
ささえる 支える CHI Hỗ trợ
さす 刺す thích, thứ đâm, chích
さす、(さ) 差す SAI Cầm, đeo (khác, sai lầm)
さそい 誘い DỤ mời
さちち/しつ 質ち CHẤT Con tin, bản chất
さっか 作家 Tác Gia tác giả
さっきょくか 作曲家 Tác Khúc Gia tác giả ca khúc
さつじん 殺人 sát nhân sát nhân

8625533.xls 44
さて 偖 bây giờ, lúc này
さび 錆 màu gỉ
さび 寂 TỊCH lớp gỉ đồng, màu cũ
さほう 作法 tác pháp cách thức,nghi thức
さゆうする 左右する TẢ HỮU làm ảnh hưởng, chi phối
さらに 更に CANH ngoài ra, lại nữa
さわやか tươi tắn
さわやか 爽やか SẢNG tươi tắn, sảng khoái
さわる 触る XÚC sờ
さんこう 参考 tham khảo tham khảo
さんどう 山道 SƠN ĐẠO đường núi
し 詩 THI Thơ phú, kinh thi
しあげ 仕上 SỸ THƯỢNG Cuối cùng,kết thúc
しいんと im lặng, lặng lẽ
しかいしゃ 司会者  TƯ HỘI GiẢ Chủ tịch
しかく 四角 tứ giác tứ giác
しかくい 四角い TỨ GIÁC hình vuông
じき 時期 THỜI KỲ giai đoạn
しきち 敷地 PHU ĐỊA nơi, vị trí
しきち 敷地 phu địa đất xây dựng,nền đất
しきゅう 至急 CHI CẤP khẩn cấp
しきゅう 支給 CHI CẤP Phát, cấp
しきりに 頻りに TẦN đều, luôn
しげき 刺激 THÍCH KÍCH kích thích
しげん 資源 TƯ NGUYÊN Tài Nguyên
じこう 事項 SỰ HẠNG sự việc
じこく 自国 TỰ QUỐC nước nhà
じさつ 自殺 Tự Sát tự sát
じじつ 事実 sự thực sự thực
ししゃ 死者 TỬ GIẢ Người Chết
じじょう 事情 SỰ TÌNH sự tình
じしん 地震 Địa Chấn địa chấn
じしん 自身 Tự Thân tự mình, chính mình
じしん 自信 Tự Tin tự tin
しずむゆうひ 沈む夕日 TRẦM TỊCH NHẬT Chiều tà
しせい  姿勢 TƯ THẾ Tư Thế
しそう 思想 Tư Tưởng tư tưởng
しそう 思想 TƯ TƯỞNG Tư Tưởng
したい 死体 TỬ THỂ xác chết, thi hài
じたい 自体 TỰ THỂ tự bản thân
したがう 従う TÒNG làm theo, vâng lời
したがって Do đó, vì vậy
したしい 親しい THÂN thân mật
じち 自治 TỰ TRI  Chế độ tự trị
じっかん 実感 Thực Cảm cảm thụ thực tế

8625533.xls 45
シック シック chic sự sang trọng
じっけん 実験 Thực Nghiệm sự thí nghiệm
じっこう 実行 Thực Hành sự thực hành
じっさい 実際 THỰC TẾ thực tế
じっせき 実績 Thực Tích thành tích thực tế
じっと じっと bất động, cố định
じつぶつ 実物 THỰC VẬT Nguyên bản, vật thật
しつぼう 失望 THẤT VỌNG thất vọng
しつもん 質問 chất vấn hỏi, chất vấn
じつよう 実用 THỰC DỤNG Thực dụng
しつれん 失恋 THẤT LUYẾN thất tình
してん 視点 THỊ ĐIỂM quan điểm
しな、(ひん) 品 PHẨM Hàng hoá, (đồ)
しなかず 品数 phẩm số số lượng sản phẩm
しなびる 萎びる NUY héo, tàn, rũ xuống
しなもの 品物  Phẩm Vật hàng hóa
しなやか LINH HOẠT,LINH ĐỘNG
しばる 縛る PHƯỢC, PHỌC ràng buộc
しぶい 渋い SÁP  Trang nhã ,thẩm mỹ
しぼう れい 死亡例 tử vong lệ cái chết ví dụ
しぼむ làm khô héo
しぼる 絞る GIẢO ép, bóp
しぼる 搾る TRA ép, bóp
しほん 資本 TƯ BẢN tiền của
しまい 姉妹 Tỷ Muội chị em gái
じまん 自慢 Tự Mãn tự mãn
じまん 自慢 TỰ MẠN  Niềm kiêu hãnh
しみん 市民 THỊ DÂN người dân thành phố
じめん 地面 ĐỊA DIỆN mặt đất
ジャーナリスト ジャーナリスト journalist nhà báo
しゃしんちょう 写真帳 tả chân trương hình …
しゃせい 写生 TẢ SINH sự vẽ chân dung
しゃっくり 吃逆 CẬT NGHỊCH nấc
じゃま 邪魔 TÀ MA sự cản trở
しゃれ 洒落 THỐI LẠC lời nói đùa
しゅ 種 CHỦNG loại
じゆう 自由 Tự Do tự do
じゅうあつ 重圧 trọng áp áp suất
しゅうい 周囲 CHU VI Chu vi
しゅうかく 収穫 Thu hoạch thu hoạch
しゅうかん 習慣 TẬP QUÁN Tập quán
しゅうきょう 宗教 Tôn Giáo tôn giáo
しゅうごう 集合 TẬP HỢP Cuộc hội họp
しゅうしゅう 収集 THÂU TẬP  SƯU TẦM,TẬP HỢP
じゅうしょ 住所 Trú Sở địa chỉ

8625533.xls 46
しゅうしょく 就職 TỰU CHỨC lễ khai mạc
しゅうせい 修正 tu chính sửa chữa
しゅうぜん 修繕 tu thiện sửa chữa
じゅうたい 重体 TRỌNG THỂ nghiêm trọng
じゅうだい 重大 TRỌNG ĐẠI Quan trọng
じゅうたく 住宅 Trú Trạch thường trú
しゅうだん 集団 TẬP ĐÒAN Tập đoàn, nhóm
しゅうてん 終点 CHUNG ĐIỂM Trạm Cuối
じゅうてん 重点 TRỌNG ĐIỂM Điểm quan trọng
じゅうどう 柔道 NHU ĐẠO Nhu Đạo
しゅうへん 周辺 CHU BIẾN chu vi, bao quanh
じゅうやく 重役 TRỌNG DỊCH Cán bộ công ty
じゅうよう 重要 trọng yếu quan trọng, cần thiết
しゅうりょう 修了 TU LIỄU Hoàn Thành
じゅうりょく 重力 Trọng Lực trọng lực
しゅぎ 主義 CHỦ NGHĨA
しゅくじつ 祝日 CHÚC NHẬT ngày nghỉ quốc gia
じゅけん 受験 Thuï nghieäm Giôø hoïc
しゅじんこう 主人公 Chủ Nhân Công nhân vật chính
しゅちょう 主張 CHỦ TRƯƠNG
しゅっきん 出勤 XUẤT CẦN Làm việc
しゅつじょう 出場 XUẤT TRƯỜNG xuất hiện
しゅっしん 出身 XUẤT THÂN Xuất thân
しゅっせき 出席 XUẤT TỊCH Sự có mặt
しゅっちょう 出張 Xuất Trương đi công tác
しゅっぱつ 出発 Xuất Phát sự khởi hành
しゅほう 手法 thủ pháp thủ pháp, kỹ năng
しゅみ 趣味 Thuù vò Sôû thích
じゅよう 需要 NHU YẾU Cần thiết
じゅりつ 樹立 THỤ LẬP Thiết lập,xây dựng, tạo ra
しゅるい 種類 chủng loại chủng loại
じゅんい 順位 THUẬN VỊ thứ, bậc, ngôi
しゅんかしゅうとう 春夏秋冬 XUÂN HẠ THU ĐÔNG Bốn mùa
じゅんじょ 順序 THUẬN TỰ thứ tự
じゅんじょう 純情 THUẦN TÌNH Vô tư, thanh khiết
じゅんすい 純粋 THUAÀN TUÙY Thuaàn tuùy, nguyeân chaát
じゅんばん 順番 THUẬN PHIÊN Thứ tự, luân phiên
じゅんび 準備 CHUẨN BỊ Chuẩn bị
しょう 賞 THƯỞNG Giải thưởng, khen ngợi
しよう 使用 SÖÛ DUÏNG Söû duïng, duøng
じょう 状 TRẠNG hình, hình dạng
しょうか 消化 TIÊU HÓA sự tiêu hóa
しょうがい 障害 CHƯỚNG HẠI  chướng ngại, cản trở
じょうき 蒸気 CHƯNG KHÍ Hơi Nước
じょうきょう 上京 THƯỢNG KINH đến kinh đô

8625533.xls 47
じょうけい 情景 TÌNH CẢNH cảnh, tình cảnh
じょうけん 条件 ĐIỀU KIỆN điều kiện
しょうじき 正直 CHÍNH TRỰC Chính trực
しょうじょう 症状 chứng trạng triệu chứng
しょうすう 少数 THIEÅU SOÁ Soá ít
しょうせつ 小説 Tiểu Thuyết tiểu thuyết
じょうたい 状態 TRẠNG THÁI Tình trạng, trạng thái
じょうたつ 上達 thượng đạt thăng tiến, sự tiến triển
しょうち 承知 THỪA TRI Đồng ý, ưng thuận
しょうちん 消沈 TIÊU TRẦM sự buồn nản
じょうとう 上等 thượng đăng cao cấp, rất tốt
しょうにん 承認 THỪA NHẬN thừa nhận
しょうはい 勝敗 THẮNG BẠI thắng bại
しょうばい 商売 THƯƠNG MẠI thương nghiệp, thương mại
じょうひん 上品 THƯỢNG PHẨM Đồ Cao Cấp
しょうぶ 勝負 THẮNG PHỤ trận đấu
しょうぼうしゃ 消防車 tiêu phòng xa xe của cảnh sát
しょうもう 消耗 TIÊU HAO kiệt sức, kiệt quệ
しょうらいしゅしょう 将来首相 tương lai thủ tướng
しょくにん 職人 CHỨC NHÂN người lao động
しょくば 職場 chức trường nơi làm việc
しょくぶつ 植物 THỰC VẬT Thực vật
じょせい 女性 NỮ TÍNH con gái
しょだい 初代 Sơ Đại thời kì đầu
しょち 処置 XỬ TRỊ xử lý, đối đãi, đối xử
しょり 処理 XỬ LÝ xử lý
しりつ 私立 TƯ LẬP Tư nhân, cá nhân
しりつ 私立 tư lập tư lập
じりつ 自立 TỰ LẬP Độc lập
しるし 印 Ấn biểu tượng, kí hiệu
しんがっき 新学期 TÂN HỌC KÌ học kì mới
しんぎ 審議 THẨM NGHỊ tranh luận, bàn cãi
しんきろく 新記録 tân ký lục kỷ lục mới
じんこう 人口 NHÂN KHẨU nhân khẩu
しんさつ 診察 CHẨN SÁT khám xét
じんせい 人生 Nhân Sinh con người
しんぞう 心臓 TÂM TÀNG (tên người)
じんそく 迅速 TẤN TỐC  nhanh chóng, mau lẹ
しんちく 新築 Tân Trúc tòa nhà mới xây
しんちょう 慎重 THẬN TRỌNG, thận trọng
しんちょう 慎重 thận trọng cẩn thận
しんぱん 審判 THẨM PHÁN
じんぶつ 人物 NHÂN VẬT nhân vật
しんぶんしゃ 新聞社 Tân Văn Xã tòa soạn báo
じんみん 人民 nhân dân nhân dân

8625533.xls 48
しんめんもく 真面目 CHÂN DIỆN MỤC siêng năng, cần cù
しんよう 信用 TÍN DUÏNG Tin caäy
しんろ 針路 CHÂM LỘ Hướng đi (thuyền và máy bay)
すいじゅん 水準 thuỷ chuẩn tiêu chuẩn,mức nước
すいしん 推進 SUY TIẾN Sự đẩy tới,sự thúc đẩy
すいた 酸い TOAN chua
すいちょく 垂直 thuỳ trực thẳng đứng,vuông góc
すいてい 推定 suy định sự suy đoán
すいぶん 水分 THUỶ PHÂN hơi ẩm
すいへい 水平 THỦY BÌNH Mực Nước
すいみん 睡眠 THỤY MIÊN giấc ngủ
すうじつ 数日 SỐ NHẬT  vài ngày
ずうずうしい 図図しい ĐỒ ĐỒ trơ tráo, láo xược
すうりょう 数量 SỐ LƯỢNG Số lượng
すぐれる 優れる ưu vựơt trội
すじ 筋 CÂN bắp thịt, cơ
スタンド スタンド stand chỗ đứng, vị trí
すっきり すっきり sáng sủa, sạch sẽ
すっと すっと thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn
ステージ ステージ stage
すてき 素敵 Tố Địch tuyệt vời
すでに 既に KÝ đã... Rồi, qúa muộn
すてる 捨てる Sả ném,vứt
ストップ ストップ stop
すなお 素直 TỐ TRỰC Ngoan ngoãn, thẳng thắn
すばこ 巣箱 SÁO SƯƠNG  tổ chim
ずばり kiên định, dứt khoát
スピーチ スピーチ speech bài diễn văn
スピード スピード
すべる 滑る HOẠT trượt
すみ 隅 OÂi Goùc
ずらす trì hoãn
ずるい 狡い GIẢO ranh mãnh, mánh lới
するどい 鋭い NHUỆ, DUỆ tinh nhuệ
すんぽう 寸法 thốn pháp sự đo lường, kích cỡ
せ 背 BỐI lưng
せいかく 正確 Chính Xác chính xác
ぜいきん 税金 Thuế Kim thuế
せいけつ 清潔 THANH KHIẾT Sạch sẽ, thanh khiết
せいこう 成功 Thành Công thành công
せいさん 生産 SINH SẢN Sinh Sản
せいじ 政治 Chính Trị chính trị
せいしき 正式 Chính Thức chính thức
せいしつ 性質 TÍNH CHẤT Tính chất
せいじつ 誠実 THÀNH THỰC  thành thật, thủy chung

8625533.xls 49
せいじゅん 清純 THANH THUẦN trong sạch, ngây thơ
せいじょう 正常 CHÍNH THƯỜNG bình thường
せいぜい 精精 TINH TINH trong khả năng tối đa
せいせき 成績 Thành Tích thành tích
せいぞう 製造 CHEÁ TAÏO Cheá taïo
せいと 生徒 SINH ĐỒ Học Sinh
せいとう 正当 CHÍNH ĐƯƠNG chính đáng, hợp pháp
せいふ 政府 Chính Phủ chính phủ
せいり 整理  CHỈNH LÝ Sự Điều Chỉnh
せいり 整理 CHỈNH LÝ Chỉnh sửa
せおう chất nặng lên
せき 咳 KHÁI chứng ho; sự ho; tiếng ho
せきにん 責任 TRÁCH NHIỆM Trách nhiệm
せっきょくてき 積極的 Tích Cực Đích tính tích cực
せっする 接する TIẾP tiếp cận, tiếp xúc, kết nối
せつぞく 接続 TIẾP TỤC tiếp tục
ぜったい 絶対 TUYỆT ĐỐI tuyệt đối
せっち 設置 THIẾT TRỊ thiết lập, thành lập
せまる 迫る BÁCH gần sát, thúc giục, vội vã
せめて hầu hết
せん 線 TUYỀN đường, dây
せんこう 選考 TUYỂN KHẢO  sự chọn lựa
せんしゅ 選手 TUYEÅN THUÛ Tuyeån thuû
ぜんたい 全体 TOAØN THEÅ Toaøn theå
せんたく 選択 TUYỂN TRẠCH  sự chọn lựa
せんぱい 先輩 TIÊN BỐI
ぜんりょう 善良 THIỆN LƯƠNG lương thiện
せんろ 線路 TUYẾN LỘ Tuyến đường
そう 找 HOA, TRẢO tìm kiếm
そうぞうしい 騒騒しい TAO TAO ồn ào, om sòm
そうぞく 相続 TƯƠNG TỤC sự thừa kế
ぞうだい 増大 tăng đại tăng nhanh,lớn mạnh
そうち 装置 TRANG TRỊ sự trang bị, thiết bị
そうち 装置 trang mãi trang trí
そうとう 相当 Tương Đương phù hợp
そうとう 相当 tương đương thích hợp
ぞくぞく sự rùng mình
ぞくぞく 続々 TỤC Run rẩy, rung
そこ 底 ĐỂ Đáy
そこなう 損なう TỔN làm hại, mất, thiệt hại
そしきず 組織図 TỔ CHỨC ĐỒ Bản Đồ Tổ Chức
そしつ 素質 TỐ CHẤT tố chất, tính cách
そそぐ 濯ぐ ,注ぐ TRẠC , CHÚ rửa sạch, rót, tưới
そそっかしい そそっかしい không để ý, không lưu ý
そち 措置 THỐ TRỊ đo lường, đánh giá

8625533.xls 50
そつぎょう 卒業 Tốt Nghiệp tốt nghiệp
そっけなく 素っ気なく TỐ KHÍ lạnh nhạt, hững hờ, nhẫn tâm
そっちょく 率直 xuất trực tính bộc trực, chính trực
そっと そっと mềm mại
そなえる 備える BÒ Cung caáp, döï phoøng
そふば 祖父母 TỔ PHỤ MẪU ông bà
そまつ 粗末 Thô Mạt thô kệch
それで và
それとも hay
それに 其れに KỲ, KÝ, KI hơn nữa, ngoài ra
そんざい 存在 TỒN TẠI Tồn tại
だい 題 ĐỀ Vấn đề
たいいく 体育 THỂ DỤC điền kinh; thể thao
たいおん 体温 THỂ ÔN thân nhiệt
たいかく 体格 THỂ CÁCH  vóc người, dạng người; thể lực
だいきん 代金 ĐẠI KIM Tiền mua đồ
だいく 大工 Đại công ngàng mộc, thợ mộc
たいくつ 退屈 THOÁI KHUẤT buồn chán
たいけん 体験 THỂ NGHIỆM thể nghiệm
たいこう 対抗 ĐỐI KHÁNG đối lại, chống lại
たいさく 対策 Đối Sách chính sách
たいし 大使 ĐẠI SỬ Đại sứ
たいじゅう 大衆 đại chúng đại chúng
たいしょ 対処 ĐỐI XỬ, XỨ  Đối sử
だいじん 大臣 ÑAÏI THAÀN Quan lôùn, boä tröôûng
たいそう 大層 đại tằng phóng đại,nhiều
だいだい 代々 ĐẠI truyền lại
たいちょう 体調 THỂ ĐIỀU tình trạng sức khoẻ
たいど 態度 THÁI ĐỘ thái độ
だいとうりょう 大統領 Đại Thống Lĩnh tổng thống
タイトル タイトル TITLE tựa đề
たいふうせっきん 台風接近 đài phong tiếp cận bão tới gần
たいふんか 大噴火 ĐẠI PHÚN HỎA phun (núi lửa)
たいへんこんざつ 大変混雑 đại biến hỗn tạp Sự chen lấn, trộn lẫn phức tạp
たいほ 逮捕 ĐÃI BỘ sự bắt giữ, sự lĩnh hội
たいほ 逮捕 đãi bô/bổ bắt giữ
たいら(な) 平ら(な) BÌNH bằng phẳng, êm đềm
だが nhưng, tuy nhiên
たからもの/ほうもつ 宝物 bảo vật đoồ quý
たき 滝 LANG thác nước
だけど tuy nhiên
たすかる 助かる TRỢ  cứu nguy
たたかい 戦い CHIẾN  Chiến Đấu
たたかう 戦う CHIẾN đấu tranh, chiến đấu
たたく 叩く KHẤU đánh

8625533.xls 51
ただちに 直ちに TRỰC ngay lập tức, tức thì
たち 質 CHẤT
たちまち 忽ち HỐT ngay tức khắc
たった たった chỉ có
だって nhưng, vì, hơn nữa, ngoài ra
たっぷり đầy đủ, phong phú
たてん 他店 THA ĐIẾM tiệm khác
だとう 妥当 THỎA ĐƯƠNG hợp lệ, có căn cứ
たどる 辿る đuổi theo
たに 谷 CỐC Thung Lũng
たにん 他人 THA NHÂN người khác
たのう 多能 ĐA NĂNG có nhiều tài
たび、(ど) 度 ĐỘ Lần,( vật thể đo)
だます 騙す PHIẾN lừa đảo
たまたま 偶々 NGẪU ngẫu nhiên
たまに 偶に NGẪU thỉnh thoảng
だめ 駄目 ĐÀ MỤC vô ích, không dùng được
ためいき 溜め息 LỰU TỨC tiếng thở dài
ためらう do dự
ためる 貯める TRỮ cất giữ
ためる 溜める LƯU tích cóp
ためる 矯める KIỂU sữa chữa
たより 便り TIỆN tin tức
たよる dựa vào
だらしない lười biếng, cẩu thả, nhếch nhác
だるい uể oải, lừ đừ,thiếu sinh động
たんきかん 短期間 ĐOẢN KỲ GIAN Thời gian ngắn
たんご 単語 ĐƠN NGỮ 1 từ
たんご 単語 đơn ngữ từ đơn
たんじゅん 単純 ÑÔN THUAÀN Tính ñôn giaûn
たんとう 担当 Đảm Đương đảm đương ( trách nhiệm)
たんなる  単なる ĐƠN ĐƠN GIẢN
ちかい 誓い THỆ lời thề
ちかぢか 近々 CẬN Phút chốc
ちかぢか/きんきん 近々 CẬN trạng thái ở gần
ちこく 遅刻 trì khắc sự đến trễ, muộn
ちしつ 地質 ĐỊA CHẤT địa chất
ちすむ 沈 む Traàm Chìm
ちちおや 父親 PHỤ THÂN cha
ちちおや 父親 phụ thân phụ thân
ちのう 知能 TRI NĂNG đầu óc, trí óc, trí tuệ
ちみ 地味 Địa Vị sự màu mở của đất đai
ちゃくちゃく 着々 TRƯỚC tính sẵng sàng
ちゃくちゃくと 着々と TRƯỚC Vững, vững chắc
ちやほやする nuông chiều

8625533.xls 52
ちゅうい 注意 Chú Ý chú ý
ちゅうかん 中間 Trung Gian Trung Gian
ちゅうげん 仲間 TRỌNG GIAN Bạn
ちゅうこ 中古 Trung Cổ Trung Cổ
ちゅうし 中止 CHUNG CHỈ ngưng lại, đình chỉ
ちゅうじつ/まめ 忠実 TRUNG THỰC trung thành, trung thực, thủy chung
ちゅうと 中途 Trung Đồ half-way
ちゅうねん 中年 Trung Niên Trung Niên
ちゅうもく 注目する CHÚ MỤC chăm sóc
ちゅうもん 注文 CHÚ VĂN đặt món
ちょうえつ 超越 siêu việt siêu việt
ちょうか 超過 siêu quá vựơt quá mức...
ちょうか 超過 siêu quá sự quá,vượt quá
ちょうきょりきょうそう 長距離競争 trường cự ly cạnh tranh
ちょうさ 調査 Điều Tra điều tra
ちょうせつ 調節 ĐIỀU TIẾT Sự Điều Chỉnh
ちょうてん 頂点 ĐỈNH ĐIỂM đỉnh
ちょうなん 長男 TRƯỞNG NAM trưởng nam
ちょくせつ 直接 TRỰC TIẾP 
ちょくぜん 直前 TRỰC TIỀN Vừa mới
ちょくめん 直面 TRỰC DIỆN chạm trán
ちょくりゅう 直流 TRỰC LƯU hướng hiện thời
ちょぞう 貯蔵 trữ tàng cất giữ
ちょっかく 直角 trực giác vuông góc
ちる 散る Tản ngã (xuống)
ついやす,(ひ) 費 PHÍ Chi dùng, (phí phạm)
つうこう 通行 THÔNG HÀNH Đi qua
つうしん 通信 THÔNG TÍN Tin tức, thông tin
つうち 通知 THÔNG TRI Thông báo
つうやく 通訳 THÔNG DỊCH Thông dịch, giải thích
つか 柄 BINH cán (kiếm, dao)
つかんで 攫む,掴む QUẶC;QUÁCH, chiếm đoạt, cướp lấy
つきなみな 月並みな NGUYỆT TỊNH thông thường
つぐ 注ぐ CHÚ rót
つごう 都合 ĐÔ HỢP tiện lợi
つたえる 伝える TRUYỀN truyền đạt
つづく 続く Tục tiếp tục
つぶ 粒 LẠP hạt, hột
つぶす 潰す HỘI làm vỡ ra, làm gãy
つぶる 瞑る MINH, MIỄN nhắm mắt
つまらない 詰らない CẬT không quan trọng
つまり 詰り CẬT nói cách khác
つまる 詰まる CẬT cứng, đóng khối
つむ 積む TÍCH chất đống
つむ 摘む TRÍCH nhổ, bứt, hái

8625533.xls 53
つむ 詰む CẬT trở nên tốt
つめる 詰める CẬT ép lại, đóng chặt
つよき 強気 CƯỜNG KHÍ Vững Chắc, Bền
つらい 辛い TÂN đau đớn, đau khổ
つり 釣り Điếu
であい 出会い Xuất Hội (nơi)hẹn gặp
ていこう 抵抗 ĐỀ KHÁNG cưỡng lại, chống lại
ていど 程度  TRÌNH ĐỘ Trình Độ
ていど 程度 trình độ trình độ
ていれい 定例 ĐỊNH LỆ tính qui củ, tính cân đối
デート デート hẹn hò (date)
てかず 手数 thủ số số lượng bứơc
てきかく 的確 đích xác chính xác
テキスト テキスト text, text book chữ
てきせつ 適切 Thích Thiết thích hợp
てきちゅう 的中 ĐÍCH TRUNG đánh trúng chỗ yếu
てきど 適度 THÍCH ĐỘ điều độ
てきど 適度 thích độ thích hợp
てきとう 適当 THÍCH ĐƯƠNG Sự Thích Hợp
てきよう 適用 THÍCH DỤNG  ứng dụng
てぎわ 手際 THỦ TẾ kỹ năng ứng biến
てごろ 手頃 THỦ KHUYNH Tiện tay
デザート デザート DESSERT món tráng miệng
デザイン デザイン DESIGN thiết kế, kế hoạch
てじな 手品 thủ phẩm sự khéo tay
てじゅん 手順 thủ thụân tiến trình, thủ tục
でたらめ 出鱈目 XUẤT TUYẾT MỤC vô lý, vô nghĩa
デッサン デッサン DESSIN (FR) bản thảo, bản tóm tắt
てつどう 鉄道 THIẾT ĐẠO đường sắt, đường xe lửa
てま 手間 THỦ GIAN Thời gian, lao động
てまえ 手前 THỦ TIỀN Đằng trước
でむかえ 出迎え Xuất Nghinh sự đón tiếp
てんき 天気 THIÊN KHÍ thời tiết
でんき 伝記 truyền kí tiểu sử,cuộc đời
てんこう 天候 THIÊN HẬU thời tiết
てんさい 天才 THIÊN TÀI Thiên tài
てんすう 点数 điểm số điểm số
でんち 電池 Điện Trì pin
でんりゅう 電流 ĐIỆN LƯU dòng điện
とう 党 ĐẢNG Phe đảng
とうぎ 討議 THẢO NGHỊ thảo luận, tranh luận
とうしょ 投書 Đầu Thư đầu thư
どうじょう 同情 đồng tình đồng tình
どうせ tuy nhiên, cuối cùng
とうとう 至頭 ĐÁO ĐẦU cuối cùng, sau chót

8625533.xls 54
どうとく 道徳 Đạo đức Đạo đức
とうばん 当番 ĐƯƠNG PHẾN bổn phận, trách nhiệm
とうめい 透明 THẤU MINH Sự trong suốt
どうろ 道路 Đạo Lộ đường cao tốc
とかく 兎角 THỎ GIÁC dù sao đi nữa
とがめる 咎める CỮU, CAO khiển trách
とく 得 ĐẮC lợi, lợi ích, bổ ích
とく 解く Giải giải quyết
どく 毒 ĐỘC Chất độc
とくしゃ 特殊 đặc tả đặc tả
とくしょく 特色 đặc sắc đặc sắc
とくちょう 特徴 ĐẶC TRƯNG Điểm đặc trưng
とくてい 特定 đặc định đặc biệt
とくてい 特定 đặc định chỉ định trước
どくとく 独特 độc đặc đặc biệt, độc nhất
とこう 徒行 ĐỒ HÀNH, HÀNG  Đi bộ
ところが tuy nhiên
としした 年下 niên hạ tuổi trẻ
としより 年寄り NIÊN KỈ người lớn tuổi
とじる 閉じる BẾ đóng
とどく 届く GIỚI đến
とどけ 届 giới bản báo cáo, bản đăng ký
とどける 届ける GIỚI gửi đi
とどこおる 滞る TRỆ đình trệ, trì hoãn
ととのえ 整え CHỈNH sự sửa soạn, thu xếp
となえる 唱える XƯỚNG kể lại, thuật lại, ngâm thơ
どなる 怒鳴る NỘ MINH kêu, la
ドライブ ドライブ lái xe (drive)
とりあえず 取り敢えず THỦ CẢM trước tiên, trước nhất
とりかえる 取り替える THỦ THẾ thay đổi
とりくむ 取り組む Thủ Tổ
とりわけ 取り分け THỦ PHÂN đặc biệt là, nhất là
トレーニング トレーニング training
トレス トレス toresu Toresu (tên riêng)
どろ 泥 NÊ bùn
ないか 内科 NỘI KHOA khoa nội
ないがわ 内側 Noäi traéc
なお 尚 THƯỢNG sự kính mến, quý trọng
なお 直 TRỰC trực tiếp, thẳng
なお hơn nữa, vẫn còn
ながす 流す LƯU lan truyền
ながれ 流れ LƯU  Dòng Chảy
なく 泣く LỆ khóc
なごやか 和やか HÒA HÀI HÒA,THÂN MẬT
なぜか bằng cách này cách khác

8625533.xls 55
なせなら 何故なら HÀ CỐ vì
なぜなら 何故なら HÀ CỐ Bởi vì
なだめる 宥める HỰU làm yêu tĩnh, làm dịu xuống
なだらか dễ dàng
なつかしい 懐かしい HOÀI nhớ
なでる 撫でる PHỦ MÔ vuốt ve
など,とう 等 ĐĂNG vân vân
なべ 鍋 OA cái nồi
なまいき 生意気 SINH Ý KHÍ xấc láo, láo xược
なみ 波 Ba sóng(biển)
なやむ 悩む NÃO phiền muộn
ナンセンス ナンセンス NONSENSE vô nghĩa, ngu ngốc
なんとう 南東 NAM ĐÔNG hướng đông nam
ナンバー ナンバー number số
にがい 苦い KHỔ đau đớn, đau khổ
にがて 苦手 KHỔ THỦ yếu, nghèo, khó khăn
にくむ 憎む TẮNG  căm thù, căm hờn, căm ghét
にちようひん 日用品 nhật dụng phẩm đồ dùng thiết yếu hằng ngày
にっこう 日光 nhật quang ánh sáng mặt trời
にってい 日程 NHẬT TRÌNH nhật ký công tác
にっとう 日当 nhật đương sự phơi nắng
にぶい 鈍い ĐỘN đần độn, chậm chạp
にぶい/のろい 鈍い ĐỘN ngu, đần độn
にぶる 鈍る ĐỘN trở nên đần độn, chậm chạp
にらむ 睨む NGHỄ trừng trừng, nhìn giận dữ
にわかに 俄に NGA tính bất ngờ
にんじょう 人情 nhân tình tình con người
ぬける 抜ける BẠT nhổ bỏ
ぬの 布 BỐ Khăn Chải Bàn, Vải
ね 根 CĂN gốc
ねこ 猫 Miêu con mèo
ねじる 捻る NIỆP/NIÊM xoay tròn, vặn, xoắn
ねじる 捩る LIỆT LỆ vặn, xoắn
ねだる 強請る CƯỜNG THỈNH chọc ghẹo, tán tỉnh, năn nỉ
ねっちゅうする 熱中する NHIỆT TRUNG hăng hái, nhiệt tình
ねむる 眠る MIÊN Ngủ
ねんじゅう 年中 NIÊN TRUNG luôn luôn, mọi ngày, cả năm
のうさくぶつ 農作物 NÔNG TÁC VẬT nông sản, vụ thu hoạch
のうりょく 能力 NĂNG LỰC năng lực
のがれる 遁れる ĐỘN, TUẦN tránh né, trốn thoát
のがれる 逃れる ĐÀO tránh né, trốn thoát
のき、(けん) 軒 HIÊN Mái nhà, (Đếm nhà)
のこらず 残らず TÀN toàn bộ, hoàn toàn
のこる 残る TÀN Còn Lại
のぞみ 望み VỌNG Mơ Ước

8625533.xls 56
のんき 暖気 NOÃN KHÍ thoải mái, thanh thản
ば 場 TRƯỜNG nơi, chỗ
パーセント ケーキ
はいき 廃棄 PHẾ KHI  sự vứt bỏ đi, sự tống khứ
ハイキング ハイキング đẩy đi (hiking)
はいごと 配事 phối sự công việc giao phát, phân phối
はいし 廃止 PHẾ CHỈ sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
ばいすう 倍数 BOÄI SOÁ Boäi soá
はいゆう 俳優 bài ưu diễn viên, ngừoi trình diễn
はえる 生える SINH nhổ, bứt
はえる 映える ẢNH, ÁNH chiếu sáng
はえる 栄える VINH chiếu sáng
はか(る) 計 KẾ đo, tính, (dự án, tổng cộng)
はがき 葉書 DIỆP THƯ bưu thiếp
はかない 儚い MỘNG lướt qua, ngắn ngủi, phù du
はかない 果敢無い QUẢ CẢM KHÍ lướt qua, ngắn ngủi, phù du
はかる 図 ĐỒ Mức tính, (bức vẽ)
はかる/りょう 量 LƯỢNG Cân đo, (sức chứa)
はきはき はきはき sáng sủa, sáng suốt, minh mẩn
はくしゅ 拍手 PHÁCH THỦ Vỗ tay
ばくだい 莫大 BÁ ĐẠI mênh mông
はこ 箱 BĂNG kệ
はこ(ぶ) 運 VẬN Số mệnh(, Vận chuyển)
はさまる 挟まる HIỆP, TIỆP vào giữa
はずれる 外れる NGOẠI bị phân cách ra
はだ 肌 CƠ cơ (thịt)
パターン パターン pattern mẫu hàng, kiểu mẫu
はだか 裸 LÕA, KHÕA khõa thân
はたけ  畑 VƯỜN VƯỜN
はつおん 発音 Phát Âm phát âm
はっき 発揮 PHAÙT HUY Phaùt huy
ハッキリと ハッキリと kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng
はっけん 発見 PHÁT KIẾN phát hiện
はつげん 発言 PHÁT NGÔN Phát ngôn
はっそう 発想 Phát Tưởng sự biểu hiện (âm nhạc)
はったつ 発達 phát đạt sự phát triển, tăng trưởng
はってん 発展 Phát Triễn phát triễn
はつばい 発売 PHAÙT MAÏI Tung ra baùn ngoaøi thò tröôøng
はっぴょう 発表 Phát Biểu phát biểu
はっぴょうかい 発表会 PHÁT BIỂU HỘI kể lại, thuật lại
はで 派手 PHÁI THỦ lòe loẹt, sặc sỡ
はな 鼻 TỴ cái mũi
はなしちゅう 話中 thoại trung trong lời nói
はなす 話す THOẠI nói chuyện
はなす 放す PHÓNG thả

8625533.xls 57
はなす 離す LY chia tay
はなはだ 甚だ THẬM rất, cực kỳ
はなはだしい 甚だしい THẬM cực độ, khủng khiếp
はなや 花屋 HOA ỐC Tiệm bán hoa
はなれる 離れる LY chia tay
はね 羽 VŨ lông vũ, lông
ははどり 母鳥 MẪU ĐIỂU chim mẹ
はぶ(く)/しょう 省 TỈNH Bỏ xót, (bộ-chính phủ)
はやめる 早める TAÛO Hoái thuùc
はら 腹 PHÚC, PHỤC bụng; dạ dày
はり 針 CHÂM cái kim
ばん 番 PHIẾN Sồ thứ tự
はんい 範囲 phạm vi phạm vi
はんえい 反映 Phản Ánh phản ánh
はんこう 反抗 Phản Kháng sự phản kháng
はんざい 犯罪 phạm tội tội phạm, tội ác
はんざい 犯罪 phạm tội phạm tội
はんせい 反省 phản tỉnh sự phản xạ, sự xem xét lại
はんたい 反対 Phản Đối phản đối
はんだん 判断 PHÁN ĐOÀN Sự phán quyết
ばんち 番地 phíên địa số nhà,địa chỉ
ハンドル ハンドル handle; steering wheel tay lái
はんにん 犯人 PHẠM NHÂN tội phạm
ひあたり 日当たり NHẬT ĐƯƠNG ngày nắng
ひがい 被害 Bị Hại sự thiệt hại
ひかくする 比較する TỶ GIÁC, HIỆU  so sánh
ひかり 光 QUANG  Ánh Sáng
ひかる 光る QUANG Chiếu sáng
ひき(いる/そつ 率 XUẤT Lãnh đạo, (Tỉ lệ)
ひきうける 引き受ける DẪN THỤ nhận làm
ピクニック ピクニック đi chơi ngoài trời (picnic)
ひける 弾ける Đánh, chơi (đàn)
ひざ 膝 TẤT khớp đầu gối
ひさしい 久しい CỬU lâu dài
ひさん 悲惨 BI THẢM đau khổ, khổ cực, nghèo khổ
ひじ 肘 TRỬU khuỷu tay
ひっこし 引っ越し Dẫn Việt dọn nhà
ひっこむ 引っ込む DẪN VÀO hạ thấp, kéo
ひつよう 必要 tất yếu cần thiết
ひどい 酷い KHỐC tính tàn ác
ひどい 非道い PHI ĐẠO tàn ác, xấu xa
ひとしい 等しい ĐĂNG ngang, bằng
ひとどおり 人通り NHÂN THỐNG đông người
ひとなみ 人並み NHÂN TỊNH bình thường
ひにく 皮肉 BỈ NHỤC tính hoài nghi, lời nhạo báng

8625533.xls 58
ひねる 捻る NIỆP/NIÊM xoay tròn, vặn, xoắn
ひはん 批判 PHÊ PHÁN  Phê Phán 
ひひょう 批評 Phê Bình phê bình
ひふ 皮膚 BỈ PHU da
びみょう 微妙 VI DiỆU tinh vi, tế nhị
びみょう 美妙 MỸ DiỆU thanh lịch, tao nhã
ひもち 日持ち NHẬT TRÌ giữ lâu (thức ăn)
ひゃくねん 百年 BÁCH NIÊN 100 năm
ひよう 費用 PHÍ DỤNG chi phí
ひょうか 評価 BÌNH GÍA Sự đánh giá
ひょうしき 標識 TIÊU THỨC Dấu hiệu chỉ dẫn
ひょうじゅん 標準 TIÊU CHUẨN Tiêu chuẩn
ひょうじゅん 標準 tiêu chuẩn tiêu chuẩn
ひょうじょう 表情 BIỂU TÌNH biểu tình
ひょうめん 表面 BIỂU DIỆN Bề mặt,mặt ngoài
ひろげる 広げる quảng mở rộng
びんかん 敏感 MẪN CẢM tính đa cảm, tính dễ cảm,nhạy cảm
ひんじゃく 貧弱 BẦN NHƯỢC nghèo, đạm bạc, sơ sài
びんせん 便伝 TIỆN TRUYỀN giấy viết thư
ひんぱん 頻繁 TẦN PHỒN  tính thường xuyên、lặp đi lặp lại
ふ 負 PHỤ không; phủ định;số âm
ふうけい 風景 PHONG CẢNH phong cảnh, cảnh vật
ふうとう 封筒 PHONG ĐỒNG phong bì
ふうとう 封筒 phong đồng phong bì
ブーム ブーム boom TIẾNG VANG
ふうん 不運 BẤT VẬN không may
ふか 不可 Bất Khả
ふかい 深い THÂM Sâu
ふかい 不快 BAÁT KHOAÙI Söï khoù chieäu
ふきそく 不規則 BẤT QUY TẮC Bất quy tắc
ふきそくな 不規則な BẤT QUY TẮC không theo quy tắc
ふきゅう 普及 PHỔ CẬP Phổ biến rộng rãi, phổ cập
ふくざつ 複雑 PHỨC TẠP
ふくしゃ 複写 PHỨC TẢ bản sao
ふくれる 脹れる TRƯỚNG nở ra, phồng ra, sưng lên
ふくれる 膨れる BÀNH nở ra, phồng ra, sưng lên
ふけつ 不潔 BẤT KHIẾT không trong sạch, dơ
ふこう 不幸 BẤT HẠNH bất hạnh
ふさがる 壅がる, 塞がる ỦNG;TẮC, TÁI đóng chặt, khoá chặt
ふしぎ 不思議 Bất Tư Nghị là lạ,kì kì
ふじゆうな 不自由な BẤT TỰ DO sự bất tiện
ふしん 不振 BẤT CHẤN sự ngu đần, đình trệ, chán ngắt
ふしん 不審 BẤT THẨM sự nghi ngờ
ふせい 不正 BẤT CHÍNH bất công, không đúng đắn
ふそく 不足 BẤT TÚC Không đủ, thiếu

8625533.xls 59
ふだ、(さつ) 札 TRÁT Thể nhãn, (Tiền giấy)
ふちゅうい 不注意 BẤT CHÚ Ý vô ý, k cẩn thận
ふつう 不通 BẤT THÔNG Sự gián đoạn, đình chỉ
ぶっそう 物騒 vật tao nguy hiểm
ぶっそう 物騒 VẬT TAO Bối Rối, Không Vững Chắc,nguy hiểm
ぶひん 部品 BỘ PHẨM Bộ phận
ふふく 不服 BẤT PHỤC không bằng lòng, bất mãn
ふゆかい 不愉快 BẤT DU KHOÁI  sự khó ở; sự khó chịu
プラス プラス plus thêm vào, cộng
プラン プラン plan
ふり 不利 BẤT LỢI bất lợi
ふる 振る CHẤN đung đưa, vẫy tay
ぶレーキ ぶレーキ
プロ プロ professional người chuyên nghiệp
ぶんかい 分解 Phân Giải phân tích
ぶんげい 文芸 nhất nghệ một nghệ thuật, một tài năng
ぶんけん 文献 văn hiến văn học, sách
ぶんしょう 文章 văn chương câu, đoạn văn
ぶんすう 分数 PHAÂN SOÁ Phaân soá
ぶんせき 分析 Phân Tích phân tích
ぶんぷ 分布 Phân Bố phân bố
ぶんぷず 分布図 PHÂN BỐ ĐỒ Bản Đồ Phân Bố
ぶんみゃく 文脈 văn mạch mạch văn
ぶんや 分野 Phân Dã phân chia
ぶんりょう 分量 PHÂN LƯỢNG số lượng
ぶんるい 分類 phân loại phân loại
へいき 平気 BÌNH KHÍ Sự bình tĩnh
へいきん 平均 BÌNH QUÂN Bình quân
へいこう 平行 BÌNH HÀNH, HÀNG Ngang Hàng
へいこう 平行 bình hành hình bình hành
へいさ 閉鎖 BẾ TỎA  Đóng,close,shutdown
へいぼん 平凡 BÌNH PHÀM chung, thông thường
へいぼん 平凡 BÌNH PHÀM Thông Thường, Phổ Biến
へいや 平野 BÌNH DÃ đồng bằng, mở rộng, đơn giản
へこむ 凹む AO hạ thấp
ベテラン ベテラン veteran người kỳ cựu
へんけん 偏見 ĐỊNH KIẾN định kiến, thành kiến
ぼうえんきょう 望遠鏡 Vọng Viễn Kính kính viễn vọng
ほうこう 方向 PHƯƠNG HƯỚNG Chiều hướng, phương hướng
ほうし 奉仕 PHỤNG SĨ, SỸ  sự phục vụ
ほうしん 方針 PHƯƠNG CHÂM Phương châm
ぼうだい 膨大 BÀNH ĐẠI khổng lồ
ぼうちょう 膨張 BÀNH TRƯƠNG  Phóng to,làm lớn lên
ぼうはん 防犯 PHÒNG PHẠM phòng chống tội phạm
ぼうはん 防犯 phoòng phạm chống tội phạm

8625533.xls 60
ほうふ 豊富 PHONG PHÚ Phong Phú
ホームラン ホームラン home run
ほかく 捕獲 BỔ HOẠCH sự chiếm lấy, bắt giữ, bắt cóc
ほがらか sự sáng ngời
ほがらか 朗らか LÃNG sự sáng
ほご 保護 BẢO HỘ  sự chăm sóc, bảo vệ
ほこう 歩行 BỘ HÀNH, HÀNG Đi bộ
ほこり 誇り KHOA sự kiêu hãnh, lòng tự trọng
ほこり 埃 AI bụi cát
ほし 星 tinh vì sao
ほじょ 補助 BỔ TRỢ trợ giúp, giúp đỡ
ほしょう 保障 BẢO CHƯƠNG bảo đảm, cam đoan
ほしょう 保証 BẢO CHỨNG bảo đảm, cam đoan
ほしょう 補償 BỔ THƯỜNG bồi thường, đền bù
ほぞん 保存 BẢO TỒN Bảo giữ
ほぼ 略 LƯỢC hầu như, tí nữa là
ほり 堀 QUẬT hào; kênh,sông đào
ほんにん 本人 BẢN NHÂN Nhân bản
ほんらい 本来 BỔN LAI Nguyên thủy
ま(がる)/きょく 曲 KHÚC uống công, (Bài hát)
まあまあ まあまあ như thế, như vậy
まい 枚 MAI lá, tấm
まう 舞う VŨ khiêu vũ, nhảy múa
まが(れる)/りょう) 流 LƯU Dòng chảy, chảy
まぎれる 紛れる PHÂN trượt đi, tuột đi
まげ 曲げ KHÚC chỗ cua quẹo
まける 負ける phụ thua
まげる 曲げる KHÚC  uốn cong
まげる 曲げる khúc uốn khúc,gấp khúc
まごまご まごまご phân vân, bâng khuâng, do dự
まさか まさか thực vậy
まさしく 正しく CHÍNH chắc chắn, rõ ràng, hiển nhiên
まさに 正に CHÍNH chính xác, chắc chắn
まして 況して HUỐNG huống hồ là, …chứ đừng nói tới
まじめ 真面目 CHÂN DIỆN MỤC siêng năng, cần cù
まずい 不味い BẤT VỊ  không ngon
または hay, khác
まっか 真っ赤 CHÂN XÍCH đỏ mặt
まっき 真っ黄 CHÂN HOÀNG vàng khè
まっくろ 真っ黒 CHÂN HẮC đen thui
まっさお 真っ青 CHÂN THANH xanh thẳm
まったく 全く TOÀN hoàn toàn
まっちゃ 真っ茶 CHÂN TRÀ màu trà
まなぶ 学ぶ HỌC Học
まもなく 間も無く GIAN VÔ chẳng bao lâu nữa

8625533.xls 61
まる(い) 円 VIÊN Tiền Nhật, (hình) tròn
まるごと 丸事 HOÀN SỰ toàn vẹn, nguyên vẹn, đầy đủ
まるで 丸で HOÀN hoàn tất, toàn bộ
まわす 回す HỒI Vây quanh
まわる 回る hồi đi vòng quanh
まんぞく 満足 MÃN TÚC sự thỏa mãn
まんねんひつ 万年筆 VẠN NIÊN BÚT Bút máy
みおくり 見送り Kiến Tống tiễn biệt
みおとす 見落とす KIẾN LẠC phớt lờ đi
みぐるしい 見苦しい KIẾN KHỔ xấu xí, khó coi
みごと 見事 KIẾN SỰ Nguy Nga, Tráng Lệ
みこみ 見込み KIẾN VÀO hi vọng, mong chờ
みじゅく 未熟 VỊ THỤC Sự thiếu kinh nghiệm
ミス ミス miss cô
みずうみ 湖 HỒ HỒ
みだし 見出し kiến xuất đề mục
みだれ 乱れ LOẠN sự mất trật tự, náo loạn
みつもり 見積もり KIẾN TÍCH đánh giá
みとおし 見通し KIẾN THÔNG quang cảnh, viễn cảnh, sự dự đoán
みとおす 見通す KIẾN THỐNG dự đoán
みとめる 認める NHẬN xác nhận
みどりいろ/りょくしょく 緑色 LỤC SẮC màu lục
みなおす 見直す KIẾN TRỰC xem xét lại
みのがす 見逃す KIẾN ĐÀO bỏ lỡ, bỏ sót
みはらし 見晴らし KIẾN TÌNH quang cảnh, viễn cảnh, khung cảnh
みほん 見本 KIẾN BẢN Ví dụ
みまい 見舞い Kiến Vũ (đi)thăm bệnh
みわたす 見渡す KIẾN ĐỘ nhìn sơ qua
みんかん 民間 DÂN GIAN công dân, cá nhân
みんしゅう 民衆 DÂN CHÚNG dân chúng
むかしばなし 昔話 TÍCH THOẠI Truyện cổ tích
むくち 無口な VÔ KHẨU TÍNH TRẦM LẶNG,ÍT NÓI
むこう 無効 VÔ HIỆU không hiệu quả, tác dụng
むし 無視 VÔ THỊ không để ý
むじゅん 矛盾 MÂU THUẪN Mâu thuẫn
むしろ 寧 NINH tốt hơn hết là
むしろ 筵 DIÊN Chiếu trúc
むしろ 蓆 TỊCH Chiếu
むすこ 息子 Tức Tử con trai(của mình)
むだ 無駄 VÔ ĐÀ sự vô ích
むちゃ 無茶な VÔ TRÀ VÔ LÝ
むちゅう 夢中 MOÄNG TRUNG Say ñaém , ñam meâ
むね 胸 HUNG ngực
むねん 無念な VÔ NIỆM HỐI TIẾC,THẤT VỌNG
むらがる 叢がる TÙNG tập hợp lại

8625533.xls 62
むらがる 群がる THỐC, THẤU tập hợp lại
むらがる 簇がる QUẦN tập hợp lại
むり 無理 Vô Lý vô lý
むれ 群れ Quần đám đông
め 芽 NHA mần cây, chồi
めいかく 明確 MINH XÁC Xác Minh
めいさく 名作 DANH TÁC Kiệt tác
めいさん 名産 DANH SẢN Sản Phẩm Nổi Tiếng
めいぶつ 名物 DANH VẬT Sản phẩm nổi tiếng
めいりょう 明瞭 MINH LIỆU sự rõ ràng, sáng sủa
めいわく 迷惑 MÊ HOẶC Sự quấy rày
めぐまれる 恵まれる HUỆ được ban ơn
めじるし 目印 MỤC ẤN nhãn hiệu, dấu hiệu
めだつ 目立つ MỤC LẬP đáng chú ý, dễ thấy
めちゃくちゃな 滅茶苦茶な diệt trà khổ trà ngu xuẩn, buồn cười, lố bịch
めっきり めっきり đáng kể, đáng chú ý
めったに 滅多に DIỆT ĐA hiếm khi, hiếm có
めやす 目安 MỤC AN tiêu chuẩn; mục đích, nhắm
めん 面 DIỆN mặt, bề mặt
めんどう 面倒 DiỆN ĐẢO khó khăn, rắc rối
もうかる 儲かる TRỮ sinh lợi, làm cho có ích
もうけ 儲け TRỮ thuận lợi, bổ ích, lợi nhuận
もうけて 儲けて TRỮ về phía trước, về tương lai
もうける 儲ける TRỮ thu được, kiếm lời
もうしぶん 申し分 THÂN PHÂN sự phản đối, bất bình
もえる 燃える NHIÊN  đốt
モーター モーター
もくじ 目次 mục tiếp mục lục
もくてきち 目的地 MỤC ĐÍCH ĐỊA Nơi đi tới
もくひょう 目標 MỤC TIÊU Mục tiêu
もしかして 若しかして NHƯỢC có lẽ
もたれる dựa
モダン モダン modern hiện đại
もっぱら 専ら CHUYÊN toàn bộ, đơn độc, chỉ có
もとめる 求める CẦU thỉnh cầu
ものがたる 物語る Vật Ngữ
ものごと 物事 VẬT SỰ cái, đồ, vật, điều, công việc
ものごと 物事 vật sự sự vật,sự tình
ものたりない 物足りない VẬT TÚC không vừa lòng
もめる 揉める NHU tranh cãi
もる 盛る THỊNH phục vụ, phụng sự
もれる 漏れる LẬU chiếm hữu
もろに hoàn toàn
やがて 軈て ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
やかましい 喧しい HUYÊN ồn ào, om sòm, huyên náo

8625533.xls 63
やくしゃ 役者 DỊCH GiẢ Kép, diễn viên
やくだつ 役立つ DỊCH LẬP Có ích
やくめ 役目 DỊCH MỤC Bổn phận, nghĩa vụ
やけに rất, cực kỳ
やける 焼ける THIÊU nướng
やじるし 矢印 THỈ ẤN  hướng mũi tên
やたら 矢鱈 THỈ TUYẾT ngẫu nhiên
やっかい 厄介 ÁCH GIỚI rắc rối, khó khăn
やっかい 訳解 DỊCH GiẢI dịch và giải thích
やね 屋根 Ốc Căn mái nhà
やむ 止む CHỈ dừng
やや 稍 SẢO, SAO   hơi, chút ít
ゆ 湯 Thang Nöôùc noùng
ゆうしょう 優勝 Öu thaéng Voâ ñòch
ゆうじん 友人 HỮU NHÂN Bạn
ゆうのう 有能 HỮU NĂNG có khả năng
ゆうのうな 有能な HỮU NĂNG có năng lực, có tài
ゆうめいだいがく 有名大学 Hữu Danh Đại Học trường đại học nỗi tiếng
ゆうり 有利 HỮU LỢI Thuận Lợi
ゆかた/よくい 浴衣 DỤC Y đồ Nhật mặc vào mùa hè
ゆげ 湯気 THANG KHÍ hơi nước
ゆたか 豊か Phong phong phú
ゆび 指 Chæ Ngoùn tay
ゆるやか 緩やか HOÃN nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
ようき 陽気 DƯƠNG KHÍ  mùa; hoan hỉ
ようき 容器 DỤNG KHÍ thùng đựng hàng
ようき 容器 dung khí đồ đựng
ようご 養護 DƯỠNG HỘ sự bảo vệ, bảo hộ
ようこころ 用心 Dụng Tâm cẩn thận, chú ý
ようし 要旨 yếu chỉ tóm tắt,điểm chính
ようじ 用事 Dụng Sự công việc riêng
ようし 要旨 YẾU CHỈ Bản Chất
ようす 様子 dạng tử tình trạng
ようするに 要するに Ngắn gọn, vắn tắt
ようそ 要素 yếu tình yếu tố
ようてん 要点 Yếu Điểm điểm quan trọng
ようてん 要点 yếu điểm yếu điểm
ようと 用途 duụng đồ cách sử dụng
ようやく 要約 YẾU LƯỢC tóm lược
ようやく 漸く TIỆM, TIÊM
ようやく 要訳 YẾU DỊCH tóm lược
ようやく 踊躍 DŨNG DƯỢC
ようりょう 要領 Yếu Lĩnh nguyên nhân chính
ようりょう 要領 yếu lĩnh/lãnh điểm chính
よき 予期 DỰ KỲ mong chờ, dự đoán

8625533.xls 64
よくばり 欲張り DỤC TRƯƠNG Tính Tham Lam
よけい 余慶 DƯ KHÁNH truyền lại
よけい 余計 DỰ KẾ Sự phong phú, giàu có
よげん , かねごと 予言 DỰ NGÔN lời dự đoán, lời tiên tri
よさん 予算 Dự Toán sự ước lượng
よさんあん 予算案 DỰ TOÁN AN bản phát thảo ngân sách
よせる 寄せる Ký ghé qua
よそく 予測 DỰ TRẮC đoán trước
よち 予知 DỰ TRI linh cảm, điềm báo trước
よのなか 世の中 THẾ TRUNG xã hội, thế giới, thời đại
よび 予備 DỰ BỊ dự bị
よびだす 呼び出す Hô Xuất gọi đến
よぶん 余分 DƯ PHÂN phần dư
よほう 予報 DÖÏ BAÙO Döï baùo
よぼう 予防 DỰ PHÒNG phòng ngừa
よゆう 余裕 dư dụ thặng dư, số dư dự trữ
らくご 落語 LẠC NGỮ kịch vui
らんぼう 乱暴 LOẠN BẠO khiếm nhã, bất lịch sự, hung tợn
りえき 利益 LỢI ÍCH lợi ích, lợi nhuận
りかい 理解 LÍ GIẢI lí giải
りくじょうきょうぎ 陸上競技 lục thượng canh ký cạnh tranh đât đai
りめん 裏面 LÝ DIỆN mặt khác, trái lại
りゅいき 流域 LƯU VỰC Lưu vực
りゅういき 流域 LƯU VỰC chỗ trũng lòng chảo
りょう 量 lượng số lượng
りょうがえ 両替 LƯỠNG THẾ đổi, đổi tiền
りょうこく 両国 LƯỠNG QUỐC Cả Hai Quốc Gia
りょうしゅう 領収 LÃNH, LĨNH THU nhận, lĩnh, thu
りょうり 料理 Liệu Lý món ăn
りょこうさき 旅行先 LƯU HÀNH TIÊN Nơi đến
りん(わ) 輪 luân (dùng để đếm)
るいすい 類推 LOẠI SUY, THÔI Suy luận
れい、らい 礼 LỂ Cuối chào, tư thế
れいぎ 礼儀 lễ nghi lễ nghi
れいこくな 冷酷な LÃNH KHỐC tàn nhẫn
れいたんな 冷淡な LÃNH ĐẠM lãnh đạm, thờ ơ
レクリエーション レクリエーション recreation giải lao, nghỉ ngơi
レジャー レジャー leisure lúc rãnh rỗi
れつ 列 LIỆT Đếm hàng, lối, số nhiều
れっしゃ 列車 Liệt Xa xe lửa
レッスン レッスン LESSON bài học, lời dạy
れんそう 連想 Liên Tưởng liên tưởng
れんぞく 連続 Liên Tục liên tục
れんらく 連絡 Liên Lạc liên lạc
ろくに 碌に LỤC đủ, khá, hoàn toàn

8625533.xls 65
ろんぎ 論議 LUẬN NGHỊ tranh luận, thảo luận
ろんぶん 論文 luận văn luận văn
ろんぶんていしゅつ 論文提出 Luận Văn Đề Xuất
わかもの 若者 Nhược Giả người trẻ tuổi
わざと 態と THÁI mục đích
わずかな 僅かな CẬN rất tinh tế, không thể cảm thấy
わたす 渡す ĐỘ Trải qua
わりあい 割合 CÁT HỢP Tỷ Lệ
わりあい 割合 Cát hợp tỷ lệ, tỉ suất,
わりだか 割高 CÁT CAO Đắt Tiền
わりびき 割引 CÁT DẪN Sự Giảm Giá
わりまし 割増 CÁT TĂNG Sự Tăng Giá
わる 割る CÁT Chia, cắt
わる(い),(あく) 悪 ÁC Xấu, dữ

8625533.xls 66
1 1~20 強風 きょうふう CƯỜNG PHONG
2 突然 とつぜん ĐỘT NHIÊN
3 患者 かんじゃ HOẠN GiẢ
4 プライバシー privacy
5 可からず べからず KHẢ
6 将棋 しょうぎ TƯƠNG, TƯỚNG KỲ
7 不愉快 ふゆかい BẤT DU KHOÁI
8 対策 たいさく ĐỐI SÁCH
9 食糧 しょくりょう THỰC LƯƠNG
10 空模様 そらもよう KHÔNG, KHỐNG MÔ DẠNG
11 91~160 穴 あな HUYỆT
12 溺れる おぼれる NỊCH
13 表彰 ひょうしょう BIỂU CHƯƠNG
14 瞬 しゅん THUẤN
15 絶望 ぜつぼう TUYỆT VỌNG
16 底 そこ ĐỂ
17 光栄 こうえい QUANG VINH
18 極まる きわまりる CỰC
19 整備工場 せいびこうじょう CHỈNH BỊ CÔNG TRƯỜNG
20 論ずる ろんずる LUẬN
21 依頼人 いらいにん Ỷ LẠI NHÂN
22 弁護 べんご BIỆN HỘ
23 鑑賞 かんしょう GIÁM THƯỞNG
24 即離婚 そくりこん TỨC LY HÔN
25 時給 じきゅう THỜI CẤP
26 抱える かかえる BÃO
27 ー流 ーりゅう LƯU
28 独学 どくがく ĐỘC HỌC
29 妙 みょう DIỆU
30 合格通知 ごうかく通知 HỢP CÁCH THÔNG TRI
31 節約 せつやく TIẾT ƯỚC
32 雰囲気 ふんいき PHÂN VI KHÍ
33 不合格 ふごうかく BẤT HỢP CÁCH
34 殺到する さっとうる SÁT ĐÁO
35 恐れる おそれる KHỦNG
36 策略家 さくりゃく家 SÁCH LƯỢC GIA
37 忠告 ちゅうこく TRUNG CÁO 
38 裏工 うらこう LÝ CÔNG
39 冷静 れいせい LÃNH TĨNH
40 後輩 こうはい HẬU BỐI
41 産地 さんち SẢN ĐỊA
42 機械 きかい CƠ GIỚI
43 完璧 かんぺき HOÀN BÍCH
44 不況 ふきょう BẤT HUỐNG
45 体験 たいけん THỂ NGHIỆM
46 廃止 はいし PHẾ CHỈ
47 就職 しゅうしょく TỰU CHỨC
48 余裕 よゆう DƯ DỤ
49 退学 たいがく THOÁI HỌC
50 161~230 原子力発電所 NGUYÊN TỬ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ
げんしりょくはつでんじょ
51 住民 じゅみん TRÚ DÂN
52 建設 けんせつ KIẾN THIẾT
53 文句 もんく VĂN CÚ
54 逮捕 逮捕 ĐÃI BỘ
55 行為 こうい HÀNH VI
57 温暖 おんだん ÔN NOÃN
58 適度 てきど THÍCH ĐỘ
59 雨量 うりょう VŨ LƯỢNG
60 豊作 ほうさく PHONG TÁC
61 真剣 しんけん CHÂN KIẾM
62 外部 がいぶ NGOẠI BỘ
63 想像 そうぞう TƯỞNG TƯỢNG
64 重要 じゅうよう   TRỌNG YẾU
65 動物保護 どうぶつほご ĐỘNG VẬT BẢO HỘ
66 計算 けいさん KẾ TOÁN
68 気候 きこう KHÍ HẬU
70 秘密 ひみつ BÍ MẬT
71 環境問題 HOÀN CẢNH VẦN ĐỀ
かんきょうもんだい
72 国防費 こくぼうひ QUỐC PHÒNG PHÍ
73 種々 しゅじゅ CHỦNG
74 予算 よさん DỰ TOÁN
75 任務 にんむ NHIỆM VỤ
76 南極 なんきょく NAM CỰC
77 過ごす すごす QUÁ
78 配慮 はいりょ PHỐI LỰ
79 傑作 けっさく KIỆT TÁC
80 一流 いちりゅう NHẤT LƯU
81 達成 たっせい ĐẠT THÀNH
82 悪条件 あくじょうけん ÁC ĐIỀU KIỆN
83 おく病 おくびょう xxx BỆNH
84 避ける さける TY
85 用心深い ようじんぶかい DỤNG TÂM THÂM
86 真似 まね CHÂN TỰ
87 輝く かがやく HUY
88 消え去る きえさる TIÊU KHỨ
89 栄光 えいこう VINH QUANG
90 獲得 かくとく HOẠCH ĐẮC
91 泥 どろ NÊ
92 恐ろしい おそろしい KHÙNG
93 後悔 こうかい HẬU HỐI
94 放す はなす PHÓNG
95 最低 さいてい TỐI ĐÊ
96 犠牲 ぎせい HY SINH
97 個人 こじん CÁ NHÂN
98 暴れる あばれる BỘC
99 了承 りょうしょう LIỄU THỪA
100 解決策 かいけつさく GIẢI QUYỀT SÁCH
101 抱く だく BÃO
102 態度 たいど THÁI ĐỘ
103 徹夜 てつや TRIỆT DẠ
105 模倣 もほう MÔ PHỎNG
106 共同作業 CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP
きょうどうさぎょう
107 半導体 はんどうたい BÁN ĐAO THỂ
108 需要 じゅよう NHU YẾU
109 以前 いぜん DĨ TIỀN
110 古典 こてん CỔ ĐIỂN
111 満ちる みちる MÃN
112 証拠 しょうこ CHỨNG CỨ
114 運賃 うんちん VẬN NHẪM
115 逆らう さからう NGHỊCH
116 231~300 大金 たいきん ĐẠI THIẾT
117 私鉄 してつ TƯ THIẾT
118 首になる くびになる THỦ
120 借金 しゃっきん TÁ KIM
121 片方 かたほう PHIẾN PHƯƠNG
122 両方 りょうほう LƯỠNG PHƯƠNG
124 勝手 かって THẮNG THỦ
125 奴 やつ NÔ
126 重なる かさなる TRỌNG
127 盆 ぼん BỒN
128 謝る あやまる TẠ
129 能力 のうりょく NĂNG LỰC
130 髪 かみ PHÁT
131 薄い うすい BẠC
132 飛び降り とびおり PHI GIÁNG
133 自殺 じさつ TỰ SÁT
134 人生 じんせい NHÂN SINH
135 展覧会 てんらんかい TRIỂN LÃM HỘI
137 至急 しきゅう CHÍ CẤP
138 離れる はなれる LY
139 一人暮らし ひとりくらし NHÂN MỘ
140 気に入る きにはいる KHÍ
141 黙る だまる MẶC
142 別れる わかれる BIỆT
144 急ぎ (な) いそぎ CẤP
145 拡大 かくだい KHUẾCH ĐẠI
146 様々 さまざま DẠNG
147 制作 せいさく CHẾ TÁC
148 ケチ
149 湖 みずうみ HỒ
150 美しい うつくしい MỸ
151 ボックス
152 親戚 しんせき THÂN THÍCH
153 事情 じじょう SỰ TÌNH
154 居場所 いばしょ CƯ TRƯỜNG SỞ
155 欠く かく KHIẾM
156 欠ける かける KHIẾM
157 頂点 ちょうてん ĐỈNH ĐIỂM
158 ランク
159 夜明け よあけ DẠ MINH
160 開催 かいさい KHAI THÔI
161 繰り広げる くりひろげる TAO QUẢNG
163 繁盛 はんじょう PHỒN THỊNH
164 実存 じつぞん THỰC TỒN
165 人物 じんぶつ NHÂN VẬT
166 参考書 さんこうしょ THAM KHẢO THƯ
167 筆跡 ひっせき BÚT TÍCH
168 意思 いし Ý TƯ
169 心配症 しんぱいしょう TÂM PHỐI CHỨNG
170 集合 しゅうごう TẬP HỢP
171 孫たち まごたち TÔN
172 泣く なく KHẤP
173 屋内 おくない ỐC NỘI
174 意識 いしき Ý THỨC
175 地位 ちい ĐỊA VỊ
176 発車 はっしゃ PHÁT XA
178 疲労 ひろう BÌ LAO
179 301~370 横顔 よこがお hoành nhan
180 ひかれる
181 取り引き
182 出席簿 しゅっせきぼ xuất tịch bạc(bộ)
183 道理 どうり đạo lý
184 楽屋 がくや nhạc ốc
185 次第 しだい thứ đệ
186 真面目 まじめ chân diện mục
187 裂く さく liệt
188 責任 せきにん trách nhiệm
189 対応 たいおう đối ứng
190 大災害 だいさいがい đại tai hại
192 乗客 じょうきゃく thừa khách
193 一瞬 いっしゅん nhất thuấn
194 油断 ゆだん du đoạn
195 苦労 くろう khổ lao
196 懐かしい なつかしい hoài
197 優秀 ゆうしゅう ưu tú
198 姿 すがた tư
199 税制改革 ぜいせいかいかく thuế chế cải cách
200 不況対策 ふきょうたいさく bất huống đối sách
201 余儀 よぎ dư nghi
202 悲惨 ひさん bi thảm
204 従業員 じゅうぎょういん tòng nghiệp viên
206 丁寧 ていねい đinh ninh
207 環境汚染 かんきょうおせん ô nhiễm môi trường
208 過言 かごん quá ngôn
209 名 なつかしい danh
210 祖母 そぼ tổ mẫu
211 退治 たいじ thoái trị
212 企画書 きかくしょ xí hoạ thư
214 納得 なっとく nạp đắc
215 371~440 プロ professional
216 故 CỐ ゆえ
217 強制 CƯỜNG CHẾ きょうせい
218 申し込み THÂN VÀO  もうしこみ
219 受付 THỤ PHÓ うけつけ
220 締め切り ĐẾ THIẾT しめきり
221 極まり CỰC きわまり
222 たった
223 雪山 TUYẾT SƠN  ゆきやま
224 財政 TÀI CHÍNH ざいせい
225 解決策 GIẢI QUYẾT SÁCHかいけつさく
226 全体 TOÀN THỂ ぜんたい
227 国民 QUỐC DÂN こくみん
228 援助 VIỆN TRỢ えんじょ
229 暮らす MỘ くらす
230 退学 THOÁI HỌC たいがく
231 想像 TƯỞNG TƯỢNG そうぞう
232 非難 PHI NẠN, NAN ひなん
233 押し通す ÁP THÔNG おしとおす
234 支持する CHI TRÌ しじする
235 街 NHAI まち
236 迷う MÊ まよう
237 以前 DĨ TIÊN いぜん
238 皮切り BÌ THIẾT かわきり
239 限りに HẠN かぎりに
240 末に MẠT すえに
241 至って CHÍ いたって
242 寂しい TỊCH さびしい
243 反応 PHẢN ỨNG はんのう
244 腕 OẢN うで
245 解散 GIẢI TÁN かいさん
246 破壊 PHÁ HOẠI はかい
247 狂う CUỒNG くるう
248 機能 CƠ NĂNG きのう
249 我 NGÃ われ
250 激しい KHÍCH はげしい
251 燃える NHIÊN もえる
252 飛び込む PHI (nhập) とびこむ
253 責任 TRÁCH NHIỆM せきにん
254 感激 CẢM KHÍCH かんげき
255 機嫌 CƠ HIỀM きげん
256 爆破 BỘC PHÁ ばくは
257 犯罪 PHẠM TỘI はんざい
258 禁じる CẤM きんじる
259 余儀 DƯ NGHI よぎ
260 予告 DỰ CÁO よこく
261 面接 DIỆN TIẾP めんせつ
262 続く TỤC つづく
263 俳句 BÀI CÚ はいく
264 終了 CHUNG LIỄU  しゅうりょう
265 国際法 QUỐC TẾ PHÁP こくさいほう
266 法学部 PHÁP HỌC BỘ ほうがくぶ
267 貧しい BẦN まずしい
268 教育 GIÁO DỤC きょういく
269 年老い NIÊN LÃO としおい
270 直前 TRỰC TIỀN ちょくぜん
271 都心 ĐÔ TÂM  としん
272 近頃 CẬN KHOẢNH ちかごろ
273 期待 KỲ ĐÃI きたい
274 就職 TỰU CHỨC  しゅうしょく
275 謝る TẠ あやまる
276 協力 HIỆP LỰC きょうりょく
277 散歩 TÁN BỘ  さんぽ
278 仲 TRỌNG なか
279 隠す ẨN かくす
280 軽率 KHINH XUẤT けいそつ
281 回復 HỒI PHỤC  かいふく
282 改革 CẢI CÁCH  かいかく
283 飲酒 ẨM TỬU  いんしゅ
284 幼い ẤU おさない
285 罰 PHẠT ばち
286 与える DỰ あたえる
287 影 ẢNH かげ
288 才能 TÀI NĂNG  さいのう
289 相当 TƯƠNG ĐƯƠNG そうとう
290 天候 THIÊN HẬU  てんこう
291 再開 TÁI KHAI  さいかい
292 信頼 TÍN LẠI  しんらい
293 戻る LỆ もどる
294 放題 PHÓNG ĐỀ  ほうだい
295 述べる THUẬT のべる
296 決意 QUYẾT Ý けつい
297 整う CHỈNH ととのう
298 甥 SANH おい
299 見違える KIẾN VI  みちがえる
300 評価 BÌNH GIÁ  ひょうか
301 出世 XUẤT THẾ  しゅっせ
302 光栄 QUANG VINH  こうえい
303 企画 XÍ HỌA  きかく
304 委員 ỦY VIÊN  いいん
305 積極 TÍCH CỰC せっきょく
306 挑戦 THIÊU CHIẾN ちょうせん
307 浅い THIỂN あさい
308 不手際 BẤT THỦ TẾ ふてぎわ
309 個人 CÁ NHÂN  こじん
310 511~580 超大国 ちょうたいこく SIÊU ĐẠI QUỐC
311 彼程 あれほど BỈ TRÌNH 
312 崩壊 ほうかい BĂNG HOẠI
313 夢にも ゆめにも MỘNG
314 予想 よそう DỰ TƯỞNG 
315 引き換え ひきかえ DẪN HOÁN
316 深刻 しんこく THÂM KHẮC
317 解消 かいしょう GIẢI TIÊU 
318 折角 せっかく TRIẾT GIÁC 
319 チャンス chance
320 職場 しょくば
321 満足 まんぞく MẪN TÚC
322 割 わり CÁT
323 前後 ぜんご TIỀN HẬU
324 決して けっして QUYẾT
325 意志 いし Ý CHI
326 曲げます まげます KHÚC
327 賢 かしこい HIỀN
328 痩せます やせます SẤU
329 ゴールデンウイーク golden week
330 観光地 かんこうち QUAN QUANG ĐỊA
331 人手 ひとで NHÂN THỦ
332 市民 しみん THỊ DÂN 
333 批判 ひはん PHÊ PHÁN 
334 居眠り いねむり CƯ MIÊN 
335 苦手 にがて KHỔ THỦ 
336 数学 すうがく SỐ HỌC 
337 至る いたる CHI
338 企画 きかく XÍ HỌA
339 成功 せいこう THÀNH CÔNG 
340 事件 じけん SỰ KIỆN 
341 裏に うらに LÝ
342 大物 おおもの ĐẠI VẬT 
343 政治家 せいじか CHÁNH TRI GIA
344 存在 そんざい TỒN TẠI 
346 中小企業 TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP
ちゅうしょうきぎょう
347 政府 せいふ CHÁNH PHỦ 
348 補助 ほじょ BỔ TRỢ
349 個々 ここ CÁ
350 実情 じつじょう THỰC TÌNH 
351 即す そくする TỨC
352 各地 かくち CÁC ĐỊA 
353 皮切りに かわきり BỈ THIẾT 
354 笑い出します わらいだします TIẾU XUẤT 
355 真実 さな CHÂN THỰC
356 真実 さね CHÂN THỰC
357 真実 しんじつ CHÂN THỰC
358 追究 ついきゅう TRUY CỨU 
359 如き ごとき NHƯ
360 出土 しゅつど XUẤT THỔ 
361 黄金 おうごん HOÀNG KIM
362 黄金 こがね HOÀNG KIM
363 装飾品 そうしょくひん TRANG SỨC PHẨM
364 贅沢 ぜいたく CHUẾ TRẠCH 
365 尽くします つくします TẬN 
366 王族 おうぞく VƯƠNG TỘC 
367 極み きわみ CỰC
368 塗れます まみれます ĐỒ
369 伴う ともなう BẠN 
370 困り切ります こまりきます KHỐN THIẾT
371 あげく
372 釣り つり ĐIẾU
373 自慢 じまん TỰ MẠN 
374 体長 たいちょう THỂ TRƯỜNG
375 得意 とくい ĐẮC Ý
376 ならでは
377 まし
378 傍ら かたわら BÀN
379 がてら
380 旁旁 かたがた BÀNG, BẠNG, BANH, PHANG
381 言い争います いいあらそいます NGÔN TRANH
382 我慢 がまん NGÃ MẠN 
383 オリンピック
384 血 ち HUYẾT
385 滲みます にじみます ?
386 続けます つづけます TỤC
387 優勝 ゆうしょう ƯU THẮNG 
388 現在 げんざい HIỆN TẠI 
389 法律 ほうりつ PHÁP LUẬT 
390 被害者 ひがいしゃ BỊ HẠI GIẢ 
391 人権 じんけん NHÂN QUYỀN 
392 涙 なみだ LỆ
393 訴えます うったえます TỐ
394 暴力 ぼうりょく BẠO, BỘC LỰC
395 激化 げきか KHÍCH, KÍCH HÓA
396 及びます およびます CẬP
397 片付けます かたづけます PHIẾN PHÓ 
398 散らかします ちらかします TÁN
399 側 そば TRẮC
400 脇 わき HIẾP
401 後 あと HẬU
402 後 のち HẬU
403 完壁 かんかべ HOÀNG ĐÍCH
404 貴重 きちょう QUÝ TRỌNG, TRÙNG
405 滴 しずく TRÍCH, ĐÍCH 
406 無駄 むだ VÔ, MÔ ĐÀ 
407 重圧 じゅうあつ TRỌNG, TRÙNG ÁP
408 演技 えんぎ DIỄN KỸ 
409 見事 みごと KIẾN SỰ 
411 人間関係 にんげんかんけい NHÂN GIAN QUAN HỆ
412 ストレス
413 感じます かんじます CẢM
414 相応しい ふさわしい TƯƠNG, TƯỚNG ỨNG
415 人柄 ひとがら NHÂN BINH 
416 悔しい くやしい HỐI
417 是非 ぜひ THỊ PHI 
418 積極 せっきょく TÍCH CỰC 
419 消極 しょうきょく TIÊU CỰC 
420 特徴 とくちょう ĐẶC TRƯNG 
421 受賞 じゅしょう THỤ, THỌ THƯỞNG
424 誤ります あやまります NGỘ
425 理解 りかい LÝ GIẢI 
426 581~650 同情 どうじょう ĐỒNG TÌNH
427 禁じる きんじる CẤM
428 曲げる まげる KHÚC
429 手品 てじな THỦ PHẨM
430 欠席 けっせき KHUYẾT TỊCH
431 課題 かだい KHÓA ĐỀ
432 提出 ていしゅつ ĐỀ XUẤT
433 行動 こうどう HÀNH ĐỘNG
434 党首 とうしゅ ĐẢNG THỦ
435 対する たいする ĐỐI
437 高まる たかまる CAO
438 政策 せいさく CHÍNH SÁCH
439 打つ うつ ĐẢ
441 評判 ひょうばん BÌNH PHÁN
443 演出 えんしゅつ DIỄN XUẤT
444 効率 こうりつ HIỆU XUẤT
445 紅葉 こうよう HỒNG DIỆP
446 高原  こうげん CAO NGUYÊN
447 市価 しか THỊ GIÁ
448 景気回復 けいきかいふく CẢNH KHÍ HỒI PHỤC
449 低温 ていおん ĐÊ ÔN
450 兆す きざす TRIỆU
451 品種改良 PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG
ひんしゅかいりょう
452 報道 ほうどう BÁO ĐẠO
454 国民 こくみん QUỐC DÂN
455 信頼 しんらい TÍN LẠI
456 失敗 しっぱい THẤT BẠI
457 傷つける きずつける THƯƠNG
458 逮捕 たいほ ĐÃI BỔ
459 事態 じたい SỰ THÁI
460 失望 しつぼう THẤT VỌNG
461 極める きわめる CỰC
462 優れる すぐれる ƯU
463 子孫 しそん TỬ TÔN
464 激しい はげしい KÍCH, KHÍCH
465 生存競争 SINH TỒN CẠNH TRANH
せいぞんきょうそう
466 余分 よぶん DƯ PHÂN
468 済む すむ TẾ
469 教養 きょうよう GIÁO DƯỠNG
470 紳士 しんし THẦN SĨ
471 礼儀 れいぎ LỄ NGHI
472 気楽 きらく KHÍ LẠC
473 命 いのち MỆNH
474 幸運 こううん HẠNH VẬN
478 現状 げんじょう HiỆN TRẠNG
479 即す そくす TỨC
481 空回り からまわり KHÔNG HỒI
483 打開 だかい ĐẢ KHAI
484 被災地 ひさいち BỊ TAI ĐỊA
485 条件 じょうけん ĐiỀU KiỆN
486 励む はげむ LỆ
487 採用 さいよう THÁI DỤNG
488 応募者 おうぼしゃ ỨNG MỘ VIÊN
489 特技等 とくぎとう ĐẶC KỸ ĐẲNG
490 考慮 こうりょ KHẢO LỰ
491 選考 せんこう TUYỂN KHẢO
492 善良 ぜんりょう THIỆN LƯƠNG
493 原子力発電所 NGUYÊN TỬ LỰC PHÁT ĐiỆN SỞ
げんしりょくはつでんじょ
494 兵士 へいし BINH SĨ
495 演奏 えんそう DIỄN TẤU
496 及ぶ およぶ CẬP
497 悔やむ くやむ HỐI
498 犯罪 はんざい PHẠM TỘI
499 犠牲 ぎせい HI SINH
500 台湾 たいわん ĐÀI LOAN
501 進出 しんしゅつ TIẾN XUẤT
502 今後 こんご KIM HẬU
503 基礎 きそ CƠ SỞ
504 築く きずく TRÚC
505 愚か おろか NGU
506 乱暴 らんぼう LOẠN BẠO/ BỘC
507 公金 こうきん CÔNG KIM
508 迫る せまる BÁCH
510 突然 とつぜん ĐỘT NHIÊN
511 嘆く なげく THÁN
512 見守る みまもる KIẾN THỦ
513 終了 しゅうりょう CHUNG LIỄU
514 程度 ていど TRÌNH ĐỘ
515 651~720 逆転 ぎゃくてん nghịch chuyển
516 獲物 えもの hoạch vật
517 削減 さくげん tứơc giảm
518 改善 かいぜん cải thiện
519 無礼 ぶれい vô lễ
520 昇進 しょうしん thăng tiến
522 過ち あやまち quá
523 気軽 きがる khí kinh
524 地域 ちいき địa vực
525 人格 じんかく nhân cách
526 愛情 あいじょう ái tình
527 今年度 こんねんど kim niên độ
528 語る かたる ngôn
529 質素 しっそ chất tố
530 水不足 すいふそく thuỷ bất túc
531 閉会 へいかい bế hội
532 一流店 いちりゅうてん nhất lưu điếm
533 情けない なさけない tình
534 相当 そうとう tương đương
535 アルプス alp, high mountain
536 ジャングル jungle
537 サラダ salad
538 財政 ざいせい tài chính
539 解ける ほどける giải
540 苦しむ くるしむ khổ
541 頼る たよる lại
542 公共 こうきょう công cộng
544 南米 なんべい nam mỹ
545 乗務員 じょうむいん thừa vụ viên
546 人殺し ひとごろし nhân sát
547 航空 こうくう hàng không
548 空港 くうこう không cảng
549 721~790 指示  しじ CHỈ THỊ
550 手術 しゅじゅつ THỦ THUẬT
551 無事 終了 ぶじしゅうりょう VÔ SỰ CHUNG LIỄU
552 順調 じゅんちょう THUẬN ĐIỀU
553 観客 かんきゃく QUAN KHÁCH
554 一斉 ( に ) いっさい NHẤT TỀ
556 決断 けつだん QUYẾT ĐOÀN, ĐOẠN
558 定休日 ていきゅうび ĐỊNH HƯU NHẬT
559 教学 きょうがく GIÁO HỌC
560 理論 りろん LÝ LUẬN
561 自説 じせつ TỰ THUYẾT
562 警告 けいこく CẢNH CÁO
563 身近 しんきん THÂN CẬN
564 見直す みなおす KIẾN TRỰC 
565 直後 ちょくご TRỰC HẬU
566 重大 じゅうだい TRỌNG, TRÙNG ĐẠI
568 美事 みごと MỸ, MĨ SỰ
569 選手権 せんしゅけん TUYỂN THỦ QUYỀN
571 競馬 けいば CẠNH MÃ
572 861~930 移転 いてん DI CHUYỂN
573 数年前 すうねんまえ SỐ NIÊN TIỀN
574 四国 しこく TỨ QUỐC
575 育つ 育つ DỤC
576 柔道 じゅうどう NHU ĐẠO
577 抜く ぬく BẠT
578 濡れる ぬれる NHU,NHI
579 及ぶ およぶ CẬP
580 道路 どうろ ĐẠO LỘ
581 高級 こうきゅう CAO CẤP
584 効く きく HIỆU
585 慌てる あわてる HOẢNG
586 成績 せいせき THÀNH TÍCH
588 鈴木 すずき LINH MỘC
589 万年筆 まんねんひつ VẠN NIÊN BÚT
590 交替 こうたい GIAO THẾ
591 生徒 せいと SINH ĐỒ
592 許す ゆるす HỨA
593 医療 いりょう Y LIỆU
594 不信 ふしん BẤT TÍN
595 愛しい あいしい ÁI
596 待ち合わせ まちあわせ ĐÃI HỢP
597 931~1000 給料 きゅうりょう CẤP LIỆU
598 加減 かげん GIA GIẢM
599 友人 ゆうじん HỮU NHÂN
600 分野 ぶんや PHÂN DÃ
601 あらゆる
602 無人島 むじんとう BẤT NHÂN ĐẢO
603 パニック PANIC
604 経営 けいえい KINH DOANH
605 公平 こうへい CÔNG BÌNH
606 役所 やくしょ DỊCH SỞ
608 指示 しじ CHỈ THỊ
609 沈む しずむ TRẦM
610 目的地 もくてきち MỤC ĐÍCH ĐỊA
611 描く かく MIÊU
612 越す こす VIỆT
613 寄る よる KÝ
615 決意 けつい QUYẾT Ý
616 リビング LIVING
617 その辺 そのへん BIẾN
618 移る うつる DI
619 団体 だんたい ĐOÀN THỂ
620 毒な どくな ĐỘC
621 回る まわる HỒI
623 不十分 ふじゅうぶん BẤT THẬP PHÂN
624 基本 きほん CƠ BỔN
625 上達 じょうたつ THƯỢNG ĐẠT
627 決勝 けっしょう QUYẾT THẮNG
628 程度 ていど TRÌNH ĐỘ
630 バルセロナ BARCELONA
631 長距離 ちょうきょり TRƯỜNG CỰ LI
632 かなう
634 1001~1070 合格者 Hợp Cách Giả ゴウカクシャ
635 生き返る Sinh…Phản イキカエル
636 道路工事 Đạo Lộ Công Sự ドウロコウジ
637 憲法 Hiến Pháp ケンポウ
638 改正 Cải Chính カイセイ
639 国民 Quốc Dân コクミン
640 鍛える Đoàn, Đoán キタエル
641 場面 Trường Diện バメン
642 結構 Kết Cấu ケッコウ
643 環境 Hoàn Cảnh カンキョウ
644 自然 Tự Nhiên シゼン
645 番号 Phiến Hiệu バンゴウ
646 順番 Thuận Phiến ジュンバン
647 順調 Thuận Điều ジュンチョウ
648 調子 Điều tử チョウシ
649 珍しい Trân メズラシイ
650 発明 Phát Minh ハツメイ
651 発見 Phát Kiến ハッケン
652 発行 Phát Hành ハッコウ
653 発想 Phát Tưởng ハッソウ
654 ダイヤ Die ダイヤ
655 スタイル Style スタイル
656 リズム Rhythm リズム
657 プログラム program プログラム
658 配る Phối クバル
659 バイオリン バイオリン
660 コンクール コンクール
661 全身 Toàn Thân ゼンシン
662 全体 Toàn Thể ゼンタイ
663 全力 Toàn Lực ゼンリョク
664 全集 Toàn Tập ゼンシュウ
665 無駄 Vô Đà ムダ
666 抵抗 Đề Kháng テイコウ
667 武器 Vũ[Võ] Khí ブキ
668 げんに ゲンニ
669 直ちに Trực タダチニ
670 遂に Toại ツイニ
671 滅多に Diệt Đa メッタニ
672 奥 Áo オク
673 鼻 Tỵ ハナ
674 振り向く Chấn …Hướng フリムク
675 当て嵌める Đương..Khảm アテハメル
676 近付けて Cận…Phó チカヅケテ
677 提案 Đề Án テイアン
678 観察 Quan Sát カンサツ
679 展開する Triển Khai テンカイスル
680 投票する Đầu Phiếu トウヒョウスル
681 光る Quang ヒカル
682 射する Xạ イスル
683 照らす Chiếu テラス
684 輝く Huy カガヤク
685 名古屋 Danh Cổ Ốc ナゴヤ
686 手頃(な) Thủ Khoảnh テゴロ(ナ)
687 手前 Thủ Tiền テマエ
688 手入れ Thủ Nhập テイレ
689 手当て Thủ Đương テアテ
690 プラン plan プラン
691 タイプ type タイプ
692 セット set セット
693 トップ top トップ
694 不足 Bất túc フソク
695 知恵 Tri Huệ チエ
696 優秀 Ưu Tú ユウシュウ
697 上達 Thượng Đạt ジョウタツ
698 Ưu (Thắng)
優れる (勝れる) スグレル (スグレル)
699 勇ましい Dũng イサマシイ
700 頼もしい Lại タノモシイ
701 甚だしい Thậm ハナハダシイ
702 パイプ パイプ
703 ボタン botton ボタン
704 ハンドル handle ハンドル
705 ピン pin ピン
706 対照 Đối Chiếu タイショウ
707 対象 Đối Tượng タイショウ
708 対立 Đối Lập タイリツ
709 対比 Đối Tỷ タイヒ
710 徹夜 Triệt Dạ テツヤ
711 起床 Khởi Sàng キショウ
712 睡眠 Thùy Dân スイミン
713 従事 Tùng Sự ジュウジ
714 どきどき ドキドキ
715 苛々 Hà イライラ
716 のろのろ ノロノロ
717 連続 Liên Tục レンゾク
718 維持 Duy Trì イジ
719 催促 Thôi Xúc サイソク
720 生じられる Sinh ショウジラレル
721 報じられる Báo ホウジラレル
722 信じられる Tin シンジラレル
723 感じられる Cảm カンジラレル
724 対する Đối タイスル
725 属する Thuộc ゾクスル
726 面する Diện メンスル
727 適する Thích テキスル
728 惜しい Tích オシイ
729 呪い ノロイ
730 酷い Khốc ヒドイ
731 物々 Vật ブツブツ
732 まごまご マゴマゴ
733 はきはき ハキハキ
734 もともと モトモト
735 解散 Giải Tán カイサン
736 解決 Giải Quyết カイケツ
737 解放 Giải Phóng カイホウ
738 解釈 Giải thích カイシャク
739 いわば イワバ
740 所謂 イワユル
741 しゃっくり シャックリ
742 目眩 Mục Huyễn メマイ
743 吐気 Thổ Khí ハキケ
744 居眠り Cư Miên イネムリ
745 カロリー Calorie カロリー
746 ナンバー number ナンバー
747 アイデア idia アイデア
748 備える Bị ソナエル
749 揃える Tiễn ソロエル
750 貯える(蓄える) Trữ (Súc) タクワエル(タクワエル)
751 御無沙汰 ゴブサタ
752 悪戯 Ác Hí イタズラ
753 お辞儀 Từ Nghi オジギ
754 頂戴 チョウダイ
755 競争 Cạnh Tranh キョウソウ
756 摩擦 Ma Sát マサツ
757 検討 Kiểm Thảo ケントウ
758 損害 Tổn Hại ソンガイ
759 撫でる ナデル
760 睨む ニラム
761 怒鳴る Nộ Minh ドナル
762 除く Trừ ノゾク
763 怒り出す Nộ Suất オコリダス
764 眩しい Huyễn マブシイ
765 酸っぱい Toan スッパイ
766 しつこい シツコイ
767 目出度い Mục Xuất Độ メデタイ
768 ストップ Stop ストップ
769 マイナス minus マイナス
770 オーバー Over オーバー
771 ドライブ Drive ドライブ
772 纏める マトメル
773 包む Bao クルム
774 畳む Điệp タタム
775 捩る ネジル
776 契る Khế チギル
777 曖昧 アイマイ
778 逆様 Nghịch Dạng サカサマ
779 気の毒 Khí…Độc キノドク
780 物騒 Vật Tao ブッソウ
781 欲張り Dục Trương ヨクバリ
782 皮肉 Bì Nhục ヒニク
783 面倒 Diện Đảo メンドウ
784 設ける Thiết モウケル
785 怠ける Đãi ナマケル
786 躊躇う タメラウ
787 振舞う Chấn …Vũ フルマウ
788 態度 Thái Độ タイド
789 穏やか Ổn オダヤカ
790 さわやか サワヤカ
791 朗らか ホガラカ
792 謙虚 Khiệm Hư ケンキョ
793 懸命 Huyền Mệnh ケンメイ
794 貴重 Quý Trọng キチョウ
795 器用 Khí Dụng キヨウ
796 ラッシュアワー Rush hour ラッシュアワー
797 オートメーション Automation オートメーション
798 スケジュール Schedule スケジュール
799 プラットホーム Plat home プラットホーム
800 レンズ レンズ
801 混雑 Hỗn Tạp コンザツ
802 文章 Văn Chương ブンショウ
803 整理 Chỉnh Lý セイリ
804 要旨 Yếu Chỉ ヨウシ
805 理解 Lý Giải リカイ
806 要領 Yếu Lĩnh ヨウリョウ
807 雇う Cố ヤトウ
808 寄付 Ký Phó キフ
809 意外 Ý Ngoại イガイ
810 以外 Dĩ Ngoại イガイ
811 案外 Án Ngoại アンガイ
812 目指す Mục Chỉ メザス
813 求める Cầu モトメル
814 張り切る Trương..,Thiết ハリキル
815 憧れる アコガレル
816 監督 Giám Đốc カントク
817 管理 Quản lý カンリ
818 生産 Sinh Sản セイサン
819 調節 Điều Tiết チョウセツ
820 好む Hảo コノム
821 望む Vọng ノゾム
822 演劇 Diễn Kịch エンゲキ
823 演技 Diễn Kỹ エンギ
824 演習 Diễn Tập エンシュウ
825 演説 Diễn Thuyết エンセツ
826 スクール School スクール
827 スケート スケート
828 安静 An tĩnh アンセイ
829 安定 An Định アンテイ
830 安易 アンイ
831 安価 An Giá アンカ
832 財布 Tài Bố サイフ
833 1071~1140 実行 じっこう THỰC HÀNH
834 実験 じっけん THỰC NGHIỆM 
835 実用 じつよう THỰC DỤNG 
836 実感 じっかん THỰC CẢM 
837 真青,真っ青 まっさお CHÂN THANH
838 真直な まっすぐ CHÂN TRỰC
839 真っ先 まっさき CHÂN TIÊN 
840 真っ白 まっしろ CHÂN BẠCH
841 発行 はっこう PHÁT HÀNH
842 発電 はつでん PHÁT ĐIỆN 
843 発達 はったつ PHÁT ĐẠT 
844 発売 はつばい PHÁT MẠI 
845 憎らしい にくらしい TẮNG
847 大人しい おとなしい ĐẠI NHÂN
848 喧しい やかましい
850 癖 くせ PHÍCH
851 罪 つみ TỘI
852 手間 てま THỦ GIAN 
853 水乎 みずお Thủy Bình
854 平等 びょうどう  BÌNH ĐĂNG 
855 乎行 おぎょう Bình Hành
856 乎丸 おまる Bình Hòan
857 作物 さくもつ TÁC VẬT
858 作品 さくひん TÁC PHẨM 
859 品物 しなもの PHẨM VẬT 
860 名産 めいさん DANH SẢN 
861 蒸気 じょうき CHƯNG KHÍ 
862 公乎 こうお Công Bình
864 公式 こうしき CÔNG THỨC 
865 公私 こうしき CÔNG TƯ
866 怪しい あやしい QUÁI
867 馬鹿らしい ばからしい MÃ LỘC
868 甚だしい はなはだしい THẬM
869 そそっかしい そそっかしい
870 解釈 かいしゃく GIẢI THÍCH 
871 解決 かいけつ GIẢI QUYẾT 
872 修了 しゅうりょう TU LIỄU 
873 終点 しゅうてん CHUNG ĐIỂM 
875 まごまご
876 はきはき
877 にこにこ
878 ぴかぴか
879 割引 わりひき CÁT DẪN 
880 割増 わりまし CÁT TĂNG 
881 割高 わりだか CÁT CAO 
882 割合 わりあい CÁT HỢP 
883 一体 いったい NHẤT THỂ
884 大抵 たいてい ĐẠI ĐỂ
885 飽くまで あくまで BÃO
886 不図 ふと BẤT ĐỒ
887 しみじみ
888 しいんと
889 だが
890 きつい
891 険しい けわしい HIỂM
892 有利 ゆうり HỮU LỢI
893 強気 つよき CƯỜNG KHÍ
895 コンセント
896 コンクリート
898 個 こ CÁ
899 球ける たまける
900 草臥れる くたびれる THẢO NGỌA
901 思想 しそう TƯ TƯỞNG 
902 空想 くうそう KHỐNG TƯỞNG 
903 声 こえている THANH
904 そっくり
905 ぐっすり
906 ぎっしり
907 ぴったり
908 青白い あおじろい THANH BẠCH 
910 膨らむ ふくらむ BÀNH
911 伸びる のびる THÂN
912 含む ふくむ HÀM
913 人造 じんぞう NHÂN TẠO
914 心身 しんしん TÂM THÂN 
915 分布図 ぶんぷず PHÂN BỐ ĐỒ
916 祖織図 そおりず TỔ CHỨC ĐỒ
917 産地図 さんちず SẢN ĐỊA ĐỒ
918 関連 かんれん QUAN LIÊN
919 さっさと
920 せっせと
921 すっと
922 きっと
923 まあまあ
924 うろうろ
925 ぶつぶつ
926 清い きよい THANH
927 惜しい おしい  TÍCH
928 痒い かゆい DƯƠNG
929 手頃 てごろ THỦ KHOẢNH
931 手前 てまえ THỦ TIỀN 
932 直前 ちょくぜん TRỰC TIỀN 
933 騒々しい そうぞうしい TAO
934 図々しい ずうずうしい ĐỒ
935 親しい したしい THÂN
936 穏やか おだやか  ỔN
937 朗らか ほがらか LÃNG
938 なだらか
939 爽やか さわやか SẢNG
940 複写 ふくしゃ PHỨC TẢ 
941 写生 しゃせい TẢ SINH 
942 大気 たいき ĐẠI KHÍ 
944 気圧 きあつ KHÍ ÁP 
945 湯気 ゆげ THANG KHÍ
946 ふわふわ
947 しばしば
948 所々 ところどころ SỞ SỞ
950 1141~1210 惜しい オシイ TÍCH
951 荒い アライ HOANG
952 生意気 なまいき SINH Ý KHÍ
953 乱暴 らんぼう LOẠN BẠO
954 アナウンサー あなうんさー announcer
955 ジャーナリスト じゃーなりすと journalist
956 接ぐ つぐ TIẾP
957 注ぐ そそぐ CHÚ
958 焦げる こげる TIÊU
959 炙る あぶる CHÍCH, CHÁ
960 目印 めじるし MỤC Ấn
961 目安 めやす MỤC AN, YÊN
962 目上 めうえ MỤC THƯỢNG
963 矢印 やじるし
964 肘 ひじ TRỬU
965 筋 すじ CÂN
966 膝 ひざ
967 診察 しんさつ CHẨN SÁT
968 休養 きゅうよう HƯU DƯỠNG
969 休息 きゅうそく HƯU TỨC
970 一々 いちいち NHẤT NHẤT
971 精精 せいぜい TINH TINH
972 等々 とうとう ĐĂNG ĐĂNG
973 真っ黒 まっくろ CHÂN HẮC 
974 真っ青 まっさお CHÂN THANH
975 トレーニング とれーにんぐ training
976 クリーニング くりーにんぐ cleaning
977 潰す つぶす
978 抜ける ぬける BẠT
979 逸れる それる DẬT
980 めっきり めっきり
981 ぎっしり ぎっしり
982 すっきり すっきり
984 生き生き いきいき SINH SINH
985 ぴかぴか
986 ぼんやり
987 にっこり
988 いさましい
989 不自由な ふじゆうな BẤT TỰ DO 
990 不規則な ふきそくな BẤT QUY TẮC 
991 不正な ふせいな BẤT CHÍNH 
992 重体 じゅうたい TRỌNG THỂ 
993 怪我 けが
994 死体 したい TỬ THỂ 
995 内科 ないか NỘI KHOA 
996 応援 おうえん ỨNG VIÊN
998 間接 かんせつ GIAN TIẾP 
999 墓らしい はからしい MỘ
1001 頼もしい たのもしい LẠI
1002 メモ
1003 スケジュール
1004 プラン
1005 警察 けいさつ CẢNH SÁT
1006 鐘 かね CHUNG
1007 鈴 すず LINH
1008 銀 ぎん NGÂN
1009 焦点 しょうてん TIÊU ĐIỂM 
1010 要点 ようてん YẾU ĐIỂM 
1013 警備 けいび CẢNH BỊ 
1015 陽気 ようき DƯƠNG KHÍ 
1016 素直な すちょくな TỐ TRỰC 
1017 利口な りぐちな LỢI KHẨU 
1019 いきいき
1021 さっぱり
1022 いよいよ
1023 親しい おやしい
1024 1211~1280 選手 せんしゅ TUYỂN THỦ
1025 胸 むね HUNG
1026 完成 かんせい HOÀN THÀNH
1027 利益 りやく LỢI ÍCH
1028 参加する さんかする THAM GIA
1029 妥当 だとう THOẢ ĐƯƠNG
1030 映画女優 えいがじょゆう ÁNH HoẠ NỮ ƯU
1031 ストツプ
1032 ミス miss
1033 マイナス minus
1034 オーバー over
1035 巣箱 すばこ SÁO TƯƠNG
1036 餌 えさ NHỊ
1037 小鳥 ことり TIỂU ĐIỂU
1038 羽る はる VŨ
1040 本棚 ほんだな BỔN /BẢN BẰNG
1041 自国 じこく TỰ QUỐC
1042 期間 きげん KÌ GIAN
1043 間隔 かんかく GIAN CÁCH
1044 時期 じき THỜI KÌ
1045 犯人 はんじん PHẠM NHÂN
1046 指定 してい CHỈ ĐỊNH
1047 仮定 かてい GiẢ ĐỊNH
1048 断定 だんてい ĐÒAN/ĐOẠN ĐỊNH
1049 肯定 こうてい KHẲNG ĐỊNH
1050 流域 りゅういき LƯU VỰC
1051 直流 ちょくりゅう TRỰC LƯU
1052 合流 ごうりゅう HỢP LƯU
1053 交流 こうりゅう GIAO LƯU
1055 平気 へいき BÌNH KHÍ
1056 安易 あんい AN DỊ/DỊCH
1058 ゴール roal
1059 ステージ stage
1060 スタート start
1061 機会 きかい CƠ HỘI
1062 相手 あいて TƯƠNG THỦ
1063 商売 しょうばい THƯƠNG MẠI
1064 谷 たに CỐC
1065 堀 ほり QUẬT
1066 滝 たき LANG
1067 岸 きし NGAN
1068 地質 ちしつ ĐỊA CHẤT
1069 才能 さいのう TÀI NĂNG
1070 知事 ちじ TRI SỰ
1071 知能 ちのう TRI NĂNG
1072 較する かくする GIÁC/ HIỆU
1073 基礎 きそ CƠ SỞ
1074 基盤 きばん CƠ BẢN
1075 基準 きじゅん CƠ CHUẨN
1077 優勝する ゆうしょうする ƯU THẮNG
1078 都合が悪い つごうがわるい ĐÔ HỢP ÁC
1079 科目 かもく KHOA MỤC
1080 体育 たいいく THỂ DỤC
1081 有能 ゆうのう HỮU NĂNG
1083 野球 やきゅう DÃ CẦU
1084 観客 かんきやく QUAN KHÁCH
1085 グランド gland
1086 コース couse
1087 センター center
1088 世界 せかい THẾ GIỚI
1089 世話 せわ THẾ THOẠI
1090 仕事中 しごとちゅう SỈ SỰ TRUNG
1091 居民 きょみん CƯ MIÊN
1092 適用 てきよう THÍCH DỤNG
1093 通用 つうよう THÔNG DỤNG
1094 費用 ひよう PHÍ DỤNG
1095 応用 おうよう Ứng DỤNG
1096 大噴 だいふん ĐẠI PHÚN
1097 予期 よき DỰ KÌ
1098 予測 よそく DỰ TRẮC
1099 予防 よぼう DỰ PHÒNG
1100 予備 よび DỰ BỊ
1101 必要 ひつよう TẤT YẾU
1102 資本 しほん TƯ BẢN/BỔN
1103 領収 りょうしゅう LÃNH THU/ THÂU
1104 状態   じょうたい TRẠNG THÁI
1105 平和 へいわ BÌNH HOÀ
1106 年中 ねんちゅう NIÊN TRUNG
1107 平野 へいや BÌNH DÃ
1108 平凡 へいぼん BÌNH PHÀM
1109 注文 ちゅうもん TRÚ VĂN
1111 敬う うやまう KÍNH
1112 謙遜 けんそん KHIÊM TỐN
1113 遠慮 えんりょ VIỄN LỰ
1114 敬語 けいご KÍNH NGỮ
1115 恐縮 きょうしゅく KHỦNG SÚC
1117 演習 えんしゅう DIỄN TẬP
1118 演説 えんせつ DIỄN THUYẾT
1119 大使 たいし ĐẠI SỬ
1120 職人 しょくにん CHỨC NHÂN
1121 審判 しんぱん THẪM PHÁN
1122 収穫 しゅうかく THU HOẠCH
1123 姉妹 しまい TỈ MỤI
1124 交通規則 こうつうきそく GIAO THÔNG QUI TẮC
1125 安心 あんしん AN TÂM
1126 安定 あんてい AN ĐỊNH
1127 安全 あんぜん AN TOÀN
1128 案易 あんえき ÁN DỊCH
1131 演奏 えんそう DIỄN TẤU
1132 解散 かいさん GIẢI TÁN
1133 開放 かいほう KHAI PHÓNG
1134 解放 かいほう GIẢI PHÓNG
1135 開通 かいつう KHAI THÔNG
1136 感想 かhそう CẢM TƯỞNG
1137 空想 くうそう KHÔNG TƯỞNG
1139 発想 はっそう PHÁT TƯỞNG
1140 地震 じしん ĐỊA CHẤN
1141 担当 たんとう ĐẢM ĐƯƠNG
1142 適当 てきとう THÍCH ĐƯƠNG
1143 見当 けんとう KIẾN ĐƯƠNG
1144 1281~1350 自身 じしん TỰ THÂN 
1145 自信 じしん TỰ TÍN 
1146 自慢 じまん TỰ MẠN 
1147 自由 じゆう TỰ DO 
1148 道路 どうろ ĐẠO LỘ 
1149 確認 かくにん XÁC NHẬN 
1150 確率 かくりつ XÁC XUẤT 
1151 正確 せいかく CHÍNH XÁC 
1152 確実 かくじつ XÁC THỰC 
1153 政府 せいふ CHÍNH PHỦ 
1154 見当 けんとう KIẾN ĐƯƠNG 
1155 見解 けんかい KIẾN GIẢI 
1156 実験 じっけん THỰC NGHIỆM 
1157 実績 じっせき THỰC TÍCH 
1158 実行 じっこう THỰC HÀNH
1159 実感 じっかん THỰC CẢM 
1160 適用 てきよう THÍCH DỤNG 
1161 適度 てきど THÍCH ĐỘ 
1162 国民 こくみん QUỐC DÂN 
1163 反映 はんえい PHẢN ẢNH, ÁNH 
1164 反抗 はんこう PHẢN KHÁNG 
1165 反省 はんせい PHẢN TỈNH 
1166 予算 よさん DỰ TOÁN 
1167 予備 よび DỰ BỊ 
1168 予防 よぼう DỰ PHÒNG 
1169 連合 れんごう LIÊN HỢP 
1170 連想 れんそう LIÊN TƯỞNG 
1171 連続 れんぞく LIÊN TỤC 
1172 新築 しんちく TÂN TRÚC 
1173 住宅 じゅうたく TRÚ TRẠCH 
1174 中古 ちゅうこ TRUNG CỔ
1175 中年 ちゅうねん TRUNG NIÊN 
1176 中途 ちゅうと TRUNG ĐỒ 
1177 中間 ちゅうかん TRUNG GIAN 
1178 対策 たいさく ĐỐI SÁCH 
1179 分解 ぶんかい PHÂN GIẢI 
1180 分野 ぶんや PHÂN DÃ 
1181 分析 ぶんせき PHÂN TÍCH 
1182 分布 ぶんぷ PHÂN BỐ 
1183 打ち消す うちけす ĐẢ TIÊU 
1184 追い付く おいつく TRUY PHÓ 
1185 思い付く おもいつく TƯ PHÓ 
1186 落ち着く おちつく LẠC TRƯỚC 
1187 繰り返す くりかえす TÀO, TAO PHẢN 
1188 組み立てる くみたてる TỔ LẬP 
1189 打ち返す うちかえす ĐẢ PHẢN 
1190 心得る こころえる TÂM ĐẮC 
1191 提出 ていしゅつ ĐỀ XUẤT 
1192 見詰める みつめる KIẾN CẬT 
1193 引き止める ひきとめる DẪN CHỈ 
1194 気に入る きにはいる KHÍ NHẬP 
1195 微笑んで ほほえんで VI TIẾU 
1196 付き合う つきあう PHÓ HỢP 
1197 災害 さいがい TAI HẠI
1198 点々 てんてん ĐIỂM
1199 うろうろ うろうろ
1200 懐かしい なつかしい HOÀI
1201 しつこい しつこい
1202 豊か ゆたか PHONG
1203 快適 かいてき KHOÁI THÍCH
1204 素敵 すてき TỐ ĐỊCH
1205 見直す みなおす KIẾN TRỰC
1206 下品 げひん HẠ PHẨM
1207 不可 ふか BẤT KHẢ
1208 地味 ちみ ĐỊA VỊ
1209 粗末 そまつ THÔ MẠT
1210 現場 げんば HIỆN TRƯỜNG
1211 現状 げんじょう HIỆN TRẠNG 
1212 こっそり こっそり
1213 大いに おおいに ĐẠI
1214 各々 おのおの CÁC
1215 だって だって
1216 最も もっとも TỐI
1217 尤も もっとも VƯU
1218 其れでは それでは KỲ
1219 危うく あやうく NGUY
1220 平らな たいらな BÌNH
1221 認める みとめる NHẬN
1222 浴びる あびる DỤC
1223 求める もとめる CẦU
1224 敬う うやまう KÍNH
1225 普及 ふきゅう PHỔ CẬP 
1226 保証 ほしょう BẢO CHỨNG 
1227 記入 きにゅう KÝ NHẬP 
1228 慎重 しんちょう THẬN TRỌNG
1229 礼儀 れいぎ LỄ NGHI 
1230 作法 さくほう TÁC PHÁP 
1231 行儀 ぎょうぎ HÀNH, HÀNG NGHI
1232 参考 さんこう THAM KHẢO 
1233 単語 たんご ĐƠN NGỮ 
1234 敷地 しきち PHU ĐỊA 
1235 拡充 かくじゅう KHUẾCH SUNG 
1236 拡大 かくだい KHUẾCH ĐẠI 
1237 拡張 かくちょう KHUẾCH TRƯƠNG
1238 増大 ぞうだい TĂNG ĐẠI 
1239 1351~1420 年下 としした NIÊN HẠ
1240 付き合い つきあい PHÓ HỢP
1241 思い掛けない おもいがけない TƯ QUAỈ
1242 止むを得ない やむをえない CHỈ ĐẮC
1243 力強い ちからづよい LỰC CƯỜNG
1244 厚かましい あつかましい HẬU
1245 勿体無い もったいない VẬT THỂ VÔ
1248 案外 あんがい ÁN NGOẠI
1249 暢気,呑気 のんき
1251 稀,希 まれ HY
1252 交差点 こうさてん GIAO SAI ĐIỂM
1253 モーター motor
1254 ブレーキ brake
1255 エンジン engine
1256 スピード speed
1257 尋ねる たずねる TẦM
1258 折る おる CHIẾT
1260 振る ふる CHẤN
1261 捻る ひねる NIỆM, NIỆP
1262 茹でる ゆでる
1263 燃やす もやす NHIÊN
1264 炊く たく XUÝ
1265 愛す あいす ÁI
1266 恵む めぐむ HUỆ
1267 甘やかす あまやかす CAM
1268 可愛がる かわいがる KHẢ ÁI
1269 苦心 くしん KHỔ TÂM
1270 苦痛 くつう KHỔ THỐNG
1271 訓練 くんれん HUẤN LUYỆN
1272 苦情 くじょう KHỔ TÌNH
1273 発音 はつおん PHÁT ÂM
1274 雑音 ざつおん TẠP ÂM
1275 調査表 ちょうさひょう ĐIỀU TRA BIỂU
1276 急行 きゅうこう CẤP HÀNH
1277 封筒 ふうとう PHONG ĐỒNG
1278 書留 かきとめ THƯ LƯU
1279 盛ん さかん THỊNH
1283 銘銘 めいめい MINH
1284 苦しい くるしい KHỔ
1286 酷い ひどい KHỐC
1288 強引 ごういん CƯỜNG DẪN
1290 給与 きゅうよ CẤP DỰ
1291 ボーナス Bonus
1292 チップ Tip
1293 じっと
1294 我慢する がまんする NGÃ MẠN
1295 断る ことわる ĐOẠN
1296 誤る あやまる NGỘ
1298 堪える こらえる KHAM
1299 抑える おさえる ỨC
1300 通う かよう THÔNG
1301 教わる おそわる GIÁO
1302 日光 にっこう NHẬT QUANG
1303 日当たり ひあたり NHẬT ĐƯƠNG
1304 日陰 ひかげ NHẬT ÂM
1305 陽射し,日差し ひざし DƯƠNG XẠ
1306 日付け ひづけ NHẬT PHÓ
1307 角度 かくど GIÁC ĐỘ
1308 直角 ちょっかく TRỰC GIÁC
1309 垂直 すいちょく THUỲ TRỰC
1310 四角 しかく TỨ GIÁC
1311 平行 へいこう BÌNH HÀNH
1312 犯人 はんいん PHẠM NHÂN
1313 防犯 ぼうはん PHÒNG PHẠM
1314 犯罪 はんざい PHẠM TỘI
1316 刑事 けいじ HÌNH SỰ
1317 捕まえる つかまえる BỔ
1318 壊れる こわれる HOẠI
1319 修繕 しゅうぜん TU THIỆN
1320 修正 しゅうせい TU CHÍNH
1321 変更 へんこう BIẾN CANH
1323 議長 ぎちょう NGHỊ TRƯỞNG
1324 思い切り おもいきり TƯ THIẾT
1326 好き好き すきずき HẢO
1327 第一 たいいち ĐỆ NHẤT
1328 足元 あしもと TÚC NGUYÊN
1329 さっぱり
1330 ぴったり
1331 そっくり
1332 ばったり
1333 宝物 たからもの BẢO VẬT
1334 余計 よけい DỰ KẾ
1335 掲示板 けいじばん YẾT THỊ BẢN
1337 面倒臭い まんどうくさい DIỆN ĐẢO XÚ
1338 オレンジ Orange
1339 苦い にがい KHỔ
1340 容器 ようき DUNG KHÍ
1341 用途 ようと DỤNG ĐỒ
1342 装置 そうち TRANG TRÍ
1343 エチケット Etiquette
1344 パイロット Pilot
1345 ラケット Racket
1346 打ち上げる うちあげる ĐẢ THƯỢNG
1347 巨大 きょだい CỰ ĐẠI
1348 大層 たいそう ĐẠI TẦNG
1350 腕 うで OẢN
1351 歯が立たない はがたたない XỈ LẬP
1352 浮ぶ うかぶ PHÙ
1353 誤解 ごかい NGỘ GIẢI
1354 止む やむ CHỈ
1355 解ける とける GIẢI
1356 消える きえる TIÊU
1358 悩む なやむ NÃO
1359 憎む にくむ TĂNG
1360 悔む くやむ HỐI
1362 要領 ようりょう YẾU LÃNH
1363 要旨 ようし YẾU CHỈ
1364 要素 ようそ YẾU TỐ
1366 標準 ひょうじゅん TIÊU CHUẨN
1369 解答 かいとう GIẢI ĐÁP
1371 ふわふわ
1375 柔らかい やわらかい NHU
1376 鈍い のろい ĐỘN
1377 温い ぬるい ÔN
1378 緩い ゆるい HOÃN
1379 飽きる あきる ĐÃI
1381 退屈 たいくつ THOÁI KHUẤT
1382 空っぽ からっぽ KHÔNG
1383 面倒 めんどう DIỆN ĐẢO
1384 写真帳 しゃしんちょう TẢ CHÂN TRƯỚNG
1385 シャッター Shutter
1386 アラバム Album
1387 グラフ Graph
1388 再び ふたたび TÁI
1389 現れる あらわれる HIỆN
1390 戻す もどす LỆ
1391 生じる しょうじる SINH
1392 蘇る よみがえる TÔ
1393 起こる おこる KHỞI
1394 投げる なげる ĐẦU
1395 嵌める はめる KHẢM
1396 詰める つめる CẬT
1397 組み合わせ くみあわせ TỔ HỢP
1398 切っ掛け きっかけ THIẾT QUẢI
1399 心当たり こころあたり TÂM ĐƯƠNG
1400 突き当り つきあたり ĐỘT ĐƯƠNG
1402 出場 しゅつじょう XUẤT TRƯỜNG
1403 出勤 しゅっきん XUẤT CẦN
1405 意義 いぎ Ý NGHĨA
1407 推定 すいてい SUY ĐỊNH
1408 架空 かくう GIÁ KHÔNG
1410 現に げんに HIỆN
1411 直に ちょくに TRỰC
1412 死亡例 しぼうれい TỬ VONG LỆ
1413 止す よす CHỈ
1414 貯蔵 ちょぞう TRỮ TÀNG
1415 広々 ひろびろ QUẢNG
1416 せっせと
1417 のんびり
1418 悠悠 ゆうゆう DU
1419 残らず のこらず TÀN
1420 何れ いずれ HÀ
1421 微妙 びみょう VI DIỆU
1422 賢明 けんめい HIỀN MINH
1423 大凡 おおよそ ĐẠI PHÀM
1424 曖昧 あいまい ÁI MUỘI
1425 大雑把 おおざっぱ ĐẠI TẠP BẢ
1426 格好 かっこう CÁCH HẢO
1427 カラー Color
1429 上等 じょうとう THƯỢNG ĐẲNG
1430 鼻にかける はなにかける TỴ
1431 カーブ Curve
1432 捩じる ねじる LỆ
1435 熱中  ねっちゅう NHIỆT TRUNG
1436 集中 しゅうちゅう TẬP TRUNG
1437 最中 さいちゅう TỐI TRUNG
1438 夢中 むちゅう MỘNG TRUNG
1440 勝敗 しょうはい THẮNG BẠI
1442 失恋 しつれん THẤT LUYẾN
1443 目立つ めたつ MỤC LẬP
1444 明らか あきらか MINH
1445 目っきり めっきり MỤC
1446 すっかり
1447 はっきり
1448 やっぱり
1449 刺激 しげき THÍCH KHÍCH
1450 重たい おもたい TRỌNG
1451 きつい
1452 鈍い にぶい ĐỘN
1455 幸福 こうふく HẠNH PHÚC
1456 キャプテン Captain
1457 ベテラン Veteran
1458 コーチ Coach
1459 零れる こぼれる LINH
1460 溢れる あふれる DẬT
1463 針 はり CHÂM
1464 毛糸 けいと MAO MỊCH
1465 編む あむ BIÊN
1466 腐る くさる HỦ
1467 日記 にっき NHẬT KÝ
1468 日時 にちじ NHẬT THỜI
1469 日程 にってい NHẬT TRÌNH
1470 日常 にちじょう NHẬT THƯỜNG
1471 読書 どくしょ ĐỌC THƯ
1472 書類 しょるい THƯ LOẠI
1473 辞書 じしょ TỪ THƯ
1474 書籍 しょせき THƯ TỊCH
1475 1421~1490 単語  たんご  ĐƠN NGỮ
1476 テキスト
1477 記憶  きおく  KÝ ỨC
1478 暗記  あんき  ÁM KÝ
1479 記事  きじ  KÝ SỰ
1480 覚悟  かくご  GIÁC NGỘ
1481 銀座  ぎんざ  NGÂN TỌA
1482 映画  えいが  ẢNH, ÁNH HỌA
1483 今度 こんど KIM ĐỘ
1484 頻りに  しきりに  TẦN
1485 このごろ KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ
1487 この間 このあいだ GIAN
1488 答案  とうあん  ĐÁP ÁN
1489 見直し  みなおし  KIẾN TRỰC
1490 たっぷり
1491 余り あまり DƯ
1492 余計  よけい  DƯ KẾ
1493 怒らせる  いからせる  NỘ
1494 許す  ゆるす  HỨA
1495 どうせ
1496 全然  ぜんぜん  TOÀN NHIÊN
1497 矢鱈  やたら  THỈ TUYẾT
1498 態と わざと THÁI
1499 息子  むすこ  TỨC TỬ, TÝ
1500 詰り  つまり  CẬT
1501 だけど
1502 尚  なお  THƯỢNG
1503 直  なお  TRỰC
1504 甥  おい  SANH
1505 たびに
1506 質問  しつもん  CHẤT VẤN
1507 薄暗い  うすぐらい  BẠC ÁM
1508 鋭い  するどい  NHUỆ, DUỆ
1509 病院  びょういん  BỆNH, BỊNH VIỆN
1510 無規律  むきりつ  VÔ, MÔ QUY LUẬT
1511 無駄  むだ  VÔ, MÔ ĐÀ
1512 無理 むり VÔ, MÔ LÝ
1513 駄目  だめ  ĐÀ MỤC
1514 祖母  そぼ  TỔ MẪU
1515 指輪  ゆびわ  CHỈ LUÂN
1516 高等  こうとう  CAO ĐĂNG
1517 上品  じょうひん  THƯỢNG PHẨM
1518 貴重  きちょう  QUÝ TRỌNG, TRÙNG
1519 重要  じゅうよう  TRỌNG, TRÙNG YẾU
1520 女子  じょし  NỮ TỬ, TÝ
1521 女子  おなご  NỮ TỬ, TÝ
1522 間  あいだ  GIAN
1523 間  ま  GIAN
1524 全く  まったく  TOÀN
1525 ミス
1526 プラス
1527 辺り  あたり  BIẾN
1528 当たり  あたり  ĐƯƠNG
1529 面倒  めんどう DIỆN ĐẢO
1530 厄介  やっかい  ÁCH GIỚI
1531 物騒 ぶっそう VẬT TAO
1532 哀れ  あわれ  AI
1533 昔  むかし  TÍCH
1534 認める  みとめる  NHẬN
1535 例える  たとえる  LỆ
1536 骨  ほね  XƯƠNG
1537 歯  は  XỈ
1538 引っ込む ひっこむ DẪN VÀO 
1539 挟まる  はさまる  HIỆP, TIỆP
1540 混じる  まじる  HỖN
1541 我  わが  NGÃ
1542 我  われ  NGÃ
1543 鳴き声  なきごえ  MINH THANH
1544 近所 きんじょ CẬN SỞ 
1545 弱る  よわる  NHƯỢC
1546 苦労 くろう KHỔ LAO
1547 表情 ひょうじょう BIỂU TÌNH 
1548 愛情  あいじょう  ÁI TÌNH
1549 苦情 くじょう KHỔ TÌNH 
1550 不幸 ふこう BẤT HẠNH 
1551 困難 こんなん KHỐN NẠN, NAN 
1552 違反 いはん VI PHẢN 
1553 災難  さいなん  TAI NẠN, NAN
1554 サービス
1555 関連 かんれん QUAN LIÊN 
1556 就職  しゅうしょく  TỰU CHỨC
1557 授業 じゅぎょう THỤ, THỌ NGHIỆP
1558 失業 しつぎょう THẤT NGHIỆP 
1559 企業  きぎょう  XÍ NGHIỆP
1560 順序 じゅんじょ THUẬN TỰ 
1561 限度 げんど HẠN ĐỘ 
1562 丸で  まるで  HOÀN
1563 価値 かち GIÁ TRỊ
1564 下らない くだらない HẠ
1565 凸凹 でこぼこ ĐỘT AO 
1566 出鱈目 でたらめ XUẤT TUYẾT MỤC
1567 服装 ふくそう PHỤC TRANG 
1568 柄  え  BINH
1569 柄  がら  BINH
1570 柄  つか  BINH
1571 目立つ めだつ MỤC LẬP 
1572 一流 いちりゅう NHẤT LƯU
1573 見事 みごと KIẾN SỰ 
1574 皮肉 ひにく BỈ NHỤC 
1575 派手  はで  PHÁI THỦ
1576 絵 え HỘI 
1577 興味  きょうみ  HƯNG VỊ
1578 活動 かつどう HOẠT ĐỘNG 
1579 サークル
1580 レクリエーション
1581 増やす ふやす TĂNG 
1582 寄せる  よせる  KÝ
1583 埋める  うめる  MAI
1584 溜める  ためる  LỰU
1585 収める おさめる THU, THÂU
1586 納める おさめる NẠP
1587 散らす  ちらす  TÁN
1588 引く  ひく  DẪN
1589 撒く  まく  TÁT, TẢN
1590 掃く はく TẢO
1591 吹く ふく THỨC
1592 身  み  THÂN
1593 皮膚  ひふ  BỈ PHU
1594 裸 はだか LÕA, KHỎA 
1595 浴衣 ゆかた DỤC Y
1596 本人 ほんにん BẢN NHÂN 
1597 物事 ものごと VẬT SỰ 
1598 処理 しょり XỬ, XỨ LÝ 
1599 代表 だいひょう ĐẠI BIỂU
1600 代理 だいり ĐẠI LÝ 
1601 事務 じむ SỰ VỤ 
1602 公務  こうむ  CÔNG VỤ
1603 暑さ  あつさ  THỬ
1604 寒さ  さむさ  HÀN
1605 表す  あらわす  BIỂU
1606 準備 じゅんび CHUẨN BỊ 
1607 温室  おんしつ  ÔN THẤT
1608 温帯  おんたい  ÔN ĐỚI, ĐÁI
1609 温度  おんど  ÔN ĐỘ
1610 体温  たいおん  THỂ ÔN
1611 両親 りょうしん LƯỠNG THÂN
1612 親類 しんるい THÂN LOẠI 
1613 金銭  きんせん  KIM TIỀN
1614 土地 とち THỔ ĐỊA 
1615 維持 いじ DUY TRÌ 
1616 継続 けいぞく KẾ TỤC 
1617 相続 そうぞく TƯƠNG, TƯỚNG TỤC
1618 接続 せつぞく TIẾP TỤC 
1619 お菓子 おかし QUẢ TỬ, TÝ 
1620 うっかり
1621 しいんと
1622 こっそり
1624 夏祭り なつまつり HẠ TẾ 
1625 用意 ようい DỤNG Ý
1626 進む  すすむ  TIẾN, TẤN
1627 苛々 いらいら HÀ
1628 着々 ちゃくちゃく TRƯỚC
1629 近々 ちかぢか CẬN
1630 ぞくぞく
1631 雷  いかずち  LÔI
1632 雷  かみなり  LÔI
1633 降り出す ふりだす GIÁNG, HÀNG XUẤT
1634 屋根 やね ỐC CĂN 
1635 走る  はしる  TẨU
1636 漸く ようやく TIỆM, TIÊM
1637 俄に  にわかに  NGA
1638 滅多に めったに DIỆT ĐA 
1639 大して たいして ĐẠI
1640 野球 やきゅう DÃ CẦU 
1641 席  せき  TỊCH
1642 やっと
1643 手に入れる てにいれる THỦ NHẬP 
1644 すると
1645 所が ところが SỞ
1646 其れでも それでも KỲ, KÝ, KI  
1647 矢っ張り やっぱり THỈ TRƯƠNG 
1648 物凄い ものすごい VẬT THÊ  
1649 騒がしい さわがしい TAO 
1650 真っ赤 まっか CHÂN XÍCH 
1651 口紅 くちべに KHẨU HỒNG 
1652 一段 いちだん NHẤT ĐOẠN
1653 一応 いちおう NHẤT ỨNG 
1654 一層 いっそう NHẤT TẦNG, TẰNG
1655 一般 いっぱん NHẤT BAN, BÁN 
1656 優しい  やさしい  ƯU
1657 涙 なみだ LỆ
1658 満足 まんぞく MẪN TÚC 
1659 不利 ふり BẤT LỢI 
1660 気の毒 きのどく KHÍ ĐỘC 
1661 レジャー
1662 ナンバー
1663 結構 けっこう KẾT CẤU 
1664 都会 とかい ĐÔ HỘI 
1665 育つ そだつ DỤC 
1666 残念 ざんねん TÀN NIỆM 
1667 不自由 ふじゆう BẤT TỰ DO 
1668 不足 ふそく BẤT TÚC 
1669 不運 ふうん BẤT VẬN 
1670 我慢 がまん NGÃ MẠN 
1671 込む こむ VÀO 
1673 空く あく KHÔNG, KHỐNG
1674 放れる はなれる PHÓNG
1675 器用 きよう KHÍ DỤNG 
1676 靴 くつ NGOA 
1677 紐 ひも NỮU  
1678 縛る  しばる  PHƯỢC, PHỌC
1679 搾る  しぼる  TRA
1680 締める しめる ĐẾ
1681 結ぶ  むすぶ  KẾT
1682 お祖母さん おばあさん TỔ MẪU
1683 触る  さわる  XÚC
1684 擦る  こする  SÁT
1685 撫でる  なでる  PHỦ, MÔ
1686 叩く  たたく  KHẤU
1687 飛び上がる とびあがる PHI THƯỢNG
1688 優勝 ゆうしょう ƯU THẮNG 
1689 喜び  よろこび  HỈ, HI
1690 実例 じつれい THỰC LỆ 
1691 全身 ぜんしん TOÀN THÂN 
1692 身長 しんちょう THÂN TRƯỜNG, TRƯỢNG
1693 努力 どりょく NỖ LỰC 
1694 親  おや  THÂN
1695 応援  おうえん  ỨNG VIÊN, VIỆN
1696 援助  えんじょ  VIÊN, VIỆN TRỢ
1697 救急 きゅうきゅう CỨU CẤP 
1698 保証 ほしょう BẢO CHỨNG 
1699 マンション
1700 地面 じめん ĐỊA DIỆN 
1701 基地 きち CƠ ĐỊA 
1702 敷地 しきち PHU ĐỊA 
1703 駐車場 ちゅうしゃじょう TRÚ XA TRƯỜNG
1704 偶に  たまに  NGẪU
1705 一方 いっぽう NHẤT PHƯƠNG
1706 偶々 たまたま NGẪU
1707 愈々  いよいよ  DŨ
1709 堅い  かたい  KIỆN
1710 硬い  かたい  NGẠNH
1711 酷い  ひどい  KHỐC
1712 痒い  かゆい  DƯƠNG
1713 だらしない
1714 金額 きんがく KIM NGẠCH 
1715 膨大 ぼうだい BÀNH ĐẠI 
1716 大体 だいたい ĐẠI THỂ 
1717 莫大  ばくだい  MẠC, MỘ, MẠCH, BÁ ĐẠI
1718 巨大  きょだい  CỰ ĐẠI
1719 速さ  はやさ  TỐC
1720 テンポ
1721 リズム
1722 アクセント
1723 コック
1724 吠える  ほえる  PHỆ
1725 唸る  うなる  NIỆM
1726 叫ぶ  さけぶ  KHIẾU
1727 怒鳴る どなる NỘ MINH 
1728 都合 つごう ĐÔ HỢP 
1729 日程 にってい NHẬT TRÌNH 
1730 ずらす
1731 離す はなす LY
1732 過ごす  すごす  QUÁ
1733 瓶  びん  BÌNH
1734 中野 なかの TRUNG DÃ  
1735 零れる  こぼれる  LINH
1736 線  せん  TUYẾN
1737 鍋  なべ  OA
1738 管  くだ  QUẢN
1739 板  いた  BẢN, BẢNG
1740 流れ  ながれ  LƯU
1741 電流 でんりゅう ĐIỆN LƯU 
1742 電池 でんち ĐIỆN TRÌ 
1743 直線 ちょくせん TRỰC TUYẾN 
1744 針路 しんろ CHÂM LỘ 
1745 目標 もくひょう MỤC TIÊU
1746 標識  ひょうしき  TIÊU THỨC
1747 方針 ほうしん PHƯƠNG CHÂM 
1748 目的 もくてき MỤC ĐÍCH 
1749 見解 けんかい KIẾN GIẢI 
1750 解釈 かいしゃく GIẢI THÍCH 
1751 批評  ひひょう  PHÊ BÌNH
1752 夫婦  ふうふ  PHU PHỤ
1753 交替 こうたい GIAO THẾ 
1754 確か  たしか  XÁC
1755 結局 けっきょく KẾT CỤC, CUỘC 
1756 既に すでに KÝ 
1757 喫茶店 きっさてん KHIẾT TRÀ ĐIẾM 
1758 ウエートレス
1759 何分 なにぶん HÀ PHÂN 
1760 度々 たびたび ĐỘ
1761 何となく なんとなく HÀ
1762 何とか なんとか HÀ 
1763 通う  かよう  THÔNG
1764 地味 じみ ĐỊA VỊ
1765 ずっと
1766 うんと
1767 どっと
1768 ざっと
1769 燃える  もえる  NHIÊN
1771 煙い  けむい  YÊN
1772 明らか  あきらか  MINH
1773 絶対 ぜったい TUYỆT ĐỐI 
1774 確実 かくじつ XÁC THỰC 
1775 正確 せいかく CHÍNH XÁC
1776 清潔 せいけつ THANH KHIẾT 
1777 裁判 さいばん TÀI PHÁN 
1778 公正 こうせい CÔNG CHÍNH 
1779 公評 こうひょう CÔNG BÌNH 
1780 最高 さいこう TỐI CAO
1781 発売 はつばい PHÁT MẠI 
1782 初手 しょて SƠ THỦ 
1783 植物 しょくぶつ THỰC VẬT 
1784 シリーズ
1785 シーズン
1786 近づく  ちかづく  CẬN
1787 暢気  のんき  SƯỚNG KHÍ
1788 奇妙 きみょう KỲ DIỆU 
1789 安定 あんてい AN, YÊN ĐỊNH 
1790 真剣 しんけん CHÂN KIẾM 
1791 本来 ほんらい BẢN LAI 
1792 責める  せめる  TRÁCH
1793 受け持つ うけもつ THỤ, THỌ TRÌ 
1794 集まる  あつまる  TẬP
1795 扱う  あつかう  TRÁP
1796 預ける  あずける  DỰ
1797 弱い  よわい  NHƯỢC
1798 生徒 せいと SINH ĐỒ 
1799 威張る いばる UY, OAI TRƯƠNG
1800 嫌がる  いやがる  HIỀM
1801 苛める  いじめる  HÀ
1802 言い付ける いいつける NGÔN PHÓ
1803 支給 しきゅう CHI CẤP 
1804 給料 きゅうりょう CẤP LIỆU 
1805 需要 じゅよう NHU YẾU 
1806 給与  きゅうよ  CẤP DỮ, DỰ
1807 売り上げ うりあげ MẠI THƯỢNG
1808 役目  やくめ  DỊCH MỤC
1809 役割  やくわり  DỊCH CÁT
1810 重役  おもやく  TRỌNG, TRÙNG DỊCH
1811 役者  やくしゃ  DỊCH GIẢ
1812 線路  せんろ  TUYẾN LỘ
1813 崩れ  くずれ  BĂNG
1814 鉄道 てつどう THIẾT ĐẠO 
1815 性質 せいしつ TÍNH, TÁNH CHẤT
1816 機能 きのう CƠ, KY NĂNG 
1817 構造  こうぞう  CẤU TẠO, THÁO
1818 構成  こうせい  CẤU THÀNH
1819 悠々 ゆうゆう DU
1820 無限 むげん VÔ, MÔ HẠN
1821 すらり
1824 見っともない みっともない KIẾN 
1825 盛る さかる THỊNH 
1826 大人しい おとなしい ĐẠI NHÂN 
1827 正直 しょうじき CHÍNH TRỰC 
1828 純情  じゅんじょう  THUẦN TÌNH
1829 素直  すなお  TỐ TRỰC
1830 真っ直ぐ まっすぐ CHÂN TRỰC
1831 分かれる わかれる PHÂN
1833 ワンピース
1834 ワイシャツ
1835 スーツ
1836 ジーンズ
1839 1461~1500 敷地 しきち PHU ĐỊA 
1842 一報 いっぽう NHẤT BÁO
1843 愈々 いよいよ
1844 皮膚 ひふ BỈ PHU 
1845 掻く かく xxx
1846 硬い かたい NGẠNH
1848 だらしない
1849 膨大 ぼうだい BÀNH ĐẠI
1850 莫大 ばくだい MẠC ĐẠI 
1853 吠える,吠る ほえる PHỆ
1854 唸る うなる NIỆM
1855 叫ぶ さけぶ KHIẾU 
1856 怒鳴る どなる NỘ MINH 
1858 寄せる よせる KÝ 
1859 ずらす
1860 填める はめる TRẤN
1861 瓶 びん BÌNH
1862 鍋 なべ xxx 
1863 管 くだ QUẢN 
1864 電流 でんりゅう ĐIỆN LƯU 
1866 針路 しんろ CHÂM LỘ 
1867 目標 もくひょう MỤC TIÊU 
1868 標識 ひょうしき TIÊU THỨC 
1869 方針 ほうしん PHƯƠNG CHÂM 
1870 見解 けんかい KIẾN GIẢI 
1875 なにぶん
1877 なんとなく
1878 なんとか
1880 どっと
1881 ざっと
1882 しかも
1884 煙い けむい YÊN 
1886 確実 かくじつ XÁC THỰC 
1887 清潔 せいけつ THANH KHIẾT 
1888 公正 こうせい CÔNG CHÍNH 
1893 暖気 のんき NOÃN KHÍ
1894 顔付き かおつき NHAN PHÓ
1895 奇妙 きみょう KỲ DIỆU 
1896 本来 ほんらい BẢN LAI 
1897 責める せめる TRÁCH
1898 受け持つ うけもつ THỤ, THỌ TRÌ 
1899 扱う あつかる TRÁP
1900 預ける あずける DỰ
1901 威張る いばる UY, OAI TRƯƠNG
1902 嫌がる いやがる HIỀM 
1903 苛める いじめる HÀ  
1905 新車 しんしゃ TÂN XA 
1907 支給 しきゅう CHI CẤP 
1910 役目 やくめ DỊCH MỤC 
1911 役割 やくわり DỊCH CÁT 
1912 重役 じゅうやく TRỌNG, TRÙNG DỊCH
1913 役者 やくしゃ DỊCH GIẢ 
1914 線路 せんろ TUYẾN LỘ 
1915 崩れ くずれ BĂNG 
1917 性質 せいしつ TÍNH, TÁNH CHẤT
1918 構造 こうぞう CẤU TẠO, THÁO 
1919 構成 こうせい CẤU THÀNH 
1922 物体ない もったいない VẬT THỂ
1924 みっともない
1926 純情 じゅんじょう THUẦN TÌNH 
1927 素直 すなお TỐ TRỰC 
1929 上下 うえした THƯỢNG HẠ
1932 誓う ちかう THỆ 
1933 からかう 
1934 脅かす おどかす HIẾP 
1935 騙す だます PHIẾN  
1936 泉 いずみ TUYỀN 
1937 思い付く おもいつく TƯ PHÓ 
1938 料金 りょうきん LIỆU KIM 
1939 公式 こうしき CÔNG THỨC 
1941 観客 かんきゃく QUAN KHÁCH 
1942 拍手 はくしゅ PHÁCH THỦ 
1943 一斉 いっせい NHẤT TỀ
1944 給料日 きゅうりょうび CẤP LIỆU NHẬT 
1945 そっと
1946 じっと
1949 態と わざと THÁI 
1951 ちゃくちゃく
1952 1501~1510 朝夕 あさゆう TRIỀU TỊCH
1953 混雑 こんざつ HỖN TẠP
1954 シグナル
1955 プラットホーム
1956 其れ共 それとも KỲ CỘNG
1957 すると
1958 遠足 えんそく VIỄN TÚC
1959 但し ただし ĐẢN
1960 扨 さて
1961 又は または HỰU
1962 併も しかも TÍNH
1963 何故なら なぜなら HÀ CỐ
1964 即ち すなわち TỨC
1965 矛盾 むじゅん MÂU THUẪN
1966 だって
1967 所で ところで SỞ
1968 詰まり つまり CẬT
1969 或るいは あるいは HOẶC
1970 其れから それから KỲ
1972 1511~1520 何とも なんとも HÀ
1973 何とか なんとか HÀ
1974 偶に たまに NGẪU
1975 絶えず たえず TUYỆT
1976 滅多に めったに DIỆT ĐA
1978 夕日 ゆうひ TỊCH NHẬT
1980 是非共 ぜひとも THỊ PHI CỘNG
1981 全く まったく TOÀN
1982 丸で まるで HOÀN
1984 憬れる あこがれる CẢNH
1985 憧れる あこがれる SUNG, TRÁNG
1986 ジャーナリスト
1987 アナウンサー
1989 詰まる つまる CẬT
1993 1521~1530 眺める ながめる THIẾU
1994 めっきり
1995 ぼんやり
1997 はっきり
1998 果たして はたして QUẢ
1999 せめて
2000 改めて あらためて CẢI
2002 愈愈 いよいよ DŨ DŨ
2004 一応 いちおう NHẤT ỨNG
2005 却って かえって KHƯỚC
2006 味わう あじわう VỊ
2008 すっかり
2009 たっぷり
2010 偉大 いだい VĨ ĐẠI
2011 今後 こんご KIM HẬU
2013 途端に とたんに ĐỒ ĐOAN
2014 必ずしも かならずしも TẤT
2016 うんと
2017 幸い さいわい HẠNH
2018 生憎 あいにく SINH TĂNG
2019 合憎 あいにく HỢP TĂNG
2020 飽く迄 あくまで BÃO HẤT
2021 どうせ
2022 1531~1540 矢鱈に やたらに THỈ TUYẾT
2023 頻りに しきりに TẦN
2027 要するに ようするに YẾU
2028 一般に いっぱんに NHẤT BAN
2029 俄に にわかに NGA
2030 一段と いちだんと NHẤT ĐOẠN
2033 遂に ついに TOẠI
2034 単に たんに ĐƠN
2035 直に じかに TRỰC
2036 滅茶苦茶 めちゃくちゃ DIỆT TRÀ KHỔ TRÀ
2037 目茶苦茶 めちゃくちゃ MỤC TRÀ KHỔ TRÀ
2038 将に まさに TƯƠNG, TƯỚNG
2039 当に まさに ĐƯƠNG
2040 正に まさに CHÍNH
2042 すっきり
2044 行成 いきなり HÀNH THÀNH
2045 精々 せいぜい TINH TINH
2046 泌み泌み しみじみ TIẾT/BÌ TIẾT/BÌ
2047 呉れ呉れも くれぐれも NGÔ NGÔ
2049 各々 それぞれ CÁC
2051 続々 ぞくぞく TỤC
2052 万一 まんいち VẠN NHẤT
2054 1541~1550 たっても
2055 それで
2056 それに
2057 ところで =さて
2058 ところが =しかし
2059 従って したがって
ようするに
2060 要するに =つまり YẾU
=あるいは
2061 それとも =または
2062 なお
2063 では
=しかし
2064 だが =けれども
2066 四季 しき TỨ QUÝ
2067 ~に分ける にわける PHÂN
2068 すなわち =つまり
2069 もっとも
2071 そのうえ
2073 記入する きにゅうする KÝ NHẬP
2074 だから =それで
2075 なぜなら
2076 だって =でも、しかし
2077 恩 おん ÂN
2078 運 うん VẬN
2079 方向 ほうこう PHƯƠNG HƯỚNG
2080 順番 じゅんばん THUẬN PHIÊN
2081 劇 げき KỊCH
2082 損 そん TỔN
2083 逆 ぎゃく NGHỊCH
2084 1551~1560 文章 ぶんしょう VĂN CHƯƠNG
2086 詩 し THI
2087 量 りょう  LƯỢNG
2088 費 ひ PHÍ
2090 たてや横
2091 軒 のき HIÊN
2092 線 せん TUYẾN
2093 列 れつ LIỆT
2094 流 りゅう LƯU
2095 毒 どく ĐỘC
2096 組織 そしき TỔ CHỨC
2097 軍 ぐん QUÂN
2098 党 と ĐẢNG
2099 私立 しりつ TƯ LẬP
2100 自立 じりつ TỰ LẬP
2101 自治 じち TỰ TRỊ
2103 1561~1570 会計 かいけい HỘI KẾ
2104 集団 しゅうだん TẬP ĐOÀN
2106 公共 こうきょう CÔNG CỘNG

2107 公表 こうひょう CÔNG BIỂU


2108 公害 こうがい CÔNG HẠI
2110 性能 せいのう TÍNH NĂNG
2111 数量 すうりょう SỐ LƯỢNG
2112 合計 ごうけい HỢP KẾ 
2113 個数 こすう CÁ SỐ

2116 平野 へいや BÌNH DÃ


2117 平均 へいきん BÌNH QUÂN
2118 超える こえる SIÊU
2119 現象 げんしょう HIỆN TƯỢNG

2120 不規則 ふきそく BẤT QUY TẮC


2121 不通 ふつう BẤT THÔNG
2122 不足 ふそく BẤT TÚC
2123 名物 めいぶつ DANH VẬT
2124 実物 じつぶつ THỰC VẬT
2125 名作 めいさく DANH TÁC
2126 記録 きろく KÝ LỤC
2127 通行 つうこう THÔNG HÀNH
2128 通信 つうしん THÔNG TÍN 
2129 通知 つうち THÔNG TRI 

2130 通訳 つうやく THÔNG DỊCH 


2131 価値 かち GIÁ TRỊ
2132 重要 じゅうよう TRỌNG YẾU
2142 重点 じゅうてん TRỌNG ĐIỂM
2143 重大 じゅうだい TRỌNG ĐẠI
2144 1571~1580 海外する かいがい HẢI NGOẠI
2145 出勤する しゅっきん XUẤT CẦN
2146 出席 しゅっせき XUẤT TỊCH
2147 出身 しゅっしん XUẤT THÂN
2148 出張 しゅっちょう XUẤT TRƯƠNG
2149 ~に似合う にあう TỰ HỢP
2150 出合う/出会う であう XUẤT HỘI / HỢP
~と付き合う
2151 /付合う つきあう PHÓ HỢP
2152 特徴 とくちょう ĐẶC TRƯNG
2153 見上げる みあげる KIẾN THƯỢNG
2154 引っ張る ひっぱる DẪN TRƯƠNG
2155 目立つ めだつ MỤC LẬP
2156 目指す/目差す めざす MỤC CHỈ / SAI
2157 にこり
2158 微笑む ほほえむ VI TIẾU
2159 溶け込む とけこむ DUNG VÀO
2160 思い付く おもいつく TƯ PHÓ
2161 心得る こころえる TÂM ĐẮC
2162 透明 とうめい THẤU MINH
2163 通り過ぎる とおりすぎる THÔNG QUÁ
2164 透き通る すきとおる THẤU THÔNG
2165 横切る よこぎる HOÀNH THIẾT
2166 張り切る はりきる TRƯƠNG THIẾT 
2168 バランス Balance
2169 追い越す おいこす TRUY VIỆT
2170 片付ける かたづける PHIẾN PHÓ
2171 追い掛ける おいかける TRUY QUẢI
2172 片寄る/偏る かたよる PHIẾN KÝ , THIÊN
2175 見続ける みつづける

2176 見下ろす みおろす KIẾN HẠ


2177 見詰める みつめる KIẾN CẬT
2178 見慣れる/見馴れるみなれる KIẾN QUÁN / TUẦN
2180 引っ込む ひっこむ DẪN VÀO
2181 引き返す ひきかえす DẪN PHẢN
2182 振り向く ふりむく CHẤN / CHÂN HƯỚNG
2183 払い戻す はらいもどす PHẤT LỆ 
2184 浮かんで うかんで PHÙ
2185 追い付く/追い着くおいつく TRUY PHÓ / TRƯỚC
2186 組み立てる くみたてる TỔ LẬP
2188 承知 しょうち THỪA TRI
2189 役立つ やくだつ DỊCH LẬP
2190 差し引く さしひく SAI DẪN
2191 引き受ける ひきうける DẪN THỤ
2192 1581~1620 疑い うたがい Nghi
2193 心の底   こころのそこ Tâm để
2194 未熟  みじゅく Vị thục
2195 裏返す うらがえす Lý phản
2196 引っ込む ひっこむ Dẫn vào
2197 引っ越す ひっこす Dẫn việt
2198 引き出す ひきだす Dẫn xuất
2199 仕上がる しあがる Sỹ thượng
2200 役立つ やくだつ Dịch lập
2201 片付ける かたづける Phiến phó
2202 心臓 しんぞう Tâm tạng
2203 ますます
2204 とうとう
2205 どきどき
2207 のろのろ
2208 そろそろ
2214 せいぜい
2215 もともと
2217 ゆうゆう
2218 いらいら
2220 たびたび
2223 いつのまにか
2224 次第に しだいに Thứ đệ
2225 とにかく
2226 まさか
2227 なにしろ
2228 しきりに
2229 しだいに
2230 催促 さいそく Thôi xúc
2231 外科 げか Ngoại khoa
2232 備える そなえる Bị
2233 激しい はげしい Khích, Kích
2234 豊かな ゆたかな Phong
2235 見事な みごとな Kiến sự
2236 愉快な ゆかいな Du khoái
2237 本来 ほんらい Bản lai
2238 幸い さいわい Hạnh
2239 ぼろぼろ
2240 おろおろ
2242 張り切る はりきる Trường thiết
2243 罵る ののしる Mạ
2244 くろくろ
2245 みるみる
2247 しっかり
2248 きっかり
2249 うっかり
2250 測定 そくてい Trắc định
2251 定規 じょうぎ Định quy
2252 肘 ひじ Trửu
2253 膝 ひざ Tất
2254 皮膚 ひふ Bỉ phu
2255 贅沢 ぜいたく Chuế trạch
2256 厄介 やっかい Ách giới
2257 保存 ほぞん Bảo tồn
2258 作業 さぎょう Tác nghiệp
2259 活動 がつどう Hoạt động
2260 操作 そうさ Thao tác
2261 絞る しぼる Giảo
2262 耕し たがやし Canh
2263 1621~1630 緩い ゆるい HOÃN
2264 温い ぬるい ÔN
2265 狡い ずるい GiẢO
2267 すっきり
2269 めっきり
2271 的確 てきかく ĐÍCH XÁC
2272 明確 めいかく MINH XÁC
2274 崩れる くずれる BĂNG
2275 トンネル tunnel
2276 塞がる ふさがる
2277 割れる われる
2278 妨げる さまたげる
2279 被せる かぶせる
2280 姿 すがた TƯ
2281 喧しい やかましい
2282 勇ましい いさましい DŨNG
2284 いらいら
2285 しみじみ
2287 ちゃくちゃく
2288 スチュワーデス
2291 ボーイ
2292 予測 よそく DỰ TRẮC
2294 防止 ぼうし PHÒNG CHỈ
2296 液体 えきたい DỊCH THỂ
2297 期待 きたい KỲ ĐÃI
2298 混じる まじる HỖN
2299 錆びる さびる
2300 腐る くさる HỦ
2301 とける とける
2302 濁る にごる TRỌC
2303 割り切れる わりきれる CÁT THIẾT
2304 偶数 ぐうすう NGẪU SỐ
2305 奇数 きすう KỲ SỐ
2306 整数 せいすう CHỈNH SỐ
2307 少数 しょうすう THIỂU SỐ
2308 1631~1640 外出先 がいしゅつさき NGOẠI XUẤT TIÊN
2309 生きる いきる
2310 生かす いかす
2311 言わせる いわせる
2312 立てる たてる
2313 踏む ふむ ĐẠP
2314 ハンドル
2315 ベルト
2317 メーター
2318 快晴 かいせい
2319 快速 かいそく
2320 快適 かいてき
2321 快方 かいほう
2322 一息 ひといき
2323 一言 ひとこと
2324 一通 いっつう
2325 せきが出る せきがでる
2326 あくび
2327 飛鳥 ひちょう
2328 規模 きぼ
2329 客船 きゃくせん
2330 誇る ほこる KHOA
2332 囲む かこむ VI
2333 勘 かん KHAM
2334 鋭い するどい NHUỆ
2335 1641~1660 盗む ぬすむ ĐẠO
2336 稼ぐ かせぐ
2337 奪う うばう ĐOẠT
2341 卑しい いやしい TI
2343 病 やまい BỆNH
2344 住まい すまい TRÚ
2346 宝 たから BẢO
2347 行方 ゆくえ HÀNH PHƯƠNG
2348 スーツ suit
2349 バケツ bucket
2350 シーツ sheet
2351 スーツケース suitcase
2352 縮む ちぢむ SÚC
2353 曲がる まがる KHÚC
2355 滑る すべる HOẠT
2356 うろうろ
2358 発芽 はつが PHÁT MẦM
2361 直ちに ただちに
2362 きりなり
2363 とっさに
2364 たちまち
2365 はたして
2368 うきうき
2369 てきぱき
2370 いきいき
2371 備える そなえる BỊ
2372 そそっかしい
2373 ひとしい
2375 贅沢な ぜいたくな CHUẾ TRẠCH
2376 気の毒な きのどくな
2377 袖 そで TỤ
2380 図る はかる đồ
2381 調整 ちょうせい ĐIỀU CHỈNH
2382 調理 ちょうり ĐIỀU LÝ
2383 調子 ちょうし ĐIỀU TỬ
2385 期限 きげん KỲ HẠN
2386 締め切り しめきり
2387 最初 さいしょ TOÁI SÔ
2388 最後 さいご TOÁI HAÄU
2390 回複 かいふく HOÀI PHUÏC
2392 細かい こまかい TEÁ
2393 ページ Page
2394 トランプ Playing card
2395 プリント Print
2396 プログラム Program
2397 引き受ける ひいうける
2398 引き止める ひきとえる
2399 引き出す ひきだす
2402 周囲 しゅうい CHU VI
2404 軽い かるい KHINH
2405 シストム System
2406 エネルギー Energy
2407 リサイクル recycle
2408 イメージ Image
2409 立ち直る たちなおる LAÄP TRÖÏC
2410 熱 ねつ NHIEÄT
2411 腹 はら PHUÏC
2413 沈 しずむ TRAÀM
2415 試験 しけん THI NGHIEÄM
2416 宿題 しゅくだい TUÙC ÑEÀ
2417 受験 じゅけん THUÏ NGHIEÄM
2420 スマート Smart
2421 タレント talent
2422 クール cool
2423 内側 うちがわ NOÄI TRAÉC
2424 迷惑 めいわく MEÂ HOAËC
2425 機嫌 きげん CÔ HIEÀM
2427 困難 こんなん KHOÁN NAÏN
2428 栄養 えいよう VINH DÖÔÕNG
2429 睡眠 すいみん THUÏY MIEÂN
2430 消耗 しょうもう TIEÂU HAO
2431 消化 しょうか TIEÂU HOÙA
2432 使用 しよう SÖÛ DUÏNG
2433 減少 げんしょう GIAÛM THIEÅU
2434 助ける たすける TRÔÏ
2435 さかさま NGÒCH DAÏNG
2436 しんこく THAÂN CAÙO
2437 でたらめ
2438 しんけん CHAÂN KIEÁM
2440 ぞくぞくと
2441 コレクション collection
2442 コネクション Connection
2444 オートメーション Automation
2445 活躍 かつやく HOAÏT DÖÔÏC
2446 助力 じょりょく TRÔÏ LÖÏC
2447 貢献 こうけん COÁNG HIEÁN
2450 CHUYEÅN
転ぶ                                              
ころぶ
2451 隅 すみ OÂI
2452 雑草 ざっそう TAÏP THAÛO
2453 プロ professional
2454 ペア pair
2455 1661~1700 単語 たんご ĐƠN NGỮ
2457 記憶 きおく KÝ ỨC
2458 覚悟 かくご GIÁC NGỘ
2459 暗記 あんき ÁM KÝ
2460 記事 きじ KÝ SỰ
2461 銀座 ぎんざ NGÂN TỌA
2462 答案 とうあん ĐÁP ÁN
2463 怒る おこる NỘ
2465 無視 むし VÔ THỊ
2467 無理 むり VÔ LÝ
2468 駄目 だめ ĐÀ MỤC
2470 指輪 ゆびわ CHỈ LUÂN
2471 金庫 きんこ KIM KHỐ
2472 高等 こうとう CAO ĐĂNG
2473 上品 じょうひん THƯỢNG PHẨM
2474 貴重な きちょう QUÝ TRỌNG
2475 重要な じゅうよう TRỌNG YẾU
2477 厄介 やっかい ÁCH GIỚI
2479 哀れ あわれ AI
2480 決める きめる QUYẾT
2481 認める みとめる NHẬN
2482 数える かぞえる SỐ
2483 例える たとえる LỆ
2485 落ちる おちる LẠC
2486 挟まる はさまる HIỆP
2487 混じる まじる HỖN
2488 鳴く なく MINH
2489 弱る よわる NHƯỢC
2491 恋情 れんじょう LUYẾN TÌNH
2494 表情 ひょうじょう BIỂU TÌNH
2496 不幸 ふこう BẤT HẠNH
2498 違反 いはん VI PHẢN
2499 災難 さいなん TAI NẠN
2500 就職 しゅうしょく TỰU CHỨC
2501 工業 こうぎょう CÔNG NGHIỆP
2502 授業 じゅぎょう TỰU NGHIỆP
2503 失業 しつぎょう THẤT NGHIỆP
2504 企業 きぎょう XÍ NGHIỆP
2505 順序 じゅんじょ THUẬN TỰ
2506 限度 げんど HẠN ĐỘ
2507 矢鱈に やたらに THỈ TUYẾT
2508 余計 よけい DƯ KẾ
2509 価値 かち GIÁ TRỊ
2510 下らない くだらない HẠ
2511 いけない
2512 凸凹 でこぼこ ĐỘT AO
2513 出鱈目 でたらめ XuẤT TUYẾT MỤC
2514 服装 ふくそう PHỤC TRANG
2515 一流 いちりゅう NHẤT LƯU
2517 皮肉 ひにく BÌ NHỤC
2518 派手な はでな PHÁI THỦ
2521 増やす ふやす THỰC
2522 寄せる よせる KÝ
2523 埋める うめる MAI
2524 貯める ためる TRỮ
2525 収める おさめる THU
2526 散らす ちらす TÁN
2527 引く ひく DẪN
2528 弾く ひく ĐẠN, DÀN
2529 巻く まく CẢI
2530 履く はく LÝ
2531 掃く はく TẢO
2532 吹く ふく XÚY
2534 肌 はだ CƠ
2535 浴衣 ゆかた DỤC Y
2536 物事 ものごと VẬT SỰ
2537 代表 だいひょう ĐẠI BiỂU
2538 代理 だいり ĐẠI LÝ
2539 事務 じむ SỰ VỤ
2540 公務 こうむ CÔNG VỤ
2541 標準 ひょうじゅん TIÊU CHUẨN
2542 温室 おんしつ ÔN THẤT
2543 温帯 おんたい ÔN ĐỚI
2544 温度 おんど ÔN ĐỘ
2545 体温 たいおん THỂ ÔN
2546 親類 しんるい THÂN LoẠI
2547 金銭 きんせん KIM TiỀN
2548 土地 とち THỔ ĐỊA
2549 維持 いじ DUY TRÌ
2550 継続 けいぞく KẾ TỤC
2551 相続 そうぞく TƯƠNG TỤC
2552 接続 せつぞく TiẾP TỤC
2553 お菓子 おかし QuẢ TỬ
2558 夏祭り なつまつり HÈ TẾ
2559 苛々 いらいら HÀ
2560 着々 ちゃくちゃく TRƯỚC
2561 近々 ちかぢか CẬN
2562 続々 ぞくぞく TỤC
2563 雷 かみなり LÔI
2564 屋根 やね Ốc CĂN
2565 俄に にわかに NGA
2566 滅多に めったに DiỆT DA
2568 真っ赤な まっかな CHÂN XÍCH
2569 口紅 くちべに KHẨU HỒNG
2570 一段 いちだん NHẤT ĐoẠN
2571 一応 いちおう NHẤT Ứng
2572 一層 いっそう NHẤT TẦNG
2573 満足 まんぞく MÃN TÚC
2574 下手な へたな
2575 不利な ふりな BẤT LỢI
2576 気の毒な きのどくな KHÍ ĐỘC
2578 メンバー member
2580 都会 とかい ĐÔ HỘI
2581 我慢 がまん NGÃ MẠN
2582 不運な 不運な BẤT VẬN
2583 1701~1740 急がせる いそがせる CẤP
2584 催促  さいそく THÔI XÚC 
2585 依頼 いらい Ỷ, Y LẠI 
2586 急用  きゅうよう CẤP DỤNG 
2588 訴える  うったえる TỐ
2589 威張る いばる UY, OAI TRƯƠNG
2590 嵌める  はめる KHẢM
2591 填める  はめる TRẤN
2592 怒鳴る どなる NỘ MINH 
2594 コーチ
2595 ジャーナリスト
2596 スチュワーデス
2597 膝 ひざ TẤT
2598 腰 こし YÊU
2599 痺れる しびれる TÝ
2600 溺れる  おぼれる NỊCH, NIỆU
2601 しゃがむ
2602 しゃぶる
2603 人生 じんせい NHÂN SINH 
2604 一生 いっしょう NHẤT SINH
2605 寿命 じゅみょう THỌ MỆNH 
2606 生命 せいめい SINH MỆNH 
2607 傾く かたむく KHUYNH
2608 傾き かたむき KHUYNH
2609 朗らか  ほがらか LÃNG
2610 なだらか
2611 穏やか  おだやか ỔN
2612 爽やか  さわやか SẢNG
2613 頼もしい  たのもしい LẠI
2614 下らない  くだらない HẠ
2615 憎らしい  にくらしい TẮNG
2616 勇ましい  いさましい DŨNG
2617 関わる  かかわる QUAN
2618 係わる  かかわる HỆ
2619 拘わる  かかわる CÂU, CÚ 
2620 偏る かたよる THIÊN
2621 重なる  かさなる TRỌNG, TRÙNG
2622 被せる  かぶせる BỊ
2623 ステージ
2624 スタイル
2625 スタンド
2626 スライド
2627 莫大 ばくだい MÔ ĐẠI
2628 我がまま  わがまま NGÃ
2629 出鱈目 でたらめ XUẤT TUYẾT MỤC
2630 厄介 やっかい ÁCH GIỚI 
2631 独りでに  ひとりでに ĐỘC
2632 是非とも  ぜひとも THỊ PHI 
2633 一通り ひととおり NHẤT THÔNG 
2634 行き成り いきなり HÀNH, HÀNG THÀNH
2635 反省 はんせい PHẢN TỈNH 
2636 評価 ひょうか BÌNH GIÁ 
2638 皮膚 ひふ BỈ PHU 
2639 額 ひたい NGẠCH
2640 肘 ひじ TRỬU
2641 文芸 ぶんげい VĂN NGHỆ
2643 文章 ぶんしょう VĂN CHƯƠNG 
2644 文脈 ぶんみゃく VĂN MẠCH 
2645 追いつく  おいつく TRUY
2646 落ちつく  おちつく LẠC
2647 追い越す おいこす TRUY VIỆT 
2648 追かける おいかける TRUY
2649 茹でる  ゆでる NHƯ, NHỰ  
2650 沸かす  わかす PHẤT, PHÌ 
2651 蒸す むす CHƯNG
2652 散らかす  ちらかす TÁN
2653 揃える  そろえる TIỄN
2654 縮れる  ちぢれる SÚC
2655 整える  ととのえる CHỈNH
2656 甚だしい  はなはだしい THẬM
2657 懐かしい  なつかしい HOÀI
2658 騒々しい  そうぞうしい TAO
2659 慌ただしい あわただしい HOẢNG
2660 区切る くぎる KHU THIẾT 
2661 結ぶ むすぶ KẾT
2662 解く ほどく GIẢI
2663 砕く くだく TOÁI
2664 痙る つる KINH
2665 釣る つる ĐIẾU
2666 吊る つる ĐIẾU
2667 金属 きんぞく KIM THUỘC 
2668 紐  ひも NỮU
2669 管  くだ QUẢN
2670 屑  くず TIẾT
2671 葛  くず CÁT
2672 釘 くぎ ĐINH
2673 鎖 くさり TỎA
2674 特定 とくてい ĐẶC ĐỊNH 
2675 独特 どくとく ĐỘC ĐẶC 
2676 特色 とくしょく ĐẶC SẮC 
2677 特殊 とくしゅ ĐẶC THÙ 
2678 俳優 はいゆう BÀI ƯU 
2679 劇 げき KỊCH
2680 台詞 せりふ ĐÀI TỪ 
2681 稽古 けいこ KÊ, KHỂ CỔ 
2682 舞台 ぶたい VŨ ĐÀI 
2683 不平 ふへい BẤT BÌNH 
2684 敷く しく PHU
2685 伸びる  のびる THÂN
2687 シーツ
2689 コード
2690 余裕 よゆう DƯ DỤ
2691 悠々 ゆうゆう DU
2692 苛々 いらいら HÀ
2693 うろうろ 
2694 効果 こうか HIỆU QUẢ 
2696 活気 かっき HOẠT KHÍ 
2697 活躍 かつやく HOẠT DƯỢC 
2698 活用 かつよう HOẠT DỤNG 
2699 寧ろ むしろ NINH
2700 どんなに
2701 恐らく おそらく KHỦNG
2702 即ち すなわち TỨC
2703 望む  のぞむ VỌNG
2704 除いて  のぞいて TRỪ
2705 除く のぞく TRỪ
2706 潜る もぐる TIỀM
2707 探る さぐる THÁM
2708 延長 えんちょう DIÊN TRƯỜNG, TRƯỢNG
2709 超過  ちょうか SIÊU QUÁ 
2710 超越 ちょうえつ SIÊU VIỆT 
2711 過失  かしつ QUÁ THẤT
2712 相当 そうとう TƯƠNG, TƯỚNG ĐƯƠNG
2714 影  かげ ẢNH
2715 陰 かげ ÂM
2716 蔭 かげ ẤM
2717 汚れ よごれ Ô
2718 チャック 
2719 シック
2720 チェック 
2721 ショック
2722 刺す さす THÍCH, THỨ 
2723 酷い ひどい KHỐC
2724 痒い かゆい DƯƠNG
2725 諄い くどい TRUÂN
2726 堪らない たまらない  KHAM
2727 品数 しなかず PHẨM SỐ 
2728 豊富 ほうふ PHONG PHÚ 
2729 日用品 にちようひん NHẬT DỤNG PHẨM
2730 積もる  つもる TÍCH
2731 溜まる  たまる LỰU
2732 纏まる  まとまる TRIỀN
2733 揃う そろう TIỄN
2734 似る にる TỰ 
2735 煮る  にる CHỬ
2738 冷ます  さます LÃNH
2739 冷める  さめる LÃNH
2740 覚ます  さます GIÁC
2741 覚める  さめる GIÁC
2742 目が覚める MỤC GIÁC
2743 態度 たいど THÁI ĐỘ
2744 マナー
2745 重圧 じゅうあつ TRỌNG, TRÙNG ÁP
2746 重要 じゅうよう TRỌNG, TRÙNG YẾU
2747 厳重  げんじゅう NGHIÊM TRỌNG, TRÙNG
2748 慎重 しんちょう THẬN TRỌNG, TRÙNG
2749 気楽  きらく KHÍ NHẠC, LẠC 
2750 率直 そっちょく XUẤT TRỰC 
2752 ぼんやり 
2753 ほんのり
2754 ちょっぴり
2757 すっかり 
2758 ちゃんと
2759 ずっと
2760 やっと 
2761 1741~1750 公 おおやけ công
2762 人民 じんみん nhân dân
2763 公共 こうきょう công cộng
2764 大衆 だいしゅ đại chúng
2765 民間 みんかん nhân gian
2766 大雑把  おおざっぱ đại tạp bả
2767 大晦日 おおみそか đại hối nhật
2768 大袈裟 おおげさ đại ca sa
2769 退く どく thoái
2770 剖う ほう phẫu
2771 彫る ほる điêu
2772 蹴る ける xúc
2773 分類 ぶんるい phân loại
2774 献立 こんだて hiến lập
2775 咳 せき khái
2777 症状 しょうじょう chứng trạng
2778 病状 びょうじょう bệnh trạng
2779 個性 こせい cá tính
2780 特色 とくしょく đặc sắc
2782 今に いまに kim
2783 たまに
2785 殺人 さつじん sát nhân
2786 強盗 ごうとう cường đạo
2787 下品な  げひんな hạ phẩm
2789 厳重 げんじゅう nghiêm trọng
2791 諄い くどい truân
2793 のろい
2800 キャリア career
2802 1751~1760 挟む はさむ hiệp
2803 心得る こころえる tâm đắc
2806 編み物 あみもの biên vật
2807 上達 じょうたつ thượng đạt
2809 的確 てきかく đích xác
2810 手法 しゅほう thủ pháp
2811 寸法 すんぽう thốn pháp
2812 こっそり
2815 慌ただしい あわただしい hoảng
2816 そそっかしい
2817 荒々しい あらあらしい hoang
2820 洒落 しゃれ sái, tẩy, thối lạc 
2822 小話 こばなし/しょうわtiểu thoại
2823 落語 らくご lạc ngữ 
2824 潜る もぐる tiềm 
2825 契る ちぎる khế, khiết 
2826 捩じる ねじる  liệt,lệ
2827 縛る しばる phược,phọc
2828 手順 てじゅん thủ thuận 
2829 手数 てすう thủ số
2832 惨め みじめ thảm
2833 粗末 そまつ thô mạt 
2834 僅か  わずか cận
2836 1761~1770 振舞う ふるまう chấn, chân vũ
2837 凭れる もたれる  bằng, bẵng  
2838 挟まる  はさまる hiệp, tiệp 
2839 リボン rippon
2842 日向 ひなた nhật hướng 
2843 日差し ひざし nhật sai 
2844 温い ぬるい ôn 
2845 おしまい
2846 終点 しゅうてん chung điểm 
2847 捨てる すてる sả
2848 くず
2849 誇り
2850 埃  ほこり ai
2851 塵 ちり trần
2852 悪日 あくび Ác nhật
2853 嚏 くしゃみ đế, sí
2854 目まい めまい mục
2856 派手 はで phái thủ 
2857 慰める なぐさめる Úy
2859 妨げる さまたげる phương
2865 1771~1780 当番 とうばん đương phiên 
2866 長引く ながびく trường, trượng dẫn
2867 取り消す とりけす thủ tiêu 
2868 怠る  おこたる đãi
2869 下品 げひん hạ phẩm
2871 人込み ひとごみ nhân vào 
2872 人並 ひとなみ nhân tịnh 
2873 人通り ひとどおり nhân thông 
2874 混ざる  まざる hỗn
2875 凍る こおる đông
2876 濁る にごる  trọc
2877 擦る こする sát
2880 吝嗇  けち lận sắc
2881 利口 りこう lợi khẩu 
2882 気楽 きらく khí nhạc, lạc 
2883 流す ながす lưu
2884 頼り たより lại
2885 便箋  びんせん tiện tiên  
2886 封筒 ふうとう phong đồng 
2889 1781~1800 切り離す きりはなす THIẾT LY
2890 齧る かじる NIẾT, KHIẾT
2891 契る ちぎる KHẾ, KHIẾT
2892 千切る ちぎる THIÊN THIẾT
2893 擦る こする SÁT
2894 鼓する こする CỔ
2895 掴む つかむ QUẶC/ QUỐC
2896 摑む
2897 攫む
2898 あくどい
2899 賢い かしこい HIỀN
2900 眩しい まぶしい HUYỄN
2903 しっかり
2906 くどい
2909 民間 みんかん DÂN GIAN
2910 人民 じんみん NHÂN DÂN
2911 民衆 みんしゅう DÂN CHÚNG
2912 見通し みとおし KIẾN THÔNG
2913 魅する みする MỊ
2916 鋏む はさむ GIÁP/ KIỆP
2917 挿む はさむ THÁP
2918 台風 たいふう ĐÀI/ THAI PHONG
2919 接近 せっきん TIẾP CẬN
2920 鉄道 てつどう THIẾT ĐẠO
2921 乱れる みだれる LOẠN
2922 乱す みだす LOẠN
2923 ダイヤ Dyer/ diagaram/ railroad schedule
2924 タイヤ Tire/ tyre
2926 ダイヤル Dial
2927 がやがや
2928 せかせか
2931 切り離す  きりはなす thiết ly 
2932 噛る かじる
2933 掴む つかむ quách, quắc, quốc
2936 あくどい
2937 眩しい まぶしい huyễn  
2938 醜い みにくい xú
2940 鈍い にぶい độn
2942 鋭い するどい nhuệ, duệ
2943 眺め ながめ thiếu
2944 見通し みとおし kiến thông 
2945 届く とどく  giới
2946 シマった
2947 サボる
2948 ぶらぶら
2949 抜く ぬく bạt
2950 破産 はさん phá sản
2952 ダイヤ dyer
2953 さっと
2954 ほっと
2956 そっと
2958 捗る はかどる LÊ
2959 詫びる わびる SÁ/ THÁC
2960 侘びる わびる SÁ
2963 がっかりする
2964 欠伸 あくび KHIẾM THÂN
2965 鼻息 はないき TỊ TỨC
2966 溜息 ためいき LƯU/ LỰU TỨC
2968 率直 そっちょく SUẤT TRỰC
2969 正直 しょうじき CHÁNH/ CHÍNH TRỰC
2970 素質 そしつ TỐ CHẤT
2971 素直 すなお TỐ TRỰC
2972 溜まる/溜る たまる LƯU/ LỰU
2973 貯まる たまる TRỮ
2974 堪る たまる KHAM
2975 下る くだる HẠ
2976 降る くだる GIÁNG/ HÀNG
2978 見っとも無い みっともない KIẾN MÔ/ VÔ
2980 漏る もる LẬU
2981 洩る もる DUỆ/ TIẾT
2983 たっぷりと
2984 しきりと
2985 さっさと
2986 新学期 しんがっき TÂN HỌC KI/ KỲ
2987 休暇 きゅうか HƯU HẠ
2988 休講 きゅうこう HƯU GIẢNG
2989 休日 きゅうじつ HƯU NHẬT
2990 流行る はやる LƯU HÀNG/ HÃNG/ HÀNH
2992 端 はし ĐOAN
2993 1801~1810 タイヤ tire
2994 ダイヤル dial
2995 がやがや
2996 せかせか
2998 さっと
3000 祝日 しゅくじつ chúc nhật 
3001 敬う うやまう kính
3002 捗る はかどる 
3003 可愛がる かわいがる  khả ái 
3004 詫びる  わびる sá
3005 知能  ちのう tri năng 
3006 頼もしい たのもしい lại 
3008 ため息 ためいき tức
3009 呼吸 こきゅう hô hấp 
3012 素質 そしつ tố chất 
3014 堪らない たまらない kham
3016 敬う うやまう kính
3017 捗る はかどる
3018 眩しい まぶしい  huyền  
3019 頼もしい たのもしい lại 
3020 下らない くだらない hạ 
3021 勿体無い もったいない vật thể vô, mô
3024 盛る もる thịnh
3025 次ぐ つぐ thứ 
3027 仕切り しきり sĩ, sỹ thiết
3030 休暇 きゅうか hưu hạ 
3031 休日 きゅうじつ hưu nhật 
3034 端  はな đoan
3035 従う  したがう inh, tòng 
3036 矢張り やはり thỉ trương 
3037 積む つむ tích 
3038 実権 じっけん thực quyền 
3040 うかぶ うかぶ phù 
3043 マイクロ micro
3044 マスコミ mass communication
3045 印 しるし ẩn
3046 ぎらぎら
3047 くらくら
3048 はらはら
3049 きらきら
3051 液体 えきたい dịch thể 
3052 注ぐ そそぐ/つぐ chú
3054 詰める つめる cật 
3055 分量 ぶんりょう phân lượng 
3056 水分 すいぶん thủy phân
3057 余分 よぶん dư phân 
3058 従う したがう TÒNG
3059 積む つむ TÍCH
3060 積もる つもる TÍCH
3062 実権 じっけん THỰC QUYỀN
3064 故郷 ふるさと CỐ HƯƠNG
3065 浮かぶ うかぶ PHÙ
3066 今朝 けさ KIM TRÀO/ TRIÊU/ TRIỀU
3067 プラス Plus
3069 マイクロ Micro
3070 マスコミ Mass communication
3071 ぎらぎらする
3072 くらくらする
3073 はらはらする
3074 きらきらする
3075 きつく
3077 液体 えきたい DỊCH THỂ
3078 流し込む ながしこむ LƯU VÀO
3082 分量 ぶんりょう PHÂN LƯỢNG
3083 残量 ざんりょう TÀN LƯỢNG
3084 水分 すいぶん THUỶ PHÂN
3087 1811~1820 可能 かのう KHẢ/ KHẮC NĂNG
3090 多能 たのう ĐA NĂNG
3091 陸上 りくじょう LỤC THƯỢNG
3092 競技 きょうぎ CẠNH KỸ
3093 陸上競技 りくじょうきょうぎ LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ
3095 グランド Gland/ grand/ ground
3096 マラソン Marathon
3097 スイッチ Switch
3098 顔立つ かおたつ NHAN LẬP
3100 頭立つ かしらたつ ĐẦU LẬP
3102 心当たる こころあたる TÂM ĐANG/ ĐÁNG/ ĐƯƠNG
3103 承認 しょうにん THỪA NHẬN
3104 消沈 しょうちん TIÊU THẨM/ TRẦM
3107 減量 げんりょう GIẢM LƯỢNG
3109 妖しい あやしい YÊU
3110 輝かしい かがやかしい HUY
3111 耀かしい かがやかしい DIỆU
3112 的中 てきちゅう ĐÍCH TRUNG/ TRÚNG
3115 諤々 がくがく NGẠC
3116 売店 ばいてん MẠI ĐIẾM
3118 交換 こうかん GIAO HOÁN
3119 取り替え とりかえ THỦ THẾ
3120 両替 りょうがえ LƯỠNG THẾ
3121 交通機関 こうつうきかん GIAO THÔNG CƠ, KY QUAN
3122 活動 かつどう HOẠT ĐỘNG
3123 範囲 はんい PHẠM VI
3125 限度 げんど HẠN ĐẠC/ ĐỘ
3126 限界 げんかい HẠN GIỚI
3128 1821~1840 ガイド
3129 カバー
3130 ますます
3131 さらに
3134 ととのう
3135 たまる
3136 とまる 
3139 でこぼこ
3140 延期 えんき DIÊN KỲ
3141 心得 こころえ TÂM ĐẮC 
3142 心当たり こころあたり TÂM ĐƯƠNG 
3144 面倒臭い めんどうくさい DIỆN ĐẢO XÚ 
3145 怠る おこたる ĐÃI 
3146 さける
3147 はぶく
3148 外す はずす NGOẠI 
3150 割引  わりびき  CÁT DẪN
3151 割合  わりあい CÁT HỢP
3153 分布 ぶんぷ PHÂN BỐ 
3154 めでたい
3155 のぞむ
3156 たたる
3157 ちかぢか
3158 たまたま
3159 たびたび
3160 奇数 きすう  KỲ SỐ
3161 偶数 ぐうすう NGẪU SỐ
3162 少数 しょうすう THIỂU SỐ
3163 分数 ぶんすう PHÂN SỐ 
3165 盗む ぬすむ ĐẠO 
3166 睨む にらむ NGHỄ  
3167 狙う ねらう THƯ  
3168 除く のぞく TRỪ
3169 やむを得ない やむをえない
3170 思いがけない おもいがけない TƯ
3171 要領 ようりょう YẾU LÃNH 
3172 とんでもない
3174 そろそろ
3176 食料 しょくりょう
3177 貯える たくわえる TRỮ
3178 戦う たたかう CHIẾN
3179 耕す たがやす CANH
3180 試す ためす THI
3182 1841~1860 騒騒しい そうぞうしい TAO
3183 厚かましい あつかましい HẬU 
3185 少なくとも すくなくとも THIỂU
3186 なるべく
3187 まさに
3188 目指す めざす  MỤC CHỈ 
3189 トレーニング
3191 ゆかい
3192 あいまい
3193 すなお
3195 がっかり
3199 からかう
3200 争う あらそう TRANH 
3201 予測  よそく  DỰ TRẮC
3203 予報  よほう  DỰ BÁO
3204 新宿 しんじゅく TÂN TÚC
3205 俳優  はいゆう BÀI ƯU
3208 モデル
3209 スター
3210 発揮  はっき PHÁT HUY
3211 惜しい おしい TÍCH 
3212 恋しい こいしい LUYẾN 
3213 うらやましい
3214 下らない くだらない HẠ 
3215 範囲 はんい PHẠM VI 
3219 わざと
3222 売れ行き うれゆき MẠI HÀNH
3223 売り上げ うりあげ MẠI THƯỢNG
3224 迷う まよう MÊ 
3225 曲げる まげる KHÚC 
3226 委せる まかせる ỦY
3227 合間  あいま HỢP GIAN
3228 中間 ちゅうかん TRUNG GIAN 
3229 交換 こうかん  GIAO HOÁN
3230 交流 こうりゅう GIAO LƯU
3231 交際  こうさい  GIAO TẾ
3234 製造 せいぞう CHẾ TẠO
3235 高遠 こうえん CAO VIỄN
3236 高価  こうか CAO GIÁ
3237 高度 こうど CAO ĐỘ
3238 上等 じょうとう THƯỢNG ĐĂNG
3239 1861~1900 たちまち たちまち
3240 やがて やがて
3241 とっくに とっくに
3242 見直した みなおした Kiến trực
3243 見送る みおくる Kiến tống
3244 見慣れる みなれる Kiến quán
3245 大臣 だいじん Đại thần
3246 不適切 ふてきせつ Bất thích thuyết
3247 深い ふかい thâm
3248 反省する はんせいする Phản tỉnh
3249 反抗する はんこうする Phản kháng
3250 反映する はんえいする Phản ánh
3251 次回 じかい Thứ hồi
3252 なお なお
3253 したがって したがって
3254 もっとも もっとも
3255 すみ すみ
3256 かど かど
3257 わき わき
3258 ふち ふち
3259 不快 ふかい Bất khóai
3260 まぶしい まぶしい
3261 いさましい いさましい
3262 するどい するどい
3263 やかましい やかましい
3265 のんびり のんびり
3266 ぐっすり ぐっすり
3267 ぼんやり ぼんやり
3269 重ねる かさねる Trọng, trùng
3271 運ぶ はこぶ Vận
3272 休憩 きゅうけい Hưu khế
3278 どなられて どなられて
3279 しきりに しきりに
3280 つねに つねに
3282 騒がしい さわがしい Tao
3284 下げる さげる Hạ
3285 吊す つるす
3286 降ろす おろす giáng
3287 つって つって
3290 道徳 どうとく Đạo đức
3292 公衆 こうしゅう Công chúng
3293 はきはき はきはき
3294 まごまご まごまご
3295 ぞくぞく ぞくぞく
3296 感心な かんしんな Cảm tâm
3297 完全な かんぜんな Hoàn toàn
3298 感激的な かんげきてきな Cảm kích đích
3299 降りる おりる Giáng
3300 もぐって もぐって
3301 アイデア アイデア idea
3302 サービス サービス service
3303 ユーモア ユーモア Humor
3304 ヒント ヒント hint
3307 がっかり がっかり
3308 にっこり にっこり
3309 たっぷり たっぷり
3310 期間 きかん Kỳ gian
3311 与える あたえる Dữ, dự
3313 疑問 ぎもん Nghi vấn
3314 活発 かっぱつ Họat phát
3316 新鮮 しんせん Tân tiên
3317 ほがらか ほがらか
3318 枯れる かれる Khô
3321 単純な たんじゅんな Đơn thuần
3322 純粋な じゅんすいな Thuần túy
3323 奇妙な きみょうな Kì diệu
3326 分布 ぶんぷ Phân bố
3327 分析 ぶんせき Phân tích
3329 分解 ぶんかい Phân giải
3330 専門家 せんもんか Chuyên môn gia
3332 素人 しろうと Tố nhân
3333 大工 だいく Đại công
3334 着着 ちゃくちゃく Trước trước
3335 点点 てんてん Điểm điểm
3337 エチケット エチケット etiquette
3338 スピーチ スピーチ Speech
3339 アクセント アクセント accent
3340 コミュニケーション
コミュニケーションCommunication
3341 直通 ちょくつう Trực thông
3343 直線 しょくせん Trực tuyến
3345 半年 はんとし
3346 Bán niên Nửa năm
3347 いわば いわば
3348 いわゆる いわゆる
3350 わがまま わがまま
3351 けち けち
3352 らんぼう らんぼう
3353 いじわる いじわる
3355 知恵 ちえ Tri huệ
3357 驚く おどろく Kinh
3358 あつ あつ
3360 引っ掛ける ひっかける Dẫn quải
3361 引っ張り ひっぱり Dẫn trương
3362 エンジン エンジン engine
3366 1901~1910 筆記 ひっき BÚT KÝ
3368 記録 きろく KÝ LỤC
3369 印刷 いんさつ ẤN LOÁT
3370 優勝者 ƯU THẮNG GiẢ
3371 料金 りょうきん LiỆU KIM
3372 費用 ひよう PHÍ DỤNG
3373 賞金 しょうきん THƯỞNG KIM
3374 列 れつ LiỆT
3375 ベンチ
3378 ペンキ
3379 ポスター
3380 つきあたる
3381 横切る よこぎる HOÀNH THIẾT
3382 通りかかる おとりかかる THÔNG
3383 すれちがう
3384 釘 ĐINH
3385 潰れる つぶれて
3386 不自由 ふじゆう BẤT TỰ DO
3387 不規則 ふきそく BẤT QUY TẮC
3388 不思議 ふしぎ BẤT TƯ NGHỊ
3389 不満 ふまん BẤT MÃN
3390 腕 うで OẢN
3391 首 くび THỦ
3392 顔 かお NHAN
3393 肩 かた KIÊN
3394 地震 じしん ĐỊA CHẤN
3397 いちいち
3398 せいぜい
3399 1911~1920 さて
3401 くれぐれも
3402 つぎつぎに
3403 あいかわらず
3405 物価 ぶっか VẬT GIÁ
3406 値段 ねだん TRỊ ĐoẠN
3407 価額 かがく GIÁ CÁCH
3409 タイム
3412 メロディ
3413 整理 せいり CHỈNH LÝ
3414 処理 しょり SỬ LÝ
3415 修理 しゅうり TU LÝ
3416 管理 かんり QuẢN LÝ
3417 鈍い にぶい ĐỘN
3421 いわゆる
3422 単なる ĐƠN
3423 異なる DỊ
3424 1921~1924 短気 ĐoẢN KHÍ
3425 暢気 のんき
3426 陽気 ようき DƯƠNG KHÍ
3427 平気 へいき BÌNH KHÍ
3433 孫 まご
3434 従兄弟 いとこ TÔN
3435 甥 おい SANH
3436 勘 かん KHAM
3437 運 うん VẬN
3438 訳 やく DỊCH
3439 筋 すじ CÂN
bão lớn
đột nhiên
bệnh nhân
riêng tư
không nên
cờ tướng
sự khó chịu, nỗi lo, bực dọc
đối sách, biện pháp
lương thực, thực phẩm
thời tiết
Lổ
Cho phép
Phần thưởng
Nháy mắt
Tuyệt vọng
Để
Quang vinh
Kết thúc
Garage
Thảo luận
Khách hàng
Bào chữa
Đánh giá
Ly hôn ngang lập tức
Tiền lương theo giờ
Cằm, giử bằng tay
1 dòng
Tự học
Kì diệu
CÁCH THÔNG TRI
Tiết kiệm
Áp suất
Không thích hợp
Ngập lụt
Lo sợ
Sách lược gia
Lời khuyên
Công lí
Bình tĩnh
Hậu bối
Nơi sản xuất
Máy móc
Hoàn hảo
Đình đốn
Kinh nghiệm cá nhân
Bãi bỏ
Xin việc
Số dư
Ra trường
Nhà máy điện nguyên tử
Dân cư
Kiến thiết
phrase
Sự bắt giữ
Hành vi
Ấm áp
Vừa phải,có mức độ
Lượng mưa,mưa rào
Được mùa
Tính chất :đứng đắn,hệ trọng..
Bên ngoài
Tưởng tượng
Trọng yếu
Bảo hộ động vật
Sự tính toán
Khí hậu
Bí mật
Vấn đề môi trường
Phí quốc phòng
Sự đa dạng
Dự toán
Nhiệm vụ
Nam cực
Vượt qua
Sự cân nhắc
Kiệt tác
first class
Thành tựu
Điều kiện xấu
Tính nhát gan
Tránh
Cảnh giác,đề phòng
Bắt chước
Sự chiếu sáng
Biến mất
Vinh quang
Sự giành được,thu được
Bùn
Khủng khiếp
Hối hận
Thả tự do
Thấp nhất
Hy sinh
Cá nhân
Hành vi tàn ác
Sự công nhận,thừa nhận
Cách giải quyết
Ôm ,Sự ăn nằm với nhau
Thái độ
Cả đêm
Mô phỏng
Nhóm làm việc
Chất bán dẫn
Nhu cầu
Trước đây
Cổ điển
Trở nên đầy
Chứng cứ
Giá vận chuyển
Chống lại,ngược lại
số tiền lớn, số lượng lớn
đường ray cá nhân
bị đuổi việc
tiền vay
đơn phương, 1 chiều
2 chiều
tự tiện, tự theo ý muốn
gã, thằng cha, nô lệ
chồng chất lên nhau
Lễ Vu Lan
xin lỗi
năng lực
tóc
nhạt, bạc
nhảy
tự sát
cuộc đời
hội chợ triển lãm
khẩn cấp
chia tay
sống 1 mình
yêu thích, quan tâm
im lặng
chia tay
khẩn cấp
khuếch đại, phóng to
đa dạng, nhiều loại
làm việc, sáng tạo
bủn xỉn
hồ nước
đẹp
box, hộp
bà con
tình huống, hoàn cảnh, sự kiện
địa đỉểm, vị trí
thiếu
bị thiếu
đỉnh, trên cùng
rank
bình minh
mở triển lãm
mở rộng
phồn thịnh
sự tồn tại
nhân vật
sách tham khảo
chữ viết tay
mục đích
bệnh lo lắng
tập hơp
cháu
khóc
trong nhà
ý thức
địa vị

sự mệt mỏi
mặt nhìn nghiêng
bị mê hoặc
sự quản lý, kinh doanh
bản lý lịch
sự thực
hậu trường
thứ bậc, trình tự
siêng năng, chuyên cần
xé rách, làm rách

sự tương xúng,phù hợp


thảm hoạ lớn
hành khách
một chút
sự cẩu thả, lơ đễnh
sự khổ cực,điều phiền muộn
(bạn)thân

hình, dáng
cải cách thuế
ppháp cải thiện kdoanh
ppháp khác, vấn đề khác
sự đau đớn,khổ cực
người đi làm
lịch sự
m môi trường
nói nhiều
tên

tiêu diệt, huỷ diệt


bản kế hoạch
sự thoả thuận, tán thành

Lý do; nguyên nhân


Trách nhiệm; sự bắt buộc; sự ép buộc
Ứng dụng; yêu cầu; đề nghị; đàm phán
Biên nhận; sự công nhận
Đóng; chấm dứt; hạn cuối cùng
Vô cùng; trong cực trị; bao la
chỉ, duy nhất
Núi tuyết
Tài chính
Sự thay thế lên sơ đồ
Toàn thể; tất cả; toàn bộ; bất cứ điều gì
Quốc gia; những người; công dân
Viện trợ
Sống; sống cùng
Thôi học
Tưởng tượng
Khiển trách; lời phê bình
để có một có sở hữu cách; để đẩy xuyên qua; tiến hành

Thành phố; đường phố; con đường

Trước đây; hồi trước; trước đây


Bắt đầu

Cuối cùng
Rất; vô cùng
Cô đơn; cô đơn; người ở ẩn; cô đơn
Phản ứng; sự đáp lại
Cánh tay; năng lực; tài cán
Sự giải tán
Sự phá hủy
Điên khùng; bị hỏng (máy móc); hành động bất thường
Chức năng; khả năng; tác dụng
Tôi; chính mình
Bạo lực; dữ dội; mãnh liệt; giận dữ; bão tố
cháy, bỏng
tới bước nhảy bên trong; để nhúng vào trong; tới sự lao xuống
Nhiệm vụ; trách nhiệm
Cảm kích
Tính khí; tâm tính; tâm trạng
Sự làm nổ tung
phạm tội ác
cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
Phương pháp khác; vấn đề khác
Dự báo, cảnh báo; thông báo trước
Gặp gỡ, phỏng vấn
Để được tiếp tục
Nghệ thuật thơ haiku
Sự chấm dứt, sự kết thúc, sự hoàn thành
Luật quốc tế, luật pháp quốc tế
Ban pháp luật; trường học pháp luật
Nghèo
Giáo dục
Người già
Đúng trước
Khu vực trung tâm thành phố; khu vực trung tâm Tokyo
Vừa mới đây; mới đây; dạo này
Sự chờ đợi; sự hy vọng
Đi làm, tìm thấy việc làm; sự khánh thành
xin lỗi, tạ lỗi
Hiệp lực, cộng tác
đi dạo
mối quan hệ
trốn, ẩn nấp, náu
Sự khinh suất; cẩu thả; vội vàng
Sự bình phục, sự khỏi bệnh; sự phục hồi
cải cách
Việc uống rượu
trẻ con
sự phạt
Ban cho; hiện hữu; ban tặng
Che; hình bóng
tài năng
Thích hợp
Thời tiết
Sự mở lại; sự tiếp tục lại
Sự tin cậy; sự tin tưởng; sự tin cậy
Để quay lùi lại; tới sự trở lại

Trình bày, đề cập, nói


sự quyết định
sẵn sàng; để trong thứ tự; để được thu xếp
cháu trai (con của anh, chị, em)
nhìn nhầm
ước lượng; sự định giá; sự đánh giá
Sự thúc đẩy; nghề nghiệp thành công; sự nổi tiếng
Sự vẻ vang; sự vinh quang; vinh dự
kế hoạch, đề án, dự án
uỷ viên
tích cực
Thách thức; sự thách thức
nông, cạn
Sự vụng về; sự vụng về; tính lạc lõng
riêng, riêng lẻ, cá nhân
cường quốc
như thế, như vậy
suy sụp, sụp đổ
hoàn toàn không
dự đoán
mặt khác
trầm trọng, quan trọng
xoá bỏ
mất công
cơ hội
nơi làm việc
sự thoả mãn
0.1
khoảng
quyết không, tuyệt không
ý chí
rẽ, hướng, uốn cong
thông minh
ốm đi
tuần lễ vàng
cuộc tham quan
đám đông
công dân
phê bình, phê phán
ngủ gật
ghét, yếu
toán, số học
đạt tới
kế hoạch
thành công 
sự kiện
ở giữa
người quan trọng
nhà chính trị
tồn tại
công ty vừa và nhỏ
chính phủ
giúp đỡ, ủng hộ
riêng lẻ, cá nhân, đặc biệt
hoàn cảnh thực tế
làm thích nghi
các nơi
bắt đầu
bật cườI
thực tế, sự thật
thực tế, sự thật
thực tế, sự thật
sự điều tra nghiên cứu
như là
sự xuất hiện
vàng
vàng
đồ trang sức
xa xỉ, xa hoa
dùng hết
hoàng gia
tột đỉnh, đỉnh cao nhất
che, phủ, bao bọc
đi theo, đi cùng
rất lúng túng, bốị rối
cuối cùng
câu cá
kiêu hãnh, tính tự cao
chiều dài(của động vật)
đắc ý
nhưng
đặc biệt
bên cạnh, trong khi
tiện thể
tình cờ, ngẫu nhiên
gây chuyện, bàn cãi, tranh luận
chịu đựng, tính kiên nhẫn
olympic
máu
chảy
tiếp tục
vô địch
hiện tại
pháp luật
người bị thiệt hại
nhân quyền
nước mắt
kiện, kêu gọi
bạo lực
tăng lên, trầm trọng
bằng
dọn dẹp
lộn xộn, bừa bãi
bên cạnh
bên cạnh
phía sau
sau đó
hoàn thành, hoàn hảo
quý trọng
giọt
lãng phí
áp suất
biểu diễn
rực rỡ, tráng lệ, nguy nga
quan hệ con ngườI
stress
cảm giác, cảm tưởng
thích hợp
nhân cách, cá tính
hối hận
chắc chắn
tích cực
tiêu cực
đặc trưng
chiến thắng
gây lỗi
hiểu biết, nhận thức
thông cảm, đồng cảm
cấm
uốn

vắng mặt
chủ đề
đưa ra, trình bày
hành động, cư xử
người đứng đầu đảng phái
chống đối
tăng lên, thúc đẩy
chính sách
đánh
danh tiếng, tính đại chúng
diễn xuất, đạo diễn
hiệu quả
lá đỏ
cao nguyên
giá thị trường
KHÍ HỒI PHỤC
nhiệt độ thấp
ra dấu
CHỦNG CẢI LƯƠNG
báo cáo
quốc dân, công dân
tín nhiệm, tin cậy
thất bại
bị thương, bị đau
bắt giữ
tình huống, tình trạng
thất vọng
làm đến tận cùng, điều tra kỹ càng
ưu tú, vượt trội
con cháu
hung hăng
cạnh tranh sinh tồn
vượt quá mức
kết thúc, hoàn thành
giáo dục, hướng dẫn
người lịch sự, phong nhã
lễ phép, lễ nghĩa
thoải mái, thanh nhàn
mệnh lệnh, sinh mệnh
may mắn, vận may
tình trạng hiện tại
thích ứng, thích nghi
làm việc vô ich
đả thông
vùng bị nạn
điều kiện
cổ vũ, khích lệ
sử dụng, chấp nhận
người ứng cử
bậc kỹ năng đặc biệt
cân nhắc, suy xét
tuyển chọn
đức tính tốt, đức hạnh
sở phát điện nguyên tử
binh lính
biễu diễn nhạc cụ
vươn tới, xảy ra
đau buồn, thương tiếc
tội ác
hi sinh

tiến tới
từ giờ về sau
căn bản, cơ sở
xây dựng, tích lũy, cóp nhặt, chất đống
ngu ngốc
bạo lực, thô lỗ, tàn nhẫn
tiền của công
kéo tới gần, nhấn
đột nhiên, ngay tức khắc
than van, đau buồn
xem chăm chú
hết, kết thúc
trình độ, tiêu chuẩn
đảo,nghịch,ngược lại
chiến lợi phẩm
làm giảm
cải thiện
vô lễ
thăng tiến
lỗi
vui mừng,vui vẻ
khu vực
nhân cách
ái tình
năm nay
nói
đơn giản,đơn sơ

đóng cửa

tương đương

phụ thuộc

nhân viên
kẻ giết người

sân bay
indication; instruction; directions
surgical operation
end in peace
favourable; doing well; O.K.
audience; spectator(s)
simultaneous; all at once
decision; determination
regular holiday
education and learning
theory
one's personal opinion
warning; advice
near oneself; close to one; familiar
to look again; to get a better opinion of
immediately following
important; weighty
splendid; magnificent; beautiful; admirable
leading; top-rank; champion
horse racing
Di chuyển
Vài năm trước
Một trong 4 đảo chính của Nhật
Nuôi dưỡng
Judo
Nhổ(răng),trích ra
Bị ướt
Vươn tới, với tới
Đường, đại lộ
cao cấp
Có hiệu quả
Hoảng sợ, lo lắng
Thành tích
(Tên riêng)
Bút máy
Sự thay đổi, sự thay phiên
Học trod
Cho phép,tha thứ
Sự điều trị
Không tin, ngờ vực, hồ nghi
Dễ thương
Hẹn
lương

bạn bè
lĩnh vực
trong mọi lúc, trường hợp
đảo hoang
kinh hoàng
quản lý
công bằng, bình đẳng
công sở
chỉ thị
lặn
điểm đến
vẽ
dọn
ghé vào
quyết ý

gần đây
di chuyển
tổ chức
chất độc

không tương xứng, không đủ


cơ bản
tuyệt đỉnh
quyết thắng
trình độ

cự ly dài
có thể, có khả năng
Người Thi Đậu
Sống lại
Công Trình Làm Đường
Hiến Pháp
Sự Cải Chính
Nhân Dân
Trui rèn, Rèn Luyện, Kỷ Luật
Trường Hợp
Kết Cấu
Môi Trường
Tự Nhiên
Số hiệu
Số thứ tự
Thuận lợi, suông sẻ
Trình Trạng
Quý hiếm
Phát Minh
Sự Phát Hiện
Phát Hành

chết
Phong cách
Giai Điệu
Chương Trình
Phân phát
Đàn violon
Buổi Biểu Diển, Cuộc Thi Đấu
Toàn Thân
Toàn Thể
Toàn Lực
Toàn Tập
Lãng phí, phí sức, Vô dụng, Tốn công
Chống lại, Đề kháng
vũ khí
Thực tế, hiện thực
Ngay Lập tức
Cuối cùng, Thế là
Thiếu suy nghĩ
Bên Trong
Lổ mũi, vòi (Con Voi)
Ngoảnh Lại, Ngoảnh đầu lại
Làm cho hợp, gắn vào
Đến gần
Ý kiến, đề nghị
Quan sát, Xem xét
Triển Khai
Bỏ Phiếu
Phát sáng, Sáng lên
Bắn
Chiếu vào
Chiếu sáng
「Địa Danh]
Vừa tay, Phù hợp
Ngay phía trứơc mặt, bản lỉnh, thể diện
Sửa chửa, thu nậhp, chỉnh lý
Thù lao, sự chuẩn bị, chữa bệnh
Kế Hoạch
Đánh máy, Loại
Đặt, Thiết lập
Hàng đầu, đỉnh
Không đủ
Trí tuệ
Ưu tú, Giỏi
Tiến bộ
Xuất sắc, Siêu việt
Hào hùng
Tin Cậy được
Rất, quá, lắm
Ống tuýp
Cái nút
Điều khiển

đối chiếu
Đối Tượng
Đối lập, Khác với
So với
Suốt đêm

Giấc Ngủ
Bận việc
Hồi hộp
Phát cáu, Chọc tức, kích thích
Chậm chạm, chầm chậm
Liên tục
Duy trì, giữ vững
Thôi thúc
Sinh ra, sản sinh, sinh ra
Báo cho biết, Báo đáp
Tin tưởng
Cảm thấy, Cảm Giác
Đối với
Thuộc về
Đứng trước
Thích hợp, Phù hợp
Tiếc, quý giá, phí phạm
chưởi rủa, chưởi bới
Dữ dội, tàn khốc, kinh khủng
Thình thịch, li ti
Lúng túng, loay hoay

Nguyên vẹn, vốn là


Giải tán
Giải quyết
Giải Phóng
Giải thích

Chóng mặt
Nôn mữa, muốn nôn mữa
Ngủ ngồi
calo
Số
ý kiến, ý tưởng
Chuẩn bị, phòng ngự
Đầy đủ, như nhau, thành đôi
Dự trữ, bảo tồn (Chất chứa, để dành)
đã lâu ko gặp
Chơi xỏ, chơi khăm, hành động tục tiểu
Cúi đầu, Khom lưng chào
Nhận
Cạnh Tranh
Ma sát. Mài mòn
Sự kiểm tra
Tổn hại, gây sự hư tổn
Xoa, sờ
Trợn mắt, Theo dõi, dự đoán
Kêu gào to, quát mắng, quở trách
Trừ khử, khai trừ, bỏ ra

Lóa mắt, chóa mắt


Chua( Giấm, chanh…)
Ngoan cố, bướng bỉnh, cúng đầu
Vui mừng, thuận lợi, may mắn
Ngừng
Trừ
Trên, quá
lái, điều khiển
Gom lại, Hệ thống lại
Gói, bọc, bao phủ
Gấp lại, đóng lại, tạm nghỉ, Giấu kín trong lòng
Vặn, Xoáy, xoay
Ước hẹn, giao ước
Mơ hồ, không rõ ràng
Tương phản, ngược lại, Phản đối
Đáng thương, buồn
Cuộc đời, Loạn lạc không yên, Nguy hiểm
Tham lam
Sự chế giễu, châm chọc
Phiền phức
Thiết lập, bố trí, Chuẩn bị
Lười biếng, thiếu xót
do dự
Động tác, cử chỉ, mời mọc
Thái Độ
yên ổn, êm đềm
Mát mẻ, dễ chịu sản khoái
Đẹp tươi, trong trẻo, vui tính
Sự khiêm tốn, Nhúng nhường
Sự cố gắn, chăm chỉ
Quý trọng
Khéo tay
Giờ cao điểm
Sự tự động
Lịch trình

Kính lồi lõm


Hỗn loạn
Bài Văn
chỉnh sửa
Tóm tắt, điểm chính
Lý giải, thông cảm
Điểm chính
Thuê mứơn

Ngoài sự suy nghĩ


Ngoài ra
Ngoài tưởng tượng
Nhằm mục đích, lấy làm mục tiêu
Yêu cầu, đòi hỏi
Khẩn trương, hăng hái vươn lên
Thiết tha, mong mỏi, khao khát
Người quản lý
Quản lý
Sản Xuất
Điều tiết, chỉnh sửa
Ham thích
Hy vọng
Vở kịch
Kỹ thuật biểu diễn
Sự luyện tập, rèn luyện
Diễn thuyết
Trường học
Giày trượt băng
Yên tĩnh
Ổn định

Giá rẻ
Cái ví

NGHIỆM 

cảm giác
làm xanh
thẳng thắn
đầu người
trắng

ghê tởm
ngoan ngoãn
ồn ào
thói quen
tội ác
nhân công

thuộc) văn chương

hàng hoá
nổi tiếng
hơi nước

công khai
đáng ngờ
ngu xuẩn
khác nghiệt
không để ý
sự giảng giải

sự hoàn thành
ga cuối cùng
lẫn lộn, lộn xộn
Sạch sẽ
Vui vẻ
vẻ tráng lệ
sự giảm bớt
phần thưởng
đắt tiền
tốc độ
không thay đổi
nói chung

đột nhiên

không nói, ít nói


tuy nhiên
đóng kín
không tới được
hơn, tốt hơn
lớn, to lớn, vĩ đại
đồng tâm
cụ thể
cá nhân

có được, kiếm được

khả năng tưởng tượng


tiếng nói,
hoàn toàn, hầu
khoẻ mạnh
chặt chẽ, sít sao

làm rào bao quanh


mở rộng, trải ra
sự căng ra
hiểu, nắm được ý

tâm trí, tinh thần


sự phân bổ

nhanh, nhanh chóng


xa, xa cách
thẳng, thẳng thắn
chắc chắn
ông (bà...) này
sự đi lang thang
càm ràm
trong, trong trẻo
đáng tiếc,
ngứa; làm ngứa
vừa phải
trước, đằng trước
trước, đằng trước
ồn ào, om sòm
trơ tráo, trơ trẽn
thân mật, mật thiết
êm đềm, lặng gió
sự sáng ngời
thoải mái, thanh thản
làm cho khoẻ khoắn
bản sao, bản chép lại

khí quyển
thuộc)khí quyển
hơi nước
mềm
thường, hay, luôn
đây, ở đây, ở chỗ này
Tiếc nuối
Lỗ mãng, vô lễ
Xấc láo, hỗn xược
Thô lỗ trái luật
Người phát biểu, MC

Kết hợp, nối lại


Nhóm lửa, đổ vào
Bị cháy, cháy, đốt, phỏng, klàm phỏng
Làm khô héo, làm cháy xém
Điểm mốc. Giới hạn
Tiêu chuẩn, Quy luật
Giỏi hơn, người có kinh nghiệm

Cùi chỏ
Bắp thịt
Đầu gối
Sự kiểm tra sức khỏe
Nghỉ ngơi, sự tái dựng lại, tái tạo
sự thư giản, giảm căng thẳng
Từng bước một
Tối đa, trong điều kiện tốt nhất
Vân vân
Đen ngòm
Xanh ngắt

Nói sự thật
Rơi ra
Lang thang, lạc hướng
Đáng chú ý, đáng quan tâm
Một cách chặt chẽ
Có thân hình đẹp, dáng cân đối
sinh động, một cách sinh động
Sự lộng lẫy, vẽ rực rỡ
Đãng trí
Cười duyên quyến rũ, cười toe toét
Can đảm
đứng đắn, nghiêm trang
sự làm hại
xác chết, thi hài
bác sĩ nội khoa

chắc chắn, đáng tin cậy


sự ghi để nhớ
bản danh mục
sơ đồ, đồ án

chuông hoà âm
cái chuông
đồng tiền
trung tâm

sự thủ thế
thời cơ, lúc mùa, vụ
biết nghe lời
lanh lợi, thông minh
sống, sinh động
sạch, sạch sẽ

vận động viện


Ngực
Hoàn thành
Lợi ích
Tham gia
Hợp lẽ,đúng
Nữ diễn viên diện ảnh

lỗi, bỏ lở,nhớ nhà


trừ,dấu trừ

Tổ chim, tổ ong
Bánh bột
Chim nhỏ
Lông , cánh
Kệ sách
Nước mình
Kì hạn
Thời gian chuyển tiếp,dừng tạm thời
Thời kì
Phạm nhân
chỉ định
Giả định ,giả thuyết
Kết lụân
Khẳng định
Con sông, cái chậu
Lưu hành trực tiếp
sự liên kết
Giao lưu
Sự mát mẽ
dể dàng
khung thành
sàn diễn
bắt đầu
cơ hội
Đối tượng
thương mại
Thung lũng , khe núi
Hào nước
Thác nước
Bờ , chổ cao
địa chất
Tài năng
nhà cầm quyền
Thông minh , thông thái
so sánh
Cở sở
Cở bản
Tiêu chuẩn
Thắng
không thuận lợi
Môn học
Thể dục
Có thể , có khả năng
Môn dã cầu
Khách hàng
tuyến (mồ hôi)
môn học
trung tâm
Thế giới
Sự chăm sóc
Trong công việc

Áp dụng
Thông dụng
phí sử dụng
Ứng dụng

Sự mong đợi , hi vọng


Sự dự đóan
Dự phòng, phòng ngừa
Dự bị
Cần thíêt
Tư bản , tiền vốn
Thu tiền
Tình trạng , trạng thái
Hoà bình
Trong năm
Đồng bằng
Bình thường
gọi món ăn
kính trọng
Lời khiêm tốn
ngại
Lòi tôn kính
cảm thấy dễ chịu, cám ơn
diễn tập, rèn luyện
Diễn thuyết , thuyếttrình
Đại sứ
công nhân viên chức
Thẫm phán
Thu hoạch vụ mùa
Chị em
Luật giao thông
an tâm
Sự ổn định
an toàn

Diễn tấu
Gỉai tán
Thả ra
Giỉai phóng
Khai thông đường,cầu
Càm tưởng
Tử tượng
Sự bày tỏ, sự biểu lộ
Động đất
đảm đương
Thích hợp , thích đáng
Gỉa định
tự mình, chính mình
sự tự tin; lòng tự tin
sự kiêu hãnh, tính tự cao

đường cái
sự khẳng định, sự xác nhận
sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra
đúng đắn, chính xác
điều chắc chắn

Được tìm thấy; nhắm vào; đánh dấu


ý kiến, quan điểm
sự thí nghiệm
Những thành tích; thực tế kết quả
thực hành, thực tiễn
Cảm thấy (thực tế, thật)
Dùng cho thích hợp
vừa phải; có mức độ; điều độ
Quốc gia; những người; công dân
Phản xạ; ảnh hưởng
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
Phản xạ; sự xem xét lại; sự trầm ngâm
sự đánh giá, sự ước lượng
sự chuẩn bị, sự dự bị
sự ngăn trở, sự phòng ngừa
sự liên kết; liên minh, liên hiệp
liên tưởng; gợi ý
sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
Sự xây mới; tòa nhà mới xây dựng
thường trú
Trung cổ
trung niên
Ở giữa; khoảng giữa
trung gian; ở giữa
Đối sách; biện pháp đối phó
sự phân tích
Một mặt, một lãnh vực
sự phân tích
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
từ chối, phản đối, phủ nhận
Vượt qua; bắt kịp

sự nhắc lại, sự lặp lại


tập hợp, tụ tập, nhóm họp

Thấu hiểu, hiểu rõ

Cản trở; tới sự kiểm tra; kiềm chế


Để được làm vui lòng với; tới yêu cầu
Mỉm cười
Liên quan đến; để tiếp tục với
tai hoạ, tai ương; thiên tai
rời rạc; rải rắc
Sự đi tha thẩn, sự đi vòng vòng
Nhớ, thương nhớ
nhất định; khăng khăng
phong phú, nhiều, chan chứa
Dễ chịu; hài lòng; tiện nghi
Đáng yêu; mơ mộng; đẹp; lớn; kỳ lạ; tráng lệ; tuyệt diệu
Tới cái nhìn lần nữa; để có một quan điểm tốt hơn
Điều xấu xa, tồi tệ; hạ phẩm
Sai; xấu; không thích hợp; không thể bào chữa được; không thể; không được
Phàn nàn; đơn giản
Thô; thô; phàn nàn; tầm thường
Lén lút; vụng trộm
nhiều; rất
Mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
Nhưng; vì; thậm chí; cũng; cũng
Nhất, vô cùng, cực kỳ
có vẻ hợp lý; nhưng rồi; mặc dù
Trong tình trạng đó
Gần như; gần như; trong sự nguy hiểm sắp xảy ra
sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
Tắm; tắm nắng; tắm gội
Để tìm kiếm; tới yêu cầu; tới yêu cầu; muốn
Sự kính trọng, sự tôn trọng
phổ biến
sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh
Ghi vào; viết vào; điền vào mẫu đơn
Sự thận trọng; sự thận trọng

Thái độ; phép xã giao; quy cũ; lễ tiết; lễ phép


Những thái độ, Phép xã giao

Từ, từ đơn, từ vựng


Đặt
sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển

CH TRƯƠNG 
sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
Trẻ, người ít thâm niên
Mối quan hệ, bạn bè
Không mong đợi, đột nhiên
Không còn cách nào khác
Mạnh mẽ
Lạnh lùng, không biết xấu hổ
Uổng, lãng phí
Không mong đợi, đột nhiên
Tâm trạng thoải mái, không lo lắng
Hiếm, không thường xuyên
Ngã tư
Động cơ mô 5\tô,
Cái phanh, thắng
Máy, động cơ
Tốc độ
Hỏi thăm
Gấp
Vẫy
Vặn, xoắn, xoay
Luộc (trứng, cá)
Đốt
Luộc, nấu
Yêu, thương
Ban ơn, cho
Đối xử ngọt ngào ( với trẻ em )
Yêu thương, chăm sóc
Đau khổ, dốc hết sức làm việc
Sự đau khổ ( về thể xác, tính thần )
Luyện tập, huấn luyện
Bất mãn, bất bình
Phát âm
Tạp âm
Phiếu điều tra
Đi nhanh chóng
Bao thư
Thư đăng ký
Phong phú
Mỗi một, từng cái một, mỗi
Đau khổ
Kinh khủng
Việc làm có tính ép buộc
Tiền lương, tiền chi trả
Tiền thưởng
Tiền hoa hồng
Chật cứng, cố định, chặt, khớp
Chịu đựng
Từ chối
Lỗi, sai lầm, không chính xác
Cam chịu, chịu đựng, kiềm chế
Đè nén, kiềm chế
Lui tới, đi lại
Học, được dạy
Ánh sáng mặt trờI
Việc chiếu sáng, đầy ánh mặt trờI
Bóng ( cây, người )
Ánh sáng mặt trờI
Ngày tháng, hạn sử dụng
Góc, góc nhìn
Góc 90 độ
Thẳng đứng, vuông góc
Hình tứ giác
Song song
Phạm nhân
Phòng chống tội phạm
Tội phạm
Hình sự
Bắt giữ
Hư hỏng
Sửa chữa
Điểu chỉnh, thay đổi
Thay đổi
Hội trưởng
Cải tiếng, đầy đủ, sự quyết đóan
Sự khác biệt sở thích của mổi người
Quan trọng nhất
Bàn chân, cách đi đứng, điểm yếu
Hoàn toàn, trong sạch
Vừa khớp
Một cách tự nhiên, giống y khuôn
Ngẫu nhiên, ngã đổ
Báo vật
Vô ích, không công
Bản niêm yết
Phiền phức
Màu cam
Đắng, khó khăn, đau khổ, chua xót
Dụng cụ đựng thức ăn
Đa năng, công dụng
Hệ thống, kế hoạch, thiết bị
Lễ nghĩa, lễ pháp
Phi công
Cái vợt
Phóng, bắn
Khổng lồ
Rất, nhất, nhiều
Cổ tay
Không thể sánh bằng
Trôi nổi, bồng bềnh
Hiểu lầm
Dừng, ngưng
Hiểu ra, nhận ra
Tắt, mất
Phiền não
Ghét
Hối hận
Điểm chủ yếu
Nội dung khái quát, chính
Yếu tố
Tiêu chuẩn
Giải đáp
Mềm
Mềm
Chậm chạp
Không đủ độ ấm, âm ấm
Nới lỏng, chậm chạp
Ngán, no
Chán
Trống rỗng
Phiền phức
Album ảnh
Lá chắn sáng, màn trập ( máy ảnh)
Album ảnh
Đồ thị, biểu đồ
Lặp lại
Xuất hiện, mọc
Thay thế, khôi phục, trở về
Mọc, bắt đầu mọc, nảy mầm
Sống lại, trở lại
Bắt đầu, mọc, xảy ra
Ném
Đeo vừa khít, đậy khít
Chất, nhét
Lắp ráp, phối hợp
Bàn đạp
Đúng với suy nghĩ, ý kiến
Ngõ cụt, cuối đường
Nơi tổ chức
Đi dự, đi làm việc
Ý nghĩa
Phản định
Tưởng tượng, không có thật
Thực tế
Chỉ, vừa mới, ngay tức khắc
Có trường hợp tử vong
Ngừng
Tàng trữ, lưu trữ
Rộng mỡ, thoáng(không có chướng ngại)
Bận rộn, không gián đoạn
Thong thả, thảnh thơi
Một cách dễ dàng, đơn giản
Hoàn toàn
Hoặc là
Huyền diệu, phức tạp, khó diễn tả
Khôn quan, sáng suốt, có óc xét đoán
Đại khái, toàn bộ
Không rõ ràng, mơ hồ
Tổng quát
Vẻ bề ngoài, ngoại kiến
Màu sắc
Thượng đẳng
Tự mãn, đắc ý
Đường cong
Vặn(ốc, nút chai)
Tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
Tập trung
Ngay giữa, giữa
Say sưa, hăng say
Thắng thua
Thất tình
Để mắt, chú ý đến
Rõ ràng, minh bạch
Rất nhiều
Tất cả, hoàn toàn
Rõ ràng
Quả thật là, đúng là
Kích thích
Nặng
Chặt, vừa khít
Chậm, cùn, vô nghĩa
Hạnh phúc
Đội trưởng
Người từng trải
Huấn luyện viên
Đổ, vấy bẩn
Dâng trào
Kim
Sợi len
Đan
Mục nát, hư thối
Nhật ký
Ngày giờ
Nhật trình, lịch biểu
Ngày thường
Bài đọc
Tài liệu
Từ điển
Sách
từ vựng
bài khóa
ký ức
học thuộc lòng
bài báo
sự chuẩn bị sẵn sàng
sở đúc tiền
phim xi nê
lần này
lần lần
gần đây
cách đây không lâu
đáp án
xem lại
đầy, nhiều
không nhiều
vượt quá nhiều
làm ai giận
cho phép
dù thế nào
hoàn toàn không
ngẫu nhiên
nhằm mục đích
con trai
tóm lại, sau tất cả
tuy nhiên
hơn nữa
tinh nghịch
cháu trai
mỗi lần
chất vấn
u ám, ảm đạm; u sầu
nhọn; châm chọc
bệnh viện
vô kỷ luật
vô ích, phù phiếm
vô lý, không thể
không được
bà
chiếc nhẫn
thượng đẳng
tao nhã
đáng giá
trọng yếu
con gái
con gái
khoảng (không gian, thời gian)
khoảng
hoàn toàn
lỗi
cộng thêm
lân cận
lân cận
phiền phức
gánh nặng
bấp bênh
bơ vơ
hồi xưa
nhận biết
so sánh như
xương
răng
dẫn vào
bấu, víu lấy
(v5r,vi) to be mixed; to be blended with; to associate with; to mingle with; to interest; to join; (P)
của mình
chính mình
gầm gừ, rên rỉ
láng giềng
yếu kém
cực khổ
biểu tình
ái tình
lời phàn nàn phản đối
bất hạnh
sự khó khăn
sự vi phạm
tai họa
dịch vụ, sự phục vụ
mối liên hệ
việc nhậm chức
giờ học
sự thất nghiệp
xí nghiệp
trật tự
giới hạn
toàn bộ
giá trị
vô giá
sự thất thường
sự phát ngôn bừa bãi
ngành may mặc
mối liên hệ
mẫu, kiểu
cán, chuôi, tay nắm
đáng chú ý
đứng đầu
huy hoàng
tính hoài nghi, hay chỉ trích
lòe loẹt, cầu kỳ
tranh
sở thích
hoạt động
vòng tròn
giải trí
tăng
ghi nhận, thu thập
chôn lấp
tích lũy
thu được
thu nạp
phân tán
kéo, chơi đàn dây
tản ra
quét
lau khô
thân
da
khỏa trần
đồ tắm nam
bản thân
sự vật
xử lý
đại biểu
đại lý
công việc văn phòng
việc công
độ nóng
độ lạnh
thể hiện
chuẩn bị
nhà kính
ôn đới
nhiệt độ môi trường
nhiệt độ cơ thể
song thân
họ hàng
tiền mặt
vùng đất
duy trì
kế tục
thừa kế
kết nối
kẹo
vô ý
thầm kín
lén lút
lễ hội mùa hè
chuẩn bị
tiến tới
kích thích
đều đặn
lân cận
run rẩy
sét
sét
bắt đầu mưa
mái nhà
chạy
rốt cuộc
đột ngột
hiếm khi
hơi hơi
dã cầu
chỗ ngồi
cuối cùng
đem lại
do đó
trong khi đó
ngay cả
cho dù
làm choáng
ồn ào
đỏ chót
son môi
NHẤT ĐOẠN
NHẤT ỨNG 
NHẤT TẦNG, TẰNG 
NHẤT BAN, BÁN 
dễ tính
nước mắt
thỏa mãn
bất lợi
đáng tiếc
thời gian nhàn nhã
số
đủ rồi
thành thị
nuôi lớn
tiếc nuối
không tự do
không thỏa mãn
không may
kiên trì
đông đúc
rỗng
phóng thích
khéo tay
giày
dây
cột ràng
nhấn ép
cột dây
kết lại

chạm
xoa
quét nhẹ
vỗ
nhảy qua
vô địch
vui vẻ
ví dụ minh họa
toàn thân
chiều cao
nỗ lực
bậc cha/mẹ
ứng viên
viện trợ
cấp cứu
bảo đảm, bảo hành
khu nhà lớn
mặt đất
nền
địa điểm
khu đậu xe
thỉnh thoảng
một mặt
tình cờ
tăng dần
thô cứng
rắn chắc
thậm tệ
ngứa
nhếch nhác
lượng tiền
chất đống
vừa vừa
(số tiền) lớn
khổng lồ
tốc độ
(âm nhạc) nhịp độ
nhịp điệu,sự nhịp nhàng
dấu nhấn; dấu trọng âm; giọng
ẨM KHẨU
sủa,gầm rống
gầm gừ, rên rỉ
la lên
hét ầm lên
tình trạng
nhật ký công tác
trì hoãn
tách riêng ra
cho qua
cái chai
Nakano
đổ, tràn
đường, tuyến
cái xoong
ống dẫn
tấm ván
dòng
dòng điện
pin
dây thẳng
hướng
mục đích
đích
cách tiến hành
mục tiêu
quan điểm
sự giải thích
phê bình
vợ/chồng
ca, lượt
chắc là
cuối cùng thì
xong rồi
quán cà phê
nữ phục vụ viên
dù thế nào
thường thường
lúc này lúc khác
cách này cách khác
đi lại
bình dị
suốt, đầy
tràn trề, quá nhiều
đột nhiên
ước chừng
đốt
hơi bị khói
hiển nhiên
tuyệt đối
đương nhiên
chính xác
thanh khiết
phán quyết
tính công bằng
ý kiến chung
tối cao
bán hàng
mở hàng
thực vật
sơ ri
mùa
tiếp cận
không bận tâm
kỳ diệu
ổn định
tính đứng đắn
khởi đầu
chỉ trích
nắm lấy trách nhiệm
tập hợp lại
đối xử
giao phó cho
yếu kém
học sinh
tự hào, kiêu hãnh
ghét
làm đau khổ, giày vò, day dứt
kể, thuật lại
tiền trợ cấp
lương
nhu cầu
trợ cấp
doanh thu
nhiệm vụ
vai trò
trọng trách
diễn viên
tuyến đường
đổ, sập, sụp, đổ sập
đường ray
tính chất
chức năng
cấu trúc
cấu tạo
im ắng
vô hạn
lê thê
e thẹn
màu mè khoa trương
ngoan ngoãn
chính trực
ngây thơ
hiền lành, nhu mì
ngay thẳng
phân tách ra
quần áo một mảnh
áo sơ mi trắng
đồ bộ côm lê
quần jean
vùng
thông tin
tăng dần
da
gãi
cứng
cẩu thả
to lớn
rộng lớn
tiếng gào thét
tiếng rên rỉ
la, khóc
la, khóc
thu thập
hoãn lại
chèn vào
cái chai
cái chảo
cái ống
Dòng điện
Tiến trình
Mục đích
Dấu hiệu
Kế hoạch
Quan điểm
Dù sao đi nữa
Thế này hay thế khác
Dù sao đi nữa
Đột nhiên
Dữ dội, mạnh mẽ
Hơn nữa
Có khói
Đương nhiên
Sạch
Công bằng
Vô tư
Vẻ mặt
Kỳ lạ
Bắt đầu
Chỉ trích
Chịu trách nhiệm
Xử lý
Trông giữ
Tự hào
Ghét
Trêu chọc
Xe mới
Tiền trợ cấp
Nghĩa vụ
Vai trò, nghĩa vụ
Người quản lý
Diễn viên
Tuyến
Sụp
Bản chất
Cấu trúc
Thành phần cấu tạo
Lãng phí
Xấu hổ
Ngây thơ
Biết nghe lời, dễ bảo
Cao và thấp
Thề
Chọc ghẹo
Đe doạ
Lừa đảo
Dòng suối
Xuất hiện trong đầu
tiền phải trả
Công thức
Khán giả
Vỗ tay
đồng loạt
Ngày lĩnh lương
Mềm mại
Kiên nhẫn
Có mục đích
đều đặn
sáng tối
hỗn độn, hỗn loạn, đông nghịt
signal, dấu hiệu, tín hiệu
platform, sân ga
hoặc
ngay, tức thì, lập tức
đi chơi xa
tuy nhiên
bây giờ, ngay lập tức
hoặc
hơn nữa, vả lại, ngoài ra
bởi vì, do
that is, in other words, that is to say, this means that
mâu thuẫn, trái ngược
bởi vì, do
nhân tiện, tiện thể
tóm lại
hoặc, có lẻ
rồi thì, sau đó
thật, rất
dù sao đi nữa
thỉnh thoảng, đôi khi
liên tiếp
hiếm khi, ít khi, không thường xuyên
mặt trời lặn, hoàng hôn
đương nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn
hoàn toàn không
hoàn toàn
thán phục, khâm phục
thán phục, khâm phục
nhà báo
người đọc bản tin/chương trình
nghẽn, tắt
nhìn chằm chằm
khác thường, đặc biệt
ngây ra, vô thần

như mong đợi
tối thiểu, tối đa
lần sau, 1 lần nữa
càng ngày càng, sau cùng
tạm thời, trước mắt
trái lại
nếm
hoàn toàn
hoàn toàn, đầy đủ
to lớn
từ giờ trở đi, sau này
tương tự, như là
luôn luôn, tất yếu
nhiều
may thay
tiếc thay
tiếc thay
đến cùng, khăng khăng
dù sao đi nữa
không để ý, hoang phí, mù quáng
hay, thường
tóm tắt, tóm lại
nói chung
thình lình, đột ngột
hơn nữa
cuối cùng
đơn giản
trực tiếp
vô lý, hư hỏng
vô lý, hư hỏng
chính xác, chắc chắn
chính xác, chắc chắn
chính xác, chắc chắn
sạch, ngăn nắp
thình lình, đột ngột, bất ngờ
đến mức tối đa, không hơn không kém
thành thật, chân thành, nồng hậu
lặp lại
mỗi
Liên tục
muôn một

Và, vậy thì


Hơn nữa
À này (từ để chuyển đề tài)
Nhưng
Do đó, vì vậy cho nên, bởi thế

Tóm lại 

Hoặc là
Tuy nhiên, hơn nữa
Vậy thì

Nhưng, tuy nhiên


4 mùa
Chia thành ~
Tóm lại 
Dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
Ngoài ra, hơn nữa, vả lại
Ghi vào, nhập vào, điền vào
Bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
Bởi vì, vì, do bởi
Nhưng, tuy nhiên
Thiện ý, lòng tốt
May mắn
Phương hướng, chiều, phía, ngả
Thứ tự
Kịch
Tổn thất, mất mát
Ngược lại
Câu văn
Bài thơ
Lượng, số lượng, khối lượng
Chi phí

Mái hiên
Đường sọc, vệt
Đường, hàng, dòng
Phương pháp, cách thức
Chất độc
Tổ chức
Quân đội
Đảng, có tính chất đảng phái
Riêng, tư, cá nhân
Tự sống
Chế độ tự trị, chế độ tự quản
Kế toán, tài chính
Nhóm, đám đông
Chung, công, công cộng
Cáo thị, thông cáo
(thuộc) chính quyền/văn phòng
Thiệt hại chung; sự ô nhiễm
Năng lực, khả năng
Lượng, số lượng, khối lượng
Tổng cộng, tổng số
Con số, chữ số
Đơn giản, dễ hiểu; giản dị, thường;
đồng bằng, cao nguyên
Sự thăng bằng, cân bằng
Vượt trội
Hiện tượng; sự việc phi thường
Không theo quy luật;
không đúng quy tắc
Sự đình chỉ, sự ngưng lại
Sự không đủ, sự thiếu
Sản phẩm đặc biệt, nổi tiếng
Đồ, hàng thật; nguyên bản
Kiệt tác, tác phẩm lớn
Kỷ lục
Sự lưu thông, qua lại
Sự truyền đạt, sự thông tin; thư từ
Thông tri, yết thị, thông cáo
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ;
sự phiên dịch
Giá trị
Quan trọng, trọng yếu
Điểm quan trọng, điểm nhấn mạnh
Quan trọng
Đi ra nước ngoài
Đi làm
Tham dự, có mặt, hiện diện
Đến từ …
Đi công tác
Thích hợp, phù hợp với …
Tình cờ gặp

Kết giao, kết bạn với, giao thiệp với …


Nét đặc biệt, điểm đặc trưng
Nhìn lên
Kéo, lôi kéo, giật
Đập ngay vào mắt, bắt mắt
Hướng đến, nhắm đến
Nhe răng ra cười, cười toe toét
Cười
Tan chảy ra
Nghĩ về
Có nhiều tin tức, nắm được tình hình
Sạch sẽ, trong suốt
Băng qua, đi ngang qua
Bị nhìn xuyên qua, trở nên trong suốt
Đặt chéo nhau, bắt chéo
Làm việc chăm chỉ, hăng hái
Sự thăng bằng, sự cân bằng
Vượt lên, băng lên (xe cộ,…)
Dọn dẹp cho gọn gàng, ngăn nắp
Đuổi theo, truy bắt
Định kiến, thành kiến, thiên kiến, thiên vị

Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ,


xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
Nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
Trở nên quen nhìn
Kéo lùi, giật lùi, rút lui
Lặp lại, gửi lại, mang lại
Quay (đầu) lại
Trả lại, đáp lại, hoàn lại; báo đáp, đền đáp
lan truyền đi (tin đồn)
Đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
Tập hợp, tụ tập, nhóm họp; (kỹ thuật) lắp ráp
Đồng ý, chấp nhận
Có ích, hữu ích
Lấy đi, khấu đi, trừ đi
Nhận làm, cam kết; bảo đảm, cam đoan
Nghi ngờ
Với cả trái tim, từ tận đáy lòng
Không có kinh nghiệm
Trả lại, tua lại
Kéo lại, kéo lui
Dọn nhà
Kéo ra, lấy ra
Xong, kết thúc
Có ích
Dọn dẹp
Trái tim
Thêm nữa
Cuối cùng
(Tim) đập
Chậm chạp
Dần dần , từng bước, chậm rãi,sớm
…nhất, Càng…càng tốt
Ban đầu, từ đầu
Yên lặng, bình tĩnh
Lo âu , phiền nhiễu
Thường xuyên
Từ khi nào đó
Dần dần , từ từ
Dù thế nào đi nữa
Không bao giờ
Dù thế nào đi nữa
Lặp đi lặp lại
Dần dần , từ từ
Yêu cầu
Khoa ngoại
Trang bị , Cài đặt
Bạo lực
Phong phú
Tuyệt
Hạnh phúc
Nguồn ,gốc
Hạnh phúc
Mòn
Lo lắng
Háo hức, hăm hở
Chửi
Đi vòng vòng
Cực nhanh
Chắc chắn
Chính xác
Lơ đễnh
Đo đạc
Đo
Cùi chỏ
Đầu gối
Da
Xa hoa
Rắc rối
Bảo tồn
Làm việc
Hoạt động
Thao tác
Nhấn , ép
Trồng trọt
chậm lại, lỏng lẻo
ấm
Ranh mãnh
sảng khoái
quá, đáng kể ( mức độ )
chính xác, tỉ mỉ
rõ ràng, sáng sủa
đổ sập , lở ( đất )
đường hầm
bị đóng lại
chia
cản trở
phủ lên, đội lên
hình dáng
om sòm
gan dạ
phát cáu ( vì đợi lâu )
một cách sâu sắc
một cách vững chắc
Nữ tiếp viên hàng không
boy
đoán trước
ngăn chặn, phòng ngừa
chất lỏng
mong đợi
trộn lẫn nhau
gỉ sét
mục nát
tan ra
ô nhiễm,
chia hết cho
số ngẫu nhiên
số lẻ
số nguyên
số ít
nơi công tác
sống
vận dụng
được cho là
lập nên
dẫm lên, đạp lên
vô lăng
dây an toàn ( xe hơi )
đồng hồ ( xe )
trời nắng đẹp
nhanh
tiện nghi,thoải mái
khó chịu ( do bệnh tật )
1 hơi/ mạch
đôi lời
1 ( lá thư)
ho
ngáp
tên riêng ( thuyền )
quy mô
thuyền chở khách
khoe khoang, khoa trương
bao vây/quanh
Xem xét lại
nhạy bén
ăn cắp
kiếm tiền
tước đoạt
thấp kém
bệnh tật
nhà cửa
bảo vật
hành tung
đồ vest
cái xô
đệm
va li
co lại, rút lại
cong, gấp khúc
trơn, trượt

nảy mầm
Ngay lập tức
chỉ
Ngay lập tức
sớm
thật sự
phấn khởi, vui mừng
nhanh nhẹn
sinh động
cung cấp
Bất cẩn
bằng, ngang bằng
lộng lẫy, xa hoa
thương hại, thương xót
tay áo
đánh dấu
sự điều chỉnh
nấu ăn
tình trạng
Thời hạn ,kỳ hạn
Kyø haïn ,haïn choùt
Ban ñaàu
Cuoái cuøng
Hoài phuïc
Nhoû ,maûnh (adj)
Trang
Laù baøi
Chöõ in ,daáu in
Chöông trình
Cam ñoan
Ngaên chaën
Rôøi khoûi ,ruùt lui
Vuøng xung quanh
Nheï
Heä thoáng
Naêng löôïng
Taùi söû duïng
Hình aûnh
Giaønh laïi , thu laïi
Beänh soát
Daï daøy
Chìm,luùn xuoáng
Cuoäc thi
Baøi taäp veà nhaø
Döï thi
Deã nhìn, thon thaû
Taøi naêng
Bình tónh ,traàm tính
Phía trong
Laøm phieàn
Tính khí,taâm traïng
Khoù khaên ,raéc roái
Dinh döôõng
Giaác nguû
Maát maùt
Söï tieâu hoaù
Söû duïng
Giaûm suùt
Giuùp ñôõ
Ñaûo ngöôïc
Baûn baùo caùo
Lôøi noùi baäy
Nghieâm trang,ñöùng ñaén
Lieân tieáp
Söï taäp hôïp
Söï lieân laïc ,keát noái
Töï ñoäng hoaù
Söï tích cöïc
Giuùp ñôõ
Ñoùng goùp
Ngaõ xuoáng
goùc
Coû daïi
Chuyeân gia
Ñoâi ,caëp
(n)1 từ
(n)trí nhớ
(n,vs)nhận ra
thuộc lòng
báo cáo, story

(v)giận
(n)làm ngơ
không hợp lý
không tốt
(n)nhẫn
ngân khố, kho bạc
(な)high class, cao cấp
(な)cao cấp
có giá trị

rắc rối
ưu sầu
(v)quyết định
(v)nhận ra
(v)đếm
(v)đưa ra ví dụ
(v)rớt
(v)bị kẹt
(v)pha trộn
(v)phát ra tiếng kêu
(v)làm yếu
(n)love
sắc mặt

bạo lực
thiên tai
nhậm chức

giờ học

công ty, xí nghiệp


thứ tự
giới hạn
bất ngờ, ngẫu nhiên
nhiều
giá trị
không giá trị
không tốt
lồi lõm
ngẫu nhiên
quần áo
hạng nhất
lời chế nhạo
lèo lẹt
tăng
thu thập
san lấp
tiết kiệm
đạt được
giải tán
trừ,kéo
chơi đàn
quấn
mặc quần
quét dọn
(gió)thổi
da
áo kimono mùa hè
sự vật
đại diện
đại lý
văn phòng
hành chính
tiêu chuẩn
nhà kính

nhiệt độ
nhiệt độ cơ thể
bà con
tiền mặt
đất đai
bảo trừ
tiếp tục
kế thừa
kết nối
kẹo
lễ hội mùa hè
lo lắng
vững vàng
gần
rùng mình
sét
mái nhà
thình lình
hiếm khi
đỏ đậm
son môi
nhiều

nhiều
thỏa mãn

thương hại

nội thành
chịu đựng
không may mắn
gấp gáp
nhu cầu, yêu cầu
nhu cầu, yêu cầu
việc cần
đi kiện, kiện
tự hào; hãnh diện
vào, chèn vào
vào, chèn vào
la, la thét
coach
journalist
stewardess
đầu gốI (chân)
hông, chậu hông
tê cóng
bị chết đuốI
thế ngồi xổm
hút, nhai cắn
đời sống
cuộc đời, cả cuộc đờI
tuổi thọ tối đa
đời sống
nghiêng
xu hướng, khuynh hướng
tươi sáng, phấn khởi
nhẹ nhàng, thanh thản
êm đềm, sự đềm tĩnh
tươi tắn, mơn mởn
tin tưởng, tin cậy
ngu đần, vô dụng
ghê tởm, đáng ghét
can đảm, gan dạ
liên quan đến
quan hệ, có liên hệ
quan hệ, có liên hệ
thiên vị, nghêng về, có thành kiến
chồng chất lên, chồng lên
bao phủ, che đậy, trùm lên
stage
style
stand
slide
to lớn, vĩ đạI
tính ích kỷ
vô ý, may rủi, ngẫu hứng
lo lắng, phiền muộn
tự nó, tự động, tự dưng (adv)
by all means (adv)
thông thường thì…(adv)
suddenly (adv)
xem xét lạI, sự suy ngẫm
ước lượng, đánh giá
da
trán
khỷu tay
văn nghệ, kịch ???
văn chương, bài văn
văn cảnh, ngữ cảnh
truy bắt, đuổI bắt
to calm down
qua, vượt qua, pass
đuổi xuống
đun sôi
đun, luộc
hấp
phân tán ra, làm bừa bãi, bày bộn
sắp xếp, làm cho ngăn nắp
cuộn, cuốn, xoắn lạI
sắp xếp, làm cho ngăn nắp
cực kỳ, gay gắt,dữ dộI
khác khao, mong ước
ồn ào, huyên náo
hoảng hốt, bối rối, vội vã
cắt đoạn, ngắt câu
trói lạI, khâu lạI, kết lạI
cởi, tháo, mở
bẻ gãy, đập vỡ
teo lạI, co lạI, rút gọn
câu cá
treo
kim loạI
sợi dây
ống sáo
vật vụn, phế thảI
cây dong
cây đinh, cái đinh
dây xích
đặt trưng, đặc thù
đặt điểm, đặt trưng
đặt điểm, đặt trưng
đặt thù, đặt trưng
diễn viên
vở kịch, kịch
lối nói, lời nói
rèn luyện, diễn tập
khán đài, sàn diễn
bất bình
trải ra (chăn,màn…)
trải ra (chăn,màn…)
sheet
code, cord, chord
dư thừa, thặng dư, số dư
yên lặng, ngao du, thong thả
nóng nảy, nóng tính,dễ cáu
lơ đễnh, chễnh mảng
hiệu quả
năng lực tiềm ẩn,năng nổ,sôi nổI
sự linh hoạt, tính tích cực
ứng dụng hiệu quả, thực tiễn
thay vì, hơn là (adv)
bao nhiêu (adv)
có lẽ, có thể (adv)
tức là, nghĩa là (adv)
ao ước, kỳ vọng
ngoại trừ, trừ ra
trừ ra, ngoại trừ
tránh
tìm kiếm
giãn ra, kéo dài ra, trải dài ra
vượt quá mức, quá mức
trừu tượng, siêu việt
sai lầm, sai sót, lỗI
tương đương
bóng, ảnh gương…
bóng, ảnh gương…
bóng,bóng tốI,
dơ bẩn
zipper
chic
check
shock
chích (côn trùng chích)
kinh, dữ dội (adj)
ngứa (adj)
dài dòng, dông dài, nặng nề (adj)
không thể chịu nổI
số hàng
phong phú (adj-na)
đồ dùng hằng ngày
tích lỹ, chất đống
quyên góp,sưu tập,tập họp
được quyên góp, được gom lạI
được tập họp lại
giống (vẻ ngoài)
luộc, nấu
làm lạnh
được làm lạnh
đánh thức
thức giấc, bị đánh thức
thức giấc
thái độ
thái độ
áp lực
trọng yếu, quan trọng (adj-na-na)
nghiêm ngặt, khắc khe (adj-na-n)
thận trọng (adj-na-n)
thoải mái, tiện nghi (adj-na-n)
tính thẳng thắng (adj-na-n)
một cách mơ hồ, mập mờ (adv)
một cách yếu ớt (adv)
một tí xíu, một chút xíu (adv)
hoàn toàn
hoàn toàn, hoàn hảo
suốt, mãi mãi
cuốI cùng thì
chung,công cộng
nhân dân,công cộng
công cộng

riêng tư, cá nhân


tính cọc cằn,tính nghiêm khắc
2006/12/31,đêm trước ngày đầu năm
sự rộng lớn
tránh ra
xé n
điêu khắc
đá,sút(ghi bàn thắng bóng đá)
phân loại
chương trình,lịch trình
chứng ho
triệu chứng
tình trạng bệnh
cá tính,nhân cách
nét đặc trưng,đặc điểm
ngay bây giờ
hiếm khi
kẻ giết người
kẻ cướp
sự khiếm nhã,sự thô lỗ
sự khắc khe,sự nghiêm khắc
lắm lời,dài dòng
chậm chạp,thiếu khẩn trương
nghề nghiệp
kẹp ở giữa
hiểu thấu đáo
đồ đan bằng len
sự cải tiến
chính xác
phương pháp,kỹ thuật
phép đo,kích thước
bí mật,lén lút
lúng túng,hấp tấp
không để ý,sơ suất
dữ dội
lời nói đùa
chuyện vặt,giai thoại
chuyện vui
trốn
hứa
xuyên tạc
trói,buột
qui trình
điều khó khăn
khổ sở
thô sơ,thô thiển
số lượng ít
cư xử
đè nặng lên
bị bắt
dải ruy băng
nơi sáng
ánh sáng mặt trời
ấm áp
sự kết thúc
ga cuối,điểm cuối
vứt,ném
vô giá trị,bỏ hoang
kiêu hãnh
bụi,rác
rác nhà bếp
ngày không may mắn
sự hắt hơi
sự choáng váng
hào hoáng,lòe loẹt
an ủi
quấy rầy,ngăn cản
có trách nhiệm
bị kéo dài
to cancel
không chú ý,bỏ bê
việc hèn hạ,tính thô tục
đông người
bình thường(người)
người đi bộ
hỗn loạn
bị đông lạnh
trở nên hỗn độn
cọ xát,xoa bóp
bủn xỉn
lanh lợi, thông minh
tiện lợi,tiện nghi

sự tín nhiệm
đồ dùng văn phòng
bao thư
gỡ ra, tách ra, cắt rời
Nhai,gặm,cắn
hứa,nguyện

Cọ xát
đánh trống
chiếm đoạt, nắm lấy, nắm vững

lòe loẹt, quá mức, xấu xa


thông minh
lấp lánh, sáng chói
chắc, vững chắc
dài dòng, nặng nề, rư ờm rà
Con người
Người dân
dân chúng, quần chúng
Quang cảnh, viễn cảnh
Mê hoặc, quyến rũ, làm say mê
cắt , ngắt (điện)
đặt vào giữa, xen vào, can thiệp
bão
đến gần
đường ray xe lửa
bị bối rối, lo âu, quấy rầy, rối loạn
làm khó chịu, làm bối rối
thợ nhuộm, biểu đồ, bảng giờ xe lửa
mệt mỏi/ ruột xe
đồng hồ mặt trời, la bàn, quay số (điện thoại tự động)
ồn ào, nhiều người nói

tháo gở
cắn
nắm,bóp chặt
lòe loẹt
sáng chói
xấu xí,khó chịu
ngu đần
sắt, nhọn
quang cảnh,tầm nhìn
quan điểm
đạt được,vươn ra
trời ơi!!(lời nguyền rủa)
vu vơ
vu vơ
hút,bóp,nặn
phá sản
thợ nhuộm
bất thình lình, một cách nhanh chóng
cảm thấy nhẹ nhõm
nhẹ nhàng, bí mật
tiến bộ, tiến lên
Xin lỗi
Lo lắng, lo âu
thất v ng, vỡ mộng
cái ngáp
hơi thở
tiếng thở dài
thật thà, thẳng thắn, bộc trực, vô tư
Lương thiện, chân thật, chính trực
tính cách, đặc điểm, đặc tính
hiền lành, ngoan ngoãn, dễ bảo
tập hợp, thu lư ợm
tích lũy, để dành
chịu đựng, cam chịu
xuống, rơi xuống, đi xuống
Lao xuống, ném xuống,
lọt qua, rò rỉ, chảy ra ngoài

đầy (rẫy)
thường (xuyên)
Nhanh ch óng
học kỳ mới
kỳ nghỉ ngắn
hủy buổi giảng
ngày nghỉ
Lưu hành, phổ biến lan rộng
lưỡi, cạnh sắc, bờ, ven
lốp xe
đồng hồ mặt trời
nhiều người nói chuyện
vội vàng.hấp tấp
thình lình,nhanh chóng
ngày lễ quốc tê
tôn kính, kính trọng
đề xuất, đưa ra
yêu
xin lỗi
đầu óc, trí óc
chắc chắn, tin cậy,đầy hứa hẹn
sự thở dài
hô hấp
tính cách,cá tính
không thể chịu đựng
kính trọng
tiến bộ
chói lọi
chắc chắn,tin cậy
vô dụng
không có giá trị
phục vụ
theo sau,đi sau
ngăn chia
ngày nghỉ
ngày nghỉ
đỉnh chóp
vâng lời, tuân lệnh
vẫn còn
chòng lên
năng lực
nổi trôi

communication
con dấu
lòe loẹt
choáng váng
yên lặng
lấp lánh
chất lỏng
đổ,chảy tràn
gói,bọc lại
số lượng
hơi ẩm
nhiều hơn,vượt quá
Làm theo, tuân theo, theo
chồng, chất
chất thành đống
Kinh nghiệm
Quê hương, quê cũ
Trôi, nổi
Sáng nay

chiếu sáng, làm chói/ hoa mắt


Hoa mắt, chóng mặt
Hào hứng, sôi nổi
lấp lánh, rực rỡ
chặt, khít, vừa vặn
chất lỏng
rót vào, rửa
số lượng
phần dư
Hơi ẩm, ẩm ướt, nước đọng lại
khả năng
nhiều tài, linh hoạt
đất liền, bờ biển
cuộc thi
Các môn điền kinh
đất
Ma-ra-tông
Công tắc

ĐANG/ ĐÁNG/ ĐƯƠNG


Công nhận, thừa nhận, nhận ra
buồn nản, thất vọng, tâm trạng chán ngán
giảm số lượng, giảm cân

Huy hoàng, rực rỡ, lấp lánh

trở nên rõ ràng


thẳng thắn, trực tính
cửa hàng
Thay thế
đổi cho nhau
đổi, đổi tiền
Phương tiện giao thông
hoạt động
phạm vi
giới hạn, điểm giới hạn
giới hạn
guide (người chỉ dẫn)
cover (vỏ bọc, cái bọc ngoài)
càng ngày càng
hơn nữa, vả lại
chuẩn bị
tập trung, tập hợp, quyên góp lại
dừng lại
không bằng phẳng
trì hoãn
kiến thức, sự hiểu biết
có kiến thức về ~
phiền hà
sao lãng, cẩu thả
tránh xa
bỏ qua, bỏ sót, bỏ quên
tháo, cởi
giảm giá
tỷ lệ
phân phối, phân bố
vui sướng, hạnh phúc
suự mong muốn, ước ao
sự nguyền rủa
ngay bây giờ, chẳng bao lâu
tình cờ, ngẫu nhiên
thường
số lẻ
số chẵn
thiểu số
phân số
ăn cắp, lấy trộm
nhìn chằm chằm
nhắm đến, hướng vào
loại bỏ, loại trừ
tất yếu (không thể tránh được)
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
chủ yếu cần thiết nhất
bất ngờ, thình lình
chẳng bao lâu nữa
thức ăn (foot)
dự trữ
chiến tranh
cày cấy, trồng trọt, canh tác
cố gắng
rất ồn ào, om sòm
trơ tráo, vô liêm sỉ
ít nhất, chí ít
trong giới hạn có thể
đúng lúc
mục tiêu
training (huấn luyện)
vui vẻ, dễ thương
không rõ ràng, mơ hồ
ngoan ngoãn, dễ bảo
chán nản, thất vọng
chế nhạo, chế giẽu
bàn cãi, tranh luận
đánh giá, ước lượng, dự báo
dự báo
Shinjuku
diễn viên
model
star
sự trưng bày, biểu hiện
đáng tiếc
thân yêu, thân mến
thèm muốn, đố kị
vô dụng
phạm vi
mục đích, chủ định
buôn bán
tiến kiếm được
lúng túng, bối rối
uốn cong, rẽ
ủy quyền, giao cho ai đó
khoảng thời gian
ở giữa
trao đổi
giao lưu
giao tế
chế tạo, sản xuất
quý tộc, cao thượng, cao quý
cao giá
độ cao
người cấp trên, người giỏi hơn
Trong một lúc, tức thời
Sắp sửa, sắp đến
Đã, 1 thời gian đã lâu
Xem lại
Tiển đưa
Quen thuộc
Bộ trưởng
Phủ định, phủ nhận
Sâu
Sự suy ngẫm lại, sự xem xét, hối tiếc
phản kháng
Phản ánh
Lần tiếp theo
Tuy nhiên
Bên trong
Đường viền
Sự không hài lòng, khó chịu.
Sáng chói, làm sững sờ, kinh ngạc
Dũng cảm, gan dạ
Nhọn
ồn ào
Vô tư, thảnh thơi
Ngủ ngon, yên giấc
Ngây ngô
Đặt lên
Mang, vác
Sự nghĩ ngơi

ồn ào
Giảm, xuống
Bị treo, bị máng
Xuống, giảm

Đạo đức
Công chúng
Rõ ràng

khâm phục, thán phục


Hoàn toàn

Xuống xe, hạ xuống

idea
service
Hài hước
Lời gợi ý
Thất vọng, chán nản
Cười
Đầy đủ, hòan tòan
Thời hạn
Giúp đở, dựa vào
Nghi vấn
Họat bát
Tươi
Sáng rực rở
Khô héo, tàn úa
Đơn thuần
Thuần túy
Kỳ diệu
Phân bố
Phân tích
Phân giải, phân tích
Nhà chuyên môn
Người mới
Thợ mộc

Đây đó
Nghi lễ, Phép xã giao
Bài diễn văn
Trọng âm
Sự giao tiếp
Hướng giao tiếp
Trực tuyến

So to call

Tính ich kỷ
Kiêu kiệt, bủn xỉn
Khiếm nhã, bất lịch sự
Hiểm độc, ác tâm
Tính khôn ngoan
Sự kinh ngạc, ngạc nhiên
Lòng vòng
Móc lại, treo lại
Lôi kéo
Máy móc
Nghi chú lại
Đăng ký
In ấn
Người thắng cuộc
phí
Giá
tiền thưởng
hàng
băng ghế
sơn
bảng quảng cáo
va vào
Cắt ngang
đi ngang qua
vược qua
móng tay
Bị đâm vỡ
Bất tự do
không quy tắc
không tưởng tượng được
không hài l
cánh tay
cái cổ
gương mặt
vai
động đất
từng cái một
tốt nhất
WELL、SO
lặp đi lặp lại
liên tiếp
như thường lệ
vật giá
giá cả
Giá trị
timer
giai điệu
chỉnh lý
xử lý
sửa chữa
quản lý
ngu ngốc
cái gọi là
chỉ là
Khác

thảnh thơi
mùa
bình tĩnh
cháu
anh em họ
Cháu trai
xem xét lại
vận may
nghĩ, ý ghĩa
bắp thịt

You might also like