Professional Documents
Culture Documents
17.32%
21.26%
8.86% TRA
TRB
10.70% L1A
L1B
L2A
L2B
5.25%
36.61%
Đơn giá tuần Đơn giá ngày Thành tiền
300000 50000 250,000 đ
250000 45000 000,0 đ
700000 110000 1,400,000 đ
400000 65000 2,065,000 đ
250000 45000 545,000 đ
600000 90000 780,000 đ
500000 75000 375,000 đ
300000 50000 150,000 đ
700000 110000 110,000 đ
250000 45000 270,000 đ
700000 110000 110,000 đ
500000 75000 300,000 đ
600000 90000 540,000 đ
400000 65000 725,000 đ
Tổng cộng: 7,620,000 đ
L2B
815000
21.26%
TRA
TRB
10.70% L1A
L1B
L2A
L2B
5.25%
Loại phòng Loại phòng
L2A L2B
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
A B C D
VND 2.70% 1.80% 2.40% 1.90%
Ngoại tệ 1.50% 1.10% 0.90% 1.40%
L1 L2 L3
Phân khối 100 110 125
Lãi suất 8% 10% 12%
Tiền trả góp
hàng
900,000
1,161,111
794,444
748,611
724,167
405,333
522,667
1,588,889
1,800,000
BẢNG THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUAN
Hạn cuối thanh toán: 11/10/2004
Khu vực A B C
Tổng thu 1065000 840000 460000
750000
500000 Tổng thu
250000
0
A B C D
KHU VỰC
750000
GIÁ T
500000 Tổng thu
250000
0
A B C D
KHU VỰC
Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp Ghi chú
50000 0 50000 11/5/2004
140000 30000 170000 11/12/2004 CẮT ĐIỆN
340000 40000 380000 11/10/2004
620000 20000 640000 11/15/2004 CẮT ĐIỆN
210000 0 210000 11/8/2004
150000 40000 190000 11/1/2004
320000 0 320000 11/30/2004 CẮT ĐIỆN
180000 20000 200000 11/18/2004 CẮT ĐIỆN
260000 30000 290000 11/4/2004
485000 0 485000 11/25/2004 CẮT ĐIỆN
A B C D
0 0 0 0
0 0 0 0
Mã CQ Mã CQ Mã CQ
B C D
Vượt định mức Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp Ghi chú
0 140000 30000 170000 11/12/2004 CẮT ĐIỆN
150 340000 40000 380000 11/10/2004
450 620000 20000 640000 11/15/2004 CẮT ĐIỆN
100 210000 0 210000 11/8/2004
200 320000 0 320000 11/30/2004 CẮT ĐIỆN
50 180000 20000 200000 11/18/2004 CẮT ĐIỆN
100 260000 30000 290000 11/4/2004
350 485000 0 485000 11/25/2004 CẮT ĐIỆN
D
570000
Vượt định
mức Ghi chú
>0
CẮT ĐIỆN
PHÂN VIỆN KHOA HỌC
BÁO THU DOANH THU THÁNG 02/2004
TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước
1C Cát HN 10 400000 60000
2C Cát CT 2 80000 2000
5G Gạch SG 1 2000 200
6G Gạch VT 3 6000 1050
3S Sắt VT 1 3000 350
8S Sắt CT 6 18000 6000
9S Sắt SG 2 6000 400
4X Xi măng HN 2 110000 12000
7X Xi măng SG 7 385000 1400
10 X Xi măng HN 9 495000 54000
Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán
CT Cát CT Gạch CT Sắt CT
Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán
HN Cát HN Gạch HN Sắt HN
Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán
VT Cát VT Gạch VT Sắt VT
Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán
SG Cát SG Gạch SG Sắt SG
1600000
1500000
1400000
1300000
1200000
1100000
1000000
900000
800000
700000 Tổng thu
600000
500000
400000
300000
1600000
1500000
1400000
1300000
1200000
1100000
1000000
900000
800000
700000 Tổng thu
600000
500000
400000
300000
200000
0
Gạch
Sắt
Cát
Xi măng
Tổng
Nơi bán GIÁ TRỊ
TÊN HÀNG
SG
TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước
5G Gạch SG 1 2000 200
7X Xi măng SG 7 385000 1400
9S Sắt SG 2 6000 400
Huê hồng Thành tiền
20000 440000
0 82000
0 2200
300 6750
0 3350
900 23100
0 6400
0 122000
19250 367150
24750 524250
SG VT
200 350
Tên hàng
Xi măng
Tên hàng
Xi măng
Tên hàng
Xi măng
Tên hàng
Xi măng
Tổng thu
Tổng thu
GIÁ TRỊ
Đơn giá
Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng (USD) Thành tiền
TV 4/16/2004 Tivi 250 420 105000
TL 5/18/2004 Tủ lạnh 500 310 155000
TV 4/25/2004 Tivi 420 420 176400
MG 5/25/2004 Máy giặt 160 250 40000
TL 4/26/2004 Tủ lạnh 370 300 111000
MG 5/27/2004 Máy giặt 15 250 3750
TV 6/16/2004 Tivi 50 400 20000
MG 4/29/2004 Máy giặt 30 200 6000
TL 6/30/2004 Tủ lạnh 145 320 46400
TV 4/30/2004 Tivi 5 420 2100
665650
Bảng 1: Đơn giá Bảng 2: Tên hàng
Tên hàng Tivi Tủ lạnh Máy giặt Tên hàng Tên hàng
Số lượng 725 1015 205 Tivi Tủ lạnh
Doanh thu 303500 312400 49750
Tên hàng
Tủ lạnh
Đơn giá
Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng (USD) Thành tiền
TL 5/18/2004 Tủ lạnh 500 310 155000
TL 4/26/2004 Tủ lạnh 370 300 111000
TL 6/30/2004 Tủ lạnh 145 320 46400
Tên hàng
Máy giặt
Công Ty Xăng dầu ABC
BÁO CÁO DOANH THU
20000000
15000000
10000000
5000000
0
Xăng Dầu Nhớt
Tên hàng
Mã hàng
??0
TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Chuyên chở
1 XL0 Xăng 50 375,000.00$ 5,625.00$
4 DL0 Dầu 30 132,000.00$ 1,980.00$
9 XS0 Xăng 250 1,750,000.00$ 26,250.00$
Doanh thu
380,625.00$
4,060,000.00$
1,004,000.00$
133,980.00$
14,210,000.00$
7,105,000.00$
245,630.00$
1,015,000.00$
1,776,250.00$
7,105,000.00$
37,035,485.00$
h thu
Doanh thu
Nhớt
Doanh thu
380,625.00$
133,980.00$
1,776,250.00$
BẢNG CHIẾT TÍNH TIỀN ĐIỆN
Trong định
STT Loại hộ Chỉ sốcũ Chỉ số mới Số Kw TT mức Vượt ĐMức
1 CBA 270 300 30 30 0
2 CBC 210 340 130 60 70
3 CBD 280 330 50 50 0
4 CND 230 350 120 105 15
5 CQA 210 280 70 60 10
6 CQA 280 300 20 20 0
7 CQD 240 330 90 70 20
8 KDC 150 220 70 70 0
9 KDA 300 340 40 40 0
10 CND 320 390 70 70 0
A B C D
CQ 60 50 30 70 A
CB 70 50 60 90 B
CN 80 65 80 105 C
KD 80 75 90 230 D
Bảng 3: Thống kê
Khu vực CQ CB CN KD
Tổng thu 79500 116800 100450 51000
14.67%
28.89%
Vượt ĐMức
>0
Trong định
STT Loại hộ Chỉ sốcũ Chỉ số mới Số Kw TT mức Vượt ĐMức
2 CBC 210 340 130 60 70
4 CND 230 350 120 105 15
5 CQA 210 280 70 60 10
7 CQD 240 330 90 70 20
Tiền trong Tiền vượt Tiền phải
ĐMức ĐMức trả
9300 0 9300
25200 58800 84000
23500 0 23500
51450 14700 66150
18000 6000 24000
6000 0 6000
31500 18000 49500
35000 0 35000
16000 0 16000
34300 0 34300
g 2: Giá điện
CQ CB CN KD
300 310 350 400
350 400 410 450
400 420 440 500
450 470 490 550
HU
2.86%
CQ
14.67% CB
CN
KD
Tiền trong Tiền vượt Tiền phải
ĐMức ĐMức trả
25200 58800 84000
51450 14700 66150
18000 6000 24000
31500 18000 49500
SỐ LƯỢNG HÀNG HÓA NHẬP XUẤT THÁNG 01/2005
TT Mã hàng Tên hàng ĐVT Đơn giá Phụ phí Tồn đầu kì
1 A01 Bia chai Sài gòn Két 90000 1.50% 22
2 A02 Bia lon 333 Thùng 155000 2.00% 16
3 B01 Bia Tiger chai Két 110000 2.50% 12
4 B02 Bia Tiger lon Thùng 180000 3.00% 64
5 C01 Bia Heinken chai Két 200000 2.50% 18
6 C02 Bia Heinken lon Thùng 250000 3.00% 10
8.45% 11.27%
B02 64 15.49%
C01 18
C02 10 7.04%
45.07%
12.68%
Mã hàng
B02X
TT Ngày
7 1/16/2005
9 1/18/2005
13 1/22/2005
Phụ phí Tổng cộng
16200 1096200
129600 4449600
52500 1802500
6750 456750
11000 451000
24800 1264800
75600 2595600
27900 1422900
59400 2039400
60000 2460000
52500 1802500
27500 1127500
75600 2595600
21600 1461600
16200 556200
A01
5.49% A02
B01
7.04%
B02
C01
C02
A01
5.49% A02
B01
7.04%
B02
C01
C02
68%
Tỷ lệ thuế: 10%
Thành
Đơn giá Tỷ lệ giá tiền Thuế Doanh thu
155000 100 % 1,550,000 155000 1,705,000
155000 107 % 829,250 82925 912,175
70000 105 % 514,500 51450 565,950
150000 100 % 3,000,000 300000 3,300,000
150000 107 % 2,568,000 256800 2,824,800
100000 110 % 440,000 44000 484,000
110000 100 % 660,000 66000 726,000
100000 110 % 880,000 88000 968,000
150000 107 % 1,444,500 144450 1,588,950
110000 100 % 1,430,000 143000 1,573,000
S M L
Nhỏ Trung bình Lớn
100% 105% 107%
100% 107% 110%
Bảng thống kê 3
Tổng
Quần Tên Cty Doanh thu
3300000 Việt Tiến 2617175
4413750 Thành Công 10012750
1452000 Loại khác 2017950
Loại
QUẦN
Loại
QUẦN
Công Ty Thương Mại Phú Bình
Ngày SHĐ Khách hàng Mặt hàng ĐVT Số lượng Đơn giá
2/22/2004 01/KD VAFACO Gạo Kg 500 5,000
2/22/2004 02/NB IMEXCO Sữa Lon 600 5,500
2/24/2004 03/XK DOBESC Rượu Chai 300 150,000
3/30/2004 04/NB VAFACO Sữa Lon 400 5,500
4/15/2004 05/KD IMEXCO Gạo Kg 100 5,000
4/16/2004 06/XK DOBESC Rượu Chai 600 150,000
4/17/2004 07/NB VAFACO Sữa Lon 500 5,500
4/18/2004 08/NB VAFACO Gạo Kg 300 5,000
4/19/2004 09/KD IMEXCO Cafe Kg 100 6,000
4/20/2004 10/XK DOBESC Cafe Kg 200 6,000
Cộng:
Mặt hàng ĐVT Đơn giá Phị Phí Theo khách hàng
Gạo Kg 5,000 2.50% Tên KH Tổng cộng
Sữa Lon 5,500 3.20% IMEXCO 4,658,320
Cafe Kg 6,000 1% DOBESC 160,117,440
Rượu Chai 150,000 5% VAFACO 9,515,900
Thuế TT 12%
Khách Khách
hàng hàng
IMEXCO DOBESC
91.09% 2.86%
1.17%
4.88%
T-tiền Phụ phí Thuế TT Tổng
2,500,000 62,500 307,500 2,870,000
3,300,000 105,600 0 3,405,600
45,000,000 2,250,000 5,670,000 52,920,000
2,200,000 70,400 0 2,270,400
500,000 12,500 61,500 574,000
90,000,000 4,500,000 11,340,000 105,840,000
2,750,000 88,000 0 2,838,000
1,500,000 37,500 0 1,537,500
600,000 6,000 72,720 678,720
1,200,000 12,000 145,440 1,357,440
Khách
hàng Mặt hàng Mặt hàng Mặt hàng Mặt hàng
VAFACO Cafe Gạo Rượu Sữa
NH SỐ
2.86% Cafe
1.17%
4.88% Gạo
Rượu
Sữa
BẢNG LƯƠNG THÁNG 09/2004
BIỂU ĐỒ THƯỞNG
Kinh
Tài v
Tiếp
Kho
10,000,000
Kinh doanh
Tài vụ
Tiếp thị
Kho vận
Tên sản
Ngày Mã loại phẩm Số lượng Tiền Quảng cáo
03/06/2006 C1 Camay 35 315000 25200
14/07/2006 C2 Camay 40 320000 16000
08/07/2006 E1 Dove 20 300000 24000
20/07/2006 E2 Dove 50 700000 35000
01/05/2006 B2 Fa 120 600000 30000
02/05/2006 B1 Fa 50 300000 24000
01/05/2006 D1 Jet 80 960000 76800
03/06/2006 D2 Jet 40 440000 22000
02/05/2006 A1 Lux 60 300000 24000
28/07/2006 A2 Lux 100 450000 22500
Tổng doanh
Cao nhất
Thấp nhất
BẢNG THỐNG KÊ
Sản phẩm Doanh thu Doanh thu cao nhất Doanh thu thấp nhất
Lux 796500 472500 324000
Fa 954000 630000 324000
Camay 676200 340200 336000
Tên sản
Doanh thu phẩm Mã loại Doanh thu Mã loại Doanh thu
>=300000 Camay
A? >=300000
B? >=300000
Tên sản
Ngày Mã loại phẩm Số lượng Tiền Quảng cáo
03/06/2006 C1 Camay 35 315000 25200
14/07/2006 C2 Camay 40 320000 16000
01/05/2006 B2 Fa 120 600000 30000
02/05/2006 B1 Fa 50 300000 24000
02/05/2006 A1 Lux 60 300000 24000
28/07/2006 A2 Lux 100 450000 22500
1000000
900000
954000
800000
796500
700000 676200
600000
500000
GIÁ TRỊ 400000
300000
200000
100000
0
Camay
Fa
Lux
TÊN SẢN PHẨM
I TUẦN
Doanh thu
340200
336000
324000
735000
630000
324000
1036800
462000
324000
472500
4984500
1036800
324000
Tên sản
Tên sản phẩm Tên sản phẩm phẩm
Lux Fa Camay
5/07/2006
Doanh thu
340200
336000
630000
324000
324000
472500
96500
x
BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN XE
Đơn giá Thành tiền
Mã xe Tên KH Loại xe Số lượng (USD) (USD)
D-N Long Dream II Nhật 1 1150 1150
W-T Chiến Wave 110 Trung Quốc 1 400 400
F-N Minh Future Nhật 1 1530 1530
D-T Hưng Dream II Trung Quốc 2 450 900
F-T Dũng Future Trung Quốc 1 580 580
D-N Mai Dream II Nhật 1 1150 1150
W-N Toàn Wave 110 Nhật 1 1000 1000
F-T Khánh Future Trung Quốc 2 580 1160
D-T Hảo Dream II Trung Quốc 1 450 450
W-T Trinh Wave 110 Trung Quốc 1 400 400
Mã xe Mã xe Mã xe
*N W* *T
Mã xe Mã xe Mã xe
*N D* *T
Mã xe Mã xe Mã xe
*N F* *T
3 6 12
0.50% 0.80% 1.20%
Bảng thống kê 3
Mã xe
W*
Mã xe
D*
Mã xe
F*
Tiền trả 1
tháng
272.36
48.91
102.10
0.00
137.36
140.61
66.73
141.83
0.00
48.91
DANH MỤC HÀNG
TT Họ và tên Diện tích Cấp nhà Loại Đơn giá Trợ cấp
1 Nguyễn Hải Châu 20.50 A 30 530
2 Lê Hoàng Yến 18.34 B 20 460
3 Trần Hồng Nhân 20.78 D 30 400
4 Phạm Yến Ngân 95.45 C 100 600
5 Lê Thu Hồng 55.45 D 60 470
6 Nguyễn Đức Hải 60.30 E 80 450
7 Nguyễn Kỳ Nam 100.00 A 100 670
8 Phạm Anh Nghĩa 70.35 B 80 600
9 Lê Tấn Nghiệp 80.20 F 90 470
10 Trần Minh Hiếu 50.40 E 55 410
11 Nguyễn Hùng 50.80 C 55 510
12 Lê Thu Sương 120.50 B Khác 620
Tổng cộng
F
500
480
470
450
440
420
400
370
360
350
320