You are on page 1of 58

khách sạn sài gòn

BẢNG DOANH THU PHÒNG


TT Loại phòng Ngày đến Ngày đi Số tuần Số ngày lẻ
1 L2A 5/12/2004 5/17/2004 0 5
2 L2B 4/15/2004 4/15/2004 0 0
3 TRA 5/14/2004 5/28/2004 2 0
4 L1B 4/15/2004 5/21/2004 5 1
5 L2B 5/17/2004 6/1/2004 2 1
6 TRB 5/19/2004 5/28/2004 1 2
7 L1A 5/21/2004 5/26/2004 0 5
8 L2A 5/22/2004 5/25/2004 0 3
9 TRA 5/22/2004 5/23/2004 0 1
10 L2B 5/22/2004 5/28/2004 0 6
11 TRA 5/23/2004 5/24/2004 0 1
12 L1A 5/22/2004 5/26/2004 0 4
13 TRB 5/24/2004 5/30/2004 0 6
14 L1B 5/29/2004 6/10/2004 1 5
Tổng cộng:

Bảng giá phòng


Loại phòng TRA TRB L1A L1B L2A
ĐG tuần 700000 600000 500000 400000 300000
ĐG Ngày 110000 90000 75000 65000 50000

Bảng doanh thu


Loại phòng TRA TRB L1A L1B L2A
Doanh thu 1620000 1320000 675000 2790000 400000

Biểu đồ doanh thu

17.32%
21.26%
8.86% TRA
TRB
10.70% L1A
L1B
L2A
L2B

5.25%
36.61%
Đơn giá tuần Đơn giá ngày Thành tiền
300000 50000 250,000 đ
250000 45000 000,0 đ
700000 110000 1,400,000 đ
400000 65000 2,065,000 đ
250000 45000 545,000 đ
600000 90000 780,000 đ
500000 75000 375,000 đ
300000 50000 150,000 đ
700000 110000 110,000 đ
250000 45000 270,000 đ
700000 110000 110,000 đ
500000 75000 300,000 đ
600000 90000 540,000 đ
400000 65000 725,000 đ
Tổng cộng: 7,620,000 đ

L2B Loại phòng Loại phòng Loại phòng Loại phòng


250000 TRA TRB L1A L1B
45000

L2B
815000

21.26%
TRA
TRB
10.70% L1A
L1B
L2A
L2B

5.25%
Loại phòng Loại phòng
L2A L2B
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC

CHỈ SỐ CHỈ SỐ ĐỊNH


TÊN KHÁCH HÀNG LOẠI KH ĐẦU CUỐI MỨC m3 TIÊU THỤ THÀNH TIỀN
Nguyễn Thị Tư SH 125 295 30 170 565000
Trường PTCS LVTám HCSN 4578 4595 80 17 42500
Trần Tùng Xẻo SX 2358 2475 250 117 526500
Nguyễn Thanh Mai SH 1247 1290 30 43 120500
Nguyễn Bé Ty SH 21245 21540 30 295 1002500
Trần Thụy Minh Thy DV 13255 13650 300 395 2757500
Nguyễn Trường Thọ SX 12478 13001 250 523 2899500
Trường PTTHPNhuận HCSN 1245 1355 80 110 305000
Trương Sinh DV 124952 125100 300 148 962000
Tôn Nữ Minh Tâm SH 12358 12401 30 43 120500
9301500
Bảng 1

TÊN LOẠI ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ


LOẠI KH KH ĐỊNH MỨC ĐM VƯỢT
SH Sinh hoạt 30 2500 3500
HCSN Hành chính sự nghiệp 80 2500 3500
SX Sản xuất 250 4500 6500
DV Dịch vụ 300 6500 8500

Bảng thống kê BẢNG PHỤ THU

LOẠI KHÁCH HÀNG SH HCSN SX DV Loại KH


Tiền nước tiêu thụ Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 SH
Phụ thu thoát nước Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 HCSN
Thuế VAT Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 SX
Tổng chi phí thanh toán Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 DV
Tiêu thụ lớn nhất (m 3) 295 110 523 395
Tiêu thụ nhỏ nhất (m3) 43 17 117 148
Tiêu thụ trung bình (m 3) 137.75 63.5 320 271.5

LOẠI KH LOẠI KH LOẠI KH LOẠI KH


SH HCSN SX DV
THUẾ
PHỤ THU VAT TỔNG CỘNG
1700 28250 594,950 đ
170 2125 44,795 đ
1755 52650 580,905 đ
430 6025 126,955 đ
2950 50125 1,055,575 đ
7900 275750 3,041,150 đ
7845 289950 3,197,295 đ
1100 15250 321,350 đ
2960 96200 1,061,160 đ
430 6025 126,955 đ
10,151,090 đ

BẢNG PHỤ THU

ĐG Phụ thu Thuế


10 5%
10 5%
15 10%
20 10%
Báo cáo tình hình thu nợ
Ngày đáo hạn 4/14/2004

TT Mã KH Tên Ngày TT Số tiền vay NG -Tệ Lãi vay


4 A006 Hạnh 4/14/2004 9500 FF 142.5
15 D011 Dung 4/14/2004 45000 FF 630
1 C001 Bình 4/14/2004 8000 HKD 72
6 D002 Hà 5/26/2004 10000 HKD 140
14 B010 Khải 4/21/2004 30000 HKD 330
2 B002 Thu 4/12/2004 8000 JPY 88
3 B001 Trí 4/16/2004 10000 JPY 110
8 C002 Tâm 4/14/2004 30000 JPY 270
9 A001 Vinh 8/26/2004 25000 USD 375
10 A003 Thúy 3/19/2004 10000 USD 150
12 B004 Vũ 4/14/2004 15000 USD 165
13 A010 Tuấn 4/15/2004 9000 USD 135
5 C005 Hải 6/27/2004 25000000 VND 600000
7 C006 Hoa 4/18/2004 15000000 VND 360000
11 D004 Quân 3/29/2004 8000000 VND 152000

Bảng 1: Lãi suất vay

A B C D
VND 2.70% 1.80% 2.40% 1.90%
Ngoại tệ 1.50% 1.10% 0.90% 1.40%

Bảng 2: Tỷ giá quy đổi

Ngoại tệ Quy ra VND


USD 115
HKD 50
FF 28
JPY 26

Mã KH Tên Ngày TT Số tiền vay NG -Tệ Lãi vay

TT Mã KH Tên Ngày TT Số tiền vay NG -Tệ Lãi vay


4 A006 Hạnh 4/14/2004 9500 FF 142.5
15 D011 Dung 4/14/2004 45000 FF 630
1 C001 Bình 4/14/2004 8000 HKD 72
2 B002 Thu 4/12/2004 8000 JPY 88
8 C002 Tâm 4/14/2004 30000 JPY 270
10 A003 Thúy 3/19/2004 10000 USD 150
12 B004 Vũ 4/14/2004 15000 USD 165
11 D004 Quân 3/29/2004 8000000 VND 152000

TT Mã KH Tên Ngày TT Số tiền vay NG -Tệ Lãi vay


6 D002 Hà 5/26/2004 10000 HKD 140
14 B010 Khải 4/21/2004 30000 HKD 330
3 B001 Trí 4/16/2004 10000 JPY 110
9 A001 Vinh 8/26/2004 25000 USD 375
13 A010 Tuấn 4/15/2004 9000 USD 135
5 C005 Hải 6/27/2004 25000000 VND 600000
7 C006 Hoa 4/18/2004 15000000 VND 360000

tổng vay thu từ khách hàng tra đúng hạn


14011763

tổng vay trể hạn


47737515
lv-vnd Lãi phạt lp-vnd Tổng
3990 0 0 269990
17640 0 0 1277640
3600 0 0 403600 Lãi phạt
7000 70 3500 510500 0
16500 165 8250 1524750
2288 0 0 210288 Lãi phạt
2860 55 1430 264290 >0
7020 0 0 787020
43125 187.5 21562.5 2939687.5
17250 0 0 1167250
18975 0 0 1743975
15525 67.5 7762.5 1058287.5
600000 300000 300000 25900000
360000 180000 180000 15540000
152000 0 0 8152000

lv-vnd Lãi phạt lp-vnd Tổng

lv-vnd Lãi phạt lp-vnd Tổng


3990 0 0 269990
17640 0 0 1277640
3600 0 0 403600
2288 0 0 210288
7020 0 0 787020
17250 0 0 1167250
18975 0 0 1743975
152000 0 0 8152000

lv-vnd Lãi phạt lp-vnd Tổng


7000 70 3500 510500
16500 165 8250 1524750
2860 55 1430 264290
43125 187.5 21562.5 2939687.5
15525 67.5 7762.5 1058287.5
600000 300000 300000 25900000
360000 180000 180000 15540000
TỔNG KẾT TÌNH HÌNH TRẢ GÓP
Kinh doanh: Xe gắn máy

Thời hạn trả


Số CT Mã hàng Tên hàng Đơn giá Số lượng góp Trả trước
TG-01 ML1 Magic100 20000000 1 12 10000000
TG-02 BL2 Bonus110 19000000 2 18 19000000
TG-03 FL2 Future110 26000000 1 18 13000000
TG-04 SL2 Suzuki110 24500000 1 18 12250000
TG-05 DL2 Dream110 23700000 1 18 11850000
TG-06 BL3 Bonus125 19000000 1 21 11400000
TG-07 SL3 Suzuki125 24500000 1 21 14700000
TG-08 FL2 Future110 26000000 2 18 26000000
TG-09 ML1 Magic100 20000000 2 12 20000000

LOẠI XE VÀ ĐƠN GIÁ

Loại xe Đơn giá


F Future 26000000
B Bonus 19000000
S Suzuki 24500000
D Dream 23700000
M Magic 20000000

L1 L2 L3
Phân khối 100 110 125
Lãi suất 8% 10% 12%
Tiền trả góp
hàng
900,000
1,161,111
794,444
748,611
724,167
405,333
522,667
1,588,889
1,800,000
BẢNG THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUAN
Hạn cuối thanh toán: 11/10/2004

TT Mã CQ Số KW tiêu thụ Định mức Vượt định mức


1 A01 100 200 0
2 C01 280 300 0
3 D01 500 350 150
4 B01 700 250 450
5 A02 300 200 100
6 D02 300 350 0
7 A03 400 200 200
8 B02 300 250 50
9 C02 400 300 100
10 A04 550 200 350

Bảng 1 Bảng thống kê

Khu vực Định mức Phụ thu Khu vực


A 200 0 Số Kw tiêu thụ
B 250 20000 Tổng thu
C 300 30000
D 350 40000 Mã CQ
A

TT Mã CQ Số KW tiêu thụ Định mức


2 C01 280 300
3 D01 500 350
4 B01 700 250
5 A02 300 200
7 A03 400 200
8 B02 300 250
9 C02 400 300
10 A04 550 200

Khu vực A B C
Tổng thu 1065000 840000 460000

BIỂU ĐỒ TỔNG THU


1250000
1000000
GIÁ TRỊ

750000
500000 Tổng thu
250000
0
A B C D
KHU VỰC
750000

GIÁ T
500000 Tổng thu
250000
0
A B C D
KHU VỰC
Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp Ghi chú
50000 0 50000 11/5/2004
140000 30000 170000 11/12/2004 CẮT ĐIỆN
340000 40000 380000 11/10/2004
620000 20000 640000 11/15/2004 CẮT ĐIỆN
210000 0 210000 11/8/2004
150000 40000 190000 11/1/2004
320000 0 320000 11/30/2004 CẮT ĐIỆN
180000 20000 200000 11/18/2004 CẮT ĐIỆN
260000 30000 290000 11/4/2004
485000 0 485000 11/25/2004 CẮT ĐIỆN

A B C D
0 0 0 0
0 0 0 0

Mã CQ Mã CQ Mã CQ
B C D

Vượt định mức Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp Ghi chú
0 140000 30000 170000 11/12/2004 CẮT ĐIỆN
150 340000 40000 380000 11/10/2004
450 620000 20000 640000 11/15/2004 CẮT ĐIỆN
100 210000 0 210000 11/8/2004
200 320000 0 320000 11/30/2004 CẮT ĐIỆN
50 180000 20000 200000 11/18/2004 CẮT ĐIỆN
100 260000 30000 290000 11/4/2004
350 485000 0 485000 11/25/2004 CẮT ĐIỆN

D
570000
Vượt định
mức Ghi chú
>0
CẮT ĐIỆN
PHÂN VIỆN KHOA HỌC
BÁO THU DOANH THU THÁNG 02/2004

TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước
1C Cát HN 10 400000 60000
2C Cát CT 2 80000 2000
5G Gạch SG 1 2000 200
6G Gạch VT 3 6000 1050
3S Sắt VT 1 3000 350
8S Sắt CT 6 18000 6000
9S Sắt SG 2 6000 400
4X Xi măng HN 2 110000 12000
7X Xi măng SG 7 385000 1400
10 X Xi măng HN 9 495000 54000

Bảng 1: Giá mặt hàng Bảng 2: Nơi bán

Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nơi bán CT HN


G Gạch 2000 Đơn giá cước 1000 6000
C Cát 40000
S Sắt 3000
X Xi măng 55000

Bảng 3: Doanh thu

Tên hàng CT HN VT SG Tổng thu


Gạch 0 0 6750 2200 8950
Sắt 23100 0 3350 6400 32850
Cát 82000 440000 0 0 522000
Xi măng 0 646250 0 367150 1013400
Tổng 105100 1086250 10100 375750 1577200

Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán
CT Cát CT Gạch CT Sắt CT
Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán
HN Cát HN Gạch HN Sắt HN
Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán
VT Cát VT Gạch VT Sắt VT
Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán
SG Cát SG Gạch SG Sắt SG

Tên hàng Gạch Sắt Cát Xi măng Tổng


Tổng thu 8950 32850 522000 1013400 1577200

1600000
1500000
1400000
1300000
1200000
1100000
1000000
900000
800000
700000 Tổng thu
600000
500000
400000
300000
1600000
1500000
1400000
1300000
1200000
1100000
1000000
900000
800000
700000 Tổng thu
600000
500000
400000
300000
200000

0
Gạch
Sắt
Cát
Xi măng
Tổng
Nơi bán GIÁ TRỊ
TÊN HÀNG
SG

TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước
5G Gạch SG 1 2000 200
7X Xi măng SG 7 385000 1400
9S Sắt SG 2 6000 400
Huê hồng Thành tiền
20000 440000
0 82000
0 2200
300 6750
0 3350
900 23100
0 6400
0 122000
19250 367150
24750 524250

SG VT
200 350

Tên hàng
Xi măng
Tên hàng
Xi măng
Tên hàng
Xi măng
Tên hàng
Xi măng

Tổng thu
Tổng thu

GIÁ TRỊ

Huê hồng Thành tiền


0 2200
19250 367150
0 6400
Công ty Điện Máy
BÁO CÁO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG

Đơn giá
Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng (USD) Thành tiền
TV 4/16/2004 Tivi 250 420 105000
TL 5/18/2004 Tủ lạnh 500 310 155000
TV 4/25/2004 Tivi 420 420 176400
MG 5/25/2004 Máy giặt 160 250 40000
TL 4/26/2004 Tủ lạnh 370 300 111000
MG 5/27/2004 Máy giặt 15 250 3750
TV 6/16/2004 Tivi 50 400 20000
MG 4/29/2004 Máy giặt 30 200 6000
TL 6/30/2004 Tủ lạnh 145 320 46400
TV 4/30/2004 Tivi 5 420 2100
665650
Bảng 1: Đơn giá Bảng 2: Tên hàng

Thời diểm TV TL MG Mã hàng Tên hàng


4/15/2004 420 300 200 TV Tivi
5/15/2004 440 310 250 TL Tủ lạnh
6/15/2004 400 320 320 MG Máy giặt

Bảng 3: Thống kê doanh thu

Tên hàng Tivi Tủ lạnh Máy giặt Tên hàng Tên hàng
Số lượng 725 1015 205 Tivi Tủ lạnh
Doanh thu 303500 312400 49750

Tên hàng
Tủ lạnh
Đơn giá
Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng (USD) Thành tiền
TL 5/18/2004 Tủ lạnh 500 310 155000
TL 4/26/2004 Tủ lạnh 370 300 111000
TL 6/30/2004 Tủ lạnh 145 320 46400
Tên hàng
Máy giặt
Công Ty Xăng dầu ABC
BÁO CÁO DOANH THU

TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Chuyên chở


1 XL0 Xăng 50 375,000.00$ 5,625.00$
2 DS1 Dầu 1000 4,000,000.00$ 60,000.00$
3 NS3 Nhớt 100 1,000,000.00$ 4,000.00$
4 DL0 Dầu 30 132,000.00$ 1,980.00$
5 XS2 Xăng 2000 14,000,000.00$ 210,000.00$
6 XS1 Xăng 1000 7,000,000.00$ 105,000.00$
7 DL2 Dầu 55 242,000.00$ 3,630.00$
8 DS3 Dầu 250 1,000,000.00$ 15,000.00$
9 XS0 Xăng 250 1,750,000.00$ 26,250.00$
10 XS2 Xăng 1000 7,000,000.00$ 105,000.00$
Tổng: 36,499,000.00$ 536,485.00$
Bảng 1: Đơn giá và phí chuyên chở

TT Mặt hàng Tên hàng Giá sỉ Giá lẻ Khu vực 1


1X Xăng 7000 7500 0.50%
2D Dầu 4000 4400 0.60%
3N Nhớt 10000 14000 0.30%

Bảng 2: Doanh thu bán hàng


Tên hàng
Tên hàng Xăng Dầu Nhớt Xăng
Số lượng 4300 1335 100
Doanh thu 30576875 5454610 1004000

Tên hàng Xăng Dầu Nhớt


Doanh thu 30576875 5454610 1004000

Biểu đồ Doanh thu


35000000
30000000
25000000
Giá trị

20000000
15000000
10000000
5000000
0
Xăng Dầu Nhớt
Tên hàng

Mã hàng
??0
TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Chuyên chở
1 XL0 Xăng 50 375,000.00$ 5,625.00$
4 DL0 Dầu 30 132,000.00$ 1,980.00$
9 XS0 Xăng 250 1,750,000.00$ 26,250.00$
Doanh thu
380,625.00$
4,060,000.00$
1,004,000.00$
133,980.00$
14,210,000.00$
7,105,000.00$
245,630.00$
1,015,000.00$
1,776,250.00$
7,105,000.00$
37,035,485.00$

Khu vực2 Khu vực 3


1.00% 1.50%
1.00% 1.50%
0.35% 0.40%

Tên hàng Tên hàng


Dầu Nhớt

h thu

Doanh thu

Nhớt
Doanh thu
380,625.00$
133,980.00$
1,776,250.00$
BẢNG CHIẾT TÍNH TIỀN ĐIỆN

Trong định
STT Loại hộ Chỉ sốcũ Chỉ số mới Số Kw TT mức Vượt ĐMức
1 CBA 270 300 30 30 0
2 CBC 210 340 130 60 70
3 CBD 280 330 50 50 0
4 CND 230 350 120 105 15
5 CQA 210 280 70 60 10
6 CQA 280 300 20 20 0
7 CQD 240 330 90 70 20
8 KDC 150 220 70 70 0
9 KDA 300 340 40 40 0
10 CND 320 390 70 70 0

Bảng 1: Định mức Bảng 2: Giá điện

A B C D
CQ 60 50 30 70 A
CB 70 50 60 90 B
CN 80 65 80 105 C
KD 80 75 90 230 D

Bảng 3: Thống kê

Khu vực CQ CB CN KD Loại hộ


Số KW tiêu thụ 0 0 0 0 CQ?
Tổng thu 0 0 0 0

Khu vực CQ CB CN KD
Tổng thu 79500 116800 100450 51000

BIỂU ĐỒ TỔNG THU


33.59% 22.86%

14.67%

28.89%

Vượt ĐMức
>0
Trong định
STT Loại hộ Chỉ sốcũ Chỉ số mới Số Kw TT mức Vượt ĐMức
2 CBC 210 340 130 60 70
4 CND 230 350 120 105 15
5 CQA 210 280 70 60 10
7 CQD 240 330 90 70 20
Tiền trong Tiền vượt Tiền phải
ĐMức ĐMức trả
9300 0 9300
25200 58800 84000
23500 0 23500
51450 14700 66150
18000 6000 24000
6000 0 6000
31500 18000 49500
35000 0 35000
16000 0 16000
34300 0 34300

g 2: Giá điện

CQ CB CN KD
300 310 350 400
350 400 410 450
400 420 440 500
450 470 490 550

Loại hộ Loại hộ Loại hộ


CB? CN? KD?

HU

2.86%
CQ
14.67% CB
CN
KD
Tiền trong Tiền vượt Tiền phải
ĐMức ĐMức trả
25200 58800 84000
51450 14700 66150
18000 6000 24000
31500 18000 49500
SỐ LƯỢNG HÀNG HÓA NHẬP XUẤT THÁNG 01/2005

TT Ngày Mã hàng Tên hàng ĐVT SL Thành tiền


1 1/10/2005 A01X Bia chai Sài gòn Két 12 1080000
2 1/11/2005 B02N Bia Tiger lon Thùng 24 4320000
3 1/12/2005 C02X Bia Heinken lon Thùng 7 1750000
4 1/13/2005 A01N Bia chai Sài gòn Két 5 450000
5 1/14/2005 B01X Bia Tiger chai Két 4 440000
6 1/15/2005 A02N Bia lon 333 Thùng 8 1240000
7 1/16/2005 B02X Bia Tiger lon Thùng 14 2520000
8 1/17/2005 A02X Bia lon 333 Thùng 9 1395000
9 1/18/2005 B02X Bia Tiger lon Thùng 11 1980000
10 1/19/2005 C01X Bia Heinken chai Két 12 2400000
11 1/20/2005 C02N Bia Heinken lon Thùng 7 1750000
12 1/21/2005 B01N Bia Tiger chai Két 10 1100000
13 1/22/2005 B02X Bia Tiger lon Thùng 14 2520000
14 1/23/2005 A01N Bia chai Sài gòn Két 16 1440000
15 1/24/2005 B02N Bia Tiger lon Thùng 3 540000

Bảng 1: BÁO CÁO HÀNG TỒN KHO CUỐI THÁNG 1

TT Mã hàng Tên hàng ĐVT Đơn giá Phụ phí Tồn đầu kì
1 A01 Bia chai Sài gòn Két 90000 1.50% 22
2 A02 Bia lon 333 Thùng 155000 2.00% 16
3 B01 Bia Tiger chai Két 110000 2.50% 12
4 B02 Bia Tiger lon Thùng 180000 3.00% 64
5 C01 Bia Heinken chai Két 200000 2.50% 18
6 C02 Bia Heinken lon Thùng 250000 3.00% 10

Bảng 2: BÁO CÁO TIỀN MẶT Mã hàng Mã hàng


*X *N
Tồn đầu kì Thu Chi Tồn cuối kì
250000 0 0 250000

Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng


A01N A02N B01N B02N C01N C02N

Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng


A01X A02X B01X B02X C01X C02X

Mã hàng Tồn đầu kì BIỂU ĐỒ TỒN ĐẦU KÌ


A01 22
A02 16
B01 12 8.45% 11.27%
15.49%
7.04%
45.07%
BIỂU ĐỒ TỒN ĐẦU KÌ

8.45% 11.27%
B02 64 15.49%
C01 18
C02 10 7.04%
45.07%

12.68%

Mã hàng Tên hàng ĐVT SL Thành tiền


B02X Bia Tiger lon Thùng 14 2520000
B02X Bia Tiger lon Thùng 11 1980000
B02X Bia Tiger lon Thùng 14 2520000

Mã hàng
B02X

TT Ngày
7 1/16/2005
9 1/18/2005
13 1/22/2005
Phụ phí Tổng cộng
16200 1096200
129600 4449600
52500 1802500
6750 456750
11000 451000
24800 1264800
75600 2595600
27900 1422900
59400 2039400
60000 2460000
52500 1802500
27500 1127500
75600 2595600
21600 1461600
16200 556200

SL nhập SL xuất Tồn cuối kì


21 12 31
8 9 15
10 4 18
27 39 52
0 12 6
7 7 10

A01
5.49% A02
B01
7.04%
B02
C01
C02
A01
5.49% A02
B01
7.04%
B02
C01
C02

68%

Phụ phí Tổng cộng


75600 2595600
59400 2039400
75600 2595600
TẠO BẢNG TÍNH KETOAN THEO DẠNG SAU:

Ngày Thuế độc


TT Mã CT nhập Tên hàng SL Đơn giá Thành tiền hại
1 BLS1 5/2/2006 Sữa bột 50 225000 225050 0
2 BLT2 5/3/2006 Thuốc lá 100 100000 100100 5005
3 BLS1 5/4/2006 Sữa bột 125 225000 225125 0
4 BLD3 5/11/2006 Đường 47 10500 10547 0
5 BLD3 5/15/2006 Đường 80 10500 10580 0
6 BLR4 5/19/2006 Rượu 90 150000 150090 7504.5
7 BLB5 5/20/2006 Bột ngọt 100 25000 25100 0
8 BLS1 5/21/2006 Sữa bột 120 225000 225120 0

Bảng mã loại hàng hóa và đơn giá

Mã loại Tên hàng Đơn giá Độc hại


S Sữa bột 225,000
T Thuốc lá 100,000 x
D Đường 10,500
R Rượu 150,000 x
B Bột ngọt 25,000
Tổng cộng
225050
105105
225125
10547
10580
157594.5
25100
225120
BẢNG TỔNG KẾT DOANH THU CẤC LOẠI QUẦN ÁO

Tỷ lệ thuế: 10%

Số HĐ Mã hàng Loại Tên Cty Kích cỡ Số lượng


001 AVT-S ÁO Việt Tiến Nhỏ 10
001 AVT-L ÁO Việt Tiến Lớn 5
001 ALK-M ÁO Loại khác Trung bình 7
002 QTC-S QUẦN Thành Công Nhỏ 20
002 QTC-M QUẦN Thành Công Trung bình 16
003 QLK-L QUẦN Loại khác Lớn 4
003 ATC-S ÁO Thành Công Nhỏ 6
004 QLK-L QUẦN Loại khác Lớn 8
004 QTC-M QUẦN Thành Công Trung bình 9
005 ATC-S ÁO Thành Công Nhỏ 13
98
Bảng1 Bảng kích cỡ và tỷ lệ giá

Mã hàng Tên Cty Áo Quần


VT Việt Tiến 155,000 220,000 Kích cỡ
TC Thành Công 110,000 150,000 ÁO
LK Loại khác 70,000 100,000 QUẦN

Bảng thống kê 1 Bảng thống kê 2

Tổng số lượng Tổng doanh thu


Tên Cty Áo Quần Kích cỡ Áo
Việt Tiến 15 0 S 4004000
Thành Công 19 45 M 565950
Loại khác 7 12 L 912175

Loại Tên Cty Loại Loại Kích cỡ


ÁO Việt Tiến QUẦN ÁO Nhỏ

Loại Tên Cty Loại Loại Kích cỡ


ÁO Thành Công QUẦN ÁO Trung bình

Loại Tên Cty Loại Loại Kích cỡ


ÁO Loại khác QUẦN ÁO Lớn
LOẠI QUẦN ÁO

Thành
Đơn giá Tỷ lệ giá tiền Thuế Doanh thu
155000 100 % 1,550,000 155000 1,705,000
155000 107 % 829,250 82925 912,175
70000 105 % 514,500 51450 565,950
150000 100 % 3,000,000 300000 3,300,000
150000 107 % 2,568,000 256800 2,824,800
100000 110 % 440,000 44000 484,000
110000 100 % 660,000 66000 726,000
100000 110 % 880,000 88000 968,000
150000 107 % 1,444,500 144450 1,588,950
110000 100 % 1,430,000 143000 1,573,000

Bảng kích cỡ và tỷ lệ giá

S M L
Nhỏ Trung bình Lớn
100% 105% 107%
100% 107% 110%

Bảng thống kê 3

Tổng
Quần Tên Cty Doanh thu
3300000 Việt Tiến 2617175
4413750 Thành Công 10012750
1452000 Loại khác 2017950

Loại Tên Cty Tên Cty Tên Cty


QUẦN Việt Tiến Thành Công Loại khác

Loại
QUẦN

Loại
QUẦN
Công Ty Thương Mại Phú Bình

BÁO CÁO DOANH THU

Ngày SHĐ Khách hàng Mặt hàng ĐVT Số lượng Đơn giá
2/22/2004 01/KD VAFACO Gạo Kg 500 5,000
2/22/2004 02/NB IMEXCO Sữa Lon 600 5,500
2/24/2004 03/XK DOBESC Rượu Chai 300 150,000
3/30/2004 04/NB VAFACO Sữa Lon 400 5,500
4/15/2004 05/KD IMEXCO Gạo Kg 100 5,000
4/16/2004 06/XK DOBESC Rượu Chai 600 150,000
4/17/2004 07/NB VAFACO Sữa Lon 500 5,500
4/18/2004 08/NB VAFACO Gạo Kg 300 5,000
4/19/2004 09/KD IMEXCO Cafe Kg 100 6,000
4/20/2004 10/XK DOBESC Cafe Kg 200 6,000
Cộng:

Bảng tham chiếu TỔNG HỢP THEO DOANH SỐ

Mặt hàng ĐVT Đơn giá Phị Phí Theo khách hàng
Gạo Kg 5,000 2.50% Tên KH Tổng cộng
Sữa Lon 5,500 3.20% IMEXCO 4,658,320
Cafe Kg 6,000 1% DOBESC 160,117,440
Rượu Chai 150,000 5% VAFACO 9,515,900
Thuế TT 12%

Khách Khách
hàng hàng
IMEXCO DOBESC

BIỂU ĐỒ THEO DOANH SỐ

91.09% 2.86%
1.17%
4.88%
T-tiền Phụ phí Thuế TT Tổng
2,500,000 62,500 307,500 2,870,000
3,300,000 105,600 0 3,405,600
45,000,000 2,250,000 5,670,000 52,920,000
2,200,000 70,400 0 2,270,400
500,000 12,500 61,500 574,000
90,000,000 4,500,000 11,340,000 105,840,000
2,750,000 88,000 0 2,838,000
1,500,000 37,500 0 1,537,500
600,000 6,000 72,720 678,720
1,200,000 12,000 145,440 1,357,440

NG HỢP THEO DOANH SỐ

Theo mặt hàng


Mặt hàng Tổng cộng
Cafe 2,036,160
Gạo 4,981,500
Rượu 158,760,000
Sữa 8,514,000

Khách
hàng Mặt hàng Mặt hàng Mặt hàng Mặt hàng
VAFACO Cafe Gạo Rượu Sữa

NH SỐ

2.86% Cafe
1.17%
4.88% Gạo
Rượu
Sữa
BẢNG LƯƠNG THÁNG 09/2004

Tổng quỹ lương:

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L- Ngày Ng- công


1 KDT01 Hà Xuân Trung TP Kinh doanh 50,000 24
2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35,000 26
3 TVP03 Lê Ngọc Hân PP Tài vụ 40,000 22
4 TVT04 Mai Thi Hương TP Tài vụ 50,000 26
5 TVN05 Lý Trúc NV Tài vụ 35,000 25
6 TTT06 Trần Sơn TP Tiếp thị 50,000 21
7 KVP08 Cao Tâm PP Kho vận 40,000 24
8 KVP09 Nguyễn Tùng PP Kho vận 40,000 23
9 TTN07 Bửu Lộc NV Tiếp thị 35,000 18
10 KVT10 Trần Nguyên TP Kho vận 50,000 18
Tổng:
227
Phòng Ban Chức vụ và lương

Mã PB Phòng Ban Mã chức vụ T P


KD Kinh doanh Chức vụ TP PP
TV Tài vụ Lương ngày 50000 40000
TT Tiếp thị
KV Kho vận Mã NV Mã NV Mã NV
KD* TV* TT*

BIỂU ĐỒ THƯỞNG

Kinh
Tài v
Tiếp
Kho

Mã NV Ng- công Mã NV Ng- công


KD* >22
TT* >22

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L- Ngày Ng- công


1 KDT01 Hà Xuân Trung TP Kinh doanh 50,000 24
2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35,000 26
G THÁNG 09/2004

10,000,000

Lương Thưởng Thực lãnh


1,200,000 1,057,268.72 2,257,268.72
910,000 1,145,374.45 2,055,374.45
880,000 969,163.00 1,849,163.00
1,300,000 1,145,374.45 2,445,374.45
875,000 1,101,321.59 1,976,321.59
1,050,000 925,110.13 1,975,110.13
960,000 1,057,268.72 2,017,268.72
920,000 1,013,215.86 1,933,215.86
630,000 792,951.54 1,422,951.54
900,000 792,951.54 1,692,951.54
9,625,000.00 10,000,000.00 19,625,000.00

Thống kê thưởng và thực lãnh

N Phòng Thưởng Thực lãnh


NV Kinh doanh 0 0
35000 Tài vụ 0 0
Tiếp thị 0 0
Mã NV Kho vận 0 0
KV*

Kinh doanh
Tài vụ
Tiếp thị
Kho vận

Lương Thưởng Thực lãnh


1,200,000 1,057,268.72 2,257,268.72
910,000 1,145,374.45 2,055,374.45
BẢNG DOANH THU CUỐI TUẦN

Tên sản
Ngày Mã loại phẩm Số lượng Tiền Quảng cáo
03/06/2006 C1 Camay 35 315000 25200
14/07/2006 C2 Camay 40 320000 16000
08/07/2006 E1 Dove 20 300000 24000
20/07/2006 E2 Dove 50 700000 35000
01/05/2006 B2 Fa 120 600000 30000
02/05/2006 B1 Fa 50 300000 24000
01/05/2006 D1 Jet 80 960000 76800
03/06/2006 D2 Jet 40 440000 22000
02/05/2006 A1 Lux 60 300000 24000
28/07/2006 A2 Lux 100 450000 22500
Tổng doanh
Cao nhất
Thấp nhất

Bảng 1 Thống kê doanh thu theo

Đơn giá Loại


Mã SP Tên SP 1 Đơn giá loại 2 Tháng
D Jet 12000 11000 5
C Camay 9000 8000 6
B Fa 6000 5000 7
A Lux 5000 4500
E Dove 15000 14000

BẢNG THỐNG KÊ

Sản phẩm Doanh thu Doanh thu cao nhất Doanh thu thấp nhất
Lux 796500 472500 324000
Fa 954000 630000 324000
Camay 676200 340200 336000

Bảng thống kê số và doanh thu từ ngày 01/06/2006 đến 15/07/2006

Sản phẩm Doanh thu Số lượng Ngày


Lux 0 0 >=06/01/2006
Fa 0 0
Camay 676200 75 Ngày
>=06/01/2006
Ngày
>=06/01/2006

Tên sản
Doanh thu phẩm Mã loại Doanh thu Mã loại Doanh thu
>=300000 Camay
A? >=300000
B? >=300000

Tên sản
Ngày Mã loại phẩm Số lượng Tiền Quảng cáo
03/06/2006 C1 Camay 35 315000 25200
14/07/2006 C2 Camay 40 320000 16000
01/05/2006 B2 Fa 120 600000 30000
02/05/2006 B1 Fa 50 300000 24000
02/05/2006 A1 Lux 60 300000 24000
28/07/2006 A2 Lux 100 450000 22500

Tên sản Tên sản Tên sản


phẩm Doanh thu phẩm phẩm Tên sản phẩm
Camay 676200 Camay Fa Lux
Fa 954000
Lux 796500

BIIỂU ĐỒ DOANH THU

1000000
900000
954000
800000
796500
700000 676200
600000
500000
GIÁ TRỊ 400000
300000
200000
100000
0
Camay
Fa
Lux
TÊN SẢN PHẨM
I TUẦN

Doanh thu
340200
336000
324000
735000
630000
324000
1036800
462000
324000
472500
4984500
1036800
324000

Thống kê doanh thu theo tháng

Số lượng Doanh thu


310 2314800
75 802200
210 1867500

Ngày Ngày Ngày


<06/01/2006 03/06/2006 >07/01/2006
03/06/2006

Tên sản
Tên sản phẩm Tên sản phẩm phẩm
Lux Fa Camay

5/07/2006

Ngày Tên sản phẩm


<=07/15/2006 Lux

Ngày Tên sản phẩm


<=07/15/2006 Fa
Ngày Tên sản phẩm
<=07/15/2006 Camay

Doanh thu
340200
336000
630000
324000
324000
472500

96500

x
BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN XE
Đơn giá Thành tiền
Mã xe Tên KH Loại xe Số lượng (USD) (USD)
D-N Long Dream II Nhật 1 1150 1150
W-T Chiến Wave 110 Trung Quốc 1 400 400
F-N Minh Future Nhật 1 1530 1530
D-T Hưng Dream II Trung Quốc 2 450 900
F-T Dũng Future Trung Quốc 1 580 580
D-N Mai Dream II Nhật 1 1150 1150
W-N Toàn Wave 110 Nhật 1 1000 1000
F-T Khánh Future Trung Quốc 2 580 1160
D-T Hảo Dream II Trung Quốc 1 450 450
W-T Trinh Wave 110 Trung Quốc 1 400 400

Bảng tên xe và đơn giá (USD) Bảng lãi xuất tháng

Giá tiền Loại


Mã xe Tên xe Nhật Trung Quốc Tỷ lệ lãi
W Wave 110 1000 400
D Dream II 1150 450
F Future 1530 580

Bảng thống kê 1 Bảng thống kê 2

Tiền mặt 1350 Nước sản xuất


Trả góp 5536.69 Tên xe Nhật Trung Quốc
Wave 110 0 0

Loại trả góp Loại trả góp Dream II 0 0


TM <>TM Future 0 0

Mã xe Mã xe Mã xe
*N W* *T
Mã xe Mã xe Mã xe
*N D* *T
Mã xe Mã xe Mã xe
*N F* *T

Đơn giá Thành tiền


Loại xe Số lượng (USD) (USD)
Loại xe Wave 110 Trung Quốc 1 400 400
W* Wave 110 Nhật 1 1000 1000
Wave 110 Trung Quốc 1 400 400
H BÁN XE
Loại trả Tiền phải
góp Trả trước Còn lại Tiền lãi Doanh thu trả
3 345 805 12.08 1162.08 817.08
6 120 280 13.44 413.44 293.44
12 459 1071 154.22 1684.22 1225.22
TM 900 0 0 900 0
3 174 406 6.09 586.09 412.09
6 345 805 38.64 1188.64 843.64
12 300 700 100.8 1100.8 800.8
6 348 812 38.98 1198.98 850.98
TM 450 0 0 450 0
6 120 280 13.44 413.44 293.44

Bảng lãi xuất tháng

3 6 12
0.50% 0.80% 1.20%

Bảng thống kê 3

Loại Số khách hàng


Trả góp 8
Tiền mặt 2

Mã xe
W*
Mã xe
D*
Mã xe
F*
Tiền trả 1
tháng
272.36
48.91
102.10
0.00
137.36
140.61
66.73
141.83
0.00
48.91
DANH MỤC HÀNG

STT Mã hàng Tên hàng ĐVT Phí VC


1 A001 Tủ lạnh Hitachi LX 500 Cái 300000
2 A004 Đầu máy Sharp 790 Cái 350000
3 A019 TV JVC 14WS Cái 220000
4 B005 Xi măng P400 Nhật Tấn 180000
5 B040 Sắt 10 LX Tấn 85000
6 C021 Sữa Klim Hộp 64000
7 C050 Kẹo Chocolate MM Thùng 115000
8 C056 Bánh Ritz Thùng 90000
9 D005 Đĩa mềm 1.2MB Thùng 100000
10 D009 Pentium Cái 250000
11 D010 Máy in Cái 120000
12 D017 Monitor LCD Cái 170000

BIỂU THUẾ SUẤT

STT Mã ngành hàng Tên ngành hàng Thuế NK


1A Kim khí điện máy 70%
2B Vật liệu xây dựng 20%
3C Thực phẩm 30%
4D Máy vi tính 10%

BẢNG CHIẾT TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM


Lô hàng nhập theo HĐ 156/NK

STT Mã hàng Tên hàng ĐVT ĐG mua SL


1 A019 TV JVC 14WS Cái 1650000 125
2 B005 Xi măng P400 Nhật Tấn 650000 210
3 B040 Sắt 10 LX Tấn 3850000 110
4 C021 Sữa Klim Hộp 320000 200
5 C050 Kẹo Chocolate MM Thùng 245000 225
6 A004 Đầu máy Sharp 790 Cái 2500000 120
7 D009 Pentium Cái 8100000 30
8 D017 Monitor LCD Cái 1250000 35
9 C056 Bánh Ritz Thùng 375000 325
10 D005 Đĩa mềm 1.2MB Thùng 435000 185
11 DX30 Mã bị sai Mã bị sai 7200000 40
Tổng cộng:

BẢNG TỔNG HỢP

STT Mã ngành hàng SL T.tiền Thuế NK Phí VC


1 A 0 0 0 0
2 B 0 0 0 0
3 C 0 0 0 0
4 D 0 0 0 0

Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng


A* B* C* D*
T-tiền Thuế NK Phí VC Giá vốn ĐG bán
206250000 144375000 27500000 3025000 1897500
136500000 27300000 37800000 960000 747500
423500000 84700000 9350000 4705000 4427500
64000000 19200000 12800000 480000 368000
55125000 16537500 25875000 433500 281750
300000000 210000000 42000000 4600000 2875000
243000000 24300000 7500000 9160000 9315000
43750000 4375000 5950000 1545000 1437500
121875000 36562500 29250000 577500 431250
80475000 8047500 18500000 578500 500250
288000000 28800000 Mã bị sai 8280000
1962475000 604197500 216525000
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐỀN BÙ GIẢI TỎA
Đơn vị tính: đồng Việt Nam

TT Họ và tên Diện tích Cấp nhà Loại Đơn giá Trợ cấp
1 Nguyễn Hải Châu 20.50 A 30 530
2 Lê Hoàng Yến 18.34 B 20 460
3 Trần Hồng Nhân 20.78 D 30 400
4 Phạm Yến Ngân 95.45 C 100 600
5 Lê Thu Hồng 55.45 D 60 470
6 Nguyễn Đức Hải 60.30 E 80 450
7 Nguyễn Kỳ Nam 100.00 A 100 670
8 Phạm Anh Nghĩa 70.35 B 80 600
9 Lê Tấn Nghiệp 80.20 F 90 470
10 Trần Minh Hiếu 50.40 E 55 410
11 Nguyễn Hùng 50.80 C 55 510
12 Lê Thu Sương 120.50 B Khác 620

BIỂU GIÁ ĐỀN BÙ (ĐVT: Ngàn đồng/m2)


Cấp nhà
Loại A B C D E
Khác 680 620 610 570 520
100 670 615 600 530 500
90 650 610 580 520 470
80 640 600 60 500 450
60 610 550 540 470 430
55 600 530 510 460 410
45 570 510 490 440 400
35 550 500 460 420 380
30 530 470 430 400 360
20 510 460 410 390 350
10 500 450 400 380 340
BÙ GIẢI TỎA
đồng Việt Nam

Tổng cộng

F
500
480
470
450
440
420
400
370
360
350
320

You might also like