You are on page 1of 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐHDL PHƯƠNG ĐÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CNTT KHOÁ 505


Thực hành Kĩ Thuật Số - Nhóm I
(505101 & 505104)
Điểm thi (Kiểm tra) môn: …………………………… - Kỳ: …… (HK …… năm học 2006 – 2007)

STT MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH KÝ Đ.SỐ Đ.CHỮ GHI CHÚ


01 505101001 Nguyễn Ngọc Anh 21/06/1986
02 505101002 Nguyễn Thanh Bình 10/12/1987
03 505101004 Phạm Quang Dũng 13/03/1985
04 505101005 Nguyễn Đức Dương 16/03/1986
05 505101007 Nguyễn Ánh Điện 28/04/1983
06 505101009 Nguyễn Đặng Đức 23/09/1987
07 505101010 Trần Duy Đức 16/11/1986
08 505101011 Nguyễn Quốc Hải 18/04/1987
09 505101012 Phan Hoàng Hải 19/08/1985
10 505101013 Đỗ Huy Hạnh 09/09/1983
11 505101014 Đỗ Hải Hậu 15/09/1984
12 505101015 Nguyễn Thị Hậu 21/05/1987
13 505101016 Bàn Trung Hiếu 02/02/1986
14 505101018 Nguyễn Mạnh Hiếu 06/04/1986
15 505101019 Phan Thị Quỳnh Hoa 07/04/1987
16 505101020 Ong Thế Huế 14/07/1985
17 505101021 Nguyễn Quang Huy 05/02/1986
18 505101022 Phạm Tiến Hùng 08/06/1987
19 505101023 Nguyễn Hải Hưng 21/06/1986
20 505101024 Nguyễn Ngọc Hưng 30/10/1986
21 505101025 Ngô Viết Khiêm 13/05/1986
22 505101026 Nguyễn Thị Bích Liên 13/03/1987
23 505101028 Vũ Văn Luân 05/10/1987
24 505101029 Nguyễn Duy Mạnh 24/09/1987
25 505101030 Nguyễn Quang Minh 26/09/1986
26 505101033 Phạm Thành Nam 15/04/1985
27 505101034 Lê Thị Thanh Nga 08/11/1987
28 505101035 Trương Thị Kiều Oanh 25/07/1987
29 505101036 Phan Văn Phú 20/01/1986
30 505101037 Phạm Thị Thu Phương 19/12/1986

Hà Nội, ngày tháng năm


Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ chấm thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai Cán bộ chấm thi thứ hai

-1-
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐHDL PHƯƠNG ĐÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CNTT KHOÁ 505


Thực hành Kĩ Thuật Số - Nhóm II
(505101 & 505104)
Điểm thi (Kiểm tra) môn: …………………………… - Kỳ: …… (HK …… năm học 2006 – 2007)

STT MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH KÝ Đ.SỐ Đ.CHỮ GHI CHÚ


01 505101038 Lê Minh Quang 15/09/1981
02 505101039 Nguyễn Hồng Quang 03/10/1987
03 505101040 Nguyễn Minh Quang 28/02/1986
04 505101042 Vũ Minh Quang 03/10/1985
05 505101043 Nguyễn Mạnh Quý 30/11/1987
06 505101044 Nguyễn Khắc Thanh 14/06/1987
07 505101046 Nguyễn Hữu Thắng 23/08/1985
08 505101047 Nguyễn Thị Hoài Thu 02/03/1988
09 505101048 Đỗ Xuân Thủy 02/07/1987
10 505101051 Hoàng Ngọc Trang 03/10/1985
11 505101053 Nguyễn Bảo Trung 03/10/1985
12 505101054 Ngô Tiến Trường 09/02/1986
13 505101055 Phạm Anh Trường 24/04/1986
14 505101056 Nguyễn Hoàng Tuấn 24/03/1984
15 505101057 Nguyễn Sỹ Tứ 30/05/1984
16 505101058 Đỗ Tuấn Vinh 08/11/1985
17 503101042 Trần Hoài Nam 24/07/1982
18 505104002 Nguyễn Đại Á 20/08/1986
19 505104003 Lê Quốc Cường 18/09/1986
20 505104004 Trần Đức Cường 10/08/1986
21 505104005 Nguyễn Anh Dũng 03/05/1987
22 505104006 Phạm Tuấn Dũng 05/06/1986
23 505104007 Vũ Việt Dũng 14/07/1986
24 505104008 Chu Quang Điềm 10/05/1985
25 505104010 Nguyễn Quang Đức 31/08/1987
26 505104011 Hoàng Tiến Hà 26/06/1987
27 505104012 Vũ Thị Hải Hà 18/05/1986
28 505104013 Bùi Đức Hạnh 30/12/1986
29
30

Hà Nội, ngày tháng năm


Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ chấm thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai Cán bộ chấm thi thứ hai

-2-
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐHDL PHƯƠNG ĐÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CNTT KHOÁ 505


Thực hành Kĩ Thuật Số - Nhóm III
(505101 & 505104)

Điểm thi (Kiểm tra) môn: …………………………… - Kỳ: …… (HK …… năm học 2006 – 2007)

STT MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH KÝ Đ.SỐ Đ.CHỮ GHI CHÚ


01 505104014 Giang Thế Hiến 21/02/1985
02 505104017 Nguyễn Văn Hùng 23/06/1984
03 505104018 Phạm Mạnh Hùng 20/01/1984
04 505104021 Đinh Thăng Long 23/04/1986
05 505104022 Nguyễn Thị Luyến 12/10/1986
06 505104023 Phan Hồng Minh 20/06/1986
07 505104024 Đinh Thành Nam 05/11/1986
08 505104025 Lê Vũ Nam 14/10/1986
09 505104026 Nguyễn Thị Nhung 24/07/1986
10 505104030 Hà Duy Thành 13/03/1987
11 505104031 Nguyễn Văn Thành 16/08/1986
12 505104032 Phạm Chiến Thắng 17/07/1986
13 505104034 Nguyễn Tiến Thiêm 19/05/1986
14 505104035 Tạ Đình Thiện 17/03/1986
15 505104036 Nguyễn Tiến Thịnh 06/11/1987
16 505104038 Lê Văn Trung 20/10/1987
17 505104039 Nguyễn Xuân Trường 17/09/1987
18 505104040 Lê Minh Tuấn 05/01/1985
19 505104042 Ngô Thị Tuyết 03/05/1987
20 505104046 Nguyễn Đình Vinh 17/12/1987
21 504104055 Nguyễn Hữu Việt 01/09/1983
22 504104011 Trịnh Vũ Hải 16/03/1986
23 504104053 Đồng Quang Việt 04/09/1984
24 PĐ911037 Bùi Nguyên Hải 16/12/1982
25 PĐ911027 Lê Đăng Đức 19/08/1983
26 PĐ911053 Đào Ngọc Hoàng 12/05/1981
27
28
29
30

Hà Nội, ngày tháng năm


Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ chấm thi thứ nhất

-3-
Cán bộ coi thi thứ hai Cán bộ chấm thi thứ hai

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐHDL PHƯƠNG ĐÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CNTT KHOÁ 505


Lớp: Quản trị mạng – 505104

Điểm thi (Kiểm tra) môn: …………………………… - Kỳ: …… (HK …… năm học 2006 – 2007)

STT MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH KÝ Đ.SỐ Đ.CHỮ GHI CHÚ


31 53
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60

Hà Nội, ngày tháng năm


Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ chấm thi thứ nhất

-4-
Cán bộ coi thi thứ hai Cán bộ chấm thi thứ hai

-5-

You might also like