You are on page 1of 6

STT Môn học Số TC Điểm thi Điểm TB Thành chữ

1 Toán cao cấp 1 2 5 D


2 Triết học Mác - Lênin 1 2 6 C
3 Tiếng anh 1.1 3 8.5 8.5 A
4 Kinh tế chính trị 1 2 5 D
5 Toán cao cấp 2 2 4.5 D
6 Triết học Mác - Lênin 2 2 7 B
7 Tiếng anh 1.2 2 7.5 B
8 Kinh tế chính trị 2 2 5 D
9 Pháp luật đại cương 2 6 C
10 Tin học đại cương 3 6 C
11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 D
12 Kinh tế vi mô 3 5.5 C
13 Lịch sử đảng 2 3 5.1 D
14 Kỹ năng trình diễn vấn đề 1 7 7.6 B
15 Maketing căn bản 3 6.5 C
16 Quản trị học 3 6.5 C
17 Kinh tế thương mại đại cương 1 5 6 C
18 Tiếng anh 1.3 2 6.2 C
19 Tài chính tiền tệ 2 4.5 5.9 C
20 Kinh tế vĩ mô 3 6.8 7.3 B
21 Thực hành giao tiếp tiếng Anh 1.2 1
22 Tiếng Anh Tm 1 2
23 LT xác suất & TKT(1.3) 3
24 Hành vi mua của khách hàng 2
25 Nguyên lý kế toán 3
26 Kỹ năng sử dụng phần mềm Power Point 1
27 Kinh tế quốc tế 1
28 Thị trường chứng khoán 2
29 Kinh tế lượng 3
30 Kinh tế doanh nghiệp TM, DV 2
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135 64
Điểm q.đổi
1
2
4
1
1
3
3
1
2
2
1
2
1
3
2
2
2
2
2
3

You might also like