You are on page 1of 52

漢字 読み方 意味(英語で) 意味 (ベトナム語で) 例 意味

the beginning, the Thời kỳ đầu, giai đoạn


初期 しょき
first stage đầu
定義書 (ていぎしょ) Definition Document
定義 ていぎ definition Định nghĩa
データベース定義書 Data Base Definition Document
契約 けいやく contract Hợp đồng 契約マネジメント Contract Management 
マネジメント management Quản lý
レビュー (する) review Xem lại 契約レビュー Review Contract
見積 みつもり estimation Báo giá 見積書 (みつもりしょ) Estimation Document
作成 (する) さくせい create Tạo lập
trong cong ty, thuoc
社内 しゃない cong ty
ワークオーダ わーくおーだ work order
承認 (する) しょうにん Approve thua nhan 承認者 (しょうにんしゃ) Approved person
プロジェクト project Dự án プロジェクトの開始 Start Project
開始 (する) かいし u Bắt đầu
分析 (する) ぶんせき analysis Phân tích
Xンフィグレーション configuration Cấu hình Xンフィグレーションマネジメ Configuration Management
ント
サーバ server Máy chủ
準備 (する) じゅんび prepare Chuẩn bị
スタートアップ (する) start up スタートアップベースライン Start up Base Line
ベースライン base line Đường cơ sở
ソリューション solution Giải pháp ソリューションステージ Solution stage
計画書 けいかくしょ plan Bản kế hoạch プロジェクト計画書を作成 プ project plan Create Project
ロジェクト計画書をレビュー Plan Review Project Plan
設計 (する) せっけい design Thi t k
概要設計書          Basic (architecture) design  
概要 がいよう overview Tổng quan    概要設計書を作成   Create Basic (architecture)
    概要設計書をレ design Review Basic
ビュー (architecture) design
テスト計画書 test plan
テスト test テスト計画書を作成     Creat Test Plan
  テスト計画書をレビュー Review Test Plan    
開発 (する) かいはつ develop Phát triển
環境 かんきょう environment Môi trường 開発環境の設定 Set up Development Enviroment
設定 (する) せってい set up Cài đặt
Xンストラクション construction Xンストラクション ステージ Construction Stage
詳細 (な) しょうさい detail Thi t k chi ti t 詳細設計書 detailed design
翻訳 (する) ほんやく translate Biên dịch
Xーディング coding
単体テスト たんたいてすと unit test
チェックリスト check list 単体テストチェックリストの作 create unit test check list

報告書 ほうこくしょ report Bản báo cáo 単体テスト報告書 unit test report
納入 (する) のうにゅう delivery Giao hàng 納入物件 Products to be delivered
マイêストーン milestone Cột Km
結合試験
Integration test
結合 けつごう Integration,combination Kết hợp, liên kết 結合試験報告書 Integration test Report  
, union Integration test Case
結合試験項目
試験 しけん test Kiểm tra 結合試験の環境を準備 Prepare Enviroment of Integration
test
テスト項目 こうもく test item, test case Mục kiểm tra
実行 (する) じっこう do, execute Thực hiện
総合 そうごう Integration Tổng hợp 総合試験 (そうごうしけん) System test
システム system Hệ thống システムマニュアê system manual
マニュアê manual Sách hướng dẫn
更新 (する) こうしん Update, renew Cập nhật, làm mới
最終 さいしゅう final Cuối cùng
検査 (する) けんさ inspection, test, Kiểm tra
examination
リリース (する) release リリースノート Release Note
パッケージ package リリースパッケージ Release Package
トランジション transition
インストーê (する) install トランジション ステージ Transition stage
受け入れ (する) うけいれ receive, accept Chấp nhận 受入試験 Acceptance test
支援 (する) しえん support, backing Hỗ trợ
引継ぎ (する) ひきつぎ succeed
終了 (する) しゅうりょう Finish K t thúc
お客様 おきゃくさま Customer Khách hàng
アンケート Questionnaire Bản điều tra お客様アンケート Customer Questionnaire
顧客 こきゃく Customer Khách hàng
マスター Master
顧客マスターメンテナスシステ
メンテナンス Maintenance ム Customer Master Maintenance System
ソフトウェア Software Phần mềm
要求 (する) ようきゅう Requirement Yêu cầu
仕様書 しようしょ Specification ソフトウェア要求仕様書 Software Requirement Specification
Xード Code プロジェクトXード Project Code
番号 ばんごう Number
ドキュメント Document ドキュメント番号 Document Number
変更の履歴 へんこうの りれき Record of change Lý lịch thay đổi
追加 (する) ついか Add Bổ sung
変更 (する) へんこう Change, modify Thay đổi
削除 (する) さくじょ Delete Xoá bỏ
日付 ひづけ Date Ngày tháng
内容 ないよう Content Nội dung
版数 ぱんすう Version Phiên bản
適用 (する) てきよう Apply Áp dụng 適用可能な標準 Tieu chuan co the duoc ap dung
可能 かのう Có thể, có khả năng ~ことが可能です = ~こと
ができます
テーブê Table Bàn
説明 (する) せつめい Giải thích, thuy t minh
範囲 はんい Phạm vi 開発範囲 Pham vi phat trien
記載 (する) きさい Ghi chラp, đăng tải
信頼性 しんらいせい Reliability Sự đáng tin cậy
障害 しょうがい Bug, error, failure Lỗi
発生 (する) はっせい Occur Phát sinh
率 りつ Rate Tỷ lệ 障害発生率 Ty le phat sinh loi
以下 いか Under Dưới
バグ Bug Lỗi, sai sót
該当 がいとう Tương ứng 該当するレXード Record tuong ung
プログラム Program Chương trình
本数 ほんすう Number プログラム本数 number of programs
オンライン Online Trực tuyến
ユーザ User Người sử dụng
インターフェース Interface Giao điện ユーザインターフェース User Interface
ハードウェア Hard ware Phần cứng
Xミュニケーション Communication
制約(する) せいやく Restrict, limit, Giới hạn
constrain
クライアント Client Khách hàng
最低 さいてい Thấp nhất
スペック Spec
ソース Source Nguồn ソースXード Source code
通販 つうはん Mail order Thư đặt hàng(mail)
事業部 じぎょうぶ Bo phan (division) kinh 通販事業部 Bo phan ban hang qua mail
doanh
推進 (する) すいしん Promote Xúc ti n
とうかつ Unification, Tổng quát, thống nhất
統括 (する)
generalization
サンプê Sample Mẫu
著名 ちょめい Signature Chữ ký
作成者 さくせいしゃ Creator, originator
名前 なまえ Name Tên
職名 しょくめい Occupation Chức danh, chức vụ
レビュー者 レビューしゃ Reviewer
目次 もくじ Contents Mục lục
はじめに Introduction, Start
含みます ふくみます Include Bao gồm
描写(する) びょうしゃ Description, Mô tả
representation
かつ And Và
記述(する) きじゅつ Description Vi t, trình bày
セクション Section
全体 ぜんたい Whole Tổng thể
概観 がいかん General view, outline Tổng quan
頭文字 とうもじ Acronym Chữ viết tắt ký tự đầu
略語 りゃくご Abbreviation Chữ viết tắt, tóm lược
参照 (する) さんしょう Reference Tham khảo
目的 もくてき Objective Mục đích
サブシステム Subsystem Hệ thống phụ
外部 がいぶ External Ngoại trú, bên ngoại
内部 ないぶ Internal Bên trong, nội bộ
性能 せいのう Performance Hiệu suất
完全 かんぜん Hoàn toàn
包括的 ほうかつてき Inclusive,comprehensiv Một cách tổng quát
e
提供(する) ていきょう Supply Cung cấp
Xンタクト Contact Liên lạc
グラフィックス Graphics Đồ hoạ
機能 きのう Function Chức năng
非機能 ひきのう Non-function Không có chức năng
要素 ようそ Yếu tố
背景 はいけい Scenery Bối cánh
理解 (する) りかい Understand Hiểu
明確化(する) めいかくか Clarify Làm rõ
解決 (する) かいけつ Solve, settle Giải quy t
方法 ほうほう Method Phương pháp
公開(する) こうかい Go public, release Công khai
製品 せいひん Product Sản phẩm
代わり かわり Thay vì, đổi lại 代わりに/ ~の代わりに doi lai, thay vi dieu do
関します かんします Liên quan đến ~に関して lien quan den
容易(な) ようい Simple, easy Dễ dàng
アプローチ Approach
情報 じょうほう Information Thông tin
インターネット Internet Mạng toàn cầu
メンバー Member Thành viên
検索 けんさく Search, retrieve Tìm kiếm, khôi phục
修正(する) しゅうせい Sửa chữa, điều chỉnh
手間 てま Labour hour 手間がかかる仕事 Cong viec mat nhieu cong suc
大別 (する) たいべつ Divide Phân chia
対する たいする Đốí với ~にたいして doi voi
レベê Level Mức độ
省く はぶく Omit, leave out, remove Lược bỏ, tóm lược
或いは あるいは Hoặc là, tức là
アプリケーション Application
データベース Data base Cơ sở dữ liệu
示す しめす Show, display Biểu thị, biểu hiện
展開(する) てんかい Deploy Triển khai
êック・アンド.フィーêド Look and field
既存 きぞん Existing Đang tồn tại
行います おこなます Thực hiện, làm
異なります ことなります Khác ~と異なります khac voi
エンドユーザ End user
役割 やくわり Role Vai trò
申し出 もうしで
Proposal, offer,
request
担います にないます Bear, take, carry Đảm trách
オペレータ Operator Đi u hành
必要な ひつような Necessary Cần thiết
Specially,
特に とくに particularly, in Đặc biệt
particular
スーパーバイザー Supervisor
メーê Mail Thư (điện tử) メーêアドレス携帯 Mail address of Mobile phone
マガジン Magazine Tạp chí メーêマガジン Mail magazine
購読 こうどく Subscription
依頼(する) いらい Request Yêu cầu
述べます のべます Đề cập đến, nói đến ~を 述べます Trinh bay, noi ve
加える くわえる Add, sum up Thêm vào ~に加えて besides
確認(する) かくにん Confirm Xác nhận
ユースケース Use case
ユースケース図 Use case diagram
シーケンス Sequence
シーケンス図 Sequence diagram
設計者 せっけいしゃ Designer Nhà thi t k
テスター Tester
合格(する) ごうかく Đạt tiêu chuẩn
充分 じゅうぶん Enough Đủ
モデリング Modeling
使用(する) しよう Use Sử dụng
補足 ほそく  Supplement Bổ sung 補足仕様 supplement specification
直接 ちょくせつ Direct Trực tiếp
事業 じぎょう Work, business Công việc
推進(する) すいしん Promotion Xúc ti n
モジューê Module Đơn vị đo
登録(する) とうろく Register Đăng ký
アクター Actor
キー Key
入力(する) にゅうりょく Input Đưa vào
結果 けっか Result K t quả
表示(する) ひょうじ Display, view Hiển thị
ビジネス Business
要求(する) ようきゅう Demand, require, Yêu cầu
request
ニックネーム Nickname Tên riêng, biệt hiệu
画面 がめん Screen Màn hình
イメージ Image Hình ảnh
取得(する) しゅとく Get Có được, đạt được
パスワード Password Mật mã, mật khẩu
顧客姓名 こきゃく せいめい Full name of customer Họ và tên
区分 くぶん Class, type
携帯 けいたい Mobile Di động 携帯電話 Mobile Phone
Sending address
送付先 そうふさき (recipient) Địa chỉ người nhận
ログイン Log in Đăng nhập
最新 さいしん Latest Mới nhất
フラグ Flag Cờ 入札可否フラグ Bid ability flag
入札 (する) にゅうさつ Bid, tender Đấu thầu
秘密 ひみつ Secret Bí mật
質問(する) しつもん Question Chất vấn
答える こたえる Answer Trả lời
編集(する) へんしゅう Edit Biên tập
保存(する) ほぞん Save Lưu, ghi
問題 もんだい Problem Vấn đề
チェック(する) Check Kiểm tra
アドレス Address Điạ chỉ
存在(する) そんざい Exist Tồn tại
対象 たいしょう Object, target Đố i tượng
選択(する) せんたく Select Lựa chọn
有用性 ゆうようせい Usability Tính hữu dụng
トレーニング Training Đào tạo, huấn luyện
時間 じかん Time Thời gian
利用(する) りよう Use Sử dụng, tận dụng
信頼性 しんらいせい Tính tin cậy 信頼性が高い Tinh tin cay cao
稼働 かどう  work, operate Hoạt động
Tỷ lệ hoạt động, vận
稼働率 かどうりつ Availability
hành
平均 へいきん Average Trung bình
故障 こしょう Failures, trouble Sự cố, hỏng hóc
Space (between),
間隔 かんかく interval Khoảng cách 平均故障間隔時間 Mean Time Between Failures (MTBF)
復旧 (する) ふっきゅう Repair, restore Phục hồi 復旧時間 Mean Time To Repair (MTTR)
状態 じょうたい Trạng thái
欠陥 けっかん Defect 欠陥除去率 Rate of defect removal
除去(する) じょきょ Remove
ほしゅ Maintenance
ランク Rank
位置 いち Position, situation 障害回復リードタイム Bug recovery lead time
回復 (する) かいふく Recover Khôi phục, hồi phục
リード Lead Dẫn đến
修復 (する) しゅうふく Sửa chữa
解決 (する) かいけつ Giải quy t
満たす みたす Thoả mãn
パフォーマンス Performance
速度 そくど Speed Tốc độ
トランザクション Transaction
応答 (する) おうとう Respond Hồi đáp, trả lời
既に すでに Đã
状況 じょうきょう Stuation, condition Tình trạng, điều kiện
êーê Rule Quy tắc
部分 ぶぶん Part, portion Bộ phận 部分的な
ブロードバンド Broadband Dải tần rộng
ナローバンド Narrowband
最遅い もっともおそい Chậm nhất
標準 ひょうじゅん Tiêu chuẩn
クラス Class L ớp
メソッド Method Phương pháp
保管(する) ほかん Bảo quản, gìn giữ
接続(する) せつぞく Connect Kết nối
メモリ Memory
バージョン Version
Xンポーネント Component ウェブ・ブラウザ Web Browser
ブラウザ Browser
Xミュニケーション Comunication
ドキュメンテーション Documentation
ライセンス License
規定(する) きてい quy dinh
通知(する) つうち Inform
著作権 ちょさくけん Copyright quyen tac gia
法的 ほうてき Legal
適用(する) てきよう Apply
インフラ Infrastructure
現在 げんざい hien tai
グêープ Group
カテゴリー Category
チーム Team
マネジャー Manager
管理者 かんりしゃ Administrator,manager システム管理者 System Administrator
多様 たよう da dang
選定(する) せんてい Selection, chosse
概要設計 がいよう せっけい Architecture design,
basic design
ハイパーテキスト Hyper text ハイパーテキスト運送プロトX Hyper text Transfer Protocol
ê
転送(する) てんそう Transfer
プロトXê Protocol
参考書 さんこうしょ Reference book
構築 こうちく Construction
ビュー View ユースケースビュー View Use Case
論理 ろんり Logic ly luan
プロセス Process
実装 じつそう Implementation,
packaging
見方 みかた cach nhin
階層 かいそう Layer doan, tang, lop
プレゼンテーション Presentation
ウェブ Web ウェブ・サーバー Web Server
クライアント Client ウィブ・クライアント Web Client
フォーマット Format
リクエスト Request
処理(する) しょり Process, manage xu ly
インターネット・エクスプ Internet explorer
ローラー
アクセス Access
獲得(する) かくとく thu duoc, co duoc
実行(する) じっこう Do
探索(する) たんさく Search, inquire
ロジック Logic
担当(する) たんとう phu trach, dam nhiem
Xアデータ Core data
操作(する) そうさ Operation
計算(する) けいさん Caculate
認証 にんしょう Certification;
attestation
記憶 きおく Memory
ゴーê Goal
重要 じゅうよう Important
関係 かんけい Relation
条件 じょうけん Condition, term
イントラネット Intranet
セキュリティ Security
オペレーター Operator
特定 とくてい Specific
考慮(する) こうりょ Consideration;careful
thought
外観 がいかん Appearance
フィーêド Field
基準 きじゅん Standard
命名 めいめい Name 命名規則 Naming convention
規則 きそく Rule, regulation
アウトライン Out line
実現(する) じつげん Do thuc hien
サービス Service
メイン Main
パッケージ Package メインパッケージー Main Package
サブシステム Subsystem
形式 けいしき Format
境界 きょうかい Border
維持(する) いじ duy tri
制御(する) せいぎょ Control, manage
分離(する) ぶんり phan cach
u こうぞう Structure cau tao
メカニズム Mechanism アクセス・メカニズム Access Mechanism
影響 えいきょう anh huong 影響を与えます    影響を Gay anh huong, tao anh huong
受けます Chiu anh huong
再建築 さいけんちく cau truc lai, tai cau
truc
許可(する) きょか Permission
最適化 さいてきか Optimize
従順(な) じゅうじゅん Meek; obedient; gentle;
submissive
程度 ていど Degree, level
連続 れんぞく lien tuc
ダウン Down
ネットワーク Net work
ダイアグラム Diagram
プロセッサー Processor
ハードディスク Hard disk
端末 たんまつ Terminal
推薦 すいせん Recommend, commend
リレーションシップ Relationship
モデê Model
サイズ Size
パフォーマンス Performance
指定(する) してい chi dinh
サイジング Sizing
タイミング Timing
ローカê Local
同時 どうじ dong thoi
レスポンス Response
アーキテクチャー Architecture
インプリメンテーション Implementation
品質 ひんしつ Quality
達成(する) たっせい dat duoc, dat toi
フィーチャ Feature
メソッド Method
開発者 かいはつしゃ Developer
範囲 はんい pham vi
販売(する) はんばい Sell
注文(する) ちゅうもん Order
両方 りょうほう Both ca hai cach, ca hai
具体的 ぐたいてき Detail chi tiet
弊社 へいしゃ My (our) company 当社(とうしゃ) my company
Second time, twice,
再度 さいど
again
リスト List
テンプレート Template
ロガー Logger
ファイê File
パラメーター Parameter
ユーティリティ Utility
rut gon, rut ngan, viet
省略 しょうりゃく tat
資料 しりょう tai lieu
ディレクトリ Directory
ツリー Tree
エクセê Exe
フレームワーク Frame work
オブジェクト Object
例外 れいがい Exception ngoai le
正確さ せいかくさ Correctness;exactness;a
ccuracy
傾向 けいこう xu huong
エラー Error
スタックトレース Stack trace
メッセージ Message
警告 けいこく Warning canh cao, canh bao 警告メッセージ Warning message
到達 とうたつ Arrive
作業 さぎょう Work cong viec
拡張子 かくちょうこ Extension
Assortment;(a)
種別 しゅべつ
classification
ロギング Loging
パス Bus
プロパティ Properties
ステータス Status
êート Route
ロード Load
ラッパー Wrapper ラッバークラス Wrapper Class
ワイêド Wild
カード Card
ボタン Button
クリック Click
イベント Ivent
有効性 ゆうこうせい Effective tinh hieu qua
スクリプト Script
合致(する) がっち Corresponding phu hop voi
チェック Check
ポスト Post
テーブê Table
クエリー Query
レXード Record
格納 かくのう Store
フォêダ Folder
共通 きょうつう Common chung, cong cong
挿入(する) そうにゅう Insert
生成(する) せいせい Create, generate
ライブラリ Library
ディレクトリー Directory
ベクトê Vector
無効 むこう khong co hieu qua
ステップ Step
文字列 もじれつ Character string Chuoi ky tu
先頭 せんとう Header
直前 ちょくぜん ngay truoc
直後 ちょくご ngay sau
同様 どうよう giong voi, dong dang
半角 はんかく Halfsize
Xントラクター Contractor
出力(する) しゅつりょく Output
整合のとれたデータ(不整合な
整合 せいごう Valid Hop le Valid data(Invalid data)
データ)
番号 ばんごう Number
レジXード Regiscode
ドメイン Domain
遷移 せんい Transition 画面遷移 Screen transition(Flow)
フィêド Filled
Xネクション Connection
場合 ばあい Case, when
転記 (する) てんき Post
制限(する) せいげん han che
隠し かくし Hidden
解除 (する) かいじょ Cancell
意味(ベトナム語
漢字 読み方 意味(英語で) で) 例 意味

初期 しょき the beginning, the first stage


定義書 (ていぎしょ) Definition Document
定義 ていぎ definition データベース定義書 Data Base Definition Document

契約 けいやく contract 契約マネジメント Contract Management 

マネジメント management

レビュー (する) review 契約レビュー Review Contract

見積 みつもり estimation 見積書 (みつもりしょ) Estimation Document

作成 (する) さくせい create


trong cong ty,
社内 しゃない thuoc cong ty

ワークオーダ わーくおーだ work order

承認 (する) しょうにん Approve thua nhan 承認者 (しょうにんしゃ) Approved person

プロジェクト project プロジェクトの開始 Start Project

開始 (する) かいし start

分析 (する) ぶんせき analysis


コンフィグレーショ コンフィグレーションマネ
ン configuration ジメント Configuration Management

サーバ server

準備 (する) じゅんび prepare


スタートアップ  スタートアップベースライ
(する) start up ン Start up Base Line

ベースライン base line

ソリューション solution ソリューションステージ Solution stage


Dien cach doc va y nghia cua cac tu sau:
No 漢字 読み方 意味 

1 プロジェクト計画書

2 テスト計画書
概要設計書      
3     

4 開発環境の設定
5 詳細設計書
6 納入物件
7 結合試験
コンストラクション ス
8 テージ

9 システムマニュアル

10 お客様アンケート
顧客マスターメンテナス
11 システム

12 結合試験項目
単体テストチェックリス
13 トの作成

14 単体テスト報告書

15 更新 (する)
結合試験報告書
16 検査 (する)
17

18 結合試験の環境を準備
19 トランジション
20 総合試験
意味       
カタカナ 意味(英語で) 例 意味
(ベトナム語で)
1 アーキテクチャー Architecture Cấu trúc (hệ thống máy)
2 アウトライン Outline Đường bao, viền ngoài
3 アクセス Access Truy cập, truy xuất
4 アクター Actor
5 アサイン Assignment Chỉ định
6 アドレス Address Điạ chỉ
7 アプリケーション Application Ứng dụng
8 アプローチ Approach Tiếp cận
9 アンケート Questionnaire Bản điều tra お客様アンケート Customer Questionnaire
10 イベント Event Sự việc, sự kiện
11 イメージ Image Hình ảnh
12 インストール (する) Install Cài đặt, thiết lập トランジション ステージ Transition stage
13 インターネット Internet Mạng toàn cầu
14 インターネット・エクスプローラー Internet explorer Khám phá mạng toàn cầu
15 インターフェース Interface Giao điện ユーザインターフェース User Interface
16 イントラネット Intranet Mạng nội bộ
17 インフラ Infrastructure Cơ sở hạ tầng
18 インプリメンテーション Implementation Thực hiện, thi hành
19 ウェブ Web Trang Web ウェブ・サーバー Web Server
20 エクセê Excel Chương trình Excel
21 エラー Error Lỗi
22 エンドユーザ End user Người dùng cuối
23 オブジェクト Object Đối tượng
24 オプション Option Lựa chọn
25 オペレータ(ー) Operator Điều hành
26 オンライン Online Trực tuyến
27 カード Card Thẻ
28 カードスロット Card Slot Rãnh card
29 カテゴリー Category Loại
30 キー Key Chìa khoá
31 クエリー Query Câu hỏi
32 クライアント Client Khách hàng ウィブ・クライアント Web Client
33 クラス Class Lớp
34 グラフィックス Graphics Đồ hoạ
35 クリック Click Nhấn
36 グêープ Group Nhóm
37 Xアデータ Core data Dữ liệu nòng cốt (lõi)
38 コーディング Coding Mã hoá
39 コード Code Mã hoá プロジェクトコード Project Code
40 ゴーê Goal Mục tiêu
41 コールセンター Call Center Trung tâm nhận cuộc gọi
42 Xネクション Connection Kết nối
43 コネクター Connector Bộ nối
44 Xミュニケーション Communication Thông tin, giao tiếp
45 コンストラクション Construction Xây dựng, cấu trúc コンストラクション ステージ Construction Stage
46 Xンタクト Contact Liên lạc
47 Xントラクター Contractor Nhà thầu khoán
48 コンフィグレーション Configuration Cấu hình コンフィグレーションマネジメント Configuration Management
49 Xンポーネント Component Thành phần ウェブ・ブラウザ Web Browser
50 サーバ Server Máy chủ
51 サービス Service Dịch vụ
52 サイジング Sizing
53 サイズ Size Kích cỡ
54 サイト Site Vùng, khu vực
55 サブシステム Subsystem Hệ thống phụ
56 サポート Support Hỗ trợ
57 サンプê Sample Mẫu
58 シーケンス Sequence Trình tự
59 シーケンス図 Sequence diagram Sơ đồ trình tự
60 システム System Hệ thống システムマニュアル system manual
61 シチズン Citizen Công dân
62 シナジー Synergy TÍnh điều phối
63 スーパーバイザー Supervisor Giám sát viên
64 スキル Skill Kỹ năng
65 スクリプト Script Tập lệnh
66 スタートアップ (する) Startup Khởi động スタートアップベースライン Start up Base Line
67 スタイラスペン Stylus-Pen Bút viết trên bề mặt máy tính
68 スタックトレース Stack trace Dò theo ngăn xếp
69 ステータス Status Trạng thái
70 ステップ Step Bước
71 ステレオ Stereo Âm thanh nổi
72 スピーカー Speaker Loa
73 スペック Spec
74 セキュリティ Security Sự bảo mật, an toàn
75 セクション Section Bộ phận, khu vực
76 ソース Source Nguồn ソースXード Source code
77 ソフトウェア Software Phần mềm
78 ソリューション Solution Giải pháp ソリューションステージ Solution stage
79 ダイアグラム Diagram Sơ đồ
80 タイミング Timing
81 ダイレクトラインサーマル Direct Line Thermal
82 ダウン Down
83 ダウンロード Download Tải xuống (từ mạng)
84 チーム Team Đội
85 チェック(する) Check Kiểm tra
86 チェックリスト Check list Danh sách kiểm tra 単体テストチェックリストの作成 create unit test check list
87 ツリー Tree Cây (thư mục)
88 ディレクトリ(ー) Directory Thư mục
89 データベース Data base Cơ sở dữ liệu
90 テーブê Table Bàn
91 テスター Tester Người chạy thử, kiểm tra thử
テスト計画書 test plan
92 テスト Test Chạy thử, làm thử テスト計画書を作成           Creat Test Plan
    テスト計画書をレビュー Review Test Plan    
93 テスト項目 Test item, test case Mục kiểm tra
94 テンプレート Template Khuôn mẫu
95 ドキュメンテーション Documentation Tư liệu
96 ドキュメント Document Tài liệu ドキュメント番号 Document Number
97 ドメイン Domain Vùng, lĩnh vực
98 トランザクション Transaction Giao dịch, thực hiện
99 トランジション Transition Chuyển tiếp
100 トレーニング Training Đào tạo, huấn luyện
101 ナレッジ- Knowledge Kiến thức
102 ナローバンド Narrowband
103 ニックネーム Nickname Tên riêng, biệt hiệu
104 ネットワーク Network Mạng máy tính
105 バージョン Version Phiên bản
106 パーツセンター Parts Center Trung tâm cung cấp phụ kiện
107 ハードウェア Hard ware Phần cứng
108 ハードディスク Hard disk Đĩa cứng
109 ハイパーテキスト Hypertext Siêu văn bản ハイパーテキスト運送プロトXê Hyper text Transfer Protocol
110 バグ Bug Lỗi, sai sót
111 パス Bus Kênh, tuyến
112 パスワード Password Mật mã, mật khẩu
113 パックアップ Pack up
114 パッケージ Package Bó, gói リリースパッケージ Release Package
115 パッケージ Package Bó, gói メインパッケージー Main Package
116 バッファー Buffer Bộ đệm, bộ nhớ trung gian
117 パフォーマンス Performance Sự thực thi
118 パラメーター Parameter Tham số
119 ビジネス Business Thương mại
120 ビュー View Tổng quát ユースケースビュー View Use Case
121 ファイê File Tệp tin
122 フィーチャ Feature Đặc trưng, tính năng
123 フィード Feedbox Hộp tiếp giấy
124 フィーêド Field Trường
125 フィêド Filled Điền vào, phủ đầy
126 フォーマット Format Định dạng
127 フォêダ Folder Danh mục
128 ブラウザ Browser Trình duyệt
129 フラグ Flag Cờ, cờ hiệu 入札可否フラグ Bid ability flag
130 フリクションフィード Friction feed Kéo giấy bằng trục lăn
131 フレームワーク Flame work
132 プレゼンテーション Presentation Bản trình bày(tập các file P.Point)
133 ブロードバンド Broadband Dải tần rộng
134 プログラム Program Chương trình
135 プロジェクト Project Dự án プロジェクトの開始 Start Project
136 プロセス Process Xử lý
137 プロセッサー Processor Bộ xử lý
138 プロトXê Protocol Giao thức
139 プロパティ Properties Đặc tính
140 ベースライン Base line Đường cơ sở
141 ベクトê Vector
142 ヘッド・ホン・ジャック HeadPhoneJack
143 ベンダー Vendor Đại lý, cung cấp
144 ホスト Host Chủ
145 ポスト Post Bổ sung dữ liệu, gửi thông báo
146 ボタン Button Nút
147 マイクロ・ホン Microphone Mi crô
148 マイルストーン Milestone Cột Km
149 マガジン Magazine Tạp chí メールマガジン Mail magazine
150 マスター Master Chủ
151 マニュアル Manual Sách hướng dẫn
152 マネジメント Management Quản lý
153 マネジャー Manager Nhà quản lý
154 メイン Main Chủ yếu
155 メーê Mail Thư (điện tử) メーêアドレス携帯 Mail address of Mobile phone
156 メカニズム Mechanism Cơ chế, cơ cấu アクセス・メカニズム Access Mechanism
157 メソッド Method Phương pháp
158 メッセージ Message Thông điệp
159 メモリ Memory Bộ nhớ
Customer Master Maintenance
160 メンテナンス Maintenance Bảo trì, sửa chữa 顧客マスターメンテナスシステム
System
161 メンバー Member Thành viên
162 モジューê Module Đơn vị đo(mô đun)
163 モデリング Modelling
164 モデル Model Mô hình, kiểu mẫu
165 モノラル Monaural Một tai
166 ユーザ User Người sử dụng
167 ユースケース Use case
168 ユースケース図 Use case diagram
169 ユーティリティ Utility Tiện ích
170 ライセンス License Bản quyền
171 ライブラリ Library Thư viện
172 ラッパー Wrapper Trình bao bọc ラッバークラス Wrapper Class
173 ランク Rank Thứ bậc, hàng
174 リード Lead Dẫn đến
175 リクエスト Request Yêu cầu
176 リスト List Danh mục
177 リチウムイオン Lithium-ion Li thi - i ôn
178 リリース (する) Release Nhả リリースノート Release Note
179 リレーションシップ Relationship Quan hệ
180 êート Route Lộ trình, tuyến, hướng
181 êーê Rule Quy tắc
182 êック・アンド.フィーêド Look and field
183 レXード Record Mẫu tin, bản ghi
184 レジXード Regist code Mã đăng ký
185 レスポンス Response Đáp ứng, trả lời
186 レビュー (する) Review Xem lại 契約レビュー Review Contract
187 レビュー者 Reviewer Người kiểm tra lại
188 レベê Level Mức độ
189 ローカê Local Cục bộ, địa phương
190 ロード Load Nạp vào, nhập vào
191 ロガー Logger Người đăng nhập
192 ロギング Loging Đang đăng nhập
193 ログイン Log in Đăng nhập
194 ロジック Logic Nguyên lý thiết kế máy
195 ロスコスト Loss Cost Giá giảm
196 ワークオーダ Work order
197 ワイêド Wild Tự do, hoang vu
意味
漢字 読み方 意味(英語で) 例
(ベトナム語で)
基準 きじゅん Standard Tiêu chuẩn
行き違い いきちがい Misunderstanding, Mistake Hiểu nhầm, lỗi
移行 いこう Transition,Switch,Changeover Chuyển tiếp
一次 いちじ First Thứ nhất
印字 いんじ Print In
印字機 いんじき Printer Máy in
引率 いんそつ Lead Dẫn đến
受け付け うけつけ Desk, information Lễ tân, tiếp nhận
諾う うべなう Accept Chấp nhận
液晶画面 えきしょうがめん Crystal Screen Màn hình tinh thể lỏng
お客様 おきゃくさま Customer Khách hàng
開口 かいこう Orifice, at the beginning of speech Mở đầu bài phát biểu
改修 かいしゅう Repair, refit Sửa chữa, điều chỉnh
外出 がいしゅつ Be out/Gate Cổng, lối ra
外出先 がいしゅつさき Gateway Chỗ ra ngoài
解除 (する) かいじょ Cancel Huỷ bỏ
回線 かいせん Circuit, line Mạch
概要 がいよう Overview Tổng quát
隠す かくす Hide, conceal Giấu
格納 かくのう 仕舞い入れること
かつ かつ And Và
括弧 かっこ Bracket, Parenthesis Ngoặc đơn
仮定「仮説」 かてい Assumption, Supposition Giả định
緩衝器 かんしょうき Buffer Giảm xóc
基幹 きかん Basic Cơ sở, cơ bản
岸 きし Shore Bờ biển
共通 きょうつう Common, Mutual Chung, lẫn nhau
共有 きょうゆう Joint,Share Chia sẻ, tham gia
共有者 きょうゆうしゃ Sharer Người cùng chia sẻ
括る くくる Bind, fasten Trói buộc, ép buốc
繰り返す くりかえす Repeat Lặp lại
携行 けいこう Carry Thực hiện
検索 けんさく Access, Retrieve Tìm kiếm, khôi phục
建設 けんせつ Construction、Foundation Xây dựng, thành lập
建築 けんちく Architecture、Building Xây dựng, kiến trúc
兼用 けんよう Used together Kiêm dùng
構築 こうちく Construction Cấu trúc, xây dựng
合同 ごうどう Combination Kết hợp, liên kết
購読 こうどく Subscription Tán thành, góp ý
候補 こうほ Candidate Ứng cứ
索引 さくいん Index Chỉ dẫn
削減 さくげん Reduction, cut down Cắt giảm
残高 ざんだか Balance Cán cân
飼育 しいく Domestication Thuần hoá
栞 しおり Bookmarker, marker Dánh dâú sách(chỗ đã đọc)
仕組み しくみ Mechanism Cơ cấu
施策 しさく Policy Chính sách
死守 ししゅ Defend desperately to the death Tử thủ
自宅 じたく House,Home Nhà
仕舞い しまい Complete 最後、終わり
柔軟 じゅうなん Flexibility Linh hoạt, mềm dẻo
重量「体重」「重力」 じゅうりょう Weight,Gravity Trọng lượng
熟知 じゅくち Knowledge Kiến thức
受注 じゅちゅう Acceptance of an order Chấp nhận đặt hàng
出馬 しゅつば Run,Campaign Chạy, cố động
順次 じゅんじ In order Tuần tự
障害 しょうがい Error, bug Lỗi
衝撃 しょうげき Impact,Shock Va đập
承諾 しょうだく Acceptance Chấp nhận
初回 しょかい The first time Lần đầu
静穏 せいおん Calm, serenity Yên tĩnh
整合 せいごう Register Hợp lệ
姓名 せいめい Full name of customer Họ và tên
先頭 せんとう Header Đầu trang
装着 そうちゃく Equipment Thiết bị phòng hộ
想定「前提」 そうてい Assumption, Supposition Giả định
即時 そくじ Immediately, Instant Tức thì
即納 そくのう Deliver immediately Giao lập tức
速報 そくほう A prompt report Tốc báo
即刻 そっこく Immediately Lập tức
対する たいする Đốí với ~にたいして
端末 たんまつ Terminal Đầu cuối
抽出 ちゅうしゅつ Extraction,Abstraction Đoạn mở rộng
帳票 ちょうひょう Book & Bill Sổ và phiếu
通販 つうはん Mail order Bán hàng qua thư
突く つく Push,Thrust Đẩy
定義 ていぎ definition Định nghĩa
手数 てかず Troublesome Rắc rối
摘要 てきよう Abstract, resume, digest Tóm tắt
問い合わせ といあわせ Reference, inquiry Yêu cầu, tham khảo
統合 とうごう Integration file mở rộng
導入 どうにゅう Innovation,Induction Đưa vào, du nhập
内蔵 ないぞう Built -in Bên trong, nội bộ
握る にぎる Hold,Command,Grasp Nắm giữ
二次 にじ Second Thứ hai
担う になう Bear, take, carry Chịu trách nhiệm
抜枠 ばっすい An extract, excerpt Đoạn trích
把握 はあく Hold,Command,Grasp Nắm giữ
配信 はいしん Supply the information to Cung cấp thông tin
配布「配給」 はいふ Issue, distribution Phân bổ
はじめに Introduction, Start Bắt đầu
版数 ばんすう Version Phiên bản
引き続く ひきつづく Continue Tiếp tục
不在 ふざい absent Vắng mặt
付属品 ふぞくひん an accessory Phụ kiện
物流 ぶつりゅう Physical distribution Phân bố vật chất
別途 べっと Another, Special Khác
保守 ほしゅ Maintenance Bảo dưỡng
補足 ほそく  Supplement, footnote Bổ sung
施す ほどこす Extend, give, Dispense Mở rộng
本番 ほんばん Action! Thực hiện
無償「無料」 むしょう For free Miễn phí
目印 めじるし Sign,mark,landmark Ký hiệu
柔らかい/軟らかい 柔軟 Flexibility, Plasticity Linh hoạt, mềm dẻo
要因 よういん Factor Yếu tố
要件 ようけん Requirement、Necessary Condition Yêu cầu
要素 ようそ Factor Yếu tố
領域 りょういき Territory, domain, area Lãnh thổ, vùng, khu vực
了解 りょうかい Understand Hiểu
連携 れんけい Cooperation, hookup Hợp tác
路線 ろせん Line Dây, tuyến
或いは あるいは Or Hoặc là, tức là
以下 いか Under Dưới
位置 いち Position, situation Vị trí 障害回復リードタイム
依頼(する) いらい Request Yêu cầu
異なります ことなります Difference with Khác ~と異なります
維持(する) いじ Remain Duy trì
引継ぎ (する) ひきつぎ Succeed Thành công
隠し かくし Hidden Giấu
影響 えいきょう Effect, Influence Ảnh hưởng 影響を与えます       
 影響を受けます
応答 (する) おうとう Respond Hồi đáp, trả lời
加える くわえる Add, sum up Thêm vào ~に加えて
~ことが可能です = ~こと
可能 かのう Ability Có thể, có khả năng
ができます
稼働 かどう  Work, operate Hoạt động
稼働率 かどうりつ Availability Tỷ lệ hoạt động, vận hành
画面 がめん Screen Màn hình
解決 (する) かいけつ Solve, settle Giải quyết
回復 (する) かいふく Recover Khôi phục, hồi phục
開始 (する) かいし Start Bắt đầu
開発 (する) かいはつ Develop Phát triển
開発者 かいはつしゃ Developer Nhà phát triển
階層 かいそう Layer doan, tang, lop
外観 がいかん Appearance Mặt ngoài
外部 がいぶ External Ngoại trú, bên ngoại
概観 がいかん General view, outline Tổng quan
概要設計書         
概要 がいよう Overview Tổng quan    概要設計書を作成  
    概要設計書をレビュー
概要設計 がいようせっけい Architecture design, basic design Thiết kế tổng quan
該当 がいとう To apply to Tương ứng, Áp dụng cho 該当するレコード
拡張子 かくちょうこ Extension File mở rộng
格納 かくのう Store Giao ngay
獲得(する) かくとく Obtain, get, acquire Thu được, đạt được
確認(する) かくにん Confirm Xác nhận
完全 かんぜん Completed Hoàn toàn
環境 かんきょう Environment Môi trường 開発環境の設定
管理者 かんりしゃ Administrator,manager Nhà quản lý システム管理者
間隔 かんかく Space (between), interval Khoảng cách 平均故障間隔時間
関します かんします Related Liên quan đến ~に関して
関係 かんけい Relation Quan hệ
含みます ふくみます Include Bao gồm
既に すでに Already Đã
既存 きぞん Existing Đang tồn tại
機能 きのう Function Chức năng
規則 きそく Rule, regulation Quy tắc
規定(する) きてい Regulate Quy định
記憶 きおく Memory Ký ức
記載(する) きさい Mention, enter Ghi chép, đăng tải
記述(する) きじゅつ Description Viết, trình bày
許可(する) きょか Permission Cho phép
共通 きょうつう Common Chung, lẫn nhau
境界 きょうかい Border Biên giới
区分 くぶん Class, type Loại
具体的 ぐたいてき Detail Chi tiết
傾向 けいこう A tendency Xu hướng
契約 けいやく Contract Hợp đồng 契約マネジメント
形式 けいしき Format Định dạng
携帯 けいたい Mobile Di động 携帯電話
プロジェクト計画書を作成  
計画書 けいかくしょ Plan Bản kế hoạch    プロジェクト計画書をレ
ビュー
計算(する) けいさん Calculate TÍnh toán
警告 けいこく Warning Cảnh báo 警告メッセージ
欠陥 けっかん Defect Khuyết điểm, nhược điểm 欠陥除去率
結果 けっか Result Kết quả
結合試験
結合 けつごう Integration,combination, union Kết hợp, liên kết 結合試験報告書
結合試験項目
検査 (する) けんさ Inspection, test, examination Kiểm tra
検索 けんさく Search, retrieve Tìm kiếm, khôi phục
見積 みつもり Estimation Báo giá 見積書 (みつもりしょ)
見方 みかた A point of view Cách nhìn
現在 げんざい The present time Hiện tại
故障 こしょう Failures, trouble Sự cố, hỏng hóc
顧客 こきゃく Customer Khách hàng
顧客姓名 こきゃく せいめい Full name of customer Họ và tên
公開(する) こうかい Go public, release Công khai
更新 (する) こうしん Update, renew Cập nhật, làm mới
更新 (する) こうしん Renew Làm mới
構造(する) こうぞう Structure Cấu tạo
構築 こうちく Construction Cấu trúc, xây dựng
考慮(する) こうりょ Consideration;careful thought Xem xét
行います おこなます To do Thực hiện, làm
購読 こうどく Subscription Đóng góp, tán thành
合格(する) ごうかく Pass Đạt tiêu chuẩn
合致(する) がっち Corresponding Phù hợp với
再建築 さいけんちく Rebuild Cấu trúc lại
再度 さいど Second time, twice, again Lần tới, lần sau
最終 さいしゅう Final Cuối cùng
最新 さいしん the latest, the newest Mới nhất
最遅い もっともおそい Latest Chậm nhất
最低 さいてい The minimum, lowest Thấp nhất
最適化 さいてきか Optimize Tối ưu (lạc quan)
作業 さぎょう Work Công việc
作成 (する) さくせい Create Tạo lập
作成者 さくせいしゃ Creator, originator Người tạo lập
削除 (する) さくじょ Delete Xoá bỏ
参考書 さんこうしょ Reference book Sách tham khảo
参照 (する) さんしょう Reference Tham khảo
仕様書 しようしょ Specification Bản giải trình kỹ thuật ソフトウェア要求仕様書
使用(する) しよう Use Sử dụng
指定(する) してい Appoint Chỉ định
支援 (する) しえん support, backing Hỗ trợ
試験 しけん Test Kiểm tra 結合試験の環境を準備
資料 しりょう Documentation tai lieu
事業 じぎょう Work, business Công việc
事業部 じぎょうぶ Business Section Bo phan (division) kinh doanh 通販事業部
時間 じかん Time Thời gian
示す しめす Show, display Biểu thị, biểu hiện
質問(する) しつもん Question Chất vấn
実現(する) じつげん Do, implement Thực hiện
実行(する) じっこう Do Thực
実装 じつそう Implementation, packaging
社内 しゃない In-house trong cong ty, thuoc cong ty
取得(する) しゅとく Get Có được, đạt được
手間 てま Labour hour Giờ làm việc 手間がかかる仕事
種別 しゅべつ Assortment;(a) classification Phân loại
受け入れ (する) うけいれ Receive, accept Chấp nhận 受入試験
修正(する) しゅうせい Repair, refit Sửa chữa, điều chỉnh
修復(する) しゅうふく Restore Sửa chữa
終了 (する) しゅうりょう Finish Kết thúc
充分 じゅうぶん Enough Đủ
従順(な) じゅうじゅん Meek; obedient; gentle; submissive Ngoan ngoãn
重要 じゅうよう Important Quan trọng
出力(する) しゅつりょく Output Đầu ra
述べます のべます Tell, explain Đề cập đến, nói đến ~を 述べます
準備 (する) じゅんび Prepare Chuẩn bị
処理(する) しょり Process, manage Xử lý
初期 しょき the beginning, the first stage Thời kỳ đầu, giai đoạn đầu
除去(する) じょきょ Remove Xoa bỏ, gỡ bỏ
承認 (する) しょうにん Approve Thừa nhận 承認者 (しょうにんしゃ)
省く はぶく Omit, leave out, remove Lược bỏ, tóm lược
省略 しょうりゃく Omitance Rút gọn, rút bỏ
詳細 (な) しょうさい Detail Thiết kế chi tiết 詳細設計書
詳細 (な) しょうさい Detail Chi tiết
障害 しょうがい Bug, error, failure Lỗi
場合 ばあい Case, when Trường hợp
情報 じょうほう Information Thông tin
条件 じょうけん Condition, term Điều kiện
状況 じょうきょう Situation, condition Tình trạng, điều kiện
状態 じょうたい State, condition, situation Trạng thái
職名 しょくめい Occupation Chức danh, chức vụ
信頼性 しんらいせい Reliability Tính tin cậy 信頼性が高い
申し出 もうしで Proposal, offer, request Yêu cầu, đề xuất
推進 (する) すいしん Promote Xúc tiến
推薦 すいせん Recommend, commend Gợi ý
制限(する) せいげん Limit, Restrict Hạn chế
制御(する) せいぎょ Control, manage Qủan lý
制約(する) せいやく Restrict, limit, constrain Giới hạn
性能 せいのう Performance Hiệu suất
整合 せいごう Valid Hợp lệ 整合のとれたデータ(不整合な
データ)
正確さ せいかくさ Correctness;exactness;accuracy Chính xác
生成(する) せいせい Create, generate Tạo
製品 せいひん Product Sản phẩm
接続(する) せつぞく Connect Kết nối
設計 (する) せっけい Design Thiết kế
設計者 せっけいしゃ Designer Nhà thiết kế
設定 (する) せってい Set up Cài đặt
説明 (する) せつめい Explain Giải thích, thuyết minh
先頭 せんとう Header Đầu trang
選択(する) せんたく Select Lựa chọn
選定(する) せんてい Selection, choose Lựa chọn
遷移 せんい Transition Thay đổi 画面遷移
全体 ぜんたい Whole Tổng thể
挿入(する) そうにゅう Insert Đăng nhập
操作(する) そうさ Operation Thực hiện, thao tác
総合 そうごう Integration Tổng hợp 総合試験 (そうごうしけん)
送付先 そうふさき Sending address (recipient) Địa chỉ người nhận
速度 そくど Speed Tốc độ
存在(する) そんざい Exist Tồn tại
多様 たよう Various Đa dạng
対象 たいしょう Object, target Đối tượng
代わり かわり Thay vì, đổi lại 代わりに/ ~の代わりに
大別 (する) たいべつ Divide Phân chia
達成(する) たっせい Achievement, Attainment Đạt được, thành quả
単体テスト たんたいてすと Unit test Kiểm tra đơn vị
担います にないます Bear, take, carry Đảm trách
担当(する) たんとう Bear, to be charge of Phụ trách, đảm nhận
探索(する) たんさく Search, inquire Tìm kiếm, yêu cầu
端末 たんまつ Terminal Đầu cuối
注文(する) ちゅうもん Order Đặt hàng
著作権 ちょさくけん Copyright Quyền tác giả
著名 ちょめい Signature Chữ ký
直後 ちょくご Just behind Ngay sau
直接 ちょくせつ Direct Trực tiếp
直前 ちょくぜん Just before Ngay trước
追加 (する) ついか Add Bổ sung
通知(する) つうち Inform Thông báo
通販 つうはん Mail order Thư đặt hàng(mail)
定義 ていぎ Definition Định nghĩa 定義書 (ていぎしょ)
データベース定義書
提供(する) ていきょう Supply Cung cấp
程度 ていど Degree, level Mức độ
適用(する) てきよう Apply Áp dụng 適用可能な標準
展開(する) てんかい Deplop Triển khai
転記 (する) てんき Post Bổ sung dữ liệu, gửi thông báo
転送(する) てんそう Transfer Chuyển đi
登録(する) とうろく Register Đăng ký
答える こたえる Answer Trả lời
統括 (する) とうかつ Unification, generalization Tổng quát, thống nhất
到達 とうたつ Arrive Đến, tới
頭文字 とうもじ Acronym Chữ viết tắt ký tự đầu
同時 どうじ At the same time Đồng thời
同様 どうよう The same, similar Giống với
特に とくに Specially, particularly, in particular Đặc biệt
特定 とくてい Specific Đặc định
内部 ないぶ Internal Bên trong, nội bộ
内容 ないよう Content Nội dung
日付 ひづけ Date Ngày tháng
入札 (する) にゅうさつ Bid, tender Đấu thầu
入力(する) にゅうりょく Input Đưa vào
認証 にんしょう Certification; attestation Chứng nhận
納入 (する) のうにゅう Delivery Giao hàng 納入物件
背景 はいけい Scenery Bối cánh
発生 (する) はっせい Occur Phát sinh
半角 はんかく Half size
版数 ぱんすう Version Phiên bản
販売(する) はんばい Sell Bán
範囲 はんい Scope, range Phạm vi 開発範囲
番号 ばんごう Number Số hiệu
秘密 ひみつ Secret Bí mật
非機能 ひきのう Non-function Không có chức năng
必要な ひつような Necessary Cần thiết
標準 ひょうじゅん Standard Tiêu chuẩn
表示(する) ひょうじ Display, view Hiển thị
描写(する) びょうしゃ Description, representation Mô tả
品質 ひんしつ Quality Chất lượng
部分 ぶぶん Part, portion Bộ phận 部分的な
復旧 (する) ふっきゅう Repair, restore Phục hồi 復旧時間
分析 (する) ぶんせき Analysis Phân tích
分離(する) ぶんり Separate Phân cách, phân chia
文字列 もじれつ Character string Chuỗi ký tự
平均 へいきん Average Trung bình
弊社 へいしゃ My (our) company Công ty chúng tôi 当社(とうしゃ)
変更 (する) へんこう Change, modify Thay đổi
変更の履歴 へんこうの りれき Record of change Lý lịch thay đổi
編集(する) へんしゅう Edit Biên tập
保管(する) ほかん Store, keep Bảo quản, gìn giữ
保存(する) ほぞん Save Lưu, ghi
補足 ほそく  Supplement Bổ sung 補足仕様
包括的 ほうかつてき Inclusive,comprehensive Một cách tổng quát
報告書 ほうこくしょ Report Bản báo cáo 単体テスト報告書
方法 ほうほう Method Phương pháp
法的 ほうてき Legal Hợp pháp
本数 ほんすう Number Số lượng プログラム本数
翻訳 (する) ほんやく Translate Biên dịch
満たす みたす Satisfy Thoả mãn
無効 むこう Ineffective Không có hiệu quả
名前 なまえ Name Tên
命名 めいめい Name Tên 命名規則
明確化(する) めいかくか Clarify Làm rõ
目次 もくじ Contents Mục lục
目的 もくてき Objective Mục đích
問題 もんだい Problem Vấn đề
役割 やくわり Role Vai trò
有効性 ゆうこうせい Effective Tính hiệu quả
有用性 ゆうようせい Usability Tính hữu dụng
容易(な) ようい Simple, easy Dễ dàng
要求 (する) ようきゅう Requirement Yêu cầu
要素 ようそ Factor, Element Yếu tố
利用(する) りよう Use Sử dụng, tận dụng
理解 (する) りかい Understand Hiểu
率 りつ Rate Tỷ lệ 障害発生率
略語 りゃくご Abbreviation Chữ viết tắt, tóm lược
両方 りょうほう Both ca hai cach, ca hai
例外 れいがい Exception Ngoại lệ
連続 れんぞく Continuation Liên tục
論理 ろんり Logic Lý luận
改行 かいぎょう New Line Xuống hàng
降順 こうじゅん Descending-order
昇順 しょうじゅん Assendingーorder
第I部練習問題1(1-18)
1 ~として(は)/~としても/~としての
2 ~とともに
3 ~おいて(は)/~においても/~における
4 ~に応じて/~に応じ/~に応(おう)じた
5 ~にかわって/~にかわり
6 ~にくらべて/~に比べ
7 ~にしたがって/~にしたがい
8 ~につれて/~につれ
9 ~に対して(は)/~に対し/~対しても/~にたいする
10 ~について(は)/~につき/~についても/~についての
11 ~にとって(は)/~にとっても/~にとっての
12 ~に伴って/~に伴い/~にともなう
13 ~によって/~により/~による/~によっては
14 ~によると/~によれば
15 ~を中心に(して)/~をちゅしんとして
16 ~を問わず/~はとわず
17 ~をはじめ/~をはじめとする
18 ~をもとに/~をもとにして
第I部練習問題2(19-35)
19 ~うえ(に)
20 ~うちに/~ないうちに
21 ~おかげで/~おかげだ
22 ~かわりに
23 ~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ
24 ~さいちゅうに/~さいちゅうだ
25 ~次第(しだい)
26 ~せいだ/~せいで/~せいか
27 ~たとたん(に)
28 ~たび(に)
29 ~て以来(いらい)
30 ~とおり(に)/~どおり(に)
31 ~ところに/~ところへ/~ところを
32 ~ほど/~ほどだ/~ほどの
33 ~ばかりに
34 ~ものだから
35 ~ように/~ような
第I部練習問題3(36-44)
36 ~一方だ(いっぽう)
37 ~おそれがある
38 ~ことになっている
39 ~ことはない
40 ~しかない
41 ~ということだ
42 ~まい/~まいか
43 ~わけがない/~わけはない
44 ~わけにはいかない/~わけにもいかない
第I部練習問題3(45-58)
45 ~から~にかけて
46 たとえ~ても/~たとえ~でも
47 ~さえ~ば
48 ~も~ば~も/~も~なら~も
49 ~やら~やら
50 ~だらけ
51 ~っぽい
52 ~がたい
53 ~がちだ/~がちの
54 ~気味(ぎみ)
55 ~げ
56 ~かけだ/~かけの/~かける
57 ~きる/~きれる/~きれない
58 ~ぬく
第I部練習問題3(59-74)
59 ~こそ/~からこそ
60 ~さえ/~でさえ
61 ~など/~なんか/~なんて
62 ~に関(かんして(は)/~に関しても/~に関する
63 ~にくわえて/~に加え
64 ~にこたえて/~にこたえ/~にこたえる/~にこたえた
65 ~に沿って/~に沿い/~にそう/~に沿った
66 ~反して/~に反し/~に反する/~に反した
67 ~に基(もと)づいて/~に基づき/~に基づく/~にもとづいた
68 ~にわった/~にわたり/~にわたる/~にわたった
69 ~ばかりか/~ばかりなく
70 ~はもとより/~はもちろん
71 ~もかまわず
72 ~をこめて
73 ~をつうじて/~をとおして
74 ~をめぐって/~をめぐる
第II部 練習問題6 (75~96)
75 ~あまり
76 ~一方(いっぽう)/~一方で(は)
77 ~うえで(は)/~上の/~上でも/~上での
78 ~かぎり(は)/~かぎりでは/~ないかぎり(は)
79 ~(か)と思うと/~(か)と思ったら
80 ~か~ないかのうちに
81 ~からいうと/~からいえば/~からいって
82 ~からといって
83 ~から見ると/~から見れば/~から見て(も)
84 ~きり(だ) chỉ=(だけ)
85 ~くせに mặc dù = 148
86 ~ことから cho nên = ので
87 ~ことに(は) đối với
88 ~上(は) trên quan điểm
89 ~た末(に) sau khi mất rất nhiều thời gian để V
90 ~たところ sau khi ngay khi
91 ~ついでに nhân tiện
92 ~というと như といえば
93 ~といったら
94 ~というより mà hơn nữa
95 ~ば~ほど càng …càng
96 ~ほど
第II部 練習問題6 (97~115)
97 ~かのようだ cứ như thể là
98 ~つつある đang dần dần
99 ~てたまらない (V) khủng khiếp
100 ~てならない (V) khủng khiếp
101 ~にきまっている chắc chắn; đương nhiên
102 ~にすぎない V る、た chỉ là
103 ~にそういない (に相違ない) V る、た|N chắc chắn là
104 ~にちがいない (に違いない) chắc hẳn là
105 ~べき việc đương nhiên nơi làm
106 ~(より)ほか(は)ない
107 ~向きだ vừa hợp,chỉ hợp với
108 ~向けだ để hợp với
109 ~もの(です)か tuyệt đối không phải
110 ~ものだ
111 ~わけだ
112 ~わけではない Vるkhông thể
113 ~っけ
114 ~とか như là = そうだ
115 ~どころではない có thì cũng không thể
第III部(116~173)
116 ~からして chẳng hạn như
117 ~からすると trên quan điểm
118 ~からには đương nhiên là phải
119 ~ことだから như mọi ngừơi cũng biết
120 ~だけ chỉ còn, chỉ còn cách
121 ~にあたって nhưの時にvào lúc
122 ~にかけては nếu nói về
123 ~に際して lúc đầu
124 ~に先立って trước khi
125 ~にしたら nói trên lập trường
126 ~につき vì=なので
127 ~につけ するたびに
128 ~のもとで dưới sự
129 ~はともかく(として) ngoài ra thì
130 ~をきっかけに(して)
131 ~を契機に(して) nắm bắt cơ hội
132 ~を~として
第II部 練習問題6 (116~132)
133 ~あげく(に) kết cục
134 ~以上(は) đương nhiên là phải
135 ~うえは đương nhiên là phải
136 ~ことなく ないで
137 ~際は 時、場合khi,trường hợp
138 ~つつ
139 ~てからでないと
140 ~といっても nhưng
141 ~どころか
142 ~としたら なら
143 ~ないことには nếu khôngなければ
144 ~ながら mặc dù,trong khi
145 ~にしては cứ tưởng là
146 ~にしろ đi chăng nữa
147 ~にかかわらず không có quan hệ jì
148 ~にもかかわらず mặc dù là
149 ~ぬきで(は) ngoài N ra
150 ~のみならず không chỉ
151 ~はんめん(~反面) ngược lại
152 ~ものなら なら
153 ~ものの nhưngけれども
154 ~わりに(は) không ngờ tới にしては
第II部 練習問題9 (133~154)
155 ~(よ)うではないか có phải không=でしょうか
156 ~得る có thể V/không thể
157 ~かねない có thể
158 ~かねる khó có thể,không thể
159 ~ことか đến dường nào
160 ~ことだ nên
161 ~ざるを得ない không
162 ~次第だ わけ、によって、決める
163 ~っこない tuyệt đối không
164 ~というものだ có nghĩa là
165 ~というものではない không có nghĩa là
166 ~ないことはない có khả năng
167 ~ないではいられない k giữ được
168 ~に限る chỉ,chỉkhi,tốt nhất
169 ~に限らず không những mà còn
170 ~にほかならない k nằm ngoài
171 ~もの vì,là do
172 ~ものがある tưởng như là,có cảm tưởng là
173 ~ようがない k có cách nào
1992年 標語 短縮 視点 進歩 分配
政治筋 標本 軽減 終始 気候 胸一杯
首相 要求 減量 抗議 工場 一言
検討 方向 詳細 思考 用地 勇気
重視 政府 参照 方策 発見 深刻
姿勢 教育 参考 進行 会議 間接的
印象 近代 解説 支店 演奏 平均的
狙い 国家 解釈 収支 巻き込む 楽観的
普及 発展 進路 興奮 地震 伝統的
源 内部 焦点 潮 高層 不況
徹底 現体制 開発 崩れ 一部 技術的
義務 一致 波 死傷者 数十名 治療
表向き 必要 山村 大惨事 注目 効果
装う 期限 画期的 役職 現在 良好
混乱 災害 周期的 辞め 警察 良質
模様 列島 定期的 隠居 大都市 良識
講義 記録 末期的 渋滞 駐車違反 流通
維持 長雨 洪水 改善 強化 複雑
意地 不正 不通 取り締まり 都心 1994年
証人 異文化 復旧 確保 駐車場 経緯
承認 認識 国際交流 図る 自然 譲歩
該当 研究者 寄与 看護婦 災害 争い
街頭 森林 気味 派遣 被害 泥沼
有効 禁止 発足 慣例 生じる 様相
友好 薬品 過労気味 習慣 医師 故障
携帯 金庫 満場一致 順調 組織 廃棄物
形態 野生 大気汚染 順番 総会 悪癖
収穫 動物 規制 模索 火災 解消
影響 お年寄り 1993年 索引 計画 根底
与える 商売 事態 浪費 製品 気配
相次ぐ 地中 軽率 費用 血液 漂い
再発 微量 避ける 妥協 丁寧 草花
防止 検出 相互 協定 有効 名残
強調 被害 取り除く 運営 毎晩 惜しむ
説く 交通事故 偽造 営業 理想 講義
周囲 昆虫 損なう 悪化 交流 抗議
劣らず 選挙 犯罪 不信感 委員会 負債
舞台 将来 厳しく 必要 伝染病 夫妻
対照的 有効 処罰 貨幣 明確 採算
描く 有利 定義 経済的 明朗 意地
一断面 有益 倫理的 取引 明白 維持
要請 有望 微妙 信用 背景 結晶
要点 帰国 絡んで 重大 景色 決勝
保護 反応 一概 最近 景気 近郊
優先的 応用 講義 心臓 光景 違反
優勝 適応 施行 臓器 気配 非難
放射 応答 豊作 移植 配慮 事情
放送 縮小 振興 話題 配置 正当
判断 街角 消防車 応募 支配 申告
本社 不在 製品 崩れ始める 体制 官僚
支店 夫妻 規制 自ら 政治 完了
研究室 風習 研究 腐敗 男女 正規
驚く 封鎖 無事 省みる 条件 世紀
加減 交渉 予算 雇用 製品 回収
都合 高尚 高山植物 格差 輸入 分析
予知 児童 知識 是正 規制 威力
予言 自動 通知 緩和 責任 発揮
推進 生涯 経済的 完成 小説家 価格
処置 障害 非難 習慣 活動 維持
救援 要請 無難 週間 遠ざかる 契約
救助 養成 避難 抽象 存続 結ぶ
応急 緩和 苦難 同様 記事 必死
合間 緩和 領土 一切 雑誌 返済
手間 指摘 領事 一歳 異議 軌道
空間 資料 領域 署名 異常 誤解
仲間 提供 領地 活躍 周囲 無礼
荷物 助言 期限 尽きる 安易 言動
精神的 惜しまれる 迷惑 創作 検討 慎む
首相 離れる 感情的 起源 議会 強引
軽率 企画 博士論文 進化 劇団 強盗
発言 宙 鼻 貴重な 複雑 候補者
良好 状態 資金 証拠 頼む 気候
専門家 現れる 利益 不動産 水素 批評
非常 固く 運搬 投資 酸素 評判
切実 約束 一挙 危ぶむ 数学 細胞
敏感 権力者 一気 掲載 1997年 登録
迅速 独裁 一斉 功績 被害者 関与
頻繁 阻止 基準 謙虚 速やかな 与党
対面 理想 経緯 控え目 救助 地震
対比 調理師 細胞 真相 値する 活動
対処 順序 帽子 真剣 互いに 賞賛
対等 不順 水面 解説 束縛 夫婦
1995年 興奮 区別 解散 干渉 留学
彫刻 振興 年齢 購入 共鳴 現地
鮮やかな 収入 休暇 購読 前途 福祉
色彩 吸収 腰 強引 有望な 予算
誇る 展示 田園 強盗 視野 規模
朽ち果てる 発展 風景 領収証 縮小 責任
万能 異議 1996年 大統領 介護 整える
迷信 異常 手軽に 事故 負担 会議
無条件 以前 依然として 増加 一歳 税務署
信仰 優美 新たな 対策 一切 所得
告げる 科学 模索 趣味 態勢 任命権
合間 一種 兼ねる 実益 体制 大臣
夕闇 賃金 審査 採用 思考 聴講
迫る 全般的 厳しい 長年 志向 必要
起床 放送局
特派員 博士・
報道 常識
使命感 秘密
演奏 有利な
朗読 証言
試み お年寄り
狂って 介護
慢性 事件
睡眠 解決
過疎化 紛争
悪循環 突然
脱する 湯気
切実な 能率
合併 素晴らし
強硬に 立て直し
候補者 展望
天候 背景
冷房 警察
文房具屋 人柄
楽器 極端
器用 鋭い
視察 痛み
診察 飛行
応接室 規制
応援 誤解
乾燥 警戒
乾電池 素材
指導 価値
選手 標識
激しい 騒ぎ
議論 1999年
司会者 遺跡
結論 発掘
住宅地 従来
詩 認識
高齢化 把握
伴う 柔軟
停滞 崇拝
副社長
弾ける
大臣
災害
現場
留守番
狭い
表現
差別的
認められる
大規模
災害
即座
態勢
検討
浜辺
人影

漁船
淡い
心配
理想
調理士
促進
催促
街頭
口頭
制服
統制
転勤
勤勉
両者
姿勢
裁判
機械
国民
生活
意識
半ば
高原
多額
無駄
顕微鏡
勢力
創業
停止
青年
免許
輸出
絶える
選挙
技術
開発
歴史
不景気
続出
裁判官
製品
努力
借金
経営
頼む
水素
酸素
数学
温暖
駐車禁止
委員長
選ぶ
顕微鏡
観察
指輪
小説
探検隊
目的地
必要
犯人
試験
事件
選挙
勝利
1998年
栄養
偏り
欠乏
症状
改善
伝統的な

物事
志して

磨いて
伝統
冒頭
円滑
折衷
商店
焦点
給料
経緯
敬意
符号
富豪
気象
第1課
会話1 会話2

尋ねる Hoi tham アナウンス「する」 loi chu y,phat th


みどり mau xanh la cay 毎度 moi lan
窓口 quay 利用「する」 su dung
指定席券 ve chi dinh cho 当駅 ga nay
指定する chi dinh 禁煙タイム gio cam hut thu
席 cho ngoi, ghe 実施「する」 thuc thi
券 ve ~内 trong khoang
お忘れ物 do de quen 時間内 trong thoi gian
取り扱い co nhan lam 遠慮「する」 ngai, giu y
~場 ~noi,cho ~によって tuy theo
お忘れ物取り扱い場 noi giu do de quen 一日中 suot 1ngay
時差通勤 di lam gio khac nhau ~中
通勤する di lam 増える tang len
協力する hop tac
~じゃなくて khong phai
そうじゃなくて khong phai the
第2課
会話1 会話2

遅刻「」 tre 伝言「」 nhan lai


~部 bo,phong あいにく khong may
技術部 phong ky thuat 終了式 le ket thuc
少々 mot chut 式 le
代わる thay doi 伝える noi,truyen lai
~ほど khoang そのように giong nhu vay
30分ほど khoang 30 phut

通信「」 thong tin 入場料 tien vao cua


~欄 cot 無料 mien phi
通信欄 cot thong tin 展示「」 trien lam
先日 hom truoc 実際 thuc te
開く mo 待ち合わせ「」 hen gap
入場「」 vao cua 以上 nhu tren
~料 tien,

第3課
会話1 会話2

蛍光灯 bong den dien 転勤「」 chuyen cho lam


取替え thay moi 学生時代 thoi sinh vien
天井 tran nha すっかり het tron
蛍光灯が切れる dut day toc 都合のいい時 khi co dieu kien
すいません 自身 tu tin
手が離せない ban biu ただ。。。だけでいい chi the cung tot
おしゃべり noi chuyen
国内 noi dung 喜んで vui nhan loi
~行 ぎょう hang
ボランティア nguoi tinh nguyen どちらか huong nao
上司 cap tren
エアコン may dieu hoa
訳す dich

第4課
会話1 会話2

パソコンフェアー hoi cho may vi tinh 早退「」 ve som


産業 cong nghiep 寒気がする cam thay lanh
~会館 hoi quan それはいかんな nhu the k duoc
産業会館 むり「」 mien cuong, qu
~のところ ひどい kinh khung
僕のところ cho toi
~状 身に付ける
案内状 ban huong dan ふさわしい
できれば neu duoc 受講「」
コンピューターソフト 機関
外語学院
~割 ~市
ソフトウェア 名古屋市
知識 経費
費用が出る 合計「」
事業 金額
その他
読もう 会話の練習・読もうの連習

loi chu y,phat thanh 表示「」 bieu thi 東


moi lan 上る「階段を~」 leo cau thang 北
su dung ~口 cong, cua 西
上り口 cua len 南
gio cam hut thuoc 下りる「階段を~」 xuong cau thang 取り消し
thuc thi 終日 suot ngay 家
trong khoang 本日 ngay hom nay 報告
trong thoi gian 定休日 ngay nghi dinh ky ~書
ngai, giu y 営業「」 buon ban,kinh doanh 報告書
tuy theo ~中 trong,dang 文房具
suot 1ngay 営業中 dang mo cua,ban 活動「」
入り口 cua vao ~のように
tang len 出口 cua ra 例のように
清算機 may tinh tien 順番
喫煙所 cho hut thuoc シート
駆け込み乗車 chay chen vao xe ノー残業デー
おやめください xin dung 図書
図書館
貸し出し muon ve 挟む
期間 thoi han 注意「」
~冊 cuon 一晩中
読もう 会話の練習・読もうの練

(株) cty co phan 選択物


モーターズ loai may 外出「」
東京都 thu do tokyo 届く
~区 quan,khu ~の後
~丁目 pho so 状況
nhu vay ~番地 khu,nhom 担当者
ファクシミリ may Fax 能力試験
送信票 to Fax 試験を受ける
あて先 dia chi noi nhan ~用紙
~号室 phong so このまま
発信者 nguoi gui ○
件名 tieu de ×
モーターショー trien lam xe 内線番号
送信枚数 so trang 休みの間
ページ 宿泊「」
含む bao gom 引越し「」

読もう 会話の練習・読もうの練

chuyen cho lam 葉書 buu thiep 同僚


thoi sinh vien 依頼「」 nho cay キー
het tron コース Course 内容を消す
khi co dieu kien 単語 tu vung エジプト
耳にする nghe duoc ブラジル
chi the cung tot 追伸 tai but 両親
noi chuyen 辞書を引く tra tu 文
vui nhan loi 省略「」
普通 thong thuong ・・・を付ける
huong nao 親しい than thiet, tu te そんな事ありません
cap tren お祭り le hoi 一度
may dieu hoa オリンピック 相手

読もう 会話の練習・読もうの練

ve som 申請「」 xin, thinh cau 費用


cam thay lanh 総務 tong vu 広告
nhu the k duoc ~殿 Ngai.Ong.Ba 夜間
mien cuong, qua suc 総務部長殿 吐き気
kinh khung 申請日 ngay thinh cau 前は
~課 phong,ban 病気を治す
所属課名 ten phong ban truc thuoc 通る「希望が~」
海外 hai ngoai ~まで「は」
~者 なれるまでは
申請者 nguoi dung don 授業
氏名 ho ten したがって
ビジネス 十分
英会話 現在
理由 ly do 最も
生きた song, moi me 人口
会話力 アメリカと続く
不可欠「な」 khong the thieu
練習・読もうの連習

huong dong
bac
tay
nam
xoa bo
nha
bao cao
sach
ban bao cao
dung cu van phong
hoat dong
nhu la
nhu vi du
thu tu
to giay
ngay khong lam them
giay to
thu vien
kep vao
chu y
suot dem
練習・読もうの練習

do giat
di vang,ra ngoai
den noi
sau
tinh trang
nguoi phu trach
ky thi nang luc
du thi
giay dung cho

まる
ばつ
so dien noi bo
giua…
tro,o qua dem
don nha

練習・読もうの練習

dong nghiep
xoa bo
Ai cap

cha me
cau van
gian luoc
gan them…
事ありません khong dam/dap lai loi khen

doi tuong, doi thu

練習・読もうの練習

chi phi
quang cao
ban dem
muon oi

chua benh
希望が~」 thong qua nguyen vong

cho den khi quen


gio hoc
theo do
day du
hien tai
nhat
dan so
tiep theo my
第1課

<1> 合成語 Tu ghep <3>


<*> 窓口 Quay tiep khach

<2> ~って/~て La… <4>


あそこに「緑の窓口」って書いてありますね。
あれは何て読むんですか。

<7> Nによって違う Tuy…khac nhau


禁煙タイムは駅によって違います。

第2課

<1> ~ほど Khoang <3>


電車の事故があって、会社に30分ほど遅れそうです。

<2> V(-ます)そうだ Co ve <4>

<7> ~だけでなく Khong chi…,~も ma con… <8>


V-ればいい Lam gi thi tot, nen lam <5> 外来語
忘れ物をしたら、あそこへ行けばいいですね。 ラッシュがすごい

~というのは~っていうことだ Co nghia la <6> Nのことだ Tu


「時差通勤」というのは違う時間に会社へ行くって言う事です。 禁煙タイムと言う

~でしょうか The lich su cua ~ですか Co phai la <5> ~と伝えて頂きた

あいにく Dang tiec <6> ~と言うことです

もしV-るなら Neu co the <9> V-ましたら/V-


Tu ngoai lai
ラッシュがすごいですから時差通勤しています。

Nのことだ Tuc la
禁煙タイムと言うのは禁煙時間のことです。

~と伝えて頂きたい

~と言うことですね Co nghia la, tuc la

V-ましたら/V-ますので

You might also like